Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Transportation (giao thông) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS With Answer theo chủ đề Transportation (Giao thông) nha.
IELTS Vocabulary về phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông đường thủy
- Ferry /ˈfɛri/: phà
Ví dụ: We took a ferry across the river to reach the island.
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/: du thuyền
Ví dụ: They went on a cruise ship for their honeymoon.
- Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm
Ví dụ: Submarines are capable of underwater warfare.
- Yacht /jɒt/: du thuyền cá nhân
Ví dụ: He owns a luxurious yacht for weekend getaways.
- Cargo ship /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/: tàu vận chuyển hàng hóa
Ví dụ: The cargo ship carried containers from one port to another
- Canoe /kəˈnuː/: Xuồng
Ví dụ: They decided to explore the serene lake by canoe.
- Research ship /rɪˈsɝːtʃ ʃɪp/: tàu nghiên cứu
Ví dụ: The research ship set sail to study marine life in the Arctic Ocean.
- Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt/: thuyền đánh cá
Ví dụ: The fishing boat returned to the harbor with a plentiful catch of fresh seafood.
- Tanker /ˈtæŋ.kɚ/: tàu chở dầu
Ví dụ: The tanker transported a massive load of oil across the ocean.
- Rowing boat /ˈroʊ.ɪŋ ˌboʊt/: thuyền có mái chèo
Ví dụ: We spent a peaceful afternoon rowing our boat along the tranquil river.
Phương tiện giao thông đường bộ
- Car /kɑːr/: ô tô
Ví dụ: I drive my car to work every day.
- Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚ.saɪ.kəl/: xe máy
Ví dụ: He prefers riding his motorcycle in heavy traffic.
- Bus /bʌs/: xe buýt
Ví dụ: We took a bus to the city center.
- Truck /trʌk/: xe tải
Ví dụ: The truck delivered goods to the warehouse.
- Bicycle /ˈbaɪ·sɪ·kəl/: xe đạp
Ví dụ: She rides her bicycle to school every morning.
- Ambulance /ˈæm.byə.ləns/: xe cứu thương
Ví dụ: The ambulance rushed to the scene of the accident.
- Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi
Ví dụ: We hailed a taxi to take us to the airport.
- Pedestrian /pəˈdes·tri·ən/: người đi bộ
Ví dụ: Pedestrians should use crosswalks for safety.
Phương tiện giao thông đường hàng không
- Airplane /ˈɛrˌpleɪn/: máy bay
Ví dụ: We booked tickets for an airplane trip to Paris.
- Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/: trực thăng
Ví dụ: The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.
- Airport /ˈɛrˌpɔrt/: sân bay
Ví dụ: We arrived at the airport three hours before our flight.
- Runway /ˈrʌnˌweɪ/ : đường băng
Ví dụ: The airplane taxied to the end of the runway before taking off.
- Pilot /ˈpaɪlət/: phi công
Ví dụ: The pilot announced smooth weather conditions during the flight.
- Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không
Ví dụ: The flight attendant served meals and assisted passengers during the flight.
- Aircraft /ˈɛrˌkræft/: phương tiện bay
Ví dụ: New technologies continue to enhance aircraft performance.
- Boarding Pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: vé lên máy bay
Ví dụ: Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint.
IELTS Vocabulary về các loại đường
- Street /striːt/: Đường phố
Ví dụ: “I live on Maple Street.”
- Road /roʊd/: đường
Ví dụ: The road is under construction.
- Avenue /ˈæv.ə.nuː/: đại lộ
Ví dụ: Fifth Avenue is known for its shops and boutiques.
- Boulevard /ˈbuː.lə.vɑːrd/: đại lộ rộng
Ví dụ: The city is lined with beautiful boulevards.
- Lane /leɪn/: đường hẹp
Ví dụ: We walked along a narrow lane.
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc
Ví dụ: The highway connects major cities.
- Sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/: vỉa hè
Ví dụ: Pedestrians walk on the sidewalk.
- Crossroad /ˈkrɒs.roʊd/: ngã tư
Ví dụ: The accident happened at the crossroad.
- Roundabout /ˈraʊn.də.baʊt/: vòng xuyến
Ví dụ: Traffic flows smoothly in the roundabout.
- Overpass /ˈoʊ.vər.pæs/: cầu vượt
Ví dụ: The highway has several overpasses.
IELTS Vocabulary về các loại biển báo
- Traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/: biển báo giao thông
Ví dụ: Always obey traffic signs for your safety.
- Stop sign /stɒp saɪn/: biển dừng
Ví dụ: Come to a complete stop at the stop sign.
- Yield sign /jiːld saɪn/: biển nhường đường
Ví dụ: Drivers must yield at the yield sign if there is oncoming traffic.
- Speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/: biển giới hạn tốc độ
Ví dụ: Always adhere to the posted speed limit signs.
- Pedestrian crossing sign /pəˈdes·tri·ən ˈkrɔː.sɪŋ saɪn/: biển chỗ đi bộ qua đường
Ví dụ: Watch for pedestrians at the pedestrian crossing sign.
- Warning sign /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/: biển cảnh báo
Ví dụ: Pay attention to the warning signs for potential hazards.
Một số Idiom về chủ đề Transportation
- Hit the road: Bắt đầu chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ: It’s getting late, we should hit the road.
- On the right track: Đang làm đúng và tiến triển tốt.
Ví dụ: With the new team, we feel like we’re on the right track.
- Go the extra mile: Làm hơn những gì được yêu cầu, đặt nhiều nỗ lực hơn.
Ví dụ: If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile.
- Get the show on the road: Bắt đầu hoạt động hoặc dự án.
Ví dụ: Enough planning, let’s get the show on the road!
- Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng.
Ví dụ: I missed the boat on that investment opportunity.
- Up in the air: Chưa quyết định hoặc không chắc chắn.
Ví dụ: The project’s future is still up in the air, we need more information
Trên đây là list từ vựng Vocabulary For IELTS With Answer thuộc chủ đề Transportation mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Email: mail@smartcom.vn
Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn
Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn