Chào các bạn, Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Mobile Phones (Điện thoại di động), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.
Học từ vựng cho chủ đề Mobile Phones là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS Speaking và Writing.
Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking
Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Mobile Phones có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:
- Do you have a mobile phone?
- How often do you make telephone calls?
- What was your first mobile phone?
- Who do you spend most time talking to on the phone?
- Do you sometimes prefer to send a text message rather than making a phone call?
Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:
Describe a time when you had your first mobile phone.
You should say
- What it was like?
- When you had it?
- Who gave you the cell phone?
Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:
What is the most popular app in your country?
You should say
- What the app is
- Where you found it
- How people use it
Và câu hỏi ở Part 3:
- What are the advantages of smart phones these days?
- Do young and old people use smart phones in the same way?
- Do people use smart phone too much in your country?
20 từ vựng IELTS thường gặp chủ đề Mobile Phones
Dưới đây là 20 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Mobile Phones rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.
1 – Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ (n) điện thoại thông minh
2 – Cell phone /sɛl foʊn/ (n) điện thoại di động
3 – Mobile device /ˈmoʊbəl dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị di động
4 – Wireless communication /ˈwaɪərlɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n) giao tiếp không dây
5 – Text messaging /tɛkst ˈmɛsɪdʒɪŋ/ (n) tin nhắn văn bản
6 – Voice call /vɔɪs kɔːl/ (n) cuộc gọi thoại
7 – Mobile applications (apps) /ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ (n) ứng dụng di động
8 – Touchscreen /tʌtʃskriːn/ (n) màn hình cảm ứng
9 – Internet connectivity /ˈɪntərnɛt kəˌnɛktɪˈvɪti/ (n) kết nối internet
10 – Mobile data /ˈmoʊbəl ˈdeɪtə/ (n) dữ liệu di động
11 – Battery life /ˈbætəri laɪf/ (n) thời lượng pin
12 – Call quality /kɔːl ˈkwɑːləti/ (n) chất lượng cuộc gọi
13 – Mobile operating system /ˈmoʊbəl ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ (n) hệ điều hành di động
14 – Social media apps /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˌæps/ (n) ứng dụng mạng xã hội
15 – Screen protector /skriːn prəˈtɛktər/ (n) bảo vệ màn hình
16 – Mobile network /ˈmoʊbəl ˈnɛtwɜːrk/ (n) mạng di động
17 – Data plan /ˈdeɪtə plæn/ (n) gói dịch vụ dữ liệu
18 – Mobile technology /ˈmoʊbəl tɛkˈnɑːlədʒi/ (n) công nghệ di động
19 – App store /æp stɔːr/ (n) cửa hàng ứng dụng
20 – Ringtone customization /ˈrɪŋˌtoʊn ˌkʌstəməˈzeɪʃən/ (n) tùy chỉnh nhạc chuông
Và đây là bài nói mẫu sử dụng 20 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng.
[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất
Áp dụng từ vựng vào bài Nói
Question: Describe your first mobile phone.
Sample answer:
My first mobile phone, or should I say “cell phone” as we used to call it back then, was a simple device that I received when I was in my early teenage years. It was not a smartphone by any means, but rather a basic mobile device. The primary function of this phone was for voice calls and text messaging.
The phone had a small monochrome screen with a physical keypad, and I remember it was quite durable. It didn’t have the fancy touchscreen that modern smartphones offer. The battery life was impressive, and I rarely had to charge it compared to today’s smartphones that require daily charging. Call quality was decent, and I used it mostly to keep in touch with my family and friends.
Back then, mobile data and mobile applications, or “apps” as we call them now, were not a part of our mobile experience. We used the phone mainly for communication, and the internet connectivity was limited to basic web browsing.
One distinct feature of that phone was the ability to customize ringtones, which was a fun feature to personalize my device. It was my introduction to mobile technology, and I fondly remember it as my first step into the world of mobile phones. While it may not have had all the bells and whistles of today’s smartphones, it served its purpose and was an essential part of my life during that time.
Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN 9.0 ở dưới bài viết này nhé.