Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Học ngay 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất
Home » Học ngay 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Học ngay 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Nếu ví quá trình giao tiếp tiếng Anh là một chiếc xe hơi thì từ vựng chính là nhiên liệu cần thiết để chiếc xe đó hoạt động một cách trơn tru nhất. Ngoài ra, không thể phủ nhận rằng từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học IELTS. Cụ thể, 4000-5000 từ vựng chính là mục tiêu bạn cần ghi nhớ để có thể đạt band điểm 6.0 trở lên. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về 5000 từ vựng IELTS phổ biến cũng như tham khảo các nguồn học từ vựng uy tín nhé.

Học ngay 5000 từ vựng IELTS

List 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Education

  • Assessment /əˈsɛsmənt/ – Đánh giá
  • Autonomous /ɔːˈtɒnəməs/ – Tự chủ
  • Cognizant /ˈkɒɡnɪzənt/ – Nhận thức được
  • Collaborative /kəˈlæbərətɪv/ – Mang tính hợp tác
  • Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện
  • Critical thinking /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ – Tư duy phản biện
  • Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ – Chương trình học
  • Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ – Sự trao quyền, sự tôn trọng quyền lợi
  • Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – Phong phú, giàu có
  • Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ – Tạo điều kiện
  • Facilitation /fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ – Sự hỗ trợ
  • Facilitator /fəˈsɪlɪˌteɪtər/ – Người hỗ trợ, người hướng dẫn
  • Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ – Mang tính đổi mới, sáng tạo
  • Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv/ – Tò mò, ham học hỏi
  • Interactive /ɪnˈtɜrˌæktɪv/ – Tương tác
  • Literacy /ˈlɪtərəsi/ – Trình độ học vấn
  • Pedagogical /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkl/ – Thuộc về phương pháp giảng dạy
  • Pedagogy /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ – Phương pháp giảng dạy
  • Resourceful /rɪˈsɔrsfəl/ – Tháo vát, linh hoạt
  • Syllabus /ˈsɪləbəs/ – Giáo trình

Từ vựng Education

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Internet

  • Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ – Băng thông
  • Broadband /ˈbrɔːdbænd/ – Mạng băng thông thông tin
  • Browser /ˈbraʊzər/ – Trình duyệt
  • Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ – An ninh mạng
  • Domain name /ˈdoʊˌmeɪn neɪm/ – Tên miền
  • Download /ˈdaʊnˌloʊd/ – Tải xuống
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
  • Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ – Tường lửa
  • HTML /eɪʧ tiː ɛm ɛl/ – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • IP address /ˌaɪˈpiː ˈædrɪs/ – Địa chỉ IP
  • Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ – Mua sắm trực tuyến
  • Phishing /ˈfɪʃɪŋ/ – Lừa đảo trực tuyến
  • Search engine /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ – Công cụ tìm kiếm
  • Social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ – Mạng xã hội
  • Spam /spæm/ – Thư rác
  • Streaming /ˈstriːmɪŋ/ – Truyền dữ liệu trực tiếp
  • Upload /ˈʌpˌloʊd/ – Tải lên
  • VPN (Virtual Private Network) /ˌviː piː ˈɛn/ – Mạng riêng ảo
  • Website /ˈwɛbsaɪt/ – Trang web
  • WiFi /ˈwaɪfaɪ/ – Mạng không dây

Từ vựng Internet

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Environment

  • Anthropogenic /ˌæn.θrə.poʊˈdʒɛn.ɪk/ – Do con người gây ra
  • Biodegradation /ˌbaɪ.oʊ.dɪ.ˈgreɪ.deɪ.ʃən/ – Phân hủy sinh học
  • Bioremediation /ˌbaɪ.oʊ.rɪˌmɪ.diˈeɪ.ʃən/ – Xử lý sinh học
  • Carbon sequestration /ˈkɑːr.bən səˌkwɛs.ˈtreɪ.ʃən/ – Thu giữ carbon
  • Deforestation /dɪˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – Chặt phá rừng
  • Deplete /dɪˈpliːt/ – Làm cạn kiệt
  • Desertification /ˌdɛzər.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ –  Sự sa mạc hóa
  • Ecotourism /ˌɛ.koʊˈtʊər.ɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Endemic species /ɪnˈdɛm.ɪk ˈspiː.siːz/ – Loài đặc hữu
  • Fragile ecosystem /ˈfrædʒ.əl ˌɛ.koʊˈsɪs.təm/ – Hệ sinh thái mong manh
  • Habitat fragmentation /ˈhæb.ɪ.ˌtæt fræg.mənˈteɪ.ʃən/ – Sự phân mảnh môi trường sống
  • Indiscriminate /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ɪ.nət/ – Không phân biệt
  • Intergenerational equity /ˌɪn.tər.ˌdʒɛ.n.əˈreɪ.ʃən.əl ˈɛk.wɪ.ti/ – Công bằng liên thế hệ
  • Mitigate /ˈmɪ.tɪ.geɪt/ – Giảm nhẹ
  • Poaching /ˈpoʊ.tʃɪŋ/ – Săn trộm
  • Precautionary principle /prɪˈkɔː.ʃən.əri ˈprɪn.sə.pəl/ – Nguyên tắc phòng ngừa
  • Rampant /ˈræm.pənt/ – Thịnh hành (theo chiều xấu)
  • Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ – Năng lượng tái tạo
  • Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ – Phát triển bền vững
  • Unsustainable /ˌʌn.səˈsteɪ.nə.bəl/ – Không bền vững

Từ vựng IELTS Environment

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Health

  • Adequate sleep /ˌæd.ɪ.kwət ˈsliːp/ – Ngủ đủ giấc
  • Alternative medicine /ˌɔːl.tərˈnət.ɪv ˈmɛd.ɪ.sɪn/ – Phương pháp điều trị thay thế
  • Antidepressant /ˌæn.tɪ.dɪˈprɛ.sənt/ – Thuốc chống trầm cảm
  • Asthma /ˈæz.mə/ – Hen suyễn
  • Balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ – Chế độ ăn cân bằng
  • Chronic pain /ˈkrɒ.nɪk peɪn/ – Cơn đau mạn tính
  • Congenital /kənˈdʒɛn.ɪ.təl/ – Bẩm sinh
  • Early detection /ˈɜː.li dɪˈtɛk.ʃən/ – Phát hiện sớm
  • Healthy lifestyle /ˈhɛl.ði ˈlaɪf.staɪl/ – Lối sống lành mạnh
  • Holistic treatment /hoʊˈlɪs.tɪk ˈtriːt.mənt/ – Điều trị toàn diện
  • Immunity /ɪˈmjuː.nɪ.ti/ – Miễn dịch
  • Lactose intolerance /ˈlæk.toʊz ɪnˈtɒl.ər.əns/ – Không dung nạp lactose
  • Malnutrition /ˌmæl.njuːˈtrɪʃən/ – Suy dinh dưỡng
  • Mental health /ˈmɛn.təl ˈhɛlθ/ – Sức khỏe tâm thần
  • Migraine /ˈmaɪ.greɪn/ – Đau nửa đầu
  • Physiotherapy /ˌfɪ.zi.oʊˈθɛr.ə.pi/ – Vật lý trị liệu
  • Preventative care /prɪˈvɛn.tət.ɪv keər/ – Chăm sóc dự phòng
  • Regular exercise /ˈrɛ.gjʊ.lər ˈɛk.sə.saɪz/ – Tập thể dục thường xuyên
  • Relapse /rɪˈlæps/ – Tái phát
  • Stress management /strɛs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Kiểm soát căng thẳng

Từ vựng Health

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Tourism

  • All-inclusive /ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm tất cả dịch vụ (gói du lịch)
  • Backpacking /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ – Đi phượt
  • Boutique hotel /ˌbuːˈtiːk hoʊˈtɛl/ – Khách sạn nhỏ sang trọng
  • Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ – Náo nhiệt
  • Chartered flight /ˈtʃɑː.təd flaɪt/ – Chuyến bay thuê riêng
  • Cultural exchange /ˌkʌl.tʃər.əl ɪkˈskɛɪndʒ/ – Giao lưu văn hóa
  • Cultural immersion /ˌkʌl.tʃər.əl ɪ.ˈmɜːr.ʃən/ – Thấm nhuần văn hóa
  • Ecotourism /ˌɛ.koʊˈtʊər.ɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Foodie trip /ˈfuː.di trɪp/ – Chuyến du lịch ẩm thực
  • Heritage site /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ saɪt/ – Di sản thế giới
  • Hidden gem /ˈhɪ.dən dʒɛm/ – Điểm đến bí mật
  • Hitchhiking /ˈhɪtʃ.haɪ.kɪŋ/ – Đi nhờ xe
  • Immerse yourself in /ɪˈmɜːrs jɔːrˈsɛlf ɪn/ – Thả mình vào (trải nghiệm)
  • Itinerary /ˌaɪ.tɪˈnə.rɛ.ri/ – Lịch trình du lịch
  • Off-season travel /ˌɔːf ˈsiː.zən ˈtræv.əl/ – Du lịch ngoài mùa cao điểm
  • Off-the-beaten-path /ˌɔːf ðə ˈbiː.tən ˈpæθ/ – Ít người biết đến (địa điểm du lịch)
  • Panoramic view /ˌpæn.əˈræn.ɪk vjuː/ – Toàn cảnh
  • Serene /sɪˈriːn/ – Yên bình
  • Solo travel /ˈsoʊ.loʊ ˈtræv.əl/ – Du lịch một mình
  • Workation /ˈwɜːr.keɪ.ʃən/ – Vừa làm việc vừa nghỉ dưỡng

Từ vựng IELTS Tourism

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Work

  • Brainstorming /ˈbreɪn.stɔːrm.ɪŋ/ –  Lên ý tưởng
  • Career path /kəˈrɪ.ər paθ/ – Lộ trình nghề nghiệp
  • Competitive salary /kəmˈpɛ.tɪ.tɪv ˈsæl.əri/ – Lương cạnh tranh
  • Deadline /ˈded.laɪn/ – Hạn chót
  • Delegation /ˌdɛ.ləˈgeɪ.ʃən/ – Ủy thác
  • Freelance /ˈfriː.laːns/ – Làm việc tự do
  • Headhunt /ˌhɛd.hʌnt/ – Tìm kiếm nhân tài
  • Mentorship /ˈmɛn.tɔːr.ʃɪp/ – Chỉ dạy, hướng dẫn
  • Multitasking /ˌmʌl.tiˈtɑːsk.ɪŋ/ – Làm nhiều việc cùng một lúc
  • Negotiation /nɪ.goʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – Thỏa thuận
  • Networking /ˈnɛt.wɜːrk.ɪŋ/ – Mở rộng mối quan hệ
  • Overtime /ˈoʊ.vər.taɪm/ – Làm thêm giờ
  • Performance review /pərˈfɔːr.məns rɪˈvjuː/ – Đánh giá hiệu quả công việc
  • Perks /pɜːrks/ – Các quyền lợi bên lề
  • Professional development /prəˈfɛʃ.ən.əl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ – Phát triển chuyên môn
  • Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ – Làm việc từ xa
  • Startup /ˈstɑːr.tʌp/ – Công ty khởi nghiệp
  • Upskilling /ˈʌp.skɪ.lɪŋ/ – Nâng cao kỹ năng
  • Work-life balance /ˈwɜːrkˌlaɪf ˈbæl.əns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Workload /ˈwɜːrk.loʊd/ – Khối lượng công việc

Từ vựng IELTS Work

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Movie

  • Box office /ˈbɑːks ˈɑːfɪs/ – Doanh thu phòng vé
  • Character development /ˈkæriktər dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển nhân vật
  • Cinematography /ˌsɪnəmæˈtɑːɡrəfi/ – Điện ảnh học, nghệ thuật quay phim
  • Cliffhanger /ˈklɪfˌhæŋɡər/ – Cảnh hồi hộp, gay cấn
  • Closing scene /ˈkloʊzɪŋ siːn/ – Cảnh kết thúc phim
  • Critic /ˈkrɪtɪk/ – Nhà phê bình phim
  • Dialogue /ˈdaɪəlɔːg/ – Lời thoại
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ – Thể loại phim
  • Opening scene /ˈoʊpənɪŋ siːn/ – Cảnh mở đầu phim
  • Plot twist /ˈplɑːt twist/ – Chuyển biến bất ngờ trong cốt truyện
  • Prequel /ˈpriːkwəl/ – Phim phần tiền truyện
  • Remake /ˈriːmeɪk/ – Phim làm lại
  • Review /rɪˈvjuː/ – Đánh giá phim
  • Sequel /ˈsiːkwəl/ – Phim phần tiếp theo
  • Social commentary /ˈsoʊʃl ˈkɒmənˌteri/ – Bình luận xã hội
  • Soundtrack /ˈseɪndˌtræk/ – Nhạc phim
  • Special effects /ˈspɛʃl ˈɪˌfekt/ – Hiệu ứng đặc biệt
  • Subtitles /ˈsʌbˌtaɪtəlz/ – Phụ đề
  • Symbolism /ˈsɪmbəlɪzəm/ – Biểu tượng, tượng trưng

Từ vựng Movie

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Media & Advertising

  • Advertisement /ədˈvɜːtismənt/ – Quảng cáo
  • Audience engagement /ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Tương tác của khán giả
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu
  • Campaign /ˈkæmpeɪn/ – Chiến dịch
  • Censorship /ˈsɛnʃərʃɪp/ – Kiểm duyệt
  • Commercial /kəˈmɜːʃl/ – Quảng cáo thương mại
  • Fake news /feɪk njuːz/ – Tin giả
  • Influencer marketing /ˈɪnfluːənsər ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị bằng hình ảnh người nổi tiếng
  • Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị
  • Media /ˈmiːdiə/ – Phương tiện truyền thông
  • Media bias /ˈmiːdiə ˈbaɪəs/ – Sự thiên vị của giới truyền thông 
  • Product placement /ˈprɑːdəkt ˈpleɪsmənt/ – Kỹ thuật quảng cáo lồng ghép sản phẩm
  • Propaganda /prəpəˈɡændə/ – Tuyên truyền
  • Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ công chúng
  • Slogan /ˈsloʊɡən/ – Khẩu hiệu
  • Social media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội
  • Sponsorship /ˈspɑːnʃərʃɪp/ – Tài trợ
  • Subliminal messaging /səbˈlɪmɪnəl ˈmesɪdʒɪŋ/ – Thông điệp tiềm ẩn
  • Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ – Đối tượng khách hàng
  • Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị lan truyền

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Globalization

  • Cosmopolitanism /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtənɪzəm/ – Chủ nghĩa thế giới
  • Cross-cultural communication /ˌkrɑːsˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp xuyên văn hóa
  • Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl dəˈvɜːsəti/ – Đa dạng văn hóa
  • Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ɪnˌtɪɡreɪʃən/ – Hợp nhất văn hóa
  • Economic globalization /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa kinh tế
  • Ethical globalization /ˈeθɪkl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa đạo đức
  • Global challenges /ˈɡloʊbəl ˈtʃæləndʒəz/ – Thách thức toàn cầu
  • Global governance /ˈɡloʊbəl ˈɡʌvənəns/ – Quản trị toàn cầu
  • Global inequality /ˈɡloʊbəl ɪnˈiːkwɑːləti/ – Bất bình đẳng toàn cầu
  • Globalization backlash /ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən ˈbæklæʃ/ – Phản ứng chống toàn cầu hóa
  • Globalization process /ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən ˈprɑːses/ – Quá trình toàn cầu hóa
  • Global village /ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ – Làng toàn cầu
  • Interconnectedness /ˌɪntərˈkɑːnɛktɪdnis/ – Tính kết nối
  • Interdependence /ˌɪntərˈdiːpendəns/ – Sự phụ thuộc lẫn nhau
  • International cooperation /ˌɪntərˈnæʃənəl koʊˌɑːpəreɪʃən/ – Hợp tác quốc tế
  • Political globalization /pəˈlɪtɪkl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa chính trị
  • Social globalization /ˈsoʊʃl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa xã hội
  • Sustainable development /ˌsəˈsteɪnəbl ˈdɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển bền vững
  • Technological convergence /ˌteknəˈlɑːdʒɪkəl kənˈvɜːdʒəns/ – Hội tụ công nghệ
  • World citizenship /ˈwɜːld ˈsɪtɪzənʃɪp/ – Công dân thế giới

Từ vựng Globalization

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Food

  • Cuisine /ˈkwɪziːn/ – Ẩm thực
  • Culinary arts /ˈkʌlɪneri ɑːrts/ – Nghệ thuật ẩm thực
  • Culinary tourism /ˈkʌlɪneri ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch ẩm thực
  • Dietary restriction /ˈdaɪɪteri ˈrɪstrɪkʃən/ – Hạn chế trong chế độ ăn uống
  • Dish /dɪʃ/ – Món ăn
  • Fine dining /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ – Ẩm thực cao cấp
  • Flavor /ˈfleɪvər/ – Hương vị
  • Food allergy /ˈfuːd ˈælərdʒi/ – Dị ứng thực phẩm
  • Food critic /ˈfuːd ˈkrɪtɪk/ – Nhà phê bình ẩm thực
  • Food culture /ˈfuːd ˈkʌlʃər/ – Văn hóa ẩm thực
  • Gastronomy /ˈɡæstrənoʊmi/ – Ẩm thực học
  • Ingredient /ˈɪnɡrɪdiənt/ – Nguyên liệu
  • Organic food /ˈɔːɡænɪk ˈfuːd/ – Thực phẩm hữu cơ
  • Presentation /priːzənˈteɪʃən/ – Cách trình bày
  • Recipe /ˈresɪpi/ – Công thức nấu ăn
  • Street food /ˈstriːt ˈfuːd/ – Ẩm thực đường phố
  • Sustainable food /ˌsəˈsteɪnəbl ˈfuːd/ – Thực phẩm bền vững
  • Texture /ˈtɛkʃər/ – Kết cấu
  • Veganism /ˈveɪɡənɪzəm/ – Chủ nghĩa thuần chay
  • Vegetarianism /vɪˈdʒɪtəriənɪzəm/ – Ăn chay nhưng có thể ăn thực phẩm từ trứng và sữa

Từ vựng IELTS Food

5000 từ vựng IELTS PDF

Bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất cũng rất quan trọng. Tham khảo danh sách 5000 từ vựng IELTS PDF cực uy tín từ Oxford:

File PDF: 5000 từ vựng IELTS – Oxford

Minh họa 5000 từ vựng IELTS
Nguồn: The Oxford 5000 (American English)

Các tài liệu học 5000 từ vựng IELTS

Ngoài danh sách từ vựng trên, bạn có thể học từ vựng mới từ những nguồn nào? Hãy cùng tìm hiểu một số đầu sách và trang web học từ vựng IELTS uy tín mà Smartcom English gợi ý nhé:

Sách học từ vựng

  • Collins Vocabulary for IELTS
  • Barron’s Essential Words for IELTS
  • 4000 English Words
  • English Vocabulary in Use
  • Oxford Word Skills
  • IELTS Vocabulary Booster

Gợi ý sách học từ vựng IELTS

Website học IELTS Vocabulary

  • British Council
  • Vocabulary.com
  • BBC Learning English
  • Duolingo
  • Quizlet
  • Smartcom English

 

Tham khảo bài viết:

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS cực hiệu quả

Top 3 sách học từ vựng IELTS hay nhất 2024

5 web học từ vựng IELTS bạn không nên bỏ lỡ!

Trên đây là thông tin về danh sách từ vựng IELTS thông dụng mà Smartcom English gửi đến bạn. Khi đã có phương pháp học tập đúng, việc học 5000 từ vựng IELTS theo chủ de sẽ trở nên vô cùng dễ dàng. Chúc bạn có một quá trình ôn luyện IELTS hiệu quả. Nếu bạn vẫn còn gặp khó khăn trong quá trình học từ vựng nói riêng hay cải thiện kỹ năng IELTS nói chung, hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn