Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong tiếng Anh
Home » Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong tiếng Anh

Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (2 votes)

Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn.Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu. Bài viết này sẽ tìm hiểu kĩ hơn vì tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.

ngu-phap-ielts-tien-to-hau-to

Tiền tố là gì?

Tiền tố (prefix) là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”

Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh.

PREFIX EXAMPLES
de- Decode, depressed
dis- Disable, disappointed
ex- Exclude, explosion
il- Illiterate, illogical
im- Immoral, imperfect
in- Insecure, invisible
mis- Misunderstand, misaddress
non- Nonfiction, nonsense
pre- Preorder, pregraduate
pro- Proactive, profess, program
re- Redo, reread
un- Unlikely, unable

Vai trò của tiền tố

Tiền tố thường được dùng để:

  • Phủ định ý nghĩa của từ gốc.
  • Thêm ý nghĩa về thời gian, địa điểm, lặp lại, hoặc mức độ của từ gốc.

Tác dụng của tiền tố:

Tiền tố chủ yếu làm thay đổi nghĩa của từ gốc, thường là theo hướng phủ định hoặc thêm ý nghĩa về hành động lặp lại, thời gian, địa điểm. Ví dụ:

  • Regular (thường xuyên) → Irregular (không thường xuyên).
  • Legal (hợp pháp) → Illegal (bất hợp pháp).

word-formation-cau-tao-tu-trong-tieng-anh-1

Hậu tố là gì?

Hậu tố (suffix) là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.” Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh.

SUFFIX EXAMPLES
-able Useable, manageable
-al Universal, brutal
-er Bigger, stronger
-est Noisiest, weakest
-ful Meaningful, helpful
-ible Reversible, terrible
-ily Easily, happily, lazily
-ing Acting, showing
-less Friendless, tireless
-ly Clearly, hourly
-ness Kindness, wilderness
-y Glory, messy, victory

Vai trò của hậu tố

  • Biến đổi loại từ: Từ một loại từ (ví dụ như động từ) thành một loại từ khác (như danh từ hoặc tính từ).
  • Thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc mức độ.

Sự kết hợp giữa Tiền tố và Hậu tố

Một từ có thể có cả tiền tố và hậu tố cùng tồn tại, làm thay đổi cả nghĩa và loại từ của từ gốc. Đây là sự kết hợp phức tạp nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ cụ thể:

  • Unhappiness:
    • Happy (vui) + tiền tố un- (phủ định) → Unhappy (không vui) + hậu tố -ness (trạng thái) → Unhappiness (sự không vui).
  • Irresponsibility:
    • Responsible (chịu trách nhiệm) + tiền tố ir- (phủ định) → Irresponsible (không có trách nhiệm) + hậu tố -ity (trạng thái) → Irresponsibility (sự vô trách nhiệm).
  • Disagreement:
    • Agree (đồng ý) + tiền tố dis- (phủ định) → Disagree (không đồng ý) + hậu tố -ment (kết quả, trạng thái) → Disagreement (sự bất đồng).

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.

Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099