Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Causative Form (thể sai khiến) là gì? Cách dùng như thế nào?
Home » Causative Form (thể sai khiến) là gì? Cách dùng như thế nào?

Causative Form (thể sai khiến) là gì? Cách dùng như thế nào?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể gặp những tình huống cần diễn đạt ý nghĩa “khiến ai đó làm gì” hoặc “cho phép điều gì được thực hiện.” Đây chính là lúc Causative Form (Thể Sai Khiến) phát huy vai trò quan trọng. Cấu trúc này không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS hay TOEIC.

Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng Causative-Form, từ những cấu trúc cơ bản như “have/get someone do something” đến những cách diễn đạt nâng cao. Hãy cùng khám phá cách sử dụng thể sai khiến để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên hơn!

Causative-Form

Causative là gì? Causative Form là gì?

Trong tiếng Anh, Causative (Thể Sai Khiến) là cấu trúc được sử dụng để diễn tả hành động mà một người hoặc sự việc làm cho người khác thực hiện, hoặc để nói về việc khiến một điều gì đó xảy ra. Causative Form thường xuất hiện dưới các dạng như “have,” “get,” “make,” hoặc “let” và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ, câu “I had my car washed” có nghĩa là “Tôi đã nhờ rửa xe” hoặc “Tôi đã khiến việc rửa xe được thực hiện.”

Thể sai khiến giúp câu nói trở nên tự nhiên và ngắn gọn hơn khi bạn muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện mà không cần đề cập cụ thể người làm hành động đó. Hiểu và sử dụng đúng Causative Form sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh.

Các dạng Causative Form

Have & Get – Khi muốn sai khiến, nhờ vả ai làm một việc gì đó

Chủ động:

  • Công thức với “have”: S + have + someone + V-inf

Ví dụ: I had my assistant send the email. (Tôi đã nhờ trợ lý gửi email.)

  • Công thức với “get”: S + get + someone + to V-inf

Ví dụ: He got his friend to help him move. (Anh ấy đã nhờ bạn giúp chuyển nhà.)

Bị động:

Công thức với “have”:S + have + something + V3/ed

Ví dụ: She had her hair cut yesterday. (Cô ấy đã đi cắt tóc hôm qua.)

Công thức với “get”: S + get + something + V3/ed

Ví dụ: We got the documents signed by the manager. (Chúng tôi đã nhờ quản lý ký tài liệu.)

Make & Force – Khi muốn ép buộc ai làm gì đó cho mình

Chủ động:

S + make/force + someone + V-inf

Ví dụ: The teacher made the students stay after class. (Giáo viên bắt học sinh ở lại sau giờ học.)

Bị động:

S + be + made/forced + to V-inf
Ví dụ: The students were made to stay after class. (Học sinh bị bắt ở lại sau giờ học.)

Let, Permit & Allow – Cho phép ai làm một việc gì đó

Chủ động:

Công thức với “let”: S + let + someone + V-inf

Ví dụ: She let her kids play outside. (Cô ấy cho các con chơi ngoài trời.)

Công thức với “permit” & “allow”: S + permit/allow + someone + to V-inf

Ví dụ: They allowed us to take photos. (Họ cho phép chúng tôi chụp ảnh.)

Bị động:

Công thức với “permit” & “allow”: S + be + permitted/allowed + to V-inf

Ví dụ: We were allowed to take photos. (Chúng tôi đã được phép chụp ảnh.)

Help – Cho phép ai làm một việc gì đó

Chủ động:

Công thức: S + help + someone + V-inf/to V-inf

Ví dụ: She helped me (to) fix my computer. (Cô ấy giúp tôi sửa máy tính.)

Bị động:

Công thức: S + be + helped + to V-inf

Ví dụ: I was helped to fix my computer. (Tôi đã được giúp sửa máy tính.)

Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp thường là những động từ nguyên mẫu không “to”. Các câu mệnh lệnh trực tiếp thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Trong một vài câu bạn sẽ thấy có chữ “Please” được đặt ở đầu hoặc cuối câu nhằm thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

Ví dụ:

  • Open the door! (Hãy mở cửa!)
  • Please bring me a glass of water. (Làm ơn mang cho tôi một cốc nước.)

Câu mệnh lệnh gián tiếp

Công thức:

S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)
Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)

Ví dụ: 

  • He asked me to open the door. (Anh ấy nhờ tôi mở cửa.)
  • She told him to bring her a glass of water. (Cô ấy bảo anh ấy mang cho cô một cốc nước.)
  • Don’t forget your promise. (Đừng quên lời hứa của bạn.)

Một số dạng thể sai khiến khác

Công thức chủ động:

S + want(s)/need(s) + someone + to V-inf
S + would like/prefer(s) + (someone) + to V-inf

Ví dụ:

  • I want her to finish the report. (Tôi muốn cô ấy hoàn thành báo cáo.)
  • He would like us to arrive early. (Anh ấy muốn chúng tôi đến sớm.)

Công thức bị động:

S + want(s)/need(s) + something + to be + V3/ed
S + would like/prefer(s) + something + to be + V3/ed

Ví dụ:

  • I need the room to be cleaned. (Tôi cần phòng được dọn dẹp.)
  • She would like the project to be completed by Friday. (Cô ấy muốn dự án hoàn thành trước thứ Sáu.)

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng causative form 

1. Nhầm lẫn giữa cấu trúc chủ động – bị động

Người học thường nhầm lẫn giữa dạng chủ động và bị động, dẫn đến sai động từ. Ví dụ:

  • Sai: I get my phone to fix.
  • Đúng: I get my phone fixed (by a technician).

Cách khắc phục:

  • Xác định rõ chủ thể và đối tượng thực hiện hành động.
  • Ghi nhớ rằng dạng bị động cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ phân từ.

2. Lạm dụng cấu trúc sai khiến

Sử dụng causative form trong những tình huống không cần thiết có thể khiến câu trở nên phức tạp, khó hiểu. Ví dụ:

  • Không cần thiết: Mason had his friend help him get his citizen ID back.
  • Đơn giản hơn: Mason’s friend helped him get his citizen ID back.

Cách khắc phục:

  • Chỉ sử dụng causative form khi cần nhấn mạnh vào hành động nhờ vả, sai khiến.
  • Ưu tiên sự rõ ràng và đơn giản trong giao tiếp.

3. Lỗi chia sai động từ

Đôi khi người học quên chia động từ đúng theo ngữ pháp. Ví dụ:

  • Sai: She have her assistant book the tickets.
  • Đúng: She has her assistant book the tickets.

Cách khắc phục:

  • Chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ.
  • Luyện tập viết và nói các câu cầu khiến thường xuyên.

Bài tập Causative Form

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của causative form

  1. I’ll have my brother ____ (fix) my car tomorrow.
  2. She got her hair ____ (cut) at the salon yesterday.
  3. The teacher made the students ____ (rewrite) their essays.
  4. We need to get this document ____ (translate) into French.
  5. He let me ____ (borrow) his laptop for the presentation.

Bài 2: Chuyển các câu sau sang dạng bị động hoặc chủ động tương ứng

  1. They had the technician repair their air conditioner. (Bị động)
  2. The manager got the report written by her assistant. (Chủ động)
  3. She makes her son do the dishes every evening. (Bị động)
  4. We need this package delivered by tomorrow. (Chủ động)
  5. He got his watch stolen during the trip. (Chủ động)

Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng

  1. I will have my house ____ (paint/painted) next week.
  2. She got her friend ____ (help/helped) her with the project.
  3. He made the team ____ (practice/practiced) every day for the tournament.
  4. We need to get the room ____ (clean/cleaned) before the guests arrive.
  5. Let me ____ (know/to know) if you need any assistance.

Đáp án Bài 1

  1. fix
  2. cut
  3. rewrite
  4. translated
  5. borrow

Đáp án Bài 2

  1. They had their air conditioner repaired by the technician.
  2. The manager got her assistant to write the report.
  3. Her son is made to do the dishes every evening.
  4. We need someone to deliver this package by tomorrow.
  5. Someone stole his watch during the trip.

Đáp án Bài 3

  1. painted
  2. help
  3. practice
  4. cleaned
  5. know