Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kinh Doanh
Home » Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kinh Doanh

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kinh Doanh

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là “ngôn ngữ toàn cầu” của thương mại. Dù bạn là sinh viên kinh tế, nhân viên văn phòng hay nhà khởi nghiệp, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Bài viết dưới đây tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh thông dụng nhất – từ các loại hình doanh nghiệp, phòng ban, đến từ vựng trong đàm phán, tài chính, marketing… giúp bạn sử dụng linh hoạt trong học tập và công việc thực tiễn.

từ vựng tiếng anh chủ đề kinh doanh

Từ vựng Tiếng Anh kinh doanh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp

  • Sole proprietorship /səʊl prəˈpraɪətəʃɪp/: doanh nghiệp tư nhân
  • Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/: công ty hợp danh
  • Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃən/: tập đoàn
  • Limited liability company (LLC) /ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Joint venture /ˌʤɔɪnt ˈvenʧər/: công ty liên doanh
  • Subsidiary /səbˈsɪdiəri/: công ty con
  • Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˌkʌmpəni/: công ty mẹ
  • Franchise /ˈfrænʧaɪz/: nhượng quyền thương mại
  • Non-profit organization /ˌnɒnˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức phi lợi nhuận
  • State-owned enterprise /steɪt əʊnd ˈentəpraɪz/: doanh nghiệp nhà nước
  • Multinational company /ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/: công ty đa quốc gia
  • Public company /ˈpʌblɪk ˈkʌmpəni/: công ty đại chúng
  • Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/: công ty tư nhân

từ vựng tiếng anh về các loại hình doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về vị trí làm việc và phòng ban 

  • Chief Executive Officer (CEO) /ʧiːf ɪɡˈzekjʊtɪv ˈɒfɪsə/: Giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO) /ʧiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə/: Giám đốc tài chính
  • Chief Operating Officer (COO) /ʧiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Giám đốc vận hành
  • Chief Technology Officer (CTO) /ʧiːf tɛkˈnɒlədʒi ˈɒfɪsə/: Giám đốc công nghệ
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán
  • Project manager /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə/: Quản lý dự án
  • Human Resources (HR) /ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/: Phòng nhân sự
  • Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/: Phòng marketing
  • Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng kinh doanh
  • Legal Department /ˈliːɡəl dɪˈpɑːtmənt/: Phòng pháp chế
  • Administrative Department /ədˈmɪnɪstrətɪv dɪˈpɑːtmənt/: Phòng hành chính
  • Customer Service /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/: Bộ phận chăm sóc khách hàng

từ vựng tiếng anh về vị trí làm việc

Từ vựng tiếng Anh sử dụng khi đàm phán với đối tác

  • Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: Đàm phán
  • Proposal /prəˈpəʊzəl/: Đề xuất
  • Mutual benefit /ˈmjuːtʃuəl ˈbenɪfɪt/: Lợi ích chung
  • Agreement /əˈɡriːmənt/: Thỏa thuận
  • Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/: Thỏa hiệp
  • Contract terms /ˈkɒntrækt tɜːmz/: Điều khoản hợp đồng
  • Counteroffer /ˈkaʊntərˌɒfə/: Phản đề nghị
  • Clarification /ˌklærəfɪˈkeɪʃn/: Làm rõ
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊldə/: Bên liên quan
  • Negotiation strategy /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən ˈstrætədʒi/: Chiến lược đàm phán

từ vựng tiếng anh khi đàm phán với đối tác

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế

  • Import /ˈɪmpɔːt/: Nhập khẩu
  • Export /ˈekspɔːt/: Xuất khẩu
  • Inflation /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát
  • Deflation /dɪˈfleɪʃn/: Giảm phát
  • Subsidy /ˈsʌbsədi/: Trợ cấp
  • Tariff /ˈtærɪf/: Thuế quan
  • Quota /ˈkwəʊtə/: Hạn ngạch
  • Trade barrier /treɪd ˈbæriə/: Rào cản thương mại
  • GDP (Gross Domestic Product) /dʒiː diː ˈpiː/: Tổng sản phẩm quốc nội
  • Exchange rate /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái

từ vựng tiếng anh về các hoạt động kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quản trị kinh doanh

  • Strategy /ˈstrætədʒi/: Chiến lược
  • Leadership /ˈliːdəʃɪp/: Lãnh đạo
  • Planning /ˈplænɪŋ/: Lập kế hoạch
  • Delegation /ˌdelɪˈɡeɪʃn/: Ủy quyền
  • Vision /ˈvɪʒn/: Tầm nhìn
  • Mission /ˈmɪʃn/: Sứ mệnh
  • SWOT analysis /swɒt əˈnæləsɪs/: Phân tích SWOT
  • KPI (Key Performance Indicator) /keɪ piː aɪ/: Chỉ số hiệu suất chính
  • Decision making /dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/: Ra quyết định
  • Operational plan /ˌɒpəˈreɪʃənl plæn/: Kế hoạch vận hành

từ vựng tiếng anh chủ đề quản trị kinh doanh

 

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về quy luật cung – cầu

  • Supply /səˈplaɪ/: Cung
  • Demand /dɪˈmɑːnd/: Cầu
  • Equilibrium price /ˌekwɪˈlɪbrɪəm praɪs/: Giá cân bằng
  • Surplus /ˈsɜːpləs/: Thặng dư
  • Shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/: Thiếu hụt
  • Elasticity /ˌiːlæˈstɪsəti/: Độ co giãn
  • Market price /ˈmɑːkɪt praɪs/: Giá thị trường
  • Consumer behavior /kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/: Hành vi người tiêu dùng
  • Substitute goods /ˈsʌbstɪtjuːt ɡʊdz/: Hàng hóa thay thế
  • Complementary goods /ˌkɒmplɪˈmentəri ɡʊdz/: Hàng hóa bổ trợ

từ vựng tiếng anh về quy luật cung cầu

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về mảng bán hàng – Marketing

  • Brand awareness /brænd əˈweənəs/: Nhận diện thương hiệu
  • Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/: Khách hàng mục tiêu
  • Conversion rate /kənˈvɜːʃn reɪt/: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Customer retention /ˈkʌstəmə rɪˈtenʃn/: Giữ chân khách hàng
  • Loyalty program /ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/: Chương trình khách hàng thân thiết
  • Digital marketing /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị kỹ thuật số
  • Lead generation /liːd ˌdʒenəˈreɪʃn/: Tạo khách hàng tiềm năng
  • Call to action (CTA) /kɔːl tuː ˈækʃən/: Kêu gọi hành động
  • Customer journey /ˈkʌstəmə ˈdʒɜːni/: Hành trình khách hàng

từ vựng tiếng anh về bán hàng marketing

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về chủ đề tài chính

  • Assets /ˈæsets/: Tài sản
  • Liabilities /ˌlaɪəˈbɪlətiz/: Nợ phải trả
  • Equity /ˈekwɪti/: Vốn chủ sở hữu
  • Revenue /ˈrevənjuː/: Doanh thu
  • Expenses /ɪkˈspensɪz/: Chi phí
  • Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/: Biên lợi nhuận
  • Break-even point /ˌbreɪk ˈiːvn pɔɪnt/: Điểm hòa vốn
  • Investment /ɪnˈvestmənt/: Đầu tư
  • Debt /det/: Nợ
  • Cash flow /kæʃ fləʊ/: Dòng tiền

từ vựng tiếng anh chủ đề tài chính

Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh

  • Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/: Phá sản
  • Liquidation /ˌlɪkwɪˈdeɪʃn/: Thanh lý tài sản
  • Layoff /ˈleɪɒf/: Sa thải tạm thời
  • Collapse /kəˈlæps/: Sụp đổ
  • Downturn /ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái
  • Poor performance /pʊə pəˈfɔːməns/: Hiệu suất yếu
  • Mismanagement /ˌmɪsˈmænɪdʒmənt/: Quản lý yếu kém
  • Restructure /ˌriːˈstrʌktʃə/: Tái cấu trúc
  • Loss /lɒs/: Lỗ
  • Default /dɪˈfɔːlt/: Vỡ nợ

từ vựng tiếng anh nói về sự thất bại trong kinh doanh

Những thuật ngữ viết tắt về kinh doanh trong tiếng Anh

B2B: Business to Business – Doanh nghiệp với doanh nghiệp

B2C: Business to Consumer – Doanh nghiệp với người tiêu dùng

ROI: Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn

KPI: Key Performance Indicator – Chỉ số đo lường hiệu suất

CRM: Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng

SEO: Search Engine Optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

CTA: Call to Action – Kêu gọi hành động

HR: Human Resources – Nhân sự

R&D: Research and Development – Nghiên cứu và phát triển

P&L: Profit and Loss – Lãi và lỗ

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh thông dụng

Mẫu câu chào hỏi và mở đầu cuộc họp

  • Good morning, everyone. Let’s get started. – Chào buổi sáng mọi người. Chúng ta bắt đầu nhé.
  • Shall we begin the meeting now? – Chúng ta bắt đầu cuộc họp được chưa?
  • Thanks for joining us today. – Cảm ơn vì đã tham gia hôm nay.
  • It’s a pleasure to meet you all. – Rất vui được gặp mọi người.
  • I hope everyone received the agenda. – Hy vọng mọi người đã nhận được chương trình cuộc họp.

Mẫu câu giới thiệu bản thân và công ty

  • Let me introduce myself. I’m [name] from [company]. – Tôi là [tên] đến từ [tên công ty].
  • I’m in charge of the sales department. – Tôi phụ trách bộ phận kinh doanh.
  • Our company specializes in [field]. – Công ty chúng tôi chuyên về [lĩnh vực].
  • We’ve been in business for over 10 years. – Chúng tôi đã hoạt động hơn 10 năm.
  • We provide solutions for small and medium enterprises. – Chúng tôi cung cấp giải pháp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Mẫu câu khi thảo luận hoặc đàm phán với đối tác

  • What do you think about our proposal? – Bạn nghĩ gì về đề xuất của chúng tôi?
  • We’re open to negotiation. – Chúng tôi sẵn sàng thương lượng.
  • Can we talk about the pricing? – Chúng ta có thể nói về mức giá không?
  • Let’s find a win-win solution. – Hãy tìm một giải pháp đôi bên cùng có lợi.
  • Do you have any suggestions? – Bạn có đề xuất nào không?

Mẫu câu trình bày và đưa ra ý kiến trong cuộc họp

  • I’d like to add something. – Tôi muốn bổ sung một ý.
  • That’s an interesting point. – Đó là một quan điểm thú vị.
  • Let me clarify what I mean. – Để tôi làm rõ ý mình.
  • We should take this into consideration. – Chúng ta nên cân nhắc điều này.
  • Let’s focus on the key issue. – Hãy tập trung vào vấn đề chính.

Mẫu câu kết thúc cuộc họp hoặc giao dịch

  • Let’s summarize what we’ve discussed. – Hãy tổng kết những gì chúng ta đã thảo luận.
  • We’ll follow up with an email soon. – Chúng tôi sẽ gửi email theo dõi sớm.
  • Thank you for your time and contribution. – Cảm ơn vì thời gian và những đóng góp của bạn.
  • Looking forward to our next meeting. – Mong chờ cuộc họp tiếp theo của chúng ta.
  • Have a great day! – Chúc một ngày tốt lành!

Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh kinh doanh

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

Từ gợi ý: strategy, market, shortage, financial, advertising

1. Our company is planning to expand into international _________.

2. The CEO emphasized the importance of long-term _________.

3. We are facing a cash flow _________ this quarter.

4. The marketing team launched a new digital ________ campaign.

5. The meeting agenda includes a discussion on the company’s _________ performance.

Đáp án:

1. markets

2. strategy

3. shortage

4. advertising

5. financial

Bài 2: Ghép cặp thuật ngữ với định nghĩa đúng

1. Revenue A. Số tiền còn lại sau khi trừ chi phí từ doanh thu
2. Assets B. Dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp
3. Profit C. Tài sản mà doanh nghiệp sở hữu
4. Cash flow D. Tổng doanh thu từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ

Đáp án:

1 – D

2 – C

3 – A

4 – B

Bài 3: Hoàn thành đoạn hội thoại kinh doanh

Từ gợi ý: meeting, proposal, collaboration, opportunities

A: Hello, I’m Peter from GlobalTech. I’d like to discuss a potential ________ with your company.

B: Great! We’re always open to new ________. What do you have in mind?

A: Our team has prepared a ________ that outlines the benefits for both sides.

B: Sounds good. Let’s schedule a formal ________ to review the details.

Đáp án:

1. collaboration

2. opportunities

3. proposal

4. meeting

Tổng kết

Bạn có muốn bài IELTS của mình bứt phá với từ vựng tiếng anh chủ đề kinh doanh để gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo? Hàng ngàn học sinh lớp 12 và sinh viên tại Hà Nội đang gặp khó khăn vì thiếu từ vựng chuyên ngành, khiến bài Writing và Speaking không đủ sắc bén để đạt band cao. Hãy tưởng tượng bạn tự tin sử dụng từ vựng tiếng anh chủ đề kinh doanh một cách chuyên nghiệp, đạt band 7.0+ với Khóa IELTS Advanced của Smartcom English! Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+, tận hưởng phương pháp Flipped Learning độc quyền và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ làm chủ từ vựng học thuật và nâng cao kỹ năng chỉ trong 6 tháng. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để nhận ưu đãi 20% học phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS, mở ra cơ hội vào đại học top đầu hoặc sự nghiệp quốc tế!