Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã từng gặp cụm từ so that trong các đoạn văn tiếng Anh và phân vân không biết cấu trúc so that chính xác ra sao?
Bạn đang loay hoay tìm câu trả lời cho những câu hỏi như:
- “So that” có nghĩa là gì?
- “So that” đi với gì?
- Sau “so that” là gì?
Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Smartcom sẽ giúp bạn giải mã trọn vẹn cách dùng so that, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, bài tập thực hành, và cả phân biệt với các cấu trúc tương đương như in order that, so as to nữa!
Chỉ trong vài phút, bạn sẽ:
- Hiểu tường tận cấu trúc so that dùng để làm gì.
- Phân biệt rõ ràng so that clause và such that.
- Biết sau “so” là từ loại gì, dùng tính từ hay trạng từ?
- Làm chủ “so that”, cách dùng trong văn nói và viết chuẩn chỉnh.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng làm chủ “cấu trúc so that” của bạn!
So that là gì?
So that là một liên từ (conjunction) trong tiếng Anh, mang nghĩa là “để mà”, dùng để chỉ mục đích của hành động.
📍 Ví dụ:
She baked an extra cake so that her brother could take it to school.
→ Cô ấy nướng thêm một chiếc bánh để mà em trai có thể mang đến trường.
So that đi với gì? Cấu trúc so that là gì?
📌 Cấu trúc so that chuẩn:
S + V + so that + S + can/will/may + V (hiện tại đơn)
📍 Ví dụ:
She wears bright colors so that her friends can spot her in a crowd.
→ Cô ấy mặc đồ màu sáng để mà bạn bè có thể nhận ra cô trong đám đông.
The company implements stricter policies so that employees will adhere to the code of conduct.
→ Công ty áp dụng các chính sách nghiêm ngặt hơn để mà nhân viên tuân thủ quy tắc ứng xử.
S + V (quá khứ) + so that + S + could/would/might + V (nguyên mẫu)
📍 Ví dụ:
They worked quickly so that they could finish on time.
→ Họ làm việc nhanh để mà có thể hoàn thành đúng giờ.
She studied the ancient texts carefully so that she could understand the cultural context behind the rituals.
→ Cô ấy đã nghiên cứu kỹ các văn bản cổ để mà cô có thể hiểu được bối cảnh văn hóa đằng sau các nghi lễ.
❗Lưu ý: Không dùng dấu phẩy trước so that trong các câu này.
Sau so that là gì?
Sau so that, thường là một mệnh đề (clause) có đầy đủ chủ ngữ + động từ.
Cụ thể:
- Can/May/Will + V nếu mệnh đề trước ở hiện tại.
📍Ví dụ:
She takes clear notes so that her classmates can review them later.
→ Cô ấy ghi chú rõ ràng để mà bạn cùng lớp có thể ôn lại sau đó.
The professor explains the theory clearly so that the students will grasp the concept before the exam.
→ Giáo sư giải thích lý thuyết một cách rõ ràng để mà sinh viên sẽ nắm được khái niệm trước kỳ thi.
- Could/Might/Would + V nếu mệnh đề trước ở quá khứ.
📍Ví dụ:
He bought a new laptop so that he could work from home efficiently.
→ Anh ấy mua máy tính mới để làm việc tại nhà hiệu quả hơn.
The manager adjusted the schedule so that the team might meet the deadline.
→ Quản lý điều chỉnh lịch để nhóm có thể kịp thời hạn.
❗Ngoài ra, đừng nhầm lẫn với cấu trúc “so + adj/adv + that” (diễn tả kết quả, không phải mục đích).
Phân biệt cách dùng so that và such that
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ |
So that | Mục đích | He lowered his voice so that the baby wouldn’t wake up. |
Such that | Mức độ/kết quả | Her passion for music was such that she quit her job to become a full-time singer. |
➡️ So that nhấn mạnh lý do làm gì đó.
➡️ Such that nhấn mạnh mức độ dẫn đến kết quả.
Các cấu trúc đồng nghĩa: so that / in order that / so as to / in order to
Cấu trúc | Đi với | Ví dụ |
So that | Mệnh đề | I studied so that I could pass. |
In order that | Mệnh đề | I studied in order that I could pass. |
So as to | V nguyên mẫu | I studied so as to pass. |
In order to | V nguyên mẫu | I studied in order to pass. |
Ghi nhớ:
Dạng so that / in order that → dùng khi muốn có chủ ngữ riêng ở mệnh đề mục đích.
Dạng so as to / in order to → dùng khi chủ ngữ 2 vế giống nhau.
Bài tập áp dụng cấu trúc so that
Bài 1: Hãy điền từ hoặc viết lại câu
I left the window open (so that) the cat _______ come in.
She spoke clearly (so that) the audience _______ understand her message.
They hired a translator (so that) everyone _______ follow the discussion.
Bài 2: Viết lại câu dùng “so that”
She checks the weather forecast. She wants to avoid getting caught in the rain.
→ She checks the weather forecast so that she won’t get caught in the rain.
She takes notes carefully. She wants to remember the lecture.
→ She takes notes carefully so that she can remember the lecture.
They installed a camera. They wanted to monitor the entrance.
→ They installed a camera so that they could monitor the entrance.
Kết luận
Bạn có đang lo lắng vì chưa nắm vững cấu trúc so that, khiến bài IELTS Writing và Speaking của bạn thiếu logic và khó đạt band 5.5+? Hãy tưởng tượng bạn tiếp tục lúng túng với ngữ pháp, trong khi bạn bè tự tin dùng cấu trúc so that để diễn đạt mạch lạc, đạt band 7.0+ và chạm đến giấc mơ đại học top đầu hoặc du học – chỉ vì bạn chưa có phương pháp học đúng! Đừng để điều đó xảy ra! Khóa IELTS Essential của Smartcom English chính là giải pháp, giúp bạn làm chủ cấu trúc so that, ngữ pháp học thuật và nâng cao kỹ năng Writing, Speaking với phương pháp Hybrid Learning độc quyền. Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+ và được hỗ trợ 24/7, hàng trăm học viên đã đạt band cao chỉ sau 25 tuần. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để biến bài thi IELTS thành điểm sáng và chinh phục tương lai!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác