Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Let me tell you something crazy!” – một câu mở đầu đầy drama mà Gen Z hay dùng trên TikTok. Nhưng bạn đã từng hỏi: let nghĩa là gì chưa?
Không ít bạn học tiếng Anh bị lẫn lộn giữa let’s là gì, let Ving hay to V, rồi đến “sau let là gì?”, “let V hay let to V?”, học mãi vẫn rối.
Bài viết này sẽ là bản đồ tư duy giúp bạn gỡ rối toàn bộ cấu trúc let, từ công thức cơ bản đến ứng dụng trong bài thi IELTS. Let’s goooo!
Cấu trúc let là gì?
📌 Định nghĩa:
Let là một động từ dùng để chỉ sự cho phép hoặc đề nghị. Thường xuất hiện trong văn nói tự nhiên hoặc các câu mệnh lệnh nhẹ nhàng.
📌 Công thức let:
Cấu trúc: Let + sb + V (nguyên thể không to)
👉 Đây là cấu trúc cốt lõi, giúp bạn trả lời chính xác cho các câu hỏi kiểu:
Let Ving hay to V? → ❌ Không phải cả hai
Sau let là gì? → ✅ Là “ai đó + động từ nguyên mẫu”
📍 Ví dụ:
✅ Let your brother borrow the charger.
→ Cho em trai bạn mượn sạc đi.
✅ Let me show you a shortcut to school.
→ Để tôi chỉ bạn một lối tắt đến trường nhé.
❌ Let me to show you…
❌ Let me showing you…
→ Sai vì sau let không dùng to V hay Ving
Let đi với giới từ gì?
Về bản chất, let không cần giới từ đi kèm trong cấu trúc cơ bản.
Tuy nhiên, một số phrasal verbs chứa “let” lại có giới từ đi kèm:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
let in | cho vào | She let me in after I rang the bell twice. → Cô ấy cho tôi vào sau khi tôi bấm chuông hai lần. |
let out | thốt ra, nhả ra | He let out a loud sneeze during the test. → Cậu ấy hắt xì to trong lúc kiểm tra. |
let down | làm ai thất vọng | I know you’re counting on me, and I won’t let you down this time. → Tớ biết cậu đang trông cậy vào tớ, và lần này tớ sẽ không làm cậu thất vọng. |
let off | tha thứ, không phạt | The guard let them off with just a warning after catching them sneaking in. → Bảo vệ chỉ cảnh cáo khi bắt gặp họ lén vào. |
Một số cụm từ thường đi với Let
Đây là những cụm “đinh” mà bạn nên bỏ túi – vừa giúp ghi điểm trong văn nói, vừa làm Writing thêm “ăn tiền”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ mới |
let go of sth | buông bỏ điều gì | He found it hard to let go of his past mistakes. → Anh ấy cảm thấy khó buông bỏ những sai lầm trong quá khứ. |
let me know | hãy cho tôi biết | Let me know when you get the results — I’m super curious! → Báo cho tớ biết khi cậu nhận được kết quả nhé – tớ hóng lắm luôn! |
let things happen | để mọi thứ diễn ra tự nhiên | Instead of overthinking, she decided to let things happen. → Thay vì nghĩ quá nhiều, cô ấy quyết định cứ để mọi thứ diễn ra. |
let loose | bung xoã, thư giãn | Everyone needs to let loose after final exams. → Ai cũng cần bung xõa sau kỳ thi cuối kỳ. |
Phân biệt let, lets, let’s, why don’t we
Nếu bạn thấy mấy cái này “na ná” nhau thì… đúng rồi đó, nhưng cách dùng thì khác nhau hoàn toàn
Cấu trúc | Chức năng | Nghĩa | Ví dụ mới |
let | động từ nguyên mẫu | cho phép | Let your team take the lead this time. → Hãy để đội bạn dẫn dắt lần này. |
lets | động từ chia ở ngôi 3 số ít | cho phép | She always lets her little sister pick the movie. → Cô ấy luôn để em gái chọn phim. |
let’s | viết tắt của “let us” | đề nghị, rủ rê | Let’s clean the garage before mom gets home. → Dọn gara trước khi mẹ về nhé. |
why don’t we | đề xuất nhẹ nhàng | sao ta không…? | Why don’t we take a different route and explore the old market instead? → Sao mình không đi đường khác và khám phá khu chợ cũ nhỉ? |
📌 Gợi ý nhớ nhanh:
- let’s là gì → viết tắt của “let us”
- lets ≠ let’s: một bên là động từ ngôi 3, một bên là câu rủ rê
- Cẩn thận let V hay let to V, chỉ chọn let + V nguyên thể nha!
Ứng dụng trong bài thi IELTS
IELTS Speaking
Sử dụng “let” trong các câu mở đầu hoặc khi đưa ra đề nghị giúp bài nói thêm tự nhiên và trôi chảy:
Let me describe how my mornings usually start.
→ Hãy để tôi mô tả buổi sáng của tôi thường bắt đầu thế nào.
Let’s try to picture a week without any digital devices.
→ Thử tưởng tượng một tuần không có thiết bị điện tử xem sao.
Why don’t we discuss the impact of social media on teenagers?
→ Sao ta không bàn về tác động của mạng xã hội lên giới trẻ?
📌 Những cấu trúc này đặc biệt hiệu quả trong Speaking Part 2 & 3, khi bạn muốn dẫn dắt người nghe hoặc mở rộng vấn đề.
IELTS Writing
Bạn có thể dùng “let” để đưa ra gợi ý hoặc làm câu dẫn mở đầu trong task 2:
Let us consider the case of developing countries struggling with education.
→ Hãy xem xét trường hợp các nước đang phát triển gặp khó khăn về giáo dục.
Rather than controlling every detail, governments should let communities make their own decisions.
→ Thay vì kiểm soát mọi thứ, chính phủ nên để cộng đồng tự đưa ra quyết định.
📍 Lưu ý: trong Writing formal, hãy dùng let us đầy đủ thay vì let’s, và đảm bảo ngữ cảnh phù hợp.
Tổng kết
Đến đây, bạn đã hiểu rõ:
- Let nghĩa là gì? → là “cho phép, để ai đó làm gì”
- Công thức let chuẩn là: Let + sb + V (nguyên mẫu)
- Không có chuyện dùng “let to V” hay “let Ving” đâu nhé!
- Phân biệt rõ let / lets / let’s / why don’t we
- Ứng dụng được linh hoạt cả trong IELTS Speaking và Writing
Bạn muốn dùng thành thạo cấu trúc “let” và hàng trăm mẫu câu ăn điểm trong bài thi?
👉 Tham gia ngay khoá học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom!
- Giảng dạy bởi Thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thuỷ tiếng Anh
- Kết hợp chuyên gia 8.5 IELTS & chuyên gia khảo thí quốc tế
- Áp dụng phương pháp lớp học đảo ngược – giúp bạn luyện nói, luyện viết cực kỳ chủ động
Đừng để kiến thức “let you down”! Hành trình IELTS đỉnh cao bắt đầu ngay hôm nay!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác