Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“She was such a star that even the sky looked dim in comparison.” Bạn đã bao giờ nghe câu này chưa?
Một cấu trúc quá đỗi dễ dàng nhưng lại cực kỳ hiệu quả để tăng sức nặng cho câu văn – đó chính là cấu trúc such that.
Trong khi nhiều người học đang bối rối giữa “such that” và “so that”, bạn chỉ cần đọc bài này là hiểu rõ gốc rễ luôn! Từ “cấu trúc such that là gì?”, “cách dùng such that”, đến cả các cấu trúc tương đương như “too… to” đều sẽ được giải mã trong vòng 5 phút. Chào mừng đến với bài viết giúp bạn “bung lụa” ý tưởng và “gồng level” câu văn với such that – vũ khí bí mật của dân IELTS 7.5+!

Cấu trúc such that là gì?
Cấu trúc such that (hay còn gọi là cấu trúc such) dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất đến mức gây ra kết quả gì đó. Thường dịch là: “quá… đến nỗi mà…”. Đây là một cấu trúc quan trọng không chỉ trong giao tiếp mà còn cực kỳ “ăn điểm” khi dùng trong IELTS Writing để mô tả sự thay đổi, so sánh hay hiện tượng xã hội.

Các cấu trúc với such that
Cấu trúc cơ bản
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
🔍 Ví dụ:
He told such a ridiculous joke that no one understood it.
👉 Anh ta kể một câu chuyện cười lố bịch đến mức chẳng ai hiểu nổi.
They bought such an expensive watch that they had to cancel their vacation.
👉 Họ mua một chiếc đồng hồ đắt đến nỗi phải huỷ kỳ nghỉ.
Emma had such a lot of exercises to do that she couldn’t hang out with her friends.
👉 Emma phải làm nhiều bài tập đến nỗi không thể đi chơi với bạn bè.
Ứng dụng IELTS Task 2:
“It was such a controversial decision that public protests erupted across the country.”
👉 Dùng để mô tả tác động của quyết định chính trị trong đề bài Writing Task 2 về xã hội/chính trị.
Cấu trúc đảo ngữ
Cấu trúc such that đảo ngữ giúp câu văn trang trọng và mạnh mẽ hơn – đặc biệt trong phần mở bài hoặc kết luận của IELTS Writing.
Công thức:
Cấu trúc: Such + (a/an) + adj + noun + be + S + that + S + V
🔍 Ví dụ:
Such an intense storm was it that all flights were suspended for two days.
👉 Cơn bão dữ dội đến mức mọi chuyến bay đều bị hoãn trong hai ngày.
Such a disappointing result was it that the team refused to celebrate.
👉 Kết quả tệ đến mức cả đội từ chối ăn mừng.
IELTS ứng dụng:
“Such significant findings were they that the research was published internationally.” – Cực chuẩn cho kết luận Task 2!

So sánh cấu trúc so that và such that
| Tiêu chí | So that | Such that |
| Such that | Mục đích | Hệ quả |
| Công thức | S + V + so that + S + can/may/will + V | S + V + such (a/an) + adj + noun + that + S + V |
| Ví dụ | She trains every morning so that she can qualify for the national team. 👉 Cô ấy tập luyện mỗi sáng để có thể đủ điều kiện vào đội tuyển quốc gia. | She is such a determined athlete that she can qualify for the national team. 👉 Cô ấy là một vận động viên rất quyết tâm nên đã thể đủ điều kiện vào đội tuyển quốc gia. |
| IELTS phù hợp | Task 2 – nêu giải pháp/mục tiêu | Task 2 – mô tả kết quả đáng chú ý |
Cấu trúc tương đương với Such that, So that
Cấu trúc: Too + adj + to + V
Nghĩa: Quá… không thể…
🔍 Ví dụ:
The engine is too noisy to be used indoors.
👉 Động cơ ồn đến mức không thể dùng trong nhà.
→ So sánh:
“It is such a noisy engine that we can’t use it indoors.”
Cấu trúc: Too + adj + for someone + to + V
🔍 Ví dụ:
The exam was too difficult for the students to finish on time.
👉 Bài thi khó đến mức học sinh không thể làm xong đúng giờ.
→ Tương đương:
“It was such a difficult exam that students couldn’t complete it in time.”

Xem thêm: Cấu Trúc Would You Mind
Một số câu hỏi thường gặp khác
Cấu trúc It was such
Cấu trúc It was such được sử dụng để nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ của một sự việc, sự vật, hoặc hiện tượng, thường mang ý nghĩa “quá đến nỗi” hoặc “thật là”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu cảm thán, nhấn mạnh cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên.
Công thức:
It was + such + danh từ + that + mệnh đề
- It was: Dùng để giới thiệu câu.
- such: Tính từ nhấn mạnh mức độ.
- danh từ: Đối tượng được nhấn mạnh.
- that + mệnh đề: Mô tả kết quả hoặc hậu quả của tính chất được nhấn mạnh.
Ví dụ:
- It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic.
(Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.) - It was such an interesting book that I couldn’t put it down.
(Quyển sách thú vị đến nỗi tôi không thể dừng đọc.)
Lưu ý:
- Nếu danh từ là số ít đếm được, dùng a/an trước danh từ: such a/an + danh từ.
- Nếu danh từ là số nhiều hoặc không đếm được, không dùng a/an: such + danh từ.
Such that dùng khi nào
Cụm từ such that được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề chỉ kết quả, nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc tình huống dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh cần diễn đạt rõ ràng về mối quan hệ nhân quả.
Cách dùng:
- Such that thường đi sau cụm từ hoặc danh từ được nhấn mạnh để giải thích kết quả hoặc mức độ của sự việc.
- Thường được dùng trong các câu mang tính chất giải thích hoặc miêu tả logic, đặc biệt trong văn viết học thuật, kỹ thuật, hoặc các tình huống cần sự chính xác.
Ví dụ:
- The storm was such that it caused widespread power outages.
(Cơn bão dữ dội đến mức gây ra mất điện trên diện rộng.) - His explanation was such that everyone could understand the concept easily.
(Lời giải thích của anh ấy rõ ràng đến mức mọi người đều có thể hiểu khái niệm một cách dễ dàng.)
Phân biệt với “so that”:
- Such that: Nhấn mạnh mức độ dẫn đến kết quả (thường là kết quả tự nhiên, không có ý định).
- So that: Chỉ mục đích (thường đi kèm hành động có chủ ý).
Ví dụ: I studied hard so that I could pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
Công thức such that
Cấu trúc such that có công thức cơ bản như sau:
Công thức:
Danh từ/Cụm danh từ + to be + such that + mệnh đề kết quả
Hoặc:
Danh từ/Cụm danh từ + such that + mệnh đề kết quả
Giải thích:
- Danh từ/Cụm danh từ: Đối tượng hoặc tình huống được nhấn mạnh.
- to be + such that (hoặc chỉ such that): Liên kết với mệnh đề kết quả.
- Mệnh đề kết quả: Diễn tả hậu quả hoặc kết quả của mức độ được nhấn mạnh.
Ví dụ:
- The problem was such that it required a team of experts to solve.
(Vấn đề nghiêm trọng đến mức cần một đội ngũ chuyên gia để giải quyết.) - Her performance was such that the audience gave her a standing ovation.
(Màn trình diễn của cô ấy ấn tượng đến mức khán giả đứng lên vỗ tay.)
Lưu ý:
- Trong văn phong trang trọng, such that có thể được thay bằng of such a nature that hoặc to the extent that để tăng tính trang trọng.
- Tránh nhầm lẫn với cấu trúc such as (dùng để liệt kê ví dụ).
Ví dụ: I enjoy outdoor activities such as hiking and camping. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.)
Bài tập ứng dụng kèm lời giải chi tiết
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- He created ________ complex plan that no one could follow it.
- ________ an inspiring performance was it that people stood up and clapped.
- The hallway was too dark ________ find the switch.
- She wore ________ a strange outfit that everyone stared.
✍️ Đáp án & Giải thích:
- such a → nhấn mạnh danh từ “complex plan”
- Such → đảo ngữ với “an inspiring performance”
- to → quá tối không thể thấy
- such → “such a strange outfit” là danh từ đếm được số ít
Tổng kết
Giờ bạn đã nắm trọn bộ cấu trúc such that, từ công thức đến ứng dụng IELTS. Hãy nhớ rằng việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc như such that, too…to, và đảo ngữ không chỉ giúp bài viết mượt hơn mà còn “ghi điểm” cực mạnh với giám khảo IELTS.
📣 Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn sẽ được hướng dẫn bởi Phù Thuỷ tiếng Anh Nguyễn Anh Đức cùng đội ngũ chuyên gia quốc tế 8.5 IELTS. Học qua phương pháp lớp học đảo ngược, luyện tập phản xạ tư duy cực nhanh cùng công nghệ hiện đại – cơ hội để bạn bứt phá band điểm ngay hôm nay!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






