Hướng dẫn dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing task 1

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, dạng bài biểu đồ cột (bar chart) là một trong những dạng bài phổ biến. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần hiểu cách phân tích và diễn giải dữ liệu từ biểu đồ cột một cách rõ ràng và logic. Cùng Smartcom English xem hướng dẫn tổng quan về cách tiếp cận bài viết dạng biểu đồ cột trong IELTS Writing Task 1 qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan dạng bài Bar Chart 

Trong dạng bài Bar Chart (biểu đồ cột) lại có 3 nhóm biểu đồ khác nhau:

  • Single Bar Chart: Biểu đồ cột đơn, so sánh một tập hợp dữ liệu tại một thời điểm.
  • Grouped Bar Chart: Biểu đồ cột nhóm, so sánh nhiều tập hợp dữ liệu tại các thời điểm khác nhau.
  • Stacked Bar Chart: Biểu đồ cột chồng, hiển thị tổng của nhiều phần dữ liệu trong một cột.

 

Loại biểu đồ Định nghĩa  Mục đích Đặc điểm chính  Thách thức 
Table  HIển thị dữ liệu trong các hàng và cột Trình bày dữ liệu số một cách rõ ràng Giá trị chính xác, thường có tập dữ liệu lớn Có thể gây choáng ngợp nếu có nhiều dữ liệu
Map Hiển thị vị trí địa lý và mối quan hệ không gian Nêu bật sự khác biệt và thay đổi địa lý Quan hệ không gian trực quan Yêu cầu hiểu biết về không gian và địa lý
Process Sơ đồ các bước trong một quy trình hoặc trình tự Giải thích cách một điều gì đó hoạt động hoặc được thực hiện Các bước theo trình tự, thường có mũi tên Yêu cầu sắp xếp logic rõ và hiểu biết về quy trình
Line Graph Hiển thị xu hướng dữ liệu theo thời gian bằng các đường kẻ Hiển thị sự thay dổi và xu hướng theo thời gian Xu hướng, dữ liệu liên tục Có thể phức tạp với nhiều đường kẻ và khung thời gian khác nhau
Bar Chart Biểu diễn dữ liệu bằng các thanh chữ nhật So sách các nhóm hoặc danh mục khác nhau Dễ dàng so sánh, trực quan rõ ràng Có thể lộn xộn nếu có quá nhiều thanh hoặc danh mục
Pie Chart Vòng tròn được chia thành các phần để hiển thị các phần của tổng thể Hiển thị tỷ lệ và phần trăm Biểu diễn rõ ràng các tỷ lệ Giới hạn trong việc hiển thị các phần của tổng thể, không so sánh chi tiết
Mixed Chart  Kết hợp hai hay nhiều loại biểu đồ Cung cấp cái nhìn toàn diện với nhiều góc độ Đa dạng, phân tích toàn diện Có thể phức tạp, khó hiểu nếu không được thiết kế tốt

 

Các lỗi sai thường gặp dễ mất điểm

  •  Task response: Trả lời đúng yêu cầu của đầu bài (VD đề YC so sánh thì phải so sánh)
  •  Coherence & Cohesion: Các câu có liên kết với nhau ( VD SD từ nối)
  •  Vocab: – Có KN paraphrase (Sử dụng từ đồng nghĩa)
    – SD từ phù hợp – Appropriate words

– Văn phong trang trọng (Formal words)

– Không viết tắt (Do not thay vì Don’t)

  •  Grammar & Accuracy:

–  Đa dạng cấu trúc ngữ pháp (MĐQH, câu đơn, câu ghép)

– Chia đúng thì, chia đúng động từ số ít, số nhiều

– Không dùng bị động cho các từ miêu tả tăng, giảm, xu hướng: Is decreased => sai

  • Về cấu trúc:

Áp dụng cấu trúc 1-2-3-4

– 1 câu Introduction (mở bài) = paraphrase câu đề (1-2 câu).

– 2 Overview: 1 thông tin min/max + 1 Trend (Không số liệu cụ thể)

– Body part 1: 3-4 câu

– Body part 2: 3-4 câu

Sử dụng từ nối giữa các câu thể hiện sự so sánh (Whereas, meanwhile), Sử dụng các từ để mở rộng thêm ý của câu tuy nhiên tránh lạm dụng quá nhiều: In addition, Besides, Moreover, …

 Các cấu trúc hữu dụng

  1. As / Whereas/ While X verb, Y verb (at the same time).
  • While the figure for factories in Japan went up dramatically to 120,000 in 2010, the quantity in Korea plummeted to 12,000 at the same time.
  1. Clause, followed by + Noun Phrase
  • There was a dramatic growth in the number of factories in Japan to 120.000 in 2010, followed by a sharp decrease to 1,000 in 2015.
  • There was a considerable increase to 1500 in the number of children doing athletics in 2010, followed by a gradual decrease to 1200 in 2015.
  1. Clause, prior to/before/after Verb-ing
  • The number of factories in Japan experienced an increase to 120,000 in 2010, before hitting a free fall to 1,000 in 2015.
  1. Clause, after Verb – ing
  • The figure for factories in Japan hit a free fall to 1,000 in 2015 after undergoing an increase to 120,000 in 2010.
  1. In comparison to/with X, which verb, Y verb.
  • In comparison with the number of factories in Japan, which witnessed a dramatic increase to 120,000 in 2010, the quantity in Korea plummeted to 12,000 at this time.
  1. X verb, Verb-ing, (which verb).
  • The quantity of factories in Japan went through a period of dramatic increase to 120,000 in 2010, exceeding the number in Korea, which had only 12,000.
  1. Same/ Opposite Pattern Can Be Seen For …
  • Just over one-fifth of single parents were living in poverty, whereas only 12% of parents living with a partner were classed as poor. The same pattern can be seen for people with no children.

Phân tích bài mẫu dạng Bar Chart

The stacked bar charts give information about the UK’s household composition in two separate years, namely 1981 and 2001. 

Overall, it is evident that 2-person and 6-person households were the most and least common, respectively. Another noteworthy observation is that while the size of households having from 1 to 2 members increased, the opposite trend was true for other demographics.

Regarding household categories with an upward trend, 2-person households were consistently the most common, starting at 31% before rising marginally to 34% in the final years. A similar trend was witnessed in 1-person families, but to a greater extent, growing from 17% to 26% when the survey ended. 

Turning to household categories with a downward trend, households with 3 and 4 occupants registered the same level of decrease, from 20% to 17% and 18 to 15%, in that order. Households with five occupants also mirrored this trend, starting as the second-least common type of household, at 8%, and experiencing a 2% decrease in 2001. Households with six people only accounted for 2% in 2001, which was three times lower than it was in the first year surveyed.

Trên đây là kiến thức về dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing task 1, hy vọng có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

call-to-action-smartcom-english-1

Cách làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading

Dạng bài True/ False/ Not Given được đánh giá là một dạng bài khó trong đề thi IELTS Rreading vì gây nhiều bối rối cho thí sinh khi làm bài. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá phương pháp làm bài, mẹo hay và cùng luyện tập áp dụng các bước làm dạng bài True/ False/ Not Given nhé!

Tổng quan dạng bài True/ False/ Not Given

Dạng bài True/False/Not Given có thể chiếm tới 1/3 tổng số câu hỏi trong phần IELTS Reading vì vậy thí sinh cần ôn luyện thật kỹ dạng bài này để tránh mất điểm không đáng có trong phòng thi.

Smartcom nhận thấy rằng 3 vấn đề lớn nhất mà học viên của mình hay gặp phải đó là không biết chắc chắn đâu là thông tin cần hay không cần tìm; không luyện tập nhiều dẫn đến không quen trả lời dạng bài này; với độ phức tạp nhất định dạng bài này gây bối rối cho hầu hết thí sinh dẫn đến dành quá nhiều thời gian để cố đưa ra quyết định chọn False hay Not Given, điều đó dẫn đến lãng phí thời gian quý giá dành cho các phần khác của bài thi.

ielts-reading-true-false-not-given_optimized

Phương pháp làm bài True, False, Not Given

Nguyên tắc chung

  • Mấu chốt của dạng T/F/NG là nằm ở meaning (nội dung) của nhận định. Nếu bạn có thể tìm được nội dung của nhận định ở đâu đó trong đoạn thì câu trả lời sẽ có thể là TRUE/FALSE;
  • Nếu không tìm được nội dung của nhận định trong bài, hoặc nếu nội dung không khớp thì câu trả lời có thể là NOT GIVEN
  • Cẩn thận với keywords. Keywords chỉ đóng vai trò ‘dẫn đường’, không thể trực tiếp suy ra đáp án từ keywords được. Một nhận định có thể là NOT GIVEN, song vẫn sẽ chứa những keywords trong bài → điều này khiến chúng ta dễ nhầm thành TRUE/FALSE.

Các bước làm bài

Bước 1: Gạch chân KEYWORDS

Đây là bước QUAN TRỌNG NHẤT của dạng bài T/F/NG và Reading nói chung.
– Key words là chủ ngữ, động từ trong câu, tuy nhiên nếu trong câu có các loại từ sau đây thì cần chú ý:

  • Tên riêng/Số: rất dễ scan, giúp bạn định vị được thông tin
  • Từ chuyên ngành: thường in nghiêng hoặc trong ngoặc kép, giúp bạn định vị được thông tin

Lý do gạch chân những từ như trên là vì chúng rất KHÓ PARAPHRASE. Vì vậy, khi scan, bạn chỉ cần tập trung đi tìm chúng mà không phải lo là bài đọc “ngụy trang” thành các từ khác.

Bước 2: Scan

Khi bạn đã biết chính xác mình đang tìm kiếm từ gì, việc áp dụng kỹ thuật scan trở nên khá đơn giản. Không có bí kíp gì về việc quét bài đọc; cứ lướt từ trái qua phải. Dần dần tốc độ quét của bạn sẽ cải thiện. Bạn sẽ scan từ trên xuống dưới theo tứ tự thời gian.

Bước 3: So sánh và chọn đáp án

Khi so sánh câu hỏi (question) với bài đọc (text), đầu tiên bạn cần phải biết trọng tâm câu T/F/NG ở đâu. Một câu có thể dài, nhưng trọng tâm chỉ ở 1-2 từ. Ví dụ câu hỏi trên:

Question: There may be genetic causes for the differences in how young the skin of identical twins looks.

Câu này chỉ muốn xác nhận xem cái differences in how young the skin … looks (sự khác nhau về độ trẻ của da) LÀ DO genetic causes : Nếu bài đọc nói:

  • Do gene: T
  • Do nguyên nhân khác: F
  • Có nói là khác, nhưng không nói nguyên nhân: NG

Trong đoạn đọc scan được, ở câu 2, có nói “differences … must be due to environmental factors…”. Rõ ràng bài đọc có nói về sự khác nhau, nhưng nguyên nhân là khác hẳn so với câu hỏi: genetic >< environmental => Đáp án là F.

Một số tips khi làm bài True, False, Not Given

– Chú ý lượng từ: Tuyệt đối không lược lượng từ khi dịch câu

Ví dụ: Bài đọc: “There are a lot of shops where people…”

Đề: “There are a few” => sai

– Định vị câu trả lời theo thứ tự: Thông thường, các đáp án sẽ xuất hiện theo trình tự bạn đọc đoạn văn. Nếu bạn không tìm thấy thông tin cho câu 8, bạn có thể ước lượng khoảng thông tin giữa câu 7 và 9.

– Chú ý 3 kiểu ra đề phổ biến:

Phủ nhận thông tin: “He went to school…” Đề: “He did not go to school” => sai

Đánh tráo thông tin: “He went to art school…” Đề: “He went to a law school” => sai

Thông tin không đủ để trả lời: “The temperature has increased compared to the past…” Đề: “The temperature was MUCH MORE LOWER in the past…”

Cách để tối ưu hóa kỹ năng làm bài

Bước 1: Hiểu rõ nội dung chính của bài đọc trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi: Dành một chút thời gian để đọc lướt qua toàn bộ bài đọc, nắm bắt ý chính và cấu trúc của nó. Điều này giúp bạn dễ dàng định vị thông tin cần thiết khi trả lời câu hỏi.

Bước 2: Phân tích câu hỏi kỹ càng: Xác định rõ chủ đề và ý chính của câu hỏi trước khi so sánh với bài đọc. Điều này giúp bạn tập trung vào những phần cụ thể của bài đọc liên quan đến câu hỏi.

Bước 3: Chú ý đến những từ ngữ phủ định và các từ chỉ tần suất: Những từ như “never,” “always,” “often,” “sometimes,” có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu và dẫn đến đáp án khác nhau.

Bước 4: Luyện tập thường xuyên: Thực hành nhiều dạng bài T/F/NG từ các nguồn tài liệu khác nhau giúp bạn làm quen với nhiều kiểu ra đề và cách diễn đạt khác nhau.

Bước 5: Tham gia các khóa học hoặc nhóm học IELTS: Tìm đến sự hướng dẫn của giáo viên hoặc tham gia các nhóm học tập để trao đổi kinh nghiệm và chiến lược làm bài.

Bước 6: Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập: Các ứng dụng và trang web học tiếng Anh cung cấp nhiều bài tập luyện tập dạng T/F/NG và giải thích chi tiết giúp bạn cải thiện kỹ năng.

Ví dụ về bài tập thực hành

Hãy áp dụng các kỹ thuật và bước làm bài trên vào bài tập dưới đây:

Đoạn văn mẫu:

“Research shows that the key to effective study habits is not the quantity of study but the quality. It is found that students who study for shorter periods but with higher concentration tend to perform better in exams. Furthermore, taking regular breaks and ensuring a good sleep schedule significantly boosts memory retention and understanding.”

Câu hỏi:

  1. True/False/Not Given: Students who study for longer hours always perform better in exams.
  2. True/False/Not Given: Regular breaks and good sleep do not affect memory retention.

Đáp án:

  1. False – Bài đọc nói rằng “students who study for shorter periods but with higher concentration tend to perform better in exams,” trái ngược với câu hỏi.
  2. False – Bài đọc nói rằng “taking regular breaks and ensuring a good sleep schedule significantly boosts memory retention,” trái ngược với câu hỏi.

Trên đây là các bước xử lý dạng bài True/ False / Not Given hy vọng có thể giúp ích bạn để tránh mất điểm trong bài thi IELTS Reading.

call-to-action-smartcom-english-1

Nên thi IELTS trên giấy hay máy tính?

Việc lựa chọn thi IELTS trên giấy hay trên máy tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và sở thích của từng thí sinh. Dưới đây Smartcom English xin tổng hợp những điểm mạnh và yếu của cả hai hình thức thi này để bạn có thể cân nhắc.

ielts-tren-giay-tren-may_optimized

Nên thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?

Hiện nay công nghệ thông tin ngày càng phát triển bên cạnh bài thi trên giấy truyền thống thì bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính. Tuy nhiên việc lựa chọn hình thức thi nào tốt hơn với đa số mọi người là rất khó bởi mỗi hình thức lại có những ưu nhược điểm khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí có thể giúp bạn xác định nhanh xem đâu là hình thức phù hợp với bạn.

Thi trên giấy sẽ là tốt đối với bạn nếu

  • Cảm thấy thoải mái hơn với việc viết tay.
  • Muốn dễ dàng ghi chú và đánh dấu trực tiếp lên bài thi.
  • Không quen gõ phím hoặc gõ chậm.

Nên chọn thi trên máy tính nếu bạn

  • Có kỹ năng gõ máy tính tốt và nhanh.
  • Muốn nhận kết quả nhanh hơn.
  • Thích chỉnh sửa dễ dàng trong phần thi Writing.

Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên chọn hình thức thi nào hoặc bạn là người không ngại thử những điều mới thì hãy cùng Smartcom tìm hiểu chi tiết bài thi IELTS trên máy tính nhé!

Giới thiệu bài thi IELTS trên máy tính

Kỳ thi IELTS trên máy tính ngày càng được nhiều thí sinh ưa chuộng và lựa chọn vì mang lại rất nhiều tiện ích cho thí sinh dự thi.

  • Lịch thi đa dạng: bạn có thể chọn ngày thi từ Thứ 2 đến Chủ Nhật với 2 đến 3 ca thi sáng, chiều hoặc tối trong một ngày phù hợp với lịch trình cá nhân.
  • Cấu trúc đề: Không thay đổi so với kỳ thi IELTS trên giấy (theo thứ tự Nghe, Đọc, Viết, trong đó có khoảng 30 phút cho môn Nghe, 60 phút môn Đọc và 60 phút môn Viết. Môn thi Nói sẽ thi trực tiếp với giám khảo trong vòng 15 phút)
  • Trả kết quả nhanh: Kết quả thi có từ 3 đến 5 ngày cũng là một trong những ưu điểm làm cho ngày càng nhiều thí sinh yêu thích và lựa chọn kỳ thi IELTS trên máy tính. Hơn thế nữa, 4 kỹ năng sẽ diễn ra trong cùng một ngày sẽ thuận tiện và tiết kiệm nhiều thời gian hơn cho thí sinh.
  • Module thi: Hình thức thi IELTS trên máy tính vẫn sẽ có 2 module thi: Module Học thuật (Academic) dành cho thí sinh du học, xét tuyển đại học và module Tổng quát (General Training) dành cho thí sinh có dự định đi định cư hoặc làm việc ở nước ngoài.

Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, kỳ thi IELTS trên máy tính chắc chẵn sẽ là lựa chọn yêu thích hàng đầu của thí sinh IELTS trên toàn thế giới.

Bạn có biết?

  • Kỳ thi IELTS trên máy tính có các thao tác và chức năng rất đơn giản. Bạn hoàn toàn không cần phải là một người giỏi về công nghệ để có thể làm tốt bài thi trên máy tính.
  • Kỳ thi trên máy tính sẽ hỗ trợ thí sinh tối ưu hóa bài thi với nhiều tính năng như điều chỉnh cỡ chữ, màu chữ, highlight, take note, chức năng đếm từ tự động ở phần thi Viết và các tổ hợp phím tắt hỗ trợ.
  • Bạn có thể sử dụng tờ thông tin đăng nhập mà IDP phát vào đầu giờ để làm giấy nháp. Trong phòng thi máy tính, thí sinh vẫn được trang bị đầy đủ bút chì và gôm.
  • Phần thi Nghe sẽ không có câu hỏi và câu trả lời mẫu ở phần đầu tiên.
  • Bạn luôn cần phải mang theo Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu bản gốc để đăng kí và tham dự kỳ thi.

Ưu điểm

  • Kết quả nhanh chóng: chỉ từ 3 đến 5 ngày.
  • Phòng thi với trang thiết bị hiện đại và yên tĩnh.
  • Thủ tục tiến hành thi nhanh chóng.
  • Màn hình thể hiện thời gian đếm ngược giúp thí sinh sắp xếp giờ làm bài hợp lý.
  • Màn hình máy chia làm hai phần (phần đề và nhần câu hỏi). Bạn có thể cùng lúc đọc đề và dò trên phần câu hỏi để đẩy nhanh tốc độ bài làm.
  • Sử dụng tổ hợp phím để copy và paste giúp hạn chế lỗi sai chính tả và tiết kiệm thời giar:
  • Không phải lo chữ viết xấu, mờ hay trình bày không đẹp.
  • Chức năng đếm từ tự động giúp tiết kiệm thời gian cho phần thi Viết.
  • Sử dụng các chức năng hỗ trợ như highlight, take note hay các tổ hợp phím tạo sự thoải mái và nhanh chóng khi làm bài.

So sánh kỳ thi IELTS trên máy và trên giấy

Giống nhau

  • Đề thi: Cả hai hình thức thi đều có cùng một dạng đề thi, bao gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói.
  • Lệ phí: Lệ phí thi cho cả hai hình thức đều giống nhau.
  • Nội dung và cấu trúc bài thi: Các câu hỏi và nội dung của bài thi đều giống nhau cho cả hai hình thức.
  • Chứng chỉ: Bạn sẽ nhận được cùng một loại chứng chỉ IELTS, không phân biệt thi trên giấy hay trên máy tính.

Khác nhau

Thi trên giấy  Thi trên máy 
Tần suất thi 4 ngày thi cố định mỗi tháng Lịch thi đa dạng, mỗi ngày đều có suất thi và có thể có 2-3 ca thi/ ngày
Lịch thi nói Lịch thi Nói trước hoặc sau khi thi Viết 1-3 ngày Lịch thi Nói cùng ngày
Kết quả thi Nhận kết quả sau 13 ngày Nhận kết quả sau 3-5 ngày
Giấy nháp Được cung cấp giấy thông tin, bút chì để làm nháp và nút bịt tai để giữ yên tĩnh
Hiển thị Đề và câu hỏi có thể nằm ở các trang khác nhau Màn hình được chia làm hai, thí sinh có thể vừa dò câu hỏi và đề thi cùng lúc
Trình bày  Chữ viết cần rõ ràng, bố cục trình bày sạch đẹp Chữ viết trình bày theo định dạng của máy tính: rõ ràng & dễ nhìn
Tính năng hỗ trợ Có tổ hợp phím:
Copy – Paste (Ctrl+C- Ctrl+V);
Undo – Redo (Ctrl+Z – Ctrl Y)
Hạn chế sai chính tả.
Có chức năng hightlight và ghi chú
Bài thi viết Thí sinh cần ước tính, đếm lại số lượng từ ngữ theo yêu cầu Bài thi IELTS trên máy tính có chức năng đếm số từ trong phần thi viết
Sử dụng máy tính cho tất cả kỳ thi,
tiết kiệm nguyên liệu và bảo vệ môi trường

Trên đây là những thông tin hữu ích Smartcom tổng hợp để giúp bạn trả lời câu hỏi nên thi IELTS trên máy tính hay trên giấy. Hy vọng bạn sẽ hiểu thêm về 2 hình thức thi phổ biến này và chọn được cho mình hình thức thi phù hợp sao cho đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.

IELTS Writing task 2: Causes & Solutions

IELTS Writing Task 2 chính xác là một thử thách khó nhằn trong IELTS Writing vì nó yêu cầu bạn trình bày ý kiến, giải thích quan điểm, thảo luận về vấn đề hoặc đưa ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Tức là ngoài từ vựng ngữ pháp tiếng Anh bạn còn phải có cả kiến thức xã hội để có thể đưa ra những lập luận chặt chẽ. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết dạng bài Causes & Solutions và cách làm ngay nhé!

Tổng quan dạng bài Causes & Solutions

Dạng bài Causes & Solutions trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh xác định nguyên nhân của một vấn đề cụ thể và đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề đó. Thí sinh cần trình bày rõ ràng và logic các nguyên nhân, đồng thời đưa ra các giải pháp khả thi.

ielts-writing-cause-and-solution_optimized

Nhận biết dạng bài

Dạng bài Causes & Solutions thường có các câu hỏi mẫu như sau:

  • What are the causes of this problem? What can be done to solve it?
  • Why does this happen? What measures can be taken to address this issue?

Cấu trúc bài viết

  1. Introduction:
    • Giới thiệu vấn đề.
    • Paraphrase lại đề bài.
    • Nêu rõ ý chính của bài viết (nguyên nhân và giải pháp).
  2. Body Paragraph 1:
    • Trình bày nguyên nhân thứ nhất.
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
    • Trình bày nguyên nhân thứ hai (nếu có).
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
  3. Body Paragraph 2:
    • Đề xuất giải pháp thứ nhất.
    • Giải thích tại sao giải pháp này khả thi.
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
    • Đề xuất giải pháp thứ hai (nếu có).
    • Giải thích tại sao giải pháp này khả thi.
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
  4. Conclusion:
    • Tóm tắt lại các nguyên nhân và giải pháp đã nêu.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.

Hướng dẫn các bước làm bài

  1. Phân tích đề bài:
    • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu.
    • Xác định rõ vấn đề cần giải quyết và các từ khóa quan trọng.
  2. Lập dàn ý:
    • Ghi chú lại các nguyên nhân chính của vấn đề.
    • Đưa ra các giải pháp khả thi.
    • Sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic.
  3. Viết bài:
    • Bắt đầu bằng đoạn mở bài rõ ràng, nêu rõ vấn đề và mục tiêu của bài viết.
    • Trình bày các ý chính trong các đoạn thân bài một cách logic và chi tiết.
    • Kết thúc bằng đoạn kết luận, tóm tắt lại các ý chính và đưa ra kết luận.
  4. Kiểm tra lại bài viết:
    • Đọc lại bài viết để kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và logic.
    • Đảm bảo rằng bài viết tuân theo cấu trúc và yêu cầu của đề bài.

Từ vựng và ngữ pháp “ăn điểm”

Từ vựng

  1. Causes:
    • Reason: lý do
    • Factor: yếu tố
    • Consequence: hậu quả
    • Impact: ảnh hưởng
  2. Solutions:
    • Solution: giải pháp
    • Measure: biện pháp
    • Approach: cách tiếp cận
    • Strategy: chiến lược
  3. Linking words:
    • Firstly, Secondly: đầu tiên, thứ hai
    • Furthermore: hơn nữa
    • In addition: thêm vào đó
    • Therefore: vì vậy
    • As a result: kết quả là

Ngữ pháp

  1. Câu phức: Sử dụng câu phức để trình bày các ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết.
    • Example: Because of the increasing pollution, many people are suffering from respiratory diseases.
  2. Mệnh đề quan hệ: Sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin cho câu.
    • Example: The government, which is responsible for public health, should take immediate action.
  3. Câu điều kiện: Sử dụng câu điều kiện để đưa ra giải pháp khả thi.
    • Example: If the government invests in renewable energy, it will significantly reduce pollution.

Lỗi sai thường gặp

  1. Lạc đề: Thí sinh không tập trung vào nguyên nhân và giải pháp của vấn đề được yêu cầu.
  2. Thiếu liên kết: Bài viết thiếu sự liên kết giữa các đoạn văn và ý tưởng.
  3. Ngữ pháp sai: Lỗi ngữ pháp cơ bản như thiếu động từ, chủ ngữ, hoặc sai thì.
  4. Từ vựng không chính xác: Sử dụng từ vựng không phù hợp hoặc không chính xác.

Bài viết mẫu dạng Causes & Solutions

Đề bài: Increasing levels of pollution in urban areas is a growing concern for many cities around the world. What are the causes of this problem? What can be done to tackle it?

Bài viết mẫu:

Urban pollution is becoming an alarming issue in many cities worldwide. This essay will discuss the primary causes of this problem and propose some effective solutions to address it.

One of the main causes of urban pollution is the overuse of private vehicles. The increasing number of cars on the road leads to higher emissions of harmful gases, which contribute significantly to air pollution. For example, in cities like Beijing and Delhi, the air quality often reaches hazardous levels due to vehicle emissions. Another contributing factor is industrial activity. Factories and manufacturing plants release a large amount of pollutants into the air and water. In many developing cities, the lack of strict regulations allows industries to operate without proper environmental controls, exacerbating the pollution problem.

To tackle the issue of urban pollution, several measures can be implemented. Firstly, governments should invest in public transportation systems to reduce the reliance on private vehicles. By providing efficient and affordable public transport options, cities can decrease the number of cars on the road, thus reducing emissions. For instance, cities like Tokyo and Singapore have successful public transportation networks that have significantly lowered pollution levels. Secondly, stricter regulations on industrial emissions must be enforced. Governments should impose heavy fines on industries that violate environmental standards and encourage the adoption of cleaner technologies. This approach has been effective in countries like Germany, where stringent regulations have led to a noticeable improvement in air and water quality.

In conclusion, the increasing pollution levels in urban areas are mainly caused by excessive use of private vehicles and industrial activities. However, by improving public transportation and enforcing stricter regulations on industries, these problems can be mitigated. It is crucial for governments and individuals to take collective action to ensure a healthier environment for future generations.

Với cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp chính xác, cùng các bước làm bài chi tiết được Smartcom cung cấp, bạn sẽ có thể làm tốt dạng bài Causes & Solutions trong IELTS Writing Task 2. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi nhé!

IELTS Speaking chủ đề Friends (Từ vựng & bài mẫu)

Ngoài những chủ đề khá quen thuộc xoay quanh Family, Hometown, Education, Hobbies, Study… thì chủ đề Friends cũng có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá từ vựng và một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking part 1 nhé!

Tổng quan về chủ đề Friends

Chủ đề về bạn bè là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Những câu hỏi thường xoay quanh các mối quan hệ bạn bè của bạn, các hoạt động bạn làm cùng bạn bè, những trải nghiệm về bạn bè và tầm quan trọng của bạn bè trong cuộc sống hàng ngày.

ielts-speaking-friends_optimized

Từ vựng chủ đề Friends

  • Friendship (n): Mối quan hệ bạn bè.
  • Close friend (n): Bạn thân.
  • Acquaintance (n): Người quen.
  • Companion (n): Bạn đồng hành.
  • To hang out with (v): Đi chơi với.
  • To get along with (v): Hòa hợp với.
  • To trust (v): Tin tưởng.
  • To confide in (v): Tâm sự.
  • To bond (v): Kết nối.
  • To support (v): Hỗ trợ.
  • To cherish (v): Trân trọng.
  • To have a good laugh (v): Cười vui vẻ.
  • To keep in touch (v): Giữ liên lạc.

Câu hỏi & trả lời mẫu chủ đề Friends

Question: Do you have many friends?

Answer: Yes, I’m fortunate to have a small but close-knit group of friends whom I cherish deeply. We’ve been friends since childhood, and we’ve shared countless memories together.

Vocabulary:

  • Close-knit group: Nhóm bạn thân.
  • Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc.

Question: What do you usually do with your friends?

Answer: We usually hang out on weekends, either going to cafes or catching a movie together. Sometimes, we also organize small trips to explore new places.

Vocabulary:

  • Hang out: Đi chơi.
  • Catch a movie: Xem phim.

Question: How important are friends to you?

Answer: Friends play a crucial role in my life. They are the ones I turn to for advice and support during tough times, and we also share moments of joy and laughter together.

Vocabulary:

  • Crucial role: Vai trò quan trọng.
  • Turn to: Nương tựa vào.

Mẹo “ẵm trọn” điểu chủ đề Friends

  • Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác: Tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú hơn bài nói của bạn.
  • Thể hiện cảm xúc và trải nghiệm cá nhân: Hãy chia sẻ những câu chuyện cụ thể, những kỷ niệm đáng nhớ về bạn bè để làm nổi bật bài nói của bạn.
  • Giữ một tốc độ nói hợp lý và rõ ràng: Hãy luyện tập để nói một cách rõ ràng và tự nhiên, tránh hạn chế việc nói quá nhanh hoặc quá chậm.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Friends

Question: Do you have many friends?

Answer: Yes, I’m fortunate to have a small but close-knit group of friends whom I cherish deeply. We’ve been friends since childhood, and we’ve shared countless memories together. Every weekend, we make it a point to catch up, whether it’s going out for dinner, playing sports, or simply hanging out at someone’s place. I think having friends you can rely on is incredibly important in life, as they provide support and laughter in equal measure.

Vocabulary:

  • Close-knit group: Nhóm bạn thân.
  • Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc.

Bài mẫu trên đây cung cấp một cách trả lời tự nhiên và sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp với đề bài IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Friends. Hãy luyện tập và sử dụng các từ vựng và mẫu câu này để chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn nhé, cùng với đó là tham khảo các khóa Speaking từ Smartcom để áp dụng được kiến thức một cách tốt nhất!

IELTS Speaking part 1,2,3 chủ đề Accommodation

Chủ đề Home/ Accommodation (Nhà ở) rất hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking vì thế các bạn nên chuẩn bị thật kỹ để tránh mất điểm. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu từ vựng, cấu trúc ngữ pháp ăn điểm và bài mẫu trong cả 3 phần part 1, part 2part 3 của IELTS Speaking nhé.

Tổng quan chủ đề Accommodation

Home/ Accommodation (Nhà ở) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Speaking. Chủ đề này thường xuất hiện với tần suất dày đặc trong những kỳ thi IELTS gần đây, vì thế, Smartcom chuẩn bị cho mình vốn từ vựng và ngữ pháp chuẩn xác để ghi trọn điểm trong chủ đề này nhé!

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng chủ chốt thuộc chủ đề Home/ Accommodation, các ví dụ minh họa cũng như bài tập giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi hơn.

Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Accommodation

Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Home/ Accommodation nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.

Từ vựng về vị trí chỗ ở

Từ vựng Ý nghĩa
In the heart of the city Giữa lòng thành phố
Densely populated area Khu vực đông dân
A lot of hustle and bustle Rất nhiều sự đông đúc và vội vã
In the suburbs/outskirts Ở vùng ngoại ô
Metropolis Thành phố lớn

Từ vựng về các loại hình nhà ở

Từ vựng Ý nghĩa
Semi – detached house Nhà song lập (chung bức tường)
Apartment block Tòa chung cư
Thatched cottage Nhà mái rơm/ nhà tranh
Mobile home Nhà di động
Dormitory Ký túc xá
Residential area Khu dân cư
Duplex apartment Căn hộ 2 tầng
Condominium Khu chung cư
Studio Căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng

Từ vựng về vị trí cụ thể trong nhà

Từ vựng Ý nghĩa
Dining room Phòng ăn
Backyard Sân sau
Patio Hiên sau nhà
Birdcage Chuồng chim
Box room Nhà kho
Panic room Phòng an toàn
Bedsit Phòng được thuê để vừa ở vừa ngủ
Penthouse Căn hộ cao nhất của một tòa nhà

Từ vựng miêu tả bên trong trong nhà

Từ vựng Ý nghĩa
Fully-furnished Đầy đủ nội thất
Floor-to-ceiling glass Kính trong suốt từ trần đến sàn
Tidy and neat Sạch sẽ và ngăn nắp
Warm and cozy Ấm cúng
Take out a mortgage Đưa ra thế chấp
Get on well with neighbors Hòa thuận với hàng xóm
Eat-in kitchen with modern appliances Bếp ăn với các thiết bị hiện đại
Offer a lifestyle of absolute convenience Mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối
Surrounded by vibrant landscaped gardens Được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ

Cấu trúc câu hay dùng trong chủ đề Accommodation

Bên cạnh những từ vựng và cụm động từ liên quan đến chủ đề Accommodation, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các cấu trúc thường được dùng trong chủ đề này. Các cấu trúc dưới đây không những giúp bạn nâng cao từ vựng mà còn giúp thăng hạng cho câu trả lời của bạn.

S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O

Ví dụ: I live in a house which is located in the heart of city with my family.

S + relocate + from place to place

Ví dụ: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Hanoi last month.

S + be born and raised + in (place)

Ví dụ: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city.

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 1

Do you live in a house or an apartment?

I currently live in an apartment in the city center. It’s a cozy one-bedroom apartment that I share with a friend of mine. Living in an apartment has its advantages, especially being so close to all the amenities like shops, restaurants, and public transport. The building itself is quite modern with all the necessary facilities, which makes it convenient for daily living.

  • Cozy: Describing something as cozy means it is warm, comfortable, and pleasant.
  • Amenities: Facilities or conveniences available in a building or area.
  • Modern: Current in style, design, or technology.

Câu hỏiTell me about where you live.

My family has moved into the suburbs of the city. When we moved to the new house, we had a house-warming party. It was just a couple of weeks ago.

Vocabulary ghi điểm:

  • the suburbs (n): ngoại ô
  • house-warming party (n): tiệc tân gia

Câu hỏiWhat kind of accommodation do most people live in your city?

In the city, the majority of people stay in apartment blocks. That is far different from what I observe in England. All of the British people I know seem to adore living in terraced houses with colorful and unusual back gardens.

Vocabulary ghi điểm:

  • apartment block (n): khu căn hộ
  • terraced house (n): nhà liền kề
  • back garden (n): vườn sau

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 2

Câu hỏiDescribe a house or an apartment you would like to live in.

Most people dream of living in a big detached house with spacious rooms which have a view of green fields, or something kind of that. Personally, my ideal home is slightly different.

I’ve always fancied a mobile home which is furnished with all mod cons. Thus, I would be able to live in my house wherever I go or during my holidays too. Besides this, I could take all my home comforts when I traveled.

However, I still need a permanent address to live and the mobile home is just an intriguing alternative for a short holiday or break. I think that when I’ve got children, I’ll get on the property ladder and start saving to put down a deposit on a house or apartment.

Probably, my family will all live together in a private house, but I will always keep my dream home at the back of my mind.

Vocabulary ghi điểm:

  • detached house: nhà độc lập
  • ideal home: ngôi nhà lý tưởng
  • mobile home: nhà di động (nhà trên xe)
  • (all the) mod cons: tiện nghi, thiết bị (tủ lạnh, máy giặt)
  • home comforts: tiện nghi, tiện ích trong nhà
  • permanent address: địa chỉ cố định
  • to put down a deposit: đặt cọc
  • to get on the property ladder: mua nhà với mục đích mua một căn lớn hơn, đắt tiền hơn sau này

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 3

Câu hỏi: Is it better to own your own home or to rent?

Both choices have their own advantages. It is not necessary to always take rented accommodation because you don’t have to bear a huge debt compared to taking out a mortgage. However, I think the property market will give you more opportunities to invest in the future, so I think that many people want to own their own homes.

Vocabulary ghi điểm:

  • rented accommodation: chỗ ở thuê, nhà trọ
  • to take out a mortgage: mua nhà trả góp
  • to own your own home: sở hữu nhà

Câu hỏi: How are relations between neighbors different in cities and in the countryside? 

As I see it, people living in big cities do not know all or most of their neighbors, let alone talking to them. On the other hand, rural inhabitants are more likely to know most of their neighbors, but this does not always mean that they interact with their neighbors more frequently than their counterparts in metropolises. I suppose this comes down to the fact that people are increasingly prioritizing their privacy and personal space, leading to them spending more time indoors, rather than having face-to-face interactions with people next door.

Vocabulary ghi điểm:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • face-to-face interaction: sự tương tác trực tiếp

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn bỏ túi những từ vựng về chủ đề Home Accommodation IELTS Speaking (Nơi ở) và cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là cả trong lúc giao tiếp hàng ngày. Để ứng dụng thật tốt, bạn có thể tham khảo cách đọc chính và vận dụng tính sáng tạo trong câu trả lời. Ngoài ra, hãy tham khảo các khóa học Speaking tại Smartcom để áp dụng kiến thức thật sâu và hiệu quả nhé!

Hướng dẫn IELTS Writing task 2: Dạng Two-Part Question

Trong IELTS Writing Task 2 bạn sẽ được yêu cầu viết một bài nghị luận xã hội về một chủ đề nào đó thông qua các dạng yêu cầu như Opinion, Two-part question, Problem and Solution, Discussion hay Advantages and Disadvantages. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English phân tích dạng đề, lập dàn ý, lưu ý những lỗi sai thường gặp về dạng bài Two-part Question.

Tổng quan dạng bài Two-Part Question

Dạng bài Two-Part Question trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề cụ thể. Chủ đề thường được trình bày trong một đoạn văn ngắn, sau đó là hai câu hỏi. Thí sinh cần đưa ra câu trả lời chi tiết và rõ ràng cho từng câu hỏi. Smartcom sẽ phân tích dạng bài này như sau:

Dạng bài Two-Part Question thường có cấu trúc như sau:

  • Một câu ngắn giới thiệu chủ đề.
  • Hai câu hỏi được đưa ra ở cuối đoạn văn, bắt đầu bằng các từ như “Why”, “What”, “How”, “Do you think”, v.v.

Ví dụ: “Many people believe that social networking sites have a huge negative impact on both individuals and society. Why do people think this way? (1) What can be done to combat these negative effects? (2)”

Hướng dẫn các bước làm bài

  1. Đọc kỹ đề bài:
    • Hiểu rõ chủ đề và xác định hai câu hỏi cần trả lời.
  2. Lên dàn ý:
    • Viết ra các ý chính và ví dụ cho mỗi câu hỏi, lưu ý cần phải nhanh ở phần này.
    • Cấu trúc bài viết như sau:

Introduction (Giới thiệu):

– Paraphrase lại chủ đề.

– Nêu rõ rằng bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.

Body Paragraph 1 (Đoạn thân bài 1):

– Trả lời câu hỏi thứ nhất.

– Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.

Body Paragraph 2 (Đoạn thân bài 2):

– Trả lời câu hỏi thứ hai.

– Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.

Conclusion (Kết luận):

– Tóm tắt lại câu trả lời cho cả hai câu hỏi.

– Khẳng định lại quan điểm nếu cần thiết.

  1. Viết phần Introduction:
    • Paraphrase lại chủ đề.
    • Nêu rõ bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.
  2. Viết phần Body Paragraph 1:
    • Trả lời câu hỏi thứ nhất.
    • Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.
  3. Viết phần Body Paragraph 2:
    • Trả lời câu hỏi thứ hai.
    • Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.
  4. Viết phần Conclusion:
    • Tóm tắt lại câu trả lời cho cả hai câu hỏi.
    • Khẳng định lại quan điểm nếu cần thiết.

Từ vựng và ngữ pháp ăn điểm

  • Paraphrase:
    • “Many people believe” → “It is widely believed that”
    • “huge negative impact” → “significant adverse effects”
  • Transition words:
    • First and foremost,
    • Additionally,
    • Furthermore,
    • In conclusion,
  • Complex sentences:
    • “One of the primary reasons for this belief is that…”
    • “This can be attributed to the fact that…”
    • “To address these issues, it is essential to…”
  • Vocabulary related to the topic:
    • Social networking sites,
    • Negative impact,
    • Individual and societal well-being,
    • Mitigation strategies

Lỗi sai thường gặp khi làm bài

  1. Không trả lời đủ hai câu hỏi:
    • Chỉ tập trung trả lời một câu hỏi mà quên mất câu hỏi còn lại.
  2. Không đưa ra ví dụ cụ thể:
    • Thiếu các ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm của mình.
  3. Paraphrase không đúng:
    • Không paraphrase đúng chủ đề, dẫn đến việc không đáp ứng yêu cầu của đề bài.
  4. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp sai:
    • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp không chính xác làm giảm điểm.

Bài viết mẫu 9.0 dạng Two-Part Question

Đề bài: “Many people believe that social networking sites have a huge negative impact on both individuals and society. Why do people think this way? What can be done to combat these negative effects?”

Bài viết mẫu:

In recent years, social networking sites have become an integral part of modern life. While some argue that these platforms bring numerous benefits, many believe that they have a detrimental impact on both individuals and society as a whole. This essay will discuss the reasons behind this belief and suggest potential measures to mitigate the negative effects.

One of the primary reasons people think social networking sites have a negative impact is because of their addictive nature. Many individuals, especially teenagers, spend an excessive amount of time on these platforms, leading to decreased productivity and neglect of real-life responsibilities. For example, students who are addicted to social media may find it difficult to concentrate on their studies, resulting in poor academic performance. Furthermore, the constant exposure to idealized images and lifestyles on social media can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem among users. This phenomenon, known as “social media envy,” has been linked to increased rates of depression and anxiety.

To combat these negative effects, several measures can be implemented. Firstly, raising awareness about the potential dangers of excessive social media use is crucial. Educational programs in schools and community centers can help inform individuals about the risks and encourage healthier online habits. Additionally, parents and guardians should play a proactive role in monitoring and regulating their children’s screen time. Setting limits on the amount of time spent on social media and promoting alternative activities, such as sports or hobbies, can help reduce the likelihood of addiction. Moreover, social networking companies should also take responsibility by implementing features that encourage users to take breaks and reduce screen time.

In conclusion, the negative impact of social networking sites on individuals and society stems from their addictive nature and the unrealistic standards they promote. However, by raising awareness, monitoring usage, and encouraging healthier habits, it is possible to mitigate these adverse effects and ensure that social media can be used in a more balanced and beneficial manner.

Hy vọng với các bước giải quyết dạng bài Two-Part Question trong phần thi IELTS Writing Task 2 ở trên, bạn đã nắm được cấu trúc bài thi và có thể ghi điểm cao. Bạn có thể đọc thêm chiến thuật giải quyết các dạng bài tại kho tài nguyên IELTS của Smartcom nhé!

IELTS Writing task 2: Dạng bài Discussion (Discuss both views)

Discussion là dạng bài rất hay gặp trong IELTS Writing task 2 và cũng dễ nhầm lẫn với dạng bài Opinion hay Advantage/disadvantage. Bài viết hôm nay cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách xử lý dạng bài Discussion và bài mẫu tham khảo nhé.

Tổng quan dạng bài Discussion

IELTS Writing Task 2 – Discussion (Discuss both views) yêu cầu thí sinh thảo luận về cả hai quan điểm khác nhau về một vấn đề cụ thể và đưa ra quan điểm cá nhân. Bạn phải bày tỏ ý kiến về từng quan điểm và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân của mình.

Nếu yêu cầu đề bài đưa ra là “Discuss both these views…/ Discuss both views…/ Discuss both sides…” thì đó chính là các dấu hiệu để nhận biết dạng bài Discussion.

ielts-writing-task-2-discussion_optimized

Hướng dẫn các bước làm bài

Bước 1: Đọc câu hỏi và hiểu rõ yêu cầu

Bước 2: Lập kế hoạch viết bài:

– Phân tích mỗi quan điểm.

– Chuẩn bị các lập luận và ví dụ cụ thể để hỗ trợ.

– Cấu trúc bài viết:

Introduction (Giới thiệu):

– Paraphrase lại câu hỏi.

– Cung cấp một cái nhìn tổng quát về vấn đề.

– Đưa ra tuyên bố về việc sẽ thảo luận cả hai quan điểm.

Body Paragraph 1 (Quan điểm 1):

– Đề cập đến quan điểm thứ nhất.

– Cung cấp lý do và ví dụ để minh họa.

– Đưa ra lập luận để hỗ trợ quan điểm này.

Body Paragraph 2 (Quan điểm 2):

– Đề cập đến quan điểm thứ hai.

– Cung cấp lý do và ví dụ để minh họa.

– Đưa ra lập luận để hỗ trợ quan điểm này.

Conclusion (Kết luận):

– Tóm lại ý các quan điểm đã được thảo luận.

– Đưa ra quan điểm cá nhân và giải thích lý do.

– Khuyên khích tư duy tích cực và khả năng đánh giá đa chiều của vấn đề.

Bước 3: Viết bài theo cấu trúc đã đề ra:

    • Chú ý sử dụng cấu trúc câu phức và các từ nối để liên kết ý.
    • Đảm bảo mỗi ý kiến được phát triển một cách logic và rõ ràng.

Bước 4: Kiểm tra lại và chỉnh sửa:

Đảm bảo câu trả lời của bạn rõ ràng, không mắc lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.

Từ vựng và ngữ pháp ăn điểm

  • Từ vựng:
    • Sử dụng các từ từ cao cấp như “moreover”, “furthermore” để thể hiện sự liên kết ý.
    • Đồng nghĩa, paraphrase để tránh lặp lại từ ngữ.
    • Các cụm từ học thuật như “it is widely believed that”, “it is argued that”.
  • Ngữ pháp:
    • Sử dụng đúng thì và câu trúc câu phức.
    • Biết cách sử dụng mệnh đề quan hệ và các liên từ phức hợp.

Lỗi sai thường gặp

  • Không đáp ứng đủ yêu cầu của câu hỏi.
  • Thiếu tính logic và cấu trúc rõ ràng trong bài viết.
  • Sử dụng từ vựng không phù hợp hoặc lặp lại quá nhiều từ ngữ.
  • Lỗi ngữ pháp và chính tả.

Bài viết mẫu dạng Discussion (Discuss both views)

Đề bài mẫu:

Some people believe that students should be given one long vacation each year. Others believe that students should have several short vacations throughout the year.

Discuss both views and give your own opinion.

Bài viết mẫu:

In contemporary education systems, the issue of student vacation periods remains a topic of debate. While some argue for a single extended vacation annually, others advocate for frequent shorter breaks dispersed throughout the year. This essay will examine both perspectives before offering a reasoned conclusion.

On the one hand, proponents of a lengthy annual vacation argue that it provides students with ample time to rest, recharge, and engage in non-academic activities. Such a break, typically occurring during the summer months, allows students to pursue internships, travel opportunities, or simply relax with family and friends. For instance, in countries like the United States, the long summer vacation is seen as integral to fostering personal growth and reducing academic burnout.

On the other hand, supporters of multiple short vacations argue that these breaks offer more consistent opportunities for rest and reflection throughout the academic year. Advocates of this viewpoint contend that shorter breaks, such as those aligned with traditional holidays or midterm periods, prevent students from becoming overly fatigued and enhance retention of academic material. By regularly interspersing breaks, students can maintain a balanced lifestyle and avoid the stress associated with prolonged study periods.

In conclusion, while both approaches to student vacations have their merits, I believe that a combination of both strategies would best serve students’ needs. A balanced approach, incorporating a substantial summer break alongside periodic shorter vacations, strikes a harmonious equilibrium between relaxation and academic continuity. This approach acknowledges the importance of extended downtime for personal development while recognizing the benefits of regular breaks in sustaining academic momentum. Ultimately, fostering a healthy balance between work and leisure is essential for students’ holistic development and lifelong learning.

Lưu ý:

  • Bài viết mẫu này bao gồm sự thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra quan điểm cá nhân ở phần kết luận.
  • Các lập luận được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với mục tiêu IELTS Writing Task 2.

Luyện tập viết bài theo cấu trúc này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho dạng bài IELTS Writing Task 2: Discussion (Discuss both views) rất nhiều đấy. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết và tự tin hơn trong kỳ thi thực tế nhé, Be ahead of the game!

15+ sai lầm thường gặp trong IELTS Listening

Đây là các sai lầm thường gặp khi luyện nghe và làm bài thi IELTS Listening, Smartcom English cũng sẽ đưa ra những cách khắc phục nhé!

8 sai lầm luyện nghe lúc ôn luyện

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Độ cách âm

Sai lầm 1: Không luyện nghe với đủ các dạng bài thi (5 dạng bài Dạng bài Multiple Choice, Dạng bài Matching, Dạng bài Labeling a Map/Diagram, Dạng bài Form, note, table, flow-chart, summary, sentence completion, Dạng bài Short Answer Question)

Sai lầm 2: Tập trung quá nhiều vào việc nghe câu đoạn, bỏ qua chi tiết nhỏ.

Sai lầm 3: Không luyện tập dưới áp lực thời gian giống như trong kỳ thi thật.

Sai lầm 4: Không ghi chú hay tổng hợp lại các từ khóa quan trọng.

Sai lầm 5: Luyện nghe một cách không có kế hoạch, không theo dõi tiến trình cá nhân và tập trung quá nhiều vào một dạng bài thi cụ thể, bỏ qua các loại bài khác.

Sai lầm 6: Bỏ qua việc nâng cao vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từng chủ đề.

Sai lầm 7: Không luyện tập nghe với tốc độ thực tế của người nói bản ngữ.

Sai lầm 8: Luyện nghe một cách đơn lẻ và thụ động, không thực hiện các bài tập thảo luận hay nhóm để tăng cường kỹ năng nghe và nói.

 

Cách ôn luyện hiệu quả

Cách 1: Lựa chọn các nguồn tài liệu học tập phong phú, bao gồm cả các bài nghe mẫu IELTS và các bài nghe đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau trên trang web của Smartcom

Cách 2: Luyện tập với 5 dạng bài IELTS Listening để quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Listening.

Cách 3: Luyện nghe dưới áp lực thời gian, chính xác như trong kỳ thi thực tế để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.

Cách 4: Tập trung vào việc nhận diện và ghi chú các từ khóa quan trọng trong khi nghe.

Cách 5: Sử dụng các phương tiện ghi âm khác nhau để thích nghi với nhiều loại âm thanh khác nhau.

7 sai lầm khi làm bài thi IELTS Listening

Sai lầm 1: Đọc câu hỏi quá nhanh hoặc không hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi.

Sai lầm 2: Mất tập trung khi nghe do lo lắng về thời gian hoặc những phần nghe không hiểu rõ.

Sai lầm 3: Không sử dụng các kỹ năng nghe như dự đoán nội dung, nhận diện từ khóa, hay dùng ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của các đoạn nghe.

Sai lầm 4: Không sắp xếp lại thứ tự các câu trả lời để phù hợp với yêu cầu của từng câu hỏi.

Sai lầm 5: Không kiểm tra lại câu trả lời trước khi ghi vào phiếu làm bài, dẫn đến việc sai sót về ngữ pháp hoặc chính tả.

Sai lầm 6: Lười biếng để phản hồi lại thông tin nghe được, dẫn đến việc không nhớ chính xác chi tiết.

Sai lầm 7: Quá tin tưởng vào một lần nghe duy nhất mà không xem xét lại thông tin hoặc không lắng nghe lại phần nghe nếu cần.

Cách khắc phục sai lầm khi làm bài thi Listening

Cách 1: Đọc câu hỏi kỹ trước khi nghe, để hiểu rõ yêu cầu của từng câu hỏi và chuẩn bị sẵn sàng trước khi phần nghe bắt đầu.

Cách 2: Tập trung cao độ khi nghe, loại bỏ các yếu tố xung quanh để tập trung vào nội dung nghe.

Cách 3: Phát triển các kỹ năng nghe như dự đoán nội dung, nhận diện từ khóa và sử dụng ngữ cảnh để giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các câu nói.

Cách 4: Sắp xếp lại thứ tự câu trả lời một cách logic và chính xác, đảm bảo phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.

Cách 5: Kiểm tra lại câu trả lời trước khi ghi vào phiếu làm bài, đảm bảo không có sai sót về ngữ pháp hoặc chính tả.

Cách 6: Phản hồi lại thông tin nghe được bằng cách tổng hợp lại và nhớ chính xác những chi tiết quan trọng.

Cách 7: Nếu cần, lắng nghe lại phần nghe để xác nhận thông tin hoặc hiểu rõ hơn về những chi tiết mà mình không chắc chắn.

Cách 8: Luyện tập với nhiều loại dạng bài thi lý thuyết và thực tế để nâng cao kỹ năng đa dạng hóa và sẵn sàng cho mọi tình huống.

Việc nhận biết và khắc phục những sai lầm phổ biến trong quá trình luyện nghe và làm bài thi IELTS Listening là cực kỳ quan trọng để cải thiện điểm số và đạt kết quả tốt trong kỳ thi của bạn. Hãy thực hiện các cách khắc phục trên và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng nghe của mình nhé!

Chiến thuật làm bài Sentence completion trong IELTS Listening

Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết từng dạng bài cụ thể trong bài thi IELTS Listening, cụ thể là dạng bài Sentence Completion. Cùng tìm hiểu xem các chiến thuật cũng như lưu ý khi làm dạng bài này dưới đây nhé!

Tổng quan dạng bài Sentence Completion

Dạng bài Sentence Completion trong phần Listening của kỳ thi IELTS yêu cầu thí sinh lắng nghe đoạn hội thoại hoặc bài nói và điền từ/cụm từ còn thiếu vào chỗ trống trong các câu đã cho. Mục tiêu là kiểm tra khả năng nghe hiểu và khả năng nắm bắt thông tin cụ thể từ đoạn nghe.

Dạng bài Sentence Completion thường xuất hiện trong các phần của bài thi Listening. Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống để hoàn thành câu dựa trên thông tin nghe được. Các câu trả lời thường là những từ hoặc cụm từ ngắn và phải chính xác về mặt ngữ pháp và chính tả.

ielts-listening-sentence-completion_optimized

Các bước làm bài từ Smartcom

Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn và câu hỏi

  • Đọc kỹ hướng dẫn: Chú ý xem yêu cầu điền tối đa bao nhiêu từ (thường là 1, 2 hoặc 3 từ).
  • Đọc trước câu hỏi: Xem qua tất cả các câu hỏi để hiểu được bối cảnh và dự đoán loại thông tin cần nghe.

Bước 2: Lắng nghe và ghi chú

  • Lắng nghe lần đầu: Chú ý toàn bộ đoạn hội thoại hoặc bài nói để hiểu tổng thể nội dung.
  • Ghi chú: Khi nghe lần đầu, ghi chú lại những từ hoặc cụm từ quan trọng. Điều này giúp bạn dễ dàng điền vào chỗ trống khi nghe lần thứ hai.

Bước 3: Xác định từ/cụm từ phù hợp

  • Lắng nghe lần thứ hai: Tập trung vào các câu hỏi và nghe lại đoạn ghi âm để điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
  • Chú ý từ khóa: Lắng nghe các từ khóa và cách diễn đạt tương tự trong đoạn nghe so với câu hỏi.

Lưu ý khi làm bài

  • Chú ý đến ngữ pháp và chính tả: Đảm bảo từ/cụm từ bạn điền vào phù hợp về mặt ngữ pháp và chính tả.
  • Dự đoán thông tin cần điền: Dựa vào ngữ cảnh của câu hỏi để dự đoán loại thông tin cần điền (số, ngày tháng, tên, danh từ, động từ, v.v.).
  • Lắng nghe cẩn thận các từ nối và dấu hiệu ngữ pháp: Những từ như “however”, “therefore” có thể giúp bạn xác định thông tin quan trọng.
  • Không nên viết quá số từ yêu cầu: Nếu đề bài yêu cầu điền tối đa 2 từ, bạn không nên điền 3 từ vào chỗ trống.

Bài tập mẫu ứng dụng

Đoạn nghe mẫu:

“You will hear a conversation between a student and a university librarian about borrowing books from the library.”

Câu hỏi:

  1. The student can borrow up to ________ books at one time.
  2. Books can be borrowed for a period of ________ weeks.
  3. The library is open from ________ to ________ from Monday to Friday.

Đáp án mẫu:

  1. 10
  2. 3
  3. 8 AM, 9 PM

Phân tích:

  • Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe.
  • Lắng nghe các thông tin cụ thể như số lượng, thời gian và thời gian mở cửa của thư viện.
  • Ghi chú nhanh khi nghe được thông tin liên quan và điền vào chỗ trống ngay khi đoạn ghi âm kết thúc.

Bằng cách tuân thủ các bước và chiến thuật trên, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng làm bài dạng Sentence Completion trong kỳ thi IELTS Listening. Smartcom chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi!

call-to-action-smartcom-english-1