[Download] Ebook: English Collocations in Use Advanced (PDF)

English Collocations in Use – Advanced là một trong những cuốn sách học tiếng Anh hàng đầu của Cambridge University Press, được viết bởi hai chuyên gia ngôn ngữ Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Cuốn sách tập trung vào collocations – những cụm từ cố định và cách kết hợp từ vựng tự nhiên trong tiếng Anh, một trong những yếu tố làm nên sự trôi chảy, tự nhiên của ngôn ngữ mà nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn.

Link tải miễn phí ebook

english-collocation-in-use-pdf

download

Giới thiệu sách: English Collocations in Use – Advanced

Tác giả Michael McCarthy & Felicity O’Dell
Thể loại Sách học tiếng Anh nâng cao
Nhà xuất bản Cambridge University Press
Đối tượng Học viên tiếng Anh trình độ nâng cao, đặc biệt là người học IELTS, TOEFL, hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh chuyên nghiệp
Định dạng PDF

Nội dung chính của sách

Cuốn sách bao gồm hơn 60 bài học, chia thành các chủ đề và ngữ cảnh khác nhau, từ các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày đến những lĩnh vực chuyên sâu như học thuật, kinh doanh, và văn học. Mỗi bài học tập trung vào:

– Cách kết hợp từ ngữ tự nhiên: Cung cấp các ví dụ về cách từ ngữ được ghép lại để tạo nên những cụm từ thông dụng mà người bản ngữ hay dùng. Ví dụ, thay vì nói “very happy,” người bản ngữ sẽ thường nói “absolutely delighted.”

– Giải thích ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng: Mỗi cụm từ đều có phần giải thích ý nghĩa, kèm theo các ví dụ và tình huống giúp người học dễ dàng áp dụng.

– Bài tập thực hành đa dạng: Cuối mỗi bài, sách cung cấp các bài tập để người học luyện tập và củng cố kiến thức đã học, giúp tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng tự nhiên.

Tại sao nên chọn English Collocations in Use – Advanced?

Nâng cao độ trôi chảy và tự nhiên trong tiếng Anh: Collocations là yếu tố cốt lõi giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Việc học và thành thạo các cụm từ này sẽ giúp câu văn trơn tru, bớt “lạ” và tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Hỗ trợ cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng: Với những người đang chuẩn bị cho IELTS, TOEFL, hoặc kỳ thi chuyên ngành khác, việc sử dụng collocations một cách thành thạo sẽ cải thiện điểm số trong các phần thi Nói và Viết, nơi sự tự nhiên của ngôn ngữ được đánh giá cao.

Phát triển khả năng hiểu sâu ngôn ngữ: Cuốn sách không chỉ dạy cách kết hợp từ mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Điều này rất hữu ích cho những ai muốn đạt đến trình độ tiếng Anh nâng cao.

Ai nên sử dụng sách?

English Collocations in Use – Advanced là tài liệu phù hợp cho:

  • Những người học tiếng Anh ở trình độ nâng cao muốn nâng cao kỹ năng Nói và Viết.
  • Những ai muốn chuẩn bị cho các kỳ thi ngôn ngữ lớn, đặc biệt là IELTS, TOEFL, và Cambridge CAE.
  • Người đi làm muốn cải thiện ngôn ngữ giao tiếp tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp và làm việc quốc tế.

Collocations in Use – Advanced là một cuốn sách lý tưởng cho người học tiếng Anh nâng cao, với phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu, cùng nội dung phong phú giúp người học cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hiệu quả để nâng tầm tiếng Anh của mình, cuốn sách này sẽ là một lựa chọn hoàn hảo.

Đại từ (pronouns) trong tiếng Anh: Phân loại & cách dùng

Bạn có biết rằng, việc sử dụng đại từ thành thạo là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên? Đại từ tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối ý tưởng, tránh lặp từ, và giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc, chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng Smartcom English khám phá “thế giới” đại từ và nâng tầm trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!

Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là gì?

dai-tu-pronouns-trong-tieng-anh

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người, chỉ vật hoặc mệnh đề mà qua đó người đọc, người nghe vẫn hiểu được bạn đang đề cập đến đối tượng nào. Việc sử dụng đại từ hợp lý không chỉ giúp cho lời nói và bài viết của bạn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn.

Hãy tưởng tượng bạn đang kể về một buổi học trên lớp như sau:

  • Không sử dụng đại từ: Cô giáo bước vào lớp học. Cô giáo mỉm cười chào học sinh của cô giáo. Cô giáo bắt đầu bài giảng của cô giáo.
  • Sử dụng đại từ: Cô giáo bước vào lớp học. Cô mỉm cười chào học sinh và bắt đầu bài giảng của mình.

Bạn thấy đấy, câu văn thứ hai ngắn gọn và tự nhiên hơn rất nhiều nhờ sử dụng các đại từ như “cô” hay “của mình”.

Vị trí của đại từ trong câu

Việc nắm rõ vị trí của đại từ trong câu là yếu tố quan trọng để cấu trúc câu chính xác và mạch lạc. 

Đại từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của đại từ trong câu tiếng Anh:

  • Đại từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
    Đây là vị trí phổ biến nhất của đại từ khi chúng được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.
    Ví dụ: She loves reading. (Cô ấy thích đọc sách.)
    Ở đây, “She” là đại từ đứng đầu câu, làm chủ ngữ thực hiện hành động “loves.”
  • Đại từ đứng sau động từ làm tân ngữ
    Khi đại từ xuất hiện sau động từ, chúng thường đóng vai trò là đối tượng nhận hành động.
    Ví dụ: I called him yesterday. (Tôi đã gọi cho anh ấy hôm qua.)
    Trong câu này, “him” là đại từ làm tân ngữ, đứng sau động từ “called.”
  • Đại từ đứng sau danh từ để nhấn mạnh
    Trong một số trường hợp, đại từ phản thân có thể được dùng để nhấn mạnh rằng chính đối tượng được nhắc đến thực hiện hành động.
    Ví dụ: The manager himself solved the problem. (Chính người quản lý đã tự giải quyết vấn đề.)
    Ở đây, “himself” được sử dụng sau danh từ “manager” để nhấn mạnh rằng chính người quản lý làm điều đó.

Một số vị trí khác của đại từ:

  • Đại từ sở hữu: Thường đứng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu.
    Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
    Trong câu này, “my” đứng trước danh từ “book” để chỉ quyền sở hữu.
  • Đại từ quan hệ: Đứng giữa câu, nối các mệnh đề lại với nhau.
    Ví dụ: The boy who won the race is my friend. (Cậu bé người đã thắng cuộc đua là bạn của tôi.)
    Trong câu này, “who” là đại từ quan hệ, đứng giữa hai mệnh đề để kết nối chúng.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Tuy nhỏ bé nhưng đại từ lại ẩn chứa rất nhiều “bẫy” ngữ pháp đấy! Để sử dụng đại từ thật chính xác và “ghi điểm” trong mắt người nghe/người đọc, hãy cùng Smartcom English khám phá những lưu ý quan trọng sau đây nhé!

  • Đại từ sở hữu không có dấu phẩy trên (‘):

Đúng: The red phone is hers. (Chiếc điện thoại màu đỏ là của cô ấy)

Sai: The red phone is her’s.

  • Động từ theo sau đại từ nhân xưng được chia theo danh từ mà đại từ thay thế:

Ví dụ: Those phones are modern. They look expensive. (Những chiếc điện thoại này thật hiện đại. Chúng có vẻ đắt đấy)

(Động từ “look” được chia theo danh từ “those phones”)

  • Một số động từ luôn ở dạng số ít vì vậy động từ theo sau cũng phải chia ở số ít:

Các đại từ thường gặp: I, he, she, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither…

Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)

  • Chú ý đến sự phù hợp giữa đại từ và tiền ngữ của nó về số (số ít/số nhiều) và giống (giống đực/giống cái):

Ví dụ:

The cat is nursing her kittens.(Mèo mẹ đang cho mèo con bú sữa).

The students brought their books. (Các học sinh mang sách vở của họ).

  • Luôn kiểm tra lại cách sử dụng đại từ sau khi viết xong:

Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng loại đại từ, đúng vị trí và phù hợp với ngữ cảnh.

Bằng cách nắm vững những lưu ý này, bạn sẽ tránh được những lỗi sai thường gặp khi sử dụng đại từ, từ đó nâng cao chất lượng bài viết và giao tiếp tiếng Anh của mình.

Phân loại đại từ trong tiếng Anh

Để sử dụng đại từ hiệu quả, trước hết bạn cần phải hiểu rõ về các loại đại từ khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các loại đại từ phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ:

Loại đại từ Chức năng Các đại từ cụ thể Ví dụ
Đại từ nhân xưng Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật I, you, he, she, it, we, they, me, him, her, us, them
– I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi.)
– They are my best friends. (Họ là những người bạn thân nhất của tôi.)
– Give it to me. (Đưa nó cho tôi.)
Đại từ sở hữu Chỉ quyền sở hữu My, your, his, her, its, our, their, mine, yours, his, hers, ours, theirs
– This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
– Is this pen yours? (Cây bút này có phải của bạn không?)
– The house is theirs. (Ngôi nhà là của họ.)
Đại từ chỉ định Chỉ người, vật cụ thể This, that, these, those
– This is my car. (Đây là xe của tôi.)
– Those are beautiful flowers. (Những bông hoa kia thật đẹp.)
Đại từ phản thân Nhấn mạnh chủ ngữ là người thực hiện hành động Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
– I cooked dinner myself. (Tôi tự nấu bữa tối.)
– She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn mình trong gương.)
Đại từ tương hỗ Chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người/vật Each other, one another
– They love each other. (Họ yêu nhau.)
– The students helped one another with the project. (Các học sinh giúp đỡ lẫn nhau trong dự án.)
Đại từ nghi vấn Dùng để hỏi Who, whom, what, which, whose
– Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
– What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
– Which book do you want? (Bạn muốn quyển sách nào?)
Đại từ quan hệ Nối mệnh đề, cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước Who, whom, which, that, whose
– The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là một bác sĩ.)
– The book that I borrowed from you is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn của bạn rất thú vị.)
Đại từ bất định Chỉ người, vật không xác định Some, any, no, none, all, every, each, both, neither, either, many, much, few, little, one, someone, anyone, no one, everyone, something, anything, nothing, everything
– Someone is knocking at the door. (Ai đó đang gõ cửa.)
– Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
– Everyone wants to be happy. (Mọi người đều muốn hạnh phúc.)

Bài tập áp dụng

Bạn đã sẵn sàng để kiểm tra kiến thức về đại từ của mình chưa? Hãy thử sức với những bài tập nhỏ sau đây để xem bạn đã thực sự “nắm chắc” những “nhân vật nhỏ bé mà quyền lực” này chưa nhé!

Bài tập “Lấp đầy khoảng trống” với đại từ

Hoàn thành các câu sau với đại từ thích hợp:

Bài 1: Đại từ quan hệ

  1. The man _____ lives next door is a doctor.
  2. She is the one to _____ I gave my umbrella.
  3. The book _____ I borrowed from the library is very interesting.
  4. This is the house _____ Jack built.
  5. The girl _____ is wearing a red dress is my sister.

Bài 2: Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu

  1. _____ am a student.
  2. This is my book. It is _____.
  3. They are playing with _____ toys.
  4. She has a cat. _____ cat is very cute.
  5. We are going to the cinema. Do you want to come with _____?

Bài 3: Đại từ chỉ định

  1. _____ is my car. (chỉ vào chiếc xe hơi gần đó)
  2. _____ are my friends. (chỉ vào nhóm bạn đứng đằng xa)
  3. _____ is a beautiful flower. (chỉ vào bông hoa trên bàn)
  4. _____ are delicious apples. (chỉ vào những quả táo trong rổ)

Bài 4: Đại từ phản thân

  1. I cooked dinner _____.
  2. She looked at _____ in the mirror.
  3. They enjoyed _____ at the party.
  4. He taught _____ how to play the guitar.
  5. The cat cleaned _____ with its tongue.

Bài 5: Đại từ bất định

  1. Is there _____ in the room?
  2. I don’t have _____ money.
  3. _____ can come to the party.
  4. Would you like _____ to drink?
  5. _____ is calling you.

Đáp án:

Bài 1: 1. who; 2. whom; 3. which/that; 4. that; 5. who

Bài 2: 1. I; 2. mine; 3. their; 4. Her; 5. us

Bài 3: 1. This; 2. Those; 3. This; 4. Those

Bài 4: 1. myself; 2. herself; 3. themselves; 4. himself; 5. itself

Bài 5: 1. anyone; 2. any; 3. Everyone; 4. something; 5. Someone

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về đại từ!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 6/8/2024
(Bài luận về chủ đề trách nhiệm của chính phủ)

Some people think government has the responsibility to pay for health care and education while others don’t. Discuss and give opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – August 6th 2024

Dịch đề bài: Một số người cho rằng chính phủ có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục, trong khi những người khác không đồng ý. Hãy thảo luận và đưa ra ý kiến của bạn

Đề thi IELTS Writing Task 2 này thuộc dạng Discussion + Opinion. Trong dạng bài này, bạn cần thảo luận cả hai quan điểm (một số người nghĩ rằng chính phủ có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục, trong khi những người khác thì không), sau đó đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề này.

health-care

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài: Như vậy bài này tập trung nêu rõ hai quan điểm trái ngược nhau:

Quan điểm 1: Chính phủ trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Quan điểm 2: Chính phủ không có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Đưa ra ý kiến cá nhân:

Sau khi thảo luận, bạn cần nêu rõ ý kiến của mình về vấn đề này. Ý kiến của bạn có thể ủng hộ một trong hai quan điểm hoặc là đưa ra một quan điểm khác.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

  • Mở bài

Giới thiệu chủ đề: Đề cập đến vai trò của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Nêu vấn đề: Có hai quan điểm trái ngược về việc liệu chính phủ có trách nhiệm chi trả cho các dịch vụ này hay không.

Tóm tắt các điểm chính: Đưa ra cái nhìn tổng quan về hai quan điểm và khẳng định rằng bài viết sẽ thảo luận cả hai cùng với ý kiến cá nhân.

  • Thân bài

Quan điểm 1: Chính phủ có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục

Lập luận chính: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục là quyền cơ bản của con người.

Ví dụ: Các quốc gia phát triển thường có hệ thống chăm sóc sức khỏe miễn phí và giáo dục công lập, đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận.

Phân tích: Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần phát triển xã hội.

Điểm bổ sung: Sự can thiệp của chính phủ có thể giúp giảm bớt sự bất bình đẳng và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Quan điểm 2: Chính phủ không có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục

Lập luận chính: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục nên thuộc trách nhiệm của cá nhân.

Ví dụ: Một số người cho rằng việc chi trả cho các dịch vụ này là trách nhiệm của cá nhân và gia đình, không phải chính phủ.

Phân tích: Điều này có thể thúc đẩy tính tự lập và khuyến khích mọi người có ý thức hơn trong việc chăm sóc sức khỏe và đầu tư cho giáo dục.

Điểm bổ sung: Một số người cũng lo ngại rằng việc chính phủ chi trả có thể dẫn đến lãng phí và thiếu hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách.

  • Kết bài

Tóm tắt lại hai quan điểm: Nhấn mạnh rằng có cả lập luận ủng hộ và phản đối việc chính phủ chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Nêu quan điểm cá nhân: Bày tỏ ý kiến cá nhân về việc chính phủ nên có một vai trò nhất định trong việc đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục, nhưng cũng cần khuyến khích tính tự lập.

Gợi ý giải pháp: Đề xuất sự kết hợp giữa trách nhiệm của chính phủ và sự chủ động của cá nhân để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc cung cấp các dịch vụ này.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

1. Chăm sóc sức khỏe và giáo dục là quyền cơ bản bởi vì:

Quyền con người: Được ghi nhận trong nhiều hiến pháp và tuyên ngôn quốc tế. Chăm sóc sức khỏe và giáo dục đều cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện của cá nhân và xã hội.

Tác động đến xã hội: Sức khỏe và giáo dục ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động, chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững của quốc gia.

2. Vai trò của chính phủ trong chăm sóc sức khỏe là gì?

Đảm bảo quyền tiếp cận: Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của công dân, bao gồm việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Giảm bất bình đẳng: Việc cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc với chi phí hợp lý giúp giảm thiểu sự chênh lệch giữa các tầng lớp xã hội, từ đó tạo ra cơ hội công bằng hơn cho tất cả mọi người.

3. Quan điểm phản đối có thể là gì?

Trách nhiệm cá nhân: Một số người cho rằng việc chăm sóc sức khỏe và giáo dục nên là trách nhiệm của cá nhân và gia đình. Họ tin rằng chính phủ không nên can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của người dân.

Nguy cơ lãng phí: Có những lo ngại rằng việc chính phủ chi trả có thể dẫn đến sự lãng phí và thiếu hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách.

4. Mô hình thành công ở các quốc gia khác?

Các quốc gia: Một số quốc gia như Thụy Điển, Đan Mạch đã áp dụng mô hình chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí với hiệu quả cao.

Hệ thống bền vững: Cần có sự kết hợp giữa sự can thiệp của chính phủ và sự tự lập của cá nhân để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Bài luận hoàn thiện (band 8.0, 305 từ)

giai-de-thi-ielts-writing-british-council-6-8

The debate over whether the government should bear the responsibility for funding health care and education is a topic of ongoing contention. Some argue that these services are fundamental rights and therefore should be provided by the state, while others maintain that it is not the government’s duty to pay for such services. This essay will discuss both perspectives and offer my own opinion.

Proponents of government-funded health care and education argue that these are basic human rights. Providing free access ensures that all individuals, regardless of their socioeconomic background, can receive essential services. For example, in countries with universal health care systems, citizens often enjoy better overall health outcomes because they can access treatment without worrying about the cost. Furthermore, a well-educated populace is crucial for national development, as it helps create a skilled workforce that can drive economic growth. Without public investment in education, many talented individuals might miss opportunities to realize their potential, perpetuating cycles of poverty and inequality.

On the other hand, some believe that individuals should be primarily responsible for their own well-being and education. This viewpoint suggests that government intervention can lead to inefficiencies, as public funds may be misallocated or wasted. Additionally, placing the onus on citizens to pay for these services could encourage personal responsibility and foster a culture of self-reliance. There is also the argument that in many cases, private institutions can deliver superior quality services because they operate in a competitive environment where there is an incentive to improve standards continuously.

In my opinion, while the government should play a role in ensuring access to basic health care and education, it is not realistic or sustainable for it to cover all costs. A hybrid approach that combines state support with private funding may strike a balance, ensuring essential services are accessible to everyone, while also promoting efficiency and innovation.


Bảng từ vựng

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
health care danh từ /ˈhɛlθ keər/ chăm sóc sức khỏe
basic human rights cụm danh từ /ˈbeɪsɪk ˈhjuːmən raɪts/ các quyền cơ bản của con người
socioeconomic background cụm danh từ /ˌsoʊ.si.oʊ.ɛk.əˈnɒm.ɪk ˈbækˌɡraʊnd/ hoàn cảnh kinh tế xã hội
universal health care systems cụm danh từ /ˌjuːnɪˈvɜːsəl ˈhɛlθ keər ˈsɪstəmz/ hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu
well-educated populace cụm danh từ /ˌwɛl ˈɛdʒuːkeɪtɪd ˈpɒpjʊləs/ dân số được giáo dục tốt
perpetuating cycles of poverty cụm danh từ /pəˈpɛtjʊeɪtɪŋ ˈsaɪkəlz əv ˈpɒvəti/ duy trì vòng luẩn quẩn của nghèo khó
own well-being cụm danh từ /oʊn ˌwɛl ˈbiːɪŋ/ sức khỏe và sự an toàn của chính mình
inefficiencies danh từ /ˌɪnɪˈfɪʃənsiz/ sự kém hiệu quả
competitive environment cụm danh từ /kəmˈpɛtɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường cạnh tranh
hybrid approach cụm danh từ /ˈhaɪbrɪd əˈprəʊʧ/ cách tiếp cận kết hợp
efficiency danh từ /ɪˈfɪʃənsi/ sự hiệu quả
innovation danh từ /ˌɪnəˈveɪʃən/ sự đổi mới
state support cụm danh từ /steɪt səˈpɔːrt/ sự hỗ trợ của nhà nước
bear the responsibility cụm động từ /bɛər ðə rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ gánh vác trách nhiệm
public investment cụm danh từ /ˈpʌblɪk ɪnˈvɛstmənt/ đầu tư công
self-reliance danh từ /sɛlf rɪˈlaɪəns/ sự tự lực
superior quality services cụm danh từ /suːˈpɪəriər ˈkwɒlɪti ˈsɜːrvɪsɪz/ dịch vụ chất lượng cao

Hy vọng bài viết và bảng từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và từ vựng của mình để đạt mục tiêu IELTS band 8.5+!

Hướng dẫn sử dụng Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi làm sao ta gọi tên mọi thứ xung quanh mình? Mỗi người, địa điểm, hay ý tưởng ta nghĩ đến đều có một cái tên – và đó chính là nhiệm vụ của nouns (danh từ). Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng danh từ là nền tảng cho khả năng viết và nói tốt hơn, đặc biệt khi bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu về khái niệm, phân loại và cách dùng của danh từ trong tiếng anh qua các ví dụ và bài tập dưới đây nhé. 

danh-tu-trong-tieng-anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Nouns) là những từ chỉ người, vật hay địa điểm, để đơn giản hóa, chúng ta có thể nghĩ danh từ là “từ dùng để gọi tên”. Mọi thứ chúng ta có thể nhìn thấy và nói về đều có thể được thể hiện bằng Danh từ. 

Ví dụ: 

Danh từ chỉ người: president, mother, student, Ben

Danh từ chỉ nơi chốn: house, London, factory, shelter

Danh từ chỉ sự vật,sự việc:

Danh từ chỉ sự vật bao gồm:

Objects: table, London Bridge, chisel, nitrogen, month, inch, cooking

Animals: Aardvark, rat, shark, Mickey

Ideas: confusion, kindness, faith, Theory of Relativity, joy

Phân loại danh từ

Proper Nouns (Danh từ riêng): Danh từ chỉ một người, địa điểm hoặc vật cụ thể được gọi là danh từ riêng. Danh từ riêng luôn bắt đầu bằng chữ cái viết hoa.

Ví dụ:

My favorite city is Tokyo. (Tên của một địa điểm cụ thể)

She met her friend Alice at the café. (Tên của một người cụ thể)

The book “Pride and Prejudice” is a classic. (Tên của một tác phẩm cụ thể)

Mount Everest is the highest mountain in the world. (Tên của một địa điểm cụ thể)

Common Nouns (Danh từ chung): Danh từ chung là những danh từ chỉ một vật, nhóm hoặc địa điểm chung. Điều này có nghĩa là, khác với danh từ riêng, chúng không được dùng để xác định những người, địa điểm hoặc vật cụ thể. Danh từ chung không được viết hoa trừ khi chúng xuất hiện ở đầu câu.

Ví dụ:

I need to buy some fruits. (Đối tượng chung)

The teacher gave us homework. (Người chung)

He went to the park yesterday. (Địa điểm chung)

The dog is barking loudly. (Động vật chung)

Singular Nouns (Danh từ số ít): Đây là những từ được dùng để chỉ một người, địa điểm, động vật, chim hoặc vật thể duy nhất.

Ví dụ:

There is a cat on the roof. (Một con vật duy nhất)

I saw a beautiful painting in the gallery. (Một vật thể duy nhất)

She has a new bicycle. (Một vật thể duy nhất)

He is reading a novel. (Một cuốn sách duy nhất)

Plural Nouns (Danh từ số nhiều): Danh từ số nhiều chỉ một số lượng người, địa điểm, động vật hoặc vật thể. Danh từ được biến đổi thành số nhiều bằng cách thêm ‘s’, ‘es’, ‘ies’ hoặc ‘ves’ vào từ gốc. Những danh từ kết thúc bằng ‘s’ vẫn giữ nguyên. Một số danh từ giữ nguyên trong cả hình thức số ít và số nhiều, và một số khác có cách viết hoàn toàn khác.

Ví dụ:

We need to buy more chairs for the event. (Nhiều vật thể)

There are several countries in Europe. (Nhiều địa điểm)

The students are preparing for their exams. (Nhiều người)

They saw flocks of geese flying south. (Nhiều động vật)

Countable Nouns (Danh từ đếm được): Là những danh từ có thể được đếm hoặc đo lường.

Ví dụ:

Tom brought three apples. (Số lượng cụ thể – ba)

She bought five oranges. (Số lượng cụ thể – năm)

There are four chairs around the table. (Số lượng cụ thể – bốn)

We collected a few seashells on the beach. (Số lượng cụ thể – một ít)

Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được): Là những danh từ không thể đếm được. Danh mục này bao gồm cả danh từ cụ thể và trừu tượng.

Ví dụ:

Can I have some information about the project? (Không thể đếm)

I need to buy more sugar for the cake. (Không thể đếm)

He enjoys listening to music. (Không thể đếm)

There is a lot of traffic on the road today. (Không thể đếm)

Collective Nouns: Danh từ tập hợp là một từ dùng để chỉ một nhóm đối tượng, động vật hoặc con người.

Ví dụ:

Collective nouns for groups of animals (Danh từ tập hợp chỉ các nhóm động vật)

A gaggle of geese

A pack of wolves

A school of fish

A troop of monkeys

Collective nouns for groups of people (Danh từ tập hợp chỉ nhóm người)

A team of athletes

A jury of peers

A class of students

A troupe of dancers

Collective nouns for a number of things/objects (Danh từ tập hợp chỉ nhóm vật thể)

A set of tools

A collection of stamps

A stack of books

A bunch of flowers

Concrete Nouns: Danh từ cụ thể chỉ những đối tượng có vật chất và có thể được cảm nhận bằng các giác quan của con người.

Ví dụ:

The car is parked outside. (Vật chất có thể cảm nhận)

I bought a sandwich for lunch. (Thực phẩm cụ thể)

The children played in the garden. (Địa điểm có thể cảm nhận)

The phone rang during the meeting. (Vật thể cụ thể)

Abstract Nouns: Bất kỳ thực thể nào không thể được cảm nhận bằng năm giác quan của cơ thể con người được gọi là danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

Kindness is appreciated by everyone. (Khái niệm)

Freedom is essential for happiness. (Khái niệm)

Her laughter brought joy to the room. (Cảm xúc)

He showed great determination in his work. (Phẩm chất)

Chức năng và vị trí của danh từ trong câu

Vị trí của danh từ thường xác định chức năng của nó trong một câu. Xác định vị trí của danh từ thường là cách nhanh nhất, nếu không nói là tốt nhất, để xác định cách chức năng của danh từ trong câu. Chúng ta cùng xem vị trí và chức năng của danh từ trong câu nhé!

Chức năng Vị trí Ví dụ
Danh từ được sử dụng làm chủ ngữ
(Subject)
Thường đứng đầu câu
 Sarah goes to the library every weekend.
 The dog barked loudly at the strangers.
 The train arrived late due to the heavy rain.
Danh từ được sử dụng làm tân ngữ
(Object)
Thường xuất hiện ở cuối câu, sau động từ
 She bought a laptop.
 I cannot find the keys.
 We painted the house last week.
Danh từ làm tân ngữ trực tiếp
(Direct Object)
Sau động từ chỉ hành động
 He sent a message.
 She found her wallet under the couch.
 They cooked dinner for the whole family.
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp
(Indirect Object)
Thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp
 He gave his friend a ride home.
 She wrote her mother a letter.
 We sent the students some study materials.
Danh từ làm bổ ngữ chủ ngữ
(Subject Complement)
Sau động từ liên kết
 My cousin is a doctor.
 Her dream is to become an artist.
 The winner was a local athlete.
Danh từ làm bổ ngữ tân ngữ
(Object Complement)
Sau tân ngữ và bổ nghĩa cho tân ngữ
 They elected him president.
 We named the cat Whiskers.
 The company appointed her manager.

Cách nhận biết danh từ qua vị trí và qua đuôi.

Vị trí của danh từ trong câu

Vị trí Ví dụ
Đứng đầu câu, làm chủ ngữ  The garden is full of beautiful flowers.
Sau động từ “to be”  He is a doctor.
Sau tính từ  Smart boy.
Sau các mạo từ  A small house.
Sau tính từ sở hữu  Her new book.
Sau từ chỉ số lượng  Several ideas.
Cấu trúc The + (adj) + N + of + (adj) + N  The importance of clear communication.

 Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi.

-tion: education, celebration, perfection, competition…
-sion: admission, discussion, confusion, explosion…
-ment: achievement, improvement, entertainment, establishment…
-ce: experience, justice, significance, difference…
-ness: kindness, sadness, happiness, friendliness…
-y: clarity, identity, security, memory…
-er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: teacher, actor, doctor, professor, player…

Quy tắc thành lập và phát âm danh từ

Cách tạo danh từ từ các hậu tố như sau

  • Thêm – ant. Ví dụ: Assist -> Assistant
  • Thêm – ance/ ence. Ví dụ: Maintain -> Maintenance; Prefer -> Preference
  • Thêm – ion.  Ví dụ: Industrialize -> Industrialization
  • Thêm – ure.  Ví dụ: Fail -> Failure
  • Thêm – ment.  Ví dụ: Disagree -> Disagreement
  • Thêm – ism.  Ví dụ: Capital -> Capitalism
  • Thêm – ness.  Ví dụ: Happy -> Happiness
  • Thêm – ship.  Ví dụ: Friend -> Friendship
  • Thêm – ity/- ty/-y.  Ví dụ: Identify -> Identity
  • Thêm – th.  Ví dụ: Wide -> Width
  • Thêm – ery.  Ví dụ: Bake -> Bakery
  • Thêm – er: producer, manufacturer, partner…
  • Thêm – or: operator, vendor, conductor…
  • Thêm – ee: employee, attendee, interviewee…
  • Thêm – eer: engineer, career,…
  • Thêm – ist: scientist, tourist,..
  • Thêm – ics: economics, physics,..
  • Thêm – ence: science, conference,..
  • Thêm – dom: freedom, kingdom,..
  • Thêm – cy: constancy, privacy,..
  • Thêm – phy: philosophy, geography..
  • Thêm – logy: biology, psychology, theology..
  • Thêm – an/ian: musician, politician, magician , ..
  • Thêm – ette: cigarette, etiquette..
  • Thêm – itude: attitude,..
  • Thêm – age: carriage, marriage,..
  • Thêm – ry/try: industry, bakery,..
Có thể bạn chưa biết: Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là gì? 

Tạo thành danh từ từ danh từ

Bạn có thể tạo danh từ từ các danh từ theo công thức (A/an/the) + Noun1 + Noun2

Trong đó Noun1 làm nhiệm vụ như tính từ bổ nghĩa cho Noun2. Noun2 là danh từ chính.

Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh cụ thể là:  The city center (Trung tâm thành phố), A bus stop (trạm xe buýt), a bedroom (phòng ngủ),.. 

Tạo thành các danh từ từ V-ing

Thêm V-ing đứng trước danh từ là cách tạo danh từ phổ biến. Cách này thường diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.

Ví dụ: A washing machine, swimming pool (hồ bơi),..

Bài tập vận dụng

Bài Tập 1: Phân Loại Danh Từ

Chọn danh từ trong ngoặc và xác định loại của nó:

  1. (London) is a beautiful city.
  2. She adopted two (dogs).
  3. (Happiness) is important for well-being.
  4. A (team) of players won the match.
  5. This (water) is too cold.

Bài Tập 2: Sử dụng danh từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. I visited the ______ (museum) last weekend.
  2. There are many ______ (country) in the world.
  3. ______ (Happy) is a wonderful feeling.
  4. The ______ (class) was very engaged in the discussion.
  5. She needs more ______ (inform) about the project.

Bài Tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

  1. A (gaggle / flock) of geese flew over the lake.
  2. I need to buy a (loaf / loaves) of bread.
  3. (Kindness / Kind) is a virtue everyone should practice.
  4. She has several (friend / friends) who live abroad.
  5. The (team / teams) won the championship last year.

Bài Tập 4: Đọc câu và xác định chức năng và vị trí của danh từ:

  1. The dog chased the cat.
  2. She is a talented artist.
  3. We gave our friends some advice.
  4. The importance of education cannot be overstated.
  5. My favorite book is on the table.

Bài Tập 5: Tạo danh từ từ các từ sau:

  1. Act → __________
  2. Happy → __________
  3. Decide → __________
  4. Manage → __________
  5. Create → __________

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 4/8/2024
(Bài luận về các vấn đề xã hội: Nghèo đói & tội phạm)

Some people think most crimes are the result of circumstances like poverty and other social problems. Others believe that they are caused by people who are bad in nature. Discuss both views and give your own opinion.

Đề IELTS Writing task 2, thi máy BC ngày 4/8/2024

Dịch đề bài: Một số người cho rằng hầu hết các tội phạm là kết quả của những hoàn cảnh như nghèo đói và các vấn đề xã hội khác. Những người khác tin rằng tội phạm được gây ra bởi những người có bản chất xấu xa. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài, đề bài này có thể được hiểu như sau: 

So sánh và đối chiếu: Bạn cần so sánh hai quan điểm đối lập về nguyên nhân của tội phạm.

Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn phải thể hiện rõ quan điểm của mình về vấn đề này.

Dựa trên bằng chứng: Bạn cần đưa ra các bằng chứng, ví dụ để hỗ trợ cho lập luận của mình.

Hai quan điểm chính:

Phân tích Quan điểm 1: Tội phạm xuất phát từ hoàn cảnh như nghèo đói và các vấn đề xã hội khác

Những người ủng hộ quan điểm này tin rằng tội phạm phần lớn là kết quả của môi trường sống và hoàn cảnh xã hội. Những lý do chính bao gồm:

Nghèo đói: Khi con người không có đủ tài nguyên để đáp ứng nhu cầu cơ bản, họ có thể rơi vào tội phạm như trộm cắp hoặc buôn bán ma túy để sinh tồn.

Thiếu cơ hội giáo dục và việc làm: Nếu người ta không có cơ hội học hành hoặc công việc phù hợp, họ có thể chọn con đường phạm tội như một cách kiếm sống.

Bất công xã hội và phân biệt đối xử: Những bất công xã hội như phân biệt chủng tộc, tầng lớp xã hội hay tham nhũng trong hệ thống pháp luật có thể đẩy người ta đến những hành động tội phạm vì cảm giác không có lối thoát hợp pháp.

=> Dẫn chứng

Các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao thường là những nơi có mức sống thấp, với nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp và bất bình đẳng.

Những nước phát triển, với chính sách an sinh xã hội mạnh mẽ, thường có tỷ lệ tội phạm thấp hơn.

Phân tích Quan điểm 2: Tội phạm là kết quả của bản tính xấu trong con người

Những người ủng hộ quan điểm này cho rằng tính cách và đạo đức cá nhân là yếu tố quan trọng hơn. Họ tin rằng:

Bản chất con người: Một số người có xu hướng thiên về bạo lực hoặc ích kỷ, không tuân thủ các quy tắc đạo đức, bất kể hoàn cảnh sống. Tội phạm trong trường hợp này phản ánh bản chất xấu xa của họ.

Thiếu giáo dục đạo đức: Việc không được nuôi dưỡng trong môi trường giáo dục đạo đức hoặc có tính kỷ luật có thể dẫn đến hành vi phạm pháp.

Rối loạn tâm lý: Một số người có thể mắc các rối loạn tâm lý như rối loạn nhân cách, khiến họ dễ trở thành tội phạm bất kể hoàn cảnh xã hội.

=> Dẫn chứng

Có những trường hợp người phạm tội xuất thân từ gia đình giàu có hoặc điều kiện tốt nhưng vẫn phạm tội nghiêm trọng. Điều này cho thấy không phải lúc nào hoàn cảnh cũng là nguyên nhân duy nhất.

Các ví dụ về tội phạm hình sự nghiêm trọng như giết người hàng loạt thường liên quan đến tính cách tàn bạo, lạnh lùng mà không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài: Giới thiệu vấn đề tội phạm và hai quan điểm đối lập.

Thân bài:

Đoạn 1: Trình bày quan điểm thứ nhất (tội phạm do hoàn cảnh). Đưa ra các ví dụ cụ thể và giải thích lý do.

Đoạn 2: Trình bày quan điểm thứ hai (tội phạm do bản chất). Đưa ra các ví dụ và giải thích.

Đoạn 3: Đưa ra ý kiến cá nhân. Bạn có thể đồng ý với một trong hai quan điểm, hoặc cho rằng cả hai đều đúng trong một số trường hợp nhất định.

Kết bài: Tóm tắt lại các ý chính và khẳng định lại quan điểm của bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Các khía cạnh cần khai thác liên quan đến tội phạm mà cần nắm được để có thể được đề cập hoặc triển khai nội dung trong bài viết bao gồm:

Các yếu tố xã hội: Nghèo đói, bất bình đẳng, thiếu giáo dục, gia đình tan vỡ, ảnh hưởng của bạn bè xấu…

Các yếu tố cá nhân: Bản tính, tâm lý, rối loạn tâm thần, ảnh hưởng của gen…

Các yếu tố khác: Chính sách xã hội, môi trường sống, cơ hội việc làm…

Thống kê và nghiên cứu: Dữ liệu về tỷ lệ tội phạm ở các nhóm dân cư khác nhau, các nghiên cứu về nguyên nhân của tội phạm…

Bài luận hoàn thiện: band 8.5+ (315 từ)

giai-de-thi-ielts-writing-british-council-4-8

The issue of crime has long been a contentious topic, with varying opinions on its underlying causes. On one hand, some individuals argue that most criminal activities are a direct result of socioeconomic disparities and social issues, while others contend that they arise from an individual’s innate predisposition toward wrongdoing.

Supporters of the first perspective assert that environmental factors play a crucial role in shaping behavior. For example, individuals living in impoverished communities often face a myriad of challenges, including limited access to quality education and job opportunities. Such circumstances can foster a sense of hopelessness, which may lead some to resort to criminal behavior as a means of survival. Moreover, neighborhoods plagued by violence and crime can create a culture where illegal activities are normalized, thereby perpetuating the cycle of offending.

Conversely, the opposing viewpoint suggests that crime is largely a manifestation of an individual’s malicious tendencies. Certain personality traits, such as aggressiveness and a lack of empathy, may predispose individuals to engage in criminal acts, irrespective of their socioeconomic background. Research has demonstrated that even in affluent environments, those with a propensity for maleficence can commit crimes, indicating that personal choice and character are significant factors in criminal behavior.

In conclusion, while both socioeconomic factors and individual traits contribute to criminal activity, I believe that addressing underlying social problems is vital for reducing crime rates. A comprehensive strategy that combines enhancing living conditions with instilling ethical values can effectively curtail the incidence of crime in society.


Bảng từ vựng

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
socioeconomic disparities cụm danh từ /ˌsoʊ.si.oʊ.ɛk.əˈnɑː.mɪk dɪsˈpɛr.ɪ.tɛriz/ sự chênh lệch kinh tế xã hội
social issues cụm danh từ /ˈsoʊ.ʃəl ˈɪʃuːz/ các vấn đề xã hội
innate predisposition cụm danh từ /ɪˈneɪt ˌpriː.dɪs.pəˈzɪʃ.ən/ khuynh hướng bẩm sinh
environmental factors cụm danh từ /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈfæktərz/ các yếu tố môi trường
impoverished communities cụm danh từ /ɪmˈpɑː.vər.ɪʃt kəˈmjunɪtiz/ cộng đồng nghèo khó
hopelessness danh từ /ˈhoʊp.ləs.nəs/ sự tuyệt vọng
criminal behavior cụm danh từ /ˈkrɪmɪnəl bɪˈheɪvjər/ hành vi phạm tội
violence danh từ /ˈvaɪələns/ bạo lực
offending danh từ /əˈfɛndɪŋ/ hành vi phạm tội
malicious tendencies cụm danh từ /məˈlɪʃ.əs ˈtɛn.dən.siz/ xu hướng xấu
aggressiveness danh từ /əˈɡrɛsɪv.nəs/ tính hung hăng
lack of empathy cụm danh từ /læk əv ˈɛmpəθi/ thiếu sự đồng cảm
maleficence danh từ /məˈlɛf.ɪ.səns/ sự ác độc
underlying social problems cụm danh từ /ˈʌndərˌlaɪɪŋ ˈsoʊ.ʃəl ˈprɒb.ləmz/ các vấn đề xã hội tiềm ẩn
comprehensive strategy cụm danh từ /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈstrætədʒi/ chiến lược toàn diện

Hi vọng bạn đã có thể thêm nhiều kiến thức mở rộng và thú vị để giúp bạn triển khai lập luận logic chặt chẽ cho chủ đề khá khó về Tội phạm này. Chúc các bạn đạt được thật nhiều kết quả tốt!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 1/9/2024

More and more people no longer read newspapers or watch TV programs to get news. They get news about the world through the Internet. Is this a positive or negative development?

BC – IELTS Computer-delivered test – September 1st, 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 01/9/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Hà Nội.

Dịch đề bài: Ngày càng có nhiều người không còn đọc báo hay xem chương trình truyền hình để biết tin tức nữa. Họ biết tin tức về thế giới thông qua Internet. Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

luot-internet-thay-vi-doc-bao

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Ngày càng có nhiều người không còn đọc báo hay xem chương trình truyền hình để biết tin tức nữa. Họ biết tin tức về thế giới thông qua Internet. Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về việc giảm đọc báo và xem chương trình truyền hình, sự lấy tin tức qua Internet. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Positve or Negative Development như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.

Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.

Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.

Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.

Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của việc nhận tin tức qua các hình thức khác nhau. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Positive Aspects of Getting News Through the Internet

  1. Instant access to information: The internet provides real-time updates, allowing people to stay informed instantly, unlike newspapers or TV news, which are published or aired at specific times.
  2. Variety of sources and perspectives: Online platforms offer a wide range of news sources, from international media outlets to independent bloggers, allowing people to compare different viewpoints and access diverse perspectives.
  3. Customization and convenience: Users can choose the type of news they want to follow based on their interests, making the process more personalized and time-efficient.

Negative Aspects of Getting News Through the Internet

  1. Spread of misinformation: The lack of regulation on online platforms can lead to the rapid spread of fake news or misleading information, making it difficult for users to discern reliable sources.
  2. Decline in traditional journalism: With fewer people relying on newspapers and TV news, traditional media companies may struggle to survive, which could lead to a decline in professional journalism and investigative reporting.
  3. Information overload and echo chambers: The internet can overwhelm users with too much information, and social media algorithms may create echo chambers, where people are only exposed to news that aligns with their existing beliefs, limiting critical thinking.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-thi-may-british-council-1-9-2024

In recent years, a growing number of people have shifted away from traditional news sources like newspapers and television in favour of accessing news via the Internet. This trend reflects the increasing influence of digital platforms, which provide quick and convenient access to information. While this development has some positive aspects, there are also negative consequences that should be considered.

On the positive side, the Internet offers instant access to information, allowing users to stay updated on global events in realtime. Unlike newspapers or TV broadcasts, which are published or aired at specific intervals, online platforms provide news 24/7, making it easier for people to follow breaking news. Moreover, the Internet allows for customized news consumption. Users can choose the topics they are most interested in, ensuring that the news they receive is relevant to their preferences. This personalized approach is more efficient than traditional media, where the news is often generalized for a broad audience.

Another benefit of getting news online is the diversity of sources available. Instead of relying on one or two media outlets, people can explore multiple perspectives from across the globe. This broadens their understanding of different issues and fosters a more informed and open-minded society.

However, this shift also presents significant challenges. One of the main concerns is the spread of misinformation. The Internet is largely unregulated, making it easy for false news or misleading content to circulate. Many people may unknowingly trust unreliable sources, which can distort public understanding of important issues. Additionally, online news platforms, especially social media, often use algorithms that create echo chambers, exposing users only to information that aligns with their existing beliefs. This can limit critical thinking and reinforce biased opinions.

Furthermore, the decline in traditional media consumption may lead to a weakening of professional journalism. Newspapers and TV programs are held to strict editorial standards, ensuring that news is accurate and well-researched. In contrast, much of the content online lacks this level of scrutiny.

In conclusion, while the Internet provides convenient and diverse access to news, it also raises concerns about misinformation, biased content, and the erosion of professional journalism. Therefore, this development is both positive and negative, requiring careful navigation to ensure a well-informed society.


Từ vựng cần nhớ


to shift away /ʃɪft əˈweɪ/ (v): từ bỏ, chuyển sang hướng khác


to reflect /rɪˈflɛkt/ (v): phản ánh, biểu hiện


digital platforms /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈplæt.fɔːmz/ (n): nền tảng kỹ thuật số


instant access /ˈɪn.stənt ˈæk.sɛs/ (n): quyền truy cập ngay lập tức


real-time /ˈrɪəl taɪm/ (adj): thời gian thực


to publish /ˈpʌb.lɪʃ/ (v): xuất bản


to air /ɛər/ (v): phát sóng


interval /ˈɪn.tə.vəl/ (n): khoảng thời gian


breaking news /ˈbreɪ.kɪŋ njuːz/ (n): tin tức nóng hổi


to customize /ˈkʌs.tə.maɪz/ (v): tùy chỉnh


preferences /ˈprɛf.ər.ən.sɪz/ (n): sở thích, lựa chọn


personalized approach /ˈpɜː.sən.ə.laɪzd əˈproʊtʃ/ (n): phương pháp cá nhân hóa


a broad audience /ə brɔːd ˈɔː.di.əns/ (n): một khán giả rộng rãi


diversity of sources /daɪˈvɜː.sɪ.ti əv sɔːsɪz/ (n): sự đa dạng của các nguồn tin


across the globe /əˈkrɒs ðə ɡloʊb/ (adv): trên toàn cầu


to broaden /ˈbrɔː.dən/ (v): mở rộng


to foster /ˈfɒs.tər/ (v): nuôi dưỡng, khuyến khích – fostering (n) /ˈfɒs.tər.ɪŋ/: sự nuôi dưỡng


informed and open-minded society /ɪnˈfɔːrmd ənd ˈoʊ.pənˌmaɪndɪd səˈsaɪ.ə.ti/ (n): xã hội có hiểu biết và cởi mở


spread of misinformation /sprɛd əv ˌmɪs.ɪn.fɔːrˈmeɪ.ʃən/ (n): sự lan truyền thông tin sai lệch


to be unregulated /tu bi ˌʌnˈrɛɡ.jʊ.leɪ.tɪd/ (v): không được kiểm soát


misleading content /ˌmɪsˈliː.dɪŋ ˈkɒn.tent/ (n): nội dung gây hiểu lầm


to circulate /ˈsɜːr.kjʊ.leɪt/ (v): lưu hành


unreliable sources /ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl sɔːsɪz/ (n): nguồn tin không đáng tin cậy


echo chambers /ˈɛk.oʊ ˈtʃeɪm.bɚz/ (n): buồng vang, nơi chỉ nhận thông tin xác nhận niềm tin hiện có


to align /əˈlaɪn/ (v): phù hợp


existing beliefs /ɪɡˈzɪs.tɪŋ bɪˈliːfs/ (n): niềm tin hiện có


critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy phản biện


to reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ (v): củng cố


biased opinions /ˈbaɪ.əst əˈpɪn.jənz/ (n): ý kiến thiên lệch


professional journalism /prəˈfɛʃ.ən.əl ˈdʒɜːrn.ə.lɪ.zəm/ (n): báo chí chuyên nghiệp


editorial standards /ˌɛd.ɪˈtɔː.ri.əl ˈstæn.dərdz/ (n): tiêu chuẩn biên tập


accurate /ˈæk.jʊ.rət/ (adj): chính xác


scrutiny /ˈskruː.tɪ.ni/ (n): sự xem xét kỹ lưỡng


erosion /ɪˈroʊ.ʒən/ (n): sự xói mòn


well-informed society /wɛl ɪnˈfɔːrmd səˈsaɪ.ə.ti/ (n): xã hội có kiến thức vững vàng


Trên đây là bài phân tích và hướng dẫn giải đề thi IELTS Writing thi tại BC ngày 01/9/2024. Hy vọng có thể giúp ích được bạn trong quá trình ôn thi nước rút sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!

Cụm động từ (Phrasal Verbs) là gì? Hướng dẫn cách học hiệu quả
(100 Phrasal Verbs thường gặp trong tiếng Anh)

Có bao nhiêu cụm động từ? Dùng như thế nào? Bật mí cách ghi nhỡ và tránh những lỗi sai thường gặp về Phrasal Verbs.

Tải miễn phí: Bộ sách “English Phrasal Verbs in Use” của Cambridge 

Cụm động từ là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) là một tổ hợp từ gồm một động từ kết hợp với một hoặc nhiều từ khác (thường là giới từ hoặc trạng từ) để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh mới. Ý nghĩa của cụm động từ thường khác với ý nghĩa riêng lẻ của từng từ thành phần nên chúng ta phải hết sức lưu ý khi học các cụm động từ này.

cum-dong-tu-phrasal-verbs

Đặc điểm:

– Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ thường không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Ví dụ, “to break up” nghĩa là “chia tay,” không phải chỉ đơn giản là “đập” và “lên.”

– Chia động từ: Một số cụm động từ có thể chia động từ ra và đặt tân ngữ vào giữa.

Ví dụ: “I will turn the light off.” có thể được chia thành “I will turn off the light.”

– Tính phân cách: Một số cụm động từ không thể chia tách. Ví dụ: “look after” không thể có tân ngữ ở giữa: “I will look after her”✔️ (chứ không phải “I will look her after” ❌).

– Cụm động từ không thể tách biệt: Có một số cụm động từ không thể chia tách hoặc có nghĩa khác nhau khi chia tách, như “run into” ✔️ (gặp gỡ tình cờ) không thể chia thành “run in to.❌”

– Nhiều nghĩa: Nhiều cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc:

Cụm động từ thường bao gồm:

– Động từ (Verb): Là phần chính của cụm.

– Giới từ/Trạng từ (Preposition/Adverb): Là phần bổ sung có thể thay đổi nghĩa của động từ.

Ví dụ:

Take off (cất cánh): take (động từ) + off (trạng từ).

Turn on (bật): turn (động từ) + on (trạng từ).

Phân loại cụm động từ

Cụm động từ tách rời (Separable Phrasal Verbs)

Cụm động từ tách rời là những cụm động từ mà động từ và giới từ/trạng từ có thể được tách rời bằng một tân ngữ. Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa động từ và giới từ/trạng từ.

Cấu trúc:

  • Động từ + Tân ngữ + Giới từ/Trạng từ
  • Động từ + Giới từ/Trạng từ + Tân ngữ

Ví dụ:

  • Turn off:
    • “Please turn off the lights.” (Tân ngữ ở sau)
    • “Please turn the lights off.” (Tân ngữ ở giữa)
  • Pick up:
    • “She picked up the book.” (Tân ngữ ở sau)
    • “She picked the book up.” (Tân ngữ ở giữa)
  • Call off:
    • “They called off the meeting.” (Tân ngữ ở sau)
    • “They called the meeting off.” (Tân ngữ ở giữa)

Cụm động từ không thể tách rời (Non-separable Phrasal Verbs)

Cụm động từ không thể tách rời là những cụm động từ mà động từ và giới từ/trạng từ không thể được tách rời, và tân ngữ phải đi sau toàn bộ cụm động từ.

Cấu trúc:

  • Động từ + Giới từ/Trạng từ + Tân ngữ
  • Tân ngữ không thể được đặt giữa động từ và giới từ/trạng từ.

Ví dụ:

Look after:

“She looks after the children.” (Không thể tách rời)

Run into:

“I ran into my friend at the store.” (Không thể tách rời)

Get along with:

“He gets along with his colleagues.” (Không thể tách rời)

Come across:

“I came across an interesting article.” (Không thể tách rời)

Tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thường gặp

Sau đây sẽ là 100 cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh, đi kèm nghĩa của chúng và ví dụ minh họa để các sĩ tử ôn luyện của chúng ta nắm được bí kíp nhé

Phrasal Verb Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
1. ask out mời đi chơi He asked her out on a date.
2. break down hỏng, suy sụp My car broke down on the way to work.
3. break up chia tay They decided to break up after three years.
4. bring up đề cập She brought up an interesting point in the meeting.
5. call off hủy bỏ They called off the match due to rain.
6. carry on tiếp tục We should carry on despite the challenges.
7. come across tình cờ tìm thấy I came across an old photo in the attic.
8. come back trở lại She will come back next week.
9. cut down giảm bớt I need to cut down on sugar.
10. drop off thả xuống Can you drop me off at the station?
11. eat out ăn ngoài We usually eat out on weekends.
12. figure out tìm ra I can’t figure out this math problem.
13. find out phát hiện She will find out the results tomorrow.
14. give up từ bỏ Don’t give up on your dreams.
15. go back trở về I want to go back to my hometown.
16. go on tiếp tục Life must go on after the tragedy.
17. hang out đi chơi, tụ tập We like to hang out at the mall.
18. keep up theo kịp You need to keep up with the latest news.
19. look after chăm sóc She looks after her younger siblings.
20. look for tìm kiếm I am looking for my keys.
21. look forward to mong chờ I look forward to the weekend.
22. make up bịa chuyện, làm hòa They had a fight but they made up later.
23. put off hoãn lại We need to put off the meeting until next week.
24. run into tình cờ gặp I ran into an old friend yesterday.
25. set up thiết lập They set up a new office downtown.
26. show up xuất hiện He didn’t show up for the meeting.
27. shut down đóng cửa, dừng hoạt động The factory shut down due to financial problems.
28. take off cất cánh, bỏ ra (quần áo) The plane took off on time.
29. take over tiếp quản She will take over the project next month.
30. think over suy nghĩ kỹ I need to think over your proposal.
31. turn down từ chối He turned down the job offer.
32. turn off tắt Please turn off the lights when you leave.
33. turn on bật Can you turn on the heater?
34. wake up tỉnh dậy I woke up late this morning.
35. work out tập thể dục, giải quyết I work out at the gym every day.
36. back up sao lưu Don’t forget to back up your files.
37. call back gọi lại I will call you back later.
38. check out kiểm tra, thanh toán You can check out anytime you like.
39. come down giảm xuống The prices came down last month.
40. get away thoát khỏi We need to get away for a weekend.
41. get off xuống (xe) You should get off at the next stop.
42. give in nhượng bộ He gave in to her demands.
43. hold on giữ chặt Hold on for a second while I grab my coat.
44. keep on tiếp tục Keep on trying, you will succeed!
45. look into điều tra, xem xét The police will look into the case.
46. make out phân biệt, hiểu I can’t make out what she is saying.
47. mix up nhầm lẫn I always mix up their names.
48. pull out rút ra They pulled out of the agreement.
49. put on mặc, trình diễn She put on her coat before leaving.
50. run out hết, cạn kiệt We ran out of milk.
51. see off tiễn biệt We went to the airport to see her off.
52. set out khởi hành They set out on their journey early in the morning.
53. slow down giảm tốc độ Please slow down when driving in residential areas.
54. speak up nói lớn, phát biểu Can you speak up? I can’t hear you.
55. stand up đứng dậy Please stand up for the national anthem.
56. switch off tắt Switch off the TV before going to bed.
57. take apart tháo rời He took apart the clock to fix it.
58. take back lấy lại I want to take back what I said earlier.
59. throw away vứt đi Don’t throw away that box; it might be useful.
60. turn around quay lại She turned around when she heard her name.
61. walk away bỏ đi He walked away from the argument.
62. break in đột nhập Someone broke in while we were out.
63. bring back mang lại This song brings back memories.
64. check in làm thủ tục vào We need to check in at the hotel before 3 PM.
65. cheer up làm vui vẻ She tried to cheer him up after his loss.
66. close down đóng cửa The store closed down last year.
67. come up xuất hiện A problem has come up that we need to discuss.
68. deal with giải quyết I can deal with that problem myself.
69. eat up ăn hết Eat up your vegetables before dessert.
70. end up kết thúc He ended up going to the wrong address.
71. figure out tìm ra I finally figured out how to solve the issue.
72. give away tặng đi She gave away all her old clothes.
73. go out ra ngoài We’re going to go out for dinner tonight.
74. hang up cúp máy He hung up the phone after the call.
75. keep away tránh xa Keep away from that area; it’s dangerous.
76. lay off sa thải They had to lay off several workers due to budget cuts.
77. lock up khóa lại Don’t forget to lock up before you leave.
78. make up for bù đắp I need to make up for lost time.
79. pass out ngất xỉu He passed out from exhaustion.
80. pick up nhặt lên Can you pick up that piece of paper?
81. put up with chịu đựng I can’t put up with his behavior anymore.
82. run away bỏ chạy The thief ran away when he saw the police.
83. save up tiết kiệm I’m trying to save up for a new car.
84. set aside để dành I’ll set aside some money for your birthday gift.
85. show off khoe khoang He likes to show off his new car.
86. sit down ngồi xuống Please sit down and relax.
87. stand out nổi bật She stands out in a crowd.
88. take care of chăm sóc Can you take care of my dog while I’m away?
89. take it easy thư giãn You should take it easy this weekend.
90. tell off mắng, quở trách The teacher told off the students for talking.
91. throw up nôn mửa I felt sick and threw up.
92. try on thử (quần áo) You should try on that dress before buying it.
93. turn in nộp, giao nộp Please turn in your assignments by Friday.
94. wear out mòn, rách My shoes are starting to wear out.
95. work out tập thể dục I work out every morning before breakfast.
96. write down ghi lại Don’t forget to write down the address.
97. turn up xuất hiện He didn’t turn up for the party.
98. break out bùng nổ A fire broke out in the building.
99. bring in mang lại The new policy will bring in more customers.
100. call for yêu cầu, kêu gọi The situation calls for immediate action.

Cách học và ghi nhớ cụm động từ hiệu quả

Học và ghi nhớ cụm động từ (phrasal verbs) là một thách thức vì chúng thường mang ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các từ khác. Dưới đây là một số mẹo và cách hiệu quả để học và ghi nhớ cụm động từ:

Học theo ngữ cảnh

Bạn hãy thử đặt cụm động từ vào câu hoàn chỉnh: Hiểu ý nghĩa của cụm động từ bằng cách sử dụng chúng trong câu, ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Kết hợp đọc và nghe các tài liệu thực tế: Khi bạn gặp cụm động từ trong các bài đọc, phim ảnh, hoặc bài hát, hãy chú ý cách chúng được sử dụng.

Ví dụ: “He gave up smoking.” (Anh ấy đã từ bỏ việc hút thuốc, hãy liên tưởng đến bất cứ người thân nào xung quanh mình hay người mình quen biết cần phải bỏ hút thuốc hoặc bỏ hút thuốc thành công)

Học theo chủ đề 

Việc nhóm các cụm động từ theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các tình huống cụ thể. Bạn có thể tự chia cụm động từ theo các chủ đề cụ thể ví dụ như:

Công việc (take over, get ahead),

Giao tiếp (bring up, talk over),

Du lịch (set off, pick up).

Sử dụng flashcards 

Những tấm flashcards truyền thống (bằng giấy – tự tạo hoặc mua sẵn) hoặc các ứng dụng số như Quizlet là cách tuyệt vời để ôn tập. Việc ghi flahscard dù bằng hình thức nào cũng tuân thủ hình thức:

  • Ghi cụm động từ ở mặt trước và nghĩa cùng ví dụ ở mặt sau.
  • Luyện tập đều đặn để củng cố trí nhớ.

Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan

Bạn cũng có thể sáng tạo một câu chuyện sử dụng nhiều cụm động từ hoặc tạo hình ảnh tưởng tượng khi nghĩ về cụm động từ.

Ví dụ: Với “give up” (từ bỏ), bạn có thể tưởng tượng một người bỏ cuộc trong một cuộc đua.

Luyện tập qua bài tập điền từ hoặc viết câu 

Hãy thực hành viết câu với cụm động từ: Khi viết, hãy cố gắng lồng ghép nhiều cụm động từ vào văn bản của bạn.Bên cạnh đó, làm bài tập ngữ pháp như bài tập điền cụm động từ vào chỗ trống hoặc thay thế từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nhớ nhanh hơn.

Lặp lại thường xuyên

Ôn tập định kỳ: Phương pháp học tập theo kiểu “spaced repetition” – ôn tập lại cụm động từ sau mỗi khoảng thời gian nhất định (1 ngày, 1 tuần, 1 tháng).

Hoặc bạn có thể sử dụng ứng dụng hỗ trợ lặp lại khoảng cách như Anki hoặc Quizlet để tạo thói quen ôn tập hiệu quả.

Ghi chú theo hệ thống

Viết nhật ký học từ vựng: Ghi lại các cụm động từ mới mà bạn gặp hàng ngày cùng với nghĩa và câu ví dụ.

Hệ thống theo bảng: Liệt kê động từ chính và liệt kê các giới từ đi kèm, sau đó ghi nghĩa của từng cụm để dễ so sánh và ghi nhớ.

Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên: Dùng cụm động từ khi nói chuyện hàng ngày.

Hoặc tham gia diễn đàn hoặc nhóm học: Nhiều nhóm học tiếng Anh trực tuyến khuyến khích người học thảo luận và sử dụng cụm động từ trong các tình huống thực tế.

Lỗi sai thường gặp

Không hiểu đúng nghĩa của cụm động từ

Cụm động từ thường có nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ chính, vì vậy nếu không nắm rõ nghĩa, người học dễ dùng sai ngữ cảnh.

Ví dụ:

Sai: She gave in the exam. ❌(Sai vì give in có nghĩa là “đầu hàng”, không phải “nộp” bài thi.)

Đúng: She handed in the exam.✔️ (Dùng hand in mới là “nộp bài”.)

Quên rằng một số cụm động từ cần tân ngữ

Có những cụm động từ cần một tân ngữ trực tiếp, và nếu không có, câu sẽ trở nên không hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Sai: He picked up. ❌(Thiếu tân ngữ)

Đúng: He picked up the phone. ✔️(Cần có tân ngữ để câu hoàn chỉnh.)

Đặt sai vị trí của tân ngữ

Một số cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verbs), nghĩa là tân ngữ có thể được đặt giữa động từ chính và giới từ. Tuy nhiên, người học thường nhầm lẫn giữa các cụm động từ tách rời và không tách rời.

Ví dụ:

Sai: She looked the information up.❌ (Cụm động từ tách rời được, nhưng có một số giới từ không thể tách rời.)

Đúng: She looked up the information.✔️

Nhầm lẫn giữa cụm động từ tách rời và không tách rời

Có một số cụm động từ bắt buộc phải đi cùng nhau và không được phép tách, nhưng người học thường tách chúng ra.

Ví dụ:

Sai: She ran the problem into.❌

Đúng: She ran into the problem. ✔️(Không tách run into ra.)

Dùng cụm động từ không phù hợp với ngữ cảnh

Nhiều cụm động từ mang nghĩa không trang trọng, do đó không phù hợp để sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Ví dụ:

Sai: The company will call off the meeting. ❌(Không phù hợp trong văn phong trang trọng.)

Đúng: The company will cancel the meeting. ✔️

Nhầm lẫn giữa nghĩa đen và nghĩa bóng

Một số cụm động từ có thể có cả nghĩa đen và nghĩa bóng, và nếu không cẩn thận, bạn có thể sử dụng sai.

Ví dụ:

Break down: Có nghĩa đen là “bị hỏng” (đối với máy móc), nhưng cũng có nghĩa bóng là “suy sụp tinh thần”.

Bài tập áp dụng

Bài 1. Hoàn thành câu với các cụm từ cho sẵn:

take after     look down on       get along with       run into            keep up with            put up with                 make up           break up

get on                    fall out with

  1. I don’t know how you can ______ your neighbors. They’re so noisy!

  2. We ______ an old friend at the supermarket yesterday.

  3. She ______ her mother in many ways.

  4. My sister and I don’t ______ very well. We’re always arguing.

  5. I can’t ______ the pace of this class. It’s too fast.

  6. I’m sorry we ______ last week. Let’s forget about it.

  7. I’ve ______ a new story about aliens.

  8. They ______ their relationship after years of marriage.

  9. How are you ______ with your new job?

  10. Don’t ______ people just because they’re different from you.

Bài 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp

  1. I’m looking……………..to seeing you again.
  2. She’s good at ………….along with people.
  3. I don’t believe …………..telling lies.
  4. He’s always complaining …………………….his job.
  5. I’m tired of putting ……………..with her bad behavior.
  6. She’s trying to save ……………..for a new car.
  7. I’m not used to getting ……………….early.
  8. I’m interested ……………….learning more about different cultures.
  9. She insisted …………………paying for the meal.
  10. He’s afraid ………………….making a mistake.

Đáp án:

Bài 1:

  1. I don’t know how you can put up with your neighbors. They’re so noisy! (Tôi không biết làm sao bạn có thể chịu đựng được hàng xóm của bạn. Họ ồn ào quá!)
  2. We ran into an old friend at the supermarket yesterday. (Chúng tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)
  3. She takes after her mother in many ways. (Cô ấy giống mẹ mình ở nhiều điểm.)
  4. My sister and I don’t get along with very well. We’re always arguing. (Em gái tôi và tôi không hòa hợp với nhau lắm. Chúng tôi luôn cãi nhau.)
  5. I can’t keep up with the pace of this class. It’s too fast. (Tôi không thể theo kịp tốc độ của lớp học này. Nó quá nhanh.)
  6. I’m sorry we fell out with last week. Let’s forget about it. (Tôi xin lỗi vì chúng ta đã cãi nhau tuần trước. Hãy quên chuyện đó đi.)
  7. I’ve made up a new story about aliens. (Tôi đã bịa ra một câu chuyện mới về người ngoài hành tinh.)
  8. They broke up their relationship after years of marriage. (Họ đã chia tay sau nhiều năm chung sống.)
  9. How are you getting on with your new job? (Công việc mới của bạn thế nào rồi?)
  10. Don’t look down on people just because they’re different from you. (Đừng khinh thường người khác chỉ vì họ khác bạn.)

Bài 2:

  1.  forward
  2.  along
  3.  in
  4.  about
  5.  up
  6.  up
  7.  up.
  8.  in
  9.  on
  10.  of

Hi vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb cũng như cung cấp cho các bạn một số mẹo hay để ghi nhớ từ vựng. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!

[Download] Bộ sách “English Phrasal Verbs in Use” của Cambridge

Bộ sách “English Phrasal Verbs in Use” của Cambridge là một công cụ tuyệt vời giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng sử dụng phrasal verbs (cụm động từ), một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bộ sách gồm hai quyển:

English Phrasal Verbs in Use – Intermediate

Cuốn sách này dành cho người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp (B1-B2) và cung cấp hơn 1.000 cụm động từ thường gặp trong các ngữ cảnh khác nhau. Sách được trình bày khoa học, giúp người học dễ dàng hiểu cách dùng các phrasal verbs trong cả văn nói và viết.

english-phrasal-verbs-in-use-in

download

  • Nội dung chính: Cuốn sách bao gồm 60 bài học, mỗi bài tập trung vào một nhóm cụm động từ theo chủ đề (như công việc, học tập, cảm xúc, mối quan hệ, v.v.) hoặc chức năng ngữ pháp.
  • Ưu điểm:
    • Bài tập thực hành đa dạng giúp người học củng cố kiến thức ngay sau mỗi bài học.
    • Giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và ngữ cảnh của từng cụm động từ.
    • Cung cấp ví dụ thực tế và bài tập giúp học viên dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

English Phrasal Verbs in Use – Advanced

Cuốn sách này dành cho người học tiếng Anh ở trình độ cao cấp (C1-C2), mở rộng kiến thức về các cụm động từ phức tạp và ít thông dụng hơn. Mục tiêu của cuốn sách là giúp người học sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên và linh hoạt trong những tình huống phức tạp hơn.

english-phrasal-verbs-in-use-advanced

download

  • Nội dung chính: Cuốn sách bao gồm 60 bài học tương tự như cuốn Intermediate, nhưng tập trung vào những cụm động từ khó và chuyên sâu hơn.
  • Ưu điểm:
    • Giúp người học nắm vững các cụm động từ ít phổ biến nhưng rất quan trọng trong giao tiếp ở cấp độ nâng cao.
    • Bao gồm các ví dụ thực tế với ngữ cảnh phức tạp hơn, phù hợp với người đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc.
    • Các bài tập đa dạng và có tính thử thách cao giúp kiểm tra và củng cố kỹ năng sử dụng phrasal verbs của người học.

Điểm chung của cả hai cuốn sách:

  • Cấu trúc rõ ràng: Mỗi bài học đều được chia thành phần giải thích và phần thực hành, giúp người học dễ dàng theo dõi và ôn tập.
  • Ngữ cảnh thực tế: Các ví dụ minh họa đều rất gần gũi với đời sống thực tế, giúp người học sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn.
  • Thích hợp cho tự học: Bộ sách được thiết kế để người học có thể tự học hiệu quả, với phần giải thích chi tiết và đáp án bài tập đầy đủ ở cuối sách.

Với “English Phrasal Verbs in Use”, người học sẽ nắm bắt được những cụm động từ thiết yếu, nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Anh một cách toàn diện.

TỦ SÁCH CAMBRIDGE:

Tải trọn bộ sách Cambridge IELTS 1-19 (pdf+audio)

[PDF + Audio] Tải Sách Cambridge English Vocabulary for IELTS

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản bạn cần nắm rõ không chỉ trong bài thi IELTS mà trong giao tiếp thường ngày cũng rất thông dụng. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá chi tiết kiến thức về các cấu trúc so sánh nhé!

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để đối chiếu hai hoặc nhiều đối tượng về một khía cạnh cụ thể. Có ba dạng so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Khi sử dụng, chúng ta cần chú ý đến cách chia tính từ và trạng từ, bao gồm tính từ ngắn và dài, trạng từ ngắn và dài. Việc nắm vững các quy tắc chính tả, ngữ pháp và cách phát âm đúng sẽ giúp tránh những lỗi sai thường gặp.

cau-truc-so-sanh-trong-tieng-anh

Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Phân loại Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
So sánh bằng (Equality Comparison) as + adjective/adverb + as Diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng. This task is as important as it appears.
He runs as fast as his brother does.
So sánh hơn (Comparative) adjective + -er + than (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc more + adjective + than (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả sự chênh lệch giữa hai đối tượng. He is wealthier than my husband.
This problem is more difficult than it seems.
So sánh nhất (Superlative) the + adjective + -est (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc the most + adjective (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả đối tượng cao nhất, lớn nhất trong một nhóm. This is the happiest day of her life.
This is the most interesting book I have ever read.
So sánh kép (Double Comparatives) the + comparative, the + comparative Diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. The more you study, the better your results will be.
The faster you run, the sooner you will arrive.
So sánh bội số S + be + [bội số] + times + as + adjective + as + Noun/Pronoun

S + V + [bội số] + times + more than + Noun/Pronoun

S + be + [bội số] + times + the size/length/height/… + of + Noun/Pronoun

Nhấn mạnh sự chênh lệch giữa hai đối tượng về mặt số lượng (gấp bao nhiêu lần). This building is three times as tall as that one.

He earns four times more than his brother.

The new stadium is twice the size of the old one.

Một số lưu ý, sai lầm thường gặp

– Khi trạng từ và tính từ kết thúc bằng chữ “e” thì bạn chỉ cần thêm “r” nếu đó là so sánh hơn hoặc “st” đối với so sánh nhất.

Ví dụ:

  • large → larger → largest
  • late → later → latest

– Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng “y” thì bạn chuyển sang dạng “i” rồi thêm est hoặc er, áp dụng như so sánh ngắn, chứ không thêm more happy mà chuyển như sau:

Ví dụ:

  • happy → happier → happiest
  • pretty → prettier → prettiest

– Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với một phụ âm thì bạn cần nhân đôi phụ âm cuối rồi sau đó thêm er hoặc est vào.

Ví dụ:

  • big → bigger →  biggest
  • thin → thinner →  thinnest
  • new → newer → newest

– Với các tính từ có hai âm tiết nhưng nó kết thúc bằng y, ow, er, et, el thì khi so sánh bạn vẫn áp dụng các công thức so sánh của tính từ ngắn:

Ví dụ như:

  • Narrow → narrower, narrowest
  • Clever → cleverer, cleverest
  • Quiet → quieter, quietest
  • Simple → simpler, simplest

– Đối với một số trường hợp trạng từ chỉ có một âm tiết thì bạn vẫn áp dụng công thức chia các từ theo so sánh hơn/so sánh nhất của trạng từ ngắn.

Ví dụ như:

  • Trạng từ + -er + than: He runs faster than his brother.
  • The + trạng từ + -est: She works the hardest in the team.

Các từ so sánh bất quy tắc

Từ gốc (Adj & Adv)  So sánh hơn So sánh nhất
good/well  better best
bad/badly worse worst
many/much more most
little less least
far farther/further farthest/furthest
old older/elder oldest/eldest

– Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/far trước so sánh, công thức:

S + V + far/much + Adj/Adv_er + than + noun/pronoun

Ví dụ:

  • He runs much faster than his classmates.
  • This problem is far easier than the previous one.

S + V + far/much + more + Adj/Adv + than + noun/pronoun

Ví dụ:

  • They work far more efficiently than their competitors.
  • This book is much more interesting than the one we read last week.

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền từ thích hợp vào ô trống sử dụng cấu trúc so sánh:

  1. Who is (tall) person in your family?
  2. The **(hard) you practice, the (good) you get.
  3. She looks (happy) when she sees her friends.
  4. This restaurant is (expensive) than the one we visited last week.
  5. My brother’s grades have gotten (good) since he started studying harder.
  6. That’s not fair! I received (little) help than my classmates.
  7. You should walk (slow) if you want to enjoy the scenery.
  8. I hope to be (successful) in my career someday!
  9. If you don’t study, you will be (bad) prepared for the exam.
  10. Sarah is the (smart) student in our class.

Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi

  1. This car is more expensive than that car. (That car is……)
  2. My house is smaller than yours. (Your house is………)
  3. No one in the class is as tall as Tom. (Tom is…..)
  4. The journey to London was longer than I expected. (I expected….)
  5. I have never seen such a beautiful sunset. (This is…..)
  6. This is the best book I have ever read. (I have….)
  7. He is the most intelligent student in the class. (No one……)
  8. She is the fastest runner in the team. (No one…)
  9. I have never tasted such delicious food. (This is….)
  10. This is the most difficult question I have ever answered. (I have…)

Đáp án:

Bài 1:

  1. Who is the (tallest) person in your family?
  2. The (harder) you practice, the (better) you get.
  3. She looks (happier) when she sees her friends.
  4. This restaurant is (more expensive) than the one we visited last week.
  5. My brother’s grades have gotten (better) since he started studying harder.
  6. That’s not fair! I received (less) help than my classmates.
  7. You should walk (more slowly) if you want to enjoy the scenery.
  8. I hope to be (more successful) in my career someday!
  9. If you don’t study, you will be (badly) prepared for the exam.
  10. Sarah is the (smartest) student in our class.

Bài 2:

  1. That car is less expensive than this car.
  2. Your house is bigger than mine.
  3. Tom is the tallest in the class. / Tom is taller than anyone else in the class.
  4. I expected the journey to London to be shorter.
  5. This is the most beautiful sunset I have ever seen.
  6. I have never read a better book than this one.
  7. No one in the class is more intelligent than him.
  8. No one in the team can run as fast as her.
  9. This is the most delicious food I have ever tasted.
  10. I have never answered a more difficult question than this.

Hi vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu này và vận dụng thành công trong việc sử dụng cấu trúc này thành thạo trong tiếng Anh nhé.

Câu tường thuật (Reported Speech): Quy tắc & cách lùi thi chi tiết

Bạn đã bao giờ muốn kể lại cho bạn bè những câu chuyện thú vị mà mình nghe được? Việc chuyển đổi câu nói trực tiếp thành câu tường thuật sẽ giúp bạn làm điều đó một cách chính xác và sinh động. Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là một công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá cách sử dụng câu tường thuật một cách hiệu quả qua bài học này!

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh là cách để chúng ta truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của một người khác mà không cần sử dụng chính xác các từ ban đầu. Thay vì lặp lại lời trực tiếp của ai đó, chúng ta sử dụng câu gián tiếp để tường thuật lại nội dung.

Direct and Indirect Speech: 3 Major Differences and Ideal Examplescau-tuong-thuat-reported-speech

Sẽ có 3 dạng câu tường thuật hay gặp: dạng câu kể (statements); dạng câu hỏi (questions); dạng câu mệnh lệnh (imperatives)

Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Đổi những đại từ và tính từ sở hữu: Khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta đang kể lại lời nói của người khác. Vì vậy, các đại từ nhân xưng, sở hữu phải được thay đổi cho phù hợp với góc nhìn mới, đồng thời việc thay đổi đại từ giúp câu văn trở nên đa dạng và tránh sự lặp lại nhàm chán.

Cách đổi Đại từ nhân xưng I: chuyển thành he/she/they tùy thuộc vào chủ ngữ trong câu trực tiếp.

You: chuyển thành I/we/they tùy thuộc vào người được nói đến.

We: chuyển thành they.

They: giữ nguyên hoặc thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cách đổi Tính từ sở hữu My: chuyển thành his/her/their.

Your: chuyển thành my/our/their.

Our: chuyển thành their.

Their: giữ nguyên.

Cách đổi Đại từ sở hữu Mine: chuyển thành his/ her

Ours: chuyển thành ours/ theirs

Yours: chuyển thành mine/ ours/ theirs

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: I love my cat,” she said.Câu tường thuật: She said that she loved her cat.

  • Câu trực tiếp: You are a good student,” the teacher said to me.Câu tường thuật: The teacher told me that I was a good student.

Lưu ý: Việc thay đổi đại từ còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói. Bạn cần xem xét kỹ ai đang nói với ai để chọn đại từ phù hợp. Ngoài các đại từ nhân xưng và sở hữu, các đại từ chỉ định (this, that, these, those), đại từ phản thân (myself, yourself,…) cũng có thể thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật.

Cách lùi thì trong câu tường thuật

Câu trực tiếp Câu tường thuật
Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì tương lai đơn Tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ
Lưu ý: không thể tiến hành lùi t đối với thời quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn như đã liệt kê ở bảng trên. Ngoài ra, có một số trường hợp không lùi thì ở câu gốc, cụ thể như sau:

  • Khi câu trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý:

Ví dụ: Câu trực tiếp: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở hướng đông) → Câu tường thuật: He said that the sun rises in the east.

  • Khi Động từ tường thuật trong câu được dùng ở thì hiện tại:

Ví dụ: She says “I am going to the market.”→ Câu tường thuật: She says that she is going to the market.

  • Khi lời nói trực tiếp chứa các động từ khiếm khuyết như Could, Would, Should, Might, Ought to, Had better, Used to

Ví dụ: Câu trực tiếp: “You should study harder.”→ Câu tường thuật: She suggested that I should study harder.

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian

Dưới đây là bảng tổng hợp những thay đổi thường gặp nhất:

Trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật
now then, at that time
today that day
yesterday the day before, the previous day
tomorrow the next day, the following day
this morning/afternoon/evening that morning/afternoon/evening
last night/week/month/year the previous night/week/month/year, the night before/the week before/…
next week/month/year the following week/month/year
ago before
here there
  • Ví du: Câu trực tiếp: He said, “I went to the cinema yesterday. → Câu tường thuật: He said that he had gone to the cinema the day before

Lưu ý: Việc thay đổi trạng từ chỉ thời gian còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Đôi khi, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn tả thời gian một cách chính xác hơn. Việc thay đổi trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với việc lùi thì của động từ trong câu tường thuật.

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật cảm thán

Sử dụng động từ tường thuật: Thường dùng các động từ như “exclaimed”, “said”, “cried”, “shouted” để diễn tả sự cảm thán.

Cấu trúc: S + exclaimed/said/cried/shouted + that + S + V +…

Ví dụ: Câu trực tiếp: “What a beautiful day!” she said. → Câu tường thuật: She exclaimed that it was a beautiful day

Bên cạnh đó thì một số những câu cảm thán gốc ngắn như là “How delicious!, “Fantastic!”, “Briliiant!” ta có thể sử dụng cấu trúc “give an exclamation of + N” hoặc “with an exclamation of + N, mệnh đề” để diễn tả lại cảm xúc của người nói trong câu tường thuật. Ví dụ: Brilliant!” he shouted. (“Tuyệt vời!” Anh ta la lên.)  → He gave an exclamation of joy.

– Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật

Từ để hỏi “if” được sử dụng để thay thế cho câu hỏi Yes/No.

Ví dụ chi tiết:

Câu trực tiếp Câu tường thuật
“Can you speak English?” she asked. She asked if I could speak English.
“Are they coming to the party?” he wondered. He wondered if they were coming to the party.
“Do you like coffee?” she inquired. She inquired if I liked coffee.

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V

Trong dạng câu tường thuật này, phổ biến nhất sẽ là các dạng câu mệnh lệnh, đề nghị, lời yêu cầu, v.v. Dưới đây là một số ví dụ thể như sau:

Yêu cầu (Request): “asked+ S + (not) to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Can you help me?”

Câu tường thuật: He asked me to help him.

Khuyên bảo: “advised + S + (not) to V + O” hoặc “suggested + that + S + (should) V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You should study harder.”

Câu tường thuật: She advised him to study harder.

Đề nghị giúp đỡ: “offered + (to) V + O” hoặc “proposed + (that) + S + (should) V + O”:

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Can I help you with your dishes?” she asked.

Câu tường thuật: She offered to help me with my dishes.

Lời mời gọi: “invited + S + to V + O” hoặc “extended an invitation + to + S + to V + O” (lịch sự, trang trọng hơn).

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Join the party!”

Câu tường thuật: She invited him to join the party.

Cầu xin: begged/implored + S + to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Please stay!”

Câu tường thuật: He begged/ implored her to stay.

Lời hứa: promised + S + to V + O hoặc “promised + that + S + would + V + O” hoặc “made a promise + that + S + would + V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will help you with your project.”

Câu tường thuật: She promised to help me with my project.

Đe dọa: threatened+ S + to V + O hoặc threatened + that + S + would + V + O” hoặc “made a threat + that + S + would + V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will tell the truth.”

Câu tường thuật: He threatened that he would tell the truth.

Gợi ý: suggested + S + to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You should try a new approach.”

Câu tường thuật: She suggested him to try a new approach.

Động viênencouraged + S + (to) V + O” hoặc “gave encouragement + (to) S + to V + O”

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You can do it! Keep going!” he said to me.

Câu tường thuật: He encouraged me to keep going.

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing

Dạng câu tường thuật có thể sử dụng động từ dạng V-ing khi tường thuật các hành động đã và đang diễn ra, đặc biệt trong các trường hợp tường thuật với động từ admit, deny, suggest, recommend, regret, accuse, blame, apologize, insist, warn, và các động từ tương tự.

  • Tường thuật với động từ chỉ hành động (Admit, Deny, Suggest, Recommend): Subject + admit/deny/suggest/recommend + V-ing

Ví dụ:

She said, “I broke the window.” She admitted breaking the window.

“I didn’t cheat in the exam.” He denied cheating in the exam.

“Let’s try a new method.”   She suggested trying a new method.

  • Tường thuật với động từ chỉ thái độ (Accuse, Blame, Apologize for): S + accuse/blame/apologize for + V-ing

Ví dụ:

“You stole my bike!”   He accused me of stealing his bike.

“It’s your fault we’re late.”   She blamed him for making them late.

He said, “I’m sorry for being late.”  He apologized for being late.

  • Tường thuật với động từ chỉ cảnh báo, yêu cầu (Warn, Insist, Advise): S + warn/insist on/advise + V-ing

Ví dụ:

The teacher said, “Don’t run in the hallway.”   The teacher warned us against running in the hallway.

He said, “I really want you to come with me.” He insisted on me coming with him.

She said, “You should see a doctor.” She advised seeing a doctor.

  • Tường thuật với động từ chỉ sự hối tiếc (Regret): S + regret + V-ing

Ví dụ:

He said, “I didn’t tell the truth.”  He regretted not telling the truth.

  • Tường thuật với động từ khen ngợi (Praise): S + praise/ congratute/compliment somebody for + V-ing

Ví dụ:

She said, “You did an excellent job on the project.” She praised him for doing an excellent job on the project.

He said, “Well done! You handled the situation perfectly.”   He complimented her for handling the situation perfectly.

Câu tường thuật ước nguyện

Các động từ phổ biến dùng để tường thuật ước nguyện bao gồm wish, hope, want, desire, long for, would like. Tùy thuộc vào việc ước nguyện đó thuộc về hiện tại, tương lai hay quá khứ mà cấu trúc câu gián tiếp sẽ thay đổi.

  • Công thức: S + wished (that) + subject + past perfect (cho quá khứ)/ past simple (cho hiện tại)/ would + V (cho tương lai)

Ví dụ:

“I wish I had studied harder.”  She wished that she had studied harder.

He said, “I wish I were taller.” He wished that he were taller.

Câu tường thuật dạng “Let”

Chúng ta hay gặp các dạng câu Let’s do sth hoặc Let sbt do sth, vậy thì khi chuyển chúng sang gián tiếp thì chúng ta sẽ chuyển theo các cấu trúc sau.

  • Let’s + V → suggested + V-ing (đưa ra lời đề nghị)
    • Ví dụ: She said, “Let’s go for a walk She suggested going for a walk.
  • Let + somebody + V → allowed/permitted + somebody + to + V (cho phép ai đó làm gì)
    • Ví dụ: She said, “Let him go to the party.” →  She allowed him to go to the party.
  • Don’t let + somebody + V → forbade + somebody + to + V (không cho ai đó làm gì – mang nghĩa phủ định)
    • Ví dụ: She said, “Don’t let them enter the room.”→  She forbade them to enter the room.
  • Let + somebody + V (yêu cầu) → told/asked + somebody + to + V
    • Ví dụ: He said, “Let them finish the work.” →  He told them to finish the work.

Câu tường thuật với câu điều kiện

Khi chuyển đổi từ câu nói trực tiếp sang câu tường thuật, câu điều kiện sẽ có những thay đổi khác nhau tùy thuộc vào loại câu điều kiện. Công thức đơn giản bạn cần ghi nhớ:

  • Đối với câu điều kiện loại 1 (giả định có thể xảy ra trong tương lai): Lùi một thì cả hai mệnh đề.
  • Câu điều kiện loại 2 và 3 (giả định không có thật ở hiện tại – tương lai và không có thật ở quá khứ): Giữ nguyên cấu trúc, chỉ thay đổi chủ ngữ và tân ngữ cho phù hợp.

Ví dụ và cấu trúc cụ thể như sau:

Câu điều kiện loại 1: có thể xảy ra

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + V (present simple), S + will/can/may + V (bare infinitive)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    S + said/told + (that) + if + S + V (past simple), S + would/could/might + V (bare infinitive)

    • Ví dụ: He said, “If it rains, we will stay at home.” →  He said that if it rained, they would stay at home.

Câu điều kiện loại 2: không có thật ở hiện tại hoặc tương lai

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + V (past simple), S + would/could/might + V (bare infinitive)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    Subject + said/told + (that) + if + S + V (past perfect), S + would/could/might + have + V (past participle)

    • Ví dụ: He said, “If I were rich, I would travel the world.” →  He said that if he had been rich, he would have traveled the world.

Câu điều kiện loại 3: không có thật ở quá khứ

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + had + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    Subject + said/told + (that) + if + S + had + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)

    • Ví dụ: He said, “If I had known the truth, I would have told you.”→  He said that if he had known the truth, he would have told me.

Câu tường thuật với Needn’t

Câu tường thuật với “needn’t” (không cần phải) thường được sử dụng để diễn đạt một sự việc mà không bắt buộc phải thực hiện. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng các động từ như told, said, hoặc informed cùng với didn’t need to hoặc didn’t have to để giữ nguyên ý nghĩa của “needn’t”.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp:
    The manager informed them, “You needn’t attend the meeting tomorrow.”
  • Câu gián tiếp:
    The manager informed them that they didn’t have to attend the meeting the next day.

Phân biệt câu trần thuật và câu tường thuật

Để phân biệt hai loại câu này, chúng ta chỉ cần chú ý các sự khác biệt chính như sau:

Đặc điểm Câu trần thuật Câu tường thuật
Mục đích Cung cấp thông tin trực tiếp.

Câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin, ý kiến, hoặc sự thật. Đây là dạng câu phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra các phát biểu hoặc cung cấp thông tin nguyên gốc từ chính người nói.

Truyền đạt lại lời nói của người khác

Câu tường thuật (hay câu gián tiếp) được dùng để thuật lại hoặc báo cáo những gì người khác đã nói, mà không phải trích dẫn trực tiếp lời của họ. Trong câu tường thuật, bạn thường phải thay đổi thì, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian để phù hợp với ngữ cảnh.

Cấu trúc và cách trình bày câu Cấu trúc câu đơn giản thường là S + V + O

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ/trạng ngữ

Thường kết thúc bằng dấu chấm.

Có cấu trúc câu phức tạp hơn nhiều.

S1 + said (that) + S2 + V (lùi thì)

Không sử dụng dấu ngoặc kép

Thời gian Thường là hiện tại hoặc tương lai Thường là quá khứ
Đại từ, tính từ sở hữu Không thay đổi Thường phải thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh
Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn Có thể thay đổi hoặc không Thường thay đổi (ví dụ: now -> then, here -> there)

Bài tập áp dụng

  1. Viết lại các câu sau sang dạng reported speech.

    1. “If I finish my homework early, I will watch a movie,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    2. “What would you say if you won the lottery?” I asked him.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    3. “I would have gone to the party if I had been invited,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    4. “I’m sure you will enjoy the concert if you go,” he told me.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    5. “If it were sunny today, we would have a picnic,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    6. He said to me, “If I were in your position, I would apply for that job.”
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    7. “There wouldn’t be enough food if everyone brought a friend,” they said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    8. “You will feel better if you get some rest,” the doctor said to me.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………

    Bài tập 2: Chuyển các câu sau về các cấu trúc câu tường thuật trong Tiếng Anh.

    1. “If you need help, just ask me,” she said.
    2. “Do you want to play a game?” he asked.
    3. “Watch out! There’s a car coming,” she shouted.
    4. “Could you pass me the salt, please?” he requested.
    5. “You have an excellent sense of style,” she complimented.
    6. “I’ll take care of the arrangements,” he promised.
    7. “I didn’t see the email,” she confessed.
    8. “How about going for a walk?” he suggested.
    9. “You always forget my birthday,” she pointed out.
    10. “Please, don’t make so much noise,” the teacher warned.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. She said that if she finished her homework early, she would watch a movie.
    2. I asked him what he would say if he won the lottery.
    3. She said that she would have gone to the party if she had been invited.
    4. He told me that he was sure I would enjoy the concert if I went.
    5. She said that if it were sunny that day, they would have a picnic.
    6. He told me that if he were in my position, he would apply for that job.
    7. They said that there wouldn’t be enough food if everyone brought a friend.
    8. The doctor told me that I would feel better if I got some rest.

    Bài 2:

    1. She said that if I needed help, I should just ask her./ She offered to help me.
    2. He asked if I wanted to play a game.
    3. She shouted to watch out because there was a car coming./ She warned us to watch out because there was a car coming.
    4. He requested me to pass him the salt.
    5. She complimented that I had an excellent sense of style.
    6. He promised that he would take care of the arrangements.
    7. She confessed that she hadn’t seen the email.
    8. He suggested going for a walk.
    9. She pointed out that I always forgot her birthday.
    10. The teacher warned me not to make so much noise.