5 thành ngữ về “DAY” trong tiếng Anh mà bạn không nên bỏ qua

Bạn muốn tăng từ vựng và thành ngữ tiếng Anh để giao tiếp như người bản xứ? Đừng lo lắng, hãy để Smartcom English giới thiệu tới bạn một số thành ngữ tiếng Anh liên quan tới “DAY” nhé. 

Idioms with Day (thành ngữ về “DAY”)

Day” không chỉ được sử dụng với nghĩa là “NGÀY” mà còn được kết hợp dùng trong các thành ngữ mô tả tính chất, trạng thái hay biểu đạt cảm xúc. Các thành ngữ về từ vựng này là những idiom cơ bản, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong các bài viết tiếng Anh. Do đó, idioms with day còn là một trong những chiếc chìa khóa giúp bạn đạt được điểm từ vựng trong các bài thi IELTS.

Đối với các bài thi IELTS và bài thi tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các idioms with day sau để xây dựng được một câu văn, câu nói. Từ đó, bạn sẽ thể hiện được trình độ am hiểu tiếng Anh của mình.

5 Idioms with Day (5 thành ngữ về “DAY”)

Idiom 1: As clear as day (Rõ như ban ngày)

E.g1: I made sure the instructions were as clear as day so that there would be no confusion.

(Tôi đã đảm bảo rằng bản hướng dẫn rõ ràng như ban ngày để không có sự nhầm lẫn)

E.g2: The teacher explained the concept so well that it became as clear as day to the students.

(Giáo viên giải thích khái niệm này rất rõ ràng đến nỗi học sinh hiểu rõ như ban ngày)

Idiom 2: As different as night and day (Trắng đen rõ ràng, rất khác nhau)

E.g1: Patty is far more talkative than I am. We’re just as different as night and day.

(Patty hoạt ngôn hơn tôi rất nhiều. Chúng tôi khác biệt như đêm và ngày vậy)

E.g2:The opinions of the two experts were as different as night and day, leading to a heated debate

(Ý kiến ​​của hai chuyên gia khác biệt như đêm và ngày, dẫn đến tranh cãi nảy lửa)

Idiom 3: It’s time to call it a day (or Call it a day) (Đến lúc kết thúc ngày làm việc)

Call it a day còn được dùng với nghĩa ngày nghỉ, nghỉ ngơi.

E.g1: OK, time to call it a day, everyone! We’ll pick things up where we left off tomorrow.

(Được rồi, mọi người, đã đến lúc kết thúc công việc cho hôm nay! Ngày mai chúng ta sẽ tiếp tục từ chỗ mà chúng ta dừng lại)

E.g2: The writer decided to call it a day after finishing the last chapter of the novel.

(Tác giả đã quyết định nghỉ ngơi sau khi viết xong chương cuối của cuốn tiểu thuyết)

Idiom 4: One’s day in the sun (Ngày huy hoàng)

E.g1: John had his day in the sun when one of his videos went viral on the internet and, for a little while at least, he became a household name.

(John đã có ngày huy hoàng khi một trong những video của anh ta trở nên phổ biến trên Internet và, ít nhất là trong một thời gian ngắn, anh đã trở thành một cái tên quen thuộc trong mọi gia đình)

E.g2:  After years of arduous struggle, she eventually had her day in the sun when her novel became a bestseller.

(Sau nhiều năm làm việc gian khổ, cuối cùng cô cũng có được ngày huy hoàng khi cuốn tiểu thuyết của cô trở thành sách bán chạy nhất)

Idiom 5: (As) happy as the day is long (Rất hạnh phúc)

E.g1: I have been happy as the day is long ever since we moved to the countryside.

(Từ sau khi chúng ta chuyển đến miền quê, tôi đã rất hạnh phúc)

E.g2: I have a chance to meet my idol, so I feel happy as the day is long.

(Tôi có cơ hội được gặp thần tượng của mình, vì vậy tôi rất hạnh phúc)

Trên đây là các thành ngữ về từ DAY mà bạn có thể gặp thường xuyên trong các kỹ năng Nói hoặc Viết trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng những thành ngữ về ngày trong bài thi IELTS, nhất là bài thi Nói. Việc sử dụng idiom sẽ giúp bạn thể hiện được trình độ của mình ấn tượng hơn và dễ được đánh giá cao về phần từ vựng hơn.

Smartcom English đã chuẩn bị nhiều tài liệu khác để giúp bạn ôn IELTS và học IELTS Online hiệu quả hơn. Hãy theo dõi các bài chia sẻ về kiến thức IELTS từ Smartcom English nhé!

Thông tin liên hệ

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng IELTS theo chủ đề MOBILE PHONES

Chào các bạn, Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Mobile Phones (Điện thoại di động), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.

Từ vựng IELTS chủ đề Mobile Phones

Học từ vựng cho chủ đề Mobile Phones là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS SpeakingWriting.

Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking

Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Mobile Phones có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:

  • Do you have a mobile phone?
  • How often do you make telephone calls?
  • What was your first mobile phone?
  • Who do you spend most time talking to on the phone?
  • Do you sometimes prefer to send a text message rather than making a phone call?

Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:

Describe a time when you had your first mobile phone.

You should say

  • What it was like?
  • When you had it?
  • Who gave you the cell phone?

Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:

What is the most popular app in your country?

You should say

  • What the app is
  • Where you found it
  • How people use it

Và câu hỏi ở Part 3:

  • What are the advantages of smart phones these days?
  • Do young and old people use smart phones in the same way?
  • Do people use smart phone too much in your country?

20 từ vựng IELTS thường gặp chủ đề Mobile Phones

Dưới đây là 20 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Mobile Phones rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.

1 – Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ (n) điện thoại thông minh


2 – Cell phone /sɛl foʊn/ (n) điện thoại di động


3 – Mobile device /ˈmoʊbəl dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị di động


4 – Wireless communication /ˈwaɪərlɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n) giao tiếp không dây


5 – Text messaging /tɛkst ˈmɛsɪdʒɪŋ/ (n) tin nhắn văn bản


6 – Voice call /vɔɪs kɔːl/ (n) cuộc gọi thoại


7 – Mobile applications (apps) /ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ (n) ứng dụng di động


8 – Touchscreen /tʌtʃskriːn/ (n) màn hình cảm ứng


9 – Internet connectivity /ˈɪntərnɛt kəˌnɛktɪˈvɪti/ (n) kết nối internet


10 – Mobile data /ˈmoʊbəl ˈdeɪtə/ (n) dữ liệu di động


11 – Battery life /ˈbætəri laɪf/ (n) thời lượng pin


12 – Call quality /kɔːl ˈkwɑːləti/ (n) chất lượng cuộc gọi


13 – Mobile operating system /ˈmoʊbəl ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ (n) hệ điều hành di động


14 – Social media apps /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˌæps/ (n) ứng dụng mạng xã hội


15 – Screen protector /skriːn prəˈtɛktər/ (n) bảo vệ màn hình


16 – Mobile network /ˈmoʊbəl ˈnɛtwɜːrk/ (n) mạng di động


17 – Data plan /ˈdeɪtə plæn/ (n) gói dịch vụ dữ liệu


18 – Mobile technology /ˈmoʊbəl tɛkˈnɑːlədʒi/ (n) công nghệ di động


19 – App store /æp stɔːr/ (n) cửa hàng ứng dụng


20 – Ringtone customization /ˈrɪŋˌtoʊn ˌkʌstəməˈzeɪʃən/ (n) tùy chỉnh nhạc chuông

Và đây là bài nói mẫu sử dụng 20 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng.

[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất

Áp dụng từ vựng vào bài Nói

Question: Describe your first mobile phone.

Sample answer:

My first mobile phone, or should I say “cell phone” as we used to call it back then, was a simple device that I received when I was in my early teenage years. It was not a smartphone by any means, but rather a basic mobile device. The primary function of this phone was for voice calls and text messaging.

The phone had a small monochrome screen with a physical keypad, and I remember it was quite durable. It didn’t have the fancy touchscreen that modern smartphones offer. The battery life was impressive, and I rarely had to charge it compared to today’s smartphones that require daily charging. Call quality was decent, and I used it mostly to keep in touch with my family and friends.

Back then, mobile data and mobile applications, or “apps” as we call them now, were not a part of our mobile experience. We used the phone mainly for communication, and the internet connectivity was limited to basic web browsing.

One distinct feature of that phone was the ability to customize ringtones, which was a fun feature to personalize my device. It was my introduction to mobile technology, and I fondly remember it as my first step into the world of mobile phones. While it may not have had all the bells and whistles of today’s smartphones, it served its purpose and was an essential part of my life during that time.

 



    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHOÁ HỌC



    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Smartcom English

    Hotline: 024.22427799

    Zalo: 0865.568.696

    Email: mail@smartcom.vn

    Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN 9.0 ở dưới bài viết này nhé.

    Ngữ pháp quan trọng thế nào trong IELTS Speaking?

    Ngữ pháp là một yếu tố vô cùng quan trọng đối với bài thi IELTS nói chung và phần thi kỹ năng Speaking nói riêng. Tâm lý chung của các sĩ tử IELTS mà Smartcom English thấy là các thí sinh thường lo lắng về việc sử dụng ngữ pháp IELTS sao cho chính xác. Tuy nhiên, việc sử dụng nhiều và đa dạng thay vì chỉ tập trung nói chính xác 1-2 cấu trúc ngữ pháp lại giúp bạn đạt điểm cao dễ dàng hơn.

    Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking
    Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking

    Bài nói IELTS sẽ đánh giá ngữ pháp như thế nào?

    Bộ mô tả Grammatical Range và Accuracy trong IELTS sẽ được sử dụng để đánh giá ngữ pháp mà bạn sử dụng trong bài nói, cũng như cách bạn sử dụng nó có chính xác và thích hợp hay không. Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ chỉ cho bạn 3 tiêu chí mà các giám khảo IELTS sử dụng khi đánh giá ngữ pháp của bạn như sau:

    • Phạm vi cấu trúc được sử dụng: Phạm vi này đánh giá từ những cấu trúc đơn giản bạn sử dụng như ở Band 4.0 cho đến các cấu trúc phức tạp nhất bạn có thể sử dụng như Band 9.0
    • Tính linh hoạt khi sử dụng: Điều này có nghĩa là bạn có thể chọn từ một loạt cấu trúc thích hợp cho phản hồi mà bạn muốn đưa ra. Các cấu trúc được sử dụng ‘tự nhiên và thích hợp’ ở Band 9.0 và “với độ linh hoạt hạn chế” ở khoảng Band 6.0
    • Tần suất mắc lỗi: Tần suất này sẽ đánh giá từ Band cao đến Band thấp. Bao gồm các câu không có lỗi ở Band 9.0 đến các lỗi thường xuyên dễ gây ra hiểu lầm ở Band 5.0

    Nhiều thí sinh sợ rằng mình sẽ bị mất điểm vì mắc lỗi. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng ngay cả một học sinh Band 9.0 cũng có thể mắc một vài lỗi nhỏ. Và chính người bản ngữ cũng mắc một số lỗi nhỏ khi nói tiếng Anh. Những lỗi này được gọi là “slips” (nhỡ miệng) và có thể được châm chước. 

    Tập trung vào sự đa dạng cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Speaking
                              Tập trung vào sự đa dạng cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Speaking

    Để có thể đạt được Band 6 hay Band 7, bạn hoàn toàn có thể được phép mắc một số lỗi nhất định mà không bị trừ điểm, đặc biệt là khi giám khảo đã thấy bạn có khả năng sử dụng đa dạng các loại cấu trúc phức tạp hơn.

    Mặc dù độ chính xác là cần thiết, nhưng bạn cũng nên cố gắng tập trung vào việc có thể sử dụng nhiều cấu trúc câu nhất có thể. Đây sẽ là điểm cộng của bạn đối với giám khảo IELTS đó.

    Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp IELTS trong bài thi

    Trong các bộ đề mô tả có có nhắc đến khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Chúng thường được sử dụng trong các cấu trúc phụ, bao gồm sự kết hợp của các mệnh đề phụ thuộc và độc lập. Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn và một số ví dụ về ba loại cấu trúc câu chính:

    • Câu đơn, chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập. Ví dụ: I drink coffee in the morning.
    • Câu ghép, bao gồm hai mệnh đề độc lập nối với nhau. Ví dụ: I drink coffee in the morning, but I don’t drink it at night.
    • Câu phức, bao gồm sự kết hợp của các mệnh đề phụ thuộc và độc lập. Ví dụ: I don’t drink it at night because it keeps me awake.

    Bên cạnh đó, giáo viên của Smartcom IELTS GEN 9.0 gợi ý thêm cho bạn các cấu trúc ngữ pháp cụ thể hay được dùng trong IELTS bạn có thể áp dụng bao gồm:

    Cách tăng phạm vi ngữ pháp sử dụng trong bài nói IELTS

    Học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp và luyện tập sử dụng chúng

    Nếu bạn đang theo dõi một cuốn sách khóa học, bạn có thể xem qua các cấu trúc ngữ pháp khác nhau đang được đề cập đến. Mặc dù hiểu các quy tắc là quan trọng, nhưng điều bạn thực sự cần làm là luyện tập cách sử dụng các cấu trúc đó trong cuộc hội thoại.

    Lắng nghe người khác nói và lưu ý cấu trúc ngữ pháp họ sử dụng

    Đây là cách hiệu quả khi áp dụng khi nghe các bài kiểm tra nói IELTS, chúng có sẵn trên kho bài giảng và LMS của Smartcom IELTS GEN 9.0. Ngoài ra, bạn có thể học ngữ pháp và từ vựng mới qua các bản tin truyền hình nước ngoài, các bộ phim song ngữ hoặc các series của TED x Talk.

    Nghe TED Talk để luyện kỹ năng Speaking hiệu quả
                                     Nghe TED Talks để luyện kỹ năng Speaking hiệu quả

    Việc tập luyện này sẽ giúp bạn làm quen với một loạt các cấu trúc ngữ pháp IELTS và hiểu một số ngữ cảnh mà chúng được sử dụng.

    Ghi âm và ghi chú các cấu trúc bạn sử dụng

    Khi chúng ta thành thạo hơn với các vốn cấu trúc ngữ pháp đang có, hãy ghi lại câu trả lời của chính bạn cho mỗi câu hỏi trong bộ đề bạn đang học. Sau đó phát lại đoạn ghi âm và ghi lại các cấu trúc khác nhau mà bạn đã sử dụng. 

    Việc nghe lại không chỉ giúp bạn nhớ cấu trúc đó hơn, mà còn giúp bạn tự chỉnh sửa ngữ điệu và kiểm tra lỗi nếu có của chính mình.

    3 TIPS tự luyện để lên band Speaking 1 cách nhanh chóng

    Nghe lại và sửa lỗi qua file ghi âm của mình

    Ngoài việc kiểm tra phạm vi cấu trúc bạn sử dụng, bạn cũng có thể nghe và kiểm tra lỗi ngữ pháp. Hãy ghi lại những lỗi bạn mắc phải và luyện nói chúng một cách chính xác hơn nữa.

    Sửa lỗi với một người bạn

    Chúng ta thường khó phát hiện ra lỗi của chính mình, vì vậy hãy thử kiểm tra nó cùng với một người khác. Tìm một người bạn đồng hành, cùng học và thi IELTS với bạn, hoặc tìm 1 người thầy riêng có kinh nghiệm cho mình, hành trình chinh phục IELTS của bạn sẽ rút ngắn đáng kể đó.

    Tìm 1 người bạn, 1 người thầy để cùng luyện IELTS Speaking
                                Tìm 1 người bạn, 1 người thầy để cùng luyện IELTS Speaking

    Luyện nói … thường xuyên hơn!

    Cho dù bạn đang luyện thi IELTS Speaking hay không, hãy tận dụng mọi cơ hội để nói chuyện bằng tiếng Anh và càng tốt nếu đối phương nghe hiểu được những gì bạn nói. Nếu may mắn, bạn có thể nhận được một số lưu ý hữu ích về ngữ pháp của mình!

    Và cuối cùng…  cố gắng đừng bận tâm đến việc phải chính xác. Hãy nhớ rằng bạn có khả năng đạt điểm vì cố gắng sử dụng các cấu trúc phức tạp ngay cả khi bạn làm chưa đúng.

    Như vậy, Smartcom IELTS GEN 9.0 đã chia sẻ cho bạn 1 tip về ngữ pháp IELTS để đạt điểm cao trong IELTS Speaking. Mặc dù đa dạng ngữ pháp là ưu điểm, nhưng hãy lưu ý rằng bạn vẫn cần sử dụng đúng ngữ cảnh, tránh sử dụng nhồi nhét làm bài nói của bạn mất tự nhiên và thiếu logic nhé.

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét nào, hãy chia sẻ những điều này với Smartcom ngay tại Website hoặc trang Fanpage Smartcom English. Chúc bạn sẽ đạt được thành công với điểm số IELTS như ý.

    8 cách giúp nâng trình ngữ pháp tiếng Anh cực nhanh!
    (Và mẹo số 8 là quan trọng nhất với bạn!)

    Ngữ pháp là một vấn đề gây nhiều căng thẳng cho học sinh, vì ngữ pháp tiếng Anh được coi là khá khó hiểu, phức tạp, vụ vặt, khó nhớ đối với người Việt học tiếng Anh. Đặc biệt là với IELTS, ngữ pháp được các chuyên gia khảo thí đánh giá tỉ mỉ thông qua bài viết và bài nói của thí sinh. Chính vì vậy, đúng ngữ pháp là điều quan trọng cho việc viết và thành công của bạn, cả khi là sinh viên và nhân viên trong tương lai. Do đó, điều quan trọng là phải biết một số phương pháp đơn giản để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn. Dưới đây là 8 mẹo cơ bản, Smartcom English giới thiệu để bạn có thể thử nghiệm. Và hãy đặc biệt chú ý chiến thuật số 8, vì tư duy logic này sẽ giúp bạn nhớ ngữ pháp dễ dàng!

    Đọc

    Đọc có thể là cách số một để bạn có thể cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Khi bạn đọc, bạn củng cố ngữ pháp đúng trong tâm trí của mình. Việc đọc to có thể đặc biệt hữu ích vì sự kết hợp giữa nhìn, nói và nghe giúp củng cố những gì bạn đã học. Ngoài việc cải thiện ngữ pháp của bạn, đọc sẽ giúp ích cho tất cả các khía cạnh của bài viết của bạn, từ sự trôi chảy của câu đến tăng vốn từ vựng.

    Sổ tay ngữ pháp

    Rất hữu ích khi có một cuốn sách tham khảo kỹ lưỡng gần đó mà bạn có thể tham khảo các cấu trúc ngữ pháp khi viết. Bằng cách này, bất cứ khi nào câu hỏi ngữ pháp phát sinh, bạn có thể nhanh chóng tham khảo sách hướng dẫn để có được câu trả lời. Có rất nhiều sách hướng dẫn viết và ngữ pháp chất lượng cao trên thị trường. Ngoài ra, trên internet cũng có rất nhiều sách ngữ pháp miễn phí, kèm theo các hướng dẫn tỉ mỉ.

    Sách ngữ pháp “Tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay”

    Xem lại những điều cơ bản

    Mặc dù các lớp học về ngôn ngữ học và viết tiếng Anh có thể không phải là điều bạn quan tâm, nhưng điều quan trọng là phải dành một chút thời gian để học hoặc xem lại các nguyên tắc cơ bản. Thực hiện một số nghiên cứu về các phần cơ bản của bài phát biểu, cũng như về các lỗi ngữ pháp phổ biến mà mọi người thường mắc phải.

    Thực hành

    Có rất nhiều tài nguyên tuyệt vời, cả trực tuyến và in ấn, có lợi cho việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn. Tìm kiếm nhanh trên Internet sẽ thấy vô số trang web cung cấp các trò chơi và bài tập ngữ pháp. Nếu bạn biết rằng ngữ pháp là lĩnh vực bạn phải vật lộn, hãy dành ra một vài phút mỗi ngày để hoàn thành các bài tập ngữ pháp. Ngay cả hành động đơn giản là làm một vài bài kiểm tra thực hành tiếng Anh ở bất kỳ cấp độ nào cũng có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

    Lắng nghe người khác

    Khi người hướng dẫn, nhân viên phòng thí nghiệm viết hoặc người dạy kèm viết phản hồi cho bạn, hãy lắng nghe họ! Tìm hiểu xem bạn có vấn đề nhất quán với bất kỳ chủ đề nào cụ thể không. Ví dụ: bạn có thường xuyên nhận được phản hồi về các câu chạy hoặc gặp vấn đề với thỏa thuận chủ ngữ-động từ không? Nếu vậy, hãy đảm bảo rằng khi bạn đọc lại bài tập của mình, bạn đặc biệt chú ý đến những chi tiết đó. Thậm chí có thể là khôn ngoan khi tạo danh sách kiểm tra cá nhân của riêng bạn về các mục cần lưu ý trong bài viết của bạn.

    Hiệu đính… thành tiếng

    Đôi khi khi chúng ta đọc lại những đoạn chúng ta đã viết, bộ não của chúng ta sẽ lấp đầy những khoảng trống của thông tin còn thiếu. Không phải lúc nào chúng ta cũng bắt lỗi chính mình khi hiệu đính. Đọc to những gì bạn đã viết, tốt nhất là cho người khác nghe, là một cách hiệu quả để đánh giá xem bạn có sử dụng đúng ngữ pháp hay không. Bạn có nhiều khả năng nhận ra lỗi của mình hơn nếu bạn đọc to nội dung, hơn là trong đầu bạn.

    Viết

    Ngữ pháp tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay
    Ngữ pháp tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay

    Vừa giúp bạn đọc nhiều, vừa giúp bạn viết nhiều hơn. Bạn càng luyện viết nhiều với ngữ pháp thích hợp, nó sẽ đến với bạn một cách tự nhiên hơn. Đây là những lời khuyên hữu ích để giúp bạn viết một bài luận đại học .

    Học sinh ở mọi lứa tuổi đều có thể được hưởng lợi từ việc thực hiện thêm những bước tiến để nâng cao ngữ pháp của mình. Sử dụng các phương pháp trên thường xuyên và bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình trước khi bạn biết điều đó.

    duy hệ thống trên 5 đầu ngón tay

    Thực ra tiếng Anh là một ngôn ngữ có hệ thống ngữ pháp rất logic, và nó hoàn toàn có thể tổng hợp lại dễ hiểu trên mô hình 5 điểm tư duy trên 5 đầu ngón tay. Cụ thể là ngữ pháp tiếng Anh là các nguyên tắc giúp hình thành ý, mà diễn đạt một ý hoàn thiện tức là cách diễn đạt một câu. Câu tiếng Anh có 5 điểm để tư duy, ta có thể chia theo 5 đầu ngón tay gồm Chủ ngữ (ngón cái) thể hiện Ai hay Cái gì là chủ thể của hành động; Động từ (ngón trỏ) thể hiện Làm gì; Tân ngữ (ngón giữa) thể hiện ai hay cái gì, chịu tác động của hành động (động từ); Bổ ngữ (ngón đeo nhẫn) thể hiện đặc điểm của chủ ngữ; Trạng ngữ (ngón út) thể hiện thời gian, địa điểm, nguyên nhân, cách thức và tần suất. Nếu bạn nắm chắc được cấu tạo của 5 vị trí trên 5 đầu ngón tay này, bạn sẽ hiểu ngữ pháp tiếng Anh một cách chắc chắn, và có thể tư duy một cách logic để suy ra mọi loại câu, diễn đạt mọi ý tưởng của bạn bằng tiếng Anh.

    Phương pháp tư duy logic tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay được “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức viết trong một cuốn sách mang tên “Tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay”, và ở bài viết sau, Smartcom English sẽ giới thiệu chi tiết hơn cho bạn.

    Smartcom English

    Cách sử dụng & phân biệt ‘EACH’ và ‘EVERY’ trong tiếng Anh

    Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ khó học nhất bởi vì ngữ pháp của nó khá thể phức tạp và thậm chí có một số từ tiếng anh khi dịch sang tiếng Việt sẽ có nghĩa giống nhau nhưng lại khác nhau về cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.

    Đặc biệt khi sử dụng ‘each’ và ‘every’ trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ vẫn có thể mắc một số lỗi sai khi sử dụng. Vì thế, việc hiểu ý nghĩa thực sự của những từ này và cách hoạt động của chúng trong câu là vô cùng quan trọng và cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt ‘each’ và ‘every’ để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

    each-every

    Each 

    Each có nghĩa là “mỗi”, thường nhấn mạnh vào từng cá nhân, từng đơn vị trong một nhóm nhỏ hoặc một tập hợp nào đó. Each thường được dùng khi nói về các đối tượng hoặc người trong một nhóm nhỏ, và khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự riêng rẽ, tách biệt. Each thường đi với danh từ đếm được số ít và nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Each có thể đứng sau đại từ nhân xưng hoặc sau danh từ số nhiều khi mang nghĩa “mỗi”:

    Ví dụ

    – The last three pieces of cake → each piece (of cake)

    – Members of the music club → each member (of the music club)

    Each student has their own locker. (Mỗi học sinh có tủ đựng đồ riêng.)

    Ở đây, “each” nhấn mạnh rằng từng học sinh một, từng người một, có tủ riêng.

    Each of the students has a textbook. (Mỗi người trong số các học sinh đều có một quyển sách giáo khoa.)

    “Each of” đi với danh từ số nhiều (students), nhưng động từ theo sau vẫn là số ít (has).

    Every 

    ‘Every’ giống với ‘each’ ở chỗ cả hai từ đều được dùng để chỉ thành phần trong các nhóm vật/người. Trong khi ‘each’ có thể được sử dụng cho nhóm từ hai trở lên thì ‘every’ cần phải được sử dụng cho nhóm có ít nhất 3 người/vật. Ngoài ra, ‘every’ cũng có thể đề cập đến toàn bộ tập thể, không chỉ các cá nhân. Every luôn đi với danh từ số ít. Nó thường dùng để nói về một tập hợp hoặc nhóm lớn, và nhấn mạnh rằng tất cả các đối tượng trong nhóm đều có chung một đặc điểm.

    Ví dụ: everyone, every student, every person.

    Every student in the class passed the exam. (Tất cả các học sinh trong lớp đều đã qua kỳ thi.)

    “Every” ở đây nhấn mạnh sự tổng quát, không nói về từng học sinh cụ thể.

    She visits her grandmother every week. (Cô ấy thăm bà mỗi tuần.)

    “Every” ở đây mang nghĩa đều đặn, lặp đi lặp lại.

    Mẹo sử dụng ‘every’ và ‘each’ trong câu

    ‘each’ hoặc ‘every’ + danh từ + động từ 

    Khi bạn đang viết một câu và cố gắng quyết định xem liệu là sử dụng ‘each’ hay ‘every’, đầu tiên là cân nhắc về danh từ hoặc chủ ngữ của câu. Cả ‘each’ và ‘every’ đều chỉ được dùng với danh từ đếm được (trainer, coach, teacher,…) và không thể đi kèm với những danh từ không đếm được (love, peach, sky,…).

    Sau khi đã xác định được danh từ đó là danh từ gì, chúng ta cần cân nhắc số lượng người/vật ở trong nhóm. Nếu chỉ có 2 thì từ đi kèm sẽ là ‘each’, nếu là 3 hoặc nhiều hơn thì chúng ta có thể sử dụng cả ‘each’ và ‘every’.

    Tiếp theo, bạn cần xác định bạn muốn đề cập đến cái gì, đề cập tới cá nhân trong một nhóm hay tới một nhóm tổng thể. Nếu là cá nhân trong một nhóm thì dùng ‘each’, nếu là một nhóm tổng thể thì dùng ‘every’.

    Sau đây là một số ví dụ về “each” và “every” bạn có thể tham khảo

    – Each task in the IELTS test requires different knowledge and skills. 

    – Every event that is taking place has its own reasons. Therefore, we need to be well-behaved so that our results can be satisfactory. 

    Sau khi thực hiện tất cả các bước trên, bạn đã có thể sử dụng ‘every’ và ‘each’ một cách chính xác, kết quả sẽ tuyệt vời hơn nếu bạn có nhiều thời gian để luyện tập về loại ngữ pháp này.

    So sánh chi tiết giữa Each và Every

    Tiêu chí Each Every
    Ý nghĩa Nhấn mạnh vào từng cá nhân, từng đối tượng trong nhóm. Nhấn mạnh vào tất cả các đối tượng trong nhóm một cách tổng quát.
    Cách sử dụng Dùng khi muốn nói về từng đối tượng một cách riêng biệt. Dùng khi nói về cả nhóm đối tượng như một tổng thể.
    Danh từ theo sau Đi với danh từ đếm được số ít, nhưng có thể đi với “of” + danh từ số nhiều (each of). Đi với danh từ số ít. Không đi với danh từ số nhiều.
    Ví dụ Each student is responsible for their own work. Every student in the class passed the exam.
    Nhóm lớn hay nhỏ Thường dùng với nhóm nhỏ hoặc khi có số lượng cụ thể. Thường dùng với nhóm lớn hoặc khi không nhấn mạnh số lượng cụ thể.
    Tần suất Nhấn mạnh đến từng thời điểm riêng biệt. Nhấn mạnh đến sự lặp lại thường xuyên.

    BÀI TẬP ÁP DỤNG 

    Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

    Write an essay about 150 words to express your opinion. There are at least 5 sentences using “each” and “every”.

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong tiếng Anh

    Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn.Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu. Bài viết này sẽ tìm hiểu kĩ hơn vì tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.

    ngu-phap-ielts-tien-to-hau-to

    Tiền tố là gì?

    Tiền tố (prefix) là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”

    Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh.

    PREFIX EXAMPLES
    de- Decode, depressed
    dis- Disable, disappointed
    ex- Exclude, explosion
    il- Illiterate, illogical
    im- Immoral, imperfect
    in- Insecure, invisible
    mis- Misunderstand, misaddress
    non- Nonfiction, nonsense
    pre- Preorder, pregraduate
    pro- Proactive, profess, program
    re- Redo, reread
    un- Unlikely, unable

    Vai trò của tiền tố

    Tiền tố thường được dùng để:

    • Phủ định ý nghĩa của từ gốc.
    • Thêm ý nghĩa về thời gian, địa điểm, lặp lại, hoặc mức độ của từ gốc.

    Tác dụng của tiền tố:

    Tiền tố chủ yếu làm thay đổi nghĩa của từ gốc, thường là theo hướng phủ định hoặc thêm ý nghĩa về hành động lặp lại, thời gian, địa điểm. Ví dụ:

    • Regular (thường xuyên) → Irregular (không thường xuyên).
    • Legal (hợp pháp) → Illegal (bất hợp pháp).

    word-formation-cau-tao-tu-trong-tieng-anh-1

    Hậu tố là gì?

    Hậu tố (suffix) là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.” Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh.

    SUFFIX EXAMPLES
    -able Useable, manageable
    -al Universal, brutal
    -er Bigger, stronger
    -est Noisiest, weakest
    -ful Meaningful, helpful
    -ible Reversible, terrible
    -ily Easily, happily, lazily
    -ing Acting, showing
    -less Friendless, tireless
    -ly Clearly, hourly
    -ness Kindness, wilderness
    -y Glory, messy, victory

    Vai trò của hậu tố

    • Biến đổi loại từ: Từ một loại từ (ví dụ như động từ) thành một loại từ khác (như danh từ hoặc tính từ).
    • Thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc mức độ.

    Sự kết hợp giữa Tiền tố và Hậu tố

    Một từ có thể có cả tiền tố và hậu tố cùng tồn tại, làm thay đổi cả nghĩa và loại từ của từ gốc. Đây là sự kết hợp phức tạp nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh.

    Ví dụ cụ thể:

    • Unhappiness:
      • Happy (vui) + tiền tố un- (phủ định) → Unhappy (không vui) + hậu tố -ness (trạng thái) → Unhappiness (sự không vui).
    • Irresponsibility:
      • Responsible (chịu trách nhiệm) + tiền tố ir- (phủ định) → Irresponsible (không có trách nhiệm) + hậu tố -ity (trạng thái) → Irresponsibility (sự vô trách nhiệm).
    • Disagreement:
      • Agree (đồng ý) + tiền tố dis- (phủ định) → Disagree (không đồng ý) + hậu tố -ment (kết quả, trạng thái) → Disagreement (sự bất đồng).

    BÀI TẬP ÁP DỤNG

    Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.

    Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

    1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
    2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
    3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
    4. Be ________ in your work! (care)
    5. Time passes ________ when you are alone. (slow)

     

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Mệnh đề danh từ (Noun Clause) được áp dụng như thế nào trong IELTS

    Mệnh đề danh từ là một loại câu khá phức tạp khi sử dụng và có thể được sử dụng khi viết hoặc nói bất kỳ ở trong các dạng bài Writing hay Speaking nào. Vì vậy, bạn cần lưu ý về chúng trong khi làm các bài test hoặc thi IELTS. Đặc biệt, bạn hãy nhớ rằng để đạt band điểm từ 6 trở lên đối với các tiêu chí về phạm vi và độ chính xác về mặt ngữ pháp trong các bài viết IELTS, bạn phải thể hiện trong bài viết của mình rằng bạn có thể sử dụng chính xác các câu phức tạp với mức độ sử dụng cao.

    Đối với band 6, bạn vẫn có thể mắc một số lỗi về loại mệnh đề này, những người đạt band 7 hoặc cao hơn lại mắc ít lỗi này hơn rất nhiều. Tất nhiên, điều này không có nghĩa là bạn bắt buộc phải sử dụng chúng trong bài viết của mình! Có rất nhiều loại câu phức tạp khác, và bài viết của bạn cũng nên bao gồm một số loại câu như thế. Đối với phần nói cũng vậy, bạn cần có khả năng sử dụng kết hợp các cấu trúc phức tạp một cách linh hoạt.

    Mệnh đề danh từ là gì?

    Mệnh đề danh từ là tập hợp một nhóm từ bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó là một mệnh đề phụ thuộc và có thể đóng vai trò như một danh từ ở trong câu. Loại mệnh đề này có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho chủ ngữ. Có 4 loại mệnh đề danh từ mà bạn sẽ thường hay gặp và sử dụng nhất đó chính là:

    1. Làm chủ ngữ trong câu
    2. Làm tân ngữ trực tiếp (sau động từ)
    3. Làm tân ngữ sau giới từ
    4. Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ

    Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ thuộc, có nghĩa là nó cũng phải có một mệnh đề độc lập, nhưng chúng ta sẽ xem xét điều này sâu hơn khi phân tích từng loại. Trước khi chúng ta lần lượt xem xét những mệnh đề này, chúng ta hãy xem loại mệnh đề này bắt đầu như thế nào.

    Cách nhận biết

    Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ. Hãy xem các từ bắt đầu mệnh đề trong bảng dưới đây nhé.

    where why if that when whether
    who whom which what how how (adj)
    – những từ chứa “ever” 
    wherever whomever whenever whatever
    whichever whoever however however (adj)

    Cách thành lập mệnh đề danh từ

    Để thành lập mệnh đề danh ngữ, bạn có thể áp dụng những cách sau

    – Bắt đầu câu sử dụng các từ để hỏi như “What, Where, How,…”

    How she knows the secret plans is still a question. 

    – Sử dụng If/whether (có phải hay không) ở đầu câu

    The result shows how much money young people spend on their clothes.

    – Bắt đầu câu bằng That

    That numerous students choose to study at university surprises the whole society.

    Các loại mệnh đề

    Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại khác nhau (toàn bộ mệnh đề được in đậm và đại từ quan hệ hoặc trạng từ có màu đỏ). Mỗi loại khác nhau được hiển thị:

    Làm chủ ngữ trong câu
    How the trend of entering IELTS tests more and more develops depends on the needs of learners.
    Làm tân ngữ trực tiếp
    Most people believe that the Covid-19 pandemic cannot be controlled unless there is timely leadership of the government and everyone’s sense of community.
    Làm tân ngữ sau giới từ
    The IELTS tests are not recommended for whichever person is under the age of 16. 
    Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ
    It is undeniable that several places over the world are facing some types of extreme weather phenomena because of the more and more severe influence of global warming 

    Vị trí của mệnh đề danh từ trong câu

    Làm chủ ngữ trong câu

    – What triggers many learners the most in the IELTS test is the Writing test.  Trong ví dụ trên, ‘What triggers many learners the most in the IELTS test’ là mệnh đề và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.  Hãy chú ý rằng động từ “is” là động từ được sử dụng với chủ ngữ số ít. Mệnh đề danh từ được tính là chủ ngữ số ít nên động từ tobe đi kèm là “is”.

    Làm tân ngữ trực tiếp

    Khi mệnh đề là tân ngữ trực tiếp, thì nó đứng sau động từ trong mệnh đề độc lập: Một mệnh đề danh từ phổ biến mà bạn sẽ biết trong IELTS là mệnh đề “that”, theo sau các động từ như “think”, “believe” và “feel”. Trong Task 2 Writing cũng có sử dụng loại mệnh đề danh từ này, hãy cùng xem ví dụ sau đây nhé.

    – Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe that this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

    Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề danh từ để đưa ra ý kiến của mình  – Personally, I think that it is beneficial for learners to get access to IELTS when they are very young. Có một điều bạn nên biết đó là bạn cũng có thể bỏ “that” khỏi câu, việc bỏ “that” này sẽ khiến mệnh đề danh từ đó trở nên rút gọn hơn. – Vietnam believes Tourism is a potential field to help the country develop economically in the near future.

    Làm tân ngữ sau giới từ

    Ở loại này, mệnh đề danh từ sẽ đứng sau một giới từ. Ví dụ: – The law will not forgive whoever breaks the law.

    Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ

    Loại mệnh đề này sẽ sử dụng cấu trúc sau:  It + be + adjective + (NOUN CLAUSE: that + S + V) – It is significant that IELTS test takers should complete all of the tasks included in the test

    BÀI TẬP ÁP DỤNG

    Hãy vận dụng các kiến thức bạn đã học và nội dung kiến thức về mệnh đề danh từ để hoàn thành bài tập sau nhé.

    Scientists and the news media are presenting ever more evidence of climate change. Governments cannot be expected to solve this problem. It is the responsibility of individuals to change their lifestyle to prevent further damage. What are your views? (at least 150 words)

    Yêu cầu: Có ít nhất 5 câu sử dụng mệnh đề danh từ.

     

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Mọi điều cần biết về Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

    Bài học IELTS này nói về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chúng để cải thiện bài viết của bạn. Bạn có thể sử dụng ngữ pháp này rất nhiều trong IELTS Writing task 2, đặc biệt khi bạn đang viết một bài luận cần đưa ra giải pháp cho một vấn đề. Động từ khuyết thiếu cũng rất quan trọng để giúp thể hiện chắc chắn của bạn về một vấn vấn đề nào đó, điều này cũng rất quan trọng đối với bài viết của bạn. Người chấm sẽ hy vọng bạn có thể sử dụng thành thạo động từ khuyết thiếu để có thể cho bạn điểm cao hơn, từ đó band điểm của bạn cũng sẽ được cải thiện.

    Động từ khuyết thiếu là gì?

    Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, lời đề nghị, hoặc yêu cầu. Khác với các động từ thông thường, động từ khuyết thiếu không biến đổi theo ngôi hoặc thì, và chúng không đi kèm với “s” ở ngôi thứ ba số ít trong hiện tại.

    dong-tu-khuyen-thieu-la-gi

    Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bổ sung thêm thông tin cho động từ chính. Chúng là trợ động từ và không thể được sử dụng một mình mà phải đi cùng với động từ chính.

    Cách sử dụng 

    Động từ khuyết thiếu được sử dụng với động từ chính và được theo sau bởi động từ nguyên thể (V giữ nguyên). Các trường hợp ngoại lệ là ‘nên’, ‘cần’ và ‘có’ được theo sau bởi động từ nguyên thể (với “to”). Động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến như thế nào trong IELTS Writing Task 2? Ba chức năng quan trọng của động từ khuyết thiếu khi bạn viết hoặc nói IELTS là:

    1. Thảo luận về mức độ chắc chắn
    2. Đưa ra gợi ý.
    3. Các tình huống giả định

    Mức độ chắc chắn

    Will, may, might và could thường dùng để đưa ra những suy luận logic về một tình huống hoặc về tương lai. Đây chính là điều mà bạn thường phải làm trong task 2

    Để thực hành nhiều hơn về động từ khuyết thiếu, hãy xác định câu nào sai trong những câu này nhé.

    • Employees will have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (100%)
    • Employees may have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (có thể)
    • Employees could have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (có thể)

    Trong những câu ở trên, câu đầu tiên là câu không chính xác. Lỗi này là một lỗi thường thấy trong các bài luận IELTS.

    Ngữ pháp câu này chính xác nhưng không thể kết luận rằng tất cả học sinh đều có thể giỏi nếu họ học chăm chỉ!

    Chính vì thế, bạn nên cẩn thận khi sử dụng cách đánh giá này.

    ‘Will” là 100% sẽ xảy ra, vì vậy hãy tránh sử dụng nó để khái quát hóa trừ khi bạn biết đó là sự thật 100%. (Có nhiều cách khác để đưa ra những đánh giá ít chắc chắn hơn, ví dụ: “will possibly”).

    Khi bạn viết các bài luận IELTS, sẽ rất hiếm khi bạn có sẵn những dẫn chứng mà bạn có thể sử dụng để chứng minh 100% những gì bạn đang nói là đúng.

    Vì vậy, trong trường hợp này bạn nên sử dụng những động động từ khuyết thiếu tương tự như câu b và câu c.

    Gợi ý

    Must, should, should, have to và could thường được dùng để đưa ra gợi ý để giải quyết vấn đề. Thông thường trong task 2, bạn sẽ nhận được một câu hỏi yêu cầu thảo luận về một vấn đề và đề xuất giải pháp.

    Bạn có thể tham khảo những ví dụ sau đây để hiểu hơn về những động từ khuyết thiếu dùng để gợi ý

    – Teachers should/ought to be patient to educate their students.

    – Global warming could be reduced if everyone is aware of environmental protection.  

    Tình huống giả định

    Người ta thường sử dụng would và could để thảo luận về các tình huống giả định.

    Nếu một cái gì đó là giả thuyết, điều này có nghĩa là nó đã không xảy ra. Bạn đang thảo luận về một tình huống không có thật trong tương lai hoặc đang tưởng tượng điều gì đó.

    Ví dụ:

    If the places to visit were improved and good promotion strategies were put in place, tourism would be able to develop.

    Đó là điều chưa xảy ra và bạn không biết liệu nó có xảy ra hay không, chính vì thế đây chỉ là một tình huống giả định.

    Bài tập

    Sau đây là một số câu bài tập cho các bạn áp dụng phần kiến thức đã được học.

    Điền động từ khuyết thiếu phù hợp vào các câu sau:

    1. It can be predicted that the economy in Vietnam ____ develop in the next few years. .
    2. As a solution to this social catastrophe, governments ____ enact laws to restrict working hours and push employers to improve the working environment for their employees.
    3. Specifically, students who learn in mixed-sex schools ____ know how to interact with each other.
    4. If children learn how to talk to the other gender at an early age, their social skills _____ be fostered and developed.

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Sự hoà hợp giữa Chủ ngữ và Động từ trong IELTS Writing & Speaking

    Việc phải hiểu về sự hòa hợp chủ vị trong IELTS vô cùng quan trọng bởi nếu quá nửa số câu trong bài writing của bạn có lỗi ngữ pháp, chắc chắn bạn sẽ không đạt được Band điểm trên 6.0. Vì vậy, nếu muốn đạt band 6.5 trở lên, bạn cần phải giảm số câu chứa lỗi ngữ pháp xuống dưới 50%.

    Ví dụ dưới đây cho thấy đoạn văn này có lỗi về sự hòa hợp chủ vị:

    People often argues that IELTS learning are beneficial for students because they find it useful for their future careers. However, there is also some viewpoints that traditional English learning which mainly focuses on grammar should be encouraged because it helps pupils to grasp the basics. 

    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là một quy tắc ngữ pháp căn bản nhưng rất quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp này ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số, cụ thể là tiêu chí Grammar Range and Accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp).

    Các quy tắc cơ bản

    Sau đây là những quy tắc cơ bản của sự hòa hợp chủ vị:

    Đối với ngôi thứ ba số ít (he/she/it) ở thì hiện tại, động từ phải có đuôi -s:

    Danh từ số ít Danh từ số nhiều
    I take We take
    You take You take
    He / She / It takes They take

    Danh từ số ít : She goes to school.

    Các dạng thức khác nhau được sử dụng cho động từ bất quy tắc ‘to be’, nhưng -s vẫn được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít

    Thì hiện tại 
    Danh từ số ít Danh từ số nhiều
    I am We are
    You are You are
    He / She / It is They are
    Thì quá khứ 
    I was We were
    You were You were
    He / She / It was They were

    Danh từ số ít: She was at home yesterday.

    Danh từ số nhiều: They were playing soccer.

    Trường hợp đặc biệt

    Tuy nhiên, đây chỉ là những quy tắc cơ bản.

    Có những điều quan trọng khác cần hiểu để đảm bảo bạn đang sử dụng sự hòa hợp chủ vị một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh và một số điều gây nhầm lẫn.

    1. There is and There are

    Khi sử dụng there is và there are“there” không bao giờ là chủ ngữ. Chủ ngữ là từ đứng sau động từ.

    Do đó, bạn cần nhìn vào từ đó để quyết định xem động từ là số ít hay số nhiều.

    – There are two cats lying on the table.

    – There is a river flowing through this village. 

    Điều đôi khi khiến mọi người bối rối là khi có một số danh từ sau động từ. Người ta thường mắc sai lầm khi sử dụng động từ số nhiều. Trên thực tế, động từ chỉ nên đồng nhất với danh từ đầu tiên.

    Ví dụ:

    – There is a chair, a table and a bed in this room.

    – There are chairs, one table and two beds in this room.

    Trong mỗi ví dụ này, bạn chỉ cần nhìn vào danh từ đầu tiên để quyết định xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều – bạn có thể bỏ qua những danh từ sau đó.

    2. Chủ ngữ bị tách biệt 

    Một lỗi phổ biến khác là khi chủ ngữ được tách ra khỏi động từ bằng cụm giới từ, mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn.

    Một sai lầm là làm cho động từ đồng nhất với danh từ cuối cùng trong cụm từ hoặc mệnh đề chứ không phải là chủ ngữ của câu:

    – Sai: Developing the economy in the rural areas are very essential.

    – Đúng: Developing the economy (in the rural areas) is very essential. 

    Động từ không được đồng nhất với ‘rural areas’ vì đây là một phần của cụm giới từ.

    Dưới đây là một số ví dụ khác về sự hòa hợp chủ vị chính xác:

    – The health of the elderly people is of great concern.

    – Buildings which will be used to be shelters are still under construction.

    3. Sự thể hiện về số lượng

    Một khó khăn khác trong sự hòa hợp chủ vị là những từ chỉ số lượng.

    Khi một từ chỉ số lượng được theo sau bởi một cụm giới từ, nó có thể tuân theo các quy tắc trên.

    – One of the most important problems now is global warming.

    – None of them goes to the party.

    – Two of my best friends are boys.

    Tuy nhiên, đối với một số cụm từ chỉ số lượng, bạn cần xem xét danh từ trong cụm giới từ để quyết định xem động từ là số ít hay số nhiều:

      Danh từ số ít  Danh từ số nhiều 
    All of the… All of the milk here is spoiled. All of the chairs are made up of wood here. 
    Some of the… Some of the milk is spoiled. Some of the chairs are made up of wood.
    A half (third, fourth etc) of… A third of the students are girls. A half of the apple is eaten by him.

     

    4. Neither and Either

    Với những cụm từ này, động từ phải đồng ý với danh từ gần động từ nhất:

    – Neither old people learn IELTS before.

    – Either my sister or my mother usually helps me learn English to prepare for the IELTS tests. 

     

    5. Đại từ bất định làm chủ ngữ

    Một sai lầm phổ biến được thực hiện trong sự hòa hợp chủ vị với đại từ bất định vì mọi người thường cho rằng họ phải chia động từ số nhiều vì chúng đề cập đến nhiều hơn một điều.

    Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về đại từ bất định:

    every- some- any- no-
    everyone someone anyone no one
    everybody somebody anybody nobody
    everything something anything nothing

    – Everyone tends to let their children learn English to get the IELTS certificate when they are young.

    – Something needs to be done to let students keep up with current IELTS trends.

     

    6. Động từ khuyết thiếu 

    Các động từ khuyết thiếu luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu, vì vậy trong trường hợp này, ngôi thứ ba số ít không còn dùng động từ số ít nữa:

    – Sai: IELTS will becomes more popular in the next few years.

    – Đúng: IELTS will become more popular in the next few years.

    7. Gerunds (Ving)

    Gerunds (động từ có chức năng như danh từ bằng cách thêm -ing) luôn lấy chủ ngữ số ít. Hãy nhớ nhìn vào danh động từ, không phải danh từ có thể đứng giữa danh động từ và động từ:

    – Running is one of my weaknesses.

    – Learning English is extremely beneficial for my future. 

    Vai trò của sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong IELTS

    Phần Writing

    Trong bài thi IELTS Writing, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ giúp bài viết trở nên rõ ràng và chính xác về ngữ pháp, giúp người đọc dễ dàng hiểu ý tưởng của thí sinh. Những lỗi về sự hòa hợp thường khiến câu văn trở nên rối rắm và thiếu tự nhiên, từ đó làm giảm điểm số của bài thi.

    Ví dụ sai:

    “The team are working hard.” (nếu viết theo ngữ pháp Anh Anh (British English), câu này đúng, nhưng trong ngữ pháp Anh Mỹ (American English), “team” được coi là số ít và câu đúng sẽ là “The team is working hard.”)

    Ví dụ đúng:

    “The team is working hard.” (trong ngữ pháp Anh Mỹ)

    Phần Speaking

    Trong phần thi Speaking, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cũng quan trọng không kém. Khi thí sinh mắc lỗi hòa hợp, bài nói sẽ mất tính tự nhiên và dễ bị giám khảo đánh giá là chưa chính xác về ngữ pháp.

    Ví dụ sai:

    “My family are going on a vacation.” (Trong ngữ pháp Anh Anh, đây là câu đúng, nhưng trong Anh Mỹ, câu đúng sẽ là “My family is going on a vacation.”)

    Ví dụ đúng:

    “My family is going on a vacation.” (trong Anh Mỹ)

    Bài tập

    Sau đây là một số câu bài tập cho các bạn áp dụng phần kiến thức đã được học.

    Chọn ra đáp án đúng nhất:

    1. There (is/are)too much oil and gas being used around the world.
    2. There (is/are) many solutions to the problem.
    3. The tourists who arrived by bus (was/were) very tired as they did not sleep much.
    4. The constant robbery of tourists (upset/upsets) many local people.
    5. One of the cars (belong/belongs) to my father.
    6. One-third of the population (do/does) not have enough to eat.

     

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Cách cải thiện điểm ngữ pháp, mạch lạc và tính gắn kết với câu phức

    Câu phức là gì?

    Câu phức là một dạng câu quan trọng trong cả ngữ pháp tiếng Việt lẫn tiếng Anh, giúp diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn bằng cách kết hợp nhiều mệnh đề lại với nhau. Để hiểu rõ hơn về câu phức, chúng ta cần phân tích một số thành phần cơ bản của nó cũng như cách chúng được liên kết.

    Cấu trúc của câu phức gồm có ít nhất hai mệnh đề:

    • Mệnh đề chính (independent clause): Là phần chính của câu, có thể đứng độc lập và có nghĩa hoàn chỉnh. Nó chứa một chủ ngữ và động từ, biểu đạt một ý nghĩ hoàn thiện.
    • Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): Là phần phụ trợ, không thể đứng độc lập. Mệnh đề phụ thuộc bổ sung thông tin cho mệnh đề chính và thường bắt đầu bằng một từ nối hoặc đại từ quan hệ.

    Ví dụ:

    • Câu đơn giản: “Tôi đi học.”
    • Câu phức: “Tôi đi học vì hôm nay là ngày đầu tiên của lớp học.”
    • Mệnh đề chính: “Tôi đi học.”
    • Mệnh đề phụ thuộc: “vì hôm nay là ngày đầu tiên của lớp học.”

    Cách liên kết mệnh đề trong câu phức

    Các mệnh đề trong câu phức được kết nối với nhau bằng các từ nối (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronouns). Dưới đây là một số từ phổ biến thường được dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính:

    Từ nối chỉ lý do, nguyên nhân: Vì (because): Tôi đi học vì tôi muốn biết nhiều hơn.
    Từ nối chỉ thời gian: Khi (when): Khi tôi đến, mọi người đã đi.
    Từ nối chỉ điều kiện: Nếu (if): Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.
    Từ nối chỉ kết quả: Nên (so that): Anh ấy học chăm chỉ nên anh ấy đã đạt điểm cao.
    Từ nối chỉ sự đối lập: Mặc dù (although): Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi chơi.
    Đại từ quan hệ: Đại từ “ai, gì, mà” có thể được sử dụng để nối mệnh đề phụ bổ nghĩa cho một thành phần của mệnh đề chính. Ví dụ: Người mà tôi gặp hôm qua là bạn của tôi.

    Phân loại câu phức

    Câu phức có thể được phân loại dựa trên vị trí của mệnh đề phụ và vai trò của nó:

    • Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho câu: Mệnh đề này bổ sung thông tin về một điều gì đó trong mệnh đề chính.
    • Mệnh đề phụ bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ: Nó đưa ra thêm chi tiết về người hoặc vật trong câu.

    Ví dụ:

    • Mệnh đề bổ nghĩa cho tân ngữ: “Người mà tôi thích đã rời đi.”
      Ở đây, mệnh đề “mà tôi thích” bổ sung thông tin về “người.”

    Cách câu phức cải thiện điểm ngữ pháp & tinh gắn kết trong IELTS

    ielts-grammar-smartcom-ielts-gen

    Đây là một mẹo mà các chuyên gia học thuật của trung tâm Anh ngữ Smartcom đảm bảo rằng tất cả các học viên IELTS của cần phải nắm được: Câu phức không chỉ cải thiện điểm ngữ pháp mà còn cả điểm mạch lạc và tính gắn kết của bạn.

    Chính xác thì sự liên kết trong bài viết là gì? Sự liên kết đề cập đến việc văn bản của bạn được liên kết với nhau tốt như thế nào. Hầu hết các học viên IELTS sẽ cần phải sử dụng nhiều cụm từ liên kết.

    Đối với học sinh trình độ thấp, điều này có nghĩa là sử dụng nhiều cụm từ liên kết cơ bản, chẳng hạn như cụm từ dưới đây:

    The issue HR faces is two-pronged. Firstly, we need to put into place actionable ways to empower more black women to reach the top. Secondly, we need to tackle the racism they experience when they get there.

    Đoạn văn trên là một khởi đầu tốt, nhưng nó có thể cảm thấy không tự nhiên và máy móc, vì vậy nó sẽ chỉ giúp bạn đạt điểm 6 cho sự mạch lạc và gắn kết. Nếu bạn muốn đạt điểm 7 hoặc cao hơn, bạn sẽ cần liên kết bài viết của mình theo cách tự nhiên hơn và ngữ pháp có thể giúp ích cho việc này.

    Cấu trúc câu phức, chẳng hạn như mệnh đề quan hệ và mệnh đề phân từ sẽ giúp liên kết bài viết của bạn một cách tự nhiên hơn đồng thời giúp mở rộng phạm vi viết của bạn, đây là điều cần thiết nếu bạn muốn điểm ngữ pháp của mình được 7.

    Dưới đây là một số cấu trúc khác nhau để có thể sử dụng trong bài luận IELTS Task 2 một cách linh hoạt. Các bạn hãy tham khảo một số ví dụ khác nhau cho các cấu trúc câu phức. Thử so sánh các ví dụ để xem các cấu trúc khác nhau cải thiện câu viết như thế nào:

    Câu đơn

    – Homes and offices are equipped with appliances. This will take care of many tasks. Therefore, this helps society to save considerable time and effort.

    – The government must take action on factory emissions. The problem of pollution will get worse.

    Câu ghép

    – Places are becoming increasingly similar because products are becoming ubiquitous.

    – Products are becoming ubiquitous so places are becoming increasingly similar.

    Câu điều kiện

    – If people use the internet regularly, they are less active than those who don’t.

    – If products continue to become ubiquitous, then places will become increasingly similar.

    – If smartphones and the internet hadn’t been invented, the world would be a very different place right now.

    Mệnh đề quan hệ không xác định

    – CO2, which damages the ozone layer, comes from several sources, but the most problematic are those coming from the burning of fossil fuels from power plants.

    Mệnh đề quan hệ xác định

    – Email and social networking sites such as Facebook and MSN have created online communities that are global in scale.

    Mệnh đề phân từ

    – The study shows that women will have their first child later, resulting in an older average age for parents.

    – The result is a lack of motivation which often continues throughout their school life, suggesting that any advantage gained is often lost at secondary school.

    – Determined to avoid another world war, 51 states created the United Nations

    Bạn có đồng ý với điều này?

    Hãy ôn tập bằng cách viết một số câu phức về chủ đề dưới đây, sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau:

    “In some countries, governments are making some criminals do voluntary community work rather than being put in prison.

    To what extent do you agree with this?”

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099