Giải đề IELTS Writing task 2 thi giấy ngày 23/11/2024

Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help to prevent and solve crimes in an easier way. Do you agree or disagree?

IELTS Paper-delivered test – 23/11/2024

Dịch đề bài: “Tỷ lệ tội phạm có thể sẽ giảm do những tiến bộ trong công nghệ, giúp việc ngăn ngừa và giải quyết tội phạm trở nên dễ dàng hơn. Bạn có đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến này?”

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-23-11

Chiến lược làm bài

Hiểu rõ cấu trúc bài viết

Viết bài với cấu trúc tiêu chuẩn 5 đoạn:

  • Mở bài (Introduction): Giới thiệu đề bài và nêu quan điểm của bản thân
  • Thân bài:

Thân bài 1 (Body 1): Thể hiện lập luận chính để ủng hộ ý kiến công nghệ sẽ làm giảm tội phạm

Thân bài 2 (Body 2): Cung cấp thông tin bổ sung và dẫn chứng làm rõ và củng cố lập luận

Thân bài 3 (Body 3): Thảo luận về rủi ro và thách thức từ công nghệ

  • Kết bài (Conclusion): Tóm tắt quan điểm và đưa ra thông điệp rõ ràng

Thảo luận cả hai mặt của vấn đề

Phân tích đầy đủ hai khía cạnh:

Lợi ích và tiềm năng của công nghệ trong việc giảm tội phạm

Các rủi ro và thách thức từ công nghệ

Sử dụng từ vựng và cụm từ nâng cao

Dùng từ vựng như:

Surveillance systems (hệ thống giám sát)

Deterrents (yếu tố ngăn chặn)

Cyber crimes (tội phạm mạng)

Đưa ra ví dụ thực tế và minh họa thuyết phục

Ví dụ cụ thể sẽ làm bài viết mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn, như trường hợp của Bắc Kinh với các hệ thống giám sát thông minh hoặc các vụ tội phạm mạng nổi bật.

Giữ bài viết ngắn gọn và rõ ràng

Đảm bảo bài viết có khoảng 250-300 từ, trình bày rõ ràng trong vòng 40 phút.

Dàn ý chi tiết

Mở bài: 

Ví dụ: Technological advancements are playing an important role in modern society, especially in crime prevention and resolution. I strongly agree that technology can reduce crime rates by improving surveillance systems and investigation methods. However, it also brings certain risks that need to be considered.

Thân bài 1 – Thể hiện lập luận chính

  • Nêu quan điểm của bạn và giải thích tại sao công nghệ có thể làm giảm tội phạm.
  • Trình bày lập luận với ví dụ cụ thể như:

Hệ thống giám sát công nghệ cao

Ví dụ thực tế: Thành phố Bắc Kinh đã giảm đáng kể các vụ tội phạm như trộm cắp và phá hoại nhờ triển khai công nghệ giám sát thông minh.

Ví dụ: One way technology helps reduce crime is through advanced surveillance systems. High-tech tools make it harder for criminals to avoid being caught. For example, smart surveillance in Beijing has led to a significant reduction in crimes like theft and vandalism. The fear of being identified and arrested discourages people from committing crimes.

Thân bài 2 – Cung cấp thông tin bổ sung và làm rõ lập luận

  • Thêm các thông tin và dẫn chứng minh hoạ để củng cố quan điểm của bạn.
  • Dẫn chứng như:

Công cụ điều tra hiện đại như DNA và chứng cứ số hóa: Giúp phá giải các vụ việc khó khăn và tạo niềm tin cho công chúng.

Kỹ thuật pháp y và các công cụ phân tích dữ liệu thông minh: Giải quyết các vụ án “lạnh” (cold cases).

Ví dụ: Furthermore, technological improvements have enhanced investigation techniques, allowing law enforcement to solve crimes more efficiently. Tools like DNA analysis and digital evidence recovery are examples of these methods. For instance, forensic science has solved many cold cases, ensuring justice for victims. This has strengthened public trust in law enforcement and has further discouraged criminals from engaging in unlawful activities.

Thân bài 3 – Thảo luận về rủi ro và thách thức từ công nghệ

  • Trình bày một cái nhìn cân bằng bằng cách thảo luận các rủi ro và thách thức công nghệ mang lại.
  • Ví dụ:

Tội phạm mạng và lừa đảo công nghệ.

Sự lạm dụng công nghệ và quyền riêng tư.

Ví dụ: However, technology also brings risks. Cyber crimes are a growing issue, including online fraud and identity theft. For instance, there are many cases of stolen bank account information leading to financial losses for victims.

Kết bài – Tóm tắt và thông điệp rõ ràng

Tóm tắt lại quan điểm và thông điệp cuối cùng:

Công nghệ là công cụ hiệu quả trong việc giảm tội phạm, nhưng cần áp dụng một cách cân nhắc và an toàn.

Cần có quy định và các biện pháp giám sát phù hợp để giảm thiểu rủi ro.

Ví dụ: In conclusion, technology has proven to be a powerful tool for reducing traditional crimes through modern surveillance and advanced investigation methods. However, the rise of cyber crimes highlights the need for proper regulations and cybersecurity measures. A balanced approach combining innovation and oversight is essential to maximize the benefits of technology while minimizing its risks.

Bằng cách mở rộng thông tin, làm rõ lập luận và bổ sung ví dụ, bài viết sẽ trở nên đầy đủ, thuyết phục và đạt tiêu chuẩn IELTS Writing Task 2 cao nhất. Sau đây là bài viết hoàn chỉnh với các cấu trúc câu liên kết các đoạn văn:

Bài viết hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-23-11-24

It is widely believed that technological advancements will lead to a reduction in crime rates by improving prevention and investigation methods. I largely agree with this viewpoint because technology acts as a strong deterrent to offenders while enhancing law enforcement capabilities, even though it introduces certain challenges.

One primary reason why technology can reduce crime rates is the development of advanced surveillance systems. High-resolution cameras and facial recognition software make it harder for criminals to evade detection, thereby acting as effective deterrents. For instance, since Beijing adopted smart surveillance technology, there has been a significant decline in crimes such as theft and vandalism. The fear of apprehension caused by these systems has proven highly effective in preventing unlawful activities.

Additionally, technological progress has transformed investigative techniques, equipping law enforcement agencies with tools like DNA analysis and digital evidence recovery. These tools allow authorities to uncover critical evidence and solve complex crimes, even decades later. Such advancements not only ensure justice for victims but also foster public trust in the justice system. Numerous cold cases have been resolved through forensic science, demonstrating how technology indirectly prevents crimes by increasing trust in law enforcement.

However, it is important to recognize that technology can be exploited for cybercrimes, online fraud, and identity theft. In Vietnam, for instance, cases of stolen bank account details and illegal fund transfers have risen, illustrating the darker side of technological innovation. This highlights that while technology strengthens crime prevention, its misuse remains a significant threat.

As has been mentioned above, technological advancements play a vital role in reducing traditional crimes through modern surveillance systems and advanced investigative methods. However, the rise in cyber crimes emphasizes the need for cybersecurity initiatives and a balanced approach combining innovation and regulation to maximize benefits and minimize risks.

(292 từ – Band 9.0)

Từ vựng hữu ích:

  • technological advancements /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl/: Tiến bộ công nghệ
  • crime rates /kraɪm reɪts/: Tỷ lệ tội phạm
  • prevention and investigation methods /prɪˈvɛnʃn/ ənd /ˌɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: Phương pháp phòng ngừa và điều tra
  • deterrent /dɪˈtɜːrənt/: Biện pháp ngăn chặn
  • offenders /əˈfɛndərz/: Người phạm tội
  • law enforcement capabilities /lɔː ɪnˈfɔːsmənt keɪpəˌbɪlətiːz/: Khả năng thực thi pháp luật
  • surveillance /səˌveɪləns/: Giám sát
  • High-resolution /haɪ rɛzəˈluːʃn/: Độ phân giải cao
  • evade detection /ɪˈveɪd dɪˈtɛkʃn/: Tránh bị phát hiện
  • vandalism /ˈvændəlɪzəm/: Phá hoại tài sản công cộng
  • apprehension /ˌæpriˈhɛnʃn/: Sự bắt giữ
  • unlawful activities /ˌʌnˈlɔːfʊl ækˈtɪvɪtiz/: Hoạt động phi pháp
  • law enforcement agencies /lɔː ɪnˈfɔːsmənt ˌeɪdʒənsiz/: Cơ quan thực thi pháp luật
  • cold cases /koʊld keɪsɪz/: Các vụ án lâu năm chưa giải quyết
  • forensic science /fəˈrɛnsɪk saɪəns/: Khoa học pháp y
  • cyber crimes /ˈsaɪbər kraɪmz/: Tội phạm mạng
  • online fraud /ˈɒnˌlaɪn frɔːd/: Lừa đảo trực tuyến
  • illegal fund transfers /ɪˈliːɡəl fʌnd ˈtrænsfərz/: Chuyển tiền bất hợp pháp
  • strengthen /ˈstreŋθən/: Tăng cường
  • misuse /ˌmɪsˈjuːz/: Lạm dụng
  • play a vital role /pleɪ ə ˈvaɪtl roʊl/: Đóng vai trò quan trọng
  • cybersecurity initiatives /ˌsaɪbərsɪˌkjʊərəti ɪˈnɪʃətɪvz/: Sáng kiến an ninh mạng

Giải đề IELTS Writing task 2 thi giấy ngày 2/11/2024

When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Disagree or agree

IELTS Paper-delivered test – 2/11/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 02/11/2024 với hình thức thi trên giấy tại BC.

Dịch đề bài: Khi được hỏi để lựa chọn cuộc sống không có công việc hay dành phần lớn thời gian để làm việc, hầu hết mọi người sẽ chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Khi được hỏi để lựa chọn cuộc sống không có công việc hay dành phần lớn thời gian để làm việc, hầu hết mọi người sẽ chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Vấn đề cuộc sống không việc làm việc dành phần lớn cuộc đời làm việc. Dạng câu hỏi là nêu ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing vs Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Mở bài:

Giới thiệu vấn đề: Làm việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nhưng nếu có cơ hội lựa chọn, liệu mọi người có thực sự muốn không làm việc?

Nêu ý kiến cá nhân: Đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm trên.

Thân bài:

1. Lý do mọi người có thể chọn không làm việc:

  • Tự do và thời gian: Không làm việc đồng nghĩa với việc có nhiều thời gian để nghỉ ngơi, du lịch, và tận hưởng cuộc sống.
  • Áp lực công việc: Công việc thường đi kèm với áp lực, căng thẳng và trách nhiệm.
  • Theo đuổi sở thích cá nhân: Khi không phải làm việc, mọi người có thể tập trung vào sở thích, đam mê mà trước đây không có thời gian thực hiện.

2. Lý do mọi người vẫn muốn làm việc:

  • Ý nghĩa cuộc sống: Làm việc mang lại cảm giác cống hiến và giá trị cho cuộc sống.
  • Nguồn thu nhập: Công việc là nguồn thu nhập chính để duy trì cuộc sống và đáp ứng nhu cầu cá nhân.
  • Sự gắn kết xã hội: Làm việc tạo cơ hội giao lưu, kết nối với đồng nghiệp và xã hội.
  • Phát triển bản thân: Công việc giúp rèn luyện kỹ năng, nâng cao tri thức và hoàn thiện bản thân.

3. Phân tích thực tế:

  • Một số người chọn không làm việc: Người giàu có hoặc đã đạt được tự do tài chính thường chọn nghỉ hưu sớm để tập trung vào gia đình và sở thích cá nhân.
  • Phần lớn vẫn chọn làm việc: Đa số mọi người vẫn làm việc vì không chỉ là nhu cầu tài chính mà còn vì niềm vui và cảm giác được sống có mục đích.

Kết bài:

Khẳng định lại quan điểm cá nhân (đồng ý hoặc không đồng ý).

Đưa ra thông điệp: Sự lựa chọn giữa làm việc hay không làm việc phụ thuộc vào giá trị cá nhân và hoàn cảnh sống của mỗi người.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho nêu quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về việc dành hết thời gian làm việc hoặc sống mà không có công việc. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Most people would choose not to work

Freedom and Relaxation:

People desire a life free of stress and obligations.

More time to focus on personal interests, hobbies, and relaxation.

Escape from Pressure:

Many find work overwhelming due to high expectations, deadlines, and competitive environments.

Avoiding workplace conflicts and politics.

Pursuit of Happiness:

Without work, individuals can spend more time with family, travel, or engage in fulfilling activities.

Ability to live life at one’s own pace without constraints.

Physical and Mental Health:

Reducing long working hours could lead to better health and well-being.

Work-related stress is a common cause of burnout and illnesses.

Technological Advancements:

Automation and AI have reduced the necessity for human labor, making a work-free life more feasible.

People might opt to let technology handle routine tasks.

Most people would still choose to work

  1. Sense of Purpose:
    • Work provides meaning and a sense of accomplishment.
    • Without work, some might feel unproductive or aimless.
  2. Social Connection:
    • Jobs often foster relationships and networks.
    • People enjoy the camaraderie of colleagues and the shared experience of teamwork.
  3. Financial Independence:
    • Work ensures a stable income to meet basic needs and personal aspirations.
    • Not working might create financial insecurity or dependence.
  4. Personal Growth:
    • Work challenges individuals to develop skills, solve problems, and achieve goals.
    • It is an avenue for self-improvement and career progression.
  5. Cultural and Societal Expectations:
    • In many societies, work is seen as a moral duty or a sign of responsibility.
    • People may fear judgment or feel guilty if they choose not to work.
  6. Boredom and Lack of Structure:
    • Without work, days can become monotonous, leading to dissatisfaction.
    • Work provides a routine and structure that many find comforting.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-11-24

Work occupies a significant portion of human existence, shaping our identity, routines, and sense of purpose. However, if given the choice to relinquish work and lead a life of leisure, most individuals would opt out of working altogether. While this proposition is tempting, I disagree with the notion that the majority would choose not to work, as employment fulfills deeper needs beyond mere financial sustenance.

Firstly, work offers purpose and structure. Many individuals derive a sense of accomplishment and selfworth from their professions. The act of contributing to society, whether through teaching, healthcare, or creative endeavors, often provides a sense of fulfillment that idleness cannot replicate. Studies have shown that long-term unemployment correlates with declining mental health, highlighting how work provides not just income but also a sense of identity and belonging.

Secondly, work facilitates personal growth and skill development. It challenges individuals to adapt, innovate, and collaborate, fostering a lifelong learning process. Without the stimulus of a professional environment, many might feel stagnant and uninspired. Even in cases of financial independence, people often pursue voluntary work or entrepreneurial ventures to maintain this growth trajectory. Moreover, human beings are inherently social creatures. Work environments encourage social interaction, camaraderie, and teamwork, which are vital for emotional well-being. A life devoid of work risks isolation and detachment from a structured social network.

Conversely, it is understandable why some might lean towards a life without work. Modern work cultures are often fraught with stress, long hours, and minimal work-life balance. However, this dissatisfaction stems more from poor workplace policies than the concept of work itself. Reforming these systems could make work more appealing and sustainable.

In conclusion, while the allure of a work-free life is undeniable, most individuals would ultimately choose to work due to the purpose, growth, and social connection it provides. Rather than abandoning work, the focus should be on creating environments where work is fulfilling and balanced.

( 317 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • to occupy /ˈɒkjʊpaɪ/ (v): chiếm giữ, chiếm lĩnh
  • human existence /ˈhjuːmən ɪɡˈzɪstəns/ (n): sự tồn tại của con người
  • to relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ (v): từ bỏ, buông bỏ
  • mere financial sustenance /mɪər faɪˈnænʃl ˈsʌstənəns/ (n): sự hỗ trợ tài chính đơn thuần
  • self-worth /ˌself ˈwɜːθ/ (n): giá trị bản thân
  • endeavor /ɪnˈdevə/ (n): nỗ lực, cố gắng
  • idleness /ˈaɪdlnəs/ (n): sự nhàn rỗi, không làm gì
  • to replicate /ˈreplɪkeɪt/ (v): tái tạo, nhân rộng
  • to correlate /ˈkɒrəleɪt/ (v): tương quan, liên hệ
  • stagnant /ˈstæɡnənt/ (adj): trì trệ, không phát triển
  • entrepreneurial venture /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ˈventʃə/ (n): dự án kinh doanh khởi nghiệp
  • camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/ (n): tình bạn, sự thân thiết
  • devoid /dɪˈvɔɪd/ (adj): không có, thiếu vắng
  • are fraught with /frɔːt wɪð/ (adj): đầy rẫy (khó khăn, tiêu cực)
  • to reform /rɪˈfɔːm/ (v): cải cách, cải tổ
  • to abandon /əˈbændən/ (v): từ bỏ, rời bỏ

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 02/11/2024 với hình thức thi trên giấy tại BC.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 2/11/2024

If people could choose between not working and spending most of their life working, most people would choose not to work. Agree or disagree?

BC – IELTS Computer-delivered test – 2/11/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 02/11/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Dịch đề bài: Nếu mọi người có thể lựa chọn giữa không làm việc và dành phần lớn cuộc đời để làm việc, hầu hết mọi người sẽ chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Nếu mọi người có thể lựa chọn giữa không làm việc và dành phần lớn cuộc đời để làm việc, hầu hết mọi người sẽ chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý?.”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Vấn đề không làm việc việc dành phần lớn cuộc đời làm việc. Dạng câu hỏi là nêu ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing vs Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Mở bài:

  • Giới thiệu vấn đề: Làm việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nhưng nếu có cơ hội lựa chọn, liệu mọi người có thực sự muốn không làm việc?
  • Nêu ý kiến cá nhân: Đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm trên.

Thân bài:

  • Lý do mọi người có thể chọn không làm việc:

Tự do và thời gian: Không làm việc đồng nghĩa với việc có nhiều thời gian để nghỉ ngơi, du lịch, và tận hưởng cuộc sống.

Áp lực công việc: Công việc thường đi kèm với áp lực, căng thẳng và trách nhiệm.

Theo đuổi sở thích cá nhân: Khi không phải làm việc, mọi người có thể tập trung vào sở thích, đam mê mà trước đây không có thời gian thực hiện.

  • Lý do mọi người vẫn muốn làm việc:

Ý nghĩa cuộc sống: Làm việc mang lại cảm giác cống hiến và giá trị cho cuộc sống.

Nguồn thu nhập: Công việc là nguồn thu nhập chính để duy trì cuộc sống và đáp ứng nhu cầu cá nhân.

Sự gắn kết xã hội: Làm việc tạo cơ hội giao lưu, kết nối với đồng nghiệp và xã hội.

Phát triển bản thân: Công việc giúp rèn luyện kỹ năng, nâng cao tri thức và hoàn thiện bản thân.

  • Phân tích thực tế:

Một số người chọn không làm việc: Người giàu có hoặc đã đạt được tự do tài chính thường chọn nghỉ hưu sớm để tập trung vào gia đình và sở thích cá nhân.

Phần lớn vẫn chọn làm việc: Đa số mọi người vẫn làm việc vì không chỉ là nhu cầu tài chính mà còn vì niềm vui và cảm giác được sống có mục đích.

Kết bài:

Khẳng định lại quan điểm cá nhân (đồng ý hoặc không đồng ý).

Đưa ra thông điệp: Sự lựa chọn giữa làm việc hay không làm việc phụ thuộc vào giá trị cá nhân và hoàn cảnh sống của mỗi người.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho nêu quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về việc dành hết thời gian làm việc hoặc không làm. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

  • Most people would choose not to work

Freedom and Relaxation:

People desire a life free of stress and obligations.

More time to focus on personal interests, hobbies, and relaxation.

Escape from Pressure:

Many find work overwhelming due to high expectations, deadlines, and competitive environments.

Avoiding workplace conflicts and politics.

Pursuit of Happiness:

Without work, individuals can spend more time with family, travel, or engage in fulfilling activities.

Ability to live life at one’s own pace without constraints.

Physical and Mental Health:

Reducing long working hours could lead to better health and well-being.

Work-related stress is a common cause of burnout and illnesses.

Technological Advancements:

Automation and AI have reduced the necessity for human labor, making a work-free life more feasible.

People might opt to let technology handle routine tasks.

  • Most people would still choose to work

Sense of Purpose:

Work provides meaning and a sense of accomplishment.

Without work, some might feel unproductive or aimless.

Social Connection:

Jobs often foster relationships and networks.

People enjoy the camaraderie of colleagues and the shared experience of teamwork.

Financial Independence:

Work ensures a stable income to meet basic needs and personal aspirations.

Not working might create financial insecurity or dependence.

Personal Growth:

Work challenges individuals to develop skills, solve problems, and achieve goals.

It is an avenue for self-improvement and career progression.

Cultural and Societal Expectations:

In many societies, work is seen as a moral duty or a sign of responsibility.

People may fear judgment or feel guilty if they choose not to work.

Boredom and Lack of Structure:

Without work, days can become monotonous, leading to dissatisfaction.

Work provides a routine and structure that many find comforting.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-2-11-24

It is often said that if individuals were given the freedom to decide, they would prefer not to work at all rather than devote a significant portion of their lives to employment. While this assertion holds some validity, I largely disagree with it. In my view, most people would still choose to work, albeit under different circumstances, as work provides purpose, personal growth, and a sense of contribution to society.

To begin with, work is a cornerstone of human existence, offering not only financial stability but also a profound sense of purpose. Many individuals derive satisfaction from their professional achievements, as they see their efforts translating into tangible results. This sense of fulfillment often outweighs the allure of idleness, which, though initially appealing, can lead to monotony and a loss of direction over time. For instance, retirees or individuals with no pressing need to work frequently seek activities resembling employment, such as volunteering or starting new ventures, to maintain their sense of purpose.

Moreover, work fosters personal development and provides opportunities for lifelong learning. Through their careers, people acquire new skills, broaden their perspectives, and overcome challenges, all of which contribute to their growth. In a life devoid of work, such opportunities for self-improvement would be significantly diminished, potentially resulting in stagnation. Furthermore, working often facilitates social interactions and strengthens community ties. For many, workplaces are environments where they forge friendships and collaborate with others towards shared goals. These connections add meaning to their lives and create a sense of belonging that might otherwise be absent in a scenario of prolonged inactivity.

Admittedly, the burdens of work, such as stress and long hours, can make the idea of not working seem attractive. However, these challenges often stem from unfavorable working conditions rather than work itself. If work were restructured to prioritize flexibility and well-being, more people might embrace it willingly.

In conclusion, while the prospect of not working may seem tempting to some, the majority would likely choose to work, as it fulfills deeper human needs for purpose, growth, and connection. Thus, the value of work extends beyond mere economic necessity, making it an indispensable part of life.

( 358 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • to devote /dɪˈvəʊt/ (v): dành, cống hiến
  • assertion /əˈsɜːʃn/ (n): sự khẳng định, tuyên bố
  • validity /vəˈlɪdəti/ (n): tính hợp lý, giá trị
  • circumstances /ˈsɜːkəmstænsɪz/ (n): hoàn cảnh, tình huống
  • a sense of contribution /kənˌtrɪbjuˈʃn/ (n): cảm giác đóng góp
  • profound /prəˈfaʊnd/ (adj): sâu sắc, thâm thúy
  • to derive /dɪˈraɪv/ (v): thu được, bắt nguồn từ
  • tangible results /ˈtænʤəbl rɪˈzʌlts/ (n): kết quả cụ thể, hữu hình
  • allure /əˈljʊə/ (n): sự hấp dẫn, lôi cuốn
  • idleness /ˈaɪdlnəs/ (n): sự nhàn rỗi, không hoạt động
  • monotony /məˈnɒtəni/ (n): sự đơn điệu, buồn tẻ
  • resembling /rɪˈzemblɪŋ/ (v): giống với, tương tự
  • venture /ˈvenʧə/ (n): dự án, công việc kinh doanh (mang tính rủi ro)
  • to foster /ˈfɒstə/ (v): thúc đẩy, nuôi dưỡng
  • devoid /dɪˈvɔɪd/ (adj): thiếu, không có
  • to be diminished /dɪˈmɪnɪʃt/ (v): bị giảm bớt
  • stagnation /stæɡˈneɪʃn/ (n): sự đình trệ, trì trệ
  • to facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi
  • a scenario of /sɪˈnɑːrɪəʊ əv/ (n): viễn cảnh, kịch bản của
  • burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nặng
  • to be restructured /riːˈstrʌkʧəd/ (v): được tái cấu trúc
  • to embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): đón nhận, chấp nhận
  • prospect /ˈprɒspekt/ (n): triển vọng, viễn cảnh
  • tempting /ˈtemptɪŋ/ (adj): hấp dẫn, lôi cuốn

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 02/11/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) trong tiếng Anh

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc đa dạng hóa cách diễn đạt là yếu tố quan trọng để tạo nên sự ấn tượng và chuyên nghiệp trong văn viết. Mệnh đề phân từ (Participle Clauses) là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ràng và mạch lạc. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mệnh đề phân từ, bao gồm cách sử dụng, các dạng phổ biến như hiện tại phân từ (Present Participle) và quá khứ phân từ (Past Participle), cùng các ví dụ minh họa thực tế. Hãy cùng khám phá để áp dụng linh hoạt cấu trúc này vào bài viết của bạn!

menh-de-phan-tu

Mệnh Đề Phân Từ (Participle Clause) Là Gì?

Mệnh đề phân từ (participle clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc không thể đứng độc lập, thường được sử dụng để rút gọn câu trong tiếng Anh. Các mệnh đề này dùng phân từ (participles) để diễn đạt hành động hoặc trạng thái liên quan đến mệnh đề chính.

Participle clauses thường gặp trong văn viết học thuật, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, giúp tạo ra câu văn ngắn gọn, liên kết chặt chẽ và mang tính học thuật cao.

Ví dụ: Surprised by the sudden noise, he jumped up in fear. (Bị bất ngờ bởi tiếng ồn đột ngột, anh ta giật mình sợ hãi.)

Chức Năng Của Mệnh Đề Phân Từ

Mệnh đề phân từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự linh hoạt và mạch lạc cho câu văn. Dưới đây là các chức năng chính:

Rút gọn câu văn: Mệnh đề phân từ giúp rút gọn câu dài bằng cách loại bỏ các đại từ hoặc động từ chính, tạo nên cách diễn đạt súc tích nhưng vẫn rõ nghĩa.

Ví dụ:

  • Câu đầy đủ: Because she was feeling tired, she decided to go home early.
  • Câu rút gọn: Feeling tired, she decided to go home early.
    (Cảm thấy mệt mỏi, cô ấy quyết định về nhà sớm.)

Diễn đạt hành đông liên tiếp hoặc đồng thời: Mệnh đề phân từ diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp hoặc đồng thời với hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

Opening the door, she stepped inside.
(Mở cửa ra, cô ấy bước vào trong.)

Walking down the street, he whistled a happy tune.
(Đi bộ trên đường, anh ta huýt sáo một giai điệu vui vẻ.)

Cung cấp thông tin bổ sung: Participle clauses được sử dụng để thêm thông tin về nguyên nhân, kết quả hoặc cách thức mà không cần phải viết thêm một câu riêng biệt.

Ví dụ:

Built in the 18th century, the castle attracts many tourists.
(Được xây dựng vào thế kỷ 18, lâu đài thu hút nhiều khách du lịch.)

Known for his generosity, John often helps others.
(Được biết đến vì lòng hào phóng, John thường xuyên giúp đỡ người khác.)

Tăng tính học thuật và trang trọng: Mệnh đề phân từ thường được sử dụng trong văn viết học thuật để tạo ra cấu trúc câu chuyên nghiệp và trang trọng hơn.

Ví dụ:

Having conducted extensive research, the scientist presented her findings.
(Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhà khoa học đã trình bày kết quả của mình.)

Being well-educated, she easily secured a high-paying job.
(Là một người có học vấn cao, cô ấy dễ dàng kiếm được một công việc lương cao.)

Phân Loại Các Mệnh Đề Phân Từ Trong Tiếng Anh

Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle)

Cấu trúc: V-ing

Công dụng:

Diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc hành động đồng thời.

Dùng để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động.

Ví dụ:

Walking through the park, she admired the beauty of nature.
(Đi dạo qua công viên, cô ấy chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên.)

Looking out of the window, he saw the rain pouring down.
(Nhìn ra ngoài cửa sổ, anh ta thấy mưa đang trút xuống.)

Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle)

Cấu trúc: V3/ed

Công dụng:

Diễn đạt hành động đã hoàn thành hoặc hành động bị động.

Mô tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

Shocked by the news, he couldn’t speak a word.
(Bị sốc bởi tin tức, anh ta không thể nói một lời.)

Destroyed by the storm, the house needed to be rebuilt.
(Bị phá hủy bởi cơn bão, ngôi nhà cần được xây lại.)

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

Cấu trúc: Having + V3/ed

Công dụng:

Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một hành động khác.

Làm rõ thứ tự của các hành động.

Ví dụ:

Having finished his homework, he went out to play.
(Sau khi làm xong bài tập về nhà, cậu ấy ra ngoài chơi.)

Having seen the movie before, I didn’t want to watch it again.
(Vì đã xem bộ phim này trước đây, tôi không muốn xem lại.)

Cách sử dụng mệnh đề phân từ trong tiếng Anh

Mệnh đề phân từ giúp rút gọn và làm câu văn súc tích hơn. Tùy từng loại mệnh đề phân từ, cách sử dụng sẽ khác nhau. Hãy cùng Smartcom phân tích chi tiết dưới đây:

Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle)

Mệnh đề phân từ hiện tại dùng khi động từ mang nghĩa chủ động, bắt đầu bằng cấu trúc V-ing.

Cách sử dụng:

+ Diễn tả kết quả của một hành động trước đó. Ví dụ:

  • Winning the national debate competition, Minh was praised by his teachers.
    (Thắng cuộc thi tranh luận quốc gia, Minh được các giáo viên khen ngợi.)
  • Graduating at the top of her class, Linh received a scholarship for further studies.
    (Tốt nghiệp đứng đầu lớp, Linh nhận được học bổng để học lên cao.)

+ Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song với nhau. Ví dụ:

  • Walking in the park, I saw children playing joyfully.
    (Đang đi bộ trong công viên, tôi thấy trẻ em đang chơi rất vui vẻ.)
  • Cooking dinner, my mom told me about her day.
    (Khi đang nấu bữa tối, mẹ kể tôi nghe về một ngày của bà.)

+ Nguyên nhân dẫn đến một hành động khác. Ví dụ:

  • Studying hard, she managed to pass the exam with flying colors.
    (Chăm chỉ học tập, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
  • Knowing the truth, he decided to forgive her.
    (Biết sự thật, anh ấy quyết định tha thứ cho cô ấy.)

+ Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Ví dụ:

  • The boy who is drawing on the board is very talented.
    The boy drawing on the board is very talented.
    (Cậu bé đang vẽ trên bảng rất tài năng.)
  • The woman who was talking to the manager is a new employee.
    The woman talking to the manager is a new employee.
    (Người phụ nữ đang nói chuyện với quản lý là nhân viên mới.)

Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle)

Mệnh đề phân từ quá khứ dùng khi động từ mang nghĩa bị động, bắt đầu bằng V-ed hoặc động từ bất quy tắc.

Cách sử dụng:

+ Mệnh đề mang nghĩa bị động. Ví dụ:

  • Shocked by the news, she couldn’t say a word.
    (Bị sốc bởi tin tức, cô ấy không thể nói nên lời.)
  • Damaged in the storm, the roof needed immediate repair.
    (Bị hư hại trong cơn bão, mái nhà cần được sửa chữa ngay lập tức.)

+ Bổ sung thông tin cho chủ ngữ bị động. Ví dụ:

  • Invited to speak at the conference, he felt extremely honored.
    (Được mời phát biểu tại hội nghị, anh ấy cảm thấy vô cùng vinh dự.)
  • Taken to the hospital, the injured man received first aid promptly.
    (Được đưa đến bệnh viện, người đàn ông bị thương đã được sơ cứu kịp thời.)

+ Giả thuyết trong câu điều kiện. Ví dụ:

  • Trained properly, she would become an excellent athlete.
    (Nếu được huấn luyện đúng cách, cô ấy sẽ trở thành một vận động viên xuất sắc.)
  • Encouraged by her teacher, she would have participated in the contest.
    (Nếu được giáo viên khuyến khích, cô ấy đã tham gia cuộc thi.)

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle)

Mệnh đề phân từ hoàn thành bắt đầu bằng Having (been) + V3.

Cách sử dụng:

+ Diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác. Ví dụ:

  • Having completed the project, they finally took a break.
    (Hoàn thành dự án, họ cuối cùng đã nghỉ ngơi.)
  • Having studied all night, he felt exhausted the next day.
    (Học cả đêm, anh ấy cảm thấy kiệt sức vào ngày hôm sau.)

+ Diễn tả một khoảng thời gian trước hành động chính. Ví dụ:

  • Having lived abroad for years, she adapted to the new culture easily.
    (Sống ở nước ngoài nhiều năm, cô ấy dễ dàng thích nghi với nền văn hóa mới.)
  • Having worked tirelessly for a week, the team achieved their goals.
    (Làm việc không ngừng nghỉ trong một tuần, đội đã đạt được mục tiêu.)

Các trường hợp đặc biệt 

Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề phân từ không tuân theo cấu trúc cơ bản hoặc có cách dùng riêng biệt. Dưới đây là các trường hợp đáng chú ý:

Chủ thể của participle clause không chung với chủ thể mệnh đề chính

Khi chủ thể của participle clause không cùng chủ thể với mệnh đề chính, phải thêm phần bổ sung để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ:

  • The weather being cold, we decided to stay indoors.
    (Thời tiết lạnh, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
  • Her parents being away, Lan invited her friends to her house.
    (Vì bố mẹ Lan đi vắng, cô ấy mời bạn bè đến nhà.)
  • It being late, they chose to take a taxi instead of walking.
    (Do trời đã khuya, họ quyết định đi taxi thay vì đi bộ.)

Dùng “not” trong participle clause để diễn đạt ý nghĩa phủ định

Để biểu thị ý phủ định trong mệnh đề phân từ, từ “not” được đặt trước phân từ. Ví dụ:

  • Not knowing the answer, she chose to remain silent.
    (Không biết câu trả lời, cô ấy chọn cách im lặng.)
  • Not being invited to the party, he felt a little sad.
    (Không được mời dự tiệc, anh ấy cảm thấy hơi buồn.)
  • Not having finished her homework, Mai couldn’t join her friends for the trip.
    (Chưa hoàn thành bài tập, Mai không thể tham gia chuyến đi với bạn bè.)

Present participle clause đi cùng liên từ và giới từ

Các liên từ và giới từ như before, after, when, while thường đứng trước participle clause, giúp diễn tả thời gian hoặc trạng thái liên quan.

Ví dụ với liên từ “before” và “after”:

  • Before leaving the office, she double-checked the documents.
    (Trước khi rời văn phòng, cô ấy kiểm tra lại tài liệu lần cuối.)
  • After finishing his presentation, he answered the audience’s questions.
    (Sau khi kết thúc bài thuyết trình, anh ấy trả lời các câu hỏi của khán giả.)

Ví dụ với liên từ “when” và “while”:

  • When walking in the park, she bumped into an old friend.
    (Khi đi dạo trong công viên, cô ấy gặp một người bạn cũ.)
  • While waiting for the bus, they chatted about their weekend plans.
    (Trong lúc chờ xe buýt, họ nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)

Ví dụ tổng hợp:

  • After being praised by the teacher, the students felt more confident.
    (Sau khi được giáo viên khen ngợi, các học sinh cảm thấy tự tin hơn.)
  • Before starting the exam, read the instructions carefully.
    (Trước khi bắt đầu bài thi, hãy đọc kỹ hướng dẫn.)

Áp dụng participle clauses trong IELTS Writing task 2

Participle clauses (mệnh đề phân từ) là một công cụ hữu ích giúp câu văn trong IELTS Writing Task 2 trở nên súc tích, mạch lạc và mang tính học thuật hơn. Khi sử dụng thành thạo, bạn có thể thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu, điều này rất quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Cách sử dụng participle clauses trong IELTS Writing Task 2

+ Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Sử dụng present participle hoặc past participle để thay thế mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses), giúp câu văn ngắn gọn và súc tích. Ví dụ:

  • Because people spend too much time on social media, they neglect real-life relationships.
    Spending too much time on social media, people neglect real-life relationships.
    (Dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, mọi người bỏ bê các mối quan hệ thực tế.)
  • When children are exposed to violent content, they may develop aggressive behaviors.
    Exposed to violent content, children may develop aggressive behaviors.
    (Tiếp xúc với nội dung bạo lực, trẻ em có thể phát triển hành vi hung hăng.)

+ Rút gọn mệnh đề quan hệ
Sử dụng participle clause để rút gọn các mệnh đề quan hệ, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Ví dụ:

  • Students who study abroad often experience cultural differences.
    Students studying abroad often experience cultural differences.
    (Sinh viên học ở nước ngoài thường trải qua sự khác biệt văn hóa.)
  • The measures that are introduced by the government aim to reduce pollution.
    The measures introduced by the government aim to reduce pollution.
    (Các biện pháp được chính phủ đưa ra nhằm giảm ô nhiễm.)

+ Diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả
Sử dụng participle clause để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Ví dụ:

  • Since technology is advancing rapidly, many traditional jobs are disappearing.
    Advancing rapidly, technology is causing many traditional jobs to disappear.
    (Tiến bộ nhanh chóng, công nghệ đang khiến nhiều công việc truyền thống biến mất.)
  • Because education is prioritized, literacy rates have increased significantly.
    Prioritized, education has significantly increased literacy rates.
    (Được ưu tiên, giáo dục đã nâng cao đáng kể tỷ lệ biết chữ.)

+ Kết hợp thời gian với liên từ
Sử dụng liên từ như before, after, while để tạo mệnh đề phân từ, giúp diễn đạt trình tự thời gian hoặc trạng thái. Ví dụ:

  • After people have adopted healthier lifestyles, their life expectancy has improved.
    Having adopted healthier lifestyles, people’s life expectancy has improved.
    (Sau khi áp dụng lối sống lành mạnh hơn, tuổi thọ của mọi người đã được cải thiện.)
  • Before the government implemented strict regulations, pollution was a major issue.
    Before implementing strict regulations, the government faced severe pollution issues.
    (Trước khi thực hiện các quy định nghiêm ngặt, chính phủ đã phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng.)

Lợi ích của việc sử dụng participle clauses trong Writing Task 2

+ Tiết kiệm từ vựng: Participle clauses giúp rút gọn các câu dài mà không làm mất ý nghĩa, giúp bạn sử dụng từ ngữ hiệu quả hơn trong bài viết.

+ Tăng tính học thuật: Những câu sử dụng mệnh đề phân từ thường mang sắc thái trang trọng, giúp bài viết trông chuyên nghiệp và phù hợp với văn phong học thuật.

+ Đa dạng hóa cấu trúc câu: Việc sử dụng linh hoạt participle clauses cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp ở mức độ cao, giúp bạn đạt điểm tốt hơn trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Một số lưu ý khi sử dụng participle clauses trong IELTS Writing Task 2

+ Đảm bảo chủ ngữ rõ ràng: Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải giống nhau để tránh gây hiểu nhầm.

    • Sai: Walking down the street, a car almost hit me.
    • Đúng: Walking down the street, I was almost hit by a car.

+ Không lạm dụng: Dùng participle clauses quá nhiều có thể làm bài viết mất đi sự tự nhiên. Nên kết hợp với các cấu trúc câu khác để tạo sự cân bằng.

+ Phù hợp với ngữ cảnh: Participle clauses thường phù hợp với văn phong trang trọng, vì vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong bài viết.

Bài mẫu minh họa

Đề bài: Some people believe that governments should invest more in public transport systems to solve traffic problems. To what extent do you agree or disagree?

Đoạn văn có sử dụng participle clauses:

Governments play a crucial role in addressing traffic issues. Investing in public transport infrastructure, authorities can significantly reduce congestion in urban areas. Prioritized, such investments not only enhance commuting efficiency but also lower air pollution levels. Exposed to poor transportation systems, many citizens are forced to rely on private vehicles, worsening traffic conditions. Therefore, implementing comprehensive public transport policies, governments can encourage people to shift towards sustainable travel modes.

Bài tập mệnh đề phân từ có đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành câu với Participle Clauses

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng Present Participle, Past Participle, hoặc Perfect Participle.

  1. __________ (walk) along the river, I saw a fisherman catching a big fish.
  2. __________ (be) a famous author, she was invited to the international book fair.
  3. __________ (complete) all his assignments, Minh finally went to bed.
  4. __________ (not understand) the question, the student asked the teacher for clarification.
  5. The documents __________ (send) to the company last week were found to contain errors.
  6. __________ (study) for months, she passed the IELTS exam with flying colors.
  7. __________ (injure) during the match, the player was taken to the hospital immediately.
  8. __________ (wait) for the bus, he decided to check his emails.
  9. __________ (not finish) their work on time, they had to stay late at the office.
  10. The car __________ (repair) by the mechanic yesterday runs perfectly now.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn câu đúng trong số các phương án sau (A, B, C hoặc D):

  1. __________ by the heavy rain, the soccer match was canceled.
    A. Being soaked
    B. Soaking
    C. Soaked
    D. Having soaked
  2. __________ the importance of exercise, many people still lead a sedentary lifestyle.
    A. Knowing
    B. Known
    C. Being known
    D. Having been known
  3. __________ all the requirements for the position, she was offered the job immediately.
    A. Meeting
    B. Met
    C. Being met
    D. Having met
  4. __________ by the teacher, the students were able to complete the difficult project.
    A. Guiding
    B. Guided
    C. Having guided
    D. Being guided
  5. __________ the project on time, the team celebrated their success.
    A. Completing
    B. Completed
    C. Having completed
    D. Being completed

Đáp án

Bài tập 1

  1. Walking along the river, I saw a fisherman catching a big fish.
  2. Being a famous author, she was invited to the international book fair.
  3. Having completed all his assignments, Minh finally went to bed.
  4. Not understanding the question, the student asked the teacher for clarification.
  5. The documents sent to the company last week were found to contain errors.
  6. Having studied for months, she passed the IELTS exam with flying colors.
  7. Injured during the match, the player was taken to the hospital immediately.
  8. Waiting for the bus, he decided to check his emails.
  9. Not having finished their work on time, they had to stay late at the office.
  10. The car repaired by the mechanic yesterday runs perfectly now.

Bài tập 2

  1. C. Soaked by the heavy rain, the soccer match was canceled.
  2. A. Knowing the importance of exercise, many people still lead a sedentary lifestyle.
  3. D. Having met all the requirements for the position, she was offered the job immediately.
  4. B. Guided by the teacher, the students were able to complete the difficult project.
  5. C. Having completed the project on time, the team celebrated their success.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại IDP ngày 27/10/2024

IDP – IELTS Computer-delivered test – 27/10/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 27/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP.

Dịch đề bài: Nhiều người trẻ ngày nay thay đổi công việc hoặc nghề nghiệp của họ sau mỗi vài năm. Tại sao lại như vậy? Những lợi thế của xu hướng này có lớn hơn những bất lợi không?

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-27-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Nhiều người trẻ ngày nay thay đổi công việc hoặc nghề nghiệp của họ sau mỗi vài năm. Tại sao lại như vậy? Những lợi thế của xu hướng này có lớn hơn những bất lợi không?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Sự thay đổi công việc Người trẻ tuổi. Dạng câu hỏi là câu hỏi kép – nguyên nhân và nêu quan điểm.Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Two question essay yêu cầu Cause – Opininon như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 4 đoạn văn như sau:

Mở bài (Introduction)

Giới thiệu vấn đề: Ngày nay, xu hướng nhiều người trẻ thay đổi công việc hoặc nghề nghiệp của họ sau vài năm trở nên ngày càng phổ biến.

Tác động tiêu cực: Việc thay đổi công việc liên tục có thể gây ra sự bất ổn định trong công việc và khó khăn trong việc phát triển sự nghiệp lâu dài.

Luận điểm (thesis statement): Bài viết sẽ trình bày các lý do dẫn đến xu hướng này, cũng như phân tích các lợi ích và bất lợi của việc thay đổi công việc thường xuyên.

Thân bài 1 – Lý do (Reasons)

Tìm kiếm cơ hội phát triển và học hỏi mới

Nhiều người trẻ muốn mở rộng kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm bằng cách thử thách bản thân trong các lĩnh vực và vai trò khác nhau.

Xu hướng này cũng phản ánh mong muốn khám phá bản thân và tìm kiếm công việc phù hợp nhất, tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và sự nghiệp.

Ví dụ: Một nhân viên trẻ có thể chuyển từ lĩnh vực marketing sang quản lý dự án để hiểu rõ hơn về quá trình làm việc và phát triển kỹ năng quản lý.

Tìm kiếm sự cân bằng công việc và cuộc sống hoặc mức lương cao hơn

Thay đổi công việc cũng giúp người trẻ có cơ hội đạt được điều kiện làm việc tốt hơn hoặc mức lương cao hơn.

Trong một thị trường lao động cạnh tranh, việc chuyển công việc có thể giúp họ đạt được sự thăng tiến nhanh hơn so với ở lại một công ty.

Ví dụ: Một nhân viên làm việc cho một công ty lớn có thể chuyển sang làm cho một công ty nhỏ hơn để có được sự linh hoạt hơn trong công việc.

Thân bài 2 – Lợi ích hoặc bất lợi (Advantages or Disadvantages)

Lợi ích

Đa dạng kinh nghiệm và kỹ năng: Việc thay đổi công việc giúp người trẻ có thêm kinh nghiệm và kỹ năng phong phú, giúp họ trở nên linh hoạt hơn trong công việc.

Mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp: Việc làm ở nhiều môi trường khác nhau giúp mở rộng mạng lưới quan hệ, tăng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Ví dụ: Một người làm việc trong cả lĩnh vực công nghệ và quản lý có thể kết hợp kiến thức để đạt được thành công lớn hơn trong công việc.

Bất lợi

Thiếu sự ổn định và khó tạo dựng uy tín: Việc thay đổi công việc thường xuyên có thể khiến người trẻ gặp khó khăn trong việc xây dựng uy tín và ổn định trong sự nghiệp lâu dài.

Khó đạt được vị trí cao: Những người chuyển việc nhiều có thể mất cơ hội thăng tiến trong cùng một công ty, vì thăng tiến thường yêu cầu kinh nghiệm và sự cam kết lâu dài.

Ví dụ: Một nhân viên chuyển việc quá thường xuyên có thể không đủ thời gian để tích lũy kinh nghiệm và tạo dựng thành tích trong một lĩnh vực nhất định.

Kết bài (Conclusion)

Tóm tắt lại hai lý do chính và các lợi ích cùng bất lợi của việc thay đổi công việc thường xuyên.

Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc cẩn thận khi quyết định chuyển việc, vì cả lợi ích và bất lợi đều có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự nghiệp.

Đưa ra nhận định cuối cùng rằng, mặc dù việc thay đổi công việc có thể giúp ích cho sự phát triển cá nhân và kỹ năng, việc ổn định và cam kết cũng là yếu tố quan trọng trong thành công sự nghiệp lâu dài.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho nguyên nhân – quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về việc thay đổi công việc sau vài năm với chất mặt lợi – hại của điều này. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Advantages of Changing Jobs or Careers Frequently

Diverse Skillset: Switching jobs or industries enables young people to acquire a broader range of skills. By working in various roles, they can learn new approaches, tools, and problem-solving techniques, which make them more versatile and adaptable. This range of expertise is valuable, especially in dynamic industries where cross-functional skills are highly sought after.

Rapid Professional Growth: Job changes can lead to faster salary increases and promotion opportunities compared to staying in a single role. When individuals demonstrate strong performance and adaptability, they can often negotiate better compensation in a new job than they might have received from a traditional promotion within their current organization. This rapid advancement can accelerate their career trajectory, allowing them to achieve financial goals sooner.

Increased Job Satisfaction: Frequently changing jobs allows people to explore roles that better align with their interests, values, and strengths. This approach helps young people discover what they’re truly passionate about, leading to a more satisfying and fulfilling career path. Over time, they can refine their choices to find a position that genuinely resonates with them, rather than feeling stuck in an unfulfilling role.

Expanded Network: By working in different organizations or industries, young professionals can expand their professional network significantly. Meeting new colleagues, mentors, and industry connections broadens their access to future job opportunities, valuable insights, and potential partnerships. A robust professional network can be a major advantage, offering them a safety net of contacts across different fields that can be helpful throughout their career.

Disadvantages of Changing Jobs or Careers Frequently

Lack of Stability: Changing jobs often can make it difficult to establish a stable career path. It may also disrupt personal routines and goals, as frequent job changes can require individuals to adjust to new environments, teams, and work cultures. This instability can be stressful, especially if they are moving due to layoffs or short-term contracts rather than by choice.

Difficulty Establishing Credibility: Employers may perceive frequent job changes as a lack of commitment or an inability to settle into one role, which can hinder a person’s ability to build trust and credibility in their field. It may also create challenges in obtaining strong references, as short tenures may prevent individuals from demonstrating long-term achievements or contributions in any one position.

Limited Long-Term Growth in One Field: Specialization and expertise in a specific field are often built over time, through years of experience and commitment to learning. Constantly switching roles may prevent individuals from developing in-depth knowledge in one area, which could limit their eligibility for senior or specialized positions that require comprehensive understanding and skills in that field.

Possible Financial Instability: Frequent job transitions might lead to periods of unemployment or job searching, which can result in financial gaps. Additionally, not all job transitions come with higher pay, and in some cases, moving to a new field or industry may even result in a temporary salary decrease. This can create financial uncertainty, especially if the individual does not have a strong savings buffer or stable support network.

Bài luận hoàn thiện

In today’s world, it is increasingly common for young people to change jobs or even careers every few years. While this trend can lead to certain challenges, such as job instability and difficulties in establishing a long-term career, it reflects the shifting priorities and career dynamics among younger generations. This essay will discuss the reasons behind this trend and examine both the advantages and disadvantages of frequently changing jobs.

One major reason young people change jobs often is to seek new growth opportunities and expand their skills. By switching roles, they can gain fresh experiences, diversify their skill sets, and explore different career paths. This trend demonstrates the desire of many young people to find a role that best suits their strengths and interests, supporting both personal and professional growth. For instance, a young professional might move from marketing to project management, enhancing their managerial skills and exploring a more suitable career fit. Another reason for job-hopping is to achieve better work-life balance or higher salaries. In a competitive job market, changing positions often provides a faster path to improved working conditions and financial rewards. Unlike staying in one company, which might have limited advancement opportunities, moving to new organizations can enable quicker progression. For example, someone working for a large corporation might switch to a smaller company where they enjoy more flexibility and a better work-life balance.

Advantages of changing jobs include the development of a diverse skillset and an expanded professional network. Young people who work in various fields gain a well-rounded set of skills, making them adaptable and versatile in different work environments. Additionally, they build a broad network of contacts, increasing their future career opportunities. However, disadvantages include a lack of stability and the difficulty of establishing credibility in a single field. Constantly moving can prevent individuals from building long-term expertise and reputation, which are essential for higher-level roles. Also, frequent transitions may limit their ability to achieve promotions that often require a sustained commitment and proven achievements in one organization.

In summary, while frequently changing jobs has benefits such as skill diversification and networking, it also presents challenges like career instability and credibility issues. Carefully considering both the advantages and disadvantages is essential for young professionals, as long-term success often requires a balance between career flexibility and stability.

( 267 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • certain challenges /ˈsɜːtn ˈʧælɪndʒɪz/ (n): những thách thức nhất định
  • job instability /ʤɒb ˌɪnstəˈbɪlɪti/ (n): sự bất ổn trong công việc
  • long-term career /lɒŋ tɜːm kəˈrɪə/ (n): sự nghiệp lâu dài
  • to reflect /tə rɪˈflɛkt/ (v): phản ánh, suy nghĩ
  • shifting priorities /ˈʃɪftɪŋ praɪˈɒrɪtiz/ (n): sự thay đổi các ưu tiên
  • career dynamics /kəˈrɪə daɪˈnæmɪks/ (n): sự năng động trong sự nghiệp
  • fresh experiences /frɛʃ ɪksˈpɪərɪənsɪz/ (n): những trải nghiệm mới
  • to diversify /tə daɪˈvɜːsɪfaɪ/ (v): đa dạng hóa
  • a professional /ə prəˈfɛʃənl/ (n): một người chuyên nghiệp
  • job-hopping /ˈʤɒb ˌhɒpɪŋ/ (n): sự nhảy việc
  • limited advancement opportunities /ˈlɪmɪtɪd ədˈvɑːnsmənt ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ (n): cơ hội thăng tiến hạn chế
  • corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ (n): tập đoàn, công ty lớn
  • well-rounded set of skills /wɛl-ˈraʊndɪd sɛt əv skɪlz/ (n): bộ kỹ năng toàn diện
  • versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj): đa năng
  • credibility /ˌkrɛdəˈbɪlɪti/ (n): sự uy tín
  • expertise /ˌɛkspɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
  • reputation /ˌrɛpjʊˈteɪʃən/ (n): danh tiếng
  • a sustained commitment /ə səˈsteɪnd kəˈmɪtmənt/ (n): sự cam kết bền vững

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 27/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 29/10/2024

Some people think parents should read or tell stories to children. Others think parents needn’t do that as children can read books or watch TV, movies by themselves. Discuss both views and give your own opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – 29/10/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 29/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Dịch đề bài: Một số người cho rằng cha mẹ nên đọc hoặc kể chuyện cho trẻ em. Những người khác cho rằng cha mẹ không cần làm như vậy, vì trẻ em có thể tự đọc sách hoặc xem TV, phim. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-29-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Một số người cho rằng cha mẹ nên đọc hoặc kể chuyện cho trẻ em. Những người khác cho rằng cha mẹ không cần làm như vậy, vì trẻ em có thể tự đọc sách hoặc xem TV, phim. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Việc bố mẹ đọc và kể chuyện cho con việc trẻ con biết tự đọc sách và xem TV. Dạng câu hỏi là thảo luận quan điểm và nêu ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Discuss both views and give your opinion như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Mở bài

  • Giới thiệu chủ đề: Thảo luận về vấn đề liệu cha mẹ nên chủ động đọc hoặc kể chuyện cho con hay để trẻ tự khám phá câu chuyện qua sách, TV hoặc phim ảnh.
  • Luận điểm: Cả hai quan điểm đều có giá trị; bài luận này sẽ phân tích hai ý kiến và đưa ra quan điểm cá nhân.

Thân bài 1: Lợi ích của việc cha mẹ đọc hoặc kể chuyện

  • Ý 1: Tạo sự gắn kết cảm xúc mạnh mẽ giữa cha mẹ và con cái.

Giải thích: Thời gian kể chuyện là cơ hội để giao tiếp và củng cố mối quan hệ gia đình.

Ví dụ: Cha mẹ đọc truyện trước giờ ngủ giúp tạo sự gần gũi và niềm tin với con.

  • Ý 2: Phát triển nhận thức và ngôn ngữ của trẻ.

Giải thích: Việc kể chuyện từ cha mẹ giúp trẻ học thêm từ vựng và khả năng hiểu biết thông qua sự tương tác, đặt câu hỏi, và giải thích.

Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy trẻ được kể chuyện thường xuyên có kỹ năng ngôn ngữ vượt trội so với trẻ chỉ dựa vào phương tiện truyền thông.

Thân bài 2: Lập luận về việc để trẻ tự khám phá

  • Ý 1: Khuyến khích sự tự lập và khả năng tự học.

Giải thích: Việc tự đọc sách hoặc xem phim giúp trẻ phát triển tính tự chủ và tư duy phản biện.

Ví dụ: Trẻ tự đọc sách sẽ học cách tự giải thích văn bản và tưởng tượng các tình tiết mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.

  • Ý 2: Tiếp cận nội dung đa dạng qua các phương tiện hiện đại.

Giải thích: TV và phim cung cấp cách kể chuyện sinh động, hấp dẫn, phù hợp với những trẻ không thích đọc sách.

Ví dụ: Phim hoạt hình thường đơn giản hóa các ý tưởng phức tạp, giúp trẻ dễ dàng hiểu hơn.

Thân bài 3: Quan điểm cá nhân và góc nhìn cân bằng

  • Ý 1: Sự tham gia của cha mẹ là rất quan trọng trong giai đoạn đầu đời.

Giải thích: Trẻ nhỏ hưởng lợi lớn từ sự tương tác trực tiếp với cha mẹ trong quá trình kể chuyện, giúp hình thành những kỹ năng cơ bản.

Gợi ý: Cha mẹ nên đọc hoặc kể chuyện trong giai đoạn đầu phát triển của trẻ.

  • Ý 2: Chuyển dần sang sự tự lập là phương pháp lý tưởng.

Giải thích: Khi trẻ lớn, chúng có thể tự khám phá sách và các phương tiện truyền thông, áp dụng những kỹ năng được xây dựng từ sự hỗ trợ của cha mẹ trước đó.

Ví dụ: Phương pháp cân bằng giúp trẻ nhận được lợi ích từ cả hai cách tiếp cận.

Kết bài

Tóm tắt: Cả hai phương pháp đều có lợi ích; kể chuyện từ cha mẹ giúp xây dựng mối quan hệ và kỹ năng nhận thức, trong khi tự khám phá giúp phát triển tính tự lập.

Quan điểm cuối cùng: Cách tiếp cận kết hợp, trong đó cha mẹ tham gia tích cực trong những năm đầu và khuyến khích sự độc lập về sau, là tối ưu nhất.

Kêu gọi hành động: Cha mẹ nên điều chỉnh mức độ tham gia phù hợp với giai đoạn phát triển của con.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho thảo luận hai mặt vấn đề và nêu quan điểm cá nhân như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về việc đọc sách và kể chuyện của bố mẹ với sự tự lập của con cái. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Arguments for Parents Reading or Telling Stories to Children

– Enhances Parent-Child Bonding

Sharing stories creates special moments that strengthen emotional connections between parents and children.

Storytime provides an opportunity for communication, fostering trust and understanding.

– Boosts Cognitive and Linguistic Development

Children exposed to storytelling develop better vocabulary, comprehension, and listening skills.

Interactive storytelling encourages critical thinking as children ask questions and make predictions.

– Teaches Moral Lessons and Values

Parents can use stories to teach children life lessons, empathy, and ethical decision-making.

Stories chosen by parents can be tailored to suit a child’s developmental needs and family values.

– Encourages Attention and Imagination

Unlike passive media consumption, storytelling requires children to focus and visualize, enhancing creativity.

Arguments for Children Reading Books or Watching Stories on Their Own

– Promotes Independence and Self-Reliance

Allowing children to explore stories independently builds autonomy and decision-making skills.

They learn to interpret and understand narratives at their own pace.

– Access to Diverse Media Formats

Modern technologies provide a vast array of engaging and educational content in books, TV, and movies.

Visual and auditory storytelling in media like animation can make complex ideas more accessible.

– Flexible Learning Opportunities

Children can choose stories that interest them, encouraging a lifelong love for reading and learning.

Media formats like audiobooks or animated films cater to children with different learning preferences.

– Reduces Burden on Parents

In today’s busy world, relying on media for storytelling can be a practical alternative for working parents.

It ensures children still gain exposure to stories even if parents lack the time or resources to read to them.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-29-10-24

Whether parents should actively read or tell stories to their children or allow them to explore stories through books, TV, or movies independently is an issue that has sparked a heated debate lately. Both approaches have their benefits and drawbacks. This essay will discuss these perspectives and present a balanced opinion.

On the one hand, storytelling by parents provides unique advantages. It helps build a strong emotional bond between parents and children. Storytime offers opportunities for communication, fostering closeness and trust. For example, a parent reading bedtime stories creates a comforting and supportive atmosphere. Furthermore, parental storytelling enhances children’s cognitive and linguistic skills. Parents can explain meanings, answer questions, and improve vocabulary by interacting with their children during storytelling. Research shows that children exposed to regular storytelling exhibit better language development than those relying solely on media.

On the other hand, independent story consumption also has its merits. It encourages children to become independent and self-reliant. Reading books or watching movies helps them interpret content, engage their imagination, and develop critical thinking. For instance, a child reading a book independently learns to visualize the story without external guidance. Additionally, modern media provides access to diverse and engaging content. Animated movies and TV shows simplify complex ideas in an entertaining manner, making them particularly appealing to children who might not enjoy traditional reading.

In my opinion, both methods have their place in a child’s upbringing. Parents should actively engage in storytelling early on, as it helps build foundational skills and emotional connections. As children grow, a gradual transition to independent story consumption allows them to develop autonomy while benefiting from earlier parental support.

In conclusion, a hybrid approach, combining parental storytelling in the early years and encouraging independence later, ensures children benefit from both methods. Parents should adapt their involvement to suit their child’s age and needs.

( 306 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

unique advantages /juˈniːk ædˈvɑːntɪdʒɪz/ (n): lợi thế độc đáo
strong emotional bond /strɒŋ ɪˈməʊʃənl bɒnd/ (n): mối quan hệ tình cảm bền chặt
to foster /tə ˈfɒstə/ (v): nuôi dưỡng, thúc đẩy
closeness /ˈkləʊsnəs/ (n): sự gần gũi
comforting /ˈkʌmfətɪŋ/ (adj): mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu
cognitive and linguistic skills /ˈkɒgnɪtɪv ənd lɪŋˈgwɪstɪk skɪlz/ (n): kỹ năng nhận thức và ngôn ngữ
to be exposed to /tə biː ɪkˈspəʊzd tə/ (v): được tiếp xúc với
to exhibit /tə ɪgˈzɪbɪt/ (v): thể hiện, biểu lộ
story consumption /ˈstɔːri kənˈsʌmpʃən/ (n): việc tiếp nhận câu chuyện
self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (adj): tự lập
to interpret /tə ɪnˈtɜːprɪt/ (v): giải thích, hiểu
critical thinking /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy phản biện
to visualize /tə ˈvɪʒʊəlaɪz/ (v): hình dung
external guidance /ɪkˈstɜːnl ˈgaɪdəns/ (n): sự hướng dẫn từ bên ngoài
engaging content /ɪnˈgeɪʤɪŋ ˈkɒntɛnt/ (n): nội dung hấp dẫn
animated movies /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvɪz/ (n): phim hoạt hình
in an entertaining manner /ɪn æn ˌɛntəˈteɪnɪŋ ˈmænə/ (phr): theo cách giải trí
upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ (n): sự nuôi dạy
foundational skills /faʊnˈdeɪʃənl skɪlz/ (n): các kỹ năng nền tảng
gradual transition /ˈgræʤuəl trænˈzɪʃən/ (n): sự chuyển đổi từ từ
autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ (n): sự tự chủ
hybrid approach /ˈhaɪbrɪd əˈprəʊʧ/ (n): phương pháp kết hợp
involvement /ɪnˈvɒlvmənt/ (n): sự tham gia

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 29/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

 

Giải đề IELTS Writing task 2 thi giấy ngày 30/11/2024

Some people think advertising may have positive economic effects, but others think it has negative social effects because individuals feel dissatisfied with who they are and what they have. Discuss both these views and give your own opinion.

IELTS Paper-delivered test – 30/11/2024

Dịch đề bài: “Một số người cho rằng quảng cáo có thể mang lại tác động tích cực về mặt kinh tế, nhưng những người khác lại cho rằng nó có tác động tiêu cực về mặt xã hội vì khiến con người không hài lòng với bản thân và những gì họ có. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.”

Chiến lược làm bài

Đọc kỹ đề bài:

Xác định hai mặt của vấn đề: tác động kinh tế tích cực và ảnh hưởng xã hội tiêu cực.

Lập dàn ý:

Mở bài: Nêu vấn đề.

Thân bài 1: Phân tích lợi ích kinh tế.

Thân bài 2: Phân tích tác hại xã hội.

Kết bài: Đưa ra ý kiến cá nhân.

Viết bài với cấu trúc tiêu chuẩn (4 đoạn):

Lợi ích: Tác động tích cực của quảng cáo đối với nền kinh tế

Quảng cáo giúp thúc đẩy nền kinh tế thông qua việc giới thiệu sản phẩm, tăng doanh thu và nhận diện thương hiệu. Những chiến dịch quảng cáo hiệu quả như Nike’s “Just Do It” không chỉ thu hút vận động viên mà còn mở rộng đối tượng khách hàng ra ngoài phạm vi này, giúp công ty gia tăng doanh thu và lợi nhuận.

Ví dụ: Advertising helps boost the economy by introducing products, increasing sales, and improving brand recognition. Effective advertising campaigns like Nike’s “Just Do It” not only attract athletes but also expand the target audience beyond this group, which helps the company increase both sales and profits.

Tác hại: Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và xã hội

Quảng cáo có thể làm gia tăng chủ nghĩa tiêu dùng và khiến người tiêu dùng cảm thấy không hài lòng với cuộc sống hiện tại. Những hình ảnh lý tưởng thường xuyên xuất hiện trong quảng cáo có thể dẫn đến cảm giác thiếu tự tin và mặc cảm tự ti, đặc biệt với những người không đủ khả năng tài chính để mua sản phẩm.

Ví dụ: However, advertising can also encourage consumerism and make consumers feel dissatisfied with their current lives. The idealized images often seen in ads can lead to feelings of low self-esteem, especially for those who cannot afford to purchase the products being advertised.

Kết bài: Tóm lại ý chính và nêu quan điểm cá nhân, đề xuất nếu có

Tóm lại, quảng cáo vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và mở rộng thị trường, vừa gây ra những tác động tiêu cực đối với xã hội, như khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng và ảnh hưởng đến lòng tự trọng. Do đó, một cách tiếp cận cân bằng đối với quảng cáo, dựa trên các hoạt động đạo đức và trách nhiệm xã hội, là điều cần thiết để giảm thiểu những tác động tiêu cực của nó trong khi vẫn bảo tồn được những lợi thế kinh tế của nó.

Ví dụ: In conclusion, advertising promotes economic growth and market expansion, but it also has negative effects on society, such as encouraging consumerism and affecting self-esteem. Therefore, a balanced approach to advertising, based on ethical practices and social responsibility, is essential to minimize its negative impacts while still preserving its economic benefits.

Từ vựng và cụm từ nâng cao có thể sử dụng

  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế
  • Consumerism: chủ nghĩa tiêu dùng
  • Self-esteem: lòng tự trọng
  • Inferiority complex: mặc cảm tự ti
  • Double-edged sword: con dao hai lưỡi
  • Bombarded with advertisements: bị bủa vây bởi quảng cáo
  • Brand recognition: sự nhận diện thương hiệu
  • Market expansion: mở rộng thị trường
  • Target audience: đối tượng mục tiêu
  • Promotions: khuyến mãi
  • Marketing efforts: nỗ lực tiếp thị

Lưu ý: Giữ bài viết ngắn gọn và rõ ràng

Giới hạn từ: 250-300 từ; Thời gian viết: 40 phút.

Bằng cách mở rộng thông tin, làm rõ lập luận và bổ sung ví dụ, bài viết sẽ trở nên đầy đủ, thuyết phục và đạt tiêu chuẩn IELTS Writing Task 2 cao nhất. Sau đây là bài viết hoàn chỉnh với các cấu trúc câu liên kết các đoạn văn:

Bài viết hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-30-11-24

Advertising has long been a topic of contention due to its multifaceted impact on society. While some assert that it serves as a catalyst for economic growth, others contend that it fosters dissatisfaction among individuals by shaping unrealistic expectations and material desires. In my view, both arguments are valid and reflect different dimensions of advertising’s influence.

On the one hand, advertising is an indispensable tool for businesses, driving market expansion and promoting brand recognition. By highlighting the unique features of products or services, advertisements not only attract potential customers but also educate them about the available options. For instance, Nike’s renowned “Just Do It” campaign exemplifies how strategic marketing can redefine a company’s target audience. Initially focused on professional athletes, the campaign successfully expanded Nike’s reach to the general public, significantly enhancing its profitability and solidifying its position in the global market. Such examples underscore how advertising fuels economic dynamism by boosting consumer engagement and fostering innovation.

On the other hand, advertising can have profound psychological and societal repercussions. The constant exposure to idealized images and persuasive messaging often cultivates a culture of consumerism, compelling individuals to equate happiness with materialistic possessions. This phenomenon erodes self-esteem, particularly among those who cannot afford to keep pace with ever-evolving trends. Moreover, advertisements often reinforce social norms that exacerbate inequalities, leaving those in disadvantaged positions grappling with an inferiority complex. For example, luxury brand promotions frequently project an unattainable standard of success, perpetuating feelings of inadequacy and dissatisfaction. Such outcomes reveal the darker side of advertising’s influence, where the pursuit of profits eclipses considerations of individual well-being.

In conclusion, advertising operates as a double-edged sword, simultaneously driving economic growth and exacerbating social disparities. While its economic benefits, such as fostering market expansion and enhancing profitability, are undeniable, its societal drawbacks, including the promotion of consumerism and the erosion of self-esteem, warrant serious reflection. A balanced approach to advertising, grounded in ethical practices and social responsibility, is essential to mitigate its adverse effects while preserving its economic advantages.

(319 words – Band 9.0)

Từ vựng hữu ích:

  • Contentious /kənˈtɛnʃəs/: gây tranh cãi
  • Multifaceted /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd/: nhiều mặt, phức tạp
  • Catalyst /ˈkætəlɪst/: chất xúc tác
  • Material /məˈtɪriəl/: thuộc về vật chất
  • Indispensable /ˌɪndɪˈspɛnsəbl/: không thể thiếu
  • Market expansion /ˈmɑrkɪt ɪkˈspænʒən/: mở rộng thị trường
  • Brand recognition /brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/: sự nhận diện thương hiệu
  • Target audience /ˈtɑrɡɪt ˈɔdiəns/: đối tượng mục tiêu
  • Profitability /ˌprɑfɪtəˈbɪlɪti/: khả năng sinh lời
  • Dynamism /ˈdaɪnəˌmɪzəm/: sự năng động, sự phát triển
  • Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/: sự đổi mới
  • Profound /prəˈfaʊnd/: sâu sắc, thâm thúy
  • Repercussions /ˌriːpərˈkʌʃənz/: hậu quả, tác động
  • Idealized /ˈaɪdɪəˌlaɪzd/: lý tưởng hóa
  • Consumerism /kənˈsumərɪzəm/: chủ nghĩa tiêu dùng
  • Materialistic /məˌtɪriəˈlɪstɪk/: chú trọng vật chất
  • Erode /ɪˈroʊd/: làm xói mòn, làm suy giảm
  • Self-esteem /ˌsɛlf ɪˈstim/: lòng tự trọng
  • Social norms /ˈsoʊʃəl nɔrmz/: chuẩn mực xã hội
  • Exacerbate /ɪɡˈzæsərˌbeɪt/: làm trầm trọng thêm
  • Inferiority complex /ɪnˌfɪriˈɔrɪti ˈkɑmplɛks/: mặc cảm tự ti
  • Promotions /prəˈmoʊʃənz/: khuyến mãi
  • Unattainable /ˌʌnəˈteɪnəbl/: không thể đạt được
  • Eclipses /ɪˈklɪpsɪz/: che khuất, làm lu mờ
  • Double-edged sword /ˈdʌbəl ɛdʒd swɔrd/: con dao hai lưỡi
  • Adverse effects /ˈædvɜrs ɪˈfɛkts/: tác động tiêu cực
  • Balanced approach /ˈbælənst əˈproʊʧ/: cách tiếp cận cân bằng

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses)

Mệnh đề phân từ hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn ngắn gọn hơn mà vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Đây là công cụ hữu ích để rút gọn mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian, nguyên nhân hay điều kiện một cách mạch lạc và chuyên nghiệp. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể nâng cao khả năng viết và giao tiếp, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc kỳ thi như IELTS, TOEIC. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách nhận diện, sử dụng và áp dụng mệnh đề phân từ hoàn thành thông qua những ví dụ dễ hiểu. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

Tổng quan mệnh đề phân từ hoàn thành

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Cấu trúc này thường diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu. Mệnh đề này thường sử dụng “having + past participle” (phân từ II).

menh-de-phan-tu-hoan-thanh

Ví dụ: Having finished his homework, Tom went out to play.

Mệnh đề phân từ hoàn thành được tạo thành từ having + past participle (V3).

Trong câu này: Having finished = mệnh đề phân từ hoàn thành, finished là quá khứ phân từ của động từ finish.

Ý nghĩa: Mệnh đề phân từ hoàn thành diễn đạt hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. Ở đây, Tom finished his homework (hoàn thành bài tập về nhà) trước khi went out to play (đi ra ngoài chơi).

Thay vì viết: After he had finished his homework, Tom went out to play.

Chúng ta rút gọn thành: Having finished his homework, Tom went out to play.

Câu ngắn gọn hơn, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn.

Cách sử dụng Perfect participle clauses

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc chính ở trong câu.

Ex: Having finished his homework, he went out to play.

=> Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy ra ngoài chơi.

=> Giải thích: hành động “làm bài tập” diễn ra xong trước hành động “ra ngoài chơi”

“Having finished his homework” rút gọn từ mệnh đề trạng ngữ:

After he had finished his homework, he went out to play.

Dùng để diễn tả một hành động diễn ra vào một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động chính bắt đầu.

Ex: Having finished the project on Monday, they presented it on Tuesday.

=> Dịch nghĩa: Sau khi đội hoàn thành dự án vào thứ Hai, họ trình bày vào thứ Ba.

=> Giải thích: Hành động “hoàn thành dự án” xảy ra vào thứ Hai trước khi “trình bày” vào thứ Ba.

“Having finished the project on Monday” rút gọn từ mệnh đề:

After the team had finished the project on Monday, they presented it on Tuesday.

Vị trí của mệnh đề phân từ hoàn thành

Đứng đầu câu

Mệnh đề phân từ hoàn thành được ngăn tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ex: Having studied hard, she passed the exam.

Đứng giữa câu

Mệnh đề phân từ hoàn thành được đặt sau chủ ngữ chính và phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ex: The team, having prepared well, performed very well.

Đứng cuối câu

Mệnh đề phân từ hoàn thành đặt sau mệnh đề chính và được ngăn tách bởi dấu phẩy.

Ex: He apologized, having forgotten the meeting.

Phân biệt mệnh đề phân từ hoàn thành với danh động từ hoàn thành

Tiêu chí Mệnh đề phân từ hoàn thành Danh động từ hoàn thành
Cấu trúc Having + past participle Having + past participle
Chức năng Rút gọn mệnh đề trạng ngữ, bổ nghĩa cho hành động chính. Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
Ý nghĩa Nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác. Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, được đề cập như một danh từ.
Ví dụ Having finished his homework, he went out. She is proud of having finished her homework.
Chủ ngữ Chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của mệnh đề chính. Chủ ngữ độc lập.

Bài tập vận dụng

Ex 1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành

  1. After she had studied hard, she passed the exam.
  2. Since they had finished the report, they went out for lunch.
  3. Because he had been warned about the rules, he avoided making mistakes.
  4. After they had packed their bags, they left for the airport.
  5. Since she had heard the news, she was very worried.
  6. After he had worked there for five years, he decided to change his job.
  7. Because she had saved enough money, she bought a new car.
  8. After we had completed the project on time, we received praise from the manager.
  9. Because he had forgotten the meeting, he missed an important discussion.
  10. After they had been informed of the decision, they began preparing their presentation.

Ex 2. Phân biệt mệnh đề phân từ hoàn thành và danh động từ hoàn thành

Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. __________ (Having finished / Having finishing) the report, she submitted it to her boss.
  2. He is proud of __________ (having achieved / having achieving) his goals.
  3. __________ (Having been told / Having told) the news, she felt relieved.
  4. They were punished for __________ (having broken / having breaking) the rules.
  5. __________ (Having seen / Having seeing) the movie before, I didn’t watch it again.

Giải đề thi IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 26/10/2024

BC – IELTS Computer-delivered test – 26/10/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 26/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Dịch đề bài: Dân số của nhiều thành phố đang tăng một cách nhanh chóng. Tác động đến người dân sống tại các thành phố này là gì? Bạn có thể đề xuất những giải pháp nào để duy trì chất lượng cuộc sống ở mức tốt ở các khu vực thành thị?

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-26-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Dân số của nhiều thành phố đang tăng một cách nhanh chóng. Tác động đến người dân sống tại các thành phố này là gì? Bạn có thể đề xuất những giải pháp nào để duy trì chất lượng cuộc sống ở mức tốt ở các khu vực thành thị?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Sự tăng nhanh của dân số mức sống của người dân. Dạng câu hỏi là câu hỏi kép – ảnh hưởng và nêu giải pháp.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Two question essay yêu cầu Effect – Solution như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 4 đoạn văn như sau:

– Mở bài (Introduction)

Giới thiệu ngắn gọn về vấn đề và các tác động tiêu cực mà nó gây ra.

Đưa ra luận điểm (thesis statement) rằng bạn sẽ trình bày các tác động và đưa ra giải pháp.

– Thân bài 1 – Tác động (Effects)

Nêu rõ tác động đầu tiên của vấn đề, giải thích lý do và phân tích mức độ ảnh hưởng của nó, có thể kèm theo ví dụ cụ thể.

Trình bày tác động thứ hai, tiếp tục phân tích sâu, làm rõ hậu quả hoặc ảnh hưởng đối với xã hội, cộng đồng, hoặc cá nhân.

– Thân bài 2 – Giải pháp (Solutions)

Đề xuất giải pháp đầu tiên để giảm thiểu hoặc giải quyết một trong các tác động đã nêu, giải thích cách thực hiện và tác động tích cực của nó.

Đưa ra giải pháp thứ hai để hỗ trợ hoặc cải thiện tình hình hơn nữa, giải thích chi tiết cách giải pháp này sẽ làm giảm bớt vấn đề hoặc tác động.

– Kết bài (Conclusion)

Tóm tắt lại hai tác động và hai giải pháp đã đề cập.

Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các giải pháp và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc nhận định cuối cùng.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho ảnh hưởng – giải pháp như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về ảnh hưởng của dân số tăng nhanh với chất lượng cuộc sống. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Effects of Rapid Population Growth in Cities

Overcrowding and Housing Shortages

Rapid population growth leads to high demand for housing, causing rents to skyrocket and making it difficult for residents to find affordable homes. This often results in overcrowded living conditions, with multiple families sharing small spaces. In extreme cases, informal settlements or slums may develop, where living standards are poor, and access to basic amenities like clean water and electricity is limited.

Traffic Congestion and Pollution

As city populations grow, so does the number of vehicles on the road. This leads to severe traffic congestion, making daily commutes longer and more stressful. The increased vehicle emissions also contribute to air pollution, affecting residents’ respiratory health and overall well-being. Pollution from cars, factories, and construction work can create a challenging environment for people, especially in areas where green spaces are limited.

Strain on Public Services

A rapidly growing population puts immense pressure on public services like healthcare, public transportation, and sanitation. Hospitals become crowded, making it harder for residents to receive timely medical attention. Public transportation systems often become overburdened, leading to overcrowded trains and buses. Similarly, sanitation and waste management services may struggle to keep up with the increased demand, leading to poor waste disposal and potential public health risks.

Solutions to Maintain a Good Quality of Life

Develop Affordable Housing and Urban Planning

Cities can tackle housing shortages by promoting the development of affordable housing and balanced urban planning. Governments and private developers can collaborate to build mixed-use developments, combining residential, commercial, and recreational spaces. This reduces the need for long commutes, helps distribute populations more evenly, and offers residents access to essential amenities within their neighborhoods. In addition, zoning regulations can be adjusted to allow more high-density housing where needed.

Enhance Public Transportation

Expanding and modernizing public transportation systems, such as buses, subways, and trains, can significantly alleviate traffic congestion and reduce pollution. By making public transport more accessible, reliable, and affordable, cities can encourage people to choose it over private cars. Additionally, policies like dedicated lanes for buses and bicycles, or incentives for carpooling and electric vehicles, can reduce the number of vehicles on the road and help improve air quality.

Add Green Spaces and Eco-Friendly Infrastructure

Incorporating green spaces like parks, rooftop gardens, and public recreational areas into urban planning provides residents with places to relax, exercise, and connect with nature. Green spaces improve air quality by absorbing carbon dioxide and releasing oxygen, which is especially important in densely populated cities. Eco-friendly infrastructure, such as buildings with green roofs, solar panels, and energy-efficient designs, can also help reduce the environmental impact of urban growth while creating more sustainable living spaces for residents.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-26-10-24

Rapid population growth in cities brings numerous challenges that affect residents’ quality of life. Increased demand for housing, infrastructure, and services often results in overcrowding, pollution, and strained resources. This essay will explore the effects of rapid urbanization and propose solutions to enhance urban living standards.

A key effect of population growth in cities is overcrowded spaces and housing shortages. Higher demand drives up rent and property prices, making it difficult for many families to find affordable accommodation, often forcing them into cramped, substandard living conditions. This issue also strains public services, with more people relying on transportation, healthcare, and education systems, leading to congestion and long wait times. Furthermore, urban population growth contributes significantly to pollution, with rising levels of vehicle emissions and waste production leading to poor air quality and health issues, as seen in highly polluted cities like Hanoi and Delhi.

To address these issues, cities must invest in sustainable urban planning, including affordable housing initiatives, improved public transportation, and green spaces. Developing more affordable housing can alleviate overcrowding and improve living conditions. Additionally, efficient public transit systems can reduce traffic congestion and vehicle emissions, positively impacting air quality. Another solution involves implementing stronger pollution controls, such as stricter emissions regulations and better waste management. For instance, cities like Singapore have successfully minimized pollution through robust environmental policies and investment in green technology.

In conclusion, rapid urbanization can lead to overcrowded conditions and severe pollution, threatening urban residents’ health and well-being. However, with sustainable urban planning and effective pollution control, cities can enhance livability and ensure a good quality of life for all residents.

( 267 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • increased demand /ɪnˈkriːst dɪˈmɑːnd/ (n): nhu cầu gia tăng
  • infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ (n): cơ sở hạ tầng
  • strained resources /streɪnd rɪˈsɔːsɪz/ (n): tài nguyên căng thẳng, khan hiếm
  • urbanization /ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/ (n): sự đô thị hóa
  • to propose solutions /tə prəˈpəʊz səˈluːʃənz/ (v): đề xuất giải pháp
  • housing shortages /ˈhaʊzɪŋ ˈʃɔːtɪʤɪz/ (n): sự thiếu hụt nhà ở
  • to drive up /tə draɪv ʌp/ (v): làm tăng lên
  • property price /ˈprɒpəti praɪs/ (n): giá bất động sản
  • to be cramped /tə biː kræmpt/ (adj): bị chật chội
  • vehicle emission /ˈviːəkl ɪˈmɪʃən/ (n): khí thải phương tiện
  • sustainable urban planning /səˈsteɪnəbl ˈɜːbən ˈplænɪŋ/ (n): quy hoạch đô thị bền vững
  • housing initiative /ˈhaʊzɪŋ ɪˈnɪʃɪətɪv/ (n): sáng kiến về nhà ở
  • to implement /tə ˈɪmplɪˌmɛnt/ (v): thực hiện, triển khai
  • robust environmental policies /rəʊˈbʌst ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈpɒləsiz/ (n): chính sách môi trường mạnh mẽ
  • severe /sɪˈvɪə/ (adj): nghiêm trọng
  • livability /ˌlɪvəˈbɪlɪti/ (n): khả năng sống tốt, sự đáng sống

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 26/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Giải đề thi IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 19/10/2024
(Bài luận chủ đề có nên đặt các tác phẩm nghệ thuật trong thành phố)

It is important that towns and cities are attractive to live in and so money should be spent on placing works of art. Do you agree or disagree.

BC – IELTS Computer-delivered test – 19/10/2024

Bạn muốn biết đáp án cho đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 19/10 tại BC CMT8? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây! 

Dịch đề bài: Việc các thị trấn và thành phố trở nên hấp dẫn để sinh sống là điều quan trọng, vì vậy nên chi tiền để đặt các tác phẩm nghệ thuật. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-19-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

– Đề bài yêu cầu gì: Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến cho rằng nên chi tiền để đặt các tác phẩm nghệ thuật nhằm làm cho các thị trấn và thành phố trở nên hấp dẫn hơn.

– Góc nhìn: Bạn cần đưa ra các lý lẽ và ví dụ cụ thể để hỗ trợ quan điểm của mình.

– Cân nhắc cả hai mặt: Mặc dù bạn chỉ cần chọn một quan điểm, nhưng việc cân nhắc cả hai mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài:

Nêu vấn đề: The investment in public art to beautify urban areas is a topic of growing interest.

Luận điểm: Thể hiện rõ ràng quan điểm của bạn (đồng ý hoặc không đồng ý).

Ví dụ: While some argue that public art is a luxury that cities cannot afford, I contend that it is a vital investment that can significantly enhance the quality of urban life.

Thân bài:

  • Lý do đồng ý (nếu bạn chọn quan điểm này):

Public art can enhance the aesthetic appeal of cities, creating more vibrant and engaging urban spaces.

It can also boost tourism and economic development by attracting visitors who are drawn to culturally rich destinations.

Moreover, public art can foster a sense of community and creativity, promoting social cohesion and cultural exchange.

  • Hoặc lý do không đồng ý (nếu bạn chọn quan điểm này):

There are often more pressing societal needs, such as poverty, education, and infrastructure, that should be prioritized.

The cost of creating and maintaining public art can be substantial, especially in times of economic hardship.

Not everyone appreciates public art, and there may be concerns about vandalism or inappropriate content.

Lý do đối lập (nếu có):

Nhận biết và phản bác các ý kiến trái ngược.

Ví dụ: While it is true that some forms of public art may be more challenging to understand than others, it is important to remember that art is a form of expression that can be enjoyed by people of all backgrounds.

Kết bài:

Tóm tắt lại các ý chính.

Khẳng định lại quan điểm của bạn.

Đưa ra một kết luận mở rộng, ví dụ như đề xuất các giải pháp cân bằng giữa việc đầu tư vào nghệ thuật và các nhu cầu khác của cộng đồng.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

  • Lợi ích của nghệ thuật công cộng:

Làm đẹp đô thị, tạo không gian sống chất lượng.

Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.

Tăng cường tính cộng đồng và sự gắn kết xã hội.

Thu hút khách du lịch, tạo ra nguồn thu cho địa phương.

  • Thách thức:

Chi phí đầu tư lớn.

Khó khăn trong việc lựa chọn và quản lý các tác phẩm nghệ thuật.

Không phải ai cũng đánh giá cao các tác phẩm nghệ thuật công cộng.

Có thể có những ưu tiên khác cấp bách hơn như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng.

Bài luận hoàn thiện 

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-19-10-24

The notion that investing in public art can enhance the attractiveness of towns and cities is one that has gained traction in recent years. While some may argue that such expenditures are frivolous given more pressing societal needs, I contend that public art plays a vital role in enriching our urban environments and improving the quality of life for residents.

Undoubtedly, public art has the power to transform our cities into more vibrant and engaging places. Sculptures, murals, and installations can beautify public spaces, creating visual interest and fostering a sense of pride among residents. Furthermore, public art can serve as a catalyst for tourism, attracting visitors from far and wide. By showcasing the unique cultural heritage and artistic talents of a community, public art can contribute to a city’s economic development.

Critics may argue that investing in public art is a luxury that cities cannot afford, especially when faced with challenges such as poverty, crime, and inadequate infrastructure. However, it is important to recognize that the benefits of public art extend beyond aesthetics. Studies have shown that exposure to art can have a positive impact on mental health, reducing stress and promoting well-being. Moreover, public art can serve as a catalyst for community engagement and social cohesion, fostering a sense of belonging and shared identity.

In conclusion, while it is essential to address pressing societal needs, investing in public art is a worthwhile endeavor that offers numerous benefits. By enhancing the aesthetic appeal of our cities, promoting tourism, and fostering a sense of community, public art can significantly improve the quality of life for residents. While careful consideration must be given to the allocation of resources, it is clear that public art is a valuable asset that should be embraced by cities around the world.

Number of words: 348

Từ vựng trong bài luận

  • notion /ˈnoʊʃən/ – noun – khái niệm, ý tưởng
  • public art /ˈpʌblɪk ɑːrt/ – noun phrase – nghệ thuật công cộng
  • enhance /ɪnˈhæns/ – verb – nâng cao, cải thiện
  • attractiveness /əˈtrækɪvnəs/ – noun – sự hấp dẫn
  • gain traction /ɡeɪn ˈtrækʃn/ – verb phrase – trở nên phổ biến
  • frivolous /ˈfrɪvələs/ – adjective – phù phiếm, vô nghĩa
  • pressing /ˈprɛsɪŋ/ – adjective – cấp bách, khẩn cấp
  • contend /kənˈtɛnd/ – verb – cho rằng, khẳng định
  • vital /ˈvaɪtl/ – adjective – quan trọng, thiết yếu
  • enrich /ɪnˈrɪtʃ/ – verb – làm giàu có, phong phú
  • urban environment /ˈɜrbən ɪnˈvaɪrənmənt/ – noun phrase – môi trường đô thị
  • vibrant /ˈvaɪbrənt/ – adjective – sôi động, đầy sức sống
  • engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ – adjective – hấp dẫn, lôi cuốn
  • beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ – verb – làm đẹp
  • foster /ˈfɑːstər/ – verb – nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • catalyst /ˈkætəlɪst/ – noun – chất xúc tác
  • showcase /ˈʃoʊkeɪs/ – verb – trưng bày, giới thiệu
  • heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – noun – di sản
  • contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ – verb phrase – đóng góp vào
  • economic development /ˌɛkəˈnɑmɪk dɪˈvɛləpmənt/ – noun phrase – phát triển kinh tế
  • luxury /ˈlʌkʃəri/ – noun – sự xa xỉ
  • afford /əˈfɔːrd/ – verb – có đủ khả năng, đủ tiền
  • inadequate /ɪnˈædəkwət/ – adjective – không đủ, không thích hợp
  • infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ – noun – cơ sở hạ tầng
  • aesthetic /ɛsˈθɛtɪk/ – adjective – thẩm mỹ
  • well-being /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ – noun – hạnh phúc, sức khỏe
  • cohesion /koʊˈhiːʒn/ – noun – sự gắn kết
  • worthwhile /ˈwɜːrθwaɪl/ – adjective – đáng giá, xứng đáng
  • endeavor /ɪnˈdɛvər/ – noun – nỗ lực
  • allocation /ˌæləˈkeɪʃn/ – noun – sự phân bổ
  • valuable asset /ˈvæljuəbl ˈæsɛt/ – noun phrase – tài sản giá trị

USEFUL EXPRESSIONS

  • gain traction /ɡeɪn ˈtrækʃn/ – trở nên phổ biến
  • contend that /kənˈtɛnd ðæt/ – cho rằng, khẳng định rằng
  • enhance the appeal of /ɪnˈhæns ðə əˈpiːl əv/ – nâng cao sức hấp dẫn của
  • foster a sense of /ˈfɑːstər ə sɛns əv/ – nuôi dưỡng cảm giác về
  • serve as a catalyst for /sɜːrv əz ə ˈkætəlɪst fɔːr/ – đóng vai trò là chất xúc tác cho
  • contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ – đóng góp vào
  • be faced with /bi feɪst wɪθ/ – đối mặt với
  • extend beyond /ɪkˈstɛnd biˈjɑnd/ – vượt quá, mở rộng hơn
  • have a positive impact on /hæv ə ˈpɑːzətɪv ˈɪmpækt ɑn/ – có tác động tích cực đến
  • foster a sense of belonging /ˈfɑːstər ə sɛns əv bɪˈlɔːŋɪŋ/ – nuôi dưỡng cảm giác thuộc về
  • address pressing needs /əˈdrɛs ˈprɛsɪŋ niːdz/ – giải quyết các nhu cầu cấp bách
  • allocate resources /ˈæləkeɪt ˈriːsɔːrsɪz/ – phân bổ nguồn lực

Bây giờ là lúc bạn vận dụng những kiến thức đã học để thực hành viết luận tiếng Anh. Hãy thử sức với nhiều đề bài khác nhau để nâng cao kỹ năng của mình nhé!