Mệnh đề hiện tại phân từ trong tiếng Anh

Mệnh đề hiện tại phân từ (Present Participle Clause) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên súc tích và linh hoạt hơn. Với vai trò thay thế mệnh đề quan hệ hoặc các cấu trúc phức tạp, mệnh đề hiện tại phân từ không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng viết mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong giao tiếp. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ cung cấp những kiến thức căn bản, cách sử dụng phổ biến và các ví dụ minh họa sinh động, nhằm hỗ trợ bạn đọc dễ dàng áp dụng vào thực tế. Đây là nội dung không thể bỏ qua nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh hay sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

Tổng quan về Present Participle Clause

menh-de-hien-tai-phan-tu

Mệnh đề hiện tại phân từ là một loại mệnh đề trong tiếng Anh được rút gọn từ mệnh đề phụ, sử dụng hiện tại phân từ (V-ing). Mệnh đề này diễn tả hành động chủ động và có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ sung thông tin trong câu.

Ví dụ:

Câu gốc: Because she was tired, she went to bed early. (Bởi vì cô ấy mệt, cô ấy đã đi ngủ sớm.)

Câu rút gọn: Being tired, she went to bed early. (Vì mệt, cô ấy đã đi ngủ sớm.)

=> Chủ ngữ của cả hai mệnh đề là she. Trong mệnh đề phụ, động từ was được bỏ và thay bằng being. Nghĩa của câu không thay đổi, nhưng câu trở nên ngắn gọn và chuyên nghiệp hơn. Mệnh đề hiện tại phân từ chỉ được sử dụng khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau. Nếu không giống nhau, việc rút gọn có thể gây nhầm lẫn về ý nghĩa.

Cách thành lập mệnh đề hiện tại phân từ: Khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ và thay động từ bằng dạng V-ing.

Ý nghĩa của mệnh đề hiện tại phân từ

Diễn tả lý do cho hành động chính

For example: Because she was feeling tired, she decided to take a rest.

=> Sử dụng hiện tại phân từ: Feeling tired, she decided to take a rest.

=> Dịch nghĩa: Vì cảm thấy mệt nên cô ấy quyết định đi nghỉ.

=> Giải thích: mệnh đề “Because she was feeling tired” là một mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân dẫn đến hành động ở mệnh đề chính, có động từ ở thể chủ động, và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ là “She”. Do đó, ở câu này ta sẽ được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề hiện tại phân từ.

Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời

For example: While Emma watered the flowers, she enjoyed the sunshine at the same time.

=> Sử dụng hiện tại phân từ: Watering the flowers, Emma enjoyed the sunshine at the same time.

=> Dịch nghĩa: Cô ấy vừa tưới hoa vừa tận hưởng ánh nắng mặt trời.

=> Giải thích: mệnh đề “While Emma watered the flowers” là một mệnh đề phụ thuộc diễn tả một hành động xảy ra đồng thời hành động ở mệnh đề chính, và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ là “Emma”. Do đó, ở câu này ta sẽ được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề hiện tại phân từ.

Bổ sung thông tin cho chủ thể

For example: The students who are studying in the library are preparing for exams.

=> Sử dụng hiện tại phân từ: The students studying in the library are preparing for exams.

=> Dịch nghĩa: Những học sinh học trong thư viện đang chuẩn bị cho kỳ thi.

=> Giải thích:  “The students studying in the library”, “who are studying” đã được rút gọn thành “studying”, biến mệnh đề “studying in the library” thành mệnh đề hiện tại phân từ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho “the students”.

Diễn tả kết quả của một hành động trước

For example: She has been volunteering at the local shelter for years, and this has earned her the admiration of the community.

=> Sử dụng hiện tại phân từ: She has been volunteering at the local shelter for years, earning her the admiration of the community.

=> Dịch nghĩa: Cô ấy đã làm tình nguyện tại trung tâm địa phương nhiều năm, khiến cô ấy được cộng đồng ngưỡng mộ.

=> Giải thích: Mệnh đề “this has earned her the admiration of the community” diễn đạt kết quả, bổ sung ý nghĩa cho cho mệnh đề chính. Vậy nên, ở câu này ta được phép rút gọn mệnh đề phụ thành mệnh đề hiện tại phân từ.

Phân biệt Mệnh đề quá khứ phân từ và Mệnh đề hiện tại phân từ

Tiêu chí Mệnh đề hiện tại phân từ (V-ing) Mệnh đề quá khứ phân từ (V-ed/V3)
Hình thức V-ing V-ed hoặc V3
Nghĩa Chủ động Bị động
Tình huống sử dụng – Hành động chủ động xảy ra đồng thời, nguyên nhân, bổ sung thông  tin và kết quả – Hành động bị động, đưa ra giả thiết và bổ sung thông tin
Ví dụ 1 The boy running in the park is my brother. The house built in 1990 is still in good shape.
Ví dụ 2 Feeling tired, she went to bed early. Tired by the hard work, she went to bed early.

Bài tập vận dụng

Ex 1. Rút gọn câu bằng mệnh đề hiện tại phân từ

  1. The woman who is standing near the door is my aunt.
  2. While he was walking to school, he met an old friend.
  3. The children who are playing in the yard are very noisy.
  4. As she didn’t know the answer, she kept silent.
  5. The man who is carrying a heavy box looks very tired.
  6. While they were waiting for the bus, they read a book.
  7. Because he was feeling cold, he put on a jacket.
  8. The boy who is drawing on the board is very creative.
  9. As she was looking for her keys, she found an old photo.
  10. While the teacher was explaining the lesson, the students were taking notes.

Ex 2. Chọn đáp án đúng

  1. The boy __________ (standing / stood) at the gate is my cousin.
  2. She walked into the room, __________ (smile / smiling) brightly.
  3. __________ (Not knowing / Not known) what to do, he decided to wait.
  4. The children __________ (play / playing) in the garden look very happy.
  5. The car __________ (move / moving) at high speed hit a tree.
  6. __________ (Hearing / Heard) the alarm, everyone ran out of the building.
  7. __________ (Looking / Looked) for her phone, she found an old letter.
  8. He left the house, __________ (forget / forgetting) his wallet on the table.
  9. The teacher __________ (explain / explaining) the lesson is very patient.
  10. __________ (Feeling / Felt) tired, she decided to take a short nap.

Mệnh đề quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là một chủ điểm ngữ pháp thú vị và quan trọng, thường được sử dụng để làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích và mang tính học thuật hơn. Với cấu trúc đặc biệt dựa trên dạng quá khứ phân từ của động từ, loại mệnh đề này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết mà còn cải thiện khả năng giao tiếp một cách tinh tế. Vậy mệnh đề quá khứ phân từ là gì, được sử dụng khi nào, và làm thế nào để ứng dụng nó vào cả bài viết lẫn bài nói? Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá chi tiết qua bài viết này!

menh-de-qua-khu-phan-tu

Tổng quan về mệnh đề quá khứ phân từ

Mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là một dạng mệnh đề rút gọn từ câu phức có cùng chủ ngữ thường được bắt đầu bằng V3/ed. Mệnh đề này được phân tách mệnh đề chính bằng dấu phẩy, nó có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính đều được.

Cấu trúc

(Liên từ) V3/ed, S + V……..

Ví dụ: “Finished with her homework, Sarah decided to watch a movie.” (Vì đã hoàn thành bài tập về nhà, Sarah quyết định xem phim.)

Finished with her homework” là mệnh đề quá khứ phân từ. Động từ chính của mệnh đề này là “finished“, ở dạng phân từ quá khứ (past participle). Chủ ngữ của mệnh đề quá khứ phân từ này là Sarah, tức là cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.

Ý nghĩa của mệnh đề quá khứ phân từ.

Mệnh đề quá khứ phân từ thường được sử dụng để:

– Diễn tả lý do cho một hành động chính

For example: Since it was built with outdated materials, the building was unsafe for use.

=> Rút gọn: Built with outdated materials, the building was unsafe for use.

=> Dịch nghĩa: Do được xây bằng vật liệu lỗi thời, tòa nhà không an toàn để sử dụng)

=> Giải thích: chủ ngữ chung là ‘the building’, nên mệnh đề đầu tiên đã dùng mệnh đề quá khứ phân từ (built) để tránh dùng lặp chủ ngữ  ‘the building’.

– Đưa ra điều kiện trong câu điều kiện

For example: If the machine were repaired, it would work properly.

=> Rút gọn: Repaired, the machine would work properly.

=> Dịch nghĩa: Nếu máy được sửa chữa thì nó sẽ hoạt động đúng cách.

=> Giải thích: Chủ ngữ chung là ‘the machine’, nên mệnh đề đầu tiên đã dùng mệnh đề quá khứ phân từ (repaired) để tránh dùng lặp lại chủ ngữ ‘the machine’.

– Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính

For example: The documents, which were signed by the manager, are now ready for processing.

=> Rút gọn: The documents, signed by the manager, are now ready for processing

=> Dịch nghĩa: Các tài liệu, được ký bởi người quản lý, hiện đã sẵn sàng để xử lý.

=> Giải thích: “signed by the manager” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “the documents”. Câu rút gọn bằng Quá khứ phân từ để tránh lặp lại chủ ngữ “the documents”

Lưu ý

– Mệnh đề chính và mệnh đề phụ phải có cùng chủ ngữ

– Ý nghĩa trong câu phải ở dạng bị động hoặc đã hoàn thành.

– Không sử dụng khi hành động là chủ động.

Bài tập vận dụng

Ex 1: Rút gọn câu bằng mệnh đề quá khứ phân từ

The documents, which were signed by the manager, were sent to the clients.

The bridge, whichs was damaged by the storm, needs urgent repairs.

The project, which was completed ahead of schedule, received praise from the board of directors.

The paintings, which were stolen from the museum, were recovered by the police.

As it was abandoned for decades, the old house fell into disrepair.

Ex 2. Tìm lỗi sai và sửa lại

Built in 1800, the modern building attracts many tourists.

Damaging by the earthquake, the building was closed for safety reasons.

Signed yesterday, the employees sent the documents to the clients.

Replacing the old system, the new one was installed last week.

The car, painted in bright red, attracting a lot of attention.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 30/10/2024

An increasing number of people choosing to have cosmetic surgery in order to improve their appearance. Why do people have operations to change the way they look? Do you think this is positive or negative development?
BC – IELTS Computer-delivered test – 30/10/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 30/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Dịch đề bài: Ngày càng có nhiều người lựa chọn phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình. Tại sao mọi người lại phẫu thuật để thay đổi ngoại hình? Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

giai-de-thi-ielts-writing

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Ngày càng có nhiều người lựa chọn phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình. Tại sao mọi người lại phẫu thuật để thay đổi ngoại hình? Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Phẫu thuật thẩm mỹ việc nâng cấp ngoại hình Dạng câu hỏi là thảo luận về nguyên nhân và phân tích mặt tích cực và tiêu cực –  2 câu hỏi.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Two-question essays như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Mở bài

Giới thiệu vấn đề: Ngày càng nhiều người lựa chọn phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.

Nêu câu hỏi trọng tâm: Tại sao con người lại thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ và liệu điều này là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

Thân bài

1. Lý do tại sao con người thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ

Áp lực từ xã hội và truyền thông:

Chuẩn mực sắc đẹp được lý tưởng hóa trên mạng xã hội, phim ảnh, và quảng cáo.

Nỗi sợ bị đánh giá hoặc so sánh với người khác.

Lý do nghề nghiệp hoặc cá nhân:

Một số ngành nghề (người mẫu, diễn viên, MC) yêu cầu ngoại hình nổi bật.

Mong muốn thay đổi khuyết điểm bẩm sinh hoặc cải thiện sau tai nạn.

2. Tác động tích cực và tiêu cực của xu hướng này

  • Tích cực:

Cải thiện chất lượng cuộc sống:

Giúp con người cảm thấy hài lòng hơn với bản thân.

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp hoặc xã hội nhờ ngoại hình ưa nhìn.

  • Tiêu cực:

Hệ lụy tâm lý:

Lạm dụng phẫu thuật thẩm mỹ có thể dẫn đến nghiện hoặc cảm giác không bao giờ hài lòng.

Áp lực tài chính khi chi phí phẫu thuật cao.

Rủi ro sức khỏe:

Biến chứng từ phẫu thuật hoặc hậu quả lâu dài.

Một số trường hợp không đạt kết quả như mong muốn.

Kết bài

Tóm tắt lại quan điểm: Phẫu thuật thẩm mỹ có lý do hợp lý nhưng cũng có nhiều rủi ro và tác động tiêu cực.

Đưa ra ý kiến cá nhân: Đây là một xu hướng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để mang lại lợi ích thật sự cho cá nhân và xã hội.

Kêu gọi hành động: Cần được cân nhắc kỹ lưỡng để mang lại lợi ích thật sự cho cá nhân và xã hội.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho nguyên nhân cùng với mặc tiêu cực & tích cực như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về phẫu thuật thẩm mỹ và ảnh hưởng của việc này với cá nhân và xã hội. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Why do people have cosmetic surgery to change their appearance?

1. Social Pressure and Media Influence

Unrealistic beauty standards portrayed in social media, movies, and advertising push people to seek “ideal” looks.

Fear of judgment or criticism from peers encourages individuals to conform to societal expectations of beauty.

2. Desire for Confidence and Self-Esteem

People may feel insecure about their physical appearance and believe surgery can boost their self-confidence.

Cosmetic changes can help individuals feel more comfortable and accepted in social and professional settings.

3. Career and Professional Advantages

Certain professions (e.g., modeling, acting, TV hosting) emphasize physical attractiveness.

People believe enhanced looks can open up better career opportunities or help them stand out in competitive industries.

4. Correction of Physical Defects

Some surgeries are performed to address congenital conditions (e.g., cleft lip) or repair damage from injuries or accidents.

Others wish to improve features they perceive as flaws, such as asymmetry or disproportionate facial features.

5. Personal Satisfaction and Self-Improvement

For some, cosmetic surgery is part of a journey of self-care and improvement, similar to fitness or skincare routines.

They view it as a way to feel better about themselves and achieve a desired aesthetic.

6. Influence of Technology and Accessibility

Advances in medical technology have made procedures safer, quicker, and less invasive, increasing their appeal.

More clinics and affordable options have made cosmetic surgery accessible to a larger audience.

Arguments for Children Reading Books or Watching Stories on Their Own

Is this a positive or negative development?

  • Positive Aspects

Improved Self-Confidence:

People who feel better about their appearance often gain more confidence in personal and professional interactions.

Enhanced Quality of Life:

Correcting features or defects can lead to greater satisfaction and happiness.

Medical Benefits:

Some surgeries address functional issues, like rhinoplasty improving breathing or weight-loss surgeries improving mobility.

Advancements in Science:

The growing industry supports innovation in medical fields, improving techniques and safety measures.

  • Negative Aspects

Unrealistic Expectations:

People may develop an unhealthy obsession with perfection, leading to dissatisfaction and repeated surgeries.

Health Risks:

Complications from surgery (e.g., infections, scarring) can have long-term impacts.

Financial Strain:

Cosmetic procedures are expensive, and pursuing them can lead to debt or financial insecurity.

Negative Social Impact:

Encourages shallow beauty standards and contributes to body image issues, especially among young people.

Psychological Dependency:

Some individuals may become addicted to altering their appearance, leading to identity struggles or self-esteem issues.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-30-10-24

In recent years, cosmetic surgery has become increasingly popular, with many individuals undergoing operations to enhance their appearance. This trend raises questions about the reasons behind this phenomenon and whether it constitutes a positive or negative development.

One of the primary reasons people opt for cosmetic surgery is the growing societal emphasis on physical appearance. Social media platforms and the entertainment industry often glorify certain beauty standards, leading individuals to feel pressure to conform. For instance, the portrayal of flawless skin, symmetrical features, and specific body types as ideal can create insecurities among those who do not fit these norms. Additionally, advancements in medical technology have made cosmetic surgery safer, more affordable, and more accessible, encouraging people to consider it as a viable option. Another factor is the belief that enhanced physical appearance can boost self-esteem and improve social or professional opportunities, particularly in industries where looks are perceived as important.

While cosmetic surgery can offer psychological and social benefits to some, this trend also has significant drawbacks. On the positive side, individuals who have long struggled with insecurities about their appearance may experience improved self-esteem and quality of life after surgery. For example, correcting a physical feature that has been a source of bullying or low self-worth can lead to greater emotional well-being. However, this development has its negatives. Over-reliance on cosmetic surgery can perpetuate unrealistic beauty standards, leading to a culture of dissatisfaction with natural appearances. Furthermore, the risks associated with surgical procedures, including complications, scarring, and even psychological addiction to altering one’s looks, should not be overlooked.

In conclusion, the rise in cosmetic surgery reflects societal influences and personal aspirations for improved confidence. While there are undeniable benefits for some individuals, the trend also poses risks to physical health and societal attitudes toward beauty. On balance, it is important for people to critically evaluate their motivations and the potential consequences before undergoing such procedures.

( 317 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • cosmetic surgery /kɒzˈmetɪk ˈsɜːdʒəri/ (n): phẫu thuật thẩm mỹ
  • to undergo operations /tə ˌʌndəˈɡəʊ ˌɒpəˈreɪʃənz/ (v): trải qua phẫu thuật
  • phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n): hiện tượng
  • to constitute /tə ˈkɒnstɪtjuːt/ (v): cấu thành, được coi là
  • to glorify /tə ˈɡlɔːrɪfaɪ/ (v): tôn vinh, ca ngợi
  • to conform /tə kənˈfɔːm/ (v): tuân theo, phù hợp với
  • portrayal /pɔːˈtreɪəl/ (n): sự miêu tả, hình tượng
  • flawless skin /ˈflɔːləs skɪn/ (n): làn da không tì vết
  • symmetrical features /sɪˈmetrɪkl ˈfiːtʃəz/ (n): đường nét cân đối
  • insecurities /ˌɪnsɪˈkjʊərɪtiz/ (n): sự bất an
  • self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): lòng tự trọng
  • scarring /ˈskɑːrɪŋ/ (n): vết sẹo
  • procedure /prəˈsiːdʒə/ (n): quy trình, thủ thuật

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 30/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Giải đề thi IELTS Writing task 2 thi máy tại IDP ngày 17/10/2024

Environmental problems should be solved by one international organization or each national government. Do you agree or disagree?

IDP – IELTS Computer-delivered test – October 17th 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 17/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Phan Bội Châu.

Dịch đề bài: Các vấn đề về môi trường nên được giải quyết bởi một tổ chức quốc tế hoặc mỗi chính phủ quốc gia. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-17-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Các vấn đề về môi trường nên được giải quyết bởi một tổ chức quốc tế hoặc mỗi chính phủ quốc gia. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Vấn đề môi trường tổ chức. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing – Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.

Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.

Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.

Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.

Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của các tổ chức hoặc chính phủ tới các vấn đề môi trường. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Argument 1: Environmental Problems Should Be Solved by One International Organization

Global Coordination: Environmental issues, such as climate change and biodiversity loss, are inherently global problems that cross national boundaries. An international organization can provide a unified approach to tackling these issues, ensuring that all countries collaborate and adhere to common standards.

Resource Allocation: An international organization can effectively allocate resources and funds to areas most in need, ensuring that assistance is provided where it is most impactful. This centralized approach can prevent duplication of efforts and promote efficiency.

Expertise and Research: International organizations can pool scientific knowledge and research from various countries, leading to better-informed policies and strategies. They can serve as hubs for data collection and analysis, which can be vital for effective decision-making.

Enforcement of Agreements: An international body can enforce environmental treaties and agreements, holding countries accountable for their commitments. This can create a sense of obligation among nations to comply with international environmental standards.

Argument 2: Environmental Problems Should Be Solved by Each National Government

Local Knowledge and Context: National governments are often more familiar with their specific environmental challenges and conditions. They can tailor solutions to fit their unique ecological, economic, and social contexts, making interventions more relevant and effective.

Sovereignty and Autonomy: Countries may prefer to maintain sovereignty over their environmental policies. An international organization might impose regulations that do not align with a nation’s priorities or capabilities, potentially leading to resistance or non-compliance.

Flexibility and Responsiveness: National governments can respond more quickly to local environmental crises, mobilizing resources and implementing policies without the bureaucratic delays that can occur in international organizations. This agility can be crucial in addressing urgent environmental issues.

Diverse Approaches: Different countries have varying levels of development, technology, and cultural attitudes towards the environment. National governments can experiment with diverse strategies, fostering innovation that might be stifled under a uniform international approach.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-17-10-24

The question of whether environmental problems should be addressed by a single international organization or managed by individual national governments has become increasingly relevant in today’s interconnected world. While there are compelling arguments for both perspectives, I believe that a collaborative approach combining the efforts of international organizations and national governments would be most effective in tackling environmental issues.

On one hand, proponents of addressing environmental problems through a single international organization argue that global issues require global solutions. Environmental challenges such as climate change, deforestation, and ocean pollution do not respect national borders. An international body can facilitate coordinated efforts, ensuring that all countries adhere to common standards and collaborate effectively. For instance, organizations like the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC) provide a platform for countries to negotiate and implement agreements aimed at reducing greenhouse gas emissions. Additionally, an international organization can allocate resources efficiently, directing funds to regions most in need and pooling scientific research to develop informed policies.

On the other hand, critics argue that national governments are better positioned to address environmental problems within their own contexts. Local knowledge and understanding of specific ecological challenges enable governments to create tailored solutions that resonate with their populations. For example, countries may face unique challenges regarding pollution, biodiversity, and resource management, necessitating localized approaches. Furthermore, national governments can respond more swiftly to environmental crises without the bureaucratic delays that often accompany international negotiations.

In my view, while an international organization can provide essential coordination and enforcement, the effectiveness of environmental solutions ultimately lies in the hands of national governments. A hybrid approach that combines global oversight with local implementation could ensure that solutions are both relevant and effective. By fostering collaboration between international bodies and national governments, we can better address the pressing environmental challenges that affect us all.

( 306 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • environmental problems /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈprɒbləmz/ (n): vấn đề môi trường
  • national governments /ˈnæʃənl ˈɡʌvənmənts/ (n): chính phủ quốc gia
  • to be increasingly relevant /tə bi ɪnˈkriːsɪŋli ˈrɛləvənt/ (v): ngày càng trở nên có liên quan
  • interconnected world /ˌɪntə kəˈnɛktɪd wɜːrld/ (n): thế giới liên kết
  • compelling arguments /kəmˈpɛlɪŋ ˈɑːɡjʊmənts/ (n): lập luận thuyết phục
  • collaborative approach /kəˈlæbəreɪtɪv əˈprəʊtʃ/ (n): phương pháp hợp tác
  • to tackle /tə ˈtækəl/ (v): giải quyết
  • proponents /prəˈpəʊnənts/ (n): những người ủng hộ
  • deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n): sự phá rừng
  • to facilitate /tə fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện
  • to adhere to /tə əˈdɪə(r) tə/ (v): tuân thủ
  • to collaborate /tə kəˈlæbəreɪt/ (v): hợp tác
  • to implement /tə ˈɪmplɪmənt/ (v): thực hiện
  • to allocate /tə ˈæləkət/ (v): phân bổ
  • to pool /tə puːl/ (v): gom lại
  • better positioned /ˈbɛtər pəˈzɪʃənd/ (adj): vị trí tốt hơn
  • tailored solutions /ˈteɪləd səˈluːʃənz/ (n): giải pháp phù hợp
  • biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsɪti/ (n): đa dạng sinh học
  • to necessitate /tə nɪˈsɛsɪteɪt/ (v): cần thiết
  • swiftly /ˈswɪftli/ (adv): một cách nhanh chóng
  • bureaucratic delays /ˌbjʊərəˈkrætɪk dɪˈleɪz/ (n): sự chậm trễ hành chính
  • to accompany /tə əˈkʌmpəni/ (v): đi kèm
  • enforcement /ɪnˈfɔːrsmənt/ (n): sự thi hành
  • hybrid approach /ˈhaɪbrɪd əˈprəʊtʃ/ (n): phương pháp kết hợp
  • oversight /ˈoʊvərsaɪt/ (n): sự giám sát
  • implementation /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/ (n): sự thực hiện
  • to foster /tə ˈfɒstə/ (v): nuôi dưỡng
  • pressing environmental challenges /ˈprɛsɪŋ ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈtʃælɪndʒɪz/ (n): những thách thức môi trường cấp bách

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing ngày 17/10/2024 hình thức thi trên máy tính tại IDP.

Causative Form (thể sai khiến) là gì? Cách dùng như thế nào?

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể gặp những tình huống cần diễn đạt ý nghĩa “khiến ai đó làm gì” hoặc “cho phép điều gì được thực hiện.” Đây chính là lúc Causative Form (Thể Sai Khiến) phát huy vai trò quan trọng. Cấu trúc này không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS hay TOEIC.

Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng Causative-Form, từ những cấu trúc cơ bản như “have/get someone do something” đến những cách diễn đạt nâng cao. Hãy cùng khám phá cách sử dụng thể sai khiến để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên hơn!

Causative-Form

Causative là gì? Causative Form là gì?

Trong tiếng Anh, Causative (Thể Sai Khiến) là cấu trúc được sử dụng để diễn tả hành động mà một người hoặc sự việc làm cho người khác thực hiện, hoặc để nói về việc khiến một điều gì đó xảy ra. Causative Form thường xuất hiện dưới các dạng như “have,” “get,” “make,” hoặc “let” và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ, câu “I had my car washed” có nghĩa là “Tôi đã nhờ rửa xe” hoặc “Tôi đã khiến việc rửa xe được thực hiện.”

Thể sai khiến giúp câu nói trở nên tự nhiên và ngắn gọn hơn khi bạn muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện mà không cần đề cập cụ thể người làm hành động đó. Hiểu và sử dụng đúng Causative Form sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh.

Các dạng Causative Form

Have & Get – Khi muốn sai khiến, nhờ vả ai làm một việc gì đó

Chủ động:

  • Công thức với “have”: S + have + someone + V-inf

Ví dụ: I had my assistant send the email. (Tôi đã nhờ trợ lý gửi email.)

  • Công thức với “get”: S + get + someone + to V-inf

Ví dụ: He got his friend to help him move. (Anh ấy đã nhờ bạn giúp chuyển nhà.)

Bị động:

Công thức với “have”:S + have + something + V3/ed

Ví dụ: She had her hair cut yesterday. (Cô ấy đã đi cắt tóc hôm qua.)

Công thức với “get”: S + get + something + V3/ed

Ví dụ: We got the documents signed by the manager. (Chúng tôi đã nhờ quản lý ký tài liệu.)

Make & Force – Khi muốn ép buộc ai làm gì đó cho mình

Chủ động:

S + make/force + someone + V-inf

Ví dụ: The teacher made the students stay after class. (Giáo viên bắt học sinh ở lại sau giờ học.)

Bị động:

S + be + made/forced + to V-inf
Ví dụ: The students were made to stay after class. (Học sinh bị bắt ở lại sau giờ học.)

Let, Permit & Allow – Cho phép ai làm một việc gì đó

Chủ động:

Công thức với “let”: S + let + someone + V-inf

Ví dụ: She let her kids play outside. (Cô ấy cho các con chơi ngoài trời.)

Công thức với “permit” & “allow”: S + permit/allow + someone + to V-inf

Ví dụ: They allowed us to take photos. (Họ cho phép chúng tôi chụp ảnh.)

Bị động:

Công thức với “permit” & “allow”: S + be + permitted/allowed + to V-inf

Ví dụ: We were allowed to take photos. (Chúng tôi đã được phép chụp ảnh.)

Help – Cho phép ai làm một việc gì đó

Chủ động:

Công thức: S + help + someone + V-inf/to V-inf

Ví dụ: She helped me (to) fix my computer. (Cô ấy giúp tôi sửa máy tính.)

Bị động:

Công thức: S + be + helped + to V-inf

Ví dụ: I was helped to fix my computer. (Tôi đã được giúp sửa máy tính.)

Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp thường là những động từ nguyên mẫu không “to”. Các câu mệnh lệnh trực tiếp thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Trong một vài câu bạn sẽ thấy có chữ “Please” được đặt ở đầu hoặc cuối câu nhằm thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

Ví dụ:

  • Open the door! (Hãy mở cửa!)
  • Please bring me a glass of water. (Làm ơn mang cho tôi một cốc nước.)

Câu mệnh lệnh gián tiếp

Công thức:

S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)
Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)

Ví dụ: 

  • He asked me to open the door. (Anh ấy nhờ tôi mở cửa.)
  • She told him to bring her a glass of water. (Cô ấy bảo anh ấy mang cho cô một cốc nước.)
  • Don’t forget your promise. (Đừng quên lời hứa của bạn.)

Một số dạng thể sai khiến khác

Công thức chủ động:

S + want(s)/need(s) + someone + to V-inf
S + would like/prefer(s) + (someone) + to V-inf

Ví dụ:

  • I want her to finish the report. (Tôi muốn cô ấy hoàn thành báo cáo.)
  • He would like us to arrive early. (Anh ấy muốn chúng tôi đến sớm.)

Công thức bị động:

S + want(s)/need(s) + something + to be + V3/ed
S + would like/prefer(s) + something + to be + V3/ed

Ví dụ:

  • I need the room to be cleaned. (Tôi cần phòng được dọn dẹp.)
  • She would like the project to be completed by Friday. (Cô ấy muốn dự án hoàn thành trước thứ Sáu.)

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng causative form 

1. Nhầm lẫn giữa cấu trúc chủ động – bị động

Người học thường nhầm lẫn giữa dạng chủ động và bị động, dẫn đến sai động từ. Ví dụ:

  • Sai: I get my phone to fix.
  • Đúng: I get my phone fixed (by a technician).

Cách khắc phục:

  • Xác định rõ chủ thể và đối tượng thực hiện hành động.
  • Ghi nhớ rằng dạng bị động cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ phân từ.

2. Lạm dụng cấu trúc sai khiến

Sử dụng causative form trong những tình huống không cần thiết có thể khiến câu trở nên phức tạp, khó hiểu. Ví dụ:

  • Không cần thiết: Mason had his friend help him get his citizen ID back.
  • Đơn giản hơn: Mason’s friend helped him get his citizen ID back.

Cách khắc phục:

  • Chỉ sử dụng causative form khi cần nhấn mạnh vào hành động nhờ vả, sai khiến.
  • Ưu tiên sự rõ ràng và đơn giản trong giao tiếp.

3. Lỗi chia sai động từ

Đôi khi người học quên chia động từ đúng theo ngữ pháp. Ví dụ:

  • Sai: She have her assistant book the tickets.
  • Đúng: She has her assistant book the tickets.

Cách khắc phục:

  • Chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ.
  • Luyện tập viết và nói các câu cầu khiến thường xuyên.

Bài tập Causative Form

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của causative form

  1. I’ll have my brother ____ (fix) my car tomorrow.
  2. She got her hair ____ (cut) at the salon yesterday.
  3. The teacher made the students ____ (rewrite) their essays.
  4. We need to get this document ____ (translate) into French.
  5. He let me ____ (borrow) his laptop for the presentation.

Bài 2: Chuyển các câu sau sang dạng bị động hoặc chủ động tương ứng

  1. They had the technician repair their air conditioner. (Bị động)
  2. The manager got the report written by her assistant. (Chủ động)
  3. She makes her son do the dishes every evening. (Bị động)
  4. We need this package delivered by tomorrow. (Chủ động)
  5. He got his watch stolen during the trip. (Chủ động)

Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng

  1. I will have my house ____ (paint/painted) next week.
  2. She got her friend ____ (help/helped) her with the project.
  3. He made the team ____ (practice/practiced) every day for the tournament.
  4. We need to get the room ____ (clean/cleaned) before the guests arrive.
  5. Let me ____ (know/to know) if you need any assistance.

Đáp án Bài 1

  1. fix
  2. cut
  3. rewrite
  4. translated
  5. borrow

Đáp án Bài 2

  1. They had their air conditioner repaired by the technician.
  2. The manager got her assistant to write the report.
  3. Her son is made to do the dishes every evening.
  4. We need someone to deliver this package by tomorrow.
  5. Someone stole his watch during the trip.

Đáp án Bài 3

  1. painted
  2. help
  3. practice
  4. cleaned
  5. know

Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh (Figurative Language)

Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là nghệ thuật thể hiện cảm xúc và ý tưởng. Trong tiếng Anh, các biện pháp tu từ (Figurative Language) đóng vai trò quan trọng, giúp lời nói và câu chữ trở nên sinh động, giàu cảm xúc và gợi hình. Từ những phép so sánh nhẹ nhàng, ẩn dụ đầy sáng tạo cho đến nhân hóa, nói quá, hay hoán dụ, các biện pháp tu từ không chỉ mang lại chiều sâu cho văn học mà còn làm phong phú cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.

Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ giúp bạn khám phá các biện pháp tu từ phổ biến, ý nghĩa của chúng trong ngôn ngữ, cùng với những ví dụ thực tế để bạn áp dụng một cách hiệu quả trong việc học tiếng Anh và phát triển kỹ năng viết, nói. Hãy cùng bắt đầu hành trình làm chủ nghệ thuật ngôn từ qua các biện pháp tu từ!

Tổng quan về Figurative Language 

Figurative-Language

Figurative Language (ngôn ngữ hình tượng) là cách sử dụng từ ngữ theo nghĩa bóng hoặc cách diễn đạt sáng tạo, nhằm truyền tải thông điệp hoặc cảm xúc mạnh mẽ hơn. Các biện pháp tu từ giúp câu chữ trở nên sinh động, gợi hình và giàu sức biểu cảm, thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và giao tiếp hàng ngày.

Các biện pháp tu từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú ngôn ngữ, tăng cường khả năng biểu đạt và thu hút sự chú ý của người đọc hoặc người nghe. Chúng giúp truyền tải cảm xúc mạnh mẽ, ý tưởng sâu sắc và hình ảnh sinh động hơn so với ngôn ngữ thông thường. Nhờ sử dụng các biện pháp tu từ, thông điệp trở nên ấn tượng, dễ nhớ và kích thích trí tưởng tượng, từ đó giúp người nghe hoặc đọc hình dung một cách rõ ràng và sinh động hơn.

Bên cạnh đó, các biện pháp này còn hỗ trợ việc giao tiếp trở nên gần gũi, thú vị và lôi cuốn hơn, đặc biệt trong văn học, thơ ca hoặc các bài phát biểu, bài thuyết trình. Tóm lại, các biện pháp tu từ không chỉ đơn thuần là công cụ ngôn ngữ mà còn là cầu nối giữa ý tưởng và cảm xúc, tạo nên sự kết nối mạnh mẽ trong giao tiếp.

5 biện pháp tu từ thường gặp

Biện pháp so sánh (simile)

Biện pháp so sánh (simile) là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ, trong đó hai sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng được đặt cạnh nhau và so sánh dựa trên những điểm tương đồng. Biện pháp này thường sử dụng các từ nối như “like” “as” để làm rõ mối liên hệ giữa các đối tượng được so sánh.

bien-phap-so-sanh

Ví dụ:

Her smile is like sunshine.” (Nụ cười của cô ấy như ánh mặt trời.)

He is as brave as a lion.” (Anh ấy dũng cảm như một con sư tử.)

Công dụng của biện pháp so sánh:

Tạo hình ảnh sinh động, gợi cảm: So sánh giúp người đọc, người nghe hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được miêu tả.

Kích thích trí tưởng tượng: Người đọc, người nghe dễ dàng liên tưởng và cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.

Nhấn mạnh ý nghĩa: So sánh làm nổi bật những đặc điểm quan trọng của đối tượng, tạo ấn tượng mạnh.

Tăng tính biểu cảm: Ngôn ngữ trở nên giàu cảm xúc và thú vị hơn.

Biện pháp ẩn dụ (metaphor)

Ẩn dụ (metaphor) là một biện pháp tu từ trong đó người nói hoặc người viết dùng một từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa tương đồng để diễn tả một ý tưởng, sự vật hoặc hiện tượng khác. Điểm đặc trưng của ẩn dụ là dựa trên sự liên tưởng tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng nhưng không nhắc trực tiếp đến từ ngữ cần so sánh. Metaphor là cách so sánh ngầm, không sử dụng từ “like” hay “as”, mà khẳng định trực tiếp một đối tượng là một thứ khác.

Ví dụ:

Time is a thief.” (Thời gian là kẻ trộm.)

The world is a stage.” (Thế giới là một sân khấu.)

Công dụng: 

Tăng cường tính hình ảnh, cảm xúc trong diễn đạt: Ẩn dụ giúp cho lời văn trở nên sinh động, giàu cảm xúc hơn thông qua việc so sánh ngầm giữa hai đối tượng khác nhau nhưng có điểm tương đồng.

Ẩn dụ kích thích trí tưởng tượng, mở ra những tầng ý nghĩa mới, giúp người đọc/người nghe suy ngẫm sâu hơn về nội dung được truyền tải.

Tạo sự cô đọng, hàm súc trong biểu đạt. Thay vì diễn đạt dài dòng, ẩn dụ giúp ý nghĩa được truyền tải một cách ngắn gọn nhưng vẫn đủ sức nặng.

6 phép ẩn dụ phổ biến trong tiếng Anh:

– Standard metaphor (ẩn dụ tiêu chuẩn)

– Implied metaphor (Ẩn dụ ẩn ý)

– Visual metaphor (ẩn dụ hình ảnh)

– Extended metaphor (ẩn dụ mở rộng)

– Dead metaphor (Ẩn dụ chết)

– Creative metaphors or living metaphor (Phép ẩn dụ sáng tạo hoặc phép ẩn dụ sống)

Biện pháp tu từ hoán dụ (metonymy)

Hoán dụ (metonymy) là một biện pháp tu từ sử dụng sự liên tưởng gần gũi giữa các sự vật, hiện tượng để gọi tên cái này bằng tên cái kia nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt. Trong hoán dụ, mối quan hệ giữa hai đối tượng được sử dụng là mối quan hệ gần gũi, không phải quan hệ tương đồng như trong ẩn dụ. 

Ví dụ:

The crown will decide.” (Vương miện sẽ quyết định = Vua/Nữ hoàng sẽ quyết định.)

The pen is mightier than the sword.” (Ngòi bút mạnh hơn lưỡi gươm.)

Công dụng: 

– Tăng tính hình ảnh và biểu cảm: Hoán dụ giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh, gợi cảm xúc và dễ dàng tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc, người nghe.

– Làm lời văn súc tích, cô đọng: Sử dụng hoán dụ giúp giảm bớt từ ngữ mà vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Thay vì diễn đạt dài dòng, người nói hoặc người viết dùng một từ/cụm từ có tính hoán dụ để thay thế.

– Tạo nét riêng, độc đáo cho diễn đạt: Hoán dụ mang lại nét độc đáo và phong cách riêng cho tác phẩm hoặc lời nói, giúp người nghe dễ nhớ và nhận diện.

– Gợi lên mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng: Biện pháp này giúp người đọc, người nghe nhận ra mối quan hệ mật thiết giữa các sự vật hiện tượng được liên tưởng.

Biện pháp tu từ nói quá (hyperbole)

Biện pháp tu từ nói quá (hyperbole) là một cách sử dụng ngôn ngữ nhằm phóng đại hoặc cường điệu một sự việc, đặc điểm, hành động, hay hiện tượng nào đó một cách quá mức so với thực tế. Mục đích của nói quá không phải để mô tả sự thật, mà là để nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng mạnh mẽ, hoặc gây cảm xúc cho người đọc/người nghe..

cac-bien-phap-tu-tu

Ví dụ: 

I’ve told you a million times!” (Tôi đã nói với bạn cả triệu lần!)

He runs faster than the wind.” (Anh ấy chạy nhanh hơn cả gió.)

Công dụng: 

Tạo ấn tượng sâu sắc: Nói quá giúp người nghe, người đọc dễ dàng hình dung, ghi nhớ sâu sắc về sự vật, hiện tượng.

Nhấn mạnh ý nghĩa: Làm nổi bật đặc điểm, tính chất hoặc mức độ của sự vật, sự việc, cảm xúc, ý tưởng.

Tăng tính biểu cảm: Gợi cảm xúc mạnh mẽ (vui, buồn, cảm động, tự hào,…) trong lòng người tiếp nhận.

Gây ấn tượng hài hước, dí dỏm (trong một số trường hợp): Giúp làm cho lời nói trở nên sinh động, thú vị và dễ tiếp nhận.

Biện pháp nhân hoá (personification)

Biện pháp nhân hóa (personification) là một phép tu từ trong đó con người gán những đặc điểm, hành động, cảm xúc hoặc suy nghĩ của con người cho sự vật, hiện tượng, con vật hoặc khái niệm trừu tượng. Mục đích của biện pháp này là làm cho các đối tượng trở nên sinh động, gần gũi và dễ hiểu hơn, từ đó tạo nên sự liên tưởng phong phú và biểu cảm trong văn học. 

Ví dụ:

The flowers danced in the wind.” (Những bông hoa nhảy múa trong gió.)

The moon smiled down at us.” (Mặt trăng mỉm cười với chúng tôi.)

Công dụng: 

Làm sinh động và gần gũi: Biến các sự vật vô tri vô giác trở nên sống động, có cảm xúc và hành động như con người, giúp nội dung truyền đạt trở nên hấp dẫn và dễ cảm nhận hơn.

Kích thích trí tưởng tượng: Gợi lên hình ảnh phong phú, tạo sự thú vị và cuốn hút, làm cho người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung và liên tưởng.

Thể hiện cảm xúc: Nhân hoá giúp tác giả bộc lộ tình cảm, suy nghĩ một cách tinh tế thông qua các hình tượng được nhân cách hoá.

Tăng tính biểu cảm: Làm cho ngôn ngữ trở nên mềm mại, truyền tải thông điệp sâu sắc hơn, chạm đến cảm xúc của người đọc hoặc người nghe.

Nhấn mạnh ý nghĩa: Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của đối tượng được miêu tả, từ đó giúp truyền tải ý nghĩa hoặc thông điệp chính của tác phẩm hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa ẩn dụ và hoán dụ trong tiếng Anh

Tiêu chí Ẩn dụ (Metaphor) Hoán dụ (Metonymy)
Định nghĩa Là hình thức so sánh ngầm, sử dụng một từ/ý để diễn tả một khái niệm khác, dựa trên sự tương đồng về đặc điểm hoặc tính chất. Là hình thức thay thế một từ/ý bằng một từ/ý khác có liên quan trực tiếp, dựa trên mối quan hệ gần gũi hoặc liền kề.
Cơ sở liên kết Dựa trên sự tương đồng (similarity). Dựa trên sự gần gũi, liên hệ logic (contiguity).
Ví dụ minh họa “Time is a thief.” (Thời gian được ví như kẻ trộm vì nó “lấy cắp” những khoảnh khắc quý giá.) “The crown will decide.” (Crown ám chỉ nhà vua hoặc hoàng hậu, dựa trên mối liên hệ biểu tượng.)
Mục đích sử dụng Nhấn mạnh sự sáng tạo, ấn tượng, thường làm rõ nét cảm xúc hoặc ý nghĩa sâu xa. Tập trung vào sự thay thế cụ thể, thực tế hơn, gợi ý một phần để nói đến toàn bộ hoặc ngược lại
Quan hệ giữa các đối tượng Tương đồng hoặc giống nhau về ý nghĩa hoặc đặc điểm. Liên quan về mặt không gian, chức năng, hoặc thuộc tính.

Bài tập về các biện pháp tu từ

Bài tập 1: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu sau:

  1. “Her voice is music to my ears.”
  2. “The car drank up the gasoline.”
  3. “I’m so hungry I could eat a horse.”
  4. “The city that never sleeps.”
  5. “His words cut deeper than a knife.”

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt và giải thích biện pháp tu từ:

  1. “Love is a rose, but you better not pick it.”
  2. “The stars winked at us in the night sky.”
  3. “I have a mountain of homework to do.”

Figurative Language là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ Anh, giúp làm phong phú cách diễn đạt và tăng sức hút cho nội dung giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng hiệu quả trong cả viết và nói.

IELTS Speaking part 1,2,3 topic Celebrities & Famous People

Celebrities and Famous People” là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking, bao gồm cả Part 1, Part 2 và Part 3. Đây là một chủ đề thú vị nhưng cũng đầy thách thức, đòi hỏi bạn không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn phải thể hiện được ý tưởng mạch lạc, sáng tạo khi nói về người nổi tiếng. Trong bài viết này, Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi thường gặp, các mẫu câu trả lời gợi ý cùng từ vựng và cụm từ hữu ích. Với sự chuẩn bị kỹ càng, bạn hoàn toàn có thể tự tin thể hiện quan điểm của mình và ghi điểm ấn tượng với giám khảo.

ielts-speaking-part-1-2-3-topic-Celebrities-famous-people

IELTS Speaking part 1 topic Celebrities/ Famous People

Who is your favorite celebrity in your country?

Câu trả lời: Well, my favorite celebrity in Vietnam is Sơn Tùng M-TP. He’s not only a talented singer and songwriter but also a fashion icon. His music is diverse, ranging from pop to R&B, and it really resonates with young people. What I admire most about him is his determination and ability to innovate in the industry.

Từ vựng:

– resonate /ˈrez.ən.eɪt/ (v): gây đồng cảm

– innovate /ˈɪn.ə.veɪt/ (v): đổi mới, sáng tạo

– fashion icon /ˈfæʃ.ən ˈaɪ.kɒn/ (n): biểu tượng thời trang

What types of people become famous in your country?

Câu trả lời: In Vietnam, celebrities often come from the entertainment industry, such as singers, actors, and comedians. However, social media influencers have also gained a lot of fame in recent years. These individuals usually stand out due to their talent, charisma, or even controversial behavior, which attracts public attention.

Từ vựng:

– entertainment industry /ˌen.təˈteɪn.mənt ˈɪn.də.stri/ (n): ngành giải trí

– charisma /kəˈrɪz.mə/ (n): sức hút, sự lôi cuốn

– controversial /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/ (adj): gây tranh cãi

Would you like to be a famous person?

Câu trả lời: Not really. While fame might bring wealth and influence, it also comes with a lack of privacy and constant public scrutiny. I think I’d prefer to have a quiet life where I can focus on my personal goals without feeling pressured by others’ expectations.

Từ vựng:

– public scrutiny /ˈpʌb.lɪk ˈskruː.tɪ.ni/ (n): sự soi mói của công chúng

– privacy /ˈpraɪ.və.si/ (n): sự riêng tư

– expectations /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/ (n): kỳ vọng

Do you like any foreign celebrities?

Câu trả lời: Yes, I’m a big fan of Taylor Swift. She’s an incredibly talented singer-songwriter, and her lyrics often tell heartfelt stories that deeply connect with listeners. Moreover, I admire her ability to reinvent herself through different musical eras while maintaining her authenticity.

ielts-speaking-part-1-2-3-topic-Celebrities-famous-people-taylor-swift

Từ vựng:

– heartfelt /ˈhɑːt.felt/ (adj): chân thành, sâu sắc

– reinvent /ˌriː.ɪnˈvent/ (v): tái tạo, làm mới

– authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ (n): tính chân thực

How do celebrities influence their fans in your country?

Câu trả lời: Celebrities in Vietnam have a significant impact on their fans’ behavior and lifestyle. For instance, they often inspire trends in fashion and music. Some even use their influence to promote social causes or charities, encouraging their followers to contribute positively to society.

Từ vựng:

– impact /ˈɪm.pækt/ (n): sự ảnh hưởng

– social causes /ˈsəʊ.ʃəl ˈkɔː.zɪz/ (n): các hoạt động xã hội

– contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp

IELTS Speaking part 2 topic Famous People

Describe a famous person you follow on social media.

Câu trả lời:

ielts-speaking-part-1-2-3-topic-Celebrities-famous-people-chi-pu

One of the famous people I follow on social media is Chi Pu, a well-known Vietnamese actress and singer. I first knew about her when she was a contestant on a reality TV show. At that time, she was already popular for her acting, but her transition to the music industry caught my attention. Although her singing career sparked mixed opinions, I admired her perseverance in following her passion despite criticism.

On her social media accounts, she frequently shares updates about her music projects, daily life, and fitness journey. What stands out most are her behind-the-scenes videos and candid moments that make her seem relatable. She also uses her platform to advocate for mental health awareness and inspire young people to chase their dreams.

The reason I follow her is that she embodies resilience and self-growth. There was a time when she was harshly criticized for her singing abilities, but instead of giving up, she worked hard to improve and proved herself over time. As they say, “When life gives you lemons, make lemonade,” and Chi Pu truly exemplifies this idiom. Her journey motivates me to stay persistent in pursuing my own goals, even when the odds are against me.

Từ vựng

  • perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ (n): sự kiên trì
  • criticism /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ (n): sự chỉ trích
  • behind-the-scenes /bɪˌhaɪnd.ðəˈsiːnz/ (adj): hậu trường
  • candid /ˈkæn.dɪd/ (adj): chân thực, thẳng thắn
  • advocate /ˈæd.və.keɪt/ (v): ủng hộ, vận động
  • mental health awareness /ˈmen.təl helθ əˈweə.nəs/ (n): nhận thức về sức khỏe tâm lý
  • resilience /rɪˈzɪl.jəns/ (n): sự kiên cường
  • self-growth /self-ˈɡrəʊθ/ (n): sự phát triển bản thân
  • prove oneself /pruːv wʌnˈself/ (phr): chứng tỏ bản thân
  • persistent /pəˈsɪs.tənt/ (adj): bền bỉ

Describe a famous person who is not from your country you would like to meet.

Câu trả lời:

ielts-speaking-part-1-2-3-topic-Celebrities-famous-people-elon-musk

The famous person I would love to meet is Elon Musk, a billionaire entrepreneur and the CEO of Tesla and SpaceX. He’s renowned for his visionary ideas and relentless drive to revolutionize the world, especially in the fields of sustainable energy and space exploration.

I admire Musk because of his resilience and creativity. Once, I read about how he almost went bankrupt while funding both Tesla and SpaceX, yet he never gave up. This story stuck with me because it shows that even the most successful people face setbacks but bounce back stronger—a classic case of “when the going gets tough, the tough get going.”

If I ever had the chance to meet him, I’d probably feel a bit starstruck but would seize the opportunity to ask him about his thought process when solving complex problems. It would also be fascinating to hear about his vision for humanity’s future on Mars, a project that inspires millions around the globe.

Meeting Elon Musk wouldn’t just be an incredible experience; it would also provide valuable insights into how to think innovatively and stay determined, no matter how big the obstacles are.

Từ vựng

  • entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ (n): doanh nhân
  • visionary /ˈvɪʒ.ən.ri/ (adj): có tầm nhìn xa
  • relentless /rɪˈlent.ləs/ (adj): không ngừng nghỉ
  • sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj): bền vững
  • resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ (n): sự kiên cường
  • setback /ˈset.bæk/ (n): trở ngại
  • bounce back /baʊns bæk/ (phrasal verb): phục hồi
  • starstruck /ˈstɑː.strʌk/ (adj): choáng ngợp trước người nổi tiếng
  • seize /siːz/ (v): nắm bắt
  • innovatively /ˈɪn.ə.və.tɪv.li/ (adv): một cách sáng tạo

IELTS Speaking part 3 topic Famous People

Do you think being famous is always a good thing? Why or why not?

Well, I don’t believe being famous is always a blessing. While fame offers numerous perks like wealth and influence, it can come with serious drawbacks. Famous people often lose their privacy, and every action they take is scrutinized by the public and the media. Moreover, the pressure to maintain a certain image can lead to mental health issues such as anxiety or burnout. In some cases, fame might even isolate individuals from genuine relationships. Therefore, it’s a double-edged sword that not everyone is prepared to handle.

Từ vựng:

  • Blessing /ˈbles.ɪŋ/ (n): phước lành, điều may mắn
  • Perks /pɜːrks/ (n): đặc quyền, lợi ích đi kèm
  • Scrutinized /ˈskruː.tɪ.naɪzd/ (v): bị soi xét, giám sát chặt chẽ
  • Mental health issues /ˈmen.təl helθ ˈɪʃ.uːz/ (noun phrase): vấn đề sức khỏe tinh thần
  • Double-edged sword /ˌdʌb.l̩ ˈedʒd sɔːrd/ (idiom): con dao hai lưỡi

Do you think the media is putting too much attention on famous people?

Absolutely, I think the media often overemphasizes the lives of celebrities, sometimes to the detriment of more pressing issues. While it’s understandable that fame attracts public interest, constantly highlighting their every move creates unrealistic standards for ordinary people. It also distracts society from important topics like climate change or social inequality. This excessive focus can even harm the celebrities themselves, as it invades their privacy and amplifies unnecessary drama. Striking a balance would benefit everyone involved.

Từ vựng: 

  • Overemphasizes /ˌoʊ.vɚˈem.fə.saɪzɪz/ (v): nhấn mạnh quá mức
  • Detriment /ˈdet.rə.mənt/ (n): sự thiệt hại, tổn hại
  • Highlighting /ˈhaɪ.laɪ.tɪŋ/ (v): làm nổi bật, chú trọng
  • Social inequality /ˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ (noun phrase): bất bình đẳng xã hội
  • Striking a balance /ˈstraɪ.kɪŋ ə ˈbæl.əns/ (idiom): đạt được sự cân bằng

Từ vựng ghi điểm

– Từ vựng chỉ những kiểu người nổi tiếng

  • A-list celebrity /ˈeɪ ˌlɪst səˈle.brə.ti/ (n): ngôi sao hạng A
  • Icon /ˈaɪ.kɒn/ (n): biểu tượng, thần tượng
  • Social media influencer /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈɪn.flu.ən.sər/ (noun phrase): người có ảnh hưởng trên mạng xã hội
  • Superstar /ˈsuː.pə.stɑːr/ (n): siêu sao
  • Public figure /ˈpʌb.lɪk ˈfɪɡ.jər/ (noun phrase): nhân vật công chúng
  • Reality TV star /riˈæl.ə.ti ˌtiːˈviː stɑːr/ (noun phrase): ngôi sao truyền hình thực tế

– Từ vựng miêu tả người nổi tiếng

  • Charismatic /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ (adj): có sức lôi cuốn
  • Influential /ˌɪn.fluˈen.ʃl̩/ (adj): có tầm ảnh hưởng
  • Well-respected /ˌwel.rɪˈspek.tɪd/ (adj): được kính trọng
  • Glamorous /ˈɡlæm.ər.əs/ (adj): hào nhoáng, quyến rũ
  • Controversial /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃl̩/ (adj): gây tranh cãi
  • Multi-talented /ˌmʌl.tiˈtæl.ən.tɪd/ (adj): đa tài

– Những cụm từ diễn đạt

  • Catapult to fame /ˈkæt.ə.pʌlt tə feɪm/: vụt sáng trở thành người nổi tiếng
  • In the limelight /ɪn ðə ˈlaɪm.laɪt/: trong ánh đèn sân khấu, được chú ý
  • Make headlines /meɪk ˈhed.laɪnz/: trở thành tiêu điểm tin tức
  • Household name /ˈhaʊs.həʊld neɪm/: cái tên quen thuộc
  • Achieve stardom /əˈtʃiːv ˈstɑːr.dəm/: đạt được vị trí ngôi sao

– Những idiom ghi điểm về chủ đề người nổi tiếng

  • Fifteen minutes of fame /ˈfɪf.tiːn ˈmɪn.ɪts əv feɪm/: khoảng thời gian ngắn được nổi tiếng
  • In the public eye /ɪn ðə ˈpʌb.lɪk aɪ/: trong mắt công chúng
  • Rise to stardom /raɪz tə ˈstɑːr.dəm/: vươn lên trở thành ngôi sao
  • On everyone’s lips /ɒn ˈev.ri.wʌnz lɪps/: là chủ đề mọi người đang bàn tán
  • Have a brush with fame /hæv ə brʌʃ wɪð feɪm/: từng có cơ hội tiếp xúc với sự nổi tiếng
  • Live up to the hype /lɪv ʌp tə ðə haɪp/: xứng đáng với kỳ vọng hoặc sự chú ý từ dư luận

Giải đề thi IELTS Writing task 2 thi máy tại IDP ngày 15/10/2024

Fewer and fewer people today write by hand using a pen, a pencil, or a brush. What are the reasons for this? Is the decline in writing by hand a positive or negative development?

IDP – IELTS Computer-delivered test – 15/10/2024

Bạn muốn biết đáp án cho đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/10 tại IDP Hai Bà Trưng? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây! 

Dịch đề bài: Ngày nay, ngày càng ít người viết tay bằng bút bi, bút chì hoặc cọ. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì? Việc giảm sút việc viết tay là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-15-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài 

Hiểu rõ vấn đề: Đề bài tập trung vào việc giảm sút việc viết tay và yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân cũng như đánh giá tác động của xu hướng này.  

Phân tích yêu cầu: Bạn cần đưa ra những lý do cụ thể giải thích tại sao người ta viết tay ít hơn trước đây. Sau đó, bạn cần đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu đây có phải là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực, đồng thời đưa ra những luận điểm để bảo vệ quan điểm của mình.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết 

Luận điểm chính: While the decline in handwriting is primarily driven by technological advancements and changing societal norms, it is a development with both positive and negative implications.

  • Thân bài 1: Nguyên nhân của sự suy giảm việc viết tay

Technological advancements (e.g., computers, smartphones)

Changing societal norms (e.g., emphasis on digital communication)

  • Thân bài 2: Tác động tích cực của sự suy giảm việc viết tay

Increased efficiency and productivity

Expanded access to information

  • Thân bài 3: Tác động tiêu cực của sự suy giảm việc viết tay 

Deterioration of handwriting skills

Reduced creativity and critical thinking

  • Kết luận: Nhắc lại luận điểm chính và tóm tắt các ý chính. Đưa ra quan điểm cá nhân hoặc lời kêu gọi hành động.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

  • Nguyên nhân:

Công nghệ: Sự phát triển của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị di động đã thay thế việc viết tay trong nhiều trường hợp.

Xã hội: Sự thay đổi trong cách chúng ta giao tiếp, làm việc và học tập, với sự ưu tiên cho các hình thức giao tiếp trực tuyến.

  • Tác động:

Tích cực:

Năng suất: Việc sử dụng máy tính giúp tăng tốc độ và hiệu quả trong công việc.

Truy cập thông tin: Internet cung cấp lượng thông tin khổng lồ dễ dàng tiếp cận.

Tiêu cực:

Kỹ năng: Viết tay giúp phát triển khả năng tư duy, trí nhớ và khả năng sáng tạo hơn. 

Sức khỏe: Ngồi trước màn hình quá lâu có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-15-10-24

The advent of digital technology has irrevocably altered the way we communicate, learn, and work, resulting in a precipitous decline in the practice of handwriting. While this shift has undoubtedly brought about numerous benefits, it has also raised concerns about the potential negative consequences for cognitive development and creativity.

One of the primary reasons for the decline in handwriting is the ubiquity of digital devices. Computers, smartphones, and tablets have become indispensable tools for education, work, and leisure. These devices enable rapid and efficient communication, facilitating the instant exchange of information across vast distances. Moreover, the proliferation of digital content has made it increasingly convenient to consume information in a digital format. As a result, many individuals have become accustomed to typing on keyboards rather than putting pen to paper.

Furthermore, the changing nature of education has contributed to the decline of handwriting. Traditional methods of teaching, which relied heavily on pen and paper, have been supplanted by more technologically oriented approaches. For instance, many schools have incorporated the use of computers and tablets into the classroom, reducing the amount of time students spend writing by hand. Additionally, standardized tests, which are often administered electronically, have placed a greater emphasis on typing skills.

While the shift away from handwriting may seem inevitable, it is important to consider the potential negative consequences. Numerous studies have shown that handwriting is linked to a variety of cognitive benefits, including improved memory, spatial reasoning, and fine motor skills. The act of writing by hand engages multiple brain regions, fostering deeper processing of information and enhancing learning. Moreover, handwriting has been shown to promote creativity and self-expression, as it allows individuals to explore ideas and concepts in a more tangible and personal way.

In conclusion, the decline in handwriting is a complex issue with far-reaching implications. While digital technology has undoubtedly transformed the way we live and work, it is essential to recognize the value of traditional skills such as handwriting. By preserving the practice of handwriting, we can help to ensure that future generations possess the cognitive and creative abilities necessary to thrive in an increasingly complex world.

Number of words: 350

Từ vựng trong bài luận

  • advent /ˈædvent/ – noun – sự xuất hiện, sự đến
  • digital technology /ˈdɪdʒɪtəl tɛknoˈlɑːdʒi/ – noun phrase – công nghệ số
  • irrevocably /ɪˈrevəkəbli/ – adverb – một cách không thể thay đổi được
  • alter /ˈɔːltər/ – verb – thay đổi
  • precipitous /prɪˈsɪpɪtəs/ – adjective – đột ngột, dốc đứng
  • numerous /ˈnuːmərəs/ – adjective – nhiều
  • cognitive /ˈkɑːɡnətɪv/ – adjective – thuộc về nhận thức
  • ubiquity /juːˈbɪkwəti/ – noun – tính phổ biến ở khắp mọi nơi
  • indispensable /ˌɪndɪˈspɛnsəbl/ – adjective – không thể thiếu
  • facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ – verb – tạo điều kiện thuận lợi
  • proliferation /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ – noun – sự sinh sôi nảy nở
  • accustomed to /əˈkʌstəmd tuː/ – adjective – quen với
  • supplant /səˈplɑːnt/ – verb – thay thế
  • inevitable /ɪnˈevɪtəbl/ – adjective – không thể tránh khỏi
  • spatial /ˈspeɪʃəl/ – adjective – thuộc về không gian
  • tangible /ˈtændʒəbl/ – adjective – hữu hình, có thể chạm được
  • possess /pəˈzɛs/ – verb – sở hữu
  • thrive /θraɪv/ – verb – phát triển mạnh

USEFUL EXPRESSIONS

  • To put pen to paper /tuː pʊt pɛn tə ˈpeɪpər/ – viết
  • To be linked to /tuː biː lɪŋkt tuː/ – được liên kết với
  • To engage multiple brain regions /tuː ɪnˈɡeɪdʒ ˈmʌltɪpl breɪn ˈriːdʒənz/ – kích thích nhiều vùng não
  • To foster /tə ˈfɑːstər/ – nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • To have far-reaching implications /tuː hæv fɑːrˈriːtʃɪŋ ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/ – có những ảnh hưởng sâu rộng
  • To recognize the value of /tuː ˈrekəɡnaɪz ðə ˈvæljuː əv/ – nhận ra giá trị của

Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để thể hiện khả năng viết luận tiếng Anh của mình. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào các đề bài khác và khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé!

Giải đề thi IELTS writing task 2 thi máy tại BC ngày 3/10/2024

Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football. But others think taking part in individual sports is better, like swimming. Discuss both views and give your own opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – 3/10/2024

Dịch đề bài: Một số người cho rằng việc tham gia các môn thể thao đồng đội, như bóng đá, sẽ có lợi hơn. Trong khi đó, những người khác lại cho rằng tham gia các môn thể thao cá nhân, như bơi lội, sẽ tốt hơn. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến riêng của bạn.

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-ngay-3-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài yêu cầu thảo luận về hai quan điểm khác nhau liên quan đến việc tham gia thể thao:

Quan điểm 1: Một số người cho rằng tham gia thể thao đồng đội (ví dụ: bóng đá) mang lại nhiều lợi ích hơn.

Quan điểm 2: Một số người khác lại cho rằng tham gia thể thao cá nhân (ví dụ: bơi lội) tốt hơn.

Yêu cầu chính của đề bài:

Thảo luận cả hai quan điểm: Trình bày lý do tại sao mỗi quan điểm lại có lợi.

Đưa ra ý kiến riêng: Sau khi thảo luận, bạn cần nêu rõ quan điểm cá nhân của mình về việc tham gia thể thao đồng đội hay cá nhân là tốt hơn.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài:

Giới thiệu về tầm quan trọng của thể thao trong cuộc sống.

Nêu rõ hai quan điểm trái ngược về việc tham gia thể thao đồng đội và cá nhân.

Đưa ra tuyên bố rằng bài viết sẽ thảo luận về cả hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân.

Thân bài:

Đoạn 1: Quan điểm 1 – Tham gia thể thao đồng đội (ví dụ: bóng đá) có lợi hơn

Lý do 1: Tăng cường khả năng làm việc nhóm

Ví dụ: Các cầu thủ học cách phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình thi đấu.

Lý do 2: Xây dựng tinh thần đồng đội và kết nối xã hội

Ví dụ: Các mối quan hệ bạn bè và sự gắn bó giữa các thành viên trong đội bóng.

Lý do 3: Cạnh tranh và động lực

Ví dụ: Tinh thần cạnh tranh trong đội giúp mọi người cố gắng hoàn thiện bản thân.

Đoạn 2: Quan điểm 2 – Tham gia thể thao cá nhân (ví dụ: bơi lội) tốt hơn

Lý do 1: Phát triển kỹ năng cá nhân

Ví dụ: Người chơi có thể tự cải thiện kỹ năng mà không bị phụ thuộc vào người khác.

Lý do 2: Tự do trong cách tập luyện và thi đấu

Ví dụ: Người chơi có thể tự chọn thời gian và địa điểm luyện tập phù hợp với mình.

Lý do 3: Thúc đẩy sự tự kỷ luật

Ví dụ: Thể thao cá nhân yêu cầu sự tự giác cao hơn để đạt được mục tiêu.

Kết bài:

Tóm tắt lại những điểm đã thảo luận về cả hai quan điểm.

Đưa ra ý kiến cá nhân: Có thể chọn một trong hai hoặc nói rằng cả hai hình thức đều có giá trị riêng, tùy thuộc vào sở thích và mục tiêu cá nhân.

Kết thúc bằng một câu khẳng định về tầm quan trọng của việc tham gia thể thao, bất kể là đồng đội hay cá nhân.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Khi thảo luận về lợi ích của việc tham gia thể thao đồng đội và cá nhân, bạn có thể xem xét một số khía cạnh sau:

1. Thể thao đồng đội (Ví dụ: Bóng đá)

Kỹ năng xã hội: Tham gia thể thao đồng đội giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác. Người chơi học cách tương tác và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Tinh thần đồng đội: Thể thao đồng đội khuyến khích tinh thần đồng đội và hỗ trợ lẫn nhau, giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Cạnh tranh: Tham gia vào các trận đấu giúp người chơi học cách cạnh tranh và chấp nhận thất bại, điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.

Sức khỏe: Hoạt động thể chất tập thể khuyến khích lối sống năng động và cải thiện sức khỏe tổng thể.

2. Thể thao cá nhân (Ví dụ: Bơi lội)

Tự lập: Tham gia thể thao cá nhân khuyến khích sự độc lập và tự chủ. Người chơi có thể tự xác định mục tiêu và đánh giá tiến bộ của bản thân.

Tự do lựa chọn: Người chơi có thể lựa chọn thời gian, địa điểm luyện tập, và cách thực hiện mà không cần phải phụ thuộc vào người khác.

Phát triển kỹ năng cá nhân: Người chơi có thể tập trung vào việc cải thiện kỹ năng cá nhân mà không bị ảnh hưởng bởi sự yếu kém của người khác.

Sự tự kỷ luật: Thể thao cá nhân thường yêu cầu sự tự giác và kỷ luật cao hơn, giúp người chơi phát triển thói quen tốt và trách nhiệm.

3. Quan điểm cá nhân

Sự kết hợp giữa cả hai: Bạn có thể lập luận rằng cả hai hình thức thể thao đều có những lợi ích riêng và việc lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục tiêu của từng người.

Khả năng phát triển toàn diện: Một số người có thể bắt đầu với thể thao đồng đội để phát triển kỹ năng xã hội và sau đó chuyển sang thể thao cá nhân để nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Bài luận hoàn thiện: band 9.0 (283 từ)

The perennial debate over the relative merits of team sports and individual sports has gained traction in recent years. While proponents of team sports extol their virtues in fostering social skills and camaraderie, advocates of individual sports emphasize their intrinsic value in cultivating self-discipline and personal responsibility. This essay will delve into both perspectives and offer a nuanced analysis.

Team sports, undoubtedly, offer a conducive environment for developing essential social skills. Players are compelled to collaborate seamlessly with their teammates, engaging in effective communication and coordinated effort. This synergy is paramount in achieving collective goals, as exemplified in sports like football. Moreover, the shared experiences and mutual support forged within team settings can cultivate enduring bonds of friendship. The competitive crucible of team sports also teaches players to embrace both victory and defeat with equanimity, fostering resilience and mental fortitude.

However, individual sports offer unique advantages that cannot be dismissed. They demand a high degree of self-discipline and personal responsibility, as athletes are solely accountable for their performance. This autonomy can instill a sense of intrinsic motivation and personal fulfillment. Furthermore, individual sports often allow for greater flexibility in training schedules, enabling athletes to tailor their routines to their individual needs. This freedom can facilitate a deeper sense of achievement and self-actualization.

In conclusion, both team sports and individual sports offer distinct benefits that contribute to holistic development. While team sports foster social skills and camaraderie, individual sports cultivate self-discipline and personal responsibility. The optimal approach may involve a harmonious blend of both, allowing individuals to benefit from the synergistic effects of these complementary activities. By striking a balance between team and individual sports, individuals can maximize their potential for growth and development.

Bảng từ vựng nâng cao:

Từ/Cụm từ Phần loại Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
perennial tính từ /pəˈrenɪəl/ liên tục, thường xuyên
relative merits danh từ /ˈrelətɪv ˈmerɪts/ ưu và nhược điểm tương đối
gained traction động từ /ɡeɪnd ˈtrækʃn/ trở nên phổ biến, được chấp nhận rộng rãi
extol động từ /ɪkˈstəʊl/ ca ngợi hết lời
virtues danh từ /ˈvɜːtʃuːz/ đức tính tốt
intrinsic value danh từ /ɪnˈtrɪnzɪk ˈvæljuː/ giá trị nội tại
delve into động từ /ˈdelv ˈɪntuː/ nghiên cứu sâu, tìm hiểu kỹ
nuanced analysis danh từ /ˈnjuːɑ̃nst əˈnælɪsɪs/ phân tích sâu sắc, tinh tế
undoubtedly trạng từ /ʌnˈdaʊtɪdli/ chắc chắn, không nghi ngờ gì
conducive environment danh từ /kənˈdjuːsɪv ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường thuận lợi
compelled động từ /kəmˈpeld/ bị buộc, bị ép
collaborate seamlessly động từ /kəˈlæbəreɪt ˈsiːmləslɪ/ hợp tác trơn tru
synergy danh từ /ˈsɪnədʒi/ hiệu ứng cộng hưởng
paramount tính từ /ˈpærəmaʊnt/ quan trọng hàng đầu
cultivate động từ /ˈkʌltɪveɪt/ nuôi dưỡng, phát triển
enduring bonds danh từ /ɪnˈdjuːrɪŋ bɒndz/ mối quan hệ bền chặt
equanimity danh từ /ˌiːkwəˈnɪmɪti/ sự điềm tĩnh
mental fortitude danh từ /ˈmentl ˈfɔːtɪtjuːd/ nghị lực tinh thần
intrinsic motivation danh từ /ɪnˈtrɪnzɪk ˈməʊtɪveɪʃn/ động lực nội tại
autonomy danh từ /ɔːˈtɒnəmi/ sự tự chủ
facilitate động từ /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện thuận lợi
distinct benefits danh từ /dɪˈstɪŋkt ˈbenɪfɪts/ lợi ích rõ rệt
holistic development danh từ /həˈlɪstɪk dɪˈveləpmənt/ phát triển toàn diện
harmonious blend danh từ /hɑːˈmɒnɪəs blend/ sự kết hợp hài hòa
synergistic effects danh từ /sɪˈnɜːdʒɪstɪk ɪˈfekts/ hiệu ứng cộng hưởng
strike a balance động từ /ˈstraɪk ə ˈbæləns/ tìm ra sự cân bằng
maximize động từ /ˈmækɪmaɪz/ tối đa hóa

Hi vọng bài viết đã giúp bạn có thêm thật nhiều kiến thức cũng như từ vựng cho chủ đề này. Chúc các bạn đạt điểm số thật cao nhé.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại IDP ngày 30/09/2024

During the 20th century, contact between different parts from the world has developed rapidly thanks to air travel and telecommunication. To what extent do you think that societies benefit from the increased contact and closer relationships with foreigners brought by international tourism and business?

IDP – IELTS Computer-delivered test – September 30th 2024

Dịch đề bài: Trong thế kỷ 20, sự kết nối giữa các khu vực khác nhau trên thế giới đã phát triển nhanh chóng nhờ vào du lịch hàng không và viễn thông. Bạn nghĩ các xã hội được hưởng lợi đến mức nào từ việc gia tăng tiếp xúc và mối quan hệ gắn kết hơn với người nước ngoài qua du lịch và kinh doanh quốc tế?

giai-de-thi-ielts-writing-task-30-9-2024

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài thuộc dạng câu hỏi specific-questions và đề bài khác với các dạng bài này có thể được hiểu như sau: Yêu cầu chính là thảo luận về lợi ích mà xã hội có được từ việc tăng cường tiếp xúc và mối quan hệ với người nước ngoài, nhờ vào du lịch và kinh doanh quốc tế. Cụ thể, đề bài hỏi về mức độ (to what extent) mà xã hội hưởng lợi từ các mối quan hệ này.

Có thể hiểu đề bài này như sau:

Chủ đề chính: Đề cập đến sự phát triển liên lạc giữa các khu vực khác nhau trên thế giới nhờ vào du lịch hàng khôngviễn thông, tập trung vào du lịchkinh doanh quốc tế.

Yêu cầu: Đánh giá mức độ lợi ích mà xã hội có được từ việc tiếp xúc nhiều hơn và có mối quan hệ chặt chẽ hơn với người nước ngoài. Điều này có thể bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, giáo dục, xã hội, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác mà bạn cảm thấy phù hợp.

Phạm vi thảo luận: Bài viết cần nêu rõ ý kiến của bạn về việc xã hội có lợi ích nhiều hay ít từ các mối quan hệ với người nước ngoài thông qua du lịch và kinh doanh. Bạn cần đưa ra lý lẽví dụ để minh họa ý kiến của mình.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết 

Bài này có thể triển khai theo lập luận đoạn, tức thân bài gồm 2 đoạn liệt kê lợi ích và 1 đoạn đưa ra thách thức và hạn chế. Tùy vào khả năng viết của bạn và khả năng triển khai ý tưởng, bạn cũng có thể gộp hai đoạn văn liệt kê lợi ích vào làm một, tuy nhiên, việc tách đoạn như liệt kê dưới đây sẽ giúp cho bài viết mạch lạc và logic hơn.

1. Mở bài (Introduction)

Giới thiệu chủ đề: Xác nhận sự phát triển nhanh chóng của giao thông hàng không và viễn thông trong thế kỷ 20, và tầm quan trọng của việc tăng cường kết nối toàn cầu.

Trả lời câu hỏi của đề bài: Nêu rõ quan điểm của bạn về mức độ xã hội hưởng lợi từ sự gia tăng tiếp xúc và mối quan hệ với người nước ngoài thông qua du lịch và kinh doanh quốc tế.Ví dụ: “I believe societies benefit significantly from increased international contact and relationships, as it fosters economic growth, cultural exchange, and global cooperation.”

2. Thân bài 1 (Body paragraph 1): Lợi ích về kinh tế

Luận điểm: Du lịch và kinh doanh quốc tế mang lại lợi ích lớn về mặt kinh tế.

Lý giải:

– Tạo ra việc làm trong các ngành như du lịch, nhà hàng, khách sạn, và dịch vụ.

– Thúc đẩy đầu tư nước ngoài và trao đổi công nghệ, kiến thức.

Ví dụ: Các thành phố du lịch như Paris, Dubai thu hút hàng triệu khách du lịch và nhà đầu tư quốc tế mỗi năm, góp phần tăng GDP và tạo ra việc làm.

3. Thân bài 2 (Body paragraph 2): Lợi ích về văn hóa và xã hội

Luận điểm: Tăng cường tiếp xúc với người nước ngoài thông qua du lịch và kinh doanh giúp mở rộng tầm nhìn văn hóa và xã hội.

Lý giải:

– Thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa, giảm thiểu định kiến.

– Tăng cường giao lưu văn hóa, phát triển sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

Ví dụ: Những sự kiện quốc tế như lễ hội văn hóa hoặc hội chợ thương mại thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia, giúp các nền văn hóa tiếp cận và học hỏi lẫn nhau.

4. Thân bài 3 (Body paragraph 3): Thách thức và hạn chế

Luận điểm: Mặc dù có nhiều lợi ích, sự gia tăng tiếp xúc quốc tế cũng mang lại một số thách thức.

Lý giải:

– Sự phụ thuộc quá mức vào du lịch có thể gây ra tổn hại cho môi trường và các ngành kinh tế truyền thống.

– Kinh doanh quốc tế có thể tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ.

Ví dụ: Những điểm du lịch nổi tiếng có nguy cơ bị quá tải và môi trường bị hủy hoại do lượng khách du lịch tăng đột biến.

5. Kết bài (Conclusion)

  • Tóm tắt lại quan điểm: Xác nhận rằng mặc dù có một số thách thức, lợi ích mà các xã hội thu được từ việc gia tăng tiếp xúc và mối quan hệ với người nước ngoài thông qua du lịch và kinh doanh quốc tế là đáng kể.
  • Khẳng định quan điểm: Lợi ích về kinh tế, văn hóa và xã hội lớn hơn nhiều so với những mặt hạn chế.

Ví dụ: “In conclusion, while there are some challenges, the benefits of closer international relationships in terms of economic growth, cultural exchange, and global cooperation far outweigh the drawbacks.”

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Bạn phải có cái nhìn sâu sắc về tác động của du lịchkinh doanh quốc tế đến xã hội, cũng như khả năng phân tích các lợi ích và thách thức mà chúng mang lại. Để có một bài viết thuyết phục, bạn có thể tư duy và kiến thức về các khía cạnh cụ thể như sau:

1. Lợi ích kinh tế của du lịch và kinh doanh quốc tế

Thúc đẩy kinh tế địa phương: Du lịch quốc tế giúp tạo ra doanh thu cho ngành dịch vụ, đặc biệt là nhà hàng, khách sạn, giao thông và các điểm tham quan. Khi các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào một quốc gia, họ tạo ra việc làm và giúp chuyển giao công nghệ, kiến thức mới.

Đầu tư và thương mại: Kinh doanh quốc tế mở rộng thị trường, cho phép các doanh nghiệp nội địa tiếp cận với khách hàng và đối tác từ nhiều quốc gia khác. Điều này không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn giúp tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế.Ví dụ tư duy: Các quốc gia có nền kinh tế dựa vào du lịch, như Thái Lan hay Hy Lạp, đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong ngành dịch vụ và cơ sở hạ tầng nhờ vào lượng khách du lịch quốc tế.

2. Lợi ích văn hóa và xã hội

Giao lưu văn hóa: Du lịch và kinh doanh quốc tế là cơ hội để các nền văn hóa khác nhau tương tác, chia sẻ và học hỏi lẫn nhau. Sự hiểu biết văn hóa giúp giảm thiểu xung đột, định kiến, và tạo ra một môi trường đa dạng, cởi mở hơn.Ví dụ tư duy: Lễ hội quốc tế, các sự kiện văn hóa như World Expo hoặc Thế vận hội là cơ hội để nhiều quốc gia quảng bá bản sắc văn hóa của mình, đồng thời tiếp cận và hiểu biết thêm về các nền văn hóa khác.

Cải thiện quan hệ quốc tế: Khi du lịch và kinh doanh phát triển, các quốc gia có xu hướng hợp tác và hiểu biết nhau hơn, từ đó xây dựng những mối quan hệ chính trị và kinh tế bền vững. Việc hợp tác xuyên biên giới tạo điều kiện cho phát triển hòa bình và thịnh vượng toàn cầu.

3. Những thách thức của du lịch và kinh doanh quốc tế

Tác động tiêu cực đến môi trường: Một lượng lớn khách du lịch quốc tế có thể gây áp lực lên các hệ sinh thái tự nhiên, tài nguyên địa phương và môi trường. Những địa danh du lịch nổi tiếng như Venice hay Bali đã gặp vấn đề về quá tải khách du lịch, gây tổn hại nghiêm trọng đến cảnh quan và môi trường.Ví dụ tư duy: Nhiều thành phố du lịch đã phải ban hành các biện pháp hạn chế số lượng khách hoặc áp dụng phí du lịch cao hơn để bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.

Cạnh tranh trong kinh doanh: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, các doanh nghiệp nhỏ có thể khó khăn khi phải đối đầu với các tập đoàn lớn, có nguồn lực và công nghệ tiên tiến hơn. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân bằng kinh tế, làm gia tăng khoảng cách giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

4. Xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển bền vững

Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển của du lịch và kinh doanh quốc tế, giúp các quốc gia kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi sự quản lý cẩn thận để tránh các rủi ro về văn hóa, môi trường và kinh tế.

Phát triển bền vững: Khi xã hội hưởng lợi từ sự tăng cường tiếp xúc với người nước ngoài, điều quan trọng là đảm bảo các hoạt động này được thực hiện theo hướng bền vững. Cần có các chính sách bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa, đồng thời thúc đẩy sự cân bằng trong phát triển kinh tế và xã hội.

Bài luận hoàn thiện: band 8.5+ (262 từ)

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-30-9-24

In the 20th century, advances in air travel and telecommunications have rapidly increased global contact. As a result, societies are now more connected through international tourism and business. I believe the benefits of this increased interaction with foreigners outweigh the drawbacks, particularly in terms of economic growth and cultural exchange.

Firstly, international tourism and business significantly boost the economy. Increased cross-border activities create jobs in various sectors such as hospitality and transportation. Foreign investment also brings technology and knowledge transfer, which helps drive innovation. For instance, cities like Singapore and Dubai have thrived by becoming major hubs for international tourists and businesses, which has led to considerable economic growth.

Additionally, closer contact with foreigners fosters cultural exchange. People are exposed to different customs, languages, and traditions, which enhances understanding and tolerance among societies. Cultural events, business partnerships, and international cooperation all contribute to a more diverse and open world. For example, global gatherings like the Olympics or the World Expo promote cultural appreciation and reduce stereotypes.

However, these benefits do come with some challenges. International tourism can cause environmental damage and over-reliance on tourism can make economies vulnerable to external shocks. Similarly, in business, smaller companies may struggle to compete with large multinational corporations. Despite these concerns, the overall benefits of international contact—such as economic growth and enriched cultural experiences—far outweigh the disadvantages.

In conclusion, while there are challenges, the advantages of increased global interaction through tourism and business are significant. Societies benefit from economic opportunities and a deeper understanding of diverse cultures, making the world more connected and prosperous.

Bảng từ vựng nâng cao:

Từ vựng/Cụm từ Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
advances danh từ /ədˈvɑːnsɪz/ tiến bộ
outweigh động từ /aʊtˈweɪ/ vượt trội, lớn hơn
cross-border tính từ /krɒs ˈbɔːrdər/ xuyên biên giới
economic growth cụm danh từ /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ tăng trưởng kinh tế
knowledge transfer cụm danh từ /ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfər/ chuyển giao tri thức
fosters động từ /ˈfɒstərz/ thúc đẩy
customs danh từ /ˈkʌstəmz/ phong tục
vulnerable tính từ /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương
external shocks cụm danh từ /ɪkˈstɜːnl ʃɒks/ cú sốc từ bên ngoài

Hi vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức thú vị về chủ đề này. Chúc các bạn đạt điểm số thật cao nhé!