Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, IELTS Speaking chủ đề Sports đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong Speaking chủ đề Sports từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!
IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1
Do you regularly participate in sports activities?
Yes, absolutely. I make it a point to stay active by engaging in sports activities regularly. Whether it’s going for a jog in the morning or playing tennis with friends in the evening, I try to incorporatephysical activity into my daily routine as much as possible.
What is your favorite sport and why?
My favorite sport is basketball. I love the fast-paced nature of the game and the teamwork involved. Playing basketball not only helps me stay fit but also allows me to bond with friends and enjoy some friendly competition on the court.
How much time do you spend on sports activities each week?
I’d say I dedicate around four to five hours to sports activities every week. This includes both structured workouts and casualgames with friends. I believe it’s essential to prioritize physical activity for overall health and well-being.
Do you often watch sports on television?
Occasionally. While I’m not a die-hardsports fan, I do enjoy watching major sporting events like the Olympics or the World Cup. It’s exciting to see athletes from around the world compete at the highest level and showcase their talents on the global stage.
Do you think sports are important for health?
Absolutely. Sports play a crucialrole in maintaining good health and fitness. Engaging in regular physical activity not only strengthens muscles and improves cardiovascularhealth but also boosts mood and reduces stress levels. Plus, it’s a fun way to stay active and socializewith others who share similar interests.
IELTS Speaking Part 2 topic Sports
Describe a sports event you enjoyed attending.
You should say:
what kind of sporting event it was
give details of this event
how often it takes place
and explain why you consider this event to be interesting.
Gợi ý trả lời:
I’d like to talk about a football match I attended last year. It was a local derbybetween two rival teams in our city, and the atmospherewas absolutely electrifying. The match took place at our city’s main stadium, which was packed with enthusiasticfans.
As soon as I arrived at the stadium, I could feel the excitement in the air. Fans were chanting, waving flags, and wearing their team colors proudly. It was clear that everyone was pumped up for the game.
Once the match started, it was non-stop action. Both teams played with incredible skill and determination, creating plenty of scoring opportunities. The crowd was fully engaged, cheering and groaning with every near miss and goal attempt. One of the highlights of the match was when our team scoreda brilliant goal in the second half. The stadium erupted intocheersand applauseas fans celebrated the crucial breakthrough. It was an incredible moment that I’ll never forget.
In the end, our team emerged victorious, much to the delight of the home crowd. The atmosphere at the stadium was electric as fans celebrated the win together.
Overall, attending this football match was an unforgettable experience. It was thrilling to be part of such an exciting event and to share the excitement with fellow fans.
IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3
How does sports contribute to building social relationships?
Sports play a significant role in fosteringsocial relationships by providing opportunities for people to connect and interact with each other. For instance, participating in team sports or sporting events creates a sense of camaraderieamong team members, fostering a cohesivesports community.
In your opinion, what is the importance of sports for both physical and mental health?
I believe sports are essential for both physical and mental well-being. Engaging in physical activities not only improves physical fitness but also has positive effects on mental health. Sports help reduce stress, boost self-confidence, and promote feelings of happiness and relaxation.
Do you think sports should be integrated into the education curriculum for children? Why or why not?
Yes, I strongly believe that sports should be integrated into the education curriculum for children. This is because incorporating physical education and sports into the curriculum not only promotes physical development but also instills important values such as discipline, respect, and resilience.
What role do you think sports play in society today?
Sports play a multifacetedrole in modern society. They serve as a platform for promoting health and fitness, fostering social cohesion, and instilling values such as teamwork and fair play. Additionally, sports have become a significant cultural phenomenon, influencing various aspects of society, including entertainment, media, and economy.
Một số từ vựng tham khảo trong Speaking chủ đề Sports
Dưới đây là một số từ vựng tham khảo trong bài thi chủ đề Sports Speaking mà Smartcom English đã tổng hợp:
Regularly/ˈrɛɡjʊlərli/: Thường xuyên, đều đặn.
Engage/ɪnˈɡeɪdʒ/: Tham gia, tham dự.
Incorporate/ɪnˈkɔːrpəreɪt/: Kết hợp, tích hợp.
Fitness/ˈfɪtnəs/: Sức khỏe, tình trạng thể chất.
Structured /ˈstrʌktʃəd/: Có cấu trúc, có kế hoạch.
Casual/ˈkæʒuəl/: Tự do, không chính thức.
Die-hard /ˌdaɪˈhɑːrd/: Kiên định, cố chấp.
Crucial/ˈkruːʃəl/: Quan trọng, then chốt.
Cardiovascular/ˌkɑːr.di.oʊˈvæskjə.lər/: Thuộc về tim mạch và mạch máu.
Socialize/ˈsoʊʃəlaɪz/: Giao tiếp, tương tác xã hội.
Derby /ˈdɜːrbi/: Trận đấu giữa hai đội bóng cùng khu vực hoặc thành phố.
Electrifying /ɪˈlek.trɪ.faɪ.ɪŋ/: Tạo ra cảm giác phấn khích hoặc hứng khởi mạnh mẽ.
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: Bầu không khí hoặc cảm giác tổng thể của một sự kiện hoặc nơi nào đó.
Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk: Có lòng nhiệt tình và hứng khởi.
Packed /pækt/: Đầy đủ, chật kín người hoặc vật.
Chanting /ˈtʃæn.tɪŋ: Hát theo giai điệu hoặc từ ngữ nhất định, thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao để cổ vũ cho đội nhà.
Flag /flæɡ/: Cờ, thường là cờ của đội bóng hoặc quốc gia.
Score /skɔːr/: Ghi bàn, làm được điểm trong trận đấu.
Cheer /tʃɪər: Hò reo, cổ vũ.
Applause /əˈplɔːz/: Tiếng vỗ tay của đám đông để bày tỏ sự ủng hộ hoặc hoan nghênh.
Non-stop action /nɒn-stɒp ˈæk.ʃən/: Hành động không ngừng.
Skill and determination /skɪl ænd dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/: Kỹ năng và quyết tâm.
Scoring opportunities/ˈskɔː.rɪŋ ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.tiːz/: Cơ hội ghi bàn.
Home crowd /həʊm kraʊd/: Khán giả nhà, những người cổ vũ cho đội chủ nhà.
Crucial breakthrough /ˈkruː.ʃəl ˈbreɪk.θruː/: Bước tiến quan trọng, thường liên quan đến việc ghi bàn quyết định trong trận đấu.
Jubilant cheers /ˈdʒuː.bɪ.lənt tʃɪəz/: Tiếng hoan hô hạnh phúc và phấn khích.
Erupt into cheers /ɪˈrʌpt ˈɪntuː tʃɪəz/: Bùng nổ tiếng hò reo.
Share the excitement/ʃeə ðiː ɪkˈsaɪt.mənt/: Chia sẻ sự hứng khởi.
Contribute /kənˈtrɪbjut/: Đóng góp, đóng một phần vào.
Foster /ˈfɒstə(r)/: Nuôi dưỡng, thúc đẩy.
Camaraderie /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/: Tình đồng đội, tình bạn.
Cohesive /kəʊˈhiː.sɪv/: Gắn kết, liên kết mạnh mẽ.
Well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/: Sức khỏe và hạnh phúc.
Resilience /rɪˈzɪl.jəns/: Sự đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh chóng.
Multifaceted /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/: Đa mặt, phong phú.
Cohesion /kəʊˈhiː.ʒən/: Sự gắn kết, sự đoàn kết.
Discipline /ˈdɪsɪplɪn/: Kỷ luật, sự nghiêm khắc.
Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/: Giải trí, sự vui chơi.
Thông qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn một số câu trả lời gợi ý cho Part 1, 2 và 3 trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Sports. Hi vọng bài viết sẽ mang lại những lợi ích thiết thực cho bạn trong quá trình luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và gặt hái thành công trong kỳ thi IELTS!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
SMARTCOM ENGLISH
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, topic Shopping IELTS Speaking đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong Speaking chủ đề Shopping từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!
IELTS Speaking chủ đề Shopping Part 1
Question 1: Do you enjoy shopping? Why or why not?
Frankly speaking, I wouldn’t call myself a shopaholic, but I do enjoy going shopping to an extent. It can serve as an interesting means to unwind and treat myself. Moreover, browsing the shop can also be an exhilarating experience as I can come across unique items.
Question 2: How often do you go shopping in a typical week?
Well, it depends on the occasion but I typically go 2 to 3 times a week. I purchase all of my planned weekly grocery list at once and only venture to the market when essential items run out. However, I might browse online stores more often just to hunt for new deals and promotional offers.
Question 3: Where do you usually shop for groceries?
Like many others, I habitually visit the supermarket near my house for my groceries, since big chains will guarantee their products’ quality and origins. Still, I sometimes shop at the farmers’ market in my neighboring district for some seasonal produce.
Question 4: Are there any items you prefer to buy in person rather than online? Why?
I prefer to shop forclothes and shoes in person. It’s crucial to ensure that the items fit me nicely and are made of decent material, which can only be checked in-store. Also, in case they don’t drape on me as I expected, I can just put them back on the shelf and avoid the time-consuming and frustrating return process.
Question 5: Do you prefer shopping alone or with friends/family?
My favorite would be to go shopping with a friend or a family member. Wandering at the shop could be a wonderful time to bond with your loved ones because you can exchange shopping recommendations and finish the to-buy list together. In addition to that, having someone with me also helps me avoid impulsive buying decisions.
IELTS Speaking chủ đề Shopping Part 2
Câu hỏi cho Speaking chủ đề Shopping Part 2
I’d love to share about the farmers’ market in my neighboring area, the place that captivated my heart. There is often a market gathering every Saturday morning, in which people can set up various stalls overflowing with fresh produce. Truthfully, it’s full of vibrant and fresh atmosphere from the lively conversations and colorful crops.
The first reason I fell in love with the market is that it sells everything you want, from seasonal crops to local ingredients like honey, cheese, and even freshly baked bread. The special thing about the fruits and vegetables is that they are completely organic and fresh from the farm. With that being said, they always be picked just days or even hours before being on the shelf.
Every week, I travel to the market and fill up my shopping bagwith seasonal goodies that arevalue for money. During springtime, I can have big carrots and sweet strawberries. In fall, it’s about the plump cabbages and green spinach. Having an abundance of fresh produceat my fingertips not only makes shopping for groceries exciting but also inspires me to make new dishes. Not to mention that whenever I go shopping at the market, I know that my purchases can directly benefit the farmers and my community.
Besides the plentiful sources of food, the market is a great place for building connections with others. Occasionally, I bump into my neighbors and friends, who are also browsing some freshly picked fruits or trying to get a good deal with the homemade cheese. Then, I often chat with them and end up exploring the stalls together. In the end, shopping at the local market has undeniably become a cherished part of my weekly routine.
IELTS Speaking chủ đề Shopping Part 3
Question 1: How have shopping habits changed over the past few decades in your country?
Absolutely, shopping habits in Vietnam have completely transformed compared with the past. Previously, people relied on local markets as they were the only options available. On the other hand, young consumers nowadays are more inclined to purchase items online, thanks to the prevalence of shopping platforms. For instance, just by scrolling on the “Shopee” application, buyers can easily compareprices of different products, add them to a shopping cart, and make payments anywhere at any time. Still, the traditional market scene is preferred by many people due to its authentic and face-to-face buying experience.
Question 2: What impact do you think globalization has had on shopping trends?
It is undeniable that globalization and integration have reshaped shopping trendsworldwide. Specifically, consumers are provided with a wider variety of products from not only domestic but also international brands.Buying from world-famous designers can be easier than ever before, as the options are readily available through online platforms and multinational retailers. In addition to that, shoppers also significantly benefit from globalization, as competition between businesses often leads to competitive pricing and tempting discounts.
Question 3: How do online reviews and ratings affect people’s purchasing decisions?
From my point of view, online reviews can hold major sway over buying decisions. For many people, reviews from previous customers can offer a window into the quality of the goods, and the customer care process of the store. As a result, consumers can make informed decisions and reduce the risk of fraud and scams through online platforms. Suppose that a store has many positive reviews, they tend to appear to be more reliable despite being an unfamiliar brand. However, customers should be aware of fake positive reviews and think carefully before making a purchase.
Một số từ vựng tham khảo trong Speaking chủ đề Shopping
Dưới đây là một số từ vựng tham khảo trong bài thi Speaking IELTS Topic Shopping mà Smartcom English đã tổng hợp:
Add to cart /æd tʊ kɑːt/: Thêm vào giỏ hàng
Bespoke /bɪˈspoʊk/: Đặt làm theo yêu cầu
Boutique /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang
Break the bank /breɪk ðə bæŋk/: Chi trả một số tiền lớn
Browse online /braʊz ˈɒn.laɪn/: Lướt web
Budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/: Phù hợp với ngân sách
Cash register /kæʃ ˈrɛdʒɪstər/: Máy tính tiền
Checkout /ˈtʃɛkaʊt/: Quầy thanh toán
Compare prices/kəmˈpɛə ˈpraɪsɪz/: So sánh giá
Cost an arm and a leg /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ/: Rất đắt
Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
Fair-trade /fɛər treɪd/: Trao đổi, mua bán công bằng
Fit for purpose /fɪt fɔːr ˈpɜːrpəs/: Phù hợp với mục đích sử dụng
Fitting room /ˈfɪtɪŋ rum/: Phòng thử đồ
Flea market /fliː mɑːrkɪt/: Chợ trời
Get a good deal /ɡɛt ə ɡʊd dil/: Được một thỏa thuận tốt
Give something the thumbs up/down /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ðə θʌmz ʌp/daʊn/: Cho điểm cộng/ trừ cho một điều gì đó
Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/: Cửa hàng tạp hóa
Hand-me-downs /hænd mi daʊnz/: Hàng đã qua sử dụng
High-end /haɪ ɛnd/: Cao cấp
Hit the sales /hɪt ðə seɪlz/: Săn hàng giảm giá
Hunt for bargains /hʌnt fɔːr ˈbɑːrɡɪnz/: Tìm kiếm hàng hóa giảm giá
In demand /ɪn dɪˈmænd/: Được yêu cầu
Limited edition /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃn/: Phiên bản giới hạn
Loyalty program/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/: Chương trình khách hàng thân thiết
Luxury goods/ˈlʌkʃəri ɡʊdz/: Hàng xa xỉ
On a budget/ɒn ə ˈbʌdʒɪt/: Theo ngân sách
One-stop shop /wʌn stɒp ʃɒp/: Cửa hàng đa dịch vụ
Outlet store /ˈaʊtlɛt stɔːr/: Cửa hàng bán hàng giảm giá, hàng lỗi hoặc hàng cũ
Pay off /peɪ ɔːf/: Trả nợ hoàn tất
Pay on the installment plan /peɪ ɒn ðə ɪnˈstɔːlmənt plæn/: Trả tiền theo kế hoạch trả góp
Pay through the nose /peɪ θruː ðə noʊz/: Trả giá rất cao
Promotional offers /prəˈmoʊʃənl ˈɔfərz/: Các ưu đãi quảng cáo
Retail therapy /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/: Mua sắm để giảm căng thẳng
Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/: Chính sách đổi trả
Sale /seɪl/: Giảm giá
Sell like hotcakes /sɛl laɪk ˈhɒtˌkeɪks/: Bán chạy như tôm tươi
Shopping cart/ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/: Giỏ hàng trực tuyến
Shopping spree /ˈʃɒpɪŋ sriː/: Mua sắm liên tục
Splurge /splɜːrdʒ/: Chi tiêu phung phí
Storefront /ˈstɔːrfrʌnt/: Mặt tiền cửa hàng
Sustainable materials/səˈsteɪnəbl məˈtɪriəlz/: Vật liệu bền vững
Track an order /træk ən ˈɔːrdər/: Theo dõi đơn hàng
Treat yourself/triːt jɔːrˈsɛlf/: Tự thưởng cho bản thân
Try before you buy /traɪ bɪˈfɔːr juː baɪ/: Thử trước khi mua
Value for money /ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra
Weigh the pros and cons /weɪ ðə prəʊz ænd kɒnz/: Cân nhắc lợi và hại
Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Ngắm hàng qua cửa kính nhưng không mua
Shopaholic /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/: Người nghiện mua sắm
Goshopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: Phấn khởi
Purchase /ˈpɜːʧəs/: Mua
Bigchains /bɪɡ ʧeɪnz/: Chuỗi siêu thị lớn
Shopforsomething /ʃɒp fɔː ˈsʌmθɪŋ/: Mua sắm thứ gì đó
In-store /ɪn-stɔː/: Trong cửa hàng
Put something back on the shelf/pʊt ˈsʌmθɪŋ bæk ɒn ðə ʃɛlf/: Đặt thứ gì đó trở lại kệ
Return process /rɪˈtɜːn ˈprəʊsɛs/: Quá trình hoàn trả
Shopping recommendation /ˈʃɒpɪŋ ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊn/: Những món đồ gợi ý nên mua
To-buy list /tuː-baɪ lɪst/: Danh sách cần mua
Impulsive buying decision /ɪmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ dɪˈsɪʒᵊn/: Quyết định mua sắm bộc phát
Stall /stɔːl/: Quầy hàng
Shopping bag /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/: Túi mua hàng
Bump into /bʌmp ˈɪntuː/: Gặp
Shopping habit /ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪt/: Thói quen mua sắm
Kết luận
Thông qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn một số câu trả lời gợi ý cho Part 1, 2 và 3 trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Shopping. Hi vọng bài viết sẽ mang lại những lợi ích thiết thực cho bạn trong quá trình luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và gặt hái thành công trong kỳ thi IELTS!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
SMARTCOM ENGLISH
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề Money là một chủ đề không hiếm gặp nhưng cũng không dễ để giải quyết. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Money cùng câu trả lời gợi ý đến từ Smartcom English để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Money
Danh từ IELTS Speaking chủ đề Money
Currency /ˈkʌr.ən.si/: Tiền tệ
Wealth/welθ/: Sự giàu có
Income/ˈɪŋ.kʌm/: Thu nhập
Savings/ˈseɪ·vɪŋz/: Tiết kiệm
Investment/ɪnˈvest.mənt/: Đầu tư
Debt/det/: Nợ
Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách
Profit/ˈprɒf.ɪt/: Lợi nhuận
Động từ IELTS Speaking chủ đề Money
Arbitrage/ˌɑː.bɪˈtrɑːʒ/: Chiếm cơ hội thương mại
Monetize/ˈmʌn.ɪ.taɪz/: Kiếm tiền từ
Reconcile/ˈrek.ən.saɪl/: Điều chỉnh, hòa giải
Subsidize/ˈsʌb.sɪ.daɪz/: Trợ cấp, trợ giá
Utilize/ˈjuː.təl.aɪz/: Tận dụng
Save/seɪv/: Tiết kiệm
Invest/ɪnˈvest/: Đầu tư
Borrow/ˈbɒr.əʊ/: Vay mượn
Lend/lend/: Cho vay
Donate/dəʊˈneɪt/: Quyên góp
Tính từ IELTS Speaking chủ đề Money
Wealthy/ˈwel.θi/: Giàu có
Valuable/ˈvæl.jə.bəl/: Có giá trị
Costly/ˈkɒst.li/: Đắt đỏ
Affordable/əˈfɔː.də.bəl/: Phải chăng
Profitable/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/: Có lợi
Bankrupt/ˈbæŋ.krʌpt/: Phá sản
Frugal/ˈfruː.ɡəl/: Tiết kiệm
Bài mẫu Part 1 IELTS Speaking chủ đề Money và đáp án gợi ý
Question 1: Do you think it’s important to save money?
Yes, I believe saving money is crucial for financial stability and future planning. By setting aside a portion of my incomeas savings, I can prepare for unexpected expenses and work towards achieving long-term goals such as buying a home or retiring comfortably.
Question 2: How do you feel about borrowing money from others?
Personally, I prefer not to borrowmoney from others unless absolutely necessary. While borrowing can provide short-term relief, it often comes with the burden of debtand interest payments. Instead, I strive to manage my finances responsibly and only borrowwhen I have a solid plan for repayment.
Question 3: What are some ways people can invest their money?
There are various ways people can investtheir money, such as purchasing stocks, investing in real estate, or starting a small business. Personally, I find investing in mutual funds to be a convenient and relatively low-risk option. It allows me to diversify my investmentsand potentially earn returns over the long term.
Bài mẫu Part 2 IELTS Speaking chủ đề Money và đáp án gợi ý
Question 1
Describe a situation where you had to borrow money from someone.
You should say:
Why did you need to borrow money?
Who did you borrow money from?
How did you feel about borrowing money?
And what did you do to repay the borrowed amount?
Answer:
One situation where I had to borrowmoney from someone was when I encountered unexpected car repairs. My car broke down unexpectedly, and the repair costs were beyond what I had budgeted for. Since I needed my car for commuting to work, I had no choice but to borrowmoney from a close friend to cover the costlyrepair expenses. It was a humbling experience for me, as I had always prided myself on being financially independent. However, my friend was understanding and willing to help, which I deeply appreciated. I made sure to repay the borrowed amount as soon as I was able to, and it reinforced the importance of having a safety net for unexpected expenses, like some savings.
Question 2
Describe a time when you donated money or contributed to a charitable cause.
You should say:
Why did you decide to donate money?
How did you contribute to the charitable cause?
The impact of your contribution?
And how did you feel about making the donation?
Answer:
One impactful experience contributing to a charitable cause was when I decided to donatemoney to support underprivileged children in my community. Motivated by a desire to address educational inequality and make a positive impact, I chose to contribute financially. I actively participated by organizing ways to utilizemy resources effectively, such as soliciting donations and rallying community support. Witnessing the collective efforts of the community to support the cause was inspiring. Through our combined contributions, we raised substantial funds, providing essential educational resources and scholarships for disadvantaged children. Making the donation filled me with a sense of fulfillment and gratitude. It reinforced the importance of giving back and highlighted the power of collective action in creating positive change.
Bài mẫu Part 3 IELTS Speaking chủ đề Money và đáp án gợi ý
Question 1: What are the advantages and disadvantages of borrowing money to invest?
Borrowing money to investcan offer the advantage of leveraging one’s capital to potentially earn higher returns. By borrowing funds, individuals can utilizetheir savingsmore efficiently and have the opportunity to investin lucrative opportunities they might not otherwise afford. However, there are also risks involved, such as incurring debtand interest payments, which can be costlyif the investmentdoesn’t yield the expected profit. Additionally, borrowing to investamplifies the potential losses in case of market downturns, which can lead to bankruptcy if not managed carefully.
Question 2: How can individuals reconcile their desire to save money with the need to spend on essential items?
Balancing the desire to savemoney with the necessity of spending on essential items requires careful budgeting and prioritization. Individuals can allocate a portion of their incometowards savingswhile setting aside another portion for necessary expenses like housing, food, and healthcare. It’s essential to distinguish between needs and wants and to utilizeresources wisely to meet both short-term and long-term financial goals. While being frugaland mindful of expenses is important for building wealth, it’s also crucial to recognize when spending is necessary to maintain a decent quality of life.
Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về chủ đề Money để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog
Thông tin liên hệ
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Phải học từ vựng IELTS như thế nào mới hiệu quả? Giới hạn từ cho band điểm 7.0 là bao nhiêu? Bạn không biết phải bắt đầu học từ đâu? Vậy hãy cùng Smartcom English điểm qua các từ vựng IELTS 7.0 Speaking hay nhất mà bạn nên biết nha.
Tổng quan về IELTS SPEAKING
IELTS Speaking là phần thi nói của bài thi IELTS, bài gồm có 3 phần với thời gian thi từ 12 – 15 phút cho mỗi thí sinh. Trong phần thi này, từ vựng (vocabulary) chiếm tới 25% tổng số điểm nên những ai muốn đạt tới band điểm cao hơn thì đều phải sử dụng từ vựng tiếng anh IELTS 7.0 trở lên.
Từ vựng IELTS 7.0 theo chủ đề
Ta có thể thấy được là từ vựng có ảnh hưởng lớn tới kết quả bài thi của bạn. Vì vậy, trong phần tiếp theo của bài viết, Smartcom đã chia vocabulary band 7 IELTS thành 5 chủ để quen thuộc để giúp bạn học từ tốt hơn.
Education
Nhóm từ vựng IELTS band 7 đầu tiên trong danh sách là nhóm từ chủ đề Education (giáo dục). Đây là chủ đề cực kỳ gần gũi và quen thuộc với thí sinh vẫn còn là học sinh, sinh viên.
Từ vựng IELTS vocabulary 7.0 tham khảo:
Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường THCS
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: trường THPT
University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
Public school /pʌb.lɪk ˈskuːl/: trường công
Private school /praɪ.vət ˈskuːl/: trường tư
Double-major /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/: học song bằng
Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
Senior /ˈsiː.ni.ər/: sinh viên năm cuối
Elective subject /iˈlek.tɪv//ˈsʌb.dʒekt/: môn tự chọn
Academic transcript /ˌækəˈdemɪk//ˈtrænskrɪpt/: bảng điểm đại học
Entertainment
Nhóm từ tiếp theo là nhóm từ thuộc chủ đề Entertainment (Vui chơi giải trí). Đây cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi.
Từ vựng vocabulary for IELTS band 7 tham khảo:
Media /ˈmiː.di.ə/: phương tiện truyền thông đại chúng
Concert /ˈkɒn.sət/: buổi hoà nhạc
Extracurricular activity /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động ngoại khóa
Gameshow /ˈɡeɪm ˌʃəʊ/: trò chơi truyền hình
Art exhibition /ɑːt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm nghệ thuật
Theme Park /ˈθiːm ˌpɑːk/: công viên giải trí
Showbiz /ˈʃəʊ.bɪz/: giới giải trí
Celebrity /səˈleb.rə.ti/: người nổi tiếng
Canoeing /kəˈnuː.ɪŋ/: chèo thuyền ca-nô
Mountaineering /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/: leo núi
Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền
Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: cầu lông
Hockey /ˈhɒk.i/: khúc côn cầu
Nature
Các nhóm từ thuộc chủ đề Nature (Thiên nhiên) là một trong những chủ đề được sử dụng nhiều nhất trong các bài thi IELTS.
Từ vựng IELTS 7.0 tham khảo:
Climate change /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng nóng lên toàn cầu
Salinity intrusion /səˈlɪnɪti ɪnˈtruːʒn̩ /: sự xâm nhập mặn
Pest Plague /pest – pleig/: dịch sâu bệnh
Desert /’dezərt/: sa mạc
Rainforest /’rein’fɔrist/: rừng mưa nhiệt đới
Family
Nhóm từ vựng chủ đề Family (gia đình) là chủ đề phổ biến của Speaking IELTS Part 1. Hãy cùng xem qua một từ vựng IELTS Speaking vocabulary band 7.5 của chủ đề gia đình nha.
Từ vựng tham khảo:
Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/: gia đình hạt nhân
Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæm·ə·li/: gia đình ruột thịt
Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/: đại gia đình
Father-in- law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng / bố vợ
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng / mẹ vợ
Son-in-law/ˈsʌn ɪn lɔː/: con rể
Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: con dâu
Take after /teɪk ˈɑːftə/: giống (về ngoại hình)
Settle down/ˈsetl daʊn/: định cư
Fall out with /fɔːl aʊt wɪð/: xung đột, tranh cãi với ai đó
Own flesh and blood /əʊn fleʃ ənd blʌd/: người thân ruột thịt
Travel
Nhóm từ vựng IELTS 7.0 cuối cùng mà Smartcom muốn giới thiệu cho các bạn là nhóm từ chủ đề Travel (du lịch). Đây là một chủ đề tương đối phổ biến trong bài thi.
Từ vựng IELTS band 7 tham khảo:
Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: hành trình bay
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: lượng hành lý cho phép
Boarding pass/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/: thẻ lên máy bay
Minicab/Cab /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: xe cho thuê
Subway/ˈsʌbweɪ/: xe điện ngầm
High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: tàu cao tốc
Bus station /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/: trạm xe buýt
Excursion/ɪkˈskɜː.ʃən/: cuộc du ngoạn
Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/: ngoạn mục
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/: đẹp như tranh vẽ
Bewitching /bɪˈwɪtʃt/: đẹp hút hồn
Trên đây, Smartcom English đã tổng hợp từ vựng IELTS Speaking 7.0 hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thi thật tốt!
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Sử dụng thành thục các cấu trúc ngữ pháp là một trong những tiêu chí chấm điểm của bài thi viết IELTS. Vì thế việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong bài thi là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Smartcom English đã tổng hợp cho các bạn một vài cấu trúc IELTS Writing Task 1 hay nhất giúp bạn ăn điểm.
Tổng quan bài thi IELTS Writing Task 1
IELTS Writing Task 1 là bài viết đầu tiên trong phần thi viết IELTS và chiếm tới 1/3 tổng điểm của cả bài. Trong bài viết này, thí sinh sẽ phải vận dụng khả năng phân tích và tổng hợp thông tin để viết một bài luận ngắn (ít nhất 150 từ) để mô tả các dữ liệu trên biểu đồ, bảng biểu.
Các dạng câu hỏi Task 1:
Biểu đồ đường (Line Graph)
Biểu đồ cột (Bar Chart)
Biểu đồ tròn (Pie Chart)
Bảng số liệu (Table)
Biểu đồ Quy trình (Process)
Bản đồ (Map)
Biểu đồ kết hợp (Multiple Chart)
Cách xử lý bài Writing Task có thể thay đổi tùy theo dạng câu hỏi. Bạn có thể bấm vào đây để biết thêm thông tin chi tiết về cách làm các dạng câu hỏi trên.
Các cấu trúc Writing Task 1 hay
Dưới đây là danh sách các cấu trúc Writing Task 1 hay nhất mà Smartcom đã tổng hợp được. Các bạn hãy ghi chép lại để sử dụng khi đi thi nha.
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để dự đoán
Cấu trúc Task 1 đầu tiên trong danh sách mà chúng mình muốn chia sẻ là cấu trúc dự đoán. Cấu trúc dự đoán là cấu trúc câu Writing Task 1 dùng để đưa ra phỏng đoán về các xu hướng trong tương lai dựa trên thông tin, dữ liệu cho trước trên biểu đồ. Cấu trúc này cũng đóng vai trò làm dẫn chứng hay dùng để kết luận cho thông tin mà người viết đã phân tích.
Cấu trúc câu tham khảo:
S + will + V + O + preposition + time
Ví dụ: The unemployment rates will experience a sharp decline in 2025.
According to current + O (số nhiều), there will be + S + preposition + time
Ví dụ: According to current predictions, there will be an oil shortage in the EU within the next three months due to the Russian-Ukraine War.
S + is/are + past participle + to + V (giới hạn) + preposition + time
Ví dụ: Vietnam’s population is expected to reach 100 million people by 2024.
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để mô tả
Cấu trúc mô tả là cấu trúc câu Writing Task 1 dùng để mô tả chi tiết các thông tin một cách đa dạng, giúp thí sinh tránh lặp lại từ và câu.
Cấu trúc câu tham khảo:
There + be + a/an + adj + N
Ví dụ: There is a massive increase in new positive COVID cases in this town in 2021.
S + see/experience/undergo + adj + N
Ví dụ: The tourism sector experienced a steep decline of 25% in 2020 due to the COVID-19 Pandemic.
The number of + N số nhiều đếm được + V số ít
Ví dụ: The number of car accidents has reached a peak in 2022, at 56%.
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để so sánh
Cấu trúc bài Writing Task 1 cuối cùng mà Smartcom muốn giới thiệu cho bạn trong bài viết này là cấu trúc so sánh. Trong các cấu trúc IELTS Writing Task 1, đây có lẽ là cấu trúc đặc trưng nhất của các dạng bài có biểu đồ. Cấu trúc so sánh thường được dùng để so sánh, đối chiếu các xu hướng, thực trạng và sự thay đổi của các thông tin, dữ liệu trên biểu đồ được cho sẵn.
Cấu trúc so sánh hơn/kém:
S1 + tobe/v + more/ fewer/less + N + than + S2
Ví dụ: Nowadays, young people spend less time reading than they used to 10 years ago.
S1 + tobe + adj – er + than + S2
Ví dụ: Thanks to the advancement of technology, it is much easier to travel abroad now than in the past.
S1 + tobe/v + more/less + adj + than + S2
Ví dụ: In the present day, Children are much more independent from their parents than they were in the past.
Cấu trúc so sánh hơn nhất:
S + to be the adj – est/to be the most + adj
Ví dụ: America is the richest country in the world.
Cấu trúc so sánh ngang bằng:
S + to be similar + to + N/Pronoun
Ví dụ: Surprisingly, the number of boys signing up for the dance lesson is similar to the number of girls.
S + to be + as + adj + as + N/Pronoun
Ví dụ: The income of people in the construction sector is as high as those in the materials sector.
Cấu trúc so sánh gấp x lần:
S1 + to be twice/three/four… times + as many/much as higher/greater than + S2
Ví dụ: Vietnam’s durian export is twice as much higher than Thailand’s.
Như vậy, ở bài viết này Smartcom đã tổng hợp cho bạn các cấu trúc hay trong IELTS Writing Task 1 hay nhất mà bạn nên biết. Chúc các bạn thi tốt!
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
“HEALTH” là một chủ đề khá thú vị và hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, hãy để Smartcom English giúp bạn ăn trọn điểm Speaking chủ đề health Part 1 và Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!
Bài mẫu chủ đề Health-Part 1
Question 1: How do you keep healthy?
To maintain my health, I always keep a balanced diet and have aregular sleep schedule. Besides, I am a big fan of doing exercise, so I usually do exercise in the morning like running, jogging, and swimming to have a good figure and stay healthy.
Từ vựng hay:
Balanced diet[ˈbælənst ˈdaɪət]: Một chế độ ăn uống cân đố.
Regular sleep schedule[ˈrɛɡjələr sliːp ˈʃɛdjuːl]: Một lịch trình ngủ đều đặn.
A big fan of [ə bɪɡ fæn ʌv]: Đam mê cái gì đó.
Good figure [ɡʊd ˈfɪɡjər]: Một vóc dáng đẹp.
Question 2: What sports help people stay healthy?
To be honest, there is a wide range of sports that can help people stay healthy such as playing soccer, badminton, volleyball, and so on. These are a full-body workout that improves cardiovascular health, muscle strength, and flexibility.
Từ vựng hay:
Full-body workout [fʊl ˈbɒdi ˈwɜːkaʊt]: Bài tập toàn thân.
Cardiovascular health [ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə ˈhɛlθ]: Sức khỏe tim mạch.
Muscle strength [ˈmʌsl strɛŋθ]: Tăng cơ bắp.
Flexibility [ˌflɛksɪˈbɪlɪti]: Sự linh hoạt.
Question 3: Is it easy for people to exercise in your country?
I would say that I find it easy for everyone to exercise in my nation. Because there are numerous available spaces like a park, and a public stadium, providing opportunities for people to take part in some exercise such as jogging, running, and walking.
Từ vựng hay:
Provide opportunity [prəˈvaɪd ˌɑpərˈtuːnəti]: Cung cấp cơ hội.
Take part in [teɪk pɑrt ɪn]: Tham gia.
Question 4: Do you have any unhealthy habits?
Definitely, yes. I am a senior at my university, so I have a hectic schedule every single day and I sometimes have to skip meals and stay up late to meet all deadlines. I know this habit isharmful to my health and I am trying to change this by setting up a clear timetable.
Từ vựng hay:
Skip meal [skɪp miːl]: Bỏ bữa.
Hectic schedule [ˈhɛktɪk ˈskɛdʒuːl]: Lịch trình bận rộn.
Be harmful to[biː ˈhɑrmfl tuː]: Gây hại cho.
Stay up late [steɪ ʌp leɪt]: Thức khuya.
Set up [sɛt ʌp]: Chuẩn bị.
Bài mẫu chủ đề Health-Part 2
Question:Describe a time when you were ill.
You should say:
What this was
What your symptoms were
How long the illness lasted
And say how it affected your life at the time.
As soon as I looked at the topic, I knew that I would like to take this opportunity to describe an unpleasant experience when getting sick that stands out in my memory.
I remember it happened last month, I had serious flu before the TET holiday. It was so severe that I had to stay in bed all day. I got some symptoms like my head was pounding, my throat was sore, and I had this nasty cough that just wouldn’t quit. Plus, I was so tired and exhausted all the time, like I could not get out of bed.
It lasted for one week, a week before I got sick, I was feeling down or stressed out. I had stayed late nights in my bedroom to complete all deadlines. I lacked sleep and I couldn’t also eat on time.
Luckily, I had already finished all my assignments before it occurred and a day before the TET holiday, I got better, so I could hang out with my friends and visit my relatives with my family. After this unpleasant situation, I am more pay attention to my health problems and I take action right away when I have some symptoms, minor or not.
Từ vựng hay:
Take opportunity[teɪk ˌɑpərˈtuːnəti]: Bắt lấy cơ hội.
Unpleasant experience [ʌnˈplɛzənt ɪkˈspɪriəns]: Một trải nghiệm không vui vẻ.
Stand out [stænd aʊt]: Nổi bật.
Have serious flu[hæv ˈsɪriəs fluː]: Bị cúm nặng.
Severe [sɪˈvɪr]: Nghiêm trọng.
Pounding [ˈpaʊndɪŋ]: Đau đầu.
Sore [sɔr]: Đau họng.
Nasty [ˈnæsti]: Xấu, tồi tệ.
Exhausted [ɪɡˈzɔːstɪd]: Mệt mỏi, kiệt sức.
Hang out [hæŋ aʊt]: Dành thời gian đi chơi.
Relatives [ˈrɛlətɪvz]: Người thân, bà con.
Pay attention to [peɪ əˈtɛnʃən tuː]: Chú ý đến.
Take action [teɪk ˈækʃən]: Hành động.
Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp thêm cho bạn những cách diễn đạt mới cho Speaking chủ đề Health trong phần thi IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Quá trình ôn luyện thi nâng cao luôn phải song hành với quá trình trau dồi từ vựng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gửi các bạn list 100 từ vựng nâng cao (Vocabulary for IELTS advanced) để các bạn tự tin sử dụng và chinh phục IELTS band cao.
List 100 Vocabulary for IELTS Advanced
Dưới đây là 100 từ vựng IELTS nâng cao (Vocabulary for IELTS Advanced) mà bạn có thể áp dụng vào phần thi Speaking và Writing để diễn đạt ý muốn nói một cách trôi chảy và phong phú hơn.
Aberration /ˌæbəˈreɪʃən/ – Sự lệch lạc, khác thường
Ambivalent /æmˈbɪvələnt/ – Mâu thuẫn
Anomaly /əˈnɒməli/ – Sự bất thường
Arcane /ɑːˈkeɪn/ – Bí ẩn, khó hiểu
Assiduous /əˈsɪdʒuəs/ – Siêng năng, cần cù
Austere /ɔːˈstɪər/ – Nghiêm khắc, mộc mạc
Belie /bɪˈlaɪ/ – Phản bội
Capricious /kəˈprɪʃəs/ – Thất thường
Clandestine /klænˈdɛstɪn/ – Bí mật
Conciliatory /kənˈsɪlɪətɔːri/ – Hòa giải
Conundrum /kəˈnʌndrəm/ – Vấn đề nan giải
Copious /ˈkoʊpiəs/ – Dồi dào
Cryptic /ˈkrɪptɪk/ – Mơ hồ, bí hiểm
Debacle /dɪˈbɑːkl/ – Sự thất bại, thảm họa
Deleterious /ˌdɛlɪˈtɪriəs/ – Gây hại
Delineate /dɪˈlɪniˌeɪt/ – Phác thảo, mô tả
Disparate /ˈdɪspərət/ – Khác biệt, không đồng nhất
Ebullient /ɪˈbʌliənt/ – Hăng hái, hào hứng
Efficacious /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/ – Có hiệu quả
Elucidate /ɪˈluːsɪˌdeɪt/ – Làm rõ
Empirical /ɪmˈpɪrɪkəl/ – Dựa vào kinh nghiệm, thực nghiệm
Enigmatic /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ – Bí ẩn, khó hiểu
Epitome /ɪˈpɪtəmi/ – Tính chất
Equanimity /ˌiːkwəˈnɪməti/ – Sự bình tĩnh
Esoteric /ˌɛsəʊˈtɛrɪk/ – Bí truyền
Ethereal /ɪˈθɪriəl/ – Tinh khiết, tuyệt đẹp
Exacerbate /ɪɡˈzæsəbeɪt/ – Làm trầm trọng thêm
Exemplary /ɪɡˈzɛmpləri/ – Gương mẫu, điển hình
Exorbitant /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ – Quá đắt
Expeditious /ɪkˈspedɪʃəs/ – Tốc hành
Extemporaneous /ɪkˌstem.pɔːˈreɪ.ni.əs/ – Tạm thời
Facetious /fəˈsiː.ʃəs/ – Mỉa mai
Fastidious /fæˈstɪdiəs/ – Kỹ tính
Flagrant /ˈfleɪ.ɡrənt/ – Rõ ràng, trắng trợn
Gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ – Hòa đồng, thích giao du
Unassailable /ˌʌnəˈseɪləbl/ – Không thể tấn công được, không thể bàn cãi được
Unfettered /ʌnˈfetərd/ – Tự do, không bị ràng buộc
Unprecedented /ʌnˈpresɪdentɪd/ – Chưa từng có
Untenable /ʌnˈtenəbl/ – Không thể bảo vệ được, không thể chấp nhận được
Vacillate /ˈvæsɪleɪt/ – Lưỡng lự, không kiên định
Venerable /ˈvenərəbl/ – Đáng kính, đáng tôn trọng
Vicarious /vaɪˈkeəriəs/ – Thay mặt, gián tiếp
20 phrasal verbs IELTS Advanced hay nhất
Bên cạnh list 100 Vocabulary for IELTS Advanced, Smartcom IELTS Gen 9.0 còn tổng hợp cho bạn list 20 phrasal verb IELTS Advanced hay nhất để bạn thỏa sức sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Look forward to: Mong đợi, trông chờ
Example: I look forward to meeting you at the conference next week. (Tôi mong đợi được gặp bạn tại hội nghị vào tuần sau.)
Come across: Tình cờ gặp phải, phát hiện
Example: While hiking in the forest, we came across an abandoned cabin. (Trong lúc đi bộ trong rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một căn nhà bỏ hoang.)
Put off: Hoãn lại, trì hoãn
Example: I’ll have to put off our meeting until next week due to unforeseen circumstances. (Tôi sẽ phải hoãn cuộc họp của chúng ta đến tuần sau vì những tình huống không lường trước.)
Run into: Tình cờ gặp gỡ, va phải
Example: I ran into my neighbor at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp hàng xóm ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.)
Bring about: Gây ra, mang lại
Example: The new policy brought about positive changes in the workplace environment. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi tích cực trong môi trường làm việc.)
Make up for: Bù đắp, đền bù
Example: He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ấy đã mua hoa cho cô ấy để bù đắp vì quên sinh nhật của cô ấy.)
Get along with: Hòa thuận với, hòa hợp với
Example: I get along well with my new colleagues at work. (Tôi hòa thuận tốt với đồng nghiệp mới ở công ty.)
Come up with: Nghĩ ra, đề xuất
Example: We need to come up with a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)
Carry out: Thực hiện, tiến hành
Example: The researchers carried out a series of experiments to test their hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)
Go through: Trải qua, trải nghiệm
Example: She went through a difficult divorce last year. (Cô ấy đã trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái.)
Put up with: Chịu đựng, tha thứ
Example: I don’t know how much longer I can put up with his constant complaining. (Tôi không biết tôi còn phải chịu đựng thêm bao lâu nữa những lời than phiền không ngớt của anh ta.)
Stand for: Đại diện cho, ý nghĩa của
Example: The acronym “UNESCO” stands for the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. (Chữ viết tắt “UNESCO” đại diện cho Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.)
Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập đến
Example: She was brought up by her grandparents after her parents passed away. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà sau khi cha mẹ cô qua đời.)
Figure out: Tìm ra, hiểu ra
Example: I couldn’t figure out how to assemble the furniture without the instructions. (Tôi không thể hiểu được cách lắp ráp đồ nội thất mà không có hướng dẫn.)
Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
Example:The new CEO will take over the company next month. (CEO mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)
Set aside: Dành riêng, để dành
Example: I always set aside some money from my paycheck for emergencies. (Tôi luôn dành ra khoản tiền từ lương của mình để dành cho những tình huống khẩn cấp.)
Call off: Hủy bỏ, huỷ đi
Example: Due to the storm, they had to call off the outdoor concert. (Do cơn bão, họ đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc ngoài trời.)
Look up to: Kính trọng, tôn trọng
Example:I’ve always looked up to my older brother. (Tôi luôn tôn trọng anh trai của mình.)
Keep up with: Theo kịp, theo dõi
Example: It’s hard to keep up with all the latest trends in technology. (Rất khó để theo kịp với tất cả những xu hướng công nghệ mới nhất.)
Break down: Hỏng, hỏng hóc
Example:The car broke down on the highway, so we had to call a tow truck. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, vì vậy chúng tôi phải gọi một xe kéo.)
Bài tập từ vựng IELTS Vocabulary Advanced
Exercise 1: Match the words with the suitable definition:
Words
Definition
Intrinsic
A. A confusing and difficult problem
Ubiquitous
B. A person who acts obsequiously toward someone important in order to gain advantage
Conundrum
C. Existing everywhere, widespread
Sycophant
D. Belonging naturally; essential
Exercise 2: Fill in the blanks using words in the box:
myriad
disparate
delineated
debacle
ebullient
deleterious
The project was initially met with _______________ enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
The _______________ effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
The artist carefully _______________ the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
The two groups had _______________ views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
The company’s decision to invest in that venture turned out to be a _______________, resulting in significant financial losses.
The city’s skyline was adorned with a ____________ of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.
Answer key:
Exercise 1:
D
C
A
B
Exercise 2:
The project was initially met with ebullient enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
The deleterious effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
The artist carefully delineated the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
The two groups had disparate views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
The company’s decision to invest in that venture turned out to be a debacle, resulting in significant financial losses.
The city’s skyline was adorned with a myriad of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.
Trên đây là list 100 Vocabulary for IELTS Advanced và 20 phrasal verbs IELTS Advanced mà bạn có thể tham khảo để nâng band điểm IELTS của bản thân.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS nâng cao tại Smartcom English, đừng ngần ngại liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!
Chủ đề Hobbies là một trong những topic thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 50 từ vựng speaking chủ đề Hobbies và các bài mẫu trả lời IELTS Speaking part 1 & part 2 chủ đề Hobbies hay nhất để bạn tham khảo và tự tin chinh phục phần thi Nói.
Những câu hỏi phổ biến chủ đề hobbies
What sort of hobbies do you like?
What do you like to do in your free time/spare time?
Has your favorite thing changed since childhood ?
Why do you spend your time doing these activities?
Do you prefer team sports or individual sports?
Các cụm từ thường dùng khi nói về sở thích
I enjoy… (Tôi thích…)
Example: I enjoy hiking and painting.
I am interested in… (Tôi quan tâm đến…)
Example: I am interested in photography.
I am fond of… (Tôi rất thích…)
Example: I am fond of playing soccer.
I am keen on… (Tôi thích…)
Example: I am keen on gardening.
I spend my free time… (Tôi dành thời gian rảnh để…)
Example: I spend my free time knitting.
I am passionate about… (Tôi đam mê…)
Example: I am passionate about playing the guitar.
I take up… as a hobby (Tôi bắt đầu… như một sở thích)
Example: I took up baking as a hobby.
In my leisure time, I… (Trong thời gian rảnh, tôi…)
Example: In my leisure time, I go jogging.
I have been doing… for… years (Tôi đã làm… được… năm)
Example: I have been doing yoga for five years.
I find… both relaxing and enjoyable (Tôi thấy… vừa thư giãn vừa thú vị)
Example: I find gardening both relaxing and enjoyable.
Cấu trúc ngữ pháp hữu ích
Present simple tense: Dùng để nói về sở thích hiện tại.
Example: I read books in my free time.
Present continuous tense: Dùng để nói về hoạt động sở thích đang diễn ra.
Example: I am reading a fascinating novel right now.
Present perfect tense: Dùng để nói về sở thích đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
Example: I have been collecting stamps since I was a child.
Comparatives and superlatives: Dùng để so sánh các sở thích.
Example: I find painting more relaxing than drawing. / For me, hiking is the best way to relax
50 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies
Hobby /ˈhɒbi/ – Sở thích
Interest/ˈɪntrɪst/ – Sự quan tâm
Leisure /ˈliːʒər/ – Thời gian rảnh rỗi
Pastime /ˈpɑːstaɪm/ – Thú vui
Activity /ækˈtɪvəti/ – Hoạt động
Passion /ˈpæʃən/ – Đam mê
Enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ – Sự hăng hái
Pursuit /pəˈsjuːt/ – Sự theo đuổi
Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪmənt/ – Niềm vui
Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ – Sự thư giãn
Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ – Giải trí
Recreation /ˌrekriˈeɪʃən/ – Sự giải trí
Hobbies and Interests /ˈhɒbiz ənd ˈɪntrɪsts/ – Sở thích và quan tâm
Collection /kəˈlekʃən/ – Bộ sưu tập
Creative /kriˈeɪtɪv/ – Sáng tạo
Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ – Mỹ thuật
Craft/krɑːft/ – Nghệ thuật thủ công
DIY (Do It Yourself) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ – Tự làm
Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ – Làm vườn
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ – Nấu ăn
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ – Vẽ
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ – Vẽ
Photography /fəˈtɒɡrəfi/ – Nhiếp ảnh
Reading/ˈriːdɪŋ/ – Đọc sách
Writing /ˈraɪtɪŋ/ – Viết
Music /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
Playing instruments /ˈpleɪɪŋ ˈɪnstrəmənts/ – Chơi nhạc cụ
Singing /ˈsɪŋɪŋ/ – Hát
Dancing /ˈdænsɪŋ/ – Nhảy múa
Acting /ˈæktɪŋ/ – Diễn xuất
Sports /spɔːrts/ – Thể thao
Exercise /ˈeksəsaɪz/ – Tập thể dục
Yoga /ˈjoʊɡə/ – Yoga
Meditation /ˌmedɪˈteɪʃən/ – Thiền
Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ – Du lịch
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ – Leo núi
Camping /ˈkæmpɪŋ/ – Cắm trại
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ – Câu cá
Hunting /ˈhʌntɪŋ/ – Săn bắn
Birdwatching /ˈbɜːrdˌwɒtʃɪŋ/ – Quan sát chim
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ – Đạp xe
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ – Bơi lội
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ – Lướt sóng
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ – Trượt ván
Skiing /skiːɪŋ/ – Trượt tuyết
Snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːrdɪŋ/ – Trượt tuyết
Horseback riding /ˈhɔːsbæk ˈraɪdɪŋ/ – Cưỡi ngựa
Knitting /ˈnɪtɪŋ/ – Đan len
Sewing /ˈsəʊɪŋ/ – May vá
Pottery /ˈpɒtəri/ – Nghệ thuật gốm sứ
IELTS Speaking part 1 chủ đề Hobbies
Trong IELTS Speaking part 1, thông thường giám khảo sẽ giới thiệu qua bản thân và yêu cầu thí sinh tự giới thiệu về mình. Các câu hỏi trong phần này sẽ xoay quanh các chủ đề cơ bản thường gặp như Family, House, Education, Jobs, Hobbies, … Đây là phần thi được thiết kế để đánh giá phản xạ trả lời tự nhiên, trôi chảy của của thí sinh về các chủ đề thường ngày.
Dưới đây là một số câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Hobbies
Question 1: Do you have any hobbies?
Yes, I do have a few hobbies that I enjoy. One of my favorite hobbies is reading. I love diving into different genres of books, from fiction to non-fiction, and exploring new worlds through literature. It’s not only entertaining but also enriching. Apart from that, I also enjoy going for long walks in nature. It helps me to unwind and clear my mind after a busy day. Occasionally, I also like experimenting with cooking new recipes. It’s a creative outlet for me and allows me to try new flavors and cuisines.“
Fiction /ˈfɪkʃən/ – Hư cấu
Non-fiction /nɒnˈfɪkʃən/ – Phi hư cấu
Literature/ˈlɪtərətʃər/ – Văn chương
Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – Làm giàu (vốn hiểu biết)
Unwind /ʌnˈwaɪnd/ – Thư giãn
Clear my mind /klɪə maɪ maɪnd/ – Giải tỏa căng thẳng
Recipe /ˈrɛsɪpi/ – Công thức nấu ăn
Outlet /ˈaʊtlɛt/ – Phương tiện thể hiện cảm xúc
Flavor /ˈfleɪvər/ – Hương vị
Cuisine /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực
Question 2: Do you like art?
Yes. In fact, I’m pretty good at art in general. I find it enjoyable to do art-related activities such as drawing or colouring. Creating art sometimes helps me to relieve anxiety and stress. In my opinion, art helps me to examine new ideas – I don’t need to care about other people’s judgement, because I can create it solely for myself.
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ – Thú vị, vui vẻ
Examine new ideas/ɪɡˈzæmɪn njuː ˈaɪdɪəz/ – Nghiên cứu ý tưởng mới
Question 3: What sports do you like?
I like badminton and swimming. I swim every morning to build endurance muscle, strength, and cardiovascular fitness. Swimming is also good low-impact therapy for some injuries and conditions.
One hobby that I really enjoy is painting. I find it incredibly relaxing and rewarding. Whenever I have free time, I like to set up my easel and paints and just let my creativity flow onto the canvas. I especially enjoy painting landscapes and nature scenes because it allows me to capture the beauty of the world around me.
I started painting a few years ago when I took a beginner’s art class, and I’ve been hooked ever since. What I love most about painting is that it allows me to express myself in a way that words cannot. Whether I’m feeling happy, sad, or inspired, I can channel those emotions into my artwork.
One of the things I enjoy most about painting is the sense of accomplishmentI feel when I finish a piece. Seeing my ideas come to life on the canvas fills me with a sense of pride and satisfaction. Plus, it’s always exciting to see how each painting turns out—it’s like unwrapping a present every time I finish one.
Painting has also taught me patience and perseverance. Sometimes, things don’t turn out the way I planned, and I have to start over or make adjustmentsalong the way. But I’ve learned to embrace the process and enjoy the journey of creating something new.
Overall, painting brings me a lot of joy and fulfillment. It’s a hobby that allows me to escape from the stresses of everyday life and tap into my creative side. I’m grateful to have found something that I’m passionate about, and I look forward to continuing to explore and grow as an artist in the future.
Easel /ˈiːzəl/ – Giá vẽ
Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ – Sự sáng tạo
Canvas /ˈkænvəs/ – Bức vải/Tranh vẽ
Landscapes /ˈlændˌskeɪps/ – Phong cảnh
Capture the beauty of the world/ˈkæptʃə ðə ˈbjuːti əv ðə wɜːld/ – Ghi lại vẻ đẹp của thế giới
Hooked /hʊkt/ – Bị lôi cuốn/thu hút
Channel /ˈtʃænəl/ – Liên kết
The sense of accomplishment /ðə sɛns ʌv əˈkɒmplɪʃmənt/ – Cảm giác hoàn thành
Fills me with a sense of pride and satisfaction /fɪlz miː wɪð ə sɛns ʌv praɪd ænd ˌsætɪsˈfækʃən/ – Làm tôi cảm thấy tự hào và hài lòng
Patience /ˈpeɪʃəns/ – Kiên nhẫn
Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ – Kiên trì
Adjustments/əˈdʒʌstmənts/ – Điều chỉnh
Embrace /ɪmˈbreɪs/ – Tôn vinh
Tap into /tæp ˈɪntuː/ – Khai thác
Passionate /ˈpæʃənət/ – Đam mê
Question 2: Describe a hobby you enjoy – Travelling
One of my favorite hobbies is traveling. I find it incredibly exciting and enriching to explore new places, cultures, and experiences. Whenever I have the opportunity, I love to pack my bags and embark on adventures to different parts of the world.
What I enjoy most about traveling is the sense of discovery and adventure it brings. Whether it’s hiking through lush forests, wandering the streets of historic cities, or lounging on pristine beaches, every destination offers something unique and memorable. Each trip is like a journey into the unknown, filled with surprises and new discoveries waiting to be made.
One of the most rewarding aspects of traveling is the opportunity to immerse myself in different cultures and traditions. I love trying local cuisine, learning about the history and customs of the places I visit, and interacting with people from diverse backgrounds. It’s incredible how much you can learn and grow through cultural exchange and experiencing life from different perspectives.
Traveling also allows me to break out of my comfort zone and challenge myself in new ways. Whether it’s navigating unfamiliar streets, overcoming language barriers, or trying adrenaline-pumping activities like bungee jumping or scuba diving, each experience pushes me to step outside of my boundaries and embrace the unknown.
Moreover, traveling provides me with precious memories that I cherish for a lifetime. From watching breathtaking sunsets atop majestic mountains to forging friendships with fellow travelers from around the globe, every trip leaves me with unforgettable moments that I treasure long after I return home.
In conclusion, traveling is more than just a hobby for me—it’s a passion that fuels my curiosity, broadens my horizons, and fills my life with joy and adventure. I feel grateful for the opportunities I’ve had to explore this beautiful world, and I look forward to embarking on many more adventures in the future.
Embark on adventures/ɪmˈbɑːk ɒn ədˈventʃərz/ – Bắt đầu cuộc phiêu lưu
The sense of discovery and adventure/ðə sɛns ʌv dɪsˈkʌvəri ænd ədˈventʃər/ – Cảm giác khám phá và phiêu lưu
Lush forests /lʌʃ ˈfɒrɪsts/ – Rừng rậm rạp
Wandering the streets /ˈwɒndərɪŋ ðə striːts ʌv hɪsˈtɒrɪk ˈsɪtiz/ – Lang thang trên các con phố
Lounging on pristine beaches /laʊndʒɪŋ ɒn prɪsˈtiːn ˈbiːtʃɪz/ – Nằm dài trên những bãi biển hoang sơ
Immerse myself in different cultures and traditions /ɪˈmɜːs maɪself ɪn ˈdɪfərənt ˈkʌltʃəz ænd trəˈdɪʃənz/ – Đắm chìm trong các văn hóa và truyền thống khác nhau
Customs /ˈkʌstəmz/ – Phong tục
Break out of my comfort zone /breɪk aʊt ɒv maɪ ˈkʌmfət zoʊn/ – Thoát ra khỏi vùng an toàn của mình
Trying adrenaline-pumping activities/ˈtraɪɪŋ əˈdrɛnəlɪn-ˈpʌmpɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ – Thử những hoạt động kích thích cảm giác mạnh
Step outside of my boundaries /stɛp ˈaʊtsaɪd ʌv maɪ ˈbaʊndəriz/ – Bước ra ngoài giới hạn của mình
Cherish /ˈtʃerɪʃ/ – Trân trọng
Breathtaking sunsets atop majestic mountains/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsʌnˌsɛts əˈtɒp məˈdʒɛstɪk ˈmaʊntənz/ – Hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở trên những ngọn núi hùng vĩ
Forging friendships with fellow travelers /ˈfɔːdʒɪŋ ˈfrɛndʃɪps wɪð ˈfɛloʊ ˈtrævələrz/ – Xây dựng mối quan hệ bạn bè với những người bạn đồng hành
Fuel my curiosity /fjuːlz maɪ ˌkjʊriˈɒsɪti/ – Kích thích sự tò mò
Trên đây là 50 từ vựng chủ đề hobby và các câu trả lời mẫu Speaking chủ đề Hobbies Part 1 và IELTS Speaking Part 2 topic Hobbies. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết thêm được nhiều từ vựng cũng như áp dụng cách trả lời Speaking chủ đề Hobbies vào quá trình ôn luyện thi IELTS Speaking của bản thân.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được Smartcom English tư vấn chi tiết nhé!
Kỹ năng đọc trong bài thi IELTS không chỉ quan trọng để đạt được điểm số cao mà còn là một phần quan trọng của việc phát triển năng lực ngôn ngữ và chuẩn bị cho sự thành công trong học tập và làm việc sau này. Vì vậy, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn cách làm Reading hiệu quả trong IELTS Reading.
Tổng quan về cách làm Reading hiệu quả
Thời gian: 60 phút (tính cả thời gian chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời).
Số bài đọc: 3 bài, mỗi bài có độ dài trung bình khoảng 1000 từ.
Số câu hỏi: 40 câu hỏi.
Tổng điểm: 9.0 (điểm thực tế của thí sinh được làm tròn đến 0.5).
Các dạng câu hỏi thường gặp: Trắc nghiệm, xác định thông tin, nối thông tin, nối tiêu đề cho từng đoạn văn, hoàn thành câu, hoàn thành đoạn tóm tắt, hoàn thành ghi chú, hoàn thành bảng, hoàn thành biểu đồ, hoàn thành nhãn sơ đồ và dạng câu hỏi với câu trả lời ngắn.
Nguồn của các bài đọc: Được lấy từ sách, tạp chí hoặc các tờ báo mang tính học thuật phù hợp với tiêu chí bài thi.
Dưới đây là một bảng chuyển đổi điểm cho phần thi IELTS Reading.
Cách làm Reading hiệu quả
Điền trực tiếp đáp án vào phiếu trả lời
Bước vào phòng thi IELTS Reading, bạn sẽ nhận:
Bài thi
Một phiếu trả lời
Khi bạn tìm ra câu trả lời cho một câu hỏi, hãy điền trực tiếp vào phiếu trả lời. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ nhầm lẫn khi ghi chép trên giấy và sau đó chuyển lên phiếu trả lời.
Để lại câu hỏi khó cuối cùng
Nếu bạn gặp phải câu hỏi khó, hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay lại sau. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng khả năng tập trung vào các câu hỏi khác.
Đọc câu hỏi trước khi nhìn vào đoạn văn bản
Trước khi đọc đoạn văn, hãy đọc nhanh các câu hỏi liên quan. Sau đó gạch chân các key word. Điều này giúp bạn biết cần tìm kiếm thông tin gì trong văn bản và tìm ra câu trả lời một cách nhanh chóng.
Sử dụng phương pháp scanning và skimming
Scanning
Scanning là kỹ thuật tìm kiếm nhanh chóng các từ khóa, thông tin cụ thể trong văn bản.
Khi sử dụng scanning, hãy di chuyển mắt qua văn bản một cách nhanh chóng để tìm ra các từ quan trọng, số hoặc thông tin cụ thể liên quan đến câu hỏi.
Tìm kiếm các từ khóa hoặc thông tin cụ thể được đề cập trong câu hỏi hoặc đáp án có thể giúp bạn nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết được đề cập trong đoạn văn.
Skimming
Skimming là kỹ thuật đọc nhanh để nắm bắt ý chính của đoạn văn.
Khi sử dụng skimming, hãy di chuyển mắt qua đoạn văn một cách nhanh chóng mà không đọc từng từ hoặc mỗi chi tiết.
Tìm kiếm các thông tin chính, như tiêu đề, đoạn mở đầu, đoạn kết hoặc các từ chủ đề, từ nối giúp bạn hiểu được ý chính của văn bản mà không cần đọc từng từ một.
Vì vậy, bạn hãy luyện tập hai phương pháp này đều đặn mỗi ngày kết hợp với việc học từ vựng thì chắc chắn bạn sẽ cải thiện tốc độ trong phần thi IELTS Reading.
Bình tĩnh với từ vựng khó
Nếu gặp từ vựng khó, hãy giữ bình tĩnh và cố gắng suy luận ý nghĩa từ ngữ dựa trên ngữ cảnh. Nếu không biết từ nào, hãy bỏ qua và quay lại sau nếu cần. Đừng để một từ vựng đơn lẻ làm bạn mất tập trung và làm ảnh hưởng đến kết quả của cả bài thi.
Cách làm và học Reading hiệu quả
Cách học IELTS Reading: Học theo dạng bài
Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ các loại câu hỏi thường gặp trong IELTS Reading, bao gồm Multiple Choice, True/False/Not Given, Sentence Completion, Matching Information, và các loại câu hỏi khác. Hiểu rõ yêu cầu của từng loại câu hỏi và cách tiếp cận để giải quyết chúng.
Sau đó, sử dụng tài liệu luyện thi IELTS để làm các bài tập mẫu theo từng loại câu hỏi. Bạn có thể sử dụng sách, tài liệu trực tuyến hoặc các tài liệu mẫu từ các trang web uy tín để luyện tập.
Cách luyện IELTS Reading:Nâng cao kĩ năng paraphrase
“Paraphrase” có nghĩa là diễn đạt lại một ý, một câu hoặc một đoạn văn bản bằng cách sử dụng từ ngữ khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.
Trong bài thi IELTS Reading, các đề thi thường được biên soạn theo kiểu paraphrase để thử thách kỹ năng đọc và hiểu biết của thí sinh. Có thể là thay đổi từ ngữ, cấu trúc câu, sử dụng từ khóa.
Vậy nên việc luyện tập kỹ năng paraphrase hằng ngày bằng cách lập bảng từ vựng hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau xuất hiện trong bài đọc. Sau đó luyện tập lại thường xuyên để cải thiện kĩ năng đọc.
Cách học Reading IELTS:Lập bảng từ vựng
Đối với những ai ôn thi IELTS thì chắc chắn việc học từ vựng là một nỗi ám ảnh cực hình. Nhưng việc hiểu nghĩa các từ vựng là chìa khóa giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi Reading.
Vì vậy, sau khi làm xong bạn nên lập bảng từ vựng và các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của nó. Sau đó tạo ví dụ cho chúng sẽ giúp bạn dễ hiểu nghĩa của từ và nhớ hơn.
Cách học IELTS Reading: Phân tích lại các đáp án làm sai
Việc phân tích lỗi sai là một bước vô cùng quan trọng trong việc ôn luyện IELTS Reading. Việc phân tích lỗi sai sẽ giúp bạn không mắc lại lỗi sai tương tự trong các bài luyện tập tiếp theo.
Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp các cách làm Reading hiệu quả trong IELTS và cách học Reading IELTS hiệu quả nhất. Vì vậy bạn cần luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả nhưng mong muốn trong kì thi IELTS Reading. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trong những năm gần đây, các chủ đề xuất hiện trong đề IELTS Writing Task 2 đã trở nên phổ biến hơn và chủ yếu tập trung vào các vấn đề thời sự và xã hội. Do đó, việc hiểu rõ và định rõ phạm vi của những chủ đề thường gặp sẽ giúp bạn có phương pháp ôn tập hiệu quả nhất. Trong bài viết dưới đây, Smartcom sẽ tổng hợp những chủ đề phổ biến nhất mà thí sinh có thể gặp trong phần thi và gợi ý một số IELTS Writing Task 2 bài mẫu.
Tổng quan về IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 là một trong hai nhiệm vụ trong phần viết của bài thi IELTS. Nó đóng góp gấp đôi so với Task 1 vào điểm số Viết. Task 2 đánh giá khả năng của thí sinh trong việc trình bày một luận điểm hoặc thảo luận rõ ràng, có cấu trúc về một chủ đề nhất định.
Nội dung đề IELTS Writing Task 2
Các đề bài thường tập trung vào các vấn đề có tính học thuật và xã hội. Thí sinh cần phải biểu đạt quan điểm cá nhân của mình đối với vấn đề được đề cập, bằng cách trình bày các luận điểm và cung cấp ví dụ để minh họa và làm rõ quan điểm của mình.
Thời gian: 40 phút
Độ dài tối thiểu: 250 từ
Cấu trúc đề IELTS Writing Task 2:
Introduction
Support your opinion
State the opposing point of you
Summarize your opinion
Các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường gặp
Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay
Discussion Essay
Advantages and Disadvantages Essay
Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay
Two-Part Question Essay
Đề IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề phổ biến
Đề IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Health
Some people think the governments should act to decide how people live in order to make a healthier life. Others think the individual should decide their own lifestyle. What do you concern about? Discuss both views and give your opinion.
Scientists tell us some activities are good for health and others are bad. Despite knowing that millions of people continue doing unhealthy activities. What are the causes and what are the solutions?
More and more people decide to eat healthy food and exercise regularly. What are the reasons for this trend? What can be done to encourage more people to eat healthier and exercise?
Sau đây là bài mẫu Writing Task 2 chủ đề Health:
Scientists tell us some activities are good for health and others are bad. Despite knowing that millions of people continue doing unhealthy activities. What are the causes and what are the solutions?
In modern society, the consequences of unhealthy lifestyles are warned by several experts. Although people are aware of health importance, they find it difficult to stop doing unhealthy activities which leads to a higher risk of health problems and serious living effects. This essay will discuss several causes and suggest some solutions to tackle this issue.
There are different reasons to explain this problem. This can be, firstly, explained by the fact that people are too engrossed in work to forget how important health is. Many adults not only work eight hours per day, but also they continue to do other part-time jobs with a stable income desire. Therefore, they have trouble balancing work and personal activities. Sometimes, addressing big workload requirements leaves them with hardly any choice but to do unsound activities, such as an irregular sleep cycle and erratic eating habits. Secondly, once people are addicted to unhealthy habits, it is difficult for them to regulate. For example, people with smoking habits cannot reduce their dependence on cigarettes due to their high addictiveness. Besides, it is also unable to bring people with a sedentary lifestyle to be more active because doing exercises or other physical activities seems to be bothering them.
To solve this problem, solutions are presented suggested as below. One of which is that a healthy lifestyle should be promoted in the working and life environment. For instance, educating and self-educating about the influences of lifestyle should be stimulated by launching online competitions involving healthy activities. In addition, employees should apply smart tools to manage and build scientific working schedules. Nonetheless, companies are suggested to raise bonuses or support for difficult family circumstances so that they can feel less pressure to have better incomes. On the other hand, an unhealthy lifestyle should be strictly criticized in the media as a method to raise awareness of its consequences.
In conclusion, there are indeed various causes regarding unsound activities, yet, they can be solved once measures are enlisted imperatively.
Các đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Education
In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?
Some people think that the best way to become successful in life is to get a university education, whereas others say this is no longer true. Discuss both these views and give your own opinion.
Studies show that many criminals have a low level of education. For this reason, people believe that the best way to reduce crime is to educate people in prison so they can get a job when leaving prison. Do you agree or disagree?
Bài mẫu chủ đề Education:
In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?
It is almost a universal phenomenon these days that some people try to work harder than their mates. A variety of reasons can explain why this is the case. In my opinion, I do appreciate these people who work hard, however, whether it is always good to keep working so hard is questionable.
People work hard for several possible reasons. First of all, working hard is widely regarded as a virtue in some cultures around the world. In China, for example, parents feel satisfied when their children are praised by their teachers as diligent students. This kind of appraisal stays in our subconscious mind and influences our behaviour when we grow up. Secondly, due to the limited resources in the job market and the ensuing fierce competition, being hardworking is a way to prove that you are worthy of the position. Furthermore, working hard can also be considered a sign of pursuing a desirable future. People persuade themselves to work hard in order to offer themselves better life conditions and assure themselves of their ideal lifestyle.
There is no denying that hard work brings many benefits as it can take one to a higher level and become a better version of oneself. However, I would understand life as a marathon rather than a dash. Sometimes we need to set a ‘speed limit’, and in this case, it means learning to rest. During the rest, we can do introspection and self-reflection knowing exactly which direction we want to go next. Through energy recovery, we gain the power to reboot as well. I once read a saying that the truth of life is hidden in our breath. Normally we breathe at our natural rate, but in an emergency, we can also increase its frequency to make a reaction. Besides, hard work day and night can be exhausting, while a break can sometimes bring unexpected good fortune.
In short, there are many factors that lead to the prevalence of hard work today. I would suggest people learn to be aware of the importance of recovery instead of working hard on a daily basis.
Một số đề Writing IELTS Task 2 chủ đề Environment
The best way to solve the world’s environmental problems is to increase the cost of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree?
Solving environmental problems should be the responsibility of one international organization rather than each national government. Do you agree or disagree?
Pollution and other environmental damage is caused by the prosperous development of nations. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu chủ đề Enviroment
Solving environmental problems should be the responsibility of one international organization rather than each national government. Do you agree or disagree?
The 21st century witnessed the dawn of industrialization, due to which numerous factories were set up. To generate higher revenues these factories, increased their production manifold, which has put stress on the environment. Some factions of society contemplate that national authorities should take steps to resolve these, while I agree that international organisations can control this situation, and the following essay will cite the reasons for the same.
Firstly, international organisations can sign an understanding among various geographies to use green energy fuels, consequently; the emissions from the set-ups will be cleaner. The G20 nations, for instance, have decided to use water to generate 50% of the nation’s electricity, as opposed to coal, and they will share the surplus power with the deprived nations. Furthermore, the developed nations have more exposure to technology for controlling poisonous emissions, therefore, the learnings can be shared with developing geographies, which can be implemented to lower the contaminations.
Secondly, the global bodies can implement a treaty to do some financial support, which will bolster the weaker nations to swap the setup in their factories with some advanced technologies, which will enable production units to utilize cleaner fuels, hence lower pollution levels. For example, Germany is helping Jordan to set up various dams to generate electricity, as opposed to coal being used. Moreover, because these latest technologies, require less space as compared to traditional ones, as a result, the extra land can be used to plant vegetation, and they act as natural air purifiers.
In conclusion, due to the above explanations, I am inclined to say that international bodies have a more crucial role to play to combat the pollution of the atmosphere, as compared to national lawmakers.
Đề IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Travel
Some people think it is necessary to travel abroad to learn about other countries. Others think TV and the internet gives us all the information so people don’t need to go abroad. Discuss both views and your opinion.
Some people believe that to protect local culture, tourism should be banned in some areas whereas others think that change is inevitable and banning tourism will have no benefits. Discuss both sides and give your opinion.
Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates tension rather than understanding between people from different cultures. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
Bài mẫu theo chủ đề Travel
Some people think it is necessary to travel abroad to learn about other countries. Others think TV and the internet gives us all the information so people don’t need to go abroad. Discuss both views and your opinion.
Some people think it is necessary to travel abroad to learn about other countries. Others think TV and the internet gives us all the information so people don’t need to go abroad. Discuss both views and your opinion.
Due to globalization, many countries have flourished recently. They have acquired new stature as well as global recognition based on the traveller’s feedback. Some people believe that we can see other parts of the world by using modern technologies, whereas some believe that it is necessary to personally travel to desired locations and experience by themselves. In this essay, I would discuss both views and put forward my opinion.
To begin with, due to the wide usage of handheld devices and fast internet it is easy to have access to images and live-streaming videos from all around the world. We can use websites like google and yahoo to search and learn about various nations and witness their unique culture while sitting in our own personal space. For example, it is easy nowadays to recreate Italian-style pasta by looking at youtube videos and copying them to perfection. Furthermore, to know more about different countries, cultures and languages people mostly prefer to watch traveller channels which can save the effort of them personally visiting that place as it is hefty to travel overseas and requires a lot of documentation. Hence, it is apparent why many people are in favour of the above stance.
To continue further, there are people who love to travel and like to explore different geographical locations on their own and gain first-hand experience. This is because people like to express their personal opinions and thoughts on the nations they explore and compare them with their own country. Moreover, they also visit and travel with local people to grab the essence of their culture. To exemplify, multiple IT organisations arrange yearly trips for their employees to visit their client location overseas and that helps employees to understand the client culture and way of doing business. However, the cost of travelling is borne by the organisation but the experience that employees gain helps them to excel in their careers.
Lastly, in my opinion, it would be wise to say that, it is necessary to travel abroad and experience the culture and cuisines by themselves and not rely much on television as the information televised might not be as fresh as it should be.
Các đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Government and Society
In many countries, a small number of people earn extremely high salaries. Some people believe that this is good for the country, but others think that governments should not allow salaries above a certain level. Discuss both views and give your own opinion.
Some people think governments should spend money looking for life on other planets, while others think that it is a waste of public money when it has problems on earth. Discuss both views and give your opinion.
Some people think that people should be given right use of fresh water as they like. Others believe governments should control toughly over the use of fresh water. Discuss both view and give your own opinion.
Bài mẫu chủ đề Government and Society
In many countries, a small number of people earn extremely high salaries. Some people believe that this is good for the country, but others think that governments should not allow salaries above a certain level. Discuss both views and give your own opinion.
There is an ongoing debate about whether governments should allow high-level salaries or not. Some people believe that it can not be justifiable to have extremely high profits, others claim that having an opportunity to earn money inordinately is feasible for a country. I strongly believe that exemptions about the level of gained revenue might be a serious problem for the harmony of the society.
To begin with, many are on the side of a belief that earning a high level of money is the main key to an egalitarian society in today’s world. To expand the idea, several countries, which are revered for giving freedom to all people, do not have any restrictions over salaries as they are called liberal states. Furthermore, along with the freedom, contributing to a country’s economic prosperity can not be neglectable because the more they gain money, the more taxes they are responsible for paying. To cite an example, there is legislation about the tariffs that people must pay 36 per cent of their yearly salary to the government in European countries. That emphasises the significance of the excessive level of salaries which is a boon.
With regard to the opposite side of the view, people believe that salaries should be restrained by governments to some extent. What is more, while taking people who are divided into 3 parts: prosperous, medium, and indigent into account, it is unavoidable that exorbitant salaries might lead to destroying the harmony of the society in any country. For instance, India is well-known for its social divisions which have a great chasm between them because elite people get a high level of profit from their businesses, which is the main problem of the destruction. Consequently, I firmly opine that its advantages are eclipsed by its disadvantages, and for that reason, there should be rules in order to gain profit.
To conclude, although people tend to have freedom and free choices, and its benefits in the economy are obvious, the communities, occasionally, can fade into oblivion since a certain level of freedom is dangerous.
Đề thi Writing Task 2 chủ đề Animal/Wildlife
It is a natural process for animal species to become extinct (e.g. Dinosaurs, dodos …) There is no reason why people should try to prevent this from happening. Do you agree or disagree?
Some people think that it is acceptable for using animals for the benefit of human beings. However, others believe that it is wrong to do that. Discuss both views and give your opinion.
Some people think that too much attention and too many resources are given to the protection of wild animals and birds. Do you agree or disagree?
Bài mẫu chủ đề Animal/Wildlife
Animal testing for medical research is a controversial topic that has been debated for years. Some people argue that it is acceptable to use animals for medical research to benefit human beings, while others believe that it is impossible. In this essay, both sides of the argument will be discussed, and my opinion will be presented.
On the one hand, supporters of using animals for tests argue that it is essential for the advancement of medical research. Animal experimentation has contributed to the development of many important medical treatments and drugs that have saved countless human lives. Additionally, animal research helps scientists to understand how drugs and treatments work and to identify potential side effects of new drugs.
On the other hand, opponents of animal testing claim that living creatures have rights and should not be subjected to cruel and inhumane treatment. Animals used for experimentation are often subjected to painful procedures and are sometimes killed. Furthermore, animal testing is not always reliable, as animals can react differently to drugs and treatments than humans.
In my opinion, while animal testing has contributed to important medical advancements, it is essential to consider the ethical implications of using animals in this way. Alternatives to it, such as computer modeling and in vitro techniques, should be used whenever possible. Moreover, strict regulations must be put in place to ensure that animals are not subjected to unnecessary harm and suffering during experiments.
In conclusion, animal testing for medical research is a contentious issue. While it has contributed to important medical advancements, it is important to consider the ethical implications of using animals in this way.
Trên đây là tổng hợp các đề IELTS Writing Task 2 và một số bài mẫu mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều kĩ năng IELTS hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.