Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo từng chủ đề

Bạn muốn đạt được band điểm như mong muốn trong kì thi IELTS, thì việc bổ sung thêm từ vựng theo band điểm là việc vô cùng bổ ích. Vì vậy, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo từng chủ đề hay gặp nhất trong bài thi IELTS.

Từ vựng IELTS 6.5
Từ vựng IELTS 6.5

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề POLITICS

  • Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ (n): Dân chủ
  • Dictatorship /dɪˈtɪkteɪtʃɪp/ (n): Độc tài
  • Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ (n): Hiến pháp
  • Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ (n): Pháp luật
  • Referendum /rɛˈfɛrəndəm/ (n): Trưng cầu dân ý
  • Constituency /kənˈstɪtjʊənsi/ (n): Khu vực bầu cử
  • Sovereignty /ˈsɒvrənti/ (n): Chủ quyền
  • Corruption /kəˈrʌpʃən/ (n): Tham nhũng
  • Regime /rɪˈʒiːm/ (n): Chế độ
  • Opposition /ˌɒpəˈzɪʃən/ (n): Phe đối lập
  • Alliance /əˈlaɪəns/ (n): Liên minh
  • Partisanship /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ (n): Đảng phái
  • Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch
  • Policy /ˈpɒləsi/ (n): Chính sách

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TECHNOLOGY

Từ vựng IELTS band 6.5
Từ vựng IELTS band 6.5
  • Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Đổi mới
  • Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Tự động hóa
  • Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Digitalization /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Số hóa
  • Virtual reality /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/ (n): Thực tế ảo
  • Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ (n): An ninh mạng
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ (n): Mã hóa
  • Biometrics /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ (n): Sinh trắc học
  • Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): Thiết bị công nghệ
  • Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n): Thuật toán
  • Wireless /ˈwaɪəlɪs/ (adj): Không dây
  • Data mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ (n): Khai thác dữ liệu

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TRAVEL AND HOLIDAY

  • Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
  • Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (n): Chỗ ở
  • Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch
  • Attraction /əˈtrækʃən/ (n): Điểm thu hút du khách
  • Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/ (n): Lịch trình
  • Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ (n): Chuyến đi ngắn
  • Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): Ngắm cảnh
  • Adventure /ədˈvɛntʃə/ (n): Phiêu lưu
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách
  • Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ (n): Đặt chỗ
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
  • Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ (n): Quà lưu niệm
  • Beach holiday /biːtʃ ˈhɒlɪdeɪ/ (n): Kỳ nghỉ biển
  • Culture /ˈkʌltʃə/ (n): Văn hóa
  • Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ (n): Công ty du lịch

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề HISTORY

IELTS Vocabulary band 6.5
IELTS Vocabulary band 6.5
  • Civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ (n): Nền văn minh
  • Dynasty /ˈdaɪnəsti/ (n): Triều đại
  • Empire /ˈɛmpaɪər/ (n): Đế chế
  • Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ (n): Cuộc cách mạng
  • Renaissance /ˌrɛnəˈsɑːns/ (n): Thời kỳ Phục hưng
  • Industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Quá trình công nghiệp hóa
  • Colonization /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ (n): Sự thuộc địa hóa
  • Monarchy /ˈmɒnəki/ (n): Chế độ quân chủ
  • Feudalism /ˈfjuːdəlɪzəm/ (n): Chế độ phong kiến
  • Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ (n): Khảo cổ học
  • Artifact /ˈɑːtɪfækt/ (n): Di vật
  • Historian /hɪˈstɔːriən/ (n): Nhà sử học
  • Civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ (n): Chiến tranh nội bộ
  • Documentation /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ (n): Tài liệu
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TRANSPORTATION

IELTS Vocabulary band 6.5
IELTS Vocabulary band 6.5
  • Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ (n): Phương tiện giao thông công cộng
  • Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌkʃər/ (n): Hạ tầng giao thông
  • Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ (n): Tắc đường
  • Commuter /kəˈmjuː.tər/ (n): Người đi làm hàng ngày
  • Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ (n): Giờ cao điểm
  • Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (n): Người đi bộ
  • Carpooling /ˈkɑːrˌpuː.lɪŋ/ (n): Chia sẻ xe
  • Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ (n): Làn đường cho xe đạp
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Đèn giao thông
  • Subway /ˈsʌbˌweɪ/ (n): Tàu điện ngầm
  • Motorway /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ (n): Đường cao tốc
  • Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/ (n): Vòng xuyến
  • Ferry /ˈfɛri/ (n): Phà
  • High-speed rail /haɪ spiːd reɪl/ (n): Đường sắt cao tốc
  • Parking /ˈpɑːrkɪŋ/ (n): Bãi đậu xe

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề BUSINESS

  • Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (n): Nhà doanh nghiệp.
  • Profitability /ˌprɑː.fɪ.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ (n): Khả năng sinh lời.
  • Market segmentation /ˈmɑːr.kɪt ˌseg.mənˈteɪ.ʃən/ (n): Phân đoạn thị trường.
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/ (n): Bên liên quan.
  • Merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (n): Sự sáp nhập.
  • Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ (n): Sự mua lại.
  • Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ (n): Nhượng quyền thương mại.
  • Revenue /ˈrev.ə.nuː/ (n): Doanh thu.
  • Branding /ˈbrænd.ɪŋ/ (n): Xây dựng thương hiệu.
  • Capital investment /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈves.t̬mənt/ (n): Đầu tư vốn.
  • Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): Sự cạnh tranh.
  • Partnership /ˈpɑːr.t̬ər.ʃɪp/ (n): Đối tác.
  • Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (n): Đổi mới.
  • Market share /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/ (n): Tỷ lệ thị phần.
  • Consumer behavior /kənˈsuː.mɚ bɪˈheɪ.vjɚ/ (n): Hành vi của người tiêu dùng.

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp từ vựng IELTS band 6 và 6.5 đầy đủ nhất. Vì vậy bạn cần luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả nhưng mong muốn trong kì thi IELTS. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

3 trang web chấm điểm IELTS Writing MIỄN PHÍ chất lượng nhất

Đối với những thí sinh tự ôn luyện IELTS hoặc muốn ôn tập thêm sau khi học ở các trung tâm, chắc hẳn ai cũng sẽ muốn nhận được feedback cho bài Writing của mình ngay lập tức thay vì phải đợi đến ngày hôm sau mang đến trung tâm nhờ thầy cô hoặc với những thí sinh tự học, thì sẽ không có ai để feedback cả. Vậy nên, thí sinh hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về 3 trang web chấm điểm IELTS Writing uy tín thông qua bài viết này nhé.

Tham gia nhóm hỗ trợ IELTS: Tại đây

3 trang web chấm điểm IELTS Writing MIỄN PHÍ chất lượng nhất

Web chấm điểm IELTS Writing #1 – Write & Improve with Cambridge

Tổng quan về trang web chấm điểm IELTS Writing – Write & Improve with Cambridge

Write & Improve là một công cụ được phát triển bởi Cambridge English. Đây là một trang web dành cho người học tiếng Anh với mục đích giúp người dùng luyện tập kỹ năng Writing bằng cách cung cấp bài tập và nhận xét trực tiếp. Với giao diện dễ nhìn, khoa học và những nhận xét hữu ích, đã có hơn 2 triệu người lựa chọn trang web chữa Writing miễn phí Write & Improve để cải thiện kỹ năng Writing của mình.

Địa chỉ trang web: https://writeandimprove.com/ 

(Ảnh: Giao diện của trang web chấm điểm IELTS Writing Write & Improve)
(Ảnh: Giao diện của trang web Write & Improve)

Write & Improve dùng công nghệ AI (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo) để phân tích bài viết của người dùng và từ đó cung cấp các gợi ý nhận xét sửa đổi. Khi lần đầu sử dụng Write & Improve, người dùng có thể chọn cấp độ phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân: Beginner, Intermediate và Advanced.

(Ảnh: Phân chia trình độ của người dùng trên Write & Improve with Cambridge)
(Ảnh: Phân chia trình độ của người dùng trên Write & Improve with Cambridge)

Các mức độ feedback của Write & Improve 

  • Feedback tổng quan: Đầu tiên, trang web sửa lỗi Writing này sẽ chấm điểm bài viết của người dùng dựa trên thang điểm CEFR. Từ đó người dùng sẽ có cái nhìn chung về chất lượng hiện tại của bài viết của mình.
(Ảnh: Nhận xét của một bài viết trình độ B2)
(Ảnh: Nhận xét của một bài viết trình độ B2 trên Write & Improve)
  • Feedback chi tiết: Sau đó, trang web sẽ đề xuất những điểm cần hoàn thiện một cách chi tiết hơn như cách dùng từ, ngữ pháp hay lỗi chính tả. Người dùng có thể sử dụng tính năng này để tự chữa lại những lỗi trong bài làm của mình cho đến khi hoàn thiện.
(Ảnh: Lỗi dùng từ của một bài viết được Write & Improve nhận xét)
(Ảnh: Lỗi dùng từ của một bài viết được Write & Improve nhận xét)

Ưu điểm và nhược điểm của Write & Improve with Cambridge

Ưu điểm:

  • Feedback nhanh – Người dùng sẽ nhận được feedback ngay sau khi gửi bài.
  • Giao diện dễ tiếp cận – Bố cục trang web gọn gàng và khoa học giúp người dùng ở mọi trình độ dễ dàng sử dụng.
  • Tài liệu đa dạng – Nhiều dạng bài để người dùng có thể luyện tập khả năng Writing.
  • Không mất phí – Những chức năng nhận xét cơ bản hoàn toàn miễn phí, giúp người dùng trên toàn thế giới dễ dàng tiếp cận.

Nhược điểm: 

  • Nội dung feedback chưa sâu – Vì sử dụng công nghệ AI nên dù có cung cấp nhận xét về các lỗi ngữ pháp hay từ vựng, thì nội dung feedback cũng chưa chuyên sâu như khi được chấm trực tiếp từ người thật.

Ưu điểm và nhược điểm của Write & Improve with Cambridge

Web chấm điểm IELTS Writing #2 – IELTS from 6 to 9

Tổng quan về trang web chấm điểm IELTS Writing – IELTS from 6 to 9

Trang web chấm điểm IELTS Writing miễn phí này sẽ cung cấp bài chữa chi tiết và rõ ràng cho bài làm của người dùng. Tất cả các lỗi có trong bài sẽ được xác định và đánh dấu với gợi ý cách sửa tốt hơn. Người dùng có thể lựa chọn giữa việc được feedback Miễn phí (Free Checker) hoặc Trả phí (Premium Checker).

Địa chỉ trang web: https://ielts69.com/check-ielts-writing-evaluation-and-correction-service 

(Ảnh: Lựa chọn feedback Miễn phí hoặc Trả phí trên trang web chấm điểm IELTS Writing IELTS from 6 to 9)
(Ảnh: Lựa chọn feedback Miễn phí hoặc Trả phí trên IELTS from 6 to 9)

Các mức độ feedback của IELTS from 6 to 9

  • Chấm điểm: Trang web chấm Writing IELTS này sẽ chấm điểm Overall Band Score cho bài làm của người dùng dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của một bài thi IELTS thật, bao gồm: Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range và Task Achievement.
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS from 6 to 9)
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS from 6 to 9)
  • Sửa lỗi chi tiết: IELTS from 6 to 9 sẽ không chỉ gạch chân các lỗi sai trong bài làm mà khi người dùng ấn vào những dấu gạch chân đó, trang web chấm Writing IELTS này sẽ chỉ ra lỗi này là gì và cả gợi ý nên sửa như thế nào. Các lỗi mà trang web này có thể phát hiện ra bao gồm lỗi lặp từ, lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp…
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi lặp từ)
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi lặp từ)
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi dùng từ)
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi dùng từ)

Ưu điểm và nhược điểm của trang web sửa lỗi Writing – IELTS 6 to 9

Ưu điểm:

  • Feedback nhanh – Người dùng sẽ nhận được feedback ngay sau khi gửi bài.
  • Feedback chi tiết – Dựa theo các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS thật.
  • Có độ tin cậy cao – Đã chấm bài cho 5 triệu người trên toàn thế giới.
  • Không mất phí.

Nhược điểm:

  • Bản Miễn phí không có nhiều chức năng bằng bản Mất phí.

Ưu điểm và nhược điểm của IELTS 6 to 9

Web chấm điểm IELTS Writing #3 – IELTS 8 Plus

Tổng quan về trang web chấm điểm IELTS Writing – IELTS 8 Plus

Trang web IELTS 8 Plus sẽ cung cấp feedback ngay sau khi gửi bài. Trang web chữa Writing miễn phí này sử dụng thuật toán AI chuyên nghiệp dựa theo khung tiêu chí chấm điểm của một bài thi IELTS Writing thật. Nó sẽ chấm bài làm của người dùng dựa trên 4 tiêu chí: Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range và Task Achievement.

Địa chỉ trang web: https://ielts8plus.com/ 

Người dùng trang web có thể lựa chọn giữa các gói feedback Miễn phí hoặc Trả phí.

(Ảnh: Các gói feedback hiện tại của trang web chấm điểm IELTS Writing IELTS 8 Plus)
(Ảnh: Các gói feedback hiện tại của IELTS 8 Plus)

Các mức độ feedback của IELTS 8 Plus

  • Chấm điểm: Trang web chấm Writing IELTS này sẽ chấm điểm Overall Band Score cho bài làm của người dùng dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của một bài thi IELTS thật, bao gồm: Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range và Task Achievement.
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS 8 Plus)
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS 8 Plus)
  • Sửa lỗi chi tiết: IELTS 8 Plus sẽ không chỉ gạch chân các lỗi sai trong bài làm mà khi người dùng ấn vào những dấu gạch chân đó, trang web chấm Writing IELTS này sẽ chỉ ra lỗi này là gì và cả gợi ý nên sửa như thế nào. Các lỗi mà trang web này có thể phát hiện ra bao gồm lỗi lặp từ, lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp…
(Ảnh: Ví dụ IELTS 8 Plus sửa lỗi ngữ pháp)
(Ảnh: Ví dụ IELTS 8 Plus sửa lỗi ngữ pháp)
  • Cung cấp bài mẫu band 7+: Bên cạnh việc chữa lỗi cho bài làm của người dùng, trang web IELTS 8 Plus cũng sẽ cung cấp bài mẫu gợi ý với điểm bài làm từ 7.0 để người dùng có thể tham khảo, sử dụng làm tư liệu cho bài làm trong tương lai của mình. Bài mẫu này cũng sẽ được trang web phân tích những điểm tốt và chưa tốt để người dùng tham khảo thêm các lỗi dễ dàng mắc phải. 
(Ảnh: IELTS 8 Plus cung cấp bài mẫu)
(Ảnh: IELTS 8 Plus cung cấp bài mẫu)

Ưu điểm và nhược điểm của IELTS 8 Plus

Ưu điểm:

  • Feedback nhanh – Người dùng sẽ nhận được feedback ngay sau khi gửi bài.
  • Feedback chi tiết – Dựa theo các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS thật.
  • Giao diện dễ tiếp cận – Bố cục trang web gọn gàng và khoa học giúp người dùng ở mọi trình độ dễ dàng sử dụng.

Nhược điểm: 

  • Bản Miễn phí giới hạn số lần được chữa bài. Muốn được chữa không giới hạn phải áp dụng bản Trả phí. 
  • Bản Miễn phí không feedback cho IELTS Writing Task 2, chỉ feedback cho Task 1.

Ưu điểm và nhược điểm của IELTS 8 Plus

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về các trang web chấm IELTS Writing free. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

 Cực nóng: [PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cách tính điểm nghe IELTS từ A đến Z

IELTS Listening là một phần của kỳ thi IELTS, trong đó thí sinh được đánh giá về khả năng lắng nghe và hiểu các đoạn hội thoại hoặc bài nói bằng tiếng Anh. Vậy thang điểm IELTS Listening được tính như thế nào? Mỗi mức điểm thể hiện trình độ thế nào? Trong bài viết này, Smartcom English sẽ đem đến cho bạn cách tính điểm nghe IELTS chính xác nhất.

Tính điểm nghe IELTS
Tính điểm nghe IELTS

Tổng quan về cách tính điểm nghe IELTS

Tổng thời lượng bài thi IELTS Listening là 30 phút. Sau bài thi trên giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để điền câu trả lời vào phiếu trả lời phát sẵn. Đối với hình thức thi trên máy tính, bạn sẽ có 2 phút để kiểm tra lại các câu trả lời đã điền. 

Bài thi có tổng cộng 40 câu hỏi chia đều cho 4 phần nghe với độ khó tăng dần (mỗi câu tương ứng với 1 điểm). Trước khi bắt đầu mỗi phần, bạn sẽ có thời gian để đọc qua một lượt các câu hỏi và thời gian kiểm tra câu trả lời khi đoạn ghi âm kết thúc. 

  • Phần 1: Cuộc đối thoại giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như đặt lịch phỏng vấn, đặt phòng khách sạn,…
  • Phần 2: Đoạn độc thoại về cuộc sống hàng ngày hoặc dạng bài Map
  • Phần 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo như sinh viên thảo luận với giảng viên về bài tập,… 
  • Phần 4: Độc thoại liên quan đến một chủ đề học thuật

Cách tính điểm nghe IELTS

Mỗi câu hỏi trong số 40 câu hỏi giúp bạn có được một điểm cho câu trả lời đúng. Cố gắng trả lời từng câu hỏi sẽ giúp bạn đạt được điểm nghe IELTS mong muốn. Tổng số câu trả lời đúng của bạn sẽ được quy đổi ra band điểm IELTS.

Thang điểm IELTS Listening: từ 0.0 đến 9.0.

Cách tính điểm Listening
Cách tính điểm Listening

Mỗi một band điểm nghe IELTS là thước đo cụ thể về kỹ năng nghe tiếng Anh của bạn (nghĩa là trình độ nghe của bạn như thế nào)

Band 1: Non-user 

Về cơ bản không có khả năng sử dụng ngôn ngữ, chỉ biết sử dụng một vài từ vựng cơ bản và riêng lẻ. 

Band 2: Intermittent user

Khó khăn lớn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh. Không thể giao tiếp trong đời sống mà chỉ có thể sử dụng vài từ đơn lẻ hoặc cấu trúc ngữ pháp đơn giản để trình bày.

Band 3: Extremely limited user

Chỉ có thể sử dụng tiếng Anh trong những tình huống rất quen thuộc. Nhưng thường xuyên gặp khó khăn khi giao tiếp với người khác.

Band 4: Limited user

Sử dụng tiếng Anh trong những tình huống quen thuộc mặc dù mắc nhiều lỗi. Tuy nhiên, bạn gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt và không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

Band 5: Modest user

Nắm vững một phần ngôn ngữ và xử lý được ý nghĩa chung trong hầu hết các tình huống, mặc dù mắc nhiều lỗi. Bạn có khả năng sử dụng tiếng anh giao tiếp cơ bản lĩnh vực cụ thể.

Band 6: Competent user

Có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù vẫn có một số lỗi sai, đôi khi sử dụng từ ngữ không phù hợp và hiểu lầm nghĩa. Nhưng bạn vẫn có thể sử dụng và hiểu được một số từ phức tạp, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc.

Band 7: Good user

Bạn có thể sử dụng Tiếng Anh ở mức tốt. Đôi khi sử dụng từ ngữ thiếu chính xác và không phù hợp. Ở trình độ này, bạn có thể sử dụng và hiểu tương đối tốt những từ ngữ nâng cao và hiểu lập luận chi tiết.

Band 8: Very good user

Khả năng sử dụng ngôn ngữ rất tốt, thỉnh thoảng có những sai sót không có hệ thống và cách sử dụng không phù hợp. Bạn có thể hiểu sai một số trong một số tình huống không quen thuộc. Bạn có thể xử lý tốt những lập luận chi tiết phức tạp.

Band 9: Expert user

Sử dụng ngôn ngữ của bạn thành thạo và trôi chảy. Việc sử dụng tiếng Anh của bạn phù hợp, chính xác trong mọi hoàn cảnh. Bạn có sự hiểu biết đầy đủ về nhiều tình huống và ngôn ngữ phức tạp.

Tính điểm Listening
Tính điểm Listening

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp cách tính điểm nghe IELTS đầy đủ. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Nằm lòng 30+ Holiday IELTS Vocabulary 

Holiday (Kỳ nghỉ) là một chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS. Dù vậy thì để đạt được số điểm cao thí sinh vẫn sẽ cần bổ sung thêm nhiều từ vựng đa dạng cho đề tài này. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục chủ đề Holiday IELTS Vocabulary thông qua bài viết này nhé.

Nằm lòng 30+ Holiday IELTS Vocabulary

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt không chỉ trong phần thi Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Writing và Speaking. Hiểu biết về từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

  • Trong phần thi Listening: việc hiểu và nhận dạng từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt. 
  • Trong phần thi Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
  • Trong phần thi Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được sự thành thạo về chủ đề đang được thảo luận. 
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ tạo ra sự hấp dẫn và thú vị cho bài nói mà còn thể hiện được khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Tóm lại, việc xây dựng và phát triển từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, và bài viết này nhằm hỗ trợ thí sinh cải thiện vốn từ vựng của mình trong chủ đề Kỳ nghỉ (Holiday).

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Holiday IELTS Vocabulary chia theo danh mục loại từ

Danh từ cho Holiday IELTS Vocabulary

  • Sojourn /ˈsɒdʒ.ɜːn/: Kỳ nghỉ ngắn
  • Respite /ˈres.paɪt/: Thời gian nghỉ ngơi
  • Expedition /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/: Cuộc thám hiểm
  • Rendezvous /ˈrɒn.deɪ.vuː/: Cuộc gặp gỡ
  • Odyssey /ˈɒd.ɪ.si/: Hành trình
  • Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/: Chuyến đi
  • Escapade /ˈes.kə.peɪd/: Cuộc phiêu lưu
  • Furlough /ˈfɜː.ləʊ/: Thời gian nghỉ phép
  • Festivity /fesˈtɪv.ə.ti/: Lễ hội
  • Caravan /ˈkær.ə.væn/: Đoàn lữ hành
  • Jaunt /dʒɔːnt/: Chuyến đi ngắn

Danh từ cho Holiday IELTS Vocabulary

Động từ cho Holiday IELTS Vocabulary

  • Revel /ˈrev.əl/: Vui chơi, tổ chức tiệc tùng
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá, thám hiểm
  • Embark /ɪmˈbɑːk/: Bắt đầu, lên đường
  • Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/: Tổ chức, kỷ niệm
  • Wander /ˈwɒn.dər/: Đi lang thang
  • Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn, nghỉ ngơi
  • Commemorate /kəˈmem.ə.reɪt/: Kỷ niệm, tưởng nhớ
  • Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: Nuông chiều, phung phí
  • Escape /ɪˈskeɪp/: Trốn thoát, thoát khỏi
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn, nghỉ ngơi

Động từ cho Holiday IELTS Vocabulary

Tính từ cho Holiday IELTS Vocabulary

  • Festive /ˈfes.tɪv/: Rộn ràng, tưng bừng
  • Jubilant /ˈdʒuː.bəl.ənt/: Hân hoan, vui mừng
  • Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/: Bình yên
  • Exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/: Lạ
  • Lavish /ˈlæv.ɪʃ/: Phô trương, xa hoa
  • Leisurely /ˈleʒ.ə.li/: Thong thả
  • Spirited /ˈspɪr.ɪ.tɪd/: Sôi nổi, hăng hái
  • Serene /səˈriːn/: Thanh bình, yên bình
  • Reverent /ˈrev.ər.ənt/: Tôn kính, trang nghiêm
  • Opulent /ˈɒp.jə.lənt/: Phong phú, giàu có
  • Whimsical /ˈwɪm.zɪ.kəl/: Tính kỳ quặc, độc đáo
  • Bucolic /bjuˈkɒl.ɪk/: Bình dị, mộc mạc
  • Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Vui vẻ

Tính từ cho Holiday IELTS Vocabulary

Bài tập ứng dụng Holiday IELTS Vocabulary

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Question 1: Describe a memorable holiday expedition you have experienced.

Sample Answer: One of the most memorable holiday expeditions I embarked on was a backpacking journey through Southeast Asia. This sojourn not only exposed me to diverse cultures and breathtaking landscapes but also provided invaluable life lessons. The expedition challenged me both physically and mentally, fostering resilience and adaptability. It broadened my perspective and instilled in me a deeper appreciation for the world’s diversity.

Question 2: Can you share a specific experience of a holiday where you felt truly relaxed and tranquil?

Sample Answer: Last summer, my family and I decided to escape to a remote island for our holiday. The serene beaches and crystal-clear waters provided the perfect backdrop for relaxation. We spent our days lounging under the shade of palm trees, listening to the gentle lapping of waves, and soaking up the tranquil atmosphere. It was a much-needed respite from the hustle and bustle of daily life, allowing us to unwind and recharge our batteries.

Question 3: Describe a festive event you attended during a holiday. How did it impact your overall experience?

Sample Answer: One festive event that left a lasting impression on me was the New Year’s Eve celebration I attended during a holiday trip to Rio de Janeiro. The city was alive with energy, as people from all walks of life gathered on the streets to celebrate. The festive atmosphere was infectious, with vibrant music, colorful fireworks, and exuberant dancing filling the air. It was a jubilant celebration that brought people together, leaving me with cherished memories of joy and camaraderie.

Holiday vocabulary Ứng dụng trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Some people prefer to spend their holidays in tranquil places, while others seek adventure and excitement. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

The choice of spending holidays in tranquil places versus seeking adventure and excitement is a matter of personal preference, with both options offering unique benefits. 

On one hand, individuals who opt for tranquil destinations seek solace and relaxation away from the hectic pace of daily life. These serene environments, such as secluded beaches or tranquil countryside retreats, provide an opportunity for individuals to unwind, recharge, and rejuvenate their spirits. Moreover, spending time in tranquil places can have therapeutic effects on mental well-being, reducing stress and promoting a sense of inner peace and contentment.

Conversely, there are those who are drawn to the thrill of adventure and excitement during holidays. For these individuals, the prospect of exploring new destinations, engaging in adrenaline-pumping activities, and embarking on daring escapades is irresistible. Adventure holidays offer a sense of exhilaration and fulfillment, pushing individuals out of their comfort zones and fostering personal growth and development. Moreover, the memories created from adventurous experiences often become cherished moments that inspire and motivate individuals long after the holiday has ended.

In my opinion, while both options have their merits, the choice ultimately depends on individual preferences and interests. For some, the tranquility of serene places offers the ideal escape from the stresses of modern life, allowing them to recharge and reconnect with themselves. On the other hand, others thrive on the thrill of adventure and excitement, seeking out new experiences and challenges to enrich their lives. Ultimately, the key is to strike a balance between tranquility and adventure, ensuring that holidays cater to both relaxation and excitement, thereby maximizing the overall enjoyment and satisfaction of the experience.

Holiday vocabulary Ứng dụng trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về Holiday IELTS Vocabulary. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cấu trúc đề thi IELTS Listening – TRỌN BỘ những điều cần biết

Trong giai đoạn các chứng chỉ ngoại ngữ ngày càng phổ biến như hiện nay, mọi người lại càng quan tâm hơn đến chứng chỉ IELTS – một trong những chứng chỉ phổ biến nhất thế giới ở thời điểm hiện tại. Chắc hẳn những bạn mới tìm hiểu về chứng chỉ IELTS sẽ có các thắc mắc như bài thi IELTS sẽ bao gồm phần thi những kỹ năng nào, mỗi kỹ năng sẽ được chia thành những phần ra sao? Trước tiên hãy trả lời những câu hỏi về cấu trúc đề thi IELTS Listening cùng Smartcom English trong bài viết này nhé.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening - TRỌN BỘ những điều cần biết

Cấu trúc đề thi IELTS Listening tổng quát

Cấu trúc đề thi IELTS Listening có mấy phần?

Cấu trúc bài thi Listening IELTS bao gồm 4 section (4 phần). Trong mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm với 4 nội dung khác nhau, mỗi đoạn chỉ được nghe MỘT LẦN:

  • Section 1: Cuộc đối thoại giữa hai người về những tình huống xã hội hàng ngày (Ví dụ: một cuộc điện thoại đặt vé máy bay đi du lịch).
  • Section 2: Một đoạn độc thoại trong bối cảnh xã hội hàng ngày (Ví dụ: một hướng dẫn viên giới thiệu khu du lịch cho du khách).
  • Section 3: Một cuộc trò chuyện nhóm (Có thể lên đến 4 người) trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo (Ví dụ: một nhóm sinh viên đại học bàn về những gì mình đã làm cho một bài tập nhóm).
  • Section 4: Một đoạn độc thoại liên quan đến chủ đề học thuật (Ví dụ: một giảng viên giới thiệu cho sinh viên về một sáng kiến khoa học mới).

Cấu trúc đề thi IELTS Listening có mấy phần?

Thời lượng thi và cách tính điểm phần thi IELTS Listening

Phần thi chứng chỉ IELTS sẽ có 2 phương thức thi để thí sinh có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu cá nhân: Thi trên giấy và thi trên máy. Cấu trúc đề thi Listening IELTS trong cả hai phương thức này là như nhau, nhưng thời lượng bài thi sẽ có điểm khác nhau:

  • Khi thi IELTS Listening trên giấy: Có 30 phút để làm bài và có thêm 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.
  • Khi thi IELTS Listening trên máy: Có 30 phút để làm bài và KHÔNG CÓ thêm 10 phút để điền câu trả lời, thí sinh phải nhập đáp án ngay trong quá trình làm bài.

Theo cấu trúc Listening IELTS, phần thi này sẽ có 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ dựa trên số câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

Bảng quy đổi điểm cấu trúc đề thi IELTS Listening
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Listening)

Các dạng câu hỏi trong cấu trúc đề thi IELTS Listening

Dạng 1 – Multiple Choice Question (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn)

Trong cấu trúc đề thi Nghe IELTS sẽ có một phần dành cho câu hỏi trắc nghiệm. Ở phần này thí sinh không cần phải chú ý đến việc bản thân có viết đúng chính tả cho đáp án hay không, mà cần lưu ý những điểm sau:

  • Audio nghe đa phần sẽ không sử dụng thẳng từ được viết trong đáp án mà sẽ sử dụng những từ đồng nghĩa với đáp án.
  • Audio nghe có thể nói những thông tin gây nhiễu xung quanh đoạn chứa đáp án đúng, vậy nên thí sinh không nên chọn đáp án ngay khi vừa nghe được một đoạn mà nên nghe đến hết phần đó.
  • Đọc kỹ câu hỏi và đáp án, gạch chân keyword quan trọng.

Ví dụ:

(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Multiple Choice Question trong cấu trúc đề thi IELTS Listening)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Multiple Choice Question)

Dạng 2 – Information Completion (Hoàn thành thông tin còn thiếu)

Trong cấu trúc bài thi Nghe IELTS, đây là dạng câu hỏi sẽ có một khoảng trống ở giữa và thí sinh cần dự đoán, nghe audio và điền thông tin đúng vào chỗ trống. Thường sẽ có 6 kiểu câu hỏi cho dạng Information Completion: 

  • Hoàn thành biểu mẫu (Form Completion)
  • Hoàn thành ghi chú (Note Completion)
  • Hoàn thành bảng số liệu (Table Completion)
  • Hoàn thành lưu đồ (Flowchart Completion)
  • Hoàn thành tóm tắt (Summary Completion)
  • Hoàn thành câu (Sentence Completion)

Một vài ví dụ

(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Form Completion trong cấu trúc đề thi IELTS Listening)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Form Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Table Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Table Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Sentence Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Sentence Completion)

Dạng 3 – Short Answer Question (Câu hỏi với câu trả lời ngắn) 

Dạng bài này sẽ đưa ra những câu hỏi, bạn phải trả lời một cách ngắn gọn (thường trong khoảng 1 đến 3 từ) bằng những thông tin tổng hợp từ bài nghe. Quy định về giới hạn từ sẽ được nêu rõ ở đề bài, thí sinh cần đặc biệt chú ý để không vượt quá giới hạn từ và để mất điểm.

Ví dụ:

(Ảnh: Ví dụ cho dạng Short Answer Question với các giới hạn từ khác nhau)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Short Answer Question với các giới hạn từ khác nhau)

Dạng 4 – Labeling Plan/Map/Diagram (Xác định vị trí trên Bản kế hoạch/Bản đồ/Biểu đồ)

Trong cấu trúc bài Nghe IELTS, với dạng câu hỏi này thí sinh sẽ được cung cấp bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ và thí sinh cần điền vào chỗ trống vị trí của nơi đó. Trong dạng câu hỏi này thường có 2 kiểu ra đề:

  • Đề bài cung cấp sẵn một danh sách bao gồm các từ cần điền vào chỗ trống trên bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ và thí sinh chỉ cần nghe để chọn đúng từ phù hợp để điền vào khoảng trống trên bản đồ.
  • Đề bài sẽ không cung cấp danh sách sẵn, thí sinh sẽ phải nghe và tự xác định tên của địa điểm đề điền vào chỗ trống.

Một vài ví dụ:

(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Map, không có sẵn danh sách địa điểm)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Map, không có sẵn danh sách địa điểm)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Diagram, có sẵn danh sách từ cần điền)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Diagram, có sẵn danh sách từ cần điền)

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS Listening. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn 

IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

Topic Food IELTS trong bài thi Nói là một chủ đề tương đối phổ biến. Việc nắm vững các từ vựng hay về chủ đề này sẽ giúp bạn trả lời tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo chấm thi. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu và bỏ túi thêm các từ vựng ăn điểm cũng như tham khảo một số câu trả lời gợi ý bài thi IELTS Speaking chủ đề Food nhé!

IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

Tham khảo từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food

Cùng tham khảo các từ vựng IELTS chủ đề Food bạn có thể sử dụng trong câu trả lời nhé:

IELTS Speaking chủ đề Food: Danh từ

  • Appetizer /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị
  • Breakfast /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
  • Brunch /brʌntʃ/: Bữa sáng trễ hoặc bữa trưa sớm
  • Comfort food /ˈkʌmfət fuːd/: Thức ăn khiến người ăn cảm thấy dễ chịu
  • Cuisine /kwɪˈzin/: Ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn
  • Culinary adventure /ˈkʌlənəri ədˈvɛntʃər/: Cuộc phiêu lưu ẩm thực
  • Culinary delight /ˈkʌlənəri dɪˈlaɪt/: Món ăn ngon
  • Dessert /dɪˈzɜrt/: Món tráng miệng
  • Dinner /ˈdɪnər/: Bữa tối
  • Finger food /ˈfɪŋɡər fuːd/: Phần ăn nhỏ được ăn bằng tay
  • Food pairing /fuːd ˈpɛrɪŋ/: Sự kết hợp thực phẩm
  • Gourmet cuisine /ˌɡɔːrˈmeɪ kuːˈziːn/: Ẩm thực cao cấp
  • Lunch /lʌntʃ/: Bữa trưa
  • Main course /meɪn kɔrs/: Món chính trong bữa ăn
  • Organic produce /ɔːˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/: Sản phẩm hữu cơ
  • Regional specialty /ˈriːdʒənl ˈspeʃəlti/: Đặc sản vùng miền
  • Snack /snæk/: Đồ ăn nhẹ 
  • Street food /striːt fuːd/: Món ăn đường phố
  • Sustainable food source /səˈsteɪnəbl fuːd sɔːrs/: Nguồn thực phẩm bền vững

IELTS Speaking chủ đề Food: Động từ

  • Bake /beɪk/: Nướng
  • Blend /blɛnd/: Trộn, kết hợp
  • Boil /bɔɪl/: Luộc
  • Crumble /ˈkrʌmbəl/: Nghiền vụn
  • Dice /daɪs/: Cắt nhỏ
  • Fry to a crisp /fraɪ tuː ə krɪsp/: Chiên giòn
  • Gobble up /ˈɡɒbəl ʌp/: ăn tham, ăn nhanh
  • Grate /ɡreɪt/: Nạo
  • Graze on /ɡreɪz ɒn/: Ăn nhẹ nhàng, nhấm nháp
  • Grill /ɡrɪl/: Nướng
  • Have a bite to eat /hæv ə baɪt tuː iːt/: Ăn thử một ít
  • Marinate /ˈmærɪneɪt/: Tẩm uớp
  • Poach /poʊtʃ/: Luộc nhẹ
  • Roast /roʊst/: Rang, nướng
  • Season /ˈsiːzən/: Nêm gia vị
  • Simmer /ˈsɪmər/: Hầm
  • Steam /stiːm/: Hấp
  • Whisk /wɪsk/: Đánh trứng, đánh kem

IELTS Speaking chủ đề Food: Tính từ

  • Appetizing /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/: Hấp dẫn, làm ngon miệng
  • Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
  • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, ít vị
  • Buttery /ˈbʌtəri/: Béo ngậy như bơ
  • Creamy /ˈkriːmi/: Béo ngậy
  • Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn
  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon
  • Fresh /frɛʃ/: Tươi, mới
  • Fried /fraɪd/: Chiên
  • Grilled /ɡrɪld/: Nướng, nướng trên lửa than
  • Juicy /ˈdʒuːsi/: Mềm, mọng nước
  • Mouth-watering /ˈmaʊθ-ˈwɔːtərɪŋ/: Ngon lành, ngon miệng
  • Overcooked /ˌoʊvərˈkʊkt/: Nấu quá chín, nấu quá thời gian
  • Scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/: Cực kỳ ngon
  • Spicy /ˈspaɪsi/: Cay, đậm vị cay
  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Tangy /ˈtæŋi/: Chua ngọt
  • Tender /ˈtɛndər/: Mềm, dễ cắt
  • Undercooked /ˌʌndərˈkʊkt/: Chưa chín kỹ
  • Zesty /ˈzɛsti/: Tươi mát

Các cụm từ trong Speaking IELTS Topic Food

  • A culinary delight: Một niềm vui ẩm thực
  • A hearty and comforting dish: Món ăn bổ dưỡng và đầy ấm cúng
  • A hidden gem on the menu: Một món ăn tiềm năng trên thực đơn
  • A light and refreshing option: Lựa chọn nhẹ nhàng và sảng khoái
  • A real crowd-pleaser: Thu hút đám đông
  • A taste of home: Hương vị quê hương
  • A true testament to the local cuisine: Một minh chứng thực sự cho ẩm thực địa phương
  • A well-balanced meal: Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
  • Bursting with flavor: Tràn đầy hương vị
  • Cooked to perfection: Nấu chín vừa vặn
  • Cooked with love: Được nấu với tình yêu
  • Fresh from the farm: Tươi từ nông trại
  • Hit the spot: Thích thú, rất ổn
  • Leave you feeling satisfied: Làm bạn cảm thấy hài lòng
  • Made from scratch: Làm từ đầu, không dùng sản phẩm đã chế biến sẵn
  • Pack a punch: Có sức mạnh, mạnh mẽ
  • Pair well with: Kết hợp tốt với
  • Something to write home about: Đáng để viết về
  • Take you on a flavor journey: Dẫn bạn đi qua một hành trình hương vị

IELTS Speaking chủ đề Food Part 1

Question 1: Do you enjoy cooking? Why or why not?

Actually, I’m really into cooking. I’m conscious of my health so I want to pay good attention to what I consume in a day. Also, cooking is a great way to unwind after a long working day because I can experiment with new spices and recipes.

  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn
  • Conscious of /ˈkɒnʃəs ɒv/: Biết rõ, nhận thức được
  • Consume /kənˈsjuːm/: Tiêu thụ, ăn
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
  • Spices /ˈspaɪsɪz/: Gia vị
  • Recipes /ˈrɛsɪpiz/: Công thức nấu ăn

Speaking chủ đề Food: Do you like cooking?

Question 2: How often do you eat out at restaurants?

Honestly, I wouldn’t say I’m a fan of eating out. Since I can make meals from scratch at home, I probably eat out once or twice a week, during special occasions like birthday parties or anniversaries.

  • Eating out /ˈiːtɪŋ aʊt/: Ăn ngoài
  • Make meals from scratch /meɪk miːlz frɒm skræʧ/: Nấu ăn từ đầu, không dùng sản phẩm chế biến sẵn
  • Special occasion /ˈspɛʃᵊl əˈkeɪʒᵊn/: Dịp đặc biệt

Question 3: Are there any foods you dislike? Why?

Well, many of my friends call me a “picky eater”, mostly because I can’t handle strong tastes from food that has garlic or onions. They tend to overpower other ingredients in a dish for me, and the taste can be a bit overwhelming.

  • Picky eater /ˈpɪki ˈiːtə/: Người kén ăn
  • Strong taste /strɒŋ teɪst/: Vị nồng
  • Garlic /ˈɡɑːlɪk/: Tỏi
  • Onion /ˈʌnjən/: Hành
  • Overpower /ˌəʊvəˈpaʊə/: Áp đảo
  • Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/: Nguyên liệu
  • Overwhelming /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/: Không cưỡng nổi

Question 4: How important is it for you to have healthy food?

I have to admit that a balanced diet with healthy food will help the body to function properly. It helps us maintain a healthy weight, keep fit, and protect our mental health. When I consume too much junk food, I often feel extremely tired and sluggish.

  • Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống cân bằng
  • Healthy food /ˈhɛlθi fuːd/: Thực phẩm lành mạnh
  • Mental health /ˈmɛntᵊl hɛlθ/: Sức khỏe tinh thần
  • Junk food /ʤʌŋk fuːd/: Đồ ăn vặt
  • Sluggish /ˈslʌɡɪʃ/: Chậm chạp

Speaking chủ đề Food: Healthy food

IELTS Speaking chủ đề Food Part 2

Describe a recipe you found online or in a cookbook and tried cooking.

You should say:

  • What the recipe was
  • Where you found it
  • How you prepared it
  • How it turned out

Recently, I tried a fantastic recipe I found online for a dish called “Thai Green Curry with Vegetables and Tofu.” While I was scrolling through a cooking recipe blog, the vibrant green color and the promisingly flavorful sauce really caught my eye.

The recipe itself wasn’t too complicated, but it did include a few ingredients that weren’t available in my house immediately, like lemongrass and kaffir lime leaves. It was exciting to go to the market and bring those ingredients home. The instructions were clear and well-written. It guided me through the process of prepping the vegetables and making the fragrant green curry paste with a mortar and pestle, which was a bit of a workout! The last step was to simmer everything in coconut milk until the aromas filled my kitchen.

One of the challenges I faced was finding the right balance of seasonings. The recipe called for a specific green curry paste, but I ended up making my own by blending several ingredients. It was a bit of an experiment, but the final paste was a balanced combination with a touch of heat, citrusy notes, and a hint of earthiness.

The final dish was a success! The creamy coconut milk sauce was bursting with flavor, infused with green curry paste and fresh vegetables like bell peppers, broccoli, and snow peas. The crispy pan-fried tofu added a nice contrast to the soft vegetables and the creamy sauce.

Overall, I’m really glad I took a chance and tried this new recipe. It was a fun learning experience to cook a brand-new dish. Plus, the end result was a delicious and healthy meal that is a true testament to Thai cuisine, and I would definitely add it to my repertoire.

  • Flavorful /ˈfleɪvəfᵊl/: Đậm đà hương vị
  • Prepping /ˈprɛpɪŋ/: Chuẩn bị
  • Mortar and pestle /ˈmɔːtər ænd ˈpɛsᵊl/: Cối và chày
  • Simmer /ˈsɪmə/: Ninh
  • Aroma /əˈrəʊmə/: Hương thơm
  • Seasoning /ˈsiːznɪŋ/: Gia vị
  • Blending /ˈblɛndɪŋ/: Xay, trộn
  • Bursting with flavor /ˈbɜːstɪŋ wɪð ˈfleɪvə/: Bùng nổ hương vị
  • Pan-fried /pænfraɪd/: Chiên bằng chảo
  • A true testament to Thai cuisine /ə truː ˈtɛstəmənt tuː taɪ kwɪˈziːn/: Một minh chứng thật sự cho ẩm thực Thái Lan

IELTS Speaking Topic Food Part 2 - A dish you made

IELTS Speaking chủ đề Food Part 3

Question 1: Do you think people’s eating habits are changing these days? If so, how?

Absolutely! It’s clear that people’s eating habits are definitely shifting compared to the past.  One existing fact is that people are more conscious and aware of their health, the general environment, and other food-related issues. Consequently, eaters are more inclined to opt for sustainable food sources and local produce that are fresh from the farm. At the same time, many people also eat for culinary delight. Not to mention that dietary restrictions are also on the rise. Overall, we’re seeing a move towards more conscious and balanced eating.

  • Eating habit /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/: Thói quen ăn uống
  • Food-related issue /fuːd-rɪˈleɪtɪd ˈɪʃuː/: Vấn đề liên quan đến thực phẩm
  • Sustainable food source /səˈsteɪnəbəl fuːd sɔːs/: Nguồn thực phẩm bền vững
  • Local produce /ˈləʊkᵊl ˈprɒdjuːs/: Nông sản địa phương
  • Fresh from the farm /frɛʃ frɒm ðə fɑːm/: (Nông sản) tươi từ nông trại
  • Culinary delight /ˈkʌlɪnᵊri dɪˈlaɪt/: Niềm vui ẩm thực
  • Dietary restriction /ˈdaɪətᵊri rɪˈstrɪkʃᵊn/: Hạn chế trong thực đơn
  • Balanced eating /ˈbælənst ˈiːtɪŋ/: Ăn uống cân bằng

Question 2: How important is it for people to eat healthy food?

I don’t think anyone would oppose that healthy food is absolutely crucial. Healthy ingredients help fuel our bodies and minds. Specifically, an individual with a well-balanced meal that is rich in nutrients will be able to maintain a healthy weight, strengthen the immune system, and reduce the risk of chronic diseases easily. What’s more than that, there’s a link between what we consume and our mental health. Unhealthy choices of food, such as junk food or food that contains excessive sugar or salt, will negatively affect our mood and cognitive function. Therefore, a priority of nutritious foods will empower us to live a healthier and more vibrant life.

  • Fuel /ˈfjuːəl/: Nạp năng lượng
  • Well-balanced meal /wɛlˈbælənst miːl/: Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
  • Nutrient /ˈnjuːtriənt/: Chất dinh dưỡng
  • Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/: Hệ miễn dịch
  • Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/: Bệnh mãn tính
  • Excessive /ɪkˈsɛsɪv/: Quá nhiều
  • Cognitive function /ˈkɒɡnɪtɪv ˈfʌŋkʃᵊn/: Khả năng nhận thức
  • Nutritious food /njuːˈtrɪʃəs fuːd/: Thực phẩm bổ dưỡng

Question 3: Do you believe there should be more regulations on food advertising, especially for children?

I strongly believe that there should be stricter regulations on food advertising for kids in general. To attract the kids’ attention, food advertisements often glorify confectionery or processed foods by employing funny images and upbeat songs. These flashy ads might encourage those kids and result in their unhealthy consumption of food and increased risks of health issues. If applied correctly,  regulations could limit unhealthy food ads among children. Furthermore, if nutritional information is strictly required, we can even promote healthy products and healthy eating choices in advertisements. In conclusion, kids will be protected and be informed with choices for a healthier future.

  • Regulations /ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz/: Quy định
  • Food advertising /fuːd ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo thực phẩm
  • Confectionery /kənˈfɛkʃᵊnᵊri/: Bánh kẹo
  • Processed food /ˈprəʊsɛst fuːd/: Thực phẩm chế biến sẵn
  • Unhealthy consumption /ʌnˈhɛlθi kənˈsʌmpʃᵊn/: Việc tiêu thụ không lành mạnh
  • Health issues /hɛlθ ˈɪʃuːz/: Các vấn đề sức khỏe
  • Nutritional information /njuːˈtrɪʃᵊnᵊl ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/: Thông tin dinh dưỡng
  • Healthy eating choices /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ ˈʧɔɪsɪz/: Lựa chọn ăn uống lành mạnh

IELTS Speaking Part 3: Advertisements for kids

Kết luận

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn các từ vựng và một số câu trả lời gợi ý cho Topic Food IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết khác về IELTS Vocabulary cũng như 4 kỹ năng thi IELTS tại trang web https://smartcom.vn

Hãy thử áp dụng các từ vựng từ Smartcom English vào quá trình luyện tập ngay nhé. Chúc các bạn ôn luyện thành công!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

4 tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất cập nhật 2024

Trong 4 kỹ năng IELTS, không ít người học đã phải đau đầu với phần thi IELTS Writing. Bởi đây là một kỹ năng khó đòi hỏi người học phải nắm chắc ngữ pháp, có vốn từ vựng đa dạng, phong phú và có thể sử dụng linh hoạt câu từ để diễn đạt ý một cách rõ ràng và mạch lạc. Chính vì thế, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích về tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất để bạn có thể định hướng ôn tập, rèn luyện và đáp ứng được các tiêu chí band cao trong kỹ năng này.

4 tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất cập nhật 2024

Tìm hiểu về thang điểm IELTS 

Trước hết, người học cần tìm hiểu về thang điểm chấm thi IELTS để xác định band điểm và trình độ ngoại ngữ mà mình muốn hướng tới. Sau đây là các band điểm IELTS và các thông tin đi kèm.

  • Band 9: Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, nắm vững ngôn ngữ, thể hiện ngôn ngữ một cách lưu loát, chính xác và có độ am hiểu sâu. 
  • Band 8: Thí sinh hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, hiếm khi mắc những lỗi dùng tiếng Anh không chính xác hay chưa phù hợp, có khả năng vận dụng ngôn ngữ tốt và biết các tranh luận những chủ đề phức tạp.
  • Band 7: Thí sinh sử dụng tốt những ngôn ngữ phức tạp và hiểu được lý luận chi tiết. Thí sinh nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi lúc còn chưa chính xác hay hiểu lầm thông tin trong một số tình huống. 
  • Band 6: Thí sinh sử dụng ngôn ngữ tương đối ổn. Tuy còn những chỗ chưa chính xác và đôi khi hơi khó hiểu nhưng nhìn chung vẫn ở mức khá. Có thể sử dụng tốt từ ngữ phức tạp trong các tình huống quen thuộc.
  • Band 5: Thí sinh có khả năng sử dụng được một phần ngôn ngữ, nắm được ý nghĩa tổng quát trong phần lớn các tình huống mặc dù còn hay mắc lỗi. Có thể sử dụng ngôn ngữ và xử lý giao tiếp cơ bản.
  • Band 4: Thí sinh cơ bản sử dụng tiếng Anh ở những tình huống quen thuộc. Tuy nhiên, ở mức độ tình huống phức tạp hơn, thí sinh sẽ gặp một số khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
  • Band 3: Thí sinh có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc. Thường gặp khó khăn trong các cuộc giao tiếp bình thường.
  • Band 2: Thí sinh không thể sử dụng tiếng Anh thực sự ngoài những thông tin cơ bản nhất mà chỉ biết cách dùng những từ riêng lẻ hoặc cú pháp đơn giản đạt được mục đích tức thời. Gặp khó khăn lớn trong việc nói và viết tiếng Anh.
  • Band 1: Thí sinh không có khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc chỉ sử dụng được vài từ riêng lẻ.
  • Band 0: Thí sinh bỏ thi hoặc không đến dự thi.

Chú ý: Các đánh giá về từng mức điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên gặp các giảng viên/chuyên gia trong lĩnh vực về IELTS để được phân tích và đánh giá 1 cách chính xác hơn.

Kỳ thi IELTS do Smartcom phối hợp IDP tổ chức

Tổng quan về đề thi IELTS Academic Writing

Phần thi IELTS Academic Writing sẽ diễn ra trong vòng 60 phút. Các chủ đề Writing xoay quanh các vấn đề chung đang được quan tâm hiện nay. 

Đề thi IELTS Writing được thiết kế để kiểm tra khả năng:

  • Trình bày quan điểm hay luận điểm cá nhân 
  • Sử dụng phù hợp, chính xác từ vựng và ngữ pháp
  • Mô tả và phân tích thông tin, số liệu nằm trong biểu đồ, sơ đồ và dữ liệu

Đề thi IELTS Academic Writing bao gồm 2 phần:

  • Task 1 (viết trên 150 từ): Đề bài sẽ cung cấp một bảng, đồ thị hay biểu đồ và yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt hoặc phân tích thông tin bằng lời văn của mình. Ngoài ra, đề bài có thể yêu cầu thí sinh mô tả, giải thích từng giai đoạn của một quá trình, hành động nào đó; hoặc so sánh điểm giống và khác giữa 2 sơ đồ.
  • Task 2 (viết trên 250 từ): Đề bài sẽ đưa ra một vấn đề nào đó và yêu cầu thí sinh nêu quan điểm của mình. Thí sinh phải lập luận chặt chẽ, logic để chứng minh quan điểm của mình là hợp lý.ielts writing

4 tiêu chí chấm IELTS Writing bạn cần nằm lòng

Để đạt band điểm mong muốn, người học cần chú ý tới các tiêu chí đánh giá IELTS Writing để có thể tự định hướng hoặc khắc phục những điểm yếu của bản thân trong quá trình ôn luyện kỹ năng này. 

Sau đây là 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing mà giám khảo sẽ dựa vào để đánh giá bài thi của bạn:

Task Achievement (TA)

Tiêu chí chấm Writing này được quyết định dựa trên khả năng hoàn thành chính xác và đầy đủ các yêu cầu mà đề bài đặt ra. Tức là nếu yêu cầu đó đều được xử lý bằng các luận điểm, lập luận logic và dữ liệu chính xác, bạn sẽ nhận được điểm cao. Ngược lại, nếu bài viết của bạn không đáp ứng yêu cầu đề bài, lạc đề, sai dữ liệu, … thì bạn sẽ bị mất điểm ở tiêu chí này.

Coherence and Cohesion (CC)

Tiêu chí này sẽ đánh giá tính mạch lạc xuyên suốt bài viết của bạn. Nếu bài viết của bạn dễ hiểu, nhất quán và làm rõ được các luận điểm chính và phụ một cách khách quan, bạn sẽ đạt điểm cao ở tiêu chí này. Ngược lại, một bài viết khó hiểu, các ý lộn xộn và không thể chứng minh của luận điểm của bản thân sẽ không được đánh giá cao.

Tiêu chí chấm IELTS Writing

Lexical Resource (LR)

Tiêu chí này sẽ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Hay nói cách khác, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, phù hợp với vốn từ vựng đa dạng, phong phú trong bài viết của mình. Bên cạnh đó, bài viết cần đảm bảo không mắc các lỗi chính tả cơ bản.

Grammatical Range and Accuracy (GRA)

Tiêu chí chấm này sẽ kiểm tra kiến thức ngữ pháp và khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt nội dung bài viết. Ngoài ra, thí sinh cũng cần đảm bảo sử dụng chính xác và phù hợp các cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp. Bên cạnh đó, các dấu câu như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy cũng cần được sử dụng hợp lý.

Dưới đây là bảng chi tiết tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1 và Task 2 để bạn nắm rõ hơn về 2 phần thi Writing này.

Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 1

Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1

Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 2

Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 2

Trên đây là một số thông tin hữu ích về 4 tiêu chí chấm điểm Writing bạn cần biết để chinh phục phần thi Viết. Hi vọng sau bài viết này bạn đã nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing và áp dụng vào quá trình ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh nói chung hay IELTS nói riêng, việc trau dồi vốn từ vựng thường xuyên là điều vô cùng quan trọng. Bởi vốn từ vựng của bạn đóng vai trò quyết định về trình độ/ năng lực ngôn ngữ của bạn. Một người có vốn từ vựng ít ỏi sẽ rất khó đạt được band điểm cao các kỹ năng IELTS và giao tiếp một cách thành thạo. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu ở 10 chủ đề thông dụng nhất.

[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất chính là học theo chủ đề. Vì vậy, Smartcom sẽ tổng hợp cho bạn một list từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu bao gồm 100 từ vựng liên quan tới 10 chủ đề thường gặp nhất để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình học tập của bản thân.

Family and Friends (Gia đình và Bạn bè)

  • Family: /ˈfæm.əl.i/ – gia đình
  • Parents: /ˈpeə.rənts/ – bố mẹ
  • Siblings: /ˈsɪb.lɪŋz/ – anh chị em
  • Relatives: /ˈrel.ə.tɪvz/ – họ hàng
  • Friendship: /ˈfrend.ʃɪp/ – tình bạn
  • Acquaintance: /əˈkweɪn.təns/ – người quen
  • Supportive: /səˈpɔː.tɪv/ – ủng hộ
  • Loyalty: /ˈlɔɪ.əl.ti/ – trung thành
  • Trustworthy: /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ – đáng tin cậy
  • Bonding: /ˈbɒn.dɪŋ/ – mối quan hệ

Work and Jobs (Lao động và Nghề nghiệp)

  • Career: /kəˈrɪər/ – sự nghiệp
  • Employment: /ɪmˈplɔɪ.mənt/ – việc làm
  • Occupation: /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ – nghề nghiệp
  • Colleague: /ˈkɒl.iːɡ/ – đồng nghiệp
  • Workload: /ˈwɜːk.ləʊd/ – khối lượng công việc
  • Promotion: /prəˈməʊ.ʃən/ – thăng chức
  • Salary: /ˈsæl.ər.i/ – tiền lương
  • Deadline: /ˈded.laɪn/ – hạn chót
  • Resume: /ˈrez.ə.meɪ/ – sơ yếu lý lịch
  • Interview: /ˈɪn.tə.vjuː/ – phỏng vấn

Environment (Môi trường)

  • Environment: /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ – môi trường
  • Pollution: /pəˈluː.ʃən/ – ô nhiễm
  • Conservation: /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – bảo tồn
  • Renewable energy: /rɪˈnjuː.ə.bl ˈen.ə.dʒi/ – năng lượng tái tạo
  • Deforestation: /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – phá rừng
  • Climate change: /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ – biến đổi khí hậu
  • Sustainable: /səˈsteɪ.nə.bəl/ – bền vững
  • Ecosystem: /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ – hệ sinh thái
  • Biodiversity: /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – đa dạng sinh học
  • Carbon footprint: /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ – dấu chân carbon

Tourism (Du lịch)

  • Travel: /ˈtræv.əl/ – du lịch
  • Destination: /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ – điểm đến
  • Culture: /ˈkʌl.tʃər/ – văn hóa
  • Sightseeing: /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ – ngắm cảnh
  • Adventure: /ədˈven.tʃər/ – phiêu lưu
  • Accommodation: /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ – chỗ ở
  • Tourist attractions: /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃəns/ – điểm du lịch
  • Guidebook: /ˈɡaɪd.bʊk/ – sách hướng dẫn du lịch
  • Cuisine: /kwɪˈziːn/ – ẩm thực
  • Souvenir: /ˌsuː.vəˈnɪər/ – lưu niệm

Education (Giáo dục)

  • Education: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ – giáo dục
  • Schooling: /ˈskuː.lɪŋ/ – việc đi học
  • Curriculum: /kəˈrɪkjələm/ – chương trình học
  • Examination: /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ – kỳ thi
  • Academic: /ˌæk.əˈdemɪk/ – học thuật
  • Knowledge: /ˈnɒl.ɪdʒ/ – kiến thức
  • Literacy: /ˈlɪt.ər.ə.si/ – hiểu biết
  • Graduation: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ – tốt nghiệp
  • Scholarship: /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ – học bổng
  • Student loan: /ˈstjuː.dənt ləʊn/ – vay tiền học100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Science and Technology (Khoa học và Công nghệ)

  • Science: /ˈsaɪ.əns/ – khoa học
  • Technology: /tɛkˈnɒlədʒi/ – công nghệ
  • Innovation: /ˌɪnəˈveɪʃən/ – đổi mới
  • Research: /rɪˈsɜːrtʃ/ – nghiên cứu
  • Experiment: /ɪkˈsperɪmənt/ – thử nghiệm
  • Discovery: /dɪˈskʌvəri/ – phát hiện
  • Digitalization: /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ – số hóa
  • Cybersecurity: /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ – bảo mật mạng
  • Artificial Intelligence: /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – trí tuệ nhân tạo
  • Robotics: /roʊˈbɒtɪks/ – robot

Sports (Thể thao)

  • Sports: /spɔːrts/ – thể thao
  • Fitness: /ˈfɪtnəs/ – sức khỏe
  • Exercise: /ˈɛksərsaɪz/ – tập thể dục
  • Teamwork: /ˈtimwɜːrk/ – làm việc nhóm
  • Competition: /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ – cạnh tranh
  • Athlete: /ˈæθliːt/ – vận động viên
  • Victory: /ˈvɪktəri/ – chiến thắng
  • Championship: /ˈtʃæmpiənʃɪp/ – giải vô địch
  • Training: /ˈtreɪnɪŋ/ – huấn luyện
  • Stamina: /ˈstæmɪnə/ – sức bền

Health and Medicine (Sức khỏe và Y tế)

  • Health: /hɛlθ/ – sức khỏe
  • Wellness: /ˈwɛlnəs/ – sự khỏe mạnh
  • Disease: /dɪˈziːz/ – bệnh tật
  • Medicine: /ˈmɛdɪsɪn/ – thuốc
  • Treatment: /ˈtriːtmənt/ – điều trị
  • Prevention: /prɪˈvɛnʃən/ – phòng ngừa
  • Hospital: /ˈhɒspɪtl/ – bệnh viện
  • Doctor: /ˈdɒktər/ – bác sĩ
  • Patient: /ˈpeɪʃənt/ – bệnh nhân
  • Therapy: /ˈθɛrəpi/ – phương pháp điều trị

Art and Culture (Nghệ thuật và Văn hóa)

  • Art: /ɑːrt/ – nghệ thuật
  • Culture: /ˈkʌltʃər/ – văn hóa
  • Painting: /ˈpeɪntɪŋ/ – hội họa
  • Sculpture: /ˈskʌlptʃər/ – điêu khắc
  • Literature: /ˈlɪtərətʃər/ – văn học
  • Music: /ˈmjuːzɪk/ – âm nhạc
  • Dance: /dæns/ – vũ điệu
  • Theater: /ˈθɪətər/ – rạp hát
  • Tradition: /trəˈdɪʃən/ – truyền thống
  • Heritage: /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – di sản

Society and Politics (Xã hội và Chính trị)

  • Society: /səˈsaɪəti/ – xã hội
  • Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ – chính trị
  • Government: /ˈɡʌvərmənt/ – chính phủ
  • Democracy: /dɪˈmɒkrəsi/ – dân chủ
  • Freedom: /ˈfriːdəm/ – tự do
  • Equality: /ɪˈkwɒlɪti/ – bình đẳng
  • Justice: /ˈdʒʌstɪs/ – công bằng
  • Corruption: /kəˈrʌpʃən/ – tham nhũng
  • Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/ – quyền con người
  • Activism: /ˈæktɪvɪzəm/ – hoạt động chính trị100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Gợi ý các cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu là một quá trình vô cùng khó khăn và đòi hỏi người học phải bỏ ra nhiều thời gian, công sức để ghi nhớ và nắm chắc từ vựng hiệu quả. Sau đây, Smartcom sẽ chia sẻ cho bạn một số cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất

Học từ vựng IELTS theo các chủ đề từ vựng

Đây là một trong những cách học từ vựng thông dụng nhất đối với người mới bắt đầu. Ưu điểm của phương pháp này là giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống hơn. Từ đó có thể dễ dàng vận dụng vào các kỹ năng ngôn ngữ như Nghe, Nói, Đọc, Viết

Học từ vựng IELTS bằng Flashcard

Phương pháp này sẽ giúp người học có cơ hội được ôn đi ôn lại nhiều lần từ vựng và có thể nhớ được lâu hơn. Bạn có thể tự tạo một tập flashcard bằng giấy hoặc sử dụng e-flashcard (flashcard điện tử) có sẵn trên các app hỗ trợ hoặc website như Quizlet để tiết kiệm thời gian tạo flashcard.

Kết hợp tra từ điển Anh-Việt và Anh-Anh

Khi bắt gặp từ vựng khó, thay vì tra mỗi nghĩa tiếng Việt của từ, bạn nên tra thêm nghĩa của chúng trên từ điển Anh-Anh. Mục đích của phương pháp này chính là để bạn hiểu rõ lớp nghĩa bản địa của từ đó hơn. Bên cạnh đó, từ điển Anh-Anh thường sẽ đi kèm với một số ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt được cách dùng của chúng trong câu.học từ vựng ielts cho người mới bắt đầu

Trên đây là list 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu tập 1 và những gợi ý nho nhỏ về cách học từ vựng hiệu quả. Hãy đón chờ list từ vựng cơ bản phần 2 và các file từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu pdf trong các blog tiếp theo nhé! Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều từ vựng cơ bản và áp dụng cách học từ vựng thành công vào quá trình học tập của mình. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tổng hợp 150+ từ vựng IELTS band 5.0 theo từng chủ đề

Trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một phần không thể thiếu. Band điểm 5.0 trong kỳ thi IELTS thường được coi là một mục tiêu khả thi cho nhiều người học, đòi hỏi người học có khả năng sử dụng và hiểu các từ vựng cơ bản. Việc mở rộng vốn từ vựng là một bước quan trọng để đạt được mục tiêu. Trong bài viết này, Smartcom sẽ tổng hợp những chủ đề từ vựng phổ biến và quan trọng ở band điểm 5.0 của kỳ thi IELTS.

Từ vựng IELTS theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề

Từ vựng band 5 thuộc chủ đề “People & relationships” (Con người và các mối quan hệ)

  • Family /ˈfæm.ɪ.li/ : gia đình
  • Parents /ˈper.ənts/ : bố mẹ
  • Siblings /ˈsɪb.lɪŋz/ : anh chị em ruột
  • Children /ˈtʃɪl.drən/ : con cái
  • Relatives /ˈrel.ə.tɪvs/ : họ hàng
  • Spouse /spaʊs/ : vợ/chồng
  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/ : hôn nhân
  • Divorce /dɪˈvɔːs/ : ly hôn
  • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt/ : cha mẹ đơn thân
  • Extended family /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/ : đại gia đình
  • Adopt /əˈdɒpt/ : nhận nuôi
  • Upbringing /ˈʌp.brɪŋ.ɪŋ/ : sự nuôi dạy
  • Generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ : thế hệ
  • Cohabitation /ˌkəʊ.hæb.ɪˈteɪ.ʃən/ : sự sống chung không kết hôn
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ : mâu thuẫn
  • Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ : giao tiếp
  • Quality time /ˈkwɒl.ɪ.ti taɪm/ : thời gian chất lượng (thời gian ôn hòa và gắn bó với gia đình)
  • Family bonding /ˈfæm.ɪ.li ˈbɒn.dɪŋ/ : sự gắn kết trong gia đình
  • Kinship /ˈkɪn.ʃɪp/ : mối quan hệ họ hàng
  • Guardian /ˈɡɑː.di.ən/ : người giám hộ
  • Sibling-in-law /ˈsɪb.lɪŋ ɪn lɔː/ : anh chị em của vợ/chồng
  • Custody /ˈkʌs.tə.di/ : quyền nuôi con
  • Supportive /səˈpɔː.tɪv/ : hỗ trợ, ủng hộ
  • Guardianship /ˈɡɑː.di.ən.ʃɪp/ : quyền giám hộ

Từ vựng IELTS band 5 thuộc chủ đề “Job/Career” (Nghề nghiệp)

Từ vựng thuộc chủ đề “Job/Career”
Từ vựng thuộc chủ đề “Job/Career”
  • Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ : việc làm
  • Occupation /ˌɒ.kjʊˈpeɪ.ʃən/ : nghề nghiệp
  • Profession /prəˈfɛʃ.ən/ : nghề nghiệp (có trình độ cao, đòi hỏi kiến thức chuyên môn)
  • Workplace /ˈwɜːk.pleɪs/ : nơi làm việc
  • Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ : nhân viên
  • Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ : người tuyển dụng, chủ doanh nghiệp
  • Salary /ˈsæl.ər.i/ : lương
  • Job market /dʒɒb ˈmɑː.kɪt/ : thị trường lao động
  • Career path /kəˈrɪə pɑːθ/ : con đường nghề nghiệp
  • Job interview /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/ : phỏng vấn việc làm
  • Resume /ˈrez.juːm/ : sơ yếu lý lịch
  • Cover letter /ˈkʌv.ə ˈlet.ər/ : thư xin việc
  • Reference /ˈref.ər.əns/ : người giới thiệu, người đưa ra tham chiếu
  • Networking /ˈnet.wɜːk.ɪŋ/ : mạng lưới quan hệ, mối quan hệ làm việc
  • Freelancer /ˈfriː.lɑːns.ər/ : người làm việc tự do, không thuộc về một công ty cố định
  • Consultant /kənˈsʌl.tənt/ : người tư vấn, chuyên viên tư vấn
  • Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ : doanh nhân, người khởi nghiệp
  • Work-life balance /wɜːk-laɪf ˈbæl.əns/ : cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Remote work /rɪˈməʊt wɜːk/ : làm việc từ xa
  • Job security /dʒɒb sɪˈkjʊər.ə.ti/ : sự ổn định trong công việc
  • Job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ : sự hài lòng trong công việc
  • Retirement /rɪˈtaɪə.mənt/ : nghỉ hưu
  • Career advancement /kəˈrɪə ədˈvɑːns.mənt/ : tiến bộ trong sự nghiệp
  • Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ : thất nghiệp
  • Professionalism /prəˈfɛʃ.ən.əl.ɪ.zəm/ : tính chuyên nghiệp
  • Job hopping /dʒɒb hɒp.ɪŋ/ : thay đổi việc làm liên tục
  • Probation period /prəˈbeɪ.ʃən ˈpɪə.ri.əd/ : thời gian thử việc

Từ vựng band 5 thuộc chủ đề “Education” (Giáo dục)

Từ vựng chủ đề “Education” (Giáo dục)
Từ vựng chủ đề “Education” (Giáo dục)
  • Semester /sɪˈmes.tər/ : Học kỳ
  • Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ : Hội thảo
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ : Nghiên cứu
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/ : Thư viện
  • Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ : Học bổng
  • Tuition /tuˈɪʃ.ən/ : Học phí
  • Attendance /əˈtendəns/ : Sự tham dự, đi học
  • Lecture /ˈlek.tʃər/ : Bài giảng
  • Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ : Thuộc về học thuật
  • Diploma /dɪˈpləʊ.mə/ : Bằng tốt nghiệp
  • Major /ˈmeɪ.dʒər/ : Ngành học chính
  • Minor /ˈmaɪ.nər/ : Ngành học phụ
  • Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ : Sinh viên tốt nghiệp
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ : Sinh viên sau đại học
  • Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ : Ngôn ngữ học
  • Anthropology /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ : Nhân loại học
  • Environmental Science /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/ : Khoa học môi trường
  • Architecture /ˈɑːkɪtektʃər/ : Kiến trúc học
  • Art History /ɑːt ˈhɪstəri/ : Lịch sử nghệ thuật
  • Film Studies /fɪlm ˈstʌdiz/ : Nghiên cứu điện ảnh
  • Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ : Kinh tế học
  • Business Administration /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ : Quản trị kinh doanh
  • Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ : Tâm lý học
  • Sociology /ˌsəʊsɪˈɒlədʒi/ : Xã hội học

Từ vựng IELTS thuộc chủ đề “Environment” (Môi trường)

  • Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ : Sự phá rừng
  • Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ : Năng lượng tái tạo
  • Conservation /kɒnsəˈveɪʃən/ : Bảo tồn
  • Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ : Hệ sinh thái
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/ : Đa dạng sinh học
  • Renewable resources /rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ : Tài nguyên tái tạo
  • Non-renewable resources /nɒn-rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ : Tài nguyên không tái tạo
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ : Dấu chân carbon
  • Waste disposal /weɪst dɪˈspoʊzl/ : Xử lý chất thải
  • Recycling /riːˈsaɪklɪŋ/ : Tái chế
  • Ozone layer /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ : Tầng ôzôn
  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ : Mưa axit
  • Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ : Động vật hoang dã
  • Habitat /ˈhæbɪtæt/ : Môi trường sống
  • Marine life /məˈriːn laɪf/ : Đời sống biển
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ : Bền vững
  • Land degradation /lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ : Sự suy thoái đất đai
  • Air quality /ɛr ˈkwɒlɪti/ : Chất lượng không khí
  • Natural resources /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/ : Tài nguyên thiên nhiên
  • Ecological footprint /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtprɪnt/ : Dấu chân sinh thái
  • Habitat destruction /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ : Sự phá hủy môi trường sống
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ : Sự xói mòn đất
  • Environmental impact /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ : Tác động môi trường
  • Fossil fuels /ˈfɒsəl fjuːəlz/ : Nhiên liệu hóa thạch
  • Carbon emissions /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ : Khí thải carbon
  • Conservation efforts /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/ : Nỗ lực bảo tồn môi trường

Từ vựng band 5 hay gặp thuộc chủ đề “Health” (Sức khỏe)

Từ vựng chủ đề “Health” (Sức khỏe)
Từ vựng chủ đề “Health” (Sức khỏe)
  • Health /helθ/ : Sức khỏe
  • Exercise /ˈɛksəsaɪz/ : Tập thể dục
  • Diet /daɪət/ : Chế độ ăn uống
  • Nutrition /njuːˈtrɪʃən/ : Dinh dưỡng
  • Balanced diet /ˈbælənst daɪət/ : Chế độ ăn cân đối
  • Physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ : Hoạt động thể chất
  • Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ : Lối sống lành mạnh
  • Mental health /ˈmɛntəl helθ/ : Sức khỏe tinh thần
  • Well-being /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ : Sự an lành
  • Stress /strɛs/ : Căng thẳng
  • Anxiety /æŋˈzaɪəti/ : Lo âu
  • Depression /dɪˈprɛʃən/ : Trầm cảm
  • Sleep /sliːp/ : Giấc ngủ
  • Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ : Chứng mất ngủ
  • Fatigue /fəˈtiːɡ/ : Mệt mỏi
  • Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ : Vệ sinh
  • Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ : Hệ miễn dịch
  • Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ : Tiêm chủng
  • Disease /dɪˈziːz/ : Bệnh tật
  • Illness /ˈɪlnəs/ : Bệnh tình
  • Symptom /ˈsɪmptəm/ : Triệu chứng
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ : Chẩn đoán
  • Treatment /ˈtriːtmənt/ : Điều trị
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ : Thuốc
  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ : Đơn thuốc
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/ : Sự phục hồi
  • Rehabilitation /ˌriːˌhəːbɪlɪˈteɪʃən/ : Sự phục hồi chức năng
  • Health check-up /helθ ˈtʃɛkˌʌp/ : Kiểm tra sức khỏe
  • Wellness /ˈwɛlnəs/ : Sự khỏe mạnh
  • Fitness /ˈfɪtnəs/ : Sức khỏe thể chất

Từ vựng IELTS band 5.5 thường gặp chủ đề “Travel” (Du lịch)

  • Adventure /ədˈven.tʃər/ : Cuộc phiêu lưu
  • Exploration /ˌɛkspləˈreɪʃən/ : Sự khám phá
  • Expedition /ˌɛk.spɪˈdɪʃ.ən/ : Cuộc thám hiểm
  • Trekking /ˈtrɛkɪŋ/ : Đi bộ đường dài
  • Backpacking /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ : Du lịch tự túc
  • Sightseeing /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ : Ngắm cảnh
  • Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ : Lịch trình
  • Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ : Chỗ ở
  • Homestay /ˈhoʊmˌsteɪ/ : Chỗ ở tại nhà dân
  • Hostel /ˈhɒs.təl/ : Nhà trọ
  • Resort /rɪˈzɔːrt/ : Khu nghỉ dưỡng
  • Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ : Du lịch sinh thái
  • Cultural immersion /ˈkʌl.tʃərəl ɪˈmɜː.ʒən/ : Sự ngâm cứu văn hóa
  • Expeditionary travel /ˌɛk.spɪˈdɪʃ.ənəri ˈtrævl/ : Du lịch thám hiểm
  • Wanderlust /ˈwɒn.də.lʌst/ : Khát khao khám phá
  • Gastronomy /ɡæsˈtrɒn.ə.mi/ : Ẩm thực
  • Intrepid /ɪnˈtrɛp.ɪd/ : Can đảm, không sợ hãi
  • Off the beaten track /ɒf ðə ˈbiː.tən træk/ : Ngoài tuyến đường thông thường
  • Local delicacies /ˈləʊ.kəl ˈdɛl.ɪ.kə.siz/ : Đặc sản địa phương
  • Archaeological site /ˌɑːr.kiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl saɪt/ : Di tích khảo cổ
  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ : Khu bảo tồn động vật hoang dã
  • Marine conservation area /məˈriːn ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛə.riə/ : Khu vực bảo tồn biển
  • Scenic beauty /ˈsiː.nɪk ˈbjuː.ti/ : Vẻ đẹp tự nhiên
  • Remote destination /rɪˈməʊt ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ : Điểm đến xa xôi
  • Pilgrimage site /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ saɪt/ : Điểm hành hương
  • Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ : Địa điểm thu hút du khách
  • Exotic destination /ɪɡˈzɒtɪk ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ : Điểm đến kỳ lạ, lạ thường
  • Impromptu trip /ɪmˈprɒmp.tju ˈtrɪp/ : Chuyến đi bất ngờ
  • Voluntourism /ˌvɒl.ənˈtʊə.rɪ.zəm/ : Du lịch tình nguyện
  • Sustainable tourism /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/ : Du lịch bền vững

Từ vựng band 5.0 thường gặp chủ đề “Sports” (Thể thao)

Từ vựng IELTS chủ đề Sport
Từ vựng IELTS chủ đề Sport
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/: Cuộc thi đấu
  • Tournament /ˈtʊənəmənt/: Giải đấu
  • Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/: Giải vô địch
  • Team /tiːm/: Đội
  • Player /ˈpleɪər/: Cầu thủ
  • Coach /kəʊtʃ/: Huấn luyện viên
  • Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
  • Victory /ˈvɪktəri/: Chiến thắng
  • Defeat /dɪˈfiːt/: Thất bại
  • Score /skɔːr/: Điểm số
  • Goal /ɡəʊl/: Bàn thắng
  • Court /kɔːrt/: Sân (tennis, bóng rổ, bóng đá cỏ)
  • Pitch /pɪtʃ/: Sân (bóng đá, bóng chày)
  • Coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/: Sự phối hợp, sự hòa nhập
  • Flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/: Sự linh hoạt
  • Resilience /rɪˈzɪlɪəns/: Sự kiên cường, sự đàn hồi
  • Precision /prɪˈsɪʒən/: Sự chính xác, sự tỉ mỉ
  • Agility /əˈdʒɪləti/: Sự linh hoạt, nhanh nhẹn
  • Technique /tekˈniːk/: Kỹ thuật
  • Strategy /ˈstrætədʒi/: Chiến lược, chiến thuật
  • Performance /pəˈfɔːməns/: Sự biểu diễn, hiệu suất
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/: Sự hồi phục, sự khôi phục
  • Discipline /ˈdɪsɪplɪn/: Kỷ luật, kỷ cương
  • Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃən/: Sự tận tụy, sự cống hiến

Từ vựng IELTS band 5 thuộc chủ đề “Economy” (Kinh tế)

  • Economy /ɪˈkɒnəmi/: Nền kinh tế
  • GDP (Gross Domestic Product) /ˌdʒiː diː ˈpiː/: Sản phẩm quốc nội
  • Inflation /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát
  • Deflation /dɪˈfleɪʃən/: Sự giảm phát
  • Recession /rɪˈseʃən/: Suy thoái kinh tế
  • Depression /dɪˈpreʃən/: Khủng hoảng kinh tế
  • Unemployment /ˈʌnɪmplɔɪmənt/: Tình trạng thất nghiệp
  • Employment /ɪmˈplɔɪmənt/: Tình trạng việc làm
  • Wage /weɪdʒ/: Lương
  • Salary /ˈsæləri/: Lương (cố định)
  • Income /ˈɪnkʌm/: Thu nhập
  • Expenditure /ɪkˈspendɪtʃər/: Chi tiêu
  • Revenue /ˈrevənjuː/: Doanh thu
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
  • Deficit /ˈdefɪsɪt/: Thiếu hụt
  • Surplus /ˈsɜːpləs/: Thặng dư
  • Investment /ɪnˈvestmənt/: Đầu tư
  • Capital /ˈkæpɪtl/: Vốn
  • Market /ˈmɑːkɪt/: Thị trường
  • Demand /dɪˈmænd/: Cầu
  • Supply /səˈplaɪ/: Cung
  • Trade /treɪd/: Thương mại
  • Import /ˈɪmˌpɔːt/: Nhập khẩu
  • Export /ˈekˌspɔːt/: Xuất khẩu
  • Tariff /ˈtærɪf/: Thuế quan
  • Subsidy /ˈsʌbsɪdi/: Trợ cấp
  • Tax /tæks/: Thuế
  • Growth /ɡrəʊθ/: Sự tăng trưởng
  • Downturn /ˈdaʊntɜːn/: Sự suy thoái, sự suy giảm

Trên đây là list từ vựng IELTS band 5.0 mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất!

Phần thi IELTS Listening được chia thành 4 phần với các nội dung khác nhau. Để đạt số điểm cao nhất trong phần này, bên cạnh việc thường xuyên luyện tập, bạn cũng cần nắm vững nội dung các chủ đề Listening phổ biến. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất nhé!

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 1

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 1

IELTS Listening Section 1 là phần đầu tiên của bài thi kỹ năng Nghe. Nội dung bài nghe sẽ là một cuộc hội thoại trao đổi thông tin liên quan đến các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như:

Travel and Transportation (Du lịch và phương tiện giao thông)

  • Đặt vé máy bay, vé tàu, vé xe bus.
  • Loại hình du lịch, thông tin chuyến du lịch.
  • Xác nhận thông tin cá nhân, thông tin hành lý, vé, chuyến đi.
  • Thông báo lịch trình, thông báo lùi lịch bay, tìm hành lý bị thất lạc.

Accommodation (Nhà ở)

  • Thuê nhà, đặt dịch vụ chuyển nhà, dọn nhà.
  • Chi tiết về các loại phòng, nội thất phòng, dịch vụ phòng, giá phòng.
  • Quá trình check-in/check-out.
  • Xác nhận thông tin đặt phòng, thông tin chi phí phát sinh, yêu cầu riêng về phòng ở.

Study/Work (Học tập và công việc)

  • Câu hỏi về ngành học, buổi học, thông tin khóa học.
  • Cuộc phỏng vấn, thông tin tuyển dụng.
  • Chia sẻ về yêu cầu công việc.

Social situations (Các tình huống giao tiếp hàng ngày)

  • Chào hỏi, giới thiệu, chia sẻ với bạn bè.
  • Các sự kiện được tổ chức ở khu vực sinh sống, ở trường, ở nơi làm việc.
  • Chia sẻ về sở thích cá nhân, nghề nghiệp.
  • Thảo luận, trao đổi về kế hoạch đi chơi, đi nghỉ dưỡng, hoạt động dã ngoại, hoạt động xã hội.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 1 – Từ vựng cần lưu ý

  • Days of the week (Các ngày trong tuần): 
    • Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
    • Lưu ý: Thí sinh thường hay viết sai từ “Wednesday”.
  • Months and seasons (Các tháng và các mùa): 
    • January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December.
    • Spring, Summer, Autumn/Fall, Winter.
  • Transportation (Phương tiện di chuyển)
    • Car, Bus, Train, Taxi, Bicycle, Motorcycle, Airplane, Ship, Boat, Ferry, Subway, Tram.
    • Route, Ticket, Schedule, Platform, Departure, Arrival, Driver, Passenger.
  • Colors (Màu sắc)
    • Red, Blue, Yellow, Green, Orange, Purple, Pink, Brown, Black, White, Grey.
  • Money (Tiền)
    • Monetary, Debt, Cheque, Cash, Instalment, Interest, Income, Budget, Expenses.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 2

Các câu hỏi thường gặp trong Section 2

IELTS Listening Section 2 là phần thi thứ 2 trong bài thi IELTS. Thí sinh sẽ được nghe đoạn độc thoại (1 người nói) về chủ đề khá gần gũi, quen thuộc. Một số chủ đề thường gặp bao gồm:

Education (Giáo dục)

  • Thảo luận về các khóa học, chương trình đào tạo.
  • Miêu tả khuôn viên trường, cơ sở vật chất trong trường.
  • Hướng dẫn đăng ký môn học, tìm kiếm giúp đỡ từ ban quản lý, hội sinh viên.
  • Chia sẻ về hoạt động ngoại khóa, nội dung bài giảng.

Health (Chăm sóc sức khỏe)

  • Quá trình đi khám bệnh, mô tả triệu chứng với bác sĩ.
  • Sắp xếp lịch tái khám, thảo luận về các biện pháp điều trị bệnh.
  • Chẩn đoán của bác sĩ, kê đơn thuốc, bảo hiểm sức khỏe.
  • Chia sẻ về các hoạt động nâng cao sức khỏe.

Shopping and Services (Mua sắm và dịch vụ)

  • Hỗ trợ mua sắm, hoạt động mua hàng.
  • Tư vấn khách hàng về sản phẩm, phương thức thanh toán.
  • Giải quyết vấn đề đổi hàng/trả hàng/hoàn tiền.

Travel and Tourism (Du lịch)

  • Chia sẻ về điểm đến du lịch, hoạt động tham quan.
  • Trải nghiệm văn hóa của du khách.
  • Hỏi đường, chỉ đường ở khu du lịch.
  • Mẹo cần biết khi đi du lịch, trải nghiệm.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 2 – Từ vựng cần lưu ý

  • Directions and prepositions (Phương hướng và giới từ chỉ vị trí)
    • North, South, East, West, Left, Right, Straight ahead, Turn.
    • In, On, At, Near, Next to, Beside, Between, Among, Across from, Opposite, Above, Below, Under, Behind.
  • Roads (Đường sá)
    • Intersection, Roundabout, Crossroad, Traffic lights, Pedestrian crossing, Road, Road system, Junction, Way.
  • Weather (Thời tiết)
    • Temperature, Forecast, Sunny, Cloudy, Rainy, Windy, Stormy, Thunderstorm, Lightning, Misty, Humidity.
  • Time expressions (Diễn tả thời gian)
    • Decade, Century, Midday, Tomorrow, Today, Yesterday, Next week, Last month, Next year, Last weekend.
  • Shopping mall (Trung tâm thương mại)
    • Department store, Boutique, Retailer, Shopping center, Outlet, Mall, Shop, Storefront, Customer service.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 3

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 3

Với phần thi IELTS Listening Section 3, thí sinh sẽ được nghe đoạn hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người về một chủ đề cho sẵn. Nội dung Section 3 sẽ thường tập trung về lĩnh vực học thuật, đào tạo và được đánh giá là khó hơn Section 1 và 2.

Education (Giáo dục)

  • Thảo luận về trường học, khóa học, đăng ký môn học.
  • Yêu cầu của bài viết cần nộp và các tiêu chí chấm điểm.
  • Chia sẻ về đời sống và sinh hoạt trên đại học.
  • Nghiên cứu khoa học, luận văn, luận án, kết quả các thí nghiệm.

Work and Employment (Việc làm và tuyển dụng)

  • Đối thoại phỏng vấn xin việc, môi trường làm việc, quy định làm việc.
  • Chia sẻ về thuận lợi và khó khăn của công việc.
  • Điều khoản, hợp đồng lao động, quá trình làm việc.
  • Đánh giá hiệu suất làm việc, đề xuất thăng tiến.

Business and Economics (Doanh nghiệp và kinh tế)

  • Chiến lược kinh doanh, xu hướng kinh doanh.
  • Kế hoạch đầu tư, phát triển của công ty.
  • Dự án hợp tác giữa các công ty, mở rộng các chi nhánh nhượng quyền.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 3 – Từ vựng cần lưu ý

  • School terms (Khái niệm thường gặp ở trường học)
    • Syllabus, Curriculum, Lecture hall, Laboratory, Workshop, Seminar, Assignment, Homework, Project, Presentation, Group work, Auditory.
  • Examination (Kỳ thi)
    • Examination, Test, Assessment, Evaluation, Quiz, Multiple choice, Short answer, Essay, Pass, Fail, Grade, Mark, Score, Proctor.
  • Work (Công việc)
    • Employment, Career, Job, Interview, Workplace, Company, Management, Leadership, Employee, Salary, Promotion, Benefits, Training, Position, Networking.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 4

Các topic thường gặp trong Section 4

Section 4 là phần thi kết thúc kỹ năng Listening. Đây cũng là phần thi khó nhất trong bài. Thí sinh sẽ được nghe bài độc thoại về nội dung mang tính học thuật (môn học, chuyên ngành, nội dung nghiên cứu,..). Từ vựng trong Section 4 thường là những từ vựng mới và khá nâng cao. Các chủ đề trong IELTS Listening Section 4 thường gặp nhất là:

Academic lectures (Bài giảng học thuật)

  • Bài giảng về các khái niệm, phương pháp khoa học.
  • Chia sẻ dữ liệu, nội dung của các nghiên cứu, thí nghiệm.
  • Phân tích và tổng hợp kết quả nghiên cứu từ các nguồn khác nhau.

Science and Environment (Khoa học và môi trường)

  • Chia sẻ về các thuận lợi và thách thức của bảo vệ môi trường.
  • Biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Đa dạng sinh học, hệ sinh thái, mất cân bằng sinh thái trong phát triển công nghiệp.
  • Nghiên cứu năng lượng tái tạo.

Technology (Công nghệ)

  • Khám phá các công nghệ mới và tiên tiến nhất.
  • Nghiên cứu quá trình phát triển của các thiết bị công nghệ.
  • Bằng sáng chế và ứng dụng của các thiết bị hiện đại.
  • Dự đoán tương lai của ngành công nghệ, gồm các tiềm năng phát triển và thách thức.

Social issues (Các vấn đề xã hội)

  • Bình đẳng giới ở nơi làm việc, chống phân biệt đối xử.
  • Tình trạng thiếu việc làm, giải pháp và hậu quả để giải quyết vấn nạn thất nghiệp.
  • Xung đột chính trị, xung đột sắc tốc.
  • Kết hôn ở người trẻ, già hóa dân số ở một số quốc gia phát triển.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 4 – Từ vựng cần lưu ý

  • Environment (Môi trường)
    • Pollution, Sustainability, Climate change, Renewable energy, Deforestation, Biodiversity, Ecosystems, Carbon footprint, Greenhouse gases, Global warming.
  • Inequality (Bất bình đẳng)
    • Disparity, Imbalance, Discrimination, Marginalization, Social stratification, Economic gap, Wealth disparity, Unfairness.
  • History (Lịch sử)
    • Historical events, Archaeology, Anthropology, Timeline, Ancient, Industrial Revolution, Revolution, Independence, Dynasty, Era, Legacy, Monument.
  • Government (Chính phủ)
    • Politics, Democracy, Dictatorship, Legislation, Administration, Bureaucracy, Election, Parliament, Congress, President, Prime Minister, Rights, Citizenship, Authority.

Kết luận

Như vậy, Smartcom English đã chia sẻ với các bạn về các chủ đề IELTS Listening phổ biến trong 4 Section. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho những bạn có nhu cầu luyện thi IELTS nói chung và cải thiện kỹ năng Nghe (Listening) nói riêng. Nếu còn có thắc mắc chưa được giải đáp, đừng ngần ngại mà hãy nhấc máy và liên hệ ngay với Smartcom English qua số hotline 024.22427799 nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn