IELTS Speaking part 1, 2 Topic “Conversation With A Stranger”

Phần Speaking là một trong bốn kỹ năng được đánh giá trong kỳ thi IELTS. Để đạt được điểm cao, bạn cần có khả năng giao tiếp tự nhiên và lưu loát. Bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi Speaking, với các chủ đề thực tế và các mẫu câu đa dạng.

IELTS Speaking part 1, 2 Topic Conversation With A Stranger

IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi: Do you often talk to strangers?

Câu trả lời mẫu: Well, it really depends on the situation. I’m not particularly outgoing, so I don’t go out of my way to strike up conversations with strangers. However, if I find myself in a social setting, like a party or a conference, I’m usually happy to chat with new people.

Từ vựng:

    • strike up conversation /straɪk ʌp/ (phrasal verb): bắt đầu một cuộc trò chuyện
    • outgoing /ˈaʊtɡoʊɪŋ/ (adj): hướng ngoại
    • social setting /ˈsoʊʃəl ˈsɛtɪŋ/ (noun): môi trường xã hội

Câu hỏi: Is it hard to start a conversation with a stranger?

Câu trả lời mẫu: Yes, it can be a bit daunting at first. It often requires a lot of courage to approach someone you don’t know and start talking. Small talk can be awkward, but once you break the ice, it usually gets easier.

Từ vựng:

    • daunting /ˈdɔːntɪŋ/ (adj): làm nản lòng
    • courage /ˈkɜːrɪdʒ/ (noun): can đảm
    • break the ice (idiom): phá vỡ sự ngượng ngùng

Câu hỏi: Do you normally carry on a conversation with strangers?

Câu trả lời mẫu: If I find the person interesting, I’m more than happy to carry on a conversation. I enjoy learning about different people and perspectives. However, if I feel like the conversation is going nowhere, I’ll politely excuse myself.

Từ vựng:

    • carry on /ˈkæri ɒn/ (phrasal verb): tiếp tục
    • perspective /pərˈspektɪv/ (noun): quan điểm

Câu hỏi: Are you afraid of being evaluated when you meet someone for the first time?

Câu trả lời mẫu: To be honest, I used to be quite self-conscious about making a good impression. But as I’ve gotten older, I’ve realized that it’s more important to be myself. Everyone makes mistakes, and that’s okay.

Từ vựng:

    • self-conscious /ˌsɛlfˈkɒnʃəs/ (adj): tự ti
    • make a good impression (idiom): tạo ấn tượng tốt

IELTS Speaking Part 2

Describe an interesting conversation that you had with a stranger

You should say:

  • Who the person is
  • What kind of person is
  • What you talked about

And explain why the conversation was interesting

Câu trả lời mẫu:

I once had a fascinating conversation with an elderly gentleman on a long-haul flight to Australia. A retired marine biologist, he had dedicated much of his life to exploring the Great Barrier Reef.

His passion for the ocean was palpable. He regaled me with countless tales of his underwater adventures, from encounters with majestic whale sharks to discoveries of rare coral species. It was as if he were transporting me to another world.

Our discussion ranged from the devastating impact of climate change on marine ecosystems to the critical importance of conservation efforts. I was particularly intrigued by his philosophical outlook on life as a continuous journey of discovery and learning. He emphasized the significance of mindfulness and appreciating the beauty of the natural world.

What made this conversation truly memorable was his infectious enthusiasm and curiosity. His passion inspired me to delve deeper into marine biology and environmental conservation.

Từ vựng:

  • long-haul flight /lɒŋ hɔːl flaɪt/ (n): chuyến bay dài
  • dedicate /ˈdedɪkeɪt/ (v): dành riêng, cống hiến
  • palpable /ˈpæl.pə.bəl/ (adj): rõ ràng, dễ thấy
  • regale /rɪˈɡeɪl/ (v): kể chuyện hấp dẫn, chiêu đãi bằng câu chuyện
  • encounter /ɪnˈkaʊn.tər/ (v): gặp gỡ, đối mặt
  • majestic /məˈdʒes.tɪk/ (adj): oai nghiêm, tráng lệ
  • coral /ˈkɒr.əl/ (n): san hô
  • devastating /ˈdev.ə.steɪ.tɪŋ/ (adj): tàn phá, hủy diệt
  • marine /məˈriːn/ (adj): biển, hải dương
  • critical /ˈkrɪtɪ.kəl/ (adj): quan trọng, cần thiết
  • conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n): bảo tồn
  • intrigued by /ɪnˈtriːɡd baɪ/ (phrasal verb): tò mò về, hứng thú với
  • outlook /ˈaʊt.lʊk/ (n): quan điểm, cách nhìn
  • emphasize /ˈemfə.saɪz/ (v): nhấn mạnh
  • mindfulness /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ (n): chánh niệm
  • infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ (adj): dễ lây lan, truyền nhiễm
  • enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ (n): sự nhiệt tình
  • curiosity /ˌkjʊəriˈɒs.ə.ti/ (n): sự tò mò
  • delve into /delv ˈɪntuː/ (phrasal verb): nghiên cứu sâu, tìm hiểu kỹ

Bổ sung:

  • Các câu hỏi mở rộng:
    • What was the most interesting thing you learned from that conversation?
    • How has that conversation influenced you?
  • Các chủ đề liên quan:
    • Making friends
    • Cultural differences
    • Travel experiences

Chúc các bạn thành công trong kỳ thi IELTS!

IELTS Speaking part 2,3 topic “Opinions/ideas”

Phần thi Nói trong kỳ thi IELTS thường tập trung vào việc đánh giá khả năng giao tiếp, diễn đạt ý tưởng và đưa ra quan điểm cá nhân của bạn. Một trong những chủ đề phổ biến là “Opinion/Ideas” (Ý kiến/Quan điểm), đòi hỏi bạn cần thể hiện khả năng suy nghĩ phản biện và đưa ra những lập luận thuyết phục. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về chủ đề này, cung cấp các từ vựng hữu ích và gợi ý cách trả lời các câu hỏi thường gặp ở Speaking Part 2Speaking part 3.

ielts-speaking-topic-Opinions-ideas

IELTS Speaking Part 2: Describe a person who has interesting ideas or opinions

Describe a person who has interesting ideas or opinions. You should say:

Who this person is

What this person does

How you know him/her and explain why you think his/her ideas and opinions are interesting.

Câu trả lời:

Well, I’d like to talk about my mentor, Professor Nguyen. He’s a renowned linguist at the local university and has always been a source of inspiration for me. I first met him when I was an undergraduate student, and he was my professor for a linguistics course.

Professor Nguyen is a truly out-of-the-box thinker. He has a knack for challenging conventional wisdom and proposing novel theories. For instance, he once suggested that the way we learn languages is more akin to learning music than memorizing grammar rules. This groundbreaking idea completely changed my perspective on language acquisition.

One of the things I admire most about Professor Nguyen is his passion for his work. He has a never-ending quest for knowledge and is always eager to share his insights with others. His lectures were always engaging and thought-provoking, and I often found myself lost in thought long after class was over.

I believe Professor Nguyen’s ideas are so interesting because he is not afraid to think outside the box. He encourages his students to question everything and to come up with their own unique perspectives. His open-mindedness and intellectual curiosity are truly inspiring.

Từ vựng:

  • mentor /ˈmentɔːr/ (n): người cố vấn, người hướng dẫn
  • linguist /ˈlɪŋɡwɪst/ (n): nhà ngôn ngữ học
  • inspiration /ˌɪnspɪˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
  • out-of-the-box thinker (n): người suy nghĩ sáng tạo
  • challenging conventional wisdom (v): thách thức những quan niệm thông thường
  • novel /ˈnɒvəl/ (adj): mới lạ
  • akin to /ˈeɪkɪn tuː/ (adj): giống như
  • groundbreaking /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/ (adj): đột phá
  • passion /ˈpæʃn/ (n): niềm đam mê
  • never-ending quest (n): sự tìm kiếm không ngừng
  • engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): hấp dẫn
  • lost in thought (idiom): đắm chìm trong suy nghĩ
  • think outside the box (idiom): suy nghĩ sáng tạo
  • open-mindedness /ˌəʊpənˈmaɪndɪdnəs/ (n): sự cởi mở
  • intellectual curiosity /ˌɪntəˈlektʃuəl ˌkjʊəriˈɒsɪti/ (n): sự tò mò về trí tuệ

IELTS Speaking Part 3

When should children have their own ideas/opinions?

Để trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả, bạn có thể tập trung vào các khía cạnh sau:

  • Độ tuổi: Trẻ em bắt đầu hình thành ý kiến riêng từ khi nào? Có phải từ lúc biết nói hay khi đến một độ tuổi nhất định?
  • Yếu tố ảnh hưởng: Ngoài độ tuổi, còn có những yếu tố nào khác ảnh hưởng đến việc hình thành ý kiến của trẻ, ví dụ như môi trường sống, sự giáo dục của gia đình, hay tính cách của từng đứa trẻ?
  • Lợi ích: Việc cho trẻ có ý kiến riêng từ sớm mang lại những lợi ích gì cho sự phát triển của trẻ?
  • Thách thức: Có những thách thức nào khi trẻ bắt đầu có ý kiến riêng? Làm sao để cân bằng giữa việc tôn trọng ý kiến của trẻ và việc hướng dẫn trẻ?

Câu trả lời:

I believe that children should start developing their own ideas and opinions from a relatively young age. Of course, the exact age can vary depending on individual development and upbringing. However, I think around the age of five or six, children begin to have their own preferences and thoughts about different things.

Từ vựng:

  • relatively /ˈrelətɪvli/ (adv): tương đối
  • development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
  • upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (n): sự nuôi dạy
  • preferences /ˈprefrənsɪz/ (n): sở thích
  • thoughts /θɔːts/ (n): suy nghĩ

What are the benefits when children have their own ideas/opinions?

ielts-speaking-topic-Opinions-ideas-1

 

Để trả lời hay, bạn cần suy nghĩ theo chiều hướng tích cực, đưa ra những bằng chứng cụ thể và sử dụng ngôn ngữ đa dạng. Với một số gợi ý như sau:

  • Tập trung vào sự phát triển cá nhân của trẻ:
    • Việc có ý kiến riêng giúp trẻ tự tin hơn vào bản thân.
    • Trẻ học cách suy nghĩ độc lập và đưa ra quyết định.
    • Trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thuyết phục người khác.
  • Tầm quan trọng của việc có ý kiến riêng trong xã hội:
    • Trẻ em có ý kiến riêng sẽ đóng góp vào sự đa dạng của xã hội.
    • Trẻ em sẽ trở thành những công dân tích cực và có trách nhiệm.
  • Vai trò của gia đình và nhà trường:
    • Gia đình và nhà trường cần khuyến khích trẻ em bày tỏ ý kiến của mình.
    • Cha mẹ và giáo viên nên lắng nghe và tôn trọng ý kiến của trẻ.

Câu trả lời:

I believe that it’s extremely beneficial for children to have their own ideas and opinions. Firstly, having their own thoughts helps children develop a strong sense of self-esteem. When they feel heard and valued, they are more likely to be confident in their abilities. Secondly, expressing their opinions encourages children to think independently and make their own decisions. This is a crucial skill for them to have as they grow older. Finally, having their own perspectives helps children become more effective communicators. They learn how to articulate their thoughts clearly and persuade others to see their point of view.

Từ vựng:

  • self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): lòng tự trọng
  • confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin
  • independently /ˌɪndɪˈpendəntli/ (adv): một cách độc lập
  • decisions /dɪˈsɪʒənz/ (n): quyết định
  • effective communicators /ɪˈfektɪv kəˈmjuːnɪkeɪtərz/ (n): những người giao tiếp hiệu quả
  • articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/ (v): diễn đạt rõ ràng
  • persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục

What are the responsibilities of teachers to help children develop their ideas/opinions?

Câu hỏi này muốn bạn tập trung vào vai trò của giáo viên trong việc khuyến khích và phát triển tư duy độc lập của trẻ. Để trả lời hay, bạn cần đưa ra những ví dụ cụ thể về những việc mà giáo viên có thể làm để giúp trẻ hình thành và phát triển ý kiến riêng của mình. Sau đây là một vài ý tưởng:

  • Tạo môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo:

Giáo viên nên tạo ra những hoạt động giúp trẻ tự do khám phá và đưa ra ý tưởng.

Khuyến khích trẻ đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời.

  • Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động thảo luận:

Tổ chức các buổi thảo luận nhóm để trẻ được chia sẻ quan điểm của mình.

Khuyến khích trẻ lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.

  • Đánh giá cao sự đa dạng của ý kiến:

Cho phép trẻ có những quan điểm khác nhau và không sợ bị phán xét.

Giúp trẻ hiểu rằng không có một câu trả lời đúng duy nhất cho mọi vấn đề.

  • Hướng dẫn trẻ cách suy nghĩ phản biện:

Giúp trẻ phân tích thông tin, đánh giá các lập luận và đưa ra kết luận.

Khuyến khích trẻ tìm kiếm bằng chứng để hỗ trợ cho ý kiến của mình.

Câu trả lời:

I believe teachers play a crucial role in helping children develop their ideas and opinions. Firstly, they should create a stimulating learning environment where students feel empowered to express themselves freely. This could involve activities that encourage creativity and critical thinking. Secondly, teachers should foster a collaborative classroom culture by organizing group discussions where students can share their perspectives and learn from one another. Finally, teachers should value diversity of thought and help students develop the ability to evaluate information and formulate their own opinions.

Từ vựng:

  • stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): kích thích
  • empowered /ɪmˈpaʊərd/ (adj): được trao quyền
  • creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo
  • critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy phản biện
  • collaborative /kəˈlæbərətɪv/ (adj): hợp tác
  • perspectives /pərˈspektɪvz/ (n): quan điểm
  • value /ˈvæljuː/ (v): đánh giá cao
  • evaluate /ɪˈvæljuːeɪt/ (v): đánh giá
  • formulate /ˈfɔːmjuleɪt/ (v): hình thành

Do you think children are taught to have the same ideas with their parents?

Câu hỏi này muốn bạn suy nghĩ về việc liệu trẻ em có được dạy để có cùng quan điểm với cha mẹ hay không. Đây là một câu hỏi mở, cho phép bạn đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau. Bạn có thể tư duy theo hướng sau để trả lời câu này:

  • Nhận biết thực tế:

Trong nhiều gia đình, trẻ em thường được khuyến khích nghe theo ý kiến của cha mẹ.

Tuy nhiên, xã hội hiện đại ngày càng khuyến khích sự độc lập và tư duy phê phán ở trẻ.

  • Đưa ra các lý do:

Vì sao trẻ em thường có xu hướng đồng ý với cha mẹ?

Do sự tôn trọng và tin tưởng vào kinh nghiệm của cha mẹ.

Vì muốn tránh xung đột và giữ gìn hòa khí gia đình.

Do áp lực xã hội và văn hóa.

Tại sao việc có những ý kiến khác biệt lại quan trọng?

Giúp trẻ phát triển tư duy độc lập và sáng tạo.

Chuẩn bị cho trẻ đối mặt với những tình huống phức tạp trong cuộc sống.

Khuyến khích sự đa dạng trong suy nghĩ và hành động.

Đưa ra ví dụ:

Lấy ví dụ từ cuộc sống hàng ngày hoặc từ những gì bạn đã quan sát được.

Ví dụ: Trong gia đình, trẻ em thường được dạy phải lễ phép với người lớn, nhưng cũng có những trường hợp trẻ em dám bày tỏ ý kiến trái ngược với cha mẹ.

Câu trả lời:

I think it’s a complex issue. Traditionally, children are often taught to respect their parents and follow their advice. This is because parents are seen as having more experience and wisdom. However, in today’s society, there’s a growing emphasis on independent thinking and critical analysis.

I believe that while it’s important for children to listen to their parents, it’s equally important for them to develop their own opinions. For instance, in my family, we often have discussions about various topics, and my parents are always open to hearing my perspective. This has helped me to become more confident in expressing my thoughts and feelings.

Từ vựng:

  • Traditionally /trəˈdɪʃənəli/ (adv): theo truyền thống
  • respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
  • follow /ˈfɒləʊ/ (v): làm theo
  • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm
  • wisdom /ˈwɪzdəm/ (n): sự khôn ngoan
  • independent thinking /ˌɪndɪˈpendənt ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy độc lập
  • critical analysis /ˈkrɪtɪkəl əˈnæləsɪs/ (n): phân tích phê bình
  • listen /ˈlɪsn/ (v): lắng nghe
  • opinions /əˈpɪnjənz/ (n): ý kiến
  • perspective /pəˈspektɪv/ (n): quan điểm
  • confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin

At what age should children have their own decisions/opinions?

Câu hỏi này muốn bạn suy nghĩ về độ tuổi thích hợp để trẻ bắt đầu có quyền đưa ra quyết định và ý kiến riêng của mình. Đây là một câu hỏi mở, không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Sự trưởng thành của trẻ: Mỗi trẻ em phát triển với tốc độ khác nhau.
  • Môi trường sống: Gia đình, trường học và xã hội xung quanh có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành ý thức của trẻ.
  • Loại quyết định: Không phải quyết định nào cũng giống nhau, có những quyết định nhỏ và những quyết định lớn.

Cách tư duy để trả lời cho câu hỏi này đó là:

  • Thay vì đưa ra một con số cụ thể, bạn nên tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định của trẻ.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục: Cha mẹ và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ hình thành khả năng tư duy độc lập và đưa ra quyết định.
  • Cân nhắc các yếu tố tích cực và tiêu cực: Việc cho trẻ quá nhiều quyền tự do có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, nhưng việc quá bảo bọc cũng hạn chế sự phát triển của trẻ.

Câu trả lời:

I don’t think there’s a specific age when children should start having their own decisions and opinions. It depends on many factors, such as their maturity level and the support they receive from their family and school. In my opinion, it’s important to gradually give children more autonomy as they grow older. For example, young children can be involved in making simple decisions, like choosing their own clothes. As they get older, they can have a say in more significant matters, such as choosing their extracurricular activities. However, it’s crucial to provide guidance and support throughout this process to help them make informed decisions.

Từ vựng:

  • depends on /dɪˈpɛndz ɒn/ (v): phụ thuộc vào
  • maturity level /məˈtʃʊərəti ˈlevəl/ (n): mức độ trưởng thành
  • support /səˈpɔːt/ (n): sự hỗ trợ
  • gradually /ˈɡrædʒuəli/ (adv): dần dần
  • autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ (n): quyền tự chủ
  • simple decisions /ˈsɪmpl dɪˈsɪʒənz/ (n): những quyết định đơn giản
  • significant matters /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmætərz/ (n): những vấn đề quan trọng
  • informed decisions /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒənz/ (n): những quyết định sáng suốt

Hy vọng là bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn các ý tưởng hữu ích cho chủ đề này. Chúc bạn học IELTS hiệu quả!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi giấy ngày 14/9/2024

Some people believe that young people should follow the traditions of their society, while others think they should be free to act according to their individuality. Discuss both views and give your opinion.

IELTS Paper-delivered test – 14/9/2024

Dịch đề bài: Một số người cho rằng người trẻ nên tuân theo các truyền thống của xã hội mình. Một số khác cho rằng họ nên được tự do hành xử theo cá nhân của mình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

ielts-speaking-topic-job

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài yêu cầu thảo luận cả hai quan điểm:

  • Người trẻ nên tuân theo các truyền thống của xã hội.
  • Người trẻ nên tự do hành xử theo phong cách cá nhân.

Đưa ra ý kiến cá nhân về quan điểm mà bạn đồng tình hơn.

Cấu trúc bài viết là dạng Discuss Both Views and Give Your Opinion.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài:

Giới thiệu chủ đề.

Nhấn mạnh sự tồn tại của hai quan điểm đối lập về việc tuân theo truyền thống và sự tự do cá nhân.

Nêu rõ quan điểm của bản thân (nếu muốn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết (Idea Outline in English)

Introduction:

Introduce the topic of the debate about young people and tradition.

Mention the two opposing views: following tradition vs. behaving as individuals.

Briefly state your opinion (optional).

Body Paragraph 1: The importance of following traditions

  • Main idea: Following traditions preserves cultural heritage and social values.

Supporting idea 1: Traditions connect generations and maintain a sense of community.

Example: Family-oriented traditions like respect for elders.

Supporting idea 2: Traditions provide stability and structure in society.

Example: Cultural festivals and rituals that promote unity.

Body Paragraph 2: The importance of individual freedom

  • Main idea: Encouraging personal freedom allows for creativity and adaptation to modern life.

Supporting idea 1: Individual freedom fosters innovation and independence.

Example: Careers in modern industries such as technology require creative thinking.

Supporting idea 2: Challenging outdated traditions can lead to societal progress.

Example: Breaking away from traditional gender roles has led to greater gender equality.

Conclusion:

  • Summarize both views and your opinion.
  • Restate opinion: Balance is key—young people should respect traditions but also have the freedom to express individuality.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-thi-giay

In contemporary society, while some people assert that the younger generation should adhere to established societal norms, others argue that fostering individualism yields greater benefits. This essay will examine both perspectives before concluding that a balanced approach, wherein young people can both respect cultural traditions and pursue personal autonomy, is most advantageous.

On the one hand, proponents of tradition argue that following established customs helps to preserve cultural heritage and maintain social stability and order. By adhering to long-standing societal norms, younger individuals contribute to a sense of unity and continuity across generations. Moreover, traditions often embody ethical and moral principles, which serve as guiding values that foster social cohesion. For example, traditional family values, such as respect for elders, not only uphold familial bonds but also reinforce a collective identity that supports a stable society.

On the other hand, advocates of personal freedom contend that independence encourages creativity and innovation, qualities indispensable in today’s rapidly evolving world. Allowing young people to explore their unique identities and challenge outdated practices can propel societal advancement. For instance, many contemporary professions, particularly in the technology sector, demand creative problem-solving and innovative thinking—attributes that conventional frameworks may not nurture. Consequently, freedom of expression can be instrumental in driving both individual and societal progress.

In conclusion, while traditions provide an essential sense of cultural continuity, it is imperative that young people are not restricted by them. A balanced approach, where they can honor their cultural roots while freely exploring their individual potential, is most likely to foster both personal growth and cultural preservation.

Từ vựng cần nhớ

  • individualism – chủ nghĩa cá nhân – /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ – noun
  • balanced approach – cách tiếp cận cân bằng – /ˈbælənst əˈproʊtʃ/ – noun phrase
  • cultural traditions – truyền thống văn hóa – /ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/ – noun phrase
  • autonomy – quyền tự chủ – /ɔːˈtɑːnəmi/ – noun
  • advantageous – có lợi – /ˌædvənˈteɪdʒəs/ – adjective
  • preserve – bảo tồn – /prɪˈzɜrv/ – verb
  • cultural heritage – di sản văn hóa – /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ – noun phrase
  • social stability and order – sự bình ổn và trật tự xã hội – /ˈsoʊʃəl stəˈbɪləti ənd ˈɔrdər/ – noun phrase
  • unity – sự thống nhất – /ˈjuːnɪti/ – noun
  • continuity – tính liên tục – /ˌkɒntɪˈnjuːɪti/ – noun
  • cohesion – sự gắn kết – /koʊˈhiːʒən/ – noun
  • familial bonds – mối quan hệ gia đình – /fəˈmɪliəl bɑndz/ – noun phrase
  • collective identity – bản sắc tập thể – /kəˈlɛktɪv aɪˈdɛntɪti/ – noun phrase
  • stable society – xã hội ổn định – /ˈsteɪbəl səˈsaɪəti/ – noun phrase
  • indispensable – không thể thiếu – /ˌɪndɪˈspɛnsəbl/ – adjective
  • outdated – lỗi thời – /aʊtˈdeɪtɪd/ – adjective
  • technology sector – lĩnh vực công nghệ – /tɛkˈnɒlədʒi ˈsɛktər/ – noun phrase
  • creative problem-solving – giải quyết vấn đề sáng tạo – /kriːˈeɪtɪv ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ – noun phrase
  • instrumental – đóng vai trò quan trọng – /ˌɪnstrəˈmɛntl/ – adjective
  • cultural continuity – sự tiếp nối văn hóa – /ˈkʌltʃərəl ˌkɒntɪˈnjuːɪti/ – noun phrase
  • cultural roots – cội nguồn văn hóa – /ˈkʌltʃərəl ruːts/ – noun phrase

IELTS Speaking part 1,2,3 topic Job (Bài mẫu & từ vựng)

Chủ đề “Job” là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking vì nó liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày và những trải nghiệm cá nhân. Bài viết này, cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá cách trả lời các câu hỏi trong từng phần của chủ đề này, từ việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp phù hợp đến những ý tưởng sáng tạo, giúp bài nói của bạn thêm ấn tượng và đạt điểm cao.

ielts-speaking-topic-job

 

IELTS Speaking Part 1 topic Job

Speaking Part 1, thí sinh thường được hỏi những câu hỏi cơ bản về công việc hiện tại, nghề nghiệp mơ ước, hoặc quan điểm cá nhân về công việc.

Câu hỏi: Do you work or study?

Câu trả lời: Actually, I’m currently freelancing as a graphic designer. This means I work on various projects for different clients, which gives me a lot of flexibility in my schedule. I really enjoy the autonomy and creativity that comes with freelancing.

Từ vựng:

– freelancing /ˈfriːlɑːnsɪŋ/ (v): làm việc tự do

– flexibility /fleksəˈbɪləti/ (n): tính linh hoạt

– autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ (n): quyền tự chủ

– creativity /kriːeɪˈtɪvəti/ (n): tính sáng tạo

Hoặc

I’m a graduate student at Harvard University, pursuing a Master’s degree in Computer Science. I’m particularly interested in artificial intelligence. Balancing my studies with part-time work can be challenging, but it’s also very rewarding.

Từ vựng:

– graduate student /ˈɡrædʒuət ˈstuːdənt/ (n): sinh viên cao học

– pursuing /pərˈsuːɪŋ/ (v): theo đuổi

Câu hỏi: Why did you choose to do that type of work?

Câu trả lời: I chose to pursue a career in graphic design because I’ve always been fascinated by the power of visual communication to convey messages and evoke emotions. I find the work to be very stimulating and I enjoy the opportunity to create visually appealing designs that solve problems and captivate audiences. Additionally, I believe that my skills in digital art, typography, and color theory make me a good fit for this field.

Từ vựng:

– fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ (adj): say mê, bị cuốn hút

– visual communication /ˈvɪʒuəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): giao tiếp thị giác

– stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): kích thích, thúc đẩy

– captivate /ˈkæptɪveɪt/ (v): thu hút, quyến rũ

– digital art /ˈdɪdʒɪtl ɑːrt/ (n): nghệ thuật số

– typography /taɪˈpɒɡrəfi/ (n): thuật ngữ in ấn

– color theory /ˈkʌlə θɪəri/ (n): lý thuyết màu sắc

Câu hỏi: Is there some other kind of work you would rather do?

Câu trả lời: While I’m satisfied with my current career, I’ve always been curious about software engineering. I think it would be interesting to explore a field that involves problem-solving and logical thinking. However, I’m also aware that switching careers requires a lot of planning and preparation.

Từ vựng: 

– software engineering /ˈsɔːftˌweər ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ (n): kỹ thuật phần mềm

– problem-solving /ˈprɒbləm ˌsɒl.vɪŋ/ (n): giải quyết vấn đề

– logical thinking /ˈlɒdʒɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy logic

Câu hỏi: How do you spend your work day?

Câu trả lời: My job is quite dynamic, so no two days are ever the same. However, I usually start my day by meditating and planning my tasks for the day. Then, I’ll work on client projects, attend online meetings, and network with other freelancers. At the end of the day, I like to cook a healthy meal and watch a movie.

Từ vựng:

– dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động, linh hoạt

– meditate /ˈmɛdɪteɪt/ (v): thiền định

– network /ˈnɛtwɜːrk/ (v): kết nối, mở rộng mối quan hệ

Câu hỏi: Is it better to work in the morning or in the afternoon?

Câu trả lời: I think it depends on the task at hand. For tasks that require a lot of creativity, I prefer to work in the afternoon when my mind is more relaxed. However, for tasks that require focus and concentration, I find the mornings to be more productive.

Từ vựng:

– task at hand /tɑːsk æt hænd/ (noun phrase): công việc đang làm, nhiệm vụ trước mắt

– productive /prəˈdʌktɪv/ (adj): hiệu quả, năng suất

IELTS Speaking Part 2 topic Job

Đến Speaking Part 2, người thi sẽ phải trình bày chi tiết hơn về một công việc cụ thể, chẳng hạn như công việc yêu thích hoặc một nghề quan trọng đối với xã hội.

ielts-speaking-part-1-2-3-job-1

Câu hỏi: Describe a job you’d like to do in the future

One job I’d like to do in the future is becoming a software developer. This profession involves creating and maintaining computer programs or applications. I’m particularly drawn to this career because it combines creativity with problem-solving, which I find very fulfilling. Additionally, the demand for software developers is high, offering excellent job security and the potential for career growth.

To excel in this field, a strong foundation in computer science is essential. Proficiency in programming languages like Python, Java, or C++ is a must. Moreover, critical thinking, teamwork, and attention to detail are crucial skills for success. Certifications in relevant areas such as web development or artificial intelligence would also enhance my qualifications.

To prepare for this job, I plan to enroll in a computer science program at university. I will also take online courses to learn programming and participate in coding competitions to sharpen my skills. Internships at tech companies would provide valuable practical experience and insight into the industry.

Từ vựng:

– software developer /ˈsɒf(t).weə dɪˈvel.ə.pər/ (n): lập trình viên phần mềm

– problem-solving /ˈprɒb.ləm ˌsɒlv.ɪŋ/ (n): kỹ năng giải quyết vấn đề

– job security /dʒɒb sɪˈkjʊər.ə.ti/ (n): sự ổn định trong công việc

– proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ (n): sự thành thạo

– critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n): tư duy phản biện

– attention to detail /əˈten.ʃən tə ˈdiː.teɪl/ (n): sự chú ý đến chi tiết

– certification /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n): chứng chỉ

– artificial intelligence /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n): trí tuệ nhân tạo

– internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ (n): kỳ thực tập

– practical experience /ˈpræk.tɪ.kəl ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm thực tiễn

Câu hỏi: Describe a job that you would not like to do

One job that I would not like to do is being a garbage collector. I first learned about this job when I was a child, watching workers collect trash from our neighborhood every morning. It is a physically demanding job that requires waking up early, lifting heavy bags of garbage, and working in sometimes unpleasant conditions, such as bad weather or unpleasant odors.

From what I understand, this job is not only physically tough but also mentally challenging, as it often involves dealing with social stigma. Although I deeply respect people who do this work because it is essential for maintaining cleanliness and public health, I personally wouldn’t want to do it because it doesn’t align with my interests or career aspirations. Moreover, I prefer a work environment that is clean and allows for intellectual engagement, which this job doesn’t typically provide.

In short, while I recognize the importance of this role in society, the combination of physical labor, environmental conditions, and lack of personal interest makes it a job I wouldn’t choose for myself.

Từ vựng:

– Garbage collector /ˈɡɑː.bɪdʒ kəˌlek.tər/ (n): nhân viên thu gom rác

– Physically demanding /ˈfɪz.ɪ.kəl.i dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj): yêu cầu thể lực cao

– Social stigma /ˈsəʊ.ʃəl ˈstɪɡ.mə/ (n): định kiến xã hội

– Public health /ˈpʌb.lɪk hɛlθ/ (n): sức khỏe cộng đồng

– Aspiration /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ (n): khát vọng

– Intellectual engagement /ˌɪn.təˈlek.tʃu.əl ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): sự tham gia trí tuệ

Câu hỏi: Describe a well-paid job that you will be good at

A well-paid job that I think I would be good at is a software developer. This job involves designing, coding, and testing software applications for various purposes, such as business, entertainment, or education. I first learned about this job during high school when I attended a workshop on career opportunities in the technology industry.

I feel very enthusiastic about this profession because it not only offers a high salary but also provides opportunities for creativity and continuous learning. Technology is rapidly evolving, and being part of that progress excites me.

I believe I would excel in this role because I have strong analytical skills and enjoy solving complex problems. Additionally, I have a solid foundation in programming languages like Python and Java, which are essential for software development. I also have good teamwork and communication skills, which are crucial for collaborating with other developers and clients.

Overall, this job aligns perfectly with my interests and abilities, making me confident that I would perform well and contribute effectively in this field.

Từ vựng:

– software developer /ˈsɒftweər dɪˈvɛləpə(r)/ (n): nhà phát triển phần mềm

– designing /dɪˈzaɪnɪŋ/ (v): thiết kế

– coding /ˈkəʊdɪŋ/ (n): lập trình

– testing /ˈtɛstɪŋ/ (n): kiểm thử

– application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): ứng dụng

– enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình, hứng thú

– creativity /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ (n): sự sáng tạo

– analyticalænəˈlɪtɪkəl/ (adj): có tính phân tích

– programming language /ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪʤ/ (n): ngôn ngữ lập trình

– collaborating /kəˈlæbəreɪtɪŋ/ (v): hợp tác

IELTS Speaking Part 3 topic Job

Cuối cùng, ở Speaking Part 3, các câu hỏi thường đi sâu vào những vấn đề mang tính xã hội và tổng quát hơn, như tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, hoặc sự thay đổi trong cách mọi người chọn nghề nghiệp.

ielts-speaking-part-3-topic-job

Câu hỏi: Which jobs would you say are most respected in your country?

In my country, professions such as doctors, teachers, and engineers are highly respected. Doctors are admired for saving lives and improving public health. Teachers play a crucial role in shaping the future by educating the younger generation. Engineers are recognized for their contributions to infrastructure and technological advancements. These jobs are associated with hard work, expertise, and a positive impact on society, which is why they are held in high regard.

Từ vựng:

– profession /prəˈfɛʃən/ (n): nghề nghiệp

– admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ

– public health /ˈpʌblɪk hɛlθ/ (n): sức khỏe cộng đồng

– crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): quan trọng

– infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ (n): cơ sở hạ tầng

– expertise /ˌɛkspərˈtiːz/ (n): chuyên môn

Câu hỏi: Some people say it’s better to work for yourself than to be employed by a company. What do you think?

I believe both options have their own advantages. Working for yourself allows greater flexibility and independence, as you can set your own schedule and pursue your passions. However, it also comes with risks, such as financial instability and the pressure of managing everything on your own. On the other hand, being employed by a company offers a stable income and various benefits like healthcare and paid leave, but it may limit creativity and personal freedom. Ultimately, the choice depends on one’s personality, skills, and career goals.

Từ vựng:

– flexibility /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ (n): sự linh hoạt

– independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ (n): sự độc lập

– financial instability /faɪˈnænʃəl ˌɪnstəˈbɪlɪti/ (n): sự bất ổn tài chính

– stable income /ˈsteɪbəl ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập ổn định

– healthcare /ˈhɛlθkɛər/ (n): chăm sóc sức khỏe

– career goals /kəˈrɪər ɡəʊlz/ (n): mục tiêu nghề nghiệp

Câu hỏi: What do you think about the trend of continually switching jobs among young people these days?

I think this trend reflects the desire for growth and new opportunities among young people. Frequent job changes can help them gain diverse skills and experience, which are valuable in today’s dynamic job market. However, it may also lead to a lack of long-term commitment and stability, which could be seen as a drawback by some employers. To make this approach successful, it’s important for individuals to balance ambition with a clear career strategy.

Từ vựng:

– trend /trɛnd/ (n): xu hướng

– desire /dɪˈzaɪər/ (n): mong muốn

– diverse skills /daɪˈvɜːs skɪlz/ (n): kỹ năng đa dạng

– dynamic job market /daɪˈnæmɪk dʒɒb ˈmɑːkɪt/ (n): thị trường lao động năng động

– commitment /kəˈmɪtmənt/ (n): sự cam kết

– ambition /æmˈbɪʃən/ (n): tham vọng

Câu hỏi: Some people claim that choosing a creative job over a 9 to 5 job is preferable. What do you think?

I think creative jobs appeal to those who value innovation and personal expression. These roles allow individuals to follow their passions and often provide a sense of fulfillment. However, they can lack the financial security and structure that traditional 9 to 5 jobs offer. Creative work may require significant self-discipline and the ability to handle uncertainty. In contrast, traditional jobs offer a predictable routine and stable income, which many people find reassuring. The choice ultimately depends on one’s priorities and tolerance for risk.

Từ vựng:

– creative job /kriˈeɪtɪv dʒɒb/ (n): công việc sáng tạo

– innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): sự đổi mới

– personal expression /ˈpɜːsənl ɪkˈsprɛʃən/ (n): sự thể hiện cá nhân

– fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ (n): sự mãn nguyện

– self-discipline /ˌsɛlfˈdɪsɪplɪn/ (n): tính tự giác

– predictable routine /prɪˈdɪktəbl ruːˈtiːn/ (n): thói quen dự đoán được

– tolerance for risk /ˈtɒlərəns fə rɪsk/ (n): khả năng chịu rủi ro

Từ vựng ghi điểm chủ đề “Job”

Từ vựng về các ngành nghề

  • doctor /ˈdɒktə(r)/ (n): bác sĩ
  • engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə(r)/ (n): kỹ sư
  • lawyer /ˈlɔɪə(r)/ (n): luật sư
  • architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n): kiến trúc sư
  • nurse /nɜːs/ (n): y tá
  • accountant /əˈkaʊntənt/ (n): kế toán
  • chef /ʃɛf/ (n): đầu bếp
  • pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi công
  • scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa học
  • journalist /ˈʤɜːnəlɪst/ (n): nhà báo

Từ vựng liên quan chủ đề Job

  • recruitment /rɪˈkruːtmənt/ (n): tuyển dụng
  • promotion /prəˈməʊʃən/ (n): sự thăng chức
  • resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ (n): sự từ chức
  • freelancer /ˈfriːlɑːnsə(r)/ (n): người làm nghề tự do
  • salary /ˈsæləri/ (n): lương cố định
  • wage /weɪʤ/ (n): lương theo giờ
  • job satisfaction /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ (n): sự hài lòng trong công việc
  • career advancement /kəˈrɪə(r) ədˈvɑːnsmənt/ (n): sự thăng tiến sự nghiệp
  • job security /ʤɒb sɪˈkjʊərɪti/ (n): sự ổn định công việc
  • work-life balance /ˌwɜːk ˈlaɪf ˈbæləns/ (n): cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Job

  • land a job /lænd ə ʤɒb/ (v): kiếm được một công việc
  • climb the career ladder /klaɪm ðə kəˈrɪə ˈlædə(r)/ (v): leo lên nấc thang sự nghiệp
  • pursue a career in… /pəˈsjuː ə kəˈrɪə(r) ɪn/ (v): theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực…
  • work under pressure /wɜːk ˈʌndə ˈprɛʃə(r)/ (v): làm việc dưới áp lực
  • burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ (idiom): làm việc thâu đêm
  • make a living /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ (v): kiếm sống

Các Idiom chỉ chủ đề Job

  • dead-end job /ˈdɛdˌɛnd ʤɒb/ (n): công việc không có cơ hội thăng tiến
  • nine-to-five job /ˈnaɪn tə ˈfaɪv ʤɒb/ (n): công việc giờ hành chính
  • a stepping stone /ə ˈstɛpɪŋ stəʊn/ (n): bước đệm (trong sự nghiệp)
  • to get the sack /tə ɡɛt ðə sæk/ (idiom): bị sa thải
  • be snowed under /biː snəʊd ˈʌndə(r)/ (idiom): ngập trong công việc
  • pull out all the stops /pʊl aʊt ɔːl ðə stɒps/ (idiom): làm hết sức mình
  • learn the ropes /lɜːn ðə rəʊps/ (idiom): học cách làm quen với công việc mới

Chủ đề “Job” không chỉ là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn là cách để bày tỏ quan điểm cá nhân và hiểu biết về xã hội. Khi trả lời, việc sử dụng từ vựng chuyên sâu, kết hợp với ý tưởng rõ ràng và ví dụ thực tế, sẽ giúp bài nói trở nên thuyết phục hơn. Hơn nữa, thể hiện sự tự tin và mạch lạc trong cách trình bày sẽ là yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm cao. Hãy luyện tập thường xuyên với đa dạng các chủ đề khác nhau để chuẩn bị tốt cho kỳ bạn nhé!

Chiến thuật xử lý 11 dạng câu hỏi IELTS Speaking part 1

Phần thi IELTS Speaking là một trong những phần thi quan trọng nhất của kỳ thi IELTS, đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong các tình huống thực tế. Để đạt được điểm số cao trong phần thi này, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và các dạng câu hỏi thường gặp, đồng thời trang bị cho mình những chiến lược trả lời hiệu quả. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 nhận dạng và phân tích chiến thuật xử gọn 11 dạng bài thường gặp trong Speaking part 1 ngay nhé!

Cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Ôn lại một chút về cấu trúc phần thi IELTS Speaking nhé! Bài thi IELTS Speaking được chia làm ba phần với cấu trúc rõ ràng, mỗi phần mang mục tiêu riêng.

Speaking part 1: Introduction and Interview (4-5 phút): Trong phần đầu tiên, giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và xác minh thông tin cá nhân của thí sinh. Sau đó, họ sẽ đặt các câu hỏi xoay quanh những chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc, học tập, hoặc gia đình. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng trả lời ngắn gọn nhưng tự nhiên.

Ví dụ, khi được hỏi “Do you enjoy watching movies?” bạn có thể trả lời: “Yes, I do. Watching movies is one of my favorite ways to relax after a busy day. I particularly enjoy action films because they’re exciting and keep me on the edge of my seat.” Điều quan trọng ở phần này là trả lời trực tiếp câu hỏi, sau đó bổ sung thêm chi tiết hoặc ví dụ để câu trả lời thêm phong phú.

Speaking part 2: Individual Long Turn (3-4 phút): Phần này yêu cầu bạn nói liên tục về một chủ đề được cung cấp trên thẻ câu hỏi (cue card). Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, sau đó trình bày từ 1 đến 2 phút. Các câu hỏi trên cue card thường bao gồm nhiều ý chính để bạn triển khai. Một cách trả lời hiệu quả là bám sát các gợi ý trên thẻ và phát triển câu trả lời bằng cách kể chuyện hoặc đưa ví dụ. Để làm tốt phần này, bạn cần sắp xếp ý tưởng mạch lạc và sử dụng từ nối để câu trả lời trôi chảy.

Speaking part 3: Discussion (4-5 phút): Phần cuối cùng tập trung vào các câu hỏi mang tính mở rộng và phân tích sâu hơn, liên quan đến chủ đề của phần 2. Đây là lúc để bạn trình bày quan điểm, phân tích hoặc so sánh các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Phần này đòi hỏi bạn trả lời chi tiết, sử dụng các cụm từ diễn đạt ý kiến như “In my opinion,” “I believe that,” hoặc “It seems to me that.”

Về tổng thể, bài thi Speaking yêu cầu bạn thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên. Để đạt điểm cao, bạn cần đa dạng hóa cấu trúc câu, sử dụng từ vựng phong phú, và trình bày các ý một cách mạch lạc. Luyện tập thường xuyên với các câu hỏi mẫu là cách hiệu quả nhất để cải thiện khả năng nói của bạn.

Nhận dạng & chiến thuật xử gọn 11 dạng câu hỏi IELTS Speaking part 1

11-dang-cau-hoi-ielts-speaking-part-1

Câu hỏi về thói quen (“Habitual” Questions)

Ở dạng câu hỏi này, bạn cần sử dụng Thì hiện tại đơn. Bạn cũng cần mở rộng câu trả lời của bạn bằng cách cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, lý do bạn thực hiện hoạt động đó. Có thể sử dụng các cụm từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, rarely, never.

Cuối cùng là bạn cần luyện tập thực hành với nhiều chủ đề khác nhau: Từ các hoạt động hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ đến các sở thích cá nhân như đọc sách, nghe nhạc, thể thao.

Ví dụ: How often do you exercise?

Câu trả lời: I usually exercise three times a week. I go for a run on Mondays and Wednesdays, and I play badminton on Saturdays. I find exercise helps me to relax and stay healthy.

Câu hỏi miêu tả (Description Question)

Để trả lời dạng câu hỏi này, đầu tiên bạn cần xác định đối tượng miêu tả: Là người, vật, nơi hay trải nghiệm?. Sau đó, tìm các khía cạnh cần miêu tả: Ví dụ, khi miêu tả một thành phố, bạn có thể miêu tả về con người, kiến trúc, ẩm thực, văn hóa…Lúc này bạn cần làm cho câu nói của bạn sinh động hơn và thuyết phục hơn bằng cách:

– Sử dụng các tính từ (adjective)trạng từ (adverb) để miêu tả chi tiết hơn. Ví dụ thay vì nói là “It’s a big city”, bạn có thể nói “It’s a bustling metropolis with towering skyscrapers”.

– Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho những gì bạn đang miêu tả. Khi miêu tả một khu chợ truyền thống, bạn có thể đề cập đến các loại thực phẩm, âm thanh và mùi hương của khu chợ.

Cuối cùng, bạn cũng đừng quên sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết như: and, but, also, moreover, however, for example, for instance… để tạo ra một bài nói mạch lạc.

Ví dụ: Can you describe your hometown?

Câu trả lời: My hometown is a small, peaceful village located in the countryside. It’s surrounded by lush green rice fields and a meandering river. The people there are very friendly and hospitable. I love spending time with my family and friends, and exploring the beautiful natural surroundings.

Câu hỏi tần suất (Frequency Questions)

11-dang-cau-hoi-ielts-speaking-part-1-Frequency-Questions

Khi gặp dạng câu hỏi này, bạn hãy áp dụng cách trả lời theo các bước:

  • Sử dụng trạng từ chỉ tần suất:

Thường xuyên: always, often, usually, frequently

Thỉnh thoảng: sometimes, occasionally, from time to time

Hiếm khi: rarely, seldom, hardly ever, never

  • Không chỉ nói chung chung về tần suất, bạn cũng cần cung cấp thêm thông tin chi tiết để làm cho câu trả lời của bạn sinh động hơn.

Ví dụ:

How often do you read books? (Bạn đọc sách thường xuyên không?)

I read books every night before going to bed. (Tôi đọc sách mỗi tối trước khi đi ngủ.)

  • Nếu tần suất của một hành động thay đổi theo thời gian, bạn hãy sử dụng các cụm từ như: used to (đã từng), nowadays (ngày nay), recently (gần đây).

Ví dụ:

How often do you cook at home? (Bạn có thường nấu ăn ở nhà không?)

I used to cook at home every day, but nowadays I don’t have much time, so I only cook on weekends. (Tôi đã từng nấu ăn ở nhà mỗi ngày, nhưng ngày nay tôi không có nhiều thời gian nên chỉ nấu vào cuối tuần.)

Ví dụ: How often do you exercise?

Câu trả lời: I used to exercise every day, but recently I’ve been too busy with work. Now, I try to go for a run or do some yoga at least three times a week.

Câu hỏi về sự ưa chuộng hơn (Preference Questions)

Khi gặp phải dạng câu hỏi này, mục tiêu của bạn là không chỉ đưa ra lựa chọn mà còn giải thích rõ ràng lý do tại sao bạn lại chọn như vậy. Để đạt được điều này, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:

  • Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng cách đưa ra sự lựa chọn của mình sau đó giải thích tại sao bạn lại thích như vậy. Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “because”, “since”, “as” để nối câu.

Ví dụ: I prefer to study alone because I can concentrate better without any distractions.

  • So sánh để làm cho câu trả lời của bạn thêm thuyết phục.

Ví dụ: Although studying with friends can be fun, I find that I learn more effectively when I study alone.

  • Nếu có thể, hãy đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho lý do của bạn.

Ví dụ: For instance, last time I tried to study with my friends, we ended up chatting for most of the time.

Ví dụ: Do you prefer reading books or watching movies?

Câu trả lời: Well, I prefer reading books. I find reading to be a more immersive experience, as it allows me to use my imagination to visualize the story. Also, reading can improve my vocabulary and language skills. Although watching movies can be entertaining, I feel that reading offers a deeper level of engagement.

Câu hỏi về thích – không thích (Like and Dislike)

Khi gặp phải dạng câu hỏi này, bạn không chỉ đơn thuần trả lời “thích” hoặc “không thích” mà cần đi sâu hơn để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và diễn đạt ý tưởng của mình. Dưới đây là một số chiến thuật bạn có thể áp dụng:

  • Đa dạng hóa cách diễn đạt bằng cách thay vì chỉ dùng “like” và “dislike”, bạn hãy sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như “enjoy”, “love”, “be fond of” hoặc “dislike”, “hate”, “can’t stand” Ngoài ra, bạn có thể dùng các cụm từ như “I’m a big fan of…”, “I’m really into…”, “I’m not a big fan of…” để nhấn mạnh quan điểm của mình.
  • Sau đó, bạn hãy giải thích lý do tại sao bạn thích hoặc không thích điều đó. Việc đưa ra lý do sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục và tự nhiên hơn. Bạn có thể sử dụng các từ nối như “because”, “since”, “as” để nối liền câu.
  • Sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn. Điều này sẽ giúp giám khảo hình dung rõ hơn về những gì bạn đang nói.
  • Thể hiện sự hứng thú khi trả lời câu hỏi vì điều này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Bạn có thể sử dụng các câu cảm thán hoặc các từ ngữ thể hiện cảm xúc như “amazing”, “fantastic”, “boring”, “terrible”.

11-dang-cau-hoi-ielts-speaking-part-1-Like-Dislike

Ví dụ: What kind of music do you like?

Câu trả lời: I’m a huge fan of K-pop. I love the catchy melodies and energetic performances. The music videos are always so visually appealing, and I enjoy learning the dance routines. Besides, K-pop has a really positive and uplifting message.

Một số cụm từ hữu ích khác:

Thể hiện sự thích: I’m passionate about…, I’m really into…, I’m quite fond of…, I enjoy…, I love…

Thể hiện sự không thích: I can’t stand…, I hate…, I’m not a fan of…, I dislike…, I’m not keen on…

Câu hỏi về sự phổ biến (Popularity Questions)

Khi gặp câu hỏi về sự phổ biến, bạn cần cung cấp thông tin về mức độ phổ biến của một hoạt động, đồ vật, hoặc ý tưởng nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể, thường là ở quốc gia hoặc văn hóa của bạn. Dưới đây là một số chiến thuật giúp bạn trả lời hiệu quả:

  • Xác định rõ đối tượng mà câu hỏi đang đề cập đến là gì.
  • Sử dụng các từ chỉ mức độ để diễn tả sự phổ biến như: very popular, quite popular, somewhat popular, not very popular, unpopular. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ như: most people, many people, a lot of people, few people, hardly anyone.
  • Để làm cho câu trả lời của bạn thêm sinh động và thuyết phục, hãy đưa ra các ví dụ cụ thể.

Ví dụ: Yes, smartphones are very popular in my country. You can see almost everyone using them on the street.

  • Nếu có thể, hãy giải thích lý do tại sao đối tượng đó lại phổ biến hoặc không phổ biến. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sâu sắc hơn.

Ví dụ: I think smartphones are so popular because they are convenient and offer a wide range of features.

Ví dụ: Is tea popular in your country?

Câu trả lời: Yes, tea is very popular in my country. It’s a traditional beverage that has been enjoyed for centuries. People often drink tea after meals or when they meet with friends. The popularity of tea can be attributed to its health benefits and its role in social gatherings.

Câu hỏi về quá khứ (Questions Regarding Past Experience)

Khi gặp phải dạng câu hỏi về quá khứ, bạn cần sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả những hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngoài việc sử dụng đúng thì, bạn cũng nên chú ý đến việc mở rộng câu trả lời để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả với cách làm như sau:

  • Đọc kỹ câu hỏi để nắm bắt chính xác thời điểm và nội dung cần trả lời.
  • Áp dụng thì quá khứ đơn để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Mở rộng câu trả lời bằng cách đưa thêm các chi tiết về thời gian, địa điểm, người tham gia, cảm xúc… để làm cho câu trả lời trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • Sử dụng các từ nối như “and”, “but”, “so”, “because” để kết nối các ý tưởng trong câu trả lời.
  • Sử dụng các cụm từ biểu đạt như “used to”, “would”, “when I was younger” để miêu tả thói quen hoặc tình huống trong quá khứ.

Ví dụ: What did you do last weekend?

Câu trả lời: Last weekend, I visited my grandparents in the countryside. We spent most of our time working in the garden and playing with their dog. In the evening, we had a barbecue and watched the stars. I was really tired after a week of work, but I felt so much better after spending time with my family. When I was younger, I used to go fishing with my grandfather, so it was nice to revisit those memories.

Câu hỏi về tương lai (Questions Regarding Future Experience)

Khi gặp dạng câu hỏi về tương lai, bạn có thể bắt đầu câu trả lời bằng các cách sau:

  • Đưa ra câu trả lời cụ thể và chi tiết về những gì bạn muốn làm trong tương lai.

Ví dụ, thay vì nói “I want to go traveling”, bạn có thể nói “I want to travel to Europe and explore the ancient cities of Italy.” (Tôi muốn đi du lịch Châu Âu và khám phá những thành phố cổ của Ý).

  • Sử dụng các cấu trúc câu tương lai:

Ví dụ:  

I will study harder next semester. (Thì tương lai đơn)
I am going to visit my grandparents next weekend. (Thì tương lai gần)
I’m meeting my friends for dinner tomorrow. (Thì hiện tại tiếp diễn)

  • Giải thích lý do cho lựa chọn của mình. Điều này giúp cho câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục hơn và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Ví dụ: I want to learn French because I plan to work in a French company.

  • Sử dụng các từ nối để làm cho câu trả lời của bạn mạch lạc hơn như “and”, “but”, “because”, “so”.

Câu hỏi: What do you think you will be doing in five years?

Câu trả lời: In five years, I hope to be working as a software engineer at a tech company. I’ve always been interested in coding and I believe that this is the field where I can be most creative. Moreover, the tech industry is constantly evolving, so I’m excited about the opportunities for growth and learning.

Câu hỏi về thể loại (‘Type of’ Questions)

Dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng “What kind of…” hoặc “What type of…” và yêu cầu bạn mô tả chi tiết về một loại cụ thể nào đó. Để trả lời hiệu quả, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:

  •  Mở rộng câu trả lời bằng cách cung cấp thêm thông tin chi tiết về loại đó.

Ví dụ:  What kind of movies do you like to watch?

-> I enjoy watching science fiction movies. I find the imaginative storylines and special effects really fascinating.

  • Sử dụng các tính từ để làm cho câu trả lời của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Ví dụ: What kind of books do you like to read?

-> I prefer reading mystery novels. I love the suspense and the challenge of trying to figure out who the killer is.

  • Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn.

Ví dụ: What kind of music do you listen to?

-> I listen to a variety of music, but I especially enjoy classical music, like Mozart and Beethoven. Their compositions are so elegant and timeless.

  • So sánh loại đó với các loại khác để làm nổi bật đặc điểm riêng biệt của nó.

Ví dụ: What kind of food do you like to cook?

-> I love cooking Italian food. Unlike Chinese food, which tends to be stir-fried, Italian cuisine often involves slow-cooked sauces and fresh ingredients.

Câu hỏi về trải nghiệm (‘Experiential’ Questions)

Khi gặp phải dạng câu hỏi này, hãy tận dụng cơ hội để thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng kể chuyện của mình. Đừng chỉ trả lời đơn giản bằng “yes” hoặc “no”, hãy mở rộng câu trả lời bằng cách chia sẻ chi tiết về trải nghiệm đó. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Thay vì nói chung chung, hãy cố gắng đưa ra những thông tin chi tiết về trải nghiệm của bạn.

Ví dụ, thay vì nói “I’ve traveled a lot”, bạn có thể nói “I’ve traveled to many countries, including Vietnam, Thailand, and Japan”.

  • Để câu trả lời của bạn mạch lạc và tự nhiên hơn, hãy sử dụng các từ nối như “and”, “but”, “so”, “because”.

Ví dụ: I went to a music festival last year, and it was amazing. I met so many new people, and we had a lot of fun.

  • Chia sẻ cảm xúc của bạn trong trải nghiệm đó sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sinh động và đáng nhớ hơn.

Ví dụ: I felt so excited when I reached the top of the mountain. The view was breathtaking.

  • Sử dụng các cụm từ như “for example”, “such as”, “in particular” để làm nổi bật những điểm quan trọng trong câu trả lời của bạn.

Ví dụ: I enjoy playing sports, such as football and basketball. In particular, I love playing football because it’s a team sport.

Ví dụ : Have you ever volunteered?

Câu trả lời: Yes, I have volunteered at a local animal shelter. I spent my weekends there, playing with the animals and cleaning their cages. It was a rewarding experience because I got to help animals in need.

Câu hỏi giả định (‘Hypothetical’ Questions)

Câu hỏi giả định thường bắt đầu bằng “If…” và yêu cầu bạn đưa ra suy đoán về một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. Để trả lời dạng câu hỏi này một cách tự nhiên và trôi chảy, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:

  • Sử dụng câu điều kiện loại 2: Đây là cấu trúc câu phổ biến nhất để trả lời câu hỏi giả định. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 thường có dạng: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V1.

Ví dụ: If I could have any superpower, I would choose to fly. (Nếu tôi có bất kỳ siêu năng lực nào, tôi sẽ chọn khả năng bay.)

  • Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I wish…”, “I dream of…” để thể hiện mong muốn của mình.

Ví dụ: If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

  • Sau khi đưa ra câu trả lời, hãy giải thích lý do tại sao bạn lại đưa ra lựa chọn đó. Điều này giúp câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục hơn.

Ví dụ: If I could live anywhere in the world, I would choose to live in New Zealand. The nature there is so beautiful and the people are friendly. (Nếu tôi có thể sống ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, tôi sẽ chọn sống ở New Zealand. Thiên nhiên ở đó rất đẹp và con người thân thiện.)

Ví dụ câu hỏi:

  • If you could change one thing about your hometown, what would it be?
  • If you could learn any new skill, what would you choose?
  • If you could meet any famous person, who would it be?

Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

  • Gia đình: family, friends, home
  • Công việc: work, study, career
  • Sở thích: hobbies, interests, leisure activities
  • Du lịch: travel, holidays
  • Môi trường: environment, nature
  • Thức ăn: food, cooking
  • Môn học: subjects, school
  • Công nghệ: technology, internet
  • Thể thao: sports, exercise

Lưu ý: Đây chỉ là một số dạng câu hỏi và chủ đề thường gặp. Trong bài thi thực tế, bạn có thể gặp phải nhiều loại câu hỏi khác nhau.

Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

call-to-action-1

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 14/9/2024
(Bài luận về những tác động của việc đi du lịch)

More people today enjoy travel to other states. Why and do you think this bring positive or negative effects.

IDP – IELTS Computer-delivered test – September 14th, 2024

giai-de-thi-ielts-writing-travel

Dịch đề bài:

Ngày nay, nhiều người thích đi du lịch đến các bang khác. Tại sao? Và bạn nghĩ điều này mang lại tác động tích cực hay tiêu cực?

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài yêu cầu giải thích lý do tại sao ngày càng có nhiều người thích đi du lịch đến các bang khác.

Đưa ra quan điểm cá nhân về việc du lịch mang lại tác động tích cực hay tiêu cực.

Cấu trúc bài viết: Đây là dạng bài Advantages and Disadvantages hoặc Cause and Effect + Opinion.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết (Idea Outline in English)

Introduction:

Introduce the topic of travel within countries and increasing interest in exploring other states.

State the two tasks: explaining reasons for this trend and giving an opinion on whether the effects are positive or negative.

Body Paragraph 1: Reasons for the Rise in Inter-state Travel

  • Main idea: Growing interest in travel is driven by multiple social and economic factors.

Supporting idea 1: Economic accessibility, with lower travel costs and widespread transportation options, makes travel more affordable.

Example: The expansion of budget airlines and discounted travel packages.

Supporting idea 2: Desire for new experiences and exposure to diverse cultures.

Example: People are eager to experience different cuisines, languages, and lifestyles that add value to their lives.

Body Paragraph 2: Positive Impacts of Increased Inter-state Travel

  • Main idea: The rise in travel brings about significant benefits.

Supporting idea 1: Economic growth for local businesses, particularly in the tourism and hospitality sectors.

Example: Increased revenue for local hotels, restaurants, and cultural sites.

Supporting idea 2: Personal enrichment and cultural exchange.

Example: Travelers gain broader perspectives and an appreciation for cultural diversity, which fosters tolerance and understanding.

Body Paragraph 3: Potential Negative Impacts

  • Main idea: While mostly positive, there are downsides to consider.

Supporting idea 1: Environmental concerns due to increased carbon emissions from frequent travel.

Example: Air travel contributes to pollution and impacts local ecosystems.

Supporting idea 2: Over-tourism may lead to overcrowded destinations and strain on infrastructure.

Example: Popular tourist spots suffer from excessive visitor numbers, damaging natural landscapes.

Conclusion:

Summarize both views by highlighting the reasons and impacts of increased travel.

State opinion: Emphasize the overall positive effect, as the benefits of personal and cultural growth outweigh the challenges, provided sustainable practices are promoted.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-idp-14-9-2024

In recent years, an increasing number of people have developed a strong interest in traveling to other states. This essay will explore some of the main reasons behind this trend and evaluate whether it results in positive or negative effects.

One of the primary reasons for the rise in inter-state travel is the growing accessibility and affordability of transportation options. The development of budget airlines and cost-effective travel packages has made it easier and more affordable for people to explore new places. For example, budget-friendly flights and hotel deals allow people to travel without spending a large portion of their income. Additionally, many individuals seek new experiences and cultural exposure. They enjoy visiting different states to experience unique cuisines, languages, and lifestyles, enriching their personal lives and broadening their horizons.

The impact of this trend is largely positive. Increased travel stimulates economic growth in tourism-dependent regions. For instance, local hotels, restaurants, and attractions benefit from increased visitor spending, leading to job creation and economic prosperity. Moreover, traveling fosters personal enrichment and cross-cultural understanding. Exposure to different cultures allows travelers to develop a broader perspective, promoting tolerance and respect for diversity.

However, there are also some negative effects to consider. The environmental impact of frequent travel, especially air travel, contributes to pollution and negatively affects the natural environment. For instance, increased carbon emissions from air travel exacerbate climate change. Additionally, over-tourism can lead to overcrowded destinations and strain on local infrastructure, potentially damaging natural sites and historical landmarks.

In conclusion, while inter-state travel has some drawbacks, its positive effects, such as economic benefits and cultural exchange, generally outweigh the negative aspects. Encouraging sustainable travel practices can further enhance these benefits, ensuring that travel remains a positive force in society.

Từ vựng cần nhớ

affordability – khả năng chi trả – /əˌfɔːrdəˈbɪləti/ – noun

accessibility – khả năng tiếp cận – /ækˌsɛsɪˈbɪləti/ – noun

cost-effective – hiệu quả về chi phí – /ˌkɒst ɪˈfɛktɪv/ – adjective

cultural exchange – trao đổi văn hóa – /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ – noun phrase

personal enrichment – sự làm phong phú cá nhân – /ˈpɜrsənəl ɛnˈrɪtʃmənt/ – noun phrase

cross-cultural understanding – hiểu biết đa văn hóa – /krɒs ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ – noun phrase

over-tourism – quá tải du lịch – /ˌoʊvərˈtʊrɪzəm/ – noun

carbon emissions – khí thải carbon – /ˈkɑrbən ɪˈmɪʃənz/ – noun phrase

budget airlines – hãng hàng không giá rẻ – /ˈbʌdʒɪt ˈɛrlaɪnz/ – noun phrase

sustainable travel – du lịch bền vững – /səˈsteɪnəbl ˈtrævəl/ – noun phrase

Các bạn vừa tham khảo các chiến thuật và cách làm một đề thi IELTS Writing cụ thể thi trên máy tại IDP ngày 14/9/2024. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện đề. Chúc các bạn thi tốt!

Bài viết hữu ích:

Hướng dẫn đổi lịch thi IELTS

Hướng dẫn phúc khảo điểm IELTS

Hướng dẫn đăng ký thi lại 1 kỹ năng (OSR)

call-to-action-1

IELTS Speaking part 3 topic Old People (người lớn tuổi)

Trong xã hội hiện đại ngày nay, vai trò của người lớn tuổi ngày càng được chú trọng. Họ không chỉ là những người mang lại tri thức và kinh nghiệm quý giá mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của gia đình và cộng đồng. Việc chăm sóc và giao lưu với người cao tuổi không chỉ giúp duy trì các giá trị văn hóa truyền thống mà còn tạo ra một môi trường gắn kết giữa các thế hệ. Bài viết này sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau liên quan đến người lớn tuổi, từ lợi ích của việc có họ sống trong gia đình cho đến những điều mà các thế hệ trẻ có thể học hỏi từ họ.

ielts-speaking-part-3-old-people

What are the advantages of having an elderly person at home?

Having an elderly person at home provides numerous benefits for the family. Firstly, they often serve as a source of wisdom, sharing invaluable life experiences and lessons that can guide younger family members. Additionally, their presence fosters a sense of unity and strengthens family bonds, as they bring generations together. Moreover, they can contribute to the emotional well-being of the household, offering support and companionship that can enhance the quality of life for everyone involved.

Từ vựng hữu ích:

  • Wisdom /ˈwɪzdəm/ – trí tuệ
  • Invaluable life experiences /ɪnˈvæljuəbl – laɪf – ɪkˈspɪəriənsɪz/ – kinh nghiệm sống quý giá
  • Foster a sense of unity /ˈfɒstər – ə – sɛns – ʌv -ˈjuːnɪti/ – thúc đẩy sự đoàn kết
  • Emotional well-being /ɪˈməʊʃənl -ˈwɛlˌbiːɪŋ/ – sức khỏe tinh thần

Is there anything that older people should learn from the younger generation?

Absolutely, older people can benefit significantly by learning from the younger generation, especially in terms of technology and social media. Familiarity with digital tools can help them stay connected with family and friends, making communication easier and more enjoyable. Furthermore, younger individuals often have fresh perspectives on various issues, including health and lifestyle choices, which can enrich the older generation’s understanding and adaptability to modern life.

Từ vựng hữu ích:

  • Familiarity with digital tools /fəˌmɪlɪˈærɪti – wɪð -ˈdɪdʒɪtəl – tuːlz/ – sự quen thuộc với công cụ kỹ thuật số
  • Stay connected /steɪ – kəˈnɛktɪd/ – giữ liên lạc
  • Fresh perspectives /frɛʃ – pərˈspɛktɪvz/ – quan điểm mới mẻ
  • Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ – khả năng thích ứng

What can the younger generation learn from the older generation?

The younger generation can learn invaluable lessons from their elders, particularly regarding resilience and patience. Older individuals often have a wealth of experiences that illustrate how to cope with challenges and setbacks in life. Additionally, they can impart traditional values, such as respect for family and the importance of community, which can help shape the moral compass of younger people in an increasingly fast-paced world.

ielts-speaking-part-3-old-people-1

Từ vựng hữu ích:

  • Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – khả năng phục hồi
  • Wealth of experiences /wɛlθ – ʌv – ɪkˈspɪəriənsɪz/ – kho tàng kinh nghiệm
  • Impart traditional values /ɪmˈpɑːt – trəˈdɪʃənl -ˈvæljuːz/ – truyền đạt các giá trị truyền thống
  • Moral compass /ˈmɔːrəl -ˈkʌm.pəs/ – la bàn đạo đức

What qualities does a person need to take care of older people?

Caring for older people requires a unique set of qualities, including patience, compassion, and strong communication skills. Patience is essential as caregiving can often involve repetitive tasks and moments of frustration. Compassion enables caregivers to understand the emotional and physical challenges faced by the elderly. Additionally, effective communication is crucial to ensure that their needs are met and that they feel valued and respected.

Từ vựng hữu ích:

  • Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ – lòng thương xót
  • Effective communication /ɪˈfektɪv – kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ – giao tiếp hiệu quả
  • Emotional challenges /ɪˈməʊʃənl -ˈtʃælɪndʒɪz/ – thách thức cảm xúc
  • Valued and respected /ˈvæljuːd – ənd – rɪˈspɛktɪd/ – được trân trọng và tôn trọng

Do you think elderly people should be allowed to work?

Yes, elderly people should be allowed to work, provided they are physically and mentally fit to do so. Working can provide them with a sense of purpose and belonging, which is crucial for mental health. Moreover, it allows them to share their wealth of experience with younger colleagues, fostering an environment of mutual respect and learning. However, it’s important to implement flexible working conditions to accommodate their needs and ensure their well-being.

Từ vựng hữu ích:

  • Sense of purpose /sɛns – ʌv -ˈpɜːrpəs/ – cảm giác có mục đích
  • Mutual respect /ˈmjuːtʃuəl – rɪˈspɛkt/ – tôn trọng lẫn nhau
  • Flexible working conditions /ˈflɛksɪbəl -ˈwɜːrkɪŋ – kənˈdɪʃənz/ – điều kiện làm việc linh hoạt
  • Well-being /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ – sức khỏe, phúc lợi

Như vậy bạn đã vừa ôn luyện xong một chủ đề hay gặp trong IELTS Speaking part 3. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong việc đưa ra những ý tưởng để nói về chủ đề này! Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1

IELTS Speaking part 3 topic Health (sức khỏe)

Khi nói đến sức khỏe, cả thể chất và tinh thần đều là những yếu tố cần thiết để có một cuộc sống cân bằng và viên mãn. Ngày nay, mọi người ngày càng nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tốt, nhưng câu hỏi đặt ra là làm thế nào để đạt được điều này một cách bền vững. Chúng ta hãy cùng thảo luận về các cách tiếp cận khác nhau để cải thiện sức khỏe và vai trò của các cá nhân cũng như các nền tảng trong quá trình này.

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, việc trả lời các câu hỏi liên quan đến sức khỏe không chỉ yêu cầu kiến thức mà còn cần sự phân tích sâu sắc về các vấn đề liên quan. Người tham gia cần chứng minh khả năng sử dụng từ vựng phong phú và cách diễn đạt linh hoạt để thể hiện ý kiến cá nhân.

ielts-speaking-part-3-health

Khi nói về cách cải thiện sức khỏe thể chất, bạn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia các hoạt động thể dục và duy trì chế độ ăn uống cân bằng. Bên cạnh đó, cũng nên đề cập đến các yếu tố như căng thẳngngủ đủ giấc, vì chúng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể.

Ngoài ra, có thể thảo luận về vai trò của các tổ chức và cá nhân trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe. Cuối cùng, hãy nhớ rằng, để đạt được điểm số cao trong IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú, cùng với việc phát triển câu trả lời một cách logic và sâu sắc là rất quan trọng. Sau đây cùng học một số câu trả lời cho các câu hỏi sau nhé!

Lưu ý để đạt điểm IELTS Speaking tối đa:

  • Sử dụng các từ vựng học thuật chính xác và phong phú.
  • Triển khai câu trả lời theo hướng phức tạp, đa chiều.
  • Kết hợp các cấu trúc câu đa dạng như câu phức và câu ghép.
  • Paraphrase lại câu hỏi để thể hiện kỹ năng ngôn ngữ linh hoạt.

How can people improve their physical health?

Improving physical health requires a multifaceted approach, with the cornerstone being regular physical activity. Engaging in aerobic exercises, such as running or swimming, enhances cardiovascular health, while strength training builds muscle mass and improves metabolic function. Furthermore, maintaining a balanced diet rich in essential nutrients—like vitamins, minerals, and protein—is crucial for bodily function. Finally, incorporating proper hydration, adequate rest, and avoiding harmful habits such as smoking or excessive alcohol consumption contributes to a healthier lifestyle.

Từ vựng hữu ích:

Multifaceted approach: /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd – əˈprəʊʧ/ – phương pháp đa chiều

Cardiovascular health: /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə – hɛlθ/ – sức khỏe tim mạch

Strength training: /strɛŋθ -ˈtreɪnɪŋ/ – rèn luyện sức mạnh

Metabolic function: /ˌmɛtəˈbɒlɪk -ˈfʌŋkʃən/ – chức năng trao đổi chất

Hydration: /haɪˈdreɪʃən/ – việc cung cấp đủ nước

Harmful habits: /ˈhɑːmfʊl -ˈhæbɪts/ – thói quen có hại


What about their mental health?

Mental health improvement is equally complex, involving both personal practices and external support. Engaging in mindfulness techniques such as meditation, which promotes self-awareness, can reduce anxiety and depression. Additionally, fostering social connections and maintaining supportive relationships provide emotional stability. Equally important is balancing work and leisure, as prolonged stress without adequate downtime can deteriorate mental health. Seeking professional help when necessary, such as therapy, ensures that individuals receive targeted treatment for more severe mental health conditions.

ielts-speaking-part-3-mental-health

Từ vựng hữu ích:

Mindfulness techniques: /ˈmaɪndfʊlnəs – tɛkˈniːks/ – kỹ thuật chánh niệm

Self-awareness: /ˌsɛlfəˈwɛənəs/ – nhận thức về bản thân

Emotional stability: /ɪˈməʊʃənəl – stəˈbɪlɪti/ – sự ổn định cảm xúc

Downtime: /ˈdaʊn.taɪm/ – thời gian nghỉ ngơi

Deteriorate: /dɪˈtɪəriəreɪt/ – làm xấu đi

Professional help: /prəˈfɛʃənl – hɛlp/ – sự giúp đỡ chuyên môn


In what ways can teachers encourage students to do sports?

Teachers can foster a sports culture by integrating physical education into the curriculum in a way that emphasizes enjoyment over competition. Offering a variety of sports allows students to find activities that suit their interests and physical abilities, thus encouraging participation. Moreover, introducing incentives such as awards or recognition for consistent participation can create a positive association with physical activity. Creating an inclusive environment where all students, regardless of skill level, feel encouraged to participate is key to long-term engagement in sports.

Từ vựng hữu ích:

Foster a sports culture: /ˈfɒstər – ə – spɔːrts -ˈkʌltʃər/ – thúc đẩy văn hóa thể thao

Emphasize enjoyment over competition: /ˈɛm.fə.saɪz – ɪnˈdʒɔɪmənt -ˈoʊ.vər -ˌkɒmpəˈtɪʃən/ – nhấn mạnh niềm vui hơn là cạnh tranh

Inclusive environment: /ɪnˈkluːsɪv – ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường bao dung

Consistent participation: /kənˈsɪstənt – pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ – tham gia đều đặn

Positive association: /ˈpɒzɪtɪv – əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ – liên tưởng tích cực


What is the role of doctors in raising health awareness?

Doctors are pivotal in promoting health awareness as they serve as trusted sources of medical advice. By conducting regular health check-ups, doctors can educate patients on preventive measures, such as vaccinations or lifestyle changes that reduce the risk of chronic diseases. Furthermore, through public health campaigns and educational seminars, healthcare professionals can reach broader audiences, imparting knowledge on pressing health issues such as obesity, smoking, and cardiovascular disease. Their role in public health extends beyond treatment to encompass education and prevention.

ielts-speaking-part-3-doctors

Từ vựng hữu ích:

Pivotal: /ˈpɪvətl/ – then chốt

Preventive measures: /prɪˈvɛntɪv -ˈmɛʒərz/ – biện pháp phòng ngừa

Chronic diseases: /ˈkrɒnɪk – dɪˈziːzɪz/ – bệnh mãn tính

Public health campaigns: /ˈpʌblɪk – hɛlθ – kæmˈpeɪnz/ – chiến dịch sức khỏe cộng đồng

Healthcare professionals: /ˈhɛlθkeə – prəˈfɛʃənlz/ – chuyên gia y tế

Encompass: /ɪnˈkʌmpəs/ – bao gồm


Can social media also play a role?

Social media is increasingly becoming a powerful tool in raising health awareness. Health professionals and organizations utilize these platforms to disseminate accurate health information quickly to a global audience. Moreover, interactive features such as live Q&A sessions, fitness challenges, and informational videos foster engagement and encourage the public to adopt healthier lifestyles. However, the spread of misinformation poses a significant challenge, making it crucial for users to rely on credible sources when seeking health advice online.

Từ vựng hữu ích:

Disseminate: /dɪˈsɛmɪneɪt/ – phổ biến

Global audience: /ˈɡloʊbəl -ˈɔːdiəns/ – khán giả toàn cầu

Interactive features: /ˌɪntəˈræktɪv -ˈfiːtʃəz/ – tính năng tương tác

Misinformation: /ˌmɪsɪnˈfɔːrmeɪʃən/ – thông tin sai lệch

Credible sources: /ˈkrɛdɪbl -ˈsɔːrsɪz/ – nguồn đáng tin cậy

Các bạn vừa khám phá một số câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking, cụ thể là part 3. Hy vọng các bạn đã có cho mình những kiến thức cần thiết để có thể xử lý chủ đề Health khi gặp trong phòng thi. Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1

IELTS Speaking part 1 topic “Tea or Coffee”

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Đối với người Việt Nam, trà và cà phê không chỉ đơn thuần là những loại đồ uống mà còn phản ánh sâu sắc nhiều giá trị văn hóa từ truyền thống đến hiện đại. Qua những câu trả lời dưới đây, bạn sẽ có cơ hội thể hiện sự hiểu biết phong phú về văn hóa cũng như phong cách cá nhân của mình, từ đó hướng tới mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi.

ielts-speaking-part-1-tea-coffee-1

Do Vietnamese people like to drink coffee or tea?

Drinking tea and coffee is immensely popular in Vietnam, as each beverage plays a significant role in our daily lives. Tea often symbolizes tradition and familial bonds, particularly during gatherings, while coffee—especially iced milk coffee—is favored by the younger generation for its invigorating taste. Each drink reflects unique cultural nuances, with tea providing a sense of nostalgia and coffee embodying the vibrancy of modern life.

Do you prepare tea or coffee for guests at home?

Absolutely, offering tea or coffee is a quintessential gesture of hospitality in Vietnamese culture. When guests visit, it is customary to prepare a warm beverage to ensure they feel welcomed and comfortable. This practice not only showcases our cultural warmth but also fosters a sense of connection and mutual respect between the host and guests.

Are tea and coffee popular in your country?

Without a doubt, tea and coffee are both widely embraced across Vietnam. Tea, with its deep-rooted traditions, is particularly cherished among the older generations, while coffee, especially Vietnamese drip coffee, has become a daily ritual for many due to its bold flavor and unique preparation method. Both beverages are integral to social gatherings, celebrations, and even everyday routines.

ielts-speaking-part-1-tea-coffee

When was the last time you drank tea or coffee?

I actually savored a cup of coffee just this morning. Beginning my day with a strong brew has become a cherished habit that I eagerly anticipate. This ritual not only provides comfort but also invigorates me, enhancing my alertness and motivation for the day ahead. For me, coffee transcends being merely a drink; it represents a delightful start to my morning.

When was the first time you tried coffee or tea?

I first encountered coffee during my teenage years. At that time, the bitterness was quite pronounced, and it took me a while to acclimatize to its flavor profile. However, over the years, I have grown to appreciate the rich and complex nuances of Vietnamese coffee. That initial experience opened my eyes to the remarkable versatility and depth that coffee can offer.

Do you often buy tea or coffee in a café or shop?

Indeed, I frequently indulge in café visits, as they form an essential aspect of Vietnamese culture, providing cozy environments to relax and socialize. I often stop by a café to enjoy a professionally brewed beverage, which feels refreshing and offers a delightful alternative to my homemade drinks. Cafés serve as excellent venues to catch up with friends or immerse myself in light reading, especially on weekends.

Do you prefer to drink tea or coffee?

Personally, I gravitate towards coffee due to its enticing aroma and the myriad of preparation methods available. Unique Vietnamese specialties such as egg coffee or iced milk coffee have a charm that tea doesn’t quite capture for me. The robust, intricate flavors and the entire brewing process transform coffee into a small indulgence with each cup.

Why do some people dislike coffee (or tea)?

Some individuals find coffee overly bitter or choose to avoid it due to its high caffeine content, which can be overwhelming and lead to jitters. Conversely, tea might be perceived as too mild for those who prefer bolder flavors. Additionally, the time required for preparation can deter some, particularly those leading busy lifestyles.

Do you like drinking coffee (or tea) at home or at a coffee (or tea) shop?

I genuinely appreciate both settings. At home, drinking coffee provides a more relaxing and intimate experience, especially when I can brew it at my own pace. In contrast, visiting a café offers a refreshing change of scenery and a pleasant ambiance that is ideal for studying or socializing. Being in a coffee shop often feels like a delightful retreat, allowing me to focus or simply enjoy the vibrant atmosphere around me.

Từ Vựng Quan Trọng

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
immensely popular /ɪˈmɛnsli ˈpɑːpjələr/ adv + adj rất phổ biến
hospitality /ˌhɑːspɪˈtælɪti/ noun lòng hiếu khách
bold flavor /boʊld ˈfleɪvər/ adj + n hương vị đậm đà
strong brew /strɔːŋ bruː/ adj + n pha chế đậm
bitterness /ˈbɪtərnəs/ noun vị đắng
professionally brewed /prəˈfɛʃənəli bruːd/ adv + adj pha chế chuyên nghiệp
aroma /əˈroʊmə/ noun mùi thơm
ambiance /ˈæmbiəns/ noun không gian, bầu không khí
invigorating /ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/ adj làm tỉnh táo, kích thích
cultural nuances /ˈkʌltʃərəl ˈnuːɑːnsɪz/ noun sắc thái văn hóa

Với những câu trả lời mẫu và từ vựng quan trọng trên, bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt và tự tin thể hiện khả năng của mình trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy nhớ rằng, việc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và sử dụng từ vựng phong phú sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo. Chúc bạn thành công!

call-to-action-1

Xem thêm các chủ đề khác:

Chủ đề STUDY Chủ đề Family
Chủ đề EDUCATION Chủ đề Health
Chủ đề Travel & Holiday Chủ đề Environment
Chủ đề Sports & Exercise Chủ đề Media
Chủ đề Technology Chủ đề Shopping

 

IELTS Speaking part 3 topic: Competition (cuộc thi đua)

Câu hỏi mẫu chủ đề Competition – cuộc thi đua (band 8.0+)

1. How helpful is competition for children?

2. Is it good to have a competitive attitude?

3. How are the attitudes of professionals and amateurs different?

4. How are children awarded competition prizes in your country?

5. What are the adverse effects of competition on children?

ielts-speaking-part-3-competition


How helpful is competition for children?

Câu trả lời mẫu:

Competition can be quite beneficial for children. It encourages them to develop a strong work ethic and teaches valuable lessons about success and failure. For example, winning boosts their self-esteem, while losing helps them build resilience and learn how to cope with setbacks. Additionally, competition fosters teamwork and communication skills, especially in group activities. However, it’s important that competition is healthy and focused on personal growth, rather than just winning, to ensure that children enjoy the experience and don’t feel overwhelmed.

ielts-speaking-part-3-competition-1

Bảng từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
beneficial tính từ /bɛnɪˈfɪʃəl/ có lợi, mang lại lợi ích
work ethic cụm danh từ /wɜrk ˈɛθɪk/ đạo đức làm việc
resilience danh từ /rɪˈzɪljəns/ khả năng phục hồi, sức chịu đựng
cope động từ /koʊp/ đối phó, xử lý
teamwork danh từ /ˈtiːmˌwɜrk/ làm việc nhóm
communication danh từ /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ giao tiếp
overwhelmed tính từ /ˌoʊvərˈwɛlmd/ choáng ngợp, áp lực

Is it good to have a competitive attitude?

Having a competitive attitude can be beneficial, as it often drives individuals to strive for excellence. It encourages a strong work ethic and a commitment to achieving goals. However, it’s important to balance this attitude with collaboration and respect for others. A healthy level of competition can foster motivation and resilience, helping people to overcome challenges. On the flip side, an excessively competitive mindset can lead to stress and unhealthy comparisons with others. Therefore, while a competitive attitude can be advantageous, it should be coupled with a spirit of teamwork and personal growth.

Từ vựng nâng cao:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
beneficial tính từ /bɛnɪˈfɪʃəl/ có lợi, mang lại lợi ích
work ethic cụm danh từ /wɜrk ˈɛθɪk/ đạo đức làm việc
resilience danh từ /rɪˈzɪljəns/ khả năng phục hồi, sức chịu đựng
motivation danh từ /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ động lực
overcome động từ /ˌoʊvərˈkʌm/ vượt qua
unhealthy comparisons cụm danh từ /ʌnˈhɛlθi kəmˈpɛrɪsənz/ so sánh không lành mạnh
collaboration danh từ /kəˌlæbəˈreɪʃən/ sự hợp tác

How are the attitudes of professionals and amateurs different?

Professionals and amateurs have notably different attitudes. Professionals tend to be more serious and committed, often striving for excellence in their work. They focus on achieving specific goals and maintaining high standards. In contrast, amateurs engage in activities for enjoyment, embracing a more relaxed and spontaneous attitude. This can foster creativity, but they may lack the same level of dedication to improvement. Ultimately, professionals prioritize their responsibilities, while amateurs value the experience and joy of participation.

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
serious tính từ /ˈsɪəriəs/ nghiêm túc
committed tính từ /kəˈmɪtɪd/ tận tâm
excellence danh từ /ˈɛksələns/ sự xuất sắc
focus động từ /ˈfoʊkəs/ tập trung
creativity danh từ /kriˈeɪtɪvɪti/ sự sáng tạo
dedication danh từ /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến
spontaneous tính từ /spɒnˈteɪnɪəs/ tự phát

How are children awarded competition prizes in your country?

In my country, children are typically awarded competition prizes through various ceremonies and events. For academic competitions, schools often hold formal award ceremonies where students receive certificates and trophies in front of their peers and families. This not only recognizes their achievements but also motivates other students to strive for excellence. In sports competitions, medals and trophies are awarded during local events, fostering a sense of camaraderie among participants. Overall, these awards play a significant role in encouraging children to develop their skills and pursue their passions.

ielts-speaking-part-3-competition-2

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
ceremonies danh từ /ˈsɛrɪməˌniz/ lễ trao giải
certificates danh từ /sərˈtɪfɪkɪts/ chứng chỉ
achievements danh từ /əˈtʃiːvmənts/ thành tựu
camaraderie danh từ /ˌkæməˈrɑːdəri/ tình bạn, sự thân thiết
excellence danh từ /ˈɛksələns/ sự xuất sắc
motivate động từ /ˈmoʊtɪˌveɪt/ thúc đẩy

What are the adverse effects of competition on children?

While competition can be motivating, it also has adverse effects on children. For instance, excessive pressure to succeed can lead to anxiety and stress, negatively impacting their mental health. Some children may develop a fear of failure, which can discourage them from trying new activities. Additionally, unhealthy competition may foster a sense of rivalry rather than camaraderie, hindering teamwork and collaboration among peers. Overall, it’s essential to ensure that competition remains healthy and supportive to mitigate these negative impacts.

ielts-speaking-part-3-competition-3

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
adverse tính từ /ˈæd.vɜrs/ bất lợi, tiêu cực
anxiety danh từ /æŋˈzaɪ.ə.ti/ lo âu, lo lắng
fear of failure cụm danh từ /fɪr əv ˈfeɪljər/ nỗi sợ thất bại
rivalry danh từ /ˈraɪ.vəl.ri/ sự cạnh tranh
camaraderie danh từ /ˌkæməˈrɑːdəri/ tình bạn, sự thân thiết
mitigate động từ /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ giảm nhẹ, làm giảm bớt

Hi vọng những câu trả lời mẫu này đã cung cấp cho bạn những cách trả lời logic và từ vựng cần thiết để giúp bạn đạt band điểm cao. Chúc các bạn thành công!