Thông tin cơ bản và Quy đổi điểm hai bài thi TOEIC và IELTS

Trong thế giới ngôn ngữ hiện nay, việc có chứng chỉ tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội việc làm và học tập. Trong số các chứng chỉ phổ biến, TOEIC và IELTS là hai trong những bài kiểm tra phổ biến nhất được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chuyển đổi điểm từ TOEIC sang IELTS hoặc ngược lại, liệu điều này có thực sự khả thi? Hãy cùng Smartcom tìm hiểu về thông tin cơ bản và bảng quy đổi điểm giữa TOEIC và IELTS nhé.

TOEIC và IELTS

Giới thiệu về bài thi TOEIC

TOEIC IELTS

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Bài thi TOEIC thường được sử dụng để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bài thi TOEIC:

Cấu trúc của bài thi

TOEIC bao gồm hai phần: Phần Listening (Nghe) và Phần Reading (Đọc).

    • Phần Nghe (Listening): Gồm 100 câu hỏi, chia thành 4 phần với mỗi phần có nhiều bài nghe ngắn khác nhau.
    • Phần Đọc (Reading): Gồm 100 câu hỏi, chia thành 3 phần với nhiều loại câu hỏi khác nhau về văn bản và thông tin.

Điểm số

TOEIC có tổng cộng 990 điểm, 495 điểm cho mỗi phần Nghe và Đọc. Điểm số TOEIC thường được chia thành các mức như 250-400 (beginner), 401-600 (elementary), 601-780 (intermediate), 781-990 (advanced).

Mục tiêu sử dụng

Bài thi TOEIC thường được yêu cầu khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, các tổ chức, trường học hoặc khi cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Lịch thi và đăng ký

Bài thi TOEIC thường được tổ chức định kỳ tại các trung tâm thi, trường học hoặc tổ chức đào tạo. Để đăng ký thi TOEIC, bạn cần liên hệ với các trung tâm thi hoặc truy cập trang web chính thức của ETS (Educational Testing Service) – tổ chức tổ chức bài thi TOEIC.

 

Giới thiệu về bài thi IELTS

TOEIC IELTS

Bài thi IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới. IELTS được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong môi trường học tập và làm việc.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bài thi IELTS:

Cấu trúc của bài thi

IELTS bao gồm bốn phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói).

    • Phần Listening: Nghe và trả lời các câu hỏi sau khi nghe các bài nghe ngắn.
    • Phần Reading: Đọc và trả lời câu hỏi từ các bài đọc khác nhau.
    • Phần Writing: Viết một bài luận ngắn và một bài viết ngắn dựa trên các chủ đề cụ thể.
    • Phần Speaking: Phần phỏng vấn cá nhân với người thi và thực hiện các bài nói theo yêu cầu.

Điểm số

IELTS có tổng cộng 9.0 điểm, chia thành các mức từ 1.0 đến 9.0. Điểm số IELTS thường được chia thành các mức như 4.0-5.0 (elementary), 5.5-6.5 (competent user), 7.0-8.0 (proficient user), 8.5-9.0 (expert user).

Mục tiêu sử dụng

Bài thi IELTS thường được yêu cầu khi ứng tuyển vào các trường đại học, chương trình du học, làm việc ở nước ngoài hoặc để chứng minh trình độ tiếng Anh trong các môi trường quốc tế.

Lịch thi và đăng ký

IELTS được tổ chức định kỳ tại các trung tâm thi trên toàn thế giới. Để đăng ký thi IELTS, bạn cần liên hệ với các trung tâm thi hoặc truy cập trang web chính thức của IELTS để biết thông tin về lịch thi và đăng ký.

Bài thi IELTS là một công cụ quan trọng để đánh giá và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các môi trường quốc tế khác nhau. Nếu bạn đang chuẩn bị tham gia bài thi này, hãy luyện tập chăm chỉ và tự tin để đạt kết quả tốt.

 

Bảng quy đổi điểm giữa TOEIC và IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi điểm giữa TOEIC và IELTS:

TOEIC Listening & Reading IELTS (Overall Band Score)
310-343 4.0
344-413 4.5
414-473 5.0
474-533 5.5
534-599 6.0
600-649 6.5
650-699 7.0
700-749 7.5
750-799 8.0
800-899 8.5
900-990 9.0

Lưu ý: bảng quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo, và việc quy đổi điểm giữa các kỳ thi TOEIC và IELTS có thể thay đổi tùy theo các yếu tố khác nhau.

 

Phân tích độ khó 2 bài thi

Phân tích độ khó của bài thi TOEIC và IELTS có thể được thực hiện dựa trên một số yếu tố sau:

Mức độ phức tạp của ngữ cảnh

  • Bài thi TOEIC tập trung vào ngữ cảnh làm việc và giao tiếp trong môi trường công việc. Các câu hỏi thường xoay quanh các tình huống thực tế trong công ty, văn phòng, giao tiếp qua email, điện thoại, hội thảo, vv.
  • Bài thi IELTS đa dạng hơn với các chủ đề từ học thuật đến xã hội, văn hóa, khoa học, vv. Người thi cần hiểu và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc và độ phức tạp của bài thi

  • Bài thi TOEIC chủ yếu tập trung vào nghe và đọc, với các dạng câu hỏi như điền từ, đọc hiểu, nghe và trả lời câu hỏi. Cấu trúc câu hỏi thường khá đơn giản và trực tiếp.
  • Bài thi IELTS bao gồm cả bốn kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, với cấu trúc câu hỏi đa dạng và phức tạp hơn. Người thi cần có khả năng phân tích, suy luận và sáng tạo trong việc trả lời các câu hỏi.

Độ dài và áp lực thời gian

  • Bài thi TOEIC có độ dài cố định cho mỗi phần, thời gian làm bài khá linh hoạt. Người thi có thể tập trung vào từng phần một.
  • Bài thi IELTS có thời gian giới hạn cho mỗi phần. Người thi cần quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành các phần trong khoảng thời gian cho phép.

Tóm lại, TOEIC tập trung vào kỹ năng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp công việc. IELTS đa dạng hơn với các chủ đề và kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho nhiều môi trường khác nhau.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS – Phương pháp học từ mới hiệu quả

Trong một bài thi IELTS, từ vựng đóng vai trò cốt yếu để đạt được điểm cao trong cả 4 mục kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Hiện nay có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau, thí sinh hãy cùng Smartcom English tìm hiểu tại sao nên học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS và lợi ích của phương pháp trên thông qua bài viết này nhé.

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS - Phương pháp học từ mới hiệu quả

Tại sao nên học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS?

Đặt ra mục tiêu vừa tầm

Học 5 từ mới mỗi ngày là phương pháp đặt mục tiêu một cách hiệu quả và khả thi cho người học ngoại ngữ. So với việc cố gắng học một lượng lớn từ vựng trong một thời gian ngắn, thí sinh có thể tập trung vào 5 từ mỗi ngày để đảm bảo rằng bản thân không cảm thấy quá tải.

Phương pháp này khuyến khích việc học đều đặn mà không gây mệt mỏi, hình thành thói quen học thường xuyên và giúp người học tránh cảm thấy nản lòng khi đặt ra những mục tiêu quá lớn. Bằng cách chia quá trình học thành những phần nhỏ, dễ quản lý, thí sinh có thể duy trì động lực để nỗ lực trong một thời gian dài. 

Thực hành luyện tập thường xuyên dù chỉ với 5 từ mới mỗi ngày cũng giúp thí sinh có được sự phát triển ổn định về từ vựng cũng như nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Đặt ra mục tiêu vừa tầm

Tăng tỉ lệ ghi nhớ và áp dụng từ vựng

Việc chỉ học một lượng nhỏ từ vựng hàng ngày giúp tăng khả năng ghi nhớ và hiểu rõ nghĩa của từ. Thay vì cố gắng nhớ một lượng lớn từ vựng cùng một lúc, người học có thể tập trung vào việc ghi nhớ một số từ nhất định.

Bằng cách dành nhiều thời gian và sự chú ý hơn cho mỗi từ, người học có thể hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và cả sắc thái của từ đó. Điều này giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng trong bộ nhớ dài hạn hơn, làm cho việc nhớ đến và sử dụng chúng cũng trở nên dễ dàng. Hơn nữa, việc nắm vững một bộ từ nhỏ cho phép người học có cơ hội thực hành ứng dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Thay vì chỉ đơn thuần ghi nhớ các định nghĩa, người học có thể tham gia áp dụng chúng vào các tình huống khác nhau như khi đặt câu, trò chuyện hay làm bài Writing.

Tăng tỉ lệ ghi nhớ và áp dụng từ vựng

Học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS đem lại lợi ích gì?

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS – Xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc

Học từ vựng mỗi ngày không chỉ là việc học thuộc lòng một danh sách từ mới, mà còn là quá trình xây dựng và củng cố nền tảng ngôn ngữ của người học. Bằng cách tích lũy từ vựng một cách đều đặn, thí sinh đang đầu tư vào sự phát triển vững chắc của khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Với mỗi từ vựng mới học được, thí sinh đã mở rộng phạm vi kiến thức và hiểu biết của mình về tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này.

Quá trình học từ vựng mỗi ngày cũng giúp người học trải qua một quá trình tiếp xúc và làm quen với các từ và cụm từ trong ngữ cảnh thực tế. Thí sinh không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, từ đó cải thiện khả năng tự tin và sự linh hoạt trong giao tiếp.

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS – Nâng cao khả năng hiểu và diễn đạt

Từ vựng là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự hiểu biết và diễn đạt trong tiếng Anh. Một kho từ vựng phong phú sẽ giúp người học cải thiện được cả kỹ năng Listening và Reading (kỹ năng tiếp thu) lẫn kỹ năng Speaking và Writing (kỹ năng sáng tạo).

Khi có một nền tảng từ vựng vững chắc, thí sinh sẽ dễ dàng hiểu các văn bản và đoạn audio phức tạp hơn, từ đó nâng cao khả năng tiếp thu thông tin và tự học của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả, rõ ràng và chính xác hơn trong các cuộc trò chuyện, bài luận, thảo luận và thuyết trình. 

Học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS đem lại lợi ích gì?

Các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Sử dụng ứng dụng và trang web trực tuyến

Hiện nay có rất nhiều những công cụ hữu ích giúp thí sinh học từ vựng mỗi ngày một cách hiệu quả. Chúng cung cấp các bài tập tương tác, thẻ từ và bài kiểm tra được thiết kế đặc biệt cho từ vựng IELTS. 

Bằng cách tận dụng những ứng dụng hay trang web trực tuyến này, thí sinh có thể tiếp cận nhiều phương pháp học khác nhau, từ việc trả lời câu hỏi cho đến việc làm bài tập điền vào chỗ trống, giúp bản thân có thêm cơ hội phát triển từ vựng một cách toàn diện. 

Các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Áp dụng trực tiếp vào bài tập IELTS

Một cách hiệu quả để học 5 từ vựng IELTS mới mỗi ngày là áp dụng chúng ngay vào trong quá trình làm bài luyện tập các kỹ năng IELTS. Trong các bài tập viết, hãy cố gắng áp dụng những từ vựng mới thí sinh đã học vào các bài luận và bài viết. Việc thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng. Khi thực hành kỹ năng nói, hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới trong các câu trả lời của mình. 

Bằng cách áp dụng từ vựng mới vào các bài tập cho mọi kỹ năng IELTS, thí sinh không chỉ củng cố kiến thức từ vựng một cách toàn diện mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi đối mặt với các bài thi IELTS cũng như nâng cao điểm số của mình.

Các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về phương pháp học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Reading: Phương Pháp Làm Dạng Short Answer Questions

Short Answer Questions là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong các bài thi IELTS Reading. Để đạt được điểm cao trong dạng bài này, chúng ta cần hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi, cách trả lời và chiến thuật làm bài. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá cách làm bài dạng “Short Answer Questions” nha.

Tổng quát về dạng bài “Short Answer Questions”

Dạng bài “Short Answer Questions” trong kỳ thi IELTS Reading là một phần quan trọng đánh giá kỹ năng đọc hiểu và khả năng trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn và chính xác. Trong loại bài này, thí sinh sẽ đọc một đoạn văn và sau đó phải trả lời các câu hỏi theo yêu cầu. Một điểm đặc biệt của dạng bài này là câu trả lời thường phải được viết bằng các từ hoặc cụm từ ngắn, cũng như con số.

Khi làm bài “Short Answer Questions”, thí sinh cần chú ý đến yêu cầu về từ vựng và độ dài của câu trả lời. Mặc dù câu trả lời thường có thể được tìm thấy trực tiếp trong đoạn văn, tuy nhiên, thí sinh vẫn cần hiểu sâu về nội dung của văn bản để đảm bảo câu trả lời chính xác và đầy đủ. Đồng thời, thí sinh cũng cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn về từng từ/cụm từ hoặc con số được yêu cầu trong câu hỏi.

Format dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading: 

 

Format dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading
Format dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading
Đề bài Short Answer Questions
Đề bài Short Answer Questions

Một số vấn đề thí sinh gặp phải & phương pháp giải quyết khi làm dạng bài Short Answer Questions

Không tìm thấy thông tin trong văn bản

Thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc tìm ra câu trả lời trong văn bản, đặc biệt là khi thông tin được biểu đạt bằng cách sử dụng từ ngữ khác hoặc được tái diễn lại.
Phương pháp giải quyết: Đọc văn bản một cách kỹ lưỡng và tập trung vào những từ khóa hoặc ý chính. Sử dụng kỹ năng skimming và scanning để nhanh chóng tìm ra các đoạn văn liên quan.

Vi phạm yêu cầu về từ ngữ hoặc độ dài

Thí sinh có thể vi phạm yêu cầu về từ ngữ hoặc độ dài của câu trả lời, dẫn đến mất điểm.
Phương pháp giải quyết: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu về từ ngữ và độ dài. Sử dụng các từ chính xác từ văn bản và giữ câu trả lời ngắn gọn, không dài dòng.

Các kĩ năng cần có khi làm bài dạng Short Answer Questions

Đọc lướt nhanh văn bản để hiểu ý nghĩa chung

Cần có khả năng đọc lướt nhanh qua văn bản để nắm được ý chính và ngữ cảnh tổng quát của đoạn văn. Điều này giúp thí sinh hiểu bối cảnh và tìm kiếm thông tin cụ thể một cách hiệu quả.

Xác định các từ khóa

Kỹ năng này giúp thí sinh nhận biết và nhớ các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm chúng trong văn bản. Các từ khóa thường là những từ quan trọng hoặc những từ được nhấn mạnh trong câu hỏi.

Đọc kĩ phần liên quan

Thí sinh cần quét qua văn bản một cách tổng quan để tìm các đoạn văn hoặc câu chứa thông tin cụ thể liên quan đến câu hỏi. Điều này đòi hỏi kỹ năng skimming và scanning để nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết.

Nhận biết các từ đồng nghĩa và diễn giải

Thí sinh cần có khả năng nhận diện các từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn giải của thông tin trong văn bản. Điều này giúp họ hiểu rõ ý nghĩa của các từ và câu trong câu hỏi và tìm kiếm thông tin tương ứng trong văn bản.

Viết câu trả lời ngắn gọn và chính xác

Trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn, súc tích và chính xác. Sử dụng từ ngữ chính xác và tránh viết quá dài hoặc quá ngắn.

Một số tips khi làm IELTS Reading dạng bài Short Answer Questions

  • Các câu trả lời thường xuất hiện theo thứ tự trong đoạn văn. 
  • Thí sinh không cần đọc chi tiết toàn bộ văn bản, chỉ cần đọc những câu có từ khóa chính và nội dung liên quan
  • Trong câu trả lời sẽ luôn có những từ đồng nghĩa, các từ vựng liên quan được biến đổi lại từ đề bài
  • Không được điền quá số từ được giới hạn. 

Ví dụ: Đề bài ‘NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER.’, thí sinh sẽ điền dưới 3 từ hoặc số. Nếu câu trả lời dù đúng ý nhưng nếu vượt quá số từ cho phép thì vẫn tính là sai.

  • Chỉ sử dụng những từ thực tế có trong văn bản để trả lời. Thí sinh có thể thay đổi thì của bất kỳ động từ sử dụng để đảm bảo câu trả lời đúng ngữ pháp.

Bài tập mẫu dạng bài Short Answer Questions IELTS Reading

The History of Easter Eggs

Bài tập mẫu
Bài tập mẫu

Easter eggs, also called Paschal eggs, are special eggs that are often given to celebrate Easter or springtime. The practice of decorating eggshell is ancient. Ostrich eggs with engraved decoration that are 60,000 years old have been found in Africa. In Europe, it was traditional to use dyed and painted chicken eggs at Easter, but a modern custom is to substitute chocolate eggs, or plastic eggs filled with confectionery such as jelly beans.

Easter eggs are a widely popular symbol of new life in Bulgaria, Poland, Romania, Russia, Ukraine, and other Central European countries where they are concealed in the garden for children to find. The British Queen, Queen Victoria, was also known to enjoy egg hunts, organizing them for her children inside Kensington Palace in London which brought the tradition to the UK. Eggs, in general, were a traditional symbol of fertility and rebirth. Some magic rituals, these days, often use eggs to promote fertility and restore virility (of the body and mind; and to foresee the future.

The Easter Bunny is another symbol associated with Easter but the origin is unclear. Some people believe that the Easter Bunny came about because both eggs and rabbits are often seen as symbols of fertility. Others believe the Easter Bunny originated in Germany were it was a judge of how well-behaved children had been by the start of the season. The naughty or nice theme for children can be seen again in the tradition of Santa Claus at Christmas. Nowadays, in many countries, the Easter bunny is responsible for bringing the children their Easter eggs.

Questions 1-5 

Answer the questions below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

1. What is another name for Easter Eggs?

2. What type of eggs were formerly used at Easter in Europe?

3. Where are egg hunts often conducted as part of a hide and seek game in some countries?

4. What did eggs represent on the whole?

5. What determined if children had been naughty or nice at the beginning of Spring?

Đáp án:

1. PASCHAL EGGS

2. CHICKEN / CHICKEN EGGS

3. (THE) GARDEN

4. FERTILITY REBIRTH

5. EASTER BUNNY

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm bài dạng Short Answer Questions trong IELTS Reading. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Reading nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3 phổ biến nhất

Bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần, đánh giá toàn diện khả năng nói và trình bày quan điểm bằng tiếng Anh của thí sinh. Trong đó, Part 3 được đánh giá là khó nhất bởi nó mang tính mở rộng, đòi hỏi thí sinh phải đi sâu vào phân tích, thảo luận để đưa ra ý kiến về chủ đề được nhắc đến. Do đó, Part 3 sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tổng điểm Speaking của bạn. Để làm tốt phần này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 thông qua bài viết bên dưới nhé.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 phổ biến

Tổng quan về IELTS Speaking Part 3

Nếu bạn đã từng tìm hiểu về bài thi IELTS nói chung hoặc kỹ năng Speaking nói riêng, bạn sẽ biết rằng bài thi Speaking gồm 3 phần: Part 1, 2 và 3. Part 3 là phần thi cuối cùng của kỹ năng Nói. Đây được coi là phần thảo luận, trao đổi 2 chiều giữa thí sinh và giám khảo chấm thi (a two-way discussion) về các nội dung ở Part 2 nhưng mở rộng hơn. Việc thể hiện tốt trong Part 3 sẽ là cơ hội để bạn “bứt phá” điểm số và gây ấn tượng với giám khảo.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Trao đổi với giám khảo chấm thi

Thời gian thi: 4-5 phút

Số câu hỏi: 4-7 câu

Yêu cầu thí sinh:

  • Đưa ra ý kiến, quan điểm của bản thân một cách khái quát.
  • Đa dạng hóa từ vựng, cấu trúc câu.
  • Trình bày ý tưởng một cách logic, có tổ chức.
  • Phát âm chuẩn, có ngữ điệu và thực hiện bài nói trôi chảy.

Tiêu chí chấm điểm: 

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Tiêu chí chấm điểm Speaking

 

Một số chủ đề liên quan đến Part 2 có thể xuất hiện trong Part 3:

Câu hỏi IELTS Speaking Part 2 Dự đoán câu hỏi IELTS Speaking Part 3
A dream house/apartment. Accommodation, housing, living locations.
A teacher that you admire. Education, training, study, types of schools.
A performance that you enjoyed. Music, instruments, entertainment.
A place that you visited recently. Travel, tourism, popular destinations.

Lưu ý: Câu hỏi trong Part 3 đã trở nên trừu tượng hơn so với Part 2. Bạn nên chuyển sang chia sẻ quan điểm một cách khách quan và tránh nói về bản thân mình quá nhiều.

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3 phổ biến

Hãy cùng tìm hiểu các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp nhất nhé!

Câu hỏi nêu quan điểm (Opinions)

  • In your opinion, is convenience or affordability the most important factor when choosing public transportation? Why do you think so?
  • What is your opinion on the use of technology in the classroom?
  • Some believe focusing on renewable energy is the key to solving the climate crisis. Do you agree with this approach?

Câu hỏi dự đoán tương lai (Future)

  • What do you think will happen to the job market in the future?
  • With advancements in technology, how do you think the way we travel will change in the future?
  • How will the role of teachers transform with new educational methods?

Câu hỏi so sánh (Compare and contrast)

  • How is living in a big city different from living in a small town?
  • How does face-to-face communication differ from online communication?
  • How do attitudes towards work-life balance in your country compare to those in other cultures? 

Câu hỏi đánh giá (Evaluate or assess)

  • What are the advantages and disadvantages of using technology in the workplace?
  • What are the benefits of promoting gender equality in the workplace?
  • How important are cultural activities for community bonds and individual well-being?

Câu hỏi mô tả thay đổi (Change)

  • How has the role of women in society changed over time?
  • What are the main changes that have taken place in the education system in recent years?
  • What are the changes in the entertainment industry with the rise of digital streaming platforms?

Câu hỏi nêu nguyên nhân, ảnh hưởng (Causes and effects)

  • What are the causes of climate change?
  • What are the effects of poverty on children?

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Education và gợi ý trả lời

Question 1:

Do you think traditional classroom learning will still be relevant in the future with the rise of online learning platforms? Why or why not?

  • Sample Answer: Despite the growing number of learning platforms, I strongly believe that traditional classrooms will still be prevalent in the future. Traditional settings offer numerous advantages compared to online ones. For instance, students can join in face-to-face discussions, and group projects or receive in-hand support from the teachers. These are the interactive elements that online learning hasn’t been able to replicate. As a result, they are going to experience a better and more well-rounded learning atmosphere. However, virtual learning can also serve as a useful tool because of its specialized learning material and flexible study hours.

Question 2:

How do you predict the role of teachers will transform as educational methods evolve?

  • Sample Answer: It is undeniable that the role of teachers will change due to the involvement of new educational methods. My view is that teachers will shift from being primary sources of information to facilitators or mentors. Since students can get access to knowledge sources easily, teachers’ position will be to guide them on how to utilize and take advantage of those sources properly. Still, they are responsible for guiding students through online sources, planning learning curricula, and providing support and encouragement when needed.

Question 3:

Do you think education ends after graduation or continues as lifelong learning? Why?

  • Sample Answer: I think no one would deny that education will continue and evolve into lifelong learning, even after we graduate. Formal education indeed provides people with a strong foundation of understanding and knowledge, but that is not enough compared to the new and constantly updated information. To keep up with changes in the world, lifelong learning is crucial, and we should not cease to stay up-to-date with new advancements, especially in our major field. More than that, we can explore new interests or develop new sets of skills thanks to the continued learning process. 

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Lifelong learning

Tổng kết

Trên đây là bài viết về tổng quan IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 và một số câu trả lời tham khảo theo chủ đề. Hi vọng bài viết sẽ cung cấp đủ thông tin cần thiết để giúp các bạn ôn luyện và làm chủ được kỹ năng Nói này. Chúc các bạn ôn luyện thành công và luôn đạt kết quả cao!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

“Ăn trọn điểm” IELTS Speaking Topic WEATHER Part 1,2,3

“WEATHER” là một chủ đề khá thú vị và hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, hãy để Smartcom English giúp bạn ăn trọn điểm IELTS Speaking Topic WEATHER Part 1 và Part 2, Part 3 trong bài viết dưới đây nhé!

Topic Weather IELTS
Topic Weather IELTS

Từ vựng & ngữ pháp IELTS Speaking chủ đề Weather

Từ Vựng Thời Tiết Theo Nhiệt Độ

  1. Hot Weather:
    • Scorching (rất nóng)
    • Sweltering (oi bức)
    • Boiling (nóng chảy mỡ)
    • Blazing (nắng gắt)
  2. Warm Weather:
    • Mild (ấm áp)
    • Balmy (dịu mát)
    • Pleasant (dễ chịu)
    • Temperate (ôn hòa)
  3. Cold Weather:
    • Chilly (lạnh buốt)
    • Freezing (đóng băng)
    • Frosty (đầy sương giá)
    • Nippy (lạnh buốt)
  4. Cool Weather:
    • Crisp (mát lạnh)
    • Brisk (mát mẻ)
    • Refreshing (sảng khoái)

Từ Vựng Về Tình Trạng Thời Tiết

  1. Sunny Weather:
    • Clear skies (trời quang)
    • Sunny spells (có nắng)
    • Bright (sáng sủa)
    • Beaming (chiếu rọi)
  2. Cloudy Weather:
    • Overcast (u ám)
    • Gloomy (ảm đạm)
    • Dull (xám xịt)
    • Partly cloudy (có mây rải rác)
  3. Rainy Weather:
    • Drizzling (mưa phùn)
    • Pouring (mưa như trút nước)
  4. Stormy Weather:
    • Thunderstorm (bão có sấm sét)
    • Gusty winds (gió giật mạnh)
    • Lightning (sét đánh)
    • Gale (gió mạnh)
  5. Snowy Weather:
    • Snowfall (tuyết rơi)
    • Snowstorm (bão tuyết)
    • Flurries (tuyết rơi nhẹ)
    • Blizzard (bão tuyết lớn)

Cấu Trúc Câu Ăn Điểm Chủ Đề Thời Tiết

  1. Describing Preferences:
    • “I prefer warm weather because it’s more comfortable to be outside.”
    • “I’m not a fan of cold weather as it makes me feel sluggish.”
  2. Describing Changes:
    • “The weather has been quite unpredictable lately, one minute it’s sunny and the next it’s pouring.”
    • “Over the past few years, we’ve experienced more extreme weather conditions.”
  3. Talking About Experiences:
    • “One of the best vacations I had was in a place with consistently mild weather.”
  4. Expressing Effects:
    • “Sunny weather always lifts my spirits and makes me feel more energetic.”
    • “On gloomy, overcast days, I tend to feel a bit down and unmotivated.”
  5. Making Comparisons:
    • “Compared to my hometown, where it’s mostly humid, the weather here is quite dry.”
    • “Winter here is not as harsh as it is in the northern regions.”

Bằng việc sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu này, bạn có thể miêu tả thời tiết một cách chi tiết và ấn tượng, qua đó tăng cơ hội đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking.

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Weather Part 1

Speaking chủ đề Weather
Speaking chủ đề Weather

Question 1: Which season do you like best? Why?

Well, my favorite season is spring because the weather starts to warm up and it isn’t too hot or too cold. In the spring, I spend my leisure time on outdoor activities like hanging out with my friend at some local coffee or eating out at a local restaurant.

Từ vựng hay:

  • Warm up [wɔrm ʌp]: Ấm lên.
  • Hang out [hæŋ aʊt]: Đi chơi (thường dùng là đi với bạn bè).
  • Eat out [iːt aʊt]: Đi ăn ở ngoài.
  • Leisure time [ˈlɛʒər taɪm]: Thời gian rảnh.
  • Outdoor activity [ˈaʊtˌdɔr ækˈtɪvɪti]: Hoạt động ngoài trời.

Question 2: What is the weather usually like in your hometown?

You know, my hometown is located in the North of Viet Nam. Therefore, we have a chance to undergo four seasons of the year such as summer, winter, autumn, and spring. However, sometimes the weather can be extremely serious, especially in the summer, the temperature can reach up to 40 degrees.

Từ vựng hay: 

  • Have a chance [hæv ə tʃæns]: Có cơ hội.
  • Undergo [ˌʌndərˈɡoʊ]: Trải qua.
  • Extremely serious [ɪkˈstriːmli ˈsɪriəs]: Vô cùng nghiêm trọng.

Question 3: Do you do different things in different weather?

Definitely yes. If the weather is so hot or so cold, I just stay indoors to enjoy my favorite hobbies like watching movies or reading novels. But if the weather is mild, I will take part in some outdoor activities like going for a walk around the riverbank or working out like riding a bike or flying the kite.

Từ vựng hay: 

  • Mild [maɪld]: Dịu mát,ôn hoà.
  • Go for a walk [ɡoʊ fɔr ə wɔːk]: Đi bộ.
  • Work out [wɜːrk aʊt]: Tập thể dục.

Question 4: How is the weather today?

I would say that today is a lovely day, It rained a little bit this morning. I like this kind of weather, so I stay at home to enjoy a cup of coffee and turn on a song with a romantic melody. It helps me relax and unwind after a long day of hard work.

Từ vựng hay:

  • Melody [ˈmɛlədi]: Giai điệu.
  • Turn on [tɜrn ɒn] : Bật.
  • Relax and unwind [rɪˈlæks ænd ˌʌnˈwaɪnd]: Thư giãn và nghỉ ngơi.

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Weather Part 2

Speaking Topic Weather
Speaking Topic Weather

Question: Describe a day when you thought the weather was perfect.

You should say:

Where you were on this day

What the weather was like on this day

What you do during the day

And explain why you thought the weather was perfect on this day.

Weather plays an important role in our lives, and it can impact our moods and activities. As soon as I looked at the topic, I knew that I would like to take this opportunity to depict the day that stands out in my memory as the perfect day in terms of weather.

It was a day in late summer. I was in my countryside in a small village surrounded by green fields, trees, flowers, and forests, and it had a fresh and peaceful atmosphere.On this particular day, the weather was impeccable. It was sunny, and breezy with the clear blue sky. The temperature was just right, not too hot or too cold. It was the kind of weather that made me want to spend more time on outdoor activities and enjoy the beauty of nature.

I decided to take advantage of the beautiful weather to go for a walk along the riverbank with my friend. The scenery was breathtaking with the fresh air. During that time, my friend and I shared everything about working and studying that happened on weekdays and exchanged funny stories. It was a good way to relax and unwind after long days of hard work. I considered this day perfect because the weather was ideal for outdoor activities. It was a day that brought joy and positivity to my life, and it left me full of energy to start a new day.

Từ vựng hay:

  • Take opportunity [teɪk ˌɑpərˈtuːnəti]: Bắt lấy cơ hội.
  • Depict [dɪˈpɪkt]: Miêu tả.
  • Play an important role [pleɪ ən ˌɪmˈpɔrtnt roʊl]: Đóng 1 vai trò quan trọng.
  • Stand out [stænd aʊt]: Nổi bật.
  • In terms of [ɪn tɜːrmz ʌv]: Xét về mặt.
  • Impeccable [ɪmˈpɛkəbl]: Hoàn hảo.
  • Breezy [ˈbriːzi]: Có gió mát.
  • Take advantage of [teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv]: Nắm lấy lợi ích.
  • Breathtaking [ˈbreθˌteɪkɪŋ]: Ngoạn mục.
  • Relax and unwind [rɪˈlæks ænd ˌʌnˈwaɪnd]: Thư giãn và nghỉ ngơi.
Cùng nhau ôn luyện Topic Weather IELTS
Cùng nhau ôn luyện Topic Weather IELTS

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Weather Part 3

Question: How does the weather affect people’s lives in your country?

Weather significantly impacts people’s lives in my country. For instance, during the hot and humid summer months, people often plan activities to avoid the heat, such as going to the beach or staying indoors with air conditioning. In winter, especially in the northern regions, heavy snowfall can disrupt daily life by causing travel delays and school closures. The pleasant weather in spring and autumn encourages outdoor activities and festivals, which are a big part of our culture.

  • Snowfall: tuyết rơi
  • Pleasant weather: thời tiết dễ chịu

Question: Do you think climate change is affecting the weather?

Yes, I believe climate change is affecting the weather. Over the past few decades, we’ve observed more extreme weather conditions, such as hotter summers, colder winters, and more intense storms and rainfall. These changes can be attributed to global warming and the increase in greenhouse gases in the atmosphere. Climate change also leads to unpredictable weather patterns, which can have various negative impacts on agriculture, health, and overall lifestyle.

  • Extreme weather conditions: điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases: khí nhà kính
  • Unpredictable weather patterns: mô hình thời tiết khó dự đoán

Question: Does air pollution affect the weather?

Absolutely, air pollution can affect the weather in several ways. Pollution particles in the atmosphere can influence cloud formation and precipitation patterns, potentially leading to increased cloudiness and altered rainfall. High levels of air pollution can also contribute to the greenhouse effect, which affects temperature and climate patterns over time. Smog, caused by pollution, can reduce the amount of sunlight reaching the ground, affecting temperatures and sometimes leading to cooler conditions in heavily polluted areas.

  • Cloud formation: sự hình thành mây
  • Precipitation patterns: các hình thái mưa
  • Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  • Smog: khói bụi

Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp thêm cho bạn những cách diễn đạt mới trong phần IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi 30+ Medical Vocabulary IELTS

Medical (Y học) là một chủ đề không thường gặp trong cuộc sống hằng ngày, chính vì vậy thí sinh thường sẽ cảm thấy từ vựng cho chủ đề này không thực sự gần gũi và vốn từ vựng liên quan cũng thiếu đa dạng. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục chủ đề Medical Vocabulary IELTS thông qua bài viết này nhé.

Bỏ túi 30+ Medical Vocabulary IELTS 

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt không chỉ trong phần thi Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Writing và Speaking. Hiểu biết về từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

  • Trong phần thi Listening: việc hiểu và nhận dạng từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt. 
  • Trong phần thi Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
  • Trong phần thi Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được sự thành thạo về chủ đề đang được thảo luận. 
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ tạo ra sự hấp dẫn và thú vị cho bài nói mà còn thể hiện được khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Tóm lại, việc xây dựng và phát triển từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, và bài viết này nhằm hỗ trợ thí sinh cải thiện vốn từ vựng của mình trong chủ đề Y học (Medical).

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Medical Vocabulary IELTS chia theo danh mục loại từ

Danh từ cho Medical Vocabulary IELTS

  • Diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/: Chẩn đoán
  • Treatment /ˈtriːt.mənt/: Điều trị 
  • Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/: Đơn thuốc
  • Specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/: Chuyên gia 
  • Symptom /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng
  • Medication /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/: Thuốc, dược phẩm
  • Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Khám bệnh 
  • Recovery /rɪˈkʌv.ər.i/: Phục hồi
  • Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/: Phẫu thuật
  • Therapy /ˈθer.ə.pi/: Trị liệu
  • Blood test /ˈblʌd ˌtest/: Xét nghiệm máu 
  • Radiology /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi/: X-quang
  • Rehabilitation /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.teɪt/: Phục hồi chức năng 
  • Consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/: Tư vấn 

Danh từ cho Medical Vocabulary IELTS

Động từ cho Medical Vocabulary IELTS

  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: Theo dõi sức khỏe
  • Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/: Đánh giá
  • Analyze /ˈæn.əl.aɪz/: Phân tích
  • Perform /pəˈfɔːm/: Thực hiện
  • Refer /rɪˈfɜːr/: Chuyển giới thiệu
  • Manage /ˈmæn.ɪdʒ/: Quản lý 
  • Respond /rɪˈspɒnd/: Phản ứng
  • Advise /ədˈvaɪz/: Tư vấn 

Động từ cho Medical Vocabulary IELTS

Tính từ cho Medical Vocabulary IELTS

  • Chronic /ˈkrɒn.ɪk/: Mãn tính
  • Acute /əˈkjuːt/: Cấp tính 
  • Severe /səˈvɪr/: Nghiêm trọng
  • Persistent /pəˈsɪs.tənt/: Dai dẳng
  • Progressive /prəˈɡres.ɪv/: Tiến triển 
  • Stable /ˈsteɪ.bəl/: Ổn định 
  • Rapid /ˈræp.ɪd/: Nhanh chóng 
  • Effective /ɪˈfek.tɪv/: Hiệu quả 
  • Complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/: Phức tạp 

Tính từ cho Medical Vocabulary IELTS

Bài tập ứng dụng Medical Vocabulary IELTS

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Question 1: Can you describe a typical consultation with a doctor?

Sample Answer: During a consultation, the doctor typically examines the patient’s symptoms, medical history, and may perform a physical examination. Based on the diagnosis, the doctor may prescribe medication or recommend further tests or treatment options.

Question 2: What are some common methods used to manage chronic conditions?

Sample Answer: Managing chronic conditions often involves a combination of medication, lifestyle modifications, and regular medical monitoring. For example, patients with diabetes may need to monitor their blood sugar levels, take insulin or oral medications, follow a balanced diet, and engage in regular exercise.

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Discuss the role of modern medicine in addressing chronic health conditions.

Sample Answer:

Modern medicine plays a pivotal role in addressing chronic health conditions such as diabetes, heart disease, and arthritis. These conditions, characterized by their long-lasting nature, require ongoing management to prevent complications and improve patients’ quality of life. One key aspect of modern medicine’s approach to chronic conditions is the emphasis on early diagnosis through regular health screenings and blood tests. By identifying symptoms early, healthcare providers can initiate timely treatment and medication management to prevent the progression of the disease.

Moreover, modern medicine offers a variety of treatment options for chronic conditions, ranging from medication management to surgical interventions and rehabilitation programs. For instance, patients with severe arthritis may benefit from surgical procedures such as joint replacement surgery to alleviate pain and improve mobility. Additionally, therapies such as physical therapy and occupational therapy are often prescribed to help patients regain function and independence after surgery.

Furthermore, advancements in medical technology, such as radiology and diagnostic imaging, have revolutionized the way chronic conditions are diagnosed and managed. These imaging techniques allow healthcare providers to visualize internal structures and identify abnormalities with greater accuracy, leading to more precise treatment planning. For example, MRI scans can detect subtle changes in the brain associated with conditions like multiple sclerosis, enabling early intervention and management.

In conclusion, modern medicine plays a crucial role in addressing chronic health conditions by facilitating early diagnosis, providing a range of treatment options, and leveraging medical technology to improve patient outcomes. Through a multidisciplinary approach that integrates medication management, surgical interventions, and rehabilitation therapies, healthcare providers can effectively manage chronic conditions and enhance patients’ overall well-being.

Ứng dụng trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Vocabulary topic Medical. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Xây dựng lộ trình học IELTS Writing 3 giai đoạn

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, thành thạo kỹ năng Writing là rất quan trọng nhưng đầy thách thức đối với nhiều thí sinh. Việc xây dựng một lộ trình học hiệu quả không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các bài thi mà còn giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách toàn diện. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết lộ trình học IELTS Writing, từ các bước cơ bản đến những lưu ý đặc biệt ngay nhé.

Lộ trình học IELTS Writing hiệu quả
Lộ trình học IELTS Writing hiệu quả

Các bước chuẩn bị cần thiết

Tổng quan về IELTS Writing

IELTS Writing thường được chia thành 2 Task riêng biệt. Trong Task 1, thí sinh thường được yêu cầu viết báo cáo, miêu tả về một biểu đồ, bản đồ, hoặc dữ liệu đã được cung cấp. Phần này đòi hỏi thí sinh phân tích, tổng hợp, và diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và logic. 

Trong khi đó, Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận (khoảng 250 từ) trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể. Thí sinh cần phải diễn đạt quan điểm của mình một cách thuyết phục, cung cấp lập luận và ví dụ hợp lý.

Tổng thời gian làm bài Writing là 60 phút. Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố quan trọng quyết định thành công phần IELTS Writing. Theo kinh nghiệm của nhiều giáo viên, thí sinh nên dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. Thời gian này bao gồm cả việc lập dàn ý, viết, sửa lỗi và kiểm tra lại bài.

Tổng hợp về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024
Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS Writing

Đánh giá trình độ hiện tại của bản thân

Để ước lượng chính xác trình độ hiện tại của bản thân đòi hỏi tính khách quan và trình độ tiếng Anh nhất định. Chẳng hạn như thí sinh rất khó đánh giá bố cục bài viết đã logic chưa, từ vựng và ngữ pháp đã đủ đa dạng và chính xác?

Do đó, bạn nên tìm một địa chỉ thi thử IELTS chất lượng để có cái nhìn chính xác về band điểm hiện tại và xây dựng lộ trình học IELTS Writing phù hợp. Với tư cách là đối tác của IDP Việt Nam, thí sinh hoàn toàn có thể đăng ký thi thử IELTS tại Smartcom English mà không cần lo lắng về độ uy tín của trung tâm. 

Xây dựng lộ trình học IELTS Writing 3 giai đoạn
Xây dựng lộ trình học IELTS Writing 3 giai đoạn

Lộ trình học Writing IELTS 3 giai đoạn

Lộ trình học Writing IELTS sẽ được xây dựng đa dạng dựa trên trình độ và mục tiêu của mỗi người. Vì vậy, Smartcom English xin chia sẻ tới các bạn một lộ trình cơ bản dưới đây.  

Giai đoạn 1: Ôn tập từ vựng và ngữ pháp

Giai đoạn này là bước căn bản ban đầu và thực sự cần thiết với những ai mới bắt ôn luyện IELTS. Quá trình này có thể kéo dài từ 1-2 tháng với tần suất 2-3 buổi/ tuần tuỳ theo thời gian biểu của bạn. 

Nếu bạn đang mất gốc thì trước hết nên tập trung vào 25 chủ điểm ngữ pháp cơ bản rồi nâng cao dần lên. Chẳng hạn như bắt đầu từ cách chia động từ, danh từ số ít số nhiều, sự hoà hợp giữa chủ và vị ngữ sau đó nâng cao kiến thức lên mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ,… Nếu bạn đã có căn bản về ngữ pháp thì nên trau dồi thêm các chủ điểm còn chưa chắc chắn. 

Về từ vựng, nên kết hợp trau dồi, ôn luyện thêm cùng với các kỹ năng khác và học theo các chủ đề thường gặp. Tập trung vào cách sử dụng của các từ vựng hay chứ không nên học lan man. 

Bắt đầu lộ trình học Writing IELTS từ việc ôn luyện từ vựng và ngữ pháp
Bắt đầu lộ trình học Writing IELTS từ việc ôn luyện từ vựng và ngữ pháp

Giai đoạn 2: Ôn tập theo Task và chủ đề

Giai đoạn này sẽ kéo dài trong khoảng 3 tháng. Bạn cần chú trọng nâng cao và thực hành những kiến thức đã học từ giai đoạn trước. Từ những từ vựng nền tảng hãy mở rộng theo chủ đề để hỗ trợ phát triển ý trong khi làm bài viết. Thực hành viết từ đoạn văn tới bài văn, tìm hiểu tiêu chí chấm điểm, và đặc điểm của từng Task trong Writing.

Bắt đầu luyện tập với các dạng bài IELTS Writing Task 1 đơn giản như: bar chart, line graph, table, pie chart,… sau đó process và diagram. Tương tự, tập làm quen và viết Task 2 với các dạng bài khác nhau. Bạn nên tìm các chủ đề đơn giản, có nhiều bài mẫu để dễ dàng tham khảo.  

Ở giai đoạn này, bạn cũng cần chú ý sử dụng ngữ pháp đa dạng và nâng cao các mẫu câu, cực kỳ hạn chế các lỗi sai ngữ pháp cũng như đảm bảo tính logic, mạch lạc của các ý. Cố gắng sử dụng thêm các cụm cố định, cụm động từ,… 

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS
Tại Smartcom English, bài viết của bạn sẽ được nhận xét chi tiết và chính xác nhất

Giai đoạn 3: Luyện giải đề và chấm chữa

Ở giai đoạn này các bạn cần dồn tất cả quyết tâm, tập trung, và sức lực để giải đề mỗi ngày. Hoàn thành được giai đoạn này sẽ giúp khả năng viết của bạn được tiến bộ, hoàn thiện vượt bậc.

Trước mỗi đề bài, bạn cần có thao tác phác thảo dàn ý và chú thích một số từ vựng sẽ sử dụng. Điều này giúp bạn hoàn thiện phản xạ với đề và rút ngắn thời gian brainstorming, đặc biệt là khả năng tương tác với các bảng biểu trong Task 1. 

Sau mỗi đề, bạn có thể tự chấm chữa cho mình hoặc nhờ thầy cô bạn bè giúp đỡ. Việc chấm chữa nên được dựa trên các tiêu chí chấm bài Writing và cố gắng khách quan nhất có thể.

Những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ

  • Cố gắng duy trì tập trung và kỉ luật trong suốt quá trình ôn luyện, tránh xa các nguồn gây xao nhãng. Nên có một thời gian biểu cụ thể. 
  • Dành nhiều thời gian để đọc và phân tích các bài mẫu uy tín theo band điểm. Bạn có thể tham khảo trang IELTS Simon. 
  • Mở rộng tài liệu đọc như sách, báo, tạp chí để nạp thêm từ vựng và kiến thức về các chủ đề xã hội. 
  • Ghi chú các lỗi sai, điểm có thể cải thiện qua mỗi bài. 
  • Tìm thêm bạn đồng hành, thầy cô hỗ trợ. 
Smartcom English trở thành đối tác Vàng của IDP IELTS tại Việt Nam năm 2022
Smartcom English trở thành đối tác Vàng của IDP IELTS tại Việt Nam năm 2022

Writing vốn được xem là kỹ năng khó nhằn nhất trong bài thi IELTS vì vậy việc tự học IELTS Writing quả là không dễ dàng. Ngoài việc có thể giúp bạn xây dựng một lộ trình tự học, Smartcom English còn cung cấp rất nhiều các khoá học Writing vô cùng chất lượng mà bạn có thể hoàn toàn yên tâm về lộ trình học và việc chữa bài. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

IELTS Reading: Phương Pháp Làm Dạng Bài Matching Endings

Matching Sentence Endings là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong các bài thi IELTS Reading. Để đạt được điểm cao trong dạng bài này, chúng ta cần hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi, cách trả lời và chiến thuật làm bài. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá cách làm dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading nha.

Tổng quát về dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading

Dạng bài “Matching Sentence Endings” trong kỳ thi IELTS Reading yêu cầu thí sinh kết hợp các câu được đề bài cho sẵn với các phần tương ứng trong văn bản để hoàn thành các ý hoàn chỉnh. Các câu kết thúc có thể là các câu đơn hoặc một phần của các câu dài hơn. Chúng thường chứa các ý chính hoặc từ khóa quan trọng từ phần văn bản tương ứng. Nhiệm vụ của bạn là ghép mỗi câu kết thúc với một phần tương ứng trong văn bản để tạo thành các ý hoàn chỉnh và chính xác.

Format dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading: 

Dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading
Dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading

Một số vấn đề thí sinh gặp phải & phương pháp giải quyết khi làm dạng bài Matching Sentence Endings IETLS Reading

Khó khăn trong việc định vị thông tin chính xác

Đôi khi, thí sinh có thể gặp khó khăn khi tìm ra thông tin chính xác trong đoạn văn để kết hợp với các câu kết thúc. Điều này có thể do việc thiếu hiểu biết về chủ đề hoặc cấu trúc của đoạn văn.

Giải pháp: Đọc đoạn văn một cách cẩn thận và tìm các từ khóa, ý chính hoặc cụm từ có liên quan đến các câu kết thúc. Sử dụng các kỹ thuật skimming&scanning và đánh dấu thông tin quan trọng để giúp tìm kiếm dễ dàng hơn.

Khó khăn trong việc hiểu ý của câu kết thúc

Một số câu kết thúc có thể phức tạp hoặc mơ hồ, làm cho việc kết hợp chúng với phần văn bản trở nên khó khăn.

Giải pháp: Đọc và suy luận ý nghĩa của mỗi câu kết thúc. Tìm các từ khóa hoặc ý chính trong câu để tìm ra phần tương ứng trong văn bản. Nếu không chắc chắn, hãy sử dụng quy tắc loại trừ để loại bỏ các lựa chọn không hợp lý.

Các bước làm bài dạng Matching Sentence Endings

Các bước làm bài Matching Sentence Endings
Các bước làm bài Matching Sentence Endings

Đọc kỹ câu kết thúc (Matching Endings)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Thí sinh cần đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa của mỗi câu kết thúc và các từ khóa quan trọng trong đó. Hãy chú ý đến cấu trúc câu và các từ ngữ quan trọng. Điều này giúp thí sinh dễ dàng nhận biết thông tin tương ứng trong văn bản.

Xác định từ khóa và quét nhanh văn bản (Keywords)

Sau khi thí sinh đã hiểu rõ các câu kết thúc, hãy sử dụng kĩ thuật Skimming và Scanning cho các đoạn văn trong bài đọc để tìm các phần chứa thông tin liên quan đến từ khóa hoặc ý chính của các câu kết thúc. Thông thường, các từ khóa trong bài đọc thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa. Việc này giúp người đọc xác định các đoạn văn mà họ cần tập trung vào trong việc tìm kiếm thông tin.

So sánh và kết hợp

Khi thí sinh tìm thấy một phần của văn bản phù hợp với một câu kết thúc, hãy so sánh và xác định xem liệu chúng có hợp lý hay không. Kiểm tra kĩ cả phần ý nghĩa và ngữ pháp. Sau đó hoàn thành vào phiếu trả lời

Một số tips khi làm IELTS Reading dạng bài Matching Sentence Endings

  • Các trả lời thường xuất hiện theo thứ tự trong đoạn văn. 
  • Thí sinh không cần đọc chi tiết toàn bộ văn bản, chỉ cần đọc những câu có từ khóa chính và nội dung liên quan
  • Cấu trúc ngữ pháp của 2 nửa câu khi ghép lại phải phù hợp với nhau. 
  • Trong câu trả lời sẽ luôn có những từ đồng nghĩa, các từ vựng liên quan được biến đổi lại từ đề bài

Bài tập mẫu dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading

NASA’s Orion ‘Mars Ship’ set for test flight

Bài tập mẫu dạng bài Matching Sentence Endings
Bài tập mẫu dạng bài Matching Sentence Endings

A US space capsule that could help get humans to Mars is about to make its maiden flight. Orion will be launched on a Delta rocket out of Cape Canaveral in Florida on a short journey above the Earth to test key technologies. The conical vessel is reminiscent of the Apollo command ships that took men to the Moon in the 1960s and 1970s, but bigger and with cutting-edge systems. Given that this is a first outing, there will be no people aboard.

Nonetheless, the US space agency describes the demonstration as a major event.

Nasa has a window in which to launch Orion of about two-and-a-half hours, which began at 07:05 local time (12:05 GMT). The launch preparations had to be stopped shortly before the opening of the window because a boat strayed into the eastern part of the launch range. After that, the countdown had to be held because of strong winds and a technical issue.

Orion is being developed alongside a powerful new rocket that will have its own debut in 2017 or 2018. Together, they will form the core capabilities needed to send humans beyond the International Space Station to destinations such as the Red Planet. For Thursday’s flight, the Delta IV-Heavy rocket – currently the beefiest launcher in the world – is being used as a stand-in. It will send Orion twice around the globe, throwing the ship up to an altitude of almost 6,000km (3,600 miles). This will set up a fast fall back to Earth, with a re-entry speed into the atmosphere close to 30,000km/h (20,000mph) – near what would be expected of a capsule coming back from the Moon.

It should give engineers the opportunity to check the performance of Orion’s critical heat shield, which is likely to experience temperatures in excess of 2,000C (4,000F). They will also watch how the parachutes deploy as they gently lower the capsule into Pacific waters off Mexico’s Baja California Peninsula. (Passage from BBC News)

Complete the sentences by selecting the correct ending, A-G (not all letters will be used).

1. The first ever flight of Orion is aimed to…….

2. Although the shape of Orion is similar to previous ships, it…….

3. A new rocket is also being developed which…….

4. The rocket which will be used as a replacement will…….

5. As temperatures reach extreme levels on re-entry, this maiden flight will…….

a. send Orion twice around the world.

b. has state of the art technology.

c. test the critical heat shield.

d. check Orion’s performance

e. test the most important technology.

f. will have its first voyage in a few years.

g. help humans get to Mars

Đáp án: 

1, E

2, B

3, F

4, A

5, C

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm bài dạng Matching Endings trong IELTS Reading. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Reading nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cách làm bài Summary Reading hiệu quả nhất mà bạn cần biết

Dạng bài Summary Completion (Hoàn thành đoạn tóm tắt) là một dạng bài thường gặp trong phần thi IELTS Reading. Vì vậy, nếu không nắm rõ về yêu cầu và cách làm bài Summary Reading, người học rất dễ bị mất điểm đáng tiếc và khó đạt được band điểm mong muốn trong kỹ năng Reading. Vậy làm bài tập dạng Summary Reading như thế nào để đạt điểm trọn vẹn? Hãy cùng Smartcom English khám phá cách làm bài Summary Reading chi tiết và hiệu quả ở bài viết này nhé! 

>>> Xem thêm: IELTS Reading

Cách làm bài Summary Reading hiệu quả nhất mà bạn cần biết

Giới thiệu chung về bài tập dạng Summary Reading

Mục đích của bài tập dạng Summary Reading

Mục đích của dạng bài này là để đánh giá khả năng xác định ý chính và đọc hiểu chi tiết nội dung của bài đọc để điền thông tin chính xác vào chỗ trống.

Yêu cầu của bài tập dạng Summary Reading

Đề bài sẽ cung cấp một đoạn tóm tắt bao gồm một số chỗ trống. Nhiệm vụ của thí sinh là điền các thông tin chính xác vào từng chỗ trống để hoàn thành đoạn tóm tắt trên. Đoạn tóm tắt này sẽ là phần tóm tắt ý của một đoạn, nhiều đoạn hoặc cả bài đọc.

Phân loại bài tập dạng Summary Reading

Loại bài này được chia ra thành 2 dạng chính:

Dạng 1: Hoàn thành chỗ trống dựa vào đoạn text trong bài đọc. Nói cách khác, thí sinh được yêu cầu đọc bài đọc để tìm kiếm thông tin phù hợp và điền vào chỗ trống thông tin đó.

cách làm bài summary reading
Minh họa dạng bài số 1

Dạng 2: Hoàn thành chỗ trống dựa và danh sách từ được cho sẵn. Đề bài sẽ cung cấp thêm một danh sách các từ để thí sinh lựa chọn và điền vào chỗ trống. Những từ vựng cho sẵn này có thể là synonym (từ đồng nghĩa) hoặc antonym (từ trái nghĩa) của từ cần tìm.

cách làm bài summary reading
Minh họa dạng bài số 2

Cách làm bài Summary Reading chi tiết và hiệu quả nhất mà bạn cần biết

Tương ứng với 2 dạng bài như trên, Smartcom English sẽ mách bạn 2 cách làm bài Summary Reading chi tiết và hiệu quả để tự tin ăn trọn điểm dạng bài này.

Cách làm bài Summary Reading dạng 1

Bước 1: Chú ý giới hạn từ cần điền

Đây là một yêu cầu vô cùng quan trọng trong các dạng bài Completion IELTS Reading. Tuy nhiên, nhiều thí sinh lại chủ quan không đọc kỹ yêu cầu đề bài, trong đó có giới hạn từ cần điền. Kết quả là điền thừa hay thiếu từ dẫn đến mất điểm đáng tiếc.

cách làm bài summary reading

Bước 2: Xác định khoảng cần đọc

Để xác định được đoạn hay các đoạn cần đọc trong bài, bạn phải đọc kỹ đoạn tóm tắt để tìm ra được các keywords. Bởi vì keywords thường rất khó để thay thế bằng các từ ngữ khác, nên bạn có thể dựa vào những từ khóa đó để scan (đọc dò) và xác định được khoảng cần đọc.

Keywords có thể Name (tên người), Time (Thời gian), Place (địa danh), Terminology (thuật ngữ), Number (Con số), …

cách làm bài summary reading

Bước 3: Đọc khoảng đã xác định để hiểu nội dung

Bước này đòi hỏi kỹ năng Skim (đọc lướt). Sau khi đã xác định được khoảng chứa thông tin của đoạn tóm tắt, bạn cần skim nội dung khoảng đó để hiểu được nội dung chính.

Bước 4: Xác định thông tin phù hợp

Ở bước này, thí sinh cần chú ý scan (đọc dò) đoạn cần đọc đó để tìm ra những thông tin đáp ứng tiêu chí về mặt nội dung và giới hạn từ để điền vào chỗ trống.

Bước 5: Điền đáp án vào Answer sheet

Nhiều thí sinh có thói quen điền đáp án trực tiếp vào chỗ trống để sau khi làm bài xong rồi thì điền đáp án vào answer sheet. Tuy nhiên, bạn nên điền trực tiếp đáp án vào tờ ghi đáp án bởi bài thi IELTS Reading chỉ có 60 phút (bao gồm cả thời gian chuyển đáp án vào answer sheet). Phòng trừ trường hợp không kịp điền đáp án vào answer sheet lúc cuối giờ và mất điểm Reading.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần check lại phần chính tả của các từ vừa điểm để tránh sai sót gây mất điểm.

cách làm bài summary reading

Cách làm bài Summary Reading dạng 2

Bước 1: Xác định khoảng cần đọc

Dạng bài này đã cung cấp sẵn cho thí sinh một list từ có sẵn để điền vào chỗ trống. Vì thế thí sinh không cần chú ý xác định giới hạn từ cần điền như ở dạng 1 mà có thể trực tiếp bắt đầu bước xác định khoảng cần đọc. 

Tương tự như bước 2 cách làm bài Summary Reading dạng 1, bạn có thể xác định được khoảng chứa thông tin cần điền dựa vào các keywords nằm trong đoạn tóm tắt.

cách làm bài summary reading

Bước 2: Đọc khoảng đã xác định để nắm được nội dung chính

Bước này tương tự như bước 3 cách làm bài Summary Reading dạng 1. Sau khi đã xác định được khoảng cần đọc, bạn sẽ skim nội dung đoạn đó để nắm được nội dung chính.

Bước 3: Xác định từ đồng nghĩa (synonyms) với từ trong danh sách cho sẵn

Sau khi hiểu được nội dung chính của khoảng đó, thí sinh cần xem lại list từ cho sẵn để chọn đáp án có nghĩa gần nhất hay tương đương với từ/cụm từ trong bài đọc.

Bước 4: Điền đáp án vào Answer sheet

Không giống như dạng 1, dạng 2 yêu cầu thí sinh chỉ điền những chữ cái in hoa bên cạnh những đáp án cho sẵn.

Ví dụ: 31. C (Không điền là C. emotions)

cách làm bài summary reading

Trên đây là những thông tin cần thiết dạng bài Summary Completion về cách làm bài Summary Reading hiệu quả nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ áp dụng hiệu quả những bước trên vào quá trình học và luyện thi dạng bài Summary Completion trong IELTS Reading. 

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về cách khóa học ôn thi IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

IELTS Vocabulary FAMILY thông dụng nhất

“FAMILY” là một chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English phám khá ngay danh sách các IELTS Vocabulary Topic FAMILY thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!

IELTS Vocabulary Family
IELTS Vocabulary Family

Các từ và cụm từ IELTS Vocabulary FAMILY thông dụng nhất

IELTS Vocabulary FAMILY

  • Spouse /spaʊs/ (n): Vợ hoặc chồng
  • Step-parent /stɛp ˈpɛrənt/ (n): Cha mẹ kế
  • Foster parent /ˈfɒstə ˈpɛrənt/ (n): Cha mẹ nuôi
  • Godparent /ˈɡɒdˌpɛrənt/ (n): Cha mẹ đỡ đầu
  • Sibling rivalry /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ (n): Sự ganh đua giữa anh chị em
  • Extended family /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ (n): Gia đình nhiều thế hệ
  • Single-parent family /ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt ˈfæmɪli/ (n): Gia đình đơn thân
  • Nuclear family /ˈnjuːkliər ˈfæmɪli/ (n): Gia đình hạt nhân
  • Blended family /ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/ (n): Gia đình tái hôn
  • Orphan /ˈɔːrfən/ (n): Trẻ mồ côi
  • Guardian /ˈɡɑːrdiən/ (n): Người giám hộ
  • Generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n): Thế hệ
  • Lineage /ˈlɪn.i.ɪdʒ/ (n): Dòng dõi, dòng họ
  • Descendant /dɪˈsen.dənt/ (n): Hậu duệ, con cháu
  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/ (n): Tổ tiên
  • Relative /ˈrel.ə.tɪv/ (n): Họ hàng, người thân
  • Support /səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ
  • Nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v): Nuôi dưỡng
  • Cherish /ˈtʃerɪʃ/ (v): Trân trọng
  • Protect /prəˈtekt/ (v): Bảo vệ
  • Respect /rɪˈspekt/ (v): Tôn trọng
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): Khuyến khích
  • Guide /ɡaɪd/ (v): Hướng dẫn
  • Comfort /ˈkʌmfət/ (v): An ủi
  • Embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): Ôm ấp
  • Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): Tổ chức lễ kỷ niệm
  • Nurturing /ˈnɜːrtʃərɪŋ/ (adj): Nuôi dưỡng, chăm sóc
  • Protective /prəˈtɛktɪv/ (adj): Bảo vệ, che chở
  • Respectful /rɪˈspɛktfʊl/ (adj): Tôn trọng, lễ phép
  • Harmonious /hɑːˈməʊnɪəs/ (adj): Hòa thuận, đồng nhất
  • Affectionate /əˈfɛkʃənət/ (adj): Ân cần, đầy tình cảm
  • United /juˈnaɪtɪd/ (adj): Đoàn kết, hiệp nhất

IELTS Idioms FAMILY

  • Blood is thicker than water /blʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔːtər/: Máu đặc hơn nước – Đồng nghĩa với việc mối quan hệ gia đình quan trọng hơn mối quan hệ bên ngoài.
  • Like father, like son /laɪk ˈfɑːðər laɪk sʌn/: Cha nào con nấy 
  • Home sweet home /hoʊm swiːt hoʊm/: Sự ấm cúng và thoải mái khi ở nhà.
  • Family ties /ˈfæməli taɪz/: Mối quan hệ và liên kết giữa các thành viên trong gia đình.
  • Skeleton in the closet /ˈskɛlɪtn ɪn ðə ˈklɒzɪt/: Một bí mật hoặc sự kiện không được ai biết đến trong gia đình.
  • It runs in the family /ɪt rʌnz ɪn ðə ˈfæmɪli/: Một đặc điểm, kỹ năng hoặc bệnh tật được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • The apple doesn’t fall far from the tree /ðə ˈæpəl ˈdəzənt fɔːl fɑːr frɒm ðə triː/: Con cái thường có nhiều đặc điểm giống bố mẹ.
  • In the family way /ɪn ðə ˈfæmɪli weɪ/ (idiom): Mang bầu 
  • The black sheep of the family /ðə blæk ʃiːp əv ðə ˈfæmɪli/ (idiom): Con cừu đen của gia đình – Người trong gia đình có hành động hoặc tính cách khác biệt và không được chấp nhận.

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS Vocabulary FAMILY – Part 2

IELTS Vocabulary Topic Family
IELTS Vocabulary Topic Family

Đề bài: Describe the person in your family who you most admire

You should say:

  •  Who this person is
  • What characteristics do you like most about them
  • Explain why you admire this person

Gợi ý trả lời: 

As soon as I look at the topic, I know that I would like to take this opportunity to describe my beloved grandmother. She has been one of the most influential people in my life. 

She’s 65 years old and possesses a gentle appearance, characterized by a round face, full lips, and gentle wrinkles. Maintaining a good figure, she pays attention to her balanced diet and follows a consistent sleep routine.

You know, I am a student at HN University. It’s very far from my house so I used to see her when I came back to my home, maybe twice or three times a month. I haven’t visited her for weeks as I’ve got too much work. I will spend more time with her when my schedule gets less tight.

I have a great fondness and admiration for my grandmother, primarily because she always looks on the bright side and calms down toward challenges and difficult problems in life. Throughout her life, she has encountered numerous challenges, including the heartbreaking loss of her husband. However, she has never given up or lost her sense of hope. 

That is all the thing about my grandmother who I want to share. 

Dịch nghĩa: 

Ngay khi nhìn vào chủ đề, tôi biết rằng tôi muốn nhân cơ hội này để miêu tả về người bà thân yêu của mình. Bà ấy là một trong những người có ảnh hưởng nhất trong cuộc đời tôi.

Bà năm nay 65 tuổi, sở hữu vẻ ngoài dịu dàng với khuôn mặt tròn, đôi môi căng mọng và những nếp nhăn nhẹ nhàng. Để duy trì vóc dáng cân đối, bà tôi chú ý đến chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo thói quen ngủ điều độ.

Bạn biết đấy, tôi là sinh viên trường Đại học Hà Nội. Nó rất xa nhà tôi nên tôi thường gặp bà khi về nhà, có thể hai hoặc ba lần một tháng. Tôi đã không đến thăm bà nhiều tuần rồi vì tôi có quá nhiều việc. Tôi sẽ dành nhiều thời gian đến thăm bà khi lịch trình của tôi bớt dày đặc hơn.

Tôi rất quý mến và ngưỡng mộ bà tôi, chủ yếu vì bà luôn lạc quan và bình tĩnh trước những thử thách, vấn đề khó khăn trong cuộc sống. Trong suốt cuộc đời, bà đã gặp phải vô số thử thách, trong đó có nỗi đau mất đi người chồng. Tuy nhiên, bà tôi chưa bao giờ từ bỏ hay đánh mất niềm hy vọng. 

Đó là tất cả những điều về bà tôi mà tôi muốn chia sẻ.

IELTS Vocabulary ghi điểm: 

  • Take this opportunity: Có cơ hội
  • Good figure: Hình thể đẹp
  • Pay attention: Chú ý
  • Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng
  • Get less tight: Lịch trình bớt bận rộn
  • Look on the bright side: Lạc quan
  • Calm down: Bình tĩnh
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary và Idiom về chủ đề FAMILY. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn