Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Chứng chỉ IELTS được coi là “chìa khóa vàng” để người học mở ra muôn vàn cơ hội học tập và nghề nghiệp mới. Tuy nhiên, để chuẩn bị cho một kỳ thi IELTS thành công, người học cần nắm vững cấu trúc đề IELTS. Hãy cùng Smartcom IELTS Gen 9.0 khám phá tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024 nhé!Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Tổng quan về hình thức thi IELTS

Nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training?

Hiện nay, có 2 form đề thi IELTS là IELTS Academic và IELTS General Training. Thí sinh sẽ lựa chọn hình thức thi IELTS phù hợp tùy vào mục đích học tập hay làm việc của bản thân.

  • IELTS Academic (IELTS Học thuật): Nếu bạn có dự định đi du học ở các nước nói tiếng Anh, thì đây là một hình thức thi phù hợp với bạn.
  • IELTS General Training (IELTS Tổng quát): Nếu bạn muốn học, làm việc hay định cư ở các nước nói tiếng Anh thì đây là một hình thức thi phù hợp với bạn.Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Nên thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?

Hiện nay, kỳ thi IELTS có 2 hình thức thi trên giấy và trên máy tính. Sau đây là những điểm giống nhau giữa 2 hình thức thi này:

  • Về cấu trúc đề IELTS: Cả 2 đều bao gồm đầy đủ cả 4 phần Nghe – Nói – Đọc – Viết và có cấu trúc đề thi giống nhau.
  • Lệ phí thi: Lệ phí thi ở cả hai hình thức thi đều giống nhau với chi phí là 4.664.000 VNĐ. Ngoài ra, chi phí phúc khảo kết quả thi là 2.268.000 VNĐ, chi phí in kết quả thứ 2 là 200.000 VNĐ/bản. Bạn cũng có thể liên hệ đăng ký thi tại IDP hoặc BC thông qua một đơn vị trung gian như Smartcom English để nhận được thêm nhiều ưu đãi đặc biệt.Nên thi IELTS trên giấy hay trên máy tính

Tuy nhiên, bạn có thể cân nhắc thi IELTS trên giấy hay trên máy tính dựa vào những ưu, nhược điểm của cả 2 hình thức này ở dưới đây.

Hình thức thi

Ưu điểm

Nhược điểm

Thi IELTS trên giấy
  • Được vẽ tay, viết tay với bài thi Writing, kích thích sáng tạo trong quá trình làm bài
  • Dễ khoanh tròn, gạch chân các keyword ở phần thi Reading và Listening
  • Không cần lo lắng về trục trặc kỹ thuật như thi trên máy tính
  • Không yêu cầu thí sinh cần nắm vững các thao tác sử dụng máy tính
  • Có thêm 10 phút để kiểm tra và chuyển đáp án vào phiếu trả lời
  • Phải tự đếm từ trong lúc thi Writing
  • Khó kiểm soát được thời gian hay tiến độ làm bài
  • Chữ viết không rõ ràng, khó đọc, mờ nhòe có thể gây ảnh hưởng đến kết quả thi phần Writing
  • Dễ nhầm lẫn khi chuyển đáp án vào giấy trả lời
  • Thời gian trả kết quả lâu hơn (lên đến 2 tuần)
Thi IELTS trên máy tính
  • Có nhiều ngày thi để lựa chọn
  • Được chọn nhiều khung giờ nếu đăng ký trước ngày thi tối thiểu 2 tuần
  • Tiết kiệm thời gian do thí sinh có thể thi cả 4 kỹ năng trong 1 ngày
  • Không phải mất thời gian lật mở câu hỏi và đề bài trong khi làm Reading
  • Có thể tính word count trên máy
  • Có kết quả thi sớm hơn
  • Việc gạch chân keyword bị hạn chế
  • Các trục trặc kỹ thuật có thể xảy ra gây ảnh hưởng tới quá trình thi
  • Yêu cầu thí sinh nắm vững thao tác sử dụng máy tính (dùng chuột, gõ bàn phím, …)
  • Không có thêm 10 phút để chuyển đáp án vào phiếu trả lời

Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Cả 2 hình thức thi IELTS Academic và IELTS General Training đều bao gồm 4 kỹ năng dưới đây:

Cấu trúc đề thi IELTS Listening (Nghe)

Phần thi Nghe sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc 

  • Nghe hiểu các nội dung chính và thông tin chi tiết
  • Nhận biết quan điểm và thái độ của người nói
  • Theo dõi sự phát triển ý tưởng và lập luận của người nói

Cả 2 form đề thi IELTS Academic và General Training đều bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu đúng sẽ được tính 1 điểm. Điểm đạt được trên tổng số 40 sẽ được đổi sang thang điểm IELTS 9. 

Thang điểm thi IELTS Listening
Thang điểm thi IELTS Listening

Thời gian thi: 30 phút

  • Thi trên giấy: Thí sinh sẽ có thêm 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời. 
  • Thi trên máy: Thí sinh sẽ nhập đáp án trực tiếp trong quá trình làm bài và không có thêm 10 phút chuyển đáp án như thi trên giấy.

Thí sinh sẽ được nghe 4 đoạn audio bằng tiếng Anh của người bản xứ, tương ứng với đó là 4 sections (4 phần) cần điền những thông tin mà mình đã nghe được.

Một số dạng câu hỏi IELTS Listening thường gặp

  • Multiple Choice Questions (Trắc nghiệm)
  • Matching Information (Nối thông tin)
  • Form Completion (Hoàn thành biểu mẫu)
  • Table Completion (Hoàn thành bảng)
  • Note Completion (Hoàn thành ghi chú)
  • Flow-chart Completion (Hoàn thành lưu đồ)
  • Sentence Completion (Hoàn thành câu)
  • Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt)
  • Short Answer Question (Trả lời câu hỏi ngắn)
  • Labeling Plan/Map/Diagrams (Dán nhãn bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ)

Bên cạnh đó, thí sinh cần chú ý phần chính tả và ngữ pháp khi viết hay nhập câu trả lời của mình vì mọi sai sót cho dù nhỏ nhất đều không được tính điểm.Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Cấu trúc đề thi IELTS Reading (Đọc)

Phần thi Đọc sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc:

  • Đọc hiểu các ý chính của một đoạn văn
  • Đọc hiểu các chi tiết trong đoạn văn
  • Đọc lướt và đọc dò 
  • Hiểu các lập luận trong đoạn văn
  • Nhận ra quan điểm, thái độ và mục đích của tác giả

Tương tự như phần thi Listening, cả 2 form đề thi IELTS Academic và General Training đều bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu đúng sẽ được tính 1 điểm. Điểm đạt được trên tổng số 40 sẽ được đổi sang thang điểm IELTS 9. Và thí sinh cũng cần chú ý viết hay nhập đáp án không được sai chính tả hay ngữ pháp để tránh mất điểm đáng tiếc.

Thang điểm IELTS Reading
Thang điểm IELTS Reading

Thời gian thi: 60 phút (Cả 2 hình thức thi trên máy và trên giấy đều không có thời gian bổ sung để chuyển đáp án vào phiếu trả lời)

Cấu trúc đề IELTS Reading bao gồm 3 đoạn văn và yêu cầu thí sinh phải trả lời một loạt các câu hỏi dưới nhiều dạng bài khác nhau. 

Một số dạng câu hỏi IELTS Listening thường gặp

  • Matching Heading Questions (Nối tiêu đề)
  • Matching features (Nối đặc điểm)
  • Matching information (Nối thông tin)
  • Matching endings (Hoàn thành câu chưa hoàn chỉnh)
  • Dạng bài True/ False/ Not given, Yes/No/ Not Given
  • Multiple Choice Questions (Trắc nghiệm)
  • Short answer questions (Trả lời câu hỏi ngắn)
  • Gap Fill (Điền vào chỗ trống)
  • Completing diagrams (Hoàn thành biểu đồ)
  • Completing sentences (Hoàn thành câu)Tổng hợp về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Cấu trúc đề thi IELTS Writing (Viết)

Phần thi Viết được thiết kế để kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc:

  • Trình bày quan điểm hoặc luận điểm cá nhân
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp
  • Miêu tả và giải thích thông tin được trình bày trong biểu đồ, sơ đồ hoặc dữ liệu
    Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1
    Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

    Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2
    Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2

Thời gian thi: 60 phút

Khác với ở các phần thi trước, ở phần thi Writing, IELTS Writing Academic và IELTS General Training lại có những điểm khác biệt ở yêu cầu đề bài cho mỗi Task.

Đề thi IELTS Writing Academic: gồm có 2 phần:

  • Task 1 (trên 150 từ): Trong phần này, đề bài sẽ cung cấp sẵn một biểu đồ, bảng hoặc đồ thị và yêu cầu thí sinh miêu tả, tóm tắt hay phân tích thông tin bằng lời văn của mình. Bên cạnh dạng phân tích, mô tả biểu đồ, đề bài có thể yêu cầu thí sinh mô tả, giải thích từng giai đoạn của một quá trình, một hoạt động nào đó; hoặc mô tả so sánh điểm chung và khác biệt giữa 2 sơ đồ.
  • Task 2 (trên 250 từ): Trong phần 2, đề bài sẽ yêu cầu viết 1 bài luận nhằm phản ánh quan điểm của thí sinh đối với vấn đề đề bài nhắc tới. Và thí sinh phải lập luận để chứng minh luận điểm của mình là hợp lý.Tổng hợp về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Đề thi IELTS Writing General Training: gồm có 2 phần:

  • Task 1 (trên 150 từ): Trong phần này, đề bài sẽ yêu cầu thí sinh viết một bức thư giải thích tình huống hoặc yêu cầu thêm thông tin (Đây là những tình huống có thể hàng ngày như hỏi về chỗ ở của trường đại học, gửi thư đến nhà tuyển dụng hoặc liên lạc với một tổ chức chuyên nghiệp)
  • Task 2 (trên 250 từ): Thí sinh sẽ được cung cấp thông tin về một quan điểm, luận điểm hoặc vấn đề nào đó và viết một bài luận để thảo luận sâu hơn về chủ đề trên (chủ đề có thể về các vấn đề giáo dục, môi trường hoặc gia đình).Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Cần chú ý là Task 2 sẽ chiếm nhiều điểm hơn Task 1. Ngoài ra thí sinh cần cân nhắc phân bổ thời gian phù hợp trong quá trình làm bài.

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking (Nói)

Phần thi Nói được sử dụng để đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh dựa vào khả năng:

  • Diễn đạt ý một cách lưu loát, mạch lạc (khả năng kết nối các ý, sắp xếp thành những câu hoàn chỉnh và mượt mà)
  • Thể hiện vốn từ vựng phong phú, sử dụng ngôn ngữ chính xác, phù hợp
  • Phát âm tốt, có ngữ điệu và nhấn nhá phù hợp ở những chi tiết quan trọng
  • Thể hiện rõ quan điểm nhờ lập luận chặt chẽ, rõ ràng.

    Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
    Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Thời gian thi: 11-14 phút

Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi từ một giám khảo thi. Phần thi sẽ được mô phỏng sao cho giống với các cuộc hội thoại thực tế. Phần thi gồm có 3 phần:

  • Part 1 (4-5 phút): Giới thiệu và phỏng vấn:

Giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và xác nhận danh tính của thí sinh. Sau đó, thí sinh sẽ nhận được một loạt câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như nhà, gia đình, công việc, học tập và sở thích.Tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

  • Part 2 (khoảng 2 phút): Thể hiện quan điểm cá nhân:

Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một tờ giấy ghi đề bài, trên đó cũng cung cấp các câu hỏi gợi ý để thí sinh có thể dựa vào để phát triển ý theo đúng hướng đề bài yêu cầu. Sau đó thí sinh có khoảng phút nói về chủ đề trên mà không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, giám khảo có thể hỏi một hoặc hai câu hỏi phụ liên quan đến cùng chủ đề.

Mô tả IELTS Speaking Part 2
Mô tả IELTS Speaking Part 2
  • Part 3 (4-5 phút): Thảo luận

Giám khảo sẽ cùng thí sinh thảo luận về những vấn đề liên quan đến chủ đề trong Part 2. Phần thảo luận sẽ đi sâu khám phá các khía cạnh của chủ đề trên.

Tổng hợp về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024

Trên đây là những thông tin hữu ích về form đề thi IELTS mới nhất 2024 mà bạn cần nắm rõ. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mong muốn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

8 TIPS thi IELTS Writing thí sinh cần biết

Đối với đa số thí sinh, phần thi Writing luôn được xem là phần khó nhất trong kỳ thi IELTS. Để được điểm cao, bên cạnh việc luyện đề thí sinh nên kết hợp sử dụng các tips làm bài Writing IELTS. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan về IELTS Writing cũng như 8 tips thi IELTS Writing cùng Smartcom English trong bài viết này nhé.

8 TIPS thi IELTS Writing thí sinh cần biết

Tổng quan về IELTS Writing

Cấu trúc bài thi IELTS Writing 

Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số chữ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ.

Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn. 

Còn ở Task 2, thí sinh cần viết về những thông tin thực tế hơn, với các luận điểm và giải pháp. Một số dạng đề thường gặp ở Task 2 là Discussion Essay (To what extent do you agree or disagree?), Discussion Essay (Discuss these two views and give your opinion), Advantages and Disadvantages, Problem and Solution,…

Tiêu chí tính điểm bài thi IELTS Writing

Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Writing nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  • Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Cấu trúc bài thi IELTS Writing và tiêu chí tính điểm

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 và Task 2

Bên cạnh việc vận dụng các tips thi IELTS Writing, thí sinh cũng cần viết đúng theo cấu trúc của một bài IELTS Writing ở cả hai Task, tránh việc trình bày theo sở thích mà làm mất điểm.

Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 2 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm 2 phần Body 1 và Body 2
  • Conclusion (Phần kết bài)

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 và Task 2

4 tips thi IELTS Writing Task 1

Tips thi IELTS Writing Task 1 #1 – Sử dụng từ vựng phù hợp

Đây là một tips thi Writing Task 1 quan trọng vì khi làm bài phân tích dữ liệu biểu đồ, thí sinh cần mô tả dữ liệu một cách chính xác bằng cách sử dụng từ vựng chuyên dụng liên quan đến xu hướng, so sánh số liệu và thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin trong biểu đồ. 

Sử dụng ngôn từ chính xác như “increase”, “decrease”, “peak” hoặc “fluctuate” sẽ giúp thí sinh truyền đạt được sắc thái của dữ liệu có trong biểu đồ đến với giám khảo một cách rõ ràng.

Tips thi IELTS Writing Task 1 #2 – So sánh số liệu

IELTS Writing Task 1 thường liên quan đến phân tích và so sánh các tập dữ liệu. Sử dụng ngôn ngữ so sánh để làm nổi bật các xu hướng chính hoặc sự khác biệt quan trọng trong dữ liệu giúp tăng sự cụ thể, rõ ràng trong bài làm của thí sinh. 

Ví dụ đề bài:

(Ảnh: Đề bài so sánh số liệu cho 4 tips thi IELTS Writing Task 1)
(Ảnh: Đề bài so sánh số liệu cho 4 tips thi IELTS Writing Task 1)

Câu trả lời mẫu:

Overall, the UK spent more money on consumer goods than France in the period given. Both the British and the French spent most of their money on cars whereas the least amount of money was spent on perfume in the UK compared to cameras in France. Furthermore, the most significant difference in expenditure between the two countries was on cameras.

In terms of cars, people in the UK spent about £450,000 on this as opposed to the French at £400,000. Similarly, the British expenditure was higher on books than the French (around £400,000 and £300,000 respectively). In the UK, expenditure on cameras (just over £350,000) was over double that of France, which was only £150,000.

Tips thi IELTS Writing Task 1 #3 – Không viết suy đoán cá nhân 

Trong Task 1, điều quan trọng thí sinh cần tập trung làm là chỉ mô tả những thông tin được hiển thị trong hình ảnh đề bài cung cấp, chứ không đưa ra giả định hoặc suy luận về các nguyên nhân hoặc hậu quả tiềm ẩn từ những dữ liệu đó. 

Tập trung vào các con số thực tế và xu hướng có thể quan sát được trong biểu đồ, không thêm ý kiến cá nhân hoặc suy luận trong IELTS Writing Task 1.

Tips thi IELTS Writing Task 1 #4 – Sắp xếp thông tin một cách logic

Việc thí sinh sắp xếp câu trả lời của mình một cách logic là rất cần thiết trong Task 1. Nhóm các thông tin tương tự lại với nhau và sắp xếp các ý của mình dựa trên các khía cạnh khác nhau của đề bài – ví dụ như xu hướng số liệu theo trình tự thời gian hoặc so sánh giữa các loại dữ liệu. 

Sắp xếp thông tin một cách logic và rõ ràng có thể giúp giám khảo dễ theo dõi bài làm của mình hơn.

4 tips Writing IELTS Task 1

4 tips thi IELTS Writing Task 2

Brainstorm ý tưởng trước khi viết

IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phải nghĩ ra và phát triển các luận điểm của riêng mình về một chủ đề cụ thể. Trước khi bắt tay vào viết bài, thí sinh hãy dành ra một chút thời gian để lập dàn ý về các luận điểm cũng như các ví dụ và bằng chứng liên quan để ủng hộ cho các luận điểm đó. 

Việc brainstorm ý tưởng ngay từ đầu này sẽ giúp thí sinh có thời gian tập trung nghĩ ra các luận điểm và luận cứ hỗ trợ, giúp tạo ra một bài viết đủ ý và tránh việc vừa nghĩ vừa viết, dễ quên ý và mất thời gian nghĩ tiếp. 

Dùng ví dụ để chứng minh lập luận

Trong Task 2, việc thí sinh hỗ trợ các luận điểm của mình bằng các ví dụ, bằng chứng cụ thể có thể giúp gia tăng tính thuyết phục của bài làm. Việc cung cấp các ví dụ cụ thể sẽ góp phần minh họa các luận điểm và chứng minh được khả năng áp dụng các khái niệm, lý thuyết của thí sinh vào các tình huống thực tế. 

Ví dụ đề bài: Some people think that the teenagers should concentrate on all subjects at school. Others believe that teenagers should focus on the subject they are best at or they are most interested in. To what extent do you agree?

Câu trả lời mẫu:

While it is thought that adolescents ought to focus on a broad range of school subjects, others feel it would be better for them to concentrate only on chosen subjects. I believe the number of subjects they study should depend on their age.

One reason adolescents from the age of 13 to 17 ought to focus on learning as many different subjects as possible is that they are too immature to make serious decisions that will affect their future. By studying various subjects, they will develop a clearer understanding of their skills and interests, which often change as a child ages. Secondly, teenagers need to vary what they learn to help them develop into well rounded adults. For example, they need sport to encourage health, they need maths to be able to perform simple arithmetic in life, and they need languages to help them learn communication. At a young age they are not mature enough to be responsible for their own development. 

Sử dụng từ nối (Cohesive devices)

Việc sử dụng từ nối (Cohesive devices) là một tips IELTS Writing Task 2 rất quan trọng để duy trì tính nhất quán và giữ sự logic trong bài làm của thí sinh. Bằng cách sử dụng các từ như “however”, “therefore” hoặc “moreover”, thí sinh có thể liên kết các phần khác nhau của bài làm một cách hiệu quả và đưa giám khảo đi qua các luận điểm và ý tưởng của mình một cách rõ ràng và có tổ chức.

Ví dụ đề bài: Art is considered an important part of  a society as well as an expression of its culture. Do you think it is important for children to be taught art? Do you think children should be encouraged  to focus  on art rather than other subjects?

Câu trả lời mẫu

Firstly,  art is an essential subject which children, especially young children, should learn in order to help promote their creativity and imagination. Without the development of imagination and creative thinking, children will struggle to grow into dynamic, individual thinkers when they reach adulthood. Furthermore, some children are particularly gifted in their creative abilities and studying art can help them nurture their talents.

Another important advantage for children when practicing art is that it provides a medium through which they can express their emotions and feelings. In other words, young children do not have the linguistic capabilities to put their ideas into language and thus communicate directly. Therefore,  by using art, they are able to convey meaning through pictures and symbols. For this reason, many child psychologists often study the art work of children to gain an insight into what they think and feel.

Finally, however, regardless of how useful the study of art is for children, this should not result in more focus being placed on art rather than other subjects. Children need to have a balance of all subjects so as to facilitate a healthy development both mentally and physically. Thus, ensuring that there is a healthy balance of art, sciences, languages and physical education in the school syllabus is essential.

Đọc bài mẫu tham khảo

Tham khảo các bài mẫu có số điểm cao rất có lợi trong Task 2 vì chúng đem tới cho thí sinh một góc nhìn sâu sắc hơn vào các chiến lược và kỹ thuật viết bài hiệu quả. Phân tích các bài mẫu này sẽ giúp thí sinh rút ra được cách sắp xếp cấu trúc bài làm của chính mình cũng như cách trình bày, hỗ trợ các luận điểm và sử dụng ngôn từ thuyết phục. 

Bằng cách áp dụng thành công các phương pháp rút ra được từ các bài mẫu, thí sinh sẽ nâng cao được trình độ viết bài của mình và từ đó đạt được số điểm cao hơn.

4 tips Task 2

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về các tips thi IELTS Writing. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn 

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn 

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn 

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng Dẫn Cách Làm Writing Task 1 Table (Bảng Biểu) 

Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học cách làm dạng Table (Bảng biểu) trong IELTS Writing Task 1 qua hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English nha. 

Tổng quan về Writing Task 1 bảng biểu

Tổng quan về Writing Task 1 bảng biểu
Tổng quan về Writing Task 1 bảng biểu

Giới thiệu về dạng bài Table

Bài viết dạng “Table” là một loại bài viết mà thông tin chủ yếu được trình bày và tổ chức theo dạng bảng. Mỗi ô trong bảng thường chứa một loại thông tin cụ thể, và người viết có thể sắp xếp các hàng và cột theo cách phù hợp để làm nổi bật các điểm quan trọng. Các bảng thường được sử dụng để biểu diễn số liệu, so sánh dữ liệu, hoặc hiển thị mối quan hệ giữa các yếu tố.

Bảng biểu sẽ bổ sung thêm các phần chú thích, kí hiệu hoặc giải thích các yếu tố trong bảng để thí sinh có thể nắm rõ các số liệu và thông tin được trình bày trong bảng. 

Các dạng bài Writing Task 1 dạng Table

Dạng bài Table có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau và dạng bài này được chia ra thành 2 loại bảng số liệu chính: 

  • Bảng số liệu thay đổi theo thời gian: Loại bảng biểu này thường thể hiện sự biến động, xu hướng thay đổi của các yếu tố theo thời gian. Bảng này thường bao gồm các cột thời gian (ngày, tháng, năm) và các dòng thể hiện giá trị của các yếu tố tương ứng trong từng khoảng thời gian đó. Thí sinh cần chỉ ra các đặc điểm nổi bật: điểm tăng/giảm, so sánh chúng với nhau. 
Bảng số liệu thay đổi theo thời gian
Bảng số liệu thay đổi theo thời gian
  • Bảng số liệu không có yếu tố thời gian: Loại bảng biểu này có các yếu tố không phụ thuộc vào thời gian, chẳng hạn như các thuộc tính, đặc điểm, hoặc chỉ số khác nhau. Thí sinh cần chỉ ra các đặc điểm nổi bật: điểm cao nhất, điểm thấp nhất. 
Bảng số liệu không có yếu tố thời gian
Bảng số liệu không có yếu tố thời gian

Cấu trúc bài viết biểu đồ tròn IELTS Writing Task 1

Table (Bảng biểu) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp bảng biểu với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

Hướng dẫn cách làm bài Writing Task 1 dạng Table

Để có thể viết Writing Task 1 dạng bảng biểu, trước khi viết bạn cần phân tích kĩ những thông tin cơ bản có trong đề bài.

  • Đơn vị đo lường trong bài là gì? 
  • Bảng biểu được khảo sát trong khoảng thời gian nào? 
  • Có bao nhiêu đối tượng? 
  • Xu hướng rõ ràng nhất là gì?
  • Có điểm tương đồng đáng chú ý nào không?

Cách viết Introduction Writing Task 1 dạng Table

Sau khi trả lời được những câu hỏi trên, chúng ta sẽ bắt đầu đi vào phần giới thiệu mở đầu. Ở phần này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Đề bài mẫu: 

The table below gives information about consumer spending on different items in five different countries in 2002.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề bài mẫu Writing Task 1
Đề bài mẫu Writing Task 1

Gợi ý: 

  • gives information = illustrates
  • consumer spending = the proportion of national expenditure
  • In five different countries = in Ireland, Italy, Spain, Sweden and Turkey
  • On different items = on three types of consumer 

Introduction mẫu: 

The table illustrates the proportion of national expenditure in Ireland, Italy, Spain, Sweden and Turkey on three types of consumer items in 2002. 

Cách viết Overview Task 1 Pie Chart

Phần Overview tóm tắt những đặc điểm quan trọng của biểu đồ. Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây để xác định những đặc điểm chính.

  • Loại hàng tiêu dùng mà tất cả quốc gia chi tiêu nhiều nhất là gì? 
  • Loại hàng ấy có điểm gì khác biệt đáng kể so với các loại hàng khác?
  • Loại hàng tiêu dùng mà tất cả quốc gia chi tiêu ít nhất là gì? 
  • Đất nước nào chi tiêu nhiều nhất trong loại hàng tiêu dùng ấy? 

Overview mẫu: 

Overall, the category of consumer goods that all countries spent most on was food, drinks and tobacco, which was three times higher than on the other types of goods. The lowest spending could be seen in the category of leisure and education in all five countries. The outlay of Turkey was generally higher than the other four countries

Cách viết Body Task 1 Table

Body Paragraph 1: Phần này sẽ đi sâu vào thông tin chi tiết về phân loại food, drinks, tobacco và leisure, education, những đặc điểm chính mà đã nếu ở phần Overview.

Gợi ý: 

  • Bạn cần có 1 câu về food, drinks, tobacco và 1 câu về leisure, education để so sánh tỉ lệ của mỗi quốc gia
  • Thêm tỉ lệ phần trăm để tăng tính xác thức cho mỗi thông tin đã viết. 

Body Paragraph 1 mẫu:

In terms of food, drinks and tobacco, Turkey spent the most at 32.14%. The expenditure of Ireland was also high (28.91%) compared to Sweden which spent the least (15.77%). Spain and Italy spent 18.80% and 16.36% respectively. On the other hand, the lowest expenditure was on leisure and education which accounted for under 5% in all countries. Turkey spent most on these items at just 4.35% of their national expenditure which is around double that of Spain (1.98%).

Body Paragraph 2: Phần này sẽ mô tả những đặc điểm còn lại có ở trong biểu đồ tròn.

Gợi ý:

  • Loại hàng còn lại thì nước nào chi tiêu nhiều nhất, nước nào chi tiêu ít nhất
  • Trung bình chi tiêu của các nước trong loại hàng còn lại

Body Paragraph 2 mẫu:

Clothing and footwear was the third category of consumer goods and outlays for those items were between 9% in Italy and 5.40% in Sweden. The national spending in this area for the remaining countries averaged around 6.5%.

Bài mẫu Writing Task 1 Table

Đề bài mẫu:

The tables below give information about the world population and distribution in 1950 and 2000, with an estimate of the situation in 2050. Summarise the information.

Cách làm Writing dạng Table
Cách làm Writing dạng Table

Bài mẫu: 

The table compares about the proportion of people and their distributions among six different regions in the globe in 1950 and 2000, with anticipated totals for 2050.

Overall, it can be seen that while the population of people in Asia and Africa is set to grow, Europe and North America will witness a drop in the population. A striking feature is that Oceania is likely to remain stable throughout the term in the question.

Asia stood at 56% in 1950, which was the highest percentage of all given distributions, and the figure is set to experience a gradual swell to 59% in 2050. On the other hand, there was a sharp slid to 12% in 2000, approximately two times much less than 22% in 1950. Ultimately, the percentage is predicted to hit a trough of 5% in 2050. Latin America had 6% of the world population; this figure rose to 9% in 2000, a slight growth and is forecasted to stay uniform in 2050.

The population was only 7% and 5% in 1950 and 2000 correspondingly for North America and is going to shrink marginally to 4% over the following fifty years. Nonetheless, Africa will have nearly doubled by 2050 from 9% to 20%.

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm bài Table trong IELTS Writing Task 1. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy tham gia khóa học cùng Smartcom ngay hôm nay!

call-to-action-1

Xem thêm các dạng bài khác:

5 cách luyện Listening IELTS đơn giản mà hiệu quả!

Kỹ năng Nghe (Listening) luôn là một trong những “rào cản” lớn đối với nhiều thí sinh trong quá trình ôn luyện IELTS, bất kể họ là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm. Việc thiếu cách học Listening hiệu quả có thể khiến bạn chán nản với việc ôn luyện và khó nâng band điểm hơn. Hiểu được điều này, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn những cách luyện Listening IELTS để giúp bạn “bứt phá” band điểm Overall nhé!

5 cách luyện Listening IELTS

Tổng quan về Listening IELTS

IELTS Listening là phần thi đầu tiên trong kỳ thi IELTS. Bài thi tập trung đánh giá khả năng nghe và hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các ngữ cảnh giao tiếp đa dạng.

Thời gian làm bài: 

  • 30 phút (thi trên máy tính).
  • 30 phút + 10 phút ghi đáp án = 40 phút (thi trên giấy).

Cấu trúc: 4 phần (40 câu hỏi).

  • Phần 1: Đoạn hội thoại giữa 2 người về chủ đề sinh hoạt, đời sống hàng ngày.
  • Phần 2: Một người độc thoại về chủ đề liên quan đến cuộc sống thường nhật (VD: Chia sẻ về cơ sở vật chất ở khu vực sinh sống).
  • Phần 3: Đoạn hội thoại giữa 2-4 người về chủ đề giáo dục, đào tạo (VD: Sinh viên trao đổi với giáo viên hướng dẫn về yêu cầu của dự án cuối kỳ).
  • Phần 4: Đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật (VD: Nội dung bài giảng ở đại học).

Cách luyện Listening IELTS: Cấu trúc bài thi Listening

Thang điểm IELTS Listening: từ 0.0 đến 9.0.

Cách luyện Listening IELTS: Thang điểm

​​Lưu ý: 

  • Điểm thi Listening được tính bằng cách cộng tổng số các câu trả lời đúng.
  • Trả lời sai sẽ không bị trừ điểm.

5 cách luyện Listening IELTS hiệu quả

Cách luyện Listening IELTS với bảng IPA

Một trong những rào cản khiến bạn gặp khó khăn trong IELTS Listening chính là phát âm chưa chuẩn xác. Việc phát âm sai lệch có thể khiến bạn không nhận diện được từ trong bài nghe, dẫn đến bỏ lỡ thông tin quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến band điểm của mình.

Ví dụ:

  • Trong phần hội thoại có từ “floors”, bạn có thể nghe được từ “floor” nhưng không nghe được âm /z/ ở cuối từ, chỉ dạng số nhiều.
  • Bạn có thể bỏ sót các âm cuối như /p/, /t/, /k/, /s/ chỉ vì không nắm vững cách phát âm.

Bí quyết để cải thiện khả năng nghe chính là nắm vững bảng phiên âm quốc tế IPA. IPA là hệ thống ký hiệu giúp bạn xác định cách phát âm chính xác của từng âm vị trong tiếng Anh. Khi bạn đã có nền tảng phát âm vững chắc, bạn sẽ nghe từ tốt hơn, từ đó cải thiện khả năng nghe câu, nghe ý chính và không bị bỡ ngỡ khi tiếp xúc với các accent khác nhau!

Cách luyện Listening IELTS: Sử dụng IPA (International Phonetic Alphabet) - Bảng phiên âm tiếng Anh
IPA (International Phonetic Alphabet) – Bảng phiên âm tiếng Anh

Hãy chuẩn bị tài liệu và thiết bị ghi âm để bắt đầu quá trình luyện tập này. Bạn hãy bắt đầu từ những âm đơn giản, sau đó luyện tập các âm phức tạp hơn. Ghi âm giọng đọc của bạn và so sánh với người bản ngữ để tìm ra lỗi sai và sửa đổi. Khi đã nắm vững cách phát âm chuẩn, bạn đã bước đầu chinh phục được kỹ năng IELTS Listening rồi đó!

Mở rộng vốn từ vựng

Từ vựng cũng là yếu tố quan trọng giúp đạt điểm cao trong bài thi IELTS Listening. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi nghe phải từ mới hoặc không thể nhớ ra các từ vựng quen thuộc.

  • Đối với những từ vựng quen thuộc: Khi tra từ điển, bạn hãy ghi nhớ cách đọc của từ theo chuẩn IPA, nghĩa của từ và các ví dụ câu có dùng từ đó. Chú ý lặp lại quá trình này và thường xuyên ôn luyện từ đã học sau khoảng 1-3 tuần để ghi nhớ lâu hơn. 
  • Đối với từ mới: Bạn có thể mở rộng vốn từ của mình bằng cách học từ mới theo chủ đề. Một số chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Listening gồm có Workplace (Nơi làm việc), Home (Nhà ở), Education (Giáo dục),… 

Cách luyện Listening IELTS: Mở rộng vốn từ vựng

Nắm rõ dạng đề IELTS Listening

Một trong số những cách luyện nghe IELTS “chất lượng” không thể không nhắc đến việc nắm rõ các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong đề. Cụ thể các dạng câu hỏi:

  1. Multiple choice (Câu hỏi trắc nghiệm)
  2. Matching (Nối thông tin)
  3. Plan, map, and diagram labeling (Xác định vị trí trên bản đồ, sơ đồ)
  4. Form, note, table, flow-chart, summary completion (Hoàn thành bảng, ghi chú, sơ đồ, tóm tắt)
  5. Sentence completion (Hoàn thành câu)
  6. Short-answer question (Câu trả lời ngắn)

Mỗi dạng bài sẽ có một yêu cầu riêng. Việc nắm rõ các dạng bài sẽ giúp bạn hiểu đúng đề và có chiến lược làm bài phù hợp. Ngoài ra, việc quản lý thời gian trong lúc thi sẽ trở nên hiệu quả hơn. Từ đó, bạn có thể tập trung vào quá trình nghe và tránh bỏ sót thông tin.

Các dạng câu hỏi IELTS Listening thường gặp
Các dạng câu hỏi IELTS Listening thường gặp

Làm bài có chiến thuật

Nhiều thí sinh cho rằng làm bài Listening chỉ cần tập trung và nghe. Tuy nhiên, để đạt điểm cao trong bài thi này, bạn cần áp dụng chiến thuật hiệu quả cho từng giai đoạn: trước, trong và sau khi nghe.

  • Trước khi nghe: Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa quan trọng bằng cách gạch chân, khoanh tròn hoặc highlight để dễ dàng nhận diện chúng khi nghe.
  • Trong quá trình nghe: Bình tĩnh và tập trung lắng nghe để xác định nội dung bài, các từ đồng nghĩa với đề bài và tìm keyword. Dựa vào ngữ cảnh và câu hỏi, bạn có thể dự đoán nội dung sắp được nhắc đến. Bạn nên lưu ý kiểm soát thời gian, không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi. Khi lỡ mất đáp án, hãy chuyển ngay sang câu hỏi tiếp theo.
  • Sau khi nghe: Sau khi chọn đáp án, lướt nhanh đến câu hỏi tiếp theo và lặp lại các bước như trên. Kiểm tra lại toàn bộ các đáp án sau khi kết thúc bài thi IELTS Listening.

Chiến thuật làm bài IELTS Listening

Việc làm bài có chiến thuật là cách tăng band Listening khoa học nhất và khiến việc đạt kết quả cao nằm trong tầm tay bạn.

Luyện tập thường xuyên

Luyện tập thường xuyên là yếu tố quyết định để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Listening. Bất kể bạn đã nắm vững các cách nâng band Listening hiệu quả đến đâu, nếu không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ khó có thể đạt được kết quả tốt nhất.

Trong quá trình luyện tập, bạn có thể xác định được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân để tập trung cải thiện. Ví dụ như, bạn làm tốt phần câu hỏi trắc nghiệm nhưng còn yếu ở phần dạng điền thông tin bản đồ, sơ đồ. Bạn có thể chú trọng luyện tập các dạng bài xác định phương hướng để cải thiện yếu điểm này.

Nhìn chung, luyện tập thường xuyên chính là bước then chốt đối với kỹ năng Listening nói riêng và bài thi IELTS hay các chứng chỉ tiếng Anh khác nói chung.

Luyện tập thường xuyên

Nguồn luyện nghe IELTS Listening

Việc sử dụng sách giáo khoa và tài liệu luyện thi chính thống vừa là cách cải thiện Listening skill vừa giúp bạn tiếp cận các format đề thi được cập nhật mới nhất. Một số cuốn sách luyện kỹ năng Nghe uy tín và được nhiều thí sinh sử dụng bao gồm:

  • Bộ sách IELTS Cambridge 8-16
  • IELTS Test Builder
  • Basic IELTS Listening
  • Get ready for IELTS Listening
  • Listening for IELTS (Colins)
  • Listening Strategies for IELTS

Nguồn sách tham khảo

Một cách luyện Listening IELTS khác là luyện nghe các trang nước ngoài để làm quen với ngữ điệu và cách phát âm của người bản ngữ. Các bạn có thể tham khảo danh sách các nguồn luyện nghe mà Smartcom English đã chia sẻ dưới đây:

  • IELTS Online Test
  • Ted Talk
  • Listen A Minute
  • CNN News
  • Daily Lesson with Simon
  • Smartcom English

Nguồn luyện nghe

(Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo tại đây.)

Như vậy, Smartcom English đã chia sẻ đến bạn những thông tin về IELTS Listening và 5 cách luyện Listening IELTS đơn giản nhưng hiệu quả. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn ôn luyện tốt và đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến kỹ năng Nghe hay chứng chỉ IELTS, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay Smartcom English thông qua số hotline 024.22427799 nhé!

call-to-action-1

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

So sánh PTE và IELTS: Tất tần tật về PTE và IELTS

Chứng chỉ tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại toàn cầu hóa. Từ việc du học, xin visa hay sinh sống và làm việc tại nước ngoài, việc nắm trong tay chứng chỉ tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích đáng kể. Hiện nay, hai trong số những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất gọi tên IELTS và PTE. Vậy, liệu hai chứng chỉ này có điểm gì giống và khác nhau? Trong nội dung dưới đây, hãy cùng Smartcom English so sánh PTE và IELTS để giải đáp câu hỏi trên nhé!

So sánh PTE và IELTS

Tổng quan về PTE và IELTS

Chứng chỉ PTE

PTE (Pearson Test of English) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh trên máy tính được tổ chức bởi Pearson, tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới. Bài thi được thiết kế nhằm đánh giá toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh.

Tổng quan về PTE

Hàng năm, có khoảng 10.000 thí sinh lựa chọn tham dự kỳ thi PTE để đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình. Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi bởi hơn 70 quốc gia trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi và mở ra nhiều cơ hội cho thí sinh trong việc theo đuổi mục tiêu học tập, làm việc hay sinh sống tại nước ngoài.

Hiện PTE có 3 dạng bài thi phù hợp với từng đối tượng thí sinh:

  • PTE Young Learners: Dành cho trẻ em tiểu học.
  • PTE General (PTE Tổng hợp): Dành cho học sinh trung học.
  • PTE Academic (PTE Học thuật): Dành cho thí sinh có mục đích du học, định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.

Chứng chỉ PTE có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm. Riêng đối với thí sinh thi PTE với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, chứng chỉ có giá trị lên đến 3 năm.

Chứng chỉ IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ của thí sinh dựa trên 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây cũng là một trong số những “thước đo” khả năng sử dụng tiếng Anh được tin tưởng và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

Tổng quan về IELTS

Với hơn 4 triệu thí sinh tham dự mỗi năm, IELTS luôn khẳng định được vị trí dẫn đầu của mình trong số những chứng chỉ tiếng Anh phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và định cư. Hơn thế nữa, chứng chỉ IELTS cũng được công nhận rộng rãi bởi hơn 11.000 tổ chức, đơn vị tại 145 quốc gia trên toàn thế giới.

Hiện IELTS có 2 dạng bài thi phù hợp với từng mục tiêu cụ thể: 

  • IELTS Academic (IELTS Học thuật): Dành cho sinh viên có ý định du học, tập trung vào các kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho môi trường học thuật.
  • IELTS General Training (IELTS Tổng quát): Dành cho thí sinh muốn di cư, làm việc hoặc sinh sống tại các nước nói tiếng Anh.

Tương tự như PTE, chứng chỉ IELTS sẽ có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

So sánh PTE và IELTS

Hình thức thi

Chứng chỉ PTE chỉ có hình thức thi trên máy.

Chứng chỉ IELTS có 2 hình thức thi: 

  • Thi trên giấy (paper-based IELTS).
  • Thi trên máy (computer-delivered IELTS).

So sánh PTE và IELTS: Hình thức thi

Cấu trúc bài thi

Hãy cùng so sánh PTE và IELTS ở dạng bài thi Academic (hình thức thi phổ biến nhất tại Việt Nam) nhé!

Bài thi

PTE

(khoảng 2 giờ 15 phút)

IELTS

(khoảng 2 giờ 45 phút)

Kỹ năng Nghe

(Listening)

– 30-43 phút.

– 8 phần.

– Đánh giá khả năng Nghe dựa trên các câu hỏi là đoạn âm thanh hoặc video cho sẵn. Thí sinh được phép ghi chép trong phần này.

– 30 phút (+10 phút ghi đáp án với hình thức thi trên giấy).

– 4 phần (40 câu).

– Đánh giá khả năng Nghe dựa trên các bản ghi âm của người bản xứ (đoạn hội thoại, trò chuyện, bài giảng, độc thoại,…).

Kỹ năng Đọc 

(Reading)

– 29-30 phút.

– 5 phần.

– Đánh giá kỹ năng Đọc của thí sinh. Vì PTE là bài thi kết hợp nên trong phần này sẽ có 1 phần “Reading and Writing: Fill in the blanks” đánh giá cả kỹ năng Đọc và Viết.

– Gồm các câu hỏi như chọn đáp án, điền vào ô trống, sắp xếp lại đoạn văn,…

– 60 phút.

– 3 phần (40 câu).

– Đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh. Bài đọc có thể được lấy từ các nguồn sách, báo, tạp chí, hoặc các văn bản khoa học, bài viết,…

Kỹ năng Viết 

(Writing)

Hai kỹ năng Viết và Nói được thi cùng 1 lần trong bài thi PTE. Đây cũng là phần dài nhất của bài thi.

– 54-67 phút.

– 7 phần (ghi âm trên máy tính).

– Kiểm tra phản xạ nói và viết của thí sinh trong môi trường học thuật. Đánh giá khả năng viết bằng tiếng Anh đúng ngữ pháp, đúng chính tả của thí sinh. 

– Gồm các phần như đọc to văn bản, nhắc lại câu, mô tả hình ảnh,…

– 60 phút.

– 2 phần.

Phần 1: Mô tả dữ liệu, đối tượng, quá trình, một hoạt động được cho trong đề bài.

Phần 2: Nghị luận về một vấn đề, quan điểm, hiện tượng,.. liên quan đến chủ đề quen thuộc trong đời sống.

Kỹ năng Nói 

(Speaking)

– 11-14 phút.

– 3 phần (trò chuyện với giám khảo).

Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn về các thông tin cơ bản, chủ đề quen thuộc.

Phần 2: Nói về 1 chủ đề trong vòng 1-2 phút.

Phần 3: Thảo luận với giám khảo một cách chi tiết hơn về chủ đề trong phần 2.

Thang điểm

Thang điểm PTE: Thí sinh được chấm điểm trên thang điểm tổng từ 10-90. Hầu hết các trường đại học thường yêu cầu mức điểm thấp nhất từ 55/60 điểm.

Thang điểm IELTS: Thí sinh được đánh giá trên thang điểm từ 0-9 cho từng kỹ năng. Tổng điểm IELTS là điểm trung bình cộng của tất cả 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết. Mức điểm trung bình được các trường đại học chấp nhận là từ 6.0/6.5 trở lên.

So sánh điểm PTE và IELTS:

So sánh PTE và IELTS: Quy đổi điểm

Thời gian đợi kết quả

Thời gian đợi kết quả PTE: 1-5 ngày

Thời gian đợi kết quả IELTS: 3-5 ngày (thi trên máy tính) hoặc 13 ngày (thi trên giấy).

Lệ phí

Lệ phí thi PTE tại Việt Nam: 180 USD (~ 4.436.000 VNĐ).

Lệ phí thi IELTS tại Việt Nam: 4.664.000 VNĐ.

Lưu ý: thí sinh đăng ký thi thi PTE trước 2 ngày so với ngày thi dự kiến sẽ bị tính phí đăng ký muộn.

Nên chọn PTE hay IELTS? 

Việc lựa chọn thi chứng chỉ IELTS hay PTE sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Nên lựa chọn PTE hay IELTS?

Mục đích sử dụng

Chứng chỉ IELTS phù hợp cho những ai muốn du học bởi IELTS là chứng chỉ lâu đời, uy tín và được chấp nhận rộng rãi bởi các trường đại học, cao đẳng, tổ chức trên toàn thế giới.

Khi so sánh PTE và IELTS, chứng chỉ PTE sẽ phù hợp với những thí sinh muốn có một chứng chỉ năng lực ngoại ngữ tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh thực tế trong giao tiếp thường ngày. PTE cũng là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn du học hoặc định cư tại Úc, New Zealand hoặc một số quốc gia khác.

Lựa chọn PTE hay IELTS: Mục đích sử dụng

Hình thức thi và chấm thi

Bài thi PTE được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, yêu cầu thí sinh có khả năng sử dụng máy tính tốt. Bên cạnh đó, bài thi cũng sử dụng các thuận toán máy tính để chấm điểm, giúp đảm bảo tính chính xác và độ khách quan.

Trong khi đó, bài thi IELTS cung cấp cả lựa chọn thi trên máy tính và thi trên giấy. Người chấm điểm sẽ là các giám khảo dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. 

So sánh PTE và IELTS: Hình thức chấm thi

Thông qua bài viết trên, Smartcom English đã giúp bạn so sánh PTE và IELTS. Cả PTE và IELTS đều là những bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh uy tín. Việc lựa chọn bài thi nào sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, sở thích và khả năng của mỗi thí sinh. Hi vọng nội dung bài viết giúp ích được cho bạn trong quá trình lựa chọn bài thi. Chúc các bạn lựa chọn được một bài thi phù hợp với mình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Nắm vững cách trả lời IELTS Speaking Part 3 cực kỳ đơn giản

Câu hỏi về cách trả lời IELTS Speaking Part 3 luôn là chủ đề thu hút sự quan tâm của đông đảo thí sinh. Một vấn đề “nan giải” của nhiều bạn là gặp khó khăn với việc sắp xếp thứ tự các ý hoặc mở rộng ý câu trả lời. Vậy làm cách nào để vượt qua khó khăn mang tên Speaking Part 3 này? Hãy cùng Smartcom English khám phá những bí quyết giúp bạn chinh phục Part 3 một cách xuất sắc thông qua bài viết bên dưới nhé!

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 cực kỳ đơn giản

Tổng quan về IELTS Speaking Part 3

IELTS Speaking Part 3 là phần thi cuối cùng trong bài thi IELTS Speaking, diễn ra sau Part 1 và Part 2. Phần thi này kéo dài từ 4 đến 5 phút, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng thảo luận và chia sẻ ý tưởng một cách cởi mở và trôi chảy.

Nội dung: Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 tập trung vào các chủ đề được đề cập trong Part 2 nhưng ở mức độ mở rộng và trừu tượng hơn.

Yêu cầu: Thí sinh cần thể hiện khả năng:

  • Thảo luận và chia sẻ về các chủ đề chung một cách khái quát.
  • Đưa ra ý kiến, quan điểm của bản thân về vấn đề được nhắc đến.
  • Sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng.
  • Triển khai ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
  • Phát âm chuẩn xác và ngữ điệu rõ ràng.

Như vậy, nắm vững cách trả lời Part 3 Speaking IELTS sẽ giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ và kiến thức chung, khả năng tư duy phản biện cũng như kho từ vựng và ngữ pháp phong phú của mình.

Tiêu chí chấm điểm: Khả năng ngôn ngữ của thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí:

  1. Pronunciation (25%)
  2. Lexical Resource (25%)
  3. Fluency and Coherence (25%)
  4. Grammatical Range and Accuracy (25%)

IELTS Speaking Part 3 - Marking criteria

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 cực kỳ đơn giản

Hiểu rõ câu hỏi

Trong IELTS Speaking Part 3, bạn có thể gặp những câu hỏi khó hiểu hoặc chủ đề lạ lẫm, khiến bạn mất thời gian suy nghĩ và lo lắng. Nhiều thí sinh vội vàng đưa ra câu trả lời “chữa cháy”, nhưng điều này không giúp bạn đạt điểm cao về độ trôi chảy (fluency). Ngược lại, việc trả lời sai trọng tâm có thể khiến bạn lạc đề và bị trừ điểm nhiều hơn bạn nghĩ!

Vì vậy, khi gặp câu hỏi khó, hãy nhờ giám khảo diễn đạt lại chúng cho bạn bằng những mẫu câu như:

  • Sorry, I don’t quite understand the question. Could you explain it again in a different way, please?
  • Can you repeat the question, please?
  • Can you explain what the word _____ means, please?

Lưu ý: Bạn chỉ nên đặt câu hỏi khi thật sự cần thiết và không nên hỏi quá 2 lần.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3: Hiểu rõ câu hỏi

Áp dụng cấu trúc A.R.E.A

Cấu trúc A.R.E.A là công cụ hữu ích giúp thí sinh sắp xếp và phát triển ý trong câu trả lời IELTS Speaking. Việc áp dụng nó sẽ giúp bạn đưa ra một câu trả lời logic và rõ ràng hơn. Cụ thể: 

A = Answer (Câu trả lời):

  • Đưa ra câu trả lời trực tiếp và ngắn gọn cho câu hỏi.
  • Thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.
  • Sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác.

R – Reason(s) (Lý do)

  • Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.
  • Trình bày các luận điểm một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Sử dụng từ nối để kết nối các ý với nhau.

E – Example (Ví dụ)

  • Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời và lý do của bạn.
  • Nên dùng ví dụ trực tiếp, cụ thể và rõ ràng.

A – Alternative(s) (Thay thế)

  • Đây là một phần không bắt buộc.
  • Đưa ra ý kiến phản bác bằng cách lật ngược vấn đề.
  • Sử dụng một cách linh hoạt, tránh áp dụng một cách máy móc.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3: Sử dụng cấu trúc A.R.E.A

Dùng các từ nối

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng các từ nối để có sự liên kết giữa các ý trong phần trả lời. Một số từ nối thường được sử dụng để:

  • Dùng để thể hiện ý kiến cá nhân:
    • In my opinion…
    • From my perspective…
    • As far as I’m concerned…
    • I tend to think that…
  • Dùng để đưa ra ví dụ:
    • For example…
    • For instance…
    • Such as…
    • Like…
    • To illustrate…
  • Dùng để đưa ra lý do:
    • Due to…
    • Because of…
    • Owing to…
    • Since…
    • As…
  • Dùng để đưa ra kết luận hoặc tổng kết:
    • In conclusion…
    • To sum up…
    • Overall…
    • All in all…
    • To conclude…
  • Dùng để thể hiện sự tương phản:
    • However…
    • Nevertheless…
    • On the contrary…
    • Conversely…
    • Nonetheless…
  • Dùng để thể hiện sự liên kết giữa các ý kiến:
    • Furthermore…
    • Moreover…
    • Additionally…
    • Besides…
    • Not only… but also…
  • Dùng để diễn đạt mức độ hoặc mức độ quan trọng:
    • Particularly…
    • Especially…
    • Significantly…
    • Importantly…
    • Notably…
  • Dùng để diễn đạt thời gian:
    • Firstly/First of all…
    • Secondly…
    • Next…
    • Then…
    • Finally…
  • Dùng để diễn đạt so sánh:
    • Similarly…
    • Likewise…
    • In the same way…
    • Compared to…
    • On the other hand…

Mẹo nâng cấp cách trả lời IELTS Speaking Part 3

Áp dụng đa dạng các cấu trúc khác nhau

Bên cạnh cấu trúc A.R.E.A, bạn có thể áp dụng các cấu trúc khác để tăng tính đa dạng cho bài nói:

  • AEE (Answer – Explain – Example): Trả lời – Giải thích – Ví dụ.
  • ARC (Answer – Reason – Consequence): Trả lời – Lý do – Hậu quả.
  • PIE (Point – Illustration – Explanation): Quan điểm – Minh họa – Giải thích.

Tránh dùng từ ngữ tuyệt đối hóa

Một điều cần lưu ý là trong phần thi IELTS Speaking Part 3, giám khảo cần bạn đưa ra câu trả lời chung và khái quát. Vậy nên, hãy suy nghĩ thật kỹ về câu trả lời của mình và tránh dùng các từ ngữ tuyệt đối hóa hay khẳng định. 

Một mẹo cho bạn là hãy sử dụng từ ngữ trung lập và cách diễn đạt linh hoạt. Bạn có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu (can/could, may/might,…) hoặc các cụm từ dự đoán thay vì sử dụng các cụm từ tuyệt đối hóa. Ngoài ra, hãy cân nhắc các quan điểm khác nhau và trình bày chúng một cách cân bằng. 

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3: Tránh dùng từ tuyệt đối hóa

Vượt qua sự ngập ngừng

Việc ngập ngừng là điều không thể tránh khỏi trong phần thi IELTS Speaking, ngay cả với những người có trình độ tiếng Anh trôi chảy hoặc người bản xứ. Đây là điều hoàn toàn bình thường và bạn không nên suy nghĩ quá nhiều đến nó. Bạn càng lo lắng thì phần thi của bạn sẽ càng bị ảnh hưởng. Vậy nên, hãy cố gắng giữ bình tĩnh và tập trung đưa ra câu trả lời tốt nhất. Giữ tốc độ nói ổn định, không quá nhanh, không quá chậm để có thể kịp thời suy nghĩ về câu trả lời. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện nói trước gương để duy trì tốc độ nói và giữ được sự tự tin cũng là điều mà nhiều thí sinh nên áp dụng.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3: Vượt qua sự ngập ngừng

Một số câu hỏi và câu trả lời mẫu Speaking IELTS Part 3

Hãy cùng tham khảo các mẫu câu trả lời Speaking IELTS Part 3 với chủ đề “Sustainablity & Environment” nhé:

Question 1. Do you think individuals have a responsibility to adopt a more sustainable lifestyle? 

Answer: I strongly believe that individuals are responsible for adopting a more sustainable lifestyle. It is mainly because our actions directly affect not only the environment but also future generations. Our reckless littering and overconsumption of energy significantly damage the environments where we live. Therefore, we can promote a more sustainable way of life by reducing trash, conserving energy, and promoting eco-friendly habits. On the other hand, effective sustainable development objectives also require major shifts at both the government and corporate levels.

Question 2: How can technology be used to address climate change?

Answer: Technology can play an important part in combating climate change. More specifically, renewable energy innovations, such as solar and wind power, have the potential to reduce our reliance on fossil fuels while lowering carbon emissions at the same time. For example, many countries around the world have implemented improvements in energy conservation, carbon gas capture, and climate prediction models. As a result, they have contributed to mitigating and adapting to the impacts of climate change.

Question 3: What are some challenges and opportunities associated with renewable energy sources?

Answer: Renewable energy sources provide disadvantages alongside opportunities. First, they provide clean and sustainable alternatives to fossil fuels. On the other hand, they still encounter issues such as unstable power and storage. Looking at the positive side, technical developments and investment in renewable energy equipment will be about to offer chances for job creation, economic growth, and energy independence.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 - Sustainability & Environment

Trên đây là tổng quan về IELTS Speaking cũng như một số cách trả lời IELTS Speaking Part 3 cực kỳ đơn giản mà bạn có thể áp dụng ngay. Smartcom English hi vọng bài viết sẽ giúp ích tới các bạn đang có nhu cầu ôn luyện IELTS nói chung và kỹ năng Speaking nói riêng. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt nhiều kết quả cao nhé!

Luyện Speaking theo chủ đề:

Role models – hình mẫu Leadership and politics – lãnh đạo và chính trị Inventions and copyright – bản quyền và phát minh
Travel and transport – du lịch và phương tiện đi lại Life experience – kinh nghiệm đời sống Smartphones – điện thoại thông minh
Universities – trường đại học Retirement and old age – nghỉ hưu Environment – môi trường
Sports and competition – thể thao và cuộc thi Photography and the image – nhiếp ảnh Friendship – tình bạn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

9 lỗi sai thường gặp trong bài thi kỹ năng Writing IELTS

Bài thi IELTS xác định mức độ sử dụng thành thạo tiếng Anh của thí sinh dựa trên 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, kỹ năng Viết (Writing) được đánh giá là tương đối phức tạp bởi nó đòi hỏi các quan điểm, lập luận và dẫn chứng được trình bày một cách hiệu quả, logic. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường mắc phải những lỗi sai phổ biến khi viết bài, dẫn đến mất điểm đáng tiếc ở phần này. Vậy nên, hãy cùng Smartcom English khám phá 9 lỗi sai thường gặp nhất trong bài thi kỹ năng Writing IELTS thông qua bài viết bên dưới nhé!

9 lỗi sai thường gặp trong bài thi kỹ năng Writing IELTS

Lỗi sai chung trong bài thi IELTS Writing

Sai chính tả

Lỗi chính tả là một lỗi sai tương đối phổ biến trong bài thi kỹ năng Writing IELTS. Lỗi này xảy ra do thí sinh viết từ không cẩn thận, luyện viết từ không thường xuyên hoặc chưa nắm rõ các quy tắc trình bày trong bài viết IELTS. Một số lỗi sai chính tả phổ biến bao gồm:

  • Viết sai từ: writting (writing), goverment (government), enviroment (environment),…
  • Viết tắt trong bài: they’re (they are), it’s (it is), don’t (do not),…
  • Viết số thay vì chữ số: 2 ways (two ways), 4 major reasons (four major reasons),…

Cách khắc phục: Khi học từ vựng, bạn hãy luyện viết từ thường xuyên để nắm chắc từ. Khi đi thi, hãy lựa chọn những từ vựng bạn quen thuộc và biết cách viết đúng thay vì lựa chọn những từ mà bạn không chắc chắn. Bên cạnh đó, hãy luôn viết đầy đủ dạng của từ, tránh viết tắt và luôn viết số đầy đủ dưới dạng chữ (đặc biệt là đối với các số bé hơn 10)

Kỹ năng Writing IELTS - Chính tả

Lỗi dùng từ

Lỗi dùng từ xảy ra khi bạn cố gắng sử dụng các từ vựng phức tạp, sai ngữ cảnh hoặc không phù hợp với phong cách viết trang trọng. Đặc biệt, lỗi này không chỉ ảnh hưởng đến những người mới học IELTS mà còn có thể xảy ra với những người đã có kinh nghiệm ôn luyện kỹ năng Writing.

  • Dùng từ sai ngữ cảnh: 

The city’s atmosphere was very exuberant→ The city’s atmosphere was very lively: exuberant” chưa phù hợp vì nó thường mô tả cảm xúc phấn khích con người thay vì mô tả bầu không khí của một nhà hàng.

  • Dùng từ không phù hợp phong cách viết: 

The company’s growth was awesome→ The company’s growth was impressive: awesome” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Do vậy, sử dụng từ “impressive” sẽ phù hợp hơn với bài viết IELTS Writing Task 1.

Cách khắc phục: Ngoài việc hiểu ý nghĩa của từ, bạn cũng nên luyện tập thói quen tra từ điển và tham khảo cách sử dụng từ của người bản xứ. Từ đó, bạn hiểu được ngữ cảnh của từ và áp dụng từ vào bài viết một cách tự nhiên hơn. 

Kỹ năng Writing IELTS: tra từ điển, dùng từ phù hợp ngữ cảnh

Phân bổ thời gian chưa hợp lý

Đôi lúc bạn sẽ gặp phải những câu hỏi khiến bạn phải dành nhiều thời gian để phân tích đề, phát triển ý tưởng và lập dàn ý. Kết quả là thời gian làm bài của bạn sẽ không được phân bổ đồng đều giữa các phần và gây ảnh hưởng đến tổng điểm cuối cùng của bạn.

Cách khắc phục: Bạn cần áp dụng một chiến lược quản lý thời gian hiệu quả trong quá trình làm bài. Theo khuyến nghị của Hội đồng Anh, bạn nên dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. Hãy luyện tập làm bài dưới áp lực thời gian để làm quen với thời gian thi thực và tránh bị căng thẳng tâm lý trong quá trình thi. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian để hoàn thành bài viết một cách đầy đủ và chất lượng.

Kỹ năng Writing IELTS - Phân bổ thời gian làm bài

Lỗi sai điển hình ở kỹ năng Writing IELTS Task 1

Không luyện tập với nhiều dạng đề

Bài thi Writing IELTS Task 1 yêu cầu bạn phải phân tích nội dung của bảng, biểu đồ, quy trình hoặc dữ liệu cho sẵn. Một số dạng bài thường gặp bao gồm:

  1. Biểu đồ đường (Line graph)
  2. Biểu đồ cột (Bar chart)
  3. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  4. Bảng số liệu (Table)
  5. Biểu đồ Quy trình (Process)
  6. Biểu đồ Map (Bản đồ)
  7. Biểu đồ kết hợp (Multiple charts)

Một số thí sinh chỉ tập trung vào ôn tập các dạng biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ tròn, hay bảng số liệu vì nghĩ rằng những biểu đồ khác sẽ khó thi vào hơn. Đây là một quan điểm không chính xác! Vì đề IELTS được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không ai có thể dự đoán được loại dữ liệu nào sẽ xuất hiện. Việc không luyện tập với nhiều dạng đề khác nhau sẽ khiến bạn gặp khó khăn khi đi thi, đặc biệt nếu bạn gặp phải những dạng đề mới lạ hay có sự kết hợp giữa nhiều biểu đồ.

Cách khắc phục: Bạn cần tổng hợp và thường xuyên thực hành viết với tất cả các dạng bài. Hãy nắm vững cách tiếp cận và xử lý dữ liệu cho mỗi loại biểu đồ và quy trình. Bạn sẽ trở nên tự tin hơn và sẵn sàng đối mặt với mọi loại đề trong kỳ thi.

Dùng sai thì

Đây cũng làm một trong số những lỗi sai phổ biến với nhiều người khi ôn luyện kỹ năng Writing IELTS. Phần lớn mọi người sẽ dùng thì hiện tại hoặc quá khứ đơn và áp dụng chúng cho tất cả các bài viết. Tuy nhiên, trong những trường hợp đề bài dự đoán về tương lai, việc sử dụng thì như vậy sẽ không chính xác và có thể gây mất điểm trong phần Viết. Vậy nên, việc chọn đúng thì cho động từ trong bài là rất quan trọng.

Cách khắc phục: Đọc kỹ đề bài, nội dung biểu đồ và xác định mốc thời gian của dữ liệu.

  • Nếu mốc thời gian là quá khứ: Thì quá khứ
  • Nếu mốc thời gian không rõ ràng: Thì hiện tại
  • Nếu mốc thời gian là năm hiện tại: Thì hiện tại đơn
  • Nếu mốc thời gian là tương lai: Thì tương lai hoặc các cấu trúc dự đoán (is anticipated, is forecasted,…)

Viết hết thông tin vào bài

Đề bài Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh tóm tắt lại thông tin chính: “Summarize the information by selecting and reporting the main features,…”. Nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi xác định thông tin chính và quyết định viết xuống tất cả dữ liệu mà đề bài cho. Kết quả là bài viết của bạn trở nên lan man, dài dòng, tốn nhiều thời gian và có thể bị trừ điểm vì không đạt tiêu chí Task Achievement.

Cách khắc phục: Các bạn chỉ cần nhớ là các bạn đang viết về “main features”, tức là các đặc điểm chính. Bạn có thể nhắc đến điểm giống nhau/khác nhau, xu hướng chung, so sánh năm đầu/năm cuối, giá trị cao nhất/thấp nhất tùy theo từng dạng bài và dữ liệu cụ thể. Hãy chọn lọc thông tin và sắp xếp một cách có trình tự trước khi bắt đầu viết bài nhé.

Lỗi sai điển hình ở kỹ năng Writing IELTS Task 2

Không trả lời hết đề bài

Đây là một lỗi sai phổ biến và nghiêm trọng trong bài thi IELTS Writing Task 2. Nhiều thí sinh chỉ tập trung vào việc trình bày ý tưởng của mình mà không chú ý đến yêu cầu đề bài. Điều này dẫn đến việc bài viết không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của đề bài, khiến giám khảo khó đánh giá được khả năng ngôn ngữ và tư duy của thí sinh. Ví dụ:

Kỹ năng Writing IELTS: Câu hỏi VD Task 2

(Việc người trẻ sử dụng mạng xã hội đang ngày càng trở nên phổ biến. Điều này sẽ gây ra những vấn đề gì cho họ và sức khỏe tâm thần của họ? Đề xuất một số giải pháp để giải quyết những vấn đề đó.)

  • Tình huống 1: Thí sinh viết về việc sử dụng mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến. → Lạc đề.
  • Tình huống 2: Thí sinh nêu được ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội lên người trẻ và sức khỏe tâm lý của họ nhưng chưa đưa ra biện pháp. → Đáp ứng một phần yêu cầu đề bài.
  • Tình huống 3: Thí sinh nêu lên giải pháp nhưng chưa đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội lên giới trẻ và sức khỏe tâm thần của họ. → Đáp ứng một phần yêu cầu đề bài.

Cách khắc phục: Bạn nên tập cho mình thói quen đọc kĩ đề bài, xác định rõ tất cả các yêu cầu của đề bài trước khi thực hiện lên outline, brainstorm ý và viết bài.

Bố cục bài viết không đồng đều

Bố cục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một bài thi IELTS Writing Task 2 mạch lạc và thuyết phục. Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp phải tình trạng mất cân bằng trong bố cục bài viết, dẫn đến việc một số phần được trình bày quá dài, quá ngắn hoặc không đủ bố cục các phần. 

Cách khắc phục: Thí sinh cần đảm bảo bài viết tuân theo cấu trúc 3 phần rõ ràng, bao gồm: 

  • Mở bài: Nêu vấn đề được nhắc đến và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Thân bài: Gồm 2-3 đoạn văn, mỗi đoạn trình bày 1 ý kiến và có các lập luận, ví dụ để củng cố cho ý kiến đó.
  • Kết bài: Tóm tắt lại nội dung quan điểm cá nhân và khẳng định lại vấn đề.

Kỹ năng Writing IELTS - Tuân thủ bố cục bài viết gồm 3 phần

Ngoài ra, thí sinh cũng cần lưu ý phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần và đảm bảo độ dài các đoạn văn tương đồng nhau. Việc triển khai ý tưởng đồng đều sẽ giúp bài viết có cấu trúc cân đối, logic và dễ hiểu.

Sử dụng từ ngữ tuyệt đối hóa

Tuyệt đối hóa là khi người viết thể hiện sự chắc chắn gần như hoàn toàn về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, trong bài thi IELTS Writing Task 2, giữ vững góc nhìn khách quan là yếu tố then chốt bởi mỗi người đều có quan điểm riêng về tính đúng, sai của một sự vật, sự việc. Việc sử dụng những từ ngữ mang tính tuyệt đối như “will”, “always”, “never”,… có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số bài viết của bạn.

Cách khắc phục: Bạn nên tránh sử dụng ngôn ngữ tuyệt đối hóa. Thay vào đó, bạn nên dùng các động từ khiếm khuyết (can, could, might,..) hay các cụm từ giả định (it’s possible that, it’s likely that,…). Việc sử dụng ngôn ngữ một cách cẩn trọng và chính xác sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, khách quan và thuyết phục hơn.

Kỹ năng Writing IELTS Task 2 - Tránh từ tuyệt đối hóa

Thông qua bài viết này, Smartcom English đã cùng bạn phân tích 9 lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS Writing. Việc nhận diện chính xác lỗi sai và áp dụng phương pháp khắc phục phù hợp sẽ giúp bạn định hướng quá trình ôn luyện và nâng cao điểm số cho bài thi kỹ năng Writing sắp tới. Hi vọng rằng nội dung bài viết sẽ mang lại lợi ích thiết thực cho bạn. Chúc bạn ôn luyện thành công và hiệu quả!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

IELTS Holiday Vocabulary: Từ vựng và câu trả lời tham khảo!

Chủ đề Holiday là một chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là kĩ năng Nói (Speaking). Tuy nhiên, để có một câu trả lời chính xác và “ăn điểm” trọn vẹn, bạn sẽ cần chuẩn bị thật kỹ cả về mặt nội dung, khả năng diễn đạt và ngữ pháp. Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề cũng giúp bạn tự tin và gây ấn tượng với giám khảo hơn. Hãy cùng Smartcom English “bỏ túi” ngay một danh sách IELTS Holiday Vocabulary – từ vựng về chủ đề kỳ nghỉ – thông qua bài viết bên dưới nhé!

IELTS Holiday Vocabulary

Tổng hợp IELTS Holiday Vocabulary thường gặp

STT Từ Phiên âm Nghĩa
1 Accessibility ək.ses.əˈbɪ.lə.ti Khả năng tiếp cận
2 Accommodation əˌkɒməˈdeɪ.ʃən Chỗ ở
3 Adventure ədˈven.tʃə Khám phá, phiêu lưu
4 All-inclusive ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv Bao trọn gói
5 Backpacking ˈbæk.pæk.ɪŋ Du lịch bụi
6 Backpacking adventure ˈbæk.pæk.ɪŋ ədˈven.tʃə Phiêu lưu du lịch bụi
7 Beach biːtʃ Bãi biển
8 Blow off some steam bloʊ ɒf səm stiːm Giải tỏa căng thẳng
9 Booking ˈbʊk.ɪŋ Đặt chỗ
10 Break breɪk Thời gian nghỉ ngơi
11 Breathtaking ˈbreθ.teɪ.kɪŋ Đẹp đến nghẹt thở
12 Budget ˈbʌdʒ.ɪt Ngân sách
13 Cancellation kæn.səˈleɪ.ʃən Hủy bỏ
14 Cruise kruːz Du thuyền
15 Cultural experience ˈkʌl.tʃərəl ɪkˈspɪə.ri.əns Trải nghiệm văn hóa
16 Culture ˈkʌl.tʃə Văn hóa
17 Delicious dɪˈlɪ.ʃəs Ngon
18 Destination ˌdes.təˈneɪ.ʃən Điểm đến
19 Enjoyment ɪnˈdʒɔɪ.mənt Thưởng thức
20 Excursion ɪkˈskɜː.ʃən Chuyến du ngoạn
21 Exploration ɪk.splɔːˈreɪ.ʃən Khám phá
22 Festival ˈfes.tə.vəl Lễ hội
23 Flight flaɪt Chuyến bay
24 Friendly ˈfrɛnd.li Thân thiện
25 Get away ɡet əˈweɪ Trốn đi, đi du lịch
26 Go on holiday ɡoʊ ɒn ˈhɒlə.deɪ Đi nghỉ
27 Guide gaɪd Hướng dẫn viên
28 Hidden ˈhɪ.dən Ẩn náu
29 Hostel ˈhɒs.təl Nhà nghỉ
30 Hotel hoʊˈtel Khách sạn
31 Hustle and bustle ˈhʌs.əl ænd ˈbʌs.əl Ồn ào, náo nhiệt
32 Immersion ɪˈmɜːr.ʃən Sự đắm chìm
33 Itinerary aɪˈtɪn.ə.rɛ.ri Lịch trình
34 Journey ˈdʒɜː.ni Hành trình
35 Landmark ˈlænd.mɑːk Điểm mốc
36 Leisure ˈleʒ.ə Giải trí
37 Local ˈloʊ.kəl Địa phương
38 Long vacation lɔːŋ veɪˈkeɪ.ʃən Kỳ nghỉ dài
39 Memorable experience ˈmem.ə.ra.bəl ɪkˈspɪə.ri.əns Trải nghiệm đáng nhớ
40 Off-season ˌɔːfˈsiː.zn Mùa vãn khách
41 Pack (one’s luggage) pæk Đóng gói hành lý
42 Package tour ˈpæk.ɪdʒ ˈtur Tour du lịch trọn gói
43 Peak season piːk ˈsiː.zn Mùa cao điểm
44 Perspective pərˈspek.tɪv Góc nhìn
45 Recharge riːˈtʃɑːrdʒ Nạp năng lượng
46 Rejuvenate riːˈdʒuː.və.neɪt Làm trẻ lại
47 Short break ʃɔːrt breɪk Kỳ nghỉ ngắn
48 Solo trip ˈsoʊ.loʊ trɪp Chuyến đi một mình
49 Tourist attraction ˈtur.ɪst əˈtræk.ʃən Điểm tham quan du lịch
50 Vibrant ˈvaɪ.brənt Sống động

IELTS Holiday Vocabulary trong IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you enjoy taking holidays? Why or why not?

Absolutely! A holiday is often the time for me to pack my luggage and blow off some steam by going on a trip. I often consider this an opportunity to escape my hustle and bustle workload. As a result, I feel refreshed and fully prepared when I get back to work. 

IELTS Holiday Vocabulary: Travel to blow off some steam

Question 2: Who do you usually spend your holiday trips with?

It depends on the type of the trip. I would normally spend the holidays with my family members during a long vacation. However, if it’s a short break just to explore new destinations or to unwind, I prefer going with my best friends or going on a solo trip.

Question 3: Do you prefer to travel during peak season or off-season? Why?

I will definitely be in favor of the off-season time. During peak season, travelers flock to tourist attraction sites to enjoy their holidays. So the crowds are bigger and the prices are higher. Traveling during the low season helps me stay on a budget and truly immerse myself in the target destination.

IELTS Holiday Vocabulary: Travel during off-season time.

IELTS Holiday Vocabulary trong IELTS Speaking Part 2

Question: Describe a trip you had on holiday.

Câu hỏi IELTS Holiday Vocabulary

A solo backpacking adventure through Thailand a couple of years ago was one of my most memorable experiences. It was a complete break from my usual routine, which allowed me to explore at my own pace and immerse myself in a completely different culture. I began in busy Bangkok, embracing the vibrant street markets and towering temples.  Then I took trains and buses to explore small towns and hidden beaches.  I enjoyed the freedom of renting a motorcycle and discovering hidden waterfalls and local restaurants.

One of the highlights of the trip was staying with a local family in a little town in the north.  We didn’t speak the same language. They spoke very little English and I didn’t speak fluent Thai. But, in the end, we communicated through smiles and gestures.  They even taught me some basic Thai phrases for bargaining and asking for directions, as well as how to cook their traditional curries! To be honest, Thailand’s breathtaking scenery, delicious cuisine, and friendly people are factors that set this city apart from other countries. This solo trip certainly deepened my love for Thailand, and I do hope to revisit the country in the near future!

IELTS Holiday Vocabulary: Solo trip to Thailand

IELTS Holiday Vocabulary trong IELTS Speaking Part 3

Question 1:  What are some of the factors you look for in a holiday destination?

In my opinion, a good holiday destination should be a combination of relaxing and exploring. For instance, I attach great importance to the beautiful scenery and delicious local cuisine, as they offer me opportunities to enjoy my trip. At the same time, the cultural experiences and lifestyle of the locals are also important factors. Only through authentic experiences, I can broaden my knowledge and perspectives, as well as discover new things about other cultures. After that, I will consider things like safety, accessibility, and budget when making my decision.

Question 2: How have holiday activities changed over the years?

People have surely changed how they spend their holidays. In the past, it was all about staying at home or opting for family gatherings. Now, people seem to have diversified their holidays in many ways. For instance, they are more into traveling or going on trips to create memories and deepen their experience. There’s also a bigger focus on self-development activities like learning yoga, volunteering or simply learning a new skill. It’s all about developing yourself, rejuvenating, and refreshing an individual’s mind.

Question 3: How do holidays contribute to the economy?

Holidays are truly an economic boost, especially when people frequently go on trips for days off. Firstly, tourists spend expenses on travel, hostels, food, and souvenirs. This money will support traveling businesses like local restaurants and shops and encourage more job opportunities in the area. Secondly, airlines and transportation also benefit from travelers’ decisions, hence contributing to the growth of the economy in general and the tourism industry in particular. So, holidays bring various economic advantages to the landmarks that rely on tourism.

IELTS Holiday Vocabulary: How holidays affect economy

Trên đây là tổng hợp những từ vựng IELTS Holiday Vocabulary thường gặp và một số câu trả lời tham khảo trong các phần IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Mong rằng các từ vựng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị cho bài thi sắp tới. Smartcom English chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Giải mã đề Writing Task 1 MAP

Trong phần thi Writing Task 1, dạng bài MAP cũng thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Hơn nữa, thời gian làm bài cho Task 1 tương đối ngắn nên bạn cần luyện tập kĩ lưỡng và có định hướng từ trước. Vì vậy, Smartcom English sẽ bật mí cho bạn những từ vựng MAP Writing Task 1, cách làm dạng MAP IELTS và bài mẫu trong bài viết dưới đây.

Writing Task 1 MAP
Writing Task 1 MAP

Từ vựng đề Writing Task 1 MAP 

Từ vựng chỉ vị trí và phương hướng

  • North [nɔːrθ]: Hướng Bắc.
  • South [saʊθ]: Hướng Nam.
  • East [iːst]: Hướng Đông.
  • West [west]: Hướng Tây.
  • Northeast [ˌnɔːrθˈiːst]: Hướng Đông Bắc.
  • Northwest [ˌnɔːrθˈwest]: Hướng Tây Bắc.
  • Southeast [ˌsaʊθˈiːst]: Hướng Đông Nam.
  • Southwest [ˌsaʊθˈwest]: Hướng Tây Nam..
  • In front of [ɪn frʌnt ʌv]: Phía trước.
  • Adjacent to [əˈdʒeɪsənt tuː]: Liền kề.
  • Across from [əˈkrɒs frɒm]: Đối diện với.
  • To the left of [tuː ðə left ʌv]: Bên trái của.
  • To the right of [tuː ðə raɪt ʌv]: Bên phải của.
  • Continue on [kənˈtɪnjuː ɒn]: Tiếp tục đi vào.
  • Intersection [ˌɪntəˈsɛkʃən]: Giao lộ.
  • Crossroads [ˈkrɒsˌrəʊdz]: Ngã ba/ngã tư.
  • Fork in the road [fɔːk ɪn ðə rəʊd]: Nơi giao nhau đường.
  • Parallel to [ˈpærəˌlɛl tuː]: Song song với.
  • On the coast sea [ɒn ðə kəʊst siː]: Trên bờ biển.
  • At right angles to [æt raɪt ˈæŋɡəlz tuː]: Ở góc vuông với.
  • On the western side [ɒn ðə ˈwɛstən saɪd]: Ở phía tây.
  • In the north western corner [ɪn ðə ˌnɔːθˈwɛstən ˈkɔːnə]: Ở góc Tây Bắc.

Từ vựng về cơ sở hạ tầng

  • Highway [ˈhaɪˌweɪ]: Đường cao tốc.
  • Main road [meɪn roʊd]: Đường chính.
  • Lane [leɪn]: Lối đi nhỏ.
  • Avenue [ˈævəˌnjuː]: Đại lộ.
  • Train station [treɪn ˈsteɪʃən]: Ga tàu hỏa.
  • Taxi stand [ˈtæk.si stænd]: Điểm đỗ taxi.
  • Bicycle lane [ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn]: Lối đi xe đạp.
  • Overpass [ˈoʊ.vər.pæs]: Cầu vượt.
  • Underpass [ˈʌn.dər.pæs]: Đường hầm.
  • Tunnel [ˈtʌn.əl]: Đường hầm.
  • Power plant: Nhà máy điện.
  • Water treatment plant [ˈwɔːtər ˈtriːtmənt plænt]: Nhà máy xử lý nước.
  • Sewage system [ˈsuːɪdʒ ˈsɪstəm]: Hệ thống thoát nước.
  • Factory [ˈfæk.tər.i]: Nhà máy.
  • Warehouse [ˈwɛər.haʊs]: Kho hàng.
  • Industrial zone [ɪnˈdʌstriəl zoʊn]: Khu công nghiệp.

Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi

  • Shift [ʃɪft]: Dịch chuyển.
  • Relocate [ˌriːˈloʊ.keɪt]: Di chuyển đến vị trí mới.
  • Transfer [ˈtræns.fɜːr]: Chuyển.
  • Move away [muːv əˈweɪ]: Di chuyển ra xa.
  • Migrate [ˈmaɪ.ɡreɪt]: Di cư.
  • Expand [ɪkˈspænd]: Mở rộng.
  • Upgrade [ˈʌp.ɡreɪd]: Nâng cấp.
  • Renovate [ˈrɛn.ə.veɪt]: Sửa chữa, cải tạo.
  • Improve [ɪmˈpruːv]Cải thiện.
  • Demolish [dɪˈmɑː.lɪʃ]: Phá hủy.
  • Revamp [riːˈvæmp]: Tái cấu trúc.
  • Increase [ɪnˈkriːs]: Tăng lên.
  • Decrease [dɪˈkriːs]: Giảm xuống.
  • Decline [dɪˈklaɪn]: Suy giảm.
  • Fluctuate [ˈflʌk.tʃu.eɪt]: Dao động.
  • Stabilize [ˈsteɪ.bə.laɪz]: Ổn định.
  • Evolve [ɪˈvɒlv]: Tiến hóa.
  • Progress [ˈprəʊɡres]: Tiến triển.
  • Regress [rɪˈɡres]: Lùi lại.
  • Discuss [dɪˈskʌs]: Thảo luận.
  • Determine [dɪˈtɜːrmɪn]: Xác định.
  • Agree upon [əˈɡriː əˈpɒn]: Đồng ý.

Cách làm bài đề IELTS Writing Task 1 MAP

Các dạng bài đề IELTS Writing Task 1 MAP

Dạng MAP có sự thay đổi theo thời gian

Đề bài sẽ cung cấp hai hoặc nhiều bản đồ biểu thị cùng một khu vực trong những thời điểm khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là so sánh và mô tả các thay đổi về cơ sở hạ tầng, phân bố dân cư hoặc các đặc điểm khác của khu vực đó qua các giai đoạn thời gian khác nhau.

Ví dụ: 

ielts-writing-task-1-map-2
Các dạng bài MAP trong IELTS Writing

Dạng MAP không có sự thay đổi theo thời gian

Đề bài sẽ cung cấp một bản đồ biểu thị một khu vực cụ thể vào một thời điểm nhất định. Nhiệm vụ của bạn là mô tả chi tiết về cấu trúc, địa hình và các đặc điểm khác của khu vực đó vào thời điểm đó.

Ví dụ:

ielts-writing-task-1-map-1
Dạng biểu đồ không có sự thay đổi của thời gian để so sánh giữa hai khu vực S1 và S2

Cách làm đề Writing Task 1 MAP

Bước 1: Đọc đề và phân tích chi tiết

Việc đầu tiên bạn cần làm đó là phân tích đề bài, để xác định xem đề bài là dạng Map gì, có sự thay đổi theo thời gian hay không. 

Bạn cũng cần xác định xem biểu đồ này đang ở quá khứ, hiện tại hay tương lai để xác định thì và chia động từ cho chính xác.

Bước 2: Viết Introduction

Trong bước này, bạn sẽ phải paraphrase đề bài. Ở phần này, bạn phải viết lại yêu cầu đề bài theo ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp của mình, tránh lặp lại các từ ngữ xuất hiện trong đề.

Ví dụ: 

Đề bài: The maps below show changes to a town called Meadowside from 2005 to 2015.

Paraphrasing: The following diagrams illustrate alterations that have occurred in the town of Meadowside over the course of a decade, from 2005 to 2015.

Bước 3: Viết câu Overview (tổng quan)

Đây là bước mà bạn phải tóm tắt các thay đổi chính trong khu vực được mô tả trên bản đồ

Để người đọc hình dung được đây là phần Overview của bài viết, hãy thêm các từ hoặc cụm từ để nhận định vào đầu của câu, ví dụ như: 

  • Looking at the map/ As can be seen from the map/…. 
  • In general/ Overall
  • It is clear that 
  • Another notable feature is…

Bước 4: Viết thân bài

Ở đoạn này bạn cần mô tả chi tiết về các đặc điểm trên bản đồ, chú ý đến sự so sánh hoặc thay đổi qua thời gian.

Với mỗi sự thay đổi, các bạn cần phải trả lời được các câu hỏi sau:

  • Địa điểm đang mô tả là địa điểm nào?
  • Địa điểm đó nằm ở đâu trên bản đồ?
  • Địa điểm đó thay đổi như nào?

Phân chia bài viết thành các đoạn văn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một đặc điểm hoặc một phần của bản đồ. Sử dụng các từ nối để liên kết các ý và giữ cho bài viết mạch lạc.

Bước 5: Đọc lại bài

Kiểm tra lại bài viết của bạn để sửa chữa bất kỳ lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc cấu trúc câu. Đảm bảo rằng bài viết của bạn có ý rõ ràng, logic và dễ hiểu. Kiểm tra xem bạn đã đáp ứng đủ các yêu cầu của đề bài chưa.

Bài mẫu đề Writing Task 1 MAP

Đề bài: The maps show the changes made to a small museum and its surroundings in 1990 and 2010.

ielts-writing-task-1-map-3
Cách làm bài MAP trong IELTS Writing

The diagrams depict the evolution of a small museum and its surrounding vicinity from 1990 to 2010. Generally, the museum precinct experienced limited transformative alterations, except for the enlargement of the parking lot and the establishment of a novel café.

Initially, in 1990, the exhibition space situated across from the main entrance of the museum occupied an L-shaped edifice, which subsequently underwent demolition to facilitate the expansion of the adjacent shop positioned to the left of the entrance. Whereas there were two distinct exhibition chambers in 1990, they were amalgamated by 2010 into a singular expansive structure. Adjacent to the conjoined exhibition areas, perpendicular to the one facing the primary entrance, the dining establishment remained unchanged throughout the duration.

In the initial year, 1990, a spacious garden adorned the left side of the museum premises, a feature which remained unaltered by 2010. Conversely, the dwelling situated to the museum’s right was substituted with a modern café by 2010. Additionally, the car park situated opposite the garden in 1990 underwent expansion two decades later, facilitated by the clearing of the garden space.

Dịch nghĩa: 

Các biểu đồ mô tả sự phát triển của một bảo tàng nhỏ và khu vực xung quanh từ năm 1990 đến năm 2010. Nói chung, khu vực của bảo tàng trải qua ít thay đổi đáng kể, ngoại trừ việc mở rộng bãi đậu xe và giới thiệu một quán cà phê mới.

Ban đầu, vào năm 1990, phòng triển lãm nằm đối diện cửa chính của bảo tàng từng là một tòa nhà hình chữ L, sau đó đã bị phá hủy để làm đường cho việc mở rộng của cửa hàng kế bên ở bên trái của cửa vào. Trong khi có hai phòng triển lãm riêng biệt vào năm 1990, chúng đã được kết hợp vào năm 2010 thành một công trình lớn hơn. Gần với các khu vực triển lãm, vuông góc với phòng triển lãm hướng ra cửa chính, nhà hàng đã không thay đổi qua thời gian.

Vào năm 1990, một khu vườn rộng lớn nằm bên trái của khu vực của bảo tàng, và điều này vẫn không thay đổi vào năm 2010. Ngược lại, ngôi nhà ở bên phải của bảo tàng đã được thay thế bằng một quán cà phê mới vào năm 2010. Ngoài ra, bãi đậu xe nằm đối diện vườn vào năm 1990 đã được mở rộng hai thập kỷ sau, nhờ vào việc dọn dẹp khu vườn.

Cách làm bài MAP trong IELTS Writing
Cách làm bài MAP trong IELTS Writing

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những từ vựng, cách làm MAP IELTS và bài mẫu Writing Task 1 Map. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Writing nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Writing tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.call-to-action-1

Xem thêm các dạng bài IELTS Writing task 1:

Tìm hiểu về từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong quá trình học tập một ngôn ngữ. Vì vậy, việc không ngừng trau dồi từ vựng trở thành một điều kiện không thể tách rời trong quá trình học Tiếng Anh. Trong bài viết này, Smartcom sẽ chỉ cho bạn bí quyết để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình nhờ hiểu rõ về từ vựng Active Vocabulary, từ vựng Passive và từ vựng Advanced.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Tìm hiểu về vốn từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Vốn từ vựng của mỗi người được chia ra làm 2 loại chính là từ vựng Active (từ vựng chủ động) và từ vựng Passive (từ vựng thụ động). Ngoài ra còn có cả thuật ngữ từ vựng Advanced. Vậy 3 loại từ vựng này có quan hệ với nhau như thế nào, hãy cùng tìm hiểu ở bên dưới nhé!

Từ vựng Active Vocabulary là gì?

Từ vựng Active Vocabulary hay còn được gọi là từ vựng chủ động, là nhóm từ vựng mà một người hiểu rất rõ và có thể sử dụng thành thục và linh hoạt trong khi nói hoặc viết. Nói cách khác thì đây là loại từ vựng thường được ưu tiên sử dụng mỗi khi người học được đặt trong tình huống giao tiếp hoặc viết lách thông thường.

Thông thường, vốn từ vựng Active Vocabulary sẽ là những từ cơ bản mà người học thường gặp trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng Active Vocabulary:

  • Hello /həˈloʊ/: Xin chào
  • Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt
  • Friend /frɛnd/: Bạn bè
  • Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình
  • Love /lʌv/: Yêu thương
  • Happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
  • Sad /sæd/: Buồn
  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
  • Nature /ˈneɪ.tʃər/: Thiên nhiên
  • Travel /ˈtræv.əl/: Du lịch
  • Work /wɜːrk/: Công việc
  • Study /ˈstʌd.i/: Học tập
  • Eat /it/: Ăn
  • Drink /drɪŋk/: Uống
  • Sleep /sliːp/: NgủTìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Từ vựng Passive là gì?

Từ vựng Passive hay từ vựng thụ động, là những từ vựng mà bạn có khả năng hiểu nhưng chưa thể sử dụng. Nói cách khác, từ vựng thụ động thường được gợi nhớ thông qua tác nhân bên ngoài (ví dụ như nhìn hoặc nghe thấy từ vựng).

Từ vựng thụ động thường là vốn từ vựng khó gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Thường sẽ thấy trong văn chương tiếng Anh hoặc là các văn bản chuyên sâu, chuyên ngành.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng Passive:

  • Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/: Phổ biến, có mặt khắp nơi
  • Cacophony /kəˈkɒfəni/: Âm thanh hỗn loạn, lộn xộn
  • Epitome /ɪˈpɪtəmi/: Tính chất tốt nhất, điển hình
  • Disparate /ˈdɪspərət/: Khác biệt, không đồng nhất
  • Alacrity /əˈlæk.rə.ti/: Sự nhanh nhẹn, sự háo hứcTìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Từ vựng Advanced là gì?

Bên cạnh từ vựng Active và Passive, chúng ta còn thường được nghe tới thuật ngữ từ vựng Advanced (từ vựng nâng cao). Đây là là những từ ngữ có độ khó cao, thường được sử dụng trong các bài viết, bài giảng, hoặc trong các tình huống ngôn ngữ phức tạp hơn. Chính vì thế, vốn từ vựng Advanced thường sẽ nằm trong loại từ vựng Passive. Tức là bạn chỉ có thể nhớ ra nghĩa của chúng khi được nghe hoặc nhìn thấy, chứ không thể hoặc sử dụng rất ít trong giao tiếp đời thường.

Dưới đây là một số từ vựng advanced chủ đề Technology:

  • Cryptocurrency /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/: Tiền điện tử
  • Cybersecurity /ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊə.rə.ti/: An ninh mạng
  • Cloud Computing /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: Máy chủ đám mây
  • Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/: Chuỗi khối

Trong phần thi IELTS Speaking và Writing, giám khảo thường đánh giá cao những thí sinh có sử dụng linh hoạt từ vựng advanced bởi điều đó khẳng định họ có khả năng sử dụng từ ngữ nâng cao và có mức độ thành thạo ngôn ngữ rất tốt.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Làm thế nào để tăng vốn từ vựng Active Vocabulary và từ vựng Advanced của bản thân?

Như đã nói ở trên, từ vựng Active Vocabulary là vốn từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tức là do người học được tiếp xúc rất nhiều lần nên dần hình thành phản xạ sử dụng ngôn ngữ. Vậy nên nếu bạn muốn trau dồi vốn từ vựng Active của bản thân, bạn cần phải ôn đi ôn lại những từ bạn chưa có khả năng sử dụng thành thạo. Chỉ có cách đó, vốn từ vựng Advanced hay Passive mới có thể trở thành vốn từ vựng Active để bạn có thể linh hoạt áp dụng vào khả năng Speaking và Writing.

Những từ vựng Passive hay từ vựng Advanced hoàn toàn có thể nằm trong vốn từ vựng Active nếu bạn cố gắng tiếp xúc với nó nhiều hơn. 

Ví dụ: Cách đây 5 năm, “Blockchain” (Chuỗi khối) vẫn còn là một từ vựng xa lạ với hầu hết mọi người bởi đây là một từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên sau một khoảng thời gian bùng nổ và trở thành một chủ đề được đặc biệt quan tâm trên các nền tảng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông, “Blockchain” trở thành từ vựng Active của một số lượng lớn người học tiếng Anh.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Một số phương pháp giúp biến vốn từ vựng Advanced thành từ vựng Active vocabulary mà bạn có thể tham khảo và áp dụng

Tăng cường đọc sách và báo

Thói quen đọc sách và báo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen dần với những từ vựng Advanced. Đồng thời cũng giúp bạn hình dung và ghi nhớ được tình huống và ngữ cảnh sử dụng từ ngữ tương ứng.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Kết hợp sử dụng từ điển Anh-Việt và Anh-Anh

Bên cạnh đó, khi học từ mới, bạn nên kết hợp sử dụng từ điển Anh-Việt để tra nghĩa tương ứng và từ điển Anh-Anh để được giải thích chi tiết về lớp nghĩa của từ bằng tiếng Anh, đồng thời theo dõi các ví dụ để có thể hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng. Đôi lúc có những từ chứa nghĩa đặc biệt mà chỉ ở nước đó mới có, nên việc kết hợp sử dụng cả 2 loại từ điển là điều cần thiết đối với ai muốn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của các từ vựng Advanced.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Ghi nhớ thông qua câu chuyện

Ngoài các phương pháp như trên, bạn có thể tự tạo nên một câu chuyên của riêng mình dựa vào list từ vựng Advanced để luyện tập khả năng kết nối từ vựng với những tình huống thực tế, từ đó ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Tạo flashcard

Bạn cũng có thể tự tạo một tập flashcard bao gồm những từ vựng Advanced và ôn đi ôn lại nhiều lần. Cứ cách mỗi khoảng tầm 1 tuần hoặc 1 tháng, bạn lại lấy ra để ôn tập lại. Cứ như vậy bạn sẽ được tiếp xúc với từ vựng nhiều hơn và dần ghi nhớ được chúng.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Trên đây là một số thông tin hữu ích về từ vựng Active Vocabulary, từ vựng Passive và Advanced cùng với những phương pháp chuyển đổi vốn từ vựng Advanced thành Active. Hi vọng qua bài viết này, bạn có thể áp dụng thành công vào quá trình học từ vựng tiếng Anh của bản thân để thành thạo sử dụng ngôn ngữ này.

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!