Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bạn còn mơ hồ về cấu trúc bài thi IELTS Reading? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc của đề thi IELTS Reading – chìa khóa quan trọng giúp bạn ẵm trọn điểm tuyệt đối phần thi này.

Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Reading
Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Reading

Cấu trúc đề thi IELTS Reading

IELTS Reading là phần thi đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh trong các tình huống học thuật và hàng ngày. Đề thi bao gồm 3 bài đọc hiểu với tổng cộng 40 câu hỏi và 60 phút làm bài. Các câu hỏi đa dạng, từ trực tiếp từ nội dung trong bài đến những câu hỏi yêu cầu suy luận và giải thích. 

Việc hiểu rõ cấu trúc của bài thi không chỉ giúp thí sinh chuẩn bị tinh thần và kế hoạch làm bài tốt hơn, mà còn giúp tiết kiệm thời gian và tập trung hơn vào giải quyết từng câu hỏi một cách chính xác nhất.

học từ vựng theo chủ đề
Nắm rõ cấu trúc đề tự tin đạt điểm tuyệt đối

Đề thi IELTS Reading Academic

Đối với hình thức Academic (học thuật), mỗi bài đọc hiểu sẽ dài khoảng 1500 từ với độ khó tăng dần theo từng phần. Đề thi IELTS Reading Academic có thể được trích từ sách, báo, tạp chí. Các chủ đề thường xoay quanh nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vựng mang nhiều yếu tố học thuật và phù hợp với những thí sinh đang có nhu cầu theo học Đại học và sau Đại học ở nước ngoài.

Đề thi IELTS Reading General

Cấu trúc đề thi Reading IELTS General cũng gần tương tự với hình thức Academic. Tuy nhiên, các chủ đề được đánh giá là có phần gần gũi hơn, thí sinh có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường sử dụng tiếng Anh. Đề thi có thể được lấy từ thông báo, quảng cáo, các hướng dẫn. 

Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất
Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Reading

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Reading

  • Multiple-Choice (Câu hỏi trắc nghiệm nhiều đáp án): Thí sinh tìm thông tin trong bài và chọn ra câu trả lời đúng từ các lựa chọn đã cho sẵn.
  • Matching (Ghép cặp): Lựa chọn và nối các thông tin trong bài (heading đoạn văn, nội dung đoạn văn,…) vào với danh sách cho sẵn trong câu hỏi.
  • True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given: Thí sinh tìm đọc các thông tin được hỏi trong bài và quyết định câu đã cho là đúng, sai, hay không xuất hiện trong đề.
  • Summary Completion (Hoàn thành đoạn tóm tắt): Đọc một đoạn văn và tìm ra các từ thích hợp để điền vào chỗ trống sao cho đúng với yêu cầu của đề.

Một số lưu ý giúp bạn “xử đẹp” bài thi IELTS Reading

Skimming and scanning
Thành thạo skimming và scaning sẽ giúp thí sinh tối ưu thời gian làm bài

IELTS Reading được đánh giá là một phần thi tương đối khó nhằn bởi lượng thông tin khổng lồ và thời gian làm bài ngắn. Do đó thí sinh cần trang bị cho mình những mẹo làm bài hiệu quả để tận dụng tối đa thời gian và kỹ năng của bản thân. 

  • Thành thạo các kỹ thuật đọc nhanh: Bạn nên trang bị cho mình những kỹ thuật đọc nhanh như scanning, skimming, và tìm keywords để không mất quá nhiều thời gian đọc toàn bộ văn bản. Thành thạo những kỹ thuật này sẽ giúp bạn tối ưu hoá thời gian làm bài và kiểm tra lại.
  • Phân bổ thời gian làm bài một cách hợp lý: Hãy dành khoảng thời gian cố định cho mỗi bài để đảm bảo bạn không bị mất kiểm soát về mặt thời gian. Mang theo bên mình một chiếc đồng hồ và phân bổ thời gian theo mục tiêu band điểm của bạn. Smartcom English đã có một bài viết chi tiết về chủ đề này.
  • Làm quen với các dạng câu hỏi: Đa dạng các loại câu hỏi khi luyện tập sẽ giúp bạn có thể làm quen và đối phó được với bất kỳ tình huống nào trong bài thi. Ngoài ra, khi luyện tập, bạn cũng nên nâng cao độ khó so với band điểm mục tiêu.
  • Luyện tập mô phỏng như bài thi thật: Thực hiện các bài thi mô phỏng từ không gian, thời gian và áp lực giúp bạn dần quen với cảm giác thực tế khi đi thi và cải thiện kỹ năng làm bài.
Chi phí học IELTS tại Smartcom English
Nằm lòng cấu trúc đề thi IELTS Reading cùng Smartcom IELTS GEN 9.0

Mong rằng bài viết này đã giúp cho bạn hiểu hơn về cấu trúc bài thi IELTS Reading và một số lưu ý ôn luyện. Ngoài ra, Smartcom English cũng cung cấp rất nhiều khoá học IELTS 4 kỹ năng vô cùng chất lượng. Hãy liên hệ ngay để nhận được tư vấn sớm nhất bạn nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng IELTS chủ đề: EDUCATION (Giáo dục)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Education (Giáo dục) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS Writing theo chủ đề Education (Giáo dục) nhé.

IELTS Vocabulary: Education

Bài mẫu 1 IELTS Writing Task 2 chủ đề: Education

Đề bài

Some people think that it is better to educate boys and girls in separate schools. Others, however, believe that boys and girls benefit more from attending mixed schools. Discuss both these views and give your own opinion.

Bài mẫu

The debate over whether boys and girls should be educated in separate schools or mixed schools has been a topic of contention for many years. While some argue that single-sex education offers better learning outcomes, others believe that co-educational environments are more beneficial. In this essay, I will examine both perspectives and provide my own opinion on the matter.

Supporters of single-sex education argue that separating boys and girls can eliminate distractions and create a more focused learning environment. They believe that students are less likely to be influenced by gender stereotypes and social pressures when they are in a single-sex setting. Additionally, proponents of single-sex schools suggest that teaching methods can be tailored to suit the specific learning styles and preferences of boys and girls, leading to improved academic performance.

On the other hand, advocates for mixed schools argue that co-educational settings better reflect the real world and prepare students for diverse social interactions. They believe that boys and girls can learn from each other’s perspectives and develop important social skills, such as communication and collaboration. Furthermore, proponents of mixed schools argue that co-education promotes gender equality and helps break down barriers between the sexes.

In my opinion, while both single-sex and mixed schools have their advantages, I believe that mixed schools offer a more comprehensive and inclusive educational experience. By exposing students to a diverse range of perspectives and backgrounds, mixed schools can help foster a more tolerant and understanding society. Moreover, the real world is not segregated by gender, and learning to interact with individuals of all genders is a valuable skill that students can acquire in mixed schools.

In conclusion, the debate between single-sex and mixed schools is complex, and both approaches have their merits. However, I believe that mixed schools provide a more realistic and enriching educational environment that prepares students for the complexities of the modern world. Ultimately, the focus should be on creating inclusive and supportive learning environments that cater to the diverse needs of all students, regardless of gender.

 

Các từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Mixed-school: /ˈmɪkst skuːl/ – trường học có cả nam và nữ
  • Single-sex education: /ˈsɪŋɡəl-sɛks ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – giáo dục đơn giới
  • Co-educational: /ˌkoʊˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/ – học chung giữa nam và nữ
  • Focused learning environment: /ˈfoʊkəst ˈlɜrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường học tập được chú trọng
  • Learning outcomes: /ˈlɜrnɪŋ ˈaʊtkʌmz/ – kết quả học tập
  • Distractions: /dɪˈstrækʃənz/ – sự làm phân tâm
  • Gender stereotypes: /ˈdʒɛndər ˈstɛr.i.oʊˌtaɪps/ – định kiến giới tính
  • Social pressures: /ˈsoʊʃəl ˈprɛʃərz/ – áp lực xã hội
  • Learning styles: /ˈlɜrnɪŋ staɪlz/ – phong cách học tập
  • Academic performance: /ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/ – thành tích học tập
  • Real world: /riːl wɜrld/ – thế giới thực tế
  • Social interactions: /ˈsoʊʃəl ˌɪntərˈækʃənz/ – tương tác xã hội
  • Communication: /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ – giao tiếp
  • Collaboration: /kəˌlæbəˈreɪʃən/ – sự hợp tác
  • Gender equality: /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒlɪti/ – bình đẳng giới
  • Tolerant: /ˈtɒlərənt/ – khoan dung
  • Inclusive: /ɪnˈkluːsɪv/ – bao hàm
  • Supportive: /səˈpɔrtɪv/ – hỗ trợ
  • Diverse: /daɪˈvɜrs/ – đa dạng
  • Enriching: /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – làm giàu, phong phú
  • Merit: /ˈmer.ɪt/ – giá trị, công lao

 

Bài mẫu 2 IELTS Writing Task 2 chủ đề: Education

Đề bài

Education is essential for individuals and nations. Discuss the importance of education and analyze key factors contributing to a successful educational system.

Bài mẫu

Education is a fundamental aspect of society, shaping the future of individuals and nations alike. In this essay, I will discuss the importance of education and explore some key factors that contribute to a successful educational system.

First and foremost, education plays a crucial role in personal development. By acquiring knowledge and skills, individuals can enhance their understanding of the world around them and improve their prospects for the future. Education empowers people to think critically, communicate effectively, and adapt to new challenges. Moreover, a well-educated population is essential for economic growth and social progress.

One factor that influences the quality of education is the availability of resources. Schools that are well-equipped with modern facilities, qualified teachers, and up-to-date learning materials are more likely to provide a high-quality education. Additionally, the support and involvement of parents, communities, and policymakers can greatly impact the effectiveness of educational programs.

Another important consideration is the inclusivity of the education system. Ensuring equal access to education for all individuals, regardless of their background or circumstances, is crucial for promoting social mobility and reducing inequality. By fostering a diverse and inclusive learning environment, schools can better prepare students to thrive in a globalized world.

In conclusion, education is a powerful tool for personal growth, societal advancement, and economic prosperity. By investing in education and addressing key factors such as resource allocation, community involvement, and inclusivity, we can create a more equitable and successful educational system that benefits everyone.

 

Các từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Personal development: /ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển cá nhân
  • Acquiring knowledge and skills: /əˈkwaɪərɪŋ ˈnɒlɪdʒ ænd skɪlz/ – Học và phát triển kiến thức và kỹ năng
  • Critical thinking: /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ – Tư duy phản biện
  • Effective communication: /ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp hiệu quả
  • Adaptability: /əˌdæptəˈbɪləti/- Khả năng thích nghi
  • Well-educated population: /wɛl-ˈɛdjʊˌkeɪtɪd ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ – Dân số có trình độ học vấn cao
  • Economic growth: /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ – Tăng trưởng kinh tế
  • Social progress: /ˈsəʊʃəl ˈprəʊɡrɛs/ – Tiến bộ xã hội
  • Availability of resources: /əˌveɪləˈbɪləti ʌv ˈriːsɔːsɪz/ – Sự sẵn có của tài nguyên
  • Modern facilities: /ˈmɒdən fəˈsɪlɪtiz/ – Cơ sở vật chất hiện đại
  • Qualified teachers: /ˈkwɒlɪfaɪd ˈtiːtʃəz/ – Giáo viên có trình độ chuyên môn
  • Up-to-date learning materials: /ʌp-tʊ-deɪt ˈlɜːnɪŋ məˈtɪəriəlz/ – Tài liệu học tập cập nhật
  • Inclusivity of the education system: /ɪnˌkluːsɪˈvɪti ʌv ðiː ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ – Tính phổ cập trong hệ thống giáo dục
  • Equal access to education: /ˈiːkwəl ˈæksɛs tuː ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – Sự tiếp cận giáo dục bình đẳng
  • Social mobility: /ˈsəʊʃəl məʊˈbɪlɪti/ – Sự dịch chuyển xã hội
  • Diverse and inclusive learning environment: /daɪˈvɜːs ənd ɪnˈkluːsɪv ˈlɜːnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường học tập đa dạng và gồm nhều khía cạnh
  • Globalized world /ˈɡləʊbəˌlaɪzd wɜːld/ – Thế giới toàn cầu hóa
  • Resource allocation: /rɪˈsɔːs ˌæləˈkeɪʃən/ – Phân bổ tài nguyên
  • Community involvement: /kəˈmjuːnɪti ɪnˈvɒlvmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng

Skimming and scanning

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS

Có phải bạn đang có kế hoạch thi chứng chỉ IELTS? Để đạt kết quả tốt nhất, bên cạnh việc học từ vựng thì học các quy tắc ngữ pháp cũng vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp 10 quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn cần biết.

Dưới đây là 10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS.

key grammar for IELTS

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một quy tắc quan trọng cần biết cho bài thi IELTS.

Quy tắc ngữ pháp này cho thấy sự hòa hợp giữa danh từ số ít và số nhiều với động từ trong câu. Động từ phải ở dạng số ít khi có một chủ thể làm chủ ngữ duy nhất. Và khi có hai hoặc nhiều chủ thể ở chủ ngữ, động từ phải ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • The panther (chủ ngữ) runs (động từ) quickly. (Đúng). (Con báo chạy rất nhanh.)

The panther (chủ ngữ) run (động từ) quickly. (Sai)

  • The cat and dog (chủ ngữ) eats (động từ) very well. (Sai).

 The cat and dog (chủ ngữ) eat (động từ) very well. (Đúng) (Con chó và con mèo đó ăn khỏe.)

Đôi khi, quy tắc hòa hợp giữ chủ ngữ và động từ có những trường hợp ngoại lệ, đó là các danh từ có dạng số nhiều với hậu tố “s” nhưng lại mang nghĩa của một danh từ số ít, vi vậy động từ cần được để ở dạng số ít. Một số danh từ có thể kể đến như: scissors, pants, glasses, news, measles, mumps,…

Ví dụ:

  • The scissors (chủ ngữ) is (động từ) sharp. (Đúng) (Cái kéo rất sắc.)
  • The scissors (chủ ngữ) are (động từ) sharp. (Sai)

 

Động từ khuyết thiếu (Modals verb)

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những từ có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, vv. Một số động từ khuyết thiếu có thể kể đến như can, could, would, should, must, may, might.

Biết cách thức và thời điểm sử dụng các động từ này là điều cần thiết vì trong bài thi IELTS, bạn dễ dàng bắt gặp cũng như sử dụng chúng. Ví dụ, “could” thường được sử dụng nói về khả năng trong quá khứ và “may” cho khả năng hiện tại hoặc tương lai. Vì thế trong IELTS Speaking, bạn thường sử dụng khi bày tỏ ý kiến của mình.

Một số động từ khuyết thiếu thường được sử dụng trong bài thi IELTS khác như “have to”, “had better” và “be able to” có ý nghĩa sắc thái có thể gây nhầm lẫn cho những người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2. Ví dụ, cụm từ “have to” được sử dụng để nói về sự cần thiết hoặc nghĩa vụ, trong khi “had better” thể hiện một cảnh báo hoặc lời khuyên theo cách mạnh mẽ hơn sử dụng “should”. Cụm từ “be able to” ngụ ý tiềm năng hơn là khả năng của bản thân chủ thể, khác với “can” – thể hiện khả năng của bản thân.

 

Câu điều kiện (Conditionals)

Câu điều kiện được sử dụng khi đưa ra ví dụ, so sánh và thể hiện các tình huống giả định sẽ xảy ra khi có điều kiện cụ thể. Có bốn loại câu điều kiện: loại 0, loại 1, loại 2, loại 3.

Câu điều kiện loại 1 (First conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: If it rains tomorrow, I will bring an umbrella. (Nếu mai mưa, tôi sẽ mang theo ô.)

Câu điều kiện loại 2 (Second conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)

Câu điều kiện loại 3 (Third conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
  • Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Câu điều kiện loại không (Zero conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự thật chung hoặc một luật lệ tự nhiên.
  • Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)

 

Sử dụng danh động từ (gerunds)

Danh động từ là động từ kết thúc bằng -ing, ví dụ như working, writing, studying, v.v. Chúng được sử dụng sau một số giới từ như (in, on, at) và động từ (như enjoy).

Ví dụ: “I enjoy studying English.” (Tôi thích học tiếng Anh)

Trong câu này, động từ “studying” là một danh động từ (gerund) vì nó kết thúc bằng “-ing”.

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp hai danh động từ với nhau khi nói về nhiều hoạt động. Ví dụ:

“I like listening to music and reading comics.”(Tôi thích nghe nhạc và độc truyện tranh.)

Trong câu này, cả “listening” và “reading” đều là gerunds.

 

Sử dụng thì và thời chính xác (Tense and Aspect)

Việc sử dụng thì và thời chính xác có thể giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong bài thi Writing, cũng như tăng điểm tổng thể của bạn trong phần Speaking.

Chìa khóa để sử dụng các thì và thời một cách chính xác là hiểu cái nào phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn bạn đang viết.

Ví dụ: khi nói về các sự kiện trong quá khứ, hãy sử dụng thì quá khứ đơn giản – ví dụ: “I went to school.” (Tôi đã đi học.) thay vì “I go to school.”

Tương tự, nếu bạn đang chia sẻ về điều gì đó vẫn đang diễn ra hôm nay hoặc trong trong tương lai, thì việc sử dụng thời hiện tại tiếp diễn và thì tương lai sẽ phù hợp – Ví dụ: “I’m learning English.” (Tôi đang học tiếng Anh.) hoặc “I will take the test next month.” (Tôi sẽ làm bài kiểm tra vào tháng tới.)

 

Câu chủ động và bị động (Active voice and Passive voice)

Câu chủ động dùng khi chủ thể trong câu thực hiện hành động và câu bị động sử dụng khi chủ thể được tác động, được thực hiện bởi một chủ thể khác.

Câu chủ động thường có cấu trúc trực tiếp hơn và được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Câu chủ động cũng được ưa chuộng trong hầu hết các bối cảnh viết học thuật và chuyên nghiệp.

Mặt khác, câu bị động có thể làm cho việc hiểu ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động trong câu trở nên khó khăn hơn. Ví dụ:

Câu chủ động: They already delivered the package yesterday. (Họ đã giao gói hàng ngày hôm qua.)

Giọng nói thụ động: The package was delivered yesterday. (Gói hàng đã được giao ngày hôm qua.)

Khi làm bài kiểm tra IELTS, hãy sử dụng câu chủ động và bị động chính xác và linh hoạt để chứng minh khả năng vận dụng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

 

Tính từ và Trạng từ (adjectives – adverbs)

Tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) là hai loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, động từ hoặc các từ khác trong câu.

Tính từ (Adjective)

  • Định nghĩa: Tính từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ:
      • She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
      • He is a smart student. (Anh ấy là một học sinh thông minh.)

Trạng từ (Adverb)

  • Định nghĩa: Trạng từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về động từ, tính từ, trạng từ hoặc câu.
  • Ví dụ:
      • She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
      • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)

Tính từ và trạng từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và truyền đạt ý nghĩa trong câu tiếng Anh.

 

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ (conjunction) là loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau trong một câu hoặc một đoạn văn. Một số loại liên từ phổ biến và ví dụ về cách sử dụng chúng:

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

    • Kết nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu.
    • Ví dụ:
      • and: I like tea and coffee. (Tôi thích trà  cà phê.)
      • but: She is tired, but she is happy. (Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vui.)

Liên từ mệnh đề (Subordinating conjunctions)

  • Kết nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính.
  • Ví dụ:
      • if: I will go out if it stops raining. (Tôi sẽ đi ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
      • because: She is happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vẻ  cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Liên từ phụ hợp (Correlative conjunctions)

  • Luôn xuất hiện theo cặp và kết hợp các thành phần trong câu.
  • Ví dụ:
      • either…or: You can either study now or later. (Bạn có thể học bây giờ hoặc sau này.)
      • both…and: She is both smart and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)

Liên từ giúp nối các phần của câu lại với nhau để tạo nên câu hoàn chỉnh và rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa.

 

Mạo từ (Articles)

Mạo từ (article) là một loại từ dùng để chỉ rõ hoặc không chỉ rõ một danh từ. Có ba loại mạo từ chính trong tiếng Anh: “a”, “an”, và “the”.

Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ về mỗi loại mạo từ:

Mạo từ không xác định (indefinite article)

  • “a” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng âm tiết không phải nguyên âm.
  • “an” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • Ví dụ:
      • I have a book. (Tôi có một cuốn sách.)
      • She is an artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ.)

Mạo từ xác định (definite article)

  • “the” được sử dụng trước danh từ đã được đề cập trước đó hoặc là danh từ duy nhất trong ngữ cảnh.
  • Ví dụ:
      • I like the book you gave me. (Tôi thích quyển sách mà bạn đã cho tôi.)
      • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

Mạo từ giúp xác định hoặc không xác định danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của câu.

 

Kết hợp các từ với nhau (Collocations)

Collocation/Collocations trong tiếng Anh là cách kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. Ví dụ trong tiếng Việt chúng ta có con mèo mun, con chó mực chứ không dùng con mèo đen hay con chó đen. Tương từ, người Anh họ sẽ có “blonde hair”(tóc vàng) chứ không nói là “yellow hair”, “tall tree” chứ không phải “high tree”.

Hay ví dụ khác, khi bạn nói “Tôi sẽ đưa sớm đưa ra quyết định” có thể viết “I will give a decision soon” thì chúng ta có thể hiểu nhưng người bản xứ họ sẽ cười vì “give” không đi với “decision”, thay vì vậy họ sẽ nói là “I will make a decision soon”.

Tóm lại, Collocation là cách kết hợp các từ lại với nhau tạo thành các cụm từ theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Chính vì vậy mà sử dụng các collocation sẽ giúp cho việc nói và viết của chúng ta trở nên tự nhiên, giống người bản ngữ hơn.

Nắm vững collocation sẽ giúp các bạn:

  • Dùng từ chính xác và chuẩn hơn khi thi IELTS.
  • Nói và viết tự nhiên như người bản ngữ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS.
  • Xây dựng và mở rộng vốn từ vựng, từ đó có thể có thể paraphrase dễ dàng cho phần thi IELTS Writing.

 

Kết luận

  • Bằng cách nắm vững 10 quy tắc ngữ pháp này, bạn có thể cơ bản nắm được cách tạo ra các câu tiếng Anh và linh hoạt chuyển đổi các cấu trúc ngữ pháp.
  • Những ngữ pháp cơ bản này sẽ mang lại lợi ích cho bạn trong các môi trường học tập và công việc có sử dụng đến tiếng Anh.
  • Nếu chăm chỉ cải thiện các kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn trong bài thi IELTS.

Thời gian thi IELTS Reading

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tận dụng tối đa các web luyện Speaking IELTS chỉ với 3 BƯỚC

Trong thời đại công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, thí sinh ôn luyện IELTS không chỉ có thể ôn 3 kỹ năng Listening, Reading và Writing online mà còn có thể luyện tập kỹ năng Speaking trên các trang web. Để có thể luyện nói IELTS online một cách hiệu quả nhất có thể, thí sinh hãy cùng Smartcom English khám phá từng bước nên làm khi sử dụng các trang web luyện Speaking IELTS nhé.

Tận dụng tối đa các web luyện Speaking IELTS chỉ với 3 BƯỚC

3 bước giúp thí sinh tận dụng tối đa các trang web luyện Speaking IELTS

Bước 1: Đối chiếu các tài liệu web luyện Speaking online cung cấp

Sau khi tìm được những trang web luyện Speaking IELTS mà bản thân cảm thấy đủ uy tín, thí sinh không nên chọn chúng làm nơi luyện tập chính ngay lập tức. Thay vào đó, hãy vào kho tài liệu mà trang web cung cấp và xem qua một lượt.

Hiện nay tài liệu ôn tập Speaking IELTS có rất nhiều dạng, một dạng tài liệu có thể sẽ phù hợp với người này nhưng lại không có quá nhiều tác dụng với người khác. Trước khi bắt tay vào ôn luyện, thí sinh nên kiểm tra xem dạng tài liệu mà các trang web đó cung cấp có phù hợp với nhu cầu và phong cách học của bản thân không. Làm vậy vừa tránh được việc tốn thời gian ôn thi ở một trang web không phù hợp, vừa cải thiện được trình độ Speaking IELTS nhanh hơn khi tìm được trang web luyện tập hợp ý.

Đối chiếu các tài liệu web luyện Speaking online cung cấp

Bước 2: Kiểm tra trình độ bằng bài test trên web luyện Speaking IELTS

Sau khi chọn được trang web luyện Speaking IELTS phù hợp, thí sinh nên làm bài kiểm tra trình độ hiện tại của mình bằng các bài kiểm tra trình độ có sẵn trên trang web.

Phần lớn các trang web sẽ cung cấp sẵn các bài kiểm tra trình độ (Miễn phí/Mất phí) cho người dùng. Thí sinh nên kiểm tra để xác định được trình độ hiện tại của mình đang ở mức nào, từ đó lập ra được lộ trình học phù hợp. Tránh việc học mà không có định hướng vừa tốn thời gian và vừa khó nâng cao khả năng. 

Kiểm tra trình độ hiện tại

Bước 3: Luyện tập và đọc nhận xét từ trang web luyện Speaking IELTS

Bước cuối cùng, thí sinh nên kiên trì luyện tập đều đặn với các trang web mình đã chọn và đối chiếu câu trả lời của mình với đáp án mẫu, từ đó tự rút ra điểm mạnh/yếu của mình hoặc lắng nghe những nhận xét khách quan mà trang web cung cấp sau khi chấm bài.

Bên cạnh việc cung cấp đáp án mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking để thí sinh tự đối chiếu, một vài trang web còn có chức năng feedback – nhận xét câu trả lời của thí sinh. Nếu  như tận dụng được chức năng này, khả năng Speaking IELTS của thí sinh sẽ tiến bộ nhanh chóng.

Luyện tập và đọc nhận xét từ trang web luyện Speaking IELTS

Giới thiệu trang web luyện Speaking IELTS hiệu quả – Smartcom English

Tài liệu hỗ trợ ôn tập đầy đủ và phong phú

Khi truy cập vào trang chủ của website Smartcom English – smartcom.vn, người dùng có thể chọn mục “Blog chuyên gia” để tiếp cận với tài liệu luyện tập. Tài liệu ở đây đã được chia rõ thành 4 mục dành riêng cho 4 kỹ năng Listening, Speaking, Writing và Reading để người dùng dễ dàng sử dụng.

Tài liệu ôn tập đầy đủ
(Ảnh: Giao diện trang web của Smartcom English)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh đa dạng theo nhu cầu

Trang web của Smartcom English có cung cấp các bài kiểm tra trình độ cho người dùng với đa dạng các lựa chọn từ miễn phí đến mất phí với nhiều hình thức khác nhau, giúp người dùng có thể chọn phương thức phù hợp với nhu cầu của bản thân.

MIỄN PHÍ:

MẤT PHÍ: Tài khoản VIP, đề thi thử không giới hạn – https://www.smartcom.vn/ielts-computer-based-tests/ 

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

Người chấm bài có chuyên môn cao

Khi đăng ký kiểm tra kỹ năng IELTS, với bài thi Reading và Listening, hệ thống sẽ tự động chấm và chữa trên hệ thống. Còn với bài thi Writing và Speaking, đội ngũ giảng viên với nhiều năm kinh nghiệm tại Smartcom English sẽ trực tiếp chấm và sửa bài cho các bạn. 

Người chấm bài có chuyên môn cao

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích giúp cho việc luyện tập trên các trang web luyện Speaking IELTS dễ dàng hơn. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog   

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn   

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn   

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn    

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Vocabulary: Tổng hợp từ vựng chủ đề Study (Học tập)

Chủ đề Study (học tập) là một chủ đề rộng liên quan đến lĩnh vực giáo dục, chính vì vậy, từ vựng IELTS cho chủ đề này vừa đa dạng nhưng cũng có phần “khó nhằn” hơn. Đồng thời, đây cũng là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kì thi IELTS. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá list từ vựng IELTS Vocabulary chủ đề Study (Học tập) nha. 

IELTS Vocabulary chủ đề Study (Học tập)
IELTS Vocabulary chủ đề Study (Học tập)

Vocabulary IELTS thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

  • Academic /ˌækəˈdɛmɪk/: Liên quan đến giáo dục hoặc học thuật.
  • Assessment /əˈsɛsmənt/: Quá trình đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng.
  • Semester /sɪˈmɛstər/: Một phần của năm học.
  • Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: Bài kiểm tra đánh giá.
  • Tuition /tuˈɪʃən/: Học phí hoặc học phí giảng dạy.
  • Instructor /ɪnˈstrʌktər/: Người giảng dạy.
  • Interactive /ɪnˈtɛrˌæktɪv/: Liên quan đến sự tương tác.
  • Seminar /ˈsɛmɪnɑr/: Buổi hội thảo.
  • Discussion /dɪˈskʌʃən/: Thảo luận.
  • Enrollment /ɛnˈroʊlmənt/: Quá trình đăng ký học.
  • Degree /dɪˈɡri/: Bằng cấp.
  • Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/: Luận văn nghiên cứu.
  • Citation /saɪˈteɪʃən/: Trích dẫn nguồn.
  • Peer Review /pɪr rɪˈvjuː/: Đánh giá từ đồng nghiệp.
  • Plagiarism /ˈpleɪdʒəˌrɪzəm/: Việc sao chép không ghi nguồn.
  • Academic transcript /əˌkæd.əˈmɪk ˈtræns.krɪpt/ : bảng điểm
  • Plagiarize /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/: đạo văn
  • A gap year /ə ɡæp jɪər/: một khoảng thời gian nghỉ học hoặc làm việc, thường kéo dài một năm
  • Class observation /klæs ˌɒb.zəˈveɪ.ʒən/: dự giờ
  • Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ skuːl/: trường nội trú

Phrasal verb thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

  • Brush up on: Nâng cao kiến thức về một chủ đề cụ thể. 

Ví dụ: I need to brush up on my math skills before the exam.

  • Catch up on: Bắt kịp kiến thức hay công việc đã lạc hậu. 

Ví dụ: I need to catch up on the readings for the next class.

  • Drop out: Bỏ học hoặc từ bỏ một khóa học. 

Ví dụ: He decided to drop out of college and pursue a different path.

  • Look over: Kiểm tra hoặc đánh giá một văn bản hoặc tài liệu. 

Ví dụ: Make sure to look over your notes before the test.

  • Work out: Giải quyết hoặc tìm ra cách thức hiệu quả. 

Ví dụ: I need to work out a study schedule for the upcoming exams.

  • Read up on:  Nghiên cứu hay tìm hiểu sâu rộng về một chủ đề nào đó. 

Ví dụ: I spent the weekend reading up on the history of psychology.

  • Turn in: Nộp bài hay làm bài kiểm tra. 

Ví dụ: Don’t forget to turn in your assignments by the deadline.

  • Figure out: Tìm ra cách giải quyết hay hiểu rõ vấn đề nào đó. 

Ví dụ: I need some more time to figure out the solution to this math problem.

  • Go over: Xem xét hoặc đánh giá lại thông tin. 

Ví dụ: Let’s go over the key points from yesterday’s lecture.

  • Set aside: Dành thời gian cho một công việc hay mục tiêu nào đó. 

Ví dụ: Make sure to set aside some time each day for studying.

Collocation thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

Collocation IELTS Vocabulary chủ đề Study
Collocation IELTS Vocabulary chủ đề Study
  • Take notes: Ghi chú trong lớp hoặc khi đọc sách.

Ví dụ: Make sure to take good notes during the lecture.

  • Attend classes: Tham gia các buổi học.

Ví dụ: It’s important to attend classes regularly to keep up with the coursework.

  • Submit an assignment: Nộp bài tập.

Ví dụ: Don’t forget to submit your assignment by the deadline.

  • Conduct research: Tiến hành nghiên cứu.

Ví dụ: Students are required to conduct research for their term papers.

  • Revise for exams: Ôn tập cho kỳ thi.

Ví dụ: I need to set aside time to revise for the upcoming exams.

  • Excel in academics: Xuất sắc trong học thuật.

Ví dụ: She has always strived to excel in academics.

  • Enroll in a course: Đăng ký vào một khóa học.

Ví dụ: He decided to enroll in a language course to improve his skills.

  • Achieve a degree: Đạt được bằng cấp.

Ví dụ: After years of hard work, she finally achieved her degree in engineering.

  • Participate in discussions: Tham gia vào các buổi thảo luận.

Ví dụ: It’s essential to participate actively in class discussions.

  • Concentrate on studies: Tập trung vào việc học.

Ví dụ: She decided to concentrate on her studies and limit other distractions.

Idiom thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

Idiom chủ đề Study
Idiom chủ đề Study
  • To pass with flying colors: thi đỗ đạt điểm cao, xuất sắc

Ví dụ: Even though the final exam was challenging, she managed to pass with flying colors.

  • To play hooky: trốn học

Ví dụ: Sometimes, students decide to play hooky and enjoy a day off from school.

  • To pull an all-nighter: Thức cả đêm để hoàn thành công việc hoặc học tập.

Ví dụ: I had to pull an all-nighter to finish the project before the deadline.

  • To catch on: Hiểu rõ hoặc nắm bắt kiến thức nhanh chóng.

Ví dụ: After a few classes, he began to catch on to the complexities of the subject.

  • To learn by heart: Học thuộc lòng

Ví dụ: For the recitation contest, she had to learn the poem by heart.

  • To put oneself through school: Trang trải chi phí học tập bằng cách tự làm việc.

Ví dụ: Despite financial challenges, she managed to put herself through school by working part-time.

  • To drop out: bỏ học

Ví dụ: He couldn’t handle the pressure of university and decided to drop out after the first semester.

  • To burn the candle at both ends: Làm việc hết mình, thức khuya dậy sớm.

Ví dụ: She’s been burning the candle at both ends to meet the tight deadline for the project.

  • To hit the books: Bắt đầu học tập chăm chỉ.

Ví dụ: With final exams coming up, it’s time to hit the books and review the entire semester’s material.

Trên đây là list Study Vocabulary IELTS mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Nằm lòng 50+ từ vựng IELTS vocabulary SPORTS hay nhất

“SPORTS” (thể thao) là một trong những chủ đề quen thuộc nhất trong đời sống của mỗi người. Cũng chính vì vậy mà chủ đề này luôn xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ bật mí cho các bạn 50+ từ vựng IELTS vocabulary SPORTS thông dụng nhất nhé!

IELTS Vocabulary SPORTS
Từ vựng IELTS vocabulary SPORTS

Cụm từ và từ vựng IELTS vocabulary SPORTS thông dụng nhất

Vocabulary

Vocabulary SPORTS

  • Football/soccer /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: Bóng rổ
  • American football /ˈæmeriːkən ˈfʊtbɔːl/: Bóng bầu dục Mỹ
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: Thể dục dụng cụ
  • Weightlifting /ˈweɪtlifʦɪŋ/: Cử tạ
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: Đấu kiếm
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
  • Skiing /ˈskɪɪŋ/: Trượt tuyết
  • Snowboarding /ˈsnoʊboːrʦɪŋ/: Trượt tuyết ván
  • Ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng
  • Figure skating /ˈfɪɡər ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng nghệ thuật
  • In-line skating /ˌɪn laɪn ˈskeɪtɪŋ/: Trượt patin
  • Mountaineering /ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/: Leo núi
  • A stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
  • A football field /ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/: Sân bóng đá
  • A tennis court /ˈtenɪs kɔːrt/: Sân quần vợt
  • A gym /dʒɪm/: Phòng tập thể dục
  • A golf course /ɡɔːlf kɔːrs/: Sân gôn
  • A running track /ˈrʌnɪŋ træk/: Đường chạy
  • Skate /skeit/: Giày trượt
  • Racket /ˈræket/: Vợt
  • Swimsuit /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi
  • Wrestling belt /ˈreslɪŋ belt/: Đai đô vật
  • Ice skates /aɪs ˈskeɪts/: Giày trượt băng
  • Punching bag /ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/: Bao cát đấm bốc
  • Weightlifting bar /ˈweɪtliftiŋ bɑːr/: Thanh tạ
  • Athlete /ˈædhəlɪt/: Vận động viên
  • Coach /kɔːtʃ/: Huấn luyện viên
  • Referee /ˈrefərər/: Trọng tài
  • Contestant /kənˈtestənt/: Người tham gia cuộc thi/thí sinh
  • Competitor /kəmˈpetɪtər/: Đối thủ cạnh tranh
  • Competition /kəmˌpeˈtɪʃən/: Cuộc thi
  • Assist /əˈsɪst/: Đường chuyền tạo cơ hội/pha kiến tạo
  • Championship /ˌtʃæmpiənʃɪp/: Giải vô địch
  • Final /ˈfaɪnəl/: Trận chung kết
  • Semi-final /ˈsemiˌfaɪnəl/: Bán kết
  • Overtime /ˈoʊvərtaɪm/: Hiệp phụ
  • Quarter-final /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/: Tứ kết
  • Penalties /ˈpenəltiez/: Loạt sút luân lưu

Phrasal verb

Phrasal verb - IELTS vocabulary SPORTS

  • Break/set the world record: Phá kỷ lục
  • Commit a foul: Phạm lỗi
  • Promote team spirit: Thúc đẩy tinh thần đồng đội
  • To win the championship: Giành ngôi vô địch
  • To reach/ be at fever pitch: Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”
  • Experience good physical and mental health: Có trải nghiệm sức tốt về khỏe thể chất và tinh thần
  • Defend the championship title: Bảo vệ danh hiệu vô địch
  • Deal with and overcome any setbacks they may face: Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải
  • Enhance one state of health: Nâng cao thể chất

Idiom

Idioms chủ đề SPORTS

  • Be on your toes: Tập trung cao độ
  • Beat the clock: Chiến thắng trước khi hết giờ
  • Bring home the bacon: Đạt được mục tiêu
  • Go the extra mile: Cố gắng hết sức
  • Win by a landslide: Thắng lớn
  • Blow the competition away: Giành chiến thắng một cách dễ dàng
  • Hit below the belt: Chơi xấu 
  • Call the shots: Đưa ra quyết định

Nếu có hứng thú với các chủ đề khác ngoài từ vựng IELTS vocabulary SPORTS, các bạn có thể truy cấp vào đây để biết thêm nha.

Bài mẫu IELTS vocabulary SPORTS – Speaking Part 1

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS

Thông thường, trong Part 1 của phần thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi về các chủ đề quen thuộc thường ngày. Dưới đây là một vài mẫu câu hỏi và câu trả lời liên quan tới từ vựng IELTS vocabulary SPORTS để các bạn tham khảo. 

Question 1: Do you like sports?

Gợi ý trả lời: Yes, I really enjoy playing sports such as soccer, badminton, and running. Participating in these types of activities helps me stay on my toes and enhance my state of health.

Dịch nghĩa: Vâng, tôi thực sự thích chơi các môn thể thao như bóng đá, cầu lông và chạy bộ. Việc chơi thể thao giúp tôi luôn tập trung và nâng cao tình trạng sức khỏe của mình.

Question 2: What’s your favorite sport?

Gợi ý trả lời: Well, I have to admit that due to my tight schedule, I don’t have much time to try playing different types of sports. However, running is the only one that I can do and I like it a lot. What makes running appealing to me is that when I go out for a run in the morning, I get the chance to experience the fresh air and immerse myself in the relatively empty streets. Needless to say, the other reason I picked up running is because it allows me to experience good physical and mental health. 

Dịch nghĩa: Chá, thú thật là do lịch trình dày đặc nên tôi không thể dành nhiều thời gian nhiều loại hình thể thao khác. Tuy nhiên, chạy bộ là việc duy nhất tôi có thể làm và tôi rất thích nó. Điều tôi thích ở việc chạy bộ là khi ra ngoài chạy bộ vào buổi sáng, tôi có cơ hội tận hưởng không khí trong lành và hòa mình vào những con đường tương đối vắng vẻ. Không cần phải nói, lý do khác khiến tôi chọn chạy bộ là vì nó cho phép tôi có được sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.

Như vậy trên đây, Smartcom đã giới thiệu cho bạn 50+ từ vựng IELTS vocabulary SPORTS thông dụng nhất mà bạn nên biết. Chúc các bạn có được kết quả thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cách làm bài nghe IELTS dạng chỉ đường từ A đến Z

Bài nghe IELTS dạng chỉ đường đề được coi là một dạng bài khó nhằn trong phần thi IELTS Listening. Nếu bạn đang bế tắc trong dạng bài này thì đừng vội lo lắng. Vì hôm nay Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng trong bài nghe IELTS dạng chỉ đường hay sử dụng nhất và cách làm bài để luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả nhất.

Luyện nghe IELTS chỉ đường
Luyện nghe IELTS chỉ đường

Từ vựng bài nghe IELTS dạng chỉ đường

Từ vựng chỉ đường và chỉ phương hướng

Luyện nghe IELTS hiệu quả
Luyện nghe IELTS hiệu quả
  • North: Hướng Bắc.
  • South: Hướng Nam.
  • East: Hướng Đông.
  • West: Hướng Tây.
  • Northeast: Hướng Đông Bắc.
  • Northwest: Hướng Tây Bắc.
  • Southeast: Hướng Đông Nam.
  • Southwest: Hướng Tây Nam.
  • Turn left: Rẽ trái. 
  • Turn right: Rẽ phải.
  • Straight ahead: Đi thẳng.
  • Near: Gần
  • Far: Xa.
  • Behind: Phía sau.
  • In front of: Phía trước.
  • Adjacent to: Liền kề.
  • Above: Phía trên. 
  • Below: Phía dưới.
  • Beside: Bên cạnh.

Các cụm từ hướng dẫn chỉ đường

Luyện nghe IELTS chỉ đường
Luyện nghe IELTS chỉ đường
  • Go straight on for…: Đi thẳng ….
  • Take the first/second/… turning on the left/right: Rẽ trái/phải ở… lần thứ….
  • It’s on your left/right: Nó ở bên trái/phải của bạn. 
  • It’s opposite…: Nó đối diện với….
  • It’s next to…: Nó kế bên….
  • It’s between… and…: Nó ở giữa… và….
  • Keep going until you reach…: Tiếp tục đi đến khi bạn đến…. 
  • You’ll see it on your left/right after…: Bạn sẽ thấy nó ở bên trái/phải của bạn sau….
  • It’s a short walk/drive from…: Đó là một quãng đường ngắn đi từ….
  • You can’t miss it! Bạn không thể bỏ lỡ nó!

Từ vựng chỉ địa điểm

Luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả
Luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả
  • Intersection: Ngã tư.
  • Roundabout: Vòng xoay.
  • Crossroad: Giao lộ.
  • Bridge: Cầu.
  • River: Sông.
  • Park: Công viên.
  • Building: Toà nhà.
  • Railway station: Nhà ga.
  • Bus stop: Bến xe buýt.
  • Hospital: Bệnh viện.
  • Supermarket: Siêu thị.
  • Street: Đường.
  • Alley: Ngõ.
  • Coffe shop: Quán cà phê.
  • Bakery: tiệm bánh.
  • Museum: Bảo tàng.
  • Police station: Trạm cảnh sát.
  • Fire station: Trạm cứu hỏa.
  • Post office: Bưu điện.
  • Library: Thư viện.
  • School: Trường học.
  • University: Đại học.
  • Bank: Ngân hàng.
  • Shopping mall: Trung tâm thương mại.
  • Market: Chợ.
  • Restaurant: Nhà hàng.
  • Hotel: Khách sạn.
  • Cinema: Rạp chiếu phim.
  • Theater: Nhà hát.
  • Airport: Sân bay.
  • Train station: Nhà ga.
  • Bus stop: Bến xe buýt.
  • Apartment complex: Khu chung cư.
  • Suburb: Ngoại ô.
  • Housing estate: Khu dân cư.

Cách làm bài nghe IELTS dạng chỉ đường

  • Bước 1: Đọc câu hỏi trước để tìm hiểu về thông tin cần tìm trong bài nghe sẽ giúp bạn tập trung vào những chi tiết quan trọng.
  • Bước 2: Phân tích các tên địa điểm, hướng đi, cách di chuyển (đi bộ, đi xe buýt, lái xe,…), số hiệu phòng, số nhà,…trên biểu đồ. 
  • Bước 3: Nghe audio một cách tập trung.
  • Bước 4: Check đáp án và phân tích lỗi sai dựa vào Transcript.
  • Bước 5: Note lại từ vựng hoặc cụm từ mới vào vở. Sau đó học luôn ngay trong ngày hôm đó.

Bây giờ áp dụng 6 bước này vào bài nghe dưới đây nhé: 

Questions 11 – 17: Label the plane below. Write NO MORE THAN TWO WORDS or each answers.

 

Bài nghe IELTS dạng chỉ đường
Bài nghe IELTS dạng chỉ đường

Đáp án: 

  1. Restaurant
  2. Spa
  3. Tennis courts
  4. Swimming pool
  5. Play Centre
  6. Conference centre
  7. Sports Centre

Transcript:

Welcome all of you. Can everybody see and hear me? Good. I’m David your guide for this tour of the Mangrove Tree resort. I’ll start today with some general background information. As there have been a number of changes made. I printed the map of the new complex for each of you and I just like to point out where everything is, and then you can take a look at it for yourself. Basically, the best feature of our new location is that we have our own private beach, which is on the left and accessible directly from the hotel. Now we’re standing at the information desk and I’m going to look at the views in each direction. Out to the West, there’s a gift shop where guests can shop for small trinkets made by local villagers from shells and starfish. If you look carefully up there on the other side of the restaurant (11), there’s a state-of-the-art spa facility (12), just next to the grove of palm trees, where guests can have treatments including massage or detoxifying their body in the steam room. A major drawback of our previous hotel complex was that there was no room for an onsite helicopter port, which meant that our most important guests were forced to commute from the local airport. As we were unable to construct a suitable facility on the eastern side, we have constructed a large heliport to the north. Guests wishing to stretch their legs after a long flight can simply head south to the tennis courts (13) for a match on our splendidly manicured courts. Now if you look in front of you there’s a swimming pool (14) in the centre equipped with slides and a diving board, which is the main feature of the new complex and is overlooked by all of the other buildings. We have decided to maintain the family-friendly status of our original hotel. However, from guests, we have come to realize that parents also enjoy time to relax without having to look after their children. Therefore we have constructed a fun play centre (15) where parents can leave their children with a trained childminder and take some time for themselves. This facility is located just to the north of the swimming pool and is covered with a small canopy to protect the children from the sun. Many of our working guests will require access to a quiet space for work. If you direct them just south of the swimming pool, they will discover our conference centre (16) which comes complete with meeting rooms offices and Wi-Fi access. In order to access the Wi-Fi network, they should simply report to the information desk where an assistant will provide them with a personal password. This desk is situated just between the conference centre and the beach. Finally, the complex also contains a large sports centre (17) where guests can enjoy our gym facilities and take part in sessions for yoga and Pilots. Overlooking the swimming pool from the southeast, the centre offers stunning views of the entire complex and across the ocean.

Bài nghe IELTS
Bài nghe IELTS

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm về bài nghe IELTS dạng chỉ đường cũng những cách làm dạng bài này. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Listening nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Listening tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Grammar Test – Bí Quyết Ôn Luyện Ngữ Pháp Hiệu Quả

Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện 4 kỹ năng IELTS. Khả năng sử dụng ngữ pháp đúng không chỉ cung cấp cơ sở vững chắc cho việc viết, nói, đọc, và nghe mà còn góp phần quyết định đến sự hiểu rõ và thể hiện ý của người học trong bài thi. Hãy cùng Smartcom English khám phá phương pháp ôn luyện ngữ pháp IELTS Grammar Test để đạt được band điểm IELTS mà bạn kì vọng nha. 

Phương pháp ôn luyện ngữ pháp IELTS Grammar Test

IELTS Grammar Test Bí Quyết Ôn Tập
IELTS Grammar Test Bí Quyết Ôn Tập

Luyện tập Đọc và Hiểu ngữ pháp trong ngữ cảnh

Kỹ năng đọc và nghe yêu cầu khả năng hiểu rõ cấu trúc câu và ngữ pháp. Việc đọc văn bản và lắng nghe có ngữ pháp phong phú giúp nâng cao khả năng làm bài Reading và Listening.

Ví dụ: 

Nội dung bài đọc IELTS Reading: 

“The environmental impact of deforestation extends beyond the loss of trees, affecting biodiversity and contributing to climate change.”

Câu hỏi ở IELTS Reading:

“How does deforestation not only lead to the disappearance of trees but also impact biodiversity and contribute to climate change?”

Vậy nên thay vì chỉ tập trung vào nguyên tắc ngữ pháp, các bạn có thể nhìn vào cách ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu và văn bản. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng và ý nghĩa của các cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.

Thực hành qua việc làm bài tập

Việc này giúp bạn áp dụng những kiến thức ngữ pháp mới vào cả 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điều này giúp củng cố kỹ năng viết cần thiết cho các bài thi IELTS Writing. Ngoài ra, việc làm các bài tập còn giúp bạn phát hiện và sửa lỗi một cách tự nhiên, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và tăng cường kỹ năng ngữ pháp.

Ví dụ:

Câu Gốc: “The students whom they met at the library, and shared their notes with, they found very helpful.”

Câu Sửa Lỗi: “The students they met at the library and shared notes with were very helpful.”

Trong trường hợp này, việc loại bỏ từ “whom” và điều chỉnh cấu trúc câu giúp câu trở nên sáng tạo hơn, dễ hiểu hơn và đồng thời tuân theo các quy tắc ngữ pháp cơ bản

Không những thế, thay vì lặp lại các mô hình câu quen thuộc, hãy sử dụng cấu trúc câu mới cùng với từ vựng mà bạn đã học. Cách làm này có thể giúp bạn mở rộng khả năng sáng tạo và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt.

Lập kế hoạch ôn tập hợp lý

Cần đặt ra các mục tiêu ôn tập cụ thể cho bản thân, chẳng hạn như “hiểu rõ cấu trúc câu phức” hoặc “nắm vững cách sử dụng thì tương lai.” Lập kế hoạch ôn tập với thời gian linh hoạt, tập trung vào những điểm yếu cần cải thiện nhất. Đồng thời, hãy xác định những phần ngữ pháp bạn cảm thấy khó khăn nhất và ưu tiên ôn tập chúng. Có kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn tập trung năng lượng vào những điểm yếu để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách hiệu quả nhất.

Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả khi ôn luyện mà còn phát triển đồng đều kỹ năng quan trọng cho bài thi IELTS. Bằng sự kết hợp các phương pháp, bạn sẽ không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn tự tin hơn khi đối mặt với câu hỏi khó trong kỳ thi quan trọng này.

Các trang web IELTS Grammar để bạn tự học miễn phí

Smartcom English – Chuyên mục Grammar 

Trang web của Smartcom English được thiết kế với mục tiêu giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp một các thuận tiện nhất. Mỗi chủ đề ngữ pháp sẽ được phân tích chuyên sâu, có giải thích và các ví dụ đi kèm để các bạn dễ dàng hiểu cấu trúc của mỗi câu. Ngoài ra, Smartcom còn cung cấp thêm các bài viết về những mẹo hữu ích, các lỗi thường gặp trong đề thi. 

Trang Web thiết kế giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp
Trang Web thiết kế giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp

Ưu điểm: 

  • Các chủ đề, chuyên mục đa dạng và phù hợp với mọi trình độ của người học
  • Thiết kế bài viết rõ ràng, dễ hiểu, phân loại theo từng kĩ năng để phát triển toàn diện
  • Giao diện dễ sử dụng
  • Có kèm bài tập và đáp án để kiểm tra
  • Được lập trình bằng tiếng Việt, tạo cảm giác thuận lợi và thoải mái hơn cho người học
  • Luôn được cập nhật và bổ sung, đảm bảo rằng người học có cơ hội tiếp cận những kiến thức mới nhất trong quá trình ôn luyện.

IELTS Online Test

IELTS Online Test là cũng một trang web nổi tiếng và có uy tín trong cộng đồng ôn luyện IELTS, nơi cung cấp nhiều tài nguyên, bài kiểm tra ngữ pháp, và hướng dẫn chi tiết giúp người học ôn tập hiệu quả.

IELTS Online Test
IELTS Online Test – Chuyên mục IELTS tips – IELTS Grammar

Ưu điểm: 

  • Đa dạng với nhiều chủ đề và chuyên mục, phù hợp với mọi trình độ của người học
  • Trang web cho phép người học tương tác bằng cách làm bài kiểm tra trực tuyến, giúp họ tự kiểm tra và đánh giá kết quả ngay lập tức.
  • Thiết kế giao diện gọn gàng, dễ nhìn

Ngoài những trang web online, để nâng cao kỹ năng ngữ pháp IELTS Grammar Test, bạn cũng có thể tham khảo các nguồn sách chất lượng. Bạn có thể tham khảo một số tài liệu giáo trình và sách học ngữ pháp uy tín tại bài viết Top 4 Cuốn Sách Về 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS

Trên đây là những bí quyết ôn luyện ngữ pháp phần thi IELTS Grammar Test mà Smartcom English muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm những kiến thức hữu ích chinh phục các mục tiêu band điểm IELTS tốt nhất. Chúc các bạn đạt được những kết quả xuất sắc trong hành trình ôn luyện của mình!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước? 

Khi mới bước vào hành trình ôn luyện các kỹ năng IELTS, thí sinh có thể sẽ cảm thấy choáng ngợp với số lượng tài liệu cũng như kiến thức cần ôn và không biết phải bắt đầu ôn luyện từ đâu. Vậy nên thí sinh hãy cùng Smartcom English trả lời câu hỏi khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước thông qua bài viết này nhé.

Khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước? 

Giải đáp câu hỏi học IELTS nên học kỹ năng nào trước

Tại sao nên học kỹ năng Nghe IELTS trước?

Bắt đầu với kỹ năng Nghe khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là điều thí sinh nên làm vì hai lý do chính sau đây. Trước hết, các tài liệu để luyện kỹ năng Nghe đều rất dễ dàng tiếp cận, giúp thí sinh có thể nhanh chóng thu thập nguồn tài liệu hữu ích để rèn luyện kỹ năng của mình. Ví dụ như các podcast, video trực tuyến và tài liệu file Nghe khác đều có sẵn trên internet, giúp người học dễ dàng truy cập và thực hành mọi lúc, mọi nơi. 

Thứ hai, việc thực hành luyện tập kỹ năng Nghe có thể diễn ra ở bất kỳ đâu – từ nhà, trên đường đi làm, cho đến khi đang thư giãn. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc học tập và giúp các thí sinh tận dụng mọi cơ hội để cải thiện khả năng Nghe IELTS của mình một cách liên tục. Dù ở đâu và khi nào, việc rèn luyện kỹ năng Nghe luôn có thể được thực hiện một cách thuận tiện và hiệu quả.

Học Nghe IELTS

Tại sao nên học kỹ năng Đọc IELTS trước?

Bên cạnh kỹ năng Nghe, kỹ năng Đọc cũng là kỹ năng mà thí sinh nên học đầu tiên khi bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Bằng cách tập trung vào việc đọc, các thí sinh có cơ hội được tiếp xúc với nhiều loại từ vựng và cụm từ mới trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc này giúp thí sinh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt. 

Đồng thời, việc ôn luyện kỹ năng Đọc cũng giúp thí sinh mở rộng kiến thức và tư duy về các chủ đề rộng hơn, từ văn hóa và xã hội đến khoa học và công nghệ. Việc bắt đầu hành trình ôn luyện IELTS bằng kỹ năng Đọc sẽ giúp thí sinh xây dựng được một nền tảng kiến thức đa dạng, điều sẽ phần nào giúp ích khi tiến đến phần thi các kỹ năng Viết và Nói. 

Tại sao nên học Đọc IELTS trước?

Các kỹ năng luyện thi IELTS thí sinh cần chú ý 

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Nghe IELTS

  • Làm quen với nhiều thể loại accent: Trong phần thi kỹ năng Nghe IELTS, thí sinh sẽ được nghe các file ghi âm nói bởi những người có accent đến từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau trên thế giới. Mỗi người nói đều có phong cách và giọng điệu riêng, từ đó tạo ra sự đa dạng và thách thức trong việc hiểu và phản ứng với thông tin đó. Để làm quen với các accent này, thí sinh có thể nghe các bài nghe từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm podcast, bản tin, video trực tuyến và phim, từ các quốc gia và vùng miền khác nhau. Việc này sẽ giúp thí sinh cảm thấy thoải mái hơn khi nghe và dễ dàng hơn trong việc hiểu và phân tích được nội dung nghe.
  • Nghe chọn lọc các thông tin cụ thể: Kỹ năng nhận biết các thông tin cụ thể như ngày tháng, con số, tên riêng cũng rất quan trọng trong việc làm bài thi Nghe IELTS. Trong nhiều trường hợp, các thông tin này thường là yếu tố quyết định giúp thí sinh trả lời đúng các câu hỏi hoặc điền đúng thông tin vào đáp án. Để cải thiện kỹ năng này, thí sinh cần tập trung cao độ khi nghe và lưu ý đến các chi tiết nhỏ trong bài nghe. Hãy chú ý vào các từ và cụm từ mô tả thời gian, số lượng, tên riêng của người, địa điểm hoặc sự kiện.

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Nghe IELTS

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Đọc IELTS

  • Skimming và Scanning: Kỹ năng Skimming không yêu cầu thí sinh phải đọc chi tiết từng từ, từng câu hoặc nghiên cứu nội dung văn bản một cách kỹ càng mà chỉ cần đọc lướt để hiểu ý chính. Kỹ năng này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung của bài đọc, từ đó xác định được những điểm chính cần chú ý và đọc chi tiết sau này. Kỹ năng Scanning là kỹ năng đọc nhanh để tìm thông tin cụ thể như từ khóa, số liệu, ngày tháng và từ đó xác định vị trí câu trả lời. Người đọc cần biết cách sử dụng các kỹ thuật quét như di chuyển mắt theo hàng ngang hoặc dọc trên trang, tìm kiếm từ khóa hoặc thông tin cụ thể mà họ cần.
  • Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh: Khi gặp phải từ mới, thí sinh không cần biết định nghĩa chính xác của từ đó mà hãy cố gắng suy luận từ ngữ cảnh xung quanh để đoán được ý nghĩa tổng thể của từ đó. Thông qua việc đoán nghĩa của từ, thí sinh có thể tiếp tục đọc mà không cần dừng lại để tra từ điển, tăng sự liên tục và hiệu quả trong quá trình đọc.

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Đọc IELTS

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích giúp cho việc quyết định xem khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước được dễ dàng hơn. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn   

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Top 4 Cuốn Sách Về 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS 

Ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kỳ thi IELTS. Việc hiểu và vận dụng ngữ pháp chính xác không chỉ là ảnh hưởng đến điểm số phần thi Speaking và Listening mà còn giúp bạn làm Listening và Reading dễ dàng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS nhé.

Ngữ pháp là một yếu tố vô cùng quan trọng trong bài thi IELTS
Ngữ pháp là một yếu tố vô cùng quan trọng trong bài thi IELTS

Tầm quan trọng của ngữ pháp trong IELTS

Một ưu điểm của nền tảng ngữ pháp vững chắc là khả năng biến ý tưởng trừu tượng thành các câu trả lời cụ thể và mạch lạc. Trong IELTS Writing, linh hoạt sử dụng các cấu trúc câu và áp dụng đúng các thì phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Đồng thời, sử dụng ngữ pháp chính xác giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tự tin trong phần thi IELTS Speaking. 

Theo như kinh nghiệm của các giáo viên ôn luyện IELTS, có 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng, cần được chú ý. Thành thạo các chủ điểm này giúp thí sinh không chỉ tối ưu điểm số mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Việc áp dụng thành thạo ngữ pháp trong kỳ thi IELTS là yếu tố không thể thiếu để đạt được kết quả cao và tiến gần hơn đến mục tiêu học tập và làm việc trong một môi trường quốc tế.

Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS 

Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS 
Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS

Với lượng ngữ pháp khổng lồ thì sách hay file pdf sách là một nguồn mà thí sinh có thể dễ dàng tiếp cận, rèn luyện và củng cố kiến thức của mình. Bằng cách học từng chủ điểm một và áp dụng chúng vào thực hành, thí sinh có thể nâng cao điểm số của mình trong kỳ thi quan trọng này. 

Cambridge Grammar for IELTS – Cambridge University Press

Cambridge Grammar for IELTS - Cambridge University Press
Cambridge Grammar for IELTS – Cambridge University Press

Cambridge Grammar for IELTS là một siêu phẩm uy tín, đáng tin cậy cho những sĩ tử đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Sách bao gồm 25 bài học tương ứng với 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS. Mỗi bài gồm 4 phần:

  • Context listening: Audio giới thiệu sơ lược về chủ điểm ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng, và ví dụ đi kèm.
  • Grammar: Chi tiết lý thuyết và ví dụ đi kèm.
  • Grammar exercises: Bài tập trắc nghiệm để củng cố lý thuyết vừa học.
  • Test practice: Bài test là một phần của bài thi IELTS (Listening, Reading, Writing, hoặc Speaking.) đi kèm với hướng dẫn làm bài.

Một điểm cộng lớn của đầu sách là các bài tập và ví dụ thực tế đều hướng tới các ngữ pháp trong IELTS. Điều này thực sự hữu ích với người đọc đang ôn luyện IELTS. Tuy nhiên, nội dung của sách khá nâng cao, phù hợp với người đã có nền IELTS từ 5.0.

Collins Grammar for IELTS – HarperCollins UK

Collins Grammar for IELTS - HarperCollins UK
Collins Grammar for IELTS – HarperCollins UK

Collins Grammar for IELTS được đánh giá là dễ dàng tiếp cận và dễ hiểu đối với người mới bắt đầu. Sách tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp tuy cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong kỳ thi IELTS. Bài tập được thiết kế một cách có hệ thống và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Cuối sách là phần chia sẻ các mẹo làm bài thi IELTS cũng như đáp án gợi ý. 

Tuy nhiên như đã nói ở trên, sách sẽ rất phù hợp với các bạn trong giai đoạn đầu ôn luyện. Khi đã nắm bắt ngữ pháp cơ bản, các bạn cần tìm thêm những tài liệu khác để nâng cao trình độ. 

English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance – ‎Cambridge University Press

English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance - ‎Cambridge University Press
English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance – ‎Cambridge University Press

English Grammar in Use là một loạt sách ngữ pháp rất phổ biến và được nhiều người học tiếng Anh đánh giá cao. Quyển sách này bao gồm loạt bài tập và lý thuyết chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi chủ đề được trình bày một cách cụ thể và dễ hiểu, giúp người học tiếp cận ngữ pháp một cách hiệu quả. 

Tuy bộ sách được chia làm ba quyển giúp người đọc dễ dàng lựa chọn theo trình độ nhưng các bài tập và ví dụ không đặc biệt tập trung vào bài thi IELTS.

Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced – Oxford University Press

Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced - Oxford University Press
Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced – Oxford University Press

Cuốn sách Oxford Practice Grammar cung cấp rất nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ người học. Sách tập trung vào việc giải thích cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế và trong các bài thi như IELTS. Mỗi phần lý thuyết sẽ đi kèm với nhiều ví dụ và bài tập thực hành giúp người học nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. 

Tuy nhiên, cuốn sách được đánh giá là có nội dung hơi dày đặc, đôi chỗ quá khó và dài, phù hợp hơn với những người học đã có nền tảng, muốn củng cố, nâng cao kiến thức ngữ pháp của mình.

Ôn luyện IELTS 4 kỹ năng cùng Smartcom English
Ôn luyện IELTS 4 kỹ năng cùng Smartcom English

Trên đây là đề xuất top 4 cuốn sách uy tín giúp các sĩ tử chinh phục các chủ điểm ngữ pháp IELTS nhanh chóng, hiệu quả. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099