Cách Làm Các Dạng Bài Opinion Essay Cho Writing Band 7+

Opinion essay là dạng bài yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề được đưa ra và nêu ra các lập luận để bảo vệ quan điểm đó. Để viết tốt dạng bài này thí sinh cần nắm vững các cách làm Opinion essay hiệu quả. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để chinh phục các dạng bài Opinion essay trong IELTS Writing Task 2. 

Cách làm dạng bài Opinion essay cho Writing band 7+
Cách làm các dạng bài Opinion essay cho Writing band 7+

Nhận diện các dạng bài Opinion essay

Cách nhận diện các dạng Opinion essay vô cùng đơn giản. Đó là khi đề bài yêu cầu bạn nêu quan điểm về việc đồng ý (agree) hay không đồng ý (disagree) với vấn đề được nêu trong câu hỏi.

Các câu hỏi thường gặp để dễ dàng nhận biết dạng bài này là:

  • To what extent do you agree or disagree?
  • Do you agree or disagree?

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp câu hỏi “What is your opinion?”. Tuy nhiên nên đọc kỹ đề để không bị nhầm lẫn với dạng bài Discussion essay vì Discussion essay sẽ yêu cầu bạn nêu quan điểm về cả 2 khía cạnh của vấn đề.

Ví dụ về câu hỏi các dạng bài Opinion essay:

Sample question 1: Although more and more people read the news on the internet, newspapers will remain the most important source of news for the majority of people. Do you agree or disagree?

Sample question 2: Prevention is better than cure. Do you agree or disagree that out of the country’s health budget, a large proportion should be diverted from treatment to spending on health education and preventive measures?

Sample question 3: In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying. To what extent do you agree or disagree with this statement? 

Nhận diện các dạng bài Opinion essay
Nhận diện các dạng bài Opinion essay

Cách làm dạng bài Opinion essay

Ở phần 2, hãy cùng tìm hiểu cách làm bài Opinion essay để bài viết của bạn được tối ưu nhất nhé.

Mở bài

Phần Mở bài sẽ gồm 2-3 câu: 

  • Câu 1: Paraphrase lại câu hỏi, sử dụng từ đồng nghĩa và các cụm dẫn dắt. 
  • Câu 2-3: Ở câu này, bạn sẽ nêu quan điểm của mình đồng ý (agree), không đồng ý (disagree) hoặc đồng ý một phần (partly agree). 

Với bài ví dụ dưới đây, chúng ta hãy cùng triển khai phần mở đầu nhé.

Câu hỏi ví dụ

Mở bài: Presently, newspapers, books, journals, magazines, etc. are still actively used by a section of the global population. However, with the arrival of news sites and the availability of books, magazines and other forms of media online, totally free of cost, many believe that such forms of media are on their way to becoming outdated. I agree with this statement, and will explain it further with relevant examples in the essay.

Thân bài 

Ở phần thân bài, bạn sẽ đưa ra những luận điểm nghiêng hoàn toàn theo ý kiến mà bạn đã chọn. Tránh trường hợp ở Mở bài viết “I totally agree” mà thân bài lại đưa ra những luận điểm 2 chiều. 

Ở phần này, bạn nên đưa ra ít nhất 2 luận điểm chứng minh cho quan điểm quả mình theo cấu trúc sau đây:

  • Paragraph 1: luận điểm 1diễn giảiví dụ nếu có
  • Paragraph 2: luận điểm 2diễn giảiví dụ nếu có

Ví dụ:

First of all, technological improvements have increased the level of ease and convenience to a point where people can access news and information at the click of a button. It is a well-known fact that in this day and age if an individual wants to read a book or just go over the news of the day, the first step that they take is to search the internet. Devices such as smartphones and tablets have improved the time efficiency of searching for information online to such an extent that a person can access their preferred form of media in the comfort of their homes in a matter of minutes. Consequently, people have started to abandon their preference for print media due to the presence of much more convenient alternatives.

Additionally, the various forms of print media enjoyed by people can often be availed free of charge on several websites. For instance, most news organizations publish their daily news on their official website, which can be accessed by anyone. Also, some numerous sites and databases provide popular books, journals and magazines in a digital form to the public for a nominal subscription fee or sometimes even for free, leading to a majority of readers of such forms of media shifting away from buying hard copies. 

Đưa ra các luận điểm, dẫn chứng và ví dụ cho phần thân bài
Đưa ra các luận điểm, dẫn chứng và ví dụ cho phần thân bài

Kết bài

Ở phần này bạn chỉ cần tóm tắt lại ý kiến và các luận điểm chính.

Ví dụ:

In conclusion, I would like to say that people always prefer the more comfortable alternative that is available. Therefore, it can be safely said that in the coming years, there will be a complete shift from traditional print media to online media services and products. 

Những lưu ý khi làm các dạng bài Opinion essay

Sau đây là một vài lưu ý khi làm các dạng bài Opinion essay:

  • Chỉ nên đồng ý hoặc không đồng ý với vấn đề: Đối với cách trả lời partly agree-disagree, thí sinh có thể bị viết lạc đề và làm bài viết quá dài, không đủ thời gian. Nói chung, cách viết này chỉ phù hợp với những bạn có band điểm mục tiêu từ 7.5+
  • Không nêu ý kiến rõ ràng ở phần mở bài: Đây là điều tối kỵ với các thí sinh và bắt buộc phải có trong bài.
  • Luận điểm phải chắc chắn và gắn kết: Như đã nêu ở trên, hãy đưa ra những luận điểm hoàn toàn nghiêng về ý kiến của bạn. Tránh trường hợp đưa ra những luận điểm bổ sung trái ngược với ý kiến của mình.

Bài mẫu cấu trúc Opinion essay

Câu hỏi: 

Bài mẫu cho Writing Opinion essay
Bài mẫu cho Writing Opinion essay

Câu trả lời:

Sports has always been a magnificent platform for the finest talents of a country to showcase their skills and represent their nation. At the same time, sports is also one of the few occasions where every citizen of the country unites in support of their favorite teams. It is considered by many that sports are a great approach to maintain stability among countries. I totally agree with the statement. This essay will elaborate on the given topic and justify why sports can successfully bring and preserve global peace.

Firstly, such events provide an arena where countries can set aside political differences and unite in the spirit of sportsmanship. Regardless of historical animosities or ongoing conflicts, athletes from diverse backgrounds compete side by side, emphasizing shared humanity over divisive ideologies. This shared experience fosters mutual respect and breaks down stereotypes, laying the groundwork for improved relations.

Furthermore, the diplomatic opportunities afforded by international sporting events cannot be overstated. Diplomats and leaders from participating nations often seize these occasions to engage in informal discussions and negotiations, utilizing the relaxed atmosphere to build trust and explore avenues for cooperation. For example, the “ping-pong diplomacy” between the United States and China during the 1970s culminated in a thaw in relations, facilitated by their participation in international table tennis competitions.

Moreover, hosting such events can have transformative effects on host countries, fostering national pride and strengthening international ties. By showcasing their hospitality and organizational prowess, host nations can enhance their global standing and attract positive attention on the world stage. This positive exposure can lead to increased tourism, foreign investment, and diplomatic partnerships, contributing to long-term stability and prosperity.

In conclusion, international sporting events serve as catalysts for peace and stability by fostering diplomatic dialogue, promoting cultural exchange, and enhancing international cooperation. By transcending political divides and fostering mutual respect, these events lay the foundation for a more harmonious world order.

Chúc bạn ôn luyện hiệu quả với Writing Opinion essay
Chúc bạn ôn luyện hiệu quả Writing Opinion essay

Trên đây, Smartcom English đã hướng dẫn cách làm các dạng bài Opinion essay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong công cuộc chinh phục band điểm Writing mà bạn mong muốn. 

IELTS vocabulary Health – Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Nếu thiếu vốn từ vựng phong phú, đa dạng, người học sẽ khó có khả năng thành thạo một ngôn ngữ. Vì thế, trong quá trình học tập tiếng Anh nói chung hay ôn luyện IELTS nói riêng, bạn phải luôn cố gắng trau dồi vốn từ vựng của bản thân để có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Health (Sức khỏe) – IELTS vocabulary Health, để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi IELTS của bản thân và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health – IELTS vocabulary Health

Dưới đây là 50 từ vựng thường gặp nhất chủ đề Health (IELTS vocabulary Health) mà Smartcom English đã tổng hợp được:

  • Ailment /ˈeɪlmənt/: Bệnh tật.
  • Remedy /ˈrɛmədi/: Phương thuốc, biện pháp chữa trị.
  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc.
  • Symptom /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán.
  • Treatment /ˈtriːtmənt/: Điều trị, phương pháp chăm sóc y tế.
  • Prevention /prɪˈvɛnʃən/: Phòng ngừa.
  • Immunity /ɪˈmjuːnɪti/: Miễn dịch.
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/: Hồi phục.
  • Therapy /ˈθɛrəpi/: Phương pháp điều trị.
  • Vaccine /vækˈsiːn/: Vắc xin.
  • Epidemic /ˌɛpɪˈdɛmɪk/: Dịch bệnh.
  • Pandemic /pænˈdɛmɪk/: Đại dịch.
  • Wellness /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe tốt, trạng thái lành mạnh.
  • Nutrition /nuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng.
  • Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện.
  • Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/: Vệ sinh.
  • Obesity /oʊˈbisəti/: Béo phì.
  • Cardiovascular /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/: Tim mạch.
  • Respiratory /rɪˈspɪrətɔːri/: Hô hấp.
  • Stress /strɛs/: Tình trạng căng thẳng tinh thần.
  • Anxiety /æŋˈzaɪəti/: Lo lắng, tâm trạng lo sợ và bất an.
  • Depression /dɪˈprɛʃən/: Trầm cảm.
  • Addiction /əˈdɪkʃən/: Nghiện.
  • Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng.
  • Screening /ˈskriːnɪŋ/: Sàng lọc, kiểm tra để phát hiện sớm bệnh tật.
  • Check-up /ˈtʃɛkˌʌp/: Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Dietary /ˈdaɪəˌtɛri/: Liên quan đến chế độ dinh dưỡng.
  • Hydration /haɪˈdreɪʃən/: Sự cung cấp nước cho cơ thể.
  • Chronic /ˈkrɒnɪk/: Mãn tính.
  • Holistic /hoʊˈlɪstɪk/: Toàn diện.
  • Diabetic /ˌdaɪəˈbɛtɪk/: Bệnh tiểu đường.
  • Cholesterol /kəˈlɛstəroʊl/: Chất béo
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng.
  • Genetics /dʒəˈnɛtɪks/: Di truyền học.
  • Alternative medicine /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/: Y học thay thế, phương pháp chữa trị tiên tiến.
  • Well-being /wɛlˈbiːɪŋ/: Sự an lạc và khỏe mạnh.
  • Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/: Sức khỏe tâm thần.
  • Fitness /ˈfɪtnəs/: Sức khỏe thể chất.
  • Holistic approach /hoʊˈlɪstɪk əˈproʊtʃ/: Phương pháp toàn diện.
  • Mental clarity /ˈmɛntəl ˈklærəti/: Khả năng tập trung.
  • Vitality /vaɪˈtælɪti/: Sức sống.
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc chữa bệnh.
  • Pharmacy /ˈfɑːrməsi/: Nhà thuốc.
  • First aid /fɜːrst eɪd/: Sơ cứu.
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng.
  • Wellness program /ˈwɛlnəs ˈproʊɡræm/: Chương trình phúc lợi sức khỏe.
  • Fitness routine /ˈfɪtnəs ruˈtiːn/: Lịch trình tập luyện.
  • Dental care /ˈdɛntəl kɛr/: Chăm sóc nha khoa
  • Mental resilience /ˈmɛntəl rɪˈzɪliəns/: Sức mạnh tinh thần.IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Health

Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate health-related term from the table:

Nutrition

Hygiene Exercise Wellness Disease
Immune system Mental health Well-being Prevention

Physical fitness

Example: 0. Brushing your teeth regularly is important for maintaining good hygiene.

  1. Eating a balanced diet is essential for proper _______________.
  2. Regular physical _______________ can help improve cardiovascular health.
  3. The body’s _______________ plays a vital role in protecting against infections.
  4. Yoga and meditation can promote mental _______________.
  5. The goal of healthcare is to promote overall _______________ and prevent illnesses.
  6. Regular handwashing is a simple yet effective method of illness _______________.
  7. Obesity is a common _______________ associated with poor dietary habits.
  8. Adequate sleep is crucial for maintaining overall _______________.
  9. Vaccinations are an important form of disease _______________.
  10. Engaging in regular physical activity can improve _______________ levels.

Answer keys:

  1. Eating a balanced diet is essential for proper nutrition.
  2. Regular physical exercise can help improve cardiovascular health.
  3. The body’s immune system plays a vital role in protecting against infections.
  4. Yoga and meditation can promote mental health.
  5. The goal of healthcare is to promote overall wellness and prevent illnesses.
  6. Regular handwashing is a simple yet effective method of illness prevention.
  7. Obesity is a common disease associated with poor dietary habits.
  8. Adequate sleep is crucial for maintaining overall well-being.
  9. Vaccinations are an important form of disease prevention.
  10. Engaging in regular physical activity can improve physical fitness levels.

Exercise 2: Match each health-related term on the left with its corresponding definition on the right:

Terms

Definitions

  1. Hygiene
  2. Wellness
  3. Disease
  4. Prevention
  5. Physical fitness
  6. Mental health
  7. Nutrition
  8. Immune system
A. The branch of medicine that deals with the prevention and treatment of mental and emotional disorders.

B. The practice of keeping oneself or one’s surroundings clean to prevent disease.

C. The state of being physically fit and healthy.

D. The condition of a person’s body, mind, and spirit.

E. The system in the body that protects against infections and diseases.

F. The practice of eating the right kinds of food to maintain good health.

G. The state of being free from illness or injury.

H. The branch of medicine that focuses on maintaining or restoring health and preventing disease.

Answer keys:

1. B. Hygiene

2. D. Wellness

3. G. Disease

4. H. Prevention

5. C. Physical fitness

6. A. Mental health

7. F. Nutrition

8. E. Immune systemielts vocabulary Health

20 phrasal verbs hay nhất chủ đề Health

  • Cut down on: Giảm bớt 

Example: I’m trying to cut down on sugar intake.

  • Work out: Tập luyện 

Example: I work out at the gym three times a week.

  • Give up: Từ bỏ

Example: I gave up smoking last year.

  • Bring up: Đề cập 

Example: She brought up the importance of regular exercise.

  • Break out: Phát ban/nổi mẩn 

Example: I often break out in hives when stressed.

  • Run out of: Hết

Example: We’ve run out of fresh vegetables.

  • Bring down: Giảm 

Example: Exercise can help bring down high blood pressure.

  • Fight off: Chống lại 

Example: The body can fight off many infections.

  • Look after: Chăm sóc 

Example: It’s important to look after your mental health.

  • Catch on: Trở nên phổ biến 

Example: The trend of organic food is catching on.

  • Check up on: Kiểm tra

Example: I need to check up on my cholesterol levels.

  • Give in to: Nhượng bộ 

Example: Don’t give in to unhealthy cravings.

  • Warm up: Khởi động 

Example: Always warm up before intense exercise.

  • Cut out: Loại bỏ 

Example: I’ve decided to cut out processed foods.

  • Pass out: Ngất đi 

Example: Dehydration can cause someone to pass out.

  • Take up: Bắt đầu một hoạt động mới 

Example: I decided to take up yoga for relaxation.

  • Stick to: Tuân thủ

Example: It’s essential to stick to a healthy diet.

  • Wear off: Mất hiệu quả 

Example: The pain medication is wearing off.

  • Hold back: Kiềm chế 

Example: Don’t hold back from discussing your health concerns.

  • Set aside: Dành riêng 

Example: Set aside time for regular exercise.

IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Trên đây là bộ từ vựng IELTS thường gặp thuộc chủ đề Health (IELTS vocabulary health) và một số phrasal verbs hữu ích giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết đến nhiều từ vựng hay và áp dụng vào quá trình học tập và ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết lộ trình học IELTS phù hợp nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Relationships Vocabulary – Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Trong quá trình ôn luyện thi IELTS, việc trau dồi từ vựng mỗi ngày là vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, từ đó hiệu quả giao tiếp được cải thiện đáng kể. Ở bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Relationships – IELTS Relationships vocabulary để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi Speaking IELTS hoặc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.IELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Bộ từ vựng IELTS thuộc chủ đề Relationship – IELTS Relationships Vocabulary

Vì chủ đề Relationships là một chủ đề rộng, bao gồm các chủ đề nhỏ hơn như Family relationships, friendships, romantic relationships, …; nên Smartcom English đã chia từ vựng theo các chủ đề nhỏ hơn để bạn có thể dễ dàng theo dõi.

Relationships Vocabulary about Family Relationships (Mối quan hệ gia đình)

  • Nuclear family /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/ : gia đình hạt nhân
  • Extended family /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/: gia đình mở rộng
  • Reunion /riːˈjuː.njən/: đoàn tụ
  • To inherit /ɪnˈher.ɪt/: thừa kế
  • Adopt /əˈdɒpt/ : nhận nuôi
  • Nurture /ˈnɜː.tʃər/: nuôi nấng
  • Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em ruột
  • Spouse /spaʊs/: vợ hoặc chồng
  • Parents /ˈpeə.rənts/: Bố mẹ ruột
  • In-laws /ɪn.lɔːz/: bố mẹ vợ/chồng
  • Generation gap /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/: khoảng cách thế hệ
  • Father /ˈfɑː.ðər/: bố
  • Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
  • Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  • Sister /ˈsɪs.tər/: chị/em gái
  • Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/bác
  • Aunt /ænt/: cô/dì
  • Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai
  • Niece /niːs/: cháu gái
  • Cousin /ˈkʌz.ɪn/: anh chị em họ
  • Relative /ˈrel.ə.tɪv/: họ hàng
  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên
  • Descendant /dɪˈsend.ənt/: hậu duệ/con cháu IELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

Relationships Vocabulary about Friendship (Tình bạn)

  • Companionship /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/: sự hợp tác, hỗ trợ
  • Companion /kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hành
  • Classmate /klɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp
  • Schoolmate /skuːl.meɪt/: bạn cùng trường
  • Close/best friend /kloʊs/best frend/: bạn thân
  • Soulmate /soʊl.meɪt/: tri kỷ
  • To interact /ɪn.təˈrækt/: tương tác
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: mâu thuẫn
  • Rival /ˈraɪ.vəl/: đối thủ
  • Enemy /ˈɛn.ə.mi/: kẻ thù
  • Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/: người tin cậy, bạn tâm sự
  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: người quen
  • Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/: lòng trung thành
  • To bond /bɒnd/: tạo mối liên kết
  • To confide /kənˈfaɪd/: tâm sựIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

Relationships Vocabulary about Romantic Relationships (Mối quan hệ tình cảm)

  • Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/: bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/: bạn gái
  • Husband /ˈhʌz.bənd/: chồng
  • Wife /waɪf/: vợ
  • Lover /ˈlʌv.ər/: người yêu
  • Courtship /ˈkɔːrt.ʃɪp/: sự tán tỉnh
  • Intimacy /ˈɪn.tə.mə.si/: sự gần gũi
  • Compatibility /kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/: sự tương hợp
  • Breakup /ˈbreɪk.ʌp/: chia tay
  • Divorce /dɪˈvɔːrs/: ly hôn
  • Heartbreak /ˈhɑːrtˌbreɪk/: đau lòng
  • Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: đề nghị hôn nhân
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: đính hôn
  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/: hôn nhân
  • Parenthood /ˈpɛr.ənt.hʊd/: làm cha/mẹ
  • Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i/: kỷ niệm
  • Misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd.ɪŋ/: hiểu lầm
  • Open-mindedness /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪdnɪs/: sự cởi mở
  • Empathy /ˈɛm.pə.θi/: lòng thông cảm
  • Resolve conflicts /rɪˈzɒlv ˈkɒn.flɪkts/: giải quyết xung độtIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

IELTS Relationships Vocabulary about Online Relationships (Mối quan hệ trực tuyến)

  • Online dating /ˈɒnˌlaɪn ˈdeɪ.tɪŋ/: hẹn hò trực tuyến
  • Virtual connection /ˈvɜːrtʃuəl kəˈnɛk.ʃən/: kết nối ảo
  • Catfishing /ˈkætˌfɪʃ.ɪŋ/: lừa đảo trực tuyến
  • Cyberbullying /ˈsaɪ.bərˌbʊl.i.ɪŋ/: bắt nạt trực tuyến
  • Digital intimacy /ˈdɪdʒɪtl ˈɪn.tɪ.mə.si/: gần gũi qua mạngBộ từ vựng chủ đề Relationships

IELTS Relationships Vocabulary about Social Relationships (Mối quan hệ xã hội)

  • Colleague /kəˈliːɡ/: đồng nghiệp
  • Client /ˈklaɪ.ənt/: khách hàng
  • Network /ˈnet.wɜːrk/: mạng lưới
  • Social circle /ˈsoʊ.ʃəl ˈsɜːr.kəl/: vòng xã hội
  • Support system /səˈpɔːrt ˈsɪs.təm/: hệ thống hỗ trợ
  • Community /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng
  • Business partner /ˈbɪz.nɪs ˈpɑːt.nər/: đối tác
  • Staff /stæf/: nhân viênIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Relationships Vocabulary about Positive Attributes in Relationships (Đặc điểm tích cực trong mối quan hệ)

  • Respect /rɪˈspekt/: sự tôn trọng
  • Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: sự đánh giá
  • Affection /əˈfek.ʃən/: tình cảm
  • Supportive /səˈpɔːr.tɪv/: hỗ trợ, ủng hộ
  • Devotion /dɪˈvoʊ.ʃən/: lòng trung thành
  • Understanding /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: sự hiểu biếtIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Relationships Vocabulary about Negative Attributes in Relationships (Đặc điểm tiêu cực trong mối quan hệ)

  • Neglect /nɪˈɡlekt/: sự sao lãng
  • Manipulation /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/: sự thao túng
  • Controlling /kənˈtroʊ.lɪŋ/: kiểm soát
  • Distrust /dɪsˈtrʌst/: sự không tin tưởng
  • Hostility /hɑˈstɪl.ə.ti/: thái độ thù địch
  • Indifference /ɪnˈdɪf.ər.əns/: sự thờ ơBộ từ vựng chủ đề Relationships

Một số Cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến liên quan đến chủ đề “Relationships”

1. Look up to: Kính trọng

Ví dụ: I’ve always looked up to my older sister for guidance.

2. Bring up: Đề cập tới

Ví dụ: It’s important to bring up any concerns in a relationship.

3. Break up: Chia tay

Ví dụ: Unfortunately, they decided to break up after years of dating.

4. Make up: Làm hòa

Ví dụ: Couples often argue, but they also need to make up afterward.

5. Fall for: Phải lòng, yêu mến

Ví dụ: She fell for him the moment they met.

6. Hit it off: Hòa hợp, hiểu nhau ngay từ đầu.

Ví dụ: We met at a party and immediately hit it off.

7. Drift apart: Dần xa cách nhau

Ví dụ: Over the years, we just naturally drifted apart.

8. Settle down: Lập gia đình

Ví dụ: They’re planning to settle down and start a family.

9. Hang out with: Đi chơi với

Ví dụ: I love hanging out with my friends on the weekends.

10. Get over: Vượt qua

Ví dụ: It took me a while to get over my last breakup.

11. Ask out: Mời ai đó đi chơi/ hẹn hò

Ví dụ: He finally gathered the courage to ask her out.

12. Bring together: Tập hợp

Ví dụ: Family gatherings bring people together.

13. Put up with: Chịu đựng

Ví dụ: In a healthy relationship, partners should not have to put up with constant negativity.

14. Talk through: Thảo luận kỹ lưỡng về vấn đề nào đó

Ví dụ: It’s essential to talk through any issues that arise in a relationship.

15. Fall out with: Cãi nhau

Ví dụ: Unfortunately, she fell out with her best friend over a misunderstanding.

16. Lean on: Dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó

Ví dụ: During tough times, it’s good to have someone to lean on.

17. Split up: Chia tay

Ví dụ: After years of marriage, they decided to split up amicably.

18. Look after: Chăm sóc, quan tâm đến ai đó

Ví dụ: Partners should look after each other in times of illness or distress.

19. Move on: Bước tiếp/ Tiếp tục

Ví dụ: It’s important to grieve and then eventually move on after a loss.

20. Get along with: Quen, thân với ai

Ví dụ: I usually get along with my colleagues at work.Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Trên đây là một số từ vựng cũng như các phrasal verbs chủ đề Relationships thường gặp trong IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng linh hoạt vào quá trình học và luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Vocabulary Topic Books và Sample 3 Parts Speaking

IELTS Vocabulary Topic Books là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Vì vậy, Smartcom English sẽ gợi ý một số từ vựng liên quan và bài mẫu cho 3 phần IELTS Speaking trong bài viết này. Mong rằng sẽ hữu ích với bạn đọc!

IELTS Vocabulary Topic Books: Từ Vựng và Sample Speaking
IELTS Vocabulary Topic Books: Từ Vựng và Sample Speaking

Bộ từ vựng IELTS Topic Books

Từ vựng về thể loại sách

  • Fiction (n) [ˈfɪk.ʃən] – Truyện hư cấu
  • Non-fiction (n) [ˌnɒnˈfɪk.ʃən] – Sách phi hư cấu
  • Mystery (n) [ˈmɪs.tər.i] – Truyện trinh thám
  • Thriller (n) [ˈθrɪl.ər] – Truyện kịch tính, truyện ly kỳ
  • Romance (n) [ˈrəʊ.mæns] – Tiểu thuyết lãng mạn
  • Science fiction (n) [ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən] – Khoa học viễn tưởng
  • Fantasy (n) [ˈfæn.tə.si] – Tiểu thuyết giả tưởng
  • Horror (n) [ˈhɒr.ər] – Tiểu thuyết kinh dị
  • Historical fiction (n) [hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən] – Tiểu thuyết lịch sử
  • Biography (n) [baɪˈɒɡ.rə.fi] – Tiểu sử
  • Autobiography (n) [ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi] – Tự truyện
  • Memoir (n) [ˈmem.wɑːr] – Hồi ký
  • Fantasy (n) [ˈfæn.tə.si] – Tiểu thuyết giả tưởng
  • Young Adult (YA) (n) [jʌŋ ˈædʌlt] – Sách dành cho người trẻ
  • Children’s (n) [ˈtʃɪl.drənz] – Sách thiếu nhi
  • Poetry (n) [ˈpəʊ.ɪ.tri] – Thơ
  • Comic (n) [ˈɡræf.ɪk ˈnɒv.əl] – Truyện tranh
Một số câu nói hay về sách
Một số câu nói hay về sách

Từ vựng để miêu tả cảm xúc với sách

  • Fascinated (adj) [ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd] – Trầm trồ, mê man
  • Captivated (adj) [ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd] – Bị mê hoặc, bị cuốn hút
  • Engrossed (adj) [ɪŋˈɡrəʊst] – Chìm đắm, mải mê
  • Absorbed (adj) [əbˈzɔːbd] – Hấp dẫn, mê mẩn
  • Intrigued (adj) [ɪnˈtriːɡd] – Tò mò, hứng thú
  • Moved (adj) [muːvd] – Cảm động, xúc động
  • Inspired (adj) [ɪnˈspaɪəd] – Truyền cảm hứng, động viên
  • Entertained (adj) [ˌentəˈteɪnd] – Giải trí, làm vui lòng
  • Amused (adj) [əˈmjuːzd] – Hài lòng, thích thú
  • Enlightened (adj) [ɪnˈlaɪ.tənd] – Được giáo dục, thông não
  • Intrigued (adj) [ɪnˈtriːɡd] – Tò mò, hứng thú
  • Relieved (adj) [rɪˈliːvd] – Nhẹ nhõm, được giải thoát
  • Empathetic (adj) [ɛmˈpæθɪtɪk] – Đồng cảm, thông cảm
  • Enchanted (adj) [ɪnˈtʃæntɪd] – Mê hoặc, quyến rũ
  • Overwhelmed (adj) [ˌoʊ.vərˈwɛlmd] – Tràn ngập cảm xúc, bị áp đảo

Từ vựng miêu tả chung về sách 

  • Paperback (n) [ˈpeɪ.pər.bæk] – Sách bìa mềm
  • Hardcover (n) [ˈhɑːrd.kʌvər] – Sách bìa cứng
  • Bestseller (n) [ˈbestˌsel.ər] – Sách bán chạy nhất
  • Page-turner (n) [ˈpeɪdʒˌtɜːrnər] – Sách khiến bạn muốn đọc tiếp liền
  • Classic (n) [ˈklæsɪk] – Sách kinh điển
  • Cover (n) [ˈkʌv.ər] – Bìa sách
  • Title (n) [ˈtaɪ.təl] – Tiêu đề
  • Plot (n) [plɒt] – Cốt truyện
  • Setting (n) [ˈsetɪŋ] – Bối cảnh
  • Protagonist (n) [prəˈtæɡ.ən.ɪst] – Nhân vật chính
  • Antagonist (n) [ænˈtæɡ.ən.ɪst] – Nhân vật phản diện
  • Genre (n) [ˈʒɑːn.rə] – Thể loại
  • Author (n) [ˈɔː.θər] – Tác giả
  • Foreword (n) [ˈfɔː.wərd] – Lời mở đầu
  • Preface (n) [ˈpref.əs] – Lời tựa
  • Epilogue (n) [ˈep.ɪ.lɒɡ] – Lời kết
  • Tear-jerking (adj) [ˈtɪəˌdʒɜː.kər/] – Bi kịch, khiến bạn khóc
  • Book enthusiast (n) [bʊk ɪnˈθjuː.zi.æst] – Người thích, ham đọc sách
  • Avid reader (n) [ˈæv.ɪd ˈriː.dər] – Người thích, ham đọc sách
  • Satire (adj) [’sætaiə] – Châm biếm, trào phúng
  • Bookworm (adj) [ˈbʊk.wɜːm] – Mọt sách
  • Dark plot (n) [dɑːk plɒt] – Tình tiết đen tối
  • Dreary (adj) [ˈdrɪə.ri] – Ảm đạm hoặc buồn bã

Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books

Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books
Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books

Bài mẫu Speaking Part 1

Do you have many books at home?

As an avid reader, I have quite a collection of books at home. I’d say I have many, scattered throughout the house. By my bed, I always have a stack of books, ready to dive into before sleep. It’s become a habit for me to entertain myself with a good book before drifting off. You could say I’m a bit of a bookworm.

Avid reader (np) [ˈævɪd ˈriː.dər] – Người ham đọc

A collection of (np) [ə kəˈlek.ʃən ʌv] – Một bộ sưu tập

A stack of (np) [ə stæk ʌv] – Một chồng (sách,…)

Drifting off (vp) [ˈdrɪftɪŋ ɒf] – Ngủ thiếp đi

Bookworm (n) [ˈbʊk.wɜːrm] – Người hay đọc sách

What kind of books do you enjoy most?

I mostly enjoy science books because they offer me the opportunity to immerse myself in fascinating topics and explore the wonders of the universe. Delving into scientific literature not only satisfies my curiosity but also allows me to deepen my understanding of complex concepts and phenomena.

Science books (np) [ˈsaɪəns bʊks] – Sách khoa học

Immerse (v) [ɪˈmɜːrs] – Đắm chìm

Fascinating topics (np) [ˈfæsɪˌneɪtɪŋ ˈtɒpɪks] – Những chủ đề hấp dẫn

Scientific literature (np) [ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈlɪtərətʃər] – Văn bản khoa học

Satisfies one’s curiosity (vp) [ˈsætɪsˌfaɪz wʌnz ˌkjʊriˈɒsəti] – Thỏa trí tò mò

Deepen one’s understanding (vp) [ˈdiːpən wʌnz ˌʌndəˈstændɪŋ] – Sâu sắc thêm hiểu biết

Complex concepts (np) [ˈkɒmˌpleks ˈkɒnsepts] – Các khái niệm phức tạp

Phenomena (n) [fɪˈnɒmɪnə] – Hiện tượng

Do you read the same kind of books as you did when you were a child?

Although my reading preferences have evolved over the years, I still find myself drawn to science books, much like I did when I was a child. However, now I delve into more advanced topics and immerse myself in the latest discoveries and theories. While I may not read the same kind of books, my love for exploring the wonders of the universe through scientific literature remains constant.

Reading preferences (np) [ˈriːdɪŋ ˈprɛfərənsɪz] – Loại sách yêu thích

Drawn to (vp) [faɪnd maɪˈsɛlf drɔːn tuː] – Bị hấp dẫn 

Delve into (vp) [dɛlv ˈɪntuː] – Nghiên cứu kỹ lưỡng

Advanced topics (np) [ædˈvɑːnst ˈtɒpɪks] – Các chủ đề phức tạp hơn

Một số câu nói hay về sách
Một số câu nói hay về sách

Bài mẫu Speaking Part 2

Describe a book that you read several times 

What kind of book it is

What it is about

What sort of people would enjoy it

And explain why you liked it.

One book that I repeatedly return to is “Sapiens: A Brief History of Humankind” by Yuval Noah Harari. It’s a non-fiction masterpiece that delves into the historical and anthropological development of human societies.

Harari takes readers on a journey from the earliest origins of Homo sapiens to the present day, exploring pivotal moments such as the Cognitive Revolution and the rise of empires. He examines complex themes like culture, religion, and technology, offering profound insights into how humans have shaped and been shaped by the world.

This book is a treasure trove for history buffs, anthropology enthusiasts, and anyone curious about the origins of human societies. Harari’s ability to make intricate ideas accessible and engaging is truly remarkable. His storytelling prowess and knack for connecting diverse concepts make “Sapiens” an enthralling read.

What I find most captivating about “Sapiens” is the depth of research and analysis. Each time I revisit it, I uncover new perspectives and revelations, highlighting the book’s richness and depth. It has earned a permanent place in my library as a timeless classic, offering continual inspiration and enlightenment.

Non-fiction (n) [nɒnˈfɪkʃən] – Sách phi hư cấu

Masterpiece (n) [ˈmɑːstəpiːs] – Kiệt tác

Anthropological (adj) [ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl] – Thuộc về nhân học

Complex themes (np) [ˈkɒmplɛks θiːmz] – Các chủ đề phức tạp

Pivotal (adj) [ˈpɪvətl] – Quan trọng, mang tính quyết định

Prowess (n) [ˈpraʊɪs] – Sự tài năng, khéo léo

Enlightenment (n) [ɪnˈlaɪtənmənt] – Sự khai sáng

Enthralling read (np) [ɪnˈθrɔːlɪŋ riːd] – Mê mẩn đọc sách

Timeless classic (np) [ˈtaɪmləs ˈklæsɪk] – Tác phẩm kinh điển, vĩnh cửu

Knack for (np) [næk fɔːr] – Khả năng, sở trường

Remarkable (adj) [rɪˈmɑːrkəbl] – Đáng chú ý, nổi bật

Profound insights (np) [prəˈfaʊnd ˈɪnsaɪts] – Những nhận thức sâu sắc

Treasure trove (np) [ˈtrɛʒə trəʊv] – Kho tàng, nguồn lợi

History buffs (np) [ˈhɪstəri bʌfs] – Những người yêu thích lịch sử

Skimming and scanning
How do you think reading habits will change in the future?

Bài mẫu Speaking Part 3

How do you think reading habits will change in the future?

In the future, I believe reading habits will increasingly shift towardsdigital platforms due to technological advancements. With the convenience of devices like smartphones and e-readers, people will likely favor online reading over traditional paper books. However, there may still be a niche audience who prefer the tactile experience and nostalgia associated with physical books.

Shift towards (vp) [ʃɪft ˈtɔːdz] – Chuyển sang

Digital platforms (np) [ˈdɪdʒɪtəl ˈplætfɔːmz] – Nền tảng số

Technological advancement (np) [ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənts] – Tiến bộ công nghệ

E-readers (n) [ˈiː ˌriːdəz] – Thiết bị đọc sách điện tử

Online reading (np) [ˈɒnˌlaɪn ˈriːdɪŋ] – Đọc sách trực tuyến

Niche audience (np) [niːʃ ˈɔːdiəns] – Một đối tượng đọc sách cụ thể

Tactile (adj) [ˈtæktaɪl] – Thuộc về xúc giác, cảm giác

Nostalgia (n) [nɒˈstældʒə] – Nỗi nhớ nhà, hoài niệm

What makes a book appealing to readers?

A book’s appeal to readers is multifaceted, encompassing elements such as compelling storytelling, relatable characters, and thought-provoking themes. When a book captivates readers’ imaginations and transports them to different worlds, it creates a sense of escapism and wonder. Additionally, books that have stood the test of time continue to appeal to readers across generations, showcasing the enduring power of storytelling in shaping our understanding of the human experience.

Multifaceted (adj) [ˌmʌltiˈfæsɪtɪd] – Đa diện, đa chiều

Compelling storytelling (np) [kəmˈpɛlɪŋ ˈstɔːritɛlɪŋ] – Cách kể chuyện hấp dẫn

Thought-provoking (adj) [θɔːt-prəˈvoʊkɪŋ] – Đáng suy ngẫm

Captivate (v) [ˈkæptɪˌveɪts] – Mê hoặc, thu hút

Escapism (n) [ɪˈskeɪpɪzəm] – Sự trốn tránh, sự thoát ra khỏi hiện thực

The test of time (np) [ðə tɛst ʌv taɪm] – Thử thách của thời gian

Appeal (n) [əˈpiːl] – Sức hấp dẫn, sự thu hút

Why do adults still have to read books?

Adults still have to read books for a multitude of reasons. Firstly, reading has always been a timeless activity that enriches the mind and broadens horizons. It not only provides a means for continuous learning and intellectual growth but also fosters critical thinking skills and enhances cognitive abilities. Furthermore, throughout history, books have served as conduits for transmitting knowledge, wisdom, and cultural heritage from one generation to the next, making them indispensable for adults seeking to connect with the past while navigating the complexities of the present.

Multitude (n) [ˈmʌltɪˌtud] – Đa dạng, đa dạng

Enriches (v) [ɪnˈrɪtʃɪz] – Làm phong phú, làm giàu

Broadens horizons (vp) [ˈbrɔːdnz həˈraɪznz] – Mở rộng tầm nhìn

Intellectual growth (np) [ˌɪntəˈlɛktʃuəl ɡroʊθ] – Phát triển trí tuệ

Critical thinking (np) [ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ] – Tư duy phê phán

Cognitive abilities (np) [ˈkɒɡnɪtɪv əˈbɪlɪtiz] – Khả năng nhận thức

Conduits (n) [ˈkɒndwɪts] – Kênh truyền tải

Indispensable (adj) [ˌɪndɪˈspɛnsəbl] – Không thể thiếu, cần thiết

Cùng luyện tập IELTS với Smartcom English
Cùng luyện tập IELTS với Smartcom English

Mong rằng bài viết trên đã giúp ích cho các sĩ tử đang tìm kiếm bộ IELTS Vocabulary Topic Books và mẫu trả lời 3 phần IELTS Speaking. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, đừng chần chờ mà hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn thêm bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Nắm chắc 30+ từ vựng phổ biến IELTS Vocabulary chủ đề Media

Trong hành trình ôn thi, việc nắm chắc về từ vựng không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa cho vốn ngôn ngữ phong phú, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 2 kĩ năng Viết và Nói. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề IELTS Vocabulary chủ đề Media, một lĩnh vực quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi.

Từ vựng IELTS Vocabulary chủ đề Media (Phương tiện truyền thông)

IELTS Vocabulary chủ đề Media
IELTS Vocabulary chủ đề Media

Từ vựng về các loại hình báo chí và phương tiện truyền thông

  • Blog /blɒɡ/: trang web chứa các ý kiến cá nhân
  • Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông mạng xã hội
  • Mass media /mæs ˈmiːdiə/: Phương tiện thông tin đại chúng
  • Mainstream media /ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông chính thống
  • Broadsheet /ˈbrɔːdʃiːt/: Báo khổ lớn
  • Tabloid /ˈtæblɔɪd/: Báo lá cải
  • The daily /ðə ˈdeɪli/: Báo phát hành hàng ngày
  • Bulletin /ˈbʊlətɪn/: Bản tin thời sự trên truyền hình
  • Compact /kəmˈpækt/: Tờ báo ngắn đưa những tin tức chính luận
  • Online news /ˈɒnlaɪn njuːz/: Tin tức trực tuyến
  • Heavy /ˈhevi/: Báo chính luận
  • Investigative journalism /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv ˈdʒɜːrnəlɪzəm/: Báo nghiên cứu chi tiết về một vấn đề hoặc sự kiện

Từ vựng về nghề nghiệp liên quan đến phương tiện truyền thông

  • News anchor /nuz ˈæŋ.kər/: Người dẫn chương trình, người đọc tin
  • Media baron /ˈmiː.di.ə ˈbær.ən/: Ông trùm truyền thông
  • Whistle-blower /ˈwɪs.əlˌbloʊ.ər/: Người tiết lộ thông tin nổi bật
  • Censorship /ˈsen.sər.ʃɪp/: Sự kiểm duyệt thông tin
  • Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
  • Reporter /rɪˈpɔːtər/: Phóng viên
  • Editor /ˈedɪtər/: Biên tập viên
  • Copywriter /ˈkɒpɪraɪtər/: Người viết quảng cáo
  • Broadcaster /ˈbrɔːdkɑːstər/: Nhà phát thanh, người làm truyền hình
  • Columnist /ˈkɒləmnɪst/: Nhà bình luận
  • Photographer /fəˈtɒɡrəfər/: Nhiếp ảnh gia
  • Videographer /ˌvɪdiˈɒɡrəfər/: Người quay video
  • Social Media Manager /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/: Quản lý truyền thông xã hội
  • Content Creator /ˈkɒntent kriˈeɪtər/: Người tạo nội dung
  • Public Relations Specialist /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspeʃəlɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
  • Graphic Designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế đồ họa
  • Web Developer /wɛb dɪˈvɛləpər/: Nhà phát triển web

Các cụm từ Collocation về Media (Phương tiện Truyền thông)

  • Primetime television: thời điểm mọi người đều xem TV

Ví dụ: During primetime television, people often gather to watch their favorite shows, creating a shared viewing experience.

  • The electronic media: truyền thông điện tử

Ví dụ: The electronic media has transformed the way we receive and engage with information.

  • To catch the latest scoop: nắm bắt tin tức sốt dẻo

Ví dụ: Did you stay up late to catch the latest scoop on the breaking news?

  • Media ethics: đạo đức truyền thông

Ví dụ: Ensuring media ethics is essential for maintaining trust and reliability in journalism.

  • To publish an article: đăng tải bài viết

Ví dụ: She was excited when she got the opportunity to publish her article in the local newspaper.

  • Press conference: cuộc họp báo

Ví dụ: They organized a press conference to address the recent developments.

Một số câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Media mà bạn có thể tham khảo

Một số câu hỏi IELTS Speaking thuộc chủ đề Media
Một số câu hỏi IELTS Speaking thuộc chủ đề Media

Speaking Part 1

Where do you usually get the news from?

I get all my news online, mainly from my local newspaper’s website, which I check daily. For international updates, I turn to VnExpress, particularly world news and technology. I’m a news enthusiast and can’t go a day without staying informed.

Do you often read the news online?

Well, I certainly try to stay abreast of current events, and it doesn’t get more current than the internet. I think I check it every day apart from Sundays, which is kind of my day off from the news.

Do you prefer to read local news or International news?

I generally prefer reading local news as it has a direct impact on my community. It allows me to stay informed about local events, such as a blood donation camp and a festival organized by the local council, enhancing my awareness of the community.

Speaking Part 2

Describe a piece of news that you recently read or watched.

Gợi ý

  • what it was
  • when you heard/read it
  • what you thought about it

Explain why you remember this news story.

Recently, I came across a thought-provoking news article addressing the escalating concerns about global warming and its profound impact on the environment. The news piece, featured in a renowned environmental journal, extensively covered the latest scientific findings and trends related to climate change.

The article highlighted alarming statistics and trends, emphasizing the acceleration of global warming and its far-reaching consequences on ecosystems, weather patterns, and sea levels. It discussed the melting of polar ice caps, extreme weather events, and the increasing frequency of wildfires, painting a vivid picture of the urgency of addressing climate change.

What struck me the most about this news was its emphasis on the interconnectedness of environmental issues and the need for global collaboration. It underscored the role of individual and collective actions in mitigating the effects of climate change. Reading about the severe repercussions of global warming served as a stark reminder of the responsibility we share in preserving the planet for future generations.

This news piece left a lasting impression on me, prompting self-reflection on sustainable practices and the importance of advocating for environmentally conscious policies. 

Speaking Part 3

1. In what ways can the media impact people’s beliefs and behaviors?

Well, you know, the media has this incredible power to shape the way we see the world. When we’re constantly exposed to certain ideas or perspectives, it can slowly influence our beliefs. Think about it – the emotional stories, the vivid imagery – they can really sway our opinions and behaviors over time.

2. How has the way people consume news changed in recent years?

Oh, it’s changed a lot! Back in the day, we relied on newspapers and TV for news. Now, with smartphones and the internet, it’s all at our fingertips. We get news instantly, customize what we see, and share it with friends. It’s like a whole different ball game – quick, personalized, and sometimes overwhelming.

3. What impact does the spread of fake news have on society?

Oh, fake news is a real headache. It messes with our understanding of what’s true and what’s not. It’s not just about misinformation; it divides us. People end up living in their bubbles, believing different versions of reality. It’s like a trust crisis – you’re not sure what to believe anymore, and that’s not good for any society.

Trên đây là list IELTS Vocabulary chủ đề Media Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Vocabulary Topic ART mà bạn không nên bỏ qua

“ART” là một chủ đề khó trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Nhưng bạn đừng lo lắng, hãy để Smartcom English giúp bạn chinh phục ngay danh sách các IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!

IELTS Vocabulary Topic ART
IELTS Vocabulary Topic ART

Các từ và cụm từ IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất

Vocabulary

IELTS Vocabulary Topic ART
IELTS Vocabulary Topic ART
  • Canvas /ˈkæn.vəs/ (n): Bức tranh
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ (n): Tượng điêu khắc
  • Portrait /ˈpɔː.trət/ (n): Chân dung
  • Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): Phong cảnh
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm
  • Gallery /ˈɡæl.ər.i/ (n): Phòng trưng bày
  • Masterpiece /ˈmɑːs.tə.piːs/ (n): Kiệt tác
  • Palette /ˈpæl.ɪt/ (n): Bảng màu
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ (n): Thể loại
  • Fresco /ˈfres.kəʊ/ (n): Bích họa
  • Renaissance /ˌren.əˈsɑːns/ (n): Phục hưng
  • Minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ (n): Chủ nghĩa tối giản
  • Pottery /ˈpɒt.ər.i/ (n): Gốm sứ
  • Carving /ˈkɑːrvɪŋ/ (n): Điêu khắc
  • Frame /freɪm/ (n): Khung
  • Mosaic /məʊˈzeɪ.ɪk/ (n): Đồ mộc
  • Calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ (n): Nghệ thuật viết
  • Engraving /ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/ (n): Khắc
  • Movement /ˈmuːv.mənt/ (n): Phong trào
  • Artwork /ˈɑːt.wɜːk/ (n): Tác phẩm nghệ thuật
  • Craftsman /ˈkrɑːfts.mən/ (n): Thợ thủ công
  • Easel /ˈiː.zəl/ (n): Giá để vẽ
  • Creation /kriˈeɪ.ʃən/ (n): Sự sáng tạo
  • Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ (adj): Thuộc về nghệ thuật
  • Abstract /ˈæb.strækt/ (adj): Trừu tượng
  • Realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ (adj): Chân thực
  • Aesthetic /iːsˈθet.ɪk/ (adj): Thẩm mỹ
  • Minimalist /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ (adj): Tối giản
  • Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ (adj): Sặc màu
  • Vivid /ˈvɪv.ɪd/ (adj): Sống động
  • Expressive /ɪkˈspre.sɪv/ (adj):  Biểu cảm
  • Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ (adj): Đương đại
  • Ornate /ɔːˈneɪt/ (adj): Phong phú
  • Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra
  • Sculpt /skʌlpt/ (v): Điêu khắc
  • Sketch /sketʃ/ (v): Phác thảo
  • Carve /kɑːrv/ (v): Khắc
  • Depict /dɪˈpɪkt/ (v): Miêu tả
  • Illuminate /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (v): Chiếu sáng
  • Portray /pɔːˈtreɪ/ (v): Miêu tả

Idioms

Idioms về Topic ART
Idioms về Topic ART
  • A picture is worth a thousand words /ə ˈpɪk.tʃər ɪz wɜːθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/: Một bức tranh bằng ngàn lời nói.
  • Blank canvas /blæŋk ˈkænvəs/: Bức tranh trống trơn (đề cập đến một tình huống hoặc ý tưởng chưa được phát triển).
  • Stroke of genius /stroʊk ʌv ˈdʒinjəs/: Bức tranh tuyệt vời.
  • Paint the town red /peɪnt ðə taʊn rɛd/: Đi vui chơi, ăn uống và có những trải nghiệm tuyệt vời.
  • Draw a blank /drɔː ə blæŋk/: Không thể nhớ hoặc nghĩ ra điều gì.
  • Colors of the rainbow /ˈkʌlərz ʌv ðə ˈreɪnboʊ/: Đa dạng, phong phú.
  • All singing, all dancing /ɔːl ˈsɪŋɪŋ, ɔːl ˈdænsɪŋ/: Tuyệt vời, hoàn hảo.
  • Throw shade /θroʊ ʃeɪd/: Chê bai hoặc chỉ trích ai đó.
  • Lost in the shuffle /lɒst ɪn ðə ˈʃʌfəl/: Bị lãng quên hoặc không được chú ý đến.
  • Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Tự gây khó khăn cho bản thân.
  • Larger than life /ˈlɑrdʒər ðæn laɪf/: Quá ấn tượng.
  • Fly off the handle /flaɪ ɔf ðə ˈhændəl/: Tức giận hoặc mất bình tĩnh đột ngột.
  • Draw the line /drɔː ðə laɪn/: Đặt ra giới hạn hoặc không cho phép điều gì đó.
  • Out of the blue /aʊt ʌv ðə bluː/: Đột ngột, không lường trước được.
  • In the limelight /ɪn ðə ˈlaɪmlaɪt/: Trong tâm điểm chú ý, được chú ý đến.
  • Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Gặp khó khăn vì quyết định hoặc hành động của bản thân.
  • Break the mold /breɪk ðə moʊld/: Phá vỡ các quy tắc hay định kiến, thường để đổi mới hoặc thể hiện sự sáng tạo mới.

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề ART – Part 2

IELTS Speaking Part 2- Topic ART
IELTS Speaking Part 2- Topic ART

Trong Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 1 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút trình bày. Bạn có thể tham khảo bài mẫu IELTS SPEAKING theo chủ đề ART- Part 2 dưới đây.

Question: Describe a piece of artwork that you have seen before. You should say:

  • Where you saw it
  • What it was about
  • When you saw it

     And explain how you felt about it

Gợi ý trả lời: 

I had the opportunity to admire a famous painting called “Young Woman with Lily” by the artist Tô Ngọc Vân. I remember seeing it for the first time at the Viet Nam Fine Arts Museum. 

As I stood before the canvas, I was immediately drawn into the arresting beauty of the picture. The painting depicted a young woman holding a lily flower, with a gentle smile and a profound gaze. All of these evoked a sense of tranquility that seemed to transcend the confines of the frame.

The artist’s masterful use of oil on canvas lent richness and depth to the composition. Moreover, each brushstroke brings the picture a sense of life and vitality. From the use of light and shadow to the intricate details of the young woman, every aspect of the painting spoke volumes about the artist’s skill and vision.

As I immersed myself in the artwork, I felt to be taken aback. It was as if the painting held a mirror to my innermost thoughts and emotions, inviting me to contemplate the beauty and complexity of the picture.

Dịch nghĩa: 

Tôi có cơ hội chiêm ngưỡng bức tranh nổi tiếng “Thiếu nữ bên hoa huệ” của họa sĩ Tô Ngọc Vân. Tôi nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó ở Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam.

Khi đứng trước bức tranh, tôi ngay lập tức bị cuốn hút vào vẻ đẹp lôi cuốn của bức tranh. Bức tranh khắc họa một thiếu nữ cầm bông hoa huệ, nụ cười dịu dàng và ánh mắt sâu thẳm. Tất cả những điều này gợi lên cảm giác yên bình dường như vượt qua giới hạn của khung hình.

Nghệ sĩ sử dụng thành thạo chất liệu sơn dầu nên đã mang lại sự phong phú và chiều sâu cho bố cục. Hơn nữa, mỗi nét vẽ đều mang đến cho bức tranh một cảm giác sống động và tràn đầy sức sống. Từ việc sử dụng màu sáng và tối đến những chi tiết phức tạp của người phụ nữ trẻ, mọi khía cạnh của bức tranh đều nói lên kỹ năng và tầm nhìn của người nghệ sĩ.

Khi đắm mình vào tác phẩm nghệ thuật, tôi cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. Nó như thể bức tranh phản chiếu cho những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của tôi, mời gọi tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp và sự phức tạp trong bức tranh.

IELTS Vocabulary ghi điểm: 

  • Have the opportunity: Có cơ hội.
  • Depict: Khắc họa.
  • Canvas: Tranh sơn dầu.
  • Draw into the arresting: Bị kéo vào.
  • Profound gaze: Ánh mắt sâu thẳm.
  • Sense of tranquility: Cảm giác bình yên.
  • Vitality: Sức sống.
  • To be taken aback: Ngạc nhiên
  • Innermost thought: Suy nghĩ bên trong.
  • Complexity: Phức tạp.
Một buổi học tại Smartcom English
Một buổi học tại Smartcom English

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary và Idiom về chủ đề ART. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

 

Mở khóa 30+ IELTS Vocabulary topic Language và bài tập ứng dụng

Language (Ngôn ngữ) là một chủ đề rộng, chính vì vậy từ vựng cho chủ đề này cũng đa dạng và có độ khó cao hơn. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục IELTS Vocabulary topic Language thông qua bài viết này nhé. 

IELTS Vocabulary topic Language

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một kho từ vựng phong phú đóng vai trò quan trọng không chỉ trong phần thi kỹ năng Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Speaking và Writing. Việc am hiểu từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

  • Trong phần thi kỹ năng Listening: việc hiểu và nhận diện từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt.
  • Trong phần thi kỹ năng Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
  • Trong phần thi kỹ năng Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được khả năng nắm vững kiến thức về chủ đề đã được đề cập.
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ làm tăng sự thú vị và sức hấp dẫn của bài nói hay bài viết mà còn cho thấy khả năng sáng tạo và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Nhìn chung, việc xây dựng và phát triển vốn từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi IELTS và bài viết này sẽ giúp thí sinh bổ sung kho kiến thức từ vựng thuộc chủ đề Language. 

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Các danh mục cho IELTS Vocabulary topic Language

Danh từ cho IELTS Vocabulary topic Language

  • Vocabulary /vəˈkæb.jə.lər.i/: Từ vựng
  • Dialogue /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/: Cuộc đối thoại
  • Dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/: Tiếng địa phương
  • Fluency /ˈfluː.ən.si/: Sự lưu loát
  • Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/: Sự thành thạo
  • Linguistics /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học
  • Syntax /ˈsɪn.tæks/: Cú pháp học
  • Morphology /mɔːˈfɒl.ə.dʒi/: Hình thái học
  • Phonetics /fəˈnet.ɪks/: Ngữ âm học
  • Phonology /fəˈnɒl.ə.dʒi/: Âm vị học
  • Lexicology  /ˌlek.sɪˈkɒl.ə.dʒi/: Từ vựng học
  • Pragmatics /præɡˈmæt.ɪks/: Ngữ dụng học
  • Semantics /sɪˈmæn.tɪks/: Ngữ nghĩa học
  • Rhetoric /ˈret.ər.ɪk/: Tu từ học
  • Sociolinguistics /ˌsəʊ.si.əʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học xã hội
  • Morpheme /ˈmɔː.fiːm/: Hình vị
  • Polysemy /pəˈlɪs.ɪ.mi/: Từ đa nghĩa
  • Idiom /ˈɪd.i.əm/: Thành ngữ 
  • Collocation /ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/: Sự kết hợp từ

Danh từ cho IELTS Vocabulary topic Language

Động từ cho IELTS Vocabulary topic Language

  • Express /ɪkˈspres/: Biểu đạt
  • Converse /kənˈvɜːs/: Trò chuyện
  • Comprehend /ˌkɒm.prɪˈhend/: Hiểu
  • Construct /kənˈstrʌkt/: Xây dựng
  • Analyze  /ˈæn.əl.aɪz/: Phân tích
  • Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/: Diễn giải
  • Conjugate /ˈkɒn.dʒə.ɡeɪt/: Chia động từ 
  • Debate /dɪˈbeɪt/: Tranh luận
  • Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/: Hợp tác

Động từ cho IELTS Vocabulary topic Language

Tính từ cho IELTS Vocabulary topic Language

  • Fluent /ˈfluː.ənt/: Lưu loát
  • Proficient /prəˈfɪʃ.ənt/: Thành thạo
  • Coherent /kəʊˈhɪə.rənt/: Mạch lạc
  • Articulate /ɑːˈtɪk.jə.lət/: Trôi chảy
  • Eloquent /ˈel.ə.kwənt/: Hùng biện
  • Effective /ɪˈfek.tɪv/: Hiệu quả
  • Communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/: Giao tiếp

Tính từ cho IELTS Vocabulary topic Language

Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Question 1: What do you think are the benefits of studying linguistics? How can understanding linguistics help someone become proficient in a language?

Sample Answer:

Studying linguistics offers numerous benefits, including gaining insights into the structure and evolution of languages. Understanding linguistics can greatly contribute to proficiency in a language by providing knowledge of syntax, morphology, and phonetics. For instance, learning about syntax helps learners construct grammatically correct sentences, while knowledge of phonetics aids in accurate pronunciation. Overall, linguistics equips individuals with the tools to comprehend and utilize languages effectively.

Question 2: How do dialects influence communication within a language community? Can you provide examples of how dialects differ in vocabulary and pronunciation?

Sample Answer:

Dialects significantly impact communication within language communities by reflecting regional variations in vocabulary, pronunciation, and grammar. For instance, in English, the pronunciation of certain words may vary between British and American dialects. Additionally, dialects often include unique vocabulary terms specific to particular regions. Understanding dialects enhances communication by enabling individuals to adapt their language usage to accommodate diverse linguistic backgrounds, fostering effective dialogue and collaboration within communities.

Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Discuss the role of pragmatics in intercultural communication. How does understanding pragmatics contribute to effective communication between individuals from different linguistic backgrounds?

Sample Answer:

Pragmatics, a crucial aspect of linguistics, plays a vital role in facilitating effective communication across diverse cultural and linguistic contexts. Understanding pragmatics involves grasping the social and cultural conventions that govern language use, including politeness strategies and conversational implicature. By comprehending these pragmatic aspects, individuals can navigate intercultural interactions with sensitivity and clarity.

One key aspect of pragmatics is understanding the nuanced meanings conveyed through conversational implicature. For example, in certain cultures, indirect communication is valued, where speakers may convey their intentions implicitly rather than explicitly. Thus, recognizing these implicit cues is essential for interpreting messages accurately and avoiding misunderstandings.

Furthermore, pragmatics encompasses the use of politeness strategies, such as the use of honorifics and deferential language, which vary significantly across cultures. For instance, in some cultures, addressing someone with formal titles is considered respectful, while in others, it may be perceived as overly formal or distant. Therefore, awareness of these cultural norms enables individuals to navigate social interactions appropriately.

In conclusion, an understanding of pragmatics is indispensable for effective communication in multicultural settings. By recognizing and respecting cultural norms governing language use, individuals can navigate intercultural interactions successfully, fostering mutual understanding and cooperation. 

Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Vocabulary topic Language. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn 

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn 

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn 

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS

Trước khi bước vào giai đoạn ôn luyện đề IELTS, thí sinh cần phải có một nền tảng ngữ pháp chắc chắn, đặc biệt là về phần thì của động từ. Bởi nếu không nắm chắc các thì ngữ pháp IELTS cơ bản, thí sinh sẽ khó có thể diễn đạt một cách trọn vẹn những gì mình muốn nói trong phần thi Nói hoặc Viết, hay khó để hiểu được nội dung của bài Nghe hoặc Đọc. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS để bạn có thể dễ dàng phân biệt các thì và áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS 

Thì trong tiếng Anh (tenses) luôn phụ thuộc vào chủ ngữ và động từ. Thì được sử dụng để diễn đạt trạng thái của động từ trong một khoảng thời gian nào đó. Trong ngữ pháp IELTS cơ bản, có tổng cộng 12 thì động từ,12 thì này được sử dụng để diễn tả thời điểm xảy ra hành động (như Hiện tại, Quá khứ, Tương lai) và trạng thái của hành động trong thời điểm đó (bao gồm: đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn). 

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS 

Nhóm thì Hiện tại (Present Tenses)

Thì (Tenses) Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết
Thì Hiện tại đơn (Present Simple) Với động từ Tobe:

S + am/is/are + N/Adj

Với động từ thường:

S + V(s/es) + O

Thì Hiện tại đơn dùng để diễn tả:

– Một chân lý, sự thật hiển nhiên.

– Thói quen, sở thích, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.

– Khả năng, kinh nghiệm của một người

– Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, hardly ever, never.

– Every: every day, every year, every Sunday….

– once a day , twice…, 3 times…

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) S + am/is/are + V_ing Thì Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. – Now, right now, at the moment, at present, …

– Câu mệnh lệnh ngắn: Look!, Listen!, Be quiet!, …

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) S + have/has + V3/ed + O Thì Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:

– Một hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn tiếp tục cho tới hiện tại

– Hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả vẫn ảnh hưởng tới hiện tại.

Before, for, since, recently, yet, so far, up to now, …
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) S + have/has + been + V_ing Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ, tiếp diễn đến thời điểm hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Since + mốc thời gian, For + khoảng thời gian, until now, …

Nhóm thì Quá khứ (Past Tenses)

Thì (Tenses) Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết
Thì Quá khứ đơn (Present Simple) Với động từ to be:

S + was/were + N/Adj

Với động từ thường:

S + V2/ed + O

Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. – Last: Last week, last month, last year, …

– yesterday, ago, in the past, in + năm trong quá khứ

Thì Quá khứ tiếp diễn (Present Continuous) S + was/were + V_ing + O Thì Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả:

– Một hành động diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

– Một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác chen vào.

– Hai hành động đồng thời diễn ra trong quá khứ.

At + giờ cụ thể trong quá khứ, yesterday, when, while, …
Thì Quá khứ hoàn thành (Present Perfect) S + had + V3/ed + O Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. –  Before, after, Until then, by the time, for, as soon as, by,…
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) S + had been + V_ing + O Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. – Before, after, until then, since, for…

Nhóm thì Tương lai (Future Tenses)

Thì (Tenses) Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết
Thì Tương lai đơn (Present Simple) Với động từ to be:

S + will/shall + be + N/Adj

Với động từ thường:

S + will/shall + V_inf + O

Thì Tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chỉ là dự đoán hoặc quyết định tự phát ngay tại thời điểm nói, không đảm bảo chắc chắn sẽ xảy ra. – Next: Next week, next month, next year, …

– Tomorrow, in + năm trong tương lai, …

Thì Tương lai tiếp diễn (Present Continuous) S + will/shall + be + V-ing Thì Tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. – Next: Next week, next month, next year, …

– Tomorrow, in + năm trong tương lai, at + giờ cụ thể trong tương lai…

Thì Tương lai hoàn thành (Present Perfect) S + shall/will + have + V3/ed Thì Tương lai hoàn thành diễn tả một hành động nào đó sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai. – by the time, by + thời gian trong tương lai, by the end of + thời gian trong tương lai.
Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) S + will/shall + have been + V_ing Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra và tiếp diễn tới một thời điểm xác định trong tương lai. – by … for + khoảng thời gian, by then …, by the time …

2 tips ghi nhớ hiệu quả 12 thì ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh nói chung, việc ghi nhớ 12 thì ngữ pháp IELTS cơ bản quả thật rất khó bởi đây là một mảng kiến thức lớn gồm nhiều lý thuyết. Tuy nhiên, bạn có thể khiến việc ghi nhớ ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu trở nên đơn giản hơn nhờ 2 mẹo nhỏ sau đây

Ghi nhớ một số dấu hiệu nhận biết đặc trưng cho từng thì

Mỗi thì đều bao gồm một lượng lớn các dấu hiệu nhận biết. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu quá trình học tiếng Anh hay học IELTS lại từ đầu thì chỉ nên học một lượng từ/dấu hiệu nhận biết phổ biến và đặc trưng nhất của từng thì để tránh nhầm lẫn và nản chí học tập. Sau khi đã nắm vững các dấu hiệu nhận biết cơ bản, bạn có thể tiếp tục ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết còn lại.

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS
Bảng dấu hiệu nhận biết cơ bản cho từng thì

Ghi nhớ cách chia động từ cơ bản tương ứng với mỗi thì

Vì có tới 12 thì động từ trong tiếng Anh, nên nhiều người học đã cảm thấy rất bối rối ghi phải ghi nhớ một lượng lớn công thức phức tạp. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể dựa vào tên gọi của thì đó để phán đoán ra được công thức tương ứng:

    • Thì Hiện tại: Động từ có thể được giữ nguyên hoặc thêm s,es
    • Thì Quá khứ: Động từ thường thêm ed, động từ bất quy tắc chia theo cột 2
    • Thì Tương lai: Có “will” 
    • Thì tiếp diễn: Có tobe + V-ing
    • Thì hoàn thành: Có trợ động từ have/has/had + Ved hoặc V chia theo cột 3 bảng động từ bất quy tắc

ngữ pháp cần thiết cho ielts, ngữ pháp ielts cho người mới bắt đầu, ngữ pháp ielts cơ bản

Trên đây là một số nội dung về 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ áp dụng những kiến thức trên vào quá trình học tiếng Anh và ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi nhé!

Thi thử IELTS 4 kĩ năng ở đâu?

Thi thử IELTS 4 kỹ năng đang là hình thức phổ biến, được nhiều bạn lựa chọn để kiểm tra trình độ tiếng Anh cũng như làm quen với đề thi IELTS thật trước khi bước vào kỳ thi chính thức. Vậy nhiều bạn phân vân không biết nên thi thử IELTS ở đâu tại Hà Nội? Vì vậy, Smartcom English sẽ chia sẻ cho bạn 4 địa chỉ thi thử IELTS 4 kỹ năng tại Hà Nội được đánh giá chất lượng nhất trong bài viết dưới đây.

thi thử IELTS 4 kĩ năng

Những lợi ích mà thi thử IELTS 4 kỹ năng mang lại

Thi thử IELTS được tổ chức nhằm đánh giá sự công bằng và độ khó hợp lý của đề thi. Cũng như để các bạn biết được khả năng và giới hạn của mình trước khi bước vào kỳ thi chính thức.

Nắm vững cấu trúc đề thi thật

Phản xạ thi cử là phản xạ có điều kiện khi bộ não phản ứng với các bài thi. Nếu bạn rèn luyện thật nhiều và nhuần nhuyễn, bộ não sẽ ghi nhớ và quen mặt với các bài thi.

Khi luyện vài đề thi thử giống với cấu trúc của đề thi thật, bạn sẽ thuộc lòng cấu trúc đề, dạng câu hỏi. Từ đó, hình thành sẵn trong đầu câu trả lời hoặc dự đoán đáp án. Do vậy, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian làm bài để tập trung giải quyết những vấn đề hóc búa nhất trong đề thi.

Tổng hợp kiến thức

Trong quá trình học, chắc hẳn bạn sẽ được học rất nhiều các kỹ năng, cũng như các chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, khi tham gia kỳ thi thử, bạn sẽ phải vận dụng, lồng ghép nhiều kỹ năng với nhau và tổng hợp kiến thức.

Tham gia thi thử IELTS một số lần sẽ giúp bạn có thể làm quen với việc phối hợp nhuần nhuyễn các kỹ năng và kiến thức đã học.

Rèn luyện sự bình tĩnh, tự tin

Thời gian luôn là vấn đề gây áp lực nhiều nhất trong các kỳ thi. Khi bạn tự làm bài IELTS ở nhà, bạn có thể làm bài theo thời gian mình mong muốn. Tuy nhiên, việc thả lỏng thời gian chỉ có thể áp dụng khi học chứ không phải khi đi thi.

Việc đối diện với một bài thi thử IELTS 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết kéo dài 3 tiếng đồng hồ sẽ giúp bạn tự căn chỉnh được thời gian làm bài. Từ đó, bạn sẽ sớm đo được tốc độ làm bài của mình và có thể điều chỉnh thời gian hợp lý hơn.

Các địa chỉ thi thử IELTS 4 kỹ năng uy tín tại Hà Nội

IDP

idp-viet-nam

IDP là một trong hai đơn vị (cùng Hội Đồng Anh) có quyền tổ chức các kỳ thi IELTS tại Việt Nam. Đề thi thử IELTS tại IDP bám sát đề thật và bài thi được chính Đại học Cambridge chấm điểm.

IDP tổ chức thi thử IELTS miễn phí, tuy nhiên thí sinh đăng ký thi thử sẽ phải đặt cọc 300.000VNĐ phí thi thử IELTS, đăng ký trực tiếp tại văn phòng, IDP không nhận đăng ký qua điện thoại hoặc email. Đây là tiền đặt cọc để giữ chỗ thi, tới ngày thi thử thí sinh mang theo Giấy xác nhận đặt cọc (Receipt) và Chứng minh thư/Passport đi thi sẽ được hoàn trả lại tiền cọc đầy đủ.

Lượng thí sinh đăng ký thi thử IELTS tại IDP rất lớn, chính vì vậy các bạn đăng ký sớm để được sắp xếp chỗ thi. Kết quả thi thử các bạn sẽ được nhận sau 2 hoặc 3 tháng sau khi Đại học Cambridge nhận được bài thi (listening, reading) và kết quả phần Writing sẽ được thông báo sau 4 hoặc 5 tuần.

Địa điểm đăng ký thi thử IELTS cùng IDP

Địa chỉ 1: Tầng 5 – 30 Triệu Việt Vương, Q. Hai Bà Trưng, ĐT: (024) 3943 9739

Địa chỉ 2: 15-17 Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, ĐT: (024) 7308 7888

Hội Đồng Anh (BC)

hội đồng Anh

Hội Đồng Anh cũng giống như IDP là đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam. Tuy nhiên, Hội Đồng Anh thường ít có kỳ thi thử IELTS miễn phí, nên bạn nào muốn đăng ký thi thử ở đây phải theo dõi thường xuyên thông tin đăng tải trên page facebook, website của hội đồng Anh cập nhật tình hình nhé!

Không có tổ chức thi thử nhiều, nhưng mỗi lần Hội Đồng Anh mở kỳ thi thử thì số lượng thí sinh đăng ký rất đông. Bởi thi thử tại Hội Đồng Anh có đề thi bám sát với đề thật, examminer đều là giám khảo trong kỳ thi IELTS thật. Vì vậy, khi có thông tin thi thử các bạn nhanh tay đăng ký để giữ chỗ.

Địa chỉ: 20 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội, SĐT: +84 1800 1299

Smartcom English

Technology IELTS

Thi thử IELTS tại Smartcom – Trải nghiệm thi thử 4 kỹ năng chuẩn quốc tế

Smartcom English thường xuyên tổ chức mô hình THI THỬ IELTS 4 KỸ NĂNG chuẩn quốc tế cho thí sinh tại các trung tâm đào tạo của Smartcom trên toàn quốc và tại trường đối tác. Smartcom English cung cấp các bài thi thử với 4 kỹ năng của Cambridge với hình thức trực tuyến. Các thí sinh sẽ có khoảng thời gian dài để làm quen với quy chế thi, áp lực phòng thi và cả áp lực về thời gian.

Nội dung thi IELTS tại Smartcom luôn được cập nhật mới nhất, tổng hợp từ các nguồn uy tín và được kiểm duyệt chặt chẽ, sát nhất với nội dung thi thật hiện nay. Không chỉ vậy, trong quá trình thi thử, giám khảo chấm bài tại Smartcom sẽ đánh giá chi tiết bài thi của thí sinh, đồng thời cho những lời khuyên hữu ích cho các thí sinh sau mỗi bài thi thử của mình.

Lệ phí:

Thi IELTS trên máy tính

  • 3 lần thi đầu tiên: Miễn phí
  • 3 tháng: → 350.000đ
  • 6 tháng: → 599.000đ
  • 9 tháng: → 899.000đ

Link đăng kí: https://www.smartcom.vn/ielts-computer-based-tests/

Nhớ rằng, việc thường xuyên làm các bài thi thử là một phần quan trọng trong quá trình luyện thi IELTS. Điều này giúp bạn làm quen với định dạng và yêu cầu của bài thi, đồng thời cải thiện kỹ năng làm bài trong thời gian giới hạn. Smartcom chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS sắp tới!

 

Top 3 Lỗi Sai Thường Gặp Khi Làm Đề Writing Task 1

Đề IELTS Writing Task 1 sẽ yêu cầu thí sinh viết báo cáo để mô tả và phân tích số liệu qua một biểu đồ, quy trình, hay hiện tượng cho sẵn. Vì vậy, phần thi này có những yêu cầu về ngôn ngữ và kỹ năng rất đặc thù. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu top 3 lỗi sai dễ làm bạn mất điểm trong phần thi này nhé!

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết báo cáo phân tích số liệu của một biểu đồ, quy trình, hay hiện tượng cho sẵn
IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết báo cáo phân tích số liệu của một biểu đồ, quy trình, hay hiện tượng cho sẵn

Tiêu chí chấm điểm của đề IELTS Writing Task 1

Đề thi Writing Task 1 bao gồm 4 tiêu chí chấm điểm: Task Achievement, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammar Range & Accuracy

Task Achievement: Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài

Tiêu chí này đánh giá khả năng khái quát và phân tích thông tin linh hoạt, chính xác của thí sinh. Dựa trên những thông tin mà bạn tổng hợp được từ bảng biểu cho sẵn, giám khảo sẽ quyết định điểm số của bạn. Đoạn văn cần có độ dài ít nhất là 150 từ, tránh nêu quan điểm cá nhân, và phần Overview xúc tích, ngắn gọn vừa đủ. 

Coherence & Cohesion: Liên kết giữa các đoạn và các câu

Tiêu chí tập trung đánh giá liên hệ logic, tính liên kết và mạch lạc giữa các ý trong bài viết. Tiêu chí này được thể hiện qua cả nội dung và hình thức. Về nội dung, bài viết của bạn phải sắp xếp các ý logic, dễ hiểu. Về hình thức, nên chia bài thành từng đoạn riêng biệt và sử dụng các từ nối, đại từ thay thế nhằm đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc.

Nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1
Nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

Lexical Resource: Tính đa dạng và độ chính xác trong sử dụng từ vựng

Bước đầu tiên để đạt được tiêu chí này là bạn cần viết đúng chính tả các từ. Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng so sánh số liệu, miêu tả xu hướng cũng là một điểm bắt buộc. Bạn nên luyện tập thật nhiều và có cho mình bộ từ vựng quen thuộc. 

Grammar Range & Accuracy: Sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp

Bạn cần hạn chế tối đa các lỗi sai ngữ pháp với tiêu chí này. Đừng quá lạm dụng những câu đơn mà hãy chú ý vào các cấu trúc phức tạp hơn như: câu phức, câu ghép, cấu trúc đảo,… 

Top 3 lỗi sai thường gặp khi làm đề Writing Task 1

Top 3 lỗi sai thường gặp khi làm đề Writing Task 1
Top 3 lỗi sai thường gặp khi làm đề Writing Task 1

Không nắm rõ và luyện tập với nhiều dạng biểu đồ

Đề bài Writing Task 1 thường có một số loại biểu đồ như:

  • Tables (bảng số liệu)
  • Line graphs (biểu đồ đường)
  • Bar charts (biểu đồ cột)
  • Pie charts (biểu đồ tròn)
  • Maps (bản đồ)
  • Processes (quy trình)
  • Multiple graphics (biểu đồ kết hợp)

Với 4 loại biểu đồ đầu tiên, dữ liệu được trình bày trực quan vì vậy câu trả lời sẽ không quá khác biệt. Tuy nhiên, mỗi loại biểu đồ cần thí sinh có cách quan sát và chọn lựa số liệu khác nhau. Bạn cần luyện tập với đa dạng các loại biểu đồ để dễ dàng tiếp cận dự liệu, tránh hoang mang, lúng túng gây mất nhiều thời gian làm bài. 

Đoạn Overview mơ hồ, quá dài/ngắn

Overview là phần mô tả những xu hướng chung của số liệu, giá trị lớn/nhỏ nhất, và các thay đổi nổi bật của biểu đồ cho sẵn. Một Overview rõ ràng sẽ đúng với tiêu chí Task Achievement. Thông thường, phần này thường được viết sau Intro và có độ dài từ 1-2 câu.

Overview không nên chứa bất kỳ dữ liệu cụ thể nào. Bạn nên bắt đầu phần tổng quan bằng các từ nối như “Overall” hoặc “In general”. Điều này giúp giám khảo dễ dàng xác định và chấm điểm phần tổng quan. Ví dụ dưới đây được xem là một Overview đạt chuẩn. Người viết đã đưa ra được sự khác biệt chủ yếu của số liệu trong biểu đồ mà không cần đưa ra số liệu cụ thể. 

The first chart below shows how energy is used in an average Australian household. The second chart shows the greenhouse gas emissions which result from this energy use.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

đề ielts writing task 1 Cam 10 test 1
Nguồn: IELTS Writing Task 1 Cam 10 Test 1

Overview: Overall, although heating and water heating contribute significantly to energy consumption, the largest share of greenhouse gas emissions stems from water heating and other appliances.

Sử dụng từ thiếu chính xác

Các lỗi sai liên quan tới từ vựng thường không phức tạp nhưng lại rất phổ biến. Smartcom English sẽ giúp bạn liệt kê một số lỗi nổi bật cần tránh nhé!

  • While & Whereas: Hai từ nối này dùng để nối hai mệnh đề trong cùng một câu. Tuy nhiên rất nhiều thí sinh lại sử dụng chúng để mở đầu câu đơn một mệnh đề. 

Cách viết sai: While the number of farmers using tractors increased to 500.

Cách viết đúng: While the number of farmers using tractors increased to 500, the figure for agricultural productivity also saw a notable rise.

  • Thêm “s” sau million, thousand, billion: Millions, thousands, hay billions vốn mang nghĩa là hàng tỷ/nghìn/triệu. Tuy nhiên, khi có số liệu cụ thể đi kèm thì không cần thêm “s” vào sau các từ này. 

Cách viết sai: 50 millions trees; 3 thousands citizen

Cách viết đúng: 50 million trees; 3 thousand citizen

  • “Number” và “Amount”: “Number” đi kèm với các danh từ đếm được, còn “Amount” thường được dùng cho các danh từ không đếm được.

Cách viết sai: the amount of trees; the number of sugar

Cách viết đúng: the number of trees; the amount of sugar

  • Những con số xấp xỉ: Rất nhiều số liệu trong đề Writing Task 1 là con số xấp xỉ, gần đúng. Bạn nên dùng thêm các từ như “roughly” (gần bằng), “just over” (chỉ hơn), “slightly more than” (nhiều hơn một chút), “approximately” (xấp xỉ),… khi đưa số liệu vào bài viết. Vừa tăng tính chính xác, vừa giúp đa dạng từ vựng. 
Khóa IELTS 4 kỹ năng siêu tiết kiệm qua app và web - Smartcom English
Khóa IELTS 4 kỹ năng siêu tiết kiệm qua app và web của Smartcom English

Mong rằng qua bài bài viết này đã giúp bạn rõ hơn về những lỗi sai thường gặp khi làm bài IELTS Writing Task 1. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn ngay bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099