Tổng Hợp Vocabulary Writing Task Về Chủ Đề Social Media

“Topic vocabulary for IELTS Writing task 2 & 1” là một trong những từ khóa được nhiều thí sinh quan tâm nhất trong quá trình luyện thi IELTS. Và một trong những từ chủ đề được nhắc đến rất nhiều và dễ thi vào đó chính là Social media. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng từ vựng đa dạng và chuyên sâu về chủ đề này để có thể nâng cao band điểm của mình. Hôm nay hãy cùng Smartcom English tổng hợp bộ tài liệu Vocabulary Writing task 1 & 2 về chủ đề Social media nhé. 

Vocabulary writing task 1 và 2 chủ đề Social media
Vocabulary writing task 1 & 2 chủ đề Social media

Vocabulary writing task 1 & 2 chủ đề Social media

Hãy cùng tìm hiểu những câu hỏi thường gặp và bộ vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về chủ đề Mạng xã hội nhé.

Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing

Thường thì chủ đề về Social media sẽ ít gặp hơn trong Writing passage 1. Tuy nhiên vẫn sẽ có trường hợp đề bài task 1 sẽ hỏi về chủ đề này với những câu hỏi như:

  • Sự phổ biến của các mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter ở các quốc gia khác nhau.
  • Số lượng người dùng mạng xã hội theo độ tuổi và giới tính.
  • Sự ảnh hưởng của mạng xã hội đối với hành vi và tương tác xã hội của người dùng.
  • Thói quen sử dụng mạng xã hội, bao gồm thời gian dành cho các hoạt động trên mạng và loại nội dung được chia sẻ.
  • Mức độ tin cậy của thông tin trên mạng xã hội so với nguồn thông tin truyền thống.

Đối với bài Writing task 2, chủ đề Social media được nhiều sĩ tử đánh giá là thường xuyên gặp và thi vào chủ đề này. Dưới đây là những câu hỏi thường về chủ đề này trong bài Writing thứ 2: 

Sample question 1: In the modern world, it is possible to shop, work and communicate with people via the internet and live without any face-to-face contact with others. Is it a positive or negative development?

Sample question 2: The use of social media is replacing face to face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Sample question 3: The use of social media, e.g Facebook and Twitter, is replacing face-to-face contact for many people in their everyday life. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

Sample question 4: Some people argue that social media has had a positive impact on society, while others believe that its influence has been mostly negative. To what extent do you agree or disagree with this statement? Support your opinion with examples and evidence.

Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing
Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing

Bộ từ vựng về chủ đề Social media

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ vựng liên quan đến chủ đề “Social media” mà bạn có thể sử dụng trong bài viết của mình. Let’s take a look at the list of Vocab for IELTS Writing task 1 and 2!

  • Online presence: Sự hiện diện trực tuyến.

Example: Having a strong online presence can help individuals or businesses increase their opportunities for reaching and engaging with customers.

  • Virtual communities: Cộng đồng ảo.

Example: Online communities like Reddit subreddits or Facebook groups can connect people with similar interests from around the world.

  • Digital networking: Mạng lưới kỹ thuật số.

Example:  Building digital networks through LinkedIn has become an essential part of job searching and business networking.

  • Cyber interactions: Tương tác trên mạng.

Example: Cyber interactions may include discussions, sharing information, or even challenges among users.

  • Online engagement: Sự tương tác trực tuyến.

Example: Online engagement includes actions like commenting, liking, and sharing content on social media platforms.

  • Social networking sites: Các trang mạng xã hội.

Example: Facebook and Twitter are two of the most popular social networking sites in the world.

  • Digital communication: Giao tiếp kỹ thuật số.

Example: Digital communication between individuals and organizations occurs through email, messaging apps, and text messaging.

  • To post: đăng bài

Example: She often posts photos of her travels on Instagram.

  • To share: chia sẻ

Example: Users can share interesting articles they find online with their friends.

  • To like: thích

Example: I liked your status on Facebook.

  • To comment: bình luận

Example: People often comment on political posts to share their opinions.

  • To follow: theo dõi

Example: I follow several influencers on Twitter for inspiration.

  • To update: cập nhật

Example: Don’t forget to update your profile with your new job title.

  • To share updates: chia sẻ cập nhật

Example: Companies often use social media to share updates about their products and services.

  • To build a following: xây dựng lượng theo dõi

Example: It takes time and effort to build a following on social media.

  • To go viral: trở nên phổ biến trên mạng

Example: The video of the cat playing the piano went viral on social media.

  • To engage with followers: tương tác với người theo dõi

Example: It is important for influencers to engage with their followers to maintain their loyalty.

  • To leverage social media: tận dụng mạng xã hội

Example: Businesses can leverage social media to increase brand awareness and drive sales.

  • To share insights: chia sẻ thông tin chi tiết

Example: Experts often share insights on social media to educate their audience.

  • To curate a feed: tổ chức nội dung trên feed

Example: They carefully curated their Instagram feed to showcase photography skills.

  • To establish a presence: xây dựng một hiện diện

Example: The company is working to establish a stronger presence on social media.

  • To join conversations: tham gia cuộc trò chuyện

Example: It is important for brands to join conversations on social media to stay relevant.

  • To monitor feedback: theo dõi phản hồi

Example: Companies should monitor feedback on social media to address any concerns or issues.

  • To share insights: chia sẻ thông tin chi tiết

Example: Experts often share insights on social media to educate their audience.

  • To target specific demographics: nhắm vào đối tượng cụ thể

Example: Advertisers can use social media to target specific demographics based on interests and behaviors.

  • To launch a campaign: khởi động chiến dịch

Example: The company plans to launch a new marketing campaign on social media next month.

  • To amplify content: tăng cường nội dung

Example: Influencers can help amplify content by sharing it with their followers.

Bộ từ vựng về chủ đề Social media
Bộ từ vựng về chủ đề Social media

Bài mẫu Writing task 1 & 2 về chủ đề Social media

Dưới đây sẽ là 2 bài mẫu về chủ đề này được Smartcom tổng hợp. Hãy cùng tham khảo nào.

Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media

Câu hỏi: The pie charts below show favorite social media channels from 2011 to 2013.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. ​​

Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media
Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media

Câu trả lời:

The charts depict user preferences across various social media platforms from 2011 to 2013. Throughout this period, Facebook maintained its status as the top choice, despite experiencing a gradual decline in popularity each year. Initially, in 2011, Facebook garnered the highest percentage at 59%, which decreased to 49% in 2012 and further dropped to 38% by 2013.

In contrast, Twitter consistently gained traction over the three-year span, albeit with a noticeable gap behind Facebook. Starting at 21% in 2011, Twitter’s popularity steadily rose to 25% by 2013.

Similar trends were observed with other platforms. LinkedIn witnessed a continuous increase in users, reaching 15% by 2013. Google+ and Pinterest, both starting at 5% in 2011, experienced divergent trajectories. While Pinterest’s popularity saw a slight rise to 8% by 2013, Google+ underwent a significant surge, nearly tripling to 14%, marking the most substantial growth among the platforms analyzed.

Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media

Câu hỏi: Some people argue that social media has had a positive impact on society, while others believe that its influence has been mostly negative. To what extent do you agree or disagree with this statement? Support your opinion with examples and evidence.

Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media
Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media

Câu trả lời: 

In recent years, the emergence of social media has revolutionized interpersonal communication, information dissemination, and social connectivity. The societal ramifications of social media usage remain a contentious topic, with proponents highlighting its positive effects, while critics emphasize its detrimental influence. This essay aims to present a nuanced perspective, acknowledging both the favorable and adverse impacts of social media on society.

On the positive side, social media has significantly broadened avenues for interaction and bonding. It enables individuals to maintain relationships with loved ones spanning vast geographical distances, fostering a sense of unity in an increasingly digitalized world. For instance, platforms like Facebook and WhatsApp facilitate seamless communication among friends dispersed globally, enhancing social cohesion. Moreover, social media serves as a potent catalyst for raising awareness regarding pressing social and political issues. Movements such as the Arab Spring and #BlackLivesMatter have leveraged social media platforms to mobilize support and advocate for societal change.

However, it is imperative to acknowledge the negative facets of social media. Chief among these concerns is the proliferation of false narratives and disinformation. The rapid dissemination of inaccurate content on platforms like Twitter and Facebook poses significant risks, including the distortion of public perceptions and potential threats to democratic processes. Additionally, social media usage has been associated with heightened instances of cyberbullying, exacerbating psychological distress among young users. The addictive nature of social media, characterized by incessant notifications and endless scrolling, also raises apprehensions regarding its impact on mental well-being and productivity.

In conclusion, the impact of social media on society is multifaceted, encompassing both beneficial and detrimental aspects. While it has undoubtedly facilitated communication and activism, it has also engendered challenges such as the spread of misinformation and cyberbullying. Thus, I concur with the assertion that the influence of social media is nuanced, contingent upon its responsible usage and effective regulation. To harness its advantages while mitigating its drawbacks, continual scrutiny and adaptation to the evolving landscape of social media are imperative.

Vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về Social media
Vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về Social media

Trên đây là những chia sẻ của Smartcom English về “Vocabulary in use for IELTS on Social media” cho Writing. Hy vọng với những kiến thức này, bạn có thể áp dụng trong phòng thi nếu gặp đề tài này nhé. 

Cách quản lý thời gian làm IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading đánh giá một loạt các kỹ năng đọc thông qua các loại câu hỏi khác nhau nhiều chủ đề khác nhau. Quản lý thời gian làm IELTS Reading là một yếu tố quan trọng để hoàn thành bài thi hiệu quả nhất.

Thời gian thi IELTS Reading

Quản lý thời gian trong bài thi IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading bao gồm 40 câu hỏi, kiểm tra một loạt các kỹ năng đọc của người thi. Những kỹ năng này bao gồm đọc hiểu chung, đọc lấy ý chính, đọc tìm chi tiết, lướt nhanh, hiểu logic và nhận biết ý kiến, thái độ và mục đích của tác giả.

Bạn sẽ gặp các loại câu hỏi tương tự trong cả bài thi IELTS General Training và Academic, tuy nhiên, các chủ đề trong văn bản đọc sẽ khác nhau.

Quản lý thời gian trong bài thi rất quan trọng vì bạn chỉ có 60 phút để trả lời 40 câu hỏi. Bạn không nên sử dụng nhiều hơn 20 phút cho mỗi phần của bài thi Reading, tuy nhiên, nếu bạn thấy đoạn văn đầu tiên không khó, bạn có thể hoàn thành nhanh hơn để có thêm thời gian cho hai đoạn văn tiếp theo. Các đoạn văn có độ khó tăng dần, vì vậy, hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian trả lời các câu hỏi của đoạn văn cuối cùng.

General Training Reading

Các đoạn văn trong phần Reading của Kỳ thi IELTS General Training thường là trích đoạn từ các tài liệu mà bạn có thể tìm thấy hàng ngày ở các quốc gia nói tiếng Anh. Các câu hỏi trong phần này sẽ kiểm tra khả năng hiểu nội dung có trong các tài liệu tiếng Anh hàng ngày như:

  • Báo
  • Quảng cáo
  • Sổ tay
  • Thông báo.

Academic Reading

Kỳ thi IELTS Academic được sử dụng cho việc nhập học đại học và áp dụng trong công việc trên toàn thế giới, vì vậy các câu hỏi trong bài thi sẽ kiểm tra khả năng của bạn trong việc hiểu nội dung mang tính học thuật. Để chuẩn bị cho ngày thi, hãy luyện đọc các văn bản về các chủ đề khác nhau từ:

  • Sách
  • Tạp chí khoa học
  • Tạp chí
  • Báo

Khi bạn có kinh nghiệm đọc nhiều loại văn bản khác nhau, bạn sẽ có thể tập trung hơn vào các câu hỏi liên quan đến mỗi loại văn bản.

 

Các dạng câu hỏi trong IELTS Reading (Academic and General Training)

Các loại câu hỏi trong các bài kiểm tra General Reading và Academic Reading có thể kể đến là:

  • Multiple choice
  • Identifying information
  • Identifying a writer’s views/claims
  • Matching information
  • Matching headings
  • Matching features
  • Matching sentence endings
  • Sentence completion
  • Summary, note, table, flow-chart completion
  • Diagram label completion
  • Short-answer questions

Để đảm bảo có thể trả lời một loạt các loại câu hỏi trong vòng 60 phút, bạn sẽ cần quản lý thời gian của mình. Sau đây là các Mẹo để bạn quản lý thời gian tốt hơn.

 

Mẹo quản lý thời gian

Đọc lướt qua đoạn văn

Bài kiểm tra đọc của bạn sẽ có 3 đoạn văn khác nhau. Bạn có thể đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn để hiểu được ý chính. Đừng đọc chi tiết từng câu vì điều này có thể gây tốn thời gian và không cần thiết. Hãy tập trung vào nhan đề chính, nhan đề phụ và tìm các ý chính trong đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn trong việc tìm ra câu trả lời sau này.

Chú ý vào phần mở đầu và kết luận

Quan điểm của tác giả thường được nêu ra trong phần mở đầu và kết luận. Đôi khi, bạn có thể trả lời đúng hầu hết các câu hỏi chỉ với việc đọc hai phần này của đoạn văn. Tiếp theo hãy đọc nhanh qua phần thân của đoạn văn sau khi bạn đã đọc kỹ phần mở đầu và kết luận.

Xác định từ khóa

Một từ khóa sẽ giúp bạn xác định khái niệm liên quan đến đoạn văn. Xác định những từ khóa này và gạch chân hoặc làm nổi bật chúng khi bạn nhìn nhanh qua đoạn văn. Điều này có thể giúp bạn trả lời hầu hết các câu hỏi sau đoạn văn.

Đọc tất cả câu hỏi trước khi bắt đầu trả lời

Trước khi bắt đầu trả lời, hãy đọc nhanh tất cả các câu hỏi trước. Hãy làm nổi bật các từ thông tin chính trong câu hỏi. Cùng với việc đọc lướt đoạn văn và xác định từ khóa, bạn sẽ dễ dàng tìm  ra câu trả lời.

Trả lời mọi câu hỏi

Hãy nhớ trả lời tất cả các câu hỏi kể cả những câu bạn không làm được. Hãy sử dụng tư duy logic và ý hiểu để khoanh hết các câu hỏi trước khi hết thời gian nhé. Rất có thể, câu bạn không biết làm lại có kết quả đúng.

Kiểm tra lại câu trả lời

Hãy luôn kiểm tra lại câu trả lời sau khi đã hoàn thành bài. Việc này có thể giúp bạn cải thiện điểm số IELTS Reading của mình. Hãy chắc chắn bạn trả lời tất cả các câu hỏi và dành ít thời gian để soát lại nhé.

thời gian thi IELTS Reading

Kết luận

Phần IELTS Reading có thể làm cho người thi cảm thấy sợ hãi, tuy nhiên, việc chuẩn bị trước và quản lý thời gian làm IELTS Reading tốt có thể giúp bạn đạt được kết quả cao.

 

Cách áp dụng kỹ năng skim và scan trong IELTS Reading

Tốc độ đọc đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả bài thi IELTS Reading của người học. Nó giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung và thông tin chi tiết, rút ngắn thời gian làm bài. Chính vì vậy mà việc làm chủ kỹ năng skim và scan (đọc lướt và quét) là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tập trung vào cách áp dụng hai kỹ năng này để giúp các bạn nâng cao khả năng đọc hiểu của mình.

Kỹ năng skimming và scanning
Việc nắm vững kỹ năng đọc skim và scan sẽ giúp bạn làm bài đọc một cách hiệu quả hơn

Định nghĩa kỹ năng skim và scan

Skim (Đọc lướt) là việc đọc văn bản với mục đích nhanh chóng hiểu được ý nghĩa chung. Kỹ năng này không yêu cầu bạn phải đọc chi tiết từng từ, từng câu hoặc nghiên cứu nội dung văn bản một cách kỹ càng.

Scan (Quét) là việc đọc nhanh một văn bản để tìm thông tin cụ thể. Các thông tin này thường là các từ khóa, số liệu, ngày tháng, từ đồng nghĩa và sẽ giúp bạn xác định vị trí của câu trả lời. 

Skim và scan là kỹ thuật làm bài reading IELTS mà bạn cần phải nắm vững để đạt điểm cao. Việc biết kết hợp sử dụng hai kỹ năng này sẽ rút ngắn thời gian làm bài của bạn một cách đáng kể đấy.

Tại sao cần phải sử dụng kỹ năng đọc skim và scan?

Skimming and scanning
Sử dụng kết hợp kỹ năng skim và scan sẽ giúp người học quản lý tốt hơn thời gian làm bài

Trong phần thi IELTS Reading, thí sinh chỉ có 60 phút cho 3 bài đọc với 40 câu hỏi. Vì vậy, việc đọc nhanh, nắm bắt thông tin, tận dụng thông tin để làm bài đóng vai vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, một số người có xu hướng sa đà vào việc đọc lần mò tất cả câu từ trong bài dẫn tới thời gian đọc và làm bài bị kéo dài. Kỹ năng đọc skim và scan sẽ khắc phục được vấn đề này. 

Việc thành thạo kỹ năng skimming sẽ giúp bạn dễ dàng nắm được nội dung bài đọc còn kỹ năng scanning sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết. Nhờ vậy mà kết quả và thời gian làm bài thi sẽ trở nên hiệu quả hơn.

Skim and Scan sẽ thích hợp với dạng bài nào trong IELTS?

Vì kỹ năng scan and skim có mục đích sử dụng khác nhau nên hai kỹ năng này phù hợp với các dạng bài đọc khác nhau. 

Kỹ năng đọc skim được áp dụng trong dạng bài sau:

  • Dạng bài nối tiêu đề với từng đoạn văn (Matching headings)
  • Hoàn thành đoạn tóm tắt (Summary completion)
  • Dạng bài điền vào nhãn biểu đồ (Diagram label completion)

Kỹ năng đọc scan được áp dụng trong dạng bài sau:

  • Hoàn thành câu (Sentence completion)
  • Dạng bài có câu trả lời ngắn (Short-answer questions)
  • Dạng bài nối các đặc điểm (Matching features)
  • Dạng câu hỏi xác định thông tin/ý kiến,tuyên bố của tác giả (TRUE, FALSE, NOT GIVEN/YES, NO, NOT GIVEN)

Còn đối với dạng câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice), bạn cần sử dụng cùng lúc cả hai kỹ năng skim và scan. Tuy nhiên, thực tế khi làm bài, bạn hoàn toàn có thể sử dụng hai kỹ năng cho các dạng bài khác nhau. Bởi lẽ, hiểu được khái quát nội dung bài đọc sẽ giúp cho việc tìm kiếm thông tin chi tiết trở nên dễ dàng hơn đúng không nào?

Đọc thêm: Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất

Cách skim và scan hiệu quả

Skimming and scanning
Nếu nắm vững kỹ năng skim và scan thì người học sẽ cải thiện được khả năng đọc hiểu

Các bước thực hiện skim

  • Bước 1: Đọc tiêu đề chính và tiêu đề phụ của văn bản.
  • Bước 2: Đọc lướt văn bản. Bạn nên đọc kỹ câu văn có chứa chủ đề của đoạn. Các câu chủ đề thường là câu mở đầu, câu kết thúc, hoặc thậm chí là toàn bộ đoạn văn.
  • Bước 3: Đọc kỹ đề bài.
  • Bước 4: Đọc câu hỏi để xác định nội dung cần tìm.
  •  Bước 5: Scan bài đọc để tìm câu trả lời đúng.

Trong quá trình đọc skim, bạn nên bỏ qua:

  • Các từ mà bạn không biết nghĩa. Bạn không nên phí thời gian vào việc tìm ra nghĩa của các từ như vậy. Tuy nhiên, nếu trong quá trình làm bài mà bạn thấy quá nhiều từ mới thì có lẽ bạn nên mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.
  • Các thông tin về tên, tuổi, thời gian, địa điểm – các thông tin như vậy rất nổi bật và dễ tìm. Do đó, bạn có thể quay lại đọc các thông tin như vậy sau. 
  • Các từ như là: is, are, of, the, a, to, v.v. Các từ này chỉ mang nghĩa ngữ pháp, không ảnh hưởng nhiều tới ý nghĩa tổng thể của đoạn văn.

Các bước thực hiện scan

  • Bước 1: Đọc kỹ các câu hỏi và chọn ra từ khóa trong các câu hỏi. Xác định và ghi nhớ thông tin cần tìm kiếm.
  • Bước 2: Dựa trên từ khóa, scan văn để trả lời câu hỏi.
  • Bước 3: Khi bạn tìm thấy một từ khóa, hãy đọc kỹ xung quanh từ khóa đó để xem nó có liên quan đến câu hỏi hay không. 
  • Bước 4: Sau khi đã tìm được câu trả lời thì bạn hãy đọc lại câu hỏi để xác định độ chính xác.

Có một điều bạn cần biết khi scan, đó là không phải lúc nào từ khóa trong câu hỏi cũng đồng nhất hoàn toàn với câu trả lời. Các từ khóa trong câu hỏi có thể bị thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc được diễn đạt lại theo cách khác. Một lỗi thường gặp của người học là các bạn đều chăm chăm tìm thông tin giống y như từ khóa trong câu hỏi. Tuy nhiên, trường hợp câu trả lời giống y nguyên từ khóa là hiếm. Do đó, khi scan bạn nên tìm các cụm từ có nghĩa tương tự như từ khóa nhưng có cách diễn đạt hoàn toàn khác. 

Bài tập áp dụng

Dưới đây là ví dụ về một bài đọc hiểu trong IELTS Reading, các bạn hãy thực hành ngay theo các bước trên nhé.

READING PASSAGE 1

WHY WE NEED TO PROTECT POLAR BEARS

Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.

A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol. In humans, mutations of this gene are associated with an increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.

The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodeled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process results in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense.

Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density. Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodeling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.

The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent. And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach. Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four meters high.

In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game. The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviors. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.

As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration when they have just missed out on a kill. Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.

If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 17

TRUE              if the statement agrees with the information

FALSE            if the statement contradicts the information

NOT GIVEN   if there is no information on this

  1. Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin.
  2. The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.
  3. Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically
  4. Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means.
  5. Female polar bears are able to survive for about six months without food.
  6. It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring.
  7. The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day.

Như vậy, Smartcom English đã điểm qua tầm quan trọng và cách áp dụng kỹ năng skim và scan. Mình hy vọng là thông qua bài viết này, các bạn biết được cách skim và scan sao cho hiệu quả. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng dẫn chi tiết cách làm bài Writing Task 1 Process

Ở phần đầu của bài thi IELTS Writing, thí sinh được yêu cầu miêu tả một biểu đồ. Biểu đồ đó có thể là biểu đồ cột, biểu đồ tròn hay cũng có thể là quá trình (process). Tuy nhiên, trong qua trình học nhiều bạn thường chỉ tập trung ôn luyện dạng biểu đồ khác mà bỏ qua dạng Process. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho các bạn cách làm bài Writing Task 1 Process hiệu quả và ăn điểm nhất nhé.

Cách xử lý dạng bài Process trong Task 1 IELTS Writing

Các dạng bài Process

Quá trình sản xuất – Man-made process

Đây là dạng bài miêu tả quá trình sản xuất một nguyên liệu hay sản phẩm cụ thể có sự tham gia của con người. Các giai đoạn trong quá trình sản xuất hoàn toàn được miêu tả theo ngôn ngữ bị động.

ielts-writing-task-1-process-1
Trích Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 8

Quá trình tự nhiên – Natural process

Khác với quá trình sản xuất, quá trình tự nhiên miêu tả một hiện tượng tự nhiên (vòng tuần hoàn của nước, quá trình hình thành núi lửa) và vòng đời tự nhiên của động vật (vòng đời của sâu bướm). Do trong quá trình tự nhiên, các cá thể đều tự thân phát triển mà không nhờ vào sự tác động của con người như trong quá trình sản xuất, nên thí sinh phải sử dụng ngôn ngữ chủ động để miêu tả.

Ngoài ra, bài Writing Task 1 dạng Process còn có thể được chia thành dạng quá trình tuần hoàn (Circular) và quá trình tuyến tính (Linear). Việc xác định đúng dạng bài Process có ai trò vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học làm đúng yêu cầu đề thi.

ielts-writing-task-1-process-2
Vòng đời của ếch

Cách làm bài Writing Task 1 Process

So với các cách làm bài Task 1 khác, cách làm dạng Process lại tương đối đơn giản. Tuy nhiên, các bạn cũng đừng vì vậy mà lơ là cảnh giác nha. Dưới đây là cách làm bài IELTS Writing Task 1 Process mà Smartcom muốn chia sẻ với các bạn.

Cách làm Task 1 Process trong IELTS Writing

Bước 1: Đọc đề và phân tích chi tiết

Để giúp cho việc làm bài diễn ra suôn sẻ, bạn cần chú ý một 2 điều sau:

  • Xác định đúng trình tự các bước trong biểu đồ: người viết cần biết quá trình gồm bao nhiêu bước, bắt đầu và kết thúc ở điểm nào, theo trình tự nào. Làm tốt phần này, người viết sẽ tránh được việc miêu tả sai trình tự sự việc hay hiểu sai biểu đồ.
  • Phân tích chi tiết các bước: trong khi đọc biểu đồ, người viết cần trả lời được: Chủ thể của hành động là gì? Mục đích của hành động đó? Đâu là nguyên nhân và kết quả? Các ý này sẽ phục vụ cho việc viết phần thân bài của người học.

Bước 2: Viết câu mở đoạn

Sau khi đã đọc và phân tích đề, bạn sẽ chuyển sang một bước quan trọng trong cách làm dạng bài Process, viết câu mở đoạn. Trong bước này, bạn sẽ phải paraphrase đề bài. Ở phần này, bạn phải viết lại yêu cầu đề bài theo ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp của mình, tránh lặp lại các từ ngữ xuất hiện trong đề. Bước này có thể áp dụng với các dạng bài Task 1 khác.

Cấu trúc cơ bản:

  •  The chart/ diagram (shows/ describes/ illustrates) how … 
  • The process of making/producing … is (showed/ described/ illustrated) …

Bước 3: Viết câu Overview (tổng quan)

Một bước quan trọng khác trong cách làm Process IELTS là bước Overview. Đây là bước mà bạn phải tìm và tổng hợp các thông tin nổi bật vào phần Overview. Có nhiều cách viết Overview nhưng cách viết phổ biến nhất là giới thiệu bước bắt đầu và kết thúc của quá trình.

Cấu trúc cơ bản:

  • There are … main steps/stages in …, beginning with … and ending with…
  • The … involves … main steps/stages beginning with … and finishing with …
  • This flow chart/diagram provides an overview of …

Bước 4: Viết thân bài

Ở bước này bạn sẽ phải trình bày và miêu tả cụ thể các bước trong sơ đồ. Thông thường phần thân bài sẽ được chia làm hai đoạn. Bạn có thể chọn từ bước thứ nhất cho đến bước ở giữa quá trình làm đoạn một, còn đoạn hai sẽ là các bước còn lại. Tuy nhiên, cách chia cũng có chút khác biệt tùy theo dạng thức của biểu đồ là quá trình tuần hoàn hay tuyến tính. 

  • Quá trình tuần hoàn: Quá trình tuần hoàn là một chu trình khép kín với điểm đầu và điểm cuối là một. Thông thường, sơ đồ sẽ được đánh số để giúp người viết xác định trình tự miêu tả các giai đoạn. Hãy dựa vào các con số này để phân chia các đoạn cho phù hợp. Trong trường hợp không đánh số, ta có thể dựa vào quy luật sinh ra -> lớn lên -> sinh con non -> chết đi.
  • Quá trình tuyến tính: Nếu biểu đồ có đánh số, thì bạn chỉ việc dựa theo các số để chia đoạn. Còn đối với dạng không đánh số, bạn cứ đi theo chiều mũi tên. Nếu không có mũi tên, thì bạn có thể áp dụng quy luật từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.  

Bước 5: Đọc lại bài

Sau khi đã làm xong, bạn cần đọc lại để rà soát, kiểm tra các lỗi cấu trúc câu, chính tả, nếu có. Việc đọc lại bài sẽ giúp người viết tránh mất điểm bởi những lỗi sai không đáng có. Chính vì vậy, các bạn đừng vì chủ quan mà bỏ qua bước này nha.

Đọc thêm: TỔNG QUAN CÁC DẠNG BÀI TRONG IELTS WRITING

Từ vựng cho Writing Task 1 Process

Để giúp các bạn làm bài tốt hơn, hãy cùng Smartcom điểm qua một vài từ vựng cho Writing Task 1 Process nào. 

Từ nối 

  • First/ firstly: đầu tiên
  • Second/secondly: giới thiệu bước thứ hai
  • After/afterwards/once: sau đó, tiếp theo
  • The following step/stage: sang bước tiếp theo
  • Later/subsequently: sau đó
  • Next: kế tiếp
  • Finally/lastly: cuối cùng
  • During/while/at the same time/thereby: trong khi

Từ vựng cho dạng bài man-made process

  • To be picked: được hái
  • To be harvested: được thu hoạch
  • To be dried in the sun: được phơi dưới nắng
  • To be cleaned: được làm sạch/được rửa
  • To be put in something: được bỏ vào
  • To be fermented: được lên men
  • To be molded: được đúc khuôn
  • To be frozen: được cấp đông
  • To be separated: được tách ra
  • To be mixed with something: được trộn với
  • To be crushed: được nghiền nát
  • To be delivered/transported/sent/taken to somewhere: được đem tới, chuyển đến nơi nào đó
  • To be packaged: được đóng gói

Từ vựng cho dạng bài natural process

  • To lay eggs: đẻ trứng
  • To hatch: nở ra
  • To grow in size: lớn lên, tăng kích thước
  • To shed their old skin: lột xác
  • To migrate: di cư
  • To undergo changes: trải qua những thay đổi
  • To evaporate: bốc hơi
  • To condense: ngưng tụ
  • Between … and … days/months/years: từ … đến … ngày / tháng / năm

Bài tập áp dụng cách làm dạng Process

Dưới đây là bài tập áp dụng được trích từ cuốn Cambridge IELTS 16, các bạn hãy làm thử để kiểm tra, áp dụng ngay những gì bạn đã học  rồi đối chiếu với đáp án tham khảo ở dưới nha.

Writing Task 1 Process

You should spend about 20 minutes on this task.

The diagram below shows the manufacturing process for making sugar from sugar cane. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words

ielts-writing-task-1-process-3
Trích Cambridge IELTS 16, Test 2

Bài mẫu Writing Process

The diagram illustrates the process of making sugar from sugar cane. 

Generally speaking, sugar production involves seven main steps, including the planting stage at the beginning and the separating stage at the end.

Firstly, the sugars are planted in the field. After 12 – 18 months, they are finally ready for harvest. The harvesting is done either by hand using a sickle or by an industrial reaper. 

Once the sugar canes are collected, these sweet tropical grasses will be extracted for their juice. Next, the juice is passed through a limestone filter to remove all unwanted substances. The following step involves using the evaporator to condense sugar cane juice into syrup. Afterward, the syrup is then moved into a centrifuge, which utilizes high-speed rotation force to separate the sugar crystal from the syrup. In the final step, the sugar is left to dry and cool off, ready for packaging and sale.

 Như vậy, trong bài viết này, Smartcome đã hướng dẫn cho các bạn cách làm Writing Task 1 Process hiệu quả nhất. Hy vọng đã những gì mình đã chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn trên chặng đường chinh phục IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1

Xem thêm:

Bỏ túi 50+ từ vựng academic trong IELTS Speaking

Từ vựng là một trong những tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Speaking. Chính vì vậy mà việc tích lũy đủ vốn từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu qua cho các bạn 50+ từ vựng academic phục vụ cho phần thi IELTS Speaking. 

Tầm quan trọng của từ vựng academic trong IELTS Speaking

Trước khi bắt đầu vào phần chính của bài viết, chúng ta cần phải bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong bài kiểm tra IELTS nói chung và Speaking IELTS nói riêng. Từ vựng chính là xương sống của một ngôn ngữ, nó giúp ta truyền tải thông điệp, tư tưởng, quan điểm thông qua các kỹ năng như: nghe, nói, đọc, viết. 

Việc sở hữu một lượng từ vựng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và đạt được kết quả tốt hơn trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, thí sinh cần phải chuẩn bị cho mình một lượng kiến thức từ vựng học thuật IELTS đa dạng, phong phú trước khi thi. 

Trên thực tế, dù không hề có phần kiểm tra từ vựng riêng trong bài kiểm tra IELTS, tiêu chí chấm điểm từ vựng vẫn chiếm tới 25% tổng số điểm trong bài kiểm tra nói. Vì vậy, việc học từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng. 

Danh sách từ vựng academic theo 5 chủ đề cực HOT

Để giúp cho các bạn học và ghi nhớ dễ dàng hơn, Smartcom đã chia list từ vựng IELTS academic thành 5 chủ đề phổ biến. 

Education

Từ vựng chủ đề EDUCATION

 

  • College: cao đẳng
  • University: đại học
  • Post-graduate school: sau đại học
  • Bachelor: bằng Cử nhân
  • Masters: thạc sĩ
  • Doctorate: tiến sĩ
  • Vocational course: khóa học hướng nghiệp
  • To pursue tertiary education: theo đuổi giáo dục bậc đại học
  • To learn by heart: học thuộc lòng
  • Pass with flying colors: hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
  • Learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
  • Broaden (skill, interest): trau dồi kỹ năng, mở rộng sở thích

Work

Từ vựng chủ đề WORK

  • A heavy workload: khối lượng công việc lớn
  • Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn
  • To move up the ladder: thăng tiến, tiến thân
  • To throw a sickie: giả vờ ốm để nghỉ việc
  • To go part time: đi làm bán thời gian
  • Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng
  • Probation: thời gian thử việc
  • A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách
  • Workplace conflicts: xung đột tại nơi làm việc
  • Job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
  • To achieve work-life balance: đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • A nine-to-five job: công việc giờ hành chính

Food & Drink

Từ vựng chủ đề FOOD & DRINK

  • Chicken nugget: gà không xương
  • Toast: bánh mì nướng
  • Sandwich: bánh mì kẹp
  • Coconut jelly: thạch dừa
  • Sorbet: kem trái cây
  • Smoothie: sinh tố
  • Soft drink: nước ngọt
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Ready-made food: thức ăn làm sẵn 
  • Nutritious food: thực phẩm tốt cho sức khỏe
  • Canned food: thực phẩm đóng hộp
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ

Sport

Từ vựng chủ đề SPORT

  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Mountaineering: leo núi
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Badminton: cầu lông
  • Hocky: khúc côn cầu
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Weightlifting: tập thể hình
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • Promote team spirit: thúc đẩy, khuyến khích tinh thần đồng đội
  • Experience good physical and mental health: Trải nghiệm tốt về sức khỏe thể chất và tinh thần
  • Enhance my state of health: nâng cao thể chất

Hometown

Từ vựng chủ đề HOMETOWN

  • Urbanization: đô thị hoá
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng 
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
  • Sense of community: tính cộng đồng 
  • Cultural heritage: di sản văn hóa 
  • Culinary heritage: di sản ẩm thực 
  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế 
  • Historical landmarks: di tích lịch sử 
  • Diversity: sự đa dạng
  • Capital city: thủ đô
  • Traffic flow: lưu thông xe cộ

Có một điều bạn cần lưu ý là từ vựng academic cho IELTS không chỉ xoay quanh 5 chủ đề trên mà còn nhiều hơn thế nữa. Ở bài viết này, Smartcom chỉ đang điểm qua một số từ vựng academic theo chủ đề phổ biến mà thôi. Bạn có thể vào đây để biết thêm thông tin chi tiết về cách xử lý câu hỏi thuộc chủ đề khác nhau nha.

Mẹo học từ vựng IELTS academic hiệu quả

Việc học từ mới là một quá trình kéo dài, không ngừng nghỉ. Thậm chí ngay cả những người đã chinh phục được kỳ thi IELTS vẫn gặp phải từ mới. Vì vậy việc học từ mới đòi hỏi sự kiên trì ở người ôn luyện. Để giúp cho quá trình ôn thi của các sĩ tử trở nên dễ dàng hơn, Smartcom sẽ bật mí cho các bạn một số phương pháp học từ vựng hiệu quả.

  • Học theo văn cảnh của từ qua các tài liệu tiếng Anh chính thống
  • Học từ qua các nhóm từ đồng nghĩa/trái nghĩa
  • Học từ vựng theo chủ đề (Environment, Health, Education, …)
  • Học theo các app học tiếng Anh (Duolingo, Cake, LingoDeer, …)
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái

Như vậy Smartcom đã chia sẻ cho các bạn về 5 chủ đề thường gặp của từ vựng academic cho IELTS. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể về từ vựng học thuật trong bài thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!

IELTS Speaking chủ đề Music: Câu trả lời và từ vựng tham khảo

Nhiều thí sinh đánh giá rằng bài thi IELTS Speaking chủ đề Music là một bài thi tương đối dễ bởi âm nhạc là yếu tố luôn hiện hữu trong cuộc sống mỗi người. Mặc dù thế, để câu trả lời của mình không quá đơn giản, chung chung, việc trau dồi để đa dạng thêm 1 số từ vựng hay và ăn điểm về chủ đề này là điều rất cần thiết nếu muốn cải thiện band điểm của mình. Hãy cùng Smartcom English tham khảo câu hỏi và câu trả lời gợi ý trong Part 1, 2 và 3 của chủ đề này nhé!

IELTS Speaking chủ đề Music

IELTS Speaking chủ đề Music Part 1

Question 1: Do you enjoy listening to music? Why or why not?

Of course, I’m a music enthusiast, and listening to music is apparently my favorite free time activity. Sometimes, I listen to music just to relax and collect my mind after stressful working and studying hours. There are also times when I listen to music when I have to come up with creative ideas for my projects.

Question 2: How do you discover new songs/music?

Well, I often diversify my playlists by listening to new tracks from YouTube or Spotify’s song recommendations. These streaming platforms can suggest new songs that suit my music tastes based on my music search history and listening frequencies. I also ask for new song recommendations from my best friend – whom I consider a living music encyclopedia.

Question 3: Can music preferences describe a person’s characteristics?

I believe there’s a connection between an individual’s choice of music and their personality traits. For instance, classical music enjoyers are often calm and sophisticated while rock or heavy metal fans are quite intuitive and creative. 

IELTS Speaking chủ đề Music Part 2

Question 1: Describe a time you learned to play a musical instrument.

Question 1 IELTS Speaking Part 2 - Music

Câu trả lời gợi ý:

There are various instruments that I want to learn. However, if I had to choose one, I would definitely pick the violin. People often say that the violin is one of the most challenging instruments to master.

Since I was a kid, I have always been fascinated with the image of violists enthusiastically playing their instruments. I remember that the first video that blew up my passion for this instrument was a cover of a Japanese song called “Senbonzakura” by Lindsey Stirling. She played the violin so effortlessly and beautifully that I felt completely in love with that song just 10 seconds in. Her passion for the violin and playful playing style inspired me a lot. Therefore, I decided to sign up for a violin course in the summer.

To be honest, learning how to play the violin was truly challenging for me because the violin is relatively small compared to other instruments. Also, playing the violin requires you to stand up straight with good posture for a long time and have good wrist strength. Another difficulty is that figuring out the positions of the musical notes on a violin is much harder than on other instruments like the piano, kalimba, guitar, or ukulele. As a result, I saw many students in the same class as me give up just after one or two weeks.

However, I was determined enough to continue without giving up. At the end of the course, I was able to learn how to play some simple songs on the violin, but it was harder to play them decently or play other complicated songs. It was a pity that I didn’t have the time to continue learning this instrument. This was an unforgettable memory for me, as this was one of the few times I was strong-willed enough to learn something completely new. Maybe in the future, I might restart learning the violin when I finish my studies and have more free time.

IELTS Speaking chủ đề Music Part 2 - A time you learned to play an instrument

Question 2: Describe a song that has a special meaning to you.

Question 1 IELTS Speaking Part 2 - Music

Câu trả lời gợi ý:

I don’t have a specific favorite song, as I like many songs of various genres. But if I ever had to talk about the song that I like the most and has a meaningful message to me, it would certainly be “Scars to Your Beautiful.”.

The song is the third single in the debut album “Know-It-All” (2015) by Alessia Cara, a Canadian singer and songwriter. It won the “Best Fight Against the System” category in the MTV Video Music Awards 2017. Actually, I came to know this song when I heard one of my friends singing it for fun. I was interested in the song and its catchy chorus, which went viral and appeared all over my newsfeed back then. 

The song tells a story about a girl struggling and feeling stressed with her looks. Thus, she is insecure and often seeks others’ attention. However, in the end, she realizes she doesn’t have to change something already gorgeous and perfect. There are many reasons why I adore this song so much. The first reason is its catchy and upbeat melody, which makes you want to dance to it.

Besides that, the empowering message conveyed is a factor that makes my love for it grow deeper. The song promotes the idea of embracing yourself and self-acceptance of our appearance. No matter the look, size, or skin color, we are all beautiful, and we should not be affected by the standardized beauty that society has created and shaped us into. I am truly impressed with these powerful words. They comforted me during my secondary school year, the time when I felt unconfident about myself.

Even though there are many songs with meaningful messages nowadays, this song and its message will always be top-notch, in my opinion.

IELTS Speaking chủ đề Music Part 2 - A song that has special meaning to you

IELTS Speaking chủ đề Music Part 3

Question 1: In your opinion, what makes a song or piece of music timeless?

In my opinion, the message of a song is the element that makes it timeless. A song with meaningful messages that surpass social boundaries and limitations will be able to last forever. In addition, as you can see, timeless pieces of music are often unique and evoke powerful emotions from listeners. The song needs to form a bond with the listeners to always appear and live in their hearts, their special moments in daily life.

Question 2: What role do lyrics play in music? Are they more important than the melody?

Lyrics play a crucial role in music pieces, as they are what listeners directly reflect on. They create an emotional connection with the listeners and evoke various feelings or memories at an individual level. However, lyrics and melody are equally important in a song, as they intertwine to constitute a great song. A song without either of these factors wouldn’t be able to influence music lovers profoundly and thoroughly. 

Question 3: How has technology changed the way people consume music?

Technology advancement has surely transformed the way we consume music. People used to listen to songs through CDs/DVDs bought from music shops, and their choices were limited. Nowadays, streaming platforms have revolutionized this consumption task by providing us with various quality choices and better listening experiences. Moreover, it has lowered the cost, made it more affordable to consume music, and created more chances for low-key artists to be discovered and become mainstream.

Trên đây là câu hỏi và câu trả lời tham khảo cho Part 1, 2 và 3 của topic Music IELTS Speaking. Smartcom English hi vọng các câu trả lời và các từ vựng IELTS chủ đề Music trong câu sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và ôn luyện IELTS. Nếu bạn có từ vựng hay liên quan đến chủ đề Âm nhạc, đừng ngần ngại mà hãy chia sẻ ngay cho Smartcom English và mọi người nhé!

IELTS Speaking chủ đề Music Part 3 - Streaming platforms

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://www.smartcom.vn/

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Cách làm dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2

Agree or Disagree (tên gọi khác: Argumentative/Opinion essay) là một dạng bài tương đối phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Khi gặp câu hỏi này, thí sinh được yêu cầu thảo luận và đưa ra ý kiến về những quan điểm, vấn đề thường gặp đã được nhắc đến trong đề bài. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu tổng quan thông tin về IELTS Writing Task 2, cách làm dạng bài Agree or Disagree và tham khảo bài mẫu bên thông qua bài viết dưới nhé!

Cách làm dạng bài Agree or Disagree

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

Thông tin chung

Task 2 là câu hỏi thứ 2 trong bài thi IELTS Writing (hình thức thi IELTS Academic). Đề bài Task 2 sẽ cho sẵn một vấn đề nghị luận (quan điểm, nguyên nhân, hiện trạng,…) và yêu cầu thí sinh phân tích vấn đề đó.

  • Thời gian: thí sinh nên làm bài trong 40 phút.
  • Số từ: tối thiểu 250 từ.
  • Số điểm: chiếm ⅔ tổng điểm IELTS Writing.
  • Tiêu chí chấm điểm
    • Task response (25%)
    • Coherence and cohesion (25%)
    • Lexical resource (25%)
    • Grammatical range and accuracy (25%)

Các dạng bài thường gặp

  • Agree or Disagree/Argumentative/Opinion

Ví dụ: Governments should provide free public transportation to reduce traffic congestion and pollution. To what extent do you agree or disagree with this statement?

  • Advantages/Disadvantages

Ví dụ: Online shopping has become increasingly popular in recent years. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.

  • Discussion Essay

Ví dụ: Some people argue that fast-food restaurants should be held responsible for the rise in obesity rates, whereas others believe individuals should take personal responsibility for their dietary choices. Discuss both views and give your opinion.

  • Causes and Effects/Problems and Solutions

Ví dụ: Many cities are facing traffic congestion problems due to increasing number of vehicles. What are the possible causes of this issue? What measures can be taken to address it?

  • Two-part Question

Ví dụ: Some might argue that technology is making people more isolated, while others believe it connects individuals globally. Do you agree or disagree? How has technology affected interpersonal relationships in your opinion?

Bố cục bài viết

Các bài viết trong phần IELTS Writing Task 2 có thể được chia thành 3 phần theo gợi ý sau đây:

  • Mở bài (Introduction)
  • Thân bài (Body)
    • Thân bài 1 (Body Paragraph 1)
    • Thân bài 2 (Body Paragraph 2)
  • Kết bài (Conclusion)

IELTS Writing Task 2 - Structure

(Lưu ý: Thân bài có thể có từ 2-3 đoạn tùy thuộc vào câu hỏi và khả năng triển khai ý của thí sinh.)

Cách làm dạng bài Agree or Disagree IELTS Writing Task 2

Đối với cách làm bài Agree or Disagree, thí sinh có thể tham khảo các bước làm sau đây:

Bước 1: Xác định dạng bài và phân tích đề bài.

  • Keyword: “agree or disagree”
  • Câu hỏi: “To what extent do you agree or disagree with this statement?”

Dạng bài Agree or Disagree sẽ có 2 dạng câu hỏi thường gặp:

  • Câu hỏi gồm 1 vế:
Câu hỏi 1 vế IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree
Minh họa câu hỏi 1 vế IELTS Writing Task 2 – Agree or Disagree
  • Câu hỏi gồm 2 vế:
Câu hỏi 2 vế IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree
Minh họa câu hỏi 2 vế IELTS Writing Task 2 – Agree or Disagree

Sau khi xác định được dạng bài, bước tiếp theo là phân tích đề bài. Hãy tìm ra những từ khóa chính xuất hiện trong đề. Chúng sẽ giúp bài viết của bạn được triển khai đúng trọng tâm hơn.

Bước 2: Xác định hướng làm bài.

Đối với cách làm dạng Agree or Disagree, thí sinh có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý hoặc đồng ý một phần. Tuy nhiên, thí sinh vẫn phải đưa ra quan điểm của mình một cách rõ ràng và tránh viết bài một cách khách quan để không bị trừ điểm trong tiêu chí Task Response. 

Bước 3: Xây dựng outline.

Từ quan điểm và phương hướng làm bài đã xác định trước, bạn sẽ có thể lên được outline cho bài viết Agree or Disagree gồm 3 phần chính:

Mở bài 

(Introduction)

Giới thiệu vấn đề và đưa ra quan điểm cá nhân.

(đồng ý/không đồng ý/đồng ý một phần)

Thân bài 

(Body)

TH1: Hoàn toàn đồng ý. Thân bài 1: Lý do đồng ý 1

Thân bài 2: Lý do đồng ý 2

TH2: Hoàn toàn không đồng ý. Thân bài 1: Lý do không đồng ý 1

Thân bài 2: Lý do không đồng ý 2

TH3: Đồng ý một phần

(vừa đồng ý vừa phản đối).

Thân bài 1: Lý do đồng ý

Thân bài 2: Lý do phản đối

Kết bài

(Conclusion)

Tóm tắt một cách ngắn gọn nội dung bài và quan điểm cá nhân.

Bước 4: Viết bài hoàn chỉnh

Sau khi đã có một outline gồm 3 phần, bạn có thể bắt đầu viết các phần Mở bài, Thân bài và Kết bài. Để đạt được điểm cao, ngoài việc nắm chắc cách làm dạng Agree Disagree, bạn cần có khả năng triển khai bài viết một cách logic. Hãy kiểm tra kĩ các đoạn sau khi hoàn thành bài viết để đảm bảo tính nhất quán của nội dung và tránh mắc lỗi chính tả nhé.

Bắt đầu viết bài IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree

Bài mẫu tham khảo

Hãy cùng áp dụng các cách làm Writing Task 2 Agree or Disagree với đề bài bên dưới nhé:

Câu hỏi minh họa IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree

Bài tham khảo:

The advancement of information and technology has granted people access to one of the newest inventions, namely smartphones. The prevalence of smartphones among individuals has resulted in the belief that the growing utilization of these electronic devices is damaging people’s communication skills. I partly agree with this belief, as technology can influence human communications both in positive and negative ways.

First, it is undeniable that the appearance of smartphones has equipped people with the ability to communicate globally and truthfully. As smartphones are becoming ubiquitous, people can connect with other friends all over the world instantly. For example, social media platforms such as Facebook, Instagram, or TikTok can allow distant communications between individuals as opposed to traditional methods, namely letters. In addition, individuals are more open to sharing their opinions and perspectives online with each other and receiving solicited advice, hence improving their communication skills.

While communicating online is undoubtedly beneficial to an extent, the overuse of these intelligent devices can deteriorate one’s ability to convey dialogues and the quality of conversations in real-life contexts. Many people find it challenging to express their honest thoughts in a real-time conversation, as they are familiar with expressing them anonymously. Furthermore, the overconsumption of content on smartphones also disconnects people, as they are more inclined to stick with their virtual friends instead. When going to a cafe or a physical meeting, numerous people would choose to text or watch their phones instead of taking the initiative to communicate.

In conclusion, it can not be denied that smartphones play an inevitable role in an individual’s daily life. Although they provide users with positive and effective communication, their drawbacks should be taken into consideration to prevent smartphone dependence and increase communication among people.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree

Trong bài viết trên, Smartcom English đã chia sẻ tới bạn tổng quan về dạng bài cũng như cách làm bài essay Agree or Disagree IELTS Writing Task 2. Hi vọng bạn sẽ nắm vững được những nội dung và áp dụng được chúng trong quá trình ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho kì thi IELTS nói riêng! Đừng quên ôn tập và thực hành viết bài với các bước mà Smartcom English đã gợi ý nhé! Chúc các bạn ôn thi thành công và hiệu quả.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Hướng dẫn viết dạng Discuss both views trong IELTS Writing Task 2

Dạng bài Discuss both views and give your opinion trong IETLS Writing Task 2 là một dạng bài yêu cầu người viết bàn luận về hai ý kiến trái chiều của vấn đề được nếu trong đề bài. Đây là dạng bài gây ra nhiều khó khăn cho những người học trình độ cơ bản từ band 5.0 đến 6.0. Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ hướng dẫn cách làm dạng Discuss both views cho người học IELTS trình độ 5.0-6.0.

cách làm dạng Discuss both views

 

Dàn bài tổng quát của một bài luận dạng Discuss both views

Có nhiều cấu trúc để viết dạng Discuss both views, bài viết này sẽ tập trung vào cấu trúc thông dụng nhất.

Introduction

Body paragraph 1 (ý kiến 1)

Body paragraph 2 (ý kiến 2)

Body paragraph 3 (quan điểm của bạn)

Conclusion

Cách làm dạng Discuss both views như thế nào? Chúng ta thường viết IELTS Task 2 với phần Introduction rồi kết thúc bài với phần Conclusion. Dạng bài này cũng như vậy, khi bắt đầu với phần introduction, cần paraphrasing lại đề bài (viết lại). Bạn cần viết lại đề bài với ngôn từ của bản thân bằng cách thay đổi cấu trúc câu hoặc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Sau phần paraphrasing, bạn nêu lên luận điểm của bản thân.

Phần thân sẽ gồm 3 đoạn nhỏ chính. Đoạn nhỏ 1, bạn cần thảo luận về quan điểm đầu tiên trong đề bài. Tiếp theo là đoạn nhỏ 2, bạn sẽ viết về ý kiến thứ 2 trong đề bài. Nhìn chung, bạn không nên viết suy nghĩ của bạn ở 2 đoạn này. Đoạn nhỏ 3 chính là đoạn bạn bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề, bạn cần đứng về 1 trong 2 quan điểm bạn vừa thảo luận ở 2 đoạn trên. Sau khi viết xong 3 đoạn nhỏ trên, bạn kết thúc bài với phần Conclusion.

Trong phần Conclusion bạn tóm gọn những điều đã viết và phải nhắc lại quan điểm của bạn về vần đề của đề bài.

 

Ví dụ mẫu về cách làm dạng Discuss both views

Dưới đây là ví dụ mẫu để bạn có thể hiểu hơn về dạng câu hỏi Discuss both views.

cách làm dạng Discuss both views

Đầu tiên, hãy xem cấu trúc chi tiết hơn của dạng bài này.

Introduction

  • Paraphrase question
  • Thesis statement

Body paragraph 1 (first viewpoint)

  • Topic sentence
  • Explanation of topic sentence
  • Evidence/ Reason/ Example

Body paragraph 2 (second viewpoint)

  • Topic sentence
  • Explanation of topic sentence
  • Evidence/ Reason/ Example

Body paragraph 3 (Your viewpoint)

  • Topic sentence
  • Your stand on one of the views
  • Reason/ Example

Conclusion

 

Bước 1: Tạo lập luận cho từng quan điểm

Trước hết, bạn phải xác định hai ý kiến. Đó là:

  • External factors have a greater impact on a child’s development.
  • Families have a more significant impact on a child’s development.

Tiếp theo, hãy cùng suy nghĩ để tìm ra những lập luận ủng hộ mỗi bên:

External factors have a greater impact on a child’s development.

  • Children tend to mimic the actions of their favorite literary characters.
  • Children spend a lot of time among their peers.
  • Technology has an all-encompassing impact on youngsters.

Families have a more significant impact on a child’s development.

  • Parents are always there in their child’s lives.
  • The younger the youngsters, the more flexible their personalities are.
  • Parents can establish limits and exert greater control over their children.

 

Bước 2: Chọn quan điểm của bạn

In our essay, we will claim that, while external circumstances influence a child’s growth, parents and family nonetheless have a considerable impact.

Lý do: A child’s friendships, books, and music preferences are influenced by the ideals instilled in them by their parents.

 

Hướng dẫn viết bài dạng Discuss both views (band 5.0-6.0)

Introduction

Paraphrase (viết lại) statement (câu 1, 2) và đưa ra quan điểm của bạn (câu 3):

A child’s friendships, books, and music preferences are influenced by the ideals instilled in them by their parents. While some say that parents have a more substantial impact on their children than other factors, others argue that parents have a considerable role in defining a child’s future. This paper will examine both viewpoints and support the latter.

Body paragraph 1

Đối với bài luận này, bạn nên viết ba đoạn trong thân bài. Trong đoạn 1, bạn hãy mổ xẻ ý kiến 1.

Children’s belief systems are shaped, in part, by the books they read and the music they listen to. Put differently, children tend to imitate the actions of their idols or beloved fictional characters. Children who participate in group activities are also impacted by their peers. Finally, outside influences like the media also influence children’s desire for trendy goods. Children might ask for toys they have seen on TV, for instance.

Body paragraph 2

Trong đoạn 2, bạn hãy thảo luận về ý kiến 2.

Early on, a child’s personality is quite malleable, and parents have a significant influence on how they grow. Young children from unstable homes may find it difficult in school since they imitate other people’s actions. A child’s self-confidence depends on having a secure and nurturing home environment, and parents should also teach them how to set limits.

Body paragraph 3

Trong đoạn 3, bạn đưa ra ý kiến ​​của mình. (Hãy đứng về 1 trong 2 phía)

I believe that the principles that parents instill in their children have an impact on the choices they make regarding friends, literature, and music. Consequently, parents have a stronger impact on their kids than the media, peer groups, and popular culture do.

Conclusion

Trong đoạn kết luận, tóm tắt ngắn gọn những gì bạn đã viết và trình bày lại ý kiến ​​của bạn.

In conclusion, children’s social and intellectual development is influenced by their environment. But in my opinion, parents are the ones who create the groundwork for these advancements by providing a solid foundation from an early age.

 

cách làm dạng Discuss both views

Bài mẫu (Sample Essay – Discuss both views)

A child’s friendships, books, and music preferences are influenced by the ideals instilled in them by their parents. While some say that parents have a more substantial impact on their children than other factors, others argue that parents have a considerable role in defining a child’s future. This paper will examine both viewpoints and support the latter.

Children’s belief systems are shaped, in part, by the books they read and the music they listen to. Put differently, children tend to imitate the actions of their idols or beloved fictional characters. Children who participate in group activities are also impacted by their peers. Finally, outside influences like the media also influence children’s desire for trendy goods. Children might ask for toys they have seen on TV, for instance.

Early on, a child’s personality is quite malleable, and parents have a significant influence on how they grow. Young children from unstable homes may find it difficult in school since they imitate other people’s actions. A child’s self-confidence depends on having a secure and nurturing home environment, and parents should also teach them how to set limits.

I believe that the principles that parents instill in their children have an impact on the choices they make regarding friends, literature, and music. Consequently, parents have a stronger impact on their kids than the media, peer groups, and popular culture do.

In conclusion, children’s social and intellectual development is influenced by their environment. But in my opinion, parents are the ones who create the groundwork for these advancements by providing a solid foundation from an early age.

 

 

Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph

Kỹ năng Viết thường là phần được đa số các thí sinh đánh giá là khó xử lý nhất trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS. Thí sinh hãy cùng bắt đầu luyện tập chinh phục phần thi Writing với bài hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph của Smartcom English dưới đây nhé.

Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph

Tổng quan về IELTS Writing và cấu trúc bài Writing Task 1 biểu đồ đường

IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số chữ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ. Thí sinh nên phân chia thời gian làm bài hợp lý, dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. 

Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn. Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Writing nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  •  Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Tổng quan về IELTS Writing

Cấu trúc bài Writing Task 1 biểu đồ đường

Line graph (Biểu đồ đường) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp một bảng biểu với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

Cấu trúc bài Writing Task 1 biểu đồ đường

Hướng dẫn cách làm dạng bài line graph

Từ vựng cần biết khi học cách làm Writing Task 1 line graph

Trước khi bắt tay vào viết, thí sinh nên nắm vững những từ vựng cần thiết để triển khai dạng bài này. Việc kết hợp sử dụng từ vựng phù hợp trong cách làm bài line graph sẽ giúp thí sinh có được điểm số cao hơn. 

  • Động từ chỉ xu hướng tăng: rise, increase, climb, grow, grow up
  • Động từ chỉ xu hướng giảm: decrease, drop, fall, decline
  • Động từ chỉ xu hướng không đổi: remain steady, remain stable, remain unchanged, level off
  • Động từ chỉ xu hướng đạt mức cao nhất/thấp nhất: peak at, reach a peak of, hit a high of, hit a low of, bottom out
  • Từ vựng chỉ thời gian: over the period, at the beginning of the period, at the end of the period, from…to…, between…and…

Từ vựng khi làm Writing Task 1 line graph

Cách viết Introduction và Overview Task 1 line graph

Trong phần Introduction, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Còn trong phần Overview,  thí sinh cần thể hiện các đặc trưng chung của biểu đồ, chỉ nêu ra các thông tin chung và so sánh (Nếu có). Những điều mà thí sinh cần lưu ý trong phần Overview: 

  • Trong đoạn Overview nên có 2 câu: Một câu giới thiệu chung và một câu nêu thông tin chính của biểu đồ.
  • Trong đoạn Overview không được có số liệu cụ thể.

Ví dụ đề bài

The line graph below shows radio and television audiences throughout the day in 1992.

ielts-writing-line-graph-1
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph)

Introduction và Overview mẫu

The line graph illustrates the percentage of people listening to the radio and watching TV who were over the age of 4 in a 24 hour period, in the UK from October to December 1992.

Overall, the majority of people listened to the radio in the morning while most people watched TV in the evening. Over the 24 hour period, there were more people watching TV than there were listening to the radio. 

Cách viết Introduction và Overview Task 1 line graph

Cách viết Body Task 1 line graph

Phần Body là nơi thí sinh có thể phân tích chi tiết các số liệu có trong biểu đồ. Để được giám khảo đánh giá cao hơn, thay vì chỉ liệt kê các số liệu có trong biểu đồ, thí sinh nên thêm các câu so sánh dữ liệu.

Trong 2 đoạn Body, thí sinh có thể sắp xếp các ý theo nhiều cấu trúc. Body 1 có thể dùng để miêu tả nhóm thông tin đầu tiên/điểm giống nhau giữa các dữ liệu và Body 2 dùng để miêu tả nhóm thông tin tiếp theo/điểm khác nhau giữa các dữ liệu.

Nếu trong biểu đồ có quá nhiều đường, thí sinh cần chọn lọc thông tin nổi bật để cho vào bài làm, tránh việc cố gắng bao gồm quá nhiều số liệu khiến bài viết quá dài. 

Ví dụ đề bài

The line graph below shows radio and television audiences throughout the day in 1992.

ielts-writing-line-graph-2
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph)

Body mẫu:

Regarding the TV, at 1 am there were under 10% of people watching TV. This figure remained relatively constant until 11 am when there was a gradual increase in people watching TV before peaking at approximately 45% at around 9 pm. After that time, there was a sharp drop in viewers to under 20% by midnight.

Similarly, the percentage of listeners to the radio also began low at under 5%. After continuing at under 5%, the figure then rose significantly to a peak of almost 30% at around 8 am. From that point, the proportion of the audience fluctuated in a gradual downward trend to 5% at the end of the day. 

Cách viết Body Task 1 line graph

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 line graph

Đề bài mẫu:

The graph below shows the consumption of 3 spreads from 1981 to 2007.

ielts-writing-line-graph-3

Đáp án gợi ý

The line graph illustrates the amount of three kinds of spreads (margarine, low fat and reduced spreads and butter) which were consumed over 26 years from 1981 to 2007. 

Overall, the consumption of margarine and butter decreased over the period given, while for low fat and reduced spreads, it rose. At the start of the period, butter was the most popular spread, which was replaced by margarine from 1991 to 2001, and following that low fat and reduced spreads became the most widely used spread in the final years.

With regards to the amount of butter used, it began at around 140 grams and then peaked at 160 grams in 1986 before falling dramatically to about 50 grams in the last year. Likewise, approximately 90 grams of margarine was eaten in the first year after which the figure fluctuated slightly and dropped to a low of 40 grams in 2007.

On the other hand, the consumption of low fats and reduced spreads only started in 1996 at about 10 grams. This figure, which reached a high of just over 80 grams 5 years later, fell slightly in the final years to approximately 70 grams in 2007. 

Học cùng với một người bạn

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm Writing Task 1 line graph. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy đăng ký khóa học luyện thi IELTS cùng Smartcom ngay hôm nay!

call-to-action-1

Xem thêm:

Hướng Dẫn Cách Làm Writing Task 1 Pie Chart (Biểu Đồ Tròn)

Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học cách làm dạng Pie Chart (Biểu đồ tròn) trong Writing Task 1 qua hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English nha. 

Tổng quan về Writing Task 1 biểu đồ tròn

Giới thiệu về dạng bài Pie Chart

Một loại bài viết phổ biến trong IELTS Writing Task 1 là biểu đồ tròn, được gọi là Pie Chart. Biểu đồ Pie Chart (biểu đồ tròn) là một loại biểu đồ thống kê dữ liệu thường được sử dụng để thể hiện phần trăm phân chia hoặc tỷ lệ giữa các phần riêng lẻ và tổng thể. 

Biểu đồ tròn được chia thành các phần nhỏ, mỗi phần thường có màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau, tương ứng với các đối tượng hoặc phần trăm cụ thể được phân tích. Ngoài ra, biểu đồ thường có các chú thích ở góc để giải thích ý nghĩa của từng đối tượng hoặc phần trăm.

Các dạng bài Pie Chart

  • Biểu đồ tròn có sự thay đổi theo yếu tố thời gian: Loại biểu đồ này thường được sử dụng để thể hiện sự biến đổi của các yếu tố khác nhau theo thời gian.
ielts-writing-task-1-pie-chart-1
Biểu đồ IELTS tròn có sự thay đổi theo yếu tố thời gian
  • Biểu đồ tròn không có sự thay đổi theo yếu tố thời gian: Trái ngược với loại biểu đồ trên, biểu đồ này không thể hiện sự thay đổi theo thời gian mà thường chỉ tập trung vào phân phối phần trăm của các yếu tố tại một điểm cụ thể trong thời gian.
ielts-writing-task-1-pie-chart-2
Biểu đồ IELTS tròn không có sự thay đổi theo yếu tố thời gian

Cấu trúc bài viết biểu đồ tròn IELTS Writing Task 1

Pie Chart (Biểu đồ tròn) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp hai hoặc ba biểu đồ với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Cách viết Introduction Task 1 Pie Chart

Trong phần giới thiệu mở đầu này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Đề bài mẫu:

The given graph shows the main sources of energy for USA in 1980 and 1990

Write a report for a university lecture making comparisons where relevant and reporting the main features.

ielts-writing-task-1-pie-chart-3
Writing Task 1 dạng Pie Chart

Gợi ý:

  • the graph = the pie chart
  • shows = illustrates
  • main sources of energy = energy production from different sources
  • for the USA = don’t change this
  • in 1980 and 1990 = in two different years (1980 and 1990)

Introduction mẫu:

The pie charts illustrate the changes in energy production from five different sources (oil, natural gas, coal, hydroelectric powder and nuclear power) for the USA in two different years (1980 and 1990).

Cách viết Overview Task 1 Pie Chart

Phần Overview tóm tắt những đặc điểm quan trọng của biểu đồ. Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây để xác định những đặc điểm chính.

  1. Đâu là nguồn năng lượng chính vào năm 1980?
  2. Đâu là nguồn năng lượng chính vào năm 1990?
  3. Loại năng lượng nào sản xuất ít nhất vào năm 1980?
  4. Loại năng lượng nào sản xuất ít nhất vào năm 1990?
  5. Lượng năng lượng được sản xuất từ mỗi nguồn có thay đổi nhiều hay ít giữa các năm?
  6. Tất cả các loại năng lượng có tăng lên đến năm 1990 không?

Overview mẫu:

Overall, oil constituted the main source of energy production in both years, while hydroelectric power produced the least energy. There was a slight decrease in production from oil and natural gas, whereas an increase can be seen in the figures for coal and nuclear power.

Cách viết Body Task 1 Pie Chart

Body Paragraph 1: Phần này sẽ đi sâu vào thông tin chi tiết về oil và hydroelectric power, những đặc điểm chính mà đã nếu ở phần Overview.

Gợi ý:

  • Bạn cần có 1 câu về oil và 1 câu về hydroelectric power để so để so sánh tỷ lệ mỗi năm.
  • Thêm tỷ lệ phần trăm, ngày tháng để tăng tính xác thực cho mỗi thông tin đã viết.

Body Paragraph 1 mẫu:

The amount of energy produced by oil in the USA made up 42% in 1980 and this, then fell to a third (33%) in 1990. The proportion of energy from hydroelectric power, by contrast, remain constant in both years at a mere 5%.

Body Paragraph 2: Phần này sẽ mô tả những đặc điểm còn lại có ở trong biểu đồ tròn.

Gợi ý:

  1. Nguồn năng lượng nào tăng lên từ năm 1980 đến năm 1990?
  2. Nguồn năng lượng nào giảm đi từ năm 1980 đến năm 1990?
  3. Mỗi năng lượng giảm bao nhiêu?

Body Paragraph 2 mẫu:

The energy generated by natural gas, which was the second largest source of energy in the USA in 1980, fell by 1% to a quarter of all energy produced in 1990. In contrast, production by coal went up from 22% to 27% in 1990 while there was a 5% rise in energy from nuclear power to reach 10% in the second year.

Bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart

Đề bài mẫu:

The pie charts below show the comparison of different kinds of energy production of France in two years.

ielts-writing-task-1-pie-chart-4
Đề mẫu cách làm Writing Task 1 Pie Chart

Đáp án gợi ý: 

The two pie charts illustrate the proportion of five types of energy production in France in 1995 and 2005.

Overall, in both years, the most significant sources of energy were gas and coal, which together accounted for over half the production of energy, while nuclear and other kinds of energy sources generated the least amount of energy in France. In all types of energy production, there was only minimal change over the 10 year period.

Energy produced by coal comprised of 29.80% in the first year and this showed only a very slight increase of about a mere 1% to 30.9% in 2005. Likewise, in 1995, gas generated 29.63% which rose marginally to 30.1% 10 years later.

With regards to the remaining methods of producing energy, there was an approximate 5% growth in production from both nuclear power and other sources to 10.10% and 9.10% respectively. Petrol, on the other hand, was the only source of energy which decreased in production from 29.27% in 1995 to around a fifth (19.55%) in 2005.

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách viết Writing Task 1 Pie Chart. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, đăng ký khóa học của Smartcom English ngay hôm nay!

call-to-action-1

Xem thêm: