Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING

“SHOPPING” là một chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English phám khá ngay danh sách các từ vựng IELTS về chủ đề SHOPPING thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 1 trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING

Cụm từ và từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING thông dụng nhất

Vocabulary 

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
  • Bargain (n) /ˈbɑːr.ɡɪn/: Sự mặc cả.
  • Discount (n) /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá.
  • Price tag (n) /praɪs tæɡ/: Tem giá.
  • Checkout (n) /ˈtʃek.aʊt/: Nơi thanh toán.
  • Consumer (n) /kənˈsuː.mər/: Người tiêu dùng.
  • Department store (n) /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/: Cửa hàng bán lẻ.
  • Impulse buy (n) /ˈɪm.pʌls baɪ/: Việc mua sắm bất chấp.
  • Salesperson (n) /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/: Người bán hàng.
  • Receipt (n) /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
  • Return policy (n) /rɪˈtɜːrn ˈpɑː.lə.si/: Chính sách đổi trả.
  • Shopping spree (n) /ˈʃɑː.pɪŋ spriː/: Sự mua sắm liên tục.
  • Trendy (adj) /ˈtren.di/: Phổ biến, theo xu hướng.
  • Cashier (n) /ˈkæʃɪər/: Nhân viên thu ngân.
  • Receipt (n) /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
  • Sale (n) /seɪl/: Cuộc giảm giá, đợt bán hàng.
  • Exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi hàng.
  • Size (n) /saɪz/: Kích cỡ.
  • Style (n) /staɪl/: Kiểu dáng.
  • Quality (n) /ˈkwɑː.lə.ti/: Chất lượng.
  • Brand (n) /brænd/: Thương hiệu.
  • Designer (n) /dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế.
  • Fashion (n) /ˈfæʃ.ən/: Thời trang.
  • Fit (v)/fɪt/: Vừa vặn.
  • Price (n)/praɪs/: Giá cả.
  • Cost (n) /kɒst/: Chi phí.
  • Payment (n) /ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán.
  • Budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách.
  • Expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/: Đắt tiền.
  • Affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/: Phải chăng.
  • Cheap (adj) /tʃiːp/: Rẻ.
  • Discounted (adj) /ˈdɪskaʊntɪd/: Được giảm giá.
  • Luxury (n) /ˈlʌk.ʃər.i/: Xa xỉ.
  • Online shopping (n) /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/: Mua sắm trực tuyến.
  • Shopping cart (n) /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/: Giỏ hàng.
  • Promotion (n)/prəˈməʊ.ʃən/:  Khuyến mãi.
  • Browse (v) /braʊz/: Xem qua, lướt qua.
  • Shopaholic (n) /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/: Người nghiện mua sắm.
  • Gift card (n) /ɡɪft kɑːd/: Thẻ quà tặng.
  • Coupon (n) /ˈkuː.pɒn/: Phiếu giảm giá.
  • Bulk buying (n) /bʌlk ˈbaɪ.ɪŋ/: Mua hàng số lượng lớn.
  • Fitting room (n) /ˈfɪtɪŋ ruːm/: Phòng thử đồ.
  • Fashionable (adj) /ˈfæʃ.ənə.bəl/: Phong cách, hợp thời trang.
  • Material (n) /məˈtɪə.ri.əl/: Chất liệu.
  • Pattern (n) /ˈpæt.ərn/: Mẫu, hoa văn.
  • Tailor (n) /ˈteɪ.lər/: Thợ may.
  • Accessories (n) /ækˈses.ər.i/: Phụ kiện.

Phrasal verb 

Phrasal verbs chủ đề SHOPPING
Phrasal verbs chủ đề SHOPPING
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử đồ.
  • Pick out /pɪk aʊt/: Chọn lựa.
  • Stock up on /stɒk ʌp ɒn/: Tích trữ.
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán.
  • Snap up /snæp ʌp/: Mua ngay lập tức vì có giá tốt hoặc hàng có hạn.
  • Splash out /splæʃ aʊt/: Chi tiêu nhiều tiền cho cái gì đó đắt tiền hoặc xa xỉ.
  • Sell off /sɛl ɒf/: Giảm giá.
  • Sell out /sɛl aʊt/: Hết hàng.
  • Mark down /mɑːk daʊn/: Giảm giá sản phẩm.
  • Shop around /ʃɒp əˈraʊnd/: Xem xung quanh để chọn sản phẩm có giá và chất lượng tốt nhất.
  • Stock up /stɒk ʌp/: Mua với số lượng lớn.
  • Put on /pʊt ɒn/: Mặc vào.
  • Take off /teɪk ɒf/: Cởi ra.
  • Line up /laɪn ʌp/: Xếp hàng.
  • Try out /traɪ aʊt/: Dùng thử.
  • Pick up /pɪk ʌp/: Mua cái gì đấy.

Idiom 

Idioms chủ đề SHOPPING
Idioms chủ đề SHOPPING
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Việc ngắm hàng qua cửa sổ mà không mua gì.
  • A penny saved is a penny earned /ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜːnd/: Tiết kiệm là cách kiếm tiền.
  • Retail therapy /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/: Mua sắm để làm giảm căng thẳng hoặc tâm trạng không vui.
  • Break the bank /breɪk ðə bæŋk/: Chi tiêu một số tiền lớn.
  • Shop till you drop /ʃɒp tɪl juː drɒp/: Mua sắm liên tục.
  • Cash cow /kæʃ kaʊ/: Sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận lớn.
  • Cost an arm and a leg /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ/: Đắt đỏ.
  • Hit the market /hɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Sản phẩm được bày bán rộng rãi khắp nơi.
  • Fit like a glove /fɪt laɪk ə ɡlʌv/: Vừa khít, vừa như in.
  • Bargain hunting /ˈbɑːɡɪn ˈhʌntɪŋ/: Săn sale.
  • Good value for money /ɡʊd ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Mua được gì đó với giá hời. 

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề SHOPPING – Part 1

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung chung về các vấn đề trong cuộc sống, cụ thể là chủ đề SHOPPING trong bài viết này. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và mẫu gợi ý trả lời.

Mẫu IELTS Speaking Part 1
Mẫu IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you like shopping?

Gợi ý trả lời: Well, I like shopping quite a lot, so some of my friends call me a shopaholic. I enjoy the moments of exploring different shops, and discovering new products. It’s a way for me to relax, unwind, and also keep up with the latest trends.

Dịch nghĩa: Chà, tôi khá thích mua sắm nên một số bạn bè gọi tôi là người nghiện mua sắm. Tôi thích tận hưởng những khoảnh khắc khám phá các cửa hàng khác nhau, khám phá những sản phẩm mới. Đó là cách để tôi thư giãn, nghỉ ngơi và cũng là cách bắt kịp những xu hướng mới nhất.

Từ vựng IELTS hay: 

  • Shopaholic: Người nghiện mua sắm.
  • Unwind: Thư giãn
  • Keep up with: Bắt kịp, theo kịp
  • Latest trends: Những xu hướng mới nhất

Question 2: How often do you go shopping?

Gợi ý trả lời: To be honest, I’m a big fan of shopping so I go very often. Therefore, I usually go to a shopping mall with my friends and whenever I have an eye for clothes, I buy them without a second thought.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi là một fan cuồng mua sắm, vì vậy tôi thường xuyên mua sắm. Tôi thường đi đến trung tâm mua sắm cùng với bạn của tôi và bất cứ khi nào tôi để mắt đến bộ đồ mà tôi thích, tôi sẽ mua chúng ngay lập tức mà không cần nghĩ đến giây thứ 2.

Từ vựng IELTS hay: 

  • To be a big fan of something (= like something): Là fan cuồng của điều gì đó
  • Have an eye for: Để mắt đến cái gì đó

Question 3: What do you shop for?

Gợi ý trả lời: I would say I am really into updating my wardrobe with stylish outfits, so I often shop for clothes. Shopping for clothes allows me to express my style and personality in what I wear and also helps me to stay updated with the latest fashion

Dịch nghĩa: Tôi có thể nói rằng tôi rất thích cập nhật tủ quần áo của mình với những trang phục sành điệu, vì vậy tôi thường mua sắm quần áo. Mua sắm quần áo cho phép tôi thể hiện phong cách và cá tính của mình trong những gì tôi mặc và cũng giúp tôi luôn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.

Từ vựng IELTS hay: 

  • To be really into something: Say mê, thích một cái gì đấy
  • Stylish outfit: Trang phục sành điệu
  • Stay update: Luôn cập nhật
  • Latest fashion: Xu hướng thời trang mới nhất

Question 4: Do you like online shopping?

Gợi ý trả lời: Yes, I do. You know, online shopping offers a wide variety of products from different brands and retailers and what I need to do is just a few clicks. Plus, online shopping provides convenience from the comfort of my own home and saves me time. Furthermore, online shopping often offers exclusive deals and discounts, that may not be available in-store.

Dịch nghĩa: Tôi đồng ý. Bạn biết đấy, mua sắm trực tuyến cung cấp rất nhiều loại sản phẩm đa dạng từ các thương hiệu và nhà bán lẻ khác nhau và điều tôi cần làm chỉ là vài cú nhấp chuột. Ngoài ra, mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi, thoải mái ngay tại nhà của tôi và giúp tôi tiết kiệm thời gian. Hơn nữa, mua sắm trực tuyến thường cung cấp các ưu đãi và giảm giá độc quyền mà có thể không có tại cửa hàng.

Từ vựng IELTS hay: 

  • Wide variety of: Đa dạng, nhiều
  • Exclusive deal: Ưu đãi
  • Discount: Giảm giá
  • In-store: Tại cửa hàng.

Question 5: What sites do you shop on?

Gợi ý trả lời: There are many e-commerce platforms in Vietnam such as Tiki, Lazada, and SenDo but I usually shop at Shoppe. It provides a convenient and secure online shopping experience for me. Moreover, Shopee often offers discounts on some special occasions, which helps me save money on my purchases.

Dịch nghĩa: Có rất nhiều sàn thương mại điện tử ở Việt Nam như Tiki, Lazada, SenDo nhưng tôi thường mua sắm ở Shoppe. Nó mang lại cho tôi trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện và an toàn. Hơn nữa, Shopee thường xuyên giảm giá vào một số dịp đặc biệt, giúp tôi tiết kiệm tiền khi mua hàng.

Từ vựng IELTS hay: 

  • E-commerce platform: Sàn thương mại điện tử
  • Discount: Giảm giá
  • Purchase: Mua hàng
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary, Phasal Verb và Idiom về chủ đề SHOPPING. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart

Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Thí sinh hãy cùng đi bước đầu trong hành trình chinh phục phần thi Writing cùng bài hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart của Smartcom English dưới đây nhé.

Hướng dẫn cách viết bar chart

IELTS Writing và cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1

IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số chữ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ.

Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn. Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Writing nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  •  Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Những điều cần biết về IELTS Writing

Cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1

Bar chart (Biểu đồ cột) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp một bảng biểu với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

 Cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1

Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 bar chart

Cách viết Introduction Task 1 bar chart

Trong phần giới thiệu mở đầu này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Ví dụ đề bài

The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.

(Ảnh: Đề bài mẫu)
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart)

Introduction mẫu: The bar chart illustrates how many male and female research students studied six different subjects (linguistics, psychology, natural sciences, engineering, programming and mathematics) in 2005.

Cách viết Introduction Task 1 bar chart

Cách viết Overview Task 1 bar chart

Trong phần Overview, thí sinh cần thể hiện các đặc trưng chung của biểu đồ, chỉ nêu ra các thông tin chung và so sánh (Nếu có). Những điều mà thí sinh cần lưu ý trong phần Overview: 

  • Trong đoạn Overview nên có 2 câu: Một câu giới thiệu chung và một câu nêu thông tin chính của biểu đồ.
  • Trong đoạn Overview không được có số liệu cụ thể.

Ví dụ đề bài

The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.

(Ảnh: Đề bài mẫu)
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart)

Overview mẫu: Overall, there were more male research students than females in 2005. Although the most popular subject for both genders was natural sciences, men least preferred linguistics and women showed little interest in mathematics.  

Cách viết Overview Task 1 bar chart

Cách viết Body Task 1 bar chart

Phần Body là nơi thí sinh có thể phân tích chi tiết các số liệu có trong biểu đồ. Để được giám khảo đánh giá cao hơn, thay vì chỉ liệt kê các số liệu có trong biểu đồ, thí sinh nên thêm các câu so sánh dữ liệu.

Trong 2 đoạn Body, thí sinh có thể sắp xếp các ý theo nhiều cấu trúc. Body 1 có thể dùng để miêu tả nhóm thông tin đầu tiên/điểm giống nhau giữa các dữ liệu và Body 2 dùng để miêu tả nhóm thông tin tiếp theo/điểm khác nhau giữa các dữ liệu.

Ví dụ đề bài

The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.

(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn viết Writing Task 1 bar chart)
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart)

Body mẫu:

There was a similar number of men and women in three subjects. There were equal numbers in research students (200) studying natural sciences. There was a difference between the genders of about 25 in both psychology and linguistics with more women choosing linguistics (around 100) and more men taking psychology (200).

A difference of about half was evident in engineering and programming where 150 men chose both subjects. By contrast, 200 men selected mathematics which was approximately five fold that of women (about 40).

Cách viết Body Task 1 bar chart

Bài mẫu Writing Task 1 bar chart

Đề bài mẫu:

Bài mẫu Writing Task 1 bar chart

Đáp án gợi ý:

The bar chart illustrates how many children, divided by gender, played six kinds of sports (tennis, badminton, cycling, swimming, football and hockey) in a town in England in 2012.

Overall, the number of boys playing sports exceeded that of girls in the given period and the sport with the most significant difference between the genders was football. Football was also the most popular sport for boys while the majority of girls preferred swimming.

There were four sports in which boys participated more than girls. While 60 boys played football, the number of girls playing that sport was considerably lower (around 20). With regards to tennis, the figure for boys who played that sport was 50 as opposed to just under 40 for girls. Similarly, more boys cycled than girls (approximately 35 and 20 respectively). The difference, in terms of hockey, was minimal with only about 5 more boys playing that sport than girls.

On the other hand, more girls took part in the two remaining sports which both showed a difference of about 10 between the genders. As many as 50 girls preferred swimming in comparison to 40 girls for badminton. 

Bài mẫu Writing Task 1 bar chart

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách viết Writing Task 1 bar chart. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn 

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Mẹo Phân Bổ Thời Gian Thi IELTS Reading

IELTS Reading được coi là là phần thi có thể giúp nâng tổng band điểm vô cùng hiệu quả. Muốn chinh phục band điểm IELTS Reading cao thì ngoài trau dồi thêm kiến thức, từ vựng liên quan thì các sĩ tử cũng cần phải nắm rõ các chiến lược phân bổ thời gian hợp lý. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ những mẹo phân bổ thời gian thi IELTS Reading giúp bạn ẵm trọn band điểm 6.5+ nhé!

Thời gian thi ielts reading
Cùng Smartcom English chinh phục cột mốc IELTS của bạn!

Tổng quan về bài thi IELTS Reading

Cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bài thi Reading IELTS bao gồm 3 bài đọc với tổng số 40 câu hỏi. Mỗi phần IELTS Reading Academic có độ dài khoảng 1500 từ với nội dung lấy từ sách báo, tạp chí, phóng sự. Thí sinh sẽ làm bài trong vòng 60 phút và không có thêm thời gian để chuyển đáp án vào phiếu trả lời. Vì vậy, trung bình bạn chỉ có khoảng 1 phút 30 cho mỗi câu hỏi.  

Để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Reading, bên cạnh vốn từ vựng phong phú, bạn cũng cần phát triển thêm kỹ năng đọc lướt (Skimming) và khả năng rà soát thông tin, nắm bắt từ khoá chính (Scanning). Bài thi cũng được thiết kế để đánh giá độ linh hoạt trong từ vựng của bạn như: từ đồng nghĩa/gần nghĩa.

Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất
Một số tip quản lý thời gian làm bài Reading IELTS

Một số tip quản lý thời gian làm bài Reading IELTS

Tip 1: Đọc tất cả câu hỏi trước khi bắt đầu trả lời

Bạn nên đọc lướt qua một lượt tất cả các câu hỏi và đánh dấu lại từ khoá trong câu hỏi đó. Phần lớn các câu hỏi đều được sắp xếp theo thứ tự đoạn văn chứa đáp án. Tuy nhiên, đọc trước câu hỏi sẽ giúp bạn xác định mình cần chú ý vào nội dung hay từ vựng nào khi đọc lướt. 

Típ 2: Đọc lướt đoạn văn

Khi bắt đầu 1 bài đọc, bạn nên tập trung vào tiêu đề và các tiêu đề phụ (nếu có). Sau đó đọc lướt qua lần lượt các đoạn văn. Quá trình này giúp bạn hiểu được điểm chính của từng đoạn và cả bài. Việc tìm kiếm câu trả lời cho mỗi câu hỏi sẽ dễ dàng hơn.

Típ 3: Chú ý đến phần mở đầu và kết luận

Mở đầu và kết luận là hai phần cực kỳ quan trọng trong các văn bản tiếng Anh. Các đoạn này thường chứa quan điểm của tác giả và tóm tắt lại ý chính toàn bài. 

Tip 4: Đánh dấu từ khóa chính

Trong quá trình đọc lướt, bạn đừng quên đánh dấu lại các từ khóa chính. Việc này giúp bạn dễ theo dõi thông tin và tìm kiếm lại khi trả lời câu hỏi. 

Tip 5: Không bỏ sót một câu hỏi nào

Ngay cả khi bạn không thể tìm thấy câu trả lời trong đoạn thì bỏ lại câu đó là một điều vô cùng không nên. Hãy cứ thử vận may và trả lời hết những câu đó. Bạn cũng nên đảm bảo dành ít nhất 15 phút cuối cùng để kiểm tra lại hết bài làm của mình. 

Cách chia thời gian làm bài Reading IELTS

Mẹo Phân Bổ Thời Gian Thi IELTS Reading
Mẹo phân bổ thời gian thi IELTS Reading

Trong khoảng thời gian 60 phút cho 3 bài đọc với một khối lượng rất lớn thông tin thì một chiến thuật phân bổ thời gian thi IELTS Reading hợp lý là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, các bạn nên có cho mình một chiếc đồng hồ để việc theo dõi thời gian làm bài của mỗi phần được thuận tiện hơn. Smartcom English sẽ gợi ý cho bạn 2 chiến thuật phân chia thời gian dựa trên band điểm mục tiêu.

Chiến thuật 20 – 20 – 15 – 5 (Phù hợp với band 6.5 trở xuống)

Để đạt được band điểm 6.5, bạn cần trả lời đúng từ 27-29 câu hỏi. Vì vậy, thay vì tập trung thời gian làm bài đọc IELTS theo độ khó tăng dần thì 20 phút đầu tiên sẽ dành cho bài đọc dễ nhất. Sau đó là 20 phút cho bài đọc khó hơn, 15 phút cho bài đọc khó nhất và 5 phút cuối cùng để kiểm tra lại toàn bài.

Mục tiêu của chiến lược 20 – 20 – 15 – 5 là giúp bạn ẵm trọn điểm số của hai bài đọc dễ hơn thay vì mạo hiểm tập trung vào bài khó nhất mà có thể sai những câu dễ lấy điểm. 

Chiến thuật 15 – 20 – 25 (Phù hợp với band 7+)

Chiến thuật 15 – 20 – 25 gợi ý bạn dành lượng thời gian tăng dần theo độ khó tăng dần của từng bài đọc (từ Part 1-3). Lần lượt là 15 phút cho bài đọc dễ nhất, 20 phút cho bài khó hơn, và 25 phút cho bài đọc khó nhất. 

Với chiến lược này, bạn có thể tập trung nhiều thời gian, sức lực hơn cho các đoạn văn khó để đạt được nhiều câu hỏi đúng nhất có thể. Tuy nhiên, tổng thời gian của cách phân bổ này là tròn 60 phút. Tức là bạn sẽ gần như không có thời gian rà soát lại cả bài. Vì vậy, bạn cần chắc chắn trong từng câu trả lời khi áp dụng chiến thuật này. 

Luyện thi IELTS tại Smartcom English
Luyện thi IELTS 4 kỹ năng tại Smartcom English

Hãy chọn cho mình một chiến thuật phù hợp với mục tiêu của bạn và áp dụng ngay trong lúc luyện tập nhé. Mong rằng bài viết này của Smartcom English sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS Reading của bạn. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm những khóa ôn luyện IELTS tuyệt vời của Smartcom English và được học tập dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia hàng đầu. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Trong phần kỹ năng Đọc IELTS, dạng bài Gap Filling (Điền từ) là dạng câu hỏi xuất hiện khá phổ biến. Mặc dù không quá phức tạp, nhưng dạng bài này đòi hỏi người học phải nắm bắt được các thông tin từ bài đọc, kết hợp với khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phân tích thông tin linh hoạt. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về dạng bài Gap Filling IELTS Reading và 3 bước để đạt điểm trọn vẹn dạng bài này nhé!

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

 

Gap Filling IELTS Reading là gì?

Gap Filling là một trong các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải điền từ vào các chỗ trống có sẵn của một đoạn văn bản tóm tắt. Ngoài ra, đề bài sẽ chỉ định số lượng từ thí sinh có thể điền vào chỗ trống.

Phân loại dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading

Xét về cách thức điền từ, dạng bài này gồm 2 loại:

1. Điền vào chỗ trống những từ/ cụm từ cho sẵn

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading điền từ có cho sẵn đáp án
Ví dụ cho dạng bài điền từ có cho sẵn đáp án

2. Điền vào chỗ trống những từ/ cụm từ chính xác được lấy từ bài đọc

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading điền từ không có từ cho sẵn
Ví dụ cho dạng bài điền từ không có từ cho sẵn

Xét về hình thức câu hỏi, dạng bài này gồm 5 loại chính:

1. Sentence completion

Ví dụ về dạng Gap Filling IELTS Reading Sentence Completion
Ví dụ cho dạng Sentence Completion

2. Summary Completion

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading Summary completion
Ví dụ cho dạng bài Summary completion

3. Note Completion

Ví dụ cho dạng bài Gap Filling IELTS Reading Note completion
Ví dụ cho dạng bài Note completion

4. Table Completion

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading Table completion
Ví dụ cho dạng bài Table completion

5. Flowchart/ Diagram completion

Ví dụ cho dạng bài Gap Filling IELTS Reading Flow chart completion
Ví dụ cho dạng bài Flow chart completion

 

Ví dụ cho dạng bài Gap Filling IELTS Reading Diagram completion
Ví dụ cho dạng bài Diagram completion

3 bước chinh phục dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Bước 1: Đọc kỹ đề bài để xác định giới hạn từ được phép điền

Đây là một bước không thể thiếu khi thực hiện bất kỳ bài tập nào, và điều này cũng áp dụng cho dạng bài Gap Filling. Ngoài việc xác định yêu cầu đề bài, thí sinh cần chú ý xác định rõ giới hạn từ được phép điền vào chỗ trống. 

Một số yêu cầu về giới hạn từ điền vào chỗ trống thường gặp trong dạng bài Gap Filling IELTS Reading:

  • ONE WORD ONLY: Thí sinh chỉ được điền 1 từ duy nhất.
  • NO MORE THAN ONE WORD AND/OR A NUMBER: Thí sinh có thể điền một từ hay một con số duy nhất, hoặc 1 từ và 1 con số.
  • NO MORE THAN THREE WORDS: Thí sinh có thể điền 1 từ, 2 từ hoặc nhiều nhất là 3 từ.3 bước chinh phục dạng bài Gap Filling IELTS Reading

 

Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân các từ khóa 

Sau khi đọc đề bài, thay vì ngay lập tức đọc toàn bộ bài đọc, bạn nên dành thời gian để đọc kỹ các câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng xung quanh ô trống trước. Điều này sẽ giúp bạn xác định từ loại của từ cần điền, đồng thời hiểu rõ nội dung của câu hoặc đoạn đó. Từ đó xác định vị trí chính xác của từ khóa trong bài đọc.

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Bước 3: Đọc bài đọc để tìm ra đáp án

Ở bước 3, thí sinh cần áp dụng kỹ thuật đọc Skimming (Đọc lướt) và Scanning (Đọc dò) để nhanh chóng tìm ra đáp án. Đọc lướt giúp nắm bắt nhanh chóng nội dung chính của từng đoạn, sau đó, đọc dò các đoạn chứa thông tin liên quan đến câu hỏi để xác định đáp án chính xác. Thí sinh cũng cần lưu ý rằng câu hỏi và nội dung trong bài đọc thường được diễn đạt lại một cách khác nhau (paraphrase), do đó, cần tìm các từ hay cấu trúc có nghĩa tương đương với từ khóa đã được gạch chân trong câu hỏi.

Đối với dạng đề có sẵn danh sách từ cần điền, bạn cũng cần chú ý đến các từ đồng nghĩa với đáp án xuất hiện trong bài đọc để xác định được chỗ điền từ thích hợp.

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Một số lưu ý khi làm dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Như đã đề cập ở trên, dạng bài Gap Filling IELTS Reading là một trong những dạng bài phổ biến và dễ lấy điểm. Nhưng chỉ cần một chút sai sót thôi, bạn cũng có thể bị mất điểm đáng tiếc. Sau đây là một số lưu ý bạn cần ghi nhớ trong quá trình làm bài:

  • Đọc kỹ yêu cầu đề để xác định rõ giới hạn từ cần điền. Lưu ý rằng các từ ghép có gạch nối như “mother-in-law” hay “self-confident” vẫn được coi là một từ duy nhất.
  • Không cần đọc toàn bộ văn bản. Tập trung vào các Heading và câu chủ đề của từng đoạn văn (thường là câu đầu tiên trong đoạn) để nắm bắt nội dung chính và xác định đoạn văn liên quan tới câu hỏi.ví dụ đọc câu đầu tiên trong đoạn
  • Khi lấy từ trong bài đọc để điền vào chỗ trống, hãy giữ nguyên dạng từ, không thêm số nhiều hay chuyển thì động từ.

Ví dụ:

Cách làm bài Gap fillingCách làm bài Gap filling

  • Thứ tự câu hỏi hay chỗ cần điền thường tương ứng với thứ tự của bài đọc. Do đó, đọc bài theo thứ tự từ trên xuống dưới sẽ giúp bạn theo dõi mạch thông tin và tìm kiếm đáp án một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian.3 bước chinh phục dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Trên đây là tổng quan về các dạng bài Gap Filling IELTS Reading và các bước để đạt điểm tối đa dạng bài này. Hi vọng các bạn đều đã nắm rõ và sẵn sàng áp dụng vào hành trình ôn luyện thi IELTS Reading của bản thân. Chúc các bạn đạt được band điểm mong muốn vào kỳ thi sắp tới.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa luyện thi IELTS tại Smartcom English, đừng ngần ngại liên hệ ngay qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Việc sở hữu chứng chỉ IELTS đang trở nên dần phổ biến bởi những lợi ích mà IELTS mang lại. Vì vậy, nhiều người học tiếng Anh luôn đặt mục tiêu đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi này. Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu. Hãy cùng Smartcom English trả lời câu hỏi mất bao lâu để đạt IELTS 6.5 và tìm hiểu về lộ trình học IELTS 6.5 thông qua bài viết dưới đây nhé!

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Chứng chỉ IELTS 6.5 có lợi ích gì? Tiêu chí để đạt IELTS 6.5

Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh được tin tưởng bởi hơn 11.000 cơ quan, tổ chức uy tín trên toàn thế giới. IELTS 6.5 là một mức điểm khá tốt và có thể đem lại cho thí sinh nhiều cơ hội học tập, làm việc trong cuộc sống.

IELTS 6.5 đem lại lợi ích gì cho bạn?

Chứng chỉ IELTS 6.5 học tập và làm việc tại nước ngoài
Sở hữu chứng chỉ IELTS 6.5 giúp bạn có nhiều cơ hội học tập và làm việc tại nước ngoài.
  • Cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài: Chứng chỉ IELTS 6.5 là một trong những điều kiện tiên quyết giúp bạn tham gia học tập tại các trường đại học thuộc top ở Mỹ, Anh, Úc, Thụy Sĩ, Đức,… Bên cạnh đó, IELTS 6.5 cũng là mức yêu cầu phổ biến của các nước đối với những trường hợp người nước ngoài có nhu cầu làm việc hoặc nhập cư vào nước đó.
  • Xét tuyển vào các trường đại học ở Việt Nam: Nhiều trường đại học ở Việt Nam có phương án tuyển thẳng hoặc xét tuyển kết hợp đối với chứng chỉ IELTS, với số điểm yêu cầu từ 5.5/6.0 trở lên. Điều này rất có lợi đối với các thí sinh nắm trong tay chứng chỉ IELTS 6.5.
  • Mở rộng cơ hội việc làm: Hiện nay, với xu thế hội nhập toàn cầu, các công ty đều ưu tiên tuyển dụng ứng viên có năng lực ngoại ngữ. Chứng chỉ IELTS 6.5 không chỉ giúp bạn tăng khả năng trúng tuyển mà còn đạt được nhiều cơ hội thăng tiến, đặc biệt khi bạn làm việc trong các môi trường quốc tế hoặc có hợp tác với các tổ chức nước ngoài.

Tiêu chí để đạt IELTS 6.5

Điểm IELTS là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Lý tưởng nhất, bạn cần đạt band 6.5 cho từng kỹ năng. Cụ thể như sau:

  • Kỹ năng Nghe: Trả lời đúng 27-29/40 câu.
  • Kỹ năng Đọc: Trả lời đúng 27-29/40 câu (IELTS Academic) hoặc 32-33/40 câu (IELTS General Training).
  • Kỹ năng Nói: Trả lời dài, có từ nối, từ vựng phong phú dù còn mắc lỗi diễn đạt. Sử dụng kết hợp các câu phức và câu đơn nhưng chưa linh hoạt. Phát âm rõ ràng nhưng còn một số lỗi nhỏ.
  • Kỹ năng Viết: Diễn đạt rõ ràng, cấu trúc câu đa dạng nhưng còn mắc lỗi ngữ pháp. Từ vựng tương đối phong phú, dễ hiểu nhưng một số từ chưa dùng đúng. Thông tin rõ ràng, chia đoạn tốt nhưng một vài câu không có sự liên kết. Tiếp cận đề bài tốt nhưng phát triển ý chưa đầy đủ.

Các tips để nhanh chóng đạt IELTS 6.5

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?
Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Mỗi thí sinh sẽ cần khoảng thời gian ôn luyện khác nhau để đạt được band điểm mục tiêu. Việc mất bao lâu để đạt IELTS 6.5 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tiếp thu kiến thức, thời gian và phương pháp ôn luyện,… Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu từ con số 0, thời gian trung bình để đạt được 6.5 IELTS là từ 8-10 tháng.

Vậy việc rút ngắn thời gian để ôn luyện IELTS 6.5 có khó không? Nếu bạn có động lực học tập mạnh mẽ, lộ trình phù hợp và một người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm, việc rút ngắn thời gian học xuống chỉ còn 6-7 tháng là hoàn toàn có thể. 

Một số tips để nhanh chóng đạt được 6.5 IELTS

  • Xác định mục tiêu cụ thể: Bạn hãy viết mục tiêu của mình ra một tờ giấy và để ở một nơi dễ nhìn thấy nhất. Điều này sẽ giúp bạn tập trung hơn và luôn giữ được sự kiên định của mình. Ví dụ: “Tôi muốn đạt IELTS 6.5 từ con số 0 trong vòng 7 tháng”.
  • Xác định định hướng ôn luyện phù hợp: Nếu bạn có khả năng tự học, hãy tự lập kế hoạch học tập phù hợp và tuân theo nó một cách nghiêm túc. Tuy nhiên, nếu gặp khó khăn với việc tự ôn luyện, bạn có thể cân nhắc việc tìm kiếm sự trợ giúp từ người thân, bạn bè từng thi IELTS hoặc từ những người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm. Việc ôn luyện ở một trung tâm cũng là ý tưởng tuyệt vời vì điều đó sẽ giúp bạn được tiếp cận với một lộ trình học khoa học và những thầy/cô có chuyên môn về IELTS.

Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5

Một biện pháp hữu hiệu khi học và luyện thi IELTS là chia nhỏ thời gian ôn luyện cho phù hợp. Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm một lộ trình học hiệu quả, hãy cùng tham khảo lộ trình học IELTS 6.5 đang được áp dụng ở Smartcom English nhé.

Lộ trình học IELTS từ 0 lên 6.5

Gợi ý các khóa học:

 IELTS Foundation (từ mất gốc đến band 4.0): Xây dựng kiến thức nền tảng về tiếng Anh 

Thời gian học: 20 tuần.

Nội dung: 2 giai đoạn (IELTS Foundation 1 và IELTS Foundation 2)

  • IELTS Foundation 1 (band 1.0/2.5 – 3.0): Học lại các kiến thức căn bản về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
  • IELTS Foundation 2 (band 2.5/3.0 – 4.0): Hệ thống lại các kiến thức nền tảng để chuẩn bị cho giai đoạn luyện tập với IELTS.

IELTS Essentials (Band 4.0 – 5.5): Xây dựng kỹ năng làm bài IELTS 

Thời gian học: 25 tuần.

  • Hệ thống lại kiến thức tiếng Anh (từ vựng, ngữ pháp, phát âm,…)
  • Luyện tập toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Tìm hiểu về bài thi IELTS và các tiêu chí chấm điểm.
  • Luyện tập với các kỹ năng cho từng phần tương ứng trong bài thi.
  • Tìm hiểu chiến thuật quản lý thời gian và làm bài IELTS.
  • Luyện tập với các dạng bài IELTS thực tế. 

IELTS Advanced (Band 5.5 – 6.5/7.0): Nâng cao trình độ và luyện tập thực chiến

Thời gian học: 25 tuần

  • Ôn tập và củng cố lại toàn bộ hệ thống kiến thức tiếng Anh.
  • Nâng cao trình độ làm bài, tìm hiểu kỹ thuật làm bài IELTS tiết kiệm thời gian.
  • Đào tạo chi tiết và nâng cao 4 kỹ năng.
  • Thực hành thi IELTS với các bài thi thực tế (IELTS thực chiến).

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn về chứng chỉ IELTS 6.5, thời gian học và lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5. Smartcom English tin chắc rằng với lộ trình và giáo trình học IELTS 6.5 thích hợp, bạn sẽ có thể tự tin chinh phục điểm số này.

Nếu còn thắc mắc liên quan đến việc học IELTS nói chung và cải thiện band điểm nói riêng, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay Smartcom English tại số hotline 024.22427799 để được tư vấn nhé. Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Vocabulary For IELTS With Answer – Transportation (Giao Thông)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Transportation (giao thông) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS With Answer theo chủ đề Transportation (Giao thông) nha. 

Vocabulary For IELTS With Answer - Transportation

 

IELTS Vocabulary về phương tiện giao thông 

Phương tiện giao thông đường thủy

  • Ferry /ˈfɛri/: phà

Ví dụ: We took a ferry across the river to reach the island.

  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: du thuyền

Ví dụ: They went on a cruise ship for their honeymoon.

  • Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm

Ví dụ: Submarines are capable of underwater warfare.

  • Yacht /jɒt/: du thuyền cá nhân

Ví dụ: He owns a luxurious yacht for weekend getaways.

  • Cargo ship /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/: tàu vận chuyển hàng hóa

Ví dụ: The cargo ship carried containers from one port to another

  • Canoe /kəˈnuː/: Xuồng

Ví dụ: They decided to explore the serene lake by canoe.

  • Research ship /rɪˈsɝːtʃ ʃɪp/: tàu nghiên cứu

Ví dụ: The research ship set sail to study marine life in the Arctic Ocean.

  • Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt/: thuyền đánh cá

Ví dụ: The fishing boat returned to the harbor with a plentiful catch of fresh seafood.

  • Tanker /ˈtæŋ.kɚ/: tàu chở dầu

Ví dụ: The tanker transported a massive load of oil across the ocean.

  • Rowing boat /ˈroʊ.ɪŋ ˌboʊt/: thuyền có mái chèo

Ví dụ: We spent a peaceful afternoon rowing our boat along the tranquil river.

Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car /kɑːr/: ô tô

Ví dụ: I drive my car to work every day.

  • Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚ.saɪ.kəl/: xe máy

Ví dụ: He prefers riding his motorcycle in heavy traffic.

  • Bus /bʌs/: xe buýt

Ví dụ: We took a bus to the city center.

  • Truck /trʌk/: xe tải

Ví dụ: The truck delivered goods to the warehouse.

  • Bicycle /ˈbaɪ·sɪ·kəl/: xe đạp

Ví dụ: She rides her bicycle to school every morning.

  • Ambulance /ˈæm.byə.ləns/: xe cứu thương

Ví dụ: The ambulance rushed to the scene of the accident.

  • Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi

Ví dụ: We hailed a taxi to take us to the airport.

  • Pedestrian /pəˈdes·tri·ən/: người đi bộ

Ví dụ: Pedestrians should use crosswalks for safety.

Phương tiện giao thông đường hàng không

  • Airplane /ˈɛrˌpleɪn/: máy bay

Ví dụ: We booked tickets for an airplane trip to Paris.

  • Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/: trực thăng

Ví dụ: The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.

  • Airport /ˈɛrˌpɔrt/: sân bay

Ví dụ: We arrived at the airport three hours before our flight.

  • Runway /ˈrʌnˌweɪ/ : đường băng

Ví dụ: The airplane taxied to the end of the runway before taking off.

  • Pilot /ˈpaɪlət/: phi công

Ví dụ: The pilot announced smooth weather conditions during the flight.

  • Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendant served meals and assisted passengers during the flight.

  • Aircraft /ˈɛrˌkræft/: phương tiện bay

Ví dụ: New technologies continue to enhance aircraft performance.

  • Boarding Pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: vé lên máy bay

Ví dụ: Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint.

IELTS Vocabulary về các loại đường 

  • Street /striːt/: Đường phố

Ví dụ: “I live on Maple Street.”

  • Road /roʊd/: đường

Ví dụ: The road is under construction.

  • Avenue /ˈæv.ə.nuː/: đại lộ

Ví dụ: Fifth Avenue is known for its shops and boutiques.

  • Boulevard /ˈbuː.lə.vɑːrd/: đại lộ rộng

Ví dụ: The city is lined with beautiful boulevards.

  • Lane /leɪn/: đường hẹp

Ví dụ: We walked along a narrow lane.

  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc

Ví dụ: The highway connects major cities.

  • Sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/: vỉa hè

Ví dụ: Pedestrians walk on the sidewalk.

  • Crossroad /ˈkrɒs.roʊd/: ngã tư

Ví dụ: The accident happened at the crossroad.

  • Roundabout /ˈraʊn.də.baʊt/: vòng xuyến

Ví dụ: Traffic flows smoothly in the roundabout.

  • Overpass /ˈoʊ.vər.pæs/: cầu vượt

Ví dụ: The highway has several overpasses.

IELTS Vocabulary về các loại biển báo 

Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
  • Traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/: biển báo giao thông

Ví dụ: Always obey traffic signs for your safety.

  • Stop sign /stɒp saɪn/: biển dừng

Ví dụ: Come to a complete stop at the stop sign.

  • Yield sign /jiːld saɪn/: biển nhường đường

Ví dụ: Drivers must yield at the yield sign if there is oncoming traffic.

  • Speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/: biển giới hạn tốc độ

Ví dụ: Always adhere to the posted speed limit signs.

  • Pedestrian crossing sign /pəˈdes·tri·ən ˈkrɔː.sɪŋ saɪn/: biển chỗ đi bộ qua đường

Ví dụ: Watch for pedestrians at the pedestrian crossing sign.

  • Warning sign /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/: biển cảnh báo

Ví dụ: Pay attention to the warning signs for potential hazards.

Một số Idiom về chủ đề Transportation

  • Hit the road: Bắt đầu chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ: It’s getting late, we should hit the road.

  • On the right track: Đang làm đúng và tiến triển tốt.

Ví dụ: With the new team, we feel like we’re on the right track.

  • Go the extra mile: Làm hơn những gì được yêu cầu, đặt nhiều nỗ lực hơn.

Ví dụ: If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile.

  • Get the show on the road: Bắt đầu hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ: Enough planning, let’s get the show on the road!

  • Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ: I missed the boat on that investment opportunity.

  • Up in the air: Chưa quyết định hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: The project’s future is still up in the air, we need more information

Trên đây là list từ vựng Vocabulary For IELTS With Answer thuộc chủ đề Transportation mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Vocabulary Technology IELTS – 48 từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ

Từ vựng luôn được coi là “xương sống” của một ngôn ngữ. Chính vì thế, để vượt qua kì thi IELTS với band điểm cao, thí sinh cần phải trang bị cho bản thân một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Sau đây Smartcom English xin giới thiệu với các bạn 48 từ vựng hay thuộc chủ đề Technology (Vocabulary Technology IELTS) đi kèm với các câu hỏi Speaking thuộc chủ đề này để bạn thêm tự tin trong phần thi Nói.

Vocabulary Technology IELTS - 48 từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ

Trong thời đại công nghệ lên ngôi, topic Technology là một chủ đề thường gặp không chỉ trong phần thi kỹ năng Speaking mà còn trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Vì vậy, một khi nắm vững vocabulary Technology IELTS, bạn sẽ có khả năng vận dụng nhiều từ vựng cũng như các cấu trúc để diễn đạt linh hoạt và trôi chảy các vấn đề về công nghệ. 

48 từ vựng IELTS hay chủ đề Technology – Vocabulary Technology IELTS

Dưới đây là bảng 48 từ và cụm từ vocabulary technology IELTS để bạn có thể tham khảo và áp dụng trong quá trình luyện thi của bản thân.

lightweight : nhẹ
notifications on social media platforms : thông báo từ các nền tảng xã hội
to keep track of : theo dõi, kiểm soát
crucial : quan trọng
phenomenal advantages : những lợi ích tuyệt vời
to diversify : đa dạng hóa
pedagogical approaches : các cách tiếp cận mang tính sư phạm
educational games : trò chơi mang tính giáo dục
to pop into my head : hiện ra ở trong đầu tôi
on many levels : nhiều cấp độ
virtual friends : bạn “ảo” (online)
to be thrilled : hồi hộp, cảm động
tracking fitness : theo dõi sức khỏe
monitoring sleep patterns : theo dõi sức khỏe
feature : tính năng
settings and features : các tính năng và cài đặt
to end up doing sth : kết thúc bằng việc gì đó, cuối cùng lại làm gì
short battery life : tuổi thọ pin ngắn
functionality : chức năng
user interface : giao diện người dùng
integral parts of one’s daily lives : những phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của một người
stay connected : giữ liên lạc
accomplish task : hoàn thành nhiệm vụ
bridge distance : xóa nhòa khoảng cách
opened up new avenue : mở ra con đường mới
streamline workflow : hợp lý hóa quy trình làm việc
facilitate collaboration : tạo điều kiện hợp tác
fitness tracker : máy theo dõi sức khỏe
empower : trao quyền
innovative product : các sản phẩm cải tiến
profitability : khả năng sinh lời
status symbol : biểu tượng cho vị thế
operating system : hệ điều hành
a sense of anticipation and excitement : một cảm giác mong đợi và phấn khích
to drive demand : thúc đẩy nhu cầu
to fix bugs : sửa lỗi
user experience : trải nghiệm người dùng
release upgrades : đưa ra những sự nâng cấp
to bring about : mang lại
information overload : quá tải thông tin
privacy concern : lo ngại về quyền riêng tư
reliance on sth : sự dựa dẫm vào cái gì
social isolation : sự cách ly xã hội
online education platform : nền tảng học trực tuyến
a vast amount of sth : một khối lượng lớn
to collaborate : hợp tác
assessment and evaluation : đánh giá và thẩm định
digital literacy skill : kỹ năng hiểu biết kỹ thuật số

Một số mẫu trả lời câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Technology mà bạn có thể tham khảo

Sau đây, Smartcom English sẽ cung cấp cho các bạn một số câu hỏi thường gặp kèm với các câu trả lời mẫu chủ đề Technology để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình luyện Speaking của bản thân.

Speaking part 1

Question 1: Which technology do you use more often, computers or mobile phones?

I spend most of my time on talking to others on the phones because it is lightweight and easy to carry compared to my computer. I usually check notifications on social media platforms such as Facebook or Instagram to get the latest updates on new fashion trends. Also, I have ebooks on my phone, which I can read while waiting for a bus or my friend to pick me up. 

Question 2: Is there any technology you don’t like?

Well, I would say no, because technology brings me phenomenal advantages, especially at work. I work as a teacher, so I need technology to diversify my pedagogical approaches. On top of this, it helps me to come up with more educational games for my students to play. 

Question 3: What do you think are the trends in technology compared to when you were young?

The term “social media” immediately popped into my head when I first heard this question. Its rapid change, honestly, terrifies me on many levels. First, I was shocked by the number of virtual friends, including me, can have; it can be up to thousands, but I’ve probably talked to less than 10 of them. Second, there are many people flexing on social media platforms, where they post tons of photos with cars and luxurious fashion items, but in real life, they don’t have a penny. 

Vocabulary Technology IELT

Speaking part 2

Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use.

You should say:

  •       When you got it
  •       What you got it for
  •       How often you use it
  •       And explain how you feel about it.

Sample answer: 

One of the pieces of technology that I own and find challenging to use is my smartwatch. I received it as a gift from my friend on my birthday a couple of years ago. Initially, I was thrilled to own a smartwatch, which had features such as tracking my fitness, monitoring my sleep patterns, receiving notifications and calls, and accessing various apps. I was excited to use it every day and explore all its features.

However, as time passed, I realized that my smartwatch was not as easy to use as I had initially thought. I found it quite difficult to navigate through the different settings and features, and often ended up getting frustrated with it. Additionally, the smartwatch had a short battery life, which meant that I had to charge it frequently, making it quite inconvenient to use.

As a result, I have started using it less and less over time. Nowadays, I only use it occasionally to track my workouts or when I need to check my phone notifications quickly. While I appreciate the features that it offers, I find it challenging to use and don’t enjoy the experience as much as I thought I would.

Overall, I have mixed feelings about my smartwatch. On the one hand, I appreciate its functionality and the convenience it offers. On the other hand, I find it challenging to use and often end up feeling frustrated with it. I think that the user interface could be improved to make it more user-friendly, and the battery life should be extended to make it more practical to use on a daily basis.

Vocabulary Technology IELTS

Speaking part 3

Question 1: What technology do people currently use?

In my opinion, smartphones, laptops, and other devices have become integral parts of our daily lives, enabling us to stay connected, access information, and accomplish tasks more efficiently. These devices have transformed communication, allowing instant messaging, video calls, and social media interactions to bridge distances and connect people across the globe.

Moreover, the availability of various applications and software has opened up new avenues for productivity, organization, and creativity. From project management tools to digital calendars and note-taking apps, technology has streamlined workflows and facilitated collaboration.

Additionally, the rise of smart home devices has brought convenience and automation to households, enabling control over lighting, security systems, and entertainment systems with just a few taps or voice commands. Wearable technology like smartwatches and fitness trackers has also gained popularity, empowering individuals to monitor their health, track physical activity, and stay motivated towards their fitness goals.

Question 2: What changes has the development of technology brought about in our lives?

The development of technology has brought about significant changes in our lives, including improved communication and access to information, increased efficiency and productivity, and the ability to connect with people and businesses from all over the world. However, it has also resulted in new challenges such as information overload, privacy concerns, and an increased reliance on technology that can sometimes lead to social isolation.

Question 3: Does the development of technology affect the way we study? How?

Yes, the development of technology has had a significant impact on the way we study. With the rise of online education platforms, students now have access to a vast amount of educational content and resources from anywhere in the world. Additionally, technology has made it easier for students to collaborate and communicate with teachers and peers and has enabled new forms of assessment and evaluation. However, it has also created new challenges such as distractions and the need to develop new digital literacy skills.

Vocabulary Technology IELTS

Qua bài viết này, mong bạn đã “bỏ túi” những từ vựng thuộc chủ đề Technology thường gặp trong IELTS (vocabulary Technology IELTS) và các mẫu trả lời Speaking skill để tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn nữa.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi nhé!

Từ vựng cho IELTS Reading: Chủ đề “ENVIRONMENT”

Chủ đề ENVIRONMENT (môi trường) luôn là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS. Đặc biệt trong IELTS Reading, chúng ta thường xuyên gặp phải những từ vựng về chủ đề này. Vì vậy, hãy để Smartcom English chúng mình tổng hợp cho bạn các từ vựng cho IELTS Reading theo chủ đề ENVIRONMENT trong bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng Reading IELTS
Từ vựng Reading IELTS

Tổng quan về IELTS Reading 

  • Thời gian: Bạn sẽ làm bài trong 60 phút bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu answer sheet.
  • Số lượng câu hỏi: 40 câu hỏi cho một bài thi IELTS Reading bao gồm 3 đoạn IELTS Reading passage.
  • Nội dung: Các nội dung của mỗi đoạn IELTS Reading passage được lấy chủ yếu từ tạp chí, báo, và trang web về chủ đề học thuật.
  • Các dạng câu hỏi: Information identification questions, matching headings, matching features, matching information, multiple choice, sentence completion, diagram label completion. 

Xem thêm các dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp tại đây: https://smartcom.vn/blog/chinh-phuc-7-dang-cau-hoi-ielts-reading-thuong-gap-nhat/

  • Bảng quy đổi điểm:
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Reading)
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Reading)

Các danh mục từ vựng thường gặp trong IELTS Reading theo chủ đề “ENVIRONMENT”

Climate Change (Biến đổi khí hậu)

Từ vựng Reading (Climate change)
Từ vựng Reading (Climate change)
  • Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: The scientific experts agree that global warming is primarily caused by human activities.

Nghĩa: Các chuyên gia khoa học đồng ý rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu chủ yếu là do hoạt động của con người gây ra.

  • Greenhouse effect /ˈɡrinˌhaʊs ɪfekt/: hiệu ứng nhà kính

Ví dụ: The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.

Nghĩa: Việc phá rừng đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.

  • Carbon footprint /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt/: lượng khí CO2 thải ra

Ví dụ: By reducing our carbon footprint, we can help mitigate the effects of climate change.

Nghĩa: Bằng cách giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

  • Deforestation /ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən/: Sự phá rừng

Ví dụ: Deforestation in the Amazon rainforest is a major concern for environmentalists.

Nghĩa: Phá rừng là mối quan tâm lớn của các nhà bảo vệ môi trường.

  • Emission /ɪˈmɪʃən/: khí thải

Ví dụ: The factory was fined for exceeding its allowed emissions of harmful pollutants to the environment. 

Nghĩa: Nhà máy bị phạt vì vượt quá mức cho phép phát khí thải gây ô nhiễm có hại cho môi trường.

  • Sea level rise /siː ˈlɛvəl raɪz/: Sự tăng mực nước biển

Ví dụ: Many coastal cities are at risk due to sea level rise caused by global warming.

Nghĩa: Nhiều thành phố ven biển có nguy cơ bị nước biển dâng cao do hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliʃən/: Sự suy giảm tầng ôzôn

Ví dụ: The government has been successful in reducing ozone depletion by banning ozone-depleting substances.

Nghĩa: Chính phủ đã thành công trong việc giảm sự suy giảm tầng ozone bằng cách cấm các chất làm suy giảm tầng ozone.

Environmental Conservation (Bảo vệ môi trường)

Từ vựng Reading IELTS (Environmental conservation)
Từ vựng Reading IELTS (Environmental conservation)
  • Conservation /ˌkɑnsərˈveɪʃən/: Sự bảo tồn

Ví dụ: Conservation efforts have led to the recovery of several endangered species.

Nghĩa: Những nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến sự phục hồi của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ = Sustainable energy /səˌsteɪnəˈbɪləti/ = alternative energy /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Ví dụ: Solar and wind power are examples of renewable energy sources.

Nghĩa: Năng lượng gió và mặt trời là những ví dụ cho nguồn năng lượng tái tạo.

  • Recycling /riːˈsaɪklɪŋ/ – Tái chế

Ví dụ: Recycling paper, plastic, and glass helps reduce waste and conserve resources.

Nghĩa: Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh giúp giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên.

  • Conservation area /ˌkɑnsərˈveɪʃən ˈɛriə/: Khu bảo tồn

Ví dụ: The national park was established as a conservation area to protect biodiversity.

Nghĩa: Vườn quốc gia được thành lập như một khu bảo tồn nhằm bảo vệ đa dạng sinh học.

  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/: Khu bảo tồn động vật hoang dã

Ví dụ: The wildlife sanctuary provides a safe habitat for endangered species.

Nghĩa: Khu bảo tồn động vật hoang dã cung cấp môi trường sống an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Environmental Pollution (Ô nhiễm môi trường)

Từ vựng Reading (Environmental Pollution)
Từ vựng Reading (Environmental Pollution)
  • Air pollution /ɛr pəˈluːʃən/: Ô nhiễm không khí

Ví dụ: Air pollution from factories and vehicles can lead to respiratory problems.

Nghĩa: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.

  • Water pollution /ˈwɔtər pəˈluːʃən/: Ô nhiễm nước

Ví dụ: Water pollution caused by industrial waste is devastating to aquatic ecosystems.

Nghĩa: Ô nhiễm nước do chất thải công nghiệp đang tàn phá hệ sinh thái dưới nước.

  • Soil contamination /sɔɪl kənˌtæmɪˈneɪʃən/: Ô nhiễm đất

Ví dụ: Soil contamination from chemical spills can render land unfit for agriculture.

Nghĩa: Ô nhiễm đất do tràn hóa chất có thể khiến đất không phù hợp cho nông nghiệp.

  • Industrial waste /ɪnˈdʌstriəl weɪst/: Chất thải công nghiệp

Ví dụ: Proper disposal of industrial waste is essential to prevent environmental contamination.

Nghĩa: Xử lý chất thải công nghiệp đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.

  • Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/: Ô nhiễm tiếng ồn

Ví dụ: Noise pollution from traffic and construction can disrupt human health.

Nghĩa: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và xây dựng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Animals and Nature (Động vật và thiên nhiên )

Từ vựng IELTS Reading (Animals and Nature)
Từ vựng IELTS Reading (Animals and Nature)
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsɪti/: Sự đa dạng sinh học

Ví dụ: Biodiversity is the main parts of our lives.

Nghĩa: Sự đa dạng sinh học là một phần trong cuộc sống của chúng ta.

  • Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/: Các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: Conservation efforts are crucial for protecting endangered species from extinction.

Nghĩa: Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.

  • Habitat /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống

Ví dụ: Destruction of natural habitats is a leading cause of species decline.

Nghĩa: Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu làm suy giảm loài.

  • Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái

Ví dụ: Coral reefs are among the most diverse ecosystems on the planet.

Nghĩa: Các rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên hành tinh.

  • Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ – Sự tuyệt chủng

Ví dụ: Human activities have accelerated the rate of extinction for many species.

Nghĩa: Các hoạt động của con người đã đẩy nhanh tốc độ tuyệt chủng của nhiều loài.

Một buổi học tại Smartcom English
Một buổi học tại Smartcom English

Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp cho bạn các từ vựng IELTS Reading thường gặp về chủ đề ENVIRONMENT và kèm theo các ví dụ minh họa. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giới thiệu 5 cuốn sách luyện nghe IELTS tốt nhất

Để cải thiện kỹ năng IELTS Listening của mình thì bạn phải dành thời gian ôn luyện và trau dồi kiến thức. Chính vì vậy, việc chọn ra được tài liệu ôn luyện phù hợp với mục tiêu và trình độ của mình là vô cùng quan trọng. Điều này là đặc biệt đúng với những ai đang ôn thi tại nhà. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho các bạn 5 cuốn sách luyện nghe IELTS tốt nhất.

Basic IELTS Listening

Đối tượng ôn luyện

“Basic IELTS Listening” là sách luyện nghe IELTS cơ bản nằm trong series Basic IELTS. Bộ sách này được biên soạn bởi tác giả nổi tiếng Li Ba Yin. Bộ sách nhắm tới việc cung cấp cho các thí sinh kiến thức nền cơ bản và giúp người học hiểu sâu hơn về đời sống xã hội của các nước nói tiếng Anh. 

Basic IELTS Listening có nội dung đơn giản phù hợp cho người mới bắt đầu hay những bạn có band điểm 3.5 – 4.5 IELTS. Đồng thời, cuốn sách này cũng có thể dùng làm tài liệu cho học sinh trung học và học sinh tiền trung cấp (pre-intermidiate).

Nội dung

Nội dung của các cuốn sách nghe IELTS này được chia làm 5 unit. Mỗi unit đều sẽ tập trung vào chủ đề xuất hiện trong bài thi IELTS Listening. Nội dung sách được tổng hợp một cách đa dạng các cuộc hội thoại hàng ngày đảm bảo sẽ giúp bạn dễ tiếp cận tiếng Anh hơn. Ở đầu mỗi unit, tác giả sẽ đưa ra tầm quan trọng của bài học và lời khuyên về cách làm bài cho thí sinh.

Đồng thời, tác giả cũng cung cấp cho người học các bài luyện tập từ dễ đến khó với đa dạng các loại bài. Tất cả các bài đều có script và đáp án chi tiết giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. 

Basic IELTS Listening cho người học thuộc band 3.5 - 4.5
Đây là sách luyện nghe IELTS lý tưởng cho người học thuộc band 3.5 – 4.5

Get ready for IELTS Listening

Đối tượng ôn luyện

“Get ready for IELTS Listening” là sách luyện kỹ năng nghe IELTS thuộc series  “Get ready for IELTS by Collins”, xuất bản năm 2012. Cuốn sách được thiết kế để giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và phát triển kỹ năng làm bài hiệu quả. Do đó, nó phù hợp với người mới bắt đầu và người muốn nâng lên band điểm 4.0 trở lên. 

Tuy tính cập nhật không cao nhưng vẫn được nhiều bạn học ưa chuộng do nội dung bài dễ hiểu và đáp ứng được nhu cầu của người học. 

Nội dung

Nội dung bài học được chia làm 12 unit. Các unit đều xoay quanh các chủ đề quen thuộc thường ngày, xuất hiện nhiều trong bài thi. Mỗi unit bao gồm 3 phần: Language development, Skills development, Exam practice. 

  • Part 1: Language development: Tác giả cung cấp các từ vựng và ngữ pháp thuộc chủ đề của bài.
  • Part 2: Cung cấp các dạng bài luyện nghe và đưa ra hướng dẫn kèm theo ví dụ minh họa.
  • Part 3: Làm các bài kiểm tra có cấu trúc như bài thi IELTS Listening.

Sau mỗi 3 unit, sẽ có phần Unit Review để người học có thể ôn tập lại các kỹ năng đã học trước đó. Một ưu điểm của cuốn sách này là phần Glossary ở phía cuối sách. Ở phần này, tác giả có liệt kê các từ vựng quan trọng trong từng unit và nghĩa của chúng. Nhờ vậy, người học sẽ ghi nhớ lâu hơn, tránh mắc lỗi.

Get ready for IELTS Listening
Bộ sách sách luyện kỹ năng nghe ielts này rất được nhiều bạn học ưa chuộng

Listening Strategies for IELTS

Đối tượng ôn luyện

Khác với một số sách luyện nghe tiếng anh IELTS khác, “Listening Strategies for IELTS” là cuốn sách dành cho người mới bắt đầu ôn thi. Với các dạng bài từ đơn giản đến nâng cao, người ôn luyện đảm bảo sẽ nghe và bắt kịp được bài. Ngoài ra, việc học luyện nghe đơn giản rồi tăng dần độ khó lên sẽ giúp bạn học bám sát được tiến độ học của bản thân. Đây là điều không phải cuốn sách listening nào cũng làm được. 

Nội dung

Sách được chia làm 7 unit, với 20 bài tập nghe khác nhau cho mỗi unit. Các chủ đề và các unit đều khớp với các bài thi thực tế. Do đó, thí sinh sẽ có cơ hội làm quen với cấu trúc bài thi và học được nhiều kỹ năng hữu ích. 

Nội dung của các unit:

  • Unit 1 và 2: Luyện nghe từ, số liệu và thông tin chi tiết. Phần này tương đương với Listening Part 1 trong phần thi nghe. 
  • Unit 3: Luyện nghe dạng bài bản đồ (Map) thường thấy trong Listening Part 2.
  • Unit 4 và 5: Luyện bài tập điền từ và dạng trắc nghiệm hay xuất hiện trong Listening Part 3.
  • Unit 6: Luyện dạng bài điển hình của Part 4. Đây là dạng câu hỏi khó, đòi hỏi người học phải vừa nghe vừa điền từ còn thiếu. Những ai nhắm tới band điểm 7.0+ thì hãy tập trung vào unit này nhé.
  • Unit 7: Làm bài test để kiểm tra tiến độ ôn luyện, tự đánh giá năng lực bản thân, chuẩn bị cho kỳ thi thật.
Listening Strategies for IELTS
Nội dung sách nghe IELTS được thiết kế tỉ mỉ, từ dễ đến khó, hoàn toàn phù hợp với người mới bắt đầu

Tactics for listening

Đối tượng ôn luyện

“Tactics for listening” là một bộ sách luyện nghe IELTS được viết bởi tác giả Jack C.Richards. Bộ sách này đặc biệt ở chỗ là nó thích hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao. 

Nội dung

Bộ sách này gồm 3 cuốn được phân chia theo cấp độ với hơn 400 file nghe về các tình huống thường gặp hàng ngày. Bố cục bộ sách cũng rất tỉ mỉ, gọn gàng nên dễ sử dụng và phù hợp làm tại lại ôn luyện tại nhà.

  • Tactics for listening Basic (Band điểm 1.0 -3.0): Cung cấp các bài nghe cơ bản nhất với chủ đề quen thuộc và ngữ pháp đơn giản. Cuốn sách này phù hợp cho những người mới bắt đầu ôn thi kỹ năng nghe.
  • Tactics for listening Developing (Band điểm 3.0 – 4.0): Luyện nghe các bài với câu dài hơn, với cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Bản này thích hợp với những bạn đã có nền tảng kiến thức cơ bản.
  • Expanding Tactics for Listening (Band điểm 4.0 – 6.0): Luyện các dạng bài nghe phức tạp hơn, có nhiều thông tin hơn và có chứa nhiều câu hỏi bẫy. Do đó, người học cần phải làm một cách cẩn thận. Nếu hoàn thiện được cuốn này thì giấc mơ chinh phục IELTS sẽ hoàn toàn trong tầm với của bạn.
Tactics for listening
Tactics for listening – bộ sách luyện nghe IELTS được thiết kế phù hợp với người học có trình độ từ 1.0 đến 6.0

Collins Listening For IELTS

Đối tượng ôn luyện

Trong số các sách luyện nghe IELTS, “Collins Listening For IELTS” do Fiona Aish & Jo Tomlinson biên soạn, là cuốn sách duy nhất được mệnh danh là “cẩm nang hoàn hảo” cho người muốn nhanh chóng cải thiện điểm. Cuốn sách nhắm đến những bạn thuộc band điểm 5.0 và muốn nâng lên band 6.0+ IELTS. Tuy nhiên, cần lưu ý là sách được xuất bản năm 2011 nên tính cập nhật chưa cao. Vì vậy, người dùng nên ôn kết hợp các cuốn sách khác.

Nội dung

Cuốn sách bao gồm 12 unit:

  • Unit 1 – 11: Cung cấp các câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Listening giúp người học làm quen với cấu trúc và dạng câu hỏi của đề thi. Ngoài ra, trong các unit còn có chia sẻ các tip để giúp thí sinh chinh phục các dạng bài khác nhau.
  • Trước mỗi unit còn có phần bài tập từ vựng dựa trên ngữ cảnh nhằm củng cố vốn từ vựng của người học. Bằng cách này, người học cũng có thể hiểu và làm được bài khó hơn vì đã được cung cấp kiến thức nền tảng từ trước rồi.
  • Unit 12: làm đề hoàn chỉnh với cấu trúc như đề thi thật, giúp người luyện thi kiểm tra đánh giá được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
Collins Listening For IELTS
Collins Listening For IELTS – sách nghe IELTS dành cho những người đã nắm chắc kiến thức nền

Ôn thi IELTS Listening hiệu quả cùng Smartcom

Đến đây, Smartcom hy vọng là các bạn đã chọn được cuốn sách ôn luyện phù hợp. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc luyện tập theo sách, người học cũng nên đăng ký thêm các khóa học IELTS cơ bản. Bởi lẽ không phải ai cũng có đủ tự tin hay kinh nghiệm để tự ôn thi và làm bài. Do đó, bạn có thể đăng ký học ở các trung tâm tiếng Anh để được ôn luyện chuyên sâu hơn. Nếu có nhu cầu thì bạn có thể đăng khóa ôn luyện IELTS trực tuyến của Smartcom English.

Các khóa học IELTS ở Smartcom có rất nhiều lợi ích để cho người học khám phá:

  • Được thực hành làm đề thi thử theo format chuẩn như thi thật. 
  • Làm quen với áp lực thời gian như thi thật, rèn luyện thao tác làm bài thuần phục.
  • Được hệ thống chấm chữa cụ thể, chính xác và báo cáo chi tiết kết quả các lỗi sai.

Với 16 năm kinh nghiệm đào tạo cho các tổ chức, tập đoàn lớn ở Việt Nam, Smartcom tự hào là một trong những trung tâm tiếng Anh lớn đạt chuẩn quốc tế tại Hà Nội. Các khóa học online sẽ diễn ra trên Zoom và hệ thống học trực tuyến LMS của Smartcom. Ngoài ra, người học còn có thể tự chọn cấp độ phù hợp với bản thân tùy theo nhu cầu và trình độ. Các bạn có thể truy cập vào đây để biết thêm thông tin chi tiết.

Đăng ký khóa học online của Smartcom
Đăng ký khóa học online của Smartcom để được ôn luyện một cách bài bản nhất

Như vậy trong bài viết này, Smartcom English đã điểm qua 5 sách luyện nghe IELTS hay nhất mà bạn nên biết. Chúc các bạn chọn được sách ôn luyện phù hợp với mình và đạt được kết quả như mong muốn nha!

Đọc thêm: 5 trang web luyện IELTS uy tín hiện nay

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Từ vựng IELTS Speaking: Chủ đề “Tết”

Tết là sự kiện quan trọng nhất trong năm với mọi người dân Việt Nam. Tết không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là thời điểm để mọi người thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với ông bà, cha mẹ. Tuy nhiên, để có thể thảo luận về Tết trong bài thi IELTS Speaking một cách hấp dẫn và đạt điểm cao không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, các từ và cụm từ cần ghi nhớ về chủ đề “Tết” sẽ được Smartcom English giới thiệu kèm theo các câu hỏi cụ thể.

từ vựng cho IELTS Speaking

 

How do you celebrate the Tet holiday?

Gợi ý trả lời

We celebrate Tet a.k.a Lunar New Year with great enthusiasm and tradition. It’s a time when families gather, often traveling long distances to be together. We prepare special and traditional foods like Banh Chung or Banh Tet and decorate our homes with apricot blossoms or peach blossoms. The festival is not just about feasting. It’s a time for honoring ancestors and sharing wishes of prosperity and happiness for the new year.

(Chúng mình đón Tết hay còn gọi là Tết Nguyên đán với sự nồng hậu và truyền thống tuyệt đẹp. Đây là khoảng thời gian các gia đình quây quần bên nhau dù cho có phải di chuyển quãng đường dài để tụ họp. Chúng mình chuẩn bị các món ăn đặc biệt và truyền thống như Bánh Chưng hoặc Bánh Tét và trang trí nhà bằng hoa mai hoặc hoa đào. Tết không chỉ là các bữa tiệc. Đây là thời thời điểm để bày tỏ lòng thánh kính với tổ tiêntrao lời chúc an lành và hạnh phúc cho năm mới.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Celebrate Tet: đón tết
  • With great enthusiasm and tradition: với sự nồng hậu và truyền thống
  • Apricot blossoms: hoa mai
  • Peach blossoms: hoa đào
  • Feasting: ăn cỗ
  • A time for Honoring ancestors: thời điểm để bày tỏ lòng thánh kính với tổ tiên
  • Sharing wishes of prosperty and happiness: trao lời chúc an lành và hạnh phúc

 

What is your favorite festival of the year?

Gợi ý trả lời

My favorite festival of the year is certainly Tet, the lunar new year. During this time, one of my greatest joys is donning the Ao Dai, traditional Vietnamese clothes, a symbol of Vietnamese culture and elegance. The vibrant colors and intricate designs of these garments add to the festive atmosphere. Wearing this attire during family reunions and temple visits brings a deep sense of pride and connection to our cultural heritage.

(Ngày lễ yêu thích của mình trong năm chắc chắn là Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán. Trong dịp này, một trong những điều mình thích nhất là khoác lên mình chiếc Áo Dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, một biểu tượng của văn hóa và sự thanh lịch của người Việt Nam. Màu sắc rực rỡthiết kế tinh tế của những sản phẩm may mặc này góp phần tăng thêm không khí lễ hội. Mặc Áo Dài trong các buổi tụ họp gia đìnhđi chùa mang lại cảm giác tự hào sâu sắc và gợi tính kết nối với di sản văn hóa trên đất nước mình.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Lunar new year: tết nguyên đán
  • Donning the Ao Dai: khoác lên mình chiếc Áo Dài
  • Vibrant colors: màu sắc rực rỡ
  • Intricate design: thiết kế tinh tế
  • Festive atmosphere: không khí lễ hội
  • Family reunions: tụ họp gia đình
  • Temple vistits: đi chùa
  • A deep sense of pride: cảm giác tự hào sâu sắc
  • Cultural heritage: di sản văn hóa

 

What special food do you have on the Tet holiday?

Gợi ý trả lời

For Tet, the Vietnamese lunar new year, we have some very special and symbolic foods. Banh Chung and Banh Tet are the most iconic, made of sticky rice, mung beans, and pork, wrapped in banana leaves or “dong” leaves. These square or cylindrical foods represent the Earth and the heavens, embodying our respect for nature. Additionally, “Nem” a.k.a Spring Rolls, filled with a mix of vegetables, pork, and shrimp are a festive favorite, symbolizing the freshness of spring and the renewal of life.

(Đối với Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, chúng mình có một số món ăn rất đặc biệt và mang tính biểu tượng. Trong đó, Bánh Chưng và Bánh Tét là đặc trưng nhất, bánh được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, gói trong lá chuối hoặc lá cây dong. Những loại bánh hình vuông hoặc hình trụ này đại diện cho đất trời, thể hiện sự tôn trọng của chúng mình với thiên nhiên. Ngoài ra, nem rán, một hỗn hợp rau, thịt lợn và tôm là một món ăn yêu thích trong dịp lễ, tượng trưng cho sự tươi mát của mùa xuân và sự đổi mới của cuộc sống.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Symbolic food: đồ ăn mang tính biểu tượng
  • Iconic: tính biểu tượng, đặc trưng
  • Mung beans: đậu xanh
  • Cylindrical: thuộc hình trụ
  • To reperesent the earth and the heavens: đại diện cho đất trời
  • To embody one’s respect for nature: thể hiện sự tôn trọng của ai đó với thiên nhiên
  • Spring rolls: nem
  • Festive favorite: điều được ưa chuộng trong dịp lễ (đồ ăn, trang phục, hoạt động…)

 

Where do you usually go during the Tet Holiday?

Gợi ý trả lời

During Tet, the Vietnamese Lunar New Year, I usually start by visiting my grandparents’ home. It’s a tradition to pay respect to the elders first, as a symbol of gratitude and family unity. Then, I often visit local temples and pagodas, an essential part of Tet to pray for a prosperous and and healthy year ahead. Lastly, the vibrant streets with festive decorations and markets become a favorite place to immerse myself in the joyous atmosphere of the holiday.

(Trong dịp Tết, hay Tết Nguyên đán, mình thường bắt đầu bằng việc về thăm nhà ông bà. Đây là một truyền thống trước hết là để bày đỏ lòng kính trọng với những người lớn tuổi, sau đó là một biểu tượng của lòng biết ơn và sự đoàn tụ gia đình. Tiếp theo, mình thường đi đền chùa ở khu mình, đây là một việc quan trọng trong dịp Tết để cầu mong một năm bình an và thịnh vượng phía trước. Cuối cùng, mình yêu thích việc hòa mình vào những con phố sống động và những khu chợ được trang trí đầy màu sắc lễ hội trong không khí vui tươi của ngày lễ.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • to pay respect: bày đỏ lòng kính trọng
  • a symbol of gratitude and family unity: biểu tượng của lòng biết ơn và đoàn tụ gia đình
  • to pray for a prosperous and and healthy year: cầu mong một năm bình an và thịnh vượng
  • immerse myself: hòa mình
  • joyous atmosphere: không khí vui tươi

 

How do people in your country value traditional festivals?

Gợi ý trả lời

In my country, traditional festivals hold a deep and revered place in the heart of our culture, serving as a vital link to our heritage and history. People here greatly value these festivals as they not only offer a chance to pause from the daily grind but also to reconnect with our roots, traditions, and family. For instance, festivals like Tet or the Lunar New Year, encapsulate the essence of gratitude, renewal, and familial bonds, drawing everyone back to their ancestral homes for celebration and reflection. Moreover, these festivals are a time for communal joy and sharing, where streets come alive with decorations, music, and traditional performances, fostering a sense of community and belonging among all ages. They also serve as an educational tool, passing down stories, customs, and values from one generation to the next, ensuring that our cultural identity remains vibrant and intact. In essence, traditional festivals are much more than just holidays, they are a cornerstone of our societal fabric, reminding us of who we are and building us together in shared celebration and reverence.

(Ở nước mình, các ngày lễ truyền thống nắm giữ một vị trí sâu sắc và được tôn kính trong hồn cốt của văn hóa Việt, đó là một mối liên kết quan trọng với di sản và lịch sử của dân tộc. Người Việt rất coi trọng những ngày lễ này vì đó là thời điểm tạm gác lại công việc thường ngày và là dịp trờ về với cội nguồn, truyền thống và gia đình. Ví dụ, ngày lễ lớn như Tết hay Tết Nguyên đán, mang ý nghĩa của lòng biết ơn, đổi mới và mối quan hệ gia đình, mang mọi người trở về với cội nguồn để ăn mừng và nhìn lại. Hơn nữa, những ngày lễ này là thời gian cho niềm vui chung, khi đường phố trở nên sống động với đồ trang trí, âm nhạc và các buổi trình diễn truyền thống, thúc đẩy ý thức cộng đồng và cảm giác thân thuộc cho mọi lứa tuổi. Chúng cũng mang mục đích giáo dục, truyền lại những câu chuyện, phong tục và giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác, đảm bảo rằng bản sắc văn hóa của dân tộc vẫn sống động và nguyên vẹn. Về bản chất, các ngày lễ truyền thống không chỉ là ngày lễ, chúng là nền tảng của cơ cấu xã hội, nhắc nhở chúng mình là ai và gắn kết chúng mình trong lễ kỷ niệm và lòng tôn kính chung.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Revered: được tôn kính
  • to pause from the daily grind: tạm gác lại công việc thường ngày
  • reconnect with our roots, traditions and family: trờ về với cội nguồn, truyền thống và gia đình
  • the essence of gratitude: lòng biến ơn
  • celebration and refelection: ăn mừng và nhìn lại
  • communal joy and sharing: niềm vui chung
  • streets come alive: đường phố trở nên sống động
  • a sense of commutity: ý thực cộng đồng
  • to pass down: truyền lại
  • remains vibrant and intact: vẫn còn nguyên
  • cornerstone: nền tảng
  • societal fabric: cơ cấu xã hội
  • reverence: lòng tôn kính

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn