So sánh TOEIC và IELTS: Nên chọn thi chứng chỉ nào?

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và công việc là yếu tố cần có với mỗi cá nhân. Hai trong số các bài đánh giá kỹ năng tiếng Anh được công nhận và chấp nhận rộng rãi nhất cho các mục đích khác nhau là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế (TOEIC) và Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS). Mặc dù cả hai bài kiểm tra đều đánh giá trình độ tiếng Anh, nhưng chúng phục vụ các mục đích riêng biệt và phục vụ cho các nhu cầu khác nhau. Vậy hãy cùng Smartcom English tìm hiểu và so sánh TOEIC và IELTS nhé.

Thời gian thi IELTS Reading

 

Giới thiệu về TOEIC và IELTS

TOEIC

TOEIC

Từ TOEIC là viết tắt của Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế. Bài thi kiểm tra khả năng tiếng Anh của bạn trong việc hiểu các tài liệu và cuộc trò chuyện liên quan đến kinh doanh và công việc. Bài thi được tính bằng điểm số nên không có đạt và trượt. Thay vào đó, bài kiểm tra nhằm mục đích đánh giá trình độ tiếng Anh để chứng nhận các kỹ năng tiếng Anh của thí sinh. Có 2 phiên bản thi bao gồm kiểm tra trên giấy và trên máy tính.

TOEIC được tổ chức bởi ETS (Educational Testing Service) và là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được công nhận và chấp nhận rộng rãi bởi các tổ chức, doanh nghiệp và trường học trên toàn thế giới.

IELTS

IELTS

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới. IELTS được sử dụng để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của người học để học tập, làm việc hoặc di cư đến các quốc gia nói tiếng Anh.

IELTS được tổ chức bởi Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc. Bài kiểm tra IELTS được công nhận rộng rãi và chấp nhận bởi hơn 10,000 tổ chức, trường học và cơ quan chính phủ. Có khoảng 3 triệu người tham dự kỳ thi IELTS mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những bài kiểm tra ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.

Kỳ thi IELTS bao gồm hai phiên bản: IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát. IELTS Học thuật thường dành cho sinh viên muốn theo học tại các cơ sở giáo dục đại học ở nước ngoài. IELTS Tổng quát dành cho những người muốn làm việc ở nước ngoài.

So sánh hai bài thi TOEIC và IELTS

 

Mục đích của bài thi

TOEIC

Được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp trong công việc. TOEIC thường được yêu cầu bởi các công ty và tổ chức để đánh giá khả năng tiếng Anh của nhân viên hoặc ứng viên, và có thể được sử dụng để đánh giá và so sánh trình độ tiếng Anh của các nhân viên trong công ty.

IELTS

Được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc và sống ở nước ngoài. IELTS thường được yêu cầu bởi các trường đại học, tổ chức du học và cơ quan định cư để đánh giá khả năng tiếng Anh của học sinh, sinh viên hoặc người muốn định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Cấu trúc của bài thi

TOEIC

TOEIC chia thành 2 phần: Listening (Nghe) và Reading (Đọc).

Phần Listening: Đánh giá trình độ nghe hiểu ngôn ngữ nói tiếng Anh, bao gồm 100 câu hỏi với 4 phần trong thời gian 45 phút. Thí sinh sẽ nghe các câu miêu tả, câu hỏi, hội thoại và đoạn thông tin bằng tiếng Anh, sau đó lựa chọn câu trả lời dựa trên những nội dung đã nghe.

Phần Reading: Đánh giá trình độ hiểu ngôn ngữ viết tiếng Anh, bao gồm 100 câu hỏi với 3 phần được thực hiện trong thời gian 75 phút. Thí sinh sẽ đọc các thông tin trong đề thi và lựa chọn câu trả lời dựa vào nội dung đã đọc.

IELTS

ELTS chia thành 4 phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói).

  • Phần Listening gồm 4 phần, tổng cộng 40 câu hỏi. Thời gian làm bài là 30 phút.
  • Phần Reading gồm 3 phần, tổng cộng 40 câu hỏi. Thời gian làm bài là 60 phút.
  • Phần Writing bao gồm viết một bài luận (Task 2) và một bài mô tả biểu đồ (Task 1). Thời gian làm bài là 60 phút.
  • Phần Speaking là một buổi phỏng vấn cá nhân với giám khảo. Thời gian làm bài là 11-14 phút.
  • Tổng thời gian làm bài thi IELTS là 2 giờ 45 phút

Độ khó của bài thi

Độ phức tạp của câu hỏi

  • TOEIC: Câu hỏi trong bài thi TOEIC thường tập trung vào việc hiểu thông tin cơ bản trong môi trường giao tiếp công việc. Câu hỏi thường dựa vào từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
  • IELTS: Câu hỏi trong bài thi IELTS đa dạng và phức tạp hơn, yêu cầu thí sinh có khả năng phân tích, đánh giá và suy luận từ thông tin. Câu hỏi cũng đòi hỏi sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng.

Độ phức tạp của kỹ năng

  • TOEIC: TOEIC tập trung vào kỹ năng nghe và đọc, đánh giá khả năng hiểu và áp dụng thông tin trong môi trường giao tiếp công việc.
  • IELTS: IELTS đánh giá cả 4 kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.

So sánh điểm TOEIC và IELTS

TOEIC

Điểm số TOEIC được tính từ 10 đến 990 điểm, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong môi trường giao tiếp công việc. Điểm số TOEIC được chia thành 4 phần: Listening (0-495 điểm), Reading (0-495 điểm), Speaking (0-200 điểm) và Writing (0-200 điểm). Thang điểm TOEIC không có band như IELTS, mà thể hiện trực tiếp số điểm mà thí sinh đạt được.

 

IELTS

Điểm số IELTS được chia thành 9 band, từ band 1 đến band 9, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Điểm số IELTS được tính dựa trên trung bình cộng của 4 kỹ năng, mỗi kỹ năng có band điểm riêng. Band điểm của IELTS được chia như sau: Band 1-4 (Non-user), Band 5-6 (Limited user), Band 7-8 (Competent user), Band 9 (Expert user).

Bảng so sánh điểm TOEIC và IELTS khi so với CEFR Level (Khung tham chiếu châu Âu):

TOEIC IELTS CEFR Level
0-250 0-1.5 A1 (beginner)
255-400 2-2.5

3-3.5

3.5

A1 (beginner)

A2 (elementary)

B1 (intermediary)

405-600 4-4.5

5

B1 (intermediary)

B2 (upper intermediary)

605-780 5.5-6

6.5-7

B2 (upper intermediary)

C1 (advanced)

785-990 7.5-9 C2 (Expert)

 

Thời hạn chứng chỉ

Cả 2 chứng chỉ TOEIC và IELTS: có hiệu lực trong vòng 2 năm.

 

TOEIC và IELTS: Nên chọn kỳ thi nào?

TOEIC vs IELTS

Nếu bạn muốn học tập hoặc sinh sống ở nước ngoài, trước tiên bạn nên xem xét kỳ thi IELTS. IELTS Học thuật sẽ phù hợp với sinh viên đại học. Ngoài ra, những người chỉ muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình cũng có thể làm bài kiểm tra IELTS vì đây là một bài kiểm tra kỹ lưỡng và phản ánh tốt các kỹ năng tiếng Anh thực tế của bạn.

TOEIC là kỳ thi phù hợp nhất trong môi trường làm việc. TOEIC được sử dụng phổ biến hơn bởi các công ty trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc mà bạn có thể sử dụng các kỹ năng tiếng Anh của mình, bài kiểm tra TOEIC có thể là một lựa chọn tốt.

Việc chọn IELTS hay TOEIC phụ thuộc vào mục tiêu của mỗi học viên. Bất kể bạn chọn bài kiểm tra nào, điều quan trọng là phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho ngày thi. Hãy cân nhắc cẩn thận và nhờ trợ giúp của thầy cô hoặc chuyên gia IELTS để lựa chọn hình thức học tiếng Anh phù hợp nhất với bản thân mình nhé.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Health (Sức khỏe) là một chủ đề rộng liên quan đến lĩnh vực y tế, chính vì vậy từ vựng IELTS Listening cho chủ đề này vừa đa dạng vừa có phần “khó nhằn” hơn. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục từ vựng IELTS Listening chủ đề Health thông qua bài viết này nhé. 

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Những điều cần biết về IELTS Listening

Trong một bài thi IELTS, phần thi Listening sẽ có 4 section. Ở mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm để trả lời câu hỏi và đoạn ghi âm này sẽ chỉ được bật MỘT LẦN. Phần thi Listening sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút, cuối giờ thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.

Phần thi IELTS Listening có tổng cộng 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Listening)

Theo như bảng quy đổi ta có thể thấy khoảng cách giữa các band điểm là rất nhỏ, chỉ 1 câu trả lời sai cũng có thể khiến thí sinh từ band 8.0 xuống còn 7.5. Chính vì vậy, để có thể ăn chắc từng câu trả lời, thí sinh nên học từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề vì khi đó các từ vựng sẽ có mối liên kết nhất định với nhau, giúp thí sinh dễ ghi nhớ và tiếp thu nhanh hơn.

Các danh mục từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề Health

Occupation (Nghề nghiệp)

  • Paramedic (noun) /ˌpær.əˈmed.ɪk/: Nhân viên cấp cứu.
  • Anesthesiologist (noun) /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ gây mê.
  • Pharmacist (noun) /ˈfɑː.mə.sɪst/: Dược sĩ.
  • Radiographer (noun) /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/: Kỹ thuật viên chụp X-quang.
  • Physical Therapist (noun) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pɪst/: Thạc sĩ vật lý trị liệu.
  • Occupational Therapist (noun) /ɑː.kjəˌpeɪ.ʃən.əl ˈθer.ə.pɪst/: Thạc sĩ nghề nghiệp trị liệu.
  • Midwife (noun) /ˈmɪd.waɪf/: Hộ sinh.
  • Nurse Practitioner (noun) /ˌnɜːs prækˈtɪʃ.ən.ər/: Y sĩ thực hành.
  • Veterinarian (noun) /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/: Bác sĩ thú y.
  • Cardiologist (noun) /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
  • Dentist (noun) /ˈden.tɪst/: Nha sĩ.
  • Ophthalmologist (noun) /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Pediatrician (noun) /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ nhi khoa.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Occupation

Diseases (Bệnh)

  • Diabetes (noun) /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: Tiểu đường.
  • Cancer (noun) /ˈkæn.sər/: Ung thư.
  • Arthritis (noun) /ɑːˈθraɪ.tɪs/: Viêm khớp.
  • Asthma (noun) /ˈæs.mə/: Hen suyễn.
  • Hypertension (noun)  /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao.
  • Obesity (noun) /oʊ.ˈbi.sə.ti/: Béo phì.
  • Osteoporosis (noun) /ˌɒs.ti.əʊ.pəˈrəʊ.sɪs/: Loãng xương.
  • Depression (noun) /dɪˈpreʃ.ən/: Trầm cảm.
  • Anxiety (noun) /æŋˈzaɪ.ə.ti/: Lo âu.
  • Schizophrenia (noun) /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/: Tâm thần phân liệt.
  • Epilepsy (noun) /ˈep.ɪ.lep.si/: Động kinh.
  • Stroke (noun) /strəʊk/: Đột quỵ.
  • Migraine (noun) /ˈmiː.ɡreɪn/: Đau nửa đầu.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Diseases

Idioms (Thành ngữ)

  • In the pink: Trong tình trạng sức khỏe tốt, khỏe mạnh.
  • Fit as a fiddle: Khỏe như vâm.
  • In fine fettle: Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh.
  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm yếu.
  • To feel a bit off-color: Cảm thấy không khỏe mạnh, không được tốt.
  • To be on the mend: Đang phục hồi, đang hồi phục.
  • To be as right as rain: Cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh và tốt.
  • To be on one’s last legs: Đang ở trạng thái rất yếu đuối hoặc suy sụp về sức khỏe.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Idioms

Bài tập ứng dụng từ vựng chủ đề Health

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Những từ vựng trong chủ đề Health còn có thể được tận dụng trong phần thi các kỹ năng khác. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking và câu trả lời mẫu sử dụng các từ vựng trên mà thí sinh có thể tham khảo luyện tập.

Question 1: How important do you think it is for people to maintain a healthy lifestyle?

Sample Answer:

Maintaining a healthy lifestyle is crucial for overall well-being. It helps prevent diseases like diabetes, obesity, and hypertension, ensuring one stays in the pink of health.

Question 2: What role do healthcare professionals play in society?

Sample Answer:

Healthcare professionals, such as nurses, pharmacists, and physicians like cardiologists and pediatricians, provide essential care to maintain public health and well-being. They work tirelessly to ensure everyone is fit as a fiddle.

Question 3: What measures can individuals take to prevent common health problems?

Sample Answer:

Individuals can adopt healthy habits like regular exercise and a balanced diet to prevent diseases such as diabetes and obesity. Additionally, they can seek guidance from nurse practitioners and physical therapists to stay in fine fettle.

Bài tập IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Some people argue that the responsibility for maintaining good health lies solely with individuals, while others believe that governments should play a more significant role in promoting and ensuring public health. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

In today’s society, the issue of who should bear the responsibility for maintaining good health is a topic of much debate. While some argue that individuals should take primary responsibility for their health, others believe that governments should play a more active role in promoting and ensuring public health. In my opinion, both individuals and governments have important roles to play in this regard.

On one hand, proponents of individual responsibility argue that maintaining good health is a personal choice and that individuals should take ownership of their lifestyle choices and health behaviors. They emphasize the importance of adopting healthy habits such as eating a balanced diet, engaging in regular exercise, avoiding harmful substances like tobacco and alcohol, and having yearly check ups with physical therapists, cardiologists and dentists. By taking proactive steps to prioritize their health, individuals can reduce the risk of developing chronic diseases such as diabetes, obesity, and hypertension, and ensure themselves to be in the pink

On the other hand, advocates for government intervention contend that public health is a collective responsibility that extends beyond individual actions. They argue that governments have a duty to create environments that support healthy living and provide access to essential healthcare services for all citizens. This includes implementing policies and regulations to promote healthy behaviors, such as taxes on unhealthy foods and beverages, restrictions on tobacco advertising, and incentives for physical activity. Additionally, governments play a crucial role in funding and delivering healthcare services, ensuring equitable access to preventive care, screenings, and treatment options for all members of society.

In conclusion, while individuals bear some responsibility for maintaining their own health through lifestyle choices and behaviors, governments also have a significant role to play in promoting and ensuring public health. A collaborative approach that involves both individual empowerment and government intervention is necessary to address the complex challenges of modern healthcare and improve overall population health outcomes.

Bài tập Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề Health. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS Listening nói riêng và cả 4 kỹ năng nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Các từ vựng IELTS phổ biến theo chủ đề Music

Trong con đường ôn thi IELTS, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp làm phong phú vốn ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin và linh hoạt khi tham gia các bài kiểm tra. Hôm nay Smartcom sẽ giới thiệu những từ vựng IELTS theo chủ đề Music để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào trong quá trình ôn IELTS, đặc biệt là 2 kĩ năng Nói và Viết.

Cambridge Vocabulary for IELTS
Cambridge Vocabulary for IELTS

Học từ vựng IELTS về âm nhạc giúp làm quen với các từ ngữ và ngữ cảnh thường xuất hiện trong bài thi nghe và đọc hay kể cả trong đời sống hằng ngày. Từ đó, thí sinh có thể dễ dàng làm quen và mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Music (Âm nhạc)

Từ vựng tiếng anh IELTS phổ biến về Âm nhạc

  • Catchiness /ˈkætʃɪnəs/: độ bắt tai
  • Tune /tuːn/: âm điệu
  • Erratic /ɪˈrætɪk/: thất thường
  • Gig /ɡɪɡ/: buổi biểu diễn (của một ca sĩ hay một nhóm nhạc)
  • Live concert /laɪv ˈkɒnsərt/: buổi hòa nhạc (của một hoặc nhiều ca sĩ)
  • To mix up /tuː mɪks ʌp/: kết hợp
  • Beat /biːt/: tiết tấu
  • Lyrics /ˈlɪrɪks/: lời bài hát
  • Note /noʊt/: nốt nhạc
  • Duet /duːˈɛt/: song ca/ biểu diễn đôi
  • Rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
  • Meter /ˈmiːtər/: nhịp
  • Inspirational /ˌɪnspɪˈreɪʃənl/: truyền cảm hứng
  • Serene /səˈriːn/: nhẹ nhàng, an nhiên
  • Angelic /ænˈdʒɛlɪk/: tựa thiên thần

Từ vựng tiếng anh IELTS về các thể loại Âm nhạc

  • Classical /ˈklæs.ɪ.kəl/: nhạc cổ điển
  • Rock /rɒk/: nhạc Rock
  • Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz
  • Blues /bluːz/: nhạc Blue
  • Ballad /ˈbæl.əd/: nhạc Ballad
  • Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: nhạc giao hưởng
  • Opera /ˈɑːprə/: nhạc thính phòng
  • Epic music /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/: nhạc không lời
  • Theme song /θiːm sɔːŋ/: nhạc nền

Những cụm collocation về Âm nhạc

  • Viral sound: âm thanh nổi tiếng
  • Serene melody: Giai điệu nhẹ nhàng.
  • Angelic voices: Những giọng hát thiên thần.
  • Melodic rhythm: Nhịp điệu du dương.
  • Inspirational music: Âm nhạc truyền cảm hứng.
  • Catchy tune: Bản nhạc bắt tai.
  • Upbeat melody: Giai điệu lạc quan.
  • Erratic rhythm: Nhịp nhàng không đều
  • To mix up genres: Kết hợp các thể loại nhạc.
  • Rhythmic beat: Nhịp nhàng.
  • Expressive lyrics: Lời bài hát sâu sắc.
  • A vocal coaching session: buổi huấn luyện thanh nhạc
  • A whisper in my ear: như thì thầm vào tai
  • A waste of time: phí thời gian
  • Nonsensical messages: những thông điệp vô nghĩa

Một số câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Music mà bạn có thể tham khảo

Speaking Part 1

  • What’s the most popular type of music where you live?

TikTok Sounds would be the most common one. Many TikTokers prefer using short parts of songs and try to remix them, which introduces extra tunes to make songs catchier and more hyped up. Even original songs are not that common compared to viral sounds on TikTok. Also, due to their shortness, TikTok Sounds are easy to remember.

  • What kind of music do you listen to?

I have a diverse taste in music, enjoying various genres based on my mood. For relaxation, classical music is my go-to, offering a soothing atmosphere. On energetic days, I prefer upbeat genres like pop or rock to stay motivated. Additionally, exploring world music allows me to discover unique sounds and rhythms, making my music preferences quite eclectic.

  • What music do your friends like? Do they enjoy the same type of music?

My bestie is obsessed with K-pop, which has recently gotten more and more popular. Even though she doesn’t understand the lyrics, the catchiness of the songs still draw her attention. She loves ballads, too, but doesn’t listen to them very often. While she believes that ballads should be listened to when people feel down, I completely disagree with her.

Speaking Part 2

  • Describe a music genre that you enjoy listening to.

Jazz, a genre that resonates deeply with me, holds a special place in the world of music. Known for its rich history, improvisational spirit, and diverse sub-genres, jazz has an enduring appeal that captivates listeners.

The beauty of jazz lies in its spontaneous and improvisational nature. Unlike many other music styles, jazz embraces freedom in performance, allowing musicians to engage in creative dialogues through their instruments. This element of surprise and unpredictability makes each jazz piece a unique experience, drawing me into the magic of the moment.

Beyond its musical intricacies, jazz offers a vast array of sub-genres and styles. From the lively rhythms of swing to the intricate harmonies of bebop and the soulful expressions of contemporary jazz, there’s a diverse landscape to explore. This variety ensures that jazz remains a genre suitable for different moods and occasions, keeping my musical journey ever-enriched.

Furthermore, jazz carries a significant cultural and historical weight. Originating as a form of artistic resistance during challenging periods in history, jazz musicians used their craft to convey powerful messages. This cultural context adds depth to the music, enhancing my appreciation for the genre and connecting me to the broader narrative of human expression.

Speaking Part 3

  • How has the music industry changed over the last few decades?

The landscape of music has experienced substantial changes throughout the years. Technological progress has transformed the entire process of music creation, dissemination, and reception. The advent of digital platforms and streaming services has expanded the reach of music to a broader demographic. Moreover, diverse genres have undergone evolution, and novel styles have surfaced, mirroring the dynamic shifts in the preferences and tastes of the audience.

  • In your opinion, what role does music play in people’s lives?

From my point of view, music holds a vital place in people’s lives. It serves as an expressive outlet, fostering a sense of community through shared preferences and contributing to cultural identity. Moreover, music has educational benefits, enhancing cognitive skills and creativity, particularly in children. It plays a crucial role in enriching emotions, strengthening social bonds, and promoting intellectual development.

Trên đây là list từ vựng IELTS thuộc chủ đề Music mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Việc học IELTS là một quá trình yêu cầu sự kiên nhẫn, nỗ lực và kế hoạch hóa. Đặc biệt đối với những bạn có ý định thi IELTS, chắc chắn sẽ luôn tự hỏi “Có nên học IELTS ở trung tâm không?” hoặc “Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?” Vì vậy, Smartcom English sẽ giải đáp cho bạn những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

Có nên học IELTS ở trung tâm không?
Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Ưu điểm và nhược điểm khi học IETLS ở trung tâm

Ưu điểm khi học IETLS ở trung tâm

Có nên học IELTS ở trung tâm không?
Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Được hướng dẫn và nhận xét từ các giáo viên giàu kinh nghiệm

Các giáo viên IELTS thường có kiến thức sâu rộng về cấu trúc của bài thi, từ từ vựng đến ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết cho từng phần của bài thi. Sự am hiểu này cung cấp những lời khuyên và chiến lược học tập hiệu quả cho học sinh.

Như chúng ta đã biết trong phần thi IELTS gồm 4 kĩ năng: Reading, Listening, Writing và Speaking. Trong đó kĩ năng Writing và Speaking là hai kĩ năng rất cần được hướng dẫn và nhận xét. Từ đó, giúp bạn phát hiện ra lỗi sai và sửa chữa nó.

Được cung cấp tài liệu học phù hợp cho từng giai đoạn 

Khi bạn học ở trung tâm IELTS, họ sẽ cung cấp tài liệu học phong phú và đa dạng, từ giáo trình, đề thi mẫu đến các bài tập và video hướng dẫn phù hợp nhất với trình độ hiện tại của bạn. Những tài liệu này được thiết kế sát với cấu trúc và yêu cầu của bài thi IELTS, giúp bạn làm quen và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi thực tế.

Có môi trường để học hỏi và trao đổi kiến thức 

Không chỉ là nơi học tập, trung tâm còn là một môi trường giao tiếp tích cực, nơi mà người học có thể gặp gỡ và trao đổi kinh nghiệm với các bạn học khác. Sự giao lưu này không chỉ giúp mở rộng mối quan hệ xã hội mà còn tạo ra cơ hội học hỏi và trau dồi kiến thức từ những người có cùng mục tiêu học tập.

Đặc biệt đối với kĩ năng Speaking, trung tâm là môi trường để cùng nói, cùng sửa lỗi và cùng tiến bộ. iều này sẽ bị hạn chế khi bạn tự học.

Có lộ trình học rõ ràng

Trước hết, bạn sẽ được đánh giá trình độ hiện tại của mình trong các kỹ năng: Reading, Listening, Writing và Speaking. Điều này giúp xác định trình độ hiện tại và kỹ năng nào cần cải thiện hơn.

Dựa trên trình độ đó, bạn sẽ được trung tâm tư vấn và cung cấp một lộ trình rõ ràng giúp bạn đạt được Band điểm IELTS mà bạn mong muốn.

Ví dụ: Ở Smartcom English, học viên sẽ được đánh giá năng lực kĩ lưỡng từ khi bắt đầu học và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa bởi các thầy cô là chuyên gia khảo thí IELTS, thạc sĩ du học bằng IETLS 8.0. Vì vậy, bạn sẽ được trang bị các kĩ năng cần thiết và kiến thức quan trọng để chinh phục kỳ thi IELTS.

Nhược điểm khi học IETLS ở trung tâm

Có nên học IELTS ở trung tâm không?
Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Chi phí học đắt đỏ

Việc học IELTS đòi hỏi một khoản tiền lớn, đặc biệt là khi chọn lựa các trung tâm giáo dục chất lượng cao với các giáo viên có kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại. Mặc dù chi phí học tập cao có thể là một khó khăn, nhưng nó cũng có thể coi là một đầu tư vào bản thân và vào tương lai.

Lựa chọn trung tâm không uy tín

Nếu bạn chẳng may học tại trung tâm IELTS không uy tín, bạn sẽ bị lãng phí thời gian và tiền bạc và cuối cùng không đạt được kết quả như bạn mong đợi.

Để tránh những rủi ro này, hãy đầu tư thời gian vào việc tìm kiếm và chọn lựa một trung tâm có uy tín và đáng tin cậy. Từ đó, bạn có thể tiếp cận với các khóa học chất lượng và có thể đạt được mục tiêu của bản thân trong kỳ thi IELTS.

Thời gian học tập cố định

Một khóa học IELTS ở trung tâm sẽ cố định tầm 2 buổi một tuần. Các buổi học thường sẽ cố định trong cả khóa học. Vì vậy, nếu bạn là người có lịch trình bận rộn thì rất khó có thể theo được lịch cố định của trung tâm.

Ưu điểm và nhược điểm khi học IETLS với gia sư

Ưu điểm khi học IETLS với gia sư

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?
Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Lịch học linh hoạt

Học IELTS với gia sư mang lại sự linh hoạt về lịch trình học tập. Bạn có thể thỏa thuận với gia sư về thời gian và địa điểm học phù hợp với bạn. Hoặc bạn có thể đổi lịch học nếu có việc gấp không thể tham gia buổi học hôm đó được.

Môi trường học tập cá nhân hóa 

Khi bạn học IETLS với gia sư, bạn sẽ có cơ hội nhận được nhiều nhận xét chi tiết từ gia sư. Gia sư có thể tập trung vào các khía cạnh cụ thể của bài thi IELTS mà bạn cần cải thiện, cung cấp hướng dẫn và bài tập phù hợp để bạn cải thiện hơn. 

Sự hỗ trợ này không chỉ giúp học viên tiến bộ nhanh chóng hơn mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các kỹ năng và chiến lược cần thiết cho kỳ thi.

Phù hợp với mục đích ôn thi gấp

Khi học với gia sư, bạn có thể tập trung vào những kiến thức mà bản thân chưa biết hoặc còn yếu nhiều hơn. Căn bản gia sư sẽ dạy theo những gì bạn muốn học nhiều hơn (còn trung tâm học theo chương trình đào tạo toàn diện, hoàn chỉnh, tuy nhiên vẫn có sự điều chỉnh cho phù hợp vs năng lực và mục tiêu điểm của cá nhân). Do đó, so với học ở trung tâm, học gia sư có khả năng phù hợp hơn cho mục đích ôn thi gấp.

Nhược điểm khi học IETLS với gia sư

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?
Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Chi phí cao

Việc thuê gia sư thường có chi phí cao hơn so với việc tham gia các lớp học tập trung tại trung tâm. Chi phí này có thể gây áp lực tài chính đối với một số học viên, đặc biệt là những người có nguồn thu nhập hạn chế.

Hạn chế trong việc tương tác 

So với việc tham gia các lớp học tại trung tâm, việc học với gia sư sẽ giảm đi sự tương tác với các học viên khác. Điều này làm giảm cơ hội trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập của bạn với những bạn học khác. Thêm vào đó, có bạn học cùng thì sẽ có động lực học tập hơn.

Tùy thuộc vào chất lượng gia sư

Kiến thức giảng dạy của gia sư chủ yếu dựa trên kinh nghiệm ôn luyện cá nhân. Bởi vậy mà nó không hẳn sẽ phù hợp với mọi người. Đôi khi gia sư cũng chỉ là học sinh sinh viên đã từng học, thi IELTS chứ không phải là người có nghiệp vụ giảng dạy tốt.

Trong khi đó, việc tuyển chọn một giáo viên vào trung tâm đều được đảm bảo cả kĩ năng giảng dạy, kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IELTS.

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?
Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Khi đặt ra câu hỏi về việc “Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?”, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố và mục tiêu học tập cụ thể của mỗi cá nhân. Cả hai nơi học đều có những ưu và nhược điểm riêng. Do đó, bạn ưu tiên tiêu chí nào hơn thì có thể chọn hình thức đó để đáp ứng tốt mong muốn của bản thân.

Còn lời khuyên của Smartcon English dành cho bạn là: 

  • Nếu bạn muốn ôn cấp tốc và chỉ cần học bổ sung một hoặc hai kĩ năng trong bốn kĩ năng thôi thì có thể chọn gia sư. 
  • Nếu bạn muốn xây dựng nền tảng vững chắc và được đào tạo toàn diện các kĩ năng thì học tại trung tâm sẽ tiết kiệm và đảm bảo chất lượng hơn. Việc học ở trung tâm sẽ cung cấp cho một bạn lộ trình, giáo trình rõ ràng và bám sát với các dạng đề thi IELTS hiện nay.

Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu tại đây: https://www.smartcom.vn/lo-trinh-hoc-tieng-anh-tre-em-tu-0-tuoi-den-ielts-8-0/

 

Một buổi học IELTS tại Smartcom English
Một buổi học IELTS tại Smartcom English

Thông qua những chia sẻ và lời khuyên của Smartcom English chúng mình, chắc hẳn bạn đã có câu trả cho câu hỏi “Có nên học IELTS ở trung tâm không?” hoặc “Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?”. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Tìm hiểu các dạng bài Writing Task 2 thường gặp

IELTS Writing Task 2 được đánh giá là một phần thi khá thử thách, đòi hỏi tư duy logic và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh. Tuy nhiên, ta hoàn toàn có thể tìm hiểu những dạng bài IELTS Writing Task 2 trước khi đào sâu hơn vào các yếu tố khác. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ mang tới cho bạn 5 dạng đề thường gặp trong Writing Task 2.

Thời gian thi IELTS Reading
Tìm hiểu các dạng bài Writing Task 2 cùng Smartcom

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

Những lưu ý quan trọng

  • Phần thi thứ hai của IELTS Writing Academic sẽ chiếm khoảng 66% tổng số điểm của cả phần thi Writing. 
  • Độ dài tối thiểu của phần thi này là 250 từ. Theo như ý kiến của nhiều giáo viên thì độ dài khuyến nghị là từ 270 – 280. Bạn nên hoàn thành phần thi này trong 40 phút.
  • Bài luận cần có văn phong trang trọng, từ vựng mang tính học thuật. 
  • Chủ đề bài thi khá đa dạng, có thể liên quan tới nhiều đề tài hot, thu hút sự chú ý của đại chúng như dịch bệnh, giáo dục, y tế,…

Tiêu chí chấm điểm

Các giám khảo sẽ chấm điểm phần thi IELTS Writing Task 2 dựa trên 4 tiêu chí: 

Task achievement: Mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài. Tiêu chí này bao gồm: 

  • Không lạc đề, trả lời được hết các vấn đề đặt ra trong bài
  • Có hệ thống luận điểm chính phụ rõ ràng, logic
  • Sử dụng các ví dụ có liên quan, cụ thể, làm rõ cho luận điểm. 

Coherence & Cohesion: Bài viết mạch lạc và giữa các đoạn, các câu có sự liên kết. Sử dụng hợp lý từ nối và có tác dụng thể hiện logic của bài. Bạn nên: 

  • Lập dàn ý trước giúp cho bài luận được phát triển mạch lạc hơn
  • Chia mỗi luận điểm lớn thành một đoạn văn, từ đó triển khai thêm các ý nhỏ giúp bài luận chặt chẽ
  • Luôn nhớ sử dụng các cụm từ, từ nối sao cho hợp lý, chính xác. 
IELTS test report form
Các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2

Lexical Resource: Sử dụng đa dạng từ vựng. Bạn nên:

  • Chuẩn bị trước các bộ từ vựng theo từng chủ đề và ưu tiên sử dụng từ đúng ngữ cảnh hơn là quá sa vào “flex” lượng từ vựng đồ sộ
  • Kết hợp sử dụng collocation trong bài. 

Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp

  • Nên ưu tiên sử dụng những câu ghép trong bài luận
  • Cố gắng tận dụng các cấu trúc như câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ,…
  • Tránh các lỗi sai cơ bản liên quan tới danh từ số ít, số nhiều, sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ, mạo từ,…

Những tiêu chí này vô cùng quan trọng với các sĩ tử để có thể tối ưu quá trình luyện thi. Nếu bạn chưa biết rõ mình cần điều chỉnh cách học và làm bài của ra sao để phù hợp với từng tiêu chí thì sự tư vấn, giúp đỡ của một chuyên gia IELTS hoặc thầy cô giáo là rất cần thiết.

Các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường gặp

Tìm hiểu các dạng bài Writing Task 2 thường gặp
Tìm hiểu các dạng bài Writing Task 2 thường gặp

Opinion/Agree or Disagree/Argumentative Essay

Đề bài thường đưa ra những luận điểm có tính tranh cãi hoặc cực đoan và yêu cầu bạn trình bày ý kiến của mình về vấn đề đó. Các câu dẫn mở đầu có thể rất đa dạng và bạn hoàn toàn lựa chọn giữa: đồng ý, không đồng ý, nửa đồng ý (balanced view). Các câu hỏi có thể dạng như: 

  • To what extent do you agree?
  • Do you agree?
  • Do you agree or disagree?
  • What is your opinion?

Ví dụ:

Some think uniforms should be compulsory in schools to encourage student unity and equality. Do you agree or disagree?

Discussion Essay

Dạng đề Writing Task 2 này sẽ đưa ra hai quan điểm/vấn đề và yêu cầu bạn phải phân tích cả hai quan điểm này rồi đưa ra ý kiến cá nhân. Một hướng làm bài thường gặp là bạn có thể viết hai đoạn body riêng cho từng quan điểm. Ý kiến cá nhân sẽ được đưa vào phần Conclusion hoặc Introduction. 

Ví dụ:

Some people think that the government should invest in space exploration, while others believe that there are still many urgent issues on Earth that need investment and that investing in space is pointless. Discuss both these views and give your opinion.

Học cùng với một người bạn
Làm chủ các dạng đề Writing Task 2

Advantage & Disadvantage Essay

Dạng đề này có thể được chia ra làm hai dạng nhỏ hơn là: Advantage & Disadvantage Essay và Outweigh Essay

  • Advantage & Disadvantage Essay: Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày cả hai khía cạnh Advantage và Disadvantage của vấn đề đã cho trước.

Ví dụ:

What are the advantages and disadvantages of students taking a gap year before going to university?

  • Outweigh Essay: Đề bài này sẽ yêu cầu tập trung vào lựa chọn một khía cạnh Advantage hoặc Disadvantage của vấn đề đã cho trước và giải thích ý kiến.

Ví dụ:

Advancements in technology have made it easier for people to communicate and collaborate with others worldwide. Do advantages outweigh disadvantages?

Causes and Effects/Problems and Solutions Essay

Đây được xem là một dạng bài tương đối dễ trong IELTS Writing Task 2. Đề bài sẽ đưa ra một hiện tượng và yêu cầu bạn giải thích nguyên nhân, hệ quả/giải pháp cho vấn đề đó. 

Ví dụ:

Many cities around the world are facing increasing levels of air pollution. What are the causes of this problem? What are the possible solutions?

Direct Question Essay

Đây là dạng bài được coi là xu hướng mới cho phần thi IELTS Writing Task 2. Bài viết sẽ đưa ra một vấn đề và từ 1-3 câu hỏi trực tiếp liên quan tới vấn đề đó. Nhiệm vụ của bạn là trả lời lần lượt từ 1-3 câu hỏi trong đề. 

Ví dụ: 

More and more people are changing jobs frequently. Is this a positive or negative development?

Many people choose not to use antibiotics. Why do they do so? Do you think this is a prudent decision?

Tips để nâng điểm kỹ năng Listening
Vui học IELTS cùng Smartcom English

Mong rằng bài viết này đã mang đến cho bạn một góc nhìn tổng quan về các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường gặp. Hãy liên hệ với Smartcom English nếu bạn cần tư vấn bất kỳ vấn đề liên quan tới việc ôn luyện thi IELTS nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://www.smartcom.vn/

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Có Nên Học Tại Các Trung Tâm Dạy Ielts Hay Tự Học Tại Nhà?

Ngày nay, rất nhiều người đã hiểu được tầm quan trọng của IELTS và cũng đã bắt đầu hành trình chinh phục chứng chỉ này. Tuy nhiên, việc học IELTS không hề đơn giản vì nhiều bạn đang phân vân giữa việc học tại các trung tâm dạy IELTS uy tín hay Tự học tại nhà. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân.

Có nên học tại các trung tâm dạy ielts hay tự học tại nhà?
Có nên học tại các trung tâm dạy ielts hay tự học tại nhà?

Ưa và nhược điểm của việc Tự học và học tại các Trung tâm dạy IELTS

Hãy cùng điểm qua những thế mạnh và khuyết điểm của 2 phương pháp học này nhé.

Ưu và nhược điểm của việc Tự học

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí: Đây là ưu điểm lớn nhất của việc tự học IELTS. Bạn không cần phải đóng học phí cho các trung tâm luyện thi và tiết kiệm được một khoản tiền kha khá.
  • Linh hoạt về thời gian: Khi tự học IELTS tại nhà, bạn có thể chủ động sắp xếp thời gian học tập phù hợp với lịch trình cá nhân.

Nhược điểm:

  • Thiếu định hướng và lộ trình học tập: Khi tự học, bạn có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng lộ trình học tập phù hợp với bản thân. Bạn có thể không biết cách chọn lọc tài liệu học tập hiệu quả và dễ dàng bị lạc hướng bởi quá nhiều thông tin trên mạng.
  • Thiếu động lực và sự hỗ trợ: Khi tự học, bạn có thể dễ nản lòng và thiếu động lực học tập. Việc không có giáo viên hướng dẫn và giải đáp thắc mắc có thể dẫn đến việc mắc nhiều lỗi sai mà không biết cách sửa.
  • Khó khăn trong việc luyện tập kỹ năng Nói và Viết: Hai kỹ năng Nói và Viết là những kỹ năng khó trong kỳ thi IELTS, đòi hỏi bạn phải có người hướng dẫn và chấm điểm. Khi tự học, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc luyện tập hai kỹ năng này.
  • Không phù hợp với những người thiếu tính kỷ luật và tự giác: Việc tự học IELTS tại nhà đòi hỏi bạn phải có tính kỷ luật và tự giác cao. Nếu bạn thiếu những yếu tố này, bạn sẽ khó có thể đạt được kết quả tốt khi tự học.
Ưu và nhược điểm của việc Tự học
Ưu và nhược điểm của việc Tự học

Ưu và nhược điểm của việc học tại các Trung tâm dạy IELTS 

Ưu điểm:

  • Lộ trình học tập bài bản: Các trung tâm IELTS uy tín sẽ xây dựng lộ trình học tập phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên. Việc học theo lộ trình học tập bài bản giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất.
  • Giáo viên giàu kinh nghiệm: Giáo viên IELTS tại trung tâm là những người có chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm giảng dạy. Họ sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, rèn luyện kỹ năng và giải đáp thắc mắc trong quá trình học tập. Từ đó giúp bạn nâng cao điểm số.
  • Có nhiều cơ hội luyện tập thực tế: Trung tâm thường xuyên tổ chức các hoạt động luyện tập, thi thử giúp học viên làm quen với áp lực thi cử và nâng cao kỹ năng làm bài.
  • Được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc: Khi học tại trung tâm, bạn sẽ được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc bởi đội ngũ giáo viên và chuyên viên tư vấn. Điều này giúp bạn dễ dàng tiếp cận các nguồn tài liệu học tập và được hướng dẫn sử dụng các phần mềm luyện thi hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Học phí tại các trung tâm IELTS uy tín thường khá cao. Bạn cũng cần phải chi trả thêm cho các khoản chi phí khác như sách vở, tài liệu, thi thử,…
  • Khó khăn trong việc lựa chọn trung tâm uy tín: Có rất nhiều trung tâm IELTS trên thị trường, không phải trung tâm nào cũng uy tín và chất lượng tốt. Chính vì thế bạn cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi lựa chọn trung tâm phù hợp.
Ưu và nhược điểm của việc học tại các Trung tâm dạy IELTS 
Ưu và nhược điểm của việc học tại các Trung tâm dạy IELTS 

Vậy bạn có nên lựa chọn học tại các Trung tâm thay vì Tự học?

Mỗi phương pháp học đều có những ưu nhược điểm như đã nêu ở trên. Tuy nhiên, mục đích của việc học IELTS chính là đạt được band điểm mong muốn. Vì thế đối với những bạn mới bắt đầu học và chưa có nền tảng hay nền tảng Tiếng anh chưa cao thì bạn nên học tại các trung tâm IELTS uy tín.

Việc tự học IELTS tại nhà sẽ phù hợp hơn với những bạn đã có nền tảng kiến thức vững chãi, biết chọn lọc thông tin như các bạn đã từng được tư vấn và học cùng các thầy cô có chuyên môn trước đó.

Làm thế nào để lựa chọn một Trung tâm dạy IELTS phù hợp?

Việc lựa chọn các trung tâm dạy IELTS tốt và phù hợp là vô cùng quan trọng để giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi. Dưới đây là một số yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn trung tâm:

  • Uy tín và chất lượng của trung tâm: Bạn nên tìm hiểu về uy tín và chất lượng của trung tâm thông qua các nguồn thông tin như: website, fanpage, đánh giá của học viên cũ,…
  • Đội ngũ giáo viên: Giáo viên là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng giảng dạy của trung tâm. Bạn nên tìm hiểu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm giảng dạy và phong cách giảng dạy của giáo viên trước khi lựa chọn trung tâm.
  • Lộ trình học tập: Bạn nên tìm hiểu những Trung tâm có lộ trình và khóa học thích hợp với bạn. Nếu bạn muốn học ngắn hạn, lấy bằng cấp tốc thì nên học những khóa ngắn hạn. Hay nếu muốn học xây dựng nền tảng chắc chắn từ mất gốc đến band 7.0+ thì nên học dài hạn bởi việc đăng ký những nơi có khóa học theo lộ trình đào tạo lâu dài sẽ tiết kiệm chi phí hơn là đăng kí nhiều khóa lẻ.
  • Cơ sở vật chất: Cơ sở vật chất cần đảm bảo đầy đủ và hiện đại để hỗ trợ cho việc học tập của bạn. Bạn nên tham quan trực tiếp trung tâm để đánh giá cơ sở vật chất trước khi đăng ký học.
Làm thế nào để lựa chọn một Trung tâm dạy IELTS phù hợp?
Làm thế nào để lựa chọn một Trung tâm dạy IELTS phù hợp?

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số yếu tố khác như:

  • Vị trí của trung tâm: Bạn nên chọn trung tâm có vị trí thuận tiện cho việc di chuyển.
  • Số lượng học viên trong lớp: Lớp học có sĩ số phù hợp sẽ giúp bạn được giáo viên quan tâm tốt hơn. Không nên lựa chọn các Trung tâm có sĩ số quá 10 học viên một lớp.
  • Các dịch vụ đi kèm: Một số trung tâm cung cấp các dịch vụ đi kèm như tư vấn du học, luyện thi IELTS cấp tốc, hay quan trọng và cần thiết nhất là được học lại miễn phí nếu điểm thi không đạt band điểm mong muốn.

Smartcom English – Trung tâm dạy IELTS uy tín số 1 hàng đầu

Hơn 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh, Smartcom English tự hào là trung tâm luyện thi IELTS uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với công nghệ tiên tiến, đội ngũ chuyên gia giỏi và phương pháp giảng dạy hiệu quả, Smartcom English cam kết giúp bạn đạt được điểm số IELTS cao nhất và thực hiện ước mơ du học hay vào đại học top đầu.

Smartcom English - Trung tâm dạy IELTS uy tín số 1 hàng đầu
Smartcom English – Trung tâm dạy IELTS uy tín số 1 hàng đầu

Lợi ích khi luyện thi IELTS tại Smartcom English:

  • Cam kết đầu ra cao: Smartcom English tự tin cam kết 100% học viên đạt hoặc vượt điểm cam kết đầu ra.
  • Chương trình đào tạo linh hoạt: Smartcom English thiết kế chương trình học phù hợp với trình độ và mục tiêu của mỗi học viên.
  • Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Các giáo viên tại Smartcom English đều có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm giảng dạy IELTS và am hiểu tâm lý học viên.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Smartcom English trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo môi trường học tập tối ưu cho học viên.
  • Học phí hợp lý: Trung tâm cung cấp các gói học phí đa dạng, phù hợp với khả năng tài chính của học viên.

Trên đây, Smartcom English đã giúp bạn so sánh và giải đáp những thắc mắc về việc nên lựa chọn giữa việc Tự học hay học tại những Trung tâm dạy IELTS tốt. Mong rằng qua những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn lựa chọn được phương pháp ôn luyện hiệu quả cho bản thân và đạt được kết quả mong muốn.

NẰM LÒNG TẤT TẬT VỀ WEEKEND VOCABULARY IELTS

Chủ đề WEEKENDS chắc hẳn là một trong những chủ đề khá quen thuộc đối với các sĩ tử thi và ôn luyện IELTS. Tuy nhiên không hẳn thí sinh nào cũng nằm lòng cho mình một lượng kiến thức từ vựng dồi dào về chủ đề này. Hôm nay, hãy cùng Smartcom English khám phá kho tàng WEEKEND vocabulary IELTS để chinh phục điểm số IELTS Speaking và Writing mà bạn mong muốn nhé.

Nằm lòng tất tật về Weekend vocabulary IELTS
Nằm lòng tất tật về WEEKEND vocabulary IELTS

WEEKEND vocabulary IELTS trong Speaking

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cũng như list từ vựng phổ biến giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Speaking chủ đề WEEKENDS.

Các câu hỏi thường gặp về chủ đề WEEKENDS trong Speaking

Part 1:

  • Do you usually do anything special at the weekends?
  • What do you enjoy doing on weekends?
  • How do you usually spend your weekends?

Part 2 (Cue Card):

  • Describe a memorable weekend you had.

When was it?

What did you do?

Who were you with?

Why was it memorable?

  • Describe a weekend activity you enjoy doing.

What is it?

How often do you do it?

Why do you enjoy it?

How does it make you feel?

Part 3:

  • How do you think people’s attitudes towards weekends have changed over the years?
  • Do you think people today have enough free time on weekends? Why or why not?
  • What are some challenges people might face when trying to make the most of their weekends?
Các câu hỏi thường gặp về WEEKEND vocabulary IELTS trong Speaking
Các câu hỏi thường gặp về WEEKEND vocabulary IELTS trong Speaking

Danh sách WEEKEND vocabulary IELTS trong Speaking

Dưới đây là danh sách các collocation và cụm từ liên quan đến chủ đề WEEKENDS:

  • Hang out: Đi chơi, tản bộ.

Example: “We usually hang out at the park on weekends.”

  • Chill out: Thư giãn, nghỉ ngơi.

Example: “Let’s just chill out at home and watch some movies.”

  • Kick back: Thư giãn, nghỉ ngơi.

Example: “After a long week of work, I like to kick back and read a book.”

  • Hit the town: Đi chơi ở thành phố.

Example: “On weekends, we like to hit the town and explore new restaurants.”

  • Paint the town red: Đi chơi một cách hoành tráng.

Example: “It’s my birthday tomorrow, so I plan to paint the town red with my friends tonight.”

  • Have a blast: Có một thời gian tuyệt vời, vui vẻ.

Example: “We had a blast at the concert last weekend.”

  • Make the most of: Tận dụng tốt nhất.

Example: “Let’s make the most of the good weather and go for a hike.”

  • Let loose: Thả lỏng, thư giãn.

Example: “After the exams are over, we can finally let loose and have some fun.”

  • Have a whale of a time: Có một thời gian tuyệt vời, vui vẻ.

Example: “We had a whale of a time at the beach last weekend.”

  • Take it easy: Thong thả, không làm việc gì quá căng thẳng.

Example: “It’s the weekend, so let’s take it easy and relax.”

  • Go on an adventure: Đi mạo hiểm, phiêu lưu.

Example: “We decided to go on an adventure and explore the mountains.”

  • Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi.

Example: “Every weekend, we hit the road and explore a new town.”

  • Catch up with friends: Gặp gỡ bạn bè.

Example: “I’m planning to catch up with friends over brunch this weekend.”

  • Have a change of scenery: Thay đổi không gian.

Example: “We rented a cabin in the mountains to have a change of scenery.”

  • Sightsee: Tham quan, ngắm cảnh.

Example: “We spent the weekend sightseeing in the historic district.”

Danh sách WEEKEND vocabulary IELTS trong Speaking
Danh sách WEEKEND vocabulary IELTS trong Speaking

WEEKEND vocabulary IELTS trong Writing

Hãy cùng tìm hiểu những câu hỏi thường gặp và các cụm từ vựng phổ biến cho bài IELTS Writing về chủ đề này.

Các câu hỏi thường gặp về chủ đề WEEKENDS trong Writing

Task 1:

  • The chart/graph/table below shows how people in different age groups spend their weekends..
  • The map below shows the location of a leisure center and the changes that have taken place there over the past 10 years.

Task 2:

  • Some people believe that weekends should be used for relaxation and leisure activities. Others think that it is important to use weekends for productive activities. Discuss both views and give your opinion.
  • Some people prefer to spend their weekends engaging in outdoor activities such as hiking or cycling, while others prefer indoor activities such as reading or watching movies. Discuss the advantages and disadvantages of each type of activity and explain which you think is more beneficial.
  • Many people nowadays spend their weekends shopping or participating in leisure activities rather than engaging in traditional religious or cultural practices. What are the reasons for this trend? Is it a positive or negative development?
Các câu hỏi thường gặp về chủ đề WEEKENDS trong Writing
Các câu hỏi thường gặp về chủ đề WEEKENDS trong Writing

Danh sách WEEKEND vocabulary IELTS trong Writing

Dưới đây là một số cụm từ và collocation liên quan đến chủ đề “Weekends” trong phần thi Writing của kỳ thi IELTS:

  • Quality time spent: Thời gian chất lượng đã trải qua.

Example: “Quality time spent with loved ones is invaluable during weekends.”

  • Weekend retreat: Cuộc nghỉ cuối tuần.

Example: “Many people opt for a weekend retreat in nature to unwind.”

  • Adventurous outing: Chuyến đi chơi phiêu lưu.

Example: “An adventurous outing such as hiking or rock climbing can invigorate the soul.”

  • Cultural immersion: Tiếp xúc với văn hóa.

Example: “Cultural immersion experiences during the weekend broaden one’s perspective.”

  • Family bonding: Gắn kết gia đình.

Example: “Family bonding activities foster stronger relationships and create lasting memories.”

  • Indulge in: Thưởng thức, tận hưởng.

Example: “During weekends, individuals often indulge in leisurely activities such as reading or painting.”

  • Immerse oneself in: Đắm chìm vào.

Example: “Travel enthusiasts often immerse themselves in local culture when visiting new destinations on weekends.”

  • Attend: Tham dự.

Example: “Many families attend community events or festivals together on weekends.”

  • Participate in: Tham gia vào.

Example: “Residents are encouraged to participate in volunteer activities to give back to the community on weekends.”

  • Savor: Thưởng thức, thưởng ngoạn.

Example: “Gourmands savor exquisite meals at fine dining restaurants on weekends.”

  • Engage in: Tham gia vào.

Example: “Outdoor enthusiasts engage in various sports and recreational activities on weekends.”

  • Relish: Thưởng thức, thích thú.

Example: “Nature lovers relish the opportunity to hike through lush forests during weekends.”

  • Make the most of: Tận dụng tốt nhất.

Example: “Residents make the most of their weekends by exploring new culinary experiences in the city.”

  • Escape from: Trốn thoát khỏi.

Example: “Many urban dwellers escape from the hustle and bustle of the city by retreating to the countryside on weekends.”

Danh sách WEEKEND vocabulary IELTS trong Writing
Danh sách WEEKEND vocabulary IELTS trong Writing

Trên đây là những chia sẻ của Smartcom English về IELTS vocabulary chủ đề WEEKENDS. Hy vọng rằng những cụm từ vựng tiếng anh IELTS này sẽ giúp bạn mô tả các hoạt động và trải nghiệm của mình trong cuối tuần một cách đa dạng và sáng tạo cho bài thi IELTS Speaking và Writing.

IELTS là gì? Đầy đủ những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS 

Trong giai đoạn các chứng chỉ ngoại ngữ ngày càng phổ biến như hiện nay, mọi người lại càng quan tâm hơn đến chứng chỉ IELTS – một trong những chứng chỉ phổ biến nhất thế giới ở thời điểm hiện tại. Chắc hẳn những bạn mới tìm hiểu về các chứng chỉ ngoại ngữ sẽ có các thắc mắc như chứng chỉ IELTS là gì, cách thi IELTS như thế nào? Hãy trả lời những câu hỏi trên cùng Smartcom English trong bài viết này nhé. 

IELTS là gì? Đầy đủ những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS 

Chứng chỉ IELTS là gì và hình thức thi IELTS như thế nào?

Chứng chỉ IELTS là gì?

IELTS (International English Language Testing System) – Hệ thống Kiểm tra Năng lực Ngoại ngữ Quốc tế là hệ thống kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh được sáng lập và phát triển bởi Hội Đồng Anh (British Council), hợp tác tổ chức cùng với IDP Education và Cambridge Assessment English.

Chứng chỉ IELTS được đánh giá cao và công nhận rộng rãi như là một chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu với các phần thi kiểm tra 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói. Chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong 2 năm. 

Có 2 dạng chứng chỉ IELTS mà thí sinh có thể lựa chọn đăng ký thi:

  • IELTS Học thuật (IELTS Academic): thường được công nhận như là yêu cầu ngôn ngữ đầu vào cho các khóa học Đại học và Sau Đại học.
  • IELTS Tổng quát (IELTS General): thường được sử dụng với nhu cầu chuẩn bị tới các quốc gia nói tiếng Anh với mục đích nhập cư hoặc tham gia các chương trình đào tạo giáo dục.

Chứng chỉ IELTS là gì

Các hình thức thi IELTS

Dựa vào nhu cầu cá nhân, thí sinh có thể lựa chọn giữa 2 hình thức thi IELTS trên giấy và trên máy tính.

  • Thi IELTS trên giấy: Thí sinh sẽ thi 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết trên giấy tại địa điểm thi tập trung và phần thi kỹ năng Nói sẽ diễn ra trực tiếp với giám khảo chấm thi. Với hình thức thi này, thí sinh sẽ nhận được kết quả bài thi IELTS sau 13 ngày tính từ ngày thi Viết.
  • Thi IELTS trên máy: Thí sinh sẽ thi 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết trên máy tính tại các địa điểm hỗ trợ thi trên máy tính của đơn vị tổ chức và phần thi kỹ năng Nói sẽ diễn ra trực tiếp hoặc trực tuyến với giám khảo chấm thi. Với hình thức thi này, thí sinh sẽ nhận được kết quả bài thi IELTS sau 3-5 ngày. 

Các hình thức thi IELTS

 

Cấu trúc một bài thi IELTS

Kiểm tra 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói

Một bài thi IELTS sẽ có 4 phần, tương ứng với bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói và thứ tự kiểm tra các kỹ năng sẽ diễn ra như sau.

Phần thi Nghe (40 câu hỏi): Phần thi Nghe sẽ có 4 section, ở mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm để trả lời câu hỏi và đoạn ghi âm này sẽ chỉ được bật MỘT LẦN. Phần thi Nghe sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút, cuối giờ thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.

Phần thi Đọc (40 câu hỏi): Phần thi Đọc sẽ có 3 section, ở mỗi section sẽ có một đoạn văn bản khác nhau để thí sinh lấy thông tin trả lời câu hỏi. Phần thi Đọc sẽ diễn ra trong 60 phút (đã bao gồm thời gian cho thí sinh điền câu trả lời vào Answer sheet), cuối giờ thí sinh sẽ không có thêm thời gian để điền đáp án vào tờ Answer sheet.

Phần thi Viết (2 phần): Phần thi Viết sẽ có 2 Task: Task 1 viết mô tả biểu đồ (Ít nhất 150 từ) và Task 2 viết về chủ đề thực tế hơn với các luận điểm và giải pháp (Ít nhất 250 từ). Phần thi Viết sẽ diễn ra trong 60 phút.

Phần thi Nói (3 phần): Phần thi Nói sẽ có 3 Part. Part 1 – nói về giới thiệu bản thân và các câu hỏi chung về chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, công việc,… và thí sinh sẽ trả lời ngay sau khi giám khảo đặt câu hỏi. Part 2 – giám khảo sẽ cung cấp một tờ câu hỏi về một chủ đề cụ thể với những gạch đầu dòng về những ý mà thí sinh cần bao gồm trong câu trả lời của mình, thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời và câu trả lời cần kéo dài trong 1-2 phút. Part 3 – giám khảo hỏi thêm các câu hỏi liên quan đến chủ đề trong Part 2, thí sinh sẽ trả lời ngay sau khi giám khảo đặt câu hỏi. Phần thi Nói sẽ diễn ra trong khoảng 11-14 phút.

4 kỹ năng IELTS là gì
(Ảnh: Tóm tắt nội dung thi 4 kỹ năng IELTS)

Phân chia thời gian thi các kỹ năng trong một kỳ thi IELTS như thế nào?

Phần thi 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết sẽ được tiến hành trong buổi sáng của ngày thi chính thức mà thí sinh đã đăng ký và sẽ kéo dài khoảng 3 tiếng.

Với phần thi Nói, thi sinh có thể sẽ được bố trí thi trong buổi chiều cùng ngày tiến hành 3 kỹ năng trên hoặc sẽ được bố trí thi trong khoảng thời gian 5 ngày (trước và sau) khi thi Viết. Phần thi Nói sẽ kéo dài trong 15 phút. 

Địa điểm thi 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và địa điểm thi kỹ năng Nói có thể khác nhau, thí sinh sẽ được thông báo chính xác địa điểm tổ chức của từng phần thi. 

Phân chia thời gian thi các kỹ năng trong một kỳ thi IELTS như thế nào?

Tiêu chí tính điểm IELTS là gì?

Tiêu chí tính điểm phần thi Nghe và Đọc

Trong 2 phần thi Nghe và Đọc, mỗi phần thi sẽ có 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ dựa trên số câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

Bảng tính điểm IELTS Reading và IELTS Listening
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm 2 phần thi IELTS Nghe và Đọc)

Tiêu chí tính điểm phần thi Viết và Nói

Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Viết nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  • Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Nói nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Fluency and Coherence – sự trôi chảy và liên kết
  • Lexical Resource  – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng
  • Pronunciation – cách phát âm

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho 2 phần thi Viết và Nói, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Tiêu chí tính điểm 2 phần thi Viết và Nói

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cái nhìn tổng quan về bài thi IELTS và giải thích rõ được kỳ thi IELTS là gì cũng như hình thức thi IELTS như thế nào. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

CÁCH LÀM BÀI ADVANTAGES AND DISADVANTAGES ĐẠT ĐIỂM CAO

Dạng bài Advantages and Disadvantages là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đây là dạng bài tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều “cạm bẫy” khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc sắp xếp ý tưởng, lập luận logic và sử dụng từ vựng đa dạng. Nhưng đừng lo lắng! Smartcom English sẽ hướng dẫn bạn cách làm bài Advantages and Disadvantages một cách hiệu quả, giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Cách Làm Bài Advantages And Disadvantages Đạt Điểm Cao
Cách làm bài Advantages and Disadvantages đạt điểm cao

Nhận diện dạng bài Advantages and Disadvantages

Dạng bài Advantages and Disadvantages là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Dạng bài này yêu cầu bạn thảo luận về cả mặt tích cực và tiêu cực của một vấn đề, hiện tượng hoặc ý kiến ​​được đưa ra.

Các từ khóa thường được sử dụng trong đề bài bao gồm:

  • Advantages: lợi ích, điểm mạnh, mặt tích cực, ưu điểm
  • Disadvantages: bất lợi, điểm yếu, mặt tiêu cực, nhược điểm
  • Benefits: lợi ích
  • Drawbacks: bất lợi
  • Pros and cons: ưu và nhược điểm
  • Positive and negative aspects: khía cạnh tích cực và tiêu cực
Nhận diện dạng bài Advantages and Disadvantages
Nhận diện dạng bài Advantages and Disadvantages

Ví dụ:

  • Discuss the advantages and disadvantages of using social media.
  • What are the benefits and drawbacks of living in a big city?
  • To what extent do you agree with the following statement? The advantages of using technology outweigh the disadvantages.

Phân loại các dạng đề Advantages and Disadvantages

Dạng bài Advantages and Disadvantages trong IELTS Writing Task 2 được chia thành hai loại chính:

  • Dạng đề chỉ nêu Advantages – Disadvantages, không bày tỏ quan điểm: Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh chỉ nêu ra những ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề, hiện tượng hoặc ý kiến ​​được đưa ra.

Ví dụ: Discuss the advantages and disadvantages of using social media.

  • Dạng đề nêu Advantages – Disadvantages và có bày tỏ quan điểm: Dạng bài này yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến ​​của bản thân về vấn đề, dựa trên phân tích và đánh giá của thí sinh về những ưu điểm và nhược điểm đã nêu.

Ví dụ: To what extent do you agree with the following statement? The advantages of using technology outweigh the disadvantages.

Cách làm bài Advantages and Disadvantages 

Dưới đây sẽ là cấu trúc cách làm writing task 2 Advantages and Disadvantages an toàn và đảm bảo điểm số cho của bạn.

Cách làm bài Advantages and Disadvantages 
Cách làm bài Advantages and Disadvantages

 

Lập dàn ý cho bài viết

Trước khi vào bài viết, bạn nên dành khoảng 5 phút đầu cho việc lập dàn bài. Việc này sẽ giúp tiết kiệm thời gian tổng thể và đảm bảo các luận điểm, dẫn chứng được trình bày một cách hệ thống và logic hơn. 

  • Phân tích câu hỏi: Ở bước đầu tiên, hãy xác định chủ đề của bài viết và xác định yêu cầu của đề bài. Với số lượng tầm 250 từ, bạn chỉ nên phát triển 1 luận điểm cho dạng bài viết hai chiều này.  
  • Lên ý tưởng và tổng hợp từ vựng chủ chốt: Ở phần này, bạn hãy ghi lại các từ vựng liên quan quan đến chủ đề mà bạn có thể sử dụng trong bài, đặc biệt là ghi lại các từ đồng nghĩa với các từ khóa. Điều này sẽ giúp bạn không phải mất quá nhiều thời gian suy nghĩ về ngôn ngữ phù hợp trong khi viết.

Các bước viết bài

Không chần chừ gì nữa, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu ngay cách làm dạng bài cách làm dạng bài Advantage and Disadvantage nhé.

Viết mở bài

Câu đầu tiên bạn hãy bắt đầu bằng việc paraphrase lại câu hỏi.

Ví dụ:

  • Question: Computers are being used more and more in education. Discuss the advantages and disadvantages and give your own opinion.
  • Paraphrase: Nowadays, technology, especially computers, is rapidly permeating the classroom, transforming the learning experience.

Sau đó, hãy nêu lên những luận điểm chính mà bạn sẽ trình bày trong bài, đó là những Advantages và Disadvantages của vấn đề được hỏi và so sánh nếu cần thiết.

Ví dụ: While proponents tout their potential to enhance learning, critics warn of potential drawbacks. This essay will explore the advantages and disadvantages of computers in education, ultimately arguing for a balanced approach that harnesses their strengths while mitigating their weaknesses.

Cấu trúc cách làm writing task 2 Advantages and Disadvantages
Cấu trúc cách làm writing task 2 Advantages and Disadvantages

Thân bài 1

Ở paragraph 1, hãy viết về những mặt tích cực của vấn đề nếu trên gồm:

  • Lợi ích thứ nhất – Diễn giải – Đưa ra ví dụ nếu có thể
  • Lợi ích thứ hai – Diễn giải – Đưa ra ví dụ nếu có thể

Và lưu ý bạn nên đưa ra ít nhất 2 lợi ích cho phần thân bài đầu tiên

Ví dụ:

  • Lợi ích 1: Computers offer unparalleled access to information, transforming classrooms from textbook-bound environments to portals to a vast digital library. Students can delve into diverse perspectives, explore historical events through simulations, and engage in interactive learning modules, tailoring their education to individual interests and learning styles
  • Lợi ích 2: Moreover, computers equip students with vital digital literacy skills, preparing them for a future increasingly reliant on technology.

Thân bài 2

Tương tự với paragraph 2, hãy nêu ra những nhược điểm của vấn đề và giải thích nhược điểm đó.

Ví dụ:

  • Nhược điểm 1: Overreliance on technology can erode opportunities for crucial social interaction, collaboration, and communication skills development, which are vital for success in both academic and personal spheres. 
  • Nhược điểm 2: Furthermore, equitable access to technology and reliable internet remains a challenge, potentially exacerbating the digital divide and widening the educational gap.
Kết thúc phần thân bài cho dạng bài Advantages and Disadvantages
Kết thúc phần thân bài cho dạng bài Advantages and Disadvantages

Kết bài

Ở phần kết luận, hãy nêu lại vấn đề một lần nữa. Với dạng bài yêu cầu nêu ý kiến, cách làm dạng bài Advantage outweigh Disadvantage là lúc đưa ra ý kiến của bạn cũng ở phần này. 

Ví dụ: Computers are a powerful tool in education, but their effectiveness hinges on responsible implementation. Striking a balance is key. Utilizing them for targeted learning activities while fostering critical thinking, responsible online behavior, and real-world interaction is essential. Additionally, addressing the digital divide through equitable access and training is crucial to ensure all students benefit from this technological revolution. Ultimately, computers can be a valuable asset, but only when used thoughtfully and complemented by other pedagogical approaches.

Qua những chia sẻ vừa rồi, Smartcom English đã chỉ ra những cách làm bài Advantages and Disadvantages trong phần thi IELTS Writing. Hy vọng đây là sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn chinh phục quá trình luyện thi IELTS. Chúc bạn ôn tập hiệu quả!

Các dạng bài WRITING TASK 1

Bài thi IELTS Academic Writing được chia làm 2 phần, IELTS Writing task 1 và task 2. Để làm tốt task 1, bạn cần nắm rõ các dạng câu hỏi thường gặp trong phần này. Vì vãy, hãy cùng Smartcom English khám phá ngay các dạng bài Writing Task 1 trong bài viết dưới đây nhé!

Các dạng bài Writing task 1

Tổng quan về Writing Task 1

Một số lưu ý về Writing Task 1 mà bạn cần phải biết

  • Thời gian: bạn không nên dành không quá 20 phút cho Writing Task 1.
  • Số lượng từ: bạn nên viết trong khoảng 150 từ. Mặt khác, viết trên 150 từ cũng được, điểm của bạn sẽ không bị giảm. Nhưng tốt nhất bạn không nên viết quá dài vì có thể bạn sẽ hết thời gian để hoàn thành Task 2. Đáng chú ý là Task 2 sẽ chiếm gấp đôi số điểm của Task 1 nên bạn phải quản lý thời gian hiệu quả.
  • Điểm số: IELTS Writing Task 1 chiếm 33% tổng số điểm phần thi Writing.
  • Các dạng đề thi: Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Map, Process, Mixed Chart.

Các tiêu chí chấm điểm 

  • Task achievement (25%): Khả năng hoàn thành yêu cầu của đề bài.
  • Coherence and Cohesion (25%): Tính mạch lạc và liên kết giữ các câu trong bài viết.
  • Lexical resource (25%): Cách sử dụng từ vựng.
  • Grammatical range and Accuracy (25%): Khả năng sử dụng đúng và linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp.

Nếu bạn còn bất kì thắc mắc nào hãy liên hệ với chuyên gia của Smartcom English để nắm bắt chi tiết hơn về cách chấm điểm bài thi IELTS.

Các dạng bài Writing Task 1

Các loại biểu đồ trong IELTS yêu cầu bạn phải mô tả và phân tích dữ liệu một cách logic và chi tiết. Đồng thời, bạn cần sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. 

Do đó, hãy cùng Smartcom English khám phá các loại biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 ngay dưới đây nhé!

Line Graph (Biểu đồ đường)

Biểu đồ đường là sự trình bày đồ họa của các đối tượng. Với mỗi đối tượng sẽ có một đường nối các điểm và thể hiện sự thay đổi của nó theo thời gian. Nếu chỉ có một đường thì sẽ dễ mô tả hơn. Tuy nhiên, khi số lượng đường tăng lên, bạn sẽ phải mô tả và so sánh các đường với nhau. 

Ví dụ về dạng Line Graph trong IELTS Writing Task 1:

The graph below shows the average carbon dioxide (CO2) emissions per person in the United Kingdom, Sweden, Italy and Portugal between 1967 and 2007.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Cambridge Practice Tests for IELTS 11, Test 3
Cambridge Practice Tests for IELTS 11, Test 3

Bar Chart (Biểu đồ cột)

Biểu đồ cột là dạng có một hoặc một vài cột dữ liệu được thể hiện bằng các thanh dọc hoặc ngang. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự so sánh giữa các đối tượng. 

Ví dụ về dạng Bar Chart trong IELTS Writing Task 1:

The bar chart below shows the percentage of Australian men and women in different age groups who did regular physical activity in 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 5
Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 5

Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Biểu đồ hình tròn thường được chia thành nhiều phần và mỗi phần thể hiện số liệu thống kê (tính bằng phần trăm) cho một yếu tố. Tất cả những yếu tố này cùng nhau biểu thị cho một đối tượng chung. 

Mỗi yếu tố được hiển thị bằng các màu sắc khác nhau. Tên và màu sắc sẽ được liệt kê ở phần ghi chú bên cạnh hoặc bên dưới biểu đồ.

Ví dụ về dạng Pie Chart trong IELTS Writing Task 1:

The charts below show the proportions of British students at one university in England who were able to speak other languages in addition to English, in 2000 and 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Cambridge Practice Tests for IELTS 11, Test 2
Cambridge Practice Tests for IELTS 11, Test 2

Table (Bảng số liệu)

Table (bảng biểu) sẽ có một hoặc nhiều bảng chứa dữ liệu về một đối tượng. Vì vậy, bạn cần phải phân tích và so sánh số liệu được đưa ra trong các bảng (hoặc mô tả xu hướng và sự thay đổi theo thời gian,…).

Ví dụ về dạng Table trong IELTS Writing Task 1:

The tables below give information about sales of Fairtrade-labelled coffee and bananas in 1999 and 2004 in five European countries.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Cambridge Practice Tests for IELTS 10, Test 2
Cambridge Practice Tests for IELTS 10, Test 2

Map (bản đồ) 

Có 2 loại định dạng chính:

  • Một bản đồ: Bạn được yêu cầu minh họa bản đồ về một địa điểm ngẫu nhiên. Thực ra, format này hiếm khi xuất hiện trong IELTS Writing task 1. Bởi vì chỉ có một bản đồ nên hầu như không có gì để so sánh và đối chiếu.
  • Hai bản đồ: Định dạng này có thể sẽ phổ biến hơn. Cụ thể, bạn sẽ được cung cấp hai bản đồ về cùng một địa điểm nhưng có thể ở hai mốc thời gian khác nhau.

Ví dụ về dạng Maps trong IELTS Writing Task 1:

Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 6
Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 6

Process (Quy trình)

Hình ảnh của một quy trình sẽ được đưa ra trong bài thi, quy trình này có thể là một quá trình tự nhiên như tuổi thọ, sản xuất, nuôi dưỡng,….

Ví dụ về dạng Process trong IELTS Writing Task 1:

The diagram below shows how geothermal energy is used to produce electricity.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 8
Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 8

Mixed Chart (Biểu đồ kết hợp)

Trong các loại biểu đồ IELTS Writing Task 1, đôi khi bạn sẽ gặp đề bài yêu cầu bạn viết mô tả hai hoặc nhiều loại biểu đồ, đồ thị khác nhau. Chẳng hạn như biểu đồ tròn và biểu đồ thanh, biểu đồ đường và biểu đồ tròn,….

Ví dụ về dạng Mixed chart trong IELTS Writing Task 1:

The table below shows the numbers of visitors to Ashdown Museum during the year before and the year after it was refurbished. The charts show the result of surveys asking visitors who satisfied they were with their visit, during the same two periods.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant.

Cambridge Practice Tests for IELTS 11, Test 4
Cambridge Practice Tests for IELTS 11, Test 4

Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp khá rõ ràng về các loại biểu đồ trong IELTS Writing Task 1. Đừng quên luyện tập 7 dạng này và lưu ý rằng bạn chỉ nên làm bài trong 20 phút. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn