Chi phí học IELTS ở trung tâm Smartcom English mới nhất 2024

Trong những năm gần đây, chứng chỉ IELTS đang trở thành “tấm vé vàng” không chỉ với đối tượng học sinh, sinh viên mà còn cả những người đi làm. Quá trình tự học và ôn luyện IELTS không hề dễ dàng, nên nhiều thí sinh đã quyết định học tập tại các trung tâm IELTS với mong muốn được chỉ dẫn tận tình và được truyền đạt kinh nghiệm quý giá từ những bậc thầy cô. Vậy chi phí học tập IELTS ở trung tâm Smartcom English trong năm 2024 là bao nhiêu? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm nhé!

Chi phí học IELTS tại Smartcom English

Chi phí học IELTS ở trung tâm Smartcom English mới nhất 2024

Hiện nay, Smartcom có 2 hình thức khóa học chính: IELTS Online LMS (Tự học qua hệ thống học trực tuyến của trung tâm) và IELTS ECO (Tự học trên LMS + luyện Nói, Viết qua Zoom và học trực tiếp tại trung tâm).

IELTS Online LMS

Phương thức đào tạo

Người học sẽ được cung cấp tài khoản để tự học trên hệ thống học trực tuyến của trung tâm. Hệ thống được tích hợp ngân hàng bài giảng và bài kiểm tra để bạn có thể thỏa sức học tập. Đây là một hình thức học vô cùng tiện ích bởi bạn có thể truy cập vào hệ thống học bất cứ lúc nào. 

Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English
Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English

Chi phí

Các khóa học IELTS ở hình thức này có chi phí vô cùng thấp so với hình thức học offline thông thường mà vẫn đảm bảo đầy đủ kiến thức cho người học.

Bảng chi phí các khóa học IELTS Online LMS
Bảng chi phí các khóa học IELTS Online LMS

IELTS ECO

Phương thức đào tạo

Người học vẫn sẽ học online tại nhà. Tương tự với hình thức trên, người học sẽ được cung cấp tài khoản để truy cập vào hệ thống học trực tuyến LMS để tự học các bài giảng và luyện đề. Tuy nhiên điểm nổi bật của khóa học này chính là người học có cơ hội được sửa chữa chi tiết kỹ năng Speaking và Writing bởi giáo viên nước ngoài và giảng viên IELTS người Việt. Hình thức IELTS ECO là hình thức học tập vô cùng hiệu quả mà vẫn tiết kiệm thời gian bởi người học vừa được hướng dẫn tỉ mỉ từng kỹ thuật làm bài trên hệ thống LMS, vừa được thực hành và chữa chi tiết bài NÓI và VIẾT.

Chi phí

Bảng chi phí các khóa học IELTS ECO
Bảng chi phí các khóa học IELTS ECO

Lộ trình học chi tiết của từng khóa học

1. Khóa học IELTS Foundation (IELTS Nền tảng)

Đầu vào dưới 4.0 IELTS gồm 2 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: dưới 3.0 trở xuống

Thời lượng: 8 tuần học, 3h/buổi/tuần (Học viên sẽ được học lại các kiến thức căn bản về từ vựng và ngữ pháp của tiếng Anh)

Học phí: 4.500.000 VNĐ

  • Giai đoạn 2: đầu vào từ 3.0

Thời lượng: 12 tuần học, 3h/buổi/tuần (Học viên sẽ được hệ thống lại các kiến thức nền tảng cần thiết – xây dựng nền móng vững chắc cho khóa học IELTS sau này)

Học viên sẽ được cung cấp tài khoản Online để luyện tập các kỹ năng trên website của Smartcom.

Học phí: 6.500.000 VNĐ

→ Học phí của cả khóa học Foundation: 11.000.000 VNĐ

IELTS Foundation

2. Khóa học IELTS Essentials (IELTS Cơ bản)

  • Khóa IELTS Essentials là khóa học thiết yếu dành cho những học viên luyện thi IELTS đào tạo toàn bộ các kiến thức, kỹ năng làm bài với tất cả các dạng bài của IELTS, đào tạo hệ thống về ngữ pháp, từ vựng cho IELTS.
  • Thời lượng học trực tiếp tại trung tâm: 3,5h/buổi học 
  • Thời lượng lớp học Zoom: 2h/tuần 
  • Được cung cấp tài khoản IELTS Online để luyện tập các kỹ năng trên website của Smartcom

IELTS Essentials

3. Khóa học IELTS ADVANCED (IELTS Nâng cao)

  • Khóa IELTS Advanced là khóa học Cao cấp dành cho những học viên luyện thi IELTS đào tạo toàn bộ các kiến thức, kỹ năng làm bài IELTS trình độ nâng cao, liên tục thực hành thi IELTS với các bài thi thực tế (IELTS thực chiến).
  • Học trực tiếp tại trung tâm: 3,5 h/buổi học
  • Lớp học Zoom: 2h/tuần
  • Được cung cấp tài khoản IELTS Online để luyện tập các kỹ năng trên website của Smartcom

IELTS Advanced

Tại sao nên học IELTS tại Smartcom English?

Hệ thống LMS tân tiến 

Smartcom English sở hữu công nghệ học tích hợp (Hybrid Learning) – hệ thống học trực tuyến LMS được tích hợp sẵn các bài giảng chi tiết do các giáo viên IELTS dày dặn kinh nghiệm đứng lớp, đảm bảo người học nắm vững các chiến thuật làm bài thi IELTS.

Bên cạnh đó, hệ thống LMS còn được tích hợp với kho học liệu và đề thi IELTS được cập nhật thường xuyên, vì thế người học có thể thỏa sức luyện tập bất cứ lúc nào.

Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English
Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English

Giáo viên IELTS uy tín có nhiều kinh nghiệm giảng dạy IELTS

Giáo viên Smartcom đều là các chuyên gia khảo thí IELTS, giáo viên giảng dạy IELTS chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy IELTS.

Một số giáo viên IELTS tiêu biểu tại Smartcom English:

Một số giáo viên IELTS tiêu biểu tại Smartcom English

Giáo viên tiêu biểu tại Smartcom

Cam kết đầu ra cụ thể

Các khóa luyện thi IELTS tại Smartcom đều có cam kết đầu ra cụ thể theo điểm số. Vì thế người học có thể yên tâm vì đã được đảm bảo chắc chắn đầu ra mà mình sẽ đạt được. Tuy nhiên, người học cũng cần cam kết tham gia đầy đủ số buổi học, hoàn thành đầy đủ bài tập được giao, cũng như cố gắng nỗ lực ôn luyện để đạt được band điểm đầu ra như mong muốn.

Chi phí học tập tiết kiệm

Nhờ công nghệ Hybrid Learning, người học không chỉ tiết kiệm được thời gian mà cả chi phí học tập tại trung tâm. Chi phí các khóa học chỉ từ 700.000đ đối với hình thức IELTS Online LMS và từ 11.000.000đ đối với hình thức IELTS ECO. Ngoài ra người học còn có cơ hội nhận được học bổng khuyến học khi tham gia khóa học.

Chi phí tiết kiệm

Trên đây là một số thông tin về chi phí học IELTS ở trung tâm Smartcom English. Nếu bạn có bất kì thắc mắc gì, đừng ngần ngại liên hệ ngay Smartcom để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Cấu trúc bài thi IELTS Writing bạn không nên bỏ lỡ!

Việc sử dụng chứng chỉ IELTS như một thước đo đánh giá năng lực ngoại ngữ đang dần trở nên phổ biến hơn. Việc sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số cao không chỉ thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn mà còn là chiếc chìa khóa giúp mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Muốn đạt được điều đó, bạn phải nắm vững kiến thức cũng như tìm hiểu thêm về bài thi này. Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ chia sẻ tới bạn tổng quan về bài thi IELTS, cấu trúc bài thi IELTS Writing và một số điều cần lưu ý nhé!

Cấu trúc bài thi IELTS Writing

Tổng quan về bài thi và chứng chỉ IELTS

Chứng chỉ IELTS là gì?

IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống bài kiểm tra khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh. Bài thi IELTS sẽ bao gồm 4 kĩ năng Nghe (Listening) – Nói (Speaking) – Đọc (Reading) – Viết (Writing).

Chứng chỉ IELTS - thước đo đánh giá năng lực ngoại ngữ.

Tính đến thời điểm hiện tại, chứng chỉ IELTS đã trở thành một trong số những thang đo năng lực ngoại ngữ được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và được chấp nhận bởi 11.500 tổ chức ở 140 quốc gia.

Hình thức thi IELTS

Hiện nay, bài thi IELTS có 2 hình thức thi: 

  • IELTS Học thuật (IELTS Academic): phù hợp với thí sinh có mục đích du học, theo học ở các chương trình đào tạo sau đại học hoặc để lấy được giấy phép hành nghề.
  • IELTS Tổng quát (IELTS General Training): phù hợp với thí sinh có nhu cầu sinh sống và làm việc tại các nước nói tiếng Anh hoặc có nguyện vọng tham gia các khóa đào tạo cho người tốt nghiệp trung học (đào tạo học thuật hoặc đào tạo nghề).

IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát

Thí sinh có thể cân nhắc kĩ nhu cầu của bản thân và lựa chọn hình thức thi phù hợp.

Cấu trúc bài thi IELTS Writing

Thông tin chung về cấu trúc IELTS Writing

Tuy có mục đích sử dụng khác nhau, cấu trúc bài thi Writing IELTS đều giống nhau ở hai hình thức thi Academic và General Training.

  • Thời gian: 60 phút
  • Cấu trúc: 2 phần (Task 1 & Task 2)
  • Tiêu chí chấm điểm:
    1. Task achievement/response (25%)
    2. Coherence and cohesion (25%)
    3. Lexical resource (25%) 
    4. Grammatical range and accuracy (25%)

Trong đó, Task 1 chiếm ⅓ số điểm và Task 2 chiếm ⅔ số điểm của cả bài thi kỹ năng Writing.

Cấu trúc đề thi Writing IELTS Học thuật (IELTS Academic)

Phần Task 1 Task 2
Câu hỏi Thí sinh được yêu cầu miêu tả, giải thích các dữ liệu xuất hiện trong đề bài dưới dạng:

  • Bảng, biểu đồ, bản đồ.
  • Sơ đồ, quy trình sản xuất, quá trình vận hành.
  • Kết hợp các dạng biểu đồ.
Đề bài sẽ nêu lên một quan điểm, góc nhìn, hoặc nhắc đến một vấn đề trong xã hội. Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận phản hồi lại đề bài.
Phong cách Học thuật (academic) hoặc bán trang trọng (semi-formal).
Độ dài tối thiểu 150 từ. 250 từ.

Cấu trúc đề Writing IELTS Tổng quát (General Training)

Phần Task 1 Task 2
Câu hỏi Thí sinh được yêu cầu viết 1 lá thư phản hồi lại một tình huống thường gặp trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • Viết thư gửi chính quyền địa phương để đề xuất cải thiện công viên công cộng.
  • Viết thư gửi Ban giám hiệu về vấn đề với cơ sở vật chất trong ký túc xá.
Đề bài đưa thông tin về một ý kiến, tranh luận hoặc một vấn đề thường gặp. Thí sinh sẽ phải viết bài luận dựa trên những hướng dẫn của đề bài.
Phong cách Trang trọng (formal), bán trang trọng (semi-formal) hoặc thân mật (personal).

(Thí sinh cần lựa chọn phong cách viết phụ thuộc vào từng đề bài cụ thể.)

Bán trang trọng (semi-formal).
Độ dài tối thiểu 150 từ. 250 từ.

Lưu ý khi làm bài thi IELTS Writing

Đảm bảo số từ tối thiểu ở các phần

Cấu trúc bài Writing IELTS yêu cầu số từ tối thiểu là 150 từ với Task 1 và 250 từ với Task 2. Nhiều thí sinh cho rằng việc viết ít hơn số từ tối thiểu sẽ không gây ảnh hưởng gì lớn. Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị trừ điểm nếu bài viết của bạn quá ngắn và không đủ số từ quy định.

Lưu ý số từ tối thiểu trong bài IELTS Writing

Ngược lại, khi bạn viết quá dài, điểm số của bạn sẽ không bị ảnh huởng nhưng điều đó đồng nghĩa với việc thời gian bạn phân bổ cho các phần sẽ không đồng đều. Kết quả là bạn có thể không có đủ thời gian triển khai hết các ý mà mình muốn. Vì vậy, hãy lưu ý số từ tối thiểu cần có trong bài thi kỹ năng Viết nhé.

Trên đây là những chia sẻ của Smartcom English về cấu trúc đề thi IELTS Writing cũng như một số điều bạn cần lưu ý để đạt điểm số như mong đợi. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích bạn trong quá trình học tập cũng như tìm hiểu về thêm về chứng chỉ này nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

6 trang web luyện nghe IELTS Online miễn phí

Việc luyện nghe là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và đánh giá 6 trang web luyện nghe IELTS online miễn phí. Các trang web luyện IELTS Listening này không chỉ giúp bạn làm quen với định dạng và ngôn ngữ của kỳ thi IELTS mà còn mang đến cơ hội để nâng cao kỹ năng nghe của mình một cách linh hoạt và thuận tiện. Sau đây, hãy khám phá cùng Smartcom nha!

Các trang luyện nghe IELTS
Các trang luyện nghe IELTS

Các Cấp Độ Đánh Giá Luyện Nghe IELTS

Level 1: Band 4 đến 5.5 (Cơ Bản)

– Đối tượng: Những người mới làm quen với IELTS.

– Bài Nghe: Phổ cập, không quá phức tạp về từ vựng và tốc độ.

– Phương Pháp: Chép chính tả, nghe nhiều lần, và kiểm tra rèn luyện độ nhạy.

Level 2: Band 5.5 đến 6.5 (Trung Bình)

– Đối Tượng: Người học có kiến thức cơ bản về IELTS.

– Bài Nghe: Tăng cường từ vựng, tập trung vào chi tiết nhỏ.

– Phương Pháp: Chú ý đến những chi tiết nhỏ, sửa lỗi phổ biến.

Level 3: Band 6.5 đến 7.5 (Nâng Cao)

– Đối Tượng: Những người đạt trình độ khá cao trong IELTS.

– Bài Nghe: Bài tập bổ trợ cao cấp, tăng cường từ vựng và tốc độ.

– Phương Pháp: Nâng cao khả năng xử lý thông tin, tập trung vào bài nghe cao cấp và thực hành đa dạng.

Việc nắm rõ trình độ của bản thân sẽ giúp bạn đưa ra được kế hoạch hợp lý khi luyện Listening IELTS Online tại nhà.

6 trang web luyện nghe tiếng Anh IELTS

IELTS Online Test 

IELTS Online Test là một dự án thuộc sở hữu của Inter Great Education Group, thành lập từ năm 2018 và hoạt động đa quốc gia với văn phòng tại 12 quốc gia khác nhau. Trang web này cung cấp các tài liệu thi IELTS, bài kiểm tra thử và mẹo thi miễn phí, bao gồm cả các bài luyện nghe. 

Các trang web luyện IELTS Listening
Các trang web luyện IELTS Listening

Link website: https://ieltsonlinetests.com/

Tính năng: 

  • Cung cấp tài liệu luyện thi IELTS Listening trực tuyến với đáp án đi kèm.
  • Có 1 phần blog riêng chia sẻ những tips quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Listening.
  • Cung cấp giải thích chi tiết về đề thi nghe trên IELTS Online Test.
  • Trang web hỗ trợ tính năng đếm thời gian khi làm bài thi, giúp học viên rèn luyện sự tập trung và làm quen với môi trường thi thực tế.

Ưu điểm: 

  • Thiết kế rõ ràng, dễ sử dụng kể cả cho những người mới bắt đầu
  • Thường xuyên cập nhật các đề thi thực tế mới nhất kèm đáp án được phân tích chi tiết
  • Tất cả bài thi được lấy từ nguồn sách tham khảo uy tín
  • Giúp tiết kiệm chi phí. 

TED Talk 

Trang web TED Talk là nơi chia sẻ những bài diễn thuyết ngắn đầy ý nghĩa về mọi chủ đề, từ khoa học, nghệ thuật, xã hội đến những câu chuyện cá nhân và cảm nhận về thế giới. Một video TED thường kéo dài trong khoảng 9-10 phút với mang ý nghĩa đến cho người nghe một lượng thông tin vừa đủ với nội dung cô đọng.

Trang web luyện nghe tiếng anh IELTS
Trang web luyện nghe tiếng anh IELTS

Link website: https://www.ted.com/talks

Tính năng: 

  • Cung cấp các bài giảng ngắn, giúp bạn tập trung và làm quen với việc nghe trong thời gian ngắn.
  • TED Talk cung cấp nhiều chủ đề khác nhau, từ khoa học và công nghệ đến nghệ thuật, giáo dục, và xã hội.
  • Một số bài diễn thuyết trên TED Talk đi kèm với transcript và phụ đề

Ưu điểm: 

  • Bạn không chỉ luyện nghe mà còn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các chủ đề quan trọng, giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ cũng như kiến thức tổng quát.
  • Có sẵn phụ đề giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từng câu và cụm từ, từ đó cải thiện từ vựng và ngữ pháp của bạn.
  • Chủ đề đa dạng giúp bạn có thể luyện nghe ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Listen A Minute

Đây một trang web luyện nghe IELTS online với thời lượng trong khoảng một phút. Các bài nghe trên trang web này được sắp xếp theo trật từ từ A-Z, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn chủ đề mà mình mong muốn. 

Các trang web luyện nghe tiếng anh IELTS
Các trang web luyện nghe tiếng anh IELTS

Link website: http://www.listenaminute.com

Tính năng: 

  • Cung cấp hơn 700 bài nghe với vô vàn các chủ đề khác nhau
  • Có sẵn phụ đề ở dưới giúp bạn dễ dàng theo dõi
  • Có cung cấp bài tập để thực hành và ghi nhớ lâu hơn

Ưu điểm: 

  • Đa dạng chủ đề cùng các cấp độ khác nhau. 
  • Có phần bài tập nghe và điền từ ở dưới để luyện tập kĩ năng nghe và ghi nhớ từ vựng
  • Giao diện đơn giản, dễ hiểu

CNN News

CNN cung cấp thông tin, tin tức, bình luận và phản ứng về các sự kiện quốc tế và trong nước, bao gồm cả chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học và công nghệ.

Các trang luyện nghe IELTS
Các trang luyện nghe IELTS

Link website: https://edition.cnn.com/studentnews/

Tính năng: 

  • CNN thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và chính xác trong bản tin và chương trình phóng sự, giúp người xem tiếp xúc với cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng.
  • Bản tin của CNN thường phản ánh những sự kiện và diễn biến thời sự mới nhất, giúp người học cập nhật với thông tin thế giới và nắm bắt vựa ngôn ngữ hiện đại

Ưu điểm: 

  • Bản tin của CNN thường chia sẻ thông tin bằng tiếng Anh với giọng điệu, từ vựng, và ngữ pháp phong phú
  • Các tin tức, thông tin về sự kiện và vấn đề thế giới đương đại được cập nhật sát sao theo ngày.
  • Phù hợp với trình độ từ level 2,3 và những ai đã có nền tảng cơ bản để bắt kịp tốc độ của người nói

Daily Lesson with Simon

IELTS Simon là một trang web giáo dục nổi tiếng, chuyên cung cấp tài liệu và bài luyện nghe IELTS Online

Các trang web luyện nghe tiếng anh IELTS
Các trang web luyện nghe tiếng anh IELTS

Link web: https://www.ielts-simon.com/

Tính năng:

  • IELTS Simon cung cấp nhiều bài nghe khác nhau, phản ánh đầy đủ các chủ đề có thể xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
  • Bài nghe được phân loại theo cấp độ khó khăn, giúp người học chọn lựa theo khả năng của mình và từ từ nâng cao khả năng luyện nghe.

Ưu điểm: 

  • Dễ dàng thảo luận và giao lưu với phần comment và diễn đàn giúp người dùng dễ dàng thảo luận với giáo viên và các bạn học khác.
  • Trang web cung cấp những tips luyện nghe IELTS Online hiệu quả, giúp người học có chiến lược và hướng dẫn cụ thể trong quá trình ôn tập.
  • Giao diện trang web được thiết kế đơn giản, giúp người học dễ dàng tìm kiếm và sử dụng 

Smartcom English 

Smartcom English cũng đã ra mắt một trang web trực tuyến để phục vụ cho quá trình luyện đề với đầy đủ 4 kĩ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trang web có đầy đủ các tài liệu về đa dạng các chủ đề để mang lại những trải nghiệm học tập toàn diện, giúp các bạn tự tin trong kì thi IELTS sắp tới.

 

 

Link web: https://ielts.smartcom.vn/

Tính năng:

  • Cung cấp các bài luyện IELTS cho cả 4 kĩ năng, đặc biệt là kĩ năng Nghe.
  • Review các từ mới cho trong bài luyện, kiểm tra chính tả.
  • Các bài nghe được phân theo các cấp độ từ dễ tới khó để thí sinh có thể lựa chọn trình độ phù hợp với bản thân.
  • Bài luyện sẽ được chấm điểm và đánh giá sau khi nộp.

Ưu điểm:

  • Giao diễn đơn giản, được chia ra thành 4 kĩ năng rõ ràng.
  • Bài luyện sát với đề thi, có phân tích đáp án và các từ mới có trong bài.
  • Tất cả bài thi đều được tham khảo từ các nguồn uy tín

Trên đây là giới thiệu về các trang web luyện nghe tiếng Anh IELTS và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Mỗi trang web mang đến những đặc điểm riêng biệt, từ các bài nghe chất lượng đến các tính năng hỗ trợ tương tác và ghi chú. Smartcom English mong bạn có thể chọn lựa dựa trên nhu cầu của mình dựa trên những ưu điểm mà mỗi trang web mang lại để chuẩn bị hành trang kĩ lưỡng trước khi bước vào kì thi IELTS.

call-to-action-2

33 từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood

Để chinh phục kỳ thi IELTS, thí sinh cần tích lũy cho mình một vốn từ vựng phong phú, đa dạng để có thể linh hoạt sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như nâng cao band điểm 4 kỹ năng IELTS. Sau đây Smartcom IELTS Gen 9.0 xin giới thiệu với các bạn 33 từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood (Cảm xúc & tâm trạng) để các bạn có thể áp dụng trong quá trình ôn thi IELTS, đặc biệt đối với 2 kỹ năng Nói và Viết.33 từ vựng IELTS hay thuộc chủ đề Feeling & Mood

Chủ đề Feeling & Mood là một topic quan trọng giúp người học có thêm nhiều vốn từ để bày tỏ cảm xúc và trạng thái của mình bằng tiếng Anh một cách rõ ràng nhất. Vì thế, việc học các từ vựng thuộc chủ đề này là điều cần thiết để đạt band cao IELTS hoặc để giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

33 từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood

Dưới đây là 33 từ vựng IELTS hay thuộc chủ đề Feeling & Mood giúp bạn có thể diễn đạt cảm xúc của mình một cách linh hoạt và nâng cao điểm số phần thi IELTS Speaking và Writing.

  1. Frightened (/ˈfraɪ.tənd/) – Sợ hãi, kinh sợ
  2. Delighted (/dɪˈlaɪ.tɪd/) – Hạnh phúc, vui mừng
  3. Calm (/kɑm/) – Bình tĩnh
  4. Surprised (/səˈpraɪzd/) – Ngạc nhiên, bất ngờ
  5. Thrilled (/θrɪld/) – Hồi hộp, sảng khoái
  6. Ecstatic (/ɪkˈstæt.ɪk/) – Hứng khởi, mãn nguyện
  7. Grateful (/ˈɡreɪt.fəl/) – Biết ơn
  8. Amused (/əˈmuzd/) – Thích thú, giải trí
  9. Curious (/ˈkjʊr.i.əs/) – Tò mò, hiếu kỳ
  10. Intrigued (/ɪnˈtriɡd/) – Hứng thú, tò mò 
  11. Shocked (/ʃɑkt/) – Sốc, kinh ngạc
  12. Amazed (/əˈmeɪzd/) – Sửng sốt, ngạc nhiên
  13. Proud (/praʊd/) – Tự hào
  14. Upset (/ʌpˈsɛt/) – Buồn bã, phiền lòng
  15. Miserable (/ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/) – Đau khổ, khốn khổ
  16. Depressed (/dɪˈprɛst/) – Trầm cảm, buồn bã
  17. Lonely (/ˈloʊn.li/) – Cô đơn, lạc lõng
  18. Disappointed (/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/) – Thất vọng
  19. Unenthusiastic (/ˌʌn.ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/) – Thiếu hứng thú, lạc quan
  20. Disgusted (/dɪsˈɡʌs.tɪd/) – Chán ghét, phẫn nộ
  21. Furious (/ˈfjʊri.əs/) – Giận dữ, tức giận
  22. Annoyed (/əˈnɔɪd/) – Bực bội, khó chịu
  23. Scared (/skɛrd/) – Sợ, hoảng sợ
  24. Anxious (/ˈæŋkʃəs/) – Lo lắng, bồn chồn
  25. Stressed (/strɛst/) – Căng thẳng 
  26. Jealous (/ˈdʒɛl.əs/) – Ghen tỵ
  27. Embarrassed (/ɪmˈbær.əst/) – Xấu hổ, ngượng ngùng
  28. Confused (/kənˈfjuzd/) – Lúng túng, bối rối 
  29. Exhausted (/ɪɡˈzɔs.tɪd/) – Mệt mỏi, kiệt sức
  30. Distracted (/dɪˈstræk.tɪd/) – Mất tập trung
  31. Relieved (/rɪˈlivd/) – Nhẹ nhõm, nhẹ nhàng
  32. Determined (/dɪˈtɝː.mɪnd/) – Quyết tâm
  33. Weary (/ˈwɪri/) – Mệt mỏi, kiệt sức

feelings and emotion

Một số câu hỏi Speaking Part 1&2 thuộc chủ đề Feeling & Mood mà bạn có thể tham khảo

Speaking part 1

Question 1: What are the things that make you happy?

In my opinion, there are several things that can bring happiness into one’s life. Personally, I find joy in spending quality time with my loved ones, whether it’s having a meaningful conversation over a cup of coffee or simply enjoying each other’s company during a weekend getaway. Engaging in activities that I’m passionate about, such as reading a good book, exploring nature, or pursuing a hobby, also uplifts my spirits. Additionally, achieving small goals and milestones gives me a sense of accomplishment and fulfillment. Overall, it’s the simple pleasures and meaningful connections in life that truly make me happy.

  • Meaningful /ˈmiːnɪŋfəl/ – đầy ý nghĩa
  • Getaway /ˈɡɛtəweɪ/ – một kỳ nghỉ ngắn để thư giãn
  • Uplifts my spirits /ˈʌplɪfts maɪ ˈspɪrɪts/ – làm tôi cảm thấy vui vẻ
  • Accomplishment and fulfillment /əˈkɒmplɪʃmənt ænd ˈfʊlfɪlmənt/ – thành tựu và sự hoàn thiện

Question 2: How do you handle stress?

When I encounter stress, I rely on a few key strategies to manage it. I practice mindfulness and meditation, maintain a healthy work-life balance, engage in physical exercise, and seek support from trusted individuals. Additionally, I prioritize self-care activities to nurture my well-being.

  • Encounter /ɪnˈkaʊntər/ – gặp gỡ
  • Mindfulness /ˈmaɪndf(ʊ)lnəs/ – trạng thái tập trung vào và nhận biết một cách đầy ý thức về hiện tại, thường được thực hành trong thiền định hoặc các kỹ thuật tâm lý khác.
  • Meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃ(ə)n/ – thiền
  • Seek support /siːk səˈpɔːt/ – tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ
  • Trusted individuals /ˈtrʌstɪd ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlz/ – những người mà bạn tin tưởng
  • Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ – ưu tiên
  • Nurture /ˈnɜːrtʃər/ – nuôi dưỡng
  • Well-being /ˌwɛlˈbiːɪŋ/ – trạng thái của việc cảm thấy khỏe mạnh và hạnh phúc, về cả mặt tâm lý và vật lý.

Speaking part 2

Describe a time when you were very afraid

You should say:

  • What happened?
  • Where you were then?
  • When was it?
  • And explain why you were so afraid.

Sample Answer:

One incident that stands out in my mind was when I found myself alone in a dense forest during a hiking trip last year. It was a warm summer afternoon, and I had decided to explore a new trail on my own. As I ventured deeper into the forest, I became increasingly aware of the unfamiliar surroundings and the silence that enveloped me.

Suddenly, I heard rustling noises coming from nearby bushes, and my heart started pounding with fear. My mind raced with thoughts of encountering wild animals or getting lost in the vast wilderness. Panic began to set in as I realized how isolated I was from civilization.

I tried to remain calm and retrace my steps, but it was difficult to find my way back to the main trail. With each passing minute, my fear intensified, and I felt a sense of vulnerability like never before.

Eventually, after what felt like an eternity, I stumbled upon a familiar landmark that led me back to safety. Reflecting on the experience later, I realized that my fear stemmed from the uncertainty and the feeling of being completely alone in an unpredictable environment.

Overall, that moment of intense fear served as a reminder of the importance of being prepared and cautious when exploring unfamiliar terrain.

  • Stands out /stændz aʊt/ – nổi bật
  • Explore a new trail on my own /ɪkˈsplɔːr ə nuː treɪl ɒn maɪ əʊn/ – khám phá một con đường mới một mình
  • Venture /ˈvɛntʃər/ – mạo hiểm
  • Rustling noises /ˈrʌsəlɪŋ ˈnɔɪzɪz/ – tiếng xào xạc
  • Nearby bushes /ˈnɪəbaɪ ˈbʊʃɪz/ – các cây bụi gần đó
  • Panic /ˈpænɪk/ – hoảng loạn
  • Retrace /rɪˈtreɪs/ – lần theo dấu vết
  • Intensified /ɪnˈtɛnsɪfaɪd/ – tăng lên
  • Vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/ – dễ bị tổn thương
  • Eternity /ɪˈtɜːrnɪti/ – thời gian vô tận

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS

Một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng hay trong IELTS hiệu quả

Quá trình học từ vựng tiếng Anh là một quá trình lâu dài, tốn nhiều thời gian và công sức. Vậy nên bạn cần chú ý lựa chọn hoặc kết hợp các cách học để việc ghi nhớ từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất mà bạn có thể áp dụng cho quá trình trau dồi từ vựng của mình.

  • Học từ vựng qua flashcard (sử dụng flashcard giấy hoặc e-flashcards như Quizlet)
  • Học từ vựng theo từng chủ đề (Environment, Feeling & mood, Education, …)
  • Sử dụng các app hỗ trợ học từ vựng (Duolingo, Memrise, …)
  • Học từ vựng qua trò chơi (crossword, quiz, …)
  • Học từ vựng IELTS khó bằng phương pháp đặt câuhọc từ vựng IELTS

Trên đây là các từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều từ vựng IELTS hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ tới hotline (+84) 024.22427799 hoặc tham khảo thông tin liên hệ bên dưới để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

HỌC IELTS 5.0 MẤT BAO LÂU?

Học IELTS 5.0 mất bao lâu? Học IELTS 5.0 có khó không? Hay IELTS 5.0 có đi du học được không? Đều là những câu hỏi khá phổ biến với những người mới bắt đầu luyện thi IELTS. Trong bài viết này, hãy để Smartcom English giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc kể trên nhé!  

Học IELTS 5.0 mất bao lâu?
Học IELTS 5.0 mất bao lâu?

IELTS 5.0 có khó không?

Chứng chỉ IELTS được tính theo thang điểm từ 1.0 tới 9.0. Do đó, 5.0 được coi là band điểm trung bình, tương đối dễ đạt được. Mốc điểm này thường được đặt làm mục tiêu đầu tiên của nhiều người mới luyện IELTS.

Để đạt được IELTS 5.0, bạn cần đạt được một số tiêu chí dưới đây:

  • Từ vựng khá: nắm rõ các từ vựng thường gặp thuộc những chủ đề thông dụng như môi trường, giáo dục thời tiết,…;
  • Ngữ pháp: có khả năng sử dụng thành thạo những cấu trúc câu cơ bản và một chút cấu trúc phức tạp;
  • Khả năng nghe/đọc hiểu ý chính của bài để có thể làm đúng 16-19/40 câu hỏi Listening/Reading;
  • Phần thi Writing có bố cục và tính mạch lạc nhưng có thể chưa quá rõ ràng;
  • Speaking tương đối trôi chảy và phát âm tương đối chính xác vẫn có thể bị lặp ý và một vài lỗi phát âm gây khó hiểu. 
IELTS 5.0 có khó không?
IELTS 5.0 có khó không?

Chứng chỉ IELTS 5.0 có tác dụng gì?

Tuy band 5.0 mới chỉ dừng lại ở mức bình thường nhưng sở hữu chứng chỉ IELTS 5.0 có thể mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội học tập và làm việc. 

Miễn thi tốt nghiệp tiếng Anh THPT Quốc gia

Theo quy định của Bộ Giáo dục – Đào tạo, thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi ngoại ngữ THPT QG. Điểm tiếng Anh của thí sinh sẽ được quy đổi thành 10 và cộng vào tổng điểm thi. Theo đánh giá của một số giáo viên tiếng Anh phổ thông, thành thạo kiến thức ở cả 4 kỹ năng trong chương trình THPT hiện hành, thí sinh đã có thể đạt được band điểm này.

Miễn thi tốt nghiệp tiếng Anh THPT Quốc gia
IELTS 5.0 có thể miễn thi tốt nghiệp tiếng Anh THPT Quốc gia

Ưu tiên tuyển thẳng, xét tuyển đại học

Sở hữu IELTS 5.0 giúp bạn mở rộng cánh cửa đại học. Các trường hiện đang đa dạng hoá hình thức xét tuyển và IELTS là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều thí sinh. 

Ielts 5.0 giúp bạn có cơ hội được tuyển thẳng vào các trường đại học trong nước, ví dụ như trường Đại học Hàng hải, trường Đại học Y Hải Phòng, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, trường Đại học Giao thông Vận tải,… 

Mức điểm tối thiểu để bạn đủ điều kiện xin visa du học và định cư tại nước ngoài

Với band điểm 5.0, bạn đã đủ điều kiện visa du học và hoàn toàn có cơ hội ứng tuyển các học bổng nước ngoài. Tuy nhiên với mức điểm này, số lượng lựa chọn cho bạn là khá hạn chế.

Dựa trên tổng hợp của IDP: Tại Hoa Kỳ, Trường trung học CATS Academy Boston yêu cầu IELTS tối thiểu 5.0; Tại Thụy Sĩ, Trường Đại học Geneva Business cũng có yêu cầu sinh viên cần có chứng chỉ IELTS từ 5.0 mới đủ yêu cầu nhập học.

học ielts 5.0 mất bao lâu
Sở hữu IETLS 5.0 giúp bạn đủ điều kiện xin visa du học và định cư nước ngoài

Miễn thi tiếng Anh đầu ra tại các trường đại học trong nước

Hiện nhiều trường đại học đang yêu cầu tiếng Anh đầu ra đối với sinh viên ở mức B1 theo Khung năng lực ngoại ngữ. Với trình độ IELTS 5.0, bạn sẽ được miễn học phần tiếng Anh tại trường cũng như bài thi đánh giá tiếng Anh để tốt nghiệp. 

Học IELTS 5.0 mất bao lâu?

Như đã nói ở trên, học tiếng Anh IELTS 5.0 không phải là một việc quá khó. Những người đã có nền tảng tiếng Anh từ trước sẽ chỉ cần khoảng từ 2-4 tháng để hoàn thành mục tiêu này. Với những trường hợp mất gốc tiếng Anh, các bạn sẽ cần khoảng từ 5-6 tháng để lấy lại kiến thức nền tảng, trau dồi từ vựng cơ bản và tích luỹ kinh nghiệm làm bài.

Mục tiêu ôn luyện rõ ràng và lộ trình ôn luyện phù hợp là hai yếu tố quan trọng để bạn rút ngắn quá trình đạt IELTS 5.0. Bạn có thể lựa chọn tự học với những tài liệu có sẵn trên mạng.

Học cùng với một người bạn
Ôn luyện IELTS cùng Smartcom

Tuy nhiên, kho tài liệu khổng lồ trên mạng sẽ rất dễ khiến các bạn mới bắt đầu bị choáng ngợp và mất phương hướng. Rất khó để tự xác định một lộ trình hay phương pháp học hiệu quả mà không có người hướng dẫn. Vì vậy, tham gia một khoá học hay tham khảo tư vấn của các trung tâm được coi là một lựa chọn tối ưu.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan tới việc học IELTS 5.0. Hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn về lộ trình học IELTS hiệu quả và tham khảo khóa luyện thi IELTS của Smartcom English nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://www.smartcom.vn/  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Chinh phục dạng bài problem and solution trong IELTS Writing

Đối với đa số thí sinh, phần thi Writing luôn được xem là phần khó nhất trong kỳ thi IELTS. Để tận dụng tối đa thời gian và đạt được điểm số tốt nhất, việc có một chiến lược ôn luyện rõ ràng và hiệu quả là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan về IELTS Writing cũng như một số mẹo luyện tập dạng bài problem and solution cùng Smartcom English trong bài viết này nhé. 

Chinh phục dạng bài problem and solution trong IELTS Writing

Những điều cần biết về IELTS Writing và dạng bài problem and solution

Cấu trúc phần thi IELTS Writing 

Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số từ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ.

Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn.

Còn ở Task 2, thí sinh cần viết về những thông tin thực tế hơn, với các luận điểm và giải pháp. Một số dạng đề thường gặp ở Task 2 là Discussion Essay (To what extent do you agree or disagree?), Discussion Essay (Discuss these two views and give your opinion), Advantages and Disadvantages, Problem and Solution,…

Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi IELTS Writing nhìn chung sẽ bao gồm:

Tiêu chí 1: Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài

  • Nội dung đúng theo yêu cầu đề bài, đủ ý
  • Các ý được viết mạch lạc, rõ ràng
  • Sử dụng ví dụ cụ thể để chứng minh

Tiêu chí 2: Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ

  • Dễ theo dõi nội dung muốn truyền tải của từng ý
  • Sử dụng từ nối để tăng tính liên kết giữa các câu và đoạn văn

Tiêu chí 3: Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng

  • Từ vựng phù hợp với nội dung bài viết
  • Sử dụng từ vựng đa dạng
  • Vận dụng được từ vựng nâng cao

Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

  • Dùng đúng và đa dạng cấu trúc ngữ pháp
  • Sử dụng dấu câu chính xác

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi IELTS Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài để được tư vấn.

Cấu trúc phần thi IELTS Writing

Dạng bài problem and solution trong task 2 IELTS Writing

Problem and solution là một dạng bài trong Task 2 của phần thi IELTS Writing. Dạng bài này yêu cầu thí sinh chỉ ra được các vấn đề, ảnh hưởng tiêu cực của một tình huống cụ thể và từ đó đưa ra giải pháp để giải quyết chúng. 

Một số câu hỏi để nhận biết dạng đề này là:

  • What are the problems associated with this …? 
  • What are the causes/reasons?/Why is it the case?
  • What measures should be taken to…?
  • What action can be taken to prevent people having this problem?

Cách làm Writing task 2 problem and solution trong 3 bước

Bước 1: Xác định problem (vấn đề)

Khi nhận được đề bài, thay vì ngay lập tức cầm bút viết, bước đầu tiên thí sinh hãy phân tích kỹ đề để xác định được tình huống mà đề bài đưa ra và những problem cùng solution khả thi mà bản thân có thể triển khai. 

Ví dụ đề bài:

Today, many people do not know their neighbors in large cities.

What problems does this cause?

What can be done about this?

Với đề bài này, thí sinh cần xác định được tình huống là ‘Many people do not know their neighbors in large cities’, từ đó nghĩ đến những problem khả thi để triển khai như ‘Less culturally unique neighborhoods’ và ‘Fading distinctiveness of communities’.

Sau khi đã xác định được problem, thí sinh có thể tiến đến bước 2.

Bước 1: Xác định problem (vấn đề)

Bước 2: Brainstorm dàn ý để tìm ra solution (giải pháp) 

Việc brainstorm dàn ý sẽ giúp thí sinh có một hướng đi cụ thể ngay từ đầu, tránh được việc đang viết đến một nửa bài thì không nghĩ ra được ý tưởng hoặc quên mất ý tưởng ban đầu mình có.

Để tránh việc dành quá nhiều thời gian cho việc lên dàn ý, thí sinh có thể gạch đầu dòng các ý và sử dụng những cụm từ ngắn gọn, tránh viết cả câu dài dòng.

Ví dụ:

  • Problem 1: Less culturally unique neighborhoods.

– Phát triển luận điểm: 

+ Venice Beach in Los Angeles and Greenwich Village in New York City – people living here used to share similar values -> flourishing of a unique culture

+ “Beat Poets” of Greenwich

– Solution: Individual initiative – live in places having a heritage that suits yourself, not join mass movements toward gentrification

  • Problem 2: Fading distinctiveness of communities.

– Phát triển luận điểm: 

+ This distinctiveness of communities have value for locals and tourists

+ Without it -> feels little sentiment -> no shared identity

– Solution: expatriate enclaves in developing nations -> apply it on a larger scale

Bước 2: Brainstorm dàn ý để tìm ra solution (giải pháp) 

Bước 3: Viết bài theo đúng cấu trúc 

Bước cuối cùng là bắt tay vào viết bài. Thí sinh cần viết đúng theo cấu trúc của một bài IELTS Writing Task 2, tránh việc trình bày theo sở thích mà làm mất điểm. Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 2 bao gồm:

  • Đoạn 1: Introduction
  • Đoạn 2: Problems
  • Đoạn 3: Solutions
  • Đoạn 4: Conclusion

Ví dụ một bài viết đúng cấu trúc cho đề bài trên:

It is increasingly common in large urban areas for neighbors to interact less. In my opinion, this results in a declining sense of community and the solutions must be individually motivated.

In most cities today, the lack of connection between neighbors has caused less culturally unique neighborhoods. An illustrative counter-example to this would be famous neighborhoods such as Venice Beach in Los Angeles and Greenwich Village in New York City. In the past, individuals living in these areas shared similar values and that led to a flourishing of a unique culture. One result of such a sense of community was the “Beat Poets” of Greenwich. Related to this is the fading distinctiveness of communities that have value for locals and tourists alike. An individual living in a district in a major metropolis today feels little sentiment for its streets, buildings and other inhabitants and therefore derives nearly nothing in the way of a singular shared identity.

Remedies for the problems detailed above involve individual initiative. Governments attempting to contrive a sense of community will likely only provoke backlash. Instead, individuals could choose to live in parts of a city with a heritage that suits them and not join mass movements toward gentrification. A standout example of this would be expatriate enclaves in developing nations. These communities are able to preserve some of their cultural traditions and are entirely the result of individuals choosing to live together with those who represent their values and interests. This could be replicated on a larger scale if city residents choose their homes more thoughtfully and are more respectful of the traditions of any given community.

In conclusion, the problems stemming from less involvement between neighbors affect the community at large and should be dealt with by those most impacted by the ramifications. In this way, some cultural integrity can be preserved in a globalized world.

Bước 3: Viết bài theo đúng cấu trúc

Câu hỏi mẫu và đáp án gợi ý cho dạng bài problem and solution

Câu hỏi mẫu:

A rise in the standard of living in a country often only seems to benefit cities rather than rural areas.

What problems can this cause?

How might these problems be reduced?

Đáp án gợi ý:

When standards of living increase, it is primarily urban residents, not those in the countryside, who benefit. In my opinion, this can lead to opposite problems related to population density and is best mitigated by governmental action.

Inequality in terms of standard of living engenders population problems for cities and rural regions. Cities have become over-populated in the last century as they offer a wider range of educational, occupational, and recreational options. Elevated population density means that although residents can enjoy a higher standard of living generally, they must also overcome concomitant effects from overcrowding such as more traffic, less sanitary conditions, and higher crime rates. The inverse problem exists outside cities as residents leave and locals struggle to earn a living in sparsely populated towns and villages.

These related problems can best be countered by the authorities. There are various initiatives that could be implemented. One real-world example of this would be in Japan where the government in recent years has addressed dwindling population numbers in the countryside by auctioning off country homes cheaply. Prospective home-owners are often able to buy houses nearly for free if they agree to live and work in a town with few residents. Another possible measure would be for governments to invest more in urban infrastructure. Since migrations to cities are likely inevitable, this is a more pragmatic tactic.

In conclusion, the inverse issues created for rural and urban areas by rising standards of living can be effectively controlled if governments intervene. This issue will only become more pressing as the global middle class continues to grow.

Câu hỏi mẫu và đáp án gợi ý cho dạng bài problem and solution

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về dạng bài problem and solution để ôn luyện cho kỹ năng Writing của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn 

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giải mã bằng IELTS có tác dụng gì?

IELTS, viết tắt của “International English Language Testing System”, là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu. Với sự chấp nhận rộng rãi từ hàng ngàn tổ chức như các trường đại học, cơ quan và doanh nghiệp, IELTS đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và người sử dụng. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English chúng mình giải mã ngay bằng IELTS có tác dụng gì nhé!

Bằng IELTS có tác dụng gì?
Bằng IELTS có tác dụng gì?

Tác dụng của bằng IELTS

Xét tuyển vào một số trường đại học

Bằng IELTS có tác dụng gì khi thi đại học? Một tin vui đó là hiện nay một số trường đã xét tuyển đại học với chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên, dưới đây là một số yêu cầu xét tuyển:

  • Hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia (không có điểm liệt)
  • Hai môn thi thuộc tổ hợp môn xét tuyển của trường đại học (không có điểm liệt và không thuộc môn ngoại ngữ)
  • Chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên và còn thời hạn hiệu lực tính đến ngày nộp hồ sơ xét tuyển

Một số trường có xét tuyển đại học bằng chứng chỉ IELTS như: đại học Hà Nội, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc Dân, Đại học Ngoại giao,…

Miễn học tiếng Anh tại trường đại học

Một số ngành được dạy bằng tiếng Anh tại một số trường đại học như đại học Hà Nội, đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, đại học Ngoại thương,….. yêu cầu bạn phải học tiếng Anh trong 2 năm đầu sau đó mới học lên chuyên ngành. Do đó, nếu bạn có chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên, bạn sẽ được miễn học phần này.  

Đáp ứng yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh tại trường đại học

Bên cạnh việc miễn học tiếng Anh tại một số trường đại học thì chứng chỉ IELTS cũng là tiêu chí để xét tốt nghiệp cho sinh viên.

Dưới đây là band điểm IELTS chuẩn đầu ra của một số trường đại học trong những năm gần đây:

                     Tên trường Chuẩn đầu ra tiếng Anh- IELTS
Trường Đại học Hà Nội IELTS 6.5-7.0
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân IELTS 6.5
Học viện Chính sách và Phát triển IELTS 4.5
Đại học FPT IELTS 6.0
Đại học Ngoại thương IELTS 6.5
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội IELTS 5.5
Học viện Ngoại giao IELTS 6.0
Đại học Điện lực IELTS 5.0-5.5
Đại học Dược Hà Nội IELTS 5.0-5.5
Đại học Bách khoa Đà Nẵng IELTS 4.5
Đại học Kinh tế Đà Nẵng IELTS 4.5
Đại học Sư phạm Đà Nẵng IELTS 4.5

Cơ hội đi du học nước ngoài

Đại học Cambridge
Đại học Cambridge

Chứng chỉ IELTS là yêu cầu cơ bản cho việc xin học bổng và xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng và các chương trình đào tạo trên toàn thế giới. Nó chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn và tạo cơ hội cho việc theo học tại các cơ sở giáo dục uy tín trên thế giới.

Cơ hội nghề nghiệp và việc làm lương cao

Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS khi xin việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực như du lịch, dịch vụ, kỹ thuật, và quản lý. 

Band điểm IELTS cao có thể tăng cơ hội cho việc nâng cao vị trí nghề nghiệp và mở ra cơ hội làm việc quốc tế. Hơn nữa, nó giúp bạn kiếm được công việc với mức lương cao so với những thí sinh không có chứng chỉ IELTS.

Các câu hỏi liên quan đến bằng IELTS

Có bằng IELTS có phải thi tốt nghiệp không?

Theo quy chế tổ chức thi tốt nghiệp THPT quốc gia của Bộ GD&ĐT năm 2023 thì thí sinh đạt IELTS 4.0 sẽ được miễn thi môn ngoại ngữ tiếng anh. Vì vậy, việc thi chứng chỉ IELTS từ sớm rất có ích cho hiện tại và tương lai.  

Có bằng IELTS có được miễn thi đại học không?

Việc có bằng IELTS có thể giúp bạn được miễn thi đại học tại các trường đại học hoặc các trường cao đẳng, nhưng việc này phụ thuộc vào chính sách cụ thể của mỗi trường. 

Bên cạnh đó, IELTS xét tốt nghiệp và IELTS xét tuyển đại học là khác nhau. Nếu để xét tuyển đại học thì band điểm IELTS của bạn phải từ 6.5 đến 8.0 thì mới có khả năng cạnh tranh với các thí sinh khác. Do đó, hãy chăm chỉ luyện tập hoặc tham gia khoá học tiếng Anh ngay từ sớm.

Tham khảo khoá luyện thi IELTS của Smartcom English tại đây: https://www.smartcom.vn/khoa-ielts-essentials/

Bằng IELTS có giá trị mấy năm?

Hiện nay chứng chỉ IELTS có giá trị sử dụng trong hai năm, tính từ thời điểm thi. Điều này có nghĩa là điểm số IELTS của bạn sẽ vẫn được coi là hợp lệ trong khoảng thời gian đó. Sau đó, bạn có thể cần phải thi lại để cập nhật band của mình nếu công việc hiện tại yêu cầu. 

Có bằng IELTS có đi dạy được không? 

Có bằng IELTS với band điểm cao là điều kiện cần để có thể đi dạy tiếng Anh. Ngoài ra, nghề giảng dạy đòi hỏi bạn cần có kỹ năng truyền đạt tốt, kỹ năng quản lý và gắn bó với lớp học tốt.

Yêu cầu về mức band điểm IELTS có thể khác nhau tùy theo từng đơn vị, trường học hoặc tổ chức. Một số tổ chức có thể yêu cầu mức band điểm IELTS cao hơn so với các tổ chức khác tùy thuộc vào nhu cầu và tiêu chí cụ thể của họ.

Một buổi học tại SMARTCOM ENGLISH
Một buổi học tại Smartcom English

Thông qua bài này, Smartcom chúng mình hi vọng các bạn sẽ có thêm thông tin về tác dụng của bằng IELTS. Từ đó, bạn có thể định hướng được mục tiêu học tập và làm việc sau này.  Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Xem thêm:

Cẩm nang thi IELTS

Có nên học ielts từ lớp 10?

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

call-to-action-smartcom-english-1

Hướng dẫn 5 bước luyện nghe chép chính tả IELTS

Luyện nghe chép chính tả IELTS (IELTS Listening Dictation) là một phương pháp được nhiều thí sinh cũng như thầy cô giáo khuyến khích sử dụng để nâng cao kỹ năng Listening một cách hiệu quả. Vậy bạn đã biết về phương pháp này chưa? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu 5 bước luyện nghe chép chính tả IELTS để bứt phá Listening Skill trong bài viết này nhé!

5 bước luyện nghe chép chính tả IELTS để bứt phá Listening Skill

Nghe chép chính tả là gì?

Nghe chép chính tả (dictation practice) là một phương pháp luyện nghe trong học ngoại ngữ, trong đó người học nghe một đoạn âm thanh (bài nói, đoạn hội thoại, hoặc bài hát) và chép lại những gì mình nghe được. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng nghe chi tiết, kỹ năng ghi nhớ và khả năng viết chính xác.

Phương pháp luyện nghe chép chính tả sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng IELTS Listening. Một số ưu điểm nổi bật của phương pháp luyện nghe chép chính tả có thể kể đến như là:

  • Tăng khả năng tập trung khi nghe: Khi luyện chép chính tả, người học sẽ phải tập trung cao độ để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào trong bài. Vì vậy, sau khi đã tạo được thói quen nghe chép chính tả, độ tập trung khi nghe của người học đã tăng đáng kể. Từ đó tránh được các lỗi đáng tiếc trong quá trình luyện thi IELTS Listening như không nghe được từ khóa và các chi tiết quan trọng.
  • Dễ dàng cải thiện phát âm của mình dựa trên đoạn audio: Vì nghe chép chính tả đòi hỏi người nghe phải viết đúng từ và tra lại phát âm các từ nghe chép sai, nên người học có cơ hội nâng cao khả năng nhận thức âm tiết và phát âm từ vựng tiếng Anh.
  • Tăng khả năng ghi nhớ thông tin: Do nghe chép chính tả gồm các bước nghe và ghi chép lại thông tin sao cho chính xác nhất, nên đồng thời người học sẽ được rèn luyện khả năng ghi nhớ thông tin một cách đầy đủ và chính xác.

Với những ưu điểm kể trên, nghe chép chính tả IELTS được coi là một phương pháp phù hợp với những người mới bắt đầu học kỹ năng Listening hoặc muốn nâng cao band điểm kỹ năng này.

5 bước nghe chép chính tả IELTS bạn cần biết

Bước 1: Tìm nguồn nghe phù hợp

Bạn nên chọn bài nghe có độ dài khoảng 2 – 6 phút để tránh cảm thấy mệt mỏi khi phải nghe chép liên tục. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chọn phần audio có nội dung thuộc các chủ đề thường gặp như Education, Job, Environment, … với vốn từ vựng đơn giản để bắt đầu quá trình luyện nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS.

Về các nguồn nghe chép chính tả IELTS, bạn có thể tùy chọn audio, podcast, recording hoặc video có chứa giọng của người bản xứ theo accent Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ. Chú ý chọn các nguồn nghe có sẵn transcript để thuận tiện hơn trong bước so sánh phần ghi chép của mình.

Tìm nguồn nghe phù hợp

Bước 2: Nghe và chép chính tả

Tùy theo năng lực nghe của bản thân, bạn có thể dừng đoạn audio mỗi 1-2 câu. Sau đó bạn bắt đầu ghi chép lại những gì bạn đã nghe được một cách đầy đủ và chính xác nhất

Ghi chép lại tất cả những từ mà bạn nghe được. Đặc biệt chú ý note lại các danh từ vì chúng thường là các từ khóa giúp gợi nhớ các chi tiết đi kèm.

Sau khi nghe hết audio lần 1, bạn tiến hành nghe lần 2 và 3 để kiểm tra lại phần note của mình và tiếp tục bổ sung thông tin bạn chưa nghe được ở lần 1.

Nghe và chép chính tả những gì vừa nghe được

Bước 3: So sánh phần nghe chép chính tả của mình với transcript của audio

Sau khi đã nghe chép xong 3 lần như trên, bạn hãy mở phần transcript của audio và so sánh với phần mình vừa chép. Chú ý điền những chi tiết bạn còn thiếu và sửa các từ viết sai. Bước này sẽ giúp bạn nhận biết được những lỗi Listening thường gặp của bản thân như sai chính tả, sai ngữ pháp, phát âm sai dẫn đến viết sai, bỏ lỡ các keyword khi nghe, …

So sánh phần nghe chép chính tả của mình với transcript của audio

Bước 4: Cải thiện những lỗi Listening vừa phát hiện

Sau bước 3, có lẽ bạn sẽ tự nhận thấy được một số lỗi sai thường gặp khi nghe của mình. Tùy từng loại lỗi sai mà bạn chọn các cách cải thiện tương ứng.

Ví dụ như:

  • Với các lỗi sai chính tả và phát âm sai dẫn đến viết sai, bạn cần chú ý tra từ điển để nhận được mặt chữ, đồng thời luyện phát âm các từ đó để tránh tiếp tục mắc lỗi.
  • Với các lỗi sai ngữ pháp, bạn cần lưu ý xem lại kiến thức ngữ pháp về các thì tiếng Anh và chú ý các dấu hiệu nhận biết để nghe chép chuẩn ngữ pháp hơn.
  • Với lỗi không nghe được các keyword, bạn cần chú ý tập trung hơn trong lúc nghe và cố gắng nhận biết ngữ điệu và nhấn nhá trong câu. Những từ được nhấn mạnh trong câu thường là các keyword.

Cải thiện các lỗi nghe vừa phát hiện

Bước 5: Tạo thói quen nghe chép chính tả IELTS mỗi ngày

Để cải thiện kỹ năng nghe chép chính tả cũng như IELTS Listening thì việc tạo thói quen nghe mỗi ngày là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, thói quen này còn giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng cũng như phản xạ nghe và giao tiếp tiếng Anh. 

Tần suất luyện nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS

Để biến nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS thành một thói quen hàng ngày thì người học phải thực hành nghe chép chính tả ít nhất 1 lần/ngày. Nếu lịch trình của bạn khá bận thì hãy cố gắng thực hành ít nhất 5 lần/tuần.

Thời gian nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS

Khi bắt đầu quá trình nghe chép chính tả, trong mỗi lần thực hành, bạn nên nghe chép các đoạn audio có độ dài khoảng 2-6 phút trong khoảng 3 lần. Sau đó dành khoảng 15-30 phút để so sánh bản ghi chép và transcript, phát hiện và sửa các lỗi sai. Sau khi đã quen dần, bạn có thể tăng độ dài đoạn audio để quá trình luyện tập thêm hiệu quả.

Tạo thói quen nghe chép chính tả mỗi ngày

Các nguồn nghe chép chính tả IELTS uy tín

Sau đây Smartcom English sẽ gợi ý cho bạn một số nguồn nghe hiệu quả mà bạn có thể tham khảo để bắt đầu một hành trình luyện nghe chép chính tả hiệu quả nói riêng, cũng như tạo thói quen nghe tiếng Anh hàng ngày để cải thiện Listening skill.

Luyện nghe chép chính tả qua app

Bạn có thể luyện tập nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS qua các app hỗ trợ quá trình luyện nghe như: BBC Learning English, 6 minutes English, VOA (Voice of America), LearnEnglish Podcasts, …

Luyện nghe chép chính tả qua app
Luyện nghe chép chính tả qua app

Luyện nghe chép chính tả qua Youtube

Youtube là một nguồn nghe vô cùng phong phú, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn lọc các kênh phù hợp để hỗ trợ quá trình nghe chép của bản thân. Sau đây là một số kênh Youtube hữu ích giúp bạn luyện nghe mỗi ngày:

  • TED-ed
  • BBC Learning English
  • BBC News
  • CNN
  • VOA Learning English
Luyện nghe chép chính tả qua Youtube
Luyện nghe chép chính tả qua Youtube

Trên đây là một số thông tin cơ bản và 5 bước thực hiện phương pháp nghe chép chính tả IELTS. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ áp dụng thành công kỹ thuật trên vào quá trình ôn luyện kỹ năng Listening của bản thân.

Để được hướng dẫn chuyên sâu về phương pháp nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS cũng như nâng cao toàn diện 4 kỹ năng, bạn có thể tham khảo khóa luyện thi IELTS của SMARTCOM ENGLISH. Hãy liên hệ qua hotline 024.22427799 để được tư vấn và trải nghiệm học thử miễn phí khóa học tại SMARTCOM ENGLISH nhé.

call-to-action-1

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

10 câu chúc hay nhất năm Rồng dành cho Gen Z

Chúc Tết là một phong tục truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thường được thực hiện vào dịp Tết Nguyên Đán – ngày Tết lớn nhất của năm. Đây là cơ hội để mọi người bày tỏ tấm lòng, sự kính trọng và gửi cho nhau những lời câu may cho 1 năm mới tràn ngập hạnh phúc. Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ gợi ý cho bạn 10 câu chúc hay nhất năm Rồng các bạn có thể tham khảo để chúc Gen Z – thế hệ trẻ đầy sáng tạo và năng động trong dịp Tết Giáp Thìn 2024 này nhé.

10 câu chúc hay nhất năm Rồng cho Gen Z

Nguồn gốc phong tục chúc Tết của người Việt Nam

Không ai biết được nguồn gốc cụ thể phong tục chúc Tết bắt đầu từ đâu. Tuy nhiên Tết là thời điểm chúng ta đón chào một năm mới và tạm biệt năm cũ, hay còn gọi là khoảnh khắc giao mùa, đất trời dường như cũng đổi khác. Một năm mới với nhiều khởi đầu mới, ai cũng có những ước mơ, hoài bão riêng. Tất cả đều mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến trong năm tiếp theo, và họ gửi những ước nguyện đó cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp… qua những lời chúc Tết.

Chúc Tết thường được thực hiện qua lời nói trực tiếp, gửi thông điệp qua thư tín, tin nhắn điện thoại, hoặc thậm chí qua các ấn phẩm như thiệp chúc Tết. Ngoài ra, việc đưa lì xì cũng là một phần không thể thiếu trong lễ chúc Tết, đặc biệt khi gặp người lớn tuổi hoặc trẻ em.

Nguồn gốc phong tục chúc Tết của người Việt Nam

Những lời chúc đầu năm không chỉ đơn giản là thể hiện tấm lòng và sự yêu thương, nó còn có thể truyền động lực, truyền nguồn cảm hứng mạnh mẽ đến cho người được nhận lời chúc đó. Với Gen Z, bạn đã có ý tưởng cho lời chúc của mình như thế nào chưa?

Câu chúc hay nhất năm Rồng 2024 dành cho Gen Z

Các câu chúc hay nhất truyền động lực và cảm hứng cho năm Rồng

  1. “May the Year of the Dragon inspire you to breathe fire into your passions and soar to new heights of creativity and innovation.”

(Cầu mong năm Giáp Thìn truyền cho bạn nguồn cảm hứng để thổi lửa vào những đam mê và gầm vang tới những tầm cao của sáng tạo và cải tiến.)

  1. “Wishing you a year filled with bold adventures and groundbreaking discoveries. Embrace the Dragon’s courage in every step!”

(Chúc bạn một năm mới đầy những khám phá dũng cảm, những phát hiện chấn động. Hãy nâng sự dũng mãnh như Rồng trên từng bước chân!)

  1. “Here’s to a year of making meaningful connections and championing inclusivity. Let the Dragon’s spirit unite us in diversity and strength.”

(Nâng ly chúc mừng năm mới với việc tạo dựng những mối quan hệ ý nghĩa và đề cao sự bao dung. Hãy để tinh thần của Rồng đoàn kết chúng ta trong đa dạng và sức mạnh.)

  1. “May this year bring you closer to achieving your dreams, with the Dragon’s determination lighting your path to success.”

(Cầu mong rằng năm nay sẽ đưa bạn đến gần hơn với việc thực hiện ước mơ của mình, với sự quyết đoán của Rồng soi sáng con đường thành công của bạn.)

  1. “Wishing you a year of sustainability and harmony with nature. Let’s channel the Dragon’s wisdom to nurture our planet.”

(Chúc bạn một năm hài hòa và bền vững với thiên nhiên. Hãy cùng đi theo sự thông thái của Rồng để nuôi dưỡng hành tinh của chúng ta.)

  1. “Here’s to embracing change and transformation in the Dragon’s year. May you navigate the future with confidence and grace.”

(Nâng ly chào đón sự thay đổi và chuyển hóa trong năm của Rồng. Mong rằng bạn sẽ hướng tương lai tới sự tự tin và sự kỳ diệu.)

Câu chúc truyền cảm hứng

Các câu chúc hay nhất năm Rồng về sức khỏe và tinh thần

  1. “May the Year of the Dragon empower you to stand up for what you believe in and make impactful strides toward social justice.”

(Cầu mong Năm của Rồng sẽ trao cho bạn sức mạnh để đứng lên vì những gì bạn tin tưởng và tạo ra những bước tiến giàu ảnh hưởng hướng tới công bằng xã hội.)

  1. “Wishing you mental and physical well-being. Let the Dragon year energize your journey towards health and happiness.”

(Chúc bạn mạnh mẽ cả về tinh thần và thể chất. Hãy để năm của Rồng tiếp thêm năng lượng cho hành trình tới sức khỏe và hạnh phúc.)

  1. “In the Year of the Dragon, may you find joy in the simple moments and the courage to pursue your unique path.”

(Trong Năm của Rồng, cầu mong bạn sẽ tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc giản đơn và có đủ can đảm để theo đuổi con đường riêng có của mình.)

  1. “Let’s make this year one of learning and personal growth. May the Dragon inspire you to explore new horizons and expand your knowledge.”

(Hãy biến năm nay thành một năm học hỏi và phát triển cá nhân mạnh mẽ. Mong rằng Rồng sẽ truyền cảm hứng cho bạn khám phá những chân trời mới và mở rộng chân trời kiến thức của mình.)

Mong rằng Smartcom IELTS GEN 9.0 đã giúp các bạn có thêm những ý tưởng chúc Tết 2024 vô cùng ý nghĩa. Năm mới sắp đến, hãy dành những lười chúc đẹp đẽ nhất cho người thân để cùng đón chào Tết Giáp Thìn ngập tràn may mắn và hạnh phúc nhé.

Các từ vựng IELTS phổ biến cho chủ đề BUSINESS

Business là một chủ đề thường gặp trong IELTS. Trong Speaking, chủ đề này thường xuất hiện với các dạng câu hỏi và dạng đề như “Describe a business you know that you admire” hay “As well as making money, businesses also have a responsibility towards society. To what extent do you agree or disagree?”. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ mang đến những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề này để giúp các bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình nhé.

Từ vựng IELTS chủ đề Business
Từ vựng IELTS chủ đề Business

Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Speaking

Dưới đây là nhóm từ vựng phổ biến chủ đề Business cho bài thi Speaking:

 

To run my own business: tự kinh doanh

Eg: I run my own business actually. I have an online business selling cosmetics.

(Tôi tự kinh doanh. Tôi kinh doanh mỹ phẩm online).

 

To set up the business: bắt đầu công việc kinh doanh/ thành lập doanh nghiệp

Eg: I set up the business 5 years ago and I’m really enjoying working for myself.

(Tôi thành lập doanh nghiệp cách đây 5 năm và tôi thực sự thích tự kinh doanh).

 

Be self-employed: làm chủ

Eg: I don’t think I’d enjoy working for a big company. I think I’d like to be self-employed.

(Tôi không nghĩ mình thích làm việc cho một công ty lớn. Tôi nghĩ rằng tôi muốn được tự làm chủ).

 

To make a profit: kiếm lợi nhuận

Eg: She makes a big profit from selling waste material to textile companies.

(Cô kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán phế liệu cho các công ty dệt may).

 

To go bust: phá sản, đóng cửa

eg: More than 20 companies in the district went bust during the last three months.

(Hơn 20 công ty trong huyện đã phá sản trong ba tháng qua).

 

Cut-throat competition: sự cạnh tranh khốc liệt

Eg: Many firms have fallen victim to cut-throat competition.

(Nhiều công ty đã trở thành nạn nhân của sự cạnh tranh khốc liệt).

To go into business with: hợp tác kinh doanh

Eg: She went into business with a local community shop and sold a lot of the bread and cakes she made in the shop.

(Cô bắt đầu hợp tác kinh doanh với một cửa hàng cộng đồng địa phương và bán được rất nhiều bánh mì và bánh ngọt do cô làm trong cửa hàng).

 

To take on employee: thuê nhân viên

Eg: I don’t mean to take on employees because my business is quite small and I still can handle it by myself. 

(Tôi không có ý nhận nhân viên vì doanh nghiệp của tôi khá nhỏ và một mình tôi vẫn có thể xử lý được).

 

To earn a living: kiếm sống

Eg: he’s happy earning a living doing the thing he loves.

(Anh ấy hạnh phúc khi kiếm sống bằng công việc anh ấy yêu thích).

 

To balance the books: cân đối ngân sách, cân bằng sổ sách

Eg: If the business loses any more money, we won’t be able to balance the books this year.

(Nếu doanh nghiệp thua lỗ thêm nữa, chúng tôi sẽ không thể cân bằng sổ sách trong năm nay).

 

To win contracts: giành được hợp đồng

Eg: She has just won a contract worth 3 billion dollars, which definitely will help to expand the company. 

(Cô ấy vừa giành được một hợp đồng trị giá 3 tỷ đô la, điều này chắc chắn sẽ giúp mở rộng công ty).

 

To launch product: tung sản phẩm ra thị trường

Eg: His company is to launch a new product into the luxury market this month. 

(Công ty của anh ấy sẽ tung ra một sản phẩm mới vào thị trường xa xỉ trong tháng này).

Từ vựng IELTS Speaking

Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Writing

Những từ vựng dưới đây về chủ đề Business chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao band điểm Writing:

 

To reduce running costs: cắt giảm chi phí vận hành

Eg: It is important for companies to reduce running costs to maximize profit.

(Điều quan trọng đối với các công ty là giảm chi phí vận hành để tối đa hóa lợi nhuận).

 

To maximize profit: tối đa hóa lợi nhuận

Eg: Companies can maximize profits by increasing the price or reducing the production cost of the goods.

(Các công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá hoặc giảm chi phí sản xuất hàng hóa).

 

To embrace social responsibility: thực hiện các trách nhiệm xã hội

Eg: Only when a company makes profit can it embrace social responsibilities by paying tax. 

(Chỉ khi một công ty kiếm được lợi nhuận, nó mới có thể thực hiện các trách nhiệm xã hội bằng cách nộp thuế).

 

To allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (v) : phân bổ (ngân sách, nguồn lực) 

Eg: To avoid wasting resources, companies need to allocate capital more effectively.

(Để tránh lãng phí nguồn lực, các công ty cần phân bổ vốn hiệu quả hơn).

 

To fine-tune: điều chỉnh, tinh chỉnh

Eg: The company’s aim is to fine-tune its manufacturing system.

(Mục đích của công ty là tinh chỉnh hệ thống sản xuất của mình).

Từ vựng IELTS Writing

To do marketing research: làm nghiên cứu thị trường

Eg: It is necessary for every company to spend money on doing marketing research to investigate the customer’s demand.

(Mọi công ty đều cần phải chi tiền cho việc nghiên cứu tiếp thị để điều tra nhu cầu của khách hàng).

 

Revenue (n) /ˈrev.ə.nuː/: doanh thu

Eg: Taxes provide most of the government’s revenue.

(Thuế cung cấp phần lớn doanh thu của chính phủ).

 

To survive the fierce competition: tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt 

Eg: Companies need to constantly renovate their products to survive the fierce competition of the business world.

(Các công ty cần phải liên tục đổi mới sản phẩm của mình để tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt của thế giới kinh doanh).

 

To go bankrupt: phá sản

Eg: The recession has led to many small businesses going bankrupt.

(Suy thoái đã dẫn đến nhiều doanh nghiệp nhỏ bị phá sản).

 

Contribute part of their income: đóng góp một phần thu nhập
Eg: It is reasonable for companies to contribute part of their income to social development. 

(Việc các công ty đóng góp một phần thu nhập cho sự phát triển xã hội là điều hợp lý).

Trên đây là những từ vựng hữu dụng nhất về chủ đề Business mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và đạt được band điểm như mong muốn !. 

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099