Các lỗi sai thường gặp trong IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading đôi khi trở thành một thách thức đáng lo đối với các thí sinh, và để vượt qua nó, không chỉ yêu cầu kiến thức chuyên sâu và chiến lược làm bài mà còn đòi hỏi sự nhạy bén trong việc nhận biết và khắc phục những lỗi phổ biến. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về các lỗi sai thường gặp trong IELTS Reading, những nguyên nhân khiến bạn mất điểm một cách không cần thiết. 

Đánh giá khả năng đọc hiểu qua IELTS Reading
Đánh giá khả năng đọc hiểu qua IELTS Reading

Tổng quan về IETLS Reading

IELTS Reading là phần quan trọng để đánh giá khả năng đọc hiểu và xử lý thông tin bằng tiếng Anh. Thí sinh phải đọc các đoạn văn từ nhiều nguồn khác nhau và giải quyết các câu hỏi trong thời gian giới hạn. Bài thi bao gồm 3 bài đọc với 40 câu hỏi cùng các dạng bài khác nhau như Multiple Choice, True/False/Not Given, và Sentence Completion. 

5 lỗi sai thường mắc phải trong IELTS Reading

Các lỗi thường gặp trong IELTS Reading
Các lỗi thường gặp trong IELTS Reading

Cố gắng dịch từng từ khi làm bài

 Đây là một lỗi sai khá phổ biến mà nhiều người mắc phải khi bắt đầu làm bài thi IELTS Reading. Bởi có lẽ vì phần đọc IELTS thường chứa các đoạn văn chuyên ngành, phức tạp với nhiều ngôn ngữ học thuật nên người đọc muốn đảm bảo hiểu rõ nội dung và nghĩa của văn bản. Việc dịch từng từ mất nhiều thời gian và có thể khiến thí sinh không kịp hoàn thành bài thi. 

Cách khắc phục: 

Một trong những cách để khắc phục vấn đề này là sử dụng kỹ thuật Skimming. Đây là một phương pháp đọc nhanh, khi ấy bạn chỉ đọc nhanh qua đoạn văn để nhận biết các điểm chính, tổng quan về nội dung mà không cần đọc từng từ một. 

Không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn

Không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn
Không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn

Trong quá trình làm bài IELTS Reading, thí sinh không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn có thể tạo ra nhiều vấn đề. Điều này dẫn đến việc thiếu cái nhìn tổng quan về bài thi và mất tập trung khi không hiểu rõ yêu cầu chung của câu hỏi. Thêm vào đó, thiếu chuẩn bị tư duy trước khi đọc đoạn văn có thể làm mất sự tập trung và dẫn đến việc lạc hướng trong vấn đề chính của câu hỏi.

Cách khắc phục:

Nhận biết loại câu hỏi là một chiến lược quan trong trong bài thi Reading. Việc này giúp thí sinh lựa chọn được chiến lược đọc hiệu quả giữa Skimming Scanning

Nếu câu hỏi yêu cầu tìm thông tin chung, bạn có thể sử dụng kỹ thuật skimming để nhanh chóng quét qua đoạn văn và nhận biết điểm chính. 

Nếu câu hỏi đòi hỏi tìm thông tin chi tiết, bạn có thể áp dụng kỹ thuật scanning để tập trung vào việc định vị và trích xuất thông tin cụ thể từ văn bản.

Không quản lý thời gian hiệu quả

Không quản lý thời gian hiệu quả
Không quản lý thời gian hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả trong bài thi IELTS Reading là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là khi phải đối mặt với sự chênh lệch độ khó giữa các phần. Phần 1 và phần 2 thường dễ hơn và đòi hỏi ít thời gian hơn để đọc và trả lời câu hỏi. Ngược lại, phần 3 thường phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều thời gian hơn để hiểu rõ và xử lý. Nếu thí sinh không phân chia thời gian một cách hợp lý, bài thi sẽ không đạt được kết quả tốt nhất. Đồng thời, điều này tạo ra áp lực cho thí sinh nếu họ không kịp hoàn thành bài thi.

Cách khắc phục: 

Để khắc phục vấn đề này, thí sinh cần dành một phần nhất định của thời gian cho mỗi phần để đảm bảo không bị áp đặt bởi phần khó hơn. Thí sinh có thể bắt đầu với phần 1 và phần 2 để nhanh chóng đạt được điểm và lấy sự tự tin trước khi chuyển sang phần 3.

Sai số lượng từ

Tất cả các bài thi IELTS Reading đều ghi rõ số từ mà thí sinh được phép điền. Đây là một yêu cầu quan trọng trong bài thi. Nếu thí sinh trả lời không  đúng, điền quá nhiều từ hoặc không đủ số  từ yêu cầu thì câu trả lời sẽ không được tính. Yêu cầu quan trọng này thường được nhấn mạnh ràng trong các câu hỏi nó được viết bằng chữ in hoa. Ví dụ: “NO MORE THAN THREE WORDS.” 

Nhiều thí sinh xu hướng mắc phải lỗi này do không đọc kỹ các yêu cầu bài thi đặt ra.

Cách khắc phục:

Để khắc phục vấn đề này, trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi, hãy đọc kỹ yêu cầu về số lượng từ cụ thể mà thí sinh được phép điền. Điều này giúp thí sinh hiểu rõ và tuân thủ đúng yêu cầu của câu hỏi.

Chép sai đáp án sang giấy trả lời

Chép sai đáp án sang giấy trả lời
Chép sai đáp án sang giấy trả lời

Một trong những khía cạnh thường gặp gây mất điểm trong kỳ thi IELTS Reading là việc chép câu trả lời từ đề bài sang tờ giấy trả lời một cách không cẩn thận. Thí sinh thường quen với việc làm trực tiếp trên đề bài và sau đó ghi lại câu trả lời vào tờ giấy. Tuy nhiên, do sự thiếu chú ý, có thể xảy ra tình huống chép sai thứ tự câu trả lời hoặc sai chính tả. Điều này có thể dẫn đến việc thí sinh đánh mất điểm quan trọng trong kỳ thi.

Cách khắc phục:

Sau khi chép xong mỗi câu trả lời, hãy kiểm tra lại để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu về vị trí chính xác, chính tả đúng, ngữ pháp chính xác và không có lỗi như viết tắt hay ô đáp án bị bỏ trống. 

Bài viết trên đã nhận diện và đưa cách khắc phục cho các lỗi sai thường gặp trong IELTS Reading. Việc luyện tập đều đặn, chú ý đọc và hiểu rõ yêu cầu, cùng với việc phát triển chiến lược làm bài linh hoạt luôn là điều quan trọng trước khi bước vào kì thi. Smartcom English chúc bạn đạt được band điểm như mong đợi trong kì thi IELTS sắp tới. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Ngữ pháp quan trọng thế nào trong IELTS Speaking?

Ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS. Ngoài ra, bài thi của những thí sinh sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp thường sẽ được đánh giá cao hơn. Tại sao lại như vậy nhỉ? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu ở bài viết dưới đây nha.

Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking
Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking

Bài nói IELTS sẽ đánh giá ngữ pháp như thế nào?

Smartcom English sẽ chỉ cho bạn 3 tiêu chí đánh giá trong bộ mô tả Grammatical Range và Accuracy trong IELTS. Đây là tiêu chí giám khảo sử dụng để đánh giá khả năng áp dụng ngữ pháp của bạn. Giám khảo sẽ chấm điểm bạn theo tiêu chí như sau:

  • Phạm vi cấu trúc được sử dụng: Phạm vi đánh giá sẽ từ các cấu trúc đơn giản ở Band 4.0 cho đến các cấu trúc phức tạp và nâng cao hơn ở Band 9.0
  • Tính linh hoạt khi sử dụng: Ở tiêu chí này, giám khảo sẽ đánh giá sự khéo léo và tính tự nhiên khi áp dụng cấu trúc ngữ pháp để trả lời của bạn. (Các cấu trúc ‘tự nhiên và thích hợp’ ở Band 9.0 và “với độ linh hoạt hạn chế” ở khoảng Band 6.0)
  • Tần suất mắc lỗi: Tần suất này sẽ đánh giá từ Band cao đến Band thấp. Từ Band 9.0 (gồm các câu không có lỗi) đến Band 5.0 (thường xuyên mắc lỗi dễ gây ra hiểu lầm).

Tuy nhiên, bạn cũng đừng lo lắng nếu như có mắc lỗi nha. Ngay cả những người có 9.0 IELTS cũng có thể mắc một số lỗi nhỏ. Thậm chí chính người bản xứ cũng đôi khi “nhỡ miệng” khi nói tiếng Anh. Các lỗi nhỏ này được gọi là “slips” và có thể bỏ qua được.

IELTS Speaking
Tập trung vào sự đa dạng cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Speaking

Trong Band 6 hay Band 7, thí sinh có thể mắc một vài lỗi nhất định mà không bị trừ điểm, miễn là thí sinh đã sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.

Nói cách khác, số lượng cấu trúc câu đa dạng chính là điểm cộng của bạn đối với giám khảo IELTS. Vì vậy, dù độ chính xác cũng rất quan trọng, bạn nên tập trung sử sử dụng nhiều kiểu câu nhất có thể.

Các cấu trúc ngữ pháp IELTS bạn cần nắm được

Đến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được tầm quan trọng của việc sử dụng các cấu trúc phức tạp. Vậy câu có cấu trúc phức tạp là câu như thế nào? Chúng thường là các câu bao gồm các mệnh đề phụ thuộc và độc lập. Dưới đây là tóm tắt về 3 loại cấu trúc câu và ví dụ:

Kiểu câu

Khái niệm

Ví dụ

Câu đơn Chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập I drink coffee in the morning.
Câu ghép Bao gồm hai mệnh đề độc lập nối với nhau I drink coffee in the morning, but I don’t drink it at night.
Câu phức Bao gồm sự kết hợp của các mệnh đề phụ thuộc và độc lập I don’t drink it at night because it keeps me awake.

Xem thêm: IELTS SPEAKING TEST TRÌNH ĐỘ 8.0+ LÀ PHẢI NHƯ THẾ NÀY | Smartcom English

Bên cạnh đó, giáo viên của Smartcom IELTS GEN 9.0 gợi ý thêm cho bạn các cấu trúc ngữ pháp cụ thể hay được dùng trong IELTS bạn có thể áp dụng bao gồm:

  •     A range of different tenses (Sử dụng liên tiếp các thì các khác)
  •     Comparative forms (Dạng so sánh)
  •     Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)
  •     Conditionals (Câu điều kiện)
  •     The passive voice (Câu bị động)

Cách cải thiện năng lực ngữ pháp IELTS hiệu quả nhất

Học thêm nhiều và luyện tập sử dụng các cấu trúc câu

Một trong những cách hữu hiệu để tăng phạm vi ngữ pháp là học theo các cuốn sách luyện IELTS. Nếu theo dõi các cuốn sách ôn luyện này, bạn có thể học về các cấu trúc khác nhau một cách có hệ thống và biết được cách dùng trong từng trường hợp. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quên luyện tập sử dụng các cấu trúc đó trong hội thoại nhé. Bởi lẽ, chỉ khi ta đem các kiến thức ra áp dụng vào thực tế thì nó mới thực sự là của mình đúng không nào?

Lắng nghe người khác nói và lưu ý cấu trúc họ sử dụng

Cách tiếp theo mà Smartcom muốn chia sẻ cho các bạn đó là lắng nghe và học theo các video tiếng Anh. Cách luyện tập này sẽ tạo cơ hội cho bạn được tiếp cận với các cấu trúc ngữ pháp mà mình chưa biết tới hoặc ít khi dùng đến. Những video ôn luyện tiếng Anh như vậy đã có sẵn trên kho bài giảng và LMS của Smartcom IELTS GEN 9.0. Ngoài ra, bạn cũng học ngữ pháp và từ vựng mới qua các bản tin truyền hình nước ngoài, các bộ phim song ngữ hoặc các series của TED x Talk.

TED Talks
Nghe TED Talks để học theo cách dùng các cấu trúc ngữ pháp của người nói

Việc tập luyện này sẽ giúp bạn làm quen với một loạt các cấu trúc ngữ pháp IELTS và hiểu một số ngữ cảnh mà chúng được sử dụng.

Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh

Đã bao giờ bạn từng không trả lời được hay mãi mới trả lời được câu hỏi tiếng Anh chưa? Điều này là do bạn đang suy nghĩ bằng tiếng Việt đấy. Thông thường khi suy nghĩ bằng tiếng Việt, bạn sẽ phải mất thời gian xử lý câu hỏi và tìm cấu trúc tiếng Anh tương ứng. Nếu bạn có thể nghĩ bằng tiếng Anh, thì bạn sẽ không phải dịch trong đầu như vậy nữa. 

Vì vậy, bạn nên tập suy nghĩ bằng tiếng Anh ngay từ bây giờ để cải thiện khả năng áp dụng ngữ pháp trong giao tiếp. Hãy bắt đầu với các cấu trúc đơn giản trước rồi tăng dần độ khó lên.

Để cho dễ thực hiện thì bạn nên chọn các chủ đề quen thuộc gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện nghĩ về các câu ngắn, rồi bổ sung thêm các câu phức tạp hơn. Ví dụ “My name is Lan and I’m a student at …”  

Nghĩ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc ngữ pháp dễ dàng hơn
Nghĩ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách dễ dàng hơn

3 TIPS tự luyện để lên band Speaking 1 cách nhanh chóng

Nghe lại và sửa lỗi qua file ghi âm của mình

Khi bạn nghĩ rằng mình đã ôn luyện đủ thì bạn nên kiểm tra đánh giá kiến thức bản thân. Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách làm đề Speaking và ghi âm lại câu trả lời. Sau đó phát lại đoạn ghi âm và ghi lại các cấu trúc khác nhau mà bạn đã sử dụng. Bằng cách này bạn có thể đánh giá được tiến độ ôn tập của bản thân. 

Việc nghe lại không chỉ giúp bạn nhớ cấu trúc đó hơn, mà còn giúp bạn tự chỉnh sửa ngữ điệu và kiểm tra lỗi nếu có của chính mình.

Sửa lỗi với một người bạn

Tục ngữ tiếng Anh có câu “Two heads are better than one” và quả thực là như vậy. Chúng ta thường không nhận ra được lỗi của chính mình, vì vậy ta cần sự đánh giá khách quan từ một bên thứ ba. Nếu có sự giúp đỡ từ một người bạn đồng hành, cùng học và thi IELTS với bạn, hoặc một người có kinh nghiệm thi IELTS, thì hành trình chinh phục IELTS của bạn sẽ rút ngắn đáng kể đó.

Học cùng với một người bạn
Tìm 1 người bạn, 1 người thầy để cùng luyện IELTS Speaking cải thiện năng lực ngữ pháp

Luyện nói … thường xuyên hơn!

Trên thực tế, có người học tiếng Anh quá tập trung lý thuyết mà quên mất việc thực hành. Đây là một cách học chưa hiệu quả. Cho dù bạn đang luyện thi IELTS Speaking hay không, hãy cố gắng nói tiếng Anh nhiều nhất có thể. Điều quan trọng ở đây là làm cho đối phương hiểu được những gì bạn nói. Nếu may mắn, bạn có thể nhận được một số lưu ý hữu ích về ngữ pháp của mình!

 Như vậy, Smartcom IELTS GEN 9.0 đã chia sẻ cho bạn các mạo học ngữ pháp IELTS để đạt điểm cao trong IELTS Speaking. Bên cạnh độ chính xác ngữ pháp, bạn cần phải sử dụng câu đúng với ngữ cảnh. Ngoài ra, bạn cần tránh sử dụng nhồi nhét làm bài nói của bạn mất tự nhiên và thiếu logic.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét nào, hãy chia sẻ những điều này với Smartcom ngay tại Website hoặc trang Fanpage Smartcom English. Chúc bạn sẽ đạt được thành công với điểm số IELTS như ý.

5 cụm động từ trong tiếng Anh với “STAND” thường gặp nhất

Cụm động từ (Phrasal Verb) là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, đây lại là mảng kiến thức khiến không ít người học tiếng Anh phải “choáng váng” vì phải ghi nhớ một lượng lớn các cụm từ na ná giống nhau nhưng khác biệt hoàn toàn về nghĩa. 

Trong nhiều cách học Phrasal verb, thì cách học cụm động từ theo động từ chính được nhiều người học ưa chuộng hơn cả bởi tính hệ thống kiến thức của phương pháp này. Sau đây, Smartcom sẽ tổng hợp 5 cụm động từ cơ bản với “Stand” để bạn có thể tự tin giao tiếp và sử dụng hàng ngày.

Một số cụm động từ tiếng Anh liên quan đến "Stand"

 

Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb là một nhóm các từ đóng vai trò như 1 động từ. Chúng thường được cấu thành bởi 1 động từ kết hợp với 1 giới từ hoặc trạng từ.

Công thức: Phrasal Verb = Verb + Particles (prepositions/ adverbs)

Phrasal Verb là gì?
Phrasal Verb là gì?

5 cụm động từ với “Stand” thường gặp nhất

Stand out: Đứng ra. 

Tuy nhiên, cụm từ này còn có nghĩa là “nổi bật” hoặc “làm nổi bật”. 

Ví dụ: Her red dress really stood out in the crowd. (Chiếc váy đỏ của cô ấy thực sự nổi bật trong đám đông.)

Stand in: Đứng trong. 

Nghĩa đen là vậy, nhưng khi 2 từ này được kết hợp với nhau thì lại mang nghĩa là “đại diện” hoặc “thay thế cho ai đó”. 

Ví dụ: I had to stand in for my boss at the meeting. (Tôi phải đại diện cho sếp tôi ở cuộc họp.)

Stand back: Đứng xa lại”

Nhưng trong tiếng Anh, cụm từ này cũng được dùng với nghĩa là “tránh ra” hoặc “quan sát từ xa”. 

Ví dụ: Please stand back and let the paramedics do their job. (Xin hãy tránh ra và để nhân viên cứu thương làm việc của họ.)

Stand by: Đứng bên cạnh

Ngoài ra, nó có nghĩa là “sẵn sàng giúp đỡ” hoặc “dự trữ”, “dự phòng”. 

Ví dụ: I’ll stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn bất cứ khi nào.)

Stand up: Đứng lên

Hoặc được sử dụng với nghĩa là “để ai đó đợi” hoặc “bênh vực”, “ủng hộ ai”. 

Ví dụ: I’m sorry I stood you up yesterday. (Xin lỗi vì hôm qua tôi để bạn đợi.)

 

Một số cụm động từ với "Stand"
Một số cụm động từ với “Stand”

Trên đây là 5 phrasal verb với động từ chính “Stand” thường gặp nhất. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ nắm vững các cụm từ trên và sử dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ngoài các cụm động từ với “Stand”, còn có rất nhiều bộ cụm động từ phổ biến khác xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh THPT hay các bài thi IELTS. Do đó, bạn cần không ngừng trau dồi thêm nhiều cụm động từ khác để nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình.

Smartcom English luôn đồng hành với bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và ôn luyện thi IELTS nói riêng. Vì vậy hãy truy cập trang web hàng ngày để đón nhận thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh bổ ích nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Mạo từ “A, AN, THE” trong tiếng Anh dùng như nào?

Trong tiếng anh, a, an, the được gọi là các mạo từ. Các từ này được dùng trước danh từ hoặc danh từ tương đương và là một loại tính từ. Mạo từ được chia làm hai loại: Mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a, an). Nhưng bên cạnh đó, cũng có một số trường hợp trong đó một danh từ không có mạo từ.

Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Khái niệm cơ bản của mạo từ a, an, the

Hãy cùng xem lại một số định nghĩa của mạo từ trước khi vào bài viết chính nhé.

Mạo từ xác định (the) được dùng trước một danh từ để chỉ ra rằng người đọc đã biết danh tính của danh từ đó.

  • The (trước danh từ số ít hoặc số nhiều)

Mạo từ không xác định (a, an) được dùng trước một danh từ chung chung hoặc khi danh tính của nó không được xác định.

  • A (trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm)
  • An (trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm)

Danh từ đếm được – đề cập đến các mục có thể được đếm và là số ít hoặc số nhiều

Danh từ không đếm được – đề cập đến các mục không được tính và luôn ở số ít

Cách sử dụng mạo từ a, an, the

Cách dùng a, an, the
Việc phân biệt được mạo từ xác định với không xác định cũng rất quan trọng

Mạo từ không xác định (a, an)

“A, an” dùng để chỉ danh từ đi kèm là danh từ không xác định. Dưới đây là một ví dụ cơ bản của mạo từ không xác định.

– A candidate must participate and complete all four English skill tests in the IELTS exam.

Lưu ý rằng việc sử dụng a hay an phụ thuộc vào âm bắt đầu từ tiếp theo. Sau đây là một số quy tắc giúp bạn xác định khi nào dùng a, an:

  • A + danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm: a user, a university, a building.
  • An + danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm: an orphan, an object, an egg. 
  • An + danh từ bắt đầu bằng âm câm “h“: an hour, an honor. 
  • A + danh từ bắt đầu bằng chữ “h” được phát âm: a horse, a host.
  • An + danh từ viết tắt bắt đầu bằng phụ âm nhưng lại có phát âm là nguyên âm thì mạo từ đi kèm sẽ là “an”: an MC (Master of Ceremonies). 
  • Nếu danh từ được bổ nghĩa bởi một tính từ, sự lựa chọn dùng aan phụ thuộc vào âm đầu tiên của tính từ ngay sau mạo từ: a breath-taking scene, an unexpected error. 
  • Dùng các mạo từ không xác định a, an để chỉ thành viên trong một nhóm. 

– She is a teacher.

– He is a Vietnamese person.

Khi nào ta nên dùng a và an?
Khi nào ta nên dùng a và an?

Mạo từ xác định (the)

Mạo từ xác định được sử dụng trước danh từ số ít và số nhiều khi danh từ đó là cụ thể. “The” dùng để chỉ các danh từ đi kèm là danh từ đã xác định, nó đề cập đến một thành viên cụ thể của một nhóm. 

IELTS is the high stakes English test for international study, migration and work.

Ở đây, phía trước “English test” là mạo từ xác định “the” vì “English test” là một danh từ đã xác định để chỉ “IELTS”. 

“The” cũng có thể được sử dụng trước danh từ không đếm được, thậm chí chúng ta cũng có thể lược bỏ hoàn toàn nó đi.

Remember to drink the water everyday!

Remember to drink water everyday!

Bên cạnh một số lưu ý ở trên, chúng ta cũng cần phải đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng “the” trước các danh từ địa lý. 

KHÔNG sử dụng “the” trước:

  • Tên của hầu hết các quốc gia/vùng lãnh thổ: Ý, Mexico, Bolivia (ngoại trừ the Netherlands, the Dominican Republic, the Philippines, the United States)
  • Tên của các thành phố, thị trấn hoặc tiểu bang: Seoul, Manitoba, Miami
  • Tên các đường phố: Washington Blvd., Main St.
  • Tên của hồ và vịnh: Lake Titicaca, Lake Erie ngoại trừ một nhóm các hồ như the Greater Lakes.
  • Tên của các ngọn núi: Mount Everest, Mount Fuji ngoại trừ các dãy núi như the Andes hoặc the Rockies hoặc những cái tên khác thường như the Matterhorn.
  • Tên các châu lục (Asia, Europe)
  • Tên các đảo (Easter Island, Maui, Key West) ngoại trừ các chuỗi đảo như the Aleutians, the Hebrides, the Canary Islands.

SỬ DỤNG “the” trước:

  • Tên các con sông, đại dương và biển: the Nile, the Pacific 
  • Các điểm trên địa cầu: the Equator, the North Pole
  • Các khu vực địa lý: the Middle East, the West
  • Tên sa mạc, rừng, vịnh và bán đảo: the Sahara, the Persian Gulf, the Black Forest, the Iberian Peninsula

Một số loại danh từ KHÔNG đi kèm mạo từ a, an, the 

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp danh từ không đi với bất kỳ một mạo từ a, an, the nào. Hãy cùng điểm qua một số trường hợp này nhé:

  • Tên của ngôn ngữ và quốc tịch: Chinese, English, Spanish, Russian (trừ khi bạn đề cập đến dân số của quốc gia)
  • Tên các môn thể thao: volleyball, hockey, baseball
  • Tên các môn học: mathematics, biology, history, computer science 

BÀI TẬP ÁP DỤNG 

Điền mạo từ phù hợp vào chỗ trống nếu cần và giải thích tại sao.   

  1. A lot of …… children are accessing……. internet unsupervised.
  2. Last night I saw …… star and ……. moon in ……… sky. 
  3. I was born in ……… little town, but when I was 12 my family moved to …… capital. 
  4. According to …….. graph, …….. number of …….. working people has doubled. 
  5. Although Ivan lives in ………. Russia and Paul lives in …………. Netherlands, they have a lot in common. Even Paul’s favorite football team is ………. same as Ivan’s!

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Câu bị động là gì? Quy tắc và các trường hợp đặc biệt

Câu bị động (Passive voice) đóng vai trò vô cùng quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS.

Câu bị động trong tiếng Anh

Một điều thú vị là chúng được sử dụng tương đối thường xuyên trong phần thi IELTS Writing Task 1, khi bạn phải giải thích các dữ liệu hoặc các quy trình trong bài làm của mình. Việc sử dụng kết hợp câu chủ động và bị động giúp bạn thể hiện được trình độ tiếng Anh và “ăn điểm” dễ dàng hơn ở tiêu chí Ngữ pháp.

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thêm về câu bị động nhé.

Câu bị động khác câu chủ động như thế nào?

Điểm khác biệt giữa câu bị động và câu chủ động trong tiếng Anh nằm ở vai trò của chủ ngữ đối với động từ trong câu.

Trong câu chủ động: chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động trong câu

— The teacher is teaching her students about IELTS Writing.

Ngược lại, trong câu bị động: chủ ngữ (người hoặc vật) là đối tượng tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động trong câu

Her students are being taught about IELTS Writing by the teacher.

Quy tắc viết câu bị động

Để viết câu chủ động thành câu bị động, bạn cần ghi nhớ 3 quy tắc sau:

  1. Đưa tân ngữ lên đầu câu và biến nó thành chủ ngữ mới
  2. Thêm động từ “to be” vào trước động từ, chuyển động từ thành dạng quá khứ phân từ (Lưu ý: Giữ nguyên thì của động từ)
  3. Đưa chủ ngữ xuống dưới vị trí tân ngữ mới, đứng sau từ “by”

Cấu trúc câu bị động

Ví dụ: The government (S) has implemented (V) a suitable economic strategy (O) to help people stabilize their lives.

Áp dụng quy tắc trên:

  1. Đưa tân ngữ A suitable economic strategy lên làm chủ ngữ mới
  2. Thêm động từ to be vào trước động từ và giữ nguyên thì hiện tại hoàn thành của động từ. Vì vậy, has implemented được viết lại thành has been implemented
  3. Đưa chủ ngữ The government xuống vị trí tân ngữ, đứng sau từ “by”

=> A suitable economic strategy (S) has been implemented (V) to help people stabilize their lives by the government (O).

Một số trường hợp đặc biệt của câu bị động

Thể bị động với Gerunds (Ving)

Thì hiện tại đơn: being + V chia quá khứ phân từ

Being implemented by the University of Cambridge ESOL, British Council, and IDP in 1989, IELTS is more and more prevalent in some Asian countries such as Malaysia and the Philippines. 

Thì hiện tại hoàn thành: Having been + V chia quá khứ phân từ

Having been designated as a World Heritage site, Ha Long Bay welcomed 200 thousand visitors last summer. 

 Thể bị động với Infinitives (To – V)

Thì hiện tại đơn: to + be + V chia quá khứ phân từ

— Getting an IELTS certificate can help learners to be employed more conveniently. 

Thì hiện tại hoàn thành: to + have been + V chia quá khứ phân từ

— The students find it meaningful to have been chosen to participate in voluntary blood donation. 

Một số điều cần lưu ý

Nội động từ là những động từ không mang tân ngữ, vậy nên chúng ta không thể viết câu bị động với nội động từ.

— The number of people taking the IELTS exam has risen dramatically in recent years.

Rise là nội động từ nên chúng ta sẽ không thể viết lại trên câu ở dạng bị động.

Bài tập vận dụng

Hãy cùng làm bài tập sau đây để luyện tập thêm với câu bị động nhé!

Improve the following paragraph by rewriting sentences from passive to passive voice where appropriate. Change at least 3 sentences.

The diagram illustrates the way in which people produce olive oil. Initially, farmers harvest the olives from trees and take them to a washing machine where they rinse the olives in cold water. A conveyor belt then transfers the olives to a grinding machine. During this stage, the grinding machine removes the olive stones so that it can safely ground the olives into a paste.

(Source: IDP)

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Phân biệt Most – Almost và Almost all trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi IELTS nói riêng, nhiều bạn thường cảm thấy lúng túng khi gặp một số từ dễ gây nhầm lẫn như MostAlmostAlmost all. Mặc dù có điểm tương đồng về nghĩa, cách sử dụng của mỗi từ lại khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. 

Việc biết cách phân biệt và dùng đúng các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn cũng như tránh bị mất điểm ở tiêu chí ngữ pháp trong bài thi IELTS kĩ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing). Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thêm trong nội dung bài viết bên dưới nhé.

Cách dùng Most, Almost và Almost All

Most – Almost và Almost all

Most – Almost và Almost all đều mang nét nghĩa gần giống nhau là “hầu hết, hầu như, gần như” nhưng chúng có sự khác nhau về mặt từ loại và cách sử dụng trong từng trường hợp.

Cách sử dụng Most

Most” đóng vai trò là tính từ, mang nghĩa là “phần lớn, hầu hết”. Nó đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ không xác định ở dạng số nhiều:

Most students find the Matching Headings task in IELTS Reading difficult. 

Most” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh nhất:

— You need to figure out which writing strategies in IELTS Writing Task 2 are the most powerful to you so that you can take advantage of time effectively.

Most” có thể đi cùng với “of” và đóng vai trò như một đại từ. Các từ hạn định (a/an/the/this/that/my/your,…) sẽ đứng liền sau “Most of” và đứng trước danh từ chính:

— With the advent of globalization, most of the parents invest in their children to learn English to take the IELTS from a very young age.

Cách sử dụng Almost

“Almost” đóng vai trò là trạng từ trong câu, mang nghĩa “hầu như, gần như”. Nó thường được sử dụng với các đại từ bất định như anyone, everyone, no one, anybody, nobody,…:

— Almost everyone has a personal barometer for the economy. 

“Almost” đứng trước động từ và đóng vai trò là trạng ngữ:

— In IELTS, there are some common sentence structures you can almost apply in every IELTS Speaking answer.

“Almost” cũng có thể đứng trước tính từ và bổ nghĩa cho tính từ đó:

The lecturer’s notes on the board are almost impossible to read.

Cách sử dụng Almost all

“Almost all” có thể được kết hợp với một danh từ chính để tạo thành một danh từ hoàn chỉnh: 

— Almost all teachers want their students to do well.

“Almost all” cũng có thể đi kèm với “of” và cách sử dụng cũng tương tự như “almost all”, nhưng đằng sau “almost all of” sẽ là một danh từ xác định: 

— Almost all of their teachers want their students to do well.

Bài tập áp dụng

Điền MOST, ALMOST và ALMOST ALL vào chỗ trống thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. ___ people in the world want to lead a better life.
  2. ___ junior high students in Japan and Korea have to study hard to pass high school examinations.
  3. I like summer ___ the time, but August is really too hot!
  4. I ___ had a bad accident yesterday. I have to drive more carefully.
  5. The cat ___ scratched my leg, but I shooed it away.
  6. Are ___ Americans English speakers?

Trong bài viết này, Smartcom English đã tổng hợp kiến thức về cách sử dụng của Most – Almost và Almost all trong các trường hợp cụ thể. Hy vọng rằng thông tin bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng đúng của từ để tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và ôn luyện cho kỳ thi IELTS nói riêng.

Tham khảo các bài viết khác từ chuyên gia Smartcom English tại đây.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Hướng dẫn giải quyết các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown

Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề Hometown là một chủ đề gần gũi và thường gặp. Tuy nhiên, chính vì chủ đề quá gần gũi nên thí sinh thường có xu hướng ít ôn luyện chủ đề này để tập trung vào những chủ đề “khó” hơn. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown cùng câu trả lời gợi ý để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.

IELTS Speaking chủ đề Hometown

Câu hỏi Part 1 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1: What do you like most about your hometown?

What I appreciate most about Hanoi is the friendly and warm atmosphere. People here are very welcoming and always ready to assist each other, creating a strong and vibrant community.

Question 2: Are there any famous historical sites or landmarks in your hometown?

Hanoi is home to many historical landmarks, including the Ho Chi Minh Mausoleum, One Pillar Pagoda, and the historic Old Quarter. These sites reflect the city’s rich history and cultural heritage.

(Ảnh: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh mausoleum)
(Ảnh: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh – Ho Chi Minh mausoleum)

Question 3: What are some popular local dishes or specialties in your hometown?

Hanoi is famous for its street food culture. Pho, a savory noodle soup, and Bun Cha, grilled pork with vermicelli, are iconic local dishes. These flavors represent the essence of Hanoi’s culinary scene.

Câu hỏi Part 2 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1

Describe a traditional festival celebrated in your hometown.

You should say:

  • When does this festival take place?
  • How do the people in your hometown celebrate this festival?

And what is the meaning behind this festival?

Answer:

The traditional festival I would like to describe is Tet, also known as the Lunar New Year, celebrated in my hometown of Hanoi.

Tet usually takes place in late January or early February, depending on the lunar calendar. It marks the beginning of the new lunar year and is one of the most significant and festive occasions in Vietnam.

The people in Hanoi celebrate Tet with various customs and traditions. Weeks leading up to Tet, families engage in thorough cleaning and decorating their homes. There is a buzz of activity as people go shopping for new clothes and special holiday treats. The highlight of the celebration is the reunion dinner on the eve of Tet when families gather to enjoy a sumptuous meal. Fireworks displays light up the sky, and the streets are adorned with vibrant decorations.

Tet holds profound cultural and spiritual meaning. It signifies the end of the old year, with people paying off debts and resolving conflicts to start fresh. It’s a time to honor ancestors by visiting their graves and making offerings. The festival fosters a sense of unity as families come together, reinforcing the importance of kinship and community. Tet embodies the spirit of renewal, hope, and the anticipation of a prosperous year ahead.

(Ảnh: Người dân đi sắm đồ tết)

Question 2

Describe a famous dish in your hometown.

You should say:

  • What are the ingredients of this dish?
  • How does the dish taste like?
  • How do the people in your hometown traditionally prepare this dish?

And why is it so famous in your hometown?

Answer: 

One of the most famous dishes in my hometown of Hanoi is “Pho,” a traditional Vietnamese noodle soup. Pho is characterized by its simple yet flavorful ingredients. The main components include flat rice noodles, thinly sliced beef or chicken, and a fragrant broth made from bones, spices like star anise and cinnamon, and simmered for hours. Fresh herbs like cilantro, mint, and bean sprouts are often added as garnishes, providing a burst of freshness to the dish.

The taste of Pho is a harmonious blend of savory, slightly sweet, and aromatic flavors. The rich broth infuses the noodles and meat with a delicious essence, creating a comforting and satisfying experience. In Hanoi, the preparation of Pho is a meticulous and time-honored process. It involves carefully selecting high-quality ingredients and simmering the broth to perfection. Each family might have its secret recipe, passed down through generations, adding a personal touch to the dish. Traditionally, the locals enjoy Pho for breakfast, believing in its nourishing qualities to start the day.

Pho has gained fame not just for its exquisite taste but also for its cultural significance. It reflects the Vietnamese culinary heritage and is a symbol of national identity. 

(Ảnh: Phở Hà Nội)

Câu hỏi Part 3 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1: How has urbanization impacted your hometown?

Urbanization has significantly impacted Hanoi. The city has experienced rapid development with the construction of modern buildings, improved transportation infrastructure, and the establishment of commercial centers. While this has brought economic growth and improved living conditions, it has also led to challenges such as increased traffic congestion and changes in the city’s traditional architecture. The essence of some historical neighborhoods has been transformed as the city adapts to the demands of urban living.

Question 2: How can a sense of community be maintained in Hanoi despite rapid urbanization?

Maintaining a sense of community in Hanoi amidst rapid urbanization requires deliberate efforts. Local government initiatives, such as community events and festivals celebrating Hanoi’s cultural heritage, can bring residents together. Neighborhood associations and community groups play a crucial role in fostering connections among Hanoians. Encouraging shared responsibility for the preservation of historical sites and promoting green spaces within the city can also contribute to a strong sense of community.

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Hometown

  • Urbanization: đô thị hoá
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng 
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
  • Sense of community: tính cộng đồng 
  • Cultural heritage: di sản văn hóa 
  • Culinary heritage: di sản ẩm thực 
  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế 
  • Historical landmarks: di tích lịch sử 
  • Diversity: sự đa dạng

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về chủ đề Hometown để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tầm quan trọng của LIÊN TỪ (CONJUNCTION) trong IELTS

Liên từ đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong hai phần thi kỹ năng IELTS Writing và Speaking của thí sinh. Nếu không có liên từ thì những câu bạn nói hay viết chỉ là những câu đơn và rất khó ăn điểm với người chấm thi. Hơn nữa, việc sử dụng nhiều câu đơn sẽ khiến cho việc nâng band điểm của bạn trở nên khó khăn dù từ vựng bạn có tốt đến đâu.

Vì thế, hãy cùng tìm hiểu về liên từ trong bài viết này nhé.

Liên từ trong IELTS

Định nghĩa của Conjunction 

  • Liên từ (Conjunction) là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác với nhau.
  • Chúng giúp cấu tạo nên câu phức và giảm việc sử dụng quá nhiều câu đơn. Lưu ý, khi sử dụng liên từ thì các cụm từ được liên kết phải mang cấu trúc song song (Có cùng cấu trúc).

Ví dụ: Trees can both create shade and reduce environmental pollution.

Định nghĩa liên từ

3 loại Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp (Coordinate conjunction)

  • Liên từ kết hợp là các liên từ dùng để nối các từ, cụm từ và mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương trong một câu.
  • Có 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất, và bạn có thể ghi nhớ bằng phương pháp FANBOYS – For, And, Nor, But, Or, Yet, So. 

Ví dụ: IELTS test takers must take 4 exams including Listening, Speaking, Reading and Writing.

  • Lưu ý: trong trường hợp muốn nối hai mệnh đề độc lập, phải sử dụng dấu phẩy khi dùng liên từ.

Ví dụ: The IELTS Listening test will take about 30 minutes, and you will have an extra 10 minutes to transfer your answers to the answer sheet.

(Ảnh: Phương pháp FANBOYS để ghi nhớ liên từ kết hợp)
(Ảnh: Phương pháp FANBOYS để ghi nhớ liên từ kết hợp)

Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

  • Liên từ tương quan là những cặp liên từ thường đi cùng với nhau. 
  • Chẳng hạn như either/or, neither/nor và not only/but also

Ví dụ: Students learn not only how to form each of the sentences (as they are all different) but also how and when you can use them accurately in the IELTS.

Liên từ tương quan

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction)

  • Liên từ phụ thuộc là các liên từ dùng để nối các mệnh đề độc lập (Các mệnh đề có thể đứng một mình như một câu riêng) và mệnh đề phụ thuộc (Các mệnh đề cần dựa vào một mệnh đề độc lập để có ý nghĩa). Chúng có thể dùng để thể hiện mối quan hệ nhân quả, tương phản hoặc một số loại quan hệ khác giữa các mệnh đề.
  • Các liên từ phụ thuộc phổ biến là Because, Since, As, Although, Though, While, và Whereas.

Ví dụ: You should write complex sentences in your IELTS writing because they prove the expanded range of your grammar, earning you a higher band score.

Liên từ phụ thuộc

  • Đôi khi, một trạng từ cũng có thể đóng vai trò là một liên từ phụ thuộc để nối các ý trong câu (Until, after hoặc before)

Ví dụ: After completing your IELTS writing test, you should reread your writing which can help you determine where any errors in it need to be fixed.

Ở đây, trạng từ “after” hoạt động như một liên từ phụ thuộc để kết nối hai ý: “You complete your IELTS writing test” và “You should reread your writing which can help you determine where any errors in it need to be fixed”.

  • Lưu ý: liên từ phụ thuộc không nhất định phải nằm ở giữa câu. Nó phải là một phần của mệnh đề phụ thuộc, và vẫn có trường hợp mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước mệnh đề độc lập. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước thì dùng dấu phẩy trước mệnh đề độc lập.

Ví dụ: Because using various tough structures is important for IELTS to get awarded a band 6 or higher for your grammatical range and accuracy, you need to demonstrate that you are able to use them.

Bài tập ứng dụng 

Điền một liên từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh.

The person that I gave it to was a very good friend of mine at the time. His name was Kaliya (1)__________ he came from India. I knew him (2)_________ we studied together at a language school in Cambridge. (3)____________ we were from different backgrounds and cultures, we got on really well and we had the same sense of humor (4)___________ we became very good friends.

The present was a picture that had been painted of the River Cam in Cambridge. It was not so big – maybe around 10 inches by 14 inches, but it was very beautiful. It came in a gold plated frame and the picture had been drawn by a particularly well-known Cambridge artist. It had been signed by this person as well.

It’s the first time I have given this person a present, and I guess it’s quite different from presents (5)_________ I have given to other people before – I don’t recall ever giving someone a picture actually. If I’m buying for my family then I’ll usually buy clothes or maybe some jewelry if it is a special occasion. Normally when I’ve bought something for friends it’s something more jokey so we can have a laugh about it, nothing that serious.

The reason (6)_________ I decided to give this particular gift is because we had spent a lot of time together in Cambridge and we had had some really fun times punting on the River Cam – that’s obviously why I thought this was an appropriate present. We used to go punting at least once a week, sometimes a couple of times. On one occasion there was a group of about ten of us that went down there, and we spent the whole day sitting by the river in the sun (7)__________ as usual we went on a boat trip together. We all have a lot of photos to remind us of this great day.

So my friend, Kaaliya, is the person that I gave a present to and this was because I felt it would always remind him of the fun times that we had and also of Cambridge.

Bài tập ứng dụng

Hy vọng bài viết trên đã đem tới cho bạn thông tin bổ ích về ngữ pháp tiếng Anh. Để tiếp cận thêm bài viết có nội dung bổ ích như trên, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Few-A few-Little-A Little – Cách phân biệt 4 lượng từ khác nhau trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ tiếng Việt sử dụng thường ngày, khi muốn biểu đạt một lượng nhỏ của điều gì đó, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như “một chút” hoặc “một ít”. Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt chính xác về mức độ nhỏ của một thứ gì đó trong tiếng Anh, chúng ta cần phải sử dụng các từ như few-a few-little-a little

Để sử dụng đúng các lượng từ này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố. Nếu áp dụng không đúng cách, việc sử dụng 4 lượng từ này có thể làm ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn. Vì vậy, việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này là rất quan trọng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn few-a few-little-a little khác nhau như thế nào, hãy cùng tham khảo nhé!

phân biệt 4 lượng từ

Cách phân biệt “Few” và “A few”

Điểm giống nhau giữa “Few” và “A few”

“Few” và “a few” đều đóng vai trò là lượng từ đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.

Điểm khác nhau giữa “Few” và “A few”

  • “Few” được sử dụng để nói về số lượng của một thứ gì đó và thường được dùng khi muốn thể hiện số lượng nhỏ.

Ví dụ: There are few trees on the earth now which can cause some negative effects on the environment. 

Trong câu trên, “few” được sử dụng để chỉ ra rằng chỉ còn có một số lượng rất ít cây xanh.

  • “A few” được sử dụng để nói về số lượng ít nhưng vẫn đủ của một thứ gì đó. Áp dụng vào cùng trường hợp nhưng “Few” và “A few” sẽ khiến hai câu có hai nghĩa khác nhau.

Ví dụ: There are a few trees on the earth now which can cause some negative effects on the environment.

Cùng một ví dụ nhưng sau khi sử dụng “A few”, ý nghĩa câu này chỉ ra rằng số lượng cây xanh rất ít nhưng được nhấn mạnh thêm là không đến mức quá ít, hiện tại vẫn đủ dùng

  • Lưu ý: “Quite a few” là một cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng của một vật và nó lại mang nghĩa là rất nhiều.

Ví dụ: There are quite a few types of mistakes that learners can make when taking the IELTS Writing tests. 

PHÂN BIỆT FEW-A FEW

Cách phân biệt “Little” và “A little”

Điểm giống nhau giữa “Little” và “A little”

“Little” và “A little” đều đóng vai trò là lượng từ đi kèm với danh từ không đếm được. 

Điểm khác nhau giữa “Little” và “A little”

  • “Little” được sử dụng để nói về số lượng của một thứ gì đó và thường được dùng khi muốn thể hiện số lượng nhỏ.

Ví dụ: Even though pollution is widespread all over the world, people are doing little to prevent it.

Trong câu trên, người viết đang muốn nói đến việc ô nhiễm đang lan rộng trên khắp thế giới nhưng mọi người vẫn làm rất ít thứ để ngăn chặn nó.

  • “A little” được sử dụng để nói về số lượng ít nhưng vẫn đủ của một thứ gì đó. Cũng giống như trường hợp của “Few” và “A few”, khi áp dụng “Little” và “A little” vào cùng trường hợp sẽ tạo ra hai câu có hai nghĩa khác nhau.

Ví dụ: Even though pollution is widespread all over the world, people are doing a little to prevent it.

Cùng một ví dụ như phần “Little” nhưng sau khi thay bằng cụm “A little”, tuy mặt nghĩa vẫn tương tự, nhưng nó khác ở chỗ dù rất ít thì việc mà mọi người làm vẫn có thể đủ để giúp ngăn chặn sự lan rộng của ô nhiễm.

PHÂN BIỆT LITTLE-A LITTLE

Sự khác nhau giữa Few-Little và A few-A little

  • “Few”, “Little” là lượng từ dùng để nhấn mạnh một lượng nhỏ của cái gì đó và không đủ dùng. 
  • “A few”, “A little” là lượng từ không dùng để nhấn mạnh về số lượng ít của vật, nó thể hiện việc một vật có số lượng ít nhưng nhấn mạnh vào việc số lượng đó vẫn đủ dùng.

Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tưởng tượng nó giống như cách nói về ly nước. Bạn sử dụng “Few” và “Little” khi muốn chỉ ra rằng có ít nước trong ly và nó không đủ để bạn giải khát, và bạn sử dụng “A few” và “A little” khi muốn chỉ ra rằng chiếc cốc ít nhất là vẫn còn một ít nước để bạn uống.

PHÂN BIỆT FEW LITTLE - A FEW A LITTLE

Bài tập áp dụng luyện tập phân biệt sự khác nhau của Few-A few-Little-A Little

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh 

1) I have …. water left. There’s enough to share.

2) I have …. good friends. I’m not lonely.

3) He has …. education. He can’t read or write, and he can hardly count.

4) There are …. people she really trusts. It’s a bit sad.

5) We’ve got …. time on the weekend. Would you like to meet?

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã đem tới cho bạn một tư liệu hữu ích liên quan đến kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về sự khác nhau giữa few-a few-little-a little. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS nói riêng và kiến thức tiếng Anh nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Khám Phá Các Cấp Độ IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn muốn biết trình độ IELTS của mình hiện tại là bao nhiêu? Bạn muốn đặt mục tiêu học tập phù hợp? Nếu vậy, trước hết bạn cần hiểu rõ các cấp độ IELTS với 6 cấp độ, từ A1 đến C2. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu xem IELTS có mấy cấp độ tại bài viết này nhé.

Khám phá các cấp độ IELTS
Khám phá các cấp độ IELTS

Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), hay còn được gọi là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung để đo các level IELTS, nó là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để mô tả khả năng ngôn ngữ. Nó được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu và được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục, chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới. 

CEFR chia các mức độ IELTS thành 6 mức, từ A1 (người mới bắt đầu) đến C2 (thành thạo). Mỗi cấp độ được mô tả bằng các tiêu chí cụ thể về khả năng hiểu, sử dụng và tạo ngôn ngữ.

Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?
Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?

Các cấp độ IELTS và năng lực tương ứng

Các cấp độ của IELTS sẽ được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm cơ bản: gồm cấp độ A1 và A2
  • Nhóm trung cấp: gồm cấp độ B1 và B2
  • Nhóm thành thạo: gồm cấp độ C1 và C2

Các cấp độ trong IELTS từ A1 đến C2 sẽ tương ứng với các band điểm sau:

  • Level A1, A2: Dưới 4.0, chưa đủ khả năng luyện thi IELTS.
  • Level B1: Bắt đầu dao động từ IELTS 4.0 – 5.0.
  • Level B2: Ngang mức IELTS 5.0 – 6.5.
  • Level C1: Đạt năng lực từ IELTS 6.5 – 7.5.
  • Level C2: Tương đương IELTS 8.0 trở lên.

Những cấp độ cơ bản (A1-A2)

  • Cấp độ A1: Người học ở cấp độ A1 có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ đơn giản liên quan đến các nhu cầu cá nhân và nhu cầu cụ thể. Ví dụ, họ có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân, đặt và trả lời các câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc. Ở cấp độ này, người học còn phạm nhiều lỗi sai, phải được hướng dẫn sửa lỗi chứ chưa tự mình sửa được.
  • Cấp độ A2: Người học ở cấp độ A2 có thể hiểu được các thông tin cơ bản và quen thuộc trong các tình huống quen thuộc. Họ có thể hiểu các hướng dẫn đơn giản, nắm bắt được thông tin chính của các đoạn hội thoại ngắn hay viết các email ngắn và đơn giản.

Cấp độ trung cấp (B1-B2)

  • Cấp độ B1: Ở cấp độ B1, người học có thể diễn đạt về các chủ đề thông dụng ở công việc, gia đình, những sở thích cá nhân hay khi du lịch, nhưng vẫn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp hoặc mới mẻ. Họ có thể viết các nội dung đơn giản có kết nối với các chủ đề quen thuộc hoặc về sở thích cá nhân.
  • Cấp độ B2: Người học ở cấp độ B2 có thể hiểu được các ý chính của các bài viết hoặc bài nói phức tạp, ngay cả khi chúng không thuộc lĩnh vực của mình. Ví dụ, họ có thể hiểu được ý chính của các bài thuyết trình về các chủ đề chuyên môn, viết các bài luận dài, trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
6 cấp độ IELTS từ A1 đến C2
6 cấp độ IELTS từ A1 đến C2

Cấp độ thành thạo (C1-C2)

  • Cấp độ C1: Người học ở cấp độ C1 có thể hiểu được chi tiết các ý chính của các bài viết hoặc bài nói dài và phức tạp. Ở cấp độ này, người học có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách thành thạo, không mắc hoặc mắc rất ít lỗi ngữ pháp.
  • Cấp độ C2: Cấp độ C2 là cấp độ cao nhất trong các cấp độ học IELTS. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu được mọi thứ nghe hoặc đọc, kể cả các ý tưởng phức tạp và trừu tượng. Ví dụ, họ có khả năng hiểu được các bài giảng, bài thuyết trình chuyên sâu, viết các bài luận sáng tạo, tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên nghiệp.

Đặt mục tiêu band điểm IELTS bao nhiêu là đủ?

Các cấp độ IELTS phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn. Nếu bạn muốn du học, cấp độ IELTS yêu cầu thường là 6.0 trở lên, tùy thuộc vào quốc gia, trường và chương trình học. Nếu bạn muốn làm việc tại một công ty nước ngoài, khoảng điểm IELTS yêu cầu thường là 5.5 trở lên (tùy đơn vị), tùy thuộc vào vị trí và ngành nghề. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, khoảng điểm IELTS yêu cầu thường là 4.5 trở lên.

Đặt mục tiêu cụ thể cho band điểm IELTS
Đặt mục tiêu cụ thể cho band điểm IELTS

Dưới đây là một số gợi ý về khoảng điểm IELTS phù hợp với từng nhu cầu:

  • Giảng dạy và dạy học bằng tiếng anh: 7.0 – 8.0
  • Du học: 6.0 – 7.0
  • Làm việc tại công ty nước ngoài: 5.5 – 6.5
  • Sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày: 4.5 – 5.5

Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc đến khả năng học tập và trình độ hiện tại của bản thân khi đặt mục tiêu IELTS. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn có thể đặt mục tiêu thấp hơn và tăng dần mức điểm theo thời gian.

Trên đây là một số thông tin về IELTS các cấp độ từ A1 đến C2. Smartcom English hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất để bạn có thể xác định đúng lộ trình ôn luyện và phương pháp học tập hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được tư vấn, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Smartcom xin chân thành cảm ơn!