Các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất!

20 Tháng Ba, 2024

Rate this post

Phần thi IELTS Listening được chia thành 4 phần với các nội dung khác nhau. Để đạt số điểm cao nhất trong phần này, bên cạnh việc thường xuyên luyện tập, bạn cũng cần nắm vững nội dung các chủ đề Listening phổ biến. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất nhé!

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 1

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 1

IELTS Listening Section 1 là phần đầu tiên của bài thi kỹ năng Nghe. Nội dung bài nghe sẽ là một cuộc hội thoại trao đổi thông tin liên quan đến các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như:

Travel and Transportation (Du lịch và phương tiện giao thông)

  • Đặt vé máy bay, vé tàu, vé xe bus.
  • Loại hình du lịch, thông tin chuyến du lịch.
  • Xác nhận thông tin cá nhân, thông tin hành lý, vé, chuyến đi.
  • Thông báo lịch trình, thông báo lùi lịch bay, tìm hành lý bị thất lạc.

Accommodation (Nhà ở)

  • Thuê nhà, đặt dịch vụ chuyển nhà, dọn nhà.
  • Chi tiết về các loại phòng, nội thất phòng, dịch vụ phòng, giá phòng.
  • Quá trình check-in/check-out.
  • Xác nhận thông tin đặt phòng, thông tin chi phí phát sinh, yêu cầu riêng về phòng ở.

Study/Work (Học tập và công việc)

  • Câu hỏi về ngành học, buổi học, thông tin khóa học.
  • Cuộc phỏng vấn, thông tin tuyển dụng.
  • Chia sẻ về yêu cầu công việc.

Social situations (Các tình huống giao tiếp hàng ngày)

  • Chào hỏi, giới thiệu, chia sẻ với bạn bè.
  • Các sự kiện được tổ chức ở khu vực sinh sống, ở trường, ở nơi làm việc.
  • Chia sẻ về sở thích cá nhân, nghề nghiệp.
  • Thảo luận, trao đổi về kế hoạch đi chơi, đi nghỉ dưỡng, hoạt động dã ngoại, hoạt động xã hội.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 1 – Từ vựng cần lưu ý

  • Days of the week (Các ngày trong tuần): 
    • Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
    • Lưu ý: Thí sinh thường hay viết sai từ “Wednesday”.
  • Months and seasons (Các tháng và các mùa): 
    • January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December.
    • Spring, Summer, Autumn/Fall, Winter.
  • Transportation (Phương tiện di chuyển)
    • Car, Bus, Train, Taxi, Bicycle, Motorcycle, Airplane, Ship, Boat, Ferry, Subway, Tram.
    • Route, Ticket, Schedule, Platform, Departure, Arrival, Driver, Passenger.
  • Colors (Màu sắc)
    • Red, Blue, Yellow, Green, Orange, Purple, Pink, Brown, Black, White, Grey.
  • Money (Tiền)
    • Monetary, Debt, Cheque, Cash, Instalment, Interest, Income, Budget, Expenses.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 2

Các câu hỏi thường gặp trong Section 2

IELTS Listening Section 2 là phần thi thứ 2 trong bài thi IELTS. Thí sinh sẽ được nghe đoạn độc thoại (1 người nói) về chủ đề khá gần gũi, quen thuộc. Một số chủ đề thường gặp bao gồm:

Education (Giáo dục)

  • Thảo luận về các khóa học, chương trình đào tạo.
  • Miêu tả khuôn viên trường, cơ sở vật chất trong trường.
  • Hướng dẫn đăng ký môn học, tìm kiếm giúp đỡ từ ban quản lý, hội sinh viên.
  • Chia sẻ về hoạt động ngoại khóa, nội dung bài giảng.

Health (Chăm sóc sức khỏe)

  • Quá trình đi khám bệnh, mô tả triệu chứng với bác sĩ.
  • Sắp xếp lịch tái khám, thảo luận về các biện pháp điều trị bệnh.
  • Chẩn đoán của bác sĩ, kê đơn thuốc, bảo hiểm sức khỏe.
  • Chia sẻ về các hoạt động nâng cao sức khỏe.

Shopping and Services (Mua sắm và dịch vụ)

  • Hỗ trợ mua sắm, hoạt động mua hàng.
  • Tư vấn khách hàng về sản phẩm, phương thức thanh toán.
  • Giải quyết vấn đề đổi hàng/trả hàng/hoàn tiền.

Travel and Tourism (Du lịch)

  • Chia sẻ về điểm đến du lịch, hoạt động tham quan.
  • Trải nghiệm văn hóa của du khách.
  • Hỏi đường, chỉ đường ở khu du lịch.
  • Mẹo cần biết khi đi du lịch, trải nghiệm.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 2 – Từ vựng cần lưu ý

  • Directions and prepositions (Phương hướng và giới từ chỉ vị trí)
    • North, South, East, West, Left, Right, Straight ahead, Turn.
    • In, On, At, Near, Next to, Beside, Between, Among, Across from, Opposite, Above, Below, Under, Behind.
  • Roads (Đường sá)
    • Intersection, Roundabout, Crossroad, Traffic lights, Pedestrian crossing, Road, Road system, Junction, Way.
  • Weather (Thời tiết)
    • Temperature, Forecast, Sunny, Cloudy, Rainy, Windy, Stormy, Thunderstorm, Lightning, Misty, Humidity.
  • Time expressions (Diễn tả thời gian)
    • Decade, Century, Midday, Tomorrow, Today, Yesterday, Next week, Last month, Next year, Last weekend.
  • Shopping mall (Trung tâm thương mại)
    • Department store, Boutique, Retailer, Shopping center, Outlet, Mall, Shop, Storefront, Customer service.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 3

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 3

Với phần thi IELTS Listening Section 3, thí sinh sẽ được nghe đoạn hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người về một chủ đề cho sẵn. Nội dung Section 3 sẽ thường tập trung về lĩnh vực học thuật, đào tạo và được đánh giá là khó hơn Section 1 và 2.

Education (Giáo dục)

  • Thảo luận về trường học, khóa học, đăng ký môn học.
  • Yêu cầu của bài viết cần nộp và các tiêu chí chấm điểm.
  • Chia sẻ về đời sống và sinh hoạt trên đại học.
  • Nghiên cứu khoa học, luận văn, luận án, kết quả các thí nghiệm.

Work and Employment (Việc làm và tuyển dụng)

  • Đối thoại phỏng vấn xin việc, môi trường làm việc, quy định làm việc.
  • Chia sẻ về thuận lợi và khó khăn của công việc.
  • Điều khoản, hợp đồng lao động, quá trình làm việc.
  • Đánh giá hiệu suất làm việc, đề xuất thăng tiến.

Business and Economics (Doanh nghiệp và kinh tế)

  • Chiến lược kinh doanh, xu hướng kinh doanh.
  • Kế hoạch đầu tư, phát triển của công ty.
  • Dự án hợp tác giữa các công ty, mở rộng các chi nhánh nhượng quyền.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 3 – Từ vựng cần lưu ý

  • School terms (Khái niệm thường gặp ở trường học)
    • Syllabus, Curriculum, Lecture hall, Laboratory, Workshop, Seminar, Assignment, Homework, Project, Presentation, Group work, Auditory.
  • Examination (Kỳ thi)
    • Examination, Test, Assessment, Evaluation, Quiz, Multiple choice, Short answer, Essay, Pass, Fail, Grade, Mark, Score, Proctor.
  • Work (Công việc)
    • Employment, Career, Job, Interview, Workplace, Company, Management, Leadership, Employee, Salary, Promotion, Benefits, Training, Position, Networking.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 4

Các topic thường gặp trong Section 4

Section 4 là phần thi kết thúc kỹ năng Listening. Đây cũng là phần thi khó nhất trong bài. Thí sinh sẽ được nghe bài độc thoại về nội dung mang tính học thuật (môn học, chuyên ngành, nội dung nghiên cứu,..). Từ vựng trong Section 4 thường là những từ vựng mới và khá nâng cao. Các chủ đề trong IELTS Listening Section 4 thường gặp nhất là:

Academic lectures (Bài giảng học thuật)

  • Bài giảng về các khái niệm, phương pháp khoa học.
  • Chia sẻ dữ liệu, nội dung của các nghiên cứu, thí nghiệm.
  • Phân tích và tổng hợp kết quả nghiên cứu từ các nguồn khác nhau.

Science and Environment (Khoa học và môi trường)

  • Chia sẻ về các thuận lợi và thách thức của bảo vệ môi trường.
  • Biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Đa dạng sinh học, hệ sinh thái, mất cân bằng sinh thái trong phát triển công nghiệp.
  • Nghiên cứu năng lượng tái tạo.

Technology (Công nghệ)

  • Khám phá các công nghệ mới và tiên tiến nhất.
  • Nghiên cứu quá trình phát triển của các thiết bị công nghệ.
  • Bằng sáng chế và ứng dụng của các thiết bị hiện đại.
  • Dự đoán tương lai của ngành công nghệ, gồm các tiềm năng phát triển và thách thức.

Social issues (Các vấn đề xã hội)

  • Bình đẳng giới ở nơi làm việc, chống phân biệt đối xử.
  • Tình trạng thiếu việc làm, giải pháp và hậu quả để giải quyết vấn nạn thất nghiệp.
  • Xung đột chính trị, xung đột sắc tốc.
  • Kết hôn ở người trẻ, già hóa dân số ở một số quốc gia phát triển.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 4 – Từ vựng cần lưu ý

  • Environment (Môi trường)
    • Pollution, Sustainability, Climate change, Renewable energy, Deforestation, Biodiversity, Ecosystems, Carbon footprint, Greenhouse gases, Global warming.
  • Inequality (Bất bình đẳng)
    • Disparity, Imbalance, Discrimination, Marginalization, Social stratification, Economic gap, Wealth disparity, Unfairness.
  • History (Lịch sử)
    • Historical events, Archaeology, Anthropology, Timeline, Ancient, Industrial Revolution, Revolution, Independence, Dynasty, Era, Legacy, Monument.
  • Government (Chính phủ)
    • Politics, Democracy, Dictatorship, Legislation, Administration, Bureaucracy, Election, Parliament, Congress, President, Prime Minister, Rights, Citizenship, Authority.

Kết luận

Như vậy, Smartcom English đã chia sẻ với các bạn về các chủ đề IELTS Listening phổ biến trong 4 Section. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho những bạn có nhu cầu luyện thi IELTS nói chung và cải thiện kỹ năng Nghe (Listening) nói riêng. Nếu còn có thắc mắc chưa được giải đáp, đừng ngần ngại mà hãy nhấc máy và liên hệ ngay với Smartcom English qua số hotline 024.22427799 nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn