Chinh phục 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề cực đơn giản

25 Tháng Tư, 2024

Rate this post

Từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao trong bài thi IELTS với 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Việc có khả năng vận dụng từ vựng một cách thành thạo và linh hoạt không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số Overall mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn rất nhiều. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English khám phá “sức mạnh” của từ vựng IELTS và tham khảo 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề nhé!

Chinh phục 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS

Nếu bạn đã biết đến tiêu chí chấm điểm IELTS, bạn sẽ nhận ra tiêu chí Từ vựng (Vocabulary) chiếm đến 25% số điểm kỹ năng Writing và Speaking. Một điều hiển nhiên là sở hữu nhiều từ vựng từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn cải thiện điểm số của mình ở 2 kỹ năng này. Bạn sẽ có khả năng diễn đạt, trình bày ý tưởng một cách trôi chảy và từ đó gây ấn tượng với giám khảo chấm thi.

Từ vựng trong bài thi IELTS

Đồng thời, từ vựng cũng là “vũ khí” giúp bạn chinh phục kỹ năng Listening và Reading. Việc hiểu và nhận diện được từ vựng giúp bạn nắm được thông tin trong bài Đọc, bài Nghe và có chiến thuật làm bài phù hợp. Đây là hai kỹ năng input mà bạn hoàn toàn có thể luyện tập bằng cách cải thiện kho từ vựng của mình.

Việc tự tin với từ vựng của mình cũng giúp bạn bớt căng thẳng và giữ vững tinh thần khi bước vào phòng thi. Nhìn chung, nếu bạn dành nhiều thời gian để mở rộng vốn từ, bạn sẽ có khả năng xử lý các thông tin chuẩn xác và dễ dàng đạt band điểm mục tiêu hơn.

Tổng hợp 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Tham khảo 3000 IELTS Vocabulary theo chủ đề mà Smartcom English đã tổng hợp bên dưới:

3000 từ vựng IELTS Topic Animals

  • Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ – Sự thích nghi
  • Animal behavior /ˈæn.ɪ.məl bɪˈheɪvjər/ – Tập tính của động vật
  • Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ – Sự ngụy trang
  • Carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn thịt
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊ.sɪstəm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ – Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Endemic species /ɪnˈdem.ɪk ˈspiː.ʃiːz/ – Loài đặc hữu
  • Ferret /ˈfer.ɪt/ – Chồn
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/ – Nhím
  • Herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/ – Động vật ăn cỏ
  • Lizard /ˈlɪz.əd/ – Thằn lằn
  • Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ – Di cư
  • Mouse /maʊs/ – Chuột
  • Omnivore /ˈɒm.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn tạp
  • Predator /ˈpred.ə.tər/ – Thú săn, kẻ săn mồi
  • Prey /preɪ/ – Con mồi
  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ – Khu bảo tồn động vật hoang dã

Từ vựng IELTS Animals

3000 từ vựng IELTS Topic Business

  • Asset /ˈæs.et/ – Tài sản
  • Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ – Cạnh tranh
  • Corporation /ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ – Tập đoàn
  • Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ – Doanh nhân
  • Entrepreneurship /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ – Khởi sự doanh nghiệp
  • Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – Đổi mới
  • Investment /ɪnˈves.tə.mənt/ – Đầu tư
  • Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ – Nghĩa vụ pháp lý
  • Management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Quản lý
  • Market /ˈmɑː.kɪt/ – Thị trường
  • Merger /ˈmɜː.dʒər/ – Sáp nhập
  • Outsourcing /ˈaʊtˌsɔːsɪŋ/ – Thuê ngoài
  • Partnership /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ – Đối tác
  • Profit /ˈprɒf.ɪt/ – Lợi nhuận
  • Revenue /ˈrev.ɪn.juː/ – Doanh thu
  • Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý rủi ro
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ – Bên liên quan
  • Stock /stɒk/ – Cổ phiếu
  • Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ – Chiến lược
  • Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ – Chuỗi cung ứng

Từ vựng IELTS Business

3000 từ vựng IELTS Topic Color

  • Azure /ˈæʒ.ər/ – Màu xanh da trời
  • Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/ – Màu đỏ rượu Burgundy
  • Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/ – Màu than
  • Chartreuse /ʃɑːˈtruːz/ – Màu xanh nõn chuối
  • Coral /ˈkɒr.əl/ – Màu san hô
  • Cream /kriːm/ – Màu kem
  • Crimson /ˈkrɪm.zən/ – Màu đỏ thắm
  • Gold /ɡəʊld/ – Màu vàng 
  • Mauve /məʊv/ – Màu hoa cà
  • Navy /ˈneɪ.vi/ – Màu xanh hải quân
  • Peach /piːtʃ/ – Màu đào
  • Plum /plʌm/ – Màu mận
  • Salmon /ˈsæm.ən/ – Màu cá hồi (đỏ-da cam nhạt)
  • Silver /ˈsɪl.vər/ – Màu bạc
  • Slate /sleɪt/ – Màu xám đen
  • Tan /tæn/ – Màu nâu nhạt
  • Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/ – Màu cam chua
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/ – Màu nghệ
  • Vermilion /vəˈmɪl.jən/ – Màu đỏ son
  • Violet /ˈvaɪ.ə.lət/ – Màu tím

Từ vựng IELTS Color

3000 từ vựng IELTS Topic Education

  • Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ – Học thuật
  • Assignment /əˈsaɪn.mənt/ – Bài tập
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ – Lớp học
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ – Trường đại học
  • Curriculum /kəˈrɪkjələm/ – Chương trình học
  • Degree /dɪˈɡriː/ – Bằng cấp
  • Exam /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi
  • Graduation /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ – Lễ tốt nghiệp
  • Homework /ˈhəʊm.wɜːk/ – Bài tập về nhà
  • Lecture /ˈlek.tʃər/ – Bài giảng
  • Major /ˈmeɪ.dʒər/ – Chuyên ngành
  • Minor /ˈmaɪ.nər/ – Chuyên môn phụ
  • Professor /prəˈfes.ər/ – Giáo sư
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu
  • School /skuːl/ – Trường học
  • Student /ˈstjuː.dənt/ – Sinh viên, học sinh
  • Study group /ˈstʌd.i ɡruːp/ – Nhóm học tập
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ – Giáo viên
  • Textbook /ˈtekst.bʊk/ – Sách giáo khoa
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ – Đại học

Từ vựng Education

3000 từ vựng IELTS Topic Fashion

  • Accessory /ækˈses.ər.i/ – Phụ kiện
  • Boutique /buːˈtiːk/ – Cửa hàng thời trang
  • Catwalk /ˈkæt.wɔːk/ – Sàn catwalk, sàn diễn
  • Collection /kəˈlek.ʃən/ – Bộ sưu tập
  • Couture /kuːˈtjʊər/ – Thời trang cao cấp
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/ – Nhà thiết kế
  • Dressmaker /ˈdres.meɪ.kər/ – Thợ may
  • Embellishment /ɪmˈbel.ɪʃ.mənt/ – Đồ trang trí
  • Ensemble /ɒnˈsɒm.bl̩/ – Bộ trang phục
  • Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bl̩/ – Thời trang, hợp thời
  • Fashion house /ˈfæʃ.ən haʊs/ – Nhà mốt
  • Fashionista /ˌfæʃ.əˈniː.stə/ – Người yêu thời trang
  • Glamour /ˈɡlæm.ər/ – Sự quyến rũ, lộng lẫy
  • Haute couture /oʊt kuːˈtʊər/ – Thời trang cao cấp
  • Runway /ˈrʌn.weɪ/ – Sàn diễn thời trang
  • Silhouette /ˌsɪl.uˈet/ – Hình dáng (của trang phục)
  • Style /staɪl/ – Phong cách
  • Tailoring /ˈteɪ.lər.ɪŋ/ – May đo
  • Textile /ˈtek.staɪl/ – Vải dệt
  • Trend /trend/ – Xu hướng

Từ vựng IELTS Fashion

3000 từ vựng IELTS Topic Finance

  • Account /əˈkaʊnt/ – Tài khoản
  • ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪ.tiːˈem/ – Máy rút tiền tự động
  • Bank /bæŋk/ – Ngân hàng
  • Bond /bɒnd/ – Trái phiếu
  • Broker /ˈbrəʊ.kər/ – Nhà môi giới
  • Capital /ˈkæpɪtl/ – Vốn
  • Checking account /ˈtʃekɪŋ əˌkaʊnt/ – Tài khoản thanh toán
  • Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ – Thẻ tín dụng
  • Currency /ˈkʌrənsi/ – Tiền tệ
  • Debit card /ˈdɛbɪt kɑːd/ – Thẻ ghi nợ
  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/ – Tiền gửi
  • Interest /ˈɪntrəst/ – Lãi suất
  • Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ – Tỷ lệ lãi suất
  • Investment /ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư
  • Loan /ləʊn/ – Khoản vay
  • Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ – Khoản thế chấp, vay mua nhà
  • Portfolio /pɔːtˈfəʊliəʊ/ – Danh mục đầu tư
  • Savings /ˈseɪvɪŋz/ – Tiết kiệm
  • Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/ – Thị trường chứng khoán
  • Withdrawal /wɪðˈdrɔː.əl/ – Rút tiền

Từ vựng IELTS Finance

3000 từ vựng IELTS Topic Marriage

  • Bachelorette party /ˌbætʃələˈret ˈpɑːrti/ – Bữa tiệc dành cho phái nữ
  • Bachelor party /ˈbætʃələr ˈpɑːrti/ – Tiệc độc thân cho phái nam
  • Bridal shower /ˈbraɪdl ˈʃaʊər/ – Tiệc tân hôn
  • Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ – Phù dâu
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Lễ đính hôn
  • Groomsman /ˈɡruːmzmən/ – Phù rể
  • Honeymoon /ˈhʌnɪˌmuːn/ – Tuần trăng mật
  • Marriage license /ˈmærɪdʒ ˈlaɪsəns/ – Giấy đăng ký kết hôn
  • Officiant /əˈfɪʃiənt/ – Linh mục chủ lễ kết hôn
  • Proposal /prəˈpəʊzl/ – Lời cầu hôn
  • Registry /ˈrɛdʒɪstri/ – Đăng ký
  • Tuxedo /tʌkˈsiːdəʊ/ – Áo vest nam
  • Veil /veɪl/ – Khăn voan cô dâu
  • Wedding anniversary /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/ – Kỷ niệm ngày cưới
  • Wedding cake /ˈwɛdɪŋ keɪk/ – Bánh cưới
  • Wedding dress /ˈwɛdɪŋ drɛs/ – Váy cưới
  • Wedding planning /ˈwɛdɪŋ ˈplænɪŋ/ – Lên kế hoạch đám cưới
  • Wedding reception /ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/ – Tiệc tiếp đãi sau đám cưới
  • Wedding rehearsal /ˈwɛdɪŋ ˈrɪhɜːsl/ – Buổi tổng duyệt trước đám cưới
  • Wedding venue /ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/ – Địa điểm tổ chức đám cưới

Từ vựng IELTS Marriage

3000 từ vựng IELTS Topic Modern Technology

  • Air conditioner /ɛə kənˈdɪʃənər/ – Máy điều hòa
  • Appliance /əˈplaɪəns/ – Thiết bị điện
  • Blender /ˈblɛndər/ – Máy xay sinh tố
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ – Máy pha cà phê
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/ – Máy rửa chén
  • Electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/ – Quạt điện
  • Electric kettle /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl/ – Ấm đun nước điện
  • Electric vehicle /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl/ – Xe điện
  • Heater /ˈhiːtər/ – Máy sưởi
  • Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ – Lò vi sóng
  • Oven /ˈʌvən/ – Lò nướng
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ – Tủ lạnh
  • Robot vacuum /ˈroʊbɒt ˈvækjuːm/ – Robot hút bụi tự động
  • Smart speaker /smɑːt ˈspiːkər/ – Loa thông minh
  • Smart TV /smɑːt ˈtiːˌviː/ – TV thông minh
  • Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænəl/ – Tấm pin năng lượng mặt trời
  • Stove /stəʊv/ – Bếp gas
  • Toaster /ˈtəʊstər/ – Máy nướng bánh mì
  • Vacuum cleaner /ˈvækjuːm ˈkliːnər/ – Máy hút bụi
  • Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ – Máy giặt

3000 từ vựng IELTS Personality

  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ – Có tham vọng
  • Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/ – Kiêu ngạo
  • Assertive /əˈsɜː.tɪv/ – Quả quyết, kiên quyết
  • Character /ˈkær.ək.tər/ – Tính cách
  • Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ – Có lòng trắc ẩn
  • Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ – Tự tin
  • Empathetic /ɪmˈpæθ.ɪ.tɪk/ – Đồng cảm
  • Extrovert /ˈek.strə.vɜːt/ – Người hướng ngoại
  • Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ – Thật thà, chân thành
  • Humble /ˈhʌm.bəl/ – Khiêm tốn
  • Introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ – Người hướng nội
  • Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ – Lạc quan
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/ – Hoạt bát, dễ gần
  • Perfectionist /pəˈfek.ʃən.ɪst/ – Người cầu toàn
  • Personality /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/ – Tính cách
  • Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ – Bi quan
  • Reserved /rɪˈzɜːvd/ – Kín đáo, dè dặt
  • Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ – Hòa đồng
  • Temperament /ˈtempərəmənt/ – Tính khí
  • Trait /treɪt/ – Đặc điểm

Từ vựng IELTS Personality

3000 từ vựng IELTS Weather

  • Barometer /bəˈrɒmɪtər/ – Dụng cụ đo khí áp
  • Blizzard /ˈblɪzərd/ – Bão tuyết
  • Cloudy /ˈklaʊdi/ – Nhiều mây
  • Drizzle /ˈdrɪzəl/ – Mưa phùn
  • Foggy /ˈfɒɡi/ – Sương mù
  • Forecast /ˈfɔːrkæst/ – Dự báo
  • Hail /heɪl/ – Mưa đá
  • Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ – Đợt nóng, sóng nhiệt
  • Humidity /hjuːˈmɪdɪti/ – Độ ẩm
  • Overcast /ˌoʊvərˈkæst/ – U ám
  • Rainbow /ˈreɪnboʊ/ – Cầu vồng
  • Rainy /ˈreɪni/ – Mưa
  • Snowy /ˈsnoʊ.i/ – Tuyết
  • Stormy /ˈstɔːrmi/ – Bão
  • Sunny /ˈsʌni/ – Nắng
  • Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ – Nhiệt độ
  • Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/ – Giông bão
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ – Lốc xoáy
  • Weather /ˈwɛðər/ – Thời tiết
  • Windy /ˈwɪndi/ – Gió

Từ vựng Weather

Lưu ý khi học 3000 từ vựng IELTS

Không học quá nhiều từ khó

Một sai lầm nhiều thí sinh mắc phải khi học từ vựng nói chung và từ vựng IELTS nói riêng là lựa chọn từ quá khó để học. Điều này thường xảy ra do quan điểm cho rằng dùng càng nhiều từ vựng nâng cao thì điểm càng cao. Tuy nhiên, quan điểm này chỉ đúng một phần.

Việc sử dụng từ vựng nâng cao đúng cách sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí từ vựng (Vocabulary). Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều từ khó, bài thi của bạn sẽ trở nên không tự nhiên và có thể gây khó hiểu cho giám khảo. Đôi khi, việc sử dụng từ vựng phổ biến một cách chính xác và phù hợp lại được đánh giá cao hơn. Trước khi học, hãy lựa chọn những từ vựng phù hợp với trình độ của mình. Số lượng từ khó chỉ nên chiếm khoảng 15-20% trong số từ mới bạn học. Hãy lưu ý điều này và thử áp dụng ngay nhé.

Không học quá nhiều từ khó

Kiên nhẫn trong quá trình học

Việc học thuộc nhiều từ, cụ thể từ 1000 đến 3000 từ IELTS chỉ sau 1 đêm là điều không thể! Khả năng ghi nhớ thông tin trong thời gian ngắn của não bộ con người có giới hạn. Việc nhồi nhét từ vựng sẽ khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học. Hơn nữa, khi học từ vựng một cách hấp tấp, bạn sẽ không có đủ thời gian để trau dồi và luyện tập sử dụng chúng một cách chính xác. Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra là bạn sẽ quên hết từ vựng hoặc mắc sai lầm trong lúc làm bài. 

Điều quan trọng là bạn phải bắt đầu ôn luyện từ vựng từ càng sớm càng tốt. Bạn sẽ KHÔNG bị trừ điểm chỉ vì không dùng một vài từ vựng IELTS nâng cao. Thế nhưng, bạn SẼ bị trừ điểm nếu dùng từ sai hoặc viết sai chính tả từ – hậu quả của việc học từ vựng vội vàng. 

Kiên nhẫn trong quá trình học

Thường xuyên ôn tập từ vựng

Đây chính là điểm chung của những người có vốn từ vựng phong phú: ôn tập thường xuyên. Bạn sẽ không thể hoàn toàn nhớ từ vựng nếu không luyện tập thường xuyên. Việc ôn tập từ vựng định kỳ vừa giúp bạn nhớ lại từ, vừa giúp bạn phát hiện từ cần ôn tập lại cho chắc chắn. Đồng thời, bạn cũng có thể tìm ra điểm yếu của mình và khắc phục chúng. Kết quả đều dựa vào sự chăm chỉ, nỗ lực và tâm lý tích cực. Nếu bạn bỏ công sức, bạn sẽ đạt được thành quả xứng đáng!

Ôn tập từ thường xuyên

Tổng hợp 3000 từ vựng IELTS PDF

Danh sách 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề từ Smartcom English

File PDF: 3000 từ vựng tiếng Anh IELTS – Smartcom English

File PDF: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng IELTS Fighter

Tổng kết

Trên đây là 3000 từ vựng IELTS và một số lưu ý khi học từ vựng mà Smartcom English đã gửi đến bạn. Hãy ghi lại và áp dụng ngay trong quá trình học từ vựng của bạn nhé. Trong quá trình học, nếu gặp khó khăn với từ vựng IELTS hay cần giúp đỡ với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới Smartcom English qua số hotline 024.22427799 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn