Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Gerunds and Infinitives (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)
Home » Gerunds and Infinitives (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)

Gerunds and Infinitives (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)

Danh động từ và động từ nguyên mẫu là gì? Quy tắc, cách dùng và phân biệt Gerunds and Infinitives trong tiếng Anh.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Danh động từ và động từ nguyên mẫu là kiến thức ngữ pháp vô cùng thiết yếu trong cả các kỳ thi tiếng Anh và trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu sâu hơn về khái niệm, quy tắc và cách phân biệt Gerunds and Infinitives qua bài viết dưới đây!

Danh động từ và động từ nguyên mẫu

Danh động từ (Gerund): Là dạng động từ kết thúc bằng “-ing” và được sử dụng như một danh từ trong câu. Danh động từ thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc hoạt động nào đó như là một sự vật, sự việc.Danh động từ có thể giữ vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:Swimming is my favorite hobby.”

Động từ nguyên mẫu (Infinitive): có 2 loại gồm động từ nguyên mẫu có “to” là dạng phổ biến nhất của động từ nguyên mẫu, được tạo bằng cách thêm “to” trước động từ; và động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive) dạng này thường xuất hiện sau các động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must…), hoặc sau động từ “let”, “make”, và một số động từ chỉ giác quan. Động từ nguyên mẫu cũng có thể giữ vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. 

Ví dụ: 

I want to eat now.
(“to eat” là động từ nguyên mẫu có “to” làm tân ngữ của “want”)

She decided to study harder.
(“to study” là động từ nguyên mẫu có “to” làm tân ngữ của “decided”)

I can swim.
(“swim” là động từ nguyên mẫu không có “to” sau động từ khuyết thiếu “can”)

Let him go.
(“go” là động từ nguyên mẫu không có “to” sau “let”)

danh-dong-tu-dong-tu-nguyen-mau

Quy tắc sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu (Infinitive)

Động từ nguyên mẫu có “to” Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive)
Sau một số động từ

Nhiều động từ trong tiếng Anh yêu cầu động từ nguyên mẫu có “to” sau chúng. Các động từ phổ biến bao gồm: want, need, plan, hope, decide, learn, expect, agree, promise, refuse, seem…

Ví dụ:

I want to learn English.
She decided to go abroad.

Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs)

Các động từ khuyết thiếu như: can, could, may, might, will, would, shall, should, must, had better, need (khi dùng ở dạng khuyết thiếu) đều được theo sau bởi động từ nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ:

You must study for the exam.
He can swim very well.

Sau tính từ

Động từ nguyên mẫu có “to” thường được dùng sau một tính từ để chỉ ý nghĩa hành động liên quan đến tính từ đó.

Ví dụ:

It’s important to study hard.
She is happy to help you.

Sau động từ “let”, “make”, “help”

Các động từ này thường được theo sau bởi động từ nguyên mẫu không có “to”. Tuy nhiên, “help” có thể dùng cả hai dạng (có “to” và không “to”).

Ví dụ:

Let him go.
She made me stay late.
He helped me do my homework. (hoặc: He helped me to do my homework.)

Để chỉ mục đích (in order to)

Dùng “to” trước động từ nguyên mẫu để diễn tả mục đích của hành động.

Ví dụ:

She went to the library to study.
They left early to avoid traffic.

Sau các động từ chỉ giác quan (see, hear, watch, feel…)

Sau các động từ này, động từ nguyên mẫu không có “to” được dùng để chỉ hành động toàn bộ từ đầu đến cuối.

Ví dụ:

I saw her run across the street.
They heard the door slam.

Sau từ để hỏi (what, how, where, which, when…)

Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng sau các từ để hỏi, ngoại trừ “why”.

Ví dụ:

I don’t know how to solve this problem.
She asked me where to go next.

Sau “would rather”, “had better”

Động từ nguyên mẫu không có “to” được sử dụng sau “would rather” (thích hơn) và “had better” (tốt hơn nên).

Ví dụ:

I would rather stay home.
You had better study for the exam.

Sau “too” và “enough”

Khi sử dụng cấu trúc với “too” và “enough”, động từ nguyên mẫu có “to” được dùng sau đó.

Ví dụ:

He is too young to drive.
She is old enough to make her own decisions.

Sau “would like”, “would love”, “would prefer”

Khi diễn tả mong muốn hoặc sự ưa thích, các cụm từ này được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to”.

Ví dụ:

I would like to visit Paris.
They would love to come to the party.

*Cấu trúc đặc biệt

  • Động từ nguyên mẫu có “to” sau “be + adjective + to V“: Cấu trúc này thường gặp khi muốn diễn tả hành động liên quan đến một tính từ.

Ví dụ:

It’s difficult to understand this problem.
She was surprised to hear the news.

  • Động từ nguyên mẫu không có “to” sau các cụm từ cố định: Các cụm từ như “sooner than”, “rather than”, hoặc trong câu điều kiện không có “if” cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ:

I’d sooner leave than argue.
You can take a taxi rather than wait for the bus.

Danh động từ (Gerund)

Danh động từ là dạng động từ thêm “ing” ở cuối. Như là: “sleeping”, “reading”, “studying”. Mặc dù nhìn có vẻ giống như dạng chia của động từ trong các thì tiếp diễn nhưng gerund lại được sử dụng như danh từ.

Ví dụ: 

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc sách)
  • I like reading book. (Tôi thích đọc sách)

Trong câu số 1, “reading” là một phần của động từ, nó không phải là danh động từ.

Nhưng trong câu số 2, “reading” là là một danh động từ, nó đứng làm bổ ngữ trực tiếp cho động từ chính “like” của câu.

  • Danh động từ là chủ ngữ

Playing sports is one of the best ways to keep fit. (Tập luyện thể thao là một trong những cách tốt nhất để giữ dáng)

Lying is never the right thing to do. (Nói dối không bao giờ là điều đúng)

  • Danh động từ là bổ ngữ của chủ ngữ

My best skill is communicating. (Kỹ năng tốt nhất của tôi là giao tiếp.)

The quickest way to break a relationship is not trusting your partner (Cách tốt nhất để phá hỏng một mối quan hệ là không tin người kia.)

  • Danh động từ là bổ ngữ tân ngữ

I saw you walking in that cafe the other day (Tôi thấy bạn bước vào quán cà phê đó hôm nọ)

  • Danh động từ là tân ngữ trực tiếp.

I enjoy listening to music (Tôi thích nghe nhạc.)

I have started going to this museum three years ago. (Tôi bắt đầu đến bảo tàng này từ 3 năm trước.)

  • Danh động từ là tân ngữ của giới từ.

She has no passion in working anymore. (Cô ấy không còn nhiệt huyết cho công việc nữa.)

I was good at cooking. (Tôi giỏi làm nấu ăn.)

* Trường hợp đặc biệt

  • Không làm thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể nghĩa của động từ chính: Cả danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể theo sau một số động từ mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa.

Ví dụ: “I like swimming.” / “I like to swim.”

  • Làm thay đổi nghĩa của động từ chính: Đôi khi việc sử dụng danh động từ hay động từ nguyên mẫu có thể thay đổi nghĩa hoặc ý định của câu.

Ví dụ: “I stopped smoking.” (Tôi đã ngừng hút thuốc) khác với “I stopped to smoke.” (Tôi đã dừng lại để hút thuốc).

Phân biệt To Infinitive và Gerund

Danh động từ thường đứng làm chủ ngữ hơn

Khi cần để một hành động làm chủ ngữ trong câu, ta sẽ thường thấy động từ này chuyển về dạng danh động từ.

Ví dụ:

  • Scoring band 8.0 on the IELTS test is my target. (Đạt 8.0 IELTS là mục tiêu của tôi.)      
  • Being the first woman to receive this award was a great honor to her. (Trở thành người phụ nữ đầu tiên nhận được giải thưởng này là một vinh hạnh lớn của cô ấy)

Động từ nguyên thể cũng có thể đừng làm chủ ngữ, như ở trong các ví dụ sau:

“To mourn a mischief that is past and gone is the next way to draw new mischief on.” (Tiếc nuối các sai lầm của quá khứ là cách để tạo ra sai lầm mới) – William Shakespeare 

Cách sử dụng này nhìn chung là không sai nhưng nó tạo cảm giác nghiêm trang, có phần văn học, không phải ngữ cảnh nào cũng phù hợp. Như trong ví dụ trên, ta có một câu trích dẫn của đại văn hào Shakespeare với to V đứng đầu câu khiến cho câu có màu sắc văn học, có phần cổ kính.

Cả danh động từ và động từ nguyên thể đều có thể đứng ở vị trí tân ngữ

Cả danh động từ và động từ nguyên thể đều có thể đứng làm tân ngữ của câu.

Ví dụ:

  • I love to swim. (Tôi thích bơi.)
  • I love swimming. (Tôi thích bơi.)

Cả hai ví dụ trên đều đúng. Tuy nhiên có những trường hợp mà ta chỉ có thể sử dụng một trong hai dạng từ trên làm tân ngữ.

Ví dụ, ta có thể nói: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

Nhưng ta không thể nói

I enjoy to cook.

Tương tự, ta có thể nói

I’ve decided to tell her the truth. (Tôi đã quyết định sẽ nói cho cô ấy biết sự thật.) 

Nhưng ta không thể nói

I’ve decided telling her the truth.

Nói cách khác, danh động từ và động từ nguyên gốc có thể đứng ở vị trí tân ngữ sau một số động từ cụ thể. Như ở trên chúng ta có enjoy + V-ing và decide + to V.

Dưới đây là danh sách một số động từ có thể kết hợp với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Động từ + to V Động từ + đại từ + to V Động từ + to V hoặc đại từ + to V Động từ + V-ing Động từ + to V hoặc V-ing
afford cause allow admit advise
agree challenge ask anticipate begin
aim teach beg appreciate try
appear tell choose avoid prefer
arrange encourage convince complete continue
attempt forbid expect confess remember
pretend force promise consider forget
claim hire want delay guarantee
agree instruct wish deny hate
decide invite would like despise hear
demand need detest regret
deserve order discuss like
fail permit enjoy love

Động từ nguyên thể có thể đứng đằng sau tính từ

Động từ nguyên thể là dạng từ được dùng để bổ sung ý cho phần mô tả với tính từ trong câu. Với cách diễn đạt này, ta không thể dùng danh động từ.

Ví dụ: 

  • It’s not easy to admit to your wrongdoings. (Không dễ để nhận lỗi sai của mình.)
  • My sister is not tall enough to play this game. (Em gái tôi không đủ cao để chơi trò chơi này.)

Tất nhiên, ta vẫn có thể sử dụng danh động từ với tính từ, nhưng chỉ khi nó được đặt đầu câu làm chủ ngữ như đã nói đến ở phía trên.

Ví dụ:

  • Admitting to your wrongdoings is not easy. 
  • Achieving your childhood dream is the most fulfilling.

Động từ nguyên thể có thể đứng sau đại từ hoặc danh từ trong một số trường hợp

Ví dụ:

I told him to stop. (Tôi bảo anh ấy dừng lại)

Trong câu này, ta có chủ ngữ “I”, vị ngữ “told” và tân ngữ “him”, động từ nguyên thể “to stop” đứng sau đại từ him trước đó để bổ sung thêm ý nghĩa cho câu. Danh động từ “stopping” không thể được dùng trong dạng câu này.

Một số ví dụ khác:

  • I invited her to come to the party. (Tôi mời cô ấy đến bữa tiệc.)
  • She ordered her child to stop running around. (Cô ấy bắt lũ trẻ ngừng chạy loanh quanh.)
  • Please remind me to pick up some cheese at the grocery store. (Làm ơn hãy nhắc tôi mua phô mai ở hàng thực phẩm.)

Danh động từ đứng sau giới từ

Danh động từ là dạng động từ duy nhất có thể đứng sau giới từ.

Ví dụ:

  • This place is responsible for producing the majority of the world’s popcorn. (Nơi này chịu trách nhiệm sản xuất đa số lượng bỏng ngô của thế giới.)
  • I have an interest in making films. (Tôi có sở thích làm phim.)

Tuy nhiên, có một ngoại lệ duy nhất mà động từ nguyên gốc đứng sau giới từ, đó là với giới từ “but” và “except” với nét nghĩa loại trừ.

Ví dụ:

  • I have no choice but to choose the job. (Tôi không có sự lựa chọn nào khác ngoài công việc này.)
  • There’s nothing left for us to do except to agree to the treaty. (Chúng ta không còn gì khác để làm ngoài việc chấp nhận hiệp ước.)

Lưu ý rằng trong trường hợp này, “but” không được dùng như liên từ với nét nghĩa “nhưng” như người học đã quen thuộc với. Việc sử dụng động từ to V sau “but” sẽ chỉ giới hạn trong cách dùng với nét nghĩa loại trừ.

Danh động từ và động từ nguyên trong cụm danh từ

Cả V-ing và to V đều có thể đứng sau một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm danh từ khác. Tuy nhiên, ý nghĩa được tạo bởi hai cách kết hợp này hoàn toàn khác nhau. Khi danh từ đứng trước một danh động từ V-ing, nó tạo ra nét nghĩa như khi sử dụng mệnh đề quan hệ với động từ dạng chủ động.

Ví dụ:

  • Câu dùng danh động từ: The man standing over there is my brother.
  • Câu dùng mệnh đề quan hệ: The man who is standing over there is my brother.

Hai câu này hoàn toàn giống nhau về nghĩa, đều nói về: “người đàn ông đứng đằng kia là anh trai tôi”.

Còn khi danh từ kết hợp với một động từ nguyên gốc, nó tạo ra nét nghĩa thể hiện mục đích.

Ví dụ:

  • I have no clothes to wear. (Tôi không có gì để mặc.)

Bài tập vận dụng

  1. Hoàn thành các câu sau bằng danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu:
    1. She enjoys (_______) to the beach every summer.
    2. I want (_______) a new car.
    3. (_______) is important for your health.
    4. He suggested (_______) a movie tonight.
    5. They decided (_______) the project together.
  2. Chọn danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu để hoàn thành câu:
    1. I can’t help (_______) when I see animals in need.
    2. She promised (_______) me the truth.
    3. (_______) to be a doctor is her dream.
    4. He avoided (_______) the topic during the conversation.
    5. I hope (_______) a good job after graduation.
  3. Chọn câu đúng từ danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu:
    1. I like (_______) in the morning.
      • a) to jog
      • b) jogging
    2. She hopes (_______) the competition next year.
      • a) to win
      • b) winning
    3. They discussed (_______) the report in the meeting.
      • a) to present
      • b) presenting
    4. I can’t stand (_______) so early.
      • a) to wake up
      • b) waking up
    5. He prefers (_______) in a quiet place.
      • a) to study
      • b) studying

Bài viết đã nêu lại định nghĩa và phân biệt hai dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh là danh động từ V-ing và động từ nguyên thể với to: to V. Do tính thông dụng của hai dạng động từ này nên chúng được đặt vào rất nhiều các vị trí trong câu khác nhau, điều này có thể gây lẫn lộn cho người học. Chúc các bạn học tập hiệu quả với vốn kiến thức vừa rồi nhé!