Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học cách làm dạng Pie Chart (Biểu đồ tròn) trong Writing Task 1 qua hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English nha.
Tổng quan về Writing Task 1 biểu đồ tròn
Giới thiệu về dạng bài Pie Chart
Một loại bài viết phổ biến trong IELTS Writing Task 1 là biểu đồ tròn, được gọi là Pie Chart. Biểu đồ Pie Chart (biểu đồ tròn) là một loại biểu đồ thống kê dữ liệu thường được sử dụng để thể hiện phần trăm phân chia hoặc tỷ lệ giữa các phần riêng lẻ và tổng thể.
Biểu đồ tròn được chia thành các phần nhỏ, mỗi phần thường có màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau, tương ứng với các đối tượng hoặc phần trăm cụ thể được phân tích. Ngoài ra, biểu đồ thường có các chú thích ở góc để giải thích ý nghĩa của từng đối tượng hoặc phần trăm.
Các dạng bài Pie Chart
- Biểu đồ tròn có sự thay đổi theo yếu tố thời gian: Loại biểu đồ này thường được sử dụng để thể hiện sự biến đổi của các yếu tố khác nhau theo thời gian.

- Biểu đồ tròn không có sự thay đổi theo yếu tố thời gian: Trái ngược với loại biểu đồ trên, biểu đồ này không thể hiện sự thay đổi theo thời gian mà thường chỉ tập trung vào phân phối phần trăm của các yếu tố tại một điểm cụ thể trong thời gian.

Cấu trúc bài viết biểu đồ tròn IELTS Writing Task 1
Pie Chart (Biểu đồ tròn) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp hai hoặc ba biểu đồ với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.
Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:
- Introduction (Phần giới thiệu)
- Overview (Phần tổng quát)
- Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2
Từ vựng và cấu trúc câu dùng trong dạng bài Pie Chart
Từ vựng miêu tả số liệu bằng phân số
Pie Chart chủ yếu dùng phần trăm, nhưng để tránh lặp từ percent, bạn có thể thay bằng phân số hoặc cách diễn đạt tương đương:
- One third / A third (1/3)
- Nearly a third of the total revenue came from online sales.
- (Gần một phần ba tổng doanh thu đến từ bán hàng trực tuyến.)
- One quarter (1/4)
- A quarter of the budget was spent on education.
- (Một phần tư ngân sách được chi cho giáo dục.)
- One fifth (1/5)
- One fifth of the population preferred public transport.
- (Một phần năm dân số thích phương tiện công cộng.)
- Half (1/2)
- Exactly half of the students chose science subjects.
- (Chính xác một nửa số học sinh chọn môn khoa học.)
- Two thirds (2/3)
- Two thirds of the expenses were allocated to salaries.
- (Hai phần ba chi phí được phân bổ cho lương.)
👉 Cách mở rộng: thêm từ chỉ xấp xỉ (nearly, approximately, about, roughly, just over/under)
- Approximately one third of the pie chart is allocated to healthcare.
- (Xấp xỉ một phần ba biểu đồ được phân bổ cho chăm sóc sức khỏe.)
Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ
Khi mô tả các phần trong biểu đồ, bạn cần dùng từ vựng linh hoạt để tránh lặp lại:
- The largest segment / section / proportion
- The largest segment of the chart represents housing expenses.
- (Phần lớn nhất của biểu đồ thể hiện chi phí cho nhà ở.)
- The smallest portion
- The smallest portion of the pie chart is attributed to entertainment.
- (Phần nhỏ nhất của biểu đồ được dành cho giải trí.)
- Account for / Make up / Constitute
- Food and drinks account for 20% of the total expenditure.
- (Thức ăn và đồ uống chiếm 20% tổng chi tiêu.)
- Be divided into …
- The chart is divided into five categories.
- (Biểu đồ được chia thành năm nhóm.
- Distribution of … across …
- The pie chart illustrates the distribution of resources across different sectors.
- (Biểu đồ tròn minh họa sự phân bổ nguồn lực qua các lĩnh vực khác nhau.)
👉 Từ nối hữu ích khi mô tả nhiều phần: in contrast, whereas, while, on the other hand, similarly, by comparison
Các cấu trúc thể hiện sự so sánh
So sánh giúp làm nổi bật điểm khác biệt và xu hướng trong Pie Chart.
So sánh hơn (comparative)
- The proportion of students studying science was higher than that of arts.
- (Tỷ lệ học sinh học khoa học cao hơn nghệ thuật.)
- (Tỷ lệ học sinh học khoa học cao hơn nghệ thuật.)
- Transport accounted for a larger share compared to healthcare.
- (Chi phí đi lại chiếm phần lớn hơn so với y tế.)
- (Chi phí đi lại chiếm phần lớn hơn so với y tế.)
So sánh kém (less than)
- The percentage of exports in 2000 was lower than in 2010.
- (Tỷ lệ xuất khẩu năm 2000 thấp hơn năm 2010.)
- (Tỷ lệ xuất khẩu năm 2000 thấp hơn năm 2010.)
- Clothing expenses were less significant than food.
- (Chi phí quần áo ít quan trọng hơn chi phí ăn uống.)
- (Chi phí quần áo ít quan trọng hơn chi phí ăn uống.)
So sánh bằng (equal/similar)
- The share of renewable energy was almost the same as that of fossil fuels.
- (Tỷ lệ năng lượng tái tạo gần bằng với nhiên liệu hóa thạch.)
- (Tỷ lệ năng lượng tái tạo gần bằng với nhiên liệu hóa thạch.)
- Both categories accounted for an equal proportion of the chart (20%).
- (Cả hai nhóm đều chiếm tỷ lệ bằng nhau trong biểu đồ, 20%.)
- (Cả hai nhóm đều chiếm tỷ lệ bằng nhau trong biểu đồ, 20%.)
- X is twice/three times as much as Y
- The proportion of A was three times as high as that of B.
- (Tỷ lệ của A cao gấp ba lần B.)
- The figure for X is …% higher/lower than Y
- The figure for housing is 15% higher than that for transport.
- (Số liệu về nhà ở cao hơn 15% so với đi lại.)
Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 Pie Chart
Cách viết Introduction Task 1 Pie Chart
Trong phần giới thiệu mở đầu này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.
Đề bài mẫu:
The given graph shows the main sources of energy for USA in 1980 and 1990
Write a report for a university lecture making comparisons where relevant and reporting the main features.

Gợi ý:
- the graph = the pie chart
- shows = illustrates
- main sources of energy = energy production from different sources
- for the USA = don’t change this
- in 1980 and 1990 = in two different years (1980 and 1990)
Introduction mẫu:
The pie charts illustrate the changes in energy production from five different sources (oil, natural gas, coal, hydroelectric powder and nuclear power) for the USA in two different years (1980 and 1990).
Cách viết Overview Task 1 Pie Chart
Phần Overview tóm tắt những đặc điểm quan trọng của biểu đồ. Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây để xác định những đặc điểm chính.
- Đâu là nguồn năng lượng chính vào năm 1980?
- Đâu là nguồn năng lượng chính vào năm 1990?
- Loại năng lượng nào sản xuất ít nhất vào năm 1980?
- Loại năng lượng nào sản xuất ít nhất vào năm 1990?
- Lượng năng lượng được sản xuất từ mỗi nguồn có thay đổi nhiều hay ít giữa các năm?
- Tất cả các loại năng lượng có tăng lên đến năm 1990 không?
Overview mẫu:
Overall, oil constituted the main source of energy production in both years, while hydroelectric power produced the least energy. There was a slight decrease in production from oil and natural gas, whereas an increase can be seen in the figures for coal and nuclear power.
Cách viết Body Task 1 Pie Chart
Body Paragraph 1: Phần này sẽ đi sâu vào thông tin chi tiết về oil và hydroelectric power, những đặc điểm chính mà đã nếu ở phần Overview.
Gợi ý:
- Bạn cần có 1 câu về oil và 1 câu về hydroelectric power để so để so sánh tỷ lệ mỗi năm.
- Thêm tỷ lệ phần trăm, ngày tháng để tăng tính xác thực cho mỗi thông tin đã viết.
Body Paragraph 1 mẫu:
The amount of energy produced by oil in the USA made up 42% in 1980 and this, then fell to a third (33%) in 1990. The proportion of energy from hydroelectric power, by contrast, remain constant in both years at a mere 5%.
Body Paragraph 2: Phần này sẽ mô tả những đặc điểm còn lại có ở trong biểu đồ tròn.
Gợi ý:
- Nguồn năng lượng nào tăng lên từ năm 1980 đến năm 1990?
- Nguồn năng lượng nào giảm đi từ năm 1980 đến năm 1990?
- Mỗi năng lượng giảm bao nhiêu?
Body Paragraph 2 mẫu:
The energy generated by natural gas, which was the second largest source of energy in the USA in 1980, fell by 1% to a quarter of all energy produced in 1990. In contrast, production by coal went up from 22% to 27% in 1990 while there was a 5% rise in energy from nuclear power to reach 10% in the second year.
Bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart
Đề bài mẫu:
The pie charts below show the comparison of different kinds of energy production of France in two years.

Đáp án gợi ý:
The two pie charts illustrate the proportion of five types of energy production in France in 1995 and 2005.
Overall, in both years, the most significant sources of energy were gas and coal, which together accounted for over half the production of energy, while nuclear and other kinds of energy sources generated the least amount of energy in France. In all types of energy production, there was only minimal change over the 10 year period.
Energy produced by coal comprised of 29.80% in the first year and this showed only a very slight increase of about a mere 1% to 30.9% in 2005. Likewise, in 1995, gas generated 29.63% which rose marginally to 30.1% 10 years later.
With regards to the remaining methods of producing energy, there was an approximate 5% growth in production from both nuclear power and other sources to 10.10% and 9.10% respectively. Petrol, on the other hand, was the only source of energy which decreased in production from 29.27% in 1995 to around a fifth (19.55%) in 2005.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn viết dạng Discuss both views trong IELTS Writing Task 2
Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách viết Writing Task 1 Pie Chart. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, đăng ký khóa học của Smartcom English ngay hôm nay!
Lựa chọn đúng nơi để học sẽ quyết định đến kết quả của bạn. Nếu bạn đang hỏi học IELTS ở đâu tốt, với chi phí học IELTS phù hợp, thì Smartcom chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua. Hãy hành động vì tương lai!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác