Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2: Hướng dẫn dạng bài chi tiết 2024
Home » IELTS Speaking part 2: Hướng dẫn dạng bài chi tiết 2024

IELTS Speaking part 2: Hướng dẫn dạng bài chi tiết 2024

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (4 votes)

Trong IELTS Speaking part 1Speaking part 3 thì đều là các cuộc hội thoại thông thường thì ở IELTS Speaking part 2 bạn sẽ được kiểm tra khả năng độc thoại về một chủ đề kéo dài trong khoảng 2 phút. Vậy đâu là chiến thuật hay nhất để làm phần thi này? Các chủ đề thường gặp để bạn ôn luyện hiểu quả là gì? Cùng Smartcom English tìm hiểu ngay nhé!

Tổng quan IELTS Speaking part 2

ielts-speaking-smartcom-english

Tại phần thi IELTS Speaking part 2, bạn sẽ nhận một tấm thẻ quy định chủ đề bài độc thoại của bạn trong 2 phút. Giám khảo sẽ sử dụng đồng hồ bấm giờ để ghi lại thời gian bài nói của bạn và trước khi bạn bắt đầu bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị cho chủ đề đó. Sau 1 phút chuẩn bị, bạn sẽ được yêu cầu bắt đầu nói. Lúc đầu có thể bạn sẽ hơi lúng túng và hồi hộp vì lúc này bạn sẽ phải tự mình nói mà không có bất kỳ gợi ý nào từ phía giám khảo. Ví thế bạn phải chuẩn bị thật kỹ, luyện tập thật kỹ để vững vàng tâm lý khi bước vào kỳ thi thực sự.

Dưới đây là những điểm chính về phần này:

Nội dung: Đề bài thường xoay quanh những trải nghiệm, sở thích, hoặc quan điểm cá nhân về một chủ đề nào đó. Các nhóm chủ đề phổ biến:

    1. Nhóm chủ đề về trải nghiệm (Describe an experience)
    2. Nhóm chủ đề về người (Describe a person)
    3. Nhóm chủ đề về địa điểm (Describe places)
    4. Nhóm chủ đề về công việc/ học tập.

Ví dụ: “Describe a memorable journey you have taken.”

Các gợi ý đi kèm có thể bao gồm những câu hỏi phụ để giúp thí sinh phát triển bài nói, như: “Where did you go? Why was this journey memorable?”

– Tiêu chí đánh giá:

Giám khảo sẽ đánh giá dựa trên tiêu chí: Độ lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence), Từ vựng (Lexical Resource), Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), và Phát âm (Pronunciation).

Quan trọng là thí sinh phải cố gắng nói một cách tự nhiên, tránh ngắt quãng và đảm bảo rằng các ý được liên kết chặt chẽ với nhau.

IELTS Speaking Part 2 giúp đánh giá khả năng thuyết trình, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ Anh của thí sinh trong một khoảng thời gian dài hơn so với phần 1, từ đó phản ánh chính xác hơn trình độ giao tiếp tiếng Anh của thí sinh.

Hướng dẫn làm IELTS Speaking part 2 hiệu quả

Sử dụng 4 câu gợi ý ở đề thi làm dàn bài

Sử dụng mẫu câu mở đầu bài thi:

  • Giới thiệu chung về chủ đề:
    • “Today, I’d like to talk about…”
    • “I’m going to describe…”
    • “Let me tell you about…”
  • Giới thiệu về trải nghiệm cá nhân:
    • “One of the most memorable [experiences/journeys/events] I’ve had was when…”
    • “I’d like to share a story about…”
    • “A significant [event/person/place] in my life is…”
  • Mở đầu bằng một câu chuyện hoặc tình huống:
    • “It all started when…”
    • “I remember it vividly; it was the time when…”
    • “Back in [year/time], something remarkable happened to me…”
  • Nêu cảm nhận ban đầu:
    • “When I first encountered this, I was…”
    • “The first thing that comes to mind when I think about [the topic] is…”
    • “At the time, I felt…”

Định hướng trả lời các câu hỏi theo chủ đề

– Dạng 1. Mô tả một người (Describe a Person)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về người đó và mối quan hệ của bạn với họ.
    • Ví dụ: “I’d like to talk about my best friend, Jane, who I’ve known since high school.”
  • Ngoại hình (Physical Appearance): Mô tả ngắn gọn về ngoại hình của họ.
    • Ví dụ: “She is tall, with long brown hair and expressive blue eyes.”
  • Tính cách (Personality): Nói về những đặc điểm tính cách của họ.
    • Ví dụ: “Jane is incredibly kind and always willing to help others. She has a great sense of humor that brightens up any room.”
  • Khoảnh khắc đáng nhớ (Memorable Moment): Chia sẻ một trải nghiệm hoặc khoảnh khắc đáng nhớ với họ.
    • Ví dụ: “One of the most memorable moments with Jane was when we went on a road trip together. It was an adventure I’ll never forget.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao họ đặc biệt với bạn.
    • Ví dụ: “Jane is special to me because she has always been there for me, through thick and thin.”

– Dạng 2. Mô tả một địa điểm (Describe a Place)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về địa điểm và tại sao nó quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “I’m going to describe my favorite place, which is a small coffee shop in my hometown.”
  • Vị trí (Location): Mô tả vị trí của nó.
    • Ví dụ: “It’s located in the heart of the city, nestled between a bookstore and a park.”
  • Ngoại hình (Appearance): Nói về ngoại hình và không gian của địa điểm.
    • Ví dụ: “The coffee shop has a cozy interior with wooden furniture and soft lighting, creating a warm and welcoming atmosphere.”
  • Hoạt động (Activities): Mô tả những gì bạn thường làm ở đó.
    • Ví dụ: “I usually go there to read books, enjoy a cup of coffee, and sometimes catch up with friends.”
  • Kỷ niệm (Memories): Chia sẻ một kỷ niệm đáng nhớ ở đó.
    • Ví dụ: “One memorable moment was when I celebrated my birthday there with close friends. It was a delightful evening filled with laughter.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao địa điểm này đặc biệt với bạn.
    • Ví dụ: “This coffee shop is special to me because it feels like a home away from home, offering a peaceful retreat from the hustle and bustle of daily life.”

– Dạng 3. Mô tả một sự kiện (Describe an Event)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về sự kiện và khi nào nó diễn ra.
    • Ví dụ: “I’d like to talk about a music concert I attended last summer.”
  • Chuẩn bị (Preparation): Nói về việc chuẩn bị cho sự kiện.
    • Ví dụ: “I bought the tickets months in advance and was eagerly counting down the days.”
  • Mô tả sự kiện (Description of the Event): Mô tả chi tiết về sự kiện.
    • Ví dụ: “The concert was held in an open-air venue with thousands of people. The atmosphere was electric with everyone singing along to their favorite songs.”
  • Trải nghiệm cá nhân (Personal Experience): Chia sẻ trải nghiệm và cảm xúc của bạn.
    • Ví dụ: “I felt exhilarated and completely immersed in the music. It was an unforgettable experience.”
  • Khoảnh khắc đáng nhớ (Memorable Moment): Nêu một khoảnh khắc đáng nhớ trong sự kiện.
    • Ví dụ: “The most memorable moment was when the band played my favorite song as the finale. The crowd went wild, and it was a perfect ending to a perfect night.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao sự kiện này quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “This concert was significant because it was not only entertaining but also a bonding experience with my friends.”

– Dạng 4. Mô tả một đồ vật (Describe an Object)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về đồ vật và ý nghĩa của nó với bạn.
    • Ví dụ: “I’m going to describe my favorite piece of jewelry, a necklace that was a gift from my grandmother.”
  • Ngoại hình (Appearance): Mô tả ngoại hình của đồ vật.
    • Ví dụ: “The necklace is made of silver with a delicate pendant shaped like a heart.”
  • Nguồn gốc (Origin): Nói về nguồn gốc hoặc cách bạn có được nó.
    • Ví dụ: “My grandmother gave it to me on my 18th birthday. It has been passed down through generations in our family.”
  • Ý nghĩa (Significance): Giải thích tại sao nó quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “This necklace is important to me because it symbolizes the love and connection within our family.”
  • Kỷ niệm (Memories): Chia sẻ những kỷ niệm đặc biệt liên quan đến đồ vật.
    • Ví dụ: “I wore it on my graduation day, which made the day even more special.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao đồ vật này giữ vị trí đặc biệt trong lòng bạn.
    • Ví dụ: “This necklace holds a special place in my heart because it is a tangible reminder of my grandmother’s love and our family’s heritage.”

– Dạng 5. Mô tả một trải nghiệm (Describe an Experience)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về trải nghiệm và khi nào nó xảy ra.
    • Ví dụ: “I’m going to describe a thrilling experience I had last year, which was skydiving.”
  • Chuẩn bị (Preparation): Nói về việc chuẩn bị cho trải nghiệm.
    • Ví dụ: “Before the jump, I had to undergo a brief training session and get equipped with the necessary gear.”
  • Mô tả trải nghiệm (Description of the Experience): Mô tả chi tiết về trải nghiệm.
    • Ví dụ: “As I jumped out of the plane, the initial freefall was exhilarating. The view from above was breathtaking, with landscapes stretching as far as the eye could see.”
  • Cảm xúc cá nhân (Personal Feelings): Chia sẻ cảm xúc của bạn trong suốt trải nghiệm.
    • Ví dụ: “I felt a mix of fear and excitement, but mostly a sense of freedom and adrenaline rush.”
  • Khoảnh khắc đáng nhớ (Memorable Moment): Nêu một khoảnh khắc đáng nhớ trong trải nghiệm.
    • Ví dụ: “The most memorable moment was when the parachute deployed, and I could peacefully glide down, taking in the beautiful scenery.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao trải nghiệm này quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “This skydiving experience was significant because it pushed me out of my comfort zone and gave me a new perspective on life and courage.”

Bằng cách định hướng câu trả lời theo các chủ đề cụ thể, bạn có thể đảm bảo rằng bài nói của mình sẽ mạch lạc, chi tiết và ấn tượng với giám khảo.

Nguồn tài liệu đề thi IELTS Speaking part 2

Có nhiều nguồn tài liệu để ôn luyện đề thi IELTS Speaking Part 2. Dưới đây là một số nguồn tài liệu phổ biến và hữu ích mà bạn có thể tham khảo:

  1. Sách luyện thi IELTS:
    • “Cambridge IELTS” series: Bộ sách này do Đại học Cambridge xuất bản, chứa các đề thi thật của các kỳ thi IELTS trước đây. Mỗi cuốn sách bao gồm một phần dành cho Speaking với các đề mẫu và câu trả lời gợi ý.
    • “IELTS Speaking” by Mark Allen: Cuốn sách cung cấp nhiều đề bài mẫu, câu trả lời mẫu và hướng dẫn chi tiết về cách phát triển bài nói.
    • “Barron’s IELTS” series: Bộ sách này cũng bao gồm các đề mẫu cho phần Speaking và cung cấp các mẹo hữu ích cho từng phần thi.
  2. Trang web và ứng dụng:
    • IELTS Liz (ieltsliz.com): Trang web của giáo viên Liz cung cấp rất nhiều bài học, mẹo, và đề mẫu cho IELTS Speaking, đặc biệt là phần 2.
    • IELTS Simon (ielts-simon.com): Trang web của cựu giám khảo Simon cung cấp các bài mẫu và hướng dẫn chi tiết về cách trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking.
    • IELTS Buddy (ieltsbuddy.com): Trang web này cung cấp các bài mẫu cho cả ba phần của bài thi Speaking, bao gồm các câu hỏi mẫu và câu trả lời gợi ý.
  3. Video trên YouTube:
    • IELTS Speaking Official: Kênh YouTube chính thức của IELTS có nhiều video mẫu về phần thi Speaking.
    • IELTS Liz và IELTS Simon: Cả hai giáo viên này đều có kênh YouTube riêng cung cấp nhiều video hướng dẫn và bài mẫu.

Sử dụng đa dạng các nguồn tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking Part 2.

call-to-action-1