Chủ đề Media/ Social Network là một trong những chủ đề IELTS Speaking khá thường gặp vì thế rất được các thí sinh quan tâm. Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá những từ vựng hữu ích và bài nói mẫu của IELTS Speaking part 1, part 2 và part 3 nhé!
Cấu trúc & Từ vựng ăn điểm về chủ đề Social Media
Chủ đề Social Media là một chủ đề rất phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và Internet, mạng xã hội đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Chính vì vậy, chủ đề này được coi là một chủ đề rất thú vị và được quan tâm trong các bài thi IELTS Speaking.
Từ vựng cơ bản:
- Social Media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
- Technology /tɛkˈnɒləʤi/: Công nghệ
- Internet /ˈɪntəˌnɛt/: Internet
- Daily Routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/: Thói quen hàng ngày
- Connect /kəˈnɛkt/: Kết nối
- Trends /trɛndz/: Xu hướng
- Updates /ˈʌpˌdeɪts/: Cập nhật
Từ vựng nâng cao:
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: Bị hấp dẫn, kích thích tò mò
- Celebrities /səˈlɛbrətiz/: người nổi tiếng
- Cyberbullying /ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/: bạo lực mạng
- Networking /ˈnɛtwɜːkɪŋ/: mạng lưới mối quan hệ
- Appeals /əˈpiːlz/: Thu hút
- Visually driven /ˈvɪʒuəli ˈdrɪvən/: Hướng về hình ảnh
- User-friendly /ˈjuːzər ˈfrɛndli/: Thân thiện với người dùng
- Community /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng
- Dissemination /dɪˌsɛməˈneɪʃən/: Sự lan truyền
- Misinformation /ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃən/: Thông tin sai lệch
- Addictive /əˈdɪktɪv/: Gây nghiện
- Privacy Concerns /ˈprɪvəsi kənˈsɜrnz/: Lo ngại về quyền riêng tư
Bài mẫu IELTS Speaking topic Social Media part 1
Sau đây là một số câu hỏi chủ đề social media thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 1.
1. Do you use social media often?
Answer:
Yes, I use social media quite frequently. It’s an integral part of my daily routine. I use it to stay connected with friends and family, follow the news, and keep up with various trends and updates. For instance, I check my Facebook and Instagram accounts several times a day to see what’s happening around me.
Từ vựng:
- Frequently: Thường xuyên
- Integral: Quan trọng, thiết yếu
- Daily routine: Thói quen hàng ngày
- Connected: Kết nối
- Trends: Xu hướng
- Updates: Cập nhật
2. What social media platforms do you use?
Answer:
I mainly use Facebook, Instagram, and LinkedIn. Facebook is great for keeping up with friends and family, Instagram for sharing and viewing photos, and LinkedIn for professional networking and career-related updates.
Từ vựng:
- Platforms: Nền tảng
- Keeping up with: Giữ liên lạc với
- Sharing: Chia sẻ
- Viewing: Xem
- Professional networking: Kết nối nghề nghiệp
- Career-related updates: Cập nhật liên quan đến công việc
3. How has social media changed the way you communicate with others?
Answer:
Social media has significantly changed the way I communicate with others. It has made it easier and faster to stay in touch with people regardless of distance. I can instantly message friends, share photos, and even video call with family members who live far away. It has also made group communication more efficient with the use of group chats.
Từ vựng:
- Significantly: Đáng kể
- Communicate: Giao tiếp
- Easier: Dễ dàng hơn
- Faster: Nhanh hơn
- Stay in touch: Giữ liên lạc
- Regardless of distance: Bất kể khoảng cách
- Instantly message: Nhắn tin ngay lập tức
- Video call: Gọi video
- Group communication: Giao tiếp nhóm
- Efficient: Hiệu quả
- Group chats: Cuộc trò chuyện nhóm
4. What are the benefits of using social media?
Answer:
The benefits of using social media include staying connected with friends and family, networking with professionals, staying informed about current events, and having access to a wide range of information and entertainment. It also provides a platform for people to share their thoughts and creativity.
Từ vựng:
- Benefits: Lợi ích
- Connected: Kết nối
- Networking: Kết nối mạng lưới
- Informed: Thông tin
- Current events: Sự kiện hiện tại
- Access: Truy cập
- Information: Thông tin
- Entertainment: Giải trí
- Platform: Nền tảng
- Share: Chia sẻ
- Thoughts: Suy nghĩ
- Creativity: Sáng tạo
5. Are there any disadvantages of using social media?
Answer:
Yes, there are several disadvantages of using social media. It can be time-consuming and addictive, leading to less productivity. It can also lead to issues such as cyberbullying, privacy concerns, and the spread of misinformation. Additionally, excessive use of social media can impact mental health negatively, leading to feelings of loneliness and anxiety.
Từ vựng:
- Disadvantages: Nhược điểm
- Time-consuming: Tốn thời gian
- Addictive: Gây nghiện
- Productivity: Năng suất
- Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng
- Privacy concerns: Lo ngại về quyền riêng tư
- Spread: Lan truyền
- Misinformation: Thông tin sai lệch
- Excessive use: Sử dụng quá mức
- Impact: Ảnh hưởng
- Mental health: Sức khỏe tinh thần
- Loneliness: Cô đơn
- Anxiety: Lo âu
6. Do you think social media will become more or less popular in the future?
Answer:
I believe social media will continue to become more popular as technology advances and more people gain access to the internet. However, the way people use social media might evolve, emphasising privacy and meaningful interactions rather than just casual browsing.
Từ vựng:
- Continue: Tiếp tục
- Popular: Phổ biến
- Technology advances: Công nghệ phát triển
- Gain access: Có quyền truy cập
- Evolve: Tiến hóa, phát triển
- Emphasis: Sự chú trọng
- Privacy: Quyền riêng tư
- Meaningful interactions: Tương tác có ý nghĩa
- Casual browsing: Lướt web thông thường
Bài mẫu IELTS Speaking topic Social Media part 2
Sau đây là một số câu hỏi chủ đề social media thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 2. Người đọc có thể tham khảo câu trả lời mẫu và từ vựng liên quan.
Talk about your favourite social media site or application
You should say when you first used it:
- Why do you use it
- How often do you use it
- And if you recommend it to others.
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/
- Example: She was intrigued by the mysterious letter she received.
- Meaning: Bị hấp dẫn, kích thích tò mò
- Appeals /əˈpiːlz/
- Example: The new movie appeals to a wide audience.
- Meaning: Thu hút
- Visually driven /ˈvɪʒuəli ˈdrɪvən/
- Example: The website’s design is visually driven, with lots of images and videos.
- Meaning: Hướng về hình ảnh
- User-friendly /ˈjuːzər ˈfrɛndli/
- Example: The new software is very user-friendly, making it easy for anyone to use.
- Meaning: Thân thiện với người dùng
- Community /kəˈmjuːnəti/
- Example: The local community came together to support the new project.
- Meaning: Cộng đồng
Bài mẫu IELTS Speaking topic Social Media part 3
1. At what age are children generally allowed to use social media in your country?
In Vietnam, there isn’t a specific age restriction for children to use social media, so they can technically access it at any time. However, it is commonly accepted that children start using social media around the age of 13. This aligns with the age guidelines set by many social media platforms. Parents usually keep an eye on their children’s online activities to ensure their safety.
Từ vựng:
- Specific age restriction: Giới hạn độ tuổi cụ thể
- Access: Truy cập
- Commonly accepted: Thường được chấp nhận
- Guidelines: Hướng dẫn
- Keep an eye on: Giám sát
2. Do you think people will use social media more or less in the future?
I believe people will use social media even more in the future. With the continuous advancements in technology and the increasing availability of internet access, social media platforms are becoming more integrated into our daily lives. Additionally, new features and innovations will likely make social media even more appealing and indispensable for communication, entertainment, and business.
3. Why do you think bullying on the internet has become so widespread?
Bullying on the internet, or cyberbullying, has become widespread for several reasons. First, the anonymity that the internet provides allows bullies to hide their identities, making it easier for them to harass others without facing immediate consequences. Second, the vast reach of social media means that hurtful messages can spread quickly and to a large audience. Finally, the lack of strict regulations and the difficulty in monitoring online interactions contribute to the prevalence of cyberbullying.
IELTS Speaking Topic:
Trong bài viết này, tác giả đã tổng hợp các từ vựng về chủ đề Social Media. Đây là một chủ đề không quá khó để khai thác nhưng lại có rất nhiều từ vựng liên quan. Chính vì vậy, tác giả hy vọng rằng các bài mẫu trả lời trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ vựng và triển khai câu trả lời tốt hơn. Với những thông tin trong bài, tác giả mong rằng người đọc sẽ có một nền tảng kiến thức vững chắc để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking của mình.