Tổng Hợp IELTS Grammar In Use Cực Hay Cho Band 7+

1 Tháng Tư, 2024

Rate this post

Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi giúp bạn chinh phục điểm cao trong bài thi IELTS. Nắm vững các cấu trúc IELTS grammar in use sẽ là chìa khóa giúp bài Speaking và Writing của bạn được chính xác, đồng thời thể hiện được khả năng tư duy logic và lập luận chặt chẽ.

Tổng hợp IELTS grammar in use cực hay cho band 7+
Tổng hợp IELTS grammar in use cực hay cho band 7+

 

IELTS grammar in use cho bài thi Speaking

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà bạn có thể sử dụng để cải thiện phần nói của mình trong bài thi IELTS:

IELTS grammar in use miêu tả câu điều kiện

  • If I were to (do something), I would (do something else).

Example: If I were to travel to Japan, I would visit Kyoto. (Nếu tôi đi du lịch đến Nhật Bản, tôi sẽ ghé thăm Kyoto)

  • If I had (done something), I would have (done something else).

Example: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

IELTS grammar in use miêu tả sự so sánh

  • In comparison to (something), (something else) is (adjective).

Example: In comparison to traditional classrooms, online learning is more flexible. (So với lớp học truyền thống, học trực tuyến linh hoạt hơn)

  • (Something) is not as (adjective) as (something else).

Example: Paris is not as crowded as Tokyo. (Paris không đông đúc như Tokyo)

  • (Something) is more/less (adjective) than (something else).

Example: Learning a musical instrument is more challenging than learning a new language. (Học một nhạc cụ khó hơn việc học một ngôn ngữ mới)

IELTS grammar in use sử dụng cho câu bị động

  • It is said that…

Example: It is said that laughter is the best medicine. (Người ta nói rằng tiếng cười là thuốc tốt nhất)

  • It has been observed that…

Example: It has been observed that children learn faster when they are engaged in hands-on activities. (Đã có quan sát cho thấy rằng trẻ em học nhanh hơn khi tham gia vào các hoạt động thực hành)

Cấu trúc sử dụng cho câu bị động
Cấu trúc sử dụng cho câu bị động

Để nhấn mạnh sự việc

  • What I find particularly interesting is…

Example: What I find particularly interesting is the way bees communicate with each other through dancing. (Điều mà tôi thấy đặc biệt là cách mà loài ong giao tiếp với nhau thông qua việc nhảy múa)

  • It’s worth noting that…

Example: It’s worth noting that renewable energy sources are crucial for combating climate change. (Đáng lưu ý là các nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu)

  • One thing that stands out to me is…

Example: One thing that stands out to me is the diversity of cultures in my hometown. (Một điều nổi bật đối với tôi là sự đa dạng văn hóa trong quê hương của tôi)

  • What’s important to remember is…

Example: What’s important to remember is that success doesn’t come overnight. It requires dedication, hard work, and perseverance. (Điều quan trọng cần nhớ là thành công không đến qua đêm. Đó đòi hỏi sự tận tụy, làm việc chăm chỉ và kiên trì)

Thiết lập tình huống

  • Imagine if…

Example: Imagine if we could travel back in time, what would you change about history? (Hãy tưởng tượng nếu chúng ta có thể quay lại quá khứ, bạn sẽ thay đổi gì về lịch sử?)

  • Suppose (that)…

Example: Suppose you won the lottery tomorrow, what would you do with the money? (Giả sử bạn trúng số độc đắc vào ngày mai, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)

Đưa ra lý do

  • Due to (something), (result).

Example: Due to the rapid advancements in technology, many traditional jobs are being replaced by automation. (Do sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ, nhiều công việc truyền thống đang bị thay thế bằng tự động hóa)

  • Owing to (something), (result).

Example: Owing to the increasing awareness of environmental issues, more people are choosing eco-friendly products. (Bởi vì nhận thức về vấn đề môi trường ngày càng tăng, nhiều người chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường)

Cấu trúc để đưa ra lý do
Cấu trúc để đưa ra lý do

Cung cấp thông tin

  • Not only (did something), but also (did something else).

Example: Not only does regular exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being. (Không chỉ việc tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe vật lý, mà nó còn tăng cường tinh thần)

  • Moreover,…

Example: Moreover, investing in education is crucial for long-term economic development. (Hơn nữa, đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế lâu dài)

Thể hiện sự đối lập

  • On the one hand,… On the other hand,…

Example: On the one hand, social media helps us stay connected with friends and family. On the other hand, it can also lead to feelings of isolation. (Một mặt, mạng xã hội giúp chúng ta duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến cảm giác cô lập)

  • Although…

Example: Although studying abroad can be expensive, the experience gained is invaluable. (Mặc dù việc du học có thể tốn kém, nhưng kinh nghiệm thu được là không thể định giá được)

Bày tỏ quan điểm

  • In my opinion,…

Example: In my opinion, traveling is the best way to broaden your horizons and gain new perspectives. (Theo ý kiến của tôi, du lịch là cách tốt nhất để mở rộng tầm nhìn và có được quan điểm mới)

  • Personally, I believe that…

Example: Personally, I believe that education should focus more on developing critical thinking skills rather than memorization. (Cá nhân tôi, tôi tin rằng giáo dục nên tập trung nhiều hơn vào việc phát triển kỹ năng tư duy phê phán thay vì việc ghi nhớ)

  • From my perspective,…

Example: From my perspective, it’s important for governments to prioritize healthcare and education for all citizens. (Từ góc nhìn của tôi, việc ưu tiên sức khỏe và giáo dục cho tất cả các công dân là rất quan trọng)

  • It seems to me that…

Example: It seems to me that technology has both positive and negative impacts on society. (Dường như theo tôi, công nghệ có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với xã hội)

Cấu trúc bày tỏ quan điểm
Cấu trúc bày tỏ quan điểm

Thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý

  • I totally agree with the idea that…

Example: I totally agree with the idea that renewable energy is the future of sustainable development. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng năng lượng tái tạo là tương lai của phát triển bền vững)

  • I see your point, but…

Example: I see your point, but I still believe that traditional classroom learning has its merits. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi vẫn tin rằng việc học trong lớp học truyền thống vẫn có những lợi ích của nó)

  • I’m afraid I have to disagree with you on that…

Example: I’m afraid I have to disagree with you on that. I think stricter gun control laws are necessary to reduce gun violence. (Xin lỗi, tôi phải không đồng ý với bạn về điều đó. Tôi nghĩ rằng việc thiết lập các luật pháp kiểm soát súng nghiêm ngặt là cần thiết để giảm bạo lực súng.)

Thể hiện sự khả thi

  • It’s possible that…

Example: It’s possible that robots will replace humans in certain jobs in the future. (Có khả năng rằng robot sẽ thay thế con người trong một số công việc trong tương lai)

  • There’s a chance that…

Example: There’s a chance that the company will expand its operations to new markets next year. (Có cơ hội rằng công ty sẽ mở rộng hoạt động của mình vào thị trường mới vào năm sau)

  • It’s unlikely that…

Example: It’s unlikely that we’ll see significant progress in space exploration without international cooperation. (Khó có khả năng mà chúng ta sẽ thấy tiến bộ đáng kể trong việc khám phá vũ trụ mà không có sự hợp tác quốc tế)

Cấu trúc thể hiện sự khả thi
Cấu trúc thể hiện sự khả thi

IELTS grammar in use hay cho bài IELTS Writing

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng cho IELTS Writing.

Miêu tả xu hướng hay sự thay đổi

  • Over the past few years/months, there has been a significant increase/decrease in…

Example: Over the past few decades, there has been a dramatic increase in the use of smartphones worldwide. (Trong vài thập kỷ qua, đã có một sự tăng đáng kể trong việc sử dụng điện thoại thông minh trên toàn thế giới)

  • There has been a gradual rise/fall in…

Example: There has been a steady decline in traditional family values in urban areas. (Có một sự suy giảm ổn định về giá trị gia đình truyền thống ở các khu vực thành thị)

  • (Something) has seen a steady growth/decline.

Example: The population of endangered species has seen a steady decline. (Số lượng quần thể của các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang trên đà suy giảm)

Thể hiện sự đồng ý, không đồng ý

  • Agreeing: Subject + modal verb (such as “should,” “must,” “ought to,” etc.) + verb phrase.

Example: I strongly agree that education is the key to success in life. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng giáo dục là chìa khóa cho thành công trong cuộc sống)

  • Disagreeing: While + subject + verb phrase, + I + modal verb (such as “believe,” “think,” “consider,” etc.) + subject + verb phrase

Example: While some argue that globalization has only negative effects, I believe it has brought about significant benefits to the global economy. (Trong khi một số người cho rằng toàn cầu hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực, tôi tin rằng nó đã mang lại những lợi ích đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu)

Cấu trúc thể hiện sự đồng ý, không đồng ý
Cấu trúc thể hiện sự đồng ý, không đồng ý

IELTS grammar in use thể hiện quan điểm cá nhân

  • In my opinion: In my opinion, + subject + verb phrase.

Example: In my opinion, the government should allocate more funds to environmental protection initiatives. (Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên cấp quỹ nhiều hơn cho các dự án bảo vệ môi trường)

  • From my perspective: From my perspective, + subject + verb phrase.

Example: From my perspective, traveling broadens one’s horizons and enhances cultural understanding. (Từ góc độ của tôi, việc du lịch mở rộng tầm nhìn và nâng cao hiểu biết văn hóa)

Cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp

  • Causes: The + noun phrase + can be attributed to + noun phrase + and + noun phrase. 

Example: The rise in childhood obesity can be attributed to a sedentary lifestyle and poor dietary habits. (Sự tăng cân ở trẻ em có thể được quy cho lối sống ít vận động và thói quen ăn uống kém)

  • Problems: One major problem associated with + noun phrase + is + noun phrase.

Example: One major problem associated with urbanization is the inadequate infrastructure to support the growing population. (Vấn đề: Một vấn đề lớn liên quan đến đô thị hóa là hạ tầng không đủ để hỗ trợ sự tăng dân số)

  • Solutions: To address this issue, + subject + modal verbs (such as “should,” “must,” “need to,” etc.) + verb phrases.

Example: To address this issue, governments should invest in upgrading public transportation and developing sustainable housing projects. (Để giải quyết vấn đề này, các chính phủ nên đầu tư vào việc nâng cấp giao thông công cộng và phát triển các dự án nhà ở bền vững)

Cấu trúc cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp
Cấu trúc cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp

Nêu ra lợi ích và tác hại

  • Benefits: The implementation of + noun phrase + not only + verb phrase + but also + verb phrase.

Example: The implementation of renewable energy sources not only reduces greenhouse gas emissions but also creates job opportunities in the green energy sector. (Việc triển khai các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ giảm lượng khí thải nhà kính mà còn tạo ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh)

  • Drawbacks: Despite + noun phrase, + it has led to + noun phrase, resulting in + noun phrase.

Example: Despite the convenience of online shopping, it has led to the decline of brick-and-mortar stores, resulting in unemployment in the retail sector. (Mặc dù mua sắm trực tuyến tiện lợi, nhưng nó đã dẫn đến sự suy giảm của các cửa hàng truyền thống, gây ra thất nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ)

Cấu trúc nêu ra lợi ích và tác hại
Cấu trúc nêu ra lợi ích và tác hại

Trên đây, Smartcom English đã chia sẻ cho bạn list IELTS Grammar in use thường được sử dụng trong Speaking và Writing. Mong rằng những kiến thức này có thể giúp bạn đạt band điểm mong ước trong kì thi IELTS.