IDIOMS ABOUT EFFORT
Nói về cố gắng hay nỗ lực, thì tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt chẳng thua kém gì tiếng Việt. Smartcom English sẽ chia sẻ với các bạn các cách diễn đạt về sự nỗ lực trong tiếng Anh, giúp làm phong phú vốn diễn đạt của các bạn nhé:
Để nói mình sẽ dốc hết sức ra làm việc gì, bạn sử dụng cụm từ GIVE SOMETHING YOUR ALL. Nhưng nói mình cố hết sức theo cách của riêng mình thì bạn có thể dùng cụm từ GO OUT OF YOUR WAY TO DO SOMETHING. Nếu muốn nói ai đó sẽ đảm nhận trách nhiệm (thường là việc lớn hoặc khó khăn) thì mình có thể nói người đó “kéo tạ” với cụm từ PULL YOUR WEIGHT. Để nói ai đó nỗ lực không ngừng nghỉ thì mình có thể dùng cụm từ PULL OUT ALL THE STOPS. Và cuối cùng là nếu bạn muốn nói cố gắng bằng mọi cách (tích cực hay tiêu cực) để đạt được mục tiêu thì bạn nên dùng cụm từ BY HOOK OR BY CROOK.
Idioms with effort
Give something your all: dốc hết sức
Eg: I gave it my all, but only managed to come second in the race.
(Tôi đã dốc hết sức mình rồi, nhưng cũng chỉ cố về được thứ 2 thôi).
Go out of your way to do something: cố hết sức theo cách của mình
Eg: She always goes out of her way to put new employees at their ease.
( Cô ấy cố theo cách riêng của mình để giúp nhân viên thấy thoải mái).
Pull your weight: đảm đương, chịu trách nhiệm cho phần việc của mình
Eg: Sarah pulled her weight, we would be able to complete the project on time.
(Sarah đã đảm nhận việc khó, nên chúng tớ đã có thể hoàn thành dự án đúng tiến độ).
Pull out all the stops: nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu
Eg: Pull out all the stops and concentrate on what you want to achieve this year!
(Hãy cố gắng không ngừng và tập trung vào những gì bạn muốn đạt được trong năm nay!).
By hook or by crook: dùng mọi phương cách để đạt được mục đích
Eg: Our football team is determined to win the championship, by hook or by crook.
(Đội bóng đá của chúng tôi rất quyết tâm giành chức vô địch bằng mọi cách có thể).
Ngoài ra còn rất nhiều các Idioms khác mà các bạn có thể sử dụng để diễn đạt sự nỗ lực.
Blood, sweat, and tears: rất nhiều nỗ lực
Eg: We spent 15 years building this business, it took blood, sweat, and tears to make it what it is today.
(Chúng tôi đã dành 15 năm để xây dựng doanh nghiệp này, nó đã đổ máu, mồ hôi và nước mắt để có được như ngày hôm nay).
Burning a candle at both ends: làm cạn sức lực hay tài sản của mình bằng cách sống một cuộc đời quá bận rộn, sôi nổi
Eg: My boss had a nervous breakdown last month, it’s not surprising, he was burning the candle at both ends for many months.
(Sếp của tôi đã bị suy nhược thần kinh vào tháng trước, không có gì đáng ngạc nhiên, ông ấy đã đốt cháy cả hai ngọn nến trong nhiều tháng).
Hang in there: bình tĩnh không bỏ cuộc trong giai đoạn khó khăn và chờ đợi điều mới.
Eg: The next few months will be hard for all of us, just hang in there, things will improve.
(Vài tháng tới sẽ khó khăn cho tất cả chúng ta, chỉ cần chờ đợi, mọi thứ sẽ được cải thiện).
To knuckle down: bắt đầu học tập làm việc chăm chỉ
Eg: If you all knuckle down and do your revision between now and the exams then you will pass with flying colors.
(Nếu tất cả các bạn đều cố gắng ôn tập từ giờ cho đến kỳ thi thì bạn sẽ vượt qua một cách xuất sắc).
Make up for lost time: bù đắp thời gian đã để lãng phí
Eg: The project was delayed for two weeks so we’re trying to make up for lost time.
(Dự án đã bị trì hoãn trong hai tuần vì vậy chúng tôi đang cố gắng bù đắp thời gian đã mất).
No pain no gain: thất bại là mẹ thành công
Eg: Suffering is necessary in order to achieve something.
(Đau khổ là cần thiết để đạt được một cái gì đó).
Stay the course: tiếp tục bền chí đi đến cùng mà không bỏ cuộc bất kể khó khăn.
Eg: We have been working with this client for 12 months on this project, we plan to stay the course and get the job done.
(Chúng tôi đã làm việc với khách hàng này trong 12 tháng cho dự án này, chúng tôi dự định sẽ đi đến cùng và hoàn thành công việc).
Jump through hoops: vượt qua thử khó khăn, thử thách
Eg: We had to jump through hoops to get my Dad admitted to hospital.
(Chúng tôi phải rất khó khăn mới có thể đưa bố tôi nhập viện).
Những cách diễn đạt cho “ Cố gắng hết sức”
To make every effort: nỗ lực hết sức
Eg: The NGO is making every effort to help the refugees but it’s never easy.
(Tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực hết sức để giúp đỡ những người tị nạn nhưng điều đó không bao giờ là dễ dàng).
To spare no effort: làm mọi cách
Eg: Police have spared no effort in securing the area ahead of the event.
(Cảnh sát đã làm mọi cách để đảm bảo an ninh khu vực phía trước sự kiện).
To do whatever it takes:làm bất kì điều gì cần thiết, bất chấp
Eg: I’ll do whatever it takes to help my child succeed at school.
(Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp con tôi thành công ở trường).
To break one’s neck (informal): làm việc cực khổ hết sức
Eg:I’ve been breaking my neck trying to increase traffic to my website. Now I just enjoy the ride.
(Tôi đã làm hết sức để tăng lưu lượng truy cập vào trang web của mình. Bây giờ thì tôi mặc kệ).
To give your best shot: dành hết năng lượng, sự quyết tâm, thể hiện hết những gì mình có
Eg: Henry gave it his best shot, but the board still denied his proposal.
(Henry đã thể hiện hết những gì mình có, nhưng hội đồng quản trị vẫn từ chối đề xuất của anh ấy).
To give it all you’ve got: làm hết sức mình ( thường dùng để khích lệ ai đó)
Eg: Give it all you’ve got! I know you can do it!
(Cứ làm hết sức đi ! Tôi biết bạn làm được !).
To do one’s utmost: làm hết sức mình, làm hết khả năng
Eg: He’s doing his utmost to prepare for the interview. I hope he’ll pass it.
(Anh ấy đang làm hết sức mình để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn. Tôi hy vọng anh ấy sẽ vượt qua nó).
Smartcom English hi vọng rằng bài viết này sẽ truyền thêm động lực cho các bạn có niềm yêu thích với tiếng Anh. Chúc các bạn sẽ nỗ lực hết mình và đạt được kết quả như kỳ vọng nhé!
> Xem thêm: Thành ngữ tục ngữ để đưa lời khuyên
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực trong cuộc sống
- “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt (Tổng thống Mỹ, nhà lãnh đạo có ảnh hưởng văn hóa và chính trị)
Ý nghĩa: Sự nghi ngờ bản thân là rào cản lớn nhất; nỗ lực vượt qua sẽ mở ra tương lai tươi sáng.
- “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.” – Confucius (Khổng Tử) (Triết gia Trung Quốc, biểu tượng văn hóa phương Đông)
Ý nghĩa: Tiến bộ chậm rãi nhưng kiên trì sẽ dẫn bạn đến mục tiêu.
- “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt (Nhà hoạt động nhân quyền, nhân vật văn hóa thế kỷ 20)
Ý nghĩa: Niềm tin vào giấc mơ và sự nỗ lực theo đuổi sẽ định hình tương lai.
- “Life is either a daring adventure or nothing at all.” – Helen Keller (Tác giả, nhà hoạt động, biểu tượng vượt khó)
Ý nghĩa: Cuộc sống đòi hỏi sự dũng cảm và nỗ lực để trở nên ý nghĩa.
-
“We are what we repeatedly do. Excellence, then, is not an act, but a habit.” – Aristotle (Triết gia Hy Lạp cổ đại, cha đẻ triết học phương Tây)
Ý nghĩa: Sự xuất sắc là kết quả của những nỗ lực lặp đi lặp lại, tạo thành thói quen.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực trong học tập
- “Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.” – Nelson Mandela (Nhà lãnh đạo Nam Phi, biểu tượng văn hóa hòa bình)
Ý nghĩa: Học tập là công cụ mạnh mẽ để thay đổi bản thân và xã hội, đòi hỏi nỗ lực không ngừng.
- “Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever.” – Mahatma Gandhi (Lãnh tụ tinh thần Ấn Độ, biểu tượng văn hóa phi bạo lực)
Ý nghĩa: Học tập là hành trình suốt đời, cần sự kiên trì và đam mê.
- “The mind is not a vessel to be filled, but a fire to be kindled.” – Plutarch (Nhà sử học, triết gia Hy Lạp cổ đại)
Ý nghĩa: Học tập là quá trình khơi dậy đam mê và sáng tạo, không chỉ tiếp thu kiến thức.
- “An investment in knowledge pays the best interest.” – Benjamin Franklin (Nhà phát minh, nhà văn, nhân vật văn hóa Mỹ)
Ý nghĩa: Nỗ lực học tập là khoản đầu tư mang lại giá trị lớn nhất cho cuộc đời.
- “Learning is not attained by chance, it must be sought for with ardor and attended to with diligence.” – Abigail Adams (Nhà văn, nhà hoạt động, nhân vật văn hóa Mỹ)
Ý nghĩa: Học tập đòi hỏi sự nhiệt tình và chăm chỉ để đạt được kết quả.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực trong công việc
- “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs (Nhà đổi mới công nghệ, biểu tượng văn hóa hiện đại)
Ý nghĩa: Đam mê và nỗ lực trong công việc là chìa khóa để tạo ra những thành tựu xuất sắc.
- “Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.” – Thomas Edison (Nhà phát minh, biểu tượng văn hóa khoa học)
Ý nghĩa: Thành công trong công việc đến từ sự nỗ lực bền bỉ hơn là tài năng bẩm sinh.
- “I am a great believer in luck, and I find the harder I work, the more I have of it.” – Thomas Jefferson (Tổng thống Mỹ, nhà tư tưởng văn hóa)
Ý nghĩa: May mắn trong công việc thường là kết quả của sự chăm chỉ.
- “Choose a job you love, and you will never have to work a day in your life.” – Khổng Tử ̣̣(Triết gia Trung Quốc)
Ý nghĩa: Tình yêu công việc giúp biến nỗ lực thành niềm vui, xóa bỏ cảm giác cực nhọc.
-
“The reward of a thing well done is to have done it.” – Ralph Waldo Emerson (Nhà văn, triết gia Mỹ, biểu tượng văn hóa thế kỷ 19)
Ý nghĩa: Giá trị lớn nhất của công việc là sự hoàn thành và niềm tự hào từ nỗ lực.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực vượt qua bệnh tật
- “The greatest healing therapy is friendship and love.” – Hubert H. Humphrey (Chính trị gia Mỹ, nhân vật văn hóa nhân đạo)
Ý nghĩa: Tình yêu và sự hỗ trợ từ cộng đồng là động lực lớn để vượt qua bệnh tật.
- “What does not kill us makes us stronger.” – Friedrich Nietzsche (Triết gia Đức, biểu tượng văn hóa phương Tây)
Ý nghĩa: Những thử thách như bệnh tật, nếu vượt qua, sẽ làm con người mạnh mẽ hơn.
- “Hope is the thing with feathers that perches in the soul.” – Emily Dickinson (Nhà thơ Mỹ, biểu tượng văn học)
Ý nghĩa: Hy vọng là nguồn động lực nội tại giúp con người kiên trì chiến đấu với bệnh tật.
- “The human spirit is stronger than anything that can happen to it.” – C.C. Scott (Nhà văn, nhân vật văn hóa)
Ý nghĩa: Sức mạnh tinh thần vượt qua mọi khó khăn, bao gồm cả bệnh tật.
- “Although the world is full of suffering, it is also full of the overcoming of it.” – Helen Keller (Tác giả, nhà hoạt động, biểu tượng vượt khó)
Ý nghĩa: Dù bệnh tật hay đau khổ có thể hiện hữu, con người luôn có khả năng vượt qua nhờ nỗ lực.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Tags: IELTS vocabulary
Cách diễn đạt SỰ NỖ LỰC
IDIOMS ABOUT EFFORT

Nói về cố gắng hay nỗ lực, thì tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt chẳng thua kém gì tiếng Việt. Smartcom English sẽ chia sẻ với các bạn các cách diễn đạt về sự nỗ lực trong tiếng Anh, giúp làm phong phú vốn diễn đạt của các bạn nhé:
Để nói mình sẽ dốc hết sức ra làm việc gì, bạn sử dụng cụm từ GIVE SOMETHING YOUR ALL. Nhưng nói mình cố hết sức theo cách của riêng mình thì bạn có thể dùng cụm từ GO OUT OF YOUR WAY TO DO SOMETHING. Nếu muốn nói ai đó sẽ đảm nhận trách nhiệm (thường là việc lớn hoặc khó khăn) thì mình có thể nói người đó "kéo tạ" với cụm từ PULL YOUR WEIGHT. Để nói ai đó nỗ lực không ngừng nghỉ thì mình có thể dùng cụm từ PULL OUT ALL THE STOPS. Và cuối cùng là nếu bạn muốn nói cố gắng bằng mọi cách (tích cực hay tiêu cực) để đạt được mục tiêu thì bạn nên dùng cụm từ BY HOOK OR BY CROOK.
Idioms with effort
Give something your all: dốc hết sức Eg: I gave it my all, but only managed to come second in the race. (Tôi đã dốc hết sức mình rồi, nhưng cũng chỉ cố về được thứ 2 thôi). Go out of your way to do something: cố hết sức theo cách của mình Eg: She always goes out of her way to put new employees at their ease. ( Cô ấy cố theo cách riêng của mình để giúp nhân viên thấy thoải mái). Pull your weight: đảm đương, chịu trách nhiệm cho phần việc của mình Eg: Sarah pulled her weight, we would be able to complete the project on time. (Sarah đã đảm nhận việc khó, nên chúng tớ đã có thể hoàn thành dự án đúng tiến độ). Pull out all the stops: nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu Eg: Pull out all the stops and concentrate on what you want to achieve this year! (Hãy cố gắng không ngừng và tập trung vào những gì bạn muốn đạt được trong năm nay!). By hook or by crook: dùng mọi phương cách để đạt được mục đích Eg: Our football team is determined to win the championship, by hook or by crook. (Đội bóng đá của chúng tôi rất quyết tâm giành chức vô địch bằng mọi cách có thể).
Ngoài ra còn rất nhiều các Idioms khác mà các bạn có thể sử dụng để diễn đạt sự nỗ lực.
Blood, sweat, and tears: rất nhiều nỗ lực
Eg: We spent 15 years building this business, it took blood, sweat, and tears to make it what it is today.
(Chúng tôi đã dành 15 năm để xây dựng doanh nghiệp này, nó đã đổ máu, mồ hôi và nước mắt để có được như ngày hôm nay).
Burning a candle at both ends: làm cạn sức lực hay tài sản của mình bằng cách sống một cuộc đời quá bận rộn, sôi nổi
Eg: My boss had a nervous breakdown last month, it’s not surprising, he was burning the candle at both ends for many months.
(Sếp của tôi đã bị suy nhược thần kinh vào tháng trước, không có gì đáng ngạc nhiên, ông ấy đã đốt cháy cả hai ngọn nến trong nhiều tháng).
Hang in there: bình tĩnh không bỏ cuộc trong giai đoạn khó khăn và chờ đợi điều mới.
Eg: The next few months will be hard for all of us, just hang in there, things will improve.
(Vài tháng tới sẽ khó khăn cho tất cả chúng ta, chỉ cần chờ đợi, mọi thứ sẽ được cải thiện).
To knuckle down: bắt đầu học tập làm việc chăm chỉ
Eg: If you all knuckle down and do your revision between now and the exams then you will pass with flying colors.
(Nếu tất cả các bạn đều cố gắng ôn tập từ giờ cho đến kỳ thi thì bạn sẽ vượt qua một cách xuất sắc).

Make up for lost time: bù đắp thời gian đã để lãng phí
Eg: The project was delayed for two weeks so we’re trying to make up for lost time.
(Dự án đã bị trì hoãn trong hai tuần vì vậy chúng tôi đang cố gắng bù đắp thời gian đã mất).
No pain no gain: thất bại là mẹ thành công
Eg: Suffering is necessary in order to achieve something.
(Đau khổ là cần thiết để đạt được một cái gì đó).
Stay the course: tiếp tục bền chí đi đến cùng mà không bỏ cuộc bất kể khó khăn.
Eg: We have been working with this client for 12 months on this project, we plan to stay the course and get the job done.
(Chúng tôi đã làm việc với khách hàng này trong 12 tháng cho dự án này, chúng tôi dự định sẽ đi đến cùng và hoàn thành công việc).
Jump through hoops: vượt qua thử khó khăn, thử thách
Eg: We had to jump through hoops to get my Dad admitted to hospital.
(Chúng tôi phải rất khó khăn mới có thể đưa bố tôi nhập viện).
Những cách diễn đạt cho “ Cố gắng hết sức”
To make every effort: nỗ lực hết sức
Eg: The NGO is making every effort to help the refugees but it’s never easy.
(Tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực hết sức để giúp đỡ những người tị nạn nhưng điều đó không bao giờ là dễ dàng).
To spare no effort: làm mọi cách
Eg: Police have spared no effort in securing the area ahead of the event.
(Cảnh sát đã làm mọi cách để đảm bảo an ninh khu vực phía trước sự kiện).
To do whatever it takes:làm bất kì điều gì cần thiết, bất chấp
Eg: I’ll do whatever it takes to help my child succeed at school.
(Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp con tôi thành công ở trường).
To break one’s neck (informal): làm việc cực khổ hết sức
Eg:I’ve been breaking my neck trying to increase traffic to my website. Now I just enjoy the ride.
(Tôi đã làm hết sức để tăng lưu lượng truy cập vào trang web của mình. Bây giờ thì tôi mặc kệ).
To give your best shot: dành hết năng lượng, sự quyết tâm, thể hiện hết những gì mình có
Eg: Henry gave it his best shot, but the board still denied his proposal.
(Henry đã thể hiện hết những gì mình có, nhưng hội đồng quản trị vẫn từ chối đề xuất của anh ấy).
To give it all you’ve got: làm hết sức mình ( thường dùng để khích lệ ai đó)
Eg: Give it all you’ve got! I know you can do it!
(Cứ làm hết sức đi ! Tôi biết bạn làm được !).
To do one’s utmost: làm hết sức mình, làm hết khả năng
Eg: He’s doing his utmost to prepare for the interview. I hope he’ll pass it.
(Anh ấy đang làm hết sức mình để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn. Tôi hy vọng anh ấy sẽ vượt qua nó).
Smartcom English hi vọng rằng bài viết này sẽ truyền thêm động lực cho các bạn có niềm yêu thích với tiếng Anh. Chúc các bạn sẽ nỗ lực hết mình và đạt được kết quả như kỳ vọng nhé!
> Xem thêm: Thành ngữ tục ngữ để đưa lời khuyên
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực trong cuộc sống
- "The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today." – Franklin D. Roosevelt (Tổng thống Mỹ, nhà lãnh đạo có ảnh hưởng văn hóa và chính trị)
- "It does not matter how slowly you go as long as you do not stop." – Confucius (Khổng Tử) (Triết gia Trung Quốc, biểu tượng văn hóa phương Đông)
- "The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams." – Eleanor Roosevelt (Nhà hoạt động nhân quyền, nhân vật văn hóa thế kỷ 20)
- "Life is either a daring adventure or nothing at all." – Helen Keller (Tác giả, nhà hoạt động, biểu tượng vượt khó)
-
"We are what we repeatedly do. Excellence, then, is not an act, but a habit." – Aristotle (Triết gia Hy Lạp cổ đại, cha đẻ triết học phương Tây)
Ý nghĩa: Sự xuất sắc là kết quả của những nỗ lực lặp đi lặp lại, tạo thành thói quen.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực trong học tập
- "Education is the most powerful weapon which you can use to change the world." – Nelson Mandela (Nhà lãnh đạo Nam Phi, biểu tượng văn hóa hòa bình)
- "Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever." – Mahatma Gandhi (Lãnh tụ tinh thần Ấn Độ, biểu tượng văn hóa phi bạo lực)
- "The mind is not a vessel to be filled, but a fire to be kindled." – Plutarch (Nhà sử học, triết gia Hy Lạp cổ đại)
- "An investment in knowledge pays the best interest." – Benjamin Franklin (Nhà phát minh, nhà văn, nhân vật văn hóa Mỹ)
- "Learning is not attained by chance, it must be sought for with ardor and attended to with diligence." – Abigail Adams (Nhà văn, nhà hoạt động, nhân vật văn hóa Mỹ)
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực trong công việc
- "The only way to do great work is to love what you do." – Steve Jobs (Nhà đổi mới công nghệ, biểu tượng văn hóa hiện đại)
- "Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration." – Thomas Edison (Nhà phát minh, biểu tượng văn hóa khoa học)
- "I am a great believer in luck, and I find the harder I work, the more I have of it." – Thomas Jefferson (Tổng thống Mỹ, nhà tư tưởng văn hóa)
- "Choose a job you love, and you will never have to work a day in your life." – Khổng Tử ̣̣(Triết gia Trung Quốc)
-
"The reward of a thing well done is to have done it." – Ralph Waldo Emerson (Nhà văn, triết gia Mỹ, biểu tượng văn hóa thế kỷ 19)
Ý nghĩa: Giá trị lớn nhất của công việc là sự hoàn thành và niềm tự hào từ nỗ lực.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực vượt qua bệnh tật
- "The greatest healing therapy is friendship and love." – Hubert H. Humphrey (Chính trị gia Mỹ, nhân vật văn hóa nhân đạo)
Ý nghĩa: Tình yêu và sự hỗ trợ từ cộng đồng là động lực lớn để vượt qua bệnh tật.
- "What does not kill us makes us stronger." – Friedrich Nietzsche (Triết gia Đức, biểu tượng văn hóa phương Tây)
Ý nghĩa: Những thử thách như bệnh tật, nếu vượt qua, sẽ làm con người mạnh mẽ hơn.
- "Hope is the thing with feathers that perches in the soul." – Emily Dickinson (Nhà thơ Mỹ, biểu tượng văn học)
Ý nghĩa: Hy vọng là nguồn động lực nội tại giúp con người kiên trì chiến đấu với bệnh tật.
- "The human spirit is stronger than anything that can happen to it." – C.C. Scott (Nhà văn, nhân vật văn hóa)
Ý nghĩa: Sức mạnh tinh thần vượt qua mọi khó khăn, bao gồm cả bệnh tật.
- "Although the world is full of suffering, it is also full of the overcoming of it." – Helen Keller (Tác giả, nhà hoạt động, biểu tượng vượt khó)
Ý nghĩa: Dù bệnh tật hay đau khổ có thể hiện hữu, con người luôn có khả năng vượt qua nhờ nỗ lực.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Kết nối với mình qua