Chứng chỉ CEFR mang đến một cái nhìn toàn diện và rõ ràng về khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tầm quan trọng của chứng chỉ CEFR, cách nó được áp dụng trong việc học tập, giảng dạy ngoại ngữ và lý do tại sao nó trở thành thước đo phổ biến trên toàn cầu. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu sâu hơn về cách CEFR giúp bạn định hình và nâng cao năng lực ngôn ngữ của mình!
Chứng chỉ CEFR là gì?
Khái niệm: Chứng chỉ CEFR được viết tắt từ cụm từ Common European Framework of Reference for Languages. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, đực sử dụng để đánh giá và mô tả mức độ thành thạo một ngôn ngữ của người học. CEFR được phát triển bởi Hội đồng châu Âu và sử dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là trong giảng dạy và đánh giá ngôn ngữ.
Mục đích
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) được tạo ra nhằm làm một hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ chung, thống nhất trên toàn cầu. CEFR giúp chúng ta:
+ Đánh giá chính xác trình độ ngoại ngữ: CEFR cung cấp một thước đo chuẩn xác để bạn biết được mình đang ở đâu trên con đường chinh phục tiếng Anh.
+ Đặt mục tiêu học tập phù hợp: Đánh giá chính xác trình độ của mình sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch và mục tiêu hiệu quả.
+ Chứng minh năng lực: Chứng chỉ là bằng chứng rõ ràng về khả năng ngôn ngưc của bạn, giúp bạn xin việc, du học hoặc thăng tiến trong công việc.
Phạm vi áp dụng:
CEFR là một tiêu chuẩn quốc tết đưucọ sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực ngôn ngữ của một cá nhân. Phạm vi áp dụng của CEFR trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau:
– Giáo dục: Đánh giá trình độ, xây dựng lộ trình học tập.
– Đào tạo: Thiết kế chương trình đào tạo với các mục tiêu cấp bậc cụ thể
– Tuyển dụng: Nhiều công ty sử dụng CEFR làm tiêu chuẩn để đánh giá năng lực ngoại ngữ của ứng viên
– Các kỳ thi quốc tế: Nhiều kỳ thi như IELTS, TOEFL… sử dụng khung tham chiều của CEFR để xây dựng thang điểm và đánh giá kết quả thi.
Cấu trúc và các cấp độ của CEFR
CEFR chia năng lực ngôn ngữ thành 6 cấp độ, từ thấp đến cao:
- Basic User
– A1: Breakthrough in English – Beginer (100 – 199 điểm)
– A2: Waystage in English – Elementary (200 – 299 điểm) - Independent User
– B1: Threshold in English – Intermediate (300 – 399 điểm)
– B2: Vantage in English – Upper Intermediate (400 – 499 điểm) - Proficient User
– C1: Effective Operational Proficiency in English – Advanced (500 – 599 điểm)
– C2: Mastery in English – Proficiency (600 – 690 điểm)
Cấu trúc bài thi CEFR
Dưới đây là chi tiết cấu trúc bài thi CEFR của Bright Learning:
Phần thi | Thời gian | Số câu | Nội dung |
Ngữ pháp | 40 phút | 100 | Những câu hỏi ngắn, chọn câu trả lời đúng, tìm đáp án sai, chọn từ phù hợp, sửa lỗi ngữ pháp |
Nghe | 20 phút | 12 | nghe đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút có thể miêu tả một căn phòng, một bản đồ, hay kể về cuộc sống của 1 nhân vật nào đó. |
Đọc | 20 phút | 9-12 | Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ) về thương mại, kinh tế, thói quen hằng ngày, cuộc sống… |
Viết | 15 phút | 1 | Chủ đề chính xoay quanh 1 hoặc 2 chủ đề sau:
– Viết câu dựa trên bức tranh cho trước – Viết một bài luận trình bày quan điểm |
Nói | 5 phút | 1 | Câu hỏi xoay quanh các dạng đề:
– Miêu tả bức tranh – Trả lời câu hỏi – Trả lời câu hỏi sử dụng những thông tin được cung cấp – Đưa ra giải pháp – Trình bày quan điểm |
Quy đổi CEFR Level sang IELTS, TOEIC
CEFR Level | IELTS | TOEIC |
---|---|---|
A1 | 2.0-3.0 | 120-224 |
A2 | 3.0-4.0 | 225-549 |
B1 | 4.0-5.5 | 550-784 |
B2 | 5.5-6.5 | 785-944 |
C1 | 7.0-8.0 | 945-990 |
C2 | 8.5-9.0 | Không có quy đổi |
Câu hỏi thường gặp khi thi lấy chứng chỉ CEFR
Như vậy, chúng chỉ CEFR là một công cụ hữu ích giúp bạn đánh giá chính xác năng lực ngoại của mình và mở ra nhiều cơ hội mới. Cho dù bạn là sinh viên, người đi làm hay bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ Tiếng Anh, việc sở hữu chúng chỉ CEFR đều là một quyết định đúng đắn. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục CEFR ngay hôm nay để khám phá những khả năng vô hạn của bản thân.
Tìm hiểu kiến thức về chứng chỉ CEFR
Chứng chỉ CEFR mang đến một cái nhìn toàn diện và rõ ràng về khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tầm quan trọng của chứng chỉ CEFR, cách nó được áp dụng trong việc học tập, giảng dạy ngoại ngữ và lý do tại sao nó trở thành thước đo phổ biến trên toàn cầu. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu sâu hơn về cách CEFR giúp bạn định hình và nâng cao năng lực ngôn ngữ của mình!
Chứng chỉ CEFR là gì?
Khái niệm: Chứng chỉ CEFR được viết tắt từ cụm từ Common European Framework of Reference for Languages. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, đực sử dụng để đánh giá và mô tả mức độ thành thạo một ngôn ngữ của người học. CEFR được phát triển bởi Hội đồng châu Âu và sử dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là trong giảng dạy và đánh giá ngôn ngữ.
Mục đíchCEFR (Common European Framework of Reference for Languages) được tạo ra nhằm làm một hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ chung, thống nhất trên toàn cầu. CEFR giúp chúng ta:
+ Đánh giá chính xác trình độ ngoại ngữ: CEFR cung cấp một thước đo chuẩn xác để bạn biết được mình đang ở đâu trên con đường chinh phục tiếng Anh.
+ Đặt mục tiêu học tập phù hợp: Đánh giá chính xác trình độ của mình sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch và mục tiêu hiệu quả.
+ Chứng minh năng lực: Chứng chỉ là bằng chứng rõ ràng về khả năng ngôn ngưc của bạn, giúp bạn xin việc, du học hoặc thăng tiến trong công việc.
Phạm vi áp dụng: CEFR là một tiêu chuẩn quốc tết đưucọ sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực ngôn ngữ của một cá nhân. Phạm vi áp dụng của CEFR trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau: - Giáo dục: Đánh giá trình độ, xây dựng lộ trình học tập. - Đào tạo: Thiết kế chương trình đào tạo với các mục tiêu cấp bậc cụ thể - Tuyển dụng: Nhiều công ty sử dụng CEFR làm tiêu chuẩn để đánh giá năng lực ngoại ngữ của ứng viên - Các kỳ thi quốc tế: Nhiều kỳ thi như IELTS, TOEFL… sử dụng khung tham chiều của CEFR để xây dựng thang điểm và đánh giá kết quả thi.Cấu trúc và các cấp độ của CEFR
CEFR chia năng lực ngôn ngữ thành 6 cấp độ, từ thấp đến cao:- Basic User - A1: Breakthrough in English - Beginer (100 - 199 điểm) - A2: Waystage in English - Elementary (200 - 299 điểm)
- Independent User - B1: Threshold in English - Intermediate (300 - 399 điểm) - B2: Vantage in English - Upper Intermediate (400 - 499 điểm)
- Proficient User - C1: Effective Operational Proficiency in English - Advanced (500 - 599 điểm) - C2: Mastery in English - Proficiency (600 - 690 điểm)
Cấu trúc bài thi CEFR
Dưới đây là chi tiết cấu trúc bài thi CEFR của Bright Learning:Phần thi | Thời gian | Số câu | Nội dung |
Ngữ pháp | 40 phút | 100 | Những câu hỏi ngắn, chọn câu trả lời đúng, tìm đáp án sai, chọn từ phù hợp, sửa lỗi ngữ pháp |
Nghe | 20 phút | 12 | nghe đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút có thể miêu tả một căn phòng, một bản đồ, hay kể về cuộc sống của 1 nhân vật nào đó. |
Đọc | 20 phút | 9-12 | Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ) về thương mại, kinh tế, thói quen hằng ngày, cuộc sống… |
Viết | 15 phút | 1 | Chủ đề chính xoay quanh 1 hoặc 2 chủ đề sau: - Viết câu dựa trên bức tranh cho trước - Viết một bài luận trình bày quan điểm |
Nói | 5 phút | 1 | Câu hỏi xoay quanh các dạng đề: - Miêu tả bức tranh - Trả lời câu hỏi - Trả lời câu hỏi sử dụng những thông tin được cung cấp - Đưa ra giải pháp - Trình bày quan điểm |
Quy đổi CEFR Level sang IELTS, TOEIC
CEFR Level | IELTS | TOEIC |
---|---|---|
A1 | 2.0-3.0 | 120-224 |
A2 | 3.0-4.0 | 225-549 |
B1 | 4.0-5.5 | 550-784 |
B2 | 5.5-6.5 | 785-944 |
C1 | 7.0-8.0 | 945-990 |
C2 | 8.5-9.0 | Không có quy đổi |
Câu hỏi thường gặp khi thi lấy chứng chỉ CEFR
[accordion] [accordion_item title="1. Thi lấy chứng chỉ CEFR ở đâu?"] Có 2 đơn vị tổ chức và cấp chứng chỉ CEFR tại Việt Nam là: Trung tâm Tin học – Ngoại ngữ trực thuộc Học viện An ninh nhân dân FLIC500 (Được Bộ giáo dục cấp phép tổ chức thi và trao chứng chỉ Tiếng Anh CEFR) Viện khoa học Quản lý Giáo dục IEMS – Hiệp hội các trường Cao đẳng, Đại học Việt Nam (đơn vị được ủy quyền bởi Bright Learning) [/accordion_item] [accordion_item title="2. Lệ phí thi chứng chỉ CEFR là bao nhiêu?"] - Tại trung tâm Tin học – Ngoại ngữ trực thuộc Học viện An ninh nhân dân thì lệ phí thi sẽ phụ thuộc vào từng cấp độ như sau: + Trình độ A2: 1.500.000 / học viên + Trình độ B1: 2.300.000 / học viên + Trình độ B2: 4.800.000 / học viên [/accordion_item] [accordion_item title="3. Chứng chỉ CEFR có thời hạn bao lâu?"] Chứng chỉ CEFR không ghi thời hạn cụ thể và có hiệu lực vĩnh viễn. Nhưng một số tổ chức có thể yêu cầu cập nhật nếu thời gian đã quá lâu (thường là 2 năm). [/accordion_item] [accordion_item title="4. Những đối tượng nào nên thi CEFR?"] - Người học ngoại ngữ: Dễ dàng xác độ trình độ của bản thân, đánh giá được điểm mạnh điểm yếu để cải thiện. Nâng cao sự tự tin trong giao tiếp. - Sinh viên đại học và sau đại học: Giúp xác định rõ trình độ tiếng Anh hiện tại để đặt ra mục tieu học tập và định hướng nghề nghiệp. Tăng cơ hội đậu học bổng hoặc nộp đơn vào các trường quốc tế hoặc du học. - Người đi làm: Có cơ hội thăng tiến trong công việc khi nhiều công ty đặc biệt là công ty đa quốc gia yêu cầu nhân viên có chứng chỉ tiếng Anh để đảm bảo khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hoặc khi bạn muốn chuyển sang vị trí mới hoặc công ty mới, CEFR sẽ là một lợi thế lớn cho bạn. - Giáo viên: Giáo viên, đặc biệt là giáo viên tiếng Anh, cần chứng chỉ CEFR để chứng minh năng lực chuyên môn và đáp ứng các yêu cầu của Bộ Giáo dục. - Những người muốn định cư hoặc làm việc ở nước ngoài: Khi xin visa, nhiều quốc gia yêu cầu người nước ngoài chứng minh khả năng tiếng Anh của họ thông qua các kì thi ngoại ngữ như CEFR [/accordion_item] [accordion_item title="5. Tại sao nên thi CEFR?"] - Đánh giá chính xác năng lực ngôn ngữ: với 6 cấp độ trong khung tham chiếu, bạn có thể dễ dàng xác định được khả năng của mình và đặt ra mục tiêu kế hoạch học tập phù hợp. - Cơ hội việc làm và du học: Nhiều công ty nhất là công ty đa quốc gia yêu cầu nhân viên có chứng chỉ CEFR để đảm bảo khả năng giao tiếp quốc tế. Nhiều trường đại học trên thế giới yêu cầu chứng chỉ CEFR để xét tuyển. - Công nhận trên toàn cầu: CEFR là một tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi trên thế giới, giúp bạn chứng minh năng lực ngôn ngữ của mình một cách khách quan. [/accordion_item] [accordion_item title="6. Hồ sơ đăng ký dự thi CEFR bao gồm những gì?"] – Đơn đăng ký (có 01 dán ảnh 4×6) – 01 bản photo chứng minh nhân dân/căn cước công dân – 02 ảnh 4×6 (mặt sau ghi rõ họ tên và ngày sinh) [/accordion_item] [accordion_item title="7. Du học nên thi CEFR hay IELTS?"] Nếu bạn muốn du học hoặc các nước nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc, Canada hoặc Singapore thì IELTS là lựa chọn tốt nhất để có thể dành được học bổng hoặc xin định cư. - Còn nếu bạn muốn du học các nước châu Âu, thì chứng chỉ CEFR là lựa chọn phù hợp vì nó được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia châu Âu. Hãy tìm hiểu kỹ mục đích của mình để chọn chứng chỉ phù hợp với bản thân. [/accordion_item] [/accordion]Như vậy, chúng chỉ CEFR là một công cụ hữu ích giúp bạn đánh giá chính xác năng lực ngoại của mình và mở ra nhiều cơ hội mới. Cho dù bạn là sinh viên, người đi làm hay bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ Tiếng Anh, việc sở hữu chúng chỉ CEFR đều là một quyết định đúng đắn. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục CEFR ngay hôm nay để khám phá những khả năng vô hạn của bản thân.