Được phát triển bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu trong nước, VSTEP không chỉ phù hợp với mục tiêu học tập và công việc mà còn đáp ứng nhu cầu thi chứng chỉ quốc tế với chi phí hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc bài thi VSTEP, khám phá lý do VSTEP ngày càng được nhiều người lựa chọn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Chứng chỉ VSTEP là gì?
Khái niệm
VSTEP được viết tắt từ cụm từ Vietnamese Standardized Test of English Proficiency, tạm dịch là Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn hóa Việt Nam. Đây là một kỳ thi được thiết kế để đánh giá một cách chính xác và khách quan trình độ tiếng Anh của người học tại Việt Nam, từ đó cấp chứng chỉ tương ứng vưới các bậc năng lực theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.
Đối tượng phù hợp
– Công chức, viên chức: Các thí sinh chuẩn bị thi công-viên chức cần có chứng chỉ tiếng Anh VSTEP tối thiểu đạt bậc 2/6 (tương đương A2).
– Sinh viên các trường Đại học: Nhiều trường ở Việt Nam yêu cầu sinh viên cần có chứng chỉ VSTEP tối thiểu ở mức B1 hoặc B2 để được xét tốt nghiệp. Nếu các ngành liên quan đến ngôn ngữ và giảng dạy thì phải đạt trình độ B2 hoặc cao hơn.
– Học viên cao học hoặc Nghiên cứu sinh: Một số chương trình sau đại học yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ VSTEP ở các cấp độ phù hợp, thường từ B1 đến B2.
Phạm vi hiệu lực
Chứng chỉ VSTEP là một bằng chứng chứng nhận năng lực tiếng Anh chuẩn hóa của Việt Nam, được nhiều trường đại học, cao đẳng và doanh nghiệp tại Việt Nam công nhận. Nó được sử dụng trong những mục đích sau:
– Xét tuyển đại học, cao đẳng: Chứng chỉ VSTEP thường được sử dụng để xét tuyển vào các trường đại học cao đẳng tại Việt Nam.
– Miễn giảm môn Tiếng Anh: Sinh viên có chứng chỉ VSTEP đạt yêu cầu có thể được miễn giảm môn tiếng Anh đầu vào tại một số trường đại học.
– Tuyển dụng: Một số doanh nghiệp sử dụng chứng chỉ VSTEP như một tiêu chỉ để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên.
– Đánh giá năng lực: Chứng chỉ VSTEP có thể được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của cá nhân.
Các bậc trong chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh theo 6 bậc, 3 cấp độ:
- Trình độ sơ cấp gồm 2 bậc: 1, 2.
- Trình độ trung cấp gồm 2 bậc: 3, 4.
- Trình độ cao cấp gồm 2 bậc: 5, 6.
Bảng quy đổi điểm VSTEP – CEFR – IELTS – TOEIC – TOLET
VSTEP | IELTS | TOEIC | TOEFL IBT |
Bậc 3 (B1) | 4.5 – 5.0 | 450 | 45 |
Bậc 4 (B2) | 5.5 – 6.0 | 600 | 61 |
Bậc 5 (C1) | 6.5 – 8.0 | 780 | 80 |
Bậc 6 (C2) | 8.5 – 9.0 | 900 | 107 |
Cấu trúc đề thi VSTEP
Bài thi gồm 4 phần tương ứng với 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
PHẦN THI NGHE:
– Gồm 35 câu hỏi, với khoảng 40 phút.
+ Nghe phần 1 (8 câu hỏi): Nghe 8 hướng dẫn / thông báo
+ Nghe phần 2 (12 câu hỏi): Nghe 3 bài hội thoại x 4 câu hỏi
+ Nghe phần 3 (15 câu hỏi): Nghe 3 bài giảng / thuyết trình x 5 câu hỏi
PHẦN THI ĐỌC
– Có 4 bài đọc khoảng 2000 từ. Câu hỏi dạng trắc nghiệm về tìm thông tin chi tiết, ý chính, ý kiến tác giả, đoán từ theo ngữ cảnh.
PHẦN THI VIẾT
– Gồm 2 câu với 60 phút
+ Câu 1: Viết thư, email
+ Câu 2: Viết bài luận khoảng 250 từ theo chủ đề cho trước.
PHẦN THI NÓI
– Gồm 3 phần với 12 phút
+ Phần 1: Tương tác xã hội. Thí sinh trả lời 3-6 câu thuộc 2 chủ đề.
+ Phần 2: Thảo luận giải pháp: Thí sinh chọn giải pháp tốt nhất trong 3 giải pháp cho trước và đưa ra lý lẽ giải thích phản biện cho ý kiến của mình
+ Phần 3: Phát triển chủ đề: Thí sinh phát triển chủ đề nói dựa trên gọi ý cho sẵn hoặc nêu ý kiến riêng. Sau đó giám khảo sẽ hỏi thêm một số câu thuộc chủ đề.
Phân biệt chứng chỉ VSTEP và CERF
Tiêu chí | VSTEP | CEFR |
Ý nghĩa | Chứng chỉ Tiếng Anh chuẩn hóa của Việt Nam, đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3- 5 (tưởng đường B1 – C1) | Khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ, cung cấp một khung chuẩn quốc tế để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học |
Mục đích | Đánh giá năng lực tiếng Anh phục vụ cho việc học tập, làm việc tại Việt Nam | Cung cấp một hệ thống đánh giá chung để so sánh trình độ ngoại ngữ trên toàn thế giới |
Cấu trúc | Dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết | Cung cấp 6 cấp độ từ A1 đến C2, đánh giá toàn diện cả 4 kỹ năng và ngữ pháp |
Sử dụng | Được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học, cao đẳng và một số doanh nghiệp | Được sử dụng trên toàn thế giới, là tiêu chuẩn đánh giá chung cho nhiều ký thi tiếng Anh khác nhau |
Tính tương đương | Các cấp độ của VSTEP tương ứng với các cấp độ của CEFR (ví dụ: VSTEP B1 tương đương CEFR B1) | CEFR là một khung tham chiếu chung, các kỳ thi khác nhau có thể sử dụng CEFR để định vị trình độ của mình |
Câu hỏi thường gặp về kỳ thi chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP là một công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh quan trọng, được thiết kế phù hợp với bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp tại Việt Nam. Với cấu trúc bài thi rõ ràng, chi phí hợp lý, và tính ứng dụng cao trong học tập cũng như công việc, VSTEP đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người học. Dù chưa đạt đến mức độ quốc tế hóa như IELTS hay TOEFL, nhưng với sự phát triển không ngừng, VSTEP hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ của người Việt. Để đạt kết quả cao, thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng, rèn luyện toàn diện cả bốn kỹ năng và làm quen với cấu trúc bài thi.
Kiến thức tổng quan về chứng chỉ VSTEP
Được phát triển bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu trong nước, VSTEP không chỉ phù hợp với mục tiêu học tập và công việc mà còn đáp ứng nhu cầu thi chứng chỉ quốc tế với chi phí hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc bài thi VSTEP, khám phá lý do VSTEP ngày càng được nhiều người lựa chọn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Chứng chỉ VSTEP là gì?
Khái niệm
VSTEP được viết tắt từ cụm từ Vietnamese Standardized Test of English Proficiency, tạm dịch là Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn hóa Việt Nam. Đây là một kỳ thi được thiết kế để đánh giá một cách chính xác và khách quan trình độ tiếng Anh của người học tại Việt Nam, từ đó cấp chứng chỉ tương ứng vưới các bậc năng lực theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.
Đối tượng phù hợp
- Công chức, viên chức: Các thí sinh chuẩn bị thi công-viên chức cần có chứng chỉ tiếng Anh VSTEP tối thiểu đạt bậc 2/6 (tương đương A2).
- Sinh viên các trường Đại học: Nhiều trường ở Việt Nam yêu cầu sinh viên cần có chứng chỉ VSTEP tối thiểu ở mức B1 hoặc B2 để được xét tốt nghiệp. Nếu các ngành liên quan đến ngôn ngữ và giảng dạy thì phải đạt trình độ B2 hoặc cao hơn.
- Học viên cao học hoặc Nghiên cứu sinh: Một số chương trình sau đại học yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ VSTEP ở các cấp độ phù hợp, thường từ B1 đến B2.
Phạm vi hiệu lực
Chứng chỉ VSTEP là một bằng chứng chứng nhận năng lực tiếng Anh chuẩn hóa của Việt Nam, được nhiều trường đại học, cao đẳng và doanh nghiệp tại Việt Nam công nhận. Nó được sử dụng trong những mục đích sau:
- Xét tuyển đại học, cao đẳng: Chứng chỉ VSTEP thường được sử dụng để xét tuyển vào các trường đại học cao đẳng tại Việt Nam.
- Miễn giảm môn Tiếng Anh: Sinh viên có chứng chỉ VSTEP đạt yêu cầu có thể được miễn giảm môn tiếng Anh đầu vào tại một số trường đại học.
- Tuyển dụng: Một số doanh nghiệp sử dụng chứng chỉ VSTEP như một tiêu chỉ để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên.
- Đánh giá năng lực: Chứng chỉ VSTEP có thể được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của cá nhân.
Các bậc trong chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh theo 6 bậc, 3 cấp độ:
- Trình độ sơ cấp gồm 2 bậc: 1, 2.
- Trình độ trung cấp gồm 2 bậc: 3, 4.
- Trình độ cao cấp gồm 2 bậc: 5, 6.
Bảng quy đổi điểm VSTEP - CEFR - IELTS - TOEIC - TOLET
VSTEP | IELTS | TOEIC | TOEFL IBT |
Bậc 3 (B1) | 4.5 – 5.0 | 450 | 45 |
Bậc 4 (B2) | 5.5 – 6.0 | 600 | 61 |
Bậc 5 (C1) | 6.5 – 8.0 | 780 | 80 |
Bậc 6 (C2) | 8.5 – 9.0 | 900 | 107 |
Cấu trúc đề thi VSTEP
Bài thi gồm 4 phần tương ứng với 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
PHẦN THI NGHE:
- Gồm 35 câu hỏi, với khoảng 40 phút.
+ Nghe phần 1 (8 câu hỏi): Nghe 8 hướng dẫn / thông báo
+ Nghe phần 2 (12 câu hỏi): Nghe 3 bài hội thoại x 4 câu hỏi
+ Nghe phần 3 (15 câu hỏi): Nghe 3 bài giảng / thuyết trình x 5 câu hỏi
PHẦN THI ĐỌC
- Có 4 bài đọc khoảng 2000 từ. Câu hỏi dạng trắc nghiệm về tìm thông tin chi tiết, ý chính, ý kiến tác giả, đoán từ theo ngữ cảnh.
PHẦN THI VIẾT
- Gồm 2 câu với 60 phút
+ Câu 1: Viết thư, email
+ Câu 2: Viết bài luận khoảng 250 từ theo chủ đề cho trước.
PHẦN THI NÓI
- Gồm 3 phần với 12 phút
+ Phần 1: Tương tác xã hội. Thí sinh trả lời 3-6 câu thuộc 2 chủ đề.
+ Phần 2: Thảo luận giải pháp: Thí sinh chọn giải pháp tốt nhất trong 3 giải pháp cho trước và đưa ra lý lẽ giải thích phản biện cho ý kiến của mình
+ Phần 3: Phát triển chủ đề: Thí sinh phát triển chủ đề nói dựa trên gọi ý cho sẵn hoặc nêu ý kiến riêng. Sau đó giám khảo sẽ hỏi thêm một số câu thuộc chủ đề.
Phân biệt chứng chỉ VSTEP và CERF
Tiêu chí | VSTEP | CEFR |
Ý nghĩa | Chứng chỉ Tiếng Anh chuẩn hóa của Việt Nam, đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3- 5 (tưởng đường B1 – C1) | Khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ, cung cấp một khung chuẩn quốc tế để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học |
Mục đích | Đánh giá năng lực tiếng Anh phục vụ cho việc học tập, làm việc tại Việt Nam | Cung cấp một hệ thống đánh giá chung để so sánh trình độ ngoại ngữ trên toàn thế giới |
Cấu trúc | Dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết | Cung cấp 6 cấp độ từ A1 đến C2, đánh giá toàn diện cả 4 kỹ năng và ngữ pháp |
Sử dụng | Được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học, cao đẳng và một số doanh nghiệp | Được sử dụng trên toàn thế giới, là tiêu chuẩn đánh giá chung cho nhiều ký thi tiếng Anh khác nhau |
Tính tương đương | Các cấp độ của VSTEP tương ứng với các cấp độ của CEFR (ví dụ: VSTEP B1 tương đương CEFR B1) | CEFR là một khung tham chiếu chung, các kỳ thi khác nhau có thể sử dụng CEFR để định vị trình độ của mình |
Câu hỏi thường gặp về kỳ thi chứng chỉ VSTEP
[accordion] [accordion_item title="1. Thang điểm bài thi Vstep thế nào?"] - Đối với bài thi VSTEP A2 đánh giá 1 trình độ tiếng Anh A2. Điểm số được tình trên thang 100 rồi quy về thang 10. Mỗi ký năng chiếm 25% tổng số điểm. Thí sinh sẽ đạt trình độ A2 nếu đạt điểm số là 6.5 /10 - Đối với bài thi VSTEP 3-5: tính theo thang điểm 10, làm tròn đến 0.5 điểm. Điểm trung bình của cả 4 kỹ năng làm tròn đến 0,5 và được sử dụng để xác định bậc năng lực sử dụng tiếng Anh như sau: + 8,5 – 10 điểm: bậc 5 (tương đương C1) + 6,0 – 8,0 điểm: bậc 4 (tương đương B2) + 4,0 – 5,5 điểm: bậc 3 (tương đương B1) + Dưới 4,0 điểm: không xét [/accordion_item] [accordion_item title="2. Chứng chỉ Vstep có thời hạn bao lâu?"] Chứng chỉ VSTEP có hiệu lực vĩnh viễn tuy nhiên có những trường và đơn vị sẽ yêu cầu thời hạn của chứng chỉ. Ví dụ có một số trường đại học có thể yêu cầu chứng chỉ VSTEP còn hiệu lực trong vòng 2 năm cho đến ngày nộp hồ sơ. [/accordion_item] [accordion_item title="3. Có thể thi VSTEP bao nhiêu lần?"] Kỳ thi chứng chỉ VSTEP không giới hạn số lần thi tuy nhiên việc thi lại sẽ tốn kém chi phí, vậy nên hãy ôn luyện thật kỹ càng và cân nhắc trước khi quyết định thi lại. [/accordion_item] [accordion_item title="4. Những trường nào tổ chức thi Vstep - chứng chỉ tiếng Anh A2-B1-B2-C1?"] Hiện tại, Bộ Giáo dục cho phép 27 trường tổ chức thi và cấp chứng chỉ VSTEP:1. Trường Đại học Sư phạm TP . Hồ Chí Minh | 2. Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
3. Trường Đại học Ngoại nữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 4. Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
5. Đại học Thái Nguyên | 6. Trường Đại học Cần Thơ |
7. Trường Đại học Hà Nội | 8. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
10. Trường Đại học Sài Gòn | 11. Trường Đại học Ngân hàng TP . Hồ Chí Minh |
12. Trường Đại học Trà Vinh | 13. Trường Đại học Văn Lang |
14. Trường Đại học Quy Nhơn | 15. Trường Đại học Tây Nguyên |
16. Học viện An ninh Nhân dân | 17 Học viện Báo chí Tuyên truyền |
18. Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP . HCM | 19. Trường Đại học Thương mại |
20. Học viện Khoa học Quân sự | 21. Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM |
22. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM | 23. Học viện Cảnh sát Nhân dân |
24. Đại học Bách khoa Hà Nội | 25. Trường Đại học Nam Cần Thơ |
26. Trường Đại học Ngoại thương | 27. Trường Đại học Công nghiệp TP. HCM |
Chứng chỉ VSTEP là một công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh quan trọng, được thiết kế phù hợp với bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp tại Việt Nam. Với cấu trúc bài thi rõ ràng, chi phí hợp lý, và tính ứng dụng cao trong học tập cũng như công việc, VSTEP đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người học. Dù chưa đạt đến mức độ quốc tế hóa như IELTS hay TOEFL, nhưng với sự phát triển không ngừng, VSTEP hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ của người Việt. Để đạt kết quả cao, thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng, rèn luyện toàn diện cả bốn kỹ năng và làm quen với cấu trúc bài thi.