Điểm chuẩn các trường Đại Học

Bạn có đang hồi hộp tìm hiểu “điểm chuẩn các trường đại học” để chuẩn bị cho mùa tuyển sinh?

Bạn lo lắng không biết điểm của mình có đủ để vào trường mơ ước hay không?

Đừng lo, bài viết này chính là “kim chỉ nam” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:

  • Nắm rõ “điểm chuẩn các trường đại học” mới nhất năm 2025.
  • Hiểu cách các trường tính điểm và tiêu chí xét tuyển.
  • Biết mẹo chọn trường phù hợp với năng lực của bản thân.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp danh sách điểm chuẩn chi tiết của các trường top đầu, giúp bạn:

  • Lên kế hoạch ôn thi hiệu quả để đạt điểm cao.
  • Tự tin đưa ra quyết định chọn trường, chọn ngành.

Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và bắt đầu hành trình chinh phục cánh cổng đại học ngay hôm nay!

Trưa ngày 22-8, ngay sau khi hoàn tất quá trình lọc ảo nguyện vọng tuyển sinh ĐH-CĐ 2025, nhiều trường đại học trên cả nước đã bắt đầu công bố điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển.

Một số trường đã chính thức công bố điểm chuẩn. Danh sách này sẽ được Smartcom tiếp tục cập nhật để phụ huynh và thí sinh tiện theo dõi.

điểm chuẩn các trường đại học 2025

Danh sách các trường Đại Học công bố điểm chuẩn

Trường ĐH Thương Mại

đại học thương mại

Trường ĐH Việt Nhật – ĐH Quốc gia Hà Nội

đại học việt nhật ĐHQGHN

Trường ĐH Công nghệ – ĐH Quốc gia Hà Nội

đại học công nghệ đại học quốc gia hà nội

Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Thái Nguyên

đại học nông lâm đại học thái nguyên

Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn SIU

đại học quốc tế sài gòn

Đại học Hoa Sen

đại học hoa sen

Học viện Hàng không

học viện hàng không

Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM

đại học hùng vương tphcm

Trường Đại học Gia Định

đại học gia định

Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM

đại học ngoại ngữ tin học tphcm

Trường Đại học Hạ Long

đại học hạ long

Trường Đại học Tự nhiên Hà Nội

đại học tự nhiên hà nội

Trường Đại học Y dược Thái Bình

đại học y dược thái bình

Học viện Phụ nữ

học viện phụ nữ

Trường Đại Kỹ thuật y tế Hải Dương

đại học kỹ thuật y tế hải dương

Trường Đại Mỹ thuật Công nghiệp

đại học mỹ thuật công nghiệp

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

đại học bách khoa hà nội

đại học bách khoa hà nội 2

đại học bách khoa hà nội 3

Trường Đại Dược Hà Nội

đại học dược hà nội

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

đại học kinh tế quốc dân

đại học kinh tế quốc dân 2

đại học kinh tế quốc dân 3

Trường Đại học Thăng Long

đại học thăng long

Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

đại học xây dựng hà nội

đại học xây dựng hà nội 2

Trường Đại học Công nghệ thông tin

đại học công nghệ thông tin

Trường Đại học Ngoại thương

đại học ngoại thương
Chương trình định hướng nghề nghiệp và phát triển quốc tế
đại học ngoại thương 4
Chương trình tiên tiến và chất lượng cao
đại học ngoại thương 2
Chương trình khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
đại học ngoại thương 5
chương trình tiêu chuẩn
đại học ngoại thương 3
Chương trình ngôn ngữ thương mại

Có nên học IELTS không?

Trong thời đại mà tiếng Anh là “chìa khóa” mở ra cánh cửa học tập, làm việc toàn cầu, IELTS đã trở thành một chứng chỉ ngôn ngữ gần như bắt buộc với bất kỳ ai có tham vọng vươn xa. Nhưng liệu bạn có nên học IELTS ngay từ bây giờ? Hay có thể “nước đến chân mới nhảy”?

Nếu bạn đang băn khoăn, hãy để bài viết này giải mã từ A-Z lý do bạn nên (hoặc chưa nên) bắt đầu hành trình chinh phục IELTS – cùng những thời điểm VÀNG để khởi động hành trình ấy một cách thông minh nhất.

có nên học ielts

Có nên học IELTS không

Trong thời đại hội nhập, việc sở hữu chứng chỉ IELTS không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp mà còn là một lợi thế cạnh tranh vượt trội. Thế nhưng, với chi phí đầu tư và lộ trình học không hề đơn giản, không ít người vẫn đặt câu hỏi: “Có nên học IELTS không?”

Câu trả lời là có, nếu bạn có kế hoạch:

  • Du học hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh
  • Ứng tuyển học bổng, chương trình trao đổi quốc tế
  • Đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh của trường đại học
  • Cải thiện toàn diện kỹ năng tiếng Anh học thuật

IELTS không đơn thuần là một bài thi – đó là công cụ để phát triển tư duy logic, phản biện và trình bày ý tưởng bằng tiếng Anh – những kỹ năng thiết yếu trong thế kỷ 21.

có nên học ielts sớm không

Không học IELTS có sao không

Bạn hoàn toàn có thể học giỏi tiếng Anh mà không cần luyện thi IELTS. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là các chương trình học tập, học bổng hoặc công việc cần chứng minh năng lực ngôn ngữ, thì thiếu IELTS đồng nghĩa với việc bỏ lỡ rất nhiều cơ hội.

IELTS là tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi bởi hơn 11.000 tổ chức trên toàn cầu. Ngoài ra, quá trình ôn luyện IELTS cũng giúp bạn:

  • Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu học thuật
  • Rèn luyện kỹ năng viết luận tiếng Anh chuẩn mực
  • Tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh trong môi trường học thuật – chuyên nghiệp

không học ielts có sao không

Thời điểm nào nên bắt đầu học IELTS

Một trong những sai lầm lớn nhất khi học IELTS là… bắt đầu quá muộn. Bạn không nên đợi đến khi sắp du học, sắp thi tốt nghiệp hay xin việc mới bắt đầu ôn luyện. Bởi IELTS cần ít nhất 6 tháng – 1 năm học tập nghiêm túc để đạt kết quả mong muốn.

Giai đoạn từ cấp 1 đến cấp 2

Đây là giai đoạn vàng để hình thành thói quen học tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là giai đoạn trẻ có khả năng tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Thay vì bắt đầu luyện thi IELTS ngay, trẻ nên được tiếp cận với tiếng Anh qua các hoạt động gần gũi như:

  • Làm quen phát âm chuẩn, học từ vựng theo chủ đề
  • Luyện nghe – nói qua video, hoạt động tương tác
  • Tập viết câu đơn giản, mô tả tranh

Giai đoạn học cấp 2

Khi bước vào cấp 2, học sinh đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản và bắt đầu phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức cao hơn. Đây là thời điểm lý tưởng để giới thiệu những kỹ năng IELTS đầu tiên, giúp các em dần làm quen với cấu trúc bài thi và tư duy ngôn ngữ học thuật một cách nhẹ nhàng.

Học sinh cấp 2 nên được hướng dẫn tiếp cận IELTS theo hình thức học tích hợp kỹ năng, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và phản xạ giao tiếp. Quan trọng hơn cả là duy trì được hứng thú học tập và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Một số hoạt động phù hợp trong giai đoạn này gồm:

  • Tập đọc hiểu các đoạn văn ngắn theo chủ đề quen thuộc
  • Luyện nghe hội thoại hoặc thông tin đơn giản từ bài nghe mẫu IELTS
  • Viết đoạn văn ngắn mô tả hoặc trình bày ý kiến cá nhân
  • Thực hành nói theo cặp hoặc nhóm qua các chủ đề quen thuộc

Giai đoạn học sinh cấp 3 và sinh viên Đại Học

Ở cấp 3 và đại học, việc học IELTS không chỉ là bước đệm để xét tuyển vào các trường đại học trong và ngoài nước mà còn là yêu cầu thiết yếu cho các học bổng, chương trình trao đổi quốc tế hoặc cơ hội việc làm toàn cầu. Đây là giai đoạn lý tưởng nhất để tập trung luyện thi IELTS một cách bài bản, chiến lược và có mục tiêu rõ ràng.

Với khả năng tư duy logic, kỹ năng học tập độc lập và sự trưởng thành trong nhận thức, học sinh cấp 3 và sinh viên có thể tiếp cận trực tiếp với cấu trúc bài thi IELTS và từng bước nâng cao 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Tuy nhiên, việc học cần được định hướng đúng để tránh mất thời gian, công sức mà không đạt kết quả mong muốn.

Những nội dung học nên tập trung ở giai đoạn này gồm:

  • Làm quen với các dạng đề thật trong kỳ thi IELTS Academic và General
  • Luyện chiến thuật làm bài từng kỹ năng (tăng tốc độ đọc hiểu, nghe bắt ý chính, viết đúng cấu trúc, nói mạch lạc)
  • Tích lũy vốn từ học thuật và cấu trúc ngữ pháp nâng cao
  • Làm đề thi thử thường xuyên để đánh giá trình độ và điều chỉnh phương pháp

thời điểm nào nên bắt đầu học ielts

Ai nên học IELTS

Không chỉ dành riêng cho những ai muốn du học hay định cư, IELTS là chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế toàn diện phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau. Nếu bạn nằm trong các nhóm dưới đây, thì việc học IELTS là một lựa chọn hoàn toàn nên cân nhắc nghiêm túc:

  • Học sinh THPT muốn xét tuyển đại học bằng IELTS: Nhiều trường đại học tại Việt Nam như ĐH Ngoại thương, ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Bách khoa… chấp nhận IELTS như một tiêu chí tuyển sinh. Thậm chí, bạn có thể được tuyển thẳng nếu đạt từ 6.5 – 7.0 trở lên.
  • Sinh viên muốn xin học bổng, chương trình trao đổi, thực tập quốc tế: IELTS là “vé thông hành” mở ra cánh cửa học bổng giá trị và cơ hội giao lưu quốc tế.
  • Người đi làm cần chứng chỉ để định cư, nâng cấp hồ sơ ứng tuyển, hoặc thăng tiến trong công việc: Các doanh nghiệp quốc tế và tập đoàn lớn đều đánh giá cao ứng viên sở hữu chứng chỉ IELTS.

những ai nên học ielts

Học IELTS như thế nào

Học IELTS không chỉ là tích lũy kiến thức, mà là một hành trình phát triển kỹ năng toàn diện – tư duy ngôn ngữ, phản xạ giao tiếp, và khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh theo chuẩn học thuật.

Bước 1: Hiểu rõ mình đang ở đâu

Trước khi bắt đầu, điều quan trọng nhất là bạn phải biết trình độ hiện tại của mình. Hãy làm một bài test chuẩn quốc tế để đánh giá năng lực thật sự của bạn ở cả 4 kỹ năng – Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Bước 2: Xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể

Bạn học IELTS để làm gì? Để xét tuyển đại học, để du học, hay để làm việc tại môi trường quốc tế? Mỗi mục tiêu sẽ cần một mức điểm khác nhau, và cách học cũng phải tương ứng.

Bước 3: Học đúng cách – không nhồi nhét

Đừng chỉ chăm chăm làm đề. IELTS đòi hỏi người học phát triển tư duy ngôn ngữ tự nhiên, chứ không phải “học mẹo”. Hãy chia nhỏ từng kỹ năng, luyện từ nền tảng: phát âm – từ vựng – cấu trúc ngữ pháp – tư duy viết logic – phản xạ nói.

Bước 4: Học từ chuyên gia và có người dẫn dắt

Không ai tự mình luyện IELTS hiệu quả nếu không có phản hồi. Đặc biệt với Writing và Speaking, bạn cần giáo viên có kinh nghiệm chấm bài chuẩn Cambridge để biết mình đang sai ở đâu – và sửa thế nào.

học ielts như thế nào

Kết luận

Học IELTS không phải là “xu hướng nhất thời”, mà là một sự đầu tư dài hạn cho tương lai học tập và nghề nghiệp. Tấm bằng IELTS không chỉ là một con số – nó đại diện cho năng lực, sự nghiêm túc và khả năng hội nhập quốc tế của bạn.

Và nếu bạn từng thắc mắc “có nên học IELTS sớm không?”, thì câu trả lời là có. Việc bắt đầu sớm giúp bạn có nhiều thời gian hơn để xây nền vững chắc, luyện tập đều đặn, và đạt điểm cao một cách tự nhiên, không gấp gáp. Hơn nữa, học IELTS từ sớm còn mở ra nhiều cơ hội: từ xét tuyển đại học không cần thi tốt nghiệp, tới nhận học bổng, hay đơn giản là có nền tảng tiếng Anh thật sự chất lượng để phát triển toàn diện.

Bạn có thể bắt đầu từ con số 0. Bạn có thể học muộn hơn người khác. Nhưng chỉ cần bạn bắt đầu đúng cách và có định hướng rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể chạm tới mục tiêu của mình – dù là band 6.0, 7.5 hay cao hơn nữa.

Và nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để bắt đầu hành trình đó, hãy khám phá các khóa học IELTS siêu chất lượng tại Smartcom. Từ các buổi test đầu vào, lớp học thử, đến lộ trình luyện thi được thiết kế cá nhân hóa, Smartcom sẽ đồng hành cùng bạn – dù bạn đang ở đâu trong hành trình chinh phục IELTS.

Đừng chờ khi “cần gấp” mới học. Bắt đầu từ hôm nay – vì tương lai không chờ đợi.

Học IELTS Miễn Phí

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc học IELTS miễn phí không còn là điều xa vời. Với hàng trăm website, ứng dụng và nền tảng hỗ trợ học IELTS trực tuyến, người học có thể dễ dàng tiếp cận kiến thức chất lượng chỉ bằng một cú click chuột. Tuy nhiên, giữa “biển lớn” tài nguyên ấy, đâu là những lựa chọn thực sự hiệu quả, phù hợp với nhu cầu của người học Việt Nam? Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các nền tảng, website và ứng dụng học IELTS miễn phí uy tín, giúp bạn tự học một cách bài bản và tiết kiệm.

Học IELTS miễn phí

Website học IELTS miễn phí

Các website luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ giao diện trực quan, bài giảng rõ ràng và khả năng truy cập dễ dàng. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn học đáng tin cậy mà không tốn phí, hãy tham khảo những địa chỉ dưới đây.

Website Smartcom English

Smartcom là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam tích hợp công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh. Website của Smartcom không chỉ cung cấp các khóa học IELTS chuyên sâu có trả phí mà còn dành một phần tài nguyên miễn phí khá chất lượng cho người học. Nổi bật có thể kể đến:

  • Video bài giảng ngắn gọn, dễ hiểu, hướng dẫn cách làm từng dạng bài cụ thể.
  • Tài liệu mẫu miễn phí: Gồm đề thi thật, bài viết mẫu theo band, từ vựng theo chủ đề.
  • Mini-test luyện kỹ năng Listening, Reading: Có chấm điểm tự động và giải thích chi tiết.

IELTS Simon

Trang web được sáng lập bởi cựu giám khảo IELTS nổi tiếng – Simon Corcoran. Nội dung bài học thiên về kỹ năng viết (Writing Task 1 và 2), phù hợp với người học từ band 5.5 trở lên. Mỗi bài học đều rất ngắn gọn, tập trung vào tư duy lập luận và từ vựng học thuật.

IDP IELTS

Là đồng tổ chức kỳ thi IELTS chính thức, IDP cung cấp kho tài nguyên miễn phí bao gồm đề thi mẫu, bài học qua video, bài kiểm tra thử cùng mẹo thi hữu ích. Đặc biệt, họ còn có các buổi hội thảo trực tuyến định kỳ với chuyên gia IELTS.

Cambridge English Write & Improve

Công cụ luyện viết cực mạnh, cho phép bạn nộp bài viết và nhận phản hồi tức thì bằng công nghệ AI. Mỗi lỗi sai đều được highlight và giải thích cặn kẽ – một trợ thủ đắc lực cho người tự học Writing.

IELTS Tutorials

Nền tảng học IELTS miễn phí do Aussizz Group phát triển. Giao diện thân thiện, chia thành các bài học theo từng kỹ năng. Đặc biệt có phần Writing Correction miễn phí, giúp bạn làm quen với cách giám khảo chấm điểm.

Global Exam

Trang web cung cấp bài thi thử IELTS miễn phí với cấu trúc giống thật. Dù có phần nội dung nâng cao thuộc bản trả phí, nhưng phần miễn phí vẫn đủ để bạn luyện tập các dạng câu hỏi cơ bản.

IELTS Online Test

Là một kho đề thi thử “khổng lồ”, miễn phí hoàn toàn và cực kỳ sát đề thi thật. Bạn có thể làm test, được chấm điểm tự động, xem đáp án và lời giải chi tiết.

App học IELTS miễn phí

Bên cạnh website, các ứng dụng học IELTS miễn phí trên điện thoại đang trở thành lựa chọn tiện lợi cho người học hiện đại. Với tính năng thông minh và tính tương tác cao, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

App học IELTS miễn phí – học phát âm

Phát âm là nền tảng quan trọng trong IELTS Speaking và Listening. Dưới đây là những ứng dụng miễn phí giúp bạn cải thiện rõ rệt khả năng phát âm:

Cake

Ứng dụng nổi tiếng với các đoạn hội thoại ngắn, có phụ đề kèm chấm điểm phát âm. Giao diện thân thiện, bài học vui nhộn và dễ áp dụng trong đời sống hàng ngày.

Memrise

Không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng, Memrise còn tích hợp bài luyện nghe và phát âm qua giọng nói người bản xứ.

LearnEnglish Sounds Right

Cung cấp bảng phiên âm IPA đầy đủ kèm âm thanh mẫu – một công cụ tuyệt vời để luyện âm chuẩn Anh – Anh.

Apps học IELTS – học ngữ pháp

Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong cả Writing và Speaking. Những app dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức nền tảng dễ dàng hơn.

Johnny Grammar Word Challenge

  • Ưu điểm: Tích hợp dạng quiz kiểm tra phản xạ ngữ pháp, từ vựng và chính tả. Giao diện dạng trò chơi nên không bị nhàm chán.
  • Tính năng hay: Chia cấp độ rõ ràng, có giới hạn thời gian để tăng tính thử thách.
  • Phù hợp: Học viên từ trình độ sơ cấp đến trung cấp, muốn ôn lại ngữ pháp nền tảng

Learn English Grammar

  • Ưu điểm: Nội dung phong phú, được phân theo cấp độ A1 – C2. Có phần luyện tập theo từng dạng câu như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ…
  • Điểm mạnh: Có cả phần lý thuyết + thực hành ngay trong app.
  • Gợi ý: Dùng song song với sách Cambridge Grammar hoặc video bài giảng từ trung tâm để hiểu sâu hơn.

App học từ vựng IELTS miễn phí

Từ vựng là “vũ khí” tối quan trọng trong bài thi IELTS. Dưới đây là những ứng dụng giúp bạn mở rộng vốn từ mà không tốn phí.

Duolingo

  • Ưu điểm: Miễn phí, phổ biến toàn cầu. Phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh từ căn bản.
  • Nhược điểm: Không chuyên sâu cho kỳ thi IELTS, học từ vựng ở mức cơ bản.

Mochi Mochi

  • Ưu điểm: Áp dụng phương pháp “spaced repetition” (lặp lại ngắt quãng) để tăng khả năng ghi nhớ. Có bộ từ vựng IELTS chia theo chủ đề, kèm ví dụ cụ thể.
  • Trải nghiệm: Dễ dùng, học từ chỉ mất 5-10 phút mỗi ngày nhưng hiệu quả.
  • Điểm cộng: Có hệ thống “mục tiêu ngày” giúp tạo thói quen tốt.

Apps luyện IELTS Listening

Kỹ năng Listening đòi hỏi sự luyện tập đều đặn và tiếp xúc với tiếng Anh tự nhiên. Một số app sau cung cấp bài nghe từ dễ đến khó với nội dung đa dạng.

TED

  • Ưu điểm: Nội dung học thuật, đa dạng chủ đề: công nghệ, tâm lý, giáo dục… giúp làm quen ngôn ngữ học thuật như trong bài thi IELTS.
  • Gợi ý học: Bật phụ đề tiếng Anh, ghi lại từ vựng và cụm từ mới, luyện nghe chép chính tả.
  • Hạn chế: Không chia cấp độ rõ ràng nên cần người học có nền tảng sẵn.

LearnEnglish Podcast

  • Ưu điểm: Dành riêng cho người học tiếng Anh, giọng chuẩn Anh – Anh, tốc độ vừa phải. Mỗi podcast dài khoảng 10 phút, phù hợp luyện nghe hằng ngày.
  • Điểm mạnh: Có kèm phụ đề + câu hỏi luyện tập sau mỗi tập.

App học IELTS miễn phí

App học IELTS Writing 

Smartcom IELTS Bot

Smartcom IELTS Bot – “Siêu thầy giáo” AI đầu tiên tại Việt Nam – là chìa khóa giúp bạn chinh phục IELTS Writing dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm!

Tại sao chọn Smartcom IELTS Bot? 
Smartcom IELTS Bot là nền tảng AI tiên phong của Smartcom Việt Nam, ra mắt năm 2025, được ví như “siêu thầy giáo” cá nhân hóa, giúp học viên chinh phục IELTS Writing hiệu quả, tiết kiệm chi phí đến 20% so với phương pháp truyền thống. Sử dụng Generative AIBig Data từ hàng triệu học viên, bot mang đến trải nghiệm học tập thích ứng, sát đề thi thật.

Công nghệ nổi bật

  • AI Tạo sinh & Big Data: Phân tích hành vi học tập (thói quen, điểm yếu, tiến bộ) để tạo lộ trình cá nhân hóa. Dự đoán band score chính xác, sát tiêu chí IELTS.
  • Phương pháp độc quyền: Kết hợp Smart Thinking (ghi nhớ từ vựng/cấu trúc nhanh) và Hybrid Learning (AI + lớp học đảo ngược của GS. Harvard). Công nghệ nhận diện giọng nói và chấm bài tự động.

ính năng chính

  • Lộ trình cá nhân hóa: Test trình độ miễn phí, tạo kế hoạch học Writing Task 1 & Task 2 dựa trên điểm yếu (ngữ pháp, từ vựng, ý tưởng).
  • Chữa bài tức thì: Chấm band (0-9), chỉ lỗi chi tiết (grammar, coherence, lexical resource), gợi ý diễn đạt band 7.0+. Ví dụ: “Thay ‘good’ bằng ‘remarkable’ để tăng điểm từ vựng.”
  • Luyện tập thích ứng: Bài tập tự động điều chỉnh, rèn phản xạ viết nhanh (essay 250 từ trong 40 phút). Hỗ trợ thêm Speaking, Listening, Reading.
  • Hỗ trợ toàn diện: Kết hợp lớp nhóm nhỏ (giáo viên bản ngữ 8.5+), kiểm tra định kỳ, cộng đồng học viên.

Lợi ích vượt trội

  • Hiệu quả cao: 83% học viên đạt 7.0+ trong 3-6 tháng, nhanh hơn 30% so với truyền thống. 
  • Tiết kiệm chi phí: Gói học từ 2-5 triệu VND/năm, thử miễn phí 8 ngày. Chỉ bằng chi phí mua sách!

IELTS Skill

IELTS Skill là ứng dụng chuyên biệt hỗ trợ luyện thi IELTS, tập trung vào kỹ năng Writing với các bài mẫu và bài tập thực hành sát đề thi. Người học nhận phản hồi chi tiết để cải thiện cấu trúc, từ vựng và cách triển khai ý tưởng.

  • Ưu:
    • Cung cấp bài mẫu chất lượng cao, sát với đề thi thực tế.
    • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
    • Phản hồi chi tiết giúp người học hiểu rõ điểm yếu trong bài viết.
  • Nhược:
    • Một số tính năng nâng cao yêu cầu trả phí, có thể không phù hợp với người dùng miễn phí.
    • Nội dung chủ yếu tập trung vào dạng đề phổ biến, thiếu đa dạng cho người học trình độ cao.

Grammarly

Grammarly là công cụ chỉnh sửa văn bản tiếng Anh, hỗ trợ người học IELTS Writing bằng cách kiểm tra ngữ pháp, chính tả và đề xuất cải thiện phong cách viết. Ứng dụng phù hợp để nâng cao chất lượng bài viết học thuật.

  • Ưu:
    • Phát hiện lỗi ngữ pháp và chính tả chính xác, giúp bài viết trôi chảy hơn.
    • Gợi ý từ vựng và cách diễn đạt đa dạng, cải thiện điểm từ vựng trong IELTS.
    • Tích hợp dễ dàng trên trình duyệt và ứng dụng, tiện lợi khi viết.
  • Nhược:
    • Phiên bản miễn phí hạn chế tính năng, cần trả phí để truy cập đầy đủ.
    • Không tập trung chuyên biệt vào IELTS, thiếu hướng dẫn cụ thể về cấu trúc bài thi Writing.

Bí quyết giúp bạn tự học IELTS đạt hiệu quả cao

Tự học IELTS là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, chiến lược đúng đắn và quan trọng nhất là khả năng tự đánh giá và điều chỉnh. Điều đầu tiên bạn cần làm là xác định rõ mục tiêu: bạn cần band điểm bao nhiêu, thi vào thời gian nào, và kỹ năng nào là điểm yếu nhất. Việc phân tích này giúp bạn xây dựng kế hoạch học tập cụ thể, tránh học dàn trải, mất phương hướng.
Một trong những cách học hiệu quả là phân bổ thời gian theo kỹ năng. Ví dụ, bạn có thể dành 30% thời gian cho Listening & Reading, 40% cho Writing – kỹ năng thường khó tự học và dễ mắc lỗi không nhận ra, và 30% còn lại cho Speaking, đặc biệt là luyện phát âm và tư duy trả lời. Trong quá trình học, đừng chỉ “đọc cho biết” mà hãy tích cực ghi chú, làm bài tập và thường xuyên tự kiểm tra tiến độ bằng đề thi thật hoặc bài test ngắn hàng tuần.
Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng kết hợp các tài nguyên học chuẩn – như bộ Cambridge IELTS, các podcast tiếng Anh học thuật, và các ứng dụng luyện thi có kiểm chứng chất lượng. Đặc biệt, hãy tận dụng các cộng đồng học IELTS online, nơi bạn có thể chia sẻ kiến thức, học hỏi kinh nghiệm thực tế từ những người đã thi.

Bí quyết giúp bạn tự học IELTS đạt hiệu quả cao

Kết luận

IELTS không phải là kỳ thi dễ, nhưng hoàn toàn có thể chinh phục nếu bạn có kế hoạch rõ ràng và lựa chọn phương pháp học phù hợp. Trong quá trình luyện thi, bạn có thể bắt đầu từ những nền tảng học IELTS miễn phí như các app, website, và video YouTube chất lượng để tạo nền tảng cơ bản vững chắc. Tuy nhiên, khi đã xác định mục tiêu điểm số cao hoặc cần rút ngắn thời gian ôn luyện, việc học có định hướng dưới sự dẫn dắt của giảng viên có kinh nghiệm sẽ giúp bạn đi nhanh và đi đúng hướng hơn rất nhiều.
Nếu bạn đang phân vân không biết học IELTS ở đâu để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy ưu tiên các trung tâm có lộ trình học cá nhân hóa, đội ngũ giảng viên được đào tạo bài bản và có hệ thống kiểm tra, đánh giá tiến độ thường xuyên. Một trong những địa chỉ được nhiều học viên lựa chọn là Smartcom, nơi nổi bật với phương pháp giảng dạy khoa học, hệ thống kiểm tra liên tục và đặc biệt là sự cam kết đồng hành đến khi học viên đạt được mục tiêu đã đề ra.
Dù bạn chọn con đường tự học hay học tại trung tâm, hãy nhớ rằng, yếu tố quan trọng nhất vẫn là sự kiên trì và tinh thần chủ động học hỏi. Với sự hỗ trợ từ công nghệ, tài nguyên miễn phí và các trung tâm uy tín, việc chinh phục IELTS chưa bao giờ khả thi đến thế. Hãy bắt đầu từ hôm nay – càng sớm, cơ hội mở ra trong tương lai càng rộng lớn!

 

Học IELTS Có Khó Không

Khi bắt đầu hành trình học IELTS, không ít người cảm thấy hoang mang với một “rừng” tài liệu, thuật ngữ như band score, academic, general, task 1, task 2… Thậm chí, nhiều người chưa kịp bắt đầu đã bị “dội” bởi những chia sẻ như “thi khó lắm”, “phải học 1-2 năm mới thi được”.

Vậy thi IELTS có khó không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố: trình độ hiện tại, mục tiêu điểm số, khả năng tự học, tài liệu sử dụng, và đặc biệt là phương pháp học phù hợp. Một người mất gốc học khác hoàn toàn với người đã đạt 5.5, và lộ trình để đạt 6.5 – 7.0 không giống nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mức độ khó của kỳ thi IELTS, những yếu tố khiến bài thi trở nên thách thức và gợi ý chiến lược học hiệu quả để bạn tự tin chinh phục mục tiêu của mình.

Thi IELTS có khó không

Mọi thứ bạn cần biết về kỳ thi IELTS

Trước khi trả lời câu hỏi “Học IELTS có khó không?”, bạn cần thực sự hiểu bản chất của kỳ thi này. IELTS (International English Language Testing System) là bài kiểm tra tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay, được công nhận rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và trên 11.000 tổ chức toàn cầu, từ các trường đại học danh tiếng đến những tập đoàn quốc tế hàng đầu.

Bài thi được thiết kế để đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và đời sống thực tế bao gồm 4 kỹ năng:

  • Listening (Nghe): 4 phần với 40 câu hỏi, kéo dài khoảng 30 phút, kiểm tra khả năng nghe hiểu từ hội thoại đời thường đến bài giảng học thuật.
  • Reading (Đọc): 3 bài đọc dài với tổng cộng 40 câu hỏi trong 60 phút, yêu cầu kỹ năng tìm ý chính, suy luận và hiểu sâu các thông tin học thuật.
  • Writing (Viết): 2 bài viết trong 60 phút – viết báo cáo phân tích dữ liệu (Task 1) và bài luận tranh luận (Task 2).
  • Speaking (Nói): Phỏng vấn trực tiếp cùng giám khảo trong 11-14 phút, kiểm tra khả năng phản xạ và tư duy tiếng Anh tự nhiên.

Các hình thức thi IELTS

  • IELTS Academic: Dành cho những ai có mục tiêu du học, nghiên cứu chuyên sâu hoặc làm việc trong môi trường học thuật quốc tế.
  • IELTS General Training: Phù hợp với các mục tiêu di trú, xin việc, hoặc tham gia các chương trình đào tạo nghề.

Lưu ý: Tại Việt Nam, hình thức thi IELTS hiện nay chỉ còn là trên máy tính (Computer-delivered IELTS). Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ làm 3 kỹ năng Listening – Reading – Writing trên máy tính tại trung tâm khảo thí chính thức, và vẫn phỏng vấn Speaking trực tiếp với giám khảo. Hình thức thi giấy (Paper-based) đã chính thức ngừng triển khai từ ngày 29/03/2025.

Mọi thứ bạn cần biết về kỳ thi IELTS

IELTS So Với Các Kỳ Thi Tiếng Anh Khác

Trong “làng thi cử tiếng Anh”, IELTS không phải là lựa chọn duy nhất, nhưng là lựa chọn được đánh giá cao nhất về tính toàn diện và thực tiễn.

Tiêu chí

IELTS TOEFL TOEFL
Kỹ năng kiểm tra

 

Nghe – Nói – Đọc – Viết Nghe – Nói – Đọc – Viết Nghe – Đọc (viết, nói tùy chọn)
Hình thức Speaking Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo Ghi âm trả lời trên máy Không bắt buộc Speaking
Tính học thuật Cao, sát thực tế học tập Rất cao, thiên về học thuật chuyên sâu Trung bình, hướng đến môi trường công sở
Ứng dụng Du học, định cư, làm việc toàn cầu Du học, học thuật chuyên sâu Làm việc tại doanh nghiệp

Thi IELTS có khó không?

Với nhiều người học, thi IELTS là một thử thách lớn, bởi kỳ thi này không đơn thuần kiểm tra kiến thức ngôn ngữ, mà còn đánh giá khả năng ứng dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, học thuật và phản xạ. Độ khó của IELTS phần lớn đến từ sự đa dạng trong đề thi và mức độ đòi hỏi cao ở từng kỹ năng.

Cấu Trúc Đề Thi Rộng, Dạng Bài Đa Dạng

Kỳ thi IELTS bao gồm bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Mỗi phần lại có cấu trúc riêng biệt với yêu cầu cụ thể, đòi hỏi người học cần hiểu rõ từng dạng bài để có thể làm bài hiệu quả.

Ví dụ:

  • Listening có 4 phần với tốc độ nói và giọng đọc khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh – Anh, Úc và Mỹ.
  • Reading có các đoạn văn dài, học thuật, với lượng từ vựng khó, yêu cầu tìm chi tiết chính xác trong thời gian ngắn.
  • Writing Task 2 đòi hỏi không chỉ viết đúng ngữ pháp mà còn phải biết lập luận, đưa ví dụ và phát triển ý mạch lạc.

Chính sự phức tạp này khiến nhiều người cảm thấy “choáng ngợp” khi tiếp cận đề thi lần đầu.

IELTS Đòi Hỏi Kỹ Năng Tư Duy Và Phản Xạ Ngôn Ngữ

Không giống như những kỳ thi trắc nghiệm đơn thuần, IELTS kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh thực tế và học thuật. Thí sinh không chỉ cần hiểu câu hỏi, mà còn phải phản xạ nhanh, diễn đạt rõ ràng và triển khai ý tưởng có logic.

Trong phần Speaking, nhiều thí sinh dù có khả năng giao tiếp cơ bản vẫn cảm thấy khó khăn khi phải trả lời các câu hỏi mang tính cá nhân, phân tích hoặc nêu quan điểm.

Còn trong Writing, áp lực không chỉ đến từ thời gian mà còn từ việc phải dùng được từ vựng học thuật và ngữ pháp đa dạng – những điều không thể đạt được chỉ sau vài tuần học cấp tốc.

Áp Lực Thời Gian Căng Thẳng

Thời lượng giới hạn trong từng phần thi là một yếu tố khiến IELTS trở nên khó hơn. Thí sinh phải làm bài Reading trong 60 phút với 3 đoạn văn dài và 40 câu hỏi; viết 2 bài Writing với tổng cộng ít nhất 400 từ trong 60 phút; và phản ứng nhanh trong Speaking mà không có thời gian suy nghĩ lâu.

Chính yếu tố thời gian đã khiến nhiều người dù có nền tảng tiếng Anh khá vẫn không đạt được band điểm mong muốn do chưa quen với việc xử lý nhanh và chính xác trong điều kiện thi thật.

Tiêu Chí Chấm Điểm Nghiêm Ngặt

Nhiều thí sinh không đạt điểm cao không phải vì làm bài quá tệ, mà vì chưa hiểu rõ cách chấm điểm của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, bài thi được chấm dựa trên các tiêu chí rõ ràng như:

  • Đáp ứng đúng yêu cầu đề bài
  • Tính mạch lạc, liên kết logic giữa các ý
  • Từ vựng đa dạng và phù hợp
  • Ngữ pháp chính xác và phong phú

Chỉ cần yếu một tiêu chí, tổng điểm có thể bị kéo xuống đáng kể. Điều này khiến nhiều người “ngỡ ngàng” khi kết quả không như mong đợi, dù bản thân cảm thấy bài làm ổn.

Thi IELTS có thực sự khó không

Cách để vượt qua kỳ thi IELTS

Nếu bạn đang cảm thấy bối rối, lo lắng không biết bắt đầu từ đâu hoặc ôn luyện thế nào để vượt qua kỳ thi IELTS với mức điểm mong muốn (6.0, 6.5, 7.0+), thì phần dưới đây chính là kim chỉ nam để bạn định hướng rõ ràng hơn.

Xác định mục tiêu

Mọi hành trình đều bắt đầu bằng một điểm đến. IELTS cũng vậy. Bạn cần xác định rõ:

  • “Mình học để làm gì?”
  • “Mình cần band mấy – và trong bao lâu?”

Một người thi để định cư sẽ có chiến lược học khác với người thi để săn học bổng du học. Một bạn cần 5.5 để ra trường không thể học giống người đang nhắm đến 7.5 để vào thạc sĩ nước ngoài.

Khi mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ không bị cuốn theo hàng trăm tài liệu, video và phương pháp ngoài kia. Bạn sẽ biết chọn lọc và tập trung đúng trọng tâm.

Hiểu rõ mình đang ở đâu 

Rất nhiều người học IELTS như nhắm mắt… chạy marathon. Đọc bài mẫu Writing band 8, nghe bản tin BBC mỗi tối – nhưng không hề biết: trình độ hiện tại của mình đang ở đâu.

Việc đánh giá đúng xuất phát điểm cực kỳ quan trọng. Một người chưa biết gì về IELTS không nên bắt đầu bằng việc luyện đề. Ngược lại, nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh tốt, thì đừng mất thời gian học lại những thứ quá cơ bản.

Hãy kiểm tra kỹ năng thật sự của mình – không phải để so sánh, mà để thiết kế con đường học riêng phù hợp nhất.

Học có chiến lược

IELTS không phải là bài thi chỉ cần “học nhiều là được”. Đây là cuộc chơi của chiến thuật và kỹ năng. Để vượt qua, bạn cần:

  • Hiểu rõ cấu trúc đề: Biết trong 60 phút Reading có gì, Writing có những dạng bài nào.
  • Học theo dạng bài – chứ không học lan man: Bạn cần biết cách paraphrase cho Task 1, cách nối ý cho Task 2, hay xử lý Multiple Choice trong Listening như thế nào.
  • Rèn phản xạ theo thời gian thực: Đừng để kỹ năng tốt nhưng thua vì không kịp giờ

Luyện thi không phải là mò mẫm một mình

Có thể bạn đang tự học – điều đó rất tốt. Nhưng đừng nghĩ rằng “mình phải đi một mình mới là giỏi”. Hành trình IELTS sẽ dễ thở hơn rất nhiều nếu bạn có:

  • Người chỉ đường đúng hướng
  • Người nhắc bạn khi lạc nhịp
  • Người đồng hành để cùng tiến bộ

Dù là học với giáo viên, bạn học cùng nhóm hay học online với mentor – đừng bỏ qua sức mạnh của sự hỗ trợ. Một lời nhắc đúng lúc có thể giúp bạn tiết kiệm cả tháng học sai.

Một số câu hỏi liên quan

Thi IELTS 4.0 có khó không?

Đạt IELTS 4.0 không quá khó, nhưng vẫn đòi hỏi người học phải có nền tảng tiếng Anh cơ bản, bao gồm:

  • Listening: 10–12/40 câu đúng. 
  • Reading: 11–13/40 câu đúng.
  • Writing: Bài viết cần có cấu trúc đoạn văn cơ bản, sử dụng từ vựng đơn giản, ngữ pháp còn lỗi.
  • Speaking: Có thể trả lời các câu hỏi đơn giản, nhưng nói còn ngập ngừng, phát âm chưa rõ.

Với người mới bắt đầu hoặc mất gốc, cần ít nhất 1–2 tháng học tập trung để đạt mức 4.0, nếu có kế hoạch rõ ràng. Tuy nhiên, mức điểm này chủ yếu chỉ đáp ứng nhu cầu đánh giá năng lực tiếng Anh ban đầu, chưa đủ để dùng cho học tập hay định cư quốc tế.

Thi IELTS 5.0 có khó không?

IELTS 5.0 là ngưỡng trung cấp thấp (low-intermediate) – thường là mục tiêu khả thi cho người học tiếng Anh phổ thông muốn bắt đầu làm quen với IELTS.

Để đạt được 5.0, bạn cần:

  • Listening: 16–18/40 câu đúng
  • Reading: 15–18/40 câu đúng.
  • Writing: Viết đúng bố cục Task 1 và Task 2, có thể phát triển 1–2 ý chính, còn lỗi từ vựng và ngữ pháp.
  • Speaking: Giao tiếp được ở Part 1, Part 2 còn thiếu tự nhiên, phát triển ý còn hạn chế.

Đây là mốc phù hợp với sinh viên đang ôn tốt nghiệp, hoặc học sinh cần làm quen IELTS trước khi nâng band. Nhưng nếu bạn đang hướng tới du học hoặc nghề nghiệp quốc tế, thì 5.0 chưa đủ.

Thi IELTS 5.5 có khó không?

IELTS 5.5 được xem là ngưỡng “giữa chừng” – không còn là sơ cấp, nhưng cũng chưa chạm ngưỡng học thuật cao.

Tuy nhiên, đây là mốc điểm được nhiều trường đại học quốc tế, chương trình du học liên kết chấp nhận. Để đạt được 5.5, bạn cần:

  • Listening: 20–22/40 câu đúng.
  • Reading: 19–22/40 câu đúng.
  • Writing: Bài viết có bố cục rõ, luận điểm phát triển tốt, có ví dụ. Từ vựng và cấu trúc câu bắt đầu đa dạng.
  • Speaking: Biết mở rộng câu trả lời ở Part 2 và 3, phát âm rõ, đôi khi diễn đạt còn vòng vo.

Mốc điểm này không khó nếu bạn có kiến thức nền và học nghiêm túc từ 3–4 tháng. Tuy nhiên, nếu học sai phương pháp hoặc thiếu định hướng, bạn dễ “mắc kẹt” ở 5.0 – 5.5 khá lâu.

Thi IELTS 6.5 có khó không?

IELTS 6.5 là mốc tiêu chuẩn cho mục tiêu du học, định cư và xin việc tại môi trường quốc tế. Ở mức này, bạn cần:

  • Listening: 26–29/40 câu đúng.
  • Reading: 27–29 câu đúng. 
  • Writing: Bài viết phải rõ ràng, lập luận chặt chẽ, sử dụng được từ nối, từ vựng học thuật và cấu trúc câu linh hoạt.
  • Speaking: Trình bày ý tưởng mạch lạc, biết so sánh, nêu quan điểm rõ ràng, sử dụng collocations và phát âm tốt.

IELTS 6.5 là yêu cầu đầu vào phổ biến của:

  • Các chương trình đại học và sau đại học quốc tế
  • Học bổng toàn phần/từng phần
  • Hồ sơ định cư tay nghề (skilled migration) tại Úc, Canada, v.v.

Vì thế, đây là mốc điểm “vàng” mà rất nhiều bạn đặt làm mục tiêu – và có thể đạt được sau 4–6 tháng học tập bài bản nếu bạn đã có nền tảng từ band 5.0–5.5. 

SAT Là Gì

Bạn có đang băn khoăn làm thế nào để nổi bật trong hồ sơ xét tuyển đại học tại Việt Nam hoặc chinh phục học bổng du học danh giá tại Mỹ, Canada, Úc? Bạn lo lắng không biết bắt đầu từ đâu để chuẩn bị cho kỳ thi SAT – chìa khóa vàng mở ra cánh cửa đại học? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn hiểu rõ SAT là gì, cấu trúc đề thi, cách đăng ký, và quan trọng nhất là cách tham gia thi thử SAT miễn phí tại Smartcom English để tự tin chinh phục mục tiêu học tập. Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ nắm vững mọi thông tin cần thiết để bắt đầu hành trình chinh phục SAT ngay hôm nay!

kỳ thi sat là gì

SAT Là Gì? Tại Sao SAT Quan Trọng?

SAT Là Gì?

SAT (Scholastic Assessment Test) là bài thi chuẩn hóa được tổ chức bởi College Board, một tổ chức giáo dục phi lợi nhuận uy tín tại Mỹ. Ra mắt lần đầu vào năm 1926, SAT được thiết kế để đánh giá khả năng tư duy phân tích, suy luận logic, kỹ năng ngôn ngữ và toán học – những kỹ năng cốt lõi cần thiết cho việc học tập tại bậc đại học. Tại Mỹ, SAT là bài thi đầu vào bắt buộc cho hầu hết các trường đại học, tương tự như kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia tại Việt Nam.

Hiện nay, SAT đã vượt ra khỏi biên giới Mỹ, được công nhận bởi các trường đại học hàng đầu tại Canada, Úc, Singapore, và nhiều nước châu Âu. Tại Việt Nam, hơn 20 trường đại học uy tín như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách Khoa, Đại học Kinh tế Quốc dân, và VinUniversity sử dụng điểm SAT làm tiêu chí xét tuyển đầu vào. Đặc biệt, điểm SAT cao (từ 1250/1600 trở lên) còn là lợi thế cạnh tranh giúp học sinh giành học bổng du học tại các trường danh tiếng như Harvard, MIT, hay Stanford.

Tại Sao SAT Quan Trọng?

SAT không chỉ là một bài thi, mà còn là công cụ đánh giá toàn diện năng lực học sinh trước khi bước vào đại học. Dưới đây là những lý do khiến SAT trở thành “chìa khóa vàng”:

  • Tăng cơ hội trúng tuyển đại học: Điểm SAT là tiêu chí xét tuyển quan trọng tại các trường đại học hàng đầu ở Việt Nam và quốc tế.
  • Chinh phục học bổng du học: Điểm SAT từ 1450 trở lên, kết hợp với IELTS 7.5+, giúp học sinh có cơ hội nhận học bổng toàn phần tại các trường top 30-50 thế giới.
  • Đánh giá năng lực bản thân: SAT giúp học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu trong kỹ năng ngôn ngữ và toán học, từ đó cải thiện trước khi vào đại học.
  • Công nhận quốc tế: Chứng chỉ SAT có giá trị 5 năm và được công nhận trên toàn cầu, mở ra cơ hội học tập tại nhiều quốc gia.

sat là gì

Bài thi SAT phù hợp với ai?

Bài thi SAT phù hợp với những học sinh Việt Nam có nền tảng tiếng Anh tốt (tương đương điểm tối thiểu 6.0 IELTS của kỹ năng Đọc), và đã học kết chương trình môn toán lớp 10 để có nền tảng kiến thức toán học phù hợp làm các dạng bài môn toán của SAT.

Hiện nay các trường đại học hàng đầu của Việt Nam như ĐH Quốc Gia Hà Nội, Bách Khoa, Kinh Tế Quốc Dân, Ngoại Thương,  Học viện Ngoại Giao, Vin University… đều có phương án tuyển bằng SAT. Các học sinh có điểm IELTS từ 6.0 cộng với điểm SAT từ 1100 điểm trở lên đều có cơ hội trúng tuyển vào các trường đại học Việt Nam.

Đối với học sinh có tham vọng chinh phục học bổng du học, thì các em cần điểm SAT từ 1450 trở lên và IELTS từ 7.5 trở lên thì có nhiều cơ hội giành học bổng từ các trường uy tín. Ví dụ như các trường đại học hàng đầu của Mỹ như Harvard, MIT, Stanford yêu cầu điểm SAT từ 1500 đến 1600, những trường thuộc top 30 – 50 Mỹ yêu cầu SAT từ 1400 trở lên, các trường ở Canada, Singapore, Úc yêu cầu SAT từ 1300 trở lên.

bài thi sat phù hợp với ai

Lợi Ích Khi Tham Gia Kỳ Thi SAT

Đối Với Học Sinh Việt Nam

  • Xét tuyển đại học trong nước: Các trường như Đại học Bách Khoa Hà Nội yêu cầu điểm SAT từ 1450/1600, trong khi các trường khác như Đại học Ngoại thương, Kinh tế Quốc dân chấp nhận từ 1100 điểm trở lên.
  • Tăng lợi thế cạnh tranh: Điểm SAT giúp hồ sơ của học sinh nổi bật hơn so với các tiêu chí xét tuyển khác như điểm thi THPT Quốc gia.
  • Phát triển kỹ năng: Quá trình luyện thi SAT cải thiện kỹ năng đọc hiểu, phân tích, và tư duy logic, hữu ích cho cả IELTS và TOEFL.

Đối Với Du Học

  • Học bổng danh giá: Điểm SAT từ 1450 trở lên là điều kiện cần để apply học bổng tại các trường top như Harvard (1500-1600), hoặc các trường top 30-50 Mỹ (1400+).
  • Cơ hội quốc tế: SAT được công nhận tại các nước như Canada (từ 1300), Úc, Singapore, giúp học sinh dễ dàng apply vào các trường quốc tế.
  • Đánh giá năng lực toàn diện: SAT không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá khả năng tư duy, phân tích – những kỹ năng cần thiết cho môi trường đại học quốc tế.

lợi ích khi tham gia kỳ thi sat

Thi Thử SAT – Bước Đệm Hoàn Hảo Để Chinh Phục Kỳ Thi

Tại Sao Nên Thi Thử SAT?

Thi thử SAT là bước khởi đầu quan trọng giúp học sinh:

  • Đánh giá năng lực hiện tại: Biết được điểm số SAT dự kiến và nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.
  • Làm quen với dạng đề: Hiểu rõ cấu trúc đề thi, cách phân bổ thời gian, và áp lực phòng thi.
  • Xây dựng lộ trình học tập: Dựa trên kết quả thi thử, học sinh có thể lập kế hoạch ôn luyện hiệu quả.
  • Tăng tự tin: Làm quen với bài thi giúp giảm căng thẳng khi tham gia kỳ thi thật.

Thi Thử SAT Miễn Phí Tại Smartcom English

Smartcom English, thuộc Công ty Smartcom Việt Nam, phối hợp với Trường THPT Trần Nhân Tông tổ chức kỳ thi thử SAT miễn phí để hỗ trợ học sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi SAT. Đây là cơ hội tuyệt vời để:

  • Trải nghiệm đề thi chuẩn College Board: Bài thi thử được thiết kế trên giấy, sát với dạng đề SAT thật, giúp học sinh làm quen với cấu trúc và độ khó.
  • Nhận đánh giá chính xác: Kết quả thi thử phản ánh đúng năng lực hiện tại, kèm theo phân tích chi tiết từ chuyên gia.
  • Định hướng ôn luyện: Học sinh được tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa để đạt điểm SAT mong muốn.

Link form đăng ký thi thử: https://smartcom.vn/lien-he/

thi thử sat

Hướng Dẫn Đăng Ký Thi SAT Chính Thức

Quy Trình Đăng Ký

Để tham gia kỳ thi SAT chính thức tại Việt Nam, học sinh cần thực hiện các bước sau:

Tạo tài khoản College Board:

  • Truy cập mysat.collegeboard.org và tạo tài khoản.
  • Điền thông tin cá nhân, học vấn, và chọn ngày thi, địa điểm thi.

Thanh toán lệ phí:

  • Lệ phí thi SAT tại Việt Nam là 111 USD (68 USD phí đăng ký + 43 USD phí quốc tế), tương đương khoảng 2,8 triệu VNĐ.
  • Thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc các phương thức được chấp nhận.

Nhận phiếu báo thi:

Sau khi đăng ký, College Board sẽ gửi Admission Ticket qua email. Thí sinh cần mang theo phiếu này khi đi thi.

Chuẩn bị thiết bị:

  • Tải ứng dụng Bluebook trên laptop hoặc tablet (Windows 10+, macOS 11.4+, iPadOS 14+).
  • Hoàn thành thiết lập kỳ thi (exam setup) trong vòng 1-5 ngày trước ngày thi.

Lệ Phí và Thời Gian Nhận Kết Quả

  • Lệ phí bổ sung: Đăng ký muộn, thay đổi địa điểm thi, hoặc yêu cầu bảng điểm bổ sung sẽ phát sinh thêm phí.
  • Thời gian nhận kết quả: Kết quả được công bố sau 2-4 tuần trên tài khoản College Board. Điểm có thể được gửi đến tối đa 4 trường đại học miễn phí.

Địa Điểm Thi SAT Tại Việt Nam

Smartcom English là một trong những đơn vị tổ chức thi SAT chính thức tại Hà Nội, với địa điểm thi tại Trường Quốc tế Reigate, quận Hoàng Mai. Các trung tâm khác như IIG Vietnam cũng tổ chức thi tại Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng.

hướng dẫn đăng ký thi sat chính thức

Kinh Nghiệm Chuẩn Bị và Tham Gia Kỳ Thi SAT

Trước Ngày Thi

Ôn luyện kỹ lưỡng:

  • Sử dụng tài liệu chính thức từ College Board hoặc các khóa học SAT tại Smartcom English.
  • Luyện đề trên ứng dụng Bluebook để làm quen với giao diện thi.

Kiểm tra thiết bị:

  • Đảm bảo laptop hoặc tablet đã cài Bluebook và hoàn tất thiết lập kỳ thi.
  • Mang theo pin dự phòng và máy tính cầm tay (kiểm tra danh sách máy tính được phép trên website College Board).

Chuẩn bị giấy tờ:

  • Mang theo hộ chiếu, Admission Ticket, và thông tin tài khoản College Board.
  • Chuẩn bị bút chì, đồ ăn nhẹ, và nước uống cho giờ giải lao.

Trong Ngày Thi

  • Đến sớm: Có mặt tại địa điểm thi trước 30 phút để hoàn tất thủ tục check-in.
  • Giữ bình tĩnh: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng module, ưu tiên trả lời câu dễ trước.
  • Tuân thủ quy định: Không mang thiết bị không được phép (điện thoại, đồng hồ thông minh) vào phòng thi.

Sau Ngày Thi

  • Kiểm tra điểm: Đăng nhập tài khoản College Board để xem kết quả.
  • Hủy điểm (nếu cần): Thí sinh có thể hủy điểm thi theo hướng dẫn của College Board nếu không hài lòng.
  • Gửi điểm: Chọn tối đa 4 trường để gửi điểm miễn phí hoặc yêu cầu gửi thêm với phí bổ sung.

kinh nghiệm chuẩn bị và tham gia kỳ thi sat

Smartcom English – Người Đồng Hành Tin Cậy Trên Hành Trình Chinh Phục SAT

Giới Thiệu Smartcom English

Smartcom English, thuộc Công ty Smartcom Việt Nam, được thành lập từ năm 2006, với 19 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục công nghệ cao. Smartcom nổi tiếng với mô hình Hybrid Learning, kết hợp học trực tiếp và trực tuyến, tích hợp công nghệ AI, thực tế ảo (AR/VR) vào giảng dạy. Đặc biệt, Smartcom là đơn vị tiên phong trong đào tạo IELTS và SAT tại Việt Nam, với các giải pháp sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học.

Smartcom tự hào sở hữu đội ngũ chuyên gia uy tín, bao gồm:

  • Tiến sĩ từ Mỹ và Canada, chuyên gia từ các trường đại học danh tiếng.
  • Chuyên gia Việt Nam tốt nghiệp Harvard và các trường top thế giới.
  • Ông Nguyễn Anh Đức, Chủ tịch HĐQT Smartcom, được mệnh danh là “Phù thủy tiếng Anh”, tác giả bộ sách nổi tiếng “Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái”.

Thành Tựu Nổi Bật

  • Giải thưởng ASEAN ICT Awards 2017: Huy chương Bạc cho phần mềm Smartcom Kids ứng dụng công nghệ 4.0.
  • Cúp Vàng Công nghệ Giáo dục 4.0: Do Bộ Thông tin Truyền thông Việt Nam trao tặng năm 2018.
  • Đối tác Kim Cương của IDP: Nhiều năm liền là đối tác tổ chức thi IELTS uy tín.
  • Đối tác chính thức của College Board: Tổ chức thi SAT chính thức tại Hà Nội.

Tại Sao Chọn Smartcom English Để Chuẩn Bị SAT?

Phương pháp giảng dạy độc quyền:

  • Phương pháp Do Thái: Giúp học sinh ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài.
  • Tư duy tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay: Nắm vững ngữ pháp trong 8 giờ.
  • Logic ngữ âm giọng Mỹ: Cải thiện phát âm và giao tiếp hiệu quả.

Công nghệ tiên tiến:

  • Mô hình Hybrid Learning kết hợp lớp học trực tiếp và trực tuyến tại www.smartcom.vn.
  • Ứng dụng AI phân tích năng lực học sinh, đưa ra lộ trình học cá nhân hóa.

Cam kết đầu ra:

  • Smartcom cam kết bằng văn bản về kết quả đầu ra (ví dụ: SAT 1450+, IELTS 7.0+).
  • Nếu không đạt, học viên được đào tạo lại miễn phí.

Kinh nghiệm đào tạo:

  • Đã đào tạo hàng chục nghìn học sinh, cán bộ cho các tổ chức lớn như VinGroup, BIDV, Viettel, và Đại học Bách Khoa Hà Nội.
  • Thành công đào tạo 1500 giáo viên THPT đạt chuẩn IELTS cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.

smartcom english người đồng hành tin cậy

Làm Thế Nào Để Đạt Điểm SAT Cao?

Bí Quyết Ôn Luyện Hiệu Quả

1. Lập kế hoạch ôn luyện:

  • Bắt đầu từ lớp 10 hoặc đầu lớp 11 để có đủ thời gian chuẩn bị.
  • Dành ít nhất 3-6 tháng ôn luyện, mỗi tuần 10-15 giờ.
  • Sử dụng tài liệu uy tín:Tải đề thi mẫu từ satsuite.collegeboard.org.Luyện tập với ứng dụng Bluebook để làm quen với giao diện thi.

2. Tham gia khóa học SAT:

  • Đăng ký các khóa học SAT tại Smartcom English để được hướng dẫn bởi chuyên gia và sử dụng công nghệ AI tối ưu hóa kết quả.
  • Lớp học kết hợp trực tiếp và trực tuyến giúp học sinh linh hoạt thời gian.

3. Thực hành thường xuyên:

  • Luyện đề thi thử hàng tuần để cải thiện tốc độ và độ chính xác.
  • Phân tích lỗi sai để cải thiện kỹ năng.

4. Tăng cường tiếng Anh:

  • Cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp qua sách “Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh” của Smartcom.
  • Luyện đọc hiểu với các bài báo tiếng Anh từ BBC, The New York Times.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Smartcom

Ông Nguyễn Anh Đức, Chủ tịch Smartcom, chia sẻ:

“SAT không chỉ là một bài thi, mà là cơ hội để học sinh rèn luyện tư duy logic và kỹ năng phân tích. Với phương pháp giảng dạy độc quyền và công nghệ AI, Smartcom cam kết giúp học sinh đạt điểm SAT cao nhất trong thời gian ngắn nhất.”

làm thế nào để đạt điểm sat cao

Kết luận

SAT không chỉ là một bài thi, mà là chìa khóa mở ra cánh cửa đại học tại Việt Nam và thế giới. Với điểm SAT cao, bạn có thể tự tin xét tuyển vào các trường top như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách Khoa, hoặc chinh phục học bổng du học tại các trường danh tiếng. Smartcom English, với 19 năm kinh nghiệm và công nghệ giáo dục tiên tiến, là người đồng hành đáng tin cậy giúp bạn đạt mục tiêu SAT. Đừng chần chừ! Hãy bắt đầu hành trình chinh phục SAT bằng cách đăng ký thi thử SAT miễn phí tại Smartcom ngay hôm nay để tự tin bước vào tương lai!

Hành động ngay: Truy cập https://smartcom.vn/lien-he/ hoặc gọi (024) 22427799 để đăng ký và nhận tư vấn miễn phí!

Cách Lập Kế Hoạch Học Tập Hiệu Quả

Bạn có đang vật lộn với việc sắp xếp thời gian và kế hoạch học tập hiệu quả?

Đừng lo lắng với Cách Lập Kế Hoạch Học Tập Hiệu Quả 2025 đơn giản chỉ với 7 bước” chính là giải pháp dành cho bạn! Chỉ với 7 bước đơn giản, bài viết sẽ giúp bạn:

Xác định mục tiêu học tập một cách rõ ràng và cụ thể.

Quản lý thời gian hợp lý để tối ưu hóa quá trình học tập.

Tiếp thu kiến thức hiệu quả và bền vững.

Hãy dành vài phút để khám phá những bí quyết vàng này và biến quá trình học tập trở nên dễ dàng, trôi chảy hơn bao giờ hết!

cách lập kế hoạch học tập hiệu quả

Kế hoạch học tập cá nhân là gì?

Kế hoạch học tập cá nhân là một lộ trình được xây dựng dựa trên mục tiêu học tập của chính bạn. Đây không chỉ là danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành mà còn là bản đồ chỉ đường từ vị trí hiện tại đến đích mà bạn hướng tới. Một kế hoạch học tập hiệu quả giúp bạn:

  • Xác định rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
  • Phân bổ thời gian hợp lý cho từng hoạt động.
  • Theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp học tập khi cần thiết.

Việc xây dựng một kế hoạch học tập hiệu quả chính là bước khởi đầu để bạn tự tin tiến bước trên con đường học tập.

Tại sao nên xây dựng kế hoạch học tập cá nhân?

Việc áp dụng cách lập kế hoạch học tập hiệu quả mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp bạn không chỉ cải thiện hiệu suất học tập mà còn phát triển các kỹ năng quản lý thời gian và tự học độc lập.

  • Tăng hiệu quả học tập: Một kế hoạch học tập hiệu quả sẽ giúp bạn loại bỏ sự lãng phí thời gian vào những hoạt động không cần thiết và tập trung vào mục tiêu học tập chính.
  • Quản lý thời gian hợp lý: Bằng cách phân bổ thời gian hợp lý cho từng hoạt động, bạn có thể cân bằng giữa học tập và giải trí, giảm bớt áp lực và cải thiện năng suất.
  • Theo dõi tiến độ và điều chỉnh kịp thời: Việc kiểm tra tiến độ định kỳ giúp bạn nhận ra những khó khăn và điều chỉnh chiến lược học tập phù hợp, đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng.
  • Tạo cảm hứng và động lực: Nhìn thấy sự tiến bộ của bản thân sẽ tiếp thêm động lực để bạn duy trì thói quen học tập và không ngừng hoàn thiện mình.

tại sao nên xây dựng kế hoạch học tập

7 bước lập kế hoạch học tập cá nhân hoàn chỉnh

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng bước và thể hiện mối liên kết chặt chẽ giữa chúng để đảm bảo quá trình học tập của bạn luôn được duy trì và phát triển.

Bước 1: Xác định mục tiêu học tập

Mục tiêu học tập chính là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình tự học của bạn. Hãy bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng những gì bạn muốn đạt được, từ mục tiêu ngắn hạn (ví dụ: cải thiện điểm số một môn học cụ thể) cho đến mục tiêu dài hạn (như hoàn thiện kỹ năng mềm hay thành thạo một lĩnh vực chuyên môn). Việc ghi chép lại mục tiêu một cách cụ thể sẽ giúp bạn luôn nhớ lý do và động lực ban đầu, đồng thời tạo nền tảng cho các bước tiếp theo.

Bước 2: Đánh giá trình độ hiện tại

Sau khi xác định mục tiêu, bước tiếp theo là đánh giá trình độ hiện tại của bạn. Đây là quá trình tự kiểm tra, đánh giá kiến thức và kỹ năng mà bạn đang có, từ đó nhận diện những điểm mạnh và điểm yếu. Thông qua việc đánh giá này, bạn sẽ biết được khoảng cách giữa hiện tại và mục tiêu đã đề ra, tạo cơ sở để lên kế hoạch cụ thể cho việc cải thiện. Sự liên kết giữa bước 1 và bước 2 giúp đảm bảo rằng mục tiêu của bạn luôn phù hợp với khả năng thực tế và những gì cần cải thiện.

Bước 3: Chia nhỏ, sắp xếp mục tiêu theo thứ tự ưu tiên

Khi đã hiểu rõ mục tiêu và trình độ hiện tại, hãy chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý và thực hiện. Việc sắp xếp theo thứ tự ưu tiên giúp bạn xác định được nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực khi đối mặt với một mục tiêu lớn mà còn tạo ra những bước tiến cụ thể để bạn dễ dàng theo dõi tiến độ. Sự liên kết giữa các bước được thể hiện rõ qua việc mục tiêu ban đầu được chia nhỏ thành những nhiệm vụ cụ thể và có thể thực hiện được.

Bước 4: Xây dựng bản kế hoạch chi tiết

Dựa trên các mục tiêu nhỏ đã được sắp xếp, bước 4 là thời điểm để bạn xây dựng bản kế hoạch chi tiết. Hãy lập lịch trình học tập cụ thể theo tuần, tháng hoặc năm, kết hợp giữa các giờ học và giờ nghỉ ngơi hợp lý. Bạn có thể sử dụng các công cụ như bảng tính, lịch điện tử hoặc các ứng dụng hỗ trợ như Trello, Notion để quản lý thời gian. Kế hoạch chi tiết này sẽ là cầu nối giữa những mục tiêu đã xác định và việc thực hiện chúng, giúp bạn duy trì sự liên tục và nhất quán trong quá trình học tập.

Bước 5: Kiên trì thực hiện theo đúng kế hoạch

Lên kế hoạch là bước đầu tiên, nhưng thực hiện theo đúng kế hoạch mới là chìa khóa để đạt được kết quả. Hãy cam kết với bản thân rằng bạn sẽ tuân thủ lịch trình đã đề ra, dù gặp khó khăn hay những gián đoạn nhỏ. Việc theo dõi tiến độ hàng ngày, ghi chép lại những khó khăn gặp phải và cách khắc phục sẽ giúp bạn duy trì sự nhất quán. Sự kiên trì trong việc thực hiện kế hoạch không chỉ tạo ra thói quen học tập tốt mà còn củng cố động lực để bạn tiến bước tới mục tiêu đã đề ra.

Bước 6: Cân bằng thời gian giữa học tập và giải trí

Một kế hoạch học tập hiệu quả không chỉ tập trung vào việc học mà còn đòi hỏi sự cân bằng giữa học tập và giải trí. Hãy lên lịch cho các hoạt động thư giãn, tập thể dục và giao lưu xã hội để duy trì sức khỏe tinh thần cũng như thể chất. Sự cân bằng này giúp bạn tránh căng thẳng, tăng cường khả năng tập trung khi quay lại với việc học, và làm cho quá trình học tập trở nên bền vững hơn. Khi bạn có thời gian để nghỉ ngơi hợp lý, việc thực hiện các bước trước đó sẽ trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết.

Bước 7: Đánh giá, đổi mới kế hoạch

Bước cuối cùng là đánh giá toàn bộ quá trình học tập và tiến độ đạt được. Hãy dành thời gian xem xét lại những mục tiêu đã hoàn thành, những khó khăn gặp phải và những cải tiến cần thiết. Qua đó, bạn có thể điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với thực tế và mục tiêu mới của bản thân. Quá trình đánh giá không chỉ là bước tổng kết mà còn là cơ hội để học hỏi và phát triển, đảm bảo rằng cách lập kế hoạch học tập hiệu quả của bạn luôn được cập nhật và tối ưu hóa.

các bước lập kế hoạch học tập cá nhân

Một số mẫu lập kế hoạch học tập phù hợp với các đối tượng

Để giúp bạn dễ dàng áp dụng quy trình trên, dưới đây là một số mẫu kế hoạch học tập phù hợp cho từng đối tượng cũng như gợi ý về các phần mềm hỗ trợ:

Mẫu lập kế hoạch học tập cá nhân

Đây là mẫu kế hoạch linh hoạt, phù hợp cho những người tự học hoặc người đi làm muốn tự quản lý quá trình học tập của mình. Để tạo mẫu này, bạn hãy bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu học tập cá nhân, sau đó lập danh sách các nhiệm vụ và sắp xếp chúng theo mức độ ưu tiên. Kết hợp với lịch biểu hàng ngày, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như Trello hoặc Notion để theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch theo nhu cầu thực tế.

Mẫu kế hoạch học tập của học sinh

Mẫu kế hoạch này được thiết kế dựa trên chương trình học chính khóa của trường, giúp học sinh cân bằng giữa giờ học, bài tập và các hoạt động ngoại khóa. Để tạo mẫu này, hãy sử dụng thời khóa biểu của trường làm cơ sở, sau đó bổ sung các mục tiêu học tập, thời gian ôn tập và lịch làm bài tập về nhà. Việc sắp xếp lịch học một cách khoa học sẽ giúp học sinh theo dõi tiến độ và cải thiện kết quả học tập một cách hiệu quả.

Mẫu kế hoạch học tập của sinh viên

Dành cho sinh viên, mẫu kế hoạch này linh hoạt hơn để phù hợp với lịch học đa dạng, bao gồm các môn học lý thuyết, thực hành và dự án nhóm. Để tạo mẫu này, hãy bắt đầu với việc liệt kê các môn học và yêu cầu học tập của từng môn theo học kỳ, sau đó phân bổ thời gian cho từng hoạt động như đọc tài liệu, nghiên cứu và chuẩn bị cho các kỳ thi. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh kế hoạch học tập giúp sinh viên dễ dàng cân bằng giữa học tập và các hoạt động cá nhân khác.

mẫu lập kế hoạch học tập

Gợi ý các phần mềm xây dựng kế hoạch học tập cá nhân đơn giản

Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập cá nhân, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ có thể giúp bạn quản lý thời gian và theo dõi tiến độ học tập một cách hiệu quả. Dưới đây là một vài gợi ý từ Smartcom:

Trello

Trello là một công cụ quản lý công việc trực quan, giúp bạn dễ dàng tạo bảng, danh sách và thẻ nhiệm vụ để phân chia các bước học tập thành các nhiệm vụ nhỏ và theo dõi tiến độ một cách hiệu quả. Với giao diện đơn giản nhưng trực quan, Trello cho phép bạn sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ, từ đó giúp bạn duy trì sự mạch lạc trong quá trình lập kế hoạch học tập cá nhân. Sự linh hoạt trong việc kéo thả các thẻ nhiệm vụ và cập nhật trạng thái công việc theo thời gian làm cho Trello trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một công cụ hỗ trợ đơn giản và dễ sử dụng.

Notion

Notion là một nền tảng đa năng, cung cấp trải nghiệm quản lý thông tin và công việc toàn diện thông qua khả năng tạo trang, bảng, danh sách và ghi chú cá nhân một cách chi tiết. Với Notion, bạn có thể xây dựng các không gian làm việc cá nhân linh hoạt, tích hợp lịch, cơ sở dữ liệu và danh sách công việc để lưu trữ và tổ chức tài liệu học tập một cách khoa học. Sự tùy biến cao của Notion giúp bạn dễ dàng thiết kế một hệ thống quản lý học tập phù hợp với nhu cầu và phong cách làm việc của bản thân, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc xây dựng kế hoạch học tập cá nhân.

các phần mềm xây dựng kế hoạch học tập cá nhân

Tổng Kết

Xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả là bước đi quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu học tập, quản lý thời gian và phát triển bản thân một cách toàn diện. Áp dụng cách lập kế hoạch học tập hiệu quả qua 7 bước từ xác định mục tiêu đến đánh giá, bạn không chỉ cải thiện được hiệu suất học tập mà còn rèn luyện được kỹ năng tự quản lý quan trọng cho cuộc sống.

Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ, kiên trì thực hiện và linh hoạt điều chỉnh kế hoạch theo thực tế để luôn tiến gần hơn tới mục tiêu của bạn. Chúc bạn thành công và tự tin trên con đường chinh phục tri thức!

Lộ Trình Ôn Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia

Bạn có đang chìm đắm trong “biển” tài liệu ôn thi Tiếng Anh nhưng vẫn chưa tìm ra “lộ trình chuẩn” cho kỳ thi THPT Quốc Gia 2025? Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một chiến lược ôn thi hiệu quả để tự tin bước vào phòng thi?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn! Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ lộ trình ôn thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2025 một cách đơn giản và dễ áp dụng.
  • Nắm bắt các chiến thuật làm bài giúp tối đa hóa điểm số.
  • Trang bị cho mình những bí quyết ôn tập hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những mẹo luyện thi bổ ích, giúp bạn:

  • Sắp xếp thời gian ôn tập hợp lý.
  • Rèn luyện đồng bộ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần thiết.
  • Vượt qua mọi thử thách trong kỳ thi với chiến lược làm bài tối ưu.

Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thành công rực rỡ trong kỳ thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2025!

lộ trình ôn thi tiếng anh thpt quốc gia

Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia chính xác với số lượng câu cho từng dạng bài.

Bắt đầu từ năm 2025, kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia có nhiều thay đổi quan trọng. Một điểm nổi bật là bài thi Ngoại ngữ (Tiếng Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung, Nhật và Hàn) sẽ trở thành bài thi tự chọn. Với đề thi minh họa Tiếng Anh Tốt nghiệp THPTQG 2025 được BGDĐT công bố ngày 18/10/2024, bài thi đã được cải tiến theo hướng đánh giá toàn diện năng lực giao tiếp và ứng dụng ngôn ngữ thực tiễn của thí sinh.

Dưới đây là các thông số và dạng bài chi tiết:

Thông Số Chung

Tổng số câu hỏi: 40 câu

Thời gian làm bài: 50 phút

Hình thức thi: Trắc nghiệm trên giấy

Cách tính điểm:

  • Mỗi câu trả lời đúng được tính 0,25 điểm
  • Tổng điểm toàn bài là 10 điểm

Phân Loại Mức Độ Tư Duy

  • Nhận biết: Chiếm 22,5% – tương đương với 9/40 câu
  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng ghi nhớ và nhận diện thông tin cơ bản từ văn bản.
  • Thông hiểu: Chiếm 37,5% – tương đương với 15/40 câu
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng hiểu sâu ý nghĩa, phân tích và so sánh thông tin được cung cấp.
  • Vận dụng: Chiếm 40% – tương đương với 16/40 câu
  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng áp dụng kiến thức vào giải quyết các tình huống cụ thể, thể hiện tư duy phản biện và sáng tạo.

cấu trúc đề thi tiếng anh thpt quốc gia

Các Dạng Câu Hỏi Trong Đề Thi

Đọc điền thông báo (6 câu):

Yêu cầu học sinh điền các thông tin còn thiếu trong thông báo. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng nắm bắt thông tin nhanh và phản ứng kịp thời với ngữ cảnh.

Đọc điền tờ rơi (6 câu):

Học sinh phải bổ sung thông tin vào tờ rơi dựa trên nội dung được cung cấp, từ đó đánh giá khả năng hiểu cấu trúc và thông điệp của văn bản.

Sắp xếp đoạn hội thoại/lá thư/đoạn văn (5 câu):

Dạng bài này yêu cầu sắp xếp lại thứ tự các phần của hội thoại, lá thư hoặc đoạn văn theo trình tự logic, giúp đánh giá khả năng tư duy và xử lý thông tin.

Đọc điền khuyết thông tin (5 câu):

Học sinh bổ sung từ ngữ hoặc cụm từ còn thiếu nhằm hoàn thiện đoạn văn, thể hiện khả năng liên kết thông tin một cách mạch lạc.

Đọc hiểu:

  • Một bài gồm 8 câu
  • Một bài gồm 10 câu
  • Yêu cầu: Học sinh đọc hiểu hai đoạn văn có độ dài và mức độ khó khác nhau, từ đó rút ra ý chính, phân tích thông tin và giải quyết các câu hỏi liên quan.

Thông tin này dựa trên đề thi minh họa Tiếng Anh Tốt nghiệp THPTQG 2025 của BGD&ĐT (18/10/2024).

Lộ trình ôn thi tiếng Anh THPT Quốc gia

Để đạt kết quả cao, việc xây dựng một lộ trình ôn thi chi tiết và có tính hệ thống là vô cùng cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng giai đoạn ôn tập:

1. Giai Đoạn 1: Xây Dựng Nền Tảng Vững Chắc

Ôn tập kiến thức cơ bản:

  • Củng cố các kiến thức ngữ pháp nền tảng (thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ…).
  • Xây dựng vốn từ vựng thông dụng qua các chủ đề: gia đình, học tập, xã hội, khoa học, công nghệ.

Làm quen với cấu trúc đề thi:

  • Tham khảo đề thi mẫu các năm trước và đề thi minh họa 2025 để hiểu rõ các dạng bài và yêu cầu của từng phần.
  • Tìm hiểu kỹ các dạng bài đọc điền, sắp xếp đoạn văn và đọc hiểu.

Xác định mục tiêu ôn tập:

  • Đặt ra mục tiêu cụ thể về điểm số cần đạt.
  • Lên kế hoạch ôn tập theo tuần, theo tháng với các bài tập cụ thể và thời gian tự kiểm tra.

2. Giai Đoạn 2: Phát Triển Kỹ Năng Và Rèn Luyện Toàn Diện

Luyện tập chuyên sâu từng kỹ năng:

  • Ngữ pháp và từ vựng: Giải bài tập chuyên sâu, sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng và luyện tập qua đề thi mẫu.
  • Kỹ năng nghe – đọc: Luyện nghe qua các bài nghe chuẩn, xem video tiếng Anh và đọc các bài báo, tạp chí để nâng cao khả năng phân tích thông tin.

Thi thử định kỳ:

  • Thực hiện các bài thi thử để đánh giá năng lực của bản thân theo cấu trúc đề thi mới.
  • Phân tích kết quả thi thử, ghi nhận lỗi sai và điều chỉnh kế hoạch ôn tập phù hợp.

Tham gia nhóm học tập:

  • Trao đổi kinh nghiệm với các thí sinh khác qua diễn đàn, lớp học online hay nhóm trên mạng xã hội.
  • Nhận phản hồi từ giáo viên và bạn bè để cải thiện chiến thuật làm bài.

3. Giai Đoạn 3: Nâng Cao Và Chinh Phục Các Dạng Câu Hỏi Khó

Ôn tập nâng cao:

  • Tập trung vào những dạng câu hỏi vận dụng, các bài tập đòi hỏi tư duy phản biện cao.
  • Phân tích các lỗi sai thường gặp từ các bài thi thử và bài tập luyện tập.

Giải đề thi thực chiến:

  • Làm các bộ đề thi dưới áp lực thời gian để rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian.
  • Thực hành các đề thi mẫu được cập nhật theo cấu trúc mới của đề thi minh họa 2025.

Phân tích bài làm chi tiết:

  • Sau mỗi bài thi thử, xem lại từng câu hỏi, tìm hiểu nguyên nhân sai sót và đưa ra giải pháp khắc phục.
  • Lập “sổ tay lỗi” để theo dõi tiến độ cải thiện qua từng bài luyện tập.

lộ trình ôn thi tiếng anh thpt

Thi thử và xác định trình độ

Việc làm đề thi thử là bước quan trọng giúp bạn đánh giá chính xác khả năng của mình và điều chỉnh chiến lược ôn tập một cách hiệu quả. Ngoài việc tự làm đề thi mẫu từ các nguồn tài liệu chính thống, bạn còn có thể tham gia thi thử trực tuyến tại Smartcom English – một nền tảng uy tín được nhiều thí sinh tin dùng.

Mục tiêu thi thử:

  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu qua các phần thi.
  • Kiểm tra khả năng xử lý đề dưới áp lực thời gian.

Phương pháp thi thử:

  • Sử dụng đề thi mẫu được xây dựng theo cấu trúc đề thi 2025.
  • So sánh kết quả với các tiêu chuẩn của đề thi để có cái nhìn khách quan.

Phản hồi và điều chỉnh:

  • Ghi chép kỹ các lỗi sai và nhận xét sau mỗi lần thi thử.
  • Điều chỉnh lại kế hoạch ôn tập, tập trung rèn luyện những phần còn yếu kém.

Các nội dung trọng tâm cần nắm

Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi, thí sinh cần chú trọng phát triển đồng bộ các kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là các nội dung trọng tâm:

Về ngữ âm

Phát âm chuẩn:

  • Luyện tập qua các bài nghe mẫu, video hướng dẫn và ứng dụng di động.
  • Tham gia các lớp học phát âm hoặc câu lạc bộ giao tiếp để tăng cường phản xạ ngôn ngữ.

Thực hành giao tiếp:

  • Thực hành đối thoại qua các tình huống giao tiếp thực tế, ví dụ: giới thiệu bản thân, trao đổi thông tin hàng ngày.
  • Ghi âm và so sánh với giọng chuẩn để tự điều chỉnh.

Về từ vựng

Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề:

  • Học theo các chủ đề thường gặp trong đề thi: gia đình, trường học, xã hội, môi trường và công nghệ.
  • Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ và tham gia các nhóm từ vựng online.

Kỹ thuật học từ hiệu quả:

  • Ôn tập hàng ngày với phương pháp “spaced repetition” (lặp lại theo khoảng cách thời gian).
  • Áp dụng từ vựng vào câu, đoạn văn để ghi nhớ lâu hơn.

Về chức năng ngôn ngữ

Hiểu rõ chức năng giao tiếp:

  • Nắm bắt cách sử dụng ngôn ngữ trong nhiều bối cảnh khác nhau: từ giao tiếp hằng ngày đến thảo luận học thuật.
  • Thực hành qua các bài tập mô phỏng tình huống giao tiếp thực tế.

Ứng dụng linh hoạt:

  • Tập trung vào việc liên kết lý thuyết với thực hành, chuyển từ học thành công cụ giao tiếp tự nhiên.

Về ngữ pháp

Nắm vững cấu trúc ngữ pháp:

  • Ôn tập các cấu trúc ngữ pháp chủ yếu như thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, câu phức.
  • Giải bài tập mẫu và đề thi thử để củng cố kiến thức.

Ứng dụng thực tế:

  • Áp dụng ngữ pháp vào việc viết và chỉnh sửa bài viết, nhằm nâng cao khả năng lập luận và diễn đạt.

Luyện tập giải các bộ đề

Việc luyện tập giải các bộ đề là bước then chốt giúp thí sinh làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện khả năng quản lý thời gian một cách hiệu quả. Qua mỗi bộ đề, bạn không chỉ nắm bắt được định dạng, dạng câu hỏi mà còn có cơ hội phân tích lỗi sai, nhận diện những chỗ yếu để cải thiện. Quá trình này giúp bạn xây dựng chiến lược cá nhân, từ việc xác định phần dễ và khó đến việc áp dụng phương pháp làm bài thông minh.

Hơn nữa, khi so sánh bài làm của mình với đáp án mẫu và nhận phản hồi từ các chuyên gia, bạn sẽ dần dần hoàn thiện kỹ năng tư duy phản biện và tăng cường sự tự tin trước áp lực của kỳ thi thực tế.

Ôn tập các nội dung nâng cao và câu hỏi khó

Trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc Gia, những nội dung nâng cao chủ yếu liên quan đến việc vận dụng ngữ pháp phức tạp, từ vựng chuyên sâu, cũng như khả năng phân tích và phản biện thông tin từ các bài đọc học thuật.

Để rèn luyện kỹ năng này, thí sinh cần tập trung vào các bài tập chuyên sâu, chẳng hạn như giải các đề đọc điền khuyết, sắp xếp đoạn văn và các dạng câu hỏi yêu cầu kết hợp ý nghĩa từ nhiều nguồn. Việc đọc báo tiếng Anh, xem các bài giảng phân tích chuyên sâu và tham gia các lớp ôn luyện trực tuyến cũng giúp nâng cao khả năng tư duy phản biện và xử lý các câu hỏi khó. Qua đó, bạn sẽ dần dần nhận diện được những chỗ yếu và cải thiện chúng, từ đó tăng cường sự tự tin khi đối mặt với các dạng câu hỏi vận dụng trong đề thi thực tế.

Trong giai đoạn sắp thi (3 tháng)

Ba tháng cuối cùng trước kỳ thi là thời gian quý báu để chốt lại toàn bộ kiến thức và hoàn thiện chiến thuật làm bài cho kỳ thi tiếng Anh. Trong giai đoạn này, bạn nên tập trung vào việc luyện tập với các đề thi mẫu, đặc biệt là các bộ đề được xây dựng theo cấu trúc đề thi mới nhằm rèn luyện khả năng quản lý thời gian và xử lý áp lực.

Hãy chia nhỏ thời gian ôn tập hàng ngày cho cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết, đồng thời sắp xếp các buổi ôn tập chuyên sâu cho từng phần như từ vựng, ngữ pháp và đọc hiểu.

Đừng quên dành ra khoảng thời gian để rà soát lại các lỗi sai qua mỗi bài thi thử, nhận phản hồi từ giáo viên và bạn bè, từ đó điều chỉnh chiến thuật cá nhân cho phù hợp. Việc sử dụng các nền tảng thi thử trực tuyến, chẳng hạn như Smartcom English, cũng sẽ giúp bạn đánh giá chính xác trình độ hiện tại và tăng cường sự tự tin trước ngày thi thực tế.

chiến thuật làm bài thi tiếng anh thpt quốc gia

Chiến thuật làm bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh điểm cao

Để đạt kết quả cao, chiến thuật làm bài không chỉ dừng lại ở kiến thức mà còn ở khả năng quản lý thời gian và kiểm soát áp lực:

Phân bổ thời gian hợp lý:

  • Xác định số phút tối ưu cho từng phần thi (ví dụ: dành 12-15 phút cho phần Nghe, 15 phút cho phần Ngữ pháp & Từ vựng, 15 phút cho phần Đọc hiểu và 5-8 phút kiểm tra lại bài làm).
  • Ưu tiên làm bài các câu dễ trước để tích lũy điểm nhanh, sau đó chuyển sang các dạng câu khó hơn.

Đọc lướt đề thi:

  • Quét nhanh toàn bộ đề thi để nhận diện các dạng bài và đánh giá mức độ khó của từng phần.
  • Xác định những câu hỏi đòi hỏi tư duy vận dụng và lên kế hoạch làm bài phù hợp.

Kiểm tra lại bài làm:

  • Dành ít phút cuối để rà soát lại bài làm, tập trung vào lỗi chính tả, ngữ pháp và logic của câu trả lời.

Giữ vững tinh thần và tự tin:

  • Tâm lý thoải mái, tự tin là yếu tố quan trọng giúp bạn làm bài hiệu quả.
  • Hãy nhớ rằng, mỗi bài luyện tập là cơ hội để cải thiện; không ngừng học hỏi và điều chỉnh chiến lược của mình.

Làm bài thi theo thứ tự thông minh

Khi bước vào phòng thi, bạn nên dành vài phút để đọc lướt toàn bộ đề thi, từ đó nhận diện được những câu hỏi dễ và những phần bạn tự tin nhất. Bắt đầu với những câu hỏi đơn giản giúp bạn nhanh chóng tích lũy điểm số, tạo động lực và giảm áp lực cho các phần khó hơn. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn cho phép bạn kiểm soát tốt hơn quá trình làm bài, tránh bị kẹt lại ở những câu hỏi đòi hỏi tư duy phức tạp ngay từ đầu.

Phân bổ thời gian làm bài hiệu quả

Một trong những yếu tố quyết định thành công là cách quản lý thời gian hợp lý. Hãy ước lượng thời gian cần thiết cho từng phần của đề thi, đảm bảo bạn có đủ thời gian để giải quyết tất cả các câu hỏi. Ví dụ, bạn có thể dành phần đầu bài để làm nhanh các câu dễ, sau đó chia thời gian đều cho các phần đòi hỏi tư duy phân tích, và cuối cùng dành một khoảng thời gian dự phòng để rà soát lại bài làm. Việc này giúp bạn kiểm soát tốt hơn áp lực thời gian và tối đa hóa khả năng trả lời chính xác.

Trả lời câu hỏi có nhiều đáp án

Đối với các câu hỏi trắc nghiệm có nhiều lựa chọn, hãy đọc kỹ đề bài và từng đáp án một cách cẩn thận. Áp dụng phương pháp loại trừ để loại bỏ những lựa chọn không hợp lý dựa trên các gợi ý trong câu hỏi. Khi còn lại hai hoặc ba đáp án khả thi, hãy xem xét các từ khóa và ý chính trong đề để chọn đáp án đúng nhất. Phương pháp này không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng mà còn tăng khả năng chọn được đáp án chính xác dưới áp lực thi cử.

Tổng kết

Với cấu trúc đề thi cập nhật mới nhất từ năm 2025 và lộ trình ôn thi chi tiết từng giai đoạn, bạn đã có đầy đủ công cụ để tự tin đối mặt với kỳ thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay với kế hoạch ôn tập bài bản, giải đề thực chiến và không ngừng cải thiện kỹ năng qua mỗi bài luyện tập.

Mỗi phút học tập của bạn chính là bước tiến vững chắc hướng tới thành công. Chúc bạn đạt được kết quả cao và chinh phục kỳ thi với phong độ xuất sắc!

Từ vựng cho người mất gốc tiếng anh

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, dễ dàng sử dụng những từ vựng cơ bản để hiểu và trả lời các câu hỏi. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể làm chủ hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thật sự dễ dàng và thú vị. Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn vẫn cảm thấy bối rối mỗi khi nhìn vào một bài viết tiếng Anh, không biết bắt đầu từ đâu. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc học những từ vựng cơ bản nhất, bộ từ vựng Tiếng Anh dành cho người mất gốc áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày, và không quá khó để bạn có thể làm chủ được chúng. Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!

từ vựng cho người mất gốc tiếng anh

Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những người mất gốc. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, nghe và đọc hiểu tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả dành cho người mất gốc.

Học viết chính tả nhiều lần

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là học viết chính tả nhiều lần. Việc viết từ vựng giúp bạn ghi nhớ cách viết đúng của từng từ và cũng là cách tốt để cải thiện khả năng viết của bạn.

  • Lợi ích: Khi viết từ vựng nhiều lần, bạn sẽ nhớ cách viết và hình dung dễ dàng hơn khi sử dụng từ trong câu.
  • Cách làm: Chọn 10-20 từ mới mỗi ngày và viết lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài.

Học kết hợp cùng cụm động từ

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc là học từ vựng kết hợp với các cụm động từ. Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai giới từ, tạo thành một nghĩa mới. Ví dụ: “look after” (chăm sóc), “get along” (hòa hợp).

  • Lợi ích: Việc học từ vựng cùng với cụm động từ giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng từ trong câu.
  • Cách làm: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học kèm với cụm động từ để mở rộng vốn từ của bạn một cách tự nhiên.

Học các dạng khác của từ

Mỗi từ trong tiếng Anh có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Việc học các dạng khác nhau của từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.

  • Lợi ích: Bạn sẽ có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
  • Cách làm: Khi học một từ, hãy tìm hiểu tất cả các dạng khác của nó. Ví dụ, từ “beauty” (danh từ) có thể kèm theo các dạng “beautiful” (tính từ) và “beautify” (động từ).

cách học từ vựng tiếng anh cho người mất gốc

Học từ vựng qua kênh Youtube

Một phương pháp hiệu quả khác là học từ vựng qua các video trên YouTube. Việc xem video giúp bạn cải thiện khả năng nghe và học cách phát âm chính xác từ vựng.

Bước 1: Chọn 1 video Youtube theo sở thích của bạn

Hãy tìm những video liên quan đến sở thích của bạn, chẳng hạn như video về du lịch, ẩm thực, phim ảnh, hay các chủ đề khác mà bạn yêu thích. Việc học từ vựng qua các chủ đề này giúp bạn vừa học từ mới, vừa giải trí.

Bước 2: Tra và lưu từ mới

Trong quá trình xem video, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng mới. Hãy dừng video lại, tra cứu từ đó và ghi lại. Việc lưu trữ từ vựng mới giúp bạn có thể ôn lại sau khi xem video.

Bước 3: Viết comment phản hồi bằng tiếng Anh

Để củng cố kiến thức từ vựng, bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện trên video bằng cách viết comment phản hồi bằng tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để luyện tập việc sử dụng từ vựng trong thực tế, đồng thời nhận phản hồi từ những người khác.

Việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc không phải là điều quá khó khăn nếu bạn áp dụng những phương pháp đúng đắn. Hãy thử áp dụng các cách học mà chúng tôi đã chia sẻ, và bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt trong quá trình học tiếng Anh.

danh sách từ vựng tiếng anh cho người mất gốc

Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất

Học từ vựng là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt đối với những người mất gốc, bắt đầu học lại sau một thời gian dài không tiếp xúc với ngôn ngữ này. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản chia theo các chủ đề thông dụng. Hãy cùng khám phá!

Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

2

Outgoing

/ˈaʊtɡoʊɪŋ/

Hòa đồng

3

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

4

Reserved

/rɪˈzɜːrvd/

Kiềm chế

5

Talkative

/ˈtɔːkətɪv/

Hay nói chuyện

6

Cheerful

/ˈtʃɪərfəl/

Vui vẻ

7

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

8

Pessimistic

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

9

Realistic

/ˌriːəˈlɪstɪk/

Thực tế

10

Idealistic

/aɪˌdiːəˈlɪstɪk/

Lý tưởng

11

Sincere

/sɪnˈsɪər/

Chân thành

12

Genuine

/ˈdʒɛnjʊɪn/

Thật thà, chân thành

13

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

14

Modest

/ˈmɒdɪst/

Khiêm nhường

15

Humble

/ˈhʌmbəl/

Khiêm tốn

16

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu căng

17

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

18

Insecure

/ˌɪnsɪˈkjʊər/

Không tự tin

19

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Chăm chỉ

20

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

21

Hardworking

/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

22

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

23

Imaginative

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Giàu trí tưởng tượng

24

Analytical

/ˌænəˈlɪtɪkəl/

Phân tích

25

Logical

/ˈlɒdʒɪkəl/

Hợp lý

26

Spontaneous

/spɒnˈteɪniəs/

Tự phát, tự nhiên

27

Methodical

/məˈθɒdɪkəl/

Có phương pháp

28

Adventurous

/ədˈvɛntʃərəs/

Thích phiêu lưu

29

Cautious

/ˈkɔːʃəs/

Cẩn trọng

30

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

31

Timid

/ˈtɪmɪd/

Rụt rè

32

Bold

/boʊld/

Táo bạo

33

Lively

/ˈlaɪvli/

Sôi nổi

34

Serious

/ˈsɪriəs/

Nghiêm túc

35

Thoughtful

/ˈθɔːtfl/

Suy nghĩ thấu đáo

36

Sensitive

/ˈsɛnsɪtɪv/

Nhạy cảm

37

Empathetic

/ˌɛmpəˈθɛtɪk/

Thấu cảm

38

Compassionate

/kəmˈpæʃənət/

Biết cảm thông

39

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

40

Stingy

/ˈstɪndʒi/

Keo kiệt

41

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

Ích kỷ

42

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

43

Rude

/ruːd/

Thô lỗ

44

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

45

Respectful

/rɪˈspɛktfʊl/

Tôn trọng

46

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

Hài hước

47

Witty

/ˈwɪti/

Hóm hỉnh

48

Sarcastic

/sɑːrˈkæstɪk/

Châm biếm

49

Ironic

/aɪˈrɒnɪk/

Mỉa mai

50

Exuberant

/ɪɡˈzjuːbərənt/

Nhiệt huyết

51

Meticulous

/məˈtɪkjʊləs/

Tỉ mỉ

52

Organized

/ˈɔːɡənaɪzd/

Có tổ chức

53

Punctual

/ˈpʌŋktʃuəl/

Đúng giờ

54

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

55

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

56

Trustworthy

/ˈtrʌstˌwɜːrði/

Đáng tin cậy

57

Forgiving

/fərˈɡɪvɪŋ/

Khoan dung

58

Vengeful

/ˈvɛndʒfʊl/

Thù hận

59

Determined

/dɪˈtɜːrmɪnd/

Quyết tâm

60

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

61

Driven

/ˈdrɪvən/

Được thúc đẩy

62

Competitive

/kəmˈpɛtətɪv/

Có tính cạnh tranh

63

Cooperative

/koʊˈɒpərətɪv/

Hợp tác

64

Tactful

/ˈtæktfʊl/

Khéo léo

65

Impulsive

/ɪmˈpʌlsɪv/

Bốc đồng

66

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh

67

Flexible

/ˈflɛksəbəl/

Linh hoạt

68

Adaptable

/əˈdæptəbl/

Dễ thích nghi

69

Intuitive

/ɪnˈtuːɪtɪv/

Trực giác

70

Reflective

/rɪˈflɛktɪv/

Suy ngẫm

71

Charming

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Duyên dáng

72

Captivating

/ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Quyến rũ

73

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/

Lôi cuốn

74

Dynamic

/daɪˈnæmɪk/

Năng động

75

Excitable

/ɪkˈsaɪtəbl/

Dễ kích động

76

Pragmatic

/præɡˈmætɪk/

Thực dụng

77

Considerate

/kənˈsɪdərɪt/

Chu đáo

78

Unpretentious

/ˌʌnprɪˈtɛnʃəs/

Khiêm tốn, giản dị

79

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Lôi cuốn, có sức hút

80

Easygoing

/ˈiːziˌɡoʊɪŋ/

Thoải mái

81

Rebellious

/rɪˈbɛljəs/

Nổi loạn

82

Quirky

/ˈkwɜːrki/

Kỳ quặc

83

Zany

/ˈzeɪni/

Lố bịch, hài hước

84

Eccentric

/ɪkˈsɛntrɪk/

Lập dị

85

Assertive

/əˈsɜːrtɪv/

Quả quyết

86

Perfectionist

/ˌpɜːrfɪkˈʃənɪst/

Người đòi hoàn hảo

87

Detail-oriented

/ˌdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/

Chú ý đến chi tiết

88

Imperturbable

/ˌɪmpərˈtɜːrbəbl/

Điềm tĩnh

89

Stoic

/ˈstoʊɪk/

Trầm tĩnh, kiên nhẫn

90

Resilient

/rɪˈzɪliənt/

Kiên cường

91

Philosophical

/ˌfɪləˈsɒfɪkəl/

Triết lý

92

Progressive

/prəˈɡrɛsɪv/

Tiến bộ

93

Conservative

/kənˈsɜːrvətɪv/

Bảo thủ

94

Liberal

/ˈlɪbərəl/

Tự do, cởi mở

95

Boisterous

/ˈbɔɪstərəs/

Náo nhiệt

96

Gregarious

/ɡrɪˈɡɛrɪəs/

Ấm áp, thích giao lưu

97

Enthusiastic

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

Nhiệt tình

98

Zealous

/ˈzɛləs/

Nhiệt huyết

99

Detached

/dɪˈtætʃt/

Xa cách

100

Indifferent

/ɪnˈdɪfrənt/

Thờ ơ

101

Composed

/kəmˈpoʊzd/

Điềm tĩnh

102

Lighthearted

/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/

Vui vẻ, phóng khoáng

103

Mellow

/ˈmɛloʊ/

Êm dịu

104

Bohemian

/boʊˈhiːmiən/

Phóng khoáng

105

Resolute

/ˈrɛzəluːt/

Kiên quyết

106

Decisive

/dɪˈsaɪsɪv/

Quyết đoán

107

Committed

/kəˈmɪtɪd/

Cam kết

108

Focused

/ˈfoʊkəst/

Tập trung

109

Alert

/əˈlɜːrt/

Thận trọng, cảnh giác

110

Spirited

/ˈspɪrɪtɪd/

Nhiệt huyết

111

Perceptive

/pərˈsɛptɪv/

Sắc sảo

112

Discerning

/dɪˈsɜːrnɪŋ/

Sâu sắc

113

Observant

/əbˈzɜːrvənt/

Quan sát

114

Intense

/ɪnˈtɛns/

Mãnh liệt

115

Disciplined

/ˈdɪsəplɪnd/

Có kỷ luật

116

Systematic

/ˌsɪstəˈmætɪk/

Có hệ thống

117

Visionary

/ˈvɪʒəˌnɛri/

Có tầm nhìn

118

Inventive

/ɪnˈvɛntɪv/

Sáng tạo

119

Persevering

/ˌpɜːrsəˈvɪərɪŋ/

Kiên trì

120

Steadfast

/ˈstɛdfæst/

Kiên định

121

Tenacious

/təˈneɪʃəs/

Bền bỉ

122

Unyielding

/ʌnˈjiːldɪŋ/

Không khuất phục

123

Fearless

/ˈfɪərləs/

Không sợ hãi

124

Gallant

/ˈɡæl.ənt/

Dũng cảm, hiền hậu

125

Courteous

/ˈkɜːrtiəs/

Lịch sự

126

Amiable

/ˈeɪmiəbl/

Dễ mến

127

Affable

/ˈæfəbl/

Thân thiện, dễ gần

128

Pleasant

/ˈplɛzənt/

Dễ chịu

129

Gracious

/ˈɡreɪʃəs/

Nhã nhặn

130

Civil

/ˈsɪvəl/

Lịch sự, văn minh

131

Tolerant

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

132

Open-minded

/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/

Cởi mở

133

Trusting

/ˈtrʌstɪŋ/

Dễ tin

134

Animated

/ˈænɪmeɪtɪd/

Sống động

135

Comical

/ˈkɒmɪk/

Hài hước

136

Blunt

/blʌnt/

Thẳng thắn

137

Candid

/ˈkændɪd/

Thẳng thắn, cởi mở

138

Devoted

/dɪˈvoʊtɪd/

Trung thành

139

Eloquent

/ˈɛləkwənt/

Hùng biện

140

Frank

/fræŋk/

Thẳng thắn

141

Impressive

/ɪmˈprɛsɪv/

Ấn tượng

142

Keen

/kiːn/

Nhiệt tình, sẵn sàng

143

Mannerly

/ˈmænərlɪ/

Lịch sự

144

Plucky

/ˈplʌki/

Gan dạ

145

Rational

/ˈræʃənl/

Hợp lý

146

Sensible

/ˈsɛnsɪbəl/

Khôn ngoan

147

Sophisticated

/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Tinh tế

148

Steady

/ˈstɛdi/

Ổn định

149

Sturdy

/ˈstɜːrdi/

Mạnh mẽ, kiên cố

150

Supportive

/səˈpɔːrtɪv/

Hỗ trợ

151

Unassuming

/ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/

Khiêm tốn

152

Unbiased

/ʌnˈbaɪəst/

Không thiên vị

153

Unconventional

/ˌʌnkənˈvɛnʃənl/

Phi truyền thống

154

Unflappable

/ʌnˈflæpəbəl/

Điềm tĩnh, không mất bình tĩnh

155

Warmhearted

/ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/

Ấm áp

156

Wise

/waɪz/

Khôn ngoan

157

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

Sôi nổi, đầy sức sống

158

Mysterious

/mɪˈstɪəriəs/

Bí ẩn

159

Perky

/ˈpɜːrki/

Sôi nổi, hoạt bát

160

Zestful

/ˈzɛstfʊl/

Tràn đầy năng lượng

161

Serene

/səˈriːn/

Thanh thản

162

Radiant

/ˈreɪdiənt/

Rạng rỡ, tươi sáng

163

Bubbly

/ˈbʌbli/

Sôi nổi

164

Fiery

/ˈfaɪəri/

Nồng nhiệt

165

Magnetic

/məɡˈnɛtɪk/

Lôi cuốn

166

Sassy

/ˈsæsi/

Năng động, táo bạo

167

Daring

/ˈdɛərɪŋ/

Táo bạo

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

Head

/hɛd/

Đầu

2

Hair

/hɛər/

Tóc

3

Forehead

/ˈfɔːrhɛd/

Trán

4

Eye

/aɪ/

Mắt

5

Eyebrow

/ˈaɪˌbraʊ/

Lông mày

6

Eyelash

/ˈaɪˌlæʃ/

Mi

7

Ear

/ɪər/

Tai

8

Nose

/noʊz/

Mũi

9

Cheek

/tʃiːk/

10

Mouth

/maʊθ/

Miệng

11

Lip

/lɪp/

Môi

12

Tooth

/tuːθ/

Răng

13

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

14

Chin

/tʃɪn/

Cằm

15

Jaw

/dʒɔː/

Hàm

16

Neck

/nɛk/

Cổ

17

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

Vai

18

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

19

Elbow

/ˈɛlboʊ/

Khuỷu tay

20

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

21

Hand

/hænd/

Bàn tay

22

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Ngón tay

23

Thumb

/θʌm/

Ngón cái

24

Index finger

/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/

Ngón trỏ

25

Middle finger

/ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/

Ngón giữa

26

Ring finger

/rɪŋ ˈfɪŋɡər/

Ngón áp út

27

Little finger

/ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/

Ngón út

28

Chest

/tʃɛst/

Ngực

29

Breast

/brɛst/

Vú (nữ) / Ngực (nam)

30

Abdomen

/ˈæbdəmən/

Bụng

31

Stomach

/ˈstʌmək/

Dạ dày

32

Waist

/weɪst/

Eo

33

Hip

/hɪp/

Hông

34

Back

/bæk/

Lưng

35

Spine

/spaɪn/

Cột sống

36

Buttock

/ˈbʌtək/

Mông

37

Leg

/lɛɡ/

Chân

38

Thigh

/θaɪ/

Đùi

39

Knee

/niː/

Đầu gối

40

Calf

/kælf/

Bắp chân

41

Ankle

/ˈæŋkl/

Mắt cá chân

42

Foot

/fʊt/

Bàn chân

43

Toe

/toʊ/

Ngón chân

44

Skin

/skɪn/

Da

45

Bone

/boʊn/

Xương

46

Muscle

/ˈmʌsl/

Cơ bắp

47

Blood

/blʌd/

Máu

48

Heart

/hɑːrt/

Tim

49

Lung

/lʌŋ/

Phổi

50

Liver

/ˈlɪvər/

Gan

51

Kidney

/ˈkɪdni/

Thận

52

Intestine

/ɪnˈtɛstɪn/

Ruột

53

Brain

/breɪn/

Não

54

Nerve

/nɜːrv/

Dây thần kinh

55

Pupil

/ˈpjuːpl/

Con ngươi

56

Iris

/ˈaɪrɪs/

Mống mắt

57

Cornea

/ˈkɔːrniə/

Giác mạc

58

Eyelid

/ˈaɪˌlɪd/

Mí mắt

59

Saliva

/səˈlaɪvə/

Nước bọt

60

Tonsil

/ˈtɒnsɪl/

Amidan

61

Throat

/θroʊt/

Họng

62

Larynx

/ˈlærɪŋks/

Cầu giọng

63

Esophagus

/ɪˈsɒfəɡəs/

Thực quản

64

Trachea

/ˈtreɪkiə/

Khí quản

65

Bronchi

/ˈbrɒŋkaɪ/

Phế quản

66

Diaphragm

/ˈdaɪəfræm/

Cơ hoành

67

Spleen

/spliːn/

Lách

68

Pancreas

/ˈpæŋkriəs/

Tụy

69

Gallbladder

/ˈɡɔːlblædər/

Túi mật

70

Appendix

/əˈpɛndɪks/

Ruột thừa

71

Uterus

/ˈjuːtərəs/

Tử cung

72

Ovary

/ˈoʊvəri/

Buồng trứng

73

Testis

/ˈtɛstɪs/

Tinh hoàn

74

Prostate

/ˈprɒsteɪt/

Tuyến tiền liệt

75

Bladder

/ˈblædər/

Bàng quang

76

Ureter

/ˈjuːrəter/

Niệu quản

77

Urethra

/jʊˈriːθrə/

Niệu đạo

78

Artery

/ˈɑːrtəri/

Động mạch

79

Vein

/veɪn/

Tĩnh mạch

80

Capillary

/kəˈpɪləri/

Mao mạch

81

Lymph

/lɪmf/

Bạch huyết

82

Lymph node

/lɪmf noʊd/

Hạch bạch huyết

83

Cell

/sɛl/

Tế bào

84

Tissue

/ˈtɪʃu/

85

Organ

/ˈɔːrɡən/

Cơ quan

86

Blood vessel

/blʌd ˈvɛsəl/

Mạch máu

87

Bone marrow

/boʊn ˈmæroʊ/

Tủy xương

88

Skull

/skʌl/

Hộp sọ

89

Cheekbone

/ˈtʃiːkboʊn/

Xương má

90

Jawbone

/ˈdʒɔːboʊn/

Xương hàm

91

Rib

/rɪb/

Xương sườn

92

Collarbone

/ˈkɒlərboʊn/

Xương quai xanh

93

Shoulder blade

/ˈʃoʊldər bleɪd/

Xương sườn vai

94

Vertebra

/ˈvɜːrtɪbrə/

Xương sống

95

Sternum

/ˈstɜːrnəm/

Xương ức

96

Pelvis

/ˈpɛlvɪs/

Xương chậu

97

Shin

/ʃɪn/

Cẳng chân

98

Heel

/hiːl/

Gót chân

99

Sole

/soʊl/

Đế chân

100

Arch

/ɑːrtʃ/

Vòm chân

101

Fingernail

/ˈfɪŋɡərˌneɪl/

Móng tay

102

Toenail

/ˈtoʊneɪl/

Móng chân

103

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

104

Back of hand

/bæk əv hænd/

Mặt sau bàn tay

105

Forearm

/ˈfɔːrɑːrm/

Cẳng tay

106

Biceps

/ˈbaɪsɛps/

Cơ bắp tay trước

107

Triceps

/ˈtraɪsɛps/

Cơ bắp tay sau

108

Upper arm

/ˈʌpər ɑːrm/

Cánh tay trên

109

Navel

/ˈnævəl/

Rốn

110

Groin

/ɡrɔɪn/

Họng mông

111

Buttocks

/ˈbʌtəks/

Mông

112

Spinal cord

/ˈspaɪnəl kɔːrd/

Tủy sống

113

Brainstem

/ˈbreɪnstɛm/

Thân não

114

Cerebrum

/səˈriːbrəm/

Não bộ

115

Cerebellum

/ˌsɛrɪˈbɛləm/

Tiểu não

116

Pituitary

/pɪˈtuːɪtəri/

Tuyến yên

117

Hypothalamus

/ˌhaɪpəˈθæləməs/

Vùng dưới đồi

118

Pineal gland

/paɪˈniːəl ɡlænd/

Tuyến tùng

119

Optic nerve

/ˈɒptɪk nɜːrv/

Thần kinh thị giác

120

Facial nerve

/ˈfeɪʃəl nɜːrv/

Thần kinh mặt

121

Vocal cords

/ˈvoʊkəl kɔːrdz/

Dây thanh

122

Duodenum

/ˌdjuːəˈdiːnəm/

Đầu ruột

123

Jejunum

/dʒɛˈdʒuːnəm/

Phần ruột non

124

Ileum

/ˈɪliəm/

Phần cuối ruột non

125

Large intestine

/lɑːrdʒ ɪnˈtɛstɪn/

Ruột già

126

Small intestine

/smɔːl ɪnˈtɛstɪn/

Ruột non

127

Adrenal gland

/əˈdriːnəl ɡlænd/

Tuyến thượng thận

128

Thyroid

/ˈθaɪrɔɪd/

Tuyến giáp

129

Parathyroid

/ˌpærəˈθaɪrɔɪd/

Tuyến cận giáp

130

Adipose tissue

/ˈædɪpoʊs ˈtɪʃu/

Mô mỡ

131

Cartilage

/ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Sụn

132

Ligament

/ˈlɪɡəmənt/

Dây chằng

133

Tendon

/ˈtɛndən/

Gân

134

Synovial fluid

/sɪˈnoʊviəl ˈfluɪd/

Dịch khớp

135

Meniscus

/məˈnɪskəs/

Sụn chêm

136

Patella

/pəˈtɛlə/

Xương bánh chè

137

Clavicle

/ˈklævɪkəl/

Xương chìa

138

Scapula

/ˈskæpjʊlə/

Xương vai

139

Coccyx

/ˈkɒksiːks/

Xương cụt

140

Anus

/ˈeɪnəs/

Hậu môn

141

Rectum

/ˈrɛktəm/

Trực tràng

142

Colon

/ˈkoʊlən/

Đại tràng

143

Vagina

/vædʒaɪˈnaɪ/

Âm đạo

144

Penis

/ˈpiːnɪs/

Dương vật

145

Cranium

/ˈkreɪniəm/

Hộp sọ (phần trên)

146

Mandible

/ˈmændɪbəl/

Xương hàm dưới

147

Maxilla

/məkˈsɪlə/

Xương hàm trên

148

Earlobe

/ˈɪərloʊb/

Móc tai

149

Hairline

/ˈhɛrləɪn/

Đường tóc

150

Scalp

/skælp/

Da đầu

151

Temple

/ˈtɛmpəl/

Vùng thái dương

152

Chin dimple

/tʃɪn ˈdɪmpl/

Lõm cằm

153

Gum

/ɡʌm/

Nướu răng

154

Molar

/ˈmoʊlər/

Răng hàm

155

Canine

/ˈkeɪnaɪn/

Răng nanh

156

Incisor

/ɪnˈsaɪzər/

Răng cửa

157

Palate

/ˈpælət/

Vòm miệng

158

Uvula

/juːˈvjuːlə/

Ưu mào (tụy họng)

159

Pharynx

/ˈfærɪŋks/

Họng họng

160

Bronchiole

/ˈbrɒŋkiˌoʊl/

Phế quản nhỏ

161

Alveoli

/ælˈviːəlaɪ/

Phế nang

162

Pericardium

/ˌpɛrɪˈkɑːrdɪəm/

Lớp bao tim

163

Myocardium

/ˌmaɪəˈkɑːrdɪəm/

Cơ tim

164

Endocrine

/ˈɛndəˌkraɪn/

Nội tiết (hệ)

165

Hypothalamic

/ˌhaɪpəˈθæləmɪk/

Liên quan đến vùng dưới đồi

166

Cervical

/ˈsɜːrvɪkəl/

Thắt cổ

167

Occipital

/ɑːkˈsɪpɪtl/

Hậu đầu

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

House

/haʊs/

Nhà

2

Home

/hoʊm/

Ở, nhà cửa

3

Apartment

/əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ

4

Condominium

/ˌkɒndəˈmɪniəm/

Chung cư

5

Villa

/ˈvɪlə/

Biệt thự

6

Cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

Nhà tranh, nhà nhỏ

7

Room

/ruːm/

Phòng

8

Living room

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

Phòng khách

9

Bedroom

/ˈbɛdruːm/

Phòng ngủ

10

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Nhà bếp

11

Bathroom

/ˈbæθruːm/

Phòng tắm

12

Dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Phòng ăn

13

Study

/ˈstʌdi/

Phòng học, phòng làm việc

14

Office

/ˈɒfɪs/

Văn phòng

15

Garage

/ɡəˈrɑːʒ/

Gara

16

Hallway

/ˈhɔːlweɪ/

Hành lang

17

Balcony

/ˈbæləni/

Ban công

18

Terrace

/ˈtɛrəs/

Sân hiên

19

Basement

/ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm

20

Attic

/ˈætɪk/

Gác mái

21

Porch

/pɔːrtʃ/

Hiên nhà

22

Garden

/ˈɡɑːrdən/

Vườn

23

Yard

/jɑːrd/

Sân

24

Fence

/fɛns/

Hàng rào

25

Roof

/ruːf/

Mái nhà

26

Wall

/wɔːl/

Tường

27

Window

/ˈwɪndoʊ/

Cửa sổ

28

Door

/dɔːr/

Cửa

29

Floor

/flɔːr/

Sàn nhà

30

Ceiling

/ˈsiːlɪŋ/

Trần nhà

31

Stairs

/stɛərz/

Cầu thang

32

Elevator

/ˈɛləveɪtər/

Thang máy

33

Closet

/ˈklɒzɪt/

Tủ quần áo

34

Wardrobe

/ˈwɔːr droʊb/

Tủ quần áo

35

Cabinet

/ˈkæbɪnət/

Tủ

36

Shelf

/ʃɛlf/

Kệ

37

Table

/ˈteɪbəl/

Bàn

38

Chair

/tʃɛər/

Ghế

39

Sofa

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa

40

Couch

/kaʊtʃ/

Ghế dài

41

Bed

/bɛd/

Giường

42

Mattress

/ˈmætrəs/

Nệm

43

Pillow

/ˈpɪloʊ/

Gối

44

Blanket

/ˈblæŋkɪt/

Chăn

45

Dresser

/ˈdrɛsər/

Tủ đựng đồ

46

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

47

Carpet

/ˈkɑːrpɪt/

Thảm

48

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

49

Curtain

/ˈkɜːrtən/

Rèm cửa

50

Lamp

/læmp/

Đèn

51

Chandelier

/ˌʃændəˈlɪər/

Đèn chùm

52

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

53

Picture

/ˈpɪktʃər/

Bức tranh

54

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Bức tranh

55

Vase

/veɪs/

Bình hoa

56

Plant

/plænt/

Cây cảnh

57

Flower

/ˈflaʊər/

Hoa

58

Bookcase

/ˈbʊkkeɪs/

Kệ sách

59

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Giá sách

60

Computer

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

61

Laptop

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

62

Printer

/ˈprɪntər/

Máy in

63

Telephone

/ˈtɛləfoʊn/

Điện thoại

64

Mobile phone

/ˈmoʊbaɪl foʊn/

Điện thoại di động

65

Television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Tivi

66

Remote control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

Điều khiển từ xa

67

Radio

/ˈreɪdiˌoʊ/

Đài radio

68

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Tủ lạnh

69

Freezer

/ˈfriːzər/

Tủ đông

70

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

71

Stove

/stoʊv/

Bếp

72

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

73

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

74

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

75

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɔːʃər/

Máy rửa bát

76

Coffee maker

/ˈkɔːfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

77

Kettle

/ˈkɛtl/

Ấm đun nước

78

Jug

/dʒʌɡ/

Bình

79

Cup

/kʌp/

Cốc

80

Glass

/ɡlæs/

Ly, kính

81

Plate

/pleɪt/

Đĩa

82

Bowl

/boʊl/

Bát

83

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

84

Knife

/naɪf/

Dao

85

Spoon

/spuːn/

Muỗng

86

Teapot

/ˈtiːpɒt/

Ấm trà

87

Saucer

/ˈsɔːsər/

Đĩa phụ

88

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Khăn ăn

89

Tablecloth

/ˈteɪbl klɒθ/

Khăn trải bàn

90

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

91

Recycling bin

/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/

Thùng rác tái chế

92

Vacuum cleaner

/ˈvækjuəm ˈkliːnər/

Máy hút bụi

93

Broom

/bruːm/

Chổi

94

Mop

/mɒp/

Cây lau nhà

95

Bucket

/ˈbʌkɪt/

96

Iron

/ˈaɪərn/

Bàn ủi

97

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

98

Dryer

/ˈdraɪər/

Máy sấy

99

Sewing machine

/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/

Máy may

100

Fan

/fæn/

Quạt

101

Air conditioner

/ɛr kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa

102

Heater

/ˈhiːtər/

Máy sưởi

103

Candle

/ˈkændl/

Nến

104

Fireplace

/ˈfaɪərpleɪs/

Lò sưởi

105

Doormat

/ˈdɔːrˌmæt/

Thảm chùi chân

106

Umbrella

/ʌmˈbrɛlə/

Ô

107

Boot

/buːt/

Ủng

108

Shoe

/ʃuː/

Giày

109

Coat

/koʊt/

Áo khoác

110

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

111

Hanger

/ˈhæŋər/

Móc treo quần áo

112

Laundry basket

/ˈlɔːndri ˈbæskɪt/

Giỏ đựng quần áo bẩn

113

Blinds

/blaɪndz/

Rèm cửa

114

Shade

/ʃeɪd/

Màn che nắng

115

Doorbell

/ˈdɔːrbɛl/

Chuông cửa

116

Intercom

/ˈɪntərkɒm/

Hệ thống liên lạc nội bộ

117

Safe

/seɪf/

Két sắt

118

Key

/kiː/

Chìa khóa

119

Lock

/lɒk/

Khóa

120

Mailbox

/ˈmeɪlˌbɒks/

Hộp thư

121

Postbox

/ˈpoʊstˌbɒks/

Hộp bưu chính

122

Address

/əˈdrɛs/

Địa chỉ

123

Garden hose

/ˈɡɑːrdən hoʊz/

Ống nước sân vườn

124

Lawn

/lɔːn/

Sân cỏ

125

Patio

/ˈpæti.oʊ/

Sân

126

Shed

/ʃɛd/

Nhà kho

127

Workshop

/ˈwɜːrkʃɒp/

Xưởng làm việc

128

Driveway

/ˈdraɪvweɪ/

Lối vào xe

129

Carport

/ˈkɑːrpɔːrt/

Nhà để xe có mái che

130

Utility room

/juːˈtɪlɪti ruːm/

Phòng giặt ủi

131

Mudroom

/ˈmʌdruːm/

Phòng thay đồ, phòng bùn

132

Pantry

/ˈpæntri/

Phòng chứa đồ ăn

133

Storage

/ˈstɔːrɪdʒ/

Kho chứa đồ

134

Staircase

/ˈstɛərkeɪs/

Cầu thang bộ

135

Landing

/ˈlændɪŋ/

Sảnh cầu thang

136

Vestibule

/ˈvɛstɪbjuːl/

Sảnh đón khách

137

Reception

/rɪˈsɛpʃən/

Khu vực tiếp tân

138

Dining table

/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/

Bàn ăn

139

Sideboard

/ˈsaɪdboʊrd/

Tủ đựng đồ ăn

140

Buffet

/ˈbʌfeɪ/

Tủ đựng đồ ăn

141

Kitchen island

/ˈkɪtʃɪn ˈaɪlənd/

Bàn đảo bếp

142

Bar stool

/bɑːr stuːl/

Ghế quầy bar

143

Countertop

/ˈkaʊntərˌtɒp/

Mặt bếp

144

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

145

Garbage disposal

/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/

Máy xay rác

146

Recycling

/rɪˈsaɪklɪŋ/

Tái chế

147

Compost bin

/ˈkɒmpɒst bɪn/

Thùng phân hữu cơ

148

Ironing board

/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/

Bàn ủi

149

Shoe rack

/ʃuː ræk/

Giá để giày

150

Coat rack

/koʊt ræk/

Giá để áo khoác

151

Umbrella stand

/ʌmˈbrɛlə stænd/

Giá đỡ ô

152

Window blind

/ˈwɪndoʊ blaɪnd/

Màn cửa sổ

153

Fireplace tool

/ˈfaɪərpleɪs tuːl/

Dụng cụ lò sưởi

154

Decorative item

/dɪˈkɒrəteɪtɪv ˈaɪtəm/

Đồ trang trí

155

Foyer

/ˈfɔɪər/

Sảnh chính

156

Carpet runner

/ˈkɑːrpɪt ˈrʌnər/

Thảm hành lang

157

Chandelier fixture

/ʃændəˈlɪər ˈfɪkstʃər/

Đồ trang trí đèn chùm

158

Entryway

/ˈɛntri weɪ/

Lối vào

159

Nook

/nʊk/

Góc nhỏ

160

Fire alarm

/ˈfaɪər əˈlɑːrm/

Báo khói

161

Security camera

/sɪˈkjʊərɪti ˈkæmrə/

Camera an ninh

162

Smart home device

/smɑːrt hoʊm dɪˈvaɪs/

Thiết bị nhà thông minh

163

Chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːrd/

Bảng đen

164

Whiteboard

/ˈwaɪtbɔːrd/

Bảng trắng

165

Desk

/dɛsk/

Bàn làm việc

166

File cabinet

/faɪl ˈkæbɪnət/

Tủ hồ sơ

Khóa học Cambridge dành cho người mất gốc tại Smartcom English

Smartcom English tự hào mang đến giải pháp học tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt dành cho người mất gốc thông qua các khóa học Cambridge chuẩn quốc tế. Với phương pháp Hybrid Learning kết hợp giữa lớp học trực tiếp và học trực tuyến, trung tâm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.

Lợi Ích Nổi Bật Của Khóa Học Cambridge Tại Smartcom English

  • Phương pháp học hiện đại: Áp dụng mô hình Hybrid Learning, giúp học viên linh hoạt về thời gian và không gian.
  • Giáo trình chuẩn quốc tế: Sử dụng tài liệu Cambridge được biên soạn theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các dạng bài thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và FCE.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: Kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam giàu kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người mất gốc.
  • Cam kết chất lượng đầu ra: Nếu không đạt mục tiêu thi, trung tâm có chính sách hỗ trợ học lại hoặc hoàn trả học phí theo cam kết.

Đối Tượng Và Đặc Điểm Khóa Học

Khóa học Cambridge tại Smartcom English được thiết kế cho:
  • Học viên mất gốc cần xây dựng lại nền tảng tiếng Anh.
  • Học sinh, sinh viên và người đi làm có nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp và luyện thi chứng chỉ Cambridge.
  • Thông qua lộ trình bài bản, học viên sẽ từng bước cải thiện:
  • Phát âm: Luyện âm qua các bài tập âm thanh và hình ảnh sống động.
  • Từ vựng – Ngữ pháp: Củng cố kiến thức cơ bản qua các bài giảng tương tác và thực hành.
  • Giao tiếp: Phát triển kỹ năng nghe – nói qua các hoạt động nhóm và thực hành đối thoại thực tế.

Tại Sao Nên Chọn Smartcom English?

Smartcom English không chỉ là nơi dạy tiếng Anh thông thường mà còn là trung tâm luyện thi Cambridge với:
  • Phương pháp giảng dạy độc đáo: Kết hợp học trực tiếp và online giúp học viên chủ động tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
  • Chứng chỉ quốc tế: Học viên sau khóa học sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ Cambridge, mở ra cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.
  • Hỗ trợ tối đa: Hệ thống quản lý học tập chuyên nghiệp cùng đội ngũ trợ giảng luôn theo sát quá trình học của mỗi học viên.

Thông Tin Liên Hệ

  • Trụ sở chính: Tầng 4 Nhà 29T2 Lô đất N05, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Hotline: 024.22427799
  • Website: smartcom.vn
  • Fanpage: Smartcom English
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp “làm mới” nền tảng tiếng Anh và xây dựng khả năng giao tiếp theo chuẩn Cambridge, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn và đăng ký học thử. Khóa học của Smartcom English chính là giải pháp cho những người mất gốc muốn tìm lại niềm đam mê và tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.

Kết Bài

Smartcom English hi vọng thông tin trong bài viết về từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc sẽ hữu ích cho bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả tại Smartcom English – nơi chuyên cung cấp các khóa học dành riêng cho người mất gốc với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình chuẩn quốc tế. Hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn miễn phí và đăng ký học thử, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, mở ra cánh cửa cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Tưởng tượng rằng bạn có thể nắm vững mọi quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, biến mỗi câu nói của mình trở nên chuẩn xác và tự tin như người bản xứ – thật tuyệt vời, phải không? Nếu bạn có thể xây dựng được nền tảng ngữ pháp vững chắc ngay từ những kiến thức cơ bản, không còn lo lắng mắc lỗi khi giao tiếp hay viết văn nữa, bạn sẽ mở ra cánh cửa thành công trong học tập và sự nghiệp.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể cảm thấy bối rối, mất căn bản và không biết bắt đầu từ đâu khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc? Điều này khiến trình độ của bạn vẫn chưa đạt đến mức thành thạo như mong muốn. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc củng cố những quy tắc ngữ pháp căn bản, từng bước xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp của mình. Tất cả câu trả lời và bí quyết học hiệu quả đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc và áp dụng!

ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mất gốc

12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Trong tiếng Anh, thì không chỉ là công cụ để xác định thời gian diễn ra hành động mà còn là nền tảng giúp chúng ta sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Hiểu và sử dụng thành thạo 12 thì cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết lách và thậm chí là hiểu sâu về văn bản tiếng Anh. Mỗi thì có những đặc điểm riêng về cách diễn đạt, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết, từ những hành động diễn ra hàng ngày đến các kế hoạch hay dự đoán trong tương lai. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về từng thì, giúp bạn nắm bắt nhanh các quy tắc cơ bản để áp dụng vào thực tế.

Hiện tại đơn

Cách dùng: Diễn tả thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc trạng thái chung.

Cấu trúc và Ví dụ:

Khẳng định: S + V(s/es) + O

 Ví dụ: I eat breakfast every morning.

Phủ định: S + do/does + not + V(base form)

 Ví dụ: She does not like coffee.

Nghi vấn: Do/Does + S + V(base form) + O?

 Ví dụ: Do they work on weekends?

Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như every day, always, usually, often, sometimes, never, every morning.

thì hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc những hành động đã được sắp xếp cho tương lai gần.

Cấu trúc và Ví dụ:

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

 Ví dụ: She is studying for her exams right now.

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O

 Ví dụ: We are not watching TV at the moment.

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

 Ví dụ: Are they coming to the meeting?

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như now, at the moment, right now, currently, today.

thì hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Cách dùng: Nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên hệ với hiện tại.

Cấu trúc và Ví dụ:

Khẳng định: S + have/has + Past Participle + O

 Ví dụ: I have finished my homework.

Phủ định: S + have/has + not + Past Participle + O

 Ví dụ: They have not visited Europe.

Nghi vấn: Have/Has + S + Past Participle + O?

 Ví dụ: Have you ever been to Paris?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như already, just, yet, ever, never, for, since.

thì hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn, nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: S + have/has + been + V-ing + O

 Ví dụ: He has been working here for five years.

 Ví dụ: She has been reading since this morning.

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như for, since, how long, all day, recently.

thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ đơn

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, thường đi kèm dấu hiệu thời gian cụ thể.

Cấu trúc và Ví dụ:

Khẳng định: S + V2 (động từ quá khứ) + O

 Ví dụ: They visited the museum last weekend.

Phủ định: S + did not (didn’t) + V(base form) + O

 Ví dụ: I did not see him at the party.

Nghi vấn: Did + S + V(base form) + O?

 Ví dụ: Did you call me yesterday?

Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như yesterday, last night, ago, in 2010, when I was a child.

thì quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc hai hành động song song xảy ra.

Cấu trúc và Ví dụ:

Khẳng định: S + was/were + V-ing + O

 Ví dụ: I was watching TV when you called.

Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O

 Ví dụ: They were not playing football at 4 PM.

Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

 Ví dụ: Were you sleeping at midnight?

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at 8 PM yesterday, while, when.

thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành 

Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Cấu trúc và Ví dụ:

Khẳng định: S + had + Past Participle + O

 Ví dụ: She had left before I arrived.

Phủ định: S + had not (hadn’t) + Past Participle + O

 Ví dụ: They hadn’t eaten when we got there.

Nghi vấn: Had + S + Past Participle + O?

 Ví dụ: Had you finished the work before the meeting?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như already, before, by the time, when.

thì quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng: Diễn tả hành động kéo dài xảy ra trước một điểm thời gian nhất định trong quá khứ, nhấn mạnh vào khoảng thời gian của hành động.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: S + had + been + V-ing + O

  •  Ví dụ: They had been waiting for an hour when the train finally arrived.
  •  Ví dụ: I had been studying before the power went out.

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như for, since, by the time, all day.

thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Tương lai đơn

Cách dùng: Diễn tả dự định, lời hứa hoặc dự đoán về tương lai.

Cấu trúc và Ví dụ:

Sử dụng will: S + will + V(base form) + O

 Ví dụ: I will go to the gym tomorrow.

Hoặc dùng be going to: S + be going to + V(base form) + O

 Ví dụ: She is going to start a new job next month.

Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như tomorrow, next week, in the future, soon, later.

thì tương lai đơn

Tương lai gần

Cách dùng: Diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch diễn ra trong tương lai gần.

Cấu trúc và Ví dụ:

Sử dụng be + V-ing: S + am/is/are + V-ing

 Ví dụ: We are meeting our friends this evening.

Hoặc dùng be going to: S + be going to + V(base form)

 Ví dụ: I am going to visit my grandparents tonight.

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như this evening, tonight, later today, next few days.

thì tương lai gần

Tương lai tiếp diễn

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: S + will be + V-ing + O

  •  Ví dụ: At 8 PM tonight, I will be watching my favorite TV show.
  •  Ví dụ: This time next week, they will be traveling abroad.

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at this time tomorrow, at 9 PM next week, when….

thì tương lai tiếp diễn

Tương lai hoàn thành 

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện nhất định trong tương lai.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: S + will have + Past Participle + O

  •  Ví dụ: By next month, she will have finished her project.
  •  Ví dụ: By the time you arrive, we will have completed the work.

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như by, before, by the time.

thì tương lai hoàn thành

Các loại câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngoài 12 thì trong tiếng anh, các loại câu  cũng là 1 chủ điểm quan trọng, là nền tảng giúp bạn xác định thời gian, sắp xếp ý tưởng và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Hiểu rõ các loại câu như câu nghi vấn, câu bị động, câu điều kiện… sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và mạch lạc hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết các yếu tố này để xây dựng nền tảng vững chắc cho tiếng Anh của bạn.

Câu bị động

Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng nhận hành động thay vì tác nhân thực hiện hành động.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: Object + be (am/is/are/was/were) + Past Participle + (by S)

  •  Ví dụ: The cake was baked by my mother.
  •  Ví dụ: The results will be announced tomorrow.

Dấu hiệu nhận biết: Sự chuyển đổi trọng tâm từ “ai làm” sang “được làm gì”, thường có “by” nếu đề cập tác nhân.

Câu nghi vấn

Cách dùng: Dùng để hỏi thông tin, xác nhận hoặc mở đầu cuộc trò chuyện.

Cấu trúc và Ví dụ:

Câu hỏi có/không: Auxiliary (do/does/did/has/have/is/are) + S + V(base form) + O?

 Ví dụ: Do you like coffee?

Câu hỏi Wh-: Wh-word (what, where, when, why, who, how) + Auxiliary + S + V?

 Ví dụ: What time does the train leave?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ hỏi như what, where, when, why, how, who và dấu chấm hỏi ở cuối câu.

Câu hỏi đuôi

Cách dùng: Dùng để xác nhận thông tin hoặc mời người nghe đồng ý với câu khẳng định.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: Câu khẳng định + , + tag question (thường đảo ngược giữa dạng khẳng định và phủ định của trợ động từ)

  •  Ví dụ: You’re coming to the party, aren’t you?
  •  Ví dụ: It’s a beautiful day, isn’t it?

Dấu hiệu nhận biết: Phần đuôi bắt đầu bằng “isn’t it?”, “aren’t you?”, “didn’t he?”,…

Câu cảm thán

Cách dùng: Dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, phấn khích hay thất vọng.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: Thường bắt đầu bằng “What” hoặc “How” theo sau là danh từ hoặc tính từ, kết thúc bằng dấu chấm than (!)

  •  Ví dụ: What a beautiful day!
  •  Ví dụ: How amazing this performance is!

Dấu hiệu nhận biết: Dấu chấm than (!) ở cuối câu.

Câu điều kiện

Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả, thể hiện giả định hoặc thực tế.

Cấu trúc và Ví dụ:

Loại 0: If + S + V(s/es) (hiện tại đơn) , S + V(s/es)

 Ví dụ: If you heat ice, it melts.

Loại 1: If + S + V(base form) (hiện tại đơn) , S + will + V(base form)

 Ví dụ: If it rains, we will stay home.

Loại 2: If + S + V(past simple) , S + would + V(base form)

 Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world.

Loại 3: If + S + had + Past Participle , S + would have + Past Participle

 Ví dụ: If she had studied, she would have passed the exam.

Dấu hiệu nhận biết: Sự có mặt của “if” và các từ chỉ điều kiện.

Câu tường thuật

Cách dùng: Truyền đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp, kèm theo sự thay đổi về thì, đại từ và chỉ thời gian.

Cấu trúc và Ví dụ:

Công thức: S + said/told + (that) + câu chuyển đổi

  •  Ví dụ: He said that he was tired.
  •  Ví dụ: She told me that she would be late.

Dấu hiệu nhận biết: Từ như “said”, “told” và sự chuyển đổi từ trực tiếp sang gián tiếp (ví dụ: “today” → “that day”).

Câu so sánh 

Cách dùng: Dùng để so sánh hai hay nhiều đối tượng về tính chất, mức độ hoặc chất lượng.

Cấu trúc và Ví dụ:

So sánh bằng -er/more … than:

 Ví dụ: This book is more interesting than that one.

So sánh bằng dạng “as…as”:

 Ví dụ: She is as talented as her brother.

So sánh ở mức độ cao nhất (superlative):

 Ví dụ: He is the tallest student in the class.

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như “more”, “less”, “than”, “as…as”, “the most”, “the least”.

Một số văn phạm tiếng Anh cơ bản

Dưới đây là bản tóm tắt các yếu tố văn phạm tiếng Anh cơ bản, chia theo từng mục rõ ràng để bạn dễ nắm bắt:

Tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu:

  • Dùng để chỉ sự sở hữu, xác định đối tượng thuộc về ai.
  • Các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
  • Ví dụ: “This is my bag.” (Đây là túi của tôi.)

Đại từ nhân xưng:

  • Dùng để thay thế danh từ đã được nhắc đến, tránh lặp lại và làm câu ngắn gọn, rõ ràng.
  • Các đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
  • Ví dụ: “Tom is my friend. He is very kind.” (Tom là bạn của tôi. Anh ấy rất tốt bụng.)

Mạo từ

Mạo từ không xác định (a, an):

  • Sử dụng với danh từ số ít chưa được giới thiệu hoặc nói chung chung.
  • Ví dụ: “I saw a cat in the alley.” (Tôi đã thấy một con mèo trong hẻm.)
  • Lưu ý: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.

Mạo từ xác định (the):

  • Dùng khi đối tượng đã được xác định rõ ràng hoặc đã được đề cập trước đó.
  • Ví dụ: “The cat was very cute.” (Con mèo đó rất dễ thương.)

Liên từ

Khái niệm:

 Liên từ là từ nối dùng để kết hợp các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau, tạo thành câu hoàn chỉnh và mạch lạc.

Các loại chính:

Liên từ đồng cấp:

  • Nối các thành phần có vai trò tương đương.
  • Ví dụ: and, but, or, so

Liên từ phụ thuộc:

  • Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, thể hiện lý do, điều kiện, thời gian, v.v.
  • Ví dụ: because, although, if, when

Liên từ tương quan:

  • Được dùng theo cặp để kết nối các thành phần tương đương, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng.
  • Ví dụ: both…and, either…or, neither…nor

Trạng từ

Chức năng:

Bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu, mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ của hành động.

Đặc điểm:

Nhiều trạng từ kết thúc bằng “-ly” (ví dụ: quickly, slowly, happily) nhưng cũng có trạng từ không theo quy tắc (ví dụ: very, well).

Ví dụ:

  • “He quickly ran to catch the bus.” (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.)
  • “Unfortunately, we missed the train.” (Thật không may, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu.)

Giới từ (Prepositions)

Khái niệm:

Giới từ là những từ nhỏ chỉ ra mối quan hệ về thời gian, không gian, cách thức, mục đích hoặc hướng giữa các thành phần trong câu.

Các nhóm chính:

Giới từ chỉ thời gian:

  • Xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian.
  • Ví dụ: at, in, on, during

Giới từ chỉ nơi chốn:

  • Xác định vị trí hoặc địa điểm.
  • Ví dụ: in, on, at, under, between

Giới từ chỉ phương thức, mục đích và nguyên nhân:

  • Diễn tả cách thức thực hiện hành động, mục đích hoặc lý do.
  • Ví dụ: by, with, for, about

Giới từ chỉ hướng:

  • Xác định hướng đi của hành động.
  • Ví dụ: to, from, toward, into

Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)

Danh từ đếm được:

  • Có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều (ví dụ: apple/apples, book/books).
  • Thường đi kèm với “many” hoặc “few”.
  • Ví dụ: “There are many books on the shelf.” (Có nhiều quyển sách trên kệ.)

Danh từ không đếm được:

  • Không thể đếm theo đơn vị riêng lẻ, chỉ có một dạng duy nhất (ví dụ: water, information, rice).
  • Thường đi kèm với “much” hoặc “little”.
  • Ví dụ: “There is little water in the bottle.” (Có rất ít nước trong chai.)

Danh động từ và động từ nguyên mẫu

Danh động từ (Gerunds):

  • Chuyển đổi động từ thành danh từ bằng cách thêm “-ing”.
  • Dùng khi hành động được nhìn nhận như một danh từ.
  • Ví dụ: “I enjoy reading.” (Tôi thích đọc sách.)

Động từ nguyên mẫu (Infinitives):

  • Dạng cơ bản của động từ, thường đi kèm “to”.
  • Dùng để diễn tả mục đích, ý định hoặc sau một số động từ nhất định.
  • Ví dụ: “I want to read a new book.” (Tôi muốn đọc một quyển sách mới.)

Để nhận trọn bộ ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc pdf và lộ trình học tiếng anh căn bản cho người mất gốc, liên hệ Smartcom English ngay bây giờ để nâng trình tiếng anh của bạn.

Tổng Kết

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là bước khởi đầu quan trọng để bạn tự tin giao tiếp, viết lách và hiểu sâu ngôn ngữ. “Ngữ Pháp Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc” đã cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc từ 12 thì, các loại câu cho đến những yếu tố văn phạm thiết yếu, giúp bạn lấy lại và củng cố lại những kiến thức quan trọng.

Nếu bạn muốn nhanh chóng khắc phục những điểm yếu trong ngữ pháp và tiến gần hơn đến sự thành thạo tiếng Anh, hãy đến với Smartcom English. Với người sáng lập đến từ Harvard, Smartcom English tự hào mang đến cho bạn những khóa học chất lượng, được thiết kế riêng cho những ai đang cần lấy lại căn bản. Tại đây, bạn sẽ được học cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hãy bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn ngay hôm nay cùng Smartcom English – nơi kiến thức, kinh nghiệm và đam mê hội tụ để mở ra cánh cửa thành công!

Mất Gốc Tiếng Anh Có Nên Học IELTS

Phải chăng bạn đang tự hỏi: “Mất gốc tiếng Anh có nên học IELTS không”?

Bạn cũng đang không biết, đâu là những khó khăn khi bắt đầu lại từ đầu và cách nào để khắc phục những điều ấy?

Thực ra, không chỉ mỗi bạn đang trải qua những lo lắng như vậy đâu! Smartcom đã gặp không ít học sinh, sinh viên, người đi làm mong muốn thử sức để đạt được một tấm bằng IELTS danh giá, nhưng lại lo sợ mình không có một nền tảng vững chắc.

Đừng lo lắng! Ngay tại đây, Smartcom sẽ trả lời cho bạn những câu hỏi đã luôn khiến bạn đau đầu ấy, cũng như đề xuất giải pháp cách học IELTS cho người mất gốc tiếng Anh, nên hãy đọc bài viết này ngay nhé!

mất gốc tiếng anh có nên học ielts

Người mất gốc tiếng anh có nên học ielts không

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ IELTS là gì? IELTS, viết tắt của International English Language Testing System, là một trong những kỳ thi tiếng Anh uy tín nhất trên thế giới, đặc biệt là đối với những ai muốn du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Chỉ cần nhìn vào danh sách các tổ chức, trường đại học mà họ công nhận chứng chỉ IELTS, chúng ta có thể thấy tầm quan trọng của nó trong việc mở ra cánh cửa tương lai cho người học.

Nếu bạn đang cảm thấy “mất gốc” tiếng Anh, đừng lo lắng! Không có gì là quá muộn để bắt đầu. Thực tế, việc học IELTS có thể trở thành động lực tuyệt vời để bạn phục hồi kỹ năng tiếng Anh của mình, thậm chí tiến xa hơn trên con đường chinh phục IELTS nữa cơ! Bởi vì bạn biết không, từ “zero” đến “hero” thực ra chỉ cách nhau một sự nỗ lực không ngừng nghỉ thôi đó!

Khi học IELTS, bạn sẽ bắt đầu bằng việc luyện 44 âm tiết tiếng Anh IPA để có một giọng phát âm chuẩn, học ngữ pháp, học từ vựng và rèn luyện 4 kỹ năng quan trọng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nhưng điều này không chỉ giúp bạn lấy lại gốc mà còn giúp bạn trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi.

Hơn thế nữa, quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sẽ giúp bạn tạo thói quen học tập khoa học hơn. Bạn sẽ phải lên kế hoạch, sắp xếp thời gian hợp lý, và đặt mục tiêu cụ thể. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng tự học, quản lý thời gian – những yếu tố quan trọng trong bất kỳ lĩnh vực nào của cuộc sống.

Ngoài ra, thị trường việc làm hiện nay cực kỳ cạnh tranh, đặc biệt với những bạn trẻ. Một chứng chỉ IELTS 6.5 hay 7.0 trên tay chính là “tấm vé vàng” giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Vì vậy, việc học IELTS không chỉ đơn thuần là học tiếng Anh, mà còn là đầu tư cho tương lai của chính bạn.

Hãy nhớ rằng, không có con đường nào đi đến thành công mà không có khó khăn. Bạn có thể gặp nhiều thử thách khi học IELTS, nhưng cũng chính những thử thách ấy sẽ rèn giũa bạn trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình. Đừng để sự lo lắng về việc “mất gốc” tiếng Anh ngăn cản bạn theo đuổi ước mơ !

người mất gốc tiếng anh có nên học ielts không

Những khó khăn khi người mất gốc tiếng anh học IELTS và cách khắc phục

Quá trình học IELTS có thể sẽ đầy thử thách, gian truân, đặc biệt với những bạn đang không có một nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đó có thể là do lịch trình bận rộn, hay không có thời gian thực hành, không có đối tượng cùng luyện tập. Vậy đâu là những khó khăn cụ thể và chúng ta nên khắc phục chúng thế nào? Hãy cùng Smartcom khám phá nha!

Khó khăn trong việc nhớ từ vựng

Một trong những khó khăn lớn nhất của người mất gốc chính là việc nhớ từ vựng. Bạn có thể cảm thấy như những từ ngữ quen thuộc đã biến mất khỏi tâm trí, làm bạn không thể giao tiếp hoặc diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy.

Cách khắc phục: Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản, quen thuộc, dễ sử dụng nhất trước đã! Lưu lại các từ vựng bạn muốn học vào sổ tay, ghi chú trên điện thoại, hoặc có thể cân nhắc sử dụng flashcards để tiện mở ra ôn tập bất cứ lúc nào. Thường xuyên sử dụng từ vựng đã học vào trong các trường hợp cụ thể cũng giúp não của bạn khắc sâu kí ức, giúp ghi nhớ từ mới càng trở nên hiệu quả hơn đấy!

Khó khăn trong ngữ pháp

Là người mất gốc, việc nắm vững ngữ pháp có thể là một thách thức lớn. Thời gian không sử dụng tiếng Anh có thể khiến bạn quên đi các quy tắc cơ bản như thì, cấu trúc câu hay cách chia động từ.

Cách khắc phục: Đừng nản lòng! Hãy tìm những tài liệu học ngữ pháp đơn giản và dễ hiểu, hoặc thậm chí tham gia các khóa học trực tuyến. Thực hành là chìa khóa! Hãy viết các đoạn văn ngắn hoặc giao tiếp với bạn bè để rèn luyện ngữ pháp từng bước.

Khó khăn trong kỹ năng Nghe và Nói

Nhiều người gặp khó khăn lớn trong việc nghe và hiểu tiếng Anh, đặc biệt khi phải nghe người bản ngữ nói nhanh. Cảm giác bối rối khi không thể nói chuyện hay tham gia vào cuộc trò chuyện cũng làm giảm động lực học tập.

Cách khắc phục: Hãy bắt đầu bằng việc nghe những nội dung đơn giản như podcast hay video dành cho người học tiếng Anh. Chọn những nội dung đơn giản, gần gũi, thiết thực với cuộc sống và dần nâng cao độ khó lên theo thời gian. Thực hành nói hàng ngày, bắt đầu từ những chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, gia đình, thú cưng, cho đến công việc, ước mơ, mục tiêu mong muốn đạt được chẳng hạn. Dành ra 20 phút luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ sớm thấy sự tiến bộ rõ rệt của mình sau 3 tháng!

Tâm lý tự ti

Cuối cùng, tâm lý tự ti về khả năng tiếng Anh của bản thân cũng là một rào cản lớn. Nhiều người cảm thấy ngại ngùng khi phải giao tiếp vì sợ sai hay không đủ kiến thức.

Cách khắc phục: Hãy nhớ rằng, sai lầm là một phần của quá trình học! Không ai có thể hoàn hảo ngay từ khi bắt đầu, quan trọng là ta học được gì sau những lần thử! Điều bạn cần chỉ là chút thời gian thôi! Nếu thấy cần thiết, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè, gia đình, thầy cô. Bạn cũng có thể tham gia những cộng đồng học tiếng Anh để thấy mình không cô đơn và có thêm động lực tiến bước trên hành trình gian nan này nhé!

khó khăn khi người mất gốc tiếng anh học ielts

Giải pháp học IELTS cho người mất gốc tiếng anh

Xác định mục tiêu

Điều quan trọng nhất khi bắt đầu là một mục tiêu rõ ràng để phấn đấu. Bạn nên biết điểm số bạn cần đạt được và thời gian bạn có để ôn luyện. Điều này sẽ giúp bạn tạo ra một lộ trình học tập hợp lý. Chẳng hạn, nếu bạn cần đạt 6.5 IELTS trong 6 tháng, hãy chia nhỏ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để tập trung ôn luyện từng ngày.

Xác định kiến thức cần học

Sau khi quyết định được mục tiêu mình muốn đạt được, bạn hãy xác định các kiến thức mình cần học để đạt được mục tiêu ấy. Với những người “mất gốc” tiếng Anh, hãy tập trung bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất.

Phát âm

Phát âm là một trong những khía cạnh mà mọi người thường hay bỏ qua, nhưng lại có vị trí vô cùng quan trọng quyết định bạn có đang nói “chuẩn” tiếng Anh không, thay vì nói rất dài mà người nước ngoài lại không hiểu. Tập trung học 44 âm IPA sao cho chuẩn chỉ, rồi bạn sẽ thấy mình nói tiếng Anh nghe rất “Tây” đấy.

Các khóa học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu đều sẽ dạy các kiến thức này. Hoặc, bạn có thể chọn tìm các video, ứng dụng trực tuyến như ELSA Speak, hay The Coach để tự mình luyện tập cũng không sao hết! Quan trọng chính là kiên trì!

Ngữ pháp và từ vựng

Một nền tảng từ vựng và ngữ pháp vững chắc là không thể thiếu, giống như bộ xương sống giúp bạn tự tin bồi đắp các kỹ năng nâng cao trong khi học IELTS vậy. Hãy dành một sự tập trung nhất định đối với việc hoàn thiện ngữ pháp của mình, và luôn luôn trau dồi để vốn từ vựng ngày càng giàu thêm nha!

Các ứng dụng bạn có thể tin tưởng ôn luyện từ vựng và ngữ pháp mỗi ngày có thể kể đến như: Duolingo, Memrise, Quizlet. Hãy thử tham khảo xem sao nha!

Luyện tập chăm chỉ

Sau khi đã chắc cơ bản, hãy bắt đầu rèn dũa 4 kỹ năng quan trọng.

Hãy tạo thói quen nghe và nói tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể nghe các bài hát, podcast hoặc xem phim có phụ đề tiếng Anh để làm quen với việc “đắm mình” trong ngôn ngữ. Khi đã quen rồi, hãy thử sức với việc xem không có phụ đề. Các series phim giúp bạn nâng trình tiếng Anh như: Harry Potter, Toy Story, Friends có thể sẽ khiến bạn “mê mẩn” luôn đó!

Thực hành nói với bạn bè hoặc qua các trang mạng xã hội cũng là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Bạn có thể tham gia nói chuyện trực tuyến với người thuộc các nước nói tiếng Anh hoặc cũng đang học tiếng Anh giống bạn, qua website: Talk to Strangers, hoặc học nói với AI qua HelloCoach, ELSA Speak. Đừng ngại nói sai, vì sai lầm chính là bước đệm cho sự tiến bộ!

Rèn luyện khả năng đọc qua bằng cách đọc thật nhiều, đa dạng các thể loại văn bản khác nhau như văn học, báo chí, khoa học và tài liệu chuyên ngành. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp trau dồi hiểu biết về nhiều lĩnh vực khác nhau nữa chứ.

Sau khi đọc xong, hãy tranh thủ rèn kĩ năng viết bằng việc ghi chép lại những ý tưởng, cảm xúc, hoặc đơn giản tóm tắt những thông tin quan trọng bằng ngôn ngữ của chính mình. Luyện tập viết các bài viết ngắn, viết nhật ký bằng tiếng Anh đều rất hữu ích, nhưng việc thử sức với những bài viết dài hơi hơn cũng không thể thiếu đâu nhé! Khi viết, bạn hãy chú ý đến cấu trúc bài viết của mình, từ đó làm rõ ràng ý tưởng cũng như học cách trình bày quan điểm một cách khoa học hơn nha!

Đừng quên, việc luyện tập thường xuyên đóng vai trò quan trọng nhất trong hành trình học tiếng Anh của bạn! Hãy tạo động lực đẩy bản thân về phía trước! Không ngừng nỗ lực, bạn nhất định sẽ được đền đáp xứng đáng!

Ôn luyện IELTS

Cuối cùng, làm quen với định dạng IELTS là một phần quan trọng trong quá trình ôn luyện.

Bạn nên tìm hiểu cấu trúc bài thi, thời gian làm bài, các loại câu hỏi thường gặp và quy tắc chấm điểm để có sự chuẩn bị kĩ càng hơn, giúp giảm bớt lo lắng trước khi vào phòng thi.

Tham gia vào các buổi thi thử cũng là một phương phác hiệu quả, vừa giúp bạn đánh giá năng lực của mình, vừa làm quen với các đề thi khác nhau, còn có thể làm quen với áp lực thi cử nữa chứ! Quả đúng là nhất cử lưỡng tiện!

giải pháp học ielts cho người mất gốc tiếng anh

Kết luận

Tóm lại, học IELTS đối với người mất gốc là điều hoàn toàn khả thi. Chỉ cần kiên trì, sáng tạo trong phương pháp học và không ngại thử sức với những điều mới mẻ, bạn sẽ đạt được ước mơ của mình trong một sớm một chiều!

Phải chăng bạn vẫn luôn cho rằng học IELTS là bất khả thi, chỉ bởi bản thân mất gốc tiếng Anh? Bạn tưởng tượng chính mình sẽ tiếp tục chật vật với những phương pháp học không hiệu quả, tốn thời gian mà vẫn không đạt nổi IELTS 5.5 – cánh cửa vào đại học top đầu hay giấc mơ du học xa vời, trong khi bạn bè đã tự tin tiến xa?

Đừng để điều đó xảy ra! Hãy đến với Khóa IELTS Essential của Smartcom English, bạn sẽ được các chuyên gia IELTS (đạt tối thiểu 8.0) dẫn dắt từng bước, từ con số 0 đến đầu ra 5.5 chỉ trong 25 tuần nhờ lộ trình độc quyền minh bạch và phương pháp học sáng tạo. Giáo viên luôn đồng hành, chấm bài, giải đáp thắc mắc tận tình – bạn sẽ không bao giờ bị bỏ rơi!

Đừng để tương lai của bạn bị cản bước chỉ vì hai từ “mất gốc”! Hãy liên hệ với Smartcom để chứng minh rằng: đáp án cho câu hỏi “Mất gốc tiếng Anh có nên học IELTS không” sẽ luôn là có, bạn nhé!