Cụm từ và thành ngữ chủ đề COMMUNICATION

PHRASES AND IDIOMS WITH COMMUNICATION

Idioms and phrases about communication

Khi giao tiếp tiếng Anh, và nhất là khi thi IELTS Speaking, rất nhiều lần ta bối rối không biết diễn đạt một số ý như “không nói thì cũng biết” hay “hiểu nhầm tình huống rồi” chẳng hạn. Đây là những cách diễn đạt có chiều sâu và khó.

Bài viết này  sẽ cho bạn những cách diễn đạt thú vị về cụm từ và thành ngữ chủ đề COMMUNICATION để nói những ý như: tình ngay lý gian, hoặc hiểu sai tình huống (GET THE WRONG END OF THE STICK), dành cho ai lời hứa của mình (GIVE ONE’S WORD), nói toạc móng heo ra hoặc là chơi bài ngửa (LAY/ PUT YOUR CARDS ON THE TABLE), hay nắm được thông tin cơ bản rồi (GET/ CATCH SB’S DRIFT), và ý tứ đã lộ hết ra mặt rồi, chẳng cần phải nói cũng biết (SPEAK VOLUMES).

Chúc các bạn có vốn từ ngày càng phong phú, nói tiếng Anh ngày càng hay nhé.

Get the wrong end of the stick: hiểu sai tình huống

Eg: Her friend saw us arrive at the party together and got the wrong end of the stick.

(Bạn của cô ấy đã nhìn thấy chúng tôi đến bữa tiệc cùng nhau và hiểu nhầm).

Give one’s word: hứa với ai đó

Eg: He gave his word that he would marry her and she has no cause to doubt him.

(Anh đã hứa rằng anh sẽ cưới cô và cô không có lý do gì để nghi ngờ anh). 

Lay/ put your cards on the table: đánh bài ngửa, nói thật

Eg: I thought it was time I laid my card on the table, so I told him that I had no intention of marrying him.

(Tôi nghĩ đã đến lúc tôi phải nói thật, vì vậy tôi nói với anh ấy rằng tôi không có ý định kết hôn với anh ấy).

Get/ catch sb’s drift: hiểu, nắm được thông tin sơ bộ

Eg: Over all the noise he barely managed to catch the drift of their conversation.

(Bởi vì tiếng ồn, anh hầu như không thể bắt kịp cuộc trò chuyện của họ).

Speak volumes: diễn tả ý nghĩ về người học việc gì mà không cần dùng lời.

Eg: She said very little but her face spoke volumes. 

(Cô ấy nói rất ít nhưng khuôn mặt cô ấy nói lên rất nhiều điều).

Get the message: hiểu vấn đề, hiểu ý

Eg: We offered to buy her some more appropriate clothes but she still didn’t get the message.

(Chúng tôi đề nghị mua cho cô ấy một số quần áo phù hợp hơn nhưng cô ấy vẫn không hiểu vấn đề).

Cụm từ và thành ngữ chủ đề COMMUNICATION

Beat about the bush: nói vòng vo

Eg: Quit beating around the bush and say what’s on your mind.

(Đừng vòng vo nữa và hãy nói ra suy nghĩ của bạn).

From the horse’s mouth: nghe trực tiếp từ một nguồn đáng tin cậy

Eg: I know it’s true, because I got it straight from the horse’s mouth – Katie told me herself.

(Tôi biết đó là sự thật, bởi vì tôi đã nghe trực tiếp từ một nguồn tin cậy – chính Katie đã nói với tôi).

Hot off the press: tin nóng

Eg: Hey, it’s hot off the presses—Greg got the promotion over Paul.

(Này, tin nóng đây—Greg vượt qua Paul và được thăng chức).

Let the cat out of the bag: làm lộ bí mật 

Eg: I was trying to keep the party a secret, but Mel went and let the cat out of the bag.

(Tôi đã cố giữ bí mật về bữa tiệc, nhưng Mel đã đi và làm lộ bí mật).

Hear through/ on the grapevine: nghe đồn

Eg: I heard through the grapevine that he was leaving – is it true?

(Tôi nghe qua tin đồn rằng anh ấy sẽ ra đi – có thật không?). 

To be like talking to a brick wall: bị ngó lơ, như nói chuyện với bức tường gạch

Eg: I’ve tried to discuss my feelings with her, but it’s like talking to a brick wall.

(Tôi đã cố gắng thảo luận về cảm xúc của mình với cô ấy, nhưng nó giống như nói chuyện với một bức tường gạch).

To butter someone up: nịnh nọt để nhờ vả ai đó

Eg: You’ll have to butter them up a bit before they’ll agree.

(Bạn sẽ phải bơ họ một chút trước khi họ đồng ý).

cụm từ và thành ngữ chủ đề COMMUNICATION trong ielts

To clear the air: xua tan căng thẳng, hiểu lầm

Eg: I had a massive argument with Sue, but at least it has cleared the air.

(Tôi đã có một cuộc tranh cãi gay gắt với Sue, nhưng ít nhất nó đã giải tỏa được không khí).

To drop someone a line: nhắn cho ai một dòng (nhắn 1 tin ngắn)

Eg: If I haven’t heard from Amber by next weekend I’ll drop her a line.

(Nếu tôi không nhận được tin tức từ Amber vào cuối tuần tới, tôi sẽ nhắn cho cô ấy một dòng).

To get something off one’s chest: nói ra điều băn khoăn lo nghĩ để trút gánh nặng

Eg: I had spent two months worrying about it and I was glad to get it off my chest.

(Tôi đã dành hai tháng để lo lắng về nó và tôi rất vui khi trút bỏ được gánh nặng).

To the point: đi vào trọng tâm, đi thẳng vào vấn đề

Eg: Her comments on my work were very apt and to the point.

(Nhận xét của cô ấy về công việc của tôi rất phù hợp và đúng trọng tâm).

Be in the loop ><  be out of the loop: được cập nhật tin tức quan trọng trong 1 nhóm bạn

Eg: I’ve been out of the loop. I didn’t realize Wendy and Bob had got engaged.

(Tôi đã không được thông báo thông tin . Tôi đã không nhận ra Wendy và Bob đã đính hôn).

To keep someone posted: cập nhật thông tin cho ai đó

Eg: The doctors kept me posted about her condition.

(Các bác sĩ đã cập nhật cho tôi về tình trạng của cô ấy).

Từ vựng ielts

On the same page: cùng chung ý tưởng, quan điểm

Eg: We need to get environmentalists and businesses on the same page to improve things.

(Chúng ta cần các nhà bảo vệ môi trường và các doanh nghiệp trên cùng một trang để cải thiện mọi thứ).

To play phone tag: liên tục nhắn tin gọi điện nhưng bên kia không trả lời

Eg: We played telephone tag for several days before I was able to reach him.

(Chúng tôi liên lạc qua điện thoại trong nhiều ngày trước khi tôi liên lạc được với anh ấy).

To put someone on the spot: hỏi khó ai đó

Eg: Mira rather put the boss on the spot by asking him when he was going to give us a pay rise.

(Mira làm khói ông chủ khi hỏi ông ấy khi nào ông ấy sẽ tăng lương cho chúng tôi).

To speak one’s mind: nói thẳng

Eg: If you don’t agree with him, don’t be afraid to speak your mind.

(Nếu bạn không đồng ý với anh ấy, đừng ngại nói ra suy nghĩ của mình).

To touch base: hỏi qua

Eg: I just wanted to quickly touch base with you: did you get an email from my secretary about the meeting?

(Tôi chỉ muốn hỏi nhanh bạn có nhận được email từ thư ký của tôi về cuộc họp không?).

Can’t make head or tail of it: không hiểu gì

Eg: I can’t make head nor tail of these instructions on the packet.

(Tôi không hiểu những chỉ dẫn trên bao bì).

Ielts speaking

Xem thêm: Từ vựng chủ đề HISTORY

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

 

5 cách sử dụng Động từ nguyên mẫu (To Infinitive)

TO INFINITIVES (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU)

5 cách sử dụng Động từ nguyên mẫu (To Infinitive)

Sẽ rất có ích nếu bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong phần nói và viết IELTS hoặc khi bạn sử dụng tiếng Anh nói chung. Nếu mắc hơn 50% lỗi ngữ pháp, bạn sẽ khó có thể đạt được band điểm 6.

Động từ nguyên thể là một dạng đặc biệt của động từ, nó có thể được dùng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm từ “to” trước động từ gốc.

Hình thức nguyên thể rất quan trọng đối với tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, nhưng các quy tắc ngữ pháp cho động từ nguyên thể có thể phức tạp. Cùng tìm hiểu 5 cách sử dụng Động từ nguyên mẫu (To Infinitive) dưới đây.

 

Định nghĩa 

Động từ nguyên mẫu là một dạng động từ, không phải một thì cụ thể nào, cho phép một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Mọi loại động từ đều có thể được đưa vào dạng nguyên thể, thậm chí cả cụm động từ.

Thông thường, động từ nguyên thể được thành lập bằng cách thêm từ “to” trước dạng cơ bản của động từ.

– Ví dụ: to reach, to overcome,…

 

Cách sử dụng

1. Làm tân ngữ trực tiếp

Khi một động từ nguyên mẫu được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, nó sẽ được đặt sau động từ:

Parents decided to let their children learn IELTS because they find it useful for their offsprings’ future.

2. Để thể hiện mục đích

Đôi khi chúng được sử dụng như một dạng rút gọn của cụm từ ‘in order to’.

In order to improve the IELTS score, learners need to practice enough four skills as well as soft skills.

3. Làm chủ ngữ 

To get involved in charity work is a very noble cause.

Nếu bạn nhìn thấy một động từ nguyên thể ở đầu câu, thì nhiều khả năng nó đang thể hiện mục đích, tức là thay thế cho “in order to”.

4. Sử dụng với cụm từ bắt đầu bằng “it” (it + be + (adj) + infinitives (to V))

It is significant to build more schools in mountainous areas so that students can access human knowledge.

5. Sử dụng với động từ “take” (it + take + noun + to V)

It takes a lot of concentration to enter the listening test of IELTS.

 

Một số động từ đứng trước động từ nguyên mẫu 

Nếu bạn muốn đặt hai động từ lại với nhau, thì động từ thứ hai sẽ cần phải là động từ nguyên thể và/hoặc Ving.

Sau đây là danh sách một số động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu 

Afford: có thể chi trả

Agree: Đồng ý

Appear: Xuất hiện

Ask: Hỏi, yêu cầu

Claim: Cho rằng, tuyên bố

Decide: Quyết định 

Demand: Yêu cầu

Deserve: Xứng đáng

Expect: Hy vọng, mong đợi

Fail: Thất bại

Forget: Quên

Hesitate: Phân vân, do dự

Hope: Hy vọng

Intend: Dự định

Learn: Học

Manage: Xoay xở, quản lý

Mean: Cố ý

Need: Cần

Offer: Yêu cầu, đề nghị 

Plan: Lập kế hoạch

Prepare: Chuẩn bị

Pretend: Giả vờ

Promise: Hứa

Refuse: Từ chối

Seem: Có vẻ như

Tend: Có xu hướng

Threaten: đe dọa

Wait: đợi

Want: Muốn 

 

Sau một số tính từ thông dụng (it + be + tính từ + to V)

Bad: Tồi tệ, xấu

Dangerous: Nguy hiểm

Difficult: Khó, khó khăn

Easy: Dễ dàng

Fun: Vui vẻ, hài hước

Hard: Khó

Important: Quan trọng

Impossible: Không thể, bất khả thi

Interesting: Thú vị

Necessary: Cần thiết

Relaxing: Thư giãn

 

Sau một số danh từ chung (It + be + danh từ + to V)

A good/bad idea: Một ý tưởng hay/tệ

A mistake: Một lỗi, một sai lầm

A pity: Một sự đáng tiếc

A shame: Một nỗi xấu hổ

A waste: Một sự lãng phí

 

Sau một số tính từ phổ biến

Ashamed: Xấu hổ

Bound: Sẽ

Careful: Cẩn thận

Excited: Háo hức, hào hứng

Glad/Happy: Vui

Lucky: May mắn

Pleased: Hài lòng

Proud: Tự hào

Relieved: Cảm thấy nhẹ nhõm

Reluctant: Miễn cưỡng

Sad: Buồn

Shocked: Sốc

Sorry: Lấy làm tiếc

Surprised: Bất ngờ

Sure: Chắc chắn

Willing: Sẵn sàng

 

Nếu nắm chắc được kiến thức ngữ pháp về động từ nguyên mẫu, bạn gần như có thể đạt được band điểm 6.0+, vì thế hãy ôn tập và vận dụng thật nhiều nhé.

Hãy cùng làm bài tập sau đây để nắm chắc kiến thức hơn. 

>> Xem thêm: Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Write a short passage (about 150 words) to express your opinion about the importance of IELTS in English learning. Your passage needs to include at least three sentences using To Infinitives grammar aspect. 

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng chủ đề WORK

VOCABULARY ABOUT WORK

Từ vựng ieltsChủ đề “Work and Study” là chủ đề quá quen thuộc và luôn xuất hiện trong kỳ thi IELTS, vậy làm sao để gây ấn tượng và ăn điểm trong phần này, hãy cùng Smartcom English học ngay các từ vựng chủ đề WORK và cách diễn đạt dưới đây nhé!

Đã đi làm thì ai mà chẳng muốn MOVE UP THE LADDER (tiến thân, thăng tiến) nhỉ. Nhưng để thăng tiến trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức lớn đối với những người trẻ tuổi là một điều không hề dễ dàng. Vì chúng ta luôn phải chịu khó hoàn thành A HEAVY WORKLOAD một khối lượng công việc nặng nhọc) một cách nhanh chóng và thông minh nữa. Tất nhiên là làm ở doanh nghiệp lớn thì hầu hết chúng ta đều nhận được một TEMPTING OFFER (lời mời làm việc với đãi ngộ hấp dẫn).

Tuy nhiên có nhiều người không duy trì được quyết tâm một cách bền bỉ, họ dễ thoái thác hoặc THROW A SICKIE (vờ báo ốm để nghỉ). Hoặc có những người thích trải nghiệm lạ, nên họ JOB SWAP (tráo đổi công việc) cho người khác.

A heavy workload: khối lượng công việc lớn. Eg: She was tired of her heavy workload. (Cô cảm thấy mệt mỏi với khối lượng công việc lớn của mình).

Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn. Eg: Sale is a job which has a tempting offer. (Bán hàng là một công việc có đãi ngộ hấp dẫn).

Job swap: tráo đổi công việc. Eg: He decided to take up some fresh challenges so he did a job swap for six months. (Anh ấy quyết định chấp nhận một số thử thách mới vì vậy anh ấy đã hoán đổi công việc trong sáu tháng).

To move up the ladder: thăng tiến, tiến thân. Eg: She finally moved up the ladder after two years of hard work. (Cuối cùng cô ấy đã thăng tiến sau hai năm làm việc chăm chỉ).

To throw a sickie: giả vờ ốm để nghỉ việc. Eg: John often threw a sickie because he was fed up with his job. (John thường giả ốm vì chán công việc của mình).

To go part time: đi làm bán thời gian. Eg: After my children were born I decided to go part-time. (Sau khi con tôi chào đời, tôi quyết định đi làm bán thời gian). Từ vựng chủ đề work Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng. Eg: Rewarding perks will encourage employees to try hard and enhance the level of job performance. (Chế độ đãi ngộ khen thưởng sẽ khuyến khích nhân viên cố gắng, nâng cao mức độ hoàn thành công việc).

Probation /proʊˈbeɪ.ʃən/ (n): thời gian thử việc. Eg: Many organizations operate a three-month probation period before making a position permanent. (Nhiều tổ chức có thời gian thử việc ba tháng trước khi nhận một vị trí cố định).

Workplace /ˈwɝːk.pleɪs/ (n): nơi làm việc. Eg: The survey asks workers about facilities in their workplace. (Cuộc khảo sát hỏi người lao động về cơ sở vật chất tại nơi làm việc của họ).

A financially rewarding career: công việc có thu nhập tốt. Eg: I am having a financially rewarding career which helps me to not only cover my bills but also save extra money each month. (Tôi đang có một công việc có thu nhập tốt chính giúp tôi không chỉ trang trải các hóa đơn mà còn tiết kiệm thêm tiền mỗi tháng).

To meet deadlines: hoàn thành đúng hạn. Eg: If you miss the deadline your application cannot be considered. (Nếu bạn bỏ lỡ thời hạn, đơn ứng tuyển của bạn không thể được xem xét). Từ vựng chủ đề work trong ielts A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách. Eg: It is a challenging line of work but it provides me with a stable source of income and clear promotion prospects.  (Đó là một công việc đầy thách thức nhưng nó mang lại cho tôi nguồn thu nhập ổn định và triển vọng thăng tiến rõ ràng).

A hectic work schedule: một lịch làm việc bận rộn. Eg: He blamed its failure on his hectic work schedule. (Anh ấy đổ lỗi cho sự thất bại của nó là do lịch trình làm việc bận rộn của mình).

To get off: tan làm. Eg: If we can get off by seven o’clock, the roads will be clearer. (Nếu chúng ta có thể xuống lúc bảy giờ, đường sẽ thông thoáng hơn).

To achieve work- life balance: đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Eg: Maintaining a healthy work-life balance is not only important for health and relationships, but it can also improve your employee’s productivity. (Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống không chỉ quan trọng đối với sức khỏe và các mối quan hệ, mà còn có thể cải thiện năng suất của nhân viên.

Favorable work environment: môi trường làm việc thuận lợi. Eg: A favorable work environment is a workplace that promotes employee safety, growth and goal attainment. (Môi trường làm việc thuận lợi là nơi làm việc thúc đẩy sự an toàn, sự phát triển và việc đạt được mục tiêu của nhân viên). Từ vựng ielts, học ielts Workplace conflicts: xung đột tại nơi làm việc. Eg: Workplace conflict is inevitable when employees of various backgrounds and different work styles are brought together for a shared business purpose. (Xung đột tại nơi làm việc là không thể tránh khỏi khi các nhân viên thuộc nhiều nền tảng và phong cách làm việc khác nhau được tập hợp lại vì mục đích công việc chung).

Our personal life: cuộc sống cá nhân. Eg: Finding a balance between work and personal life is essential if we want to perform well in our different responsibilities. (Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là điều cần thiết nếu chúng ta muốn thực hiện tốt các trách nhiệm khác nhau của mình).

Job opportunities: cơ hội nghề nghiệp. Eg: The technological development will offer better job opportunities, but only if people can upgrade their skills quickly enough to qualify. (Sự phát triển công nghệ sẽ mang lại cơ hội việc làm tốt hơn, nhưng chỉ khi mọi người có thể nâng cấp kỹ năng của mình đủ nhanh để đạt tiêu chuẩn chuyên môn).

Job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc. Eg: If employees are happy and have high job satisfaction, they are more likely to work well in their jobs and stay longer with a company. (Nếu nhân viên hạnh phúc và có sự hài lòng cao trong công việc, họ có nhiều khả năng làm tốt công việc của mình và ở lại lâu hơn với công ty).

Pursue a career path: theo đuổi một con đường sự nghiệp. Eg: It’s easy to vigorously pursue a career path that fits your skills and interests. (Thật dễ dàng để mạnh mẽ theo đuổi con đường sự nghiệp phù hợp với kỹ năng và sở thích của bạn). Từ vựng ielts theo chủ đề Trên đây là những từ vựng về chủ đề “Work” mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mong muốn!

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề ART

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng chủ đề ART

VOCABULARY ABOUT ART

Vocabulary about artNghệ thuật ở xung quanh chúng ta và tác động rất lớn đến không chỉ đời sống tinh thần của mỗi cá nhân mà còn có tác động to lớn đến kinh tế xã hội. Vậy Smartcom English sẽ mang đến cho bạn những từ vựng chủ đề ART để chúng ta có thể tự tin nói về những nét đẹp và sự ảnh hưởng của nghệ thuật. 

A work of art/a work of music/a work of literature: một tác phẩm hội họa/ âm nhạc/ văn học Eg: Mona Lisa by Leonardo da Vinci is one of the greatest works of art of all time.  (Mona Lisa của Leonardo da Vinci là một trong những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất mọi thời đại).

The aesthetic qualities of something: chất lượng thẩm mỹ của cái gì Eg: Students need to learn to acknowledge and respect the aesthetic qualities of paintings, literature, and music.  (Học sinh cần học cách thừa nhận và tôn trọng phẩm chất thẩm mỹ của hội họa, văn học và âm nhạc).

The portrayal of something/ somebody: miêu tả chân dung/ khắc họa chân dung ai đó Eg: His latest movie is a grim portrayal of wartime suffering. (Bộ phim mới nhất của anh ấy là một sự miêu tả nghiệt ngã về sự đau khổ trong thời chiến).

Be drawn to art: bị hấp dẫn Eg: As humans, we’re naturally drawn to art as a form of expression and communication. (Là con người, chúng ta tự nhiên bị thu hút bởi nghệ thuật như một hình thức thể hiện và giao tiếp).

Connoisseur /ˌkɑː.nəˈsɝː/ (n): người am hiểu cái gì đó Eg: The exhibition will be a delight for the collector and connoisseur of silver ornaments. (Triển lãm sẽ là một niềm vui cho các nhà sưu tập và những người sành đồ trang trí bằng bạc). Từ vựng theo chủ đề A priceless portrait: bức chân dung vô giá Eg: The gallery exhibits a priceless portrait of American fine art. (Phòng trưng bày trưng bày một bức chân dung vô giá của nghệ thuật Mỹ).

An art movement: trường phái nghệ thuật Eg: The art movement also reflects the social upheavals. (Phong trào nghệ thuật cũng phản ánh những biến động xã hội).

Funding for the arts: quỹ nghệ thuật Eg: Government funding for arts gives creative and performing artists the opportunity to actively pursue their artistic career. (Tài trợ của chính phủ dành cho nghệ thuật mang lại cho các nghệ sĩ biểu diễn và sáng tạo cơ hội tích cực theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật của họ).

The imposition of censorship: kiểm duyệt bắt buộc Eg: The imposition of censorship is necessary to prevent the spread of depraved cultural products. (Việc áp đặt kiểm duyệt là cần thiết để ngăn chặn việc truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy).

To stage a play: trình diễn 1 vở kịch Eg: Children should be encouraged to take part in cultural activities such as staging a play, drawing, singing,etc.  (Trẻ em nên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động văn hóa như dàn dựng một vở kịch, vẽ, hát,…).

To appeal to audiences: hấp dẫn khán giả Eg: Artworks which deal with contemporary social issues are likely to appeal to audiences. (Các tác phẩm nghệ thuật giải quyết các vấn đề xã hội đương đại có khả năng thu hút đến khán giả). Từ vựng ielts A literature festival: lễ hội văn học/ lễ hội sách Eg: Literature festivals are organized to celebrate writers, market books, offer space for public debate, and perform important social functions as public events. (Các lễ hội văn học được tổ chức để tôn vinh các nhà văn, tiếp thị sách, tạo không gian cho các cuộc tranh luận công khai và thực hiện các chức năng xã hội quan trọng như các sự kiện công cộng).

Literary and artistic heritage: di sản văn hóa nghệ thuật Eg: Literary and artistic heritage helps students understand themselves, their families, and their communities better as members of a particular culture. (Di sản văn học và nghệ thuật giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản thân, gia đình và cộng đồng của mình với tư cách là thành viên của một nền văn hóa cụ thể).

Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ (adj): đột phá  Eg: Art is often controversial or groundbreaking. And when art creates a stir, it has the potential to spark healthy conversations that lead to improvements across a society. (Nghệ thuật thường gây tranh cãi hoặc đột phá. Và khi nghệ thuật tạo ra sự khuấy động, nó có khả năng khơi ra những cuộc thảo luận lành mạnh dẫn đến những cải tiến trong toàn xã hội).

To express oneself: thể hiện bản thân Eg: Visual and performing arts can help artists to positively express themselves. (Nghệ thuật thị giác và biểu diễn có thể giúp các nghệ sĩ thể hiện bản thân một cách tích cực).

A literary genius: thiên tài văn học Eg: Students learn literature at school not to become literary geniuses but to understand our world in all its social, political, economic and cultural aspects.  (Học sinh học văn ở trường không phải để trở thành thiên tài văn học mà để hiểu thế giới của chúng ta ở tất cả các khía cạnh xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa). Street musicians: nghệ sĩ đường phố Eg: Many cities see the role of a street musician as essential to their own identity. (Nhiều thành phố coi vai trò của nhạc sĩ đường phố là quan trọng đối với bản sắc riêng của họ).

Genres of music: thể loại âm nhạc Eg: His musical genre was generally folk music. (Thể loại âm nhạc của ông nói chung là âm nhạc dân gian).

Popular music: nhạc hiện đại Eg: Popular music has a good rhythm, a catchy melody, and is easy to remember and sing along to.  (Nhạc hiện đại có nhịp điệu hay, giai điệu bắt tai, dễ nhớ và dễ hát theo).

Elevate our everyday experiences: nâng cấp trải nghiệm hàng ngày Eg: Art is all around us and elevates our everyday experiences. (Nghệ thuật ở xung quanh chúng ta và nâng cao trải nghiệm hàng ngày của chúng ta).

To commission /kəˈmɪʃ.ən/ : đặt làm/ mua một tác phẩm nghệ thuật Eg: She’s commissioned an artist to paint her portrait. (Cô ấy đã thuê một họa sĩ vẽ bức chân dung của mình).

Art therapy activities: hoạt động trị liệu nghệ thuật Eg: Art therapy activities can help children (and adults) cope with their circumstances, both past and present. (Các hoạt động trị liệu nghệ thuật có thể giúp trẻ em (và người lớn) đối phó với hoàn cảnh của chúng, cả trong quá khứ và hiện tại). Từ vựng ielts chủ đề nghệ thuật Trên đây là những từ vựng thông dụng nhất về chủ đề “Art” mà chúng mình đã tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt. 

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề FRIENDSHIP

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng chủ đề FRIENDSHIP

VOCABULARY ABOUT FRIENDSHIP

Từ vựng chủ đề friendship

Bài thi IELTS rất hay hỏi về bạn bè của mình, và trong cuộc sống khi giao tiếp ta cũng rất hay nói về bạn bè. Vài cách diễn đạt hay ho và từ vựng chủ đề FRIENDSHIP dưới đây sẽ bổ sung cho các bạn những cách diễn đạt chất lừ, để người nghe gật gù lia lịa luôn nhé.

Fair-weather friend: bạn phù phiếm. Eg: I used to play with a fair-weather friend. (Tôi từng chơi với những người bạn phù phiếm).

Make friends with sb: kết bạn với ai đó. Eg: I am very eager to make a lot of friends when I go to university. (Tôi rất háo hức để kết bạn với nhiều bạn bè khi tôi đi học đại học).

To cement a friendship: vun đắp tình bạn. Eg: We are going to spend our vacation together to cement our friendship. (Chúng tôi sẽ dành kỳ nghỉ cùng nhau để vun đắp tình bạn).

To spoil a friendship: làm rạn nứt tình bạn. Eg: The things that usually spoil a good friendship are misunderstandings. (Những điều thường làm rạn nứt một tình bạn tốt là do hiểu lầm). 

See eye to eye: cùng quan điểm. Eg: My soulmate always sees eye to eye with me in all my decisions. (Người bạn tâm giao của tôi luôn đồng tình với tôi trong mọi quyết định của tôi). Từ vựng ielts Cross someone’s path/cross paths with someone: tình cờ gặp. Eg: I hope I don’t cross his path/cross paths with him again. (Tôi hy vọng tôi không gặp phải anh ấy lần nữa).

A healthy friendship: một tình bạn đẹp. Eg: The most important part of any healthy friendship or relationship is the ability to talk and listen to one another. (Phần quan trọng nhất của bất kỳ tình bạn hoặc mối quan hệ lành mạnh nào là khả năng trò chuyện và lắng nghe lẫn nhau).

A friend in need is a friend indeed: hoạn nạn có nhau. Eg: Amir lent me enough money to afford the operation, It’s true what they say: A friend in need is a friend indeed. (Amir đã cho tôi vay đủ tiền để chi trả cho cuộc phẫu thuật, đúng như người ta nói: Hoạn nạn có nhau).

Build bridges: gắn kết (những người khác biệt hoặc không thích nhau). Eg: A local charity is working to build bridges between different ethnic groups in the area. (Một tổ chức từ thiện địa phương đang làm việc để gắn kết các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.).

Friends in high places: quen biết những người có địa vị, quyền lực. Eg: Jim is very rude to other workers just because he has some friends in high places. (Jim rất thô lỗ với những người lao động khác chỉ vì anh ấy có một vài người bạn có quyền lực). Từ vựng chủ đề ielts speaking Be an item: đang hẹn hò  Eg: I saw Darren and Emma there. Are they an item? (Tôi thấy Darren và Emma ở đó. Họ có phải là một cặp không?).

At odds with someone: bất hòa, mâu thuẫn. Eg: The two brothers were always at odds. (Hai anh em luôn xảy ra mâu thuẫn).

Near and dear to one’s heart: rất quan trọng. Eg: Mai is his best friend since childhood, she is near and dear to his heart.  (Mai là người bạn thân nhất của anh từ thời thơ ấu, cô ấy rất quan trọng với anh).

Through thick and thin: qua khó khăn, thăng trầm. Eg: She has stuck with me through thick and thin. (Cô ấy đã gắn bó với tôi qua bao thăng trầm).

Từ vựng theo chủ đề

Get on like a house on fire: nhanh chóng thân thiết. Eg: I was worried that they wouldn’t like each other but in fact they’re getting on like a house on fire. (Tôi đã lo lắng rằng họ sẽ không thích nhau nhưng thực tế là họ nhanh chóng thân thiết).

Have a lot in common: có nhiều điểm chung. Eg: When you meet Alice, you’ll find that you have a lot in common, including your love of classical music. (Khi gặp Alice, bạn sẽ thấy rằng mình có nhiều điểm chung, bao gồm cả tình yêu với âm nhạc cổ điển).

A shoulder to cry on: bờ vai để dựa vào. Eg: I wish you’d been here when my mother died and I needed a shoulder to cry on. (Tôi ước bạn đã ở đây khi mẹ tôi qua đời và tôi cần một bờ vai để dựa vào).

Loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj): trung thành. Eg: When all her other friends deserted her, Steve remained loyal. (Khi tất cả những người bạn khác bỏ rơi cô, Steve vẫn trung thành).

Go back a long way: biết nhau đã lâu rồi. Eg: Sam and I go back a long way, we have been friends since childhood.  (Tôi và Sam đã quen biết nhau từ lâu, chúng tôi là bạn từ thuở nhỏ).

On the same wavelength: hợp nhau, cách nghĩ giống nhau, cùng tần số. Eg: We seemed to be on the same wavelength from the moment we met. (Chúng tôi dường như có cùng tần số kể từ thời điểm chúng tôi gặp nhau).

Get on like a house on fire: Nhanh chóng trở nên thân thiết và hợp nhau.̣̣ Eg:They got on like a house on fire at the party.
Be as thick as thieves: Bạn cực kỳ thân thiết, chia sẻ mọi thứ với nhau. Eg: They’ve been as thick as thieves since childhood.
Through thick and thin: Luôn ở bên nhau, ủng hộ nhau trong mọi hoàn cảnh. Eg: She stood by me through thick and thin.
Like two peas in a pod: Hai người rất giống nhau và thân thiết. Eg: Those two are like two peas in a pod—they think alike and do everything together.
See eye to eye (with someone): Đồng tình, hiểu ý nhau. Eg: We see eye to eye on most things.
Speak the same language: Có cùng quan điểm hoặc sở thích, dễ thấu hiểu nhau.
Eg: Though from different backgrounds, they speak the same language when it comes to music.
Build bridges: Kết nối, tạo mối quan hệ tốt đẹp.Eg: The activities helped students build bridges with one another.
Birds of a feather (flock together): Người có chung tính cách, sở thích thường gắn bó với nhau. Eg: Those two are birds of a feather—they both love hiking.
A shoulder to cry on: Người bạn luôn lắng nghe, chia sẻ lúc khó khăn. Eg: When things went wrong, she was a shoulder to cry on.
Strike up a friendship: Bắt đầu một tình bạn mới. Eg: He struck up a friendship with a classmate on the first day.
A friend in need is a friend indeed: Bạn thật sự là người ở bên khi ta gặp khó khăn.
Eg: She helped me when I was struggling—a friend in need is a friend indeed.
Fair-weather friend: Bạn chỉ ở bên khi thuận lợi, biến mất lúc khó khăn. Eg: He realized she was a fair-weather friend when she vanished during his crisis.
Friends in high places: Có bạn bè có địa vị hoặc quyền lực.Eg: Having friends in high places can sometimes open doors you never knew existed.
Go way back: Biết nhau từ rất lâu, bạn lâu năm.Eg: We go way back—we’ve known each other since school.
Kindred spirit: Người bạn tâm giao, đồng điệu trong suy nghĩ. Eg: Meeting her felt like finding a kindred spirit.
Ride or die: Bạn tri kỷ, luôn ở bên bất kể hoàn cảnh nào. Eg: She’s my ride or die—always has my back.
Partner in crime: Bạn thân cùng làm những trò nghịch ngợm, tinh quái. Eg: Whenever we go out, she’s my partner in crime.
Damon and Pythias: Tình bạn trung thành, hiếm có. Eg: Their loyalty was legendary—like Damon and Pythias.

Ielts speaking

Những câu nói hay về tình bạn

Tình bạn là một khía cạnh không thể thiếu trong cuộc sống, mang lại sự hỗ trợ tinh thần và làm phong phú thêm trải nghiệm cá nhân. Dưới đây là những câu nói và ý tưởng sâu sắc về giá trị của tình bạn:

“A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.”

Walter Winchell.

Ý nghĩa:  Một người bạn thật sự là người bước vào khi cả thế giới bước ra.

Friendship is born at that moment when one person says to another, ‘What! You too? I thought I was the only one.’”

C.S. Lewis.

Ý nghĩa: Tình bạn bắt đầu khi một người nói với người khác: “Cậu cũng thế à? Tớ tưởng chỉ mình tớ thôi.”

True friendship comes when the silence between two people is comfortable.”

David Tyson.

Ý nghĩa: Tình bạn thật sự đến khi sự im lặng giữa hai người trở nên dễ chịu.

Friendship is the only cement that will ever hold the world together.”

Woodrow Wilson.

Ý nghĩa: Tình bạn là chất keo duy nhất có thể gắn kết thế giới lại với nhau.

“A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.”

Jim Morrison.

Ý nghĩa:  Một người bạn là người cho bạn tự do hoàn toàn để là chính mình.

“Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light.”

Helen Keller.

Ý nghĩa: Đi cùng bạn trong bóng tối còn tốt hơn đi một mình dưới ánh sáng.

There is nothing on this earth more to be prized than true friendship.”

Thomas Aquinas.

Ý  nghĩa:  Không có gì trên thế giới này đáng quý hơn tình bạn chân thật.

“Friendship doubles our joy and divides our sorrow.”

Swedish Proverb.

Ý nghĩa: Tình bạn nhân đôi niềm vui và chia đôi nỗi buồn.

“A friend is one who overlooks your broken fence and admires the flowers in your garden.”

Unknown.

Ý nghĩa: Một người bạn là người không nhìn vào hàng rào gãy của bạn, mà ngắm những bông hoa trong khu vườn của bạn.

Câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề FRIENDSHIP

IELTS Speaking Part 1 – Sample Questions & Answers

Câu 1: Do you have many friends?

Sample Answer: “I’d describe my social circle as quite extensive, encompassing a diverse group of individuals. While I have a handful of truly intimate confidantes, I also maintain a broader network of acquaintances from various walks of life – university, previous workplaces, and even through shared hobbies. I find immense value in connecting with people from different backgrounds.”

  • Extensive (social circle/network): Rộng lớn, bao quát
  • Encompassing a diverse group of individuals: Bao gồm một nhóm cá nhân đa dạng
  • Intimate confidantes: Những người bạn tâm giao thân thiết
  • Acquaintances: Người quen
  • Walks of life: Các tầng lớp, lĩnh vực khác nhau trong xã hội

Câu 2:  What do you usually do with your friends?

Sample Answer:

Our activities are quite varied, depending on the dynamic of the friendship. With my closest friends, we often engage in heart-to-heart conversations over coffee, explore new eateries, or embark on spontaneous day trips. For a larger group, it might involve a board game night, catching a film, or participating in outdoor sports. The key is simply enjoying each other’s company and creating lasting memories.

  • Dynamic of the friendship: Động lực của tình bạn
  • Heart-to-heart conversations: Những cuộc trò chuyện chân thành
  • Spontaneous day trips: Những chuyến đi trong ngày tự phát
  • Lasting memories: Những kỷ niệm bền vững

Câu 3: Are your friends mostly from school/university or from work?

Sample Answer:

It’s truly a mixed bag. A substantial portion of my core friendships were forged during my formative years in school and university; these are the individuals with whom I’ve shared countless pivotal life experiences. However, I’ve also been fortunate enough to cultivate meaningful relationships with colleagues in my professional life, as the shared challenges and camaraderie at work often lead to strong bonds.

  • Mixed bag (idiom): Một sự kết hợp đa dạng (cả tốt và xấu, hoặc nhiều loại khác nhau)
  • Substantial portion: Một phần đáng kể
  • Forged during my formative years: Được hình thành trong những năm tháng định hình nhân cách
  • Pivotal life experiences: Những trải nghiệm cuộc sống then chốt
  • Cultivate meaningful relationships: Nuôi dưỡng những mối quan hệ có ý nghĩa
  • Camaraderie: Tình bạn thân thiết, tình đồng chí

Câu 4: How important is friendship to you?

Sample Answer:

Friendship is absolutely paramount in my life; I genuinely believe it’s one of life’s greatest treasures. Friends provide an unwavering support system, a sounding board for ideas, and a source of immeasurable joy. They challenge me to grow, offer different perspectives, and are there to celebrate my triumphs and cushion my falls. Without them, life would certainly feel less vibrant and fulfilling.

  • Paramount: Tối quan trọng, hàng đầu
  • Unwavering support system: Hệ thống hỗ trợ kiên định
  • Sounding board (idiom): Người lắng nghe ý kiến để mình có thể phát triển ý tưởng
  • Celebrate my triumphs and cushion my falls (idiom): Chia sẻ niềm vui và an ủi khi gặp thất bại
  • Vibrant and fulfilling: Sống động và viên mãn

Câu 5: Do you prefer to have a few close friends or many friends?

Sample Answer:

I definitely gravitate towards having a select few bosom friends rather than a multitude of superficial acquaintances. While it’s pleasant to have a broad social network, I prioritize depth and authenticity in my relationships. The ability to be completely vulnerable, share profound thoughts, and receive unwavering support from a handful of trusted individuals is far more enriching for me than a large, less personal circle.

  • Gravitate towards: Hướng về, bị thu hút bởi
  • Select few: Một số ít được chọn lọc
  • Bosom friends (idiom): Bạn thân, bạn tri kỷ
  • Multitude of superficial acquaintances: Vô số người quen xã giao
  • Depth and authenticity: Chiều sâu và sự chân thật
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương
  • Unwavering support: Sự hỗ trợ không lay chuyển
  • Enriching: Làm phong phú, giàu có hơn

IELTS Speaking Part 2 – Cue Card Sample: Describe a close friend.

Describe a close friend.
You should say:

  • who this person is
  • how you met them
  • what kind of person they are
  • and explain why you consider them a close friend.

Sample Answer:
I’d like to talk about my closest friend, Nam, who has been an integral part of my life for over a decade. We initially crossed paths during our first year at university, where we were both studying economics. I recall vividly that he was the quiet, unassuming guy sitting in the front row, meticulously taking notes. We struck up a conversation during a study break, discovering a shared passion for classic literature and a dry sense of humour, and the rest, as they say, is history.
Nam is an exceptionally well-rounded individual. He possesses a remarkable blend of intellectual prowess and genuine humility. He’s incredibly astute and insightful, always offering a fresh perspective on any predicament I might be facing. Beyond his academic brilliance, he’s profoundly empathetic and kind-hearted. He has this innate ability to listen without judgment, offering solace and practical advice in equal measure. He’s also incredibly reliable and steadfast; I know I can always count on him, no matter the circumstances.
I consider him a close friend for a multitude of reasons. Firstly, we share an unbreakable bond formed through countless shared experiences, from navigating the complexities of university life to celebrating career milestones. There’s a profound level of mutual respect and understanding between us that transcends casual acquaintance. He’s seen me at my best and my worst, yet his support has never wavered. He acts as both my sounding board and my biggest cheerleader, always pushing me to strive for better while accepting me for who I am. He truly epitomises the meaning of a ‘friend for life,’ and I cherish our camaraderie immensely.

  • Integral part of my life: Một phần không thể thiếu trong cuộc đời tôi
  • Crossed paths: Gặp gỡ, tình cờ gặp
  • Recall vividly: Nhớ rất rõ
  • Unassuming: Khiêm tốn, không phô trương
  • Meticulously taking notes: Ghi chú tỉ mỉ
  • Struck up a conversation: Bắt đầu một cuộc trò chuyện
  • Dry sense of humour: Hài hước một cách tinh tế, châm biếm
  • The rest, as they say, is history (idiom): Phần còn lại, như người ta vẫn nói, là lịch sử (mọi việc diễn ra sau đó rất thuận lợi)
  • Exceptionally well-rounded individual: Một cá nhân xuất sắc, toàn diện
  • Remarkable blend of… and…: Một sự kết hợp đáng chú ý giữa… và…
  • Intellectual prowess: Năng lực trí tuệ, tài năng trí tuệ
  • Genuine humility: Sự khiêm tốn chân thành
  • Astute and insightful: Sắc sảo và sâu sắc
  • Predicament: Tình thế khó khăn, nan giải
  • Profoundly empathetic and kind-hearted: Sâu sắc đồng cảm và tốt bụng
  • Innate ability: Khả năng bẩm sinh
  • Solace: Niềm an ủi
  • Practical advice: Lời khuyên thực tế
  • Reliable and steadfast: Đáng tin cậy và kiên định
  • Count on him (phrasal verb): Tin cậy vào anh ấy
  • Multitude of reasons: Vô số lý do
  • Unbreakable bond: Mối liên kết không thể phá vỡ
  • Navigating the complexities: Điều hướng những phức tạp
  • Milestones: Cột mốc
  • Profound level of mutual respect and understanding: Mức độ tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau sâu sắc
  • Transcends casual acquaintance: Vượt lên trên mối quan hệ quen biết xã giao
  • Never wavered: Không bao giờ nao núng, dao động
  • Sounding board (idiom): Người lắng nghe để mình có thể phát triển ý tưởng
  • Biggest cheerleader (idiom): Người cổ vũ lớn nhất
  • Strive for better: Phấn đấu tốt hơn
  • Accepting me for who I am: Chấp nhận tôi vì con người thật của tôi
  • Epitomises the meaning: Là hình ảnh thu nhỏ của ý nghĩa, điển hình cho ý nghĩa
  • Cherish our camaraderie: Trân trọng tình bạn thân thiết của chúng tôi

IELTS Speaking Part 3 – Sample Questions & Answers

Câu 1: What qualities do you think are important in a good friend?

Sample Answer

In my estimation, several qualities are absolutely indispensable for a truly good friend. Foremost amongst these is trustworthiness; one must feel secure in confiding in them without fear of betrayal. Empathy is equally vital, allowing a friend to genuinely understand and share your feelings, offering solace rather than just sympathy. Furthermore, unwavering loyalty is crucial – a friend who stands by you through thick and thin. Lastly, a shared sense of humour and the ability to find joy in simple moments together are also pivotal for a robust and enduring friendship.

  • Indispensable: Không thể thiếu
  • Foremost amongst these: Hàng đầu trong số đó
  • Trustworthiness: Sự đáng tin cậy
  • Confiding in them: Tâm sự với họ
  • Betrayal: Sự phản bội
  • Equally vital: Quan trọng không kém
  • Solace: Niềm an ủi
  • Sympathy: Sự cảm thông
  • Unwavering loyalty: Lòng trung thành kiên định
  • Through thick and thin (idiom): Qua mọi thăng trầm, khó khăn
  • Pivotal: Then chốt, quan trọng
  • Robust and enduring friendship: Tình bạn bền vững và lâu dài

Câu 2: How do people usually make new friends in your country?

Sample Answer

In Vietnam, the traditional avenues for forging new friendships remain prevalent. Educational institutions like schools and universities are prime breeding grounds for nascent connections, as are professional environments. Beyond these, a significant number of people join affinity groups or clubs centered around shared interests – be it sports, volunteer work, or artistic pursuits. Social gatherings, family events, and introductions through existing networks also play a crucial role. Increasingly, however, the digital landscape has emerged as a new frontier, with many cultivating preliminary connections through online communities or social media platforms before potentially transitioning to real-world interactions.

  • Avenues for forging new friendships: Các con đường để tạo dựng tình bạn mới
  • Prevalent: Phổ biến, thịnh hành
  • Prime breeding grounds: Nơi sản sinh chính, môi trường lý tưởng
  • Nascent connections: Những mối liên kết mới hình thành
  • Affinity groups: Các nhóm có cùng sở thích, mục tiêu
  • Cultivating preliminary connections: Xây dựng những kết nối ban đầu
  • Transitioning to real-world interactions: Chuyển sang tương tác trong thế giới thực

Câu 3: Do you think it’s easier to make friends when you’re a child or when you’re an adult?

Sample Answer:

I would posit that making friends is unequivocally easier during childhood. Children often possess a natural openness, a lack of self-consciousness, and a readiness to engage purely based on shared play. Friendships can blossom almost instantaneously without the baggage of adult expectations or societal norms. Conversely, as adults, we tend to be more guarded, our schedules are often jampacked, and our existing social circles are frequently well-established. Building genuine rapport and a deep connection requires more deliberate effort and time, as we often seek individuals who align with our values and life experiences, making the process inherently more intricate.

  • Posit: Đặt ra, cho rằng (động từ trang trọng)
  • Unequivocally: Rõ ràng, không nghi ngờ gì
  • Lack of self-consciousness: Thiếu sự tự ý thức, không e ngại
  • Blossom instantaneously: Nở rộ ngay lập tức
  • Baggage of adult expectations: Gánh nặng của những kỳ vọng của người lớn
  • Societal norms: Các chuẩn mực xã hội
  • Guarded: Thận trọng, đề phòng
  • Jampacked (idiom): Đông đúc, chật kín (ở đây chỉ lịch trình bận rộn)
  • Genuine rapport: Mối quan hệ thân thiết, sự thấu hiểu chân thành
  • Inherently more intricate: Vốn dĩ phức tạp hơn

Câu 4: How has technology changed the way people maintain friendships?

Sample Answer

Technology has profoundly reshaped the landscape of friendship maintenance. On the one hand, it has become an invaluable conduit for staying connected with friends across vast geographical distances, leveraging video calls, messaging apps, and social media platforms. This has undoubtedly helped sustain relationships that might otherwise falter due to separation. However, there’s a discernible downside. Some argue that this constant digital interaction can lead to more superficial connections, where the sheer quantity of online ‘friends’ eclipses the quality of authentic, face-to-face engagement. There’s also the potential for misunderstandings, given the absence of non-verbal cues inherent in text-based communication, which can sometimes erode the nuances of a genuine dialogue.

  • Profoundly reshaped: Thay đổi sâu sắc
  • Landscape of friendship maintenance: Bức tranh toàn cảnh về việc duy trì tình bạn
  • Invaluable conduit: Kênh dẫn vô giá
  • Vast geographical distances: Khoảng cách địa lý rộng lớn
  • Leveraging: Tận dụng
  • Sustain relationships: Duy trì các mối quan hệ
  • Falter due to separation: Lung lay, suy yếu do chia cách
  • Discernible downside: Nhược điểm có thể thấy rõ
  • Superficial connections: Những mối quan hệ hời hợt
  • Eclipses the quality: Che khuất, lấn át chất lượng
  • Authentic, face-to-face engagement: Tương tác trực tiếp, chân thực
  • Erode the nuances: Xói mòn những sắc thái tinh tế

Câu 5: Is it possible to have a truly close friendship with someone you’ve only met online?

Sample Answer

That’s a fascinating and increasingly relevant question. I believe it is absolutely possible to forge profoundly close friendships with individuals encountered solely in the online realm. The internet provides a platform for people to connect over shared passions, niche interests, or even common struggles, leading to deep intellectual and emotional bonds. These online confidantes can offer support, understanding, and companionship that is no less valid or significant than an offline friendship. However, I would also argue that for a friendship to reach its zenith, incorporating some form of real-world interaction – even a rare meeting – can often cement the connection and add another layer of depththat virtual communication, however advanced, might not fully replicate.

  • Forge profoundly close friendships: Tạo dựng những tình bạn thân thiết sâu sắc
  • Encountered solely in the online realm: Chỉ gặp gỡ trong không gian trực tuyến
  • Niche interests: Sở thích đặc thù
  • Deep intellectual and emotional bonds: Mối liên kết trí tuệ và cảm xúc sâu sắc
  • Online confidantes: Những người bạn tâm giao trực tuyến
  • No less valid or significant: Không kém phần giá trị hoặc quan trọng
  • Reach its zenith: Đạt đến đỉnh cao, tột đỉnh
  • Cement the connection: Củng cố mối liên kết
  • Fully replicate: Sao chép hoàn toàn

Trên đây là các từ vựng về chủ đề “Friendship” mà Smartcom English đã tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy theo dõi Smartcom English để cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích và những thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS nhé!

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề art

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

VOCABULARY ABOUT “PERSONALITY”

Chủ đề Personality là một chủ đề rất hay trong IELTS với số lượng từ vựng rất đa dạng và phong phú. Smartcom English sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề này với những từ vựng thật đắt giá nhé !

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

Để nói về tính cách con người thì tiếng Anh có nhiều cách, trong đó có những từ vựng đơn giản, nhưng cũng có những cụm từ phức tạp hơn mang lại cảm xúc mạnh mẽ hơn và được đánh giá cao hơn khi miêu tả.

Ví dụ như tinh mắt, tinh ý, và cũng là kỹ tính thì ta dùng cụm từ “TO HAVE AN EYE FOR DETAIL”. Miêu tả người nóng tính như lửa thì có thể ghép 2 từ là tâm tính (TEMPER) và như lửa (FIERY) vào thành cụm tính từ “BE FIERY-TEMPERED”. Và để miêu tả người giỏi sử dụng ngôn từ, giỏi thuyết phục người khác thì có thể nói người đó “HAVE A WAY WITH WORDS” (nói chuyện tự tin, nói thuyết phục). Còn để miêu tả ai đó luôn thẳng thắn, nói ra suy nghĩ của mình thì bạn dùng cụm từ “TO SPEAK YOUR MIND”. Và bạn hãy sử dụng tiếng Anh nhiều, dám đưa cái mới, từ mới, cấu trúc câu mới vào mỗi bài thực hành hàng ngày mà không sợ sai, hoặc chấp nhận sai như là một phần tất yếu để trở nên đúng về sau, thì bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn tiếng Anh mới, bất kể nó khó đến đâu chăng nữa, và quan trọng là đừng có “PAINFULLY SHY” (quá nhát) khi sử dụng tiếng Anh nhé.

Be fiery-tempered: nóng tính

Eg: He stopped going for basketball because his coach was too fiery-tempered.

(Anh ấy ngừng chơi bóng rổ vì huấn luyện viên của anh ấy quá nóng tính).

Have an eye for detail: kỹ tính, tinh mắt

Eg: Luckily, I have a good eye for detail, so I noticed an irregularity in the contract.

(May mắn thay, tôi tinh mắt nên đã nhận ra một điểm bất thường trong hợp đồng).

Have a way with words: nói chuyện tự tin, thuyết phục

Eg: Pierre was chosen to make a speech because everyone knew that he has a way with words. 

(Pierre được chọn để phát biểu vì mọi người đều biết rằng anh ấy có tài ăn nói).

Painfully shy: vô cùng nhút nhát

Eg: Keith was painfully shy when he was a teenager.

(Keith rất nhút nhát khi còn là một thiếu niên).

Speak your mind: thẳng thắn nói ra quan điểm

Eg: I like him because he always speaks his mind. 

(Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn thẳng thắn nói ra suy nghĩ của mình).

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

Laid-back: ung dung bình thản

Eg: I’ve never seen her worried in any way – she’s so laid-back.

(Tôi chưa bao giờ thấy cô ấy lo lắng theo bất kỳ cách nào – cô ấy rất ung dung).

Open-minded: cởi mở

Eg: He was very open-minded about other people’s work.

(Anh ấy rất cởi mở về công việc của người khác).

Optimistic (adj) /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan

Eg: She is optimistic about her chances of winning a gold medal.
(Cô rất lạc quan về cơ hội giành huy chương vàng).

Pessimistic (adj) /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

Eg: When we are pessimistic, we are constantly bringing ourselves down, inundating ourselves with negativity and toxicity.

(Khi chúng ta bi quan, chúng ta liên tục hạ thấp bản thân, khiến bản thân ngập trong sự tiêu cực và độc hại).

A good listener: người giỏi lắng nghe

Eg: Being a good listener fosters meaningful relationships with those around you.

(Trở thành một người biết lắng nghe sẽ thúc đẩy các mối quan hệ có ý nghĩa với những người xung quanh bạn).

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

Sociable (adj) /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng

Eg: Rob’s very sociable – he likes parties.

(Rob rất hòa đồng – anh ấy thích tiệc tùng).

Keep to oneself: sống khép kín
Eg: My neighbor was an elderly lady who kept to herself.

(Hàng xóm của tôi là một phụ nữ lớn tuổi sống khép mình).

Motivated (adj) /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/: có nhiều động lực, nhiệt huyết

Eg: Our staff members are hard-working and highly motivated.

(Nhân viên của chúng tôi làm việc chăm chỉ và có động lực cao).

Inspirational (adj) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: truyền cảm hứng

Eg: He gave an inspirational talk on overcoming obstacles in life.

(Anh ấy đã có một bài nói chuyện đầy cảm hứng về việc vượt qua những trở ngại trong cuộc sống).

Resilient (adj) /rɪˈzɪl.jənt/: kiên cường, nghị lực 

Eg: She’s a resilient girl – she won’t be unhappy for long.

(Cô ấy là một cô gái kiên cường – cô ấy sẽ không buồn lâu đâu).

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

Self-possessed (adj): điềm tĩnh

Eg: She is a confident and self-possessed public speaker.

(Cô ấy là một diễn giả tự tin và điềm tĩnh).

A smart cookie: người thông minh 

Eg: He is a smart cookie, adjusting his songs to fit his audiences.

(Anh ấy là một người thông minh, điều chỉnh các bài hát của mình để phù hợp với khán giả của mình).

A black sheep of the family: thành viên khác biệt trong gia đình

Eg: He’s always been regarded as the black sheep of the family.

(Anh ấy là một thành viên khác biệt trong gia đình).

Decisive (adj) /dɪˈsaɪ.sɪv/: quyết đoán

Eg: Decisive leaders are quick to decide and slow to change their minds.

(Các nhà lãnh đạo quyết đoán nhanh chóng đưa ra quyết định nhưng không dễ thay đổi suy nghĩ của họ).

Caring (adj) /ˈker.ɪŋ/: ân cần chu đáo

Eg: I’ve always thought of Jo as a very caring person.

(Tôi luôn nghĩ về Jo như một người rất chu đáo).

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

Với bộ từ vựng đã được tổng hợp trên đây, Smartcom English hi vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn cho kỳ thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đừng quên theo dõi Smartcom English để cập nhật những kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

Xem thêm: TALK ABOUT SOCIAL ISSUES 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng liên quan đến MONEY

VOCABULARY ABOUT MONEY

Làm thế nào để nói về thói quen tiêu tiền, tình trạng tài chính hay có những cụm từ nào liên quan đến Money nghe thật hay ho nhỉ? Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ liên quan đến Money dưới đây rồi, hãy cùng nhau bỏ túi ngay thôi nào!

Money nghĩa là gì?

“Money” trong tiếng Anh có nghĩa là tiền, dùng để chỉ phương tiện trao đổi, thanh toán hoặc tích lũy giá trị, bao gồm tiền mặt, tiền ngân hàng hoặc các dạng tài sản tài chính như tiền điện tử. Từ này đôi khi mang nghĩa ẩn dụ, như trong câu “Time is money” (Thời gian là tiền bạc). Nó là một khái niệm quan trọng trong đời sống và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp.

Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Money là danh từ không đếm được trong hầu hết trường hợp

“Money” là danh từ không đếm được (uncountable noun), nên không thể đếm trực tiếp bằng số (ví dụ: không nói one money hay two moneys). Nó được sử dụng như một khái niệm tổng thể, không phân chia thành đơn vị cụ thể.

Ví dụ:

  • I don’t have much money to buy a new phone. (Tôi không có nhiều tiền để mua điện thoại mới.)
  • Money is necessary for daily expenses. (Tiền cần thiết cho chi tiêu hàng ngày.)

Khi nào “money” được dùng như danh từ đếm được?

Trong các văn bản tài chính hoặc pháp lý, “money” có thể xuất hiện dưới dạng số nhiều “moneys” hoặc “monies”, ám chỉ các khoản tiền từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, dạng này rất hiếm trong giao tiếp thông thường và không phổ biến trong bài thi IELTS.

Ví dụ: The monies from various funds were allocated to the project. (Các khoản tiền từ nhiều quỹ đã được phân bổ cho dự án.)

Tại sao money là danh từ không đếm được?

Money là một khái niệm chung và trừu tượng

“Money” không đếm được vì nó đại diện cho một khái niệm trừu tượng, không xác định rõ hình dạng hay đơn vị cụ thể, tương tự như water hay happiness. Nó không được chia nhỏ thành từng đơn vị riêng lẻ trong cách dùng thông thường.

Ví dụ: Money can’t buy true happiness. (Tiền không thể mua được hạnh phúc thực sự.)

Money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền

“Money” bao gồm tất cả các dạng tiền tệ, từ tiền mặt đến tiền trong tài khoản ngân hàng, nên được xem như một khối lượng tổng thể. Điều này khiến nó trở thành danh từ không đếm được trong hầu hết các ngữ cảnh.

Ví dụ: Saving money helps me plan for the future. (Tiết kiệm tiền giúp tôi lập kế hoạch cho tương lai.)

Money đi với lượng từ gì?

Vì là danh từ không đếm được, “money” đi với các lượng từ như:

  • Much: How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
  • A lot of/Lots of: She has a lot of money saved up. (Cô ấy có rất nhiều tiền tiết kiệm.)
  • Some: Can I borrow some money for lunch? (Tôi có thể mượn một ít tiền để mua bữa trưa không?)
  • A little: I only have a little money left this month. (Tôi chỉ còn một ít tiền trong tháng này.)
  • No: I have no money to spend on luxuries. (Tôi không có tiền để chi tiêu cho những thứ xa xỉ.)

Lưu ý: Không dùng many hoặc few với “money”. Nếu muốn đếm cụ thể, hãy dùng đơn vị tiền tệ như dollars hoặc đồng.

Ví dụ: I have ten dollars in my wallet. (Tôi có mười đô-la trong ví.)

1. Expressions with money

Khi muốn miêu tả thói quen tiêu tiền như nước, hãy nhớ ngay “SPEND MONEY LIKE WATER”, để nhắc nhở ai đấy tiêu xài tiết kiệm thôi thì chúng ta có thể nói “MONEY DOESN’T GROW ON TREES”, còn nếu rủng rỉnh tiền bạc thì dùng cụm “ROLLING IN MONEY” nha. Mô tả sức mạnh đồng tiền theo kiểu có tiền là có quyền thì hãy nhớ “MONEY TALKS” nhé. Thế còn “RIGHT IN THE MONEY” thì lạ lắm nhé, nhắc đến money nhưng nghĩa thì lại chẳng liên quan đến tiền bạc mà lại là “chuẩn không cần chỉnh”.  

Spend money like water: Tiêu tiền như nước (hoang phí) 

Eg: He spends money like water to buy luxurious things beyond his means.

(Anh ta tiêu tiền như nước để mua những thứ xa xỉ ngoài khả năng của mình).

Money doesn’t grow on trees: Tiền không mọc ra từ trên cây (tiền khó kiếm)

Eg: She told her son that he couldn’t have the new game since money doesn’t grow on trees.

(Cô ấy nói với con trai mình rằng nó không thể mua đồ chơi mới vì tiền không tự mọc trên cây).

Rolling in money: Rất nhiều tiền

Eg: He is rolling in money. He must have won the lottery or something.

(Anh ấy đang có rất nhiều tiền. Anh ta chắc chắn đã trúng xổ số hoặc một cái gì đó).

Money talks: Có tiền là có quyền

Eg: We have a system in which money talks.

(Chúng tôi có một hệ thống mà trong đó có tiền là có quyền).

Right on the money: Rất chính xác/ chuẩn không cần chỉnh

Eg: Your answer is right on the money.

(Câu trả lời của bạn là hoàn toàn chính xác).

từ vựng về money

2. Phrases about money

Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng

Eg: She was born with a silver spoon in her mouth. By the time she was born, her parents were already self-made millionaires.

(Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa vàng. Khi cô sinh ra, cha mẹ cô đã là triệu phú tự thân).

Foot the bill: Thanh toán hóa đơn, trả chi phí

Eg: I will help my daughter foot the bill of her college education.

(Tôi sẽ giúp con gái tôi trang trải chi phí học đại học của nó).

From rags to riches: Từ bần hàn lên giàu sang, đổi đời

Eg: She went from rags to riches with pure hard-work.

(Cô ấy từ bần hàn trở nên giàu sang chính nhờ lao động chăm chỉ).

Penny-wise and pound foolish: Khôn cái nhỏ, dại cái lớn

Eg: The old man is penny-wise and pound foolish. He scrimps on foods but indulges intravels.

(Ông lão khôn cái nhỏ, dại cái lớn. Ông ấy tiết kiệm thức ăn nhưng lại đam mê du lịch).

Time is money: Thời gian là tiền bạc

Eg: That would be a waste of their time, and time is money.

(Đó sẽ là một sự lãng phí thời gian của họ, và thời gian là tiền bạc).

VOCABULARY ABOUT MONEY

3. Idioms with money 

Down-and-out (adj): Cùng đường (không may mắn, không tiền, không công việc)

Eg: Nobody loves you when you’re down and out.

(Không ai yêu bạn khi bạn không có gì trong tay cả).

Make ends meet: Kiếm đủ tiền để sống (đủ ăn đủ tiêu) 

Eg: I had to work extra hours just to make ends meet.

(Tôi đã phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống).

Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ

Eg: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg.

(Tôi muốn mua một ngôi nhà bên bờ biển, nhưng nó quá đắt đỏ).

Tighten one’s belt: Thắt lưng buộc bụng

Eg: I’ve had to tighten my belt since I stopped working full-time.

(Tôi đã phải thắt lưng buộc bụng kể từ khi ngừng làm việc toàn thời gian).

Live beyond/ within your means: Tiêu nhiều hơn/ ít hơn kiếm được. 

Eg: Over 40% of Americans admitted they were living beyond their means.

(Hơn 40% người Mỹ thừa nhận họ đang sống vượt quá khả năng của mình).

VOCABULARY ABOUT MONEY

Bring home the bacon: Kiếm được tiền về cho gia đình

Eg: He worked hard all week to bring home the bacon

Break the bank: Làm cạn tiền, nhẵn túi

Eg: It only costs $2. That’s not going to break the bank.

(Nó chỉ tốn 2 đô thôi, không làm bạn nhẵn túi đâu).

Bread and butter: Kế sinh nhai

Eg: Gardening is my bread and butter right now.

(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong thời điểm hiện tại).

Pick up the tab: Trả tiền, thanh toán (cho dịch vụ mà người khác dùng)

Eg: The company will pick up the tab for this trip.

(Công ty sẽ chi trả cho chuyến đi này).

At all costs: Bằng mọi giá 

Eg: Security during the president’s visit must be maintained at all costs.

(An ninh trong chuyến thăm của tổng thống phải được duy trì bằng mọi giá).

VOCABULARY ABOUT MONEY

IELTS Speaking Topic Money: Bài mẫu và từ vựng tham khảo

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Money Part 1

Câu hỏi mẫu: Do you think money is important?
Trả lời:
Money is quite important because it covers basic needs like food and housing. However, I believe health and relationships bring more happiness than wealth. Still, having enough money gives us security and freedom to enjoy life.

Từ vựng tham khảo:

  • Basic needs (nhu cầu cơ bản)
  • Security (an ninh)
  • Wealth (sự giàu có)

Câu hỏi mẫu: How do you usually spend your money?
Trả lời:
I usually spend money on essentials like food, transport, and bills. I also try to save a small amount each month for future plans. Sometimes, I treat myself to small things like a coffee or a movie.

Từ vựng tham khảo:

  • Essentials (nhu yếu phẩm)
  • Treat myself (tự thưởng)
  • Save up (tiết kiệm)

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Money Part 2

Câu hỏi mẫu: Describe a time when you spent a lot of money on something.
Trả lời:
I’d like to talk about a time when I spent a lot of money on a new smartphone, which was about six months ago. I had been saving up for a while because my old phone was outdated and kept freezing during important tasks, like studying or texting friends. I decided to buy a high-quality phone that cost around 15 million đồng, which was a big expense for me as a student. At first, I felt a bit nervous about spending so much money, but I was also excited to finally have a reliable device. After using it for a few weeks, I realized it was totally worth it because it made my life so much easier. For example, I could take notes in class, join online meetings, and even edit photos for my hobbies. The phone’s fast performance and good camera really improved my daily routine. Looking back, I think it was a great investment because it helps me stay productive and connected with others.

Từ vựng tham khảo:

  • Outdated (lỗi thời)
  • Reliable device (thiết bị đáng tin cậy)
  • Worth it (xứng đáng)
  • Investment (đầu tư)
  • Productive (năng suất)

Bài mẫu Speaking IELTS Topic Money Part 3

Câu hỏi mẫu: Why do some people find it hard to save money?
Trả lời:
Some people find it hard to save money because their income is limited, so they spend most of it on essentials like rent or groceries. Also, social media and advertisements often tempt them to buy trendy items, like clothes or gadgets. Lastly, not knowing how to budget properly makes it difficult to set aside money for savings.

Từ vựng tham khảo:

  • Limited income (thu nhập hạn chế)
  • Tempt (cám dỗ)
  • Budget (lập ngân sách)
  • Set aside (để dành)

Câu hỏi mẫu: Should children be taught about managing money?
Trả lời:
Yes, I think children should learn about money management from a young age. It helps them develop good habits, like saving their pocket money or understanding the value of things. This can prevent financial mistakes when they grow up.

Từ vựng tham khảo:

  • Money management (quản lý tiền)
  • Good habits (thói quen tốt)
  • Pocket money (tiền tiêu vặt)

Trên đây là những cụm từ, cách diễn đạt, và thành ngữ liên quan đến tiền bạc để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Smartcom English chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy cập nhật thường xuyên những kiến thức bổ ích và thông tin về kỳ thi IELTS tại trang web và facebook của Smartcom English nhé !

Xem thêm:

ĐẠT IELTS 8.0 HAY KHÔNG LÀ DO TÂM THẾ

IELTS Speaking chủ đề Money – Từ vựng và bài mẫu

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng trong IETLS Speaking và Writing chủ đề FOOD AND HEALTH

VOCABULARY ABOUT FOOD AND HEALTH

Food and Health là chủ đề rất gần gũi nhưng cũng đừng chủ quan nha, hãy cùng Smartcom English học thật chắc chủ đề này với bộ từ vựng hữu ích để tự tin thể hiện quan điểm của mình thật trơn tru mượt mà và ấn tượng nhé!.

1. Từ vựng chủ đề Food and Health trong Speaking

  • Slap-up meal: Bữa ăn đặc biệt ngon 

Eg: We treat ourselves to a slap-up meal at a fancy restaurant after our exam week.

(Chúng tôi tự thưởng cho bản thân một bữa ăn thịnh soạn tại một nhà hàng sang trọng sau tuần thi cử).

  • Dietary management : Quản lý việc ăn kiêng

Eg: Losing weight requires strict dietary management and strenuous exercising.

(Giảm cân đòi hỏi quản lý chế độ ăn uống nghiêm ngặt và nỗ lực tập thể dục). 

  • Appetite /ˈæp.ə.taɪt/ (n) : Sự thèm ăn

Eg: In order to lose weight, you need to control your own appetite very strictly.

(Để giảm cân, bạn cần kiểm soát sự thèm ăn của bản thân thật nghiêm ngặt). 

  • Nourishment /ˈnɝː.ɪʃ.mənt/ (n) : Chất dinh dưỡng

Eg: Children also need to eat natural, fresh food with lots of nourishment.

(Trẻ cũng cần được ăn những thực phẩm tự nhiên, tươi và nhiều chất dinh dưỡng). 

vocabulary food and health

  • Mouth-watering: Thèm rỏ dãi

Eg: My parents always cook- mouth watering meals for me whenever I come back home.

(Bố mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon miệng cho tôi bất cứ khi nào tôi trở về nhà). 

  • Dig in: Ăn đi 

Eg: The food is getting cold. Dig in!

(Thức ăn đang nguội rồi. Ăn đi!) 

  • To wine and dine someone: Thiết đãi 

Eg: They wine and dine clients in luxury restaurants, promoting their image of achievement and success.

(Họ mời khách hàng uống rượu và dùng bữa trong những nhà hàng sang trọng, cho thấy hình ảnh thành đạt và thành công của họ). 

  • Aroma /əˈroʊ.mə/ (n): Hương thơm

Eg: I cannot resist the aroma of fried chicken.

(Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của gà rán). 

vocabulary food and health

  • Bread an butter: Kế sinh nhai

Eg: Gardening is my breed and butter in the Covid 19 pandemic.

(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong đại dịch Covid 19).

  • Fussy eater: Người kén ăn uống

Eg: He is a fussy eater that is never pleased with his wife’s cooking.

(Anh ấy là một người kén ăn và không bao giờ hài lòng với tay nghề nấu nướng của vợ). 

  • To go on a diet: Ăn kiêng

Eg: I’m going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.

(Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng sẽ giảm được 10 cân trước Giáng sinh).

  • To put on weight: Tăng cân

Eg: She can eat like a horse and never put on weight.

(Cô ấy có thể ăn rất nhiều và không bao giờ tăng cân).

vocabulary food and health

  • To eat out: Ăn ngoài

Eg: When I lived in Spain, I used to eat out all the time.

(Khi tôi sống ở Tây Ban Nha, tôi lúc nào cũng đi ăn ngoài).

  • Scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ (adj): Ngon, hảo hạng 

Eg: The fish and chips he did buy were simply scrumptious.

(Món cá và khoai tây chiên mà anh ấy đã mua chỉ đơn giản là hảo hạng). 

  • Fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj): Thơm

Eg: The sauce itself was fragrant and slightly sweet.

(Nước sốt  thơm và hơi ngọt). 

  • Bittersweet : Vừa đắng vừa ngọt

Eg: I’m really addicted to the bittersweet flavor of chocolate. 

(Tôi thực sự nghiện hương vị ngọt đắng của socola). 

vocabulary food and health

2. Từ vựng chủ đề Food and Health trong Writing

  • The immune system: Hệ miễn dịch

Eg: A healthy diet strengthens your immune system.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn).

  • Processed food: Đồ ăn chế biến sẵn

Eg: Processed foods tend to be cheaper than fresh food, last longer, and some can be more appealing due to their high sugar content.

(Thực phẩm chế biến có xu hướng rẻ hơn thực phẩm tươi sống, để được lâu hơn và một số có thể hấp dẫn hơn do hàm lượng đường cao).

  • Organic food: Thực phẩm hữu cơ

Eg: Organic food is commonly assumed to be more natural based on its production principles and standards.

(Thực phẩm hữu cơ thường được coi là tự nhiên hơn dựa trên các nguyên tắc và tiêu chuẩn sản xuất).

  • Junk food: Thức ăn rác 

Eg: On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.

(Hàng ngày, trung bình một đứa trẻ ở Mỹ tiếp xúc với hàng tá quảng cáo trên truyền hình về đồ ăn vặt).

vocabulary food and health

  • Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động

Eg: Obese patients routinely have a sedentary lifestyle and an unbalanced diet.

(Bệnh nhân béo phì thường có lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không cân bằng).

  • A balanced diet: Chế độ ăn cân bằng

Eg: A balanced diet contains foods from the following groups: fruits, vegetables, dairy, grains, and protein.

(Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm các loại thực phẩm từ các nhóm sau: trái cây, rau, sữa, ngũ cốc và protein).

  • A diet rich/ poor in…: Chế độ ăn giàu/ nghèo (chất gì đó)

Eg: A diet rich in solid fat, added sugar, and sodium is the main culprits leading to obesity and triggering consumers’ appetite. 

(Chế độ ăn giàu chất béo rắn, đường và natri là thủ phạm chính dẫn đến béo phì và kích thích cảm giác thèm ăn của người tiêu dùng).

  • Digestive problems: Vấn đề về đường tiêu hóa

Eg: Eating a diet rich in fiber can reduce your risk of digestive problems.

(Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tiêu hóa). 

vocabulary food and health

  • Obesity /oʊˈbi·sɪ·t̬i/ (n): Tình trạng béo phì

Eg: Obesity isn’t just a cosmetic concern. It’s a medical problem that increases the risk of other diseases and health problems, such as heart disease, diabetes, high blood pressure and certain cancers.

(Béo phì không chỉ là vấn đề thẩm mỹ. Đó là một vấn đề y tế làm tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường, huyết áp cao và một số bệnh ung thư).

  • Be obese /oʊˈbiːs/ (adj): Béo phì 

Eg: People who are involved in desk-bound jobs such as designers, information technology personnels, and office workers are perceived as more likely to be obese since they dedicate most of their time sitting in front of the screen.

(Những người làm công việc bàn giấy như nhà thiết kế, nhân viên công nghệ thông tin và nhân viên văn phòng có nhiều khả năng bị béo phì hơn do họ dành phần lớn thời gian ngồi trước màn hình).

  • Childhood obesity: Béo phì ở trẻ em 

Eg: Childhood obesity is a serious problem in the United States, putting children and adolescents at risk for poor health.

(Béo phì ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở Hoa Kỳ, khiến trẻ em và thanh thiếu niên có nguy cơ bị sức khỏe kém).

vocabulary food and health

  • Physical activity: Hoạt động thể chất

Eg: Physical activity increases people’s total energy expenditure, which can help them stay in energy balance or even lose weight.

(Hoạt động thể chất làm tăng tổng mức tiêu hao năng lượng của mọi người, điều này có thể giúp họ duy trì trạng thái cân bằng năng lượng hoặc thậm chí giảm cân).

  • To be at a higher risk of heart diseases: Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim

Eg: Obese people are likely to be at a higher risk of heart diseases. 

(Người béo phì dễ có tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim).

  • Highly addictive ingredients: Các thành phần gây nghiện cao

Eg: The findings confirmed that heavily processed foods contain highly addictive ingredients.

(Các phát hiện đã xác nhận rằng thực phẩm chế biến nhiều có chứa các thành phần gây nghiện cao).

  • Energy imbalance: Mất cân bằng năng lượng

Eg: Energy imbalance occurs when you consume either fewer or more calories than you need daily and can result in weight loss or weight gain.

(Mất cân bằng năng lượng xảy ra khi bạn tiêu thụ ít hơn hoặc nhiều calo hơn mức cần thiết hàng ngày và có thể dẫn đến giảm cân hoặc tăng cân).

  • Heart diseases: Bệnh tim

Eg: Diet is an important risk factor in coronary heart disease.

(Chế độ ăn uống là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến bệnh tim mạch vành).

vocabulary food and health

3. Idioms with Food and Health

  – To go bananas: Lên cơn điên tiết hoặc phấn khích

Eg: When she came onto the stage, the crowd went bananas.

(Khi cô ấy bước lên sân khấu, đám đông ồ lên phấn khích).

  • The apple of sb’s eye: Là người yêu quý nhất của ai 

Eg: His youngest daughter was the apple of his eye.

(Con gái út của ông ấy là đứa được cưng chiều nhất).

  • To spill the beans: Lỡ lời, trót nói ra sự thật

Eg: We’ll all be there at 6 for the surprise party – now don’t spill the beans!

(Tất cả chúng ta sẽ có mặt lúc 6 giờ cho bữa tiệc bất ngờ – đừng ai làm lộ đấy nhé!).

  • The cream of the crop: Tốt nhất của tốt

Eg: The medical school’s graduates are considered to be the cream of the crop and can get jobs wherever they want to.

(Sinh viên tốt nghiệp trường y được coi là ưu tú nhất và có thể kiếm được việc làm ở bất cứ đâu họ muốn). 

  • Be/get paid peanuts: Trả lương rẻ mạt

Eg: I had a few jobs during college getting paid peanuts, but it was the only work I could find that fit in with my studies.

(Tôi đã có một vài công việc trong thời gian học đại học được trả lương rẻ mạt, nhưng đó là công việc duy nhất tôi có thể thấy phù hợp với việc học của mình).

vocabulary food and health

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Technology 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng hay chủ đề TECHNOLOGY

VOCABULARY ABOUT TECHNOLOGY

Chủ đề Technology đang là một chủ đề rất hot gần đây với sự xuất hiện của Chat GPT. Vậy hôm nay hãy cùng Smartcom English bỏ túi những từ vựng hay ho liên quan đến chủ đề này nhé!

  • Computer-literate (Adj): Thành thạo máy tính

Eg: In today’s competitive job market, it is essential to be computer literate.

(Trong thị trường lao động cạnh tranh như hiện nay, sử dụng thành thạo máy tính là rất cần thiết). 

  • A technological breakthrough (n): Một đột phá về công nghệ

Eg: The development of robotics technology was a technological breakthrough which has greatly impacted on a wide range of fields. 

(Sự phát triển của công nghệ robot là một bước đột phá về công nghệ có tác động lớn đến nhiều lĩnh vực). 

  • Over-reliant on (adj): Quá phụ thuộc vào

Eg: People have become over-reliant on complicated computer systems, which may result in negative impacts. 

(Mọi người đã trở nên quá phụ thuộc vào các hệ thống máy tính phức tạp, điều này có thể dẫn đến những tác động tiêu cực). 

  • Labour-saving appliances: Thiết bị tiết kiệm sức lao động

Eg:The introduction of labor-saving appliances have vastly enhanced people’s living standards. 

(Sự ra đời của các thiết bị tiết kiệm sức lao động đã giúp nâng cao mức sống của người dân). 

  • To gain access to the internet/to access the internet: Kết nối mạng

Eg: Millions of people are able to access the internet in cafes, libraries or other public places.

(Hàng triệu người có thể truy cập internet ở quán cà phê, thư viện hoặc những nơi công cộng khác).

Học từ vựng Tiếng Anh, Trí nhớ từ vựng

  • To apply something to something: ng dụng cái gì vào đâu

Eg: The appliance of modern technology to the manufacturing process has resulted in a huge reduction in the labor workforce. 

(Việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào quá trình sản xuất đã làm giảm đáng kể lực lượng lao động).

  • Discourage real interaction: Cản trở sự tương tác trực tiếp 

Eg: the availability of new communication technologies may also have the result of isolating people and discouraging real interaction.

(Sự sẵn có của những công nghệ giao tiếp mới có thể sẽ cô lập con người và cản trở sự tương tác trực tiếp). 

  • To become obsolete: Trở nên lỗi thời

Eg: Advancements in technology come in leaps and bounds, meaning it doesn’t take long for new gadgets to become obsolete shortly after they reach their target market.

(Những tiến bộ trong công nghệ diễn ra vô cùng nhanh chóng, Điều này có nghĩa là sẽ rất nhanh để các thiết bị mới trở nên lỗi thời ngay sau khi chúng tiếp cận thị trường mục tiêu). 

  • Gadget /ˈɡædʒ.ət/ (n): Thiết bị

Eg: With competition heating up, the latest gadgets have added features to set them apart from the competition.

(Với sự cạnh tranh ngày càng nóng lên, các thiết bị mới nhất đã bổ sung các tính năng để phân biệt chúng với đối thủ).

  • Technophile /ˈteknəfaɪl/ (n): Người mê công nghệ

Eg: These are the top-ten gadget gifts for the technophile.

(Đây là top 10 quà tặng tiện ích hàng đầu cho người đam mê công nghệ). 

Từ vựng IELTS

  • Cutting-edge: Hiện đại, tiên tiến

Eg: It is a company that uses cutting-edge technology, employs highly qualified workers and promotes research.

(Đây là một công ty sử dụng công nghệ tiên tiến, công nhân có trình độ cao và thúc đẩy nghiên cứu). 

  • To be stuck behind a computer: Sử dụng máy tính trong một thời gian dài

Eg: The technological era sends the large majority of the population to be stuck behind a computer for hours a day, which leads to both physical and mental health syndrome. 

(Thời đại công nghệ khiến phần lớn dân số bị mắc kẹt sau máy tính hàng giờ mỗi ngày, dẫn đến những vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần). 

  • Technology exposure: Tiếp xúc với công nghệ

Eg: Studies have shown a correlation between technology exposure and anxiety. Other negative effects include depression, fluctuation in mood, and interest.

(Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa việc tiếp xúc với công nghệ và sự lo âu. Các tác động tiêu cực khác bao gồm trầm cảm, bất thường trong tâm trạng và cảm hứng).

  • Face-to-face communication: Giao tiếp trực tiếp (giao tiếp mặt đối mặt) 

Eg: Findings suggest that technology has a negative effect on both the quality and quantity of face-to-face communication when people still continue to use mobile devices in the presence of others.

(Các phát hiện cho thấy công nghệ có tác động tiêu cực đến cả chất lượng và số lượng giao tiếp mặt đối mặt khi mọi người vẫn tiếp tục sử dụng thiết bị di động khi có mặt người khác). 

  • Speed up the pace of something: Tăng tốc độ của cái gì

Eg: Technological applications speed up the manufacturing process and enhance productivity. 

(Ứng dụng công nghệ đẩy nhanh quá trình sản xuất và tăng năng suất).

Trí nhớ từ vựng

  • Breakdown in the system: Hỏng hóc hệ thống 

Eg:Technology advances have allowed companies to operate more efficiently and more effectively than ever before. However, When there is breakdown in the system, the operation of the companies may be prone to crisis.

(Những tiến bộ công nghệ đã cho phép các công ty hoạt động hiệu quả hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, khi có sự cố trong hệ thống, hoạt động của các công ty có thể dễ bị khủng hoảng). 

  • Cybersecurity: An ninh mạng

Eg: Cybersecurity is important because it protects all categories of data from theft and damage.

(An ninh mạng rất quan trọng vì nó bảo vệ tất cả các loại dữ liệu khỏi bị đánh cắp và hư hỏng). 

  • The digital revolution: Cách mạng kỹ thuật số 

Eg: The Digital transformation allowed technology to continuously adapt which resulted in a boost in the economy with an increase of productivity.

(Chuyển đổi kỹ thuật số cho phép công nghệ liên tục được ứng dụng, dẫn đến thúc đẩy nền kinh tế với sự gia tăng năng suất).

  • Replace /rɪˈpleɪs/ (n): Thay thế 

Eg: It is true that AI has the potential to automate many tasks currently performed by human workers, it is unlikely that it will completely replace humans in the workforce.

(Đúng là AI có tiềm năng tự động hóa nhiều nhiệm vụ hiện đang được thực hiện bởi con người, không có khả năng nó sẽ thay thế hoàn toàn con người trong lực lượng lao động). 

  • Wireless hotspot: Điểm phát sóng không dây

Eg: This phone is equipped with Wi-Fi, allowing you to save on data costs when you have access to an available wireless hotspot.

(Điện thoại này được trang bị Wi-Fi, cho phép bạn tiết kiệm chi phí dữ liệu khi bạn có quyền truy cập vào một điểm phát sóng không dây khả dụng). 

Với những từ vựng trên đây, Smartcom English hi vọng các bạn đã có thêm tự tin với chủ đề Technology trong bài thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt được mục tiêu. Và đừng quên theo dõi Smartcom English thường xuyên để cập nhật thêm những từ vựng và kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé!. 

Xem thêm: Vocabulary about history 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng chủ đề HISTORY

VOCABULARY ABOUT HISTORY

Lịch sử là một chủ đề khó nhằn trong kì thi IELTS. Nhưng đừng quá lo lắng vì Smartcom English sẽ giúp bạn hệ thống lại những từ vựng quan trọng nhất để tự tin đối mặt với mọi câu hỏi liên quan đến chủ đề này nhé!

Nhiều người vẫn cho rằng lịch sử “BRINGS NO RELEVANT VALUES TO THE PRESENT OR FUTURE” (không mang lại giá trị liên quan gì đến hiện tại hoặc tương lai). Tuy nhiên đây là một nhận định không chính xác bởi lịch sử là một phần vô cùng quan trọng tạo nên “NATIONAL IDENTITY” (bản sắc dân tộc). Lịch sử giúp “ENCOURAGE PATRIOTISM” (khuyến khích lòng yêu nước) và giúp chúng ta “TAKE PRIDE IN OUR ORIGIN” (tự hào về nguồn gốc của mình) thông qua việc tìm hiểu về “VICTORIOUS PAST” (quá khứ hào hùng) và “GLORIOUS HISTORY” (chiến công lẫy lừng) của dân tộc. Ngoài ra, lịch sử cũng mang lại “INVALUABLE LESSONS” (những bài học vô giá), giúp chúng ta “LEARN FROM THE MISTAKE” (rút ra bài học từ những sai lầm) để xây dựng tương lai tốt hơn.

  • Brings no relevant values to the present or future: Không mang lại giá trị liên quan đến hiện tại hoặc tương lai

Eg: Some people think that studying history brings no relevant values to the present or future.

(Một số người cho rằng học lịch sử không mang lại giá trị gì cho hiện tại và tương lai).

  • National identity: Bản sắc dân tộc

Eg: History is one important part of national identity. 

(Lịch sử là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc). 

  • Sovereignty (n) /ˈsɑːv.rən.i/: Chủ quyền dân tộc

Eg: Learning history helps us understand how our ancestors sacrificed for our national sovereignty. 

(Học lịch sử giúp chúng ta hiểu được ông cha đã hy sinh như thế nào vì chủ quyền Tổ quốc).

  • Encourage patriotism: Khuyến khích lòng yêu nước

Eg: History provides crucial insights into our nation and encourages our patriotism. 

(Lịch sử mang lại những hiểu biết quan trọng về quốc gia và khuyến khích lòng yêu nước của chúng ta).

  • Take pride in our origin: Tự hào về nguồn gốc của chúng ta

Eg: We need to understand history to take pride in our origin and treasure the life we have today. 

(Chúng ta cần hiểu lịch sử để tự hào về nguồn gốc của mình và trân trọng cuộc sống mà chúng ta đang có). 

Từ vựng tiếng Anh

  • Invaluable lessons: Những bài học vô giá

Eg: History offers invaluable lessons about patriotism and national pride.

(Lịch sử mang lại cho ta những bài học vô giá về lòng yêu nước và lòng tự hào dân tộc). 

  • Learn from mistakes: Rút ra bài học từ những sai lầm

Eg: If we study history, we learn from mistakes and be able to identify when society is going down perilous routes and contribute towards getting it back on track.

(Nếu chúng ta nghiên cứu lịch sử, chúng ta học hỏi từ những sai lầm và có thể xác định khi nào xã hội đang đi vào những con đường nguy hiểm và góp phần đưa nó trở lại đúng hướng). 

  • An indispensable part of school curriculum: Một phần không thể thiếu trong chương trình học

Eg: History is an indispensable part of school curriculum. 

(Lịch sử là một phần không thể thiếu trong chương trình học ở trường).

  • Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật

Eg: Historical highlights can serve to inspire individuals to greatness.

(Những sự kiện lịch sử nổi bật có thể truyền cảm hứng cho các cá nhân trở nên vĩ đại).

  • Delve into the history: Đi sâu/ đào sâu vào lịch sử

Eg: When we delve into history, we study times of suffering and times of joy, and the lessons we learn here can then be applied to our own life experience.    

(Khi chúng ta đi sâu vào lịch sử, chúng ta nghiên cứu những thời điểm khó khăn và những thời điểm tươi sáng trong lịch sử, và những bài học chúng ta học được có thể được áp dụng vào kinh nghiệm sống của chính chúng ta). 

từ vựng tiếng Anh

  • Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất/ nhà lãnh đạo lỗi lạc

Eg: President Ho Chi Minh led a long and ultimately successful campaign to make Vietnam independent. Our prominent leader was one of the most influential communist leaders of the 20th century.

(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo một chiến dịch lâu dài và cuối cùng thành công đưa Việt Nam giành được độc lập. Nhà lãnh đạo lỗi lạc của chúng ta là một trong những nhà lãnh đạo cộng sản có ảnh hưởng nhất trong thế kỷ 20). 

  • Victorious past: Quá khứ hào hùng

Eg: We can get a huge amount of motivation from learning about our victorious past that make up where we are today.

(Chúng ta có thể có được rất nhiều động lực từ việc tìm hiểu về quá khứ hào hùng mà đã tạo nên vị thế của chúng ta ngày nay).

  • Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng

Eg: Although the war has passed for decades, the Vietnamese people have never stopped being proud of their glorious victory. 

(Dù chiến tranh đã qua hàng chục năm nhưng nhân dân Việt Nam chưa bao giờ ngừng tự hào về chiến thắng vẻ vang của dân tộc). 

  • World-conflicts: Những xung đột thế giới

Eg: Learning about history is never irrelevant to presence and future since world-conflicts are still an ongoing issue. 

(Tìm hiểu về lịch sử không bao giờ là không phù hợp với hiện tại và tương lai vì xung đột thế giới vẫn là một vấn đề đang diễn ra). 

  • Join the army: Gia nhập quân đội

Eg: Joining the army shows civic responsibility and patriotism. 

(Gia nhập lực lượng quân đội thể hiện trách nhiệm công dân và lòng yêu nước).

vocabulary about history

  • Political conflict: Xung đột chính trị

Eg: The nation has taken a wide range of methods and procedures for addressing political conflict.

(Quốc gia đã thực hiện một loạt các biện pháp và thủ tục để giải quyết xung đột chính trị). 

  • The violence escalates: Bạo lực leo thang

Eg: The violence is escalating in several regions of the world where regional tensions, a breakdown in the rule of law, and the scarcity of resources are exacerbated by climate change. 

(Bạo lực đang leo thang ở một số nơi trên thế giới, nơi căng thẳng khu vực, sự vi phạm luật pháp và tình trạng khan hiếm tài nguyên đang trở nên trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu). 

  • The war broke out: Chiến tranh nổ ra

Eg: The war broke out between Russia and Ukraine has resulted in global impacts. 

(Cuộc chiến nổ ra giữa Nga và Ukraine đã dẫn đến những tác động toàn cầu). 

  • Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân

Eg: The chance of a nuclear war is very low, but even a very low chance of such destruction is much, much too high.

(Khả năng xảy ra chiến tranh hạt nhân là rất thấp. Dẫu vậy, với sức tàn phá khủng khiếp của nó thì chỉ một chút khả năng cũng trở thành nguy cơ quá lớn). 

  • Valuable tradition: Truyền thống quý báu

Eg: It is important for young people to learn history and preserve the nation’s valuable tradition. 

(Điều quan trọng đối với những người trẻ tuổi là tìm hiểu lịch sử và giữ gìn truyền thống quý báu của dân tộc). 

vocabulary about history

Trên đây là những từ vựng về chủ đề History mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mong muốn!

Xem thêm: Giới thiệu về GIA ĐÌNH như thế nào cho thật ấn tượng

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099