Nhưng câu hỏi “Đâu là Tài liệu học IELTS 5.0?” khiến bạn phải chững lại, bởi bạn không biết câu trả lời cho câu hỏi ấy.
Không chỉ mỗi bạn đâu, mà đây cũng là câu hỏi mà rất, rất nhiều bạn học sinh, sinh viên, người đi làm cũng đều đang hoang mang, trăn trở.
Rốt cuộc đâu mới là học liệu hoàn hảo, vừa giúp ôn luyện 4 Kĩ năng quan trọng, vừa ôn tập ngữ pháp, học thêm từ vựng?
Câu trả lời nằm ngay trong bài viết này! Smartcom rất vui lòng chỉ dẫn cho bạn một số tài liệu bạn nên tham khảo để đạt được mức điểm IELTS mong đợi, đồng thời giải đáp một số thắc mắc khi mới bắt đầu làm quen với IELTS. Hãy đọc bài viết này ngay bạn nhé!
Tài liệu học từ vựng và ngữ pháp 5.0
1.1. English Vocabulary in Use
“English Vocabulary in Use” nổi bật với cách trình bày từ vựng theo chủ đề rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hệ thống hóa kiến thức. Sách cung cấp ngữ cảnh sử dụng cụ thể thông qua các ví dụ minh họa thực tế, hỗ trợ người học hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách dùng từ. Hơn nữa, các bài tập đa dạng và được thiết kế khoa học giúp củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng một cách hiệu quả. Đây chính là nguồn tài nguyên tuyệt vời để bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên!
1.2. IELTS English Grammar in Use
“IELTS English Grammar in Use”, tập trung vào các điểm ngữ pháp trọng yếu thường gặp trong kỳ thi IELTS. Sách giải thích ngữ pháp một cách ngắn gọn, dễ hiểu, tránh sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp. Điểm mạnh lớn nhất là việc sách liên hệ trực tiếp các cấu trúc ngữ pháp với các dạng bài trong IELTS, giúp người học hiểu rõ tầm quan trọng của ngữ pháp trong việc đạt điểm cao. Bài tập trong sách cũng được thiết kế bám sát format IELTS, giúp người học làm quen với các yêu cầu của kỳ thi và nâng cao kỹ năng làm bài hơn đó!
2. Tài liệu IELTS 5.0 ôn luyện 4 kỹ năng
2.1. Collins for IELTS Listening và Reading
Quyển “Collins for IELTS Listening and Reading” tập trung chuyên sâu vào hai kỹ năng Nghe và Đọc, chú trọng vào việc phát triển các chiến lược làm bài hiệu quả, giúp học viên tối ưu hóa điểm số trong phần thi này. Sách cung cấp một lượng lớn bài luyện tập đa dạng, mô phỏng sát đề thi thật, cho phép người học làm quen với các dạng câu hỏi khác nhau, còn giúp nâng tốc độ xử lý thông tin nữa đó!
2.2. 15 Days’ practice for IELTS Reading + Listening + Speaking + Writing
15 Days’ Practice for IELTS nổi bật với tính cô đọng và tập trung, cung cấp một lộ trình ôn luyện cấp tốc, phù hợp cho những thí sinh có thời gian chuẩn bị ngắn hoặc muốn củng cố kiến thức nhanh chóng. Điểm mạnh của sách nằm ở việc chia nhỏ các kỹ năng và dạng bài thành những bài học nhỏ, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và thực hành. Bên cạnh đó, sách còn cung cấp các mẹo và chiến lược làm bài hữu ích, giúp tối ưu hóa hiệu quả ôn luyện trong thời gian ngắn.
Nếu bạn cần ôn luyện nhanh chóng và tập trung, thì quyển sách này là lựa chọn phù hợp dành cho bạn!
2.3. Improve your IELTS: Reading, Speaking, Listening, Writing
Bộ sách Improve Your IELTS mang tính toàn diện và chuyên sâu hơn, nhằm mục tiêu cung cấp một nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Điểm mạnh của “Improve Your IELTS” nằm ở việc phát triển từ vựng và ngữ pháp một cách hệ thống, đồng thời tập trung vào việc cải thiện khả năng tư duy và phân tích cho từng kỹ năng. Sách bao gồm nhiều bài học, bài tập và bài kiểm tra thực hành chất lượng, cùng nhiều ví dụ và bài mẫu để giúp học viên làm quen với các tiêu chí chấm điểm và học hỏi cách viết, nói hiệu quả.
2.4. Complete IELTS 5-6.5
Complete IELTS 5-6.5 dành cho những người học có trình độ từ trung bình đến khá. Điểm mạnh nổi bật của bộ sách nằm ở cấu trúc bài học được thiết kế khoa học, bám sát định dạng và độ khó của kỳ thi IELTS. Các bài tập thực hành có chủ đề đa dạng, phục vụ cho cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Ngoài ra, sách còn tích hợp audio scripts, answer keys và recordings, cho phép người học tự học và đánh giá tiến độ của mình một cách khách quan. Đây là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu luyện thi IELTS toàn diện và hiệu quả.
3. Tài liệu luyện đề
3.1. Cambridge Practice IELTS
Cambridge Practice IELTS được xuất bản bởi chính Cambridge Assessment English, mang đến sự tin cậy tuyệt đối về độ chính xác và bám sát cấu trúc đề thi thật. Ưu điểm nổi bật của bộ sách này là nguồn tài liệu dồi dào, bao gồm các bài thi mẫu được cập nhật liên tục, giúp thí sinh làm quen với format, độ khó và các dạng câu hỏi phổ biến, rất phù hợp để bạn ôn luyện nhằm đạt được mức điểm IELTS 5.0!
3.2. IELTS Recent Actual Test
Các đề bài trong IELTS Actual Test thường được sưu tầm từ các đề thi thật đã từng xuất hiện, với mục đích cung cấp trải nghiệm thực tế nhất cho thí sinh. Qua việc ôn luyện các đề thi này, người học sẽ có thể đánh giá chính xác năng lực hiện tại của bản thân, xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó cải thiện, lại còn làm quen với áp lực thời gian trong phòng thi. Đây là một lựa chọn rất đáng để cân nhắc.
3.3. IELTS Practise Test Plus 1
IELTS Practice Test Plus 1 có điểm mạnh là cung cấp chiến lược làm bài chi tiết và hướng dẫn cụ thể cho từng dạng bài, là một lựa chọn lý tưởng cho những ai mới bắt đầu luyện thi IELTS. Bộ sách này tập trung vào việc xây dựng nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc, qua đó giúp thí sinh tự tin hơn khi đối diện với các dạng bài khác nhau. Nếu bạn chưa từng ôn thi IELTS, thì có thể tham khảo quyển sách này nhé!
4. Một số câu hỏi thường gặp
4.1. Hiện nay có những tài liệu luyện đề 5.0 IELTS nào chất lượng?
Bạn hãy tham khảo danh sách Cambride Practice IELTS và IELTS Actual Test để để được ôn luyện với những đề thi chuẩn nhất, sát nhất với đề thi thật! Ngoài ra, cũng có thể tham khảo cuốn IELTS Practice Test Plus 1 nếu cần tới hướng dẫn làm bài, cũng như các chiến lược làm bài đa dạng, hữu ích nhé!
4.2. Gợi ý những tài liệu ôn luyện 4 kỹ năng IELTS 5.0
Nếu bạn đang cần một tài liệu “bao trọn” cả 4 Kỹ năng, hãy ưu tiên Improve Your IELTS: Reading, Speaking, Listening, Writing để được ôn luyện từ nền tảng và được hướng dẫn chuyên sâu từng kỹ năng một! Nhưng nếu bạn đã có kiến thức IELTS và chỉ muốn ôn luyện trong thời gian ngắn thôi, thì 15 Days’ Practice for IELTS càng là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn đấy!
Trong trường hợp bạn cảm thấy tự tin với band điểm 5.0 và muốn một lựa chọn thử thách hơn, hãy thử sức ngay với Complete IELTS 5-6.5 để được ôn luyện kỹ càng, và nâng cao điểm IELTS của mình “lên một tầm cao mới” nha!
4.3. Gợi ý tài liệu học từ vựng và ngữ pháp 5.0 IELTS
English Vocabulary in Use cho phép bạn học từ vựng theo chủ đề, trong khi cung cấp các ví dụ minh họa và ngữ cảnh thiết thực, là một lựa chọn hoàn hảo để học từ vựng! Còn IELTS English Grammar in Use lại cung cấp những ngữ pháp, từ dễ đến khó, lại còn bám sát format đề thi IELTS nữa, nên không thể nào bỏ qua! Đây chính là hai tài liệu học từ vựng và ngữ pháp đáng tin cậy mà bất cứ ai ôn thi IELTS cũng nên tin dùng!
4.4. Nếu bị mất gốc tiếng Anh thì có thi được IELTS 5.0 hay không?
Câu hỏi này hẳn là nỗi trăn trở của không ít người đã, đang, và chuẩn bị học IELTS. Công bằng mà nói, đây không phải là một việc bất khả thi, nhưng đạt được mục tiêu này sẽ đòi hỏi ở bạn sự nỗ lực phi thường cùng phương pháp học tập hiệu quả.
Để đạt được IELTS 5.0, người học cần tập trung vào việc xây dựng lại nền tảng tiếng Anh một cách bài bản, song song với việc làm quen với cấu trúc và dạng bài của kỳ thi. Việc sử dụng các tài liệu học tập phù hợp với trình độ, tham gia các khóa học cơ bản và luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng.
Vượt trên tất cả, sự kiên trì, nỗ lực không ngừng và một kế hoạch học tập cụ thể là chìa khóa để thành công. Mặc dù hành trình có thể gian nan, việc đạt được IELTS 5.0 khi mất gốc tiếng Anh hoàn toàn có thể trở thành hiện thực nếu bạn có quyết tâm và sự chăm chỉ!
5. Kết bài
Trên đây là các tài liệu sẽ giúp bạn ôn thi IELTS 5.0 cùng câu trả lời cho một số thắc mắc chung, bạn hãy thử tham khảo xem sao nhé! Để đạt điểm 5.0 không khó, chỉ cần dành đủ thời gian, công sức và luyện tập đúng cách, chắc chắn bạn sẽ đạt được mục tiêu mong muốn!
Cũng chỉ còn vài tháng nữa để hoàn thành hồ sơ xét tuyển đại học top đầu hay hồ sơ du học, nhưng bạn vẫn còn quá nhiều lăn tăn, sợ mình không đủ điểm IELTS? Hãy đến với Khóa học IELTS Essential của Smartcom English – được thiết kế dành riêng cho những bạn mới bắt đầu ôn thi IELTS – giúp bạn nắm vững cấu trúc đề thi, dạng bài và quy tắc chấm điểm, để đạt đầu ra IELTS 5.5 chỉ trong 25 tuần! Với 18 năm kinh nghiệm giảng dạy, chương trình độc quyền và đội ngũ chuyên gia IELTS hàng đầu (đạt 8.0+), đây chính là cánh cửa ngõ giúp bạn hoàn thành mong ước!
Không cần mải miết tìm Tài liệu học IELTS 5.0 nữa, đăng ký Khóa học ngay hôm nay để nhận toàn bộ tài liệu cần thiết để đạt IELTS 5.5 ngay thôi!
Bạn có biết rằng một chứng chỉ IELTS không chỉ giúp bạn du học mà còn mở ra vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn?
Và nếu bạn đang băn khoăn bằng IELTS xin được việc gì, mức lương có thực sự cao như lời đồn, hay liệu đây có phải “tấm vé vàng” giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp, thì đừng bỏ lỡ bài viết này! Chỉ trong vài phút, bạn sẽ:
✅ Khám phá 9 ngành nghề hấp dẫn mà IELTS có thể giúp bạn dễ dàng chinh phục.
✅ Tìm hiểu mức lương chi tiết cho từng công việc – từ giảng dạy, biên phiên dịch đến hàng không, marketing…
✅ Hiểu rõ lợi thế cạnh tranh của IELTS khi ứng tuyển vào các công ty lớn, tập đoàn đa quốc gia.
Bên cạnh đó, bạn sẽ nhận được những lời khuyên đắt giá về cách tận dụng IELTS để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và đạt mức thu nhập đáng mơ ước.
Hãy dành 5 phút để đọc bài viết này – biết đâu, bạn sẽ tìm thấy con đường sự nghiệp lý tưởng cho mình!
1. Giáo viên/ Giảng viên tiếng Anh – Lan tỏa tri thức, mở lối thành công
Nếu bạn đam mê giảng dạy và muốn sử dụng tiếng Anh như một công cụ giúp người khác phát triển, thì nghề giáo viên tiếng Anh chính là lựa chọn lý tưởng. Với chứng chỉ IELTS 6.5+, bạn có thể giảng dạy tại các trung tâm Anh ngữ, trường học, đại học hoặc làm gia sư tại nhà.
Ngành giáo dục đang ngày càng phát triển, và nhu cầu học tiếng Anh tại Việt Nam cũng như trên thế giới chưa bao giờ giảm. Vì thế, đây là một công việc ổn định, có mức thu nhập tốt và giúp bạn không ngừng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Yêu cầu IELTS:
IELTS tối thiểu 6.5+, đặc biệt vững về kỹ năng Speaking và Listening để giao tiếp và hướng dẫn học viên.
Có bằng cấp liên quan đến giảng dạy tiếng Anh (TESOL, TEFL, CELTA, sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh)
Kỹ năng truyền đạt tốt, có khả năng hướng dẫn học viên từ nhiều trình độ khác nhau.
Kiên nhẫn, có phương pháp sư phạm phù hợp với từng độ tuổi và đối tượng học viên.
Mô tả công việc:
Giảng dạy tiếng Anh theo từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, tùy theo đối tượng học viên.
Lên giáo án, chuẩn bị bài giảng theo chương trình học của trung tâm/trường học.
Hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Tổ chức các hoạt động tương tác, như thảo luận nhóm, đóng vai, thực hành giao tiếp để tăng hiệu quả học tập.
Chấm bài, đánh giá năng lực học viên và xây dựng lộ trình học tập phù hợp.
Tư vấn và hỗ trợ học viên trong quá trình học, giúp họ vượt qua khó khăn khi học tiếng Anh.
Mức lương trung bình:
Giáo viên trung tâm tiếng Anh: 10 – 25 triệu VNĐ/tháng (tùy vào trung tâm và kinh nghiệm).
Giảng viên tiếng Anh tại trường học, đại học: 15 – 40 triệu VNĐ/tháng.
Gia sư tiếng Anh tại nhà/online: 200.000 – 1.000.000 VNĐ/buổi (tùy vào trình độ học viên và kinh nghiệm giảng dạy).
Đây không chỉ là một công việc ổn định, có thu nhập tốt, mà còn là cơ hội để bạn lan tỏa tri thức, giúp nhiều người chinh phục tiếng Anh và phát triển tương lai. Nếu bạn yêu thích giảng dạy và muốn tạo ra ảnh hưởng tích cực, nghề giáo viên tiếng Anh chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc!
2. Giảng viên IELTS Full-time/ Part-time– Hướng dẫn học viên chinh phục điểm cao
Chứng chỉ IELTS không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn là cánh cửa dẫn đến công việc giảng dạy đầy triển vọng. Nếu bạn đã từng đạt IELTS 7.0+, bạn hoàn toàn có thể trở thành giảng viên luyện thi IELTS tại các trung tâm Anh ngữ hoặc giảng dạy online. Đây là một công việc có thu nhập ổn định, giúp bạn tiếp tục rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày và truyền cảm hứng học tập cho học viên.
Yêu cầu IELTS:
IELTS từ 7.5 – 8.0+, đặc biệt mạnh về Writing và Speaking.
Có kinh nghiệm giảng dạy IELTS hoặc từng đạt điểm cao trong kỳ thi.
Am hiểu sâu về cấu trúc đề thi, tiêu chí chấm điểm và chiến lược làm bài hiệu quả.
Kỹ năng truyền đạt tốt, khả năng sư phạm và khả năng truyền cảm hứng học tập.
Kiên nhẫn, tận tâm với học viên, biết cách điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với từng trình độ.
Mô tả công việc:
Xây dựng giáo trình luyện thi IELTS theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Hướng dẫn chiến thuật làm bài hiệu quả, giúp học viên nắm vững phương pháp làm bài nhanh chóng và chính xác.
Phát triển tài liệu học tập, cung cấp tài nguyên phong phú giúp học viên cải thiện đồng đều cả 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking).
Chấm bài Writing chi tiết, sửa lỗi ngữ pháp, từ vựng, ý tưởng và đưa ra lộ trình nâng band điểm hợp lý.
Tổ chức các buổi luyện Speaking, sửa phát âm, ngữ điệu và giúp học viên tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Theo dõi tiến độ học tập của học viên, đưa ra nhận xét và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với từng cá nhân.
Nếu giảng dạy online, cần chuẩn bị bài giảng sinh động, ứng dụng các công cụ giảng dạy trực tuyến để tăng tính tương tác.
Mức lương trung bình:
Giảng viên IELTS full-time: 15 – 40 triệu VNĐ/tháng tùy theo kinh nghiệm và trung tâm giảng dạy.
Giảng viên IELTS part-time: 200.000 – 800.000 VNĐ/buổi (tùy vào lớp học cá nhân hay trung tâm).
Gia sư IELTS 1-1 online: 300.000 – 1.000.000 VNĐ/giờ, tùy vào trình độ học viên và danh tiếng của giảng viên.
Đây là công việc không chỉ giúp bạn có thu nhập tốt mà còn giúp không ngừng trau dồi khả năng tiếng Anh, mở rộng mối quan hệ và phát triển sự nghiệp giảng dạy chuyên sâu. Nếu bạn yêu thích tiếng Anh và muốn giúp người khác đạt được mục tiêu IELTS của họ, thì đây chính là con đường lý tưởng dành cho bạn!
3. Nhân viên Biên dịch – Cơ hội việc làm linh hoạt
Dịch thuật là một công việc bền vững, có nhu cầu cao trong nhiều lĩnh vực như xuất bản, truyền thông, kinh doanh, luật, y tế. Nếu bạn có khả năng dịch tài liệu chính xác, mượt mà, bạn có thể làm việc tại các nhà xuất bản, công ty truyền thông, tập đoàn đa quốc gia, tổ chức phi chính phủ (NGO) hoặc làm freelancer với mức thu nhập hấp dẫn.
Yêu cầu IELTS:
IELTS tối thiểu 6.5 – 7.5, kỹ năng Đọc và Viết xuất sắc.
Am hiểu văn phong dịch thuật, khả năng sử dụng ngôn từ linh hoạt.
Có kinh nghiệm dịch thuật hoặc chuyên môn trong một số lĩnh vực nhất định (kinh tế, luật, công nghệ…).
Mô tả công việc:
Dịch thuật các tài liệu, sách báo, báo cáo từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại.
Đảm bảo bản dịch chính xác, mượt mà, đúng ngữ cảnh.
Biên tập, chỉnh sửa bản dịch để đảm bảo nội dung truyền tải đầy đủ ý nghĩa.
Hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức để dịch các tài liệu chuyên môn.
Nếu bạn có khả năng “chơi đùa” với ngôn từ và đam mê dịch thuật, đây là công việc dành riêng cho bạn!
4. Phiên dịch viên – Nghề của những người “đa nhiệm”
Phiên dịch là một trong những công việc đòi hỏi sự linh hoạt, nhanh nhạy và khả năng xử lý ngôn ngữ tức thời. Không chỉ là người chuyển đổi ngôn ngữ, phiên dịch viên còn đóng vai trò là cầu nối giúp các cá nhân, tổ chức giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Nghề này thường xuất hiện trong các hội thảo, sự kiện ngoại giao, đàm phán kinh doanh, thậm chí là các chương trình truyền hình, giúp thông tin được truyền tải chính xác và tự nhiên nhất.
Yêu cầu công việc:
IELTS từ 7.0 trở lên, đặc biệt là kỹ năng Listening và Speaking xuất sắc.
Phát âm rõ ràng, có khả năng diễn đạt mạch lạc, tự tin khi nói trước đám đông.
Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành nếu làm việc trong các lĩnh vực như kinh tế, luật pháp, y khoa, công nghệ…
Có khả năng ghi nhớ, phản xạ nhanh để dịch chính xác và tự nhiên.
Thành thạo kỹ năng ghi chép tốc ký, đặc biệt đối với phiên dịch đuổi (consecutive interpreting).
Sẵn sàng làm việc dưới áp lực cao, đôi khi phải di chuyển nhiều giữa các sự kiện, hội thảo hoặc chuyến công tác quốc tế.
Mô tả công việc:
Phiên dịch song song (simultaneous interpreting): Dịch trực tiếp trong các sự kiện lớn như hội thảo quốc tế, diễn đàn kinh tế, buổi họp cấp cao. Công việc này thường yêu cầu tốc độ nhanh, độ chính xác cao và đòi hỏi kỹ năng sử dụng cabin dịch.
Phiên dịch đuổi (consecutive interpreting): Dịch theo từng đoạn trong các cuộc họp kinh doanh, phỏng vấn, hội nghị nhỏ hoặc tòa án. Phiên dịch viên cần ghi chép nhanh và dịch lại một cách mạch lạc.
Hỗ trợ giao tiếp đa ngôn ngữ: Làm việc tại các tổ chức quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc sự kiện văn hóa – thể thao có yếu tố nước ngoài.
Chuẩn bị tài liệu trước sự kiện: Nghiên cứu nội dung chuyên môn, làm quen với thuật ngữ và các tài liệu liên quan để đảm bảo dịch chính xác.
Dịch thuật văn bản liên quan: Ngoài công việc dịch nói, phiên dịch viên đôi khi cũng cần hỗ trợ dịch tài liệu hội nghị, báo cáo hoặc hợp đồng.
Mức lương trung bình:
Phiên dịch cabin: 3 – 7 triệu VNĐ/giờ, thường yêu cầu kinh nghiệm và kỹ năng cao.
Phiên dịch hội thảo: 2 – 5 triệu VNĐ/buổi, tùy vào độ dài và độ khó của nội dung.
Phiên dịch viên doanh nghiệp: 15 – 40 triệu VNĐ/tháng, nếu làm việc toàn thời gian tại các công ty đa quốc gia.
Đây là một ngành nghề có thu nhập hấp dẫn, nhưng cũng đầy thách thức vì yêu cầu cao về kỹ năng giao tiếp và khả năng ứng biến. Nếu bạn đam mê ngôn ngữ, thích làm việc trong môi trường năng động và muốn phát triển sự nghiệp quốc tế, đây sẽ là lựa chọn tuyệt vời!
5. Nhân viên Dịch thuật – Công việc ổn định cho người giỏi ngôn ngữ
Dịch thuật là một trong những công việc đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Với xu hướng toàn cầu hóa, nhu cầu dịch thuật trong các công ty đa quốc gia, nhà xuất bản, cơ quan báo chí và tổ chức phi chính phủ ngày càng tăng cao.
Yêu cầu công việc:
Điểm IELTS từ 6.5 trở lên, đặc biệt kỹ năng Reading và Writing tốt.
Thành thạo tiếng Anh và tiếng Việt, có khả năng diễn đạt lưu loát, trôi chảy.
Có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực dịch thuật (kinh tế, y khoa, công nghệ, pháp lý, v.v.).
Kỹ năng tra cứu, sử dụng phần mềm hỗ trợ dịch thuật (CAT tools) như Trados, MemoQ là một lợi thế.
Tư duy logic, chú ý đến chi tiết và đảm bảo bản dịch chính xác về ngữ nghĩa lẫn văn phong.
Mô tả công việc:
Dịch các tài liệu, văn bản, sách báo từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại.
Biên tập, hiệu đính bản dịch để đảm bảo nội dung đúng chuẩn và không sai sót.
Làm việc với khách hàng, nhà xuất bản hoặc công ty để nắm rõ yêu cầu dịch thuật.
Nghiên cứu thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo bản dịch chính xác và phù hợp.
Sử dụng các công cụ dịch thuật và quản lý dự án dịch thuật để nâng cao hiệu suất làm việc.
Mức lương trung bình:
Nhân viên dịch thuật chính thức: 12 – 30 triệu VNĐ/tháng.
Dịch thuật tự do (freelance): 150.000 – 400.000 VNĐ/trang, tùy vào độ khó của tài liệu.
Vị trí này phù hợp với những ai yêu thích ngôn ngữ, có khả năng làm việc độc lập và muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp.
6. Tiếp viên hàng không – Cơ hội du lịch toàn cầu, thu nhập hấp dẫn
Nếu bạn yêu thích du lịch, khám phá thế giới và mong muốn làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp, đẳng cấp, thì trở thành tiếp viên hàng không là một lựa chọn đầy hấp dẫn. Đây không chỉ là công việc có thu nhập cao, mà còn mang lại cơ hội trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.
Yêu cầu IELTS:
IELTS từ 5.5 – 6.5+, đặc biệt kỹ năng Nghe – Nói tốt để giao tiếp với hành khách quốc tế.
Phát âm chuẩn, giọng nói rõ ràng, có thể sử dụng tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống.
Có khả năng xử lý tình huống nhanh nhạy, đặc biệt là trong môi trường đa ngôn ngữ.
Một số hãng hàng không có thể yêu cầu chứng chỉ TOEIC (600 – 750+) thay vì IELTS.
Mô tả công việc:
Giao tiếp với hành khách trên các chuyến bay quốc tế và nội địa.
Hỗ trợ hướng dẫn an toàn bay cho hành khách, đảm bảo tuân thủ quy định hàng không.
Phục vụ bữa ăn, nước uống, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến bay.
Giải quyết tình huống phát sinh trên máy bay, từ hỗ trợ y tế đến xử lý khiếu nại.
Thông báo bằng tiếng Anh về các quy định, điểm đến, và lịch trình chuyến bay.
Làm việc theo ca linh hoạt, thường xuyên di chuyển giữa các quốc gia và múi giờ khác nhau.
Mức lương trung bình:
Tiếp viên hàng không nội địa: 15 – 30 triệu VNĐ/tháng.
Tiếp viên hàng không quốc tế: 30 – 60 triệu VNĐ/tháng (hoặc cao hơn tùy vào hãng bay).
Các hãng bay quốc tế lớn (Qatar Airways, Emirates, Singapore Airlines…) có thể trả lương cao hơn, kèm theo phúc lợi tốt như trợ cấp nhà ở, vé máy bay miễn phí.
Công việc này không chỉ mang lại thu nhập ổn định, mà còn mở ra cơ hội được đặt chân đến nhiều quốc gia, mở rộng thế giới quan và phát triển kỹ năng giao tiếp. Nếu bạn đam mê du lịch, yêu thích sự năng động và mong muốn một công việc đẳng cấp, hãy đầu tư ngay vào tiếng Anh và IELTS để chinh phục giấc mơ trở thành tiếp viên hàng không!
7. Nhân viên Marketing/Truyền thông – Kết nối thế giới bằng nội dung sáng tạo
Trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa, Marketing và Truyền thông là lĩnh vực đòi hỏi khả năng sáng tạo, phân tích xu hướng, và đặc biệt là kỹ năng tiếng Anh vượt trội để làm việc với khách hàng quốc tế, quản lý các chiến dịch quảng bá toàn cầu. Nếu bạn đam mê viết lách, sáng tạo nội dung, truyền thông thương hiệu, thì đây là công việc đầy tiềm năng!
Yêu cầu IELTS:
IELTS từ 6.5+, đặc biệt kỹ năng Đọc và Viết tốt để biên tập nội dung, viết báo cáo, nghiên cứu thị trường.
Kỹ năng Nghe – Nói trôi chảy để tham gia các cuộc họp, thương thảo với khách hàng, đối tác nước ngoài.
Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Truyền thông – Quảng cáo, có thể viết bài quảng cáo, sáng tạo slogan, nội dung chiến dịch bằng tiếng Anh.
Có khả năng phân tích dữ liệu từ báo cáo thị trường nước ngoài, cập nhật xu hướng quốc tế.
Mô tả công việc:
Lập kế hoạch và triển khai chiến dịch Marketing/PR cho doanh nghiệp trên nền tảng số hoặc phương tiện truyền thông truyền thống.
Sáng tạo nội dung tiếng Anh cho website, blog, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo.
Viết báo cáo, phân tích xu hướng thị trường và đề xuất chiến lược tiếp cận khách hàng quốc tế.
Phối hợp với đội ngũ quốc tế để điều chỉnh nội dung phù hợp với từng thị trường.
Làm việc với các đối tác nước ngoài, tham gia hội thảo, thuyết trình về kế hoạch truyền thông.
Dịch thuật tài liệu, hợp đồng, nội dung quảng bá, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với từng thị trường.
Mức lương trung bình:
Nhân viên Marketing trong nước: 12 – 25 triệu VNĐ/tháng.
Nhân viên Marketing tại các công ty đa quốc gia: 25 – 50 triệu VNĐ/tháng.
Marketing Manager (Quản lý Marketing): 40 – 100 triệu VNĐ/tháng (tùy vào quy mô công ty và thị trường hoạt động).
Marketing và Truyền thông không chỉ giúp bạn phát triển tư duy sáng tạo, mà còn mở ra cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia, công ty khởi nghiệp nước ngoài hoặc agency quảng cáo hàng đầu thế giới. Nếu bạn muốn bước chân vào ngành này, hãy đầu tư vào tiếng Anh và IELTS ngay hôm nay!
8. Hướng dẫn viên du lịch – Công việc lý tưởng cho người thích khám phá
Nếu bạn đam mê du lịch, khám phá văn hóa, giao tiếp với nhiều người từ khắp nơi trên thế giới, thì hướng dẫn viên du lịch là công việc lý tưởng dành cho bạn! Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam ngày càng phát triển, nhu cầu về hướng dẫn viên giỏi tiếng Anh ngày càng cao, đặc biệt là tại các thành phố du lịch lớn như Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng, Hội An…
Yêu cầu IELTS:
IELTS từ 6.0+, đặc biệt kỹ năng Nghe – Nói tốt để giao tiếp với du khách nước ngoài.
Vốn từ vựng phong phú về lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh, giúp thuyết minh hấp dẫn, lôi cuốn.
Khả năng diễn đạt lưu loát, phản xạ nhanh, giải đáp câu hỏi từ khách du lịch một cách chuyên nghiệp.
Viết và dịch tài liệu du lịch, soạn nội dung hướng dẫn tour bằng tiếng Anh.
Mô tả công việc:
Dẫn tour cho khách du lịch nước ngoài, giới thiệu về lịch sử, văn hóa, ẩm thực, phong tục tập quán của Việt Nam.
Phiên dịch, hỗ trợ giao tiếp giữa khách và người dân địa phương.
Lên kế hoạch và tổ chức lịch trình tour, đảm bảo khách có trải nghiệm tốt nhất.
Cập nhật xu hướng du lịch, tìm hiểu thông tin về điểm đến mới, chuẩn bị nội dung thuyết minh bằng tiếng Anh.
Hỗ trợ khách giải quyết vấn đề trong suốt chuyến đi, đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và an toàn.
Mức lương trung bình:
Hướng dẫn viên nội địa: 10 – 20 triệu VNĐ/tháng.
Hướng dẫn viên quốc tế: 25 – 50 triệu VNĐ/tháng (tùy theo công ty du lịch và tuyến tour).
Freelance tour guide (HDV tự do): Thu nhập có thể cao hơn tùy theo số tour nhận được.
Làm hướng dẫn viên du lịch không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thực tế mà còn mang lại cơ hội đi du lịch miễn phí, mở rộng mối quan hệ quốc tế và trải nghiệm những điều thú vị từ nhiều nền văn hóa khác nhau!
9. Trợ lý/Thư ký/ Nhân viên văn phòng
Trong các công ty đa quốc gia hoặc tập đoàn lớn, trợ lý và thư ký không chỉ là người hỗ trợ sếp mà còn đóng vai trò kết nối, điều phối và xử lý các công việc quan trọng. Nếu bạn có khả năng tiếng Anh tốt, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp và viết email chuyên nghiệp, bạn sẽ có cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế, chuyên nghiệp và có thu nhập cao.
Yêu cầu IELTS:
IELTS từ 6.5+, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh lưu loát.
Kỹ năng viết email, soạn thảo văn bản, báo cáo bằng tiếng Anh chuyên nghiệp.
Kỹ năng nghe – hiểu tốt, có thể tham gia các cuộc họp với đối tác nước ngoài.
Biết cách dịch tài liệu nội bộ, hợp đồng, văn bản hành chính từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại.
Kỹ năng tổ chức, quản lý thời gian tốt, giúp sếp sắp xếp lịch trình hiệu quả.
Mô tả công việc:
Sắp xếp lịch làm việc, lịch họp, công tác cho giám đốc hoặc quản lý cấp cao.
Soạn thảo, dịch thuật tài liệu, hợp đồng, báo cáo bằng tiếng Anh.
Ghi chép và tổng hợp nội dung cuộc họp, gửi báo cáo sau cuộc họp cho các bên liên quan.
Trả lời email, tiếp nhận và xử lý thông tin từ đối tác nước ngoài.
Hỗ trợ tổ chức sự kiện, hội nghị, làm việc với các phòng ban khác trong công ty.
Làm cầu nối giao tiếp giữa sếp và các đối tác quốc tế.
Mức lương trung bình:
Nhân viên văn phòng: 8 – 15 triệu VNĐ/tháng.
Thư ký giám đốc: 15 – 25 triệu VNĐ/tháng.
Trợ lý cấp cao (Assistant Manager): 25 – 40 triệu VNĐ/tháng.
Làm trợ lý hay thư ký không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ hàng ngày mà còn mang đến cơ hội gặp gỡ, làm việc với các doanh nhân, lãnh đạo cấp cao, giúp bạn phát triển sự nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp và năng động!
Danh sách các công ty và ngành nghề yêu cầu chứng chỉ IELTS
Việc sở hữu chứng chỉ IELTS không chỉ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh khi xin việc mà còn mở ra cánh cửa đến với các tập đoàn đa quốc gia, lĩnh vực chuyên nghiệp đòi hỏi kỹ năng tiếng Anh cao. Dưới đây là những ngành nghề và tổ chức tiêu biểu đánh giá cao hoặc yêu cầu chứng chỉ IELTS:
1. Các tập đoàn đa quốc gia – Cơ hội thăng tiến trong môi trường quốc tế
Các công ty toàn cầu như Google, Microsoft, Unilever, Samsung, Apple, Deloitte… luôn tìm kiếm nhân sự có khả năng tiếng Anh tốt để làm việc với đối tác quốc tế. IELTS giúp bạn chứng minh năng lực ngôn ngữ trong các vị trí như quản lý dự án, nhân viên kinh doanh quốc tế, chuyên viên phân tích dữ liệu, và nhiều vai trò khác.
2. Ngân hàng và tài chính – Tấm vé vào thế giới tài chính toàn cầu
Các ngân hàng quốc tế như HSBC, Citibank, ANZ, Standard Chartered yêu cầu nhân viên có trình độ tiếng Anh vững vàng để xử lý giao dịch, phân tích tài chính, và giao tiếp với khách hàng toàn cầu. Một số vị trí như chuyên viên tín dụng, tư vấn đầu tư, hoặc phân tích tài chính thường yêu cầu IELTS tối thiểu 6.5 – 7.0.
3. Y tế và chăm sóc sức khỏe – Ngành nghề đòi hỏi giao tiếp chính xác
Trong lĩnh vực y tế, bác sĩ, y tá, dược sĩ hay nhân viên y tế tại các bệnh viện quốc tế hoặc tổ chức phi chính phủ như WHO, UNICEF, Doctors Without Borders cần có IELTS để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân nước ngoài. Nhiều quốc gia cũng yêu cầu IELTS 7.0+ cho những ai muốn làm việc trong hệ thống y tế quốc tế.
4. Giáo dục và nghiên cứu – Chìa khóa mở ra cơ hội học thuật toàn cầu
Các trường đại học, viện nghiên cứu danh tiếng như Harvard, Oxford, MIT, Đại học Quốc gia Singapore (NUS) yêu cầu IELTS đối với giảng viên, nghiên cứu sinh, hoặc những người làm trong lĩnh vực giáo dục. IELTS giúp bạn có cơ hội làm việc tại các tổ chức giáo dục quốc tế, xuất bản nghiên cứu, hoặc giảng dạy tại các môi trường đa văn hóa.
5. Ngành hàng không – Không chỉ dành cho tiếp viên
Ngoài tiếp viên hàng không, nhiều vị trí khác trong ngành hàng không như nhân viên mặt đất, điều phối bay, kiểm soát không lưu cũng cần tiếng Anh để làm việc tại các sân bay quốc tế hoặc giao tiếp với phi công, hành khách nước ngoài. Các hãng hàng không lớn như Vietnam Airlines, Emirates, Qatar Airways, Singapore Airlines thường yêu cầu ứng viên có IELTS 5.5 – 6.5 trở lên.
Sở hữu chứng chỉ IELTS không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm mà còn là bước đệm vững chắc để tiến xa hơn trong sự nghiệp quốc tế. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ làm việc trong môi trường chuyên nghiệp toàn cầu, hãy bắt đầu ngay từ hôm nay!
Smartcom English – Cùng bạn chinh phục IELTS, mở cửa sự nghiệp
Bạn có biết rằng những ứng viên có chứng chỉ IELTS luôn có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn, mức lương hấp dẫn hơn và khả năng thăng tiến nhanh hơn trong môi trường làm việc quốc tế? Đừng để rào cản tiếng Anh cản bước bạn đến với những cơ hội tuyệt vời!
Đầu tư vào IELTS chính là đầu tư cho tương lai. Khi bạn sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng, bạn không chỉ có thể dễ dàng ứng tuyển vào các công ty hàng đầu, mà còn có thể mở rộng cánh cửa để làm việc tại nước ngoài, đi du học hoặc tham gia vào các chương trình học bổng danh giá.
Nhưng làm thế nào để học IELTS một cách bài bản, nhanh chóng và hiệu quả nhất? Smartcom English chính là giải pháp dành cho bạn! Với hơn 18 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, đội ngũ chuyên gia hàng đầu và phương pháp giảng dạy độc quyền, Smartcom English đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục IELTS thành công và đạt được những bước tiến lớn trong sự nghiệp.
Đừng chần chừ nữa! Hãy bắt đầu hành trình nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay. Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English ngay bây giờ để tiến gần hơn đến ước mơ nghề nghiệp của bạn!
Trên đây là toàn bộ nội dung bằng IELTS xin được việc gì, hy vọng mang lại thông tin hữu ích cho bạn.
IELTS không chỉ là một kỳ thi tiếng Anh đơn thuần, mà còn là hành trình rèn luyện tư duy ngôn ngữ, kỹ năng học thuật và khả năng phản xạ trong môi trường quốc tế. Vì thế, câu hỏi “học IELTS mất bao lâu” không thể có một đáp án duy nhất. Mỗi người sẽ có một vạch xuất phát khác nhau – có người đã có nền tảng, có người gần như bắt đầu từ con số 0.
Thời gian học sẽ phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như: mục tiêu band điểm, trình độ hiện tại, quỹ thời gian mỗi ngày, khả năng tự học và phương pháp học phù hợp. Nhưng dù bạn đang ở đâu trên hành trình này, bài viết sẽ giúp bạn hình dung rõ lộ trình từ đầu đến khi đạt band điểm mơ ước – từ 6.5, 7.0 cho đến 8.0 – để bạn có định hướng đúng đắn và tiết kiệm tối đa thời gian ôn luyện.
Điều kiện đạt được các band mục tiêu trong IELTS
Trước khi tính toán thời gian học IELTS mất bao lâu, bạn cần hiểu rõ những yêu cầu cụ thể của từng mức band điểm. Bởi lẽ, mỗi band trong IELTS không chỉ là con số, mà phản ánh mức độ sử dụng tiếng Anh thực tế của người học.
Band điểm
Mô tả năng lực
Yêu cầu từng kỹ năng
6.5
Sử dụng tiếng Anh khá tốt trong các tình huống quen thuộc. Vẫn còn một số lỗi nhỏ về từ vựng, ngữ pháp.
– Nghe – Đọc: Nắm được nội dung chính, đôi khi bỏ sót chi tiết nâng cao. – Viết: Luận có bố cục rõ, có thể mắc lỗi diễn đạt và liên kết. – Nói: Giao tiếp tương đối mạch lạc, phản xạ ở mức khá.
7.0
Sử dụng tiếng Anh tốt và chính xác trong nhiều tình huống học thuật và đời sống.
– Nghe – Đọc: Hiểu sâu nội dung học thuật, nắm chi tiết và ẩn ý. – Viết: Lập luận logic, có dẫn chứng, từ vựng linh hoạt. – Nói: Tự nhiên, mở rộng tốt ý tưởng, ít lỗi phát âm và ngữ pháp.
8.0
Gần như thông thạo. Sử dụng tiếng Anh tự nhiên, mạch lạc, rất ít lỗi.
– Nghe – Đọc: Hiểu bài có tốc độ cao, cấu trúc phức tạp. – Viết: Phản biện sắc sảo, cấu trúc câu phức tạp, từ vựng học thuật. – Nói: Giao tiếp linh hoạt, trôi chảy và chính xác gần như tuyệt đối.
Học IELTS mất bao lâu
Đây là một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học khi bắt đầu tiếp cận với kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, câu trả lời không phải lúc nào cũng giống nhau, bởi thời gian học IELTS còn phụ thuộc vào trình độ đầu vào, mục tiêu đầu ra, phương pháp học tập, và thời lượng ôn luyện mỗi ngày.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là thời gian học tham khảo theo từng band điểm mục tiêu phổ biến:
Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?
Nếu bạn đang ở trình độ mất gốc (chưa biết hoặc quên gần hết ngữ pháp, từ vựng cơ bản), thời gian để đạt được band 6.5 có thể rơi vào khoảng 12 – 18 tháng. Cụ thể:
Giai đoạn nền tảng (3 – 6 tháng): Củng cố lại từ vựng cơ bản (~2000 từ), ngữ pháp cốt lõi (12 thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ…).
Giai đoạn luyện đề và chiến thuật (6 – 9 tháng): Làm quen định dạng đề thi, luyện 4 kỹ năng theo band descriptors.
Giai đoạn tăng tốc (3 – 6 tháng): Chạy đề thật, luyện phản xạ và nâng tốc độ làm bài.
Tips: Hãy học kết hợp giáo trình như Complete IELTS, Grammar in Use, và Collins Skills for IELTS để tiết kiệm thời gian.
Học IELTS 7.0 mất bao lâu?
Từ trình độ 5.5 – 6.0 để lên 7.0, bạn cần khoảng 4 – 6 tháng học chuyên sâu nếu có lịch học ổn định. Điểm khác biệt chính là:
Speaking & Writing: Tập trung tăng khả năng tư duy phản biện, logic, paraphrase tốt.
Reading & Listening: Tăng tốc độ xử lý thông tin và kỹ năng skimming, scanning.
Từ vựng & Collocation: Cần học sâu các cụm từ học thuật, tránh lặp ý.
Tài liệu nên dùng: Mindset for IELTS Band 6.5 – 7.5, Simon IELTS Writing, Cambridge IELTS 10 – 18.
Học IELTS 8.0 mất bao lâu?
Để từ band 7.0 vươn lên band 8.0, bạn sẽ cần thêm 4 – 6 tháng luyện tập nâng cao. Giai đoạn này đòi hỏi:
Sự chính xác tuyệt đối trong ngữ pháp, từ vựng.
Lối viết & nói học thuật: Phải tinh tế, linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ.
Kỹ năng xử lý đề: Thành thạo các dạng đề khó và có chiến thuật riêng cho từng loại đề.
Nên luyện với đề khó hơn tiêu chuẩn, ưu tiên các đề IELTS Actual Test, kết hợp với feedback từ giảng viên hoặc người chấm chuyên nghiệp.
Chia sẻ phương pháp học IELTS để đạt các band mục tiêu nhanh nhất
Để rút ngắn thời gian học IELTS, việc lựa chọn phương pháp học phù hợp là điều tiên quyết. Thay vì học lan man, thiếu định hướng, bạn nên áp dụng chiến lược học thông minh, tập trung vào 4 kỹ năng theo từng band mục tiêu:
Listening – Nghe hiểu theo từng mức độ: Với band dưới 5.0, nên luyện theo dạng bài ngắn, quen tai bằng các chủ đề cơ bản. Từ 5.5 trở lên, tăng cường nghe các bài thi thật, phân tích transcript để học từ vựng và ngữ pháp đi kèm.
Reading – Đọc hiểu có chiến thuật: Người học từ 4.0–6.0 cần tập trung mở rộng vốn từ, rèn luyện kỹ năng scanning và skimming. Trên 6.5, ưu tiên quản lý thời gian và làm quen đề khó.
Writing – Viết theo từng task: Band 5.0 trở xuống nên tập trung viết từng câu đúng ngữ pháp. Từ 5.5 trở đi hãy học cách triển khai ý, kết nối logic và luyện viết đầy đủ cả Task 1 và Task 2 theo cấu trúc chuẩn.
Speaking – Luyện phản xạ và phát âm: Người mới nên học theo chủ đề cơ bản, luyện phát âm chuẩn IPA. Từ 6.0 trở lên, bạn nên luyện fluency, coherence và cách diễn đạt phong phú hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng tới thời gian học IELTS
Nhiều yếu tố có thể tác động trực tiếp đến việc học IELTS mất bao lâu, bao gồm:
Trình độ tiếng Anh hiện tại của người học
Trình độ xuất phát điểm là yếu tố quyết định thời gian học IELTS mất bao lâu. Mỗi cấp độ sẽ yêu cầu thời gian, tài liệu và chiến lược học tập khác nhau:
Trình độ hiện tại
Mô tả năng lực
Lưu ý học tập
Mất gốc (A0)
Không biết ngữ pháp, từ vựng cơ bản
Bắt đầu từ phát âm, từ vựng cơ bản, làm quen tiếng Anh bằng hình ảnh, video đơn giản
Sơ cấp (A1–A2)
Biết một số từ vựng, ngữ pháp đơn giản
Củng cố nền tảng và học kỹ năng IELTS cơ bản
Trung cấp (B1)
Có nền tảng tiếng Anh phổ thông
Có thể học thẳng vào format đề IELTS, luyện theo kỹ năng chuyên sâu
Trên trung cấp (B2+)
Có thể giao tiếp, đọc hiểu bài học thuật đơn giản
Tập trung luyện đề, sửa lỗi chi tiết, cải thiện độ chính xác và logic bài làm
Nếu bạn không chắc chắn mình đang ở đâu, hãy tham gia bài test trình độ đầu vào miễn phí tại Smartcom, để đưa ra đánh giá chi tiết và lộ trình học phù hợp.
Mục tiêu về điểm số IELTS
Thời gian học sẽ tỉ lệ thuận với band điểm mong muốn:
Mục tiêu 5.5–6.0: Cần 4–6 tháng nếu đã có nền tảng.
Mục tiêu 6.5–7.0: Cần ít nhất 6–9 tháng học tập trung.
Mục tiêu 7.5–8.0: Đòi hỏi khả năng học thuật, luyện đề và tư duy ngôn ngữ ở mức cao, có thể cần đến 1 năm.
Thời gian mỗi ngày có thể bỏ ra để học
Người học dành từ 2–3 tiếng/ngày sẽ có tiến độ nhanh hơn so với người chỉ học 1 tiếng/ngày. Việc học gián đoạn hoặc không có chiến lược rõ ràng sẽ làm kéo dài tiến trình.
Lộ trình học tập
Để đạt kết quả cao, bạn cần một lộ trình học IELTS rõ ràng theo giai đoạn, cụ thể:
Giai đoạn 1 (Nền tảng): Học từ vựng cơ bản, ngữ pháp nền, luyện nghe – đọc nhẹ nhàng để hình thành phản xạ ngôn ngữ.
Giai đoạn 2 (Khởi động): Làm quen các dạng đề, luyện kỹ năng theo format IELTS.
Giai đoạn 3 (Tăng tốc): Bắt đầu làm đề thi thật, luyện viết và nói theo từng tiêu chí chấm điểm.
Giai đoạn 4 (Về đích): Tập trung luyện đề full test, sửa lỗi và cải thiện kỹ năng yếu.
Bạn có thể tham khảo lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu của Smartcom.
Câu hỏi thường gặp
Học IELTS cho người mới bắt đầu mất bao lâu?
Với người mới bắt đầu, đặc biệt là người mất gốc tiếng Anh, thời gian học IELTS sẽ dao động từ 12 đến 24 tháng để đạt band 6.0 – 6.5 nếu học tập nghiêm túc. Tuy nhiên, thời gian có thể rút ngắn xuống còn 6–9 tháng nếu bạn theo học tại các trung tâm uy tín như Smartcom, nơi có lộ trình bài bản, giáo trình chuyên sâu, và ứng dụng AI giúp cá nhân hóa lộ trình học.
Tham khảo: Lộ trình học IELTS cho người mất gốc
IELTS 4.0 học trong bao lâu? Học ielts 4.5 trong bao lâu?
Để đạt được band 4.0 – 4.5 trong IELTS, nếu xuất phát từ trình độ sơ cấp hoặc tiền trung cấp, bạn cần tối thiểu:
3–6 tháng với cường độ học mỗi ngày khoảng 2–3 tiếng
Tập trung vào việc xây dựng vốn từ vựng cơ bản (thông dụng và học thuật nhẹ), cấu trúc câu, phát âm chuẩn và kỹ năng đọc hiểu đơn giản
Tham khảo thêm khóa học IELTS ESSENTIALS tại Smartcom dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn xây nền tảng tiếng Anh vững chắc và tăng band điểm nhanh chóng nhờ phương pháp Active Learning + SmartAI độc quyền.
Kết luận
Việc học IELTS mất bao lâu còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân: từ trình độ xuất phát, mục tiêu điểm số, phương pháp học cho đến thời gian bạn có thể dành mỗi ngày. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả thời gian chính là sự kiên trì, chiến lược học tập hợp lý và một người đồng hành đáng tin cậy.
Nếu bạn đang loay hoay tìm hướng đi phù hợp, thì các chương trình luyện thi IELTS tại Smartcom chính là giải pháp tối ưu:
Khóa IELTS Essentials: Phù hợp với người mới bắt đầu, người mất gốc, giúp xây nền vững chắc và từng bước nâng điểm.
Khóa IELTS Advanced: Dành cho người có nền tảng muốn chinh phục mục tiêu 7.0 – 8.0+.
Cam kết đầu ra rõ ràng, kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí, học thử 1 tháng và ứng dụng AI hỗ trợ luyện tập 24/7.
Học IELTS mất bao lâu không quan trọng bằng việc bạn có sẵn sàng bắt đầu hay không. Đừng chờ đến khi “đủ giỏi” mới học – chính việc học bài bản, đúng lộ trình mới giúp bạn giỏi lên từng ngày. Mỗi giờ học hôm nay là một bước gần hơn tới band điểm mơ ước và cánh cửa bạn muốn mở trong tương lai.
Bắt đầu hành trình học IELTS cho người mất gốc tiếng Anh có thể giống như đứng dưới chân một ngọn núi cao, ngước nhìn đỉnh và cảm thấy choáng ngợp. Nhiều người từng dừng bước ngay từ khi còn chưa kịp bắt đầu, vì nghĩ rằng chứng chỉ IELTS chỉ dành cho những người có nền tảng tiếng Anh vững chắc. Nhưng thực tế lại khác xa những gì bạn tưởng.
IELTS – dù là kỳ thi mang tính học thuật – hoàn toàn có thể trở thành đòn bẩy mạnh mẽ để người học lấy lại nền tảng, tiến tới trình độ sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp và thực tế. Điều quan trọng không nằm ở việc bạn bắt đầu từ đâu, mà là bạn có chiến lược đúng và lộ trình phù hợp cho hành trình của mình.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá lộ trình học IELTS chi tiết theo từng giai đoạn từ 0 đến 6.5+, dành riêng cho người mất gốc, cùng những lưu ý và tài liệu thiết thực giúp bạn rút ngắn thời gian học.
Mất gốc tiếng Anh có nên học IELTS?
Câu trả lời là có – thậm chí còn là lựa chọn thông minh nếu bạn xác định rõ mục tiêu từ đầu. Bởi học IELTS không chỉ là thi lấy điểm, mà còn là quá trình rèn luyện tư duy ngôn ngữ toàn diện: nghe – nói – đọc – viết.
Nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp thông thường, bạn sẽ không được tiếp cận các kỹ năng học thuật như paraphrase, phân tích biểu đồ, viết luận logic – những điều mà IELTS cung cấp rất rõ ràng. Việc học IELTS từ sớm sẽ giúp bạn:
Rèn tư duy tiếng Anh bài bản, dễ học đúng ngay từ đầu
Có mục tiêu cụ thể (ví dụ: đạt 6.5 để du học, định cư, làm việc…)
Tránh học lan man, mất định hướng
Lộ trình tự học IELTS cho người mất gốc
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết. Dưới đây là lộ trình học được chia theo từng cột mốc band điểm – phù hợp với người mất gốc, học từ đầu đến khi đạt 6.5+:
Lộ trình học từ 0 – 3.0+
Ở giai đoạn này, mục tiêu là giúp người học mất gốc tiếng Anh nắm lại những kiến thức cơ bản nhất, làm quen dần với môi trường học IELTS mà không bị choáng ngợp. Cần ưu tiên khôi phục từ vựng, phát âm, ngữ pháp căn bản và làm quen cấu trúc đề thi.
LISTENING
Mục tiêu: Làm quen với ngữ âm tiếng Anh, tăng khả năng nhận diện âm và từ.
Phương pháp học:
Nghe ngấm – nghe hiểu qua các video có phụ đề trên YouTube như BBC Learning English, VOA Learning English, hoặc The English We Speak.
Luyện phản xạ âm thanh bằng các đoạn audio ngắn, bắt đầu từ các chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, hỏi đường, sở thích…
SPEAKING
Mục tiêu: Phát âm đúng, nói trôi chảy các mẫu câu cơ bản.
Phương pháp học:
Học phát âm IPA (bảng phiên âm quốc tế) để sửa các lỗi phát âm phổ biến.
Luyện nói theo shadowing method – bắt chước cách nói của người bản ngữ, bắt đầu từ các mẫu hội thoại đơn giản (tự giới thiệu, hỏi – đáp ngắn gọn).
Tập đặt câu với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Tài liệu gợi ý:
Pronunciation in Use (Elementary): Tài liệu chuẩn để rèn phát âm từng âm tiết và ngữ điệu câu.
READING
Mục tiêu: Tăng khả năng đọc hiểu từ vựng và cấu trúc câu đơn giản.
Phương pháp học:
Đọc truyện ngắn, tin tức đơn giản, hoặc các đoạn văn về chủ đề quen thuộc.
Tập nhận diện từ loại, nghĩa của từ theo ngữ cảnh, luyện scanning (đọc lướt) và skimming (đọc nắm ý chính).
Tài liệu gợi ý:
Oxford Bookworms (Level 1 – 2): Truyện ngắn dễ đọc, phù hợp với người mất gốc.
Cambridge English Readers (Starter Level): Tăng khả năng đọc hiểu từ những đoạn văn ngắn, sát với dạng đề IELTS.
WRITING
Mục tiêu: Viết được câu hoàn chỉnh và đoạn văn ngắn theo mẫu.
Phương pháp học:
Ôn luyện các thì cơ bản: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn…
Học viết câu đơn, câu ghép, các mẫu đoạn văn như miêu tả bản thân, đồ vật, địa điểm.
Tập viết nhật ký hoặc mô tả ảnh đơn giản để rèn phản xạ viết.
Tài liệu gợi ý:
Write Right – Paragraph to Essay: Cuốn sách hướng dẫn viết đoạn văn rất dễ hiểu, có bài mẫu và hướng dẫn từng bước.
Grammarly: Công cụ giúp kiểm tra lỗi ngữ pháp, rất hữu ích với người mới học viết.
Lộ trình học từ 3.0 – 5.0+
Ở giai đoạn này, người học đã có nền tảng căn bản và bắt đầu làm quen với các dạng bài trong đề thi IELTS. Mục tiêu chính là nắm vững cấu trúc bài thi, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ, và luyện tập theo dạng đề.
LISTENING
Mục tiêu: Nghe hiểu thông tin cụ thể và ý chính trong đoạn hội thoại hoặc độc thoại ngắn, làm quen với đa dạng accents.
Phương pháp học:
Luyện tập kỹ từng Section trong IELTS Listening, ưu tiên Section 1 và 2 trước để nắm bắt dạng điền thông tin.
Kết hợp kỹ năng chép chính tả (dictation), nghe bắt từ khóa, và tua lại – ghi chú – đoán nghĩa từ ngữ cảnh.
Tài liệu gợi ý:
Cambridge IELTS 7 – 12: Giai đoạn phù hợp để bắt đầu luyện đề thật.
Listening Strategies for IELTS (Collins): Tập trung kỹ năng làm bài theo dạng câu hỏi.
BBC Learning English – 6 Minute English: Phù hợp để làm quen với accent Anh – Anh.
SPEAKING
Mục tiêu: Nói mạch lạc, trả lời trôi chảy các câu hỏi Part 1, Part 2, luyện tập triển khai ý trong thời gian giới hạn.
Phương pháp học:
Dùng công cụ ghi âm – nghe lại – tự sửa lỗi.
Tập trả lời theo form mẫu: Part 1 (trả lời trực tiếp – thêm ví dụ), Part 2 (mở bài – thân bài – kết luận).
Áp dụng kỹ thuật paraphrasing từ vựng đơn giản thành cụm nâng cao.
Tài liệu gợi ý:
Speaking for IELTS – Collins: Có hệ thống bài luyện Part 1 – 2 – 3 rõ ràng.
IELTS Speaking Actual Test + Sample Answers: Dùng để luyện trả lời các đề thi thực tế.
Từ điển Oxford Learner’s Thesaurus: Tăng vốn từ đồng nghĩa để paraphrase.
READING
Mục tiêu: Đọc hiểu nội dung nhanh hơn, xác định đúng vị trí thông tin trong bài và hiểu được từ vựng học thuật.
Phương pháp học:
Luyện đọc skimming – scanning – đọc hiểu chi tiết.
Phân tích bài đọc theo từng dạng câu hỏi: True/False/Not Given, Matching, Summary Completion…
Gạch chân từ khóa và học cách nhận biết paraphrase.
Tài liệu gợi ý:
Reading for IELTS – Collins: Gồm các chủ đề quen thuộc theo band 4.0 – 5.5.
Cambridge IELTS 9 – 14 (phần Reading): Luyện đề thật kết hợp phân tích sâu.
IELTS Liz Reading Tips: Website cung cấp tips xử lý từng dạng bài hiệu quả.
WRITING
Mục tiêu: Viết được đoạn văn mạch lạc, có cấu trúc rõ ràng, biết triển khai ý theo tiêu chí chấm điểm (Task Response, Coherence, Vocabulary, Grammar).
Phương pháp học:
Làm quen format bài Task 1 (biểu đồ) và Task 2 (viết luận).
Bắt đầu viết từ mẫu đơn giản, sau đó nâng dần độ khó.
Tài liệu gợi ý:
Writing Task 1 & 2 for IELTS – Simon: Giải thích rõ ràng các dạng bài và cách triển khai.
IELTS Writing Band 6 Essays – Mat Clark: Có bài mẫu, phân tích ngắn gọn, dễ hiểu.
Grammarly / Hemingway App: Hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp và độ trôi chảy.
Lộ trình học từ 5.0 – 6.0+
Đây là giai đoạn tăng tốc. Bạn đã quen với format đề, giờ là lúc rèn kỹ năng làm bài sát đề thi thật, phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, và tăng chất lượng bài nói – viết.
LISTENING
Chú trọng Section 3 và 4 (thuyết trình, thảo luận học thuật).
Luyện tập shadowing để cải thiện phát âm, ngữ điệu.
Tài liệu nên dùng:
Cambridge IELTS 13 – 19
SPEAKING
Tập trả lời đa dạng chủ đề Part 3 (nâng cao tính lập luận).
Học cách dùng cấu trúc câu phức, idioms tự nhiên.
Tài liệu nên dùng:
IELTS Speaking Actual Tests (Q1 – Q4).
IELTS Speaking Tips and Sample
READING
Tăng cường luyện đề full 3 passages.
Tập ghi thời gian, nâng tốc độ đọc hiểu.
Tài liệu nên dùng:
Cambridge IELTS 12 – 19 (Reading).
IELTS Reading Practice by IELTS Mentor.
WRITING
Tập viết bài Task 2 band 6.0+: rõ luận điểm, ví dụ thực tế, từ vựng học thuật.
Task 1 học cách so sánh, mô tả xu hướng chuyên sâu.
Tài liệu nên dùng:
IELTS Writing Practice from IELTS Simon.
Academic Collocations List + Academic Word List.
Lộ trình học IELTS từ 6.5+
Khi đã đạt band 6.0–6.5, bạn bước vào giai đoạn “về đích” – nơi kỹ năng, kiến thức và sự chính xác cần được tinh luyện để chạm đến mục tiêu cao hơn. Đây là giai đoạn tập trung cao độ vào tối ưu chiến lược làm bài, hạn chế lỗi nhỏ, và nâng cấp độ học thuật trong cả 4 kỹ năng.
Tổng thể 4 kỹ năng:
Listening: Tăng cường luyện Section 3 & 4 với accent phức tạp, nghe ghi chú kết hợp shadowing nâng cao phản xạ và phát âm chuẩn.
Speaking: Trả lời Part 3 theo cấu trúc “mở rộng – lập luận – ví dụ – liên hệ”, sử dụng từ vựng học thuật và idioms một cách tự nhiên.
Reading: Tăng tốc độ đọc hiểu cả 3 bài passage trong 60 phút, xử lý paraphrase phức tạp, luyện tập với các đề khó từ Cambridge 16–19.
Writing: Tập trung xây dựng bài luận có chiều sâu, dẫn chứng xác đáng, và sử dụng cấu trúc câu đa dạng, linh hoạt. Với Task 1, tập mô tả biểu đồ kết hợp so sánh và xu hướng một cách trôi chảy, ngắn gọn.
Tài liệu gợi ý:
Cambridge IELTS 16 – 19: Luyện đề tổng hợp 4 kỹ năng ở mức độ khó, sát đề thi thật.
TED Talks / BBC Podcasts: Nâng cao khả năng nghe và tư duy phản biện học thuật.
IELTS Writing by Simon (Advanced Level): Mẫu bài Writing được phát triển đến band 8.0, có phân tích logic chi tiết.
IELTS Speaking Success – Target Band 7.5+: Tập trung nâng band thông qua vốn từ vựng, collocations và tư duy trả lời.
Những lưu ý khi tự học IELTS cho người mất gốc
Tự học IELTS là một lựa chọn phổ biến và tiết kiệm, nhưng với người mất gốc tiếng Anh, hành trình này có thể đầy chông gai nếu không có định hướng đúng đắn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ để tránh “dậm chân tại chỗ” và nhanh chóng đạt được tiến bộ rõ rệt.
Học từ gốc, không nhảy cóc: Ưu tiên từ vựng giao tiếp, ngữ pháp cơ bản trước khi luyện đề.
Chia nhỏ mục tiêu: Đặt band điểm theo từng giai đoạn (3.5 → 5.0 → 6.5), tránh kỳ vọng quá cao.
Thực hành đều đặn: Kết hợp học lý thuyết và luyện kỹ năng mỗi ngày, tránh “học vẹt”.
Tìm người đồng hành: Học nhóm hoặc có mentor sẽ giúp bạn không bỏ cuộc giữa chừng.
Giữ kỷ luật – giữ động lực: Duy trì thói quen học mỗi ngày, theo dõi tiến bộ hàng tuần.
Kết luận
Tự học IELTS cho người mất gốc là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, chiến lược rõ ràng và tài liệu phù hợp. Khi bạn bắt đầu từ con số 0, điều quan trọng không phải là học thật nhanh, mà là học đúng cách. Từ việc xây dựng nền tảng vững chắc, làm quen với từng kỹ năng trong bài thi, đến việc luyện đề hiệu quả – tất cả đều cần một lộ trình rõ ràng và tinh thần học tập bền bỉ.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết học IELTS từ đâu, làm sao để đi từ mất gốc đến 6.5+ trong thời gian hợp lý, thì hãy nhớ rằng: mọi hành trình vạn dặm đều bắt đầu từ những bước đi đầu tiên. Đừng để sự mất gốc cản trở ước mơ du học, định cư hay thăng tiến trong công việc của bạn.
Và nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian tự mày mò, được hướng dẫn một cách bài bản bởi những chuyên gia hàng đầu – thì khóa học IELTS Essentials tại Smartcom chính là lựa chọn tối ưu dành cho bạn.
Khóa học IELTS Essentials được thiết kế chuyên biệt cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu luyện thi IELTS, cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu 6.5+ nhờ lộ trình học tập khoa học, hiệu quả.
Bạn sẽ nhận được gì?
Lộ trình cá nhân hóa từ 0 đến 6.5+ theo năng lực đầu vào.
Hệ thống bài giảng chi tiết cho 4 kỹ năng, từ cơ bản đến nâng cao.
Kho đề thi thực chiến độc quyền cập nhật liên tục theo đề thi thật.
Tư vấn học thuật 1:1, kiểm tra trình độ định kỳ để theo dõi tiến bộ.
Ứng dụng công nghệ AI trong luyện Speaking & Writing giúp bạn phản xạ nhanh, sửa lỗi phát âm tức thì.
IELTS không khó – chỉ cần bạn đi đúng hướng và chọn đúng người đồng hành!
Có không ít người cho rằng “Học IELTS để làm gì, trong khi tấm bằng chỉ có giá trị 2 năm! Chi phí học tốn kém, công sức bỏ ra quá nhiều, phí thi cũng đắt nữa, mà lợi ích lại chẳng có bao nhiêu!”
Nhưng Smartcom xin được thành thật với bạn: Việc học IELTS thực ra đem lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ đấy! Không đơn giản chỉ là một tờ giấy đáng giá 5 triệu, chứng chỉ IELTS đem lại nhiều lợi ích và quý giá hơn thế nhiều! Cụ thể thế nào, hãy cùng Smartcom tìm hiểu Lợi thế của việc học IELTS cũng như những cơ hội IELTS đem đến qua bài viết thực tế này nhé!
Giúp bạn săn học bổng và du học nước ngoài
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh, mà còn là tấm vé thông hành quan trọng mở ra cánh cửa cơ hội học bổng và du học quốc tế cho học sinh, sinh viên Việt Nam.
Một trong những lợi ích thiết thực nhất của IELTS là khả năng nâng cao cơ hội nhận học bổng. Hầu hết các trường đại học danh tiếng trên thế giới đều yêu cầu chứng chỉ IELTS với điểm số nhất định như một tiêu chí quan trọng trong quá trình xét tuyển học bổng. Điểm IELTS cao không chỉ chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, mà còn thể hiện sự nghiêm túc, nỗ lực và quyết tâm của ứng viên trong việc theo đuổi con đường học vấn.
Bên cạnh đó, IELTS là điều kiện tiên quyết để nhập học tại các trường đại học nước ngoài. Các chương trình đào tạo quốc tế thường được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, do đó, khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh tốt là yếu tố then chốt để sinh viên có thể tiếp thu kiến thức và hòa nhập vào môi trường học tập mới. Khi ấy, việc sở hữu năng lực ngôn ngữ (thể hiện qua số điểm trên tấm bằng IELTS) sẽ là hành trang quan trọng, giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức ngôn ngữ trong quá trình du học.
Được miễn thi ngoại ngữ kỳ thi THPT
Chứng chỉ IELTS, một bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế uy tín, ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong hệ thống giáo dục Việt Nam. Một trong những lợi ích thiết thực nhất mà chứng chỉ này mang lại là khả năng miễn thi môn Ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT) cho học sinh đạt đủ điều kiện.
Điều này giúp các bạn học sinh giảm bớt áp lực thi cử, có thêm nhiều thời gian hơn để tập trung vào những môn học quan trọng khác. Sự thật chứng minh, khi không cần phải phân tâm cho quá nhiều môn học, học sinh sẽ tiếp thu tốt hơn, học tập hiệu quả hơn, đem đến kết quả thi tối ưu hơn, xuất sắc hơn nhiều.
Miễn học tiếng Anh tại Đại Học
Việc sở hữu chứng chỉ IELTS cho phép học sinh được miễn học tiếng Anh trên Đại học, giúp sinh viên tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức. Thay vì phải tham gia các lớp học tiếng Anh bắt buộc, sinh viên có thể tập trung vào các môn chuyên ngành, đào sâu kiến thức và nâng cao kỹ năng liên quan trực tiếp đến lĩnh vực học tập của mình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những sinh viên có mục tiêu nghiên cứu khoa học hoặc mong muốn phát triển chuyên môn sớm.
Nhờ có thêm thời gian rảnh cùng kiến thức tiếng Anh phong phú, sinh viên có thể tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, dự án nghiên cứu hoặc các chương trình trao đổi quốc tế. Việc không phải lo lắng về các học phần tiếng Anh cho phép sinh viên chủ động hơn trong việc xây dựng một hồ sơ cá nhân ấn tượng, tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động sau khi tốt nghiệp.
Được xét tuyển riêng vào các trường đại học lớn
Chứng chỉ IELTS, bên cạnh vai trò là minh chứng cho năng lực tiếng Anh, còn mở ra cơ hội lớn cho thí sinh trên con đường chinh phục cánh cửa đại học mơ ước.
Trước hết, IELTS giúp thí sinh được xét tuyển thẳng hoặc ưu tiên xét tuyển vào các trường có chương trình liên kết quốc tế hoặc chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, như Học viện Quân y, ĐH Kinh tế Quốc dân hay ĐH Ngoại thương. Điều này không chỉ giảm bớt áp lực thi cử mà còn cho thấy sự công nhận của nhà trường đối với khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, một yếu tố then chốt để thành công trong môi trường học thuật quốc tế hóa.
Ngoài ra, điểm IELTS cao thường được quy đổi thành điểm ưu tiên trong quá trình xét tuyển. Sự quy đổi này giúp thí sinh có lợi thế cạnh tranh so với những ứng viên khác, đặc biệt trong bối cảnh điểm chuẩn ngày càng tăng cao.
Đáp ứng tiêu chuẩn đầu ra tiếng Anh tại đại học
Nhiều trường Đại học đã công nhận IELTS như một thước đo chuẩn xác về năng lực sử dụng tiếng Anh của sinh viên, thay thế cho các bài kiểm tra nội bộ có thể chưa hoàn toàn khách quan và toàn diện. Như vậy, sở hữu một chứng chỉ IELTS đạt yêu cầu sẽ giúp sinh viên đáp ứng điều kiện tốt nghiệp này, hỗ trợ việc ra trường đúng hạn.
Ngoài ra, sở hữu IELTS còn mở ra nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu sau đại học. Nhiều chương trình thạc sĩ, tiến sĩ, đặc biệt là các chương trình liên kết quốc tế, yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ IELTS với điểm số nhất định. Do đó, việc đầu tư vào IELTS ngay từ khi còn là sinh viên đại học là một sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho tương lai học tập và sự nghiệp.
IELTS giúp bạn xin việc dễ dàng
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, chứng chỉ IELTS đã trở thành một công cụ đắc lực, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người lao động, đặc biệt là trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Chứng chỉ IELTS đại diện cho năng lực sử dụng tiếng Anh toàn diện của ứng viên, qua đó cũng chứng minh rằng: ứng viên này có khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, tham gia các cuộc họp, trao đổi thông tin với đồng nghiệp và đối tác nước ngoài một cách trôi chảy. Các công ty đa quốc gia, các tập đoàn lớn thường ưu tiên ứng viên có IELTS bởi họ cần những người có khả năng làm việc độc lập và hợp tác hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.
Sở hữu chứng chỉ IELTS còn thể hiện sự đầu tư và nỗ lực của ứng viên trong việc phát triển bản thân. Quá trình ôn luyện và thi IELTS đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật và tinh thần cầu tiến. Những phẩm chất này, được thể hiện gián tiếp thông qua điểm số IELTS, được đánh giá cao bởi nhà tuyển dụng, cho thấy ứng viên là người có trách nhiệm và khả năng học hỏi cao.
Phục vụ làm việc tại nước ngoài, phát triển sự nghiệp
Không chỉ là một bài kiểm tra ngôn ngữ, chứng chỉ IELTS mà còn là chìa khóa, mở ra vô số cơ hội cho những cá nhân mong muốn làm việc tại nước ngoài và phát triển sự nghiệp một cách toàn diện.
Việc sở hữu chứng chỉ IELTS phục vụ như một điều kiện tiên quyết để xin visa làm việc tại nhiều quốc gia. Các quốc gia như Úc, Canada, và Vương Quốc Anh thường yêu cầu ứng viên đạt một mức điểm IELTS nhất định để chứng minh khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường nói tiếng Anh. Việc sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số cao giúp tăng đáng kể cơ hội thành công trong quá trình xin visa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường lao động quốc tế.
Hơn nữa, IELTS còn góp phần thúc đẩy sự phát triển sự nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo là một lợi thế cạnh tranh đáng kể. Chứng chỉ IELTS, với sự đánh giá toàn diện về 4 kỹ năng, sẽ mở ra những cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia và các ngành nghề đòi hỏi sự giao tiếp quốc tế thường xuyên.
Phục vụ định cư tại nước ngoài
Với những cá nhân có mong muốn định cư nước ngoài, IELTS không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng yêu cầu nhập cư, mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển và hòa nhập sâu sắc vào cộng đồng quốc tế.
Hầu hết các quốc gia phát triển như Úc, Canada, New Zealand đều yêu cầu ứng viên nhập cư phải đạt một band điểm IELTS nhất định. Điểm số này, tùy thuộc vào từng loại visa và chương trình định cư, chứng minh khả năng giao tiếp hiệu quả, thấu hiểu thông tin, và tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội tại quốc gia mới. Việc đáp ứng yêu cầu này là điều kiện tiên quyết để hồ sơ định cư được chấp thuận.
Hơn thế nữa, điểm IELTS cao không chỉ là tấm vé thông hành, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa cơ hội. Khả năng tiếng Anh tốt giúp người nhập cư dễ dàng tìm kiếm việc làm phù hợp, hòa nhập vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, và tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục một cách thuận lợi. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện để xây dựng mạng lưới quan hệ xã hội, tham gia các hoạt động cộng đồng, và thấu hiểu văn hóa bản địa, góp phần vào quá trình hội nhập toàn diện.
Thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn toàn diện
Nếu nói: tiếng Anh của tôi rất tốt, sẽ không thể chứng tỏ được khả năng tiếng Anh của bạn. Nhưng nếu nói: tôi có 7.5 IELTS, người nghe sẽ hiểu được khả năng ngôn ngữ của bạn ở một mức độ nào đó.
Bởi vì bài thi IELTS không chỉ tập trung vào 1 kỹ năng đơn lẻ nào, mà đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Điều này buộc thí sinh phải rèn luyện cả bốn kỹ năng một cách đồng đều, giúp phát triển năng lực Anh ngữ một cách cân bằng và vững chắc. Điều này chứng tỏ bạn khả năng sử dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn, đủ để đạt số điểm 7.5 ấy.
Chứng chỉ IELTS thể hiện sự chăm chỉ của bạn
Tại sao chứng chỉ IELTS lại thể hiện sự chăm chỉ của người học?
Bởi vì, quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, ôn luyện 4 Kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức đáng kể. Người học cần lên kế hoạch học tập chi tiết, tìm kiếm tài liệu phù hợp, luyện tập thường xuyên và khắc phục điểm yếu một cách có hệ thống. Ngoài ra, còn phải học những kỹ năng mềm quan trọng như quản lý thời gian, giải quyết vấn đề và làm việc độc lập, nhằm tối ưu hóa điểm số, cân bằng áp lực trong thi cử,
Do đó, việc sở hữu một chứng chỉ IELTS chính là minh chứng, chứng minh cho sự chăm chỉ, quyết tâm và nỗ lực của bạn trong học tập.
Có thêm nhiều mối quan hệ với bạn bè quốc tế
Ngoài vai trò là thước đo năng lực tiếng Anh, chứng chỉ IELTS còn mang lại một lợi ích to lớn khác: mở rộng mạng lưới bạn bè quốc tế.
Chứng chỉ IELTS cho phép bạn mở ra cánh cửa cho các chương trình học tập và làm việc tại nước ngoài. Khi du học hoặc làm việc tại một môi trường quốc tế, bạn sẽ có cơ hội gặp gỡ và kết nối với nhiều người, đến từ vô vàn quốc gia trên thế giới. Điều này cho phép bạn được làm quen, kết bạn, được hiểu thêm với nhiều góc nhìn, nhiều nền văn hóa, làm giàu thêm kinh nghiệm và vốn sống.
Ngoài ra, với vốn tiếng Anh nhuần nhuyễn đạt được thông qua việc ôn thi IELTS, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp, kết nối với bạn bè năm châu trên nhiều nền tảng trực tuyến khác nhau, như Facebook, Instagram, X. Các diễn đàn, mạng xã hội, và cộng đồng trực tuyến là nơi lý tưởng để bạn tìm kiếm bạn bè, đối tác, những người có chung sở thích, gặp gỡ thêm nhiều người và tiếp cận nhiều nền văn hóa hơn. Biết đâu chừng, bạn lại tìm thấy các mối quan hệ quan trọng nhờ vào việc này thì sao nhỉ!
Kết luận
Trên đây là những lợi thế và cơ hội mà IELTS mang lại, mong rằng chúng đã giúp bạn hiểu thêm phần nào về Lợi ích của việc học IELTS!
Tiện đây, nếu bạn đang có mong muốn sở hữu cho mình một chứng chỉ IELTS vừa đủ tầm, thì Smartcom English rất vui được giới thiệu với bạn Khóa học IELTS Essential, giúp các bạn chưa từng luyện thi IELTS bắt đầu xây dựng một nền móng vững chắc về IELTS, cam kết đạt 5.5 sau 25 tuần học tập!
Còn nếu bạn đã đạt trình độ trên và muốn ôn luyện kiến thức chuyên sâu hơn, nhằm đạt được những mục tiêu to lớn hơn, vậy thì sao không thử cân nhắc Khóa IELTS Advanced độc quyền tại Smartcom English! Tham gia Khóa học, bạn sẽ được các chuyên gia sở hữu số điểm IELTS 8.0+ đích thân giảng dạy, sửa lỗi sai và chỉ dẫn kỹ càng, với tài liệu học tập luôn đầy đủ, đa dạng! Dù bạn có đôi lần nản chí, thì các giáo viên tại Smartcom vẫn sẽ luôn quan tâm giúp đỡ, truyền động lực giúp bạn luôn tự tin trên con đường theo đuổi số điểm ước mơ!
Chỉ cần bạn vững tin, không gì là không thể! Và nếu bạn đã tìm được câu trả lời hoàn hảo cho câu hỏi “Học IELTS để làm gì?”, thì hãy bắt đầu hành trình chinh phục số điểm IELTS tuyệt đẹp ngay thôi! Smartcom luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
Bạn đã có nền tảng tiếng Anh nhưng đang chuẩn bị bước vào hành trình luyện thi IELTS? Bạn lo lắng rằng mình sẽ mất nhiều thời gian để làm quen với format bài thi và không biết cần học những gì để đạt band điểm mục tiêu?
Rất nhiều người mới bắt đầu học IELTS cũng từng ở vị trí như bạn – có sẵn kiến thức tiếng Anh cơ bản, nhưng vẫn gặp khó khăn khi:
Làm quen với cấu trúc đề thi IELTS chuẩn quốc tế
Phân bổ thời gian học các kỹ năng hợp lý
Tìm được lộ trình học phù hợp với trình độ hiện tại
Thiếu phương pháp để tăng band điểm nhanh chóng và bền vững
Tin tốt là bạn không cần phải loay hoay nữa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lộ trình chi tiết học IELTS cho người mới bắt đầu, được đúc kết từ kinh nghiệm đào tạo hơn 10.000 học viên tại Smartcom – những người từng như bạn, và giờ đã tự tin chinh phục band điểm 6.0 – 7.0 trở lên.
Nắm rõ thực trạng bản thân
Rất nhiều người bắt đầu học IELTS với tâm thế vội vàng: “mua vài bộ đề Cambridge”, “tham khảo vài mẹo làm bài trên YouTube”, “đăng ký học cấp tốc”… nhưng không thực sự hiểu trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân. Học IELTS không giống như học tiếng Anh giao tiếp thông thường; đây là một bài thi học thuật với cấu trúc và tiêu chí đánh giá riêng biệt. Nếu bạn không xác định được mình đang ở đâu, bạn sẽ rất dễ học lan man, mất định hướng và nhanh chóng nản chí.
1. Đánh giá năng lực đầu vào
Bạn không thể lên kế hoạch nếu không biết mình đang đứng ở đâu. Hãy bắt đầu bằng một bài kiểm tra tổng quát 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). Một số website uy tín cung cấp đề thi mẫu miễn phí như:
British Council Practice
Cambridge IELTS Tests
IELTS Online Test
Smartcom English Test
Sau khi làm bài, bạn cần phải xác định:
Kỹ năng nào là điểm mạnh
Kỹ năng nào cần tập trung cải thiện
Trình độ hiện tại tương đương với band IELTS bao nhiêu
2. Xác định mục tiêu cụ thể
Sau khi biết được band điểm hiện tại, hãy xác định rõ mục tiêu thi IELTS của mình là gì. Điều này tưởng như đơn giản, nhưng lại quyết định đến toàn bộ chiến lược học tập sau này – từ lựa chọn tài liệu, cách phân bổ thời gian cho từng kỹ năng, đến việc đặt ra lộ trình phù hợp với khả năng cá nhân.
Bạn Học IELTS Để Làm Gì?
Du học: Chuẩn bị hồ sơ du học bậc cử nhân, cao học hoặc các chương trình chuyển tiếp quốc tế
Xin việc: Cần IELTS như một chứng chỉ ngoại ngữ để làm đẹp CV hoặc đáp ứng yêu cầu từ nhà tuyển dụng
Định cư: Di cư sang các nước như Canada, Úc, New Zealand, Anh… theo diện tay nghề hoặc gia đình
Phát triển bản thân / học thuật: Muốn cải thiện kỹ năng học tiếng Anh chuyên sâu, đặc biệt là Writing và Speaking ở cấp độ học thuật
Khi xác định được điểm đích, bạn sẽ dễ dàng vạch ra lộ trình học thông minh và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.
Xây dựng lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu
Khi bước chân vào hành trình học IELTS cho người mới bắt đầu, rất nhiều người mắc sai lầm là học theo cảm hứng, không theo kế hoạch cụ thể. Họ bị cuốn vào hàng loạt tài liệu, video, phương pháp học… nhưng không biết đâu là phù hợp nhất với trình độ hiện tại của mình.
Đó là lý do xây dựng một lộ trình học rõ ràng là bước đi quan trọng nhất nếu bạn muốn tối ưu hóa thời gian, công sức và đạt được band điểm mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.
Một lộ trình học IELTS hiệu quả – đặc biệt dành cho người mới bắt đầu – nên được chia thành 4 giai đoạn khoa học, mỗi giai đoạn tập trung vào những kỹ năng và mục tiêu khác nhau, nhằm giúp người học làm chủ bài thi một cách toàn diện.
Giai đoạn nền tảng
Đây là giai đoạn khởi đầu cực kỳ quan trọng giúp người mới bắt đầu không bị “ngợp” khi tiếp cận IELTS. Trong thời gian này, bạn cần:
1. Hiểu rõ về cấu trúc bài thi IELTS
IELTS bao gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Mỗi kỹ năng có format riêng và tiêu chí chấm điểm cụ thể.
Bạn nên dành thời gian từ 1-2 tuần để đọc kỹ thông tin về từng phần thi, làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến.
2. Củng cố nền tảng từ vựng học thuật
Ôn luyện từ vựng theo chủ đề thường gặp trong IELTS: Environment, Education, Technology, Health…
Học lại ngữ pháp căn bản: câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, thì động từ, câu bị động…
Tập phát âm chuẩn theo bảng IPA để phục vụ cho cả Speaking và Listening.
Giai đoạn này thường kéo dài 2–4 tuần tùy vào nền tảng của bạn.
Giai đoạn khởi động
Ở giai đoạn này, bạn sẽ rèn luyện từng kỹ năng riêng biệt với mục tiêu xây chắc kỹ năng nền và cải thiện kỹ năng yếu nhất.
1. Listening:
Làm quen dạng đề (Multiple choice, Form Completion, Map Labelling…)
Luyện nghe từ dễ đến khó, ưu tiên:
Section 1–2 để luyện bắt keyword
Section 3–4 để luyện nghe chi tiết và paraphrase
Nguồn nghe nên chọn: Cambridge, BBC Learning English, TED-Ed
2. Reading:
Luyện scanning – skimming, xác định keyword trong câu hỏi
Học cách phân tích dạng đề: T/F/NG, Matching Heading, Summary Completion…
Đọc từ 1–2 bài/ngày, sau đó phân tích đáp án kỹ càng
3. Writing:
Làm quen Task 1 + Task 2
Task 1: Học cách phân tích biểu đồ, mô tả xu hướng
Task 2: Tập viết đoạn văn theo bố cục mở bài – thân bài – kết luận
Học cấu trúc câu học thuật và paraphrasing hiệu quả
4. Speaking:
Học theo bộ đề IELTS Speaking Forecast mới nhất
Tập nói trước gương, ghi âm để tự nghe lại và sửa
Thực hành với bạn học hoặc gia sư online
Sau giai đoạn này, bạn bắt đầu thành thạo kỹ năng cơ bản và có thể làm quen với các dạng đề quen thuộc.
Giai đoạn tăng tốc
Khi đã quen với format và có nền kiến thức cơ bản, bạn bước vào giai đoạn tăng tốc – luyện tập chuyên sâu để bứt phá band điểm.
1. Luyện đề từng kỹ năng:
Làm đề Listening – Reading – Writing theo bộ Cambridge (vol 7 – 18).
Đo thời gian thực tế, chấm điểm theo band descriptors.
Với Writing: nên nhờ giáo viên chấm chi tiết, sửa lỗi logic – grammar – cohesion.
2. Tăng cường Speaking:
Luyện với partner hoặc giáo viên 1-1.
Tập phát triển ý nhanh, tránh ậm ừ.
Dùng cụm từ liên kết, từ vựng học thuật (topic-specific vocabulary).
3. Tổng hợp lại từ vựng – lỗi sai:
Lập sổ tay lỗi thường gặp trong từng kỹ năng.
Mỗi tuần tổng ôn từ mới theo từng chủ đề.
Tập trung khắc phục điểm yếu – ví dụ nghe không hiểu section 4 thì dành thêm 1 tuần cho nó.
Giai đoạn về đích
1. Thi thử full 4 kỹ năng:
Làm đề trong thời gian thật, mô phỏng điều kiện thi (im lặng, không tra cứu).
Sau mỗi lần, đánh giá điểm số, cảm giác làm bài, chiến thuật có hiệu quả không.
2. Chỉnh lại chiến thuật làm bài:
Listening: nên đoán trước, ghi chú như thế nào?
Reading: làm câu dễ trước hay theo thứ tự?
Writing: mất bao phút cho Task 1 – Task 2 là tối ưu?
Speaking: có cần học “template” hay luyện phản xạ tự nhiên?
3. Ổn định tâm lý – giữ sức khỏe:
Không học dồn, không luyện quá tải.
Dành thời gian thư giãn, đi ngủ đúng giờ.
Trước ngày thi nên làm nhẹ nhàng, ôn lại cấu trúc – không học kiến thức mới.
Kết luận
Học IELTS cho người mới bắt đầu luôn là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng thú vị. Khi bạn đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản, việc làm quen với cấu trúc đề thi, phân bổ thời gian luyện tập và xây dựng chiến lược học tập hợp lý sẽ quyết định bạn tiến nhanh hay chậm.
Bạn không cần phải tự mình mày mò hay loay hoay giữa hàng trăm tài liệu trên mạng. Thay vào đó, hãy để những người đã có kinh nghiệm dẫn đường cho bạn. Tại Smartcom, khóa học IELTS Essentials được thiết kế riêng cho người mới bắt đầu học IELTS, đặc biệt là những ai đã có nền tảng tiếng Anh nhưng chưa từng tiếp cận kỳ thi này.
Khóa học sẽ giúp bạn:
Làm quen với toàn bộ format đề thi IELTS một cách hệ thống.
Được hướng dẫn chi tiết kỹ năng làm bài từ cơ bản đến nâng cao.
Có lộ trình học cá nhân hóa, sát band mục tiêu.
Luyện tập thực chiến cùng hệ thống đề thi độc quyền và cập nhật liên tục.
Trực tiếp học tập cùng đội ngũ chuyên gia IELTS hàng đầu tại Việt Nam, dẫn dắt bởi:
TS. Nguyễn Anh Đức – Tiến sĩ Ngôn ngữ học Ứng dụng tại Úc, giảng dạy và đào tạo IELTS hơn 15 năm, từng giúp hàng ngàn học viên từ mất phương hướng đến đạt 7.0–8.0+.
Đội ngũ giảng viên IELTS 8.0+ – Có chứng chỉ quốc tế, kinh nghiệm thực tế phong phú, chuyên huấn luyện học viên từ trình độ sơ khởi đến band 7.0+.
Cố vấn học thuật quốc tế và giảng viên bản ngữ, hỗ trợ tối đa kỹ năng Speaking & Writing theo chuẩn chấm thi của Hội đồng Khảo thí IELTS (IDP – British Council).
Với đội ngũ như vậy, bạn sẽ không còn đơn độc trên hành trình học IELTS cho người mới bắt đầu. Mỗi bước đi của bạn sẽ được đồng hành, định hướng và dẫn dắt một cách bài bản, khoa học và đầy cảm hứng. IELTS không khó nếu bạn đi đúng hướng – và hành trình của bạn bắt đầu từ đây.
Bạn có tin rằng AI có thể giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn?
Bạn đã từng thử dùng các ứng dụng học tiếng Anh nhưng vẫn cảm thấy chậm tiến bộ?
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, AI đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta học ngoại ngữ. Nhưng liệu học tiếng anh với AIcó thực sự hiệu quả như lời quảng cáo?
Đừng bỏ lỡ bài viết này! Chỉ trong vài phút, bạn sẽ:
Hiểu rõ cách AI hỗ trợ việc học tiếng Anh.
Biết được những công cụ AI tốt nhất giúp cải thiện phát âm, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
Tận dụng AI để học tập thông minh hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.
Hãy cùng khám phá ngay để biến AI thành trợ thủ đắc lực trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
AI giúp học tiếng Anh như thế nào?
AI đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta học tiếng Anh, giúp việc học trở nên thông minh, linh hoạt và hiệu quả hơn bao giờ hết. Vậy cụ thể AI có thể làm gì và tại sao ngày càng nhiều người sử dụng AI để học tiếng Anh? Hãy cùng Smartcom khám phá nội dung bên dưới:
AI có thể làm gì?
Công nghệ AI không chỉ giúp học tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn cải thiện đáng kể các kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là những cách mà AI có thể hỗ trợ người học:
Luyện phát âm bằng công nghệ nhận diện giọng nói: AI giúp người học cải thiện phát âm thông qua công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến. Các ứng dụng có khả năng phân tích giọng nói của bạn, so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản xứ và đưa ra phản hồi chi tiết. Nhờ đó, bạn có thể nhận diện lỗi sai và điều chỉnh cách phát âm của mình theo từng từ và câu một cách chính xác.
Hỗ trợ dịch thuật, nâng cao vốn từ vựng: AI đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học mở rộng vốn từ và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh. Các công cụ dịch thuật không chỉ cung cấp bản dịch nhanh chóng mà còn đưa ra gợi ý cách sử dụng từ trong nhiều tình huống khác nhau. Khi đọc tài liệu tiếng Anh, người học có thể dễ dàng tra cứu nghĩa của từ, tìm hiểu các cách diễn đạt tương đương và ghi nhớ nhanh hơn. Nhờ đó, việc học từ vựng trở nên sinh động, giúp người học cải thiện khả năng đọc hiểu và viết một cách chính xác hơn.
Tạo bài tập luyện ngữ pháp, phát âm theo cấp độ: AI giúp cá nhân hóa việc học ngữ pháp và phát âm bằng cách tạo ra các bài tập phù hợp với trình độ của từng người. Các ứng dụng được thiết kế có khả năng phân tích lỗi sai, đề xuất cách sửa lỗi và cung cấp các bài tập thực hành phù hợp. Điều này giúp người học không chỉ hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn có cơ hội thực hành thường xuyên theo lộ trình phù hợp với khả năng của mình.
Trò chuyện trực tiếp với chatbot AI như Chat GPT: Chatbot AI đang trở thành công cụ hữu ích giúp người học thực hành giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Các chatbot như ChatGPT, HeyGen AI, Replika có thể mô phỏng hội thoại thực tế, cho phép người học luyện phản xạ ngôn ngữ thông qua các cuộc trò chuyện tương tác. Bạn có thể đặt câu hỏi, thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau và nhận phản hồi ngay lập tức từ chatbot. Một số chatbot thậm chí có khả năng điều chỉnh ngữ điệu và từ vựng để phù hợp với trình độ của bạn.
Tại sao AI đang được nhiều người học sử dụng?
Học tiếng Anh với AI đang trở thành xu hướng phổ biến, thu hút ngày càng nhiều người học trên khắp thế giới. Nhưng điều gì khiến AI trở thành trợ thủ đắc lực trong việc nâng cao trình độ ngôn ngữ?
Cá nhân hóa lộ trình học theo trình độ của từng người: Một trong những ưu điểm lớn nhất của học tiếng anh với AI là khả năng cá nhân hóa lộ trình học tập. Thay vì phải học theo giáo trình chung chung, AI có thể phân tích trình độ hiện tại của bạn và thiết kế bài học phù hợp với nhu cầu và tốc độ tiếp thu riêng.
Học mọi lúc, mọi nơi với chi phí thấp hơn gia sư truyền thống: Với AI, bạn có thể học tiếng Anh bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu chỉ với một chiếc điện thoại hoặc máy tính. Không còn giới hạn về thời gian hay địa điểm, bạn có thể chủ động luyện tập khi rảnh rỗi mà không cần đặt lịch với giáo viên. Quan trọng hơn, học tiếng anh với ai miễn phí, thấp hơn rất nhiều so với việc thuê gia sư hoặc tham gia các khóa học offline, giúp nhiều người có cơ hội tiếp cận với phương pháp học hiện đại và tiết kiệm hơn.
Tích hợp game hóa giúp học tập thú vị hơn: AI không chỉ giúp học tập hiệu quả mà còn làm cho quá trình này trở nên thú vị hơn thông qua các yếu tố game hóa. Nhờ đó, việc học tiếng Anh không còn khô khan, nhàm chán mà trở thành một trải nghiệm hấp dẫn, giúp bạn duy trì sự kiên trì và tiến bộ nhanh hơn.
Nền tảng, công cụ AI giúp học tiếng Anh tốt nhất
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, ngày càng có nhiều nền tảng và công cụ AI hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả. Vậy đâu là những nền tảng AI tốt nhất hiện nay giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách nhanh chóng? Dưới đây là danh sách những công cụ AI hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả:
1. Smartcom IELTS-bot
Smartcom IELTS-bot là một nền tảng học IELTS ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ người học luyện thi, đặc biệt trong hai kỹ năng Speaking và Writing. Công cụ này do TS. Nguyễn Anh Đức, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, sáng lập. Ông là CEO của Smartcom Vietnam và từng theo học tại Đại học Harvard, nơi ông nghiên cứu về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ và ứng dụng công nghệ trong giáo dục. Với Smartcom IELTS-bot, người học có thể luyện tập một cách chủ động nhờ hệ thống chấm điểm tự động, phản hồi chi tiết về lỗi sai và đề xuất cách cải thiện. Nền tảng cũng cung cấp bài kiểm tra thử theo chuẩn đề thi IELTS, giúp người dùng làm quen với cấu trúc đề thi thật. Smartcom IELTS-bot mang đến một giải pháp học tập hiện đại, giúp cá nhân hóa quá trình luyện thi IELTS, nâng cao hiệu quả học tập và tiết kiệm thời gian cho người học.
2. Elsa Speak – Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ
Elsa Speak là một ứng dụng sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói AI để phân tích cách phát âm của bạn, chỉ ra lỗi sai và hướng dẫn điều chỉnh để đạt chuẩn như người bản xứ. Ưu điểm lớn nhất của Elsa Speak là khả năng nhận diện giọng nói chính xác, giúp bạn cải thiện phát âm nhanh chóng. Ứng dụng cũng cung cấp các bài học cá nhân hóa, phù hợp với trình độ của từng người, giúp việc luyện phát âm trở nên hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là Elsa Speak chỉ tập trung vào phát âm, không hỗ trợ nhiều về từ vựng hay ngữ pháp. Ngoài ra, bản miễn phí bị giới hạn tính năng, người dùng cần trả phí để sử dụng đầy đủ.
3. Duolingo – Học tiếng Anh qua game hóa
Duolingo là một trong những ứng dụng học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, tích hợp AI để cá nhân hóa lộ trình học tập. Ưu điểm của Duolingo là giao diện thân thiện, học tập giống như chơi game, giúp tạo động lực học mỗi ngày. Ứng dụng còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau và cá nhân hóa bài học theo trình độ của người dùng. Tuy nhiên, nhược điểm là Duolingo không tập trung vào kỹ năng nói và giao tiếp, mà chủ yếu dạy từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Nội dung bài học cũng đôi khi chưa chuyên sâu, chưa thực sự phù hợp với những người học nâng cao.
4. Grammarly – Công cụ kiểm tra ngữ pháp và viết tiếng Anh
Grammarly là trợ thủ đắc lực dành cho những ai muốn cải thiện kỹ năng viết. AI của Grammarly có thể phát hiện lỗi ngữ pháp, chính tả, cách dùng từ và thậm chí đề xuất cách diễn đạt tự nhiên hơn. Ưu điểm của Grammarly là khả năng kiểm tra lỗi nhanh chóng, chính xác, đồng thời gợi ý cách viết tốt hơn tùy theo ngữ cảnh. Công cụ này cũng hỗ trợ trên nhiều nền tảng như trình duyệt web, Microsoft Word và Gmail, giúp người dùng dễ dàng chỉnh sửa văn bản ở bất cứ đâu. Tuy nhiên, nhược điểm là bản miễn phí chỉ cung cấp các tính năng cơ bản, trong khi bản Premium có giá khá cao. Ngoài ra, Grammarly chỉ hỗ trợ kiểm tra văn bản, không có tính năng luyện phát âm hay giao tiếp.
5. Chat GPT – Luyện giao tiếp và viết tiếng Anh linh hoạt
Chat GPT là một công cụ AI mạnh mẽ có thể hỗ trợ bạn luyện tập giao tiếp bằng cách trò chuyện với AI, đồng thời giúp chỉnh sửa bài viết và giải thích các khái niệm ngữ pháp một cách dễ hiểu. Ưu điểm của Chat GPT là khả năng tương tác linh hoạt, cho phép người dùng trò chuyện theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp cải thiện phản xạ ngôn ngữ. Ngoài ra, công cụ này cũng hỗ trợ viết email, bài luận và chỉnh sửa ngữ pháp một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nhược điểm là Chất GPT không có chức năng nhận diện giọng nói, chỉ hỗ trợ giao tiếp qua văn bản. Đôi khi, phản hồi của AI chưa hoàn toàn chính xác hoặc tự nhiên như con người.
6. LingQ – Học tiếng Anh qua nội dung thực tế
LingQ là một nền tảng sử dụng AI để giúp người học tiếp cận tiếng Anh thông qua các bài báo, podcast, video và sách nói. Ưu điểm của LingQ là giúp người dùng học tiếng Anh qua nội dung thực tế, giúp làm quen với cách dùng từ tự nhiên trong các ngữ cảnh khác nhau. Hệ thống cũng cá nhân hóa nội dung học tập theo sở thích của từng người, giúp việc học trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là LingQ không tập trung vào kỹ năng phát âm hoặc giao tiếp, chủ yếu hỗ trợ kỹ năng đọc và nghe. Bên cạnh đó, bản miễn phí bị giới hạn nội dung, người dùng cần trả phí để truy cập đầy đủ các tài liệu.
Lưu ý khi sử dụng AI để học tiếng Anh
AI giúp học tiếng Anh hiệu quả, nhưng để tận dụng tối đa lợi ích, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Không phụ thuộc hoàn toàn vào AI: AI hỗ trợ phát âm, ngữ pháp, từ vựng nhưng không thay thế việc luyện tập thực tế. Bạn vẫn cần giao tiếp với người thật để sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn.
👉 Mẹo: Kết hợp AI với đọc sách, xem phim, tham gia các cuộc hội thoại thực tế.
Kiểm tra lại tính chính các của AI: AI đôi khi mắc lỗi trong dịch thuật và ngữ pháp. Nội dung có thể không chính xác hoặc phù hợp với ngữ cảnh.
👉 Mẹo: Luôn kiểm tra lại với từ điển uy tín hoặc giáo viên.
Chọn công cụ AI phù hợp: Mỗi công cụ có thế mạnh riêng: Elsa Speak giúp luyện phát âm, Grammarly kiểm tra ngữ pháp, Chat GPT hỗ trợ giao tiếp và viết.
👉 Mẹo: Xác định nhu cầu học tập trước khi chọn công cụ.
Thực hành với người thật: AI giúp rèn luyện kỹ năng, nhưng tương tác thực tế vẫn quan trọng để phản xạ ngôn ngữ tốt hơn.
👉 Mẹo: Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc trò chuyện với người bản xứ.
Đặt mục tiêu và duy trì kỷ luật: AI hỗ trợ học tập nhưng bạn cần có kế hoạch cụ thể để duy trì động lực.
👉 Mẹo: Đặt mục tiêu nhỏ như học 10 từ/ngày, luyện phát âm 15 phút/ngày.
Kết hợp nhiều phương pháp học: Học qua AI là chưa đủ, cần kết hợp với các phương pháp khác để đạt hiệu quả tối đa.
👉 Mẹo: Đọc báo, nghe podcast, viết nhật ký tiếng Anh để đa dạng hóa cách học.
Vậy có nên học tiếng Anh với công cụ AI không?
Câu trả lời là CÓ, nhưng phải sử dụng đúng cách. AI là một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn, thuận tiện hơn và cá nhân hóa lộ trình học. Tuy nhiên, nó không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp học truyền thống và sự tương tác với con người.
Smartcom English tiên phong ứng dụng AI vào giảng dạy với IELTS-bot – trợ lý ảo thông minh giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng. Nhờ công nghệ Big Data, IELTS-bot cung cấp phản hồi tức thì, phân tích bài làm và hỗ trợ học tập cá nhân hóa. Đây là bước đột phá trong luyện thi IELTS, giúp bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn! Nếu bạn muốn nâng cao tiếng Anh một cách hiệu quả và hiện đại, hãy trải nghiệm Adaptive Learning cùng IELTS-bot của Smartcom English. Công nghệ tiên tiến này sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và có những trải nghiệm học tập đầy hứng thú!
Kết luận
Học tiếng Anh với AI có thể là bước đột phá giúp bạn nâng cao trình độ, nhưng sự kiên trì và chủ động vẫn là chìa khóa quyết định thành công. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và tận dụng những công cụ AI tốt nhất để chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn! Đừng ngần ngại liên hệ Smartcom English ngay để xây dựng lộ trình học tiếng Anh thông minh với AI!
Trong thời đại bùng nổ công nghệ Trí thông minh nhân tạo, việc học tập và tiếp thu kiến thức không còn bị giới hạn bởi những phương pháp truyền thống, hay những mô hình công nghệ e-learning cũ. Một trong những xu hướng giáo dục hiện đại đang nhận được nhiều sự quan tâm chính là Adaptive Learning (học tập thích ứng), đặc biệt là khi kết hợp với công nghệ Trí thông minh nhân tạo, giúp hệ thống giảng dạy có khả năng cá biệt hóa cao độ theo từng người học. Đặc biệt, đối với người Việt Nam học tiếng Anh, phương pháp Adaptive Learning này đã chứng minh được hiệu quả vượt trội.
(Ảnh Mô hình học IELTS với Trí tuệ nhân tạo của Smartcom English)
Adaptive Learning là gì?
Adaptive Learning là một phương pháp giáo dục sử dụng công nghệ để tùy chỉnh trải nghiệm học tập cho từng học viên dựa trên nhu cầu, sở thích và khả năng của họ. Thay vì áp dụng một lộ trình học cố định cho tất cả học viên, hệ thống Adaptive Learning sẽ điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy dựa trên phản hồi từ học viên và kết quả học tập thực tế. Điều này giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và phù hợp với tốc độ của mình.
Smartcom English và Công nghệ AI IELTS-bot
Smartcom English là một tổ chức giáo dục tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ Adaptive Learning tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Với mục tiêu mang lại trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên, Smartcom English đã phát triển và triển khai công nghệ AI mang tên IELTS-bot để áp dụng ngay vào các lớp luyện thi IELTS.
Smartcom IELTS-bot là bắt đầu với tư cách là một trợ lý ảo thông minh được tích hợp công nghệ AI tiên tiến, giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Mục tiêu của IELTS-bot là sẽ trở thành một người thầy dạy tiếng Anh ảo bằng trí tuệ nhân tạo với năng lực vượt trội nhờ nền tảng Dữ liệu lớn (Big Data) chứa kinh nghiệm giảng dạy, tri thức, học liệu tiếng Anh và IELTS, và hành vi học tập của hàng triệu người dùng. Với IELTS-bot, học viên có thể nhận được phản hồi tức thì về bài làm của mình, từ đó điều chỉnh và cải thiện từng kỹ năng một cách hiệu quả.
Lợi ích của Adaptive Learning và IELTS-bot đối với người học tiếng Anh
Cá nhân hóa học tập: Mỗi học viên có thể học theo tốc độ riêng của mình mà không bị áp lực phải theo kịp các bạn cùng lớp. Hệ thống sẽ cung cấp nội dung phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng học viên. Nội dung này là cá biệt hóa, nó phù hợp với đặc điểm riêng của từng cá nhân, giúp người học phát huy hết điểm mạnh của bản thân, và cũng dễ dàng khắc phục điểm yếu của cá nhân mình.
Phản hồi liên tục và chính xác: Học viên sẽ nhận được phản hồi ngay lập tức về kết quả học tập của mình thông quaSmartcom IELTS-bot, giúp họ nhận biết được điểm mạnh và điểm yếu của mình để điều chỉnh lộ trình học tập phù hợp. Dĩ nhiên là IELTS-bot của Smartcom sẽ gợi ý lộ trình khoa học nhất, phù hợp với đặc điểm cá nhân người học và mục tiêu của từng học viên, để người học có thể lựa chọn con đường ngắn nhất cho mình.
Tăng cường động lực học tập: Học viên sẽ được học những nội dung mà họ thực sự quan tâm và thích thú, giúp tăng cường động lực học tập. Các nhiệm vụ và bài tập được giao phù hợp với trình độ của họ, giúp họ không cảm thấy quá dễ hoặc quá khó.
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với Adaptive Learning và công nghệ IELTS-bot, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc tham gia các lớp học truyền thống. Vì mô hình này cho phép người học tiết kiệm rất nhiều chi phí mà trước đây vẫn phải chi trả gồm phí học tập, thực hành, đánh giá ưu nhược điểm cá nhân,… chỉ còn phải trả chi phí cho giáo viên kèm cặp theo chương trình cá nhân hóa mà thôi.
Nâng cao điểm đầu ra ấn tượng: Với Adaptive Learning, người học đồng thời được nâng cao năng lực tiếng Anh nói chung và kỹ năng làm bài thi IELTS nói riêng, kèm theo những huấn luyện chuyên sâu trong “phòng thi IELTS ảo” mô phỏng như thi thật, nên người học sẽ dễ dàng nâng cao điểm số IELTS cao hơn trong thời gian ngắn hơn so với các mô hình học khác.
Kết luận
Adaptive Learning, cùng với công nghệ AI của Smartcom English mang tên IELTS-bot, đang mang lại những bước tiến quan trọng trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam. Phương pháp này không chỉ giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và đầy hứng thú.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và hiện đại, hãy trải nghiệm Adaptive Learning và công nghệ IELTS-bot của Smartcom English. Chắc chắn, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt và có những trải nghiệm học tập tuyệt vời.
Luyện thi SAT thông minh hơn, nhanh hơn, tiết kiệm hơn với công nghệ AI của Smartcom
SAT đang trở thành chứng chỉ mang lại nhiều lợi thế hơn cho học sinh để chinh phục các trường đại học top đầu và các ngành hot ở Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế mạnh mẽ này. Hơn thế nữa, SAT còn mở ra cánh cửa chinh phục giấc mơ du học Mỹ và các nước có nền giáo dục tiên tiến như Canada, Úc, Singapore và các nước châu Âu. Chính vì thế, việc luyện SAT như thế nào để có kết quả cao trong một thời gian ngắn và chi phí tiết kiệm hơn đang là vấn đề được các phụ huynh và học sinh quan tâm sâu sắc.
Hiện nay, việc ôn luyện SAT theo cách truyền thống thường khiến học sinh mất nhiều thời gian, chi phí lớn mà kết quả lại không tương xứng. Đây chính là lý do vì sao công nghệ AI luyện thi SAT do Smartcom phát triển đang trở thành giải pháp tối ưu giúp học sinh học thông minh hơn, đạt điểm số cao hơn và tiết kiệm hơn bao giờ hết.
1. Đào tạo SAT theo hai giai đoạn rút ngắn nhờ AI
Hiện nay các trung tâm đào tạo SAT đều chia nhỏ quá trình đào tạo theo thang điểm, và mỗi chặng học khoảng 3 tháng thì học sinh được cam kết sẽ tăng thêm 100 điểm. Điều này có nghĩa là học sinh học SAT từ 1000 điểm để lên đến 1500 điểm thì phải mất từ 4 đến 5 khóa học, tương ứng với quỹ thời gian là từ 12 tháng đến 15 tháng. Đây là một cách phân chia có logic và phù hợp với mô hình đào tạo truyền thống.
Nhưng với công nghệ Trí tuệ nhân tạo của Smartcom, việc đào tạo SAT sẽ rút ngắn chỉ còn 2 giai đoạn đào tạo, gồm giai đoạn 1: Kiến thức nền tảng của SAT (khóa SAT Foundation – Core Fundermentals), và giai đoạn 2 là Chinh phục mục tiêu đầu ra của SAT (SAT Mastery: AI-Driven Success) cụ thể như sau:
– SAT Foundation – Core Fundermentals: Đây là giai đoạn xây dựng kiến thức nền tảng thiết yếu cho SAT gồm các chủ đề toán học, thuật ngữ cho bài Math và các kỹ năng, kiến thức, từ vựng nền tảng cho bài Reading & Writing. Giai đoạn này là giai đoạn học bắt buộc với các học sinh luyện SAT tại Smartcom. Giai đoạn này Smartcom AI sẽ làm nhiệm vụ kiểm tra rà soát kiến thức còn thiếu, còn yếu của học sinh để nhanh chóng lấp đầy và củng cố để học sinh nắm chắc mọi kiến thức cốt lõi, nền tảng phải biết của SAT.
– SAT Mastery – AI-Driven Success: Giai đoạn này học theo mô hình Lớp học đảo ngược với bộ máy AI Adaptive Learning Engine của Smartcom, giúp học sinh tăng tốc tối đa về năng lực làm các bài Toán và Ngôn ngữ của SAT. Cụ thể là học sinh sẽ học trên nền tảng AI của Smartcom ở bất kỳ lúc nào có thể trong suốt 24/7, sau đó mỗi tuần học sinh sẽ lên lớp học trực tiếp 2 buổi để thực hành các bài học và bài tập SAT dưới sự hỗ trợ, giám sát và hướng dẫn của giáo viên. Tùy theo năng lực và sự tiến bộ của học sinh, mà học sinh tham gia nhóm học tập phù hợp với bước tiến của cá nhân mình. Điều này giúp cho học sinh giỏi tiết kiệm thời gian học và đến đích nhanh hơn, học sinh yếu được quan tâm chi tiết và được giảng dạy đúng trọng tâm, phù hợp với năng lực của mình hơn.
Kết quả: Học sinh được học tập linh hoạt theo nhóm học tập đúng với năng lực, sở trường của riêng mình, nên sẽ đạt tiến bộ vừa nhanh vừa vững chắc.
2. Điểm số cao hơn nhờ hệ thống luyện tập thích ứng (Adaptive Practice Engine)
Không chỉ cung cấp bài luyện tập theo dạng thông thường, hệ thống Adaptive Learning của Smartcom điều chỉnh mức độ khó – dạng bài – thời lượng dựa trên từng bước tiến của học sinh. Khi học sinh vượt qua một mức kỹ năng, hệ thống tự động nâng cấp độ thử thách – tương tự cách kỳ thi SAT thực sự đánh giá năng lực.
⟶ Kết quả: Học sinh luyện phản xạ với đúng dạng đề, đúng áp lực, đúng năng lực – từ đó tăng điểm thi thật một cách tự nhiên và bền vững.
3. Tiết kiệm thời gian và chi phí tối đa
Thay vì bỏ hàng chục triệu đồng cho các lớp học cố định với lịch học cứng nhắc, Smartcom mang đến một nền tảng học online linh hoạt 24/7, học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi với “trợ lý AI” cá nhân. Phụ huynh không còn phải chi thêm tiền thuê gia sư, học sinh không cần tốn công đến lớp xa xôi – nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội. Vì Smartcom AI có thể chủ động giải thích và giảng từng vấn đề mà học sinh gặp phải trong quá trình luyện tập.
⟶ Kết quả: Hiệu suất đầu tư cao gấp nhiều lần so với phương pháp luyện thi truyền thống.
4. Phân tích tiến độ và chiến lược thi chuẩn xác bằng Big Data
Big Data vừa cung cấp bài học cá nhân hóa tuyệt đối cho người học nhờ vào hệ thống dữ liệu học tập khổng lồ, vừa đưa ra được con đường học tập thông minh nhất mà người học có thể áp dụng nhờ vào phân tích dữ liệu lớn. Hệ thống không chỉ giúp học sinh học, mà còn liên tục phân tích dữ liệu học tập để đưa ra dự đoán điểm số, xác định thời điểm sẵn sàng thi, và đề xuất chiến lược thi phù hợp (ví dụ: chọn ngày thi, chọn kỹ năng nên đầu tư thêm, hoặc đề xuất dạng bài cần luyện sâu).
⟶ Kết quả: Tối ưu hóa khả năng đạt điểm 1400+, thậm chí 1500+ cho học sinh có năng lực nền tảng tốt.
Chú ý: chữ remain và stay có thể thay thế cho nhau
plateau (đi ngang ở mức cao)
Decrease
Neutral
Decline (giảm nhẹ)
Decrease
Descend
Shrink (co lại)
Go down
Reduce
Hit a low point of…
Fall short (idiom)
Decline
Decrease
Descendant
Shrinkage
–
Reduction
Strong
Drop
Plunge (cắm đầu xuống)
Plummet
Freefall
Dive (nosedive) (lặn)
Collapse (sụp)
Drop
Plunge
Plummet
Freefall
Dive (nosedive)
Collapse
Bottom
To reach / hit
+ the bottommost/all-time low…
Bottom
Bottommost
The lowest point
All-time low (thấp nhất mọi thời kỳ)
Nadir (vực sâu, tăm tối)
Fluctuation
Wave
Fluctuate
Oscillate
Vacilate
Wave
Fluctuation
Oscillation
Volatility (volatile – adj)
+ under an upward trend
+ under a downward trend
AUDIO 1
📢:
CÁC MẪU CÂU MIÊU TẢ SỰ BIẾN ĐỔI CỦA SỐ LIỆU THEO THỜI GIAN
1.Miêu tả số liệu tăng
i.Mẫu câu 1: Có một sự gia tăng đáng kể ở [hạng mục], tăng từ [số liệu 1] lên [số liệu 2] trong suốt thời kỳ:
⭢ Công thức: There was a significant increase in [subject], rising from [figure 1] to [figure 2] over the period from [year] to [year].
Ví dụ: There was a significant increase in domestic sales, rising from 200 units to 500 units over the period from 2020 to 2022.
ii.Mẫu câu 2: Cái gì trải qua một sự tăng trưởng vững vàng, tăng từ [số liệu 1] lên [số liệu 2] vào cuối thời kỳ.
⭢ Công thức: [Subject] experienced a steady rise, growing from [figure 1] at the beginning to [figure 2] by the end of the period.
Ví dụ: “Online sales experienced a steady rise, growing from 150 units at the beginning to 400 units by the end of the period.”
iii.Mẫu câu 3: Dữ liệu chỉ ra [cái gì] tăng đáng chú ý, với những con số tăng từ [số liệu 1] vào (thời gian) lên [số liệu 2] vào (thời gian)
⭢ Công thức: The data indicates that [subject] increased markedly, with figures climbing from [figure 1] to [figure 2].
Ví dụ: “The data indicates that export volumes increased markedly, with figures climbing from 100 tons to 250 tons.
iv.Mẫu câu 4: Trong thời kỳ đó, cái gì cho thấy một xu hướng tăng trưởng, tăng từ [số liệu 1] vào (năm) tới [số liệu 2] vào (năm):
⭢Công thức:Over the period, [subject] showed an upward trend, growing from [figure 1] in (year) to [figure 2] in (year).
Ví dụ: Over the period, the number of subscribers showed an upward trend, escalating from 50,000 in 2010 to 120,000 in 2015.
v.Mẫu 5 (câu đảo ngữ): Không chỉ cái gì tăng, mà nó còn cho thấy một tỉ lệ tăng trưởng là [phần trăm], tăng từ [số liệu 1] đến [số liệu 2]
⭢Mẫu câu: Not only did [subject] increase, but it also registered a growth of [percentage], rising from [figure 1] to [figure 2].
Ví dụ: Not only did the number of visitors increase, but it also registered a growth of 50%, rising from 20,000 to 30,000.
AUDIO 2
📢:
2. Miêu tả số liệu giảm
i.Mẫu câu 1: Có một sự sụt giảm trong [cái gì], giảm từ [số liệu 1] tới [số liệu 2] trong thời kỳ từ (năm) đến (năm)
⭢ Công thức: There was a significant decrease in [subject], dropping from [số liệu ban đầu] to [số liệu sau cùng] between (year) and (year).
Ví dụ: There was a significant decrease in sales revenue, dropping from $1 million to $750,000 during the period from 2010 to 2011.
Mẫu câu 2: Cái gì đã trải qua một sự sụt giảm đều đặn, rơi từ [số liệu 1] ban đầu còn [số liệu 2] vào năm cuối:
⭢Công thức: [Subject] experienced a gradual decline, falling from [figure 1] at the beginning to [Figure 2] by the end.
Ví dụ: “The employment rate experienced a gradual decline, falling from 95% at the beginning to 85% by the end.”
Mẫu câu 3: Số liệu cho thấy cái gì đã giảm mạnh, với những con số sụt giảm từ [số liệu 1] còn [số liệu 2] giữa những (năm) và (năm).
⭢Công thức: The data shows that [subject] decreased sharply, with figures dropping from 3:47 [fifure 1] to [fiure 2] viết sai nên nói bị sai between (year) and (year).
Ví dụ: The data shows that the number of subscribers decreased sharply, with figures dropping from 100,000 to 60,000 between 2020 and 2024.
Mẫu câu 4: Trong suốt thời kỳ quan sát, cái gì đã cho thấy một xu hướng sụt giảm, giảm từ [số liệu] tới [số liệu]
⭢Công thức: Over the observed period, [subject] demonstrated a downward trend, declining from [figure 1] to [figure 2].
Ví dụ: Over the observed period, the average temperature demonstrated a downward trend, declining from 25°C to 18°C.
Mẫu câu 5: Một sự sụt giảm ở cái gì là rõ ràng, với các con số tụt xuống từ [số liệu 1] vào (năm) tới [số liệu 2] vào (năm)
⭢Công thức: A marked drop in [subject] was evident, as the figures fell from [figure 1] in (year) to [figure 2] in (year). (ph)út 4.45
Ví dụ: A marked drop in consumer confidence was evident, as the figures fell from 80 points in 2028 to 65 points in 2020
Mẫu câu 6 (sử dụng nhiều mệnh đề): Trong khi cái gì ban đầu còn duy trì ở mức độ cao, nó cuối cùng đã sụt giảm, giảm từ [số liệu 1] vào (năm) còn [số liệu 2] vào (năm)
⭢Công thức: While [subject] initially maintained a high level, it eventually declined, decreasing from [figure 1] in (year) to [figure 2] in (year).
Ví dụ: While production levels initially maintained a high level, they eventually declined, decreasing from 500 units in 2018 to 350 units in 2020.
AUDIO 3
📢:
3. Miêu tả số liệu hỗn hợp với mức tăng hoặc giảm theo tỷ lệ phần trăm và số lượng
Mẫu câu 1: Tỉ lệ phần trăm tăng của cái gì là ấn tượng, tăng thêm (phần trăm) từ [số liệu 1] vào (năm) lên [số liệu 2] vào (năm)
⭢Công thức: The percentage increase in [subject] was impressive, rising by [percentage] from [figure 1] in (year) to [figure 2] in (year).
Ví dụ: The percentage increase in online sales was impressive, rising by 40% from 150 units in 2018 to 210 units in 2020.
Ta có thể dùng công thức đó để viết về số liệu giảm như ví dụ sau: The percentage decrease in carbon emissions was impressive, dropping by 40% from 500 million tons in 2010 to 300 million tons in 2020.
Mẫu câu 2: Cái gì chứng kiến một tỉ lệ sụt giảm là [phần trăm], rơi từ [số liệu 1] xuống [số liệu 2]
⭢Công thức: [Subject] witnessed a percentage decrease of [percentage], falling from [figure 1] to [figure 2].
Ví dụ: “The export volume witnessed a percentage decrease of 25%, falling from 200 tons in 2010 to 150 tons in 2011.”
AUDIO 4
📢:
1.Miêu tả xu hướng số liệu tăng/giảm theo thời gian:
(Mục này chỉ viết mẫu câu với số liệu tăng, người học chỉ cần thay thế từ vựng ở những từ gạch chân là viết được câu với số liệu giảm, và biến đổi từ phong phú theo bối cảnh)
Mẫu câu 1: Trong suốt giai 7:14 đoạn n năm từ – ko có ngắt nghỉ (năm) đến (năm), cái gì đã trải qua một sự tăng trưởng vững chắc, tăng từ (số liệu 1) lên (số liệu 2)
⭢Công thức: Over the (number)-year period from (year) to (year), [subject] experienced a steady increase, rising from [figure 1] to [figure 2].
Ví dụ: Over the five-year period from 2010 to 2015, online sales experienced a steady increase, rising from 150 units to 300 units.
Chú ý: Những 7:50 từ vựng– dấu nặng nhưng đọc dấu ngã được gạch chân là những từ có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa và cả những từ trái nghĩa để thể hiện xu hướng ngược lại.
Ví dụ 7:56 đổi – đọc dấu ko rõ từ để viết câu có số liệu giảm: Over the five-year period from 2015 to 2020, the company’s annual revenue experienced a steady decrease, falling from $10 million to $7.5 million
Mẫu câu 2: Dữ liệu chỉ ra rằng cái gì cho thấy một xu hướng tăng, với các con số tăng từ (số liệu 1) vào thời gian đầu lên (số liệu 2) vào thời gian sau.
⭢Công thức: The data indicates that [subject] showed an upward trend, with figures growing from [figure 1] at the beginning to [figure 2] by the end.
Ví dụ với số liệu tăng: The data indicates that the population showed an upward trend, with figures escalating from 2 million to 2.5 million by the end.
Mẫu câu 3: Có một sự gia tăng đáng chú ý ở cái gì, cái mà đã tăng nhẹ từ (số liệu 1) lên (số liệu 2) trong suốt thời kỳ được xem xét
⭢ Công thức: There was a marked growth in [subject], which increased gradually from [initial value] to [final value] during the period under review.
Ví dụ: “There was a marked growth in export volumes, which increased gradually from 100 tons to 180 tons during the period under review.”
Mẫu 4 (kết hợp tỷ lệ phần trăm): Cái gì đã ghi nhận một sự gia tăng đáng kể là (phần trăm), tăng từ (thu âm lại phút 9.22) (số liệu 1) lên (số liệu 2) trong suốt thời kỳ
⭢ Công thức: [Subject] recorded a notable increase of [percentage], rising from [initial value] to [final value] over the period.
Ví dụ: “The number of subscribers recorded a notable increase of 30%, rising from 50,000 to 65,000 over the period.”
AUDIO 5
📢:
2.Miêu tả số liệu đi ngang (ổn định) theo thời gian
Mẫu câu 1: Trong suốt thời kỳ này, cái gì đã duy trì khá ổn định, giữ ở mức xung quanh (số liệu)
⭢Công thức: Throughout the period, [subject] remained relatively stable, maintaining a level of around [value].
Ví dụ: Throughout the period, the number of active users remained relatively stable, maintaining a level of around 1 million.
Mẫu câu 2: Những con số của cái gì cho thấy sự biến động không đáng kể trong suốt thời kỳ này, duy trì ổn định ở (số liệu)
⭢Công thức: The figures for [subject] showed little variation over the period, consistently hovering around [figure].
Ví dụ: The figures for average temperature showed little variation over the period, consistently hovering around 22°C.
Mẫu câu 3: Bất chấp một chút dao động nhỏ, cái gì duy trì hầu như không đổi, giữ ở mức gần với (số liệu) trong suốt thời kỳ này
⭢Công thức: Despite minor fluctuations, [subject] remained largely unchanged, staying close to [value] throughout the period.
Ví dụ: Despite minor fluctuations, the proportion of market share remained largely unchanged, staying close to 25% throughout the period.
Mẫu câu 4: Số liệu cho thấy rằng cái gì đã trải qua sự thay đổi tối thiểu, với các con số dao động nhẹ quanh (số liệu) trong suốt thời gian này ⭢ Công thức: The data suggests that [subject] experienced minimal change, with values fluctuating slightly around [figure] over the duration.
Ví dụ: The data suggests that the interest rate experienced minimal change, with values fluctuating slightly around 5% over the duration.
AUDIO 6
📢:
CÁC MẪU CÂU SO SÁNH SỐ LIỆU BIẾN ĐỘNG THEO THỜI GIAN
1.So sánh trực tiếp giữa hai hay nhiều đối tượng
i.Mẫu 1: Số liệu cho A cao hơn đáng kể số liệu tương ứng cho B, với A 11:41 đạt [con số] so với con số của B [con số]
Công thức: “The figure for A was significantly higher than that for B, with A reaching [figure] compared to B’s [figure].
Ví dụ: “The figure for domestic sales was significantly higher than that for exports, with domestic sales reaching 500 units compared to exports’ 300 units.”
ii.Mẫu 2: So với B, A trải qua một sự gia tăng rõ rệt hơn, tăng từ (số liệu) đến (số liệu) trong suốt thời kỳ đó.
⭢Công thức: Compared with B, A experienced a more pronounced increase, rising from [figure] to [figure] over the period.
Ví dụ: “Compared with exports, domestic sales experienced a more pronounced increase, rising from 200 units to 500 units over the period.”
iii.Mẫu 3: Có một sự khác nhau rõ ràng giữa A và B, với A thể hiện vượt trội B với chênh lệch là (số liệu) đơn vị
⭢Công thức: There was a marked difference between A and B, with A outperforming B by approximately [figure] units.
Ví dụ: “There was a marked difference between online and in-store sales, with online sales outperforming in-store sales by approximately 150 units.”
AUDIO 7
📢:
2.So sánh xu hướng giữa các dữ liệu
i.Mẫu 1: Trong khi A cho thấy xu hướng tăng ổn định từ (số liệu) đến (số liệu), thì B duy trì khá ổn định quanh (số liệu)
⭢Công thức: While A showed a steady increase from [figure] to [số liệu], B remained relatively stable at around [figure].
Ví dụ: While domestic sales showed a steady increase from 200 to 500 units, export sales remained relatively stable at around 300 units.
ii.Mẫu 2: Trái với A, cái đã cho thấy một sự tăng trưởng đều đặn, B lại trải qua một sự suy giảm rõ rệt sau khi đạt đỉnh ở (số liệu)
⭢Công thức: In contrast to A, which exhibited a gradual rise, B experienced a sharp decline after reaching its peak of [figure].
Ví dụ: “In contrast to online sales, which exhibited a gradual rise, in-store sales experienced a sharp decline after reaching its peak of 450 units.”
iii.Mẫu 3: Mặc dù A và B đều tăng trưởng trong thời kỳ này, nhưng tỉ lệ tăng trưởng của A (số liệu) là cao hơn đáng kể so với con số tương ứng của B (số liệu)
⭢Công thức: Although both A and B increased over the period, the rate of growth for A (figure) was considerably higher than that of B (figure).
Ví dụ: Although both car sales and motorcycle sales increased over the period, the rate of growth for car sales (50%) was considerably higher than that of motorcycle sales (20%).
AUDIO 8
📢:
3.So sánh theo các khía cạnh khác nhau
i.Mẫu 1: Tỉ lệ phần trăm tăng trưởng của A là gấp đôi số liệu tương ứng của B, với A tăng thêm (phần trăm) so với số liệu của B (phần trăm)
⭢Công thức: The percentage increase in A was almost double that of B, with A rising by [percentage] compared to B’s [percentage]
Ví dụ: “The percentage increase in online sales was almost double that of in-store sales, with online sales rising by 40% compared to in-store sales’ 20%.”
ii.Mẫu 2: Có một sự tương phản trong con số: trong khi A 15:01 đạt (số liệu), thì B chỉ đạt đến (số liệu), cho thấy sự khác biệt giữa hai đối tượng
⭢Công thức: There was a significant contrast in the figures: while A reached [figure], B only amounted to [figure], highlighting the disparity between the two.
Ví dụ: “There was a significant contrast in the figures: while domestic sales reached 500 units, export sales only amounted to 300 units, highlighting the disparity between the two.
iii.Mẫu 15:38 3 : Số liệu chỉ ra rằng A vượt trội B với sự chênh lệch là (số liệu) + đơn vị/số điểm phần trăm
⭢Công thức: The data indicates that A outperformed B by a margin of figure] units/percentage points.
Ví dụ: The data indicates that online sales outperformed in-store sales by a margin of 15 percentage points.
AUDIO 9
📢:
4.Kết hợp với so sánh qua các giai đoạn thời gian
i.Mẫu 1(15.55): Trong nửa đầu của thời kỳ này, A chỉ hơn B một chút; tuy nhiên, ở nửa sau, sự khác biệt trở nên rõ ràng hơn, với A 16:03 đạt ko rõ dấu nặng (số liệu) so với số liệu của B’s (số liệu) ⭢ Công thức: During the first half of the period, A was only slightly higher than B; however, in the latter half, the difference became more pronounced, with A reaching [figure] compared to B’s [figure].
Ví dụ: “During the first half of the period, domestic sales were only slightly higher than export sales; however, in the latter half, the difference became more pronounced, with domestic sales reaching 500 units compared to export sales’ 300 units.
ii.Mẫu 2: Ban đầu, A và B ở mức độ khá tương đồng, nhưng vào cuối thời kỳ, A đã vượt qua B đáng kể
⭢ Công thức: Initially, A and B were at similar levels, but by the end of the period, A had significantly surpassed B by [figure].
Ví dụ: “Initially, car production and motorcycle production were at similar levels, but by the end of the period, car production had significantly surpassed motorcycle production by 500,000 units.”
AUDIO 10
📢:
MỘT SỐ MẪU CÂU HỮU ÍCH KHÁC
Câu so sánh tổng quan để viết overall sentence hoặc topic sentence
·Mẫu câu 1: Tổng quan mà nói, rõ ràng là A liên tục vượt trội B trong suốt thời kỳ, với khoảng cách giữa chúng mở rộng từ (số liệu) đến (số liệu)
⭢Công thức: Overall, it is clear that A consistently outperformed B throughout the period, with the gap between them widening from [figure 1] to [figure 2].
Ví dụ: “Overall, it is clear that domestic sales consistently outperformed export sales throughout the period, with the gap between them widening from 50 to 200 units.”
·Mẫu câu 2: Những xu hướng cho thấy dù A và B đều tăng, A duy trì vị trí dẫn trước B trong hầu hết thời kỳ này
⭢Công thức: The trends suggest that although both A and B grew, A maintained a lead over B for most of the period under review.
Ví dụ: “The trends suggest that although both online and in-store sales grew, online sales maintained a lead over in-store sales for most of the period under review.”
Câu miêu tả số liệu có xu hướng dao động tăng
i.(Câu dùng làm topic sentence) Bàn đến line graph, dữ liệu đã dao động nhưng cho thấy một xu hướng tăng trưởng tổng thể, tăng từ(18.16) (số liệu) vào (năm) lên (số liệu) vào (năm): ⭢ Regarding the line graph, the data fluctuated but showed an overall upward trend, rising from (figure) in (year) to (figure) in (year).
Ví dụ: Regarding the line graph, the data fluctuated but showed an overall upward trend, rising from 5,000 units in 2010 to 12,000 units in 2020.
ii.Dù có chút dao động, nhưng tổng thể là có xu hướng tăng ở cái gì, đạt đến (số liệu) vào (năm): ⭢ Despite some fluctuations, there was a general increase in (subject), reaching (figure) in (year).
Ví dụ: Despite some fluctuations, there was a general increase in smartphone sales, reaching 15 million units in 2023.
iii.Con số của cái gì đã trải qua những dao động theo thời kỳ nhưng cuối cùng đã tăng từ (số liệu) đến (số liệu) trong thời gian đó: ⭢ The number of (subject) experienced periodic fluctuations but ultimately increased from (figure) to (figure) over the given period.
Ví dụ: The number of tourists visiting the city experienced periodic fluctuations but ultimately increased from 500,000 to 1.2 million over the given period.
iv.Dù xu hướng không ổn định, cái gì cho thấy sự tăng dần, dao động giữa (số liệu) và (số liệu) trước khi kết thúc ở (số liệu): ⭢ Although the trend was not steady, (subject) showed a gradual rise, fluctuating between (figure) and (figure) before ending at (figure).
Ví dụ: Although the trend was not steady, the company’s annual profits showed a gradual rise, fluctuating between $2 million in 2010 and $5 million in 2012 before ending at $6 million 2 years later.
Câu miêu tả số liệu với xu hướng giảm
i.Số liệu cho thấy những dao động nhưng đi theo quỹ đạo giảm, giảm từ (số liệu) và (năm) đến (số liệu) vào (năm): The data showed fluctuations but followed a downward trajectory, declining from (figure) in (year) to (figure) in (year).
Ví dụ: The data showed fluctuations but followed a downward trajectory, declining from 80,000 units in 2015 to 50,000 units in 2023.
ii.Dù cái gì đã dao động suốt thời gian đó, xu hướng chung là giảm, rơi xuống còn (số liệu) vào (năm): ⭢ Although (subject) fluctuated over time, the overall trend was downward, dropping to (figure) by (year).
Ví dụ: Although the unemployment rate fluctuated over time, the overall trend was downward, dropping to 3.5% by 2022.
iii.Con số của cái gì dao động trong khoảng từ (số liệu) đến (số liệu) trước khi trước khi cuối cùng giảm xuống còn số liệu
iv.The number of (subject) fluctuated within the range of (figure) and (figure) before ultimately decreasing to (figure).
Ví dụ: The number of visitors to the museum fluctuated within the range of 100,000 and 150,000 before ultimately decreasing to 90,000.
💡Lưu ý cuối cùng:
·Sử dụng từ vựng miêu tả số liệu dao động một cách phong phú nhưng phải đảm bảo chính xác. Ví dụ như có thể sử dụng các động từ về dao động như: fluctuate (dao động nói chung), oscillate (dao động khá đều đặn), vary (đổi khác), shift (dịch chuyển), swing (đung đưa)… nhưng phải đúng nghĩa trong đúng bối cảnh.
·Nên dùng kết hợp 21:48 trạng từ (với động từ) và tính từ (với danh từ) để tăng thêm chất lượng diễn đạt: slight fluctuation, sharp fluctuation, noticeable variation. Phần tiếng anh đọc sai trọng âm và hơi tiếng việt
·Để tránh lặp từ, ngoài dùng từ thay thế, ta có thể dùng cách biến đổi ngữ pháp như: “fluctuate” thành “experienced fluctuations”.
LINE GRAPH QUESTIONS
Question 1
The graph shows the impact of vaccinations on the incidence of whooping cough, a childhood illness, between 1940 and 1990 in Britain.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Question 2:
The chart below shows the oil use of major consumers in 2009 and projection to 2030 in 4 different countries.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Question 3:
The line graph shows the price of bananas imported to 4 countries from 1996 to 2004.
Question 4:
The line charts give information about the demand for steel and number of workers employed in a country from January to December.
BAR CHART QUESTIONS
Question 1:
The bar chart illustrates the percentage of businesses in the UK who had a social media presence from 2012 to 2016.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Question 3:
The bar chart illustrates the number of people in the UK eating more than 5 portions of vegetables and fish per day.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Question 4:
The bar chart below shows the average duration of housework women did (unemployed, part-time employed and full-time) when compared to men who had full-time work in the UK between 1985 and 2005.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Question 5:
The bar chart shows the number of visitors to four London museums during the year.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
TABLE QUESTIONS
Question 1: The tables below show people’s reasons for giving up smoking, and when they intend to give up.
Summarise the information by selecting and reporting the main features and making comparisons where relevant.
Question 2:Department Stores and Online Stores in Australia
The table gives information about department and online stores in Australia in 2011.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Department Stores
Online Stores
Number of Businesses
67
368
Profit (AUD)
807
863
Sales Revenue (AUD)
12,700
13,400
Growth
.4%
.6%
Question 3: Independent Films Table
The table shows independent film releases by genre in the UK and Republic of Ireland in 2012.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Independent films released in the UK and Republic of Ireland by genre 2012
Hy vọng bảng từ vựng và cấu trúc trên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng miêu tả số liệu biến động theo thời gianmột cách chính xác và linh hoạt. Việc vận dụng thành thạo các cụm từ này chính là chìa khóa để chinh phục điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Chúc bạn học tốt!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.