CÁC MẪU CÂU HỮU ÍCH CHO DATASET PART 1

Ghi nhớ nhóm động từ CORMCACT sẽ giúp bạn miêu tả số liệu hiệu quả hơn trong IELTS Writing Task 1. Bài viết cung cấp ví dụ cụ thể và CÁC MẪU CÂU HỮU ÍCH CHO DATASET PART 1 để bạn áp dụng dễ dàng vào bài viết.

Audio 1

📢:

Các động từ miêu tả số liệu với ý nghĩa là “Chiếm” hoặc “tạo thành”

Bạn hãy ghi nhớ bảng 8 động từ CORMCACT miêu tả số liệu hữu ích trong IELTS Writing Task 1 – Dataset

CORMCACT là các chữ cái đầu tiên của các động từ trong bảng dưới đây

Động từ Tả phần trăm (%) Tả số lượng Ý nghĩa Câu ví dụ
Comprise ✅ (Có) ✅ (Có) Bao gồm, cấu thành (không dùng ở dạng bị động) The university comprises five faculties and over 10,000 students.
Occupy ✅ (Có) ✅ (Có) Chiếm một khu vực, không gian, thời gian The commercial sector occupies 60% of the city’s land area.
Represent ✅ (Có) ✅ (Có) Đại diện, tương ứng với một tỷ lệ, số lượng nào đó Exports represent 45% of the country’s GDP.
Make up ✅ (Có) ✅ (Có) Chiếm, tạo thành một phần của tổng thể Women make up 52% of the workforce.
Contribute ✅ (Có) ✅ (Có) Đóng góp vào tổng số/lượng The tourism industry contributed 15% of the economy.
Account for ✅ (Có) ❌ (Không) Chiếm một tỷ lệ trong tổng thể Oil production accounts for 35% of total energy output.
Constitute ✅ (Có) ✅ (Có) Tạo thành, là một phần của tổng thể Elderly people constitute 15% of the population.
Take up ❌ (Không) ✅ (Có) Chiếm số lượng về không gian, thời gian, tài nguyên… The construction industry takes up a significant amount of the workforce – over 100,000 – in rural areas.

📌 Lưu ý quan trọng:

  • Account forMake up gần như thay thế được cho nhau khi nói về tỷ lệ %.
  • Take upOccupy chỉ dùng với không gianthời gian.
  • Comprise không dùng ở thể bị động (🚫 is comprised of ❌).
  • Represent dùng để thể hiện một thành phần cụ thể trong tổng thể. 

Audio 2: Ba mẫu câu miêu tả số liệu lớn nhất

📢:

I. Số liệu lớn nhất của (cái gì + ở đâu) là thuộc về (loại gì), chiếm bao nhiêu số liệu:

Mẫu câu: The largest proportion/number of [something] in/at [somewhere] is attributed to [category], making up [figure].

Ví dụ: Tỉ lệ lớn nhất của tiêu thụ năng lượng ở Việt Nam năm 2020 là thuộc về than đá, chiếm 40%.

“The largest proportion of energy consumption in Vietnam in 2020 was attributed to coal, making up 40%.”

II. Cái gì chiếm tỉ lệ lớn nhất, với (số liệu), vượt xa những nhóm còn lại:

Mẫu câu: [Category] makes up the highest figure, at [figure], significantly surpassing other groups.

Ví dụ: Nước Mỹ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP toàn cầu, tới 24%, vượt xa những nước khác.

“The USA makes up the highest share of global GDP, at 24%, significantly surpassing other countries.”

III. Cái gì vượt trội như là nhóm/khu vực thống trị, đại diện cho bao nhiêu số liệu của tổng cái gì:

Mẫu câu: [Category] stands out as the dominant [group/region], representing nearly [percentage] of the total sth.

Ví dụ: Bắc Mỹ vượt trội như là khu vực thống trị, đại diện cho gần 35% của tổng phân bổ tài sản toàn thế giới.

“North America stands out as the dominant region, representing nearly 35% of the world’s total wealth allocation.”

Audio 3: Ba mẫu câu tả số liệu thuộc nhóm nhỏ nhất:

📢:

I. Trái lại, tỉ lệ nhỏ nhất của cái gì, ở đâu là thuộc về (loại gì), chiếm bao nhiêu phần trăm (hoặc số lượng):

Mẫu câu: By contrast, the smallest proportion of [something] in/at [somewhere] is attributed to [category], accounting for [figure].

Ví dụ: Trái lại, tỉ lệ nhỏ nhất của sinh viên trong trường đại học là thuộc về các sinh viên quốc tế, chiếm chỉ 5% trong tổng số hồ sơ đăng ký.

 “By contrast, the smallest proportion of students in the university is attributed to international applicants, accounting for just 5% of the total enrollment.”

II. Ngược lại, hạng mục gì chiếm tỉ lệ thấp nhất, với (số liệu), tụt lại xa những nhóm còn lại:

Mẫu câu: Conversely, [Category] makes up the lowest figure, at [figure], falling significantly behind other groups.

Ví dụ: Ngược lại, những người đi lại bằng xe đạp chiếm tỉ trọng thấp nhất, với chỉ 4%, tụt lại xa những nhóm còn lại, những người mà thích đi xe ô tô hay phương tiện công cộng hơn.

⭢ E.g. “Conversely, bicycle commuters make up the lowest percentage, at just 4%, falling significantly behind other groups who prefer cars or public transport.”

III. Ở đầu thấp hơn của dải số liệu, cái gì đại diện cho chỉ bao nhiêu số liệu của tổng số:

Mẫu câu: At the lower end of the spectrum, [category] represents merely [figure] of the total.

Ví dụ: Ở đầu thấp hơn của dải số liệu, Nhật Bản đại diện cho chỉ 4% của tổng GDP toàn cầu.

⭢ E.g. “At the lower end of the spectrum, Japan represents merely 4% of global GDP.”

Audio 4: Ba mẫu câu so sánh hai nhóm số liệu:

📢:

Những mẫu câu so sánh 2 nhóm số liệu này rất hữu ích khi bạn sử dụng để miêu tả những số liệu nằm ở giữa các số cao nhất và thấp nhất.

I. A cao gần gấp mấy lần B, với số liệu A so với số liệu B:

[The figure of A] is nearly twice as high as that of [Category B], at [figure] compared to [figure].

Các con số gấp lần cần nhớ: Gấp đôi ta dùng “twice”, từ gấp 3 lần trở lên bạn dùng con số cộng với times hoặc folds, ví dụ 3 times, 4 folds

Ví dụ: Tỉ lệ sử dụng than đá cao gần gấp đôi con số tương ứng của năng lượng tái tạo, với 40% so với 22%.

“The proportion of coal usage is nearly twice as high as that of renewable energy, at 40% compared to 22%.”

II. Số liệu của A cao/thấp hơn một chút (hoặc đáng kể) so với số liệu của B, với lần lượt là số liệu A và số liệu B :

[The figure] of [Category A] is [slightly/significantly] higher/lower than that of [Category B], at [figure] and [figure], respectively.

Ví dụ: Tỉ lệ sinh viên chọn các chuyên ngành khoa học cao hơn một chút so với số liệu tương ứng của những bạn chọn ngành xã hội nhân văn, với lần lượt là 42% và 39%.

“The proportion of students choosing science majors is slightly higher than that of those selecting humanities, at 42% and 39%, respectively.”

Chú ý: Respectively có nghĩa là “lần lượt là”. Consecutively có nghĩa là “liên tiếp”, nên chúng chỉ thay thế nhau khi miêu tả thời gian, chứ không thay thế nhau khi miêu tả các số liệu không liên tục.

III. Trong khi A chiếm số liệu 1, B lại cao/thấp hơn đáng kể, đứng ở số liệu 2:

While [Category A] accounts for [figure], [Category B] is noticeably higher/lower, standing at [figure].

Ví dụ: Trong khi chi tiêu cho thực phẩm chiếm 30% của tổng chi phí, chi tiêu cho giải trí lại thấp hơn đáng kể, đứng ở 10%.

“While food expenditure accounts for 30% of total spending, entertainment is noticeably lower, standing at 10%.”

Audio 5: Ba mẫu câu so sánh nhiều nhóm số liệu ⭢ Các mẫu câu này cũng thường dùng để miêu tả các số liệu ở giữa, không nổi bật

📢:

I. A chiếm số liệu cao thứ hai với số liệu, theo sau bởi B với số liệu, trong khi đó C tụt lại phía sau với chỉ số liệu:

Mẫu câu: [Category A] accounts for the second highest/largest proportion/number at [figure], followed by [Category B] at [figure], whereas [Category C] lags behind at just [figure].”

Ví dụ: Những người sở hữu bằng cao học chiếm tỉ lệ lớn thứ hai trong tổng số lực lượng lao động với 34%, theo sau bởi những người sở hữu bằng phổ thông trung học với 22%, trong khi đó những người không có bằng cấp chính thức tụt lại phía sau với chỉ 6%.

“Postgraduate degree holders account for the second largest proportion of the workforce at 34%, followed by diploma holders at 22%, whereas those without formal education lag behind at just 6%.”

II. Trong tất cả các hạng mục, A đứng thứ nhất/nhì với số liệu, trong khi B và C khá tương đồng, với lần lượt là số liệu và số liệu:

Mẫu câu: Among all categories, [Category A] ranks first/second at [figure], while [Category B] and [Category C] are relatively similar, at [figure] and [figure], respectively.

Ví dụ: Trong số các nền tảng mạng xã hội, Facebook xếp thứ nhất với 48%, trong khi Instagram và Twitter là khá tương đồng, với lần lượt là 2*% và 26%.

⭢ E.g. “Among all social media platforms, Facebook ranked first at 48%, while Instagram and Twitter were relatively similar, at 28% and 26%, respectively.”

III. Những con số của A và B là khá tương đồng, đều đứng ở số liệu, trong khi đó C lại thấp hơn đáng kể với số liệu:

Mẫu câu: The figures for [Category A] and [Category B] are comparable, both standing at [figure], while [Category C] is significantly lower at [figure].

Ví dụ: Những con số của tỉ lệ có việc làm ở bậc sau đại học và đại học là khá tương đồng, đều đứng ở 85%, trong khi tỉ lệ có việc làm đối với những người tốt nghiệp trung học lại thấp hơn đáng kể với 25%.

⭢ E.g. “The figures for postgraduate and undergraduate employment rates are comparable, both standing at 92%, while the employment rate for high school graduates is significantly lower at 25%.”

Audio 6: Các mẫu câu mô tả mức độ chênh lệch

📢:

Hai mẫu câu mô tả chênh lệch lớn:

I. Có một sự chênh lệch lớn giữa A và B, vì cái trước với số liệu

There is a significant discrepancy between [Category A] (figure) and [Category B] (figure), with the former being nearly [number] times larger than the latter.

Ví dụ: Có một sự chênh lệnh đáng kể giữa việc sử dụng điện năng (với 60%) và năng lượng mặt trời (với 16%), với điện năng cao gấp gần 4 lần so với năng lượng mặt trời.

There is a significant discrepancy between electricity (60%) and solar energy usage (16%), with the former being nearly four times larger than the latter.

Chú ý: Mẫu câu này cung cấp thêm cho bạn 1 cách trích số liệu hữu ích nữa, đó là sử dụng dấu ngoặc đơn để trích dẫn số liệu bên trong, và đặt nó ngay sau danh từ chứa số liệu đó như bạn đã thấy trên ví dụ.

II. A thống trị biểu đồ, vì con số của nó lớn hơn rất nhiều con số tương ứng của B…

[Category A], with [figure], dominates the chart, as its figure is considerably higher than that of [Category B].

Ví dụ: Chi tiêu cho công nghệ (với 60%) thống trị biểu đồ, vì con số của nó cao hơn đáng kể con số tương ứng của chăm sóc sức khỏe (với 12%) và giáo dục (với 28%)

Technology expenditure (60%)  dominates the chart, as its figure is considerably higher than that of healthcare (12%) and education (28%).

Mẫu câu mô tả chênh lệch nhỏ:

  • The difference between [Category A] and [Category B] is marginal, with figures standing at [figure] and [figure], respectively.

Ví dụ: Sự khác biệt trong GDP giữa Đức và Pháp là rất nhỏ, với những con số đứng lần lượt là 4,5 nghìn tỉ đô la và 4,3 nghìn tỉ đô la.

⭢ The difference between Germany and France in GDP is marginal, with figures standing at $4.5 trillion and $4.3 trillion, respectively.

Hy vọng bảng động từ CORMCACT cùng các mẫu câu hữu ích cho Dataset Part 1 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng miêu tả số liệu trong IELTS Writing Task 1.

Nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết hơn và luyện tập bài bản với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, hãy tham khảo các khóa học tại Smartcom – nơi đồng hành uy tín của hàng ngàn học viên chinh phục mục tiêu IELTS

Lớp học IELTS đảo ngược: mô hình khác biệt từ Harvard

Tiếng Anh thiếu niên (Tiền học thuật)

Khóa IELTS ESSENTIAL (Đầu vào 4.0 IELTS)

Tiếng Anh thiếu niên (Tiền học thuật)

Khóa luyện thi IELTS cao cấp tại Smartcom English

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

 

 

Đăng ký thi SAT

Nếu bạn đang nhắm tới các trường top trong nước hoặc muốn mở cánh cửa du học Mỹ, Canada, Singapore…, SAT là một tấm vé rất đáng để đầu tư. Vấn đề là: học sao cho đúng, đủtiến bộ nhìn thấy được, thay vì cày đề mệt mỏi mà điểm vẫn giậm chân tại chỗ. Ở Smartcom, chúng tôi kết hợp lớp học đảo ngược (Flipped Classroom), hệ thống AI theo dõi tiến độ và hai giáo viên đồng hành để từng bạn có một lộ trình rất cụ thể – rõ mục tiêu, rõ cách đạt được.

đăng ký thi sat

Luyện SAT bằng AI – Xu hướng thông minh thời đại số

Công nghệ đang thay đổi cách luyện thi SAT: thay vì “học đại trà”, AI giúp mỗi học sinh có lộ trình riêng, tập trung đúng chỗ yếu, tăng tốc điểm số trong thời gian ngắn hơn.

1.1. AI cá nhân hoá lộ trình học

AI phân tích dữ liệu làm bài để:

  • Xác định chính xác “lỗ hổng” ở MathReading & Writing
  • Phân loại dạng bài mạnh/yếu của từng học sinh
  • Gợi ý nội dung & mức độ khó phù hợp năng lực, tốc độ học
    Tại Smartcom, AI hoạt động như một “trợ lý 24/7”, đồng hành xuyên suốt theo đúng lộ trình cá nhân hoá.

1.2. Rút ngắn thời gian – đẩy nhanh mức điểm

Nhờ đánh giá đúng năng lực hiện tạiluyện tập thích ứng (adaptive), AI giúp học sinh bỏ qua phần đã vững, tập trung vào phần cần cải thiện để rút ngắn hành trình từ 1000 → 1350/1450+. Nền tảng còn dự đoán mức điểm & mô phỏng tiến trình tăng điểm, giúp đặt mục tiêu rõ ràng theo từng giai đoạn.

1.3. Học mọi lúc, mọi nơi

Học sinh có thể luyện đề, xem bài giảng, chữa lỗi, theo dõi tiến độ ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào. Điều này đặc biệt phù hợp với học sinh lớp 10–11 lịch học dày đặc. Hệ thống AI của Smartcom cho phép học 24/7 mà vẫn đảm bảo hiệu quả như được giáo viên kèm sát.

Bạn muốn mình “siết” ngắn nữa cho bản chạy ads, hay mở rộng thêm ví dụ/biểu đồ tăng điểm để tăng sức thuyết phục?

Vì sao nên chọn Smartcom?

Smartcom có lộ trình 3 cấp độ rõ ràng theo mục tiêu điểm số (bạn xem chi tiết ở dưới). Toàn bộ quá trình học đều được “đo” bằng các bài thi thử Digital SAT có phân tích cụ thể để bạn thấy mình đang lên điểm như thế nào. Đội ngũ giảng viên đều có nền tảng sư phạm vững, nhiều người đạt IELTS 8.5+, SAT Math 800/800, cùng các chuyên gia như GS.TS Đỗ Đức Thái (phụ trách Toán SAT) hay thầy Nguyễn Anh Đức (tốt nghiệp Harvard, phụ trách Ngôn ngữ SAT).

Tài liệu học được dùng từ các nguồn chuẩn quốc tế như Kaplan, Barron’s, cộng với tài liệu do Smartcom phát triển. Trung tâm cũng cam kết theo giai đoạn: mỗi kỳ đều có mục tiêu rõ ràng, nếu không đạt, học viên sẽ được kèm bù/ôn lại cho tới khi đạt (chi tiết ghi rõ trong hợp đồng).

Lộ trình đào tạo SAT 

Mặc định mỗi học kỳ 20 tuần · 1 tuần 6 tiết = 2 buổi/tuần · 90 giờ học/kỳ
(Riêng Scholarship Target: thời lượng đang cập nhật)

SAT Foundation – Skill Booster (SAT Nền tảng – Tăng cường kỹ năng)

  • Đầu vào: dưới 900 điểm
  • Mục tiêu đầu ra: 1100+
  • Thời lượng: Học kỳ 1 (20 tuần) · 1 tuần 6 tiết = 2 buổi/tuần · 90 giờ học
  • Mục tiêu học thuật: củng cố nền tảng R&W và Math, làm quen format Digital SAT, hình thành kỹ năng đọc – quản lý thời gian – công thức toán cốt lõi.

SAT Test Mastery (SAT Làm chủ kỳ thi)

  • Đầu vào: 1100+
  • Mục tiêu đầu ra: 1350+
  • Thời lượng: Học kỳ 3 (20 tuần) · 1 tuần 6 tiết = 2 buổi/tuần · 90 giờ học
  • Mục tiêu học thuật: làm chủ chiến lược theo từng phần thi; tối ưu module 1 để mở “trần điểm” module 2; luyện đề cường độ cao và tinh chỉnh các domain còn yếu.

SAT Scholarship Target (SAT Chinh phục học bổng)

  • Đầu vào: 1350+
  • Mục tiêu đầu ra: 1500+
  • Thời lượng: Chưa niêm yết (sẽ cập nhật/thiết kế theo hồ sơ cá nhân)
  • Mục tiêu học thuật: vi chỉnh ở mức 10–20 điểm cuối; tập trung Advanced Math, Data Analysis, Craft & Structure; tối ưu timing đến từng block câu.

Đội ngũ & kết quả thực tế

Smartcom xây dựng chương trình SAT dưới sự dẫn dắt trực tiếp của hội đồng học thuậtđội ngũ giảng viên có chứng chỉ – thành tích rõ ràng, chịu trách nhiệm thiết kế chương trình, chuẩn hóa giáo trình, đặt KPI điểm số và giám sát dữ liệu tiến bộ của từng học viên.

Hội đồng học thuật

  • GS.TS Đỗ Đức Thái – Cố vấn chuyên môn Toán SAT; có nhiều đóng góp cho Chương trình Giáo dục Phổ thông mới tại Việt Nam.
  • Thầy Nguyễn Anh Đức – Tốt nghiệp Đại học Harvard, phụ trách mảng Ngôn ngữ SAT, cố vấn học thuật cấp cao, tác giả nhiều đầu sách luyện thi.

Đội ngũ giảng viên nòng cốt

  • IELTS 8.5+, nhiều giảng viên du học Mỹ/Anh/Úc.
  • Thạc sĩ – Tiến sĩ sư phạm/giảng dạy SAT, nhiều năm kinh nghiệm luyện thi quốc tế.
  • Giáo viên Toán đạt SAT Math 800/800, chuyên huấn luyện mục tiêu 1450–1550+.
  • Tất cả giảng viên đều đào tạo định kỳ, tham gia xây dựng ngân hàng đề – mock test – giáo trìnhđọc dữ liệu từ hệ thống AI để hiệu chỉnh lộ trình bám sát năng lực từng học viên.

Kết quả học viên tiêu biểu: Nguyễn Tiến Đạt – SAT 1560, nhận học bổng khoảng 2,8 tỷ của VinUni; Đào Khánh Linh – SAT 1480, trúng tuyển Florida Gulf Coast University (Mỹ) và được tuyển thẳng Thạc sĩ MBA tại đây.

Quy trình đăng ký và bắt đầu học

Bạn điền form ở cuối bài. Trung tâm sẽ liên hệ để sắp xếp bài kiểm tra đầu vào (Diagnostic Digital SAT). Từ kết quả đó, hệ thống AI và giáo viên sẽ phân tích kỹ xem bạn đang mạnh – yếu phần nào, rồi vẽ lộ trình 4 cấp độ cùng mốc điểm mục tiêu theo từng kỳ. Sau khi thống nhất, bạn bắt đầu học theo mô hình Flipped + AI, được thi thử định kỳ và điều chỉnh chiến lược liên tục cho tới ngày thi thật.

Câu hỏi thường gặp

Bao lâu để từ khoảng 1100 lên 1350–1450+?

Tùy đầu vào và thời lượng bạn có thể dành cho SAT. Nếu nền tảng đã ổn, khoảng 12–24 tuần tăng tốc là khả thi. Nếu cần xây dựng từ gốc, bạn sẽ đi đủ 3–4 kỳ theo lộ trình ở trên.

AI có thay thế giáo viên không?

Không. AI giúp theo dõi dữ liệu và gợi ý bài học rất nhanh và chính xác. Nhưng việc đọc dữ liệu, điều chỉnh chiến lược, hướng dẫn bạn “thoát điểm trần” vẫn cần thầy cô đảm nhận.

Tự học Khan Academy có được không?

Hoàn toàn được, và đó là một nguồn học rất tốt. Tuy nhiên, nhiều bạn mắc ở chỗ không có người đọc dữ liệu để đưa ra quyết định học thế nào theo từng giai đoạn. Ở Smartcom, phần đó có AI + giáo viên và KPI theo kỳ 20 tuần để “giữ bạn không bị chệch mục tiêu”.

Smartcom có hỗ trợ đăng ký thi Digital SAT chính thức không?

Có. Smartcom cũng tổ chức các đợt thi thử Digital SAT thường xuyên để bạn làm quen format trước khi thi thật.

ĐĂNG KÝ THAM GIA KHÓA LUYỆN SAT VỚI SMARTCOM

(Bảng form đăng ký: Tên học sinh, Trường học, Số điện thoại ưu tiên dùng zalo.)

THÔNG TIN LIÊN HỆ SMARTCOM ENGLISH

  • Trụ sở chính: Tầng 4, tòa 29T2, phố Hoàng Đạo Thúy, phường Yên Hòa, Hà Nội.
  • Cơ sở Đông Anh: 117 tổ 4 thị trấn Đông Anh, Hà Nội.
  • Cơ sở Ocean Park: SH16-80 đường San Hô 16 (VinUni), Gia Lâm, Hà Nội.
  • Facebook: facebook.com/smartcom.vn
  • YouTube: youtube.com/@smartcomvn
  • Website: smartcom.vn

Các khoá luyện SAT

Luyện thi SAT không còn là lựa chọn xa lạ với học sinh THPT định hướng vào đại học top đầu hoặc săn học bổng quốc tế. Tuy nhiên, việc học SAT thế nào cho hiệu quả, tiết kiệm thời gian và phù hợp với từng trình độ vẫn là bài toán khó. Đó là lý do các khóa luyện SAT của Smartcom được thiết kế theo từng cấp độ rõ ràng, kết hợp công nghệ AI và đội ngũ giảng viên chất lượng. Từ nền tảng đến nâng cao, học sinh đều có lộ trình riêng và được theo dõi sát sao để đạt mục tiêu điểm số nhanh chóng.

Tổng quan chương trình luyện thi SAT tại Smartcom

Chương trình luyện thi SAT tại Smartcom được xây dựng dựa trên sự kết hợp chặt chẽ giữa nền tảng AI cá nhân hóa, mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) và đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.

Smartcom thiết kế chương trình luyện SAT thành 3 cấp độ riêng biệt, tương ứng với từng mức điểm đầu vào và mục tiêu đầu ra cụ thể – từ nền tảng (500+) đến chinh phục học bổng (1450–1550+). Mỗi học sinh được kiểm tra đầu vào, phân loại trình độ và tham gia lớp học phù hợp với năng lực.

Đặc biệt, mỗi lớp học tại Smartcom được tổ chức với 2 giáo viên:

  • Giáo viên 1: là chuyên gia giảng dạy chính (nhiều người có IELTS 8.5, du học Mỹ, Anh, Úc; giáo viên Math đạt SAT 800/800…)
  • Giáo viên 2: là giáo viên chủ nhiệm hỗ trợ cá nhân từng học sinh (yêu cầu tối thiểu IELTS 7.0)

Tất cả giáo viên đều được tập huấn định kỳ về phương pháp giảng dạy SAT và IELTS bởi IDP hoặc Hội đồng Anh.

Smartcom cam kết đầu ra điểm số rõ ràng bằng văn bản, kết hợp với:

  • Kiểm tra đầu vào & phân lớp
  • Kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ sát đề thi thật Digital SAT
  • Thi thử mô phỏng SAT bằng máy tính, có chấm điểm bằng AI
  • Báo cáo học tập định kỳ qua Zalo, dashboard online – giúp phụ huynh theo dõi tiến độ rõ ràng

Thời lượng mỗi cấp độ: 1 học kỳ (20 tuần), học 6 tiết/tuần – tương đương 2 buổi học cố định. Học sinh có thể lựa chọn học vào năm học chính khóa hoặc kỳ hè tăng tốc.

khoá luyện thi sat

 

Chi tiết 3 cấp độ luyện SAT tại Smartcom

SAT Foundation – Skill Booster: Nền tảng & Tăng cường kỹ năng (Dưới 900 → 1100+)

Đối tượng:

Học sinh lớp 10-11 đang mất gốc hoặc mới bắt đầu học SAT; chưa có nền tảng vững chắc về kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh học thuật và Toán theo định dạng Digital SAT mới.

Mục tiêu:

  • Làm quen định dạng Digital SAT (thi trên máy tính – dạng module – giới hạn thời gian)
  • Củng cố toàn diện kỹ năng Reading, Writing và Math cơ bản
  • Xây dựng tư duy làm bài, phản xạ đọc hiểu nhanh và kỹ năng giải toán logic
  • Hình thành thói quen học tập và chiến lược xử lý bài thi chuẩn SAT
  • Đạt mốc điểm đầu ra 1100+, làm nền bước vào giai đoạn luyện chuyên sâu

Nội dung đào tạo:

  • Giới thiệu định dạng bài thi Digital SAT: 2 module chính – Reading & Writing, Math
  • Đọc hiểu học thuật: luyện đọc đoạn văn ngắn, xác định main idea, từ vựng học thuật, dạng câu hỏi Craft & Structure
  • Toán học cơ bản: làm chủ các kiến thức trọng tâm: Algebra, Ratios, Linear Equations, Percentage…
  • Chiến lược làm bài: quản lý thời gian, loại trừ đáp án sai, phân tích câu hỏi thường gặp
  • AI cá nhân hóa: phát hiện lỗ hổng kiến thức, gợi bài tập đúng trọng tâm, chấm chữa và điều chỉnh lộ trình học theo từng học sinh

Hình thức học:

  • Học lý thuyết & luyện tập 24/7 trên nền tảng AI Smartcom
  • Lên lớp 2 buổi/tuần, mỗi buổi 2.5h, tổng 40 buổi/kỳ
  • Thi thử mô phỏng Digital SAT giữa kỳ và cuối kỳ

Kết quả đầu ra kỳ vọng:

  • Nắm vững cấu trúc đề thi SAT
  • Củng cố toàn diện nền tảng kiến thức RW & Math
  • Đạt 1100+ SAT, sẵn sàng học SAT Test Mastery

SAT Test Mastery – Làm chủ kỳ thi (1100+ → 1350+)

Đối tượng:

Học sinh đã hoàn thành giai đoạn nền tảng hoặc có điểm SAT từ 1100–1250, muốn luyện thi chuyên sâu, tăng tốc độ – độ chính xác và đạt mục tiêu thi thực tế.

Mục tiêu:

  • Làm chủ kỹ thuật xử lý bài thi SAT trong thời gian giới hạn
  • Tối ưu chiến lược phân bổ thời gian cho từng block
  • Tăng khả năng nhận diện những câu dễ gây nhầm lẫn, bẫy, xử lý lỗi sai dạng lặp
  • Rèn luyện kỹ năng làm đề full-length theo định dạng Digital SAT
  • Đạt đầu ra 1350+, đủ điều kiện xét tuyển các trường đại học hàng đầu

Nội dung đào tạo:

  • Luyện đề mock test nguyên đề: thi thử toàn phần, áp lực thời gian như thi thật
  • Chiến lược phân bổ thời gian: tập luyện xử lý module Reading & Math theo block, xác định câu dễ, khó, nên bỏ
  • Phân tích thời gian trung bình/câu: điều chỉnh tốc độ phù hợp cá nhân
  • Tối ưu kỹ năng:
  • RW: luyện logic lập luận, phân biệt tone/attitude, chọn từ vựng học thuật
  • Math: tập trung giải nhanh bài nâng cao như hệ phương trình, hàm số, biểu đồ
  • AI cá nhân hóa lỗi sai: nhận diện dạng sai hay gặp, luyện bài sửa lỗi trực tiếp theo tiến trình

Hình thức học:

  • Luyện đề toàn diện qua nền tảng AI SAT 24/7
  • Lên lớp 2 buổi/tuần, tổng 40 buổi/kỳ
  • Thi giữa kỳ & cuối kỳ có chấm điểm, phân tích AI và điều chỉnh lộ trình

Kết quả đầu ra kỳ vọng:

  • Thành thạo chiến lược làm bài thi SAT
  • Cải thiện độ chính xác và tốc độ làm bài
  • Đạt 1350+ SAT, sẵn sàng xét tuyển đại học top trong và ngoài nước

SAT Scholarship Target – Chinh phục học bổng (1350+ → 1500+)

Đối tượng:

Học sinh đã đạt 1350+ SAT và có mục tiêu vươn tới 1500+ để apply học bổng quốc tế, tuyển thẳng vào các đại học top 10–30 tại Mỹ, Canada, Úc, Singapore…

Mục tiêu:

  • Vi chỉnh kỹ thuật làm bài đến từng chi tiết nhỏ
  • Phân tích lỗi vi mô (micro-optimization) theo từng domain
  • Rèn sự ổn định về điểm số, giữ vững phong độ trong điều kiện áp lực thi thật
  • Đạt mốc 1500+ với tỷ lệ sai cực thấp, mở rộng cơ hội săn học bổng

Nội dung đào tạo:

  • Phân tích lỗi vi mô (micro-optimization):
  • Reading & Writing: nâng độ chính xác câu dạng Craft & Structure, giọng văn học thuật
  • Math: xử lý Advanced Math, logic biểu đồ, số phức, xác suất nâng cao
  • Kỹ năng phản xạ tốc độ cao: tối ưu thời gian làm bài từng câu, từng module
  • Chiến lược nâng điểm 10–20 điểm: tùy theo điểm hiện tại mà thiết lập mục tiêu nhỏ và cụ thể
  • Thi thử liên tục: luyện đề mock test định kỳ, chấm bằng AI, điều chỉnh chiến lược học
  • Lộ trình được cá nhân hóa & cập nhật mỗi tuần: theo sát điểm – lỗi – tiến độ của từng học viên

Hình thức học:

  • Luyện đề nâng cao qua hệ thống Adaptive AI
  • Lên lớp 2 buổi/tuần để chữa đề và tư vấn chiến lược
  • Có thể kèm riêng theo nhóm học sinh mục tiêu học bổng

Kết quả đầu ra kỳ vọng:

  • Hoàn thiện kỹ năng làm bài đến cấp độ tinh chỉnh
  • Tăng từng điểm với chiến lược cụ thể
  • Đạt 1500+ SAT, tự tin apply học bổng toàn phần vào các trường đại học top thế giới

các khoá luyện thi sat

 

Ưu điểm nổi bật trong từng khóa luyện SAT tại Smartcom

AI Adaptive Learning cá nhân hóa theo từng học sinh

Smartcom sử dụng nền tảng trí tuệ nhân tạo để thiết kế lộ trình học riêng biệt, phù hợp với năng lực đầu vào và mục tiêu đầu ra của từng học viên. Hệ thống AI liên tục phân tích điểm mạnh, điểm yếu, gợi bài tập sát năng lực và cập nhật lộ trình hàng tuần.

Giáo viên 8.5+ IELTS, SAT Math 800/800 trực tiếp giảng dạy

Đội ngũ giảng viên bao gồm những thầy cô từng du học tại các quốc gia có nền giáo dục hàng đầu, giàu kinh nghiệm luyện thi quốc tế, giúp học sinh không chỉ nắm chắc kiến thức mà còn được truyền đạt các chiến thuật thi hiệu quả.

Giáo trình chuẩn Kaplan, Barron’s kết hợp tài liệu độc quyền

Chương trình học sử dụng tài liệu gốc từ hai nhà xuất bản luyện thi SAT danh tiếng, bổ sung hệ thống bài tập độc quyền do Smartcom biên soạn, bám sát Digital SAT, dễ hiểu với học sinh Việt Nam.

Mock test định kỳ, đánh giá sát sao trình độ

Học sinh được thi thử đều đặn theo đề mô phỏng Digital SAT thật. Sau mỗi lần thi, hệ thống AI phân tích chi tiết kết quả để điều chỉnh chiến lược học tập và hỗ trợ giáo viên xây dựng kế hoạch cá nhân hóa cho từng bạn.

Cam kết đầu ra bằng văn bản

Smartcom cam kết kết quả đầu ra theo từng cấp độ (1000+, 1250+, 1350+, 1450+). Nếu học sinh không đạt được mục tiêu sau khi hoàn thành chương trình theo đúng lộ trình, sẽ được kèm cặp ôn tập, học lại mà không mất thêm học phí (chi tiết quy định rõ trong hợp đồng).

đội ngũ giảng viên sat

THÔNG TIN LIÊN HỆ SMARTCOM ENGLISH

  • Trụ sở chính: Tầng 4, tòa 29T2, phố Hoàng Đạo Thúy, phường Yên Hòa, Hà Nội.
  • Cơ sở Đông Anh: 117 tổ 4 thị trấn Đông Anh, Hà Nội.
  • Cơ sở Ocean Park: SH16-80 đường San Hô 16 (VinUni), Gia Lâm, Hà Nội.
  • Facebook: facebook.com/smartcom.vn
  • YouTube: youtube.com/@smartcomvn
  • Website: smartcom.vn

Phương pháp Giáo dục sớm Reggio Emilia: Những ưu và nhược điểm cha mẹ trẻ cần biết”

Phương pháp Reggio Emilia là một phương pháp giáo dục sớm tập trung vào độ tuổi mầm non và tiểu học, phương pháp này chú trọng về việc học thông qua những trải nghiệm, khám phá và được sử dụng trong các môi trường giáo dục tiên tiến, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Vậy phương pháp này có gì thú vị? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu nhé!

Khái niệm phương pháp Reggio Emilia 

Phương pháp Reggio Emilia được coi như triết lý giáo dục mầm non, lấy trọng tâm là trẻ em, khuyến khích trẻ học hỏi thông qua  trải nghiệm thực tế, khuyến khích chủ động học hỏi, tự khám phá, sáng tạo. Môi trường học tập linh hoạt và thú vị, trẻ em có thể sử dụng sự “đa dạng” của ngôn ngữ như hội họa, điêu khắc, kịch,…để thể hiện ý tưởng của mình. Với phương pháp này, giáo viên đóng vai trò là người đồng hành, hỗ trợ quá trình học tập, phụ huynh và cộng đồng đồng hành cùng các bé.

phuong-phap-giao-duc-reggio-emilia

Lịch sử hình thành và phát triển

Bối cảnh hình thành

Sau thế chiến thứ II, nước Ý bắt tay vào phục hồi xây dựng lại đất nước sau chiến tranh. Những bậc phụ huynh và giáo viên ở Reggio Emilia có mong muốn tạo ra một mô hình giáo dục mới cho con em của mình nhằm khắc phục những thiếu sót trong hệ thống giáo dục truyền thống.

Nhà giáo dục người Ý, Loris Malaguzzi, người đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển phương pháp này. Vào cuối năm 1940 đầu 1950, ông bắt đầu triển khai phương pháp này bằng cách hợp tác cùng với các phụ huynh và cộng đồng tại Reggio Emilia. Malaguzzi có niềm tin rằng trẻ em không chỉ là người nhận kiến thức mà còn là những người học chủ động, có khả năng khám phá và sáng tạo. Ông đã xây dựng một mô hình giáo dục lấy trọng tâm là việc tôn trọng trẻ em, khuyến khích sự sáng tạo và thúc đẩy hợp tác trong quá trình học hỏi.

Loris-Malaguzzi

Sự phát triển và lan rộng

  • 1960-1970: Phương pháp Reggio Emilia bắt đầu được phổ biến, áp dụng rộng rãi tại các trường mầm non ở thành phố Reggio Emilia và các khu vực xung quanh.
  • 1980: Các bài viết nghiên cứu về Reggio Emilia đã được công bố, thu hút sự quan tâm đến từ các nhà giáo dục quốc tế, giáo viên, và phương pháp này bắt đầu được áp dụng tại các trường đại học ngoài nước Ý.

Phương pháp được công nhận quốc tế

1990: Phương pháp Reggio Emilia đã được công nhận rộng rãi và bắt đầu được áp dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Mỹ, Canada, các nước Châu Âu và Châu Á. Các nhà giáo dục quốc tế đã đến Reggio Emilia để nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm.

Tầm ảnh hưởng ngày nay

Cho đến nay, phương pháp Reggio Emilia đã trở thành triết lý giáo dục mầm non nổi tiếng và được áp dụng rộng rãi tại nhiều trường học, đặc biệt là các trường mầm non quốc tế, trường tư thục và bắt đầu lan rộng đến nhiều lĩnh vực giáo dục khác.

Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp Reggio Emilia

Trẻ em là người học chủ động

Trẻ em là những người học chủ động, được khuyến khích khả năng tự khám phá, phát triển ý tưởng thông qua các hoạt động và trải nghiệm thực tế. Phương pháp học tập này giúp trẻ em tự tìm tòi kiến thức thông qua các trải nghiệm thực tế.

“Một trăm ngôn ngữ” của trẻ

Trẻ em có nhiều phương thức “ngôn ngữ” để biểu đạt ý tưởng và cảm xúc, ví dụ như thông qua các hoạt động như vẽ, hát, diễn kịch,…Đây là phương pháp kích thích trẻ khám phá thế giới xung quanh theo cách riêng của mình, và sử dụng linh hoạt, đa sắc thái của các “ngôn ngữ” .

Những ưu điểm và nhược điểm 

Ưu điểm

  • Khuyến khích sáng tạo và tư duy độc lập
  • Tôn trọng và coi trọng trẻ em
  • Học tập qua trải nghiệm thực tế
  • Môi trường học tập linh hoạt và sáng tạo
  • Sự tham gia của cộng đồng và phụ huynh

Nhược điểm

  • Chi phí cao
  • Yêu cầu giáo viên có kỹ năng cao
  • Khó áp dụng trong hệ thống giáo dục truyền thống
  • Tính khả thi trong bối cảnh văn hóa và xã hội khác nhau
  • Khó khăn trong việc đánh giá kết quả học tập

Lợi ích của phương pháp Reggio Emilia

– Khuyến khích sự sáng tạo và khám phá: Phương pháp reggio Emilia tạo cơ hội cho trẻ được tự do khám phá và thể hiện bản thân thông qua các hoạt động, dự án như khoa học, sáng tạo, dự án. Kích thích trẻ sử dụng “một trăm ngôn ngữ” như hội họa, điêu khắc, múa,…

– Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề: Khuyến khích trẻ tham gia vào các dự án mà trẻ phải tự mình tìm ra cách giải quyết vấn đề của chính mình. Điều này sẽ giúp trẻ xây dựng cho mình các kỹ năng về phân tích, tư duy độc lập và sáng tạo trong thực tế thay vì thông qua sách vở

giao-duc-som-la-gi

– Tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác: Phương pháp này đặt trọng tâm là trẻ em. Dạy trẻ cách diễn đạt ý tưởng của mình,  lắng nghe, thảo luận với bạn bè và giáo viên nhằm mục đích hỗ trợ trẻ phát triển về kỹ năng về ngôn ngữ, thuyết trình và làm việc nhóm.

– Mối quan hệ gắn kết với cộng đồng:  Điểm nổi bật của phương pháp Reggio Emilia chính là sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng trong quá trình học tập của trẻ. Phụ huynh chính là người giám sát, đối tác trong quá trình học hỏi của con em, đóng góp vào các dự án và hoạt động tập thể. Điều này sẽ giúp trẻ cảm nhận được tình yêu thương và sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, tạo ra môi trường học tập gắn kết và hứng thú

– Phát triển kỹ năng tự học: Phương pháp này hỗ trợ trẻ chủ động học hỏi, đặt vấn đề, tìm kiếm thông tin và tìm ra giải pháp. Điều này giúp trẻ hình thành được kỹ năng tự học trong suốt quá trình sống và làm việc sau này – một yếu tố quan trọng trong thế giới hiện đại

– Môi trường học tập tích cực và hỗ trợ cảm xúc: Môi trường học tập ấm cúng, thân thiện và an toàn là một trong những điểm sáng của phương pháp Reggio Emilia, giúp trẻ cảm thấy tự tin và thoải mái khi tham gia học tập. Việc này giúp trẻ phát triển cảm xúc ổn định, thoải mái khi tham gia học tập, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trí tuệ và xã hội

Sự khác biệt giữa phương pháp Reggio Emilia, Montessori, Waldorf

Các tiêu chí  Reggio Emilia Montessori Waldorf
 

Tầm nhìn về trẻ 

 

 

Trẻ chủ động, sáng tạo.

 

Trẻ tự học, độc lập.

 

Trẻ phát triển qua giai đoạn

 

Phương pháp học

 

 

Học qua khám phá, dự án.

 

Học qua công cụ học tập

 

Học qua nghệ thuật, thủ công.

 

Vai trò giáo viên

 

 

Quan sát, hỗ trợ.

 

Hướng dẫn, tạo môi trường.

 

Hướng dẫn, truyền cảm hứng.

 

Chương trình học

 

 

Linh hoạt, tùy thuộc trẻ

 

Công cụ học chuẩn bị sẵn

 

Theo giai đoạn phát triển.

 

Đánh giá học sinh

 

 

Tài liệu hóa quá trình học.

 

Tiến bộ qua công cụ học

 

Tập trung cảm xúc, xã hội.

 

Môi trường học tập

 

 

Mở, sáng tạo.

 

Công cụ học cụ thể.

 

Nghệ thuật, thủ công.

Xem thêm:

11+ lợi ích khi áp dụng phương pháp Steiner Waldorf cho trẻ

Lợi ích và sự khác biệt của phương pháp giáo dục tích hợp STEM

Giáo dục sớm là gì? 9 phương pháp giáo dục sớm ba mẹ nên biết

Thắc mắc thường gặp về phương pháp

[accordion]
[accordion_item title=”1. Cốt lõi của hướng tiếp cận Reggio Emilia là gì?”]

Cốt lõi của Reggio Emilia là tôn trọng trẻ em như những cá nhân độc lập, khuyến khích sự sáng tạo và học tập qua tương tác với môi trường, con người và các dự án thực tế. Phương pháp này thúc đẩy khả năng tự học, hợp tác và phát triển toàn diện của trẻ trong một cộng đồng học tập đầy cảm hứng.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Hướng tiếp cận Reggio Emilia có nội dung giáo dục gì?”]

Nội dung giáo dục trong Reggio Emilia được xây dựng linh hoạt, dựa trên sự tò mò của trẻ và kết hợp các lĩnh vực học tập. Phương pháp này không chỉ phát triển khả năng sáng tạo, tư duy phản biện, và kỹ năng hợp tác, mà còn hình thành trách nhiệm xã hội và tình yêu với môi trường, giúp trẻ phát triển toàn diện.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”3. Điểm chung của các mô hình giáo dục hiện đại như Montessori Reggio Emilia High Scope Steam là gì?”]
Các mô hình giáo dục hiện đại như Montessori, Reggio Emilia, High Scope và STEAM đều lấy trẻ em làm trung tâm, nhấn mạnh vào việc phát triển toàn diện thông qua học tập chủ động, khám phá và sáng tạo. Điểm chung nổi bật là khuyến khích trẻ tự do bày tỏ ý tưởng, học qua trải nghiệm thực tế, và phát triển tư duy phản biện. Các mô hình này coi môi trường học tập là yếu tố quan trọng, tạo không gian linh hoạt, giàu cảm hứng để trẻ khám phá. Đồng thời, chúng đề cao vai trò của giáo viên như người đồng hành và hướng dẫn, thay vì chỉ truyền đạt kiến thức. Hơn nữa, sự tích hợp đa ngành, đặc biệt trong STEAM, cũng giúp trẻ tiếp cận kiến thức liên môn, chuẩn bị cho các kỹ năng cần thiết trong thế kỷ 21.

[/accordion_item]
[/accordion]

Ứng dụng AI trong biên soạn bài giảng tiếng Anh cho giảng viên và tự học cho học viên

Ngày 2/12/2024, tại Đại học Kỹ thuật – Hậu cần CAND, một buổi Tọa đàm đầy cảm hứng mang tên “Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo vào giảng dạy và tự học tiếng Anh giao tiếp” do Khoa Khoa học cơ bản và Ngoại ngữ tổ chức, với sự tham gia của thầy giáo Nguyễn Anh Đức, Chủ tịch HĐQT Smartcom English, chuyên gia nhiều năm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục. Ứng dụng AI trong biên soạn bài giảng tiếng Anh cho giảng viên và tự học cho học viên – Chủ đề không chỉ xoay quanh cách AI hỗ trợ phát triển cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, mà còn khơi gợi những góc nhìn thú vị về việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và học tập.

thay-nguyen-anh-duc-chu-tich-smartcom-english
(Thầy Nguyễn Anh Đức, Chủ tịch HĐQT Smartcom English tại buổi chia sẻ)

Là diễn giả chính của buổi tọa đàm, bài nói chuyện của thầy Đức nhấn mạnh sức mạnh của AI trong việc hỗ trợ giáo viên thiết kế bài giảng. AI được ví như một “trợ lý toàn năng với trình độ Tiến sĩ”, giúp tạo ra các giáo án chất lượng cao, phù hợp với từng đối tượng học sinh. Song song với đó, thầy Đức minh họa chi tiết cách xây dựng giáo án cho cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết bằng AI, và cách sử dụng AI để tự học tiếng Anh ở mọi trình độ. Cả hội trường đã không giấu nổi sự ngạc nhiên và hào hứng khi thấy AI có thể biên soạn ra một giáo án giảng dạy chất lượng cao với nhiều phương án sư phạm phong phú cho đủ cả 4 kỹ năng, kèm theo nhiều trò chơi ứng dụng và cả nguồn tài liệu cũng như phương pháp đánh giá hiệu quả mỗi buổi học rất tỉ mỉ.

Đặc biệt hơn nữa khi thấy việc sử dụng phối hợp nhiều công cụ AI khiến cho việc thiết kế bài học tiếng Anh có chất lượng vượt trội, với độ chính xác cao và sự phong phú đạt đến mức đáng ngạc nhiên mà trước đây chưa từng có. Ví dụ như sử dụng công cụ AI chụp ảnh và đưa ra bản miêu tả ảnh bối cảnh giao tiếp bằng tiếng Anh bằng cả chữ viết và âm thanh dựa trên ảnh vừa chụp từ điện thoại di động, khiến cho việc học tiếng Anh ngay trong môi trường thực tiễn của học viên đã trở thành hiện thực, thay vì học theo các tình huống giả định trong giáo trình in sẵn. Hay cách mà AI có thể phát hiện, phân tích và sửa lỗi dùng từ, lỗi phát âm, lỗi ngữ pháp ngay lập tức khi người học luyện nói cùng AI là điều mà không có giáo viên tiếng Anh bản ngữ nào có thể làm tốt bằng. Hơn nữa sau mỗi bài hội thoại, người học còn có thể xem lại được ngay toàn bộ nội dung cuộc trao đổi bằng văn bản, điều vốn chỉ là mơ ước của người học ngoại ngữ từ trước đến nay.

sinh-vien-dat-cau-hoi-voi-thay-nguyen-anh-duc
(Sinh viên tham dự đặt câu hỏi với thầy Nguyễn Anh Đức)

Cả hội trường sôi nổi khi một bạn sinh viên đặt câu hỏi rất sắc sảo rằng:

“Sinh viên dùng AI hỗ trợ có thể bị coi là gian lận, vậy giáo viên dùng AI để soạn bài giảng và chấm bài có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?”

Trước câu hỏi đầy thách thức, thầy Đức giải thích rõ ràng:

“AI chỉ là một công cụ hỗ trợ, giống như trợ lý tài ba giúp giáo viên nâng cao chất lượng bài giảng. Quyết định dạy gì, dạy như thế nào, và điều chỉnh phương pháp theo từng học trò vẫn phải dựa trên năng lực sư phạm và kinh nghiệm của người thầy. Một giáo viên giỏi sẽ biết cách vận dụng AI để khuếch đại hiệu quả, giúp học trò tiến bộ nhanh hơn và tiết kiệm chi phí.”

Thầy cũng cho biết, khi sử dụng AI đúng cách, hiệu quả học tập có thể tăng tới 300% hoặc hơn, giúp sinh viên đạt được mục tiêu đầu ra nhanh hơn và tốt hơn. Vì vậy, việc giáo viên sử dụng AI không chỉ không vi phạm đạo đức, mà còn là điều nên khuyến khích để mang lại lợi ích lớn nhất cho người học.

Tại Smartcom, việc sử dụng AI trong giảng dạy và học tập đã trở thành điều tất yếu. Smartcom không chỉ khuyến khích giáo viên và học sinh vận dụng AI, mà còn xây dựng chính sách sử dụng AI nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả và tính minh bạch. Thầy Đức nhấn mạnh:

“Hiểu AI, vận dụng đúng AI là điều quan trọng. Công cụ thông minh này không phải để lo sợ hay né tránh, mà để chúng ta phát triển năng lực nhanh hơn và hiệu quả hơn.”

thay-nguyen-anh-duc-chup-hinh-cung-lanh-dao-nha-truong

Buổi chia sẻ khép lại trong không khí hào hứng và đầy cảm hứng. Thầy Đức gửi lời cảm ơn chân thành đến Ban giám hiệu Đại học Kỹ thuật – Hậu cần CAND, cùng Khoa Khoa học Cơ bản và Ngoại ngữ đã tạo cơ hội để thầy truyền tải tâm huyết của mình trong một chiều thu tuyệt đẹp. Ứng dụng AI trong giảng dạy không chỉ là xu thế, mà còn là giải pháp đột phá, giúp nâng cao hiệu quả giáo dục và tạo ra những bước tiến dài trong hành trình học tập của sinh viên.

Dưới đây là một số hình ảnh nổi bật của buổi chia sẻ.

dai-ta-tien-si-nguyen-manh-cuong
(Đại tá, Tiến sĩ Nguyễn Mạnh Cường Phó hiệu trưởng trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần CAND phát biểu khai mạc buổi Tọa đàm)
thuong-ta-nguyen-thi-quynh-anh
(Thượng tá Nguyễn Thị Quỳnh Anh – Trưởng Khoa Khoa học cơ bản và Ngoại ngữ phát biểu ý kiến tại buổi Tọa đàm)
thay-nguyen-anh-duc-chup-anh-luu-niem-1
Thầy Nguyễn Anh Đức chụp hình lưu niệm với giảng viên Khoa Khoa học cơ bản và Ngoại ngữ

Bài viết: Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an nhân dân tổ chức buổi trao đổi chuyên môn với chủ đề “Ứng dụng AI trong dạy – học Tiếng Anh”

Xem thêm:

Lễ ra mắt Câu lạc bộ Ngoại ngữ của Trường Cao đẳng An ninh nhân dân I

Smartcom – TOP 10 thương hiệu uy tín 2023

 

Khóa học TOEIC 700: Chinh phục TOEIC 800+ & tiếng Anh chuyên nghiệp

Bạn đang ở mức điểm TOEIC 450 – 600 và muốn vươn tới mục tiêu 800+ để mở ra những cơ hội nghề nghiệp đẳng cấp? Khóa học TOEIC 700 của Smartcom English chính là bước đệm hoàn hảo để bạn đạt được điều đó!

khoa-hoc-toeic

Đối tượng học viên

Khóa học dành cho sinh viên có điểm TOEIC đầu vào từ 450 – 600, mong muốn:

  • Đạt mục tiêu điểm TOEIC từ 600 đến 800+.
  • Nâng cao ấn tượng trong giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp, sẵn sàng làm việc trong môi trường quốc tế.

Mục tiêu của khóa học

  1. Đạt 600 – 800+ điểm TOEIC sau khóa học.
  2. Thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp, ứng dụng tốt trong công việc.
  3. Làm chủ mọi kỹ năng cần thiết để hoàn thành xuất sắc bài thi TOEIC mới nhất.

Điểm nổi bật của khóa học

Học toàn diện 13 chủ đề và 3420 từ vựng TOEIC

  • 13 chủ đề chuyên sâu: Bao quát toàn bộ nội dung quan trọng trong bài thi TOEIC, giúp bạn tự tin xử lý mọi dạng câu hỏi.
  • 3420 từ vựng chuyên biệt: Học toàn bộ từ vựng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC thông qua phương pháp Do Thái độc quyền và công cụ “ghi chép để ghi nhớ” trên hệ thống e-learning tiên tiến.

Làm chủ 7 chùm kỹ năng thi TOEIC nâng cao

  • Được đào tạo các kỹ năng chuyên biệt phù hợp với từng phần thi TOEIC mới: từ nghe, đọc đến trả lời câu hỏi.
  • Các kỹ năng được phát triển chuyên sâu để đạt hiệu quả tối đa trong từng phần thi.

Phát triển kỹ năng toàn diện

  • Nghe sâu và hỏi đáp tích cực: Nâng cao khả năng nghe hiểu trong môi trường giao tiếp và bài thi TOEIC (đặc biệt là part 3 & 4).
  • Mô hình câu logic và logic ngữ âm: Tăng khả năng sử dụng tiếng Anh đúng ngữ pháp và phát âm chuẩn trong cả bài thi và giao tiếp.
  • Phương pháp đọc nhanh (speed reading): Hoàn thiện tốc độ và độ chính xác khi xử lý các đoạn văn dài trong part 7.

Ứng dụng thực tế trong công việc

  • Không chỉ giúp bạn hoàn thành bài thi TOEIC với điểm cao, khóa học còn tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thực tế, giúp bạn tự tin trong môi trường công việc hoàn toàn bằng tiếng Anh.

toeic-700

Chương trình học

Khóa học bao gồm:

  • TOEIC 500: Ôn luyện và củng cố nền tảng.
  • TOEIC 700: Tập trung vào kỹ năng nâng cao.
  • TOEIC Test Taking Skills: Đào tạo các chiến lược làm bài thi chuyên sâu.

Kết quả sau khóa học

  • Đạt 600 – 800+ điểm TOEIC, sẵn sàng chinh phục mọi cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
  • Sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong giao tiếp và công việc.
  • Thành thạo kỹ năng nghe, đọc và xử lý thông tin trong bài thi và thực tế.

Đăng ký ngay hôm nay!

Khóa học 700 sẽ giúp bạn vươn xa, không chỉ trong bài thi TOEIC mà còn trong sự nghiệp tương lai. Đừng chần chừ, cơ hội bứt phá tiếng Anh đang chờ bạn!

    ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI SMARTCOM ENGLISH

    Xem thêm:

    Khóa học Pre-TOEIC: Xây nền tảng tiếng Anh vững chắc

    Khóa học TOEIC 500: Đột phá kỹ năng và điểm số TOEIC

    Khóa học TOEIC 500: Đột phá kỹ năng và điểm số TOEIC

    Bạn đang ở mức điểm TOEIC 350 – 450 và muốn đạt mục tiêu 500 – 600 điểm để mở rộng cơ hội nghề nghiệp? Khóa học TOEIC 500 của Smartcom English chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!

    khoa-hoc-toeic-500-smartcom-english

    Những điều bạn cần biết về bằng TOEIC 500

    Điểm TOEIC 500 là gì?

    Bạn có biết, điểm TOEIC 500 không chỉ là một con số, mà còn là một tấm vé thông hành quan trọng? Đây là mức điểm thể hiện bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình, đủ để giao tiếp và làm việc trong môi trường công sở quốc tế. Với nhiều trường đại học và doanh nghiệp tại Việt Nam, TOEIC 500 thường được coi là tiêu chuẩn đầu vào hoặc chuẩn đầu ra, một minh chứng rõ ràng cho năng lực ngôn ngữ của bạn.

    Nội dung và cấu trúc của bài thi TOEIC

    Để chinh phục được mốc 500 điểm, bạn cần hiểu rõ “đối thủ” của mình. Bài thi TOEIC bao gồm hai phần chính, mỗi phần được thiết kế để đánh giá một kỹ năng cụ thể:

    • Phần Nghe (Listening): Kéo dài 45 phút với 100 câu hỏi, kiểm tra khả năng nghe hiểu của bạn qua các đoạn hội thoại, độc thoại ngắn và dài, thường xoay quanh các tình huống trong công việc.
    • Phần Đọc (Reading): Kéo dài 75 phút với 100 câu hỏi, đánh giá khả năng đọc hiểu, từ vựng và ngữ pháp thông qua các văn bản như email, quảng cáo, báo cáo, v.v.

    Mỗi phần có thang điểm từ 5 đến 495, tổng điểm tối đa là 990. Hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn lên kế hoạch ôn luyện hiệu quả hơn.

    Mức độ hiểu và sử dụng tiếng Anh ở điểm TOEIC 500

    Bạn có thể làm được gì với 500 điểm TOEIC?

    • Nghe hiểu: Bạn có thể nắm bắt ý chính của các đoạn hội thoại ngắn, hiểu các thông báo đơn giản tại sân bay hoặc nhà ga. Tuy nhiên, các bài nói dài và phức tạp hơn có thể sẽ là một thách thức.
    • Đọc hiểu: Bạn có thể đọc và hiểu các văn bản ngắn như email công việc, thông báo hoặc quảng cáo. hợp để giao tiếp.
    • Giao tiếp: Bạn có thể tham gia vào các cuộc hội thoại cơ bản, hỏi đường, đặt món ăn và giới thiệu bản thân một cách tự tin.

    Các cơ hội nghề nghiệp với bằng TOEIC 500

    500 điểm TOEIC là tấm vé mở ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt là các vị trí yêu cầu giao tiếp tiếng Anh ở mức cơ bản:

    • Nhân viên văn phòng, lễ tân
    • Nhân viên hành chính, kế toán
    • Nhân viên kinh doanh, marketing

    Mặc dù 500 điểm là đủ cho nhiều công việc, nhưng để thăng tiến và mở rộng cơ hội, bạn nên đặt mục tiêu cao hơn.

    Nâng cao kỹ năng để đạt được điểm TOEIC cao hơn

    Để vượt qua mốc 500, hãy tập trung vào các chiến lược sau:

    • Nghe: Luyện nghe thường xuyên qua podcast, tin tức tiếng Anh và xem phim.
    • Đọc: Mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là các từ liên quan đến kinh doanh, tài chính, công nghệ.
    • Luyện đề: Làm đề thi thử để làm quen với cấu trúc đề và quản lý thời gian hiệu quả.

    Điều kiện để đạt TOEIC 500

    Để đạt được TOEIC 500, bạn cần có nền tảng ngữ pháp và từ vựng cơ bản, tương đương với trình độ Pre-Intermediate (A2) hoặc Intermediate (B1). Điều này có nghĩa là bạn đã nắm vững các thì cơ bản, các loại câu và có vốn từ khoảng 1.500-2.000 từ.

    Bạn đang khao khát cánh cửa việc làm mơ ước ở công ty quốc tế, nhưng tiếng Anh cơ bản khiến bạn chần chừ trước những cơ hội vàng? Khóa học TOEIC của Smartcom sẽ biến nỗi lo ấy thành sự tự tin rực rỡ, giúp bạn chinh phục 500 điểm chỉ trong vài tháng với bài tập thực chiến và giảng viên tận tâm!

    Đối tượng học viên

    Khóa học dành cho sinh viên có điểm TOEIC đầu vào từ 350 – 450, mong muốn:

    • Tăng điểm TOEIC lên ít nhất 150 điểm.
    • Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc.
    • Hoàn thiện kỹ năng làm bài thi TOEIC ở trình độ trung cấp (intermediate).

    Mục tiêu của khóa học

    1. Đạt đầu ra TOEIC từ 500 – 600 điểm.
    2. Thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh công việc.
    3. Làm chủ các chiến lược và kỹ thuật để chinh phục bài thi TOEIC.

    Điểm nổi bật của khóa học

    Làm chủ bài thi TOEIC với 8 chủ đề và 7 kỹ năng

    • Nắm vững 8 chủ đề chuyên sâu thường gặp trong bài thi TOEIC.
    • Sử dụng thành thạo 7 chùm kỹ năng làm bài TOEIC mới, giúp bạn nghe đúng, đọc nhanh và trả lời chính xác.

    Luyện thi TOEIC không căng thẳng

    • Kết hợp các trò chơi vận động vui nhộn, mang đến trải nghiệm học tập tích cực.
    • Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các hoạt động tương tác thực tế, vừa học vừa chơi, giảm áp lực.

    Làm chủ từ vựng và ngữ pháp

    • Học 1500 từ và cụm từ mới thường gặp trong bài thi TOEIC với phương pháp Do Thái độc quyền, giúp nhớ nhanh và nhớ sâu.
    • Sử dụng công cụ “ghi chép để ghi nhớ” trên hệ thống e-learning tiên tiến, giúp ôn tập hiệu quả mọi lúc, mọi nơi.
    • Sử dụng mô hình câu logic để chinh phục part 5 và part 6 (ngữ pháp), đồng thời nâng cao tốc độ và độ chính xác ở part 7 (đọc hiểu).

    Chiến thắng trong phần nghe

    • Áp dụng phương pháp nghe sâuhỏi đáp tích cực, giúp bạn tự tin xử lý mọi bài nghe từ cơ bản đến phức tạp.
    • Luyện nghe theo chủ đề và bài nghe kết hợp thông tin phụ (part 3 & 4), giúp bạn đạt hiệu suất cao nhất.

    Chương trình học

    Khóa học bao gồm:

    • TOEIC 500: Xây dựng kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.
    • TOEIC Test Taking Skills: Tập trung vào các chiến lược làm bài thi hiệu quả.

    Kết quả sau khóa học

    • Tăng ít nhất 150 điểm TOEIC, đạt từ 500 – 600 điểm.
    • Thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh công việc.
    • Tự tin chinh phục bài thi TOEIC ở trình độ trung cấp và hướng tới trình độ cao hơn.

    Hãy đăng ký ngay hôm nay!

    Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm kỹ năng tiếng Anh và điểm số TOEIC. Khóa học TOEIC 500 sẽ giúp bạn biến mục tiêu thành hiện thực, đồng thời chuẩn bị tốt nhất cho công việc và sự nghiệp tương lai.

      ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI SMARTCOM ENGLISH

      Xem thêm:

      Smartcom English – TOP 10 thương hiệu uy tín 2023 

      Tại sao nên chọn Smartcom English 

      TOEIC là gì?

      Khóa học Pre-TOEIC: Xây nền tảng tiếng Anh vững chắc

      Bạn có điểm TOEIC đầu vào từ 10 đến 350 và muốn cải thiện khả năng tiếng Anh từ căn bản nhất? Hãy tham gia ngay khóa học Pre-TOEIC của Smartcom English – một giải pháp học tập toàn diện, được thiết kế dành riêng cho bạn! 

      Đối tượng học viên

      khoa-hoc-pre-toeic-smartcom-english

      Khóa học FL0350 dành cho sinh viên có mức điểm TOEIC đầu vào từ 10 đến 350, mong muốn:

      • Lấy lại nền tảng tiếng Anh từ căn bản.
      • Tăng thêm ít nhất 150 điểm TOEIC sau khóa học.
      • Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh công sở.
      • Chuẩn bị sẵn sàng để bước vào giai đoạn luyện thi TOEIC ở trình độ trung cấp và cao cấp.

      Điểm nổi bật của khóa học

      Lấy lại gốc tiếng Anh từ căn bản nhất: Khóa học giúp bạn xây dựng lại nền tảng tiếng Anh, không chỉ để đạt điểm số cao hơn trong bài thi TOEIC mà còn sử dụng được trong thực tế.

      Phương pháp tư duy tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay: Rút gọn mọi vấn đề ngữ pháp và câu tiếng Anh thành 5 điểm tư duy cốt lõi. Hình thành 99 mô hình câu toàn diện, giúp bạn hiểu rõ và tự tin sử dụng tiếng Anh một cách dễ dàng.

      Ngữ pháp nói – Speaking Grammar: Phương pháp độc quyền từ Smartcom, kết hợp giữa ngữ pháp nền tảng và logic ngữ âm giọng Mỹ. Học đến đâu, nói đúng và sử dụng ngay đến đó. Bạn sẽ tự tin ứng dụng tiếng Anh vào giao tiếp thực tế.

      Kỹ năng làm bài TOEIC căn bản: Đào tạo kỹ thuật làm bài thi hiệu quả, giúp bạn vừa giao tiếp thành thạo trong công sở, vừa đạt điểm TOEIC cao hơn.

      Cung cấp 1500 từ vựng mới theo phương pháp người Do Thái: Học từ vựng bằng cách nhớ nhanh, sâu, lâu và áp dụng ngay vào giao tiếp. Xây dựng vốn từ vựng phong phú, hỗ trợ mạnh mẽ cho cả giao tiếp và thi cử.

      Chương trình học

      Khóa học sử dụng chương trình Speaking Grammar 1 của Smartcom, đảm bảo mang lại hiệu quả vượt trội. Học viên sẽ:

      • Làm quen và thực hành trên các mô hình câu cơ bản.
      • Phát triển khả năng giao tiếp song song với kỹ năng làm bài TOEIC.
      • Tham gia vào các buổi học ứng dụng thực tế và kiểm tra định kỳ để đánh giá sự tiến bộ.

      Kết quả sau khóa học

      • Tăng tối thiểu 150 điểm TOEIC.
      • Giao tiếp tiếng Anh công sở cơ bản, tự tin hơn trong công việc và học tập.
      • Sẵn sàng bước vào lộ trình luyện thi TOEIC trung cấp và cao cấp.

      Tham khảo thêm:

      Xóa mất gốc tiếng Anh sau 30 ngày 

      Mẹo tăng cường sức mạnh và trí nhớ não bộ

      5 Phương pháp học hiệu quả

      Khóa học TOEIC 500: Đột phá kỹ năng và điểm số TOEIC

      Hãy đăng ký ngay hôm nay!

      Đừng để rào cản tiếng Anh ngăn bước bạn. Khóa học TOEIC FL0350 chính là khởi đầu hoàn hảo cho hành trình chinh phục TOEIC và phát triển sự nghiệp của bạn.

        ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI SMARTCOM ENGLISH

         

         

        Thi IELTS trên máy tính: 9 lý do khiến bạn không thể bỏ qua

        Thi IELTS trên máy tính (Computer-delivered IELTS) với lịch thi linh hoạt hơn thi IELTS trên giấy, với 7 ngày trong tuần, nhận kết quả chỉ trong vòng 2 ngày, và cơ hội cải thiện điểm số tối đa với tính năng IELTS One Skill Retake cho phép thi lại một kỹ năng bất kỳ mà không phải thi lại toàn bộ bài thi.

        thi-ielts-tren-may-tinh

        Giới thiệu bài thi IELTS trên máy tính

        Kỳ thi IELTS trên máy tính ngày càng được ưa chuộng nhờ nhiều tiện ích như lịch thi linh hoạt (từ Thứ 2 đến Chủ Nhật, 2-3 ca mỗi ngày), kết quả nhanh chóng chỉ sau 3-5 ngày, và 4 kỹ năng thi trong cùng một ngày, giúp tiết kiệm thời gian. Cấu trúc bài thi giữ nguyên so với thi trên giấy: Nghe (30 phút), Đọc (60 phút), Viết (60 phút) và thi Nói trực tiếp với giám khảo (15 phút). Kỳ thi có 2 module: Học thuật (Academic) cho du học và xét tuyển đại học, Tổng quát (General Training) cho định cư hoặc làm việc. Đây là lựa chọn tối ưu trong thời đại công nghệ phát triển.

        Ưu nhược điểm khi thi IELTS trên máy tính

        Ưu điểm Nhược điểm
        – Nhận kết quả nhanh hơn (3-5 ngày).

        – Nghe qua tai nghe cá nhân, âm thanh rõ ràng.

        – Dễ dàng gạch chân, highlight, hoặc ghi chú trực tiếp trên màn hình.

        – Đánh máy nhanh hơn viết tay, có công cụ đếm từ tự động.

        – Có đồng hồ đếm ngược trên màn hình, giúp kiểm soát thời gian hiệu quả.

        – Hiện đại, phù hợp với người quen dùng công nghệ.

        – Thích hợp cho người quen làm việc trên máy tính.

        – Không phải lo lắng về chữ viết tay không rõ ràng.

        – Công cụ highlight và đếm từ giúp tiết kiệm thời gian.

        – Không có 10 phút để chuyển đáp án, chỉ có 2 phút cuối để kiểm tra.

        – Đọc nhiều trên màn hình có thể gây mỏi mắt, khó chịu.

        – Phụ thuộc vào tốc độ đánh máy, không phù hợp nếu bạn không quen gõ phím.

        – Thời gian làm bài không linh hoạt, buộc bạn phải làm theo nhịp độ máy tính.

        – Không phổ biến ở tất cả địa phương, có thể cần di chuyển xa để thi.

        – Không phù hợp với những ai quen viết tay hoặc không thoải mái với máy tính.

        – Không thể tận dụng kỹ năng viết tay hoặc ghi chú nhanh trên giấy.

        – Một số người cảm thấy thiếu tự nhiên khi làm bài trực tuyến.

        So sánh thi IELTS trên máy và trên giấy

        so-sanh-thi-ielts-tren-giay-va-thi-tren-may

        Tại sao nên chọn bài thi IELTS trên máy tính

        – Kết quả nhanh chóng: chỉ từ 3 đến 5 ngày.

        – Phòng thi với trang thiết bị hiện đại và yên tĩnh.

        – Thủ tục tiến hành thi nhanh chóng.

        – Màn hình thể hiện thời gian đếm ngược giúp thí sinh sắp xếp giờ làm bài hợp lý.

        – Màn hình máy chia làm hai phần (phần đề và phần câu hỏi). Bạn có thể cùng lúc đọc đề và dò trên phần câu hỏi để đẩy nhanh tốc độ bài làm.

        – Sử dụng tổ hợp phím để copy và paste giúp hạn chế lỗi sai chính tả và tiết kiệm thời gian.

        – Không phải lo chữ viết xấu, mờ hay trình bày không đẹp.

        – Chức năng đếm từ tự động giúp tiết kiệm thời gian cho phần thi Viết.

        – Sử dụng các chức năng hỗ trợ như highlight, take note hay các tổ hợp phím tạo sự thoải mái và nhanh chóng khi làm bài.

        Liên hệ đăng ký thi IELTS trên máy tính: Tại đây

        Xem thêm:

        Thi IELTS trên giấy & những điều cần lưu ý

        Hướng dẫn đăng ký thi IELTS tại Hội Đồng Anh 

        Hướng dẫn đăng ký IELTS tại IDP

        Đi thi IELTS cần mang theo những gì?

        Câu hỏi thường gặp

        [accordion]
        [accordion_item title=”1. Thi IETLS trên máy tính bao lâu có kết quả?”]
        Thi IELTS trên máy tính cho kết quả cực kỳ nhanh chỉ sau 3-5 ngày kể từ ngày thi. Trong khi thi IELTS trên máy tính mất tới 13 ngày.

        [/accordion_item]
        [accordion_item title=”2. Thi IELTS trên máy tính có giấy nháp không?”]

        Khi thi IELTS trên máy tính, thí sinh sẽ được cung cấp bút hoặc bút chì cùng với giấy nháp để ghi chú và lập dàn ý. Đây là phần hỗ trợ tiêu chuẩn trong kỳ thi, nên bạn không cần mang bút theo. Sau khi thi, cả bút và giấy nháp sẽ được thu lại.

        [/accordion_item]
        [accordion_item title=”3. Thi IELTS trên máy tính có khó không?”]
        Thi IELTS trên máy tính không khó hơn thi trên giấy, nhưng phụ thuộc vào mức độ quen thuộc của bạn với việc gõ phím và giao diện máy tính. Ưu điểm là gõ nhanh, chỉnh sửa dễ dàng, và nhận kết quả nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu không quen, việc ghi chú hoặc làm bài trên máy tính có thể gây khó khăn. Luyện tập trước với bài thi mẫu trên máy sẽ giúp bạn tự tin hơn.

        [/accordion_item]
        [/accordion]

        Thi IELTS trên giấy & những điều cần lưu ý

        Với tần suất ít hơn thi IELTS trên máy, Thi IELTS trên giấy (Paper-based IELTS) với lịch thi từ 3-5 lần/tháng, thí sinh sẽ được làm bài thi Nghe, Đọc và Viết trên giấy và thi Nói trực tiếp với giám khảo. Bài viết này hãy cùng Smartcom English phân tích ưu và nhược điểm của hình thức thi IELTS trên giấy nhé!

        thi-ielts-tren-giay

        Ưu nhược điểm khi thi IELTS trên giấy

        Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm
        Phần Writing – Dễ ghi chú và lập dàn ý.

        – Không cần lo về kỹ năng máy tính.

        – Viết tay chậm hơn đánh máy.

        – Khó chỉnh sửa, dễ làm bài viết rối rắm.

        Phần Listening – Có thêm 10 phút để chuyển đáp án. – Nếu chữ viết khó đọc, có thể ảnh hưởng đến điểm số.
        Phần Reading – Dễ dàng gạch chân, ghi chú trực tiếp lên đề thi. – Khó quản lý thời gian vì không có đồng hồ đếm ngược.
        Thời gian thi – Phần Listening có thêm thời gian kiểm tra đáp án. – Tốn nhiều công sức và thời gian hơn cho phần Writing.
        Khác – Phù hợp với người quen viết tay.

        – Không phụ thuộc vào kỹ năng đánh máy.

        – Chữ viết không rõ ràng có thể bị mất điểm.

        – Không có công cụ kiểm tra lỗi chính tả tự động như khi thi trên máy.

        Đối tượng phù hợp với thi IELTS trên giấy

        Thi IELTS trên giấy sẽ phù hợp với:

        Người quen viết tay hơn đánh máy: Những người cảm thấy thoải mái và nhanh hơn khi viết tay so với việc gõ phím.

        Người mới làm quen với IELTS: Thi trên giấy là lựa chọn phổ biến và dễ tiếp cận hơn, đặc biệt ở những nơi chưa phổ biến thi trên máy.

        Người muốn ghi chú và xử lý thông tin trực tiếp: Ghi chú trên giấy hỗ trợ tư duy và trả lời câu hỏi tốt hơn.

        Lời khuyên thi IELTS trên giấy hiệu quả

        Để đạt hiệu quả khi thi IELTS trên giấy, bạn nên tập trung vào một số chiến lược quan trọng. Trước hết, hãy luyện viết tay thường xuyên bằng cách thực hành viết bài Writing để làm quen với việc kiểm soát thời gian và cải thiện tốc độ viết. Ngoài ra, việc quản lý thời gian chặt chẽ cũng rất quan trọng. Hãy sử dụng đồng hồ hoặc hình thành thói quen canh thời gian cho từng phần thi để tránh bị thiếu thời gian. Trong quá trình làm bài, cần chú ý chính tả và ngữ pháp, đặc biệt khi kiểm tra đáp án ở phần Listening và Reading để hạn chế tối đa các lỗi sai. Cuối cùng, hãy giữ chữ viết rõ ràng, vì chữ viết dễ đọc sẽ giúp giám khảo chấm bài thuận lợi hơn và tránh hiểu lầm không đáng có.

        Xem thêm: Thi thử IELTS

        Câu hỏi thường gặp

        [accordion]
        [accordion_item title=”1. Có được mang giấy, bút của mình vào làm bài thi IELTS không?”]
        Bạn sẽ không thể mang giấy của mình khi làm bài thi vì lý do bảo mật ở cả hình thức thi trên giấy và máy tính. Trung tâm thi sẽ cung cấp bút chì và giấy làm bài trong phòng thi. Trong bài thi Nói, bạn cũng sẽ được cung cấp giấy nháp để chuẩn bị ý cho một phần của bài thi Nói.
        [/accordion_item]
        [accordion_item title=”2. Thi IELTS trên giấy bao lâu có kết quả?”]

        Khi thi IELTS trên giấy (Paper-based IELTS), bạn sẽ nhận được kết quả sau 13 ngày kể từ ngày thi. Thời gian này áp dụng cho cả bài thi IELTS Academic và IELTS General Training.

        [/accordion_item]
        [accordion_item title=”3. Thi IELTS trên giấy có tai nghe không?”]

        Khi thi IELTS trên giấy (Paper-based IELTS), hầu hết các trung tâm thi IELTS trên giấy sử dụng loa ngoài, nhưng một số trung tâm hiện đại có thể cung cấp tai nghe cá nhân. Bạn nên xác nhận trước với trung tâm thi để có sự chuẩn bị tốt nhất cho phần Listening.

        [/accordion_item]

        [accordion_item title=”4. Nên thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?”]

        Cả hai hình thức thi IELTS trên giấy và trên máy tính đều có ưu, nhược điểm riêng. Quyết định nên dựa trên sở thích cá nhân, kỹ năng, và mục tiêu của bạn. Nếu bạn muốn một trải nghiệm truyền thống và có nhiều thời gian xử lý đáp án hơn, hãy chọn thi trên giấy. Ngược lại, nếu bạn quen sử dụng công nghệ và muốn nhận kết quả nhanh, thi trên máy tính sẽ là lựa chọn lý tưởng.

        [/accordion_item]

        [/accordion]