Tất tần tật kiến thức & kinh nghiệm du học Mỹ bạn nên biết

Du học Mỹ luôn là ước mơ của nhiều bạn trẻ bởi nền giáo dục hàng đầu thế giới và cơ hội phát triển sự nghiệp rộng mở. Tuy nhiên, để thực hiện hóa giấc mơ này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ, thủ tục, đến việc quản lý tài chính và nắm bắt các cơ hội học bổng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các bước quan trọng trên hành trình chinh phục “Giấc mơ Mỹ”.

kinh-nghiem-du-hoc-my

Chuẩn bị hồ sơ du học Mỹ

Bạn cần chuẩn bị đủ những giấy tờ sau:

  • Mẫu Đơn xin Thị thực Không Định cư Điện tử (DS – 160)
  • Hộ chiếu có hiệu lực ít nhất 6 tháng
  • Ảnh thẻ 5x5cm (không lấy ảnh chụp từ quá lâu)
  • Biên lai chứng minh đã thanh toán lệ phí Đơn xin Thị thực không định không hoàn lại, trị giá $160 USD
  • Mẫu đơn I-20 đã có xác nhận của trường tại Mỹ (Sau khi xác minh tài chính, trường sẽ cấp mẫu I-20, dùng để đăng ký hệ thống SEVIS và xin Visa F-1)
  • Biên lai lệ phí SEVIS (Hệ thống Theo dõi Sinh viên và Khách Trao đổi)

Ngoài các giấy tờ cần thiết, bạn nên chuẩn bị một số giấy tờ hỗ trợ đến buổi phỏng vấn, cụ thể:

  • Giấy tờ thể hiện sự ràng buộc về mặt tài chính đối với đất nước của bạn, nhằm đảm bảo bạn sẽ trở về quốc gia của mình sau khi hoàn thành chương trình học tại Mỹ
  • Chứng minh tài chính đảm bảo bạn có thể thanh toán mọi chi phí cho năm học đầu tiên tại Mỹ
  • Nếu gia đình là người hỗ trợ tài chính, cần mang theo minh chứng với người hỗ trợ
  • Các giấy tờ học thuật: học bạ, chứng chỉ ngoại ngữ (IELTS, TOEFL,…), chứng nhận, các bằng cấp đi kèm

Hồ sơ xin thư mời nhập học tại Mỹ

thu-tuc-xin-visa-du-hoc-my-thu-moi-nhap-hoc

Hồ sơ du học Mỹ thường đòi hỏi tính đầy đủ và chính xác cao. Dưới đây là các giấy tờ quan trọng bạn cần chuẩn bị:

  • Học bạ và bảng điểm: Cần có học bạ THPT và bảng điểm đại học (nếu đã tốt nghiệp). Tất cả cần được dịch sang tiếng Anh và công chứng.
  • Chứng chỉ ngoại ngữ: Điểm TOEFL hoặc IELTS để chứng minh khả năng tiếng Anh. Một số trường còn yêu cầu SAT, ACT hoặc GRE/GMAT.
  • Thư giới thiệu: Thường được viết bởi giáo viên hoặc sếp cũ để khẳng định năng lực và thái độ học tập/làm việc của bạn.
  • Bài luận cá nhân (Personal Statement): Đây là cơ hội để bạn thể hiện cá tính, mục tiêu học tập và lý do chọn trường.
  • Giấy tờ tài chính: Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc tài liệu chứng minh tài chính gia đình để đảm bảo khả năng chi trả chi phí học tập.

Thủ tục xin Visa du học Mỹ

thu-tuc-xin-visa-du-hoc-my

Visa là bước quan trọng không thể thiếu để bạn có thể học tập tại Mỹ. Quy trình xin Visa F-1 (dành cho du học sinh) bao gồm các bước sau:

  1. Nhận thư mời nhập học (I-20): Sau khi được trường tại Mỹ chấp nhận, bạn sẽ nhận được mẫu I-20 để bắt đầu quy trình xin Visa.
  2. Thanh toán phí SEVIS: Phí này khoảng 350 USD và cần được thanh toán trước khi phỏng vấn.
  3. Điền mẫu đơn DS-160: Đây là mẫu đơn điện tử để xin Visa không định cư.
  4. Phỏng vấn Visa: Chuẩn bị câu trả lời rõ ràng về kế hoạch học tập, khả năng tài chính, và lý do trở về nước sau khi học xong.

Lưu ý: Tập trung vào sự minh bạch, tự tin khi phỏng vấn để tăng khả năng đậu Visa.

Điều kiện để đi du học Mỹ

Để du học Mỹ, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Học lực: Điểm GPA trung bình từ 7.0 trở lên, tùy vào yêu cầu của trường.
  2. Ngoại ngữ: TOEFL từ 80-100 hoặc IELTS từ 6.0 trở lên, tùy từng cấp bậc học.
  3. Tài chính: Đảm bảo khả năng chi trả học phí và chi phí sinh hoạt.
  4. Lý lịch rõ ràng: Không có tiền án, tiền sự, và hồ sơ minh bạch.
  5. Thư mời nhập học: Phải được trường tại Mỹ chấp nhận trước khi làm Visa.

Chi phí để du học Mỹ

Du học Mỹ không hề rẻ, nhưng bạn có thể ước tính chi phí cơ bản như sau:

Học phí:

  • Cao đẳng cộng đồng: 5,000-10,000 USD/năm.
  • Đại học công lập: 20,000-30,000 USD/năm.
  • Đại học tư thục: 30,000-50,000 USD/năm.
  • Sinh hoạt phí: 10,000-15,000 USD/năm (bao gồm ăn uống, đi lại, bảo hiểm y tế, và các chi phí cá nhân).
  • Phí khác: Sách vở, dụng cụ học tập, và các khoản phí dịch vụ của trường.

Lưu ý: Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào bang và lối sống của bạn.

Học bổng du học Mỹ

Mỹ cung cấp nhiều chương trình học bổng giá trị để hỗ trợ sinh viên quốc tế. Bạn có thể tìm kiếm học bổng dựa trên các tiêu chí sau:

Học bổng chính phủ:

  • Fulbright Scholarship: Dành cho các chương trình sau đại học.
  • Global UGRAD: Dành cho sinh viên đại học.

Học bổng từ trường: Nhiều trường đại học tại Mỹ cung cấp học bổng dựa trên thành tích học tập hoặc hoàn cảnh tài chính.

Học bổng từ tổ chức phi chính phủ: Ví dụ như Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF).

Học bổng ngành học: Các ngành STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học) thường nhận được nhiều ưu tiên.

Tip: Nộp hồ sơ sớm và viết bài luận học bổng thật ấn tượng là yếu tố then chốt để tăng khả năng nhận học bổng.

Xem thêm: Hướng dẫn cách “săn học bổng du học”

Câu hỏi thường gặp về du học Mỹ

[accordion]
[accordion_item title=”1. Đi du học Mỹ cần bao nhiêu tiền?”]

Tổng chi phí trung bình hàng năm

  • Cao đẳng cộng đồng: 15,000 – 25,000 USD/năm
  • Đại học công lập: 30,000 – 40,000 USD/năm
  • Đại học tư thục: 40,000 – 60,000 USD/năm

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Trường đại học nào ở Mỹ có học phí rẻ nhất cho sinh viên quốc tế?”]

Dưới đây là danh sách một số trường đại học ở Mỹ có học phí thấp nhất dành cho sinh viên quốc tế:

  • Alcorn State University (Mississippi): Học phí khoảng 8,550 USD/năm.
  • Minot State University (North Dakota): Học phí khoảng 7,896 USD/năm.
  • Bemidji State University (Minnesota): Học phí khoảng 7,630 USD/năm.
  • Delta State University (Mississippi): Học phí khoảng 7,501 USD/năm.
  • California State University, Long Beach (California): Học phí khoảng 16,434 USD/năm.

Mức phí có thể thay đổi theo từng năm và chưa bao gồm chi phí sinh hoạt.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”3. Du học Mỹ cần GPA bao nhiêu?”]

Để du học Mỹ, yêu cầu GPA phụ thuộc vào từng cấp bậc và trường:

  • Cao đẳng cộng đồng: GPA tối thiểu 2.0 – 2.5.
  • Đại học: Trường trung bình: 2.5 – 3.0; Trường tốt: 3.0 – 3.5; Trường top: 3.7 – 4.0.
  • Sau đại học: GPA tối thiểu 3.0 – 3.5.

Lưu ý: GPA chỉ là một phần, các yếu tố khác như tiếng Anh, bài luận, và hoạt động ngoại khóa cũng rất quan trọng.[/accordion_item]

[accordion_item title=”4. Du học Mỹ cần bằng tiếng Anh gì?”]

Du học Mỹ thường yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL iBT (70-100 điểm) hoặc IELTS (6.0-7.0). Một số trường chấp nhận Duolingo English Test (110-120 điểm) hoặc PTE Academic (50-70 điểm). Nếu đã học chương trình bằng tiếng Anh trước đó, bạn có thể được miễn chứng chỉ. Một số cao đẳng cộng đồng không yêu cầu chứng chỉ nhưng cần học bổ sung tiếng Anh.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”5. Bao nhiêu điểm IELTS thì được đi du học Mỹ? Không cần IELTS có được không?”]

Để du học Mỹ, bạn thường cần IELTS từ 6.0 – 7.0, tùy vào trường và chương trình học. Tuy nhiên, một số trường cao đẳng cộng đồng hoặc chương trình tiếng Anh không yêu cầu IELTS; bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh trước khi vào học chính thức. Nếu đã học chương trình bằng tiếng Anh trước đó, bạn có thể được miễn chứng chỉ. Vì vậy, không có IELTS vẫn có cơ hội du học Mỹ, nhưng lựa chọn trường sẽ bị giới hạn.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”6. Có nên du học Mỹ hay không?”]

Du học Mỹ là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn tiếp cận nền giáo dục hàng đầu thế giới, đa dạng ngành học và cơ hội việc làm quốc tế. Mỹ còn có môi trường học tập hiện đại, khuyến khích sáng tạo và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, chi phí cao và áp lực học tập là thách thức lớn. Vì vậy, bạn nên cân nhắc kỹ dựa trên tài chính, mục tiêu học tập và khả năng thích nghi để quyết định có phù hợp hay không.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”7. Độ tuổi đi du học Mỹ”]

Không có giới hạn cụ thể về độ tuổi khi đi du học Mỹ, tuy nhiên, thường rơi vào các mốc sau:

  • Trung học phổ thông: Từ 14 – 18 tuổi (từ lớp 9 đến lớp 12).
  • Cao đẳng/Đại học: Từ 17 – 22 tuổi (sau khi tốt nghiệp THPT).
  • Sau đại học: Từ 22 tuổi trở lên, không giới hạn độ tuổi nếu đáp ứng yêu cầu học thuật và tài chính.

Nhìn chung, độ tuổi không phải là rào cản nếu bạn có đủ năng lực học tập và khả năng tài chính.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”8. Du học Mỹ nên học ngành gì?”]

Du học Mỹ nên chọn các ngành phù hợp với sở thích và triển vọng nghề nghiệp như Công nghệ thông tin (IT), Kinh doanh và Quản trị, Y tế và Sinh học, hoặc các ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) vì luôn có nhu cầu cao và cơ hội việc làm rộng mở. Ngoài ra, ngành Truyền thông, Nghệ thuật sáng tạo, và Khoa học xã hội cũng là lựa chọn phổ biến cho những bạn đam mê sáng tạo hoặc yêu thích lĩnh vực nhân văn. Chọn ngành phù hợp sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi thế từ môi trường học tập tại Mỹ.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”9. Có thể được đi làm thêm khi du học tại Mỹ không?”]

Du học sinh tại Mỹ có thể đi làm thêm nhưng phải tuân thủ quy định Visa F-1. Bạn được phép làm việc tối đa 20 giờ/tuần trong khuôn viên trường (on-campus) khi đang học và làm toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Làm thêm ngoài khuôn viên trường (off-campus) chỉ được phép trong một số trường hợp đặc biệt như OPT, CPT, hoặc khi có sự cho phép từ Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS). Việc làm thêm giúp bạn trang trải chi phí và tích lũy kinh nghiệm nhưng cần đảm bảo không ảnh hưởng đến việc học.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”10. Bang nào tốt nhất cho sinh viên quốc tế?”]

Các bang tốt nhất cho sinh viên quốc tế tại Mỹ thường là California, New York, Massachusetts, và Texas. California nổi bật với các trường danh tiếng như Stanford và UC Berkeley, cùng khí hậu dễ chịu. New York là trung tâm tài chính và văn hóa, lý tưởng cho sinh viên kinh doanh và nghệ thuật. Massachusetts có Harvard và MIT, phù hợp với ngành học thuật và nghiên cứu. Texas có chi phí sinh hoạt thấp, nhiều học bổng, và trường đại học chất lượng như UT Austin. Chọn bang nên dựa trên ngành học, tài chính, và lối sống cá nhân.

[/accordion_item]

[/accordion]

Hành trình du học Mỹ là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng từ hồ sơ, tài chính, đến kế hoạch học tập. Tuy nhiên, nếu bạn có sự nỗ lực và tìm kiếm cơ hội đúng đắn, giấc mơ chinh phục nền giáo dục hàng đầu thế giới sẽ trở thành hiện thực. Hãy bắt đầu chuẩn bị ngay hôm nay để xây dựng một tương lai rực rỡ!

Phương pháp TPRS là gì? Ứng dụng TPRS trong việc học tiếng Anh

Phương pháp TPRS là phương pháp giảng dạy ngôn ngữ nổi tiếng và được áp dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt ở những khu vực có nhu cầu học ngoại ngữ cao và mang lại nhiều lợi ích thiết thực dành cho người có nhu cầu học ngoại ngữ trên toàn cầu. Vậy, phương pháp này có những lợi ích gì đối với việc học ngôn ngữ? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết nhé!

Phương pháp TPRS là gì? 

TPRS (Teaching Proficiency through Reading and Storytelling) là một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ dựa trên lý thuyết về đầu vào dễ hiểu (comprehensible input), là phương pháp dạy học kết hợp với ngôn ngữ hình thể, tập trung vào việc học viên hiểu và ghi nhớ ngôn ngữ thông qua: ngữ cảnh thực tế, sự lặp lại có chủ đích, sự tương tác. 

Bên cạnh đó, phương pháp này không chỉ dạy các quy tắc ngữ pháp mà còn chú trọng việc phát triển sự lưu loát và sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống thường nhật, có cách tiếp cận sinh động và linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng từ trẻ em đến người lớn, mang lại hiệu quả cao trong việc học ngôn ngữ.

phuong-phap-tprs

Đối tượng áp dụng

Đối tượng của phương pháp này rất đa dạng, có thể ứng dụng cho nhiều độ tuổi khác nhau, miễn là người học cảm thấy thoải mái và thích thú với cách học này. TPRS được đánh giá cao vì tính linh hoạt và khả năng tạo động lực học ngôn ngữ cho mọi lứa tuổi.

  • Học viên mới bắt đầu hoặc trình độ sơ cấp: TPRS rất hiệu quả với người học ngôn ngữ ở giai đoạn đầu, giúp họ tiếp cận ngôn ngữ qua các tình huống thực tế, dễ hiểu và thú vị.
  • Trẻ em: Phương pháp này phù hợp với trẻ em nhờ sử dụng câu chuyện đơn giản, hình ảnh sinh động và hoạt động tương tác, giúp trẻ học mà không cảm thấy nhàm chán.
  • Học viên cần cải thiện kỹ năng giao tiếp: TPRS đặc biệt hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng nói và nghe, thích hợp cho những người muốn giao tiếp tự tin và lưu loát trong ngôn ngữ mục tiêu.
  • Học viên yêu thích phương pháp học trực quan và tương tác: Phương pháp này phù hợp với những ai học tốt qua việc nghe, nhìn và tham gia vào các hoạt động tương tác.
  • Lớp học nhỏ hoặc nhóm học viên ít người: TPRS phát huy hiệu quả tốt nhất trong các lớp học có số lượng học viên vừa phải, nơi giáo viên có thể dành thời gian tương tác trực tiếp với từng học viên.

phuong-phap-tprs-1

Cấu trúc của một bài TPRS

  • Giới thiệu từ và cụm từ vựng: Nên chọn những từ, cụm từ quan trọng, có sử dụng hình ảnh minh họa, cử chỉ hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ để học viên hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
  • Kể chuyện và đặt câu hỏi: Chọn những câu chuyện đơn giản, có sử dụng những từ vựng vừa học. Trong khi kể, giáo viên đặt các câu hỏi để học viên tham gia, củng cố và làm rõ nghĩa của từ vựng, cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
  • Đọc và tái hiện câu chuyện: Học viên đọc lại hoặc thuật lại câu chuyện theo cách riêng, có thể mở rộng hoặc thay đổi để luyện tập và sử dụng ngôn ngữ mới.

Lợi ích

Phương pháp TPRS hiện đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở Mỹ, Canada và các nước châu Âu, nơi nó đã chứng minh hiệu quả trong các lớp học ngôn ngữ thứ hai. Sự thành công này đã dẫn đến việc phương pháp cũng được phổ biến tại các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, nơi nhu cầu học các ngôn ngữ toàn cầu như tiếng Anh ngày càng tăng.

Tại Việt Nam, TPRS cũng bắt đầu được áp dụng tại các trung tâm ngoại ngữ và trường quốc tế, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh và các ngôn ngữ khác nhờ tính tương tác và sinh động mà phương pháp này mang lại. Dưới đây là 5 lợi ích chính phương pháp mang lại:

  • Tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên
  • Giúp ghi nhớ từ vựng lâu 
  • Tăng sự tự tin và sáng tạo
  • Phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
  • Môi trường học tập vui nhộn và hứng thú

phuong-phap-tprs-2

Những mặt hạn chế

Bên cạnh những lợi ích trong việc giảng dạy ngôn ngữ mà phương pháp TPRS mang lại thì cũng có những mặt hạn chế trong quá trình ứng dụng phương pháp này:

  • Giáo viên cần có trình độ cao
  • Dành nhiều thời gian chuẩn bị
  • Không phù hợp với tất cả trình độ
  • Tài liệu học còn hạn chế
  • Tính lặp lại có thể gây nhàm chán

Các bước thực hiện 

Cách thực hiện phương pháp TPRS gồm 5 bước:

Bước 1: Giới thiệu từ vựng và cụm từ mới

Giáo viên cần chọn những từ vựng và cụm từ quan trọng, sử dụng hình ảnh minh họa, cử chỉ hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ để học viên hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ mới.

Bước 2: Kể chuyện và đặt câu hỏi 

Cần chọn những câu chuyện đơn giản, có sử dụng các từ đã học. Trong khi kể chuyện, giáo viên nên đặt những câu hỏi để học viên tham gia, giúp củng cố và làm rõ nghĩa của từ vựng. Đồng thời, làm rõ cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.

Bước 3: Lặp lại và mở rộng câu chuyện

Câu chuyện nên được lặp lại nhiều lần với các biến thể nhỏ, giúp học viên tiếp cận trong nhiều tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, học viên cũng được khuyến khích mở rộng câu chuyện theo cách riêng.

Bước 4: Đọc và tái hiện câu chuyện

Học viên sẽ đọc lại hoặc thuật lại câu chuyện theo cách riêng của mình. Việc này giúp luyện tập từ vựng, cấu trúc và cải thiện kỹ năng đọc, nói.

Bước 5: Phản hồi và sửa lỗi

Giáo viên phản hồi tích cực và sửa lỗi có chọn lọc, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ và tạo sự tự tin khi giao tiếp.

Nguyên tắc thực hiện

Để phương pháp TPRS phát huy tính hiệu quả, giáo viên cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản. Những nguyên tắc này giúp tối ưu hóa quá trình học ,tạo môi trường phù hợp cho học viên tiếp thu ngôn ngữ. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng khi áp dụng phương pháp này cho trẻ phụ huynh và giáo viên nên biết:

  • Cung cấp đầu vào dễ hiểu
  • Tập trung vào sự lặp lại
  • Khuyến khích tương tác
  • Tạo môi trường học thoải mái
  • Sử dụng câu chuyện hấp dẫn
  • Ưu tiên hiểu trước nói
  • Sửa lỗi có chọn lọc

Lưu ý

Sau khi tìm hiểu về các lợi ích, bước thực hiện, nguyên tắc thực hiện phương pháp TPRS, chúng ta có thể nhận thấy rõ ràng những ưu điểm của phương pháp TPRS mang lại trong việc học ngoại ngữ. Phương pháp này không chỉ giúp học viên tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn phát triển các kỹ năng toàn diện từ nghe, nói, đọc, viết.

Tuy nhiên, để phương pháp này phát huy hết tác dụng, cần lưu ý những điều sau: 

  • Lựa chọn từ vựng phù hợp
  • Tạo câu chuyện hấp dẫn
  • Đảm bảo tính tương tác
  • Sử dụng lặp lại hợp lý
  • Tạo môi trường học thoải mái
  • Điều chỉnh theo nhu cầu học viên
  • Phản hồi tích cực
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng

TPRS ứng dụng trong việc học tiếng Anh

Phương pháp này cũng được áp dụng trong việc học tiếng Anh, giúp người học có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp tăng sự hứng thú và hiệu quả trong học tập.

  • Học từ vựng và ngữ pháp qua ngữ cảnh: Giáo viên nên chọn những từ vựng phù hợp với trình độ của người học và giới thiệu chúng qua những câu chuyện đơn giản thay vì học thuộc lòng. Bên cạnh đó, ngữ pháp cũng được tích hợp vào câu chuyện một cách tự nhiên, giúp người học hiểu cách sử dụng mà không cần ghi nhớ những quy tắc phức tạp.
  • Phát triển kỹ năng nghe: Giáo viên kể những câu chuyện bằng giọng chậm rãi, rõ ràng, sử dụng cử chỉ, hình ảnh hoặc biểu cảm để minh họa nôi dung. Cần lặp lại các câu chuyện giúp học viên cải thiện khả năng nhận diện âm thanh, từ vựng và cấu trúc.
  • Luyện kỹ năng nói: Giáo viên nên khuyến khích học viên kể lại câu chuyện bằng từ ngữ của mình hoặc sáng tạo một câu chuyện mới dựa trên những gì đã hoc nhằm giúp cải thiện khả năng diễn đạt và phát triển ý tưởng.
  • Rèn luyện kỹ năng đọc: Giáo viên cung cấp phiên bản viết của câu chuyện để người học và hiểu. Từ vựng và cấu trúc trong câu chuyện giúp người học quen thuộc với cách viết tự nhiên. 
  • Cải thiện kỹ năng viết: Sau khi nghe và kể lại câu chuyện, người học được yêu cầu viết lại nội dung theo cách hiểu của mình. Dần dần, giáo viên sẽ hướng dẫn học viên sáng tạo ra những câu chuyện mới nhằm phát triển kỹ năng viết từ cơ bản đến nâng cao.
  • Học tiếng Anh qua câu hỏi tương tác: Giáo viên sử dụng câu hỏi lặp đi lặp lại với các mức độ khó tăng dần để kiểm tra sự hiểu biết và phản xạ ngôn ngữ của người học.

Hoạt động mẫu ứng dụng TPRS: 

Chủ đề: Một ngày đi học của Anna

Nghe:

Giáo viên kể câu chuyện: “Anna wakes up at 7 AM. She eats breakfast and goes to school by bike. At school, she learns math and plays with her friends.”

Nói:

Học viên kể lại: “Anna wakes up early. She rides her bike to school. She likes playing with her friends.”

Đọc:

Giáo viên cung cấp bản viết của câu chuyện.

Viết:

Học viên viết một câu chuyện tương tự về bản thân.

TPRS có điểm gì giống và khác so với TPR?

Phương pháp TPRS Phương pháp TPR
Giống nhau 
  • Cả hai phương pháp đều dựa trên lý thuyết đầu vào dễ hiểu (comprehensible input) và tập trung vào tương tác giữa giáo viên và học viên.
  • Cả TPRS và TPR đều giúp giảm áp lực học tập, làm cho quá trình học ngôn ngữ trở nên thú vị và dễ tiếp thu hơn.
  • Hai phương pháp đều phù hợp với học viên mới bắt đầu, đặc biệt là trẻ em, vì cách tiếp cận đơn giản và trực quan.
Khác nhau
  • Kể chuyện, đặt câu hỏi, và đọc hiểu
  • Phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
  • Khuyến khích mở rộng câu chuyện và sự sáng tạo của học viên
  • Phù hợp cho mọi độ tuổi và trình độ (từ sơ cấp đến trung cấp)
  • Sử dụng câu chuyện và tình huống thực tế để giảng dạy
  • Tạo môi trường học tập sinh động và tương tác
  • Phương pháp linh hoạt, có thể mở rộng và thay đổi dễ dàng

 

  • Phương pháp linh hoạt, có thể mở rộng và thay đổi dễ dàng
  • Tập trung vào kỹ năng nghe và phản ứng hành động
  • Ít khuyến khích sáng tạo
  • Chủ yếu hiệu quả với trẻ em và người mới bắt đầu
  • Dạy qua các hành động và chỉ dẫn cụ thể
  • Học chủ yếu qua hành động thể chất, ít tương tác văn bản
  • Tập trung vào hành động cụ thể, ít linh hoạt hơn

Phương pháp TPRS và TPR đều là phương pháp hữu hiệu trong việc dạy ngôn ngữ, đặc biệt phù hợp với những người bắt đầu. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng. Với TPR, phương pháp tập trung vào việc kết hợp ngôn ngữ với hành động để học viên hiểu và phản ứng ngay lập tức, còn TPRS mở rộng hơn khi giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ qua việc kể chuyện và đọc hiểu.

Tuy nhiên, phương pháp TPRS có thể linh hoạt hơn và phù hợp với nhiều đối tượng học viên hơn, đặc biệt là những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập và nhu cầu cụ thể của người học.

Xem thêm: 11+ lợi ích khi áp dụng phương pháp Steiner Waldorf cho trẻ

Danh sách các trường đại học tuyển sinh bằng IELTS [Cập nhật]

Ngày càng nhiều trường đại học tại Việt Nam áp dụng chính sách tuyển thẳng hoặc ưu tiên xét tuyển đối với thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS, mở ra cơ hội lớn cho những học sinh có thế mạnh về ngoại ngữ. Với xu hướng hội nhập quốc tế, việc sở hữu một chứng chỉ IELTS không chỉ là lợi thế trong việc xét tuyển đại học mà còn là bước đệm quan trọng để tiếp cận môi trường học thuật toàn cầu. Bài viết này Smartcom English sẽ cung cấp danh sách các trường đại học áp dụng phương thức tuyển thẳng bằng IELTS, điều kiện cụ thể và những lưu ý cần thiết để bạn chuẩn bị hồ sơ thành công. Hãy cùng khám phá để không bỏ lỡ cơ hội vào ngôi trường mơ ước của bạn!

Các trường đại học tuyển sinh IELTS  

cac-truong-dai-hoc-tuyen-sinh-bang-ielts

Miền bắc

Trường Đại học  Yêu cầu IELTS
Đại học Ngoại ngữ (ĐH Quốc gia Hà Nội)
 ≥ 6.0 – đối với các ngành học như Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn, Ngôn ngữ Trung, và các ngành ngôn ngữ khác.
Đại học Ngoại thương  ≥ 6.5 – Thí sinh có thể được xét tuyển thẳng nếu đạt yêu cầu này. 
Đại học Kinh tế Quốc dân  ≥ 5.5 – Kết hợp với các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT
Đại học Bách khoa Hà Nội ≥ 5.0 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT
Đại học Giao thông vận tải ≥ 5.5 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT. 
Đại học Công nghiệp Hà Nội ≥ 5.5 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT.
Học viện Quân Y ≥ 5.5- Kết hợp với kết quả học tập lớp 10,11,12 đạt loại giỏi, hạnh kiểm tốt. Những thí sinh theo diện này cần có giải nhất, nhì, ba cấp tỉnh thuộc
Học viện Chính sách và Phát triển  ≥ 4.5 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT
Học viện Nông nghiệp Việt Nam  ≥ 4.0 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền  ≥ 6.0 – Thí sinh cần có học lực khá và hạnh kiểm tốt trong 5 học kỳ liên tiếp của bậc THPT.
Trường Đại học Thương Mại ≥ 5.5 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT
Học viện Cảnh sát Nhân dân Sử dụng kết quả học tập bậc THPT và các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS để xét tuyển
Trường Đại học Mỏ – Địa chất Ưu tiên thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 5.0 trở lên
Khoa Quốc tế (Đại học Thái Nguyên) ≥ 5.5 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên ≥ 5.5 – Thí sinh cần đáp ứng thêm các điều kiện về học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT

∗ Lưu ý: Các yêu cầu trên có thể thay đổi theo từng năm và từng ngành học. Vui lòng tham khảo thông tin chính thức từ trang web của từng trường để cập nhật yêu cầu mới nhất. 

Miền trung

Trường  Yêu cầu IELTS
Đại học Bách khoa Đà Nẵng (ĐH Đà Nẵng) ≥ 5.5 – Áp dụng với các ngành đào tạo quốc tế và chất lượng cao
Đại học Kinh tế Đà Nẵng (ĐH Đà Nẵng) ≥ 5.5 – Điểm IELTS có thể thay thế điểm thi môn Tiếng Anh trong xét tuyển
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng (ĐH Đà Nẵng) ≥ 5.5 – Các ngành Ngôn ngữ yêu cầu điểm IELTS cao hơn (≥ 6.0)
Đại học Sư phạm Đà Nẵng (ĐH Đà Nẵng) ≥ 5.0 – Áp dụng cho một số ngành giảng dạy ngoại ngữ
Đại học Huế ≥ 5.5 – Áp dụng cho các trường thành viên: Đại học Kinh tế, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Luật
Đại học Kinh tế Huế (ĐH Huế) ≥ 5.5 – Ưu tiên xét tuyển với các chương trình chất lượng cao
Đại học Ngoại ngữ Huế (ĐH Huế) ≥ 5.5 – Các ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Trung
Đại học Sư phạm Huế (ĐH Huế) ≥ 5.0 – Áp dụng với ngành sư phạm tiếng Anh hoặc tiếng Pháp 
Đại học Quy Nhơn ≥ 5.5 – Yêu cầu IELTS đối với các chương trình liên kết quốc tế
Đại học Phạm Văn Đồng (Quảng Ngãi) ≥ 5.0 – Áp dụng tùy ngành học và chương trình xét tuyển
Đại học Duy Tân (Đà Nẵng) ≥ 5.5 – Chương trình quốc tế hoặc liên kết đào tạo với nước ngoài
Đại học Nha Trang ≥ 5.5 – Áp dụng đối với ngành học liên kết quốc tế hoặc chất lượng cao
Đại học Tây Nguyên (Đắk Lắk) ≥ 5.0 – Yêu cầu đối với một số ngành đào tạo quốc tế

Lưu ý: Điểm IELTS yêu cầu tùy thuộc vào từng ngành học và chương trình đào tạo (hệ chuẩn, chất lượng cao, quốc tế). Bạn nên kiểm tra thông tin cụ thể trên website chính thức của từng trường để đảm bảo chính xác và cập nhật.

Miền nam 

Trường  Yêu cầu IELTS
Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) ≥ 6.5 – Chương trình chất lượng cao và quốc tế.
Đại học Kinh tế TP.HCM ≥ 5.5 – Thay thế điểm Tiếng Anh trong xét tuyển.
Đại học Bách khoa TP.HCM (ĐHQG TP.HCM) ≥ 5.5 – Chương trình quốc tế và chất lượng cao.
Đại học Quốc tế (ĐHQG TP.HCM) ≥ 6.0 – Các ngành đào tạo bằng tiếng Anh.
Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn (ĐHQG TP.HCM) ≥ 5.5 – Ngành Báo chí, Ngôn ngữ học, xã hội khác.
Đại học Tôn Đức Thắng ≥ 5.5 – Một số ngành có yêu cầu cao hơn.
Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) ≥ 5.5 – Thay thế điểm Tiếng Anh xét tuyển
Đại học FPT (Cơ sở TP.HCM) ≥ 5.5 – Áp dụng toàn trường.
Đại học Kinh tế – Luật (ĐHQG TP.HCM) ≥ 5.0 – Thay thế điểm Tiếng Anh xét tuyển
Đại học Y Dược TP.HCM ≥ 6.5 – Ngành Y khoa và Răng Hàm Mặt
Đại học Sư phạm TP.HCM ≥ 6.0 – Các ngành giảng dạy ngôn ngữ.
Đại học Hoa Sen ≥ 5.5 – Các ngành bằng tiếng Anh, liên kết quốc tế.
Đại học Cần Thơ ≥ 5.5 – Chương trình chất lượng cao và quốc tế.
Đại học Nguyễn Tất Thành ≥ 5.5 – Chương trình đào tạo quốc tế.
Đại học Giao thông vận tải TP.HCM ≥ 5.0 – Ngành liên kết quốc tế
Đại học Quốc tế Hồng Bàng ≥ 5.5 – Chương trình quốc tế, ngành y tế.
Đại học Nông Lâm TP.HCM ≥ 5.5 – Ngành học bằng tiếng Anh, liên kết.

Lưu ý: Điểm IELTS có thể thay đổi tùy ngành học hoặc hệ đào tạo. Bạn nên tham khảo trực tiếp website tuyển sinh của từng trường để cập nhật thông tin chi tiết.

Quy trình xét tuyển thẳng vào đại học bằng chứng chỉ IELTS 

Dưới đây là quy trình xét tuyển thẳng vào đại học bằng chứng chỉ IELTS, áp dụng tại nhiều trường đại học tại Việt Nam:

Bước 1: Kiểm tra điều kiện xét tuyển thẳng

Trước tiên, bạn cần tìm hiểu các điều kiện mà trường đại học đặt ra để xét tuyển thẳng bằng IELTS. Thông thường, trường sẽ yêu cầu chứng chỉ IELTS đạt mức điểm tối thiểu, dao động từ 5.5 đến 7.5 tùy theo ngành học.

Ngoài ra, một số trường có thể yêu cầu thêm các điều kiện bổ sung như điểm trung bình học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT, hoặc các giấy tờ chứng minh thành tích học tập khác. Hãy kiểm tra kỹ trên website hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của trường để đảm bảo nắm rõ yêu cầu.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

– Chứng chỉ IELTS: Nộp bản sao công chứng chứng chỉ IELTS còn hiệu lực (trong 2 năm).

– Hồ sơ học bạ: Bao gồm bảng điểm các năm học THPT.

– Giấy tờ khác: Một số trường yêu cầu thêm thư nguyện vọng, sơ yếu lý lịch, hoặc giấy chứng nhận thành tích khác.

Bước 3: Nộp hồ sơ xét tuyển

Khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần tiến hành nộp theo hướng dẫn của trường đại học. Có hai hình thức phổ biến:

  • Nộp trực tuyến: Đăng tải hồ sơ qua cổng thông tin tuyển sinh của trường.
  • Nộp trực tiếp: Đến nộp tại phòng tuyển sinh của trường.

Hãy lưu ý thời hạn nộp hồ sơ vì mỗi trường sẽ có lịch trình khác nhau, thường nằm trong khoảng từ tháng 5 đến tháng 7. Đảm bảo nộp đúng hạn để tránh bỏ lỡ cơ hội.

Bước 4: Chờ xét duyệt

Hội đồng tuyển sinh sẽ xét duyệt hồ sơ dựa trên điểm IELTS, thành tích học tập, và điều kiện bổ sung. Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn để kiểm tra năng lực.

Bước 5: Nhận thông báo trúng tuyển

Kết quả xét tuyển sẽ được thông báo qua email hoặc trên cổng thông tin của trường. Nếu trúng tuyển, thí sinh cần xác nhận nhập học và làm thủ tục nhập học theo hướng dẫn.

Lưu ý quan trọng

  • Đảm bảo chứng chỉ IELTS thuộc tổ chức được trường chấp nhận (IDP hoặc British Council).
  • Theo dõi sát sao thông báo từ trường để không bỏ lỡ các mốc thời gian quan trọng.
  • Việc nắm rõ quy trình và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tăng cơ hội trúng tuyển vào trường đại học mơ ước thông qua phương thức tuyển thẳng bằng IELTS!

Tại sao tuyển sinh bằng IELTS ngày càng được nhiều trường đại học ưa chuộng?

IELTS hiện đang là một trong chứng chỉ tiếng Anh uy tín được tổ chức và được quản lý bởi 3 tổ chức chính: British Council, IDP Education, Cambridge English Language Assessment, được công nhận trên toàn thế giới và là điều kiện quyết dành cho những người có nhu cầu du học tại các nước sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.

Vì vậy, chứng chỉ IELTS là một trong những thước đo uy tín, đủ độ tin cậy đối với các trường đại học nhằm tuyển chọn những sinh viên có nền tảng tiếng Anh tốt. Sau đâu là 6 lý do các trường đại học chọn xét tuyển bằng IELTS 

  • Đảm bảo đầu vào và đầu ra ngoại ngữ của sinh viên
  • Hội nhập quốc tế trong giáo dục
  • Phù hợp với xu thế tuyển dụng hiện đại
  • Giảm áp lực thi cử
  • Thu hút sinh viên chất lượng cao
  • Giá trị thương hiệu trường

Xem thêm: Hiểu đúng về học bổng du học & bí kíp săn học bổng hiệu quả

Đến đây, chắc hẳn bạn đọc cũng nhận thấy được lợi ích của chứng chỉ IELTS đối với việc chọn một ngôi trường đại học như ý, giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Chứng chỉ  6.5 IELTS trở lên sẽ là “bước đệm” giúp bạn được tuyển thẳng vào những trường đại học thuộc hàng Top, chọn được những ngành mà mình yêu thích, bài thi môn tiếng Anh THPT sẽ không còn làm bạn phải no lắng. Không những thế, với 4.5 IELTS trở lên, bạn đã có điểm 10 cho bài thi tiếng Anh mà lại còn được miễn thi nữa đó nha.

Vậy thì còn chần chờ gì nữa, hãy tham khảo các khóa học IELTS tại Smartcom English ngay thôi nào!

Khóa học nền tảng cho IELTS:

11+ lợi ích khi áp dụng phương pháp Steiner Waldorf cho trẻ

Phương pháp Steiner (Tên gọi khác: Phương pháp Waldorf) là một triết lý mới trong giáo dục phổ biến trên nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước phương Tây. Tuy nhiên, mô hình giáo dục Steiner Waldorf này tại Việt Nam hiện chưa được biết rộng rãi. 

Khái niệm và mục tiêu về Phương pháp Steiner  

Phương pháp giáo dục Steiner (tên gọi khác: Phương pháp giáo dục Waldorf) là một trong những mô hình giáo dục mầm non được phát triển bởi Rudolf Steiner  (1861 – 1925) – nhà triết học, nhà tư tưởng xã hội, kiến trúc sư người Áo.

Phương pháp này có mục tiêu phát triển toàn diện con người, bao gồm trí tuệ, cảm xúc và khả năng sáng tạo, niềm yêu thích học tập suốt đời, khám phá và hoàn thiện bản thân trong tương lai, thay vì chỉ tập ung vào thành tích học tập. 

rudolf -joseph- lorenz -steiner

Mô hình giáo dục Steiner Waldorf không thuộc nhóm phương pháp giáo dục sớm như các phương pháp hiện đại khác. Tuy nhiên, nó vẫn có yếu tố “sớm” trong việc chuẩn bị nền tảng cho trẻ, nuôi dưỡng khả năng sáng tạo, tình yêu thiên nhiên, giáo dục trẻ về những giá trị xã hội nhưng với cách tiếp cận tự nhiên, không gò bó.

Nét đặc trưng

Phương pháp giáo dục Steiner Waldorf có một số nét đặc trưng rõ ràng, làm nên sự khác biệt so với các phương pháp giáo dục truyền thống. Những đặc trưng này phản ánh triết lý giáo dục toàn diện, kết hợp giữa trí tuệ, cảm xúc và thể chất, với mục tiêu phát triển một con người hoàn thiện và sáng tạo. Dưới đây là những nét đặc trưng chính của phương pháp này:

  • Giáo dục toàn diện
  • Không áp lực về điểm số và thi cử
  • Chia giai đoạn phát triển phù hợp
  • Môi trường học tập thân thiện và gần gũi
  • Học qua trải nghiệm và nghệ thuật
  • Tôn trọng tính cá nhân và tốc độ phát triển riêng của trẻ
  • Trọng tâm vào giá trị nhân văn
  • Kể chuyện và kết nối với văn hóa truyền thống

Lợi ích

Phương pháp giáo dục Steiner Waldorf mang lại nhiều lợi ích toàn diện cho học sinh, nhờ cách tiếp cận giáo dục lấy trẻ làm trung tâm và tập trung vào sự phát triển cân bằng giữa tư duy, cảm xúc, và hành động. Dưới đây là những lợi ích chính:

  • Phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và cảm xúc
  • Khuyến khích sáng tạo và trí tưởng tượng
  • Tạo dựng cho trẻ tình yêu học tập suốt đời
  • Giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội
  • Tôn trọng cá tính và tiềm năng riêng
  • Phát triển kỹ năng xã hội
  • Kết nối với thiên nhiên
  • Giảm áp lực học tập và thi cử
  • Nuôi dưỡng giá trị nhân văn và tinh thần trách nhiệm
  • Xây dựng sự tự tin và khả năng tự lập ở trẻ
  • Phù hợp với trẻ có nhu cầu đặc biệt

Đối tượng áp dụng

Trẻ em từ giai đoạn 0-7 tuổi (Giai đoạn mầm non): Độ tuổi này, trẻ em học tập chủ yếu thông qua các trò chơi tự do, vận động và khám phá thế giới. Vì vậy, phương pháp áp dụng cho trẻ ở độ tuổi này nên tập trung vào những trò chơi sáng tạo, các bài tập hoạt động như nặn đất, ca hát. Bên cạnh đó, nên tạo điều kiện cho trẻ được gần gũi với thiên nhiên, môi trường vật chất quen thuộc, không dạy những kiến thức hàn lâm hay chữ sớm mà nên khuyến khích trẻ học qua trải nghiệm thực tế.

Trẻ em từ 7-14 tuổi (Giai đoạn tiểu học và trung học cơ sở): Nên dạy trẻ kiến thức thông qua nghệ thuật, kể chuyện, các hoạt động sáng tạo vì đây là giai đoạn não bộ của trẻ phát triển trí tưởng tượng mạnh mẽ, cần có kết lối giữa cảm xúc và trí tuệ.  Những bậc cha mẹ

  • Đặc điểm của giai đoạn này:
    Trẻ em bắt đầu phát triển trí tưởng tượng mạnh mẽ và cần sự kết nối giữa cảm xúc và trí tuệ.
  • Phương pháp áp dụng:

Dạy kiến thức thông qua nghệ thuật, kể chuyện, và các hoạt động sáng tạo (như kịch, vẽ tranh, âm nhạc).

Không đặt nặng áp lực thi cử hay xếp hạng, giúp trẻ tập trung vào việc khám phá và học hỏi.

Giúp trẻ phát triển khả năng làm việc nhóm và ý thức cộng đồng.

Trẻ em từ 14-21 tuổi (Giai đoạn trung học phổ thông)

  • Đặc điểm của giai đoạn này: Đây là thời điểm trẻ phát triển khả năng tư duy logic, phân tích, và bắt đầu hình thành ý thức cá nhân rõ rệt.
  • Phương pháp áp dụng:

Học tập thông qua các dự án, nghiên cứu và thảo luận.

Đẩy mạnh các môn học yêu cầu tư duy phản biện như toán, khoa học, lịch sử, và xã hội học.

Tích hợp nghệ thuật và kỹ năng thực hành vào chương trình học để cân bằng giữa trí tuệ và cảm xúc.

Trẻ em có nhu cầu đặc biệt

Phương pháp Steiner được đánh giá cao trong việc hỗ trợ trẻ có nhu cầu giáo dục đặc biệt (như chậm phát triển, khó khăn trong học tập).

Cách tiếp cận cá nhân hóa và tập trung vào nghệ thuật giúp trẻ phát triển tiềm năng riêng, không bị áp lực bởi khuôn mẫu.

phuong-phap-giao-duc-steiner

Nguyên tắc áp dụng

  • Tôn trọng các giai đoạn phát triển tự nhiên của trẻ 
  • Học tập thông qua trải nghiệm và nghệ thuật
  • Cá nhân hóa và tôn trọng sự khác biệt
  • Không đặt nặng việc thi cử và thành tích
  • Tạo môi trường học tập gần gũi và tự nhiên
  • Giáo viên đóng vai trò là người dẫn dắt và truyền cảm hứng
  • Phát triển các giá trị đạo đức, ý thức xã hội
  •  Đảm bảo tính liên tục và thống nhất trong giáo dục
  • Chú trọng nuôi dưỡng trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo

Những mặt hạn chế

  • Hạn chế về tính học thuật trong giai đoạn đầu
  • Yêu cầu cao đối với giáo viên
  • Chi phí cao, ít phổ biên
  • Thiếu tính cạnh tranh trong môi trường hiện đại
  • Phụ thuộc vào triết lý và cách tiếp cận
  • Khó hòa nhập với hệ thống giáo dục truyền thống
  • Không trọng tâm vào môn học nhất định
  • Phải có sự đồng hành của phụ huynh
  • Hạn chế trong việc chuẩn bị kỹ năng nghề nghiệp

So sánh Phương pháp Steiner và Reggio Emilia

Tiêu chí Steiner Reggio Emilia
Triết lý Phát triển toàn diện, sáng tạo. Học qua khám phá và tương tác.
Phương pháp học Nghệ thuật, thủ công, trải nghiệm. Dự án, tương tác nhóm.
Giáo viên Hướng dẫn, tạo môi trường  Đồng hành, khơi gợi tò mò.
Môi trường Vật liệu tự nhiên, gần gũi thiên nhiên Môi trường phong phú, sáng tạo.
Tiếp cận kiến thức Tiến độ chậm, không áp lực. Khám phá qua dự án, linh hoạt
Đánh giá  Không có điểm số. Quan sát quá trình học.
Nghệ thuật Rất chú trọng Chú trọng qua dự án.
Đối tượng Trẻ từ 3-7 tuổi  Trẻ từ 3-6 tuổi.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức Phương pháp giáo dục Charlotte Mason

Hiện nay, giáo dục Waldorf được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới với hơn 1.000 trường học tại hơn 60 quốc gia. Tại Việt Nam, một số trường mầm non và tiểu học đã áp dụng phương pháp này, tập trung vào việc giáo dục trẻ theo cách tự nhiên, nhẹ nhàng và sáng tạo. Phương pháp Steiner Waldorf được đánh giá cao vì khả năng tạo ra những cá nhân cân bằng, sáng tạo và có lòng nhân ái.

Smartcom English tin rằng mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được lớn lên trong một môi trường giáo dục toàn diện và nhân văn. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích để đồng hành cùng con trên hành trình phát triển toàn diện ngay từ những năm đầu đời.

 

Những lưu ý khi nuôi dạy con trẻ bằng phương pháp HighScope

Bạn có thắc mắc rằng tại sao những đứa trẻ tại Mỹ hay các quốc gia châu Âu lại có tính tự lập cao, dạn dĩ và không ngại thử thách?. Đó là nhờ những phương pháp giáo dục từ sớm mà cha mẹ áp dụng cho con ngay từ những năm đầu đời và một trong những phương pháp phải được đề cập đến đó chính là phương pháp HighScope. Đây là một trong những phương pháp phổ biến tại Mỹ và Châu Âu được nhiều bậc phụ huynh áp dụng cho con em của mình nhằm kích thích  sự phát triển toàn diện của trẻ một cách tự nhiên, tuy nhiên lại ít phổ biến tại Việt Nam. Vậy cha mẹ cần lưu ý điều gì khi áp dụng phương pháp này cho con? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết nhé!

Phương pháp HighScope là gì? 

Phương pháp HighScope là mô hình dạy học hiện đại, tiên tiến, phổ biến tại Mỹ và nhiều quốc gia châu Âu, thuộc phương pháp giáo dục sớm dành cho trẻ em. Cơ sở của phương pháp này dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu của hai nhà tâm lý học nổi tiếng Jean Piaget John Dewey về sự phát triển ở trẻ. Phương pháp này được thiết kế dành cho các bé (thường được áp dụng cho trẻ từ 3-5 tuổi). Trong môi trường học tập HighScope, trẻ được học qua trải nghiệm, tự do lựa chọn hoạt động, khám phá và phát triển các kỹ năng xã hội, cảm xúc, nhận thức và thể chất.

phuong-phap-highscope

Thay vì việc tập trung học đạt được các kết quả học thuật trong giai đoạn ngắn, phương pháp giáo dục HighScope tạo ra môi trường học tập thoải mái, giúp trẻ phát triển tự nhiên và bền vững. Tùy từng mô hình giáo dục, mô hình này có thể được điều chỉnh và áp dụng cho trẻ nhỏ hơn. 

Nét đặc trưng

  • Chu trình lập kế hoạch – thực hiện – đánh giá
  • Học qua chơi và trải nghiệm thực tế
  • Tôn trọng, không áp đặt trẻ
  • Khuyến khích trẻ độc lập, sáng tạo, tư duy tự do
  • Phát triển toàn diện
  • Giáo viên đóng vai trò hỗ trợ
  • Môi trường học tập linh hoạt
  • Theo dõi và đánh giá sự phát triển của trẻ 
  • Xây dựng kỹ năng xã hội và cảm xúc

Phương pháp giáo dục HighScope có nét nổi bật nằm ở triết lý “học bằng cách làm”, xoay quanh việc khuyến khích trẻ phát triển một cách tự nhiên, toàn diện và bền vững thông qua những việc làm thực tế. 

phuong-phap-highscope

Những lĩnh vực phương pháp HighScope chú trọng

Phương pháp này chú trọng đến việc phát triển toàn diện các lĩnh vực trên, giúp trẻ trở thành những cá nhân tự lập, sáng tạo và có khả năng tương tác xã hội tốt.

Dưới đây là mô hình chuẩn của Hội đồng Giáo dục quốc gia Hoa Kỳ về 8 lĩnh vực phương pháp HighScope nhấn mạnh:

high-scope

Những lý do trẻ nên được tiếp cận phương pháp HighScope

  • Trẻ được khuyến khích học chủ động và rèn tính tự lập
  • Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội
  • Phát triển toàn diện về nhận thức, cảm xúc, thể chất
  • Môi trường học đa dạng
  • Học qua trải nghiệm thực tế
  • Phát triển kỹ năng tự quản lý
  • Học tập lâu 
  • Linh hoạt với nhu cầu từng trẻ
  • Tạo Hứng thú và động lực học tập.

phuong-phap-highscope

Ưu và nhược điểm 

Ưu điểm  Nhược điểm
  • Khuyến khích sự chủ động và tự lập
  • Phát triển toàn diện
  • Học qua trải nghiệm thực tế
  • Giáo viên đóng vai trò hỗ trợ thay vì áp đặt
  • Cá nhân hóa học tập
  • Tăng cường kỹ năng xã hội
  • Đòi hỏi giáo viên có chuyên môn cao
  • Chi phí triển khai cao
  • Khó áp dụng đồng loạt trong môi trường truyền thống
  • Học thuật theo cách truyền thống
  • Phụ thuộc vào sự phối hợp của phụ huynh

Phương pháp HighScope yêu cầu không gian học tập như thế nào?

Phương pháp này yêu cầu không gian học phải phù hợp với nguyên lý học qua trải nghiệm, khuyến khích sự tự do sáng tạo, khám phá và tương tác giữa học sinh và môi trường học. Phương pháp này yêu cầu không gian học tập với những đặc điểm sau:

  • Không gian mở và linh hoạt
  • Đa dạng không gian học 
  • Tài liệu học tập, đồ chơi và vật dụng học tập cần được sắp xếp sao cho học sinh dễ lấy và sử dụng
  • Môi trường an toàn, thoải mái, mang tính tương tác cao
  • Đa dạng hóa đồ chơi và tài liệu 

phong-hoc-highscope

Những lưu ý khi áp dụng phương pháp 

  • Cần tạo không gian học tập linh hoạt, đa dạng, phù hợp với lứa tuổi
  • Các hoạt động học đa dạng
  • Đảm bảo sự dễ dàng tiếp cận tài liệu
  • Khuyến khích tính tương tác 
  • Học qua trải nghiệm thực 
  • Theo dõi và điều chỉnh không gian học khi cần thiết.

Sự khác biệt giữa phương pháp HighScope & giáo dục truyền thống 

Tiêu chí HighScope Giáo dục truyền thống
Cách tiếp cận Học qua trải nghiệm, khuyến khích trẻ chủ động Dạy kiến thức thụ động, giáo viên chủ động truyền đạt
Môi trường học tập Tự chọn hoạt động, không gian học linh hoạt Cấu trúc cố định, trẻ ít có sự lựa chọn
Phương pháp giảng dạy Học qua chơi, trẻ khám phá, tự học Dạy kiến thức cơ bản, giáo viên truyền đạt trực tiếp
Vai trò của giáo viên Hướng dẫn, tạo cơ hội cho trẻ tham gia Giáo viên là người truyền đạt kiến thức chính
Kỹ năng phát triển Kỹ năng xã hội, cảm xúc, giải quyết vấn đề, sáng tạo Kỹ năng nhận thức và học thuật
Đánh giá sự tiến bộ Quan sát sự tham gia của trẻ vào các hoạt động Đánh giá qua bài kiểm tra và kết quả học tập

Xem thêm: Phương pháp STEM

Những thắc mắc thường gặp về phương pháp

[accordion]
[accordion_item title=”1. Cách áp dụng chương trình mầm non HighScope?”]

Chương trình mầm non HighScope được triển khai với trọng tâm khuyến khích trẻ học qua trải nghiệm và phát triển toàn diện. Phương pháp này chú trọng vào việc tạo môi trường học tập linh hoạt, nơi trẻ được tự do khám phá, học hỏi và phát triển kỹ năng cá nhân thông qua các hoạt động thực tiễn.

Quy trình Plan-Do-Review là yếu tố cốt lõi trong phương pháp HighScope. Trẻ bắt đầu bằng việc lập kế hoạch cho các hoạt động mình muốn tham gia (Plan), sau đó thực hiện kế hoạch đó (Do) và cuối cùng đánh giá lại những gì đã học hoặc trải nghiệm (Review). Quy trình này giúp trẻ rèn luyện tư duy logic, khả năng tự quản lý và tính tự lập.

Giáo viên đóng vai trò hỗ trợ, hướng dẫn trẻ chứ không trực tiếp áp đặt. Họ tạo ra môi trường học tập thân thiện, an toàn, được phân chia thành các khu vực học tập rõ ràng như nghệ thuật, khoa học, đọc sách, xây dựng và chơi đóng vai. Trong suốt quá trình học, giáo viên quan sát và khuyến khích trẻ, giúp trẻ phát huy tối đa tiềm năng của mình mà không gây áp lực.

Hằng ngày, trẻ tham gia các hoạt động nhóm và cá nhân, từ đó phát triển các kỹ năng xã hội, cảm xúc, và khả năng sáng tạo. Sự tiến bộ của trẻ được đánh giá thông qua quan sát sự tham gia vào các hoạt động, thay vì phụ thuộc vào các bài kiểm tra truyền thống.

Với cách tiếp cận toàn diện, chương trình mầm non HighScope không chỉ hỗ trợ trẻ học hỏi kiến thức mà còn xây dựng nền tảng cho sự tự tin, tư duy sáng tạo và tình yêu học tập suốt đời. Phương pháp này đã chứng minh hiệu quả tại nhiều cơ sở giáo dục trên toàn thế giới, mang lại lợi ích lớn trong việc chuẩn bị cho các giai đoạn học tập tiếp theo của trẻ.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Mô hình highscope là gì?”]
Mô hình HighScope là một phương pháp giáo dục sớm, tập trung vào việc học qua trải nghiệm và khuyến khích trẻ phát triển sự chủ động, độc lập trong quá trình học tập. Được xây dựng dựa trên nghiên cứu của các nhà tâm lý học như Jean Piaget và John Dewey, HighScope hướng đến việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm kỹ năng xã hội, tư duy sáng tạo, và khả năng tự giải quyết vấn đề.
[/accordion_item]
[accordion_item title=” 3. Có thể áp dụng phương pháp giáo dục sớm hiệu quả nào ngoài phương pháp HighScope?”]

Ngoài phương pháp HighScope, cha mẹ có thể tham khảo những phương pháp giáo dục sớm hiện đại khác đang phổ biến hiện nay:

Phương pháp giáo dục sớm Montessori
Phương pháp Reggio Emilia
Phương pháp Glenn Doman
Phương pháp Shichida
Phương pháp giáo dục của người Do Thái

[/accordion_item]

[accordion_item title=” 4. Nét đặc trưng của mô hình HighScope?”]

Phương pháp HighScope khuyến khích trẻ tự tham gia các hoạt động và rèn luyện tư duy, với sự hỗ trợ từ người lớn, qua đó phát triển hứng thú, khả năng tự học và tư duy. Phương pháp này được thiết kế theo mô hình “bánh xe” gồm 5 yếu tố chính, đặc biệt chú trọng học tập chủ động.

Phương pháp HighScope có đặc trưng là giáo dục theo mô hình bánh xe gồm 5 yếu tố chính:

Học tập chủ động
Mối quan hệ giữa trẻ và người lớn
Môi trường học tập
Kế hoạch – Thực hiện – Đánh giá
Đánh giá quan sát

[/accordion_item]

[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Trẻ em hấp thụ ngôn ngữ như thế nào?

Trẻ em hấp thụ ngôn ngữ như thế nào?– Nếu bạn quan sát quá trình trẻ con tương tác với cha mẹ bằng ngôn ngữ một cách tỉ mỉ và có hệ thống thì thấy những điều thú vị như sau: Một đứa trẻ khi được 3 tuần tuổi, mẹ gọi “con ơi!”, đứa trẻ nghe thấy nhưng không có khả năng trả lời được mẹ. Bé chỉ có thể đưa ánh mắt nhìn về phía mẹ và cười. Bé chưa thực sự có thể quay đầu nhìn sang mẹ là vì cổ bé còn rất yếu… bé hồi đáp lại tiếng gọi thân yêu của mẹ bằng hành động đưa mắt nhìn sang. Khi bé được 3 tháng tuổi, nghe thấy mẹ gọi “con ơi!”, đứa bé quay đầu sang nhìn mẹ và cười. Khi bé được 13 tháng tuổi, nghe thấy mẹ gọi “con ơi!” bé lẫm chẫm bước ra ôm lấy chân mẹ và cười thật tươi. Ở tất cả những quãng tuổi 3 tuần, 3 tháng hay 13 tháng tuổi, trẻ con không bắt đầu hồi đáp lại lời nói của cha mẹ ngay bằng lời nói hay bất kỳ âm thanh mang ý nghĩa cụ thể nào, mà chúng vận động toàn cơ thể theo những lời nói của cha mẹ.

tre-em-hoc-ngon-ngu-nhu-nao

Khi bé còn chưa biết đi, chỉ nằm và chơi đùa với mẹ, mẹ chỉ cho bé từng bộ phận trên cơ thể để dạy bé: tay này, chân này, mắt này, mũi này, miệng xinh này… Mẹ cứ giơ tay, rồi chỉ tay vào từng bộ phận tương ứng của bản thân, rồi cầm tay của bé để chỉ vào các bộ phận trên khuôn mặt, trên tay, hay chân… của bé. Bé nghe và vận động theo lời mẹ nói. Rồi khi bé lớn hơn một chút, mẹ lại nói chuyện với bé những câu như: “con ơi cười nào, lè lưỡi nào, đứng lên, ngồi xuống, chạy ra đây, nhặt lấy quả bóng…” Tất cả những giao tiếp đầu đời ấy của mẹ dành cho bé đều là những cụm từ khiến bé vận động cơ thể để làm theo. Như vậy, quá trình hấp thụ ngôn ngữ đầu tiên của trẻ con là nghe nghe và nghe rất nhiều. Tiếp theo là nghe kết hợp với nhìn: bé được mẹ giúp cho thấy âm thanh gắn với đối tượng cụ thể (ví dụ như: miệng này, mũi này, tay này…). Và sau đó là nghe và vận động làm theo “mệnh lệnh” mà cha mẹ đưa ra.

Mọi đứa trẻ đều học tiếng mẹ đẻ theo cách thức và trình tự tự nhiên này. Dù cho đứa bé đó sinh ra trong gia đình giàu có hay nghèo hèn, gia đình tri thức hay trong những gia đình mà bố mẹ thậm chí không biết chữ, thì chúng cũng học theo cách này. Hãy tưởng tượng về thời rất xa xưa, khi loài người chưa có chữ viết, con người đã học để nói một sinh ngữ như thế nào? Cho dù là vua chúa, quan lại hay dân thường… tất cả đều học bằng nghe, nhìn và vận động làm theo khi còn bé. Không ai học một sinh ngữ mới bằng cách bắt đầu từ chữ viết cả.

Điều thú vị tiếp theo ta có thể thấy là trẻ con phải nghe một cách thụ động rất nhiều thông tin, rất nhiều từ vựng mỗi ngày… nhưng bé chưa thể hiểu và nói lại được ngay tất cả những gì bé nghe thấy, mà sau nhiều lần nghe liên tục, bé bắt đầu nhại và dần nói được những gì mà bé thấy lặp lại nhiều nhất như “mẹ, bố, ăn,” v.v… Mỗi ngày bé “phải nghe” từ 9 tới 12 giờ tiếng mẹ đẻ, và lặp lại trong nhiều tháng, nên bộ não của trẻ được “cài đặt” chuỗi âm thanh của tiếng mẹ đẻ, nên sau này trẻ nói ra thì trẻ chỉ cần nhắc lại chuỗi âm thanh đã được cài đặt, mà trẻ không cần luyện phát âm và cũng chẳng cần mất sức ghi nhớ ngữ pháp mà vẫn có thể phát âm đúng hay nói đúng cụm từ hay lớn hơn là các câu. Đó là vì chuỗi âm thanh đúng (gồm cả ngữ âm và ngữ nghĩa) đã được cài đặt thành công trong não trẻ.

phat-trien-nao-bo-tre-em

Tóm lại, ở giai đoạn bắt đầu học ngoại ngữ, người lớn cũng có thể học giống cách một đứa trẻ học tiếng mẹ đẻ của mình. Ta cần học bằng ÂM THANH và HÌNH ẢNH: bắt đầu từ việc NGHE những từ mà ta có thể NHÌN thấy, tức là các danh từ cụ thể (ngôi nhà, cha mẹ, con mèo…), tính từ cụ thể (xanh, đỏ, to, dài…), và động từ mô tả hành động cụ thể (chạy, nhảy, ăn, cười…), trạng từ cụ thể (bên cửa sổ, trên bàn, trong phòng…). Và lý tưởng nhất là ta có thể “tắm mình” trọn vẹn trong tiếng Anh thì chắc chắn chúng ta sẽ học tiếng Anh rất nhanh. Thậm chí với bộ não đã rất phát triển của mình, người lớn có thể học nhanh hơn cả đứa trẻ học tiếng mẹ đẻ trong những năm đầu đời của chúng.

(Trích: TIẾNG ANH TRÊN 5 ĐẦU NGÓN TAY – “Phù thủy tiếng Anh: Nguyễn Anh Đức”)

Xem thêm: Phương pháp giáo dục sớm Shichida

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Lợi ích và sự khác biệt của phương pháp giáo dục tích hợp STEM

Phương pháp STEM là gì? Tầm quan trọng của phương pháp STEM? Lợi ích phương pháp mang lại? Sự giống và khác nhau giữa STEM và STEAM? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết nhé!

Phương pháp STEM là gì? 

Phương pháp STEM là phương pháp giáo dục tích hợp, tập chung vào các lĩnh vực Khoa học (Science), công nghệ (Technology), Kỹ thuật (Engineering) và toán học (Mathematics). Phương pháp này giúp học viên áp dụng được những kiến thức của nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề, phát triển tư duy phản biện và khả năng sáng tạo.

phuong-phap-stem

Tầm quan trọng của phương pháp giáo dục STEM

STEM đóng vai trò quan trọng trong giáo dục vì phương pháp này sẽ trang bị cho học viên những kỹ năng cần thiết để theo kịp thời đại  công nghiệp và công nghệ 4.0, giúp phát triển tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề, sáng tạo và ứng dụng vào thực tế tạo tiền đề cho nghề nghiệp tương lai. Bên cạnh đó, STEM cũng góp phần giải quyết vấn đề toàn cầu như khí hậu, năng lượng tái tạo, y tế, thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, khuyến khích bình đẳng giới trong giáo dục, tạo động lực học tập và hỗ trợ phát triển kinh tế, mang lại giá trị cho xã hội. 

Đối tượng áp dụng

Phương pháp STEM có thể áp dụng cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người trưởng thành, tùy thuộc vào mục đích và phương pháp triển khai. 

Học sinh trung học cơ sở và phổ thông sẽ được áp dụng STEM để giải quyết các vấn đề thực tế thông qua dự án, thí nghiệm, giúp họ kết nối lý thuyết và thực tiễn. Sinh viên đại học và nghiên cứu sinh có thể ứng dụng STEM trong các dự án nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực tế.

Phương pháp này cũng hữu ích cho người lao động, giúp họ nâng cao kỹ năng trong các ngành khoa học, công nghệ và kỹ thuật. STEM còn có thể áp dụng cho cộng đồng rộng lớn, nâng cao nhận thức và kỹ năng khoa học công nghệ cho mọi độ tuổi.

Thế mạnh của phương pháp giáo dục STEM

  • Học tập thông qua trải nghiệm thực tế và gần gũi với cuộc sống
  • Kích thích sự sáng tạo và đổi mới
  • Kết nối kiến thức liên ngành
  • Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp
  • Tinh thần tự học và chủ động
  • Khả năng ứng dụng linh hoạt, giải quyết vấn đề toàn diện  
  • Tư duy logic và tư duy phản biện  
  • Chuẩn bị nền tảng cho tương lai

Lợi ích 

  • Kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo
  • Chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế
  • Phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp
  • Khả năng tự học và chủ động
  • Giải quyết các vấn đề toàn cầu
  • Tăng sự hứng thú đối với việc học

Các phương pháp dạy học STEM

  • Học thông qua dự án (Project-Based Learning): Học sinh tham gia vào các dự án thực tế, áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề.
  • Học thông qua vấn đề (Problem-Based Learning): Học sinh có kỹ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Học tập hợp tác (Collaborative Learning): Học sinh làm việc nhóm để giải quyết vấn đề và hoàn thành dự án.
  • Học thông qua thực hành (Hands-on Learning): Học sinh tham gia vào các hoạt động thực hành, áp dụng lý thuyết vào thực tế.
  • Học thông qua mô phỏng (Simulation-Based Learning): Sử dụng công cụ mô phỏng để thực hành trong môi trường an toàn.
  • Học thông qua các câu hỏi mở (Inquiry-Based Learning): Học sinh tự đặt câu hỏi và tìm câu trả lời thông qua nghiên cứu.
  • Học tích hợp (Integrated Learning): Kết hợp các môn học để giải quyết vấn đề thực tế.
  • Học thông qua trò chơi (Game-Based Learning): Sử dụng trò chơi giáo dục để học sinh giải quyết vấn đề trong một môi trường tương tác.
  • Khuyến khích tư duy phản biện (Critical Thinking): Học sinh phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định hợp lý.
  • Sử dụng công nghệ (Digital Tools and Technology Integration): Áp dụng công nghệ và phần mềm để hỗ trợ việc học và giải quyết vấn đề.

stem-tre-em

Cách thức thực hiện STEM trong giáo dục

Bước 1: Xác định vấn đề hoặc dự án

Chọn ra những vấn đề thực tế hoặc dự án mà học viên có thể tích hợp kiến thức liên ngành để giải quyết vấn về 

Bước 2: Lên kế hoạch và thiết kế

Giáo viên cùng học viên lên kế hoạch, các bước thực hiện cụ thể cho dự án, xác định mục tiêu rõ ràng và thống nhất giải pháp.

Bước 3: Thực hành và nghiên cứu 

Triển khai nghiên cứu, thu thập dữ liệu và áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề

Bước 4: Làm việc theo đội nhóm

Học viên cùng nhau chia sẻ ý kiến, thảo luận để đưa ra giải pháp tối ưu cho vấn đề từ đó học viên sẽ phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác.

Bước 5: Đánh giá và cải tiến 

Học sinh đánh giá kết quả sau khi hoàn thành dự án và nhận phản hồi từ giáo viên và đồng đội. Quá trình này sẽ giúp học sinh phát triển kỹ năng và cải thiện giải pháp.

Bước 6: Trình bày kết quả

Học viên trình bày kết quả dự án, giải thích quy trình, phương pháp và kết luận. Thông qua hoạt động này, học viên sẽ cải thiện được kỹ năng thuyết trình.

Bước 7: Đánh giá liên tục 

Giáo viên theo dõi quá trình của học viên thông qua những bài tập thực hành, dự án, thuyết trình. Điều này giúp nhận diện được điểm mạnh và điểm cần cải thiện của học viên.

Những lưu ý khi ứng dụng phương pháp STEM

  • Tích hợp môn học
  • Tạo môi trường học có tính tương tác
  • Phù hợp với năng lực học sinh
  • Khuyến khích sáng tạo
  • Sử dụng công nghệ đúng cách
  • Đánh giá đa dạng
  • Tài nguyên học tập đầy đủ
  • Khuyến khích hợp tác
  • Linh hoạt trong giảng dạy
  • Phát triển kỹ năng mềm

Những hiểu lầm hay gặp về phương pháp 

  • STEM chỉ dành cho những học viên có năng lực học vấn tốt: STEM có thể áp dụng cho mọi học sinh, không phân biệt năng lực
  • STEM tập chung vào công nghệ và kỹ thuật: STEM cũng chú trọng vào khoa học, toán học không chỉ riêng công nghệ
  • STEM là các môn học riêng biệt:  STEM không phải là các môn học riêng biệt mà là phương pháp giáo dục tích hợp để giải quyết vấn đề
  • Phương pháp giáo dục STEM có cần thiết bị công nghệ cao: STEM có thể thực hiện với các cộng cụ đơn giản, không cần thiết bị đắt tiền.
  • STEM không chú trọng đến các kỹ năng xã hội: STEM không chỉ tập trung vào các kiến thức kỹ thuật mà còn phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề, các yếu tố quan trọng trong thế kỷ 21.
  • STEM chỉ học qua các dự án lớn: Mặc dù học qua dự án là một phần quan trọng, nhưng STEM còn bao gồm nhiều phương pháp khác, như học thông qua thí nghiệm, mô phỏng, và vấn đề thực tế.
  • STEM không phù hợp với học sinh yếu môn toán hoặc khoa học: Phương pháp STEM giúp học sinh cải thiện kỹ năng trong các lĩnh vực này thông qua các hoạt động thực hành, giúp học sinh thấy được sự ứng dụng của các môn học vào cuộc sống.

Phân biệt Phương pháp STEM và STEAM

STEM STEAM
Giống

STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics): Tập trung vào bốn lĩnh vực chính là Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học. STEM nhấn mạnh việc học các môn học này một cách liên kết để giải quyết các vấn đề thực tế.

STEAM (Science, Technology, Engineering, Arts, Mathematics): STEAM mở rộng phương pháp STEM bằng cách thêm Nghệ thuật (Arts) vào. Điều này giúp học sinh phát triển sự sáng tạo và khả năng tư duy phản biện, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành nghệ thuật với các môn khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học.

Khác biệt STEM chỉ bao gồm 4 môn (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học). STEAM thêm Nghệ thuật vào, làm phong phú thêm quá trình học tập và sáng tạo.

STEAM là phiên bản mở rộng của STEM, kết hợp thêm yếu tố nghệ thuật để phát triển toàn diện hơn cả về tư duy logic lẫn sáng tạo.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức Phương pháp giáo dục Charlotte Mason

Các câu hỏi khác

[accordion]
[accordion_item title=”1. Quy trình xây dựng STEM?”]

Quy trình xây dựng bài học STEM:

  • Xác định mục tiêu:
    • Đặt mục tiêu rõ ràng, phù hợp với năng lực của học sinh.
    • Tích hợp kiến thức từ các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học.
  • Lựa chọn chủ đề:
    • Chọn các chủ đề thực tế, hấp dẫn.
    • Đảm bảo chủ đề có thể giải quyết thông qua cách tiếp cận liên ngành.
  • Thiết kế hoạt động học tập:
    • Xây dựng các hoạt động như thực hành, thí nghiệm, nghiên cứu.
    • Đảm bảo sự kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn.
  • Thực hiện:
    • Học sinh tham gia nghiên cứu, thiết kế sản phẩm.
    • Thảo luận, làm việc nhóm, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Trình bày và phản hồi:
    • Học sinh trình bày sản phẩm và giải pháp.
    • Nhận phản hồi để cải tiến.
  • Đánh giá:
    • Đánh giá qua sản phẩm, kỹ năng thực hành và tư duy.
    • Điều chỉnh bài học để phù hợp hơn với nhu cầu học sinh

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Phương pháp dạy học STEM mầm non?”]

Phương pháp dạy học STEM cho trẻ mầm non tập trung vào việc học qua trò chơi và khám phá, khuyến khích sự tò mò và sáng tạo. Giáo viên có thể tích hợp STEM vào các hoạt động như quan sát thiên nhiên, thực hiện thí nghiệm đơn giản, xây dựng đồ vật từ vật liệu dễ tìm, hoặc giải quyết các bài toán đếm và phân loại. Những dự án nhỏ, ví dụ như xây cầu bằng que kem hay tạo núi lửa giả, giúp trẻ học cách làm việc nhóm và thử nghiệm ý tưởng. Sử dụng tài liệu trực quan như sách tranh, video và tạo môi trường học tập đa giác quan giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức. Ngoài ra, việc kết hợp nghệ thuật (STEAM) thông qua vẽ tranh hoặc làm thủ công càng làm tăng hứng thú và khả năng sáng tạo của trẻ. Phương pháp này giúp trẻ phát triển tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và yêu thích khám phá từ nhỏ.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”3. Phương pháp dạy học STEM tiểu học?”]

Giáo dục STEM ở tiểu học là phương pháp giáo dục tích hợp bốn kỹ năng: công nghệ, kỹ thuật, toán học , khoa học giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết như tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và khả năng làm việc nhóm từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai và phát triển các kỹ năng mềm quan trọng.

[/accordion_item]

[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp kiến thức Phương pháp giáo dục Charlotte Mason

Phương pháp Charlotte Mason là gì? Áp dụng như thế nào trong giáo dục? Lợi ích? Phương pháp này có mối liên hệ gì với Home Education?. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết phương pháp Charlotte Mason nhé!

Phương pháp Charlotte Mason là gì? 

Phương pháp giáo dục Charlotte Mason là một trong những phương pháp giáo dục sớm, một triết lý, cách tiếp cận giáo dục mới do nhà giáo dục người Anh Charlotte Mason (1842 – 1923) phát triển. Phương pháp giáo dục tại nhà Cơ đốc giáo này thay các bài giảng và kiến ​​thức chuyên môn, đổi lại có được cách tiếp cận quan sát hướng đến trẻ em, dễ dàng với ngân sách khá linh hoạt và cho phép trẻ em khám phá và học hỏi theo tốc độ của riêng mình, giúp trẻ phát triển về mặt học thuật, tinh thần và thể chất.

Thời gian học thường tối đa 15-20 phút dành cho học sinh tiểu học và 45 phút cho học sinh trung học, những khoảng thời gian này thường được kết hợp cùng với việc như đi dạo trong thiên nhiên, viết nhật ký về thiên nhiên, tìm hiểu về lịch sử, quan sát, ghi nhớ, tường thuật. 

charlotte-mason

Điểm đặc trưng của phương pháp Charlotte Mason trong giáo dục sớm

  • Tôn trọng trẻ như cá nhân độc lập
  • Phát triển toàn diện
  • Nuôi dưỡng tình yêu học tập
  • Học ngắn gọn và chất lượng
  • Sự tự do trong học tập 
  • Kết nối với thiên nhiên
  • Rèn luyện đức tính tốt.

Phương pháp học tập

Học thông qua những cuốn sách thực (Living Books): Trẻ học từ những cuốn sách có giá trị về nội dung và cảm xúc, thay vì sách giáo khoa khô khan. Các cuốn sách này giúp trẻ tiếp cận với ý tưởng phong phú, khơi gợi sự tò mò và cảm hứng.

Học qua thiên nhiên: Trẻ được khuyến khích học từ thiên nhiên, phát triển khả năng quan sát, cảm nhận vẻ đẹp và hiểu về mối liên hệ giữa các sự vật trong tự nhiên.

Bài học ngắn gọn (Short Lessons): Mỗi bài học thường kéo dài từ 15 đến 30 phút, giúp trẻ duy trì sự tập trung cao độ và tránh nhàm chán.

Sự tự do trong học tập: Khuyến khích trẻ tự học, tự khám phá và chịu trách nhiệm với việc học của mình, thay vì học theo áp lực hay yêu cầu từ người lớn.

Học thông qua trải nghiệm: Trẻ được học qua lý thuyết, hành động và trải nghiệm thực tế, giúp phát triển các kỹ năng sống và đạo đức.

Tạo thói quen tốt: Phương pháp này đặc biệt chú trọng việc xây dựng thói quen tốt, giúp trẻ phát triển tính kỷ luật tự giác và sự kiên nhẫn trong việc học tập.

Khuyến khích sự tò mò và sáng tạo: Môi trường học tập cần khuyến khích sự khám phá và sáng tạo, giúp trẻ phát triển tư duy độc lập và khả năng giải quyết vấn đề.

charlotte-mason

Đối tượng nào sẽ phù hợp với phương pháp? 

Phương pháp giáo Charlotte Mason phù hợp với trẻ ở  tuổi mầm non, tiểu học, những trẻ yêu thích sự sáng tạo và học hỏi một cách tự nhiên. 

– Thích hợp với trẻ cần môi trường học tập gần gũi với thiên nhiên, giúp phát triển khả năng quan sát và cảm nhận.

– Phù hợp giúp trẻ phát triển nhân cách và đạo đức, đặc biệt, phương này cũng hữu ích dành cho trẻ không thích học trong môi trường căng thẳng nhờ vào các bài học ngắn gọn, cách tiếp cận nhẹ nhàng. 

– Phương pháp này cũng rất phù hợp với những gia đình áp dụng phương pháp Home Education cho con em vì cả hai đều hướng đến việc cá nhân hóa việc học và nuôi dưỡng tình yêu học tập tự nhiên của trẻ. Nếu bạn đang cân nhắc áp dụng giáo dục tại nhà, phương pháp này sẽ là một nền tảng vững chắc và hiệu quả.

Lợi ích

  • Phát triển toàn diện 
  • Khơi gợi tình yêu học tập
  • Tăng cường khả năng quan sát và sáng tạo
  • Phát triển đức tính tốt
  • Giảm căng thẳng trong học tập
  • Khả năng tư duy độc lập
  • Tạo mối liên kết với thế giới xung quanh

Những ưu và nhược điểm 

Ưu điểm Nhược điểm
Phát triển toàn diện về nhân cách và trí tuệ

Không áp lực và tập trung vào việc nuôi dưỡng tình yêu học tập

Chú trọng sự kết nối với thiên nhiên

Giúp phát triển khả năng ngôn ngữ và trí tưởng tượng

Phát triển thói quen tốt và kỷ luật tự giác

Yêu cầu sự cam kết cao từ cha mẹ

Không phù hợp với lớp học đông

Cần nhiều thời gian chuẩn bị

Không chú trọng đến học thuật sớm

Hạn chế đối với trẻ có nhu cầu đặc biệt

Khó khăn trong việc theo dõi tiến bộ học tập của trẻ. 

Cách thức thực hiện phương pháp 

  • Bài học ngắn gọn, tập chung, thời gian ngắn
  • Kể lại (Narration) giúp trẻ ôn lại kiến thức
  • Khám phá thiên nhiên và nghệ thuật
  • Xây dựng thói quen tốt, kỷ luật, tự giác
  • Không tạo áp lực học tập cho trẻ
  • Nên tập chung vào việc phát triển nhân cách, tư duy của trẻ.

Những lưu ý khi thực hiện

  • Tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ.
  • Xây dựng môi trường học tập phong phú và không có sự phân tâm.
  • Kiên nhẫn và nhất quán trong việc xây dựng thói quen tốt.
  • Chọn sách sống phù hợp và khuyến khích việc kể lại.
  • Tận dụng học qua trải nghiệm, đặc biệt là qua thiên nhiên.
  • Đảm bảo các bài học ngắn gọn và không quá tải.
  • Linh hoạt trong việc áp dụng phương pháp.
  • Theo dõi sự tiến bộ mà không cần dùng điểm số.
  • Khuyến khích sự tham gia của cả gia đình trong quá trình học tập.

Charlotte Mason & Home Education

Phương pháp Charlotte Mason có thể được coi là một trong những phương pháp Home Education. Phương pháp Charlotte Mason là một cách tiếp cận giáo dục đặc biệt dành cho việc học tại nhà, do đó nó hoàn toàn phù hợp với khái niệm Home Education. Tuy nhiên, Home Education bao gồm nhiều phương pháp khác nhau trong khi Phương pháp Charlotte Mason là phương pháp có tính cụ thể. Vậy nên, phương pháp Charlotte Mason là một trong các phương pháp trong Home Education, nhưng không phải là phương pháp duy nhất.

Giống: 

  • Có thể được áp dụng trong môi trường giáo dục tại nhà (home education).
  • Tôn trọng trẻ em như một cá thể độc lập và khuyến khích học tập tự do, sáng tạo.
  • Chú trọng việc học qua trải nghiệm thực tế
  • Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, giám sát và tạo môi trường học tập cho trẻ.

Khác:

Cấu trúc và chương trình học

  • Charlotte Mason: Có một chương trình học cụ thể với các nguyên tắc rõ ràng, tập trung vào sách sống, nghệ thuật, thiên nhiên và thói quen tốt.
  • Home Education: Là hình thức giáo dục tại nhà nhưng không bắt buộc phải áp dụng một phương pháp cụ thể. Phụ huynh có thể chọn bất kỳ phương pháp nào (Montessori, Waldorf, unschooling, v.v.).

Tính linh hoạt

  • Charlotte Mason: Ít linh hoạt hơn vì nó tuân theo các nguyên tắc và cấu trúc nhất định.
  • Home Education: Rất linh hoạt, phụ huynh có thể thay đổi và điều chỉnh phương pháp dạy theo nhu cầu của trẻ.

Chuyên môn và tài liệu học

  • Charlotte Mason: Sử dụng các sách sống và tài liệu được chọn lọc kỹ lưỡng, chú trọng đến việc đọc và ghi chép.
  • Home Education: Phụ huynh có thể lựa chọn tài liệu học từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách giáo khoa đến các khóa học trực tuyến, tài liệu số, hoặc bất kỳ phương pháp nào phù hợp với gia đình.

Charlotte Mason và các phương pháp giáo dục sớm khác 

Tiêu chí  Charlotte Mason Montessori Reggio Emilia
Triết lý Tôn trọng trẻ, học qua sách sống và thiên nhiên. Tôn trọng trẻ, học qua giáo cụ và thực hành độc lập. Trẻ là đồng sáng tạo, học qua dự án và sáng tạo.
Chương trình học Có cấu trúc rõ ràng với sách sống và hoạt động sáng tạo. Linh hoạt, dựa vào giáo cụ và môi trường được chuẩn bị. Không cố định, học qua dự án dựa trên sở thích trẻ.
Học qua trải nghiệm Tập trung vào khám phá thiên nhiên, kể chuyện, và quan sát. Dựa vào thao tác thực tế với giáo cụ. Tập trung vào quan sát và học qua sáng tạo.
Tài liệu học Sách sống, thiên nhiên, nghệ thuật. Giáo cụ chuyên biệt, tài liệu học cụ thể. Vật liệu sáng tạo (hội họa, thủ công).
Môi trường học Gần gũi với thiên nhiên, tập trung rèn luyện thói quen. Môi trường chuẩn bị sẵn với giáo cụ theo từng kỹ năng. Không gian mở, khuyến khích tương tác và sáng tạo.
Vai trò của người lớn Hướng dẫn, đồng hành theo triết lý Mason. Quan sát, hỗ trợ trẻ học độc lập. Người hỗ trợ, cùng học và khám phá với trẻ.
Tính linh hoạt Có cấu trúc nhưng vẫn linh hoạt theo nhu cầu trẻ. Cấu trúc rõ ràng, tuân theo tài liệu và giáo cụ. Rất linh hoạt, không theo lộ trình cụ thể.

Phương pháp Charlotte Mason mang lại một cách tiếp cận giáo dục toàn diện và nhân văn, giúp trẻ em phát triển không chỉ về trí tuệ mà còn về cảm xúc và nhân cách. Bằng việc học qua sách sống, khám phá thiên nhiên và rèn luyện các thói quen tốt, phương pháp này nuôi dưỡng sự tò mò và tình yêu học hỏi ở trẻ từ khi còn nhỏ. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp giáo dục sáng tạo và hiệu quả, phương pháp Charlotte Mason chính là lựa chọn tuyệt vời để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ.

Xem thêm: Phương pháp Glenn Doman 

Thông tin liên hệ

sở cTrụ hính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcovn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099m.

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

7 nguyên tắc trong phương pháp giáo dục sớm Pikler

Phương pháp Pikler là một trong những phương pháp giáo dục sớm cho trẻ có nguồn gốc từ Hungary, được sáng lập và phát triển bởi nữ bác sĩ Emmi Pikler. Phương pháp này hiện đang được ứng dụng rộng rãi trên khắp thế giới, mang lại nhiều thành công, có ảnh hưởng tích cực đối với sự phát triển tự nhiên của trẻ nhỏ. Vậy, những lợi ích nổi bật của phương pháp Pikler là gì? Hãy cùng Smartcom khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

Emmi Pikler – Người phát minh phương pháp Pikler

Emmi Pikler (1902-1984) tên khai sinh Emilie Madeleine, là bác sĩ nhi khoa người Hungary. Bà là người đã sáng lập  phương pháp Pikler – phương pháp giáo dục sớm mang tên bà. Phương pháp giáo dục Pikler nhấn mạnh việc tạo điều kiện cho trẻ tự do khám phá, phát triển một cách tự nhiên trong môi trường an toàn và thân thiện.

emmi-pikler

1946: Emmi Pikler bắt đầu áp dụng phương pháp Pikler cho trẻ tại một nhà trẻ đặc biệt do bà sáng lập có trụ sở tại Budapest nhằm cung cấp môi trường an toàn tự do cho trẻ phát triển một cách tự nhiên, tôn trọng nhịp độ và khả năng phát triển của từng trẻ

1950-1960: Phương pháp của bà bắt đầu được công nhận và áp dụng rộng rãi tại Hungary và các nước Đông Âu. Bà chủ trương phát triển vận động tự nhiên ở trẻ đồng thời chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ giữa trẻ và người chăm sóc, khuyến khích tự lập, tự nhận thức.

1980s: Các nghiên cứu và phương pháp của bà được mở rộng và phát triển ở nhiều quốc gia. Sau khi bà qua đời vào năm 1984, các nguyên lý của phương pháp Pikler vẫn được gìn giữ và phát huy thông qua các tổ chức, trường học và các nhà nghiên cứu

Phương pháp Pikler là gì?

Phương pháp Pikler không những là một trong những phương pháp giáo dục sớm mà còn là một triết lý sâu sắc về việc phát triển của trẻ nhỏ từ 0 – 3 tuổi. Pikler đề cao nguyên tắc “ít nhưng chất lượng” trong việc can thiệp vào hoạt động của trẻ, nhằm giúp trẻ phát triển một cách tự nhiên và toàn diện . Bà cho rằng trẻ em có thể khám phá thế giới xung quanh và học hỏi từ những trải nghiệm thực tế một cách tự nhiên và sự can thiệp quá nhiều của người lớn vào quá trình phát triển của trẻ có thể hạn chế trẻ phát triển một cách tự nhiên.

phuong-phap-pikler

Tầm quan trọng khi trẻ sớm được tiếp cận phương pháp Pikler 

Việc trẻ được tiếp cận với phương pháp giáo dục Pikler từ những năm đầu đời  là quan trọng vì phương pháp này dựa trên nguyên tắc tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ. Phương pháp này giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động, tư duy linh hoạt và cảm xúc toàn diện, tính tự lập, khả năng khám phá tự nhiên, đặt nền tảng cho sự tự tin và mối quan hệ gắn kết giữa trẻ và người chăm sóc, từ đó xây dựng một môi trường nuôi dưỡng ý tưởng, trẻ sẽ được lớn lên hạnh phúc và cân bằng. 

Phương pháp này đã được ứng dụng rộng rãi và đã đạt được những thành tựu tốt trong việc giáo dục sớm cho trẻ. Những lợi ích của phương pháp này mang lại khi cha mẹ áp dụng phương pháp giáo dục sớm Pikler cho con em của mình:

Phát triển toàn diện về thể chất

  • Tự do vận động: Trẻ được tự do khám phá thế giới xung quanh, giúp phát triển các nhóm cơ, tay mắt linh hoạt và tăng cường sức khỏe
  • Kỹ năng vận động tinh (khả năng sử dụng các nhóm cơ nhỏ): Trẻ sẽ được rèn luyện sử dụng linh hoạt, khéo léo của đôi tay và các ngón tay.

Phát triển tinh thần tự lập 

  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Phương pháp giúp trẻ hình thành các kỹ năng tư duy độc lập và sáng tạo thông qua việc khuyến khích trẻ tự mình ra cách giải quyết các vấn đề đơn giản.
  • Giúp trẻ tự tin: Trẻ sẽ cảm thấy tự tin vào bản thân khi có những thành công nhỏ.

Phát triển kỹ năng xã hội

  • Kỹ năng hợp tác và chia sẻ: Trong quá trình làm việc chung với các bạn, trẻ sẽ rèn luyện được cách chia sẻ, tôn trọng người khác.
  • Kỹ năng giao tiếp hiệu quả: Trẻ sẽ học cách trao đổi và diễn đạt ý kiến với người lớn cũng như bạn bè.

Phát triển cảm xúc lành mạnh: 

  • Hiểu rõ về cảm xúc của bản thân: Trẻ sẽ có điều kiện để khám phá bản thân, hiểu rõ về những cảm xúc của chính mình.
  • Tạo dựng được những mối quan hệ tốt đẹp: Thông qua việc giao tiếp với người lớn và các bạn cùng lứa tuổi, trẻ sẽ học được cách biểu đạt cảm xúc và tạo dựng cho mình được những mối quan hệ lành mạnh.

Nền tảng vững chắc cho sự phát triển sau này:

  • Khả năng thích nghi linh hoạt: Trẻ sẽ học được cách thích nghi nhanh chóng với những môi trường mới, những thay đổi mới, những tình huống mới
  • Học hỏi và tò mò về những thứ xung quanh trẻ: Phương pháp giáo dục sớm Pikler sẽ giúp trẻ nuôi dưỡng tính hiếu học và đặt câu hỏi cho những vấn đề xung quanh mình.

phuong-phap-pikler

Ưu và nhược điểm 

Ưu điểm: 

  • Phát triển thể chất toàn diện
  • Phát triển những kỹ năng xã hội
  • Kỹ năng làm việc độc lập
  • Hiểu rõ về cảm xúc của bản thân và xây dựng được những cảm xúc lành mạnh
  • Các kỹ năng xã hội
  • Tạo nền tảng vững chắc sau này

Nhược điểm:

  • Yêu cầu môi trường đặc biệt
  • Cần sự kiên trì của người lớn
  • Không phù hợp với tất cả trẻ em

7 nguyên tắc của phương pháp giáo dục sớm Pikler

  • Tôn trọng tính độc lập của trẻ: Trẻ cần tự do khám phá, vận động và tự mình đưa ra quyết định  về các hoạt động, thời gian, nên đa dạng hóa các thiết bị dạy học cho trẻ.
  • Môi trường an toàn và giản đơn: Nên tạo không gian mở và an toàn tuyệt đối cho trẻ, không nên có quá nhiều đồ chơi, tạo điều kiện cho trẻ tự do khám phá.
  • Người lớn cần phải quan sát và đơn giản: Người lớn cần quan sát hành vi của trẻ, hiểu rõ nhu cầu và sở thích của trẻ. Nên lắng nghe một cách chân thành và tôn trọng ý kiến của trẻ.
  • Tạo cơ hội cho trẻ khám phá: Đồ chơi của trẻ nên được thiết kế đơn giản, đơn giản hóa các chi tiết. Người lớn chỉ hỗ trợ những thiết bị thiết yếu, tránh hướng dẫn quá chi tiết.
  • Cần khuyến khích sự tự tin ở trẻ: Khen ngợi những thành công của trẻ, không so sánh trẻ với những bạn khác.
  • Tạo dựng mối quan hệ đáng tin cậy: Người lớn nên là người bạn đồng hành của trẻ, cùng trẻ khám phá thế giới, xây dựng mối quan hệ tin cậy với trẻ thông qua sự tương tác hằng ngày.
  • Kiên nhẫn và kiên trì: Quá trình áp dụng phương pháp Pikler là cả một quá trình cần nhiều thời gian và sự kiên nhẫn của người lớn và thay đổi linh hoạt khi cần thiết nhằm phù hợp với từng giai đoạn của trẻ.

Lời khuyên 

  • Cha mẹ cần hiểu rõ về phương pháp Pikler
  • Tạo môi trường phù hợp cho trẻ
  • Quan sát và lắng nghe trẻ
  • Khuyến khích tính tự lập, tự tin ở trẻ
  • Tạo dựng mối quan hệ tin cậy
  • Kiên nhẫn và kiên trì với trẻ
  • Đồng hành cùng trẻ thay vì kiểm soát

So sánh phương pháp Pikler, Montessori, Reggio Emillia

Tiêu chí  Pikler Montessori Reggio Emillia
Phương châm giáo dục Phát triển tự nhiên Học tự chủ, độc lập Hợp tác, sáng tạo
Đối tượng  Trẻ 0-3 tuổi Trẻ 0-12 tuổi Trẻ 0-6 tuổi
Vai trò giáo viên Quan sát, không áp đặt Hướng dẫn, hỗ trợ Đồng hành, khuyến khích
Môi trường Tối giản, an toàn Chuẩn bị có cấu trúc Linh hoạt, giàu nghệ thuật
Phương pháp học Vận động tự do Làm việc với tài liệu Dự án sáng tạo
Cách tiếp cận kỷ luật Tự nhận thức Tự giác, trách nhiệm Tôn trọng ý kiến
Tính sáng tạo Ít nhấn mạnh Có định hướng Đề cao nghệ thuật
Tài liệu/Phương tiện học Không sử dụng tài liệu cố định, chỉ môi trường an toàn. Bộ tài liệu Montessori (hạt, bảng, số, chữ…). Vật liệu tự nhiên, đồ tái chế, tranh ảnh.
Vai trò phụ huynh Quan sát, đảm bảo không gian an toàn cho trẻ Hợp tác chặt chẽ với giáo viên Tham gia tích cực vào các dự án và môi trường
Phát triển xã hội Không nhấn mạnh, chủ yếu vận động cá nhân Tập trung vào độc lập cá nhân trước Đề cao hợp tác và giao tiếp nhóm
Đánh giá kết quả Quan sát sự phát triển tự nhiên của trẻ Đánh giá qua các kỹ năng học cụ thể Theo dõi qua dự án và biểu hiện sáng tạo

Xem thêm: Phương pháp Glenn Doman

Những câu hỏi thường gặp 

[accordion]
[accordion_item title=”1.  Phương pháp Pikler phù hợp với độ tuổi nào?”]

Phương pháp Pikler phù hợp với trẻ từ 0-3 tuổi

Đây là giai đoạn ” vàng” của trẻ trong việc phát triển các kỹ năng vận động cơ bản như lẫy, bò, ngồi, đứng, đi. Cốt lõi của phương pháp này  việc tự do khám phá, phát triển một cách tự nhiên, thực hiện các chuyển động này theo nhịp độ riêng của mình mà không cần sự thúc ép từ người lớn.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Có cần sử dụng đồ chơi đặc biệt cho trẻ theo phương pháp Pikler không?”]

Phương pháp này chủ chương xây dựng môi trường phát triển đơn giản và an toàn, cùng với các vật dụng đơn giản nhằm khuyến khích trẻ khám phá, vận động tự do. Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng các đồ chơi đơn giản như thảm mềm để trẻ vận động, thanh vịn, bậc thang nhỏ để trẻ tập đứng, leo trèo hay các vật dụng tự nhiên như đồ vật quen thuộc trong nhà,….

[/accordion_item]
[accordion_item title=”3.  Trong phương pháp Pikler, vai trò của phụ huynh là gì?”]
Cha mẹ đóng vai trò là người quan sát hỗ trợ, đảm bảo môi trường an toàn đối với trẻ nhỏ, khuyến khích trẻ tự do học hỏi theo cách riêng của mình, tôn trọng sự tự lâp của trẻ.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”4. Tại sao Pikler cho rằng việc vận động tự do là quan trọng?”]

Phương pháp Pikler cho rằng vận động tự do là quan trọng vì nó giúp trẻ có được sự tự tin và ý thức về bản thân, phát triển kỹ năng vận động tự nhiên ở trẻ, phát triển thể trạng và tâm lý ở trẻ .

[/accordion_item]
[accordion_item title=”5. Sự giống và khác nhau giữa phương pháp giáo dục sớm Pikler và phương pháp truyền thống?”]

Giống nhau:

Lấy việc phát triển toàn diện cho trẻ làm trọng, giúp trẻ học hỏi và chuẩn bị cho giai đoạn sau trong cuộc sống.

 Tạo ra môi trường học tập hỗ trợ sự phát triển của trẻ.

Khác nhau:

Vai trò giáo viên:

Pikler: Giáo viên quan sát, không can thiệp vào sự khám phá của trẻ.

Truyền thống: Giáo viên chủ động giảng dạy và hướng dẫn trẻ.

Phương pháp học:

Pikler: Trẻ học qua vận động tự do và khám phá môi trường.

Truyền thống: Trẻ học chủ yếu qua giảng dạy có cấu trúc và bài tập.

Môi trường học tập:

Pikler: Môi trường tối giản, ít đồ chơi, an toàn.

Truyền thống: Môi trường có nhiều đồ chơi và tài liệu học tập.

Kỷ luật:

Pikler: Khuyến khích sự tự lập và tự nhận thức.

Truyền thống: Kỷ luật qua các quy tắc và sự hướng dẫn của giáo viên.

Đồ chơi và tài liệu:

Pikler: Đồ chơi ít và tối giản, tập trung vào vận động và tương tác tự nhiên.

Truyền thống: Sử dụng nhiều đồ chơi và tài liệu cụ thể để hướng dẫn.

[/accordion_item]
[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Tập thơ “Tích cực” của nhà thơ nhí Kul Nguyễn

Nhà thơ nhí Nguyễn Bảo Minh gây ấn tượng không chỉ với thành tích học tập xuất sắc mà còn có khả năng làm thơ tài hoa. Hiện tại, Bảo Minh đã xuất bản tập thơ đầu tay mang tên “Tích cực” với 26 bài thơ truyền cảm hứng sống vui vẻ, lạc quan cùng những thông điệp ý nghĩa.

tap-tho-tich-cuc-kul-nguyen

tap-tho-tich-cuc-nha-tho-nhi-kul-nguyen-1

Tập thơ “Tích cực” của nhà thơ nhí Kul Nguyễn (Nguyễn Bảo Minh)

Tập thơ “Tích cực” mang đến một góc nhìn trong sáng và đầy cảm xúc từ tâm hồn của nhà thơ nhí Kul Nguyễn. Với 26 bài thơ, Bảo Minh không chỉ thể hiện tình yêu ngôn ngữ và cuộc sống qua từng vần thơ mà còn kèm theo những lời tự sự chân thành về bản thân. Đặc biệt, mỗi bài thơ đều đi kèm với những bức tranh đáng yêu do chính tác giả tự tay vẽ, tạo nên một sự kết hợp sinh động và truyền tải trọn vẹn thông điệp về tình yêu cuộc sống.

Tập thơ “Tích cực” được chia thành hai phần chính:

Phần 1: Những cảm xúc về cuộc sống và gia đình 

Phần 2: Phát triển kỹ năng sống 

Qua tập thơ này, độc giả không chỉ cảm nhận được một tâm hồn thơ ngây mà còn thấy hình ảnh một cậu bé đang tích cực chuẩn bị hành trang tri thức để mở rộng tầm nhìn và bước ra thế giới.

Xem thêm: Phương pháp Glenn Doman

Thông tin liên hệ 

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn