Phương pháp Glenn Doman: Bí quyết giáo dục sớm toàn diện cho trẻ 0-6 tuổi

Phương pháp Glenn Doman được phát minh bởi bác sĩ vật lý trị liệu người Mỹ, Glenn Doman. Phương pháp này đã được nghiên cứu và ứng dụng trên toàn thế giới, mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giáo dục sớm cho trẻ, đặc biệt trong giai đoạn từ 0-6 tuổi. Vậy, tại sao phương pháp này lại mang đến nhiều lợi ích? Hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết nhé!

Khái niệm về phương pháp Glenn Doman

Phương pháp Glenn Doman là một trong những phương pháp giáo dục sớm cho trẻ từ 0-6 tuổi. Phương pháp này tận dụng “Giai đoạn vàng” của não bộ, kích thích não bộ của trẻ phát triển toàn diện. Với nguyên tắc “Chơi mà học”, phương pháp này khuyến khích cha mẹ cùng đồng hành trong quá trình học của con nhằm tạo ra môi trường học tập sôi động, thú vị, gần gũi cho trẻ.

Tại sao nên sử dụng phương pháp Glenn Doman?

Tận dụng “giai đoạn vàng” của sự phát triển não bộ

  • Giai đoạn từ 0-6 tuổi: não bộ của trẻ tăng trưởng nhanh chóng. Não bộ của trẻ sơ sinh đạt khoảng 25% kích thước não của người trưởng thành, đến năm 6 tuổi, con số này đã tăng lên gần 90%. Trong quá trình phát triển, não bộ không ngừng hình thành các dây thần kinh (nơron) và mối liên kết giữa các dây thần kinh (synapse), hỗ trợ trẻ trong việc học hỏi và sử lý thông tin.
  • Theo thời gian, não bộ sẽ tự động cắt tỉa những synapse không cần thiết và giữ lại những synape quan trọng để tối ưu hóa hoạt động, giúp trẻ phát triển hiệu quả hơn.

dac_diem_nao_bo_cua_tre_tu_0_den_6_tuoi_co_gi_dac_biet

Kích thích sự phát triển toàn diện

  • Phát triển trí tuệ: Các bài học đọc, toán học, và kiến thức về thế giới được thiết kế để giúp trẻ phát triển tư duy logic, khả năng nhận thức và sáng tạo.
  • Phát triển thể chất: Các bài tập vận động như trườn, bò, chạy nhảy giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động, tăng cường sức khỏe cơ bắp và cải thiện khả năng phối hợp cơ thể.
  • Phát triển cảm xúc: Phương pháp này khuyến khích trẻ tương tác với môi trường và phụ huynh, giúp trẻ học cách thể hiện cảm xúc và xây dựng sự tự tin.

Thúc đẩy khả năng tư duy và sáng tạo

Phương pháp Glenn Doman kết hợp giữa tư duy logic thông qua việc học bằng những công cụ đơn giản như Flashcards, thẻ số, thẻ từ và tư duy sáng tạo bằng cách sử dụng các hình ảnh sinh động, các trò chơi vận động nhằm kích thích trí tưởng tượng, khơi dậy sự tò mò của trẻ

Ứng dụng triết lý  “Vừa học vừa chơi” 

Triết lý “vừa học vừa chơi” của Glenn Doman giúp trẻ cảm thấy việc học là một hoạt động thú vị, không gây áp lực hay căng thẳng. Kết hợp với các bài học được thiết kế ngắn gọn, thường kéo dài vài phút, giúp trẻ tiếp thu kiến thức tự nhiên, duy trì sự tập trung và hứng thú mà không bị mệt mỏi.

Tăng cường sự kết nối giữa phụ huynh và trẻ

Trong phương pháp này, Có sự tham gia tương tác trực tiếp của các bậc phụ huynh trong quá trình học hỏi của con em. Sự tương tác này giúp trẻ học tập hiệu quả hơn, gắn kết tình cảm giữa cha mẹ và con cái.

Hiệu quả và dễ áp dụng

Với những công cụ đơn giản như flashcards, thẻ từ, thẻ số và các bài tập vận động, phụ huynh có thể tự thiết kế bài học tại nhà tùy thuộc vào nhu cầu và thời gian biểu của gia đình. Phương pháp này đã được ứng dụng tại nhiều quốc gia trong đó có các trường mầm non, các trung tâm giáo dục sớm của Việt Nam và đã phát huy được tính hiệu quả.

Xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai

Phương pháp Glenn Doman không chỉ giúp các bé tiếp cận các kiến thức cơ bản, khái niệm quan trọng ngay từ đầu đời mà còn giúp trẻ rèn luyện thể chất, xây dựng các kỹ năng xã hội, thói quen học tập suốt đời – Những yếu tố thiết yếu trong xã hội hiện đại mà mỗi người cần phải để có thể phát triển trong tương lai.

Nguyên lý của phương pháp

Nguyên lý   Mô tả 
Giai đoạn “vàng” của não bộ Tập trung phát triển não bộ mạnh mẽ từ 0-6 tuổi
Vừa học vừa chơi Trẻ học hỏi tự nhiên qua trò chơi, không áp lực.
Học qua giác quan Kích thích sự phát triển qua thị giác, thính giác và vận động
Môi trường kích thích Tạo môi trường học tập phong phú và thú vị
Tính cá nhân hóa  Phù hợp với nhu cầu và khả năng từng trẻ.
Phát triển tư duy logic và sáng tạo Xây dựng cả tư duy logic và sáng tạo cho trẻ
Huấn luyện tích cực Khuyến khích, khen ngợi và động viên để trẻ phát triển tự tin

Những ưu và nhược điểm 

Ưu điểm:

  • Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện
  • Phát triển sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề
  • Vừa học vừa chơi, không áp lực
  • Có thể ứng dụng linh hoạt cho trẻ có nhu cầu đặc biệt
  • Phụ huynh có thể tham gia cùng con
  • Phát triển trí tuệ vượt trội
  • Khả năng học nhanh và hiệu quả

Nhược điểm 

  • Đòi hỏi nhiều thời gian và công sức từ phụ huynh:
  • Sẽ không phù hợp với một số trẻ
  • Có thể tạo áp lực học tập sớm
  • Các kỹ năng sẽ không được phát triển đồng đều
  • Đòi hỏi chi phí và tài nguyên
  • Không đảm bảo sự phát triển đồng đều
  • Dễ dẫn đến việc học quá sớm
  • Không đảm bảo sự phát triển đồng đều

Khi nào nên áp dụng?

Phương pháp Glenn Doman được khuyến khích sử dụng cho trẻ từ 0-6 tuổi vì trong giai đoạn này, não bộ của trẻ phát triển mạnh mẽ và dễ tiếp thu thông tin. Phù hợp khi trẻ có sự tò mò, hứng thú học tập và khi phụ huynh có đủ thời gian, sự kiên nhẫn để tham gia vào quá trình giáo dục. Ngoài ra, phương pháp cũng cần được áp dụng khi có mục tiêu giáo dục rõ ràng và kế hoạch cụ thể, nhằm giúp trẻ phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và các kỹ năng xã hội.

Các bước thực hiện 

Bước 1: Chọn tài liệu phù hợp với trẻ (nên sử dụng Flashcard, hình ảnh, các tài liệu đơn giản như từ vựng, số liệu, màu sắc, âm thanh…)

Bước 2: Chia thành nhiều thông tin nhỏ

Mỗi buổi học nên tập chung vào một khái niệm đơn giản, tránh cho trẻ quá tải thông tin dẫn đến trẻ khó tiếp thu

Bước 3: Thường xuyên luyện tập

Thời gian học nên rút gắn ( từ 5-10 phút) mỗi lần nhằm giữ được sự hứng thú và không tạo áp lực cho

Bước 4: Áp dụng phương pháp “vừa học vừa chơi”

Việc học trong lúc chơi sẽ giúp trẻ tiếp thu kiến thức theo cách tự nhiên, vui vẻ

Bước 5: Phụ huynh nên tham gia cùng các bé

Sự có mặt của cha mẹ sẽ giúp tạo ra môi trường học tập vui vẻ, tích cực và gần gũi với con trẻ.

Bước 6: Quan sát quá trình tiến bộ của trẻ

Điều này sẽ giúp các bậc phụ huynh nắm được quá trình phát triển của con và có những biện pháp điều chỉnh phù hợp nếu cần thiết

Bước 7: Duy trì động lực và khích lệ

Khích lệ trẻ khi hoàn thành các bài học, khen ngợi để tạo động lực, giúp trẻ duy trì hứng thú học tập lâu dài.

Nguyên tắc áp dụng 

  • Tận dụng “giai đoạn vàng” của não bộ
  • Học mà chơi
  • Lập kế hoạch học tập cụ thể
  • Kiên nhẫn và liên tục
  • Tạo môi trường học tập tích cực
  • Khuyến khích sự phát triển toàn diện
  • Tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ

Một số lưu ý

  • Không ép buộc trẻ
  • Thời gian học ngắn và vừa phải
  • Kiên nhẫn và bền bỉ
  • Tạo môi trường học tích cực
  • Quan sát và điều chỉnh
  • Đảm bảo sự phát triển toàn diện
  • Không áp dụng quá mức
  • Luôn làm mới tài liệu học

So sánh phương pháp Reggio Emilia, Montessory, Glenn Doman

Tiêu chí Glenn Doman Montessori Reggio Emilia
Đối tượng Trẻ từ 0-6 tuổi Trẻ từ 3 tuổi trở lên Trẻ từ 0-6 tuổi
Phương pháp học Flashcards, bài tập vận động Học qua trải nghiệm độc lập Học qua dự án và tương tác nhóm
Mục tiêu chính Phát triển trí tuệ, thể chất và giác quan Phát triển độc lập và sáng tạo Phát triển tư duy sáng tạo và giao tiếp xã hội
Vai trò phụ huynh Phụ huynh tham gia trực tiếp Phụ huynh hỗ trợ và khuyến khích tự lập Phụ huynh tham gia tích cực vào quá trình học
Môi trường học Yên tĩnh, tập trung vào bài học Mở, tự do lựa chọn hoạt động Linh hoạt, dựa trên hứng thú và nhu cầu trẻ

Xem thêm: Lý Thuyết Đa Trí Tuệ của Howard Gardner: Bí quyết giúp phát huy tiềm năng cá nhân

Những câu hỏi thường gặp khác 

[accordion]
[accordion_item title=”1. Cốt lõi của hướng tiếp cận Glenn Doman là gì?”]

Cốt lõi của phương pháp Glenn Doman là tận dụng giai đoạn “vàng” não bộ trong những năm đầu đời (0-6 tuổi) để thúc đẩy sự phát triển trí tuệ, thể chất và giác quan của trẻ. Phương pháp này tập trung vào việc dạy trẻ qua flashcards, hình ảnh, và bài tập vận động, giúp trẻ tiếp thu thông tin một cách tự nhiên và vui vẻ, không tạo áp lực. Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia và hỗ trợ quá trình học của trẻ, tạo ra môi trường học tập tích cực và thú vị.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Lợi ích vượt trội của Glenn Doman có nội dung giáo dục gì?”]

Phương pháp Glenn Doman có những lợi ích sau:

  • Phát triển trí tuệ nhanh chóng
  • Tăng cường khả năng ngôn ngữ
  • Cải thiện phát triển thể chất
  • Kích thích phát triển giác quan
  • Khuyến khích sáng tạo và tư duy giải quyết vấn đề
  • Tạo nền tảng học tập vững chắc

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Nên dạy con theo phương pháp Glenn Doman?”]

Phương pháp Glenn Doman là một phương pháp giáo dục sớm tập trung vào việc kích thích phát triển trí não trẻ nhỏ trong những năm đầu đời thông qua các hoạt động trực quan và lặp đi lặp lại. Phương pháp này có ưu điểm nổi bật là giúp trẻ phát triển khả năng ghi nhớ, ngôn ngữ, và tư duy từ sớm, đồng thời khuyến khích trẻ học tập một cách vui vẻ, không ép buộc. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian từ phụ huynh, và không phải trẻ nào cũng phù hợp.

Để áp dụng hiệu quả, cha mẹ nên lắng nghe, quan sát con và kết hợp thêm các hoạt động khác để đảm bảo sự phát triển toàn diện. Quan trọng nhất là không nên đặt kỳ vọng quá cao và giữ cho việc học luôn thú vị với trẻ

[/accordion_item]
[accordion_item title=”4. Phương pháp Glenn Doman có điểm gì khác biệt so với phương pháp truyền thống ?”]

Tiêu chí Phương pháp Glenn Doman Phương pháp truyền thống
Độ tuổi áp dụng 0-6 tuổi 5-6 tuổi trở lên
Mục tiêu Phát triển toàn diện, yêu học từ sớm Học kiến thức nền tảng, đạt kết quả cao
Phương pháp giảng dạy Flashcards, hình ảnh, hoạt động ngắn gọn Sách giáo khoa, bài giảng, làm bài tập
Thời lượng học 1-5 phút/lần, nhiều lần/ngày 45-90 phút/lần, theo lịch cố định
Nội dung Đa dạng: ngôn ngữ, toán, khoa học, nghệ thuật Tập trung môn chính: Toán, Văn, Khoa học
Vai trò của phụ huynh Trung tâm, trực tiếp dạy con tại nhà Hỗ trợ trẻ làm bài tập và dự họp phụ huynh
Đặc điểm tài liệu Flashcards lớn, chữ to, hình ảnh rõ ràng, nội dung được thiết kế phù hợp với trẻ nhỏ, kích thích cả thị giác lẫn trí tưởng tượng. Sách giáo khoa, tài liệu in ấn theo chuẩn, ít mang tính trực quan, tập trung vào lý thuyết và thông tin văn bản.
Đánh giá kêt quả Không điểm số, tập trung niềm vui học tập Qua bài kiểm tra, điểm số
Phát triển kỹ mềm Tự tin, tư duy độc lập, giao tiếp tốt Ít chú trọng kỹ năng mềm

[/accordion_item]
[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Lý Thuyết Đa Trí Tuệ của Howard Gardner: Bí quyết giúp phát huy tiềm năng cá nhân

Lý thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner không phải là phương pháp giáo dục sớm nhưng rất hiệu quả trong việc phát triển trẻ nhỏ. Với cách tiếp cận toàn diện, lý thuyết này giúp khai thác trí thông minh đa dạng và tạo môi trường học tập phong phú, cá nhân hóa cho trẻ mầm non và tiểu học. Vậy, điều gì làm nên sự thú vị của lý thuyết này? Hãy cùng Smartcom English khám phá nhé!

Howard Gardner và Lý thuyết đa trí tuệ: Cuộc cách mạng trong giáo dục

Howard Gardner là nhà tâm lý học và giáo dục học người Mỹ, sinh năm 1943 tại Scranton, Pennsylvania, tốt nghiệp Đại học Harvard và nhận bằng tiến sĩ vào năm 1971. Gardner là người sáng lập lý thuyết đa trí tuệ, được ông công bố lần đầu tiên vào năm 1983 trong cuốn sách Frames of Mind: The Theory of Multiple Intelligences.

Qua nghiên cứu các bệnh nhân có tổn thương não và những người có khả năng đặc biệt trong các lĩnh vực, Gardner nhận ra rằng trí thông minh không thể chỉ đo bằng chỉ số IQ mà còn bao gồm nhiều khả năng khác nhau. Lý thuyết của ông đã thay đổi cách nhìn nhận về trí thông minh trong giáo dục, khuyến khích phương pháp giảng dạy linh hoạt và phát triển tiềm năng toàn diện của học sinh.

howard-gardner

Nội dung học thuyết đa trí tuệ ( Theory of multiple intelligences)

Học thuyết đa trí tuệ là công trình nghiên cứu về các loại trí thông minh của con người, tập trung vào sự đa dạng phương thức con người phát hiện năng lực của mình. Gardner định nghĩa trí thông minh là khả năng sáng tạo ra những sản phẩm có giá trị hoặc giải quyết các vấn đề thực tiễn trong bối cảnh cụ thể và nhấn mạnh rằng trí thông minh không chỉ gói gọn trong các bài kiểm tra truyền thống hay chỉ số IQ, mà phải được nhìn nhận qua nhiều khía cạnh và biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào môi trường sống và văn hóa.

Khái niệm về trí thông minh

  • Trí thông minh là khả năng học hỏi, hiểu biết, giải quyết vấn đề, thích nghi với môi trường và sáng tạo của con người. Nó bao gồm các yếu tố như khả năng tư duy logic, tư duy ngược, sự sáng tạo, khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. 
  • Trí thông minh không chỉ được biểu đạt qua chỉ số IQ mà còn biểu hiện ở nhiều khía cạnh, lĩnh vực khác nhau như âm nhạc, thể thao, ngôn ngữ, nghệ thuật, kỹ năng xã hội, tùy thuộc vào mỗi cá nhân và môi trường sống của người đó. 

ly-thuyet-da-tri-tue

Các loại trí thông minh, ưu và nhược điểm của từng loại

Loại trí thông minh  Khái niệm Ưu điểm Nhược điểm
 Không gian – thị giác  nhận diện, tái tạo các hình ảnh, không gian trong đầu. – Khả năng tưởng tượng và hình dung mạnh mẽ.
– Giỏi trong việc đọc bản đồ, thiết kế, nghệ thuật.
– Có thể gặp khó khăn trong các công việc không yêu cầu sự sáng tạo về hình ảnh.
 Âm nhạc Khả năng cảm nhận và sáng tạo âm nhạc, phân biệt các yếu tố âm thanh như nhịp điệu, âm điệu. – Khả năng cảm nhận và sáng tác âm nhạc tốt.
– Giỏi nhận diện âm thanh và nhịp điệu.
Ít được đánh giá cao trong các nghề nghiệp không liên quan đến âm nhạc.
Logic – toán học Khả năng phân tích, lý luận, giải quyết các vấn đề trừu tượng và tính toán. – Khả năng phân tích, giải quyết vấn đề tốt.
– Thích hợp với nghề nghiệp trong khoa học, toán học.
Có thể thiếu sự sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc xã hội.
Giao tiếp – tương tác xã hội Khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả với người khác, nhận diện cảm xúc và nhu cầu của họ. – Giỏi trong việc giao tiếp, thấu hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác.
– Lợi thế trong các công việc liên quan đến quản lý, lãnh đạo.
Đôi khi quá chú trọng đến người khác mà quên đi nhu cầu cá nhân.
Thể chất Khả năng sử dụng cơ thể một cách hiệu quả trong các hoạt động thể chất và kỹ năng vận động. Khả năng sử dụng cơ thể linh hoạt.
– Thích hợp với nghề thể thao, múa, diễn xuất.
Cần sự luyện tập lâu dài và có thể bị hạn chế khi tuổi tác tác động đến cơ thể.
Ngôn ngữ Khả năng sử dụng ngôn từ một cách hiệu quả trong việc giao tiếp và viết lách. Khả năng sử dụng ngôn từ một cách hiệu quả, thuyết phục.
– Phù hợp với nghề viết, báo chí, giảng dạy.
Có thể dẫn đến sự tự cô lập, thiếu sự kết nối với thế giới bên ngoài.
Thiên nhiên Khả năng nhận biết và phân tích các yếu tố trong thiên nhiên, như động vật, cây cối, và môi trường. Khả năng nhận diện và cảm nhận được mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên.
– Phù hợp với các nghề liên quan đến môi trường, sinh học.
Thường bị coi là ít quan trọng trong các ngành nghề không liên quan đến tự nhiên.
Hiện sinh

 

Khả năng suy nghĩ về những câu hỏi sâu sắc liên quan đến cuộc sống, sự tồn tại và vũ trụ. – Khả năng suy nghĩ về vấn đề triết học, tâm linh và ý nghĩa của cuộc sống.
– Phù hợp với việc tư duy triết học, tâm lý học.
Có thể khó áp dụng trong các công việc thực tế hoặc yêu cầu hành động nhanh chóng.

Lợi ích 

  • Phát triển toàn diện khả năng của học sinh
  • Tăng cường động lực học tập
  • Khuyến khích sự sáng tạo và độc lập
  • Đảm bảo công bằng trong giáo dục
  • Tạo ra môi trường học tập linh hoạt và sáng tạo
  • Xây dựng nền tảng học tập vững chắc
  • Khả năng cá nhân hóa phương pháp giảng dạy
  • Tăng cường khả năng tự nhận thức và tự phát triển

Ưu và nhược điểm của học thuyết

Ưu điểm : 

  • Khả năng nhận diện đa dạng tài năng
  • Khuyến khích phát triển toàn diện
  • Ứng dụng linh hoạt trong giáo dục
  • Tăng cường tự tin và động lực học tập
  • Khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc đánh giá và đo lường
  • Thiếu sự đồng nhất trong ứng dụng
  • Có thể bỏ qua yếu tố di truyền và môi trường
  • Có thể tạo ra sự phân biệt
  • Phức tạp trong việc thực hiện trong giáo dục

Làm sao để vận dụng học thuyết đa trí tuệ trong giảng dạy?

Đánh giá và hiểu được loại trí thông minh của từng học sinh

  • Quan sát học sinh trong các hoạt động học tập
  • Khảo sát và các bài kiểm tra chuyên biệt
  • Khuyến khích học sinh tự nhận diện trí thông minh của mình

Áp dụng phương pháp giảng dạy đa dạng và linh hoạt

Dựa vào từng loại trí thông minh, giáo viên sẽ có cách giảng dạy phù hợp

  • Trí thông minh ngôn ngữ: Sử dụng các hoạt động thảo luận, kể chuyện, viết luận, và đọc sách.
  • Trí thông minh không gian: Áp dụng hình ảnh, mô hình 3D, video minh họa, sơ đồ tư duy, và bản đồ trong bài giảng. 
  • Trí thông minh logic – toán học: Tổ chức các trò chơi toán học, giải quyết các bài toán logic, thực hiện thí nghiệm khoa học hoặc giải quyết các vấn đề kỹ thuật. 
  • Trí thông minh âm nhạc: Khuyến khích học sinh sáng tác nhạc, sử dụng các công cụ âm nhạc trong lớp học, tổ chức các hoạt động như hát, chơi nhạc cụ hoặc phân tích âm nhạc.
  • Trí thông minh thể chất: Tổ chức các hoạt động thể thao, múa, kịch, hoặc các trò chơi vận động 
  • Trí thông minh giao tiếp: Tạo cơ hội cho học sinh thuyết trình, tham gia thảo luận nhóm, tổ chức các trò chơi vai trò (role-play) 
  • Trí thông minh thiên nhiên: Dạy học ngoài trời, tổ chức các chuyến dã ngoại để học sinh quan sát, nghiên cứu và hiểu biết về thiên nhiên và môi trường.
  • Trí thông minh nội tâm: Sử dụng các bài tập tự phản ánh, viết nhật ký, thiền hoặc các bài tập giúp học sinh phát triển khả năng tự nhận thức và hiểu bản thân mình hơn.

Cung cấp sự lựa chọn linh hoạt cho học sinh

  • Khuyến khích học sinh lựa chọn phương pháp học tập: Cung cấp nhiều phương thức học khác nhau như viết bài, thực hiện thí nghiệm, thuyết trình, làm video, hay tạo ra dự án. 
  • Khuyến khích sự tự học: Giáo viên có thể khuyến khích học sinh tìm kiếm thông tin ngoài giờ học, thực hiện các bài tập tự nghiên cứu theo sở thích cá nhân, từ đó phát triển trí thông minh tự học và tự định hướng.

Khuyến khích học qua trải nghiệm thực tế và dự án nhóm

  • Học qua dự án nhóm: Các dự án nhóm giúp học sinh phát triển các kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, và giải quyết vấn đề. 
  • Hoạt động thực tế: Khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động thực tế để áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế

Khuyen- khich-hoc- qua -trai -nghiem- thuc- te-va-du-an- nhom

Cá nhân hóa quá trình giảng dạy

  • Phân hóa bài học: Cung cấp các bài học với mức độ khó khác nhau để học sinh có thể học theo nhịp độ và phong cách học của riêng mình. 
  • Đưa ra phản hồi cá nhân: Cung cấp các gợi ý cải thiện dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của từng học sinh.

Sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy

  • Ứng dụng công nghệ: Sử dụng các phần mềm học tập, ứng dụng di động, trò chơi học tập trực tuyến hoặc các nền tảng học trực tuyến để giúp học sinh học qua các phương tiện đa dạng và sinh động.
  • Giảng dạy trực quan: Áp dụng các công cụ trực quan như bảng điện tử, video, ứng dụng đồ họa để minh họa bài học, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận thông tin và phát triển trí thông minh không gian.

ung-dung-cong-nghe-trong-day-hoc

Đánh giá toàn diện và đa dạng

  • Đánh giá sự tiến bộ của học sinh qua nhiều phương pháp: Dựa vào điểm số trong bài kiểm tra, các dự án, bài thuyết trình, sản phẩm sáng tạo mà học sinh tạo ra,…
  • Khuyến khích phản hồi đa chiều: Phản hồi từ giáo viên, bạn học và chính bản thân học sinh sẽ giúp học sinh nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện của mình.

Xem thêm: KHÓA HỌC IELTS SUPER STARS TẠI SMARTCOM

Những câu hỏi thường gặp khác 

[accordion] [accordion_item title=”1. Đặc điểm chung giữa lý thuyết đa trí tuệ và phương pháp giáo dục sớm?”]

Lý thuyết đa trí tuệ và phương pháp giáo dục sớm đều lấy trọng tâm vào việc phát triển toàn diện cho trẻ về mặt trí tuệ, thể chất, cảm xúc, xã hội và đặc biệt tập trung vào giai đoạn nhạy cảm. Cả hai phương pháp này đều tôn trọng sự khác biệt cá nhân, giúp trẻ phát huy hết thế mạnh riêng, khuyến khích học qua trải nghiệm, chơi và thực hàn, tạo ra môi trường học tập thú vị, phong phú, giúp trẻ phát triển tiềm năng ngay từ những năm đầu đời. 

[/accordion_item] [accordion_item title=”2. Vận dụng lý thuyết đa trí tuệ vào việc học tiếng Anh?”]

Vận dụng thuyết đa trí tuệ trong dạy học tiếng Anh giúp giáo viên thiết kế các hoạt động phù hợp với từng loại trí tuệ của học sinh. Học sinh có trí tuệ ngôn ngữ có thể tham gia thảo luận, viết bài và chơi trò chơi từ vựng, trong khi học sinh có trí tuệ logic sẽ học qua các bài tập ngữ pháp với quy tắc rõ ràng. Những học sinh có trí tuệ không gian có thể học qua hình ảnh và video, còn học sinh có trí tuệ cơ thể sẽ học qua diễn xuất và trò chơi tương tác. Học viên có trí tuệ âm nhạc có thể học từ vựng qua bài hát, trong khi trí tuệ tương tác sẽ phát huy qua thảo luận nhóm và hội thoại. Học sinh có trí tuệ nội tâm có thể tự đánh giá qua nhật ký học tập, còn học sinh có trí tuệ tự nhiên sẽ học qua các chủ đề về thiên nhiên, động vật và môi trường. Cách tiếp cận này giúp học sinh học tiếng Anh hiệu quả hơn, phát huy tối đa tiềm năng của từng cá nhân. 

[/accordion_item][accordion_item title=”3. Sự khác biệt giữa lý thuyết đa trí tuệ và phương pháp giáo dục sớm?”]

Sự khác biệt giữa lý thuyết đa trí tuệ và giáo dục sớm: 

  • Cách tiếp cận: Lý thuyết đa trí tuệ tập trung vào sự đa dạng về trí tuệ và cách phát triển học sinh qua các phương pháp phù hợp với mỗi trí tuệ, trong khi phương pháp giáo dục sớm chú trọng vào việc phát triển tổng thể trẻ em trong giai đoạn đầu đời.
  • Đối tượng học sinh: Lý thuyết đa trí tuệ áp dụng cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người trưởng thành, trong khi giáo dục sớm chủ yếu áp dụng cho trẻ em trong độ tuổi mầm non, đặc biệt là từ 0-6 tuổi.
  • Mục đích: Lý thuyết đa trí tuệ nhằm tối đa hóa sự phát triển trí tuệ của mỗi cá nhân, còn giáo dục sớm nhằm phát triển nền tảng cho sự học hỏi và tương tác xã hội của trẻ.

[/accordion_item][accordion_item title=”3. Có bao nhiêu loại trí thông minh?”]

Có 8 loại trí thông minh chính

  • Trí thông minh ngôn ngữ
  • Trí thông minh logic-toán học
  • Trí thông minh không gian
  • Trí thông minh không gian
  • Trí thông minh vận động cơ thể
  • Trí thông minh ân nhạc
  • Trí thông minh tương tác cá nhân
  • Trí thông minh nội tâm
  • Trí thông minh thiên nhiên

Ngoài ra, có một số tài liệu cho rằng hiện tại có thêm một loại trí thông minh khác, đó trí thông minh hiện sinh.

[/accordion_item][accordion_item title=”3. Ý nghĩa của thuyết đa trí tuệ?”]

  • Tôn trọng sự đa dạng cá nhân
  • Định hướng giáo dục cá nhân hóa
  • Định hướng nghề nghiệp
  • Rèn luyện kỹ năng xây dựng đội nhóm hiệu quả
  • Thúc đẩy  sự tự nhận thức và phát triển cá nhân
  • Góp phần phát triển và thay đổi đánh giá năng

[/accordion_item]

[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

KHÓA HỌC IELTS SUPER STARS TẠI SMARTCOM

Giới thiệu khóa IELTS Super Stars

Khóa IELTS Super Stars có mục tiêu đầu ra cao nhất hiện nay trên thị trường mà chỉ riêng Smartcom English tổ chức. Vì điểm số IELTS 8.0 hiện nay mới chỉ có 5% số người đi thi đạt được, nên rất khó để có thể xây dựng thành công một chương trình có đầu ra “điểm 10” như thế này. Để đào tạo được kết quả đầu ra cao như thế này, đòi hỏi nhà đào tạo phải có quy trình giảng dạy, tài liệu học tập, công nghệ đào tạo, và giáo viên đặc biệt. Tuy nhiên, khóa học này cũng đòi hỏi học viên một nỗ lực cá nhân tương xứng với tham vọng đầu ra cao như vậy.

Smartcom English tự hào giới thiệu lớp học IELTS Super Stars với tham vọng đầu ra đạt tới điểm 8.0 hoặc cao hơn

khoa-hoc-ielts-super-stars

Khóa học dành cho ai?

– Khóa học dành cho những người có mục tiêu đạt điểm IELTS rất cao là 8.0, 8.5 hoặc có thể là điểm tuyệt đối.

– Khóa IELTS Super Stars của Smartcom English được thiết kế để đào tạo từ trình độ IELTS đầu vào là 4.0 (trình độ tiếng Anh cơ bản), học trong vòng 12 tháng để đạt điểm đầu ra mục tiêu là 8.0+ (cam kết đầu ra tối thiểu là 7.5).

Đặc điểm nổi bật của khóa học

Khóa học được giảng dạy theo một quy trình và phương pháp đặc biệt gồm:

– Phương pháp học tập và tư duy Khai phóng để trở thành người học tập chủ động và tích cực đối với tiếng Anh, IELTS và có thể ứng dụng cho việc học tập ở các môn học khác.

– Vận dụng sức mạnh vượt trội của công nghệ trí thông minh nhân tạo (AI) và hệ thống e-learning để nâng cao tối đa hiệu quả học tập.

– Đào tạo theo phương pháp vừa giảng dạy, vừa kèm cặp huấn luyện, vừa giám sát thúc đẩy, giúp học viên nhận ra hết tiềm năng của bản thân và tỏa sáng tối đa, trở thành phiên bản tốt hơn chính mình sau mỗi tuần học.

– Bắt đầu học đúng ngay từ nền tảng: để học IELTS và thi đạt điểm số rất cao, người học bắt buộc phải hiểu tường tận tiếng Anh và biết mọi kiến thức cần có của bài thi IELTS. Nên việc học đúng ngay từ nền tảng theo phương pháp Học Sâu do trực tiếp thầy Nguyễn Anh Đức, chủ tịch của Smartcom English, xây dựng. Tham khảo phương pháp Học sâu tại đây

– Học tập đa trải nghiệm: người học sẽ trải qua các chương trình Huấn luyện truyền cảm hứng, cho đến học tại lớp học truyền thống, lớp học qua Zoom, học trên LMS và học với AI, kèm theo các buổi kèm cặp cá nhân. Việc học tập đa trải nghiệm này sẽ khiến cho người học có nhiều cảm hứng và luôn có sự tươi mới trong học tập, giúp nâng cao hiệu quả học tập tối đa mà phương pháp học truyền thống không có được.

giao-vien-ielts-smartcom-english

Giảng viên chính

Vì tính chất đặc biệt của khóa học, nên giảng viên lớp IELTS Super Stars của Smartcom được chính thầy Nguyễn Anh Đức, chủ tịch Smartcom English dạy, cùng với đầu tư cao nhất với đội ngũ chuyên gia IELTS xuất sắc nhất gồm:

– Giảng viên chính: là thầy Nguyễn Anh Đức, người được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh”, tốt nghiệp trường ĐH Harvard danh tiếng, với thành tích đào tạo ra nhiều học sinh đạt IELTS 8.0, 8.5. Thầy Đức phụ trách toàn bộ chiến lược học tập, đào tạo phương pháp học, và thầy phụ trách chuyên sâu vào kỹ năng Viết, đồng thời dạy các kỹ năng Đọc, Nghe và chiến lược phát triển từ vựng, ngữ pháp cho học sinh.

– Chuyên gia IELTS quốc tế: Khóa học còn được giảng dạy trực tiếp (bên cạnh thầy Đức) bởi một chuyên gia IELTS người Mỹ có trình độ Thạc sỹ (là một trong các thầy: Robert Gibb hoặc thầy Ben, thầy Williams, là cựu chuyên gia khảo thí IELTS của Cambridge). Chuyên gia IELTS quốc tế sẽ chuyên trách dạy kỹ năng Nói để đảm bảo học viên có thể nói IELTS theo cách vừa đạt tiêu chí điểm số cao nhất, vừa diễn đạt tự nhiên như người bản địa.

– Giáo viên chủ nhiệm: Lớp học luôn được giám sát và học viên được hỗ trợ cá nhân bởi giáo viên chủ nhiệm lớp là một giáo viên IELTS chuyên nghiệp có điểm IELTS 8.0 và kinh nghiệm giảng dạy IELTS dày dặn. Giáo viên chủ nhiệm lớp sẽ giám sát cá nhân để đảm bảo chuyên cần, và các học sinh hoàn thiện mọi bài tập được giao. Đồng thời giáo viên chủ nhiệm sẽ kèm cặp các cá nhân chưa nắm chắc kiến thức, đồng thời là người hỗ trợ mọi vấn đề phát sinh đối với từng cá nhân học viên.

khai-phong-tiem-nang-ielts-gen-9-7

Công nghệ và mô hình đào tạo

Lớp học sử dụng mô hình Lớp học Đảo ngược (mô hình do Giáo sư Eric Mazur từ trường ĐH Harvard phát triển). Đây là mô hình đào tạo hiệu quả nhất trong thời đại của AI, khi mà học sinh được phép vận dụng AI trong quá trình học tập, tích lũy kiến thức cá nhân. Đồng thời học sinh được trang bị công cụ học IELTS cá nhân hóa trên LMS ielts.smartcom.vn để học trước mọi bài học. Sau đó học sinh lên lớp để thực hành nắm chắc kiến thức và được chữa lỗi trực tiếp bởi giáo viên dạy chính và giáo viên giám sát lớp.

Thời gian đào tạo

Lớp học được đào tạo trong 50 tuần gồm:

  • 25 tuần học ở trình độ IELTS Essentials (Kiến thức và Kỹ năng thiết yếu cho IELTS)
  • Và 25 tuần học ở trình độ IELTS Advanced (Kiến thức và Kỹ năng cao cấp cho IELTS).

Trong đó mỗi tuần học thì người học sẽ học trực tiếp trên lớp 1 buổi trong 3,5 giờ học (tương đương số giờ làm bài thi IELTS trong 1 buổi thi thực tế), và 2h học qua Zoom. Ngoài ra học viên cần dành ra tối thiểu 6h mỗi tuần để luyện IELTS trên LMS ielts.smartcom.vn và làm các bài tập IELTS về nhà. Như vậy tổng số giờ học IELTS mỗi tuần là 11,5h.

Học phí: 45 triệu đồng / học viên / khóa

Khuyến học đặc biệt: Tặng 9 triệu đồng cho 20 học viên đăng ký sớm nhất

Cam kết đầu ra tối thiểu: 7.5 IELTS

Lưu ý

– Để đảm bảo cam kết đầu ra từ phía Smartcom, học sinh cũng cần cam kết học tập nghiêm túc theo đúng quy trình và thời lượng học mà Smartcom đề ra như trong miêu tả chi tiết về khóa học. Cam kết sẽ được ký bằng văn bản, trong đó nêu rõ các điều kiện để thực hiện cam kết giữa hai bên.

– Khi học viên bị mắc lỗi không làm tập đến lần thứ hai bài hoặc nghỉ học quá số buổi học quy định trong từng học phần sẽ bị Smartcom gửi Biên bản nhắc nhở. Mỗi biên bản nhắc nhở chính thức này sẽ khiến học viên bị hạ 0.5 điểm cam kết đầu ra.

– Những học viên hoàn thiện các chỉ tiêu học tập sẽ chắc chắn đạt cam kết đầu ra tối thiểu là IELTS 7.5.

Xem thêm: Tiếng Anh thiếu niên 

Đăng ký học thử

    ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI SMARTCOM ENGLISH

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Tầng 4 Nhà 29T2 Lô đất N05, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Phương pháp giáo dục sớm Shichida: Phát triển trí tuệ và cảm xúc ở trẻ

    Phương pháp giáo dục Shichida là một trong những phương pháp giáo dục sớm hữu hiệu dành cho trẻ nhằm kích thích não bộ của trẻ phát triển toàn diện về mặt tư duy và cảm xúc cho trẻ ngay từ những năm đầu đời. Phương pháp này được áp dụng tại 18 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới và ngày càng được công nhận, ứng dụng trong giáo dục mầm non quốc tế, đạt được nhiều thành công. Vậy, phương pháp Shichida tại sao mang lại nhiều hữu ích? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết nhé!

    Phương pháp Shichida: Lịch sử hình thành và phát triển

    Phương pháp Shichida được sáng lập bởi giáo sư người Nhật Makoto Shichida vào những năm 1950. Sau khi làm việc với các học sinh không thể ghi nhớ kiến thức trong thời gian ngắn, ông nhận thấy sự cần thiết của việc phát triển các phương pháp giáo dục giúp tối ưu hóa tiềm năng não bộ, đặc biệt là ở trẻ em trong độ tuổi mầm non. Điều này dẫn đến việc ông nghiên cứu và phát triển một phương pháp giáo dục toàn diện, tập trung vào việc kích thích và phát triển cả hai bán cầu não, nhằm phát huy tối đa khả năng ghi nhớ hình ảnh, trí thông minh cảm xúc và sự sáng tạo của trẻ.

    Với mục tiêu phát triển trí tuệ của trẻ ngay từ những năm tháng đầu đời, Shichida mở trường học đầu tiên vào năm 1958 tại Gotsu, Nhật Bản. Trong những năm tiếp theo, phương pháp này được mở rộng và áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia như Singapore, Australia, Việt Nam, Thái Lan và nhiều quốc gia khác. Các trung tâm đào tạo phương pháp Shichida hiện diện tại 18 quốc gia, giúp hàng triệu trẻ em phát triển vượt bậc ngay từ những năm tháng đầu đời.

    Sự phát triển và thành công của phương pháp Shichida đã được ghi nhận qua nhiều nghiên cứu và phản hồi tích cực từ phụ huynh và các chuyên gia giáo dục trên toàn thế giới

    makoto-shichida

    Khái niệm về phương pháp Shichida 

    Phương pháp Shichida là một trong những phương pháp giáo dục sớm toàn diện cho trẻ có nguồn gốc từ Nhật bản, do giáo sư người Nhật Makoto Shichida nghiên cứu và phát triển. Phương pháp này không chỉ tập trung vào việc phát triển trí tuệ mà còn chú trọng đến sự phát triển cảm xúc và khả năng sáng tạo của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn từ 0-6 tuổi, khi não bộ có khả năng học hỏi và phát huy tối đa tiềm năng của mình.

    phuong-phap-shichida

    Nội dung phương pháp Shichida 

    Phát triển trí não 

    • Kích thích bán cầu não phải (Right Brain Stimulation): Việc sử dụng flashcards giúp kích thích trí nhớ hình ảnh của não phải, thông qua việc hiển thị nhanh các thẻ từ vựng, hình ảnh hoặc con số. Hình dung và tưởng tượng khuyến khích trẻ phát triển trí tưởng tượng và sự tập trung. Đồng thời, các bài tập về trí nhớ siêu việt giúp trẻ nâng cao khả năng ghi nhớ hình ảnh, con số hay sự kiện trong thời gian ngắn.
    • Rèn luyện bán cầu não trái (Left Brain Training): Toán học và logic, ngôn ngữ, cùng các câu đố và trò chơi logic đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy toàn diện cho trẻ. Các bài tập về nhận diện số và giải quyết vấn đề đơn giản giúp rèn luyện tư duy logic, trong khi bài học từ vựng, ghép từ và kể chuyện giúp trẻ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và khả năng diễn đạt. Bên cạnh đó, câu đố và trò chơi logic giúp trẻ phát triển khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, tạo sự kết nối giữa tư duy logic và ngôn ngữ.

    Nuôi dưỡng cảm xúc và nhân cách (Emotional and Character Development)

    Giao tiếp tình cảm giúp trẻ học cách bày tỏ cảm xúc và hiểu cảm xúc của người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực. Thực hành lòng biết ơn dạy trẻ biết cách nói lời cảm ơn và thể hiện tình yêu thương đối với cha mẹ, thầy cô, và bạn bè.Bên cạnh đó, cha mẹ, thầy cô  kể những câu chuyện nhân văn nhằm mang lại những câu chuyện ý nghĩa, giúp trẻ học các bài học về đạo đức, lòng nhân ái và trách nhiệm, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện về mặt cảm xúc và xã hội.

    Rèn luyện các kỹ năng toàn diện (Holistic Skill Development)

    Âm nhạc và nhịp điệu giúp trẻ nhận biết giai điệu và âm thanh, từ đó kích thích trí thông minh âm nhạc. Các bài học thủ công và mỹ thuật, như vẽ, tô màu, và xếp hình, giúp phát triển kỹ năng sáng tạo và vận động tinh. Đồng thời, các hoạt động thể chất nhẹ nhàng như nhảy, vỗ tay hoặc yoga không chỉ tăng cường sức khỏe mà còn giúp trẻ cải thiện sự linh hoạt và sự phối hợp cơ thể. Tất cả những yếu tố này kết hợp tạo ra một nền tảng phát triển toàn diện cho trẻ.

    Tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy (Memory and Thinking Development)

    Thông qua những trò chơi, bài tập nhớ dãy số hay ghép cặp, giải câu đố, trẻ có thể không những phát triển khả năng nhớ lâu dài và tổ chức thông tin mà còn mang lại niềm vui, thúc đẩy khả năng tư duy của trẻ và tạo ra môi trường học tập sinh động và hiệu quả

    Thực hành liên tục với bố mẹ (Parent-Child Bonding)

    Cha mẹ dễ dàng thiết kế bài giảng theo phương pháp Shichida tại nhà thông qua các bài tập đơn giản hằng ngày, tạo cơ hội để tẻ phát triển ngay trong môi trường gia đình, gắn kết mối qua hệ tình cảm gia đình giữa cha mẹ và con cái 

    phuong-phap-giao-duc-shichida

    Phát triển giá trị đạo đức (Moral and Ethical Values)

    Dạy về tình yêu thương và trách nhiệm giúp trẻ hiểu được giá trị của việc yêu thương bản thân, gia đình và những người xung quanh. Bên cạnh đó, việc học cách tôn trọng và chia sẻ giúp trẻ phát triển khả năng hòa đồng, biết giúp đỡ người khác và xây dựng mối quan hệ tích cực trong cộng đồng.

    Độ tuổi nào nên áp dụng?

    Giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm “vàng” của não bộ. Trong thời điểm này, não bộ của trẻ đạt tới gần 90% kích thước não của người trưởng thành. Theo thời gian, não bộ không ngừng hình thành các nơron thần kinh và các mối liên kết giữa các nơron (synapse), giúp trẻ học hỏi nhanh chóng về thế giới xung quanh. Đồng thời não bộ cũng thực hiện quá trình cắt tỉa bớt những synapse không cần thiết nhằm và giữ lại những synapse quan trọng nhằm tối ưu hóa não bộ.

    Giai đoạn 0 – 3 tuổi: Phát triển não phải vượt trội

    • Đây là giai đoạn mà bán cầu não phải hoạt động mạnh mẽ hơn so với não trái.
    • Đặc điểm:
      • Trẻ có khả năng ghi nhớ nhanh, tiếp nhận thông tin trực quan và cảm nhận âm thanh tốt.
      • Khả năng học hỏi thông qua hình ảnh, âm thanh và cảm giác rất nhạy bén.
    • Hoạt động phù hợp:
      • Sử dụng flashcards để kích thích trí nhớ hình ảnh.
      • Dạy trẻ thông qua bài hát, câu chuyện, và các trò chơi hình dung.
      • Tạo môi trường tràn đầy tình yêu thương để nuôi dưỡng cảm xúc và an toàn tâm lý.

    Giai đoạn 3 – 6 tuổi: Phát triển cân bằng giữa não trái và não phải

    • Giai đoạn này, não trái bắt đầu hoạt động nhiều hơn, phát triển khả năng logic, ngôn ngữ, và tư duy phân tích.
    • Đặc điểm:
      • Trẻ bắt đầu hiểu được ngôn ngữ, học cách suy luận, và phát triển khả năng giao tiếp.
      • Não phải vẫn hoạt động mạnh, giúp trẻ phát triển trí sáng tạo và trí tưởng tượng.
    • Hoạt động phù hợp:
      • Rèn luyện toán học cơ bản và các trò chơi logic.
      • Học ngôn ngữ thông qua kể chuyện, đọc sách, và thảo luận.
      • Tiếp tục các bài tập kích thích não phải như hình dung, tưởng tượng, và chơi nhạc.

    Lợi ích

    • Phát triển toàn diện hai bên bán cầu não bộ và tăng cường khả năng ghi nhớ của trẻ
    • Giúp trẻ có năng học hỏi tự nhiên
    • Trẻ hấp thụ thông tin nhanh chóng
    • Tăng sự tự tin trong học tập
    • Phát triển kỹ năng sống
    • Nuôi dưỡng cảm xúc và nhân cách
    • Chuẩn bị tốt cho tương lai

    Nguyên lý 

    Phương pháp Shichida dựa trên các nguyên lý của phương pháp giáo dục sớm và nguyên lý khoa học nhằm tối ưu hóa phát triển não bộ của trẻ trong những năm đầu đời.

    Các nguyên lý cốt lõi bao gồm:

    Phát triển cân bằng hai bán cầu não

    • Não phải: Bán cầu não phải đảm nhận về chức năng  trực giác, sáng tạo, trí tưởng tượng và khả năng ghi nhớ. Phương pháp Shichida tập trung kích thích não phải trong giai đoạn đầu đời khi nó phát triển mạnh nhất.
    • Não trái: Đảm nhiệm chức năng về tư duy logic, phân tích, và ngôn ngữ. Shichida giúp kích thích phát triển não trái từ 3 tuổi trở đi nhằm cân bằng giữa hai bán cầu não

    Giai đoạn “cửa sổ vàng” phát triển não bộ (0-6 tuổi)

    • Đây là thời điểm não bộ trẻ phát triển nhanh nhất, hấp thụ thông tin dễ dàng như “bọt biển”.
    • Tận dụng giai đoạn này để kích thích trí tuệ và cảm xúc sẽ giúp trẻ phát triển vượt trội cả về khả năng học hỏi và nhân cách.

    Học tập tự nhiên thông qua yêu thương

    • Trẻ học hiệu quả nhất trong môi trường tràn đầy tình yêu thương và sự khích lệ.
    • Phương pháp nhấn mạnh vai trò của sự kết nối cảm xúc giữa cha mẹ và con, tạo nền tảng học tập vui vẻ và tích cực.

    Giáo dục toàn diện và nhân văn

    Phương pháp này không chỉ phát triển về mặt trí tuệ mà còn về cảm xúc, nhân cách, kỹ năng sống , đạo đức, tình yêu thương, lòng biết ơn và sự tôn trọng

    Kích thích trí não thông qua đa giác quan

    Bằng việc sử dụng những công cụ đơn giản như Flashcards, âm nhạc, câu chuyện và trò chơi giúp kích thích đa giác quan, khả năng tưởng tượng, thính giác và xúc giác và khả năng tưởng tượng giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách toàn diện và dễ dàng

    Trí nhớ siêu việt và khả năng tưởng tượng

    Phương pháp này giúp trẻ rèn luyện trí nhớ, ghi hình ảnh, con số, thông tin với tốc độ cao. Khuyến khích trẻ hình dung và tưởng tượng để tăng cường tư duy trực quan và khả năng sáng tạo

    Những ưu và nhược điểm 

    Ưu điểm 

    • Phát triển cân bằng hai bán cầu não
    • Khai thác tối đa tiềm năng của trẻ
    • Phương pháp học tự nhiên và vui vẻ
    • Nuôi dưỡng cảm xúc và nhân cách
    • Dễ dàng thực hiện tại nhà
    • Tăng cường khả năng tư duy và ghi nhớ
    • Chuẩn bị tốt cho tương lai

    Nhược điểm 

    • Đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian của cha mẹ
    • Chi phí cao
    • Áp lực cho cha mẹ và trẻ
    • Hiệu quả phụ thuộc vào sự kiên trì
    • Thiếu sự cá nhân hóa
    • Dễ bị hiểu sai hoặc lạm dụng

    Nguyên tắc thực hiện 

    Nguyên tắc  Mô tả ngắn gọn 
    Thực hiện đều đặn Học mỗi ngày, 20-30 phút, ít nhất 1-2 lần
    Môi trường yêu thương Tạo không gian an toàn, khích lệ trẻ
    Kích thích hai bán cầu não Phát triển cả não phải (sáng tạo) và não trái (logic)
    Sử dụng đa giác quan Học qua hình ảnh, âm nhạc, và trò chơi.
    Học qua trò chơi vui vẻ Học phải thú vị và không gây áp lực.
    Phát triển cảm xúc và nhân cách Dạy lòng biết ơn, tình yêu thương và các giá trị đạo đức
    Tôn trọng nhịp độ trẻ Kiên nhẫn, không áp lực, theo đúng tốc độ phát triển.
    Tương tác cha mẹ – trẻ  Cha mẹ tham gia và hỗ trợ trong quá trình học.
    Kiên trì và linh hoạt Áp dụng lâu dài và điều chỉnh phù hợp với trẻ

    Những lưu ý khi áp dụng

    • Khuyến khích không ép buộc
    • Tạo môi trường học tập tích cực
    • Duy trì luyện tập đều đặn
    • Phù hợp độ tuổi và khả năng
    • Kích thích cả hai bán cầu não
    • Sử dụng đa giác quan
    • Cha mẹ nên phối hợp, đồng hành cùng con cái
    • Kiên nhẫn và linh hoạt
    • Tôn trọng sự khác biệt cá nhân của trẻ
    • Duy trì niềm vui và sự yêu thương
    • Nói không với việc so sánh trẻ với những đứa trẻ khác

    33 bài thực hành của phương pháp Shichida

    Các bài thực hành của phương pháp Shichida được chia làm 5 nhóm kỹ năng

    Nhóm 1: Kích thích trí nhớ và tư duy nhanh (não phải)

    • Flashcard tốc độ cao
    • Ghi nhớ dãy số
    • Trò chơi ghép đôi
    • Hình dung
    • Ghi nhớ vật bị che
    • Hoàn thành hình ảnh

    Nhóm 2: Kích thích ngôn ngữ và giao tiếp

    • Đọc truyện nhanh
    • Học từ vựng qua hình ảnh
    • Kể lại câu chuyện
    • Đặt câu với từ mới
    • Trò chơi xâu chuỗi từ

    Nhóm 3: Phát triển tư duy logic và toán học (não trái)

    • Học số
    • Đếm ngược
    • Ghép hình học
    • Nối số
    • Toán tư duy

    Nhóm 4: Phát triển sáng tạo và nghệ thuật

    • Vẽ tự do
    • Xếp hình sáng tạo
    • Nhận biết màu sắc
    • Làm thủ công
    • Học nhạc

    Nhóm 5: Kích thích giác quan

    • Trò chơi cảm giác
    • Nghe nhạc cổ điển
    • Nhận diện mùi
    • Phân biệt âm thanh
    • Chơi với ánh sáng

    Nhóm 6: Phát triển xã hội và cảm xúc

    • Học cảm xúc
    • Trò chơi nhóm
    • Đóng vai
    • Giao tiếp bằng mắt
    • Học cách nói lời cảm ơn và xin 

    Nhóm 7: Phát triển toàn diện qua vận động

    • Trò chơi vận động nhẹ
    • Thăng bằng

    So sánh phương pháp Montessori, Reggio Emilia, Shichida

    Tiêu chí  Montessori Reggio Emilia Shichida
    Triết lý giáo dục Khuyến khích tự lập, phát triển tự nhiên. Tôn trọng sự sáng tạo, học qua hợp tác. Phát triển não bộ sớm, cân bằng hai bán cầu.
    Độ tuổi mục tiêu 0-12 tuổi, tập trung 0-6 tuổi. 3-6 tuổi, có thể áp dụng cho lớn hơn. 0-6 tuổi, nhấn mạnh giai đoạn vàng.
    Môi trường học Yên tĩnh, có giáo cụ chuyên biệt. Sáng tạo, linh hoạt, gợi cảm hứng. Linh hoạt, kết hợp học ở lớp và tại nhà.
    Vai trò giáo viên Hướng dẫn, tạo điều kiện tự học. Đồng hành, khuyến khích sáng tạo Hỗ trợ, hướng dẫn cha mẹ cùng trẻ.
    Phương pháp học Học qua thực hành với giáo cụ. Học qua dự án, biểu đạt sáng tạo. Flashcard, âm nhạc, bài tập trí não.
    Phù hợp với trẻ Trẻ tự lập, thích thực hành. Trẻ sáng tạo, tò mò, thích khám phá. Trẻ cần kích thích trí não từ sớm.

    Xem thêm: Tiếng Anh thiếu niên

    Những câu  hỏi thường gặp khác 

    [accordion] [accordion_item title=”1. Cốt lõi của phương pháp Shichida là gì?”]

    Phương pháp Shichida lấy việc phát triển toàn diện não bộ của trẻ làm trọng tâm, kích thích não phải nhằm phát huy khả năng sáng tạo, tăng cường trí nhớ, trực giác, nuôi dưỡng cảm xúc, phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ), tạo môi trường yêu thương, an toàn cho trẻ. Phương pháp này chủ chương tạo môi trường học tập thông qua trò chơi nhằm tạo sự thoải mái, tự nhiên cho trẻ. Bên cạnh đó, phương pháp đề cao vai trò của bố mẹ, khuyến khích bố mẹ đồng hành cùng con trong quá trình học tập, giúp kahi thác tối đa tiềm năng tự nhiên của trẻ trong giai đoạn “vàng” (0-6 tuổi)

    [/accordion_item] [accordion_item title=”2. Nhược điểm lớn nhất của Shichida là gì?”]

    Phương pháp Shichida là một trong những giáo dục sớm hiện đại mang lại nhiều lời ích tuy nhiên bên cạnh đó, nó vẫn còn nhiều những bất cập. Phương pháp này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, có lẽ đây là nhược điểm lớn nhất của phương pháp vì hông phải cha mẹ nào cũng đủ thời gian và sức lực để đồng hành cùng con.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”3. Tài liệu phương pháp Shichida uy tín?”]

    Dưới đây là một số tài liệu uy tín bạn có thể tham khảo

    “Sách 33 phương pháp thực hành theo pương pháp Shichida” – tác giả: Ko Shichida
    “The Shichida Method: How to Develop Your Child’s Brain” – Hirotada Hachisu: Cuốn sách này của chính người sáng lập phương pháp Shichida, Hirotada Shichida, giải thích chi tiết về phương pháp này và cung cấp các nghiên cứu khoa học hỗ trợ phương pháp giáo dục sớm.
    “The Shichida Method: Raising Genius Children” – Keiichi Ueno: Cuốn sách này chia sẻ cách thức áp dụng phương pháp Shichida để phát triển trí tuệ, cảm xúc và khả năng sáng tạo cho trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời.
    “Raising a Brilliant Child: Shichida’s Method of Early Childhood Education” – Shichida Institute: Đây là một tài liệu chuyên sâu từ Viện Shichida, cung cấp hướng dẫn cụ thể về các kỹ thuật và bài tập để phát triển trí tuệ vượt trội ở trẻ nhỏ.
    “How to Unlock Your Child’s Genius: Shichida Method for Parents” – Yuko Shichida: Cuốn sách này cung cấp các chiến lược cụ thể mà phụ huynh có thể áp dụng để kích thích sự phát triển não bộ của trẻ, khơi dậy tiềm năng sáng tạo và trí nhớ vượt trội.
    “The Shichida Method: Unlocking the Power of Your Child’s Brain” – Akira Shichida: Cuốn sách này đi sâu vào các khía cạnh khoa học của phương pháp Shichida, cung cấp các kỹ thuật để kích hoạt trí nhớ hình ảnh, sự sáng tạo và phát triển cảm xúc cho trẻ.

    [/accordion_item]

    [/accordion]

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Kiến thức tổng quan về chứng chỉ VSTEP

    Được phát triển bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu trong nước, VSTEP không chỉ phù hợp với mục tiêu học tập và công việc mà còn đáp ứng nhu cầu thi chứng chỉ quốc tế với chi phí hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc bài thi VSTEP, khám phá lý do VSTEP ngày càng được nhiều người lựa chọn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

    Chứng chỉ VSTEP là gì?

    Khái niệm

    VSTEP được viết tắt từ cụm từ Vietnamese Standardized Test of English Proficiency, tạm dịch là Kỳ thi đánh giá năng lực  tiếng Anh tiêu chuẩn hóa Việt Nam. Đây là một kỳ thi được thiết kế để đánh giá một cách chính xác và khách quan trình độ tiếng Anh của người học tại Việt Nam, từ đó cấp chứng chỉ tương ứng vưới các bậc năng lực theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.

    chung-chi-vstep-la-gi

    Đối tượng phù hợp

    – Công chức, viên chức: Các thí sinh chuẩn bị thi công-viên chức cần có chứng chỉ tiếng Anh VSTEP tối thiểu đạt bậc 2/6 (tương đương A2).

    – Sinh viên các trường Đại học: Nhiều trường ở Việt Nam yêu cầu sinh viên cần có chứng chỉ VSTEP tối thiểu ở mức B1 hoặc B2 để được xét tốt nghiệp. Nếu các ngành liên quan đến ngôn ngữ và giảng dạy thì phải đạt trình độ B2 hoặc cao hơn.

    – Học viên cao học hoặc Nghiên cứu sinh: Một số chương trình sau đại học yêu cầu ứng  viên phải có chứng chỉ VSTEP ở các cấp độ phù hợp, thường từ B1 đến B2.

    Phạm vi hiệu lực

    Chứng chỉ VSTEP là một bằng chứng chứng nhận năng lực tiếng Anh chuẩn hóa của Việt Nam, được nhiều trường đại học, cao đẳng và doanh nghiệp tại Việt Nam công nhận. Nó được sử dụng trong những mục đích sau:

    – Xét tuyển đại học, cao đẳng: Chứng chỉ VSTEP thường được sử dụng để xét tuyển vào các trường đại học cao đẳng tại Việt Nam.

    – Miễn giảm môn Tiếng Anh: Sinh viên có chứng chỉ VSTEP đạt yêu cầu có thể được miễn giảm môn tiếng Anh đầu vào tại một số trường đại học.

    – Tuyển dụng: Một số doanh nghiệp sử dụng chứng chỉ VSTEP như một tiêu chỉ để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên.

    – Đánh giá năng lực: Chứng chỉ VSTEP có thể được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của cá nhân.

    Các bậc trong chứng chỉ VSTEP

    cac-bac-trong-chung-chi-vstep

    Chứng chỉ VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh theo 6 bậc, 3 cấp độ:

    • Trình độ sơ cấp gồm 2 bậc: 1, 2.
    • Trình độ trung cấp gồm 2 bậc: 3, 4.
    • Trình độ cao cấp gồm 2 bậc: 5, 6.

    Bảng quy đổi điểm VSTEP – CEFR – IELTS – TOEIC – TOLET

    VSTEP IELTS TOEIC TOEFL IBT
    Bậc 3 (B1) 4.5 – 5.0 450 45
    Bậc 4 (B2) 5.5 – 6.0 600 61
    Bậc 5 (C1) 6.5 – 8.0 780 80
    Bậc 6 (C2) 8.5 – 9.0 900 107

    Cấu trúc đề thi VSTEP 

    cau-truc-bai-thi-vstep

    Bài thi gồm 4 phần tương ứng với 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết

    PHẦN THI NGHE:

    – Gồm 35 câu hỏi, với khoảng 40 phút.

    + Nghe phần 1 (8 câu hỏi): Nghe 8 hướng dẫn / thông báo

    + Nghe phần 2 (12 câu hỏi): Nghe 3 bài hội thoại x 4 câu hỏi

    + Nghe phần 3 (15 câu hỏi): Nghe 3 bài giảng / thuyết trình x 5 câu hỏi

    PHẦN THI ĐỌC

    – Có 4 bài đọc khoảng 2000 từ. Câu hỏi dạng trắc nghiệm về tìm thông tin chi tiết, ý chính, ý kiến tác giả, đoán từ theo ngữ cảnh.

    PHẦN THI VIẾT

    – Gồm 2 câu với 60 phút

    + Câu 1: Viết thư, email

    + Câu 2: Viết bài luận khoảng 250 từ theo chủ đề cho trước.

    PHẦN THI NÓI

    – Gồm 3 phần với 12 phút

    + Phần 1: Tương tác xã hội. Thí sinh trả lời 3-6 câu thuộc 2 chủ đề.

    + Phần 2: Thảo luận giải pháp: Thí sinh chọn giải pháp tốt nhất trong 3 giải pháp cho trước và đưa ra lý lẽ giải thích phản biện cho ý kiến của mình

    + Phần 3: Phát triển chủ đề: Thí sinh phát triển chủ đề nói dựa trên gọi ý cho sẵn hoặc nêu ý kiến riêng. Sau đó giám khảo sẽ hỏi thêm một số câu thuộc chủ đề.

    Phân biệt chứng chỉ VSTEP và CERF

    Tiêu chí VSTEP CEFR
    Ý nghĩa Chứng chỉ Tiếng Anh chuẩn hóa của Việt Nam, đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3- 5 (tưởng đường B1 – C1) Khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ, cung cấp một khung chuẩn quốc tế để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học
    Mục đích Đánh giá năng lực tiếng Anh phục vụ cho việc học tập, làm việc tại Việt Nam Cung cấp một hệ thống đánh giá chung để so sánh trình độ ngoại ngữ trên toàn thế giới
    Cấu trúc Dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết Cung cấp 6 cấp độ từ A1 đến C2, đánh giá toàn diện cả 4 kỹ năng và ngữ pháp
    Sử dụng Được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học, cao đẳng và một số doanh nghiệp Được sử dụng trên toàn thế giới, là tiêu chuẩn đánh giá chung cho nhiều ký thi tiếng Anh khác nhau
    Tính tương đương Các cấp độ của VSTEP tương ứng với các cấp độ của CEFR (ví dụ: VSTEP B1 tương đương CEFR B1) CEFR là một khung tham chiếu chung, các kỳ thi khác nhau có thể sử dụng CEFR để định vị trình độ của mình

    Xem thêm: 15 tuần học sâu để xây dựng nền tảng IELTS 8.0 của Smartcom English

    Câu hỏi thường gặp về kỳ thi chứng chỉ VSTEP

    [accordion] [accordion_item title=”1. Thang điểm bài thi Vstep thế nào?”]

    – Đối với bài thi VSTEP A2 đánh giá 1 trình độ tiếng Anh A2. Điểm số được tình trên thang 100 rồi quy về thang 10. Mỗi ký năng chiếm 25% tổng số điểm. Thí sinh sẽ đạt trình độ A2 nếu đạt điểm số là 6.5 /10

    – Đối với bài thi VSTEP 3-5: tính theo thang điểm 10, làm tròn đến 0.5 điểm. Điểm trung bình của cả 4 kỹ năng làm tròn đến 0,5 và được sử dụng để xác định bậc năng lực sử dụng tiếng Anh như sau:

    + 8,5 – 10 điểm: bậc 5 (tương đương C1)

    + 6,0 – 8,0 điểm: bậc 4 (tương đương B2)

    + 4,0 – 5,5 điểm: bậc 3 (tương đương B1)

    + Dưới 4,0 điểm: không xét

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”2. Chứng chỉ Vstep có thời hạn bao lâu?”]

    Chứng chỉ VSTEP có hiệu lực vĩnh viễn tuy nhiên có những trường và đơn vị sẽ yêu cầu thời hạn của chứng chỉ. Ví dụ có một số trường đại học có thể yêu cầu chứng chỉ VSTEP còn hiệu lực trong vòng 2 năm cho đến ngày nộp hồ sơ.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”3. Có thể thi VSTEP bao nhiêu lần?”]

    Kỳ thi chứng chỉ VSTEP không giới hạn số lần thi tuy nhiên việc thi lại sẽ tốn kém chi phí, vậy nên hãy ôn luyện thật kỹ càng và cân nhắc trước khi quyết định thi lại.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”4. Những trường nào tổ chức thi Vstep – chứng chỉ tiếng Anh A2-B1-B2-C1?”]

    Hiện tại, Bộ Giáo dục cho phép 27 trường tổ chức thi và cấp chứng chỉ VSTEP:

     1. Trường Đại học Sư phạm TP . Hồ Chí Minh 2. Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế
    3. Trường Đại học Ngoại nữ – Đại học Quốc gia Hà Nội 4. Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
    5. Đại học Thái Nguyên 6. Trường Đại học Cần Thơ
    7. Trường Đại học Hà Nội 8. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
    10. Trường Đại học Sài Gòn 11. Trường Đại học Ngân hàng TP . Hồ Chí Minh
    12.  Trường Đại học Trà Vinh 13. Trường Đại học Văn Lang
    14. Trường Đại học Quy Nhơn 15. Trường Đại học Tây Nguyên
    16. Học viện An ninh Nhân dân 17 Học viện Báo chí Tuyên truyền
    18. Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP . HCM 19. Trường Đại học Thương mại
    20. Học viện Khoa học Quân sự 21. Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP. HCM
    22. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM 23. Học viện Cảnh sát Nhân dân
    24. Đại học Bách khoa Hà Nội 25. Trường Đại học Nam Cần Thơ
    26. Trường Đại học Ngoại thương 27. Trường Đại học Công nghiệp TP. HCM

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”5. Sau khi thi Vstep bao lâu mới có kết quả?”]

    Thời gian có kết quả thi VSTEP có thể thay đổi tùy thuộc vào đơn vị tổ chức kỳ thi. Tuy nhiên, thông thường, bạn sẽ nhận được kết quả sau khoảng 10 – 15 ngày làm việc kể từ ngày thi.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”6. Lệ phí thi Vstep bao nhiêu?”]

    Lệ phí thi sẽ tùy thuộc vào các đơn vị tổ chức kỳ thi, tuy nhiên phí sẽ dao động từ 1.200.000 – 1.800.000 / học viên. Ví dụ, Lệ phí thi VSTEP tại trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội là 1.800.000 / học viên.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”7. Hồ sơ đăng ký dự thi Vstep bao gồm những gì?”]

    – Phiếu đăng ký dự thi

    – Ảnh 4x6cm: Cần 2 ảnh, chụp không quá 6 tháng trước ngày dự thi, ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh ở mặt sau.

    – Bản sao có công chứng của CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.

    – Phiếu thanh toán lệ phí: Bạn cần thanh toán lệ phí thi theo quy định và giữ lại phiếu thanh toán.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”8. Kỳ thi Vstep tiếng Anh A2, B1, B2, C1 trên máy tính?”]

    Cấu trúc đề thi VSTEP trên máy tính vẫn giữ nguyên so với hình thức thi trên giấy, bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, viết. Tuy nhiên, có một số thay đổi ở hình thức làm bài:

    – Nghe: Bạn đeo tai nghe và nghe xong thì chọn đáp án luôn.

    – Đọc: Bạn sẽ dễ dàng đọc và trả lời câu hỏi trực tiếp trên máy tính

    – Viết: Gõ bài viết nhanh hơn và sẽ là điểm cộng cho những bạn có chữ viết tay không được cẩn thận. Chủ động thêm bớt từ để phù hợp với quy định của bài viết.

    – Nói: Nói trực tiếp vào mic của máy tính và có ghi âm từng phần một. Được nhìn và trả lời theo tuần tự các câu hỏi mà đề đưa ra.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”9. Thi thử chứng chỉ Vstep Online ở đâu?”]

    Việc làm quen với cấu trúc đề và luyện tập thường xuyên là yếu tố quan trọng để bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi VSTEP. Hiện nay có rất nhiều nguồn tài liệu và website cung cấp dịch vụ thi thử VSTEP online miễn phí, dưới đây là một số trang web uy tin dành cho bạn:

    – luyenthivstep

    – Trung tâm Khảo thí quốc gia

    – Các web của trung tâm ngoại ngữ như Vivian

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”10. Tìm tài liệu ôn thi Vstep B1, B2, C1 ở đâu?”]

    – Chinh phục đề thi VSTEP bậc năng lực từ B1 – C1

    – Bộ đề thi theo định dạng VSTEP bậc 3-5 (B1-C1)

    – Bộ sách Destination với các cấp độ B1, B2

    [/accordion_item]

    [/accordion]

    Chứng chỉ VSTEP là một công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh quan trọng, được thiết kế phù hợp với bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp tại Việt Nam. Với cấu trúc bài thi rõ ràng, chi phí hợp lý, và tính ứng dụng cao trong học tập cũng như công việc, VSTEP đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người học. Dù chưa đạt đến mức độ quốc tế hóa như IELTS hay TOEFL, nhưng với sự phát triển không ngừng, VSTEP hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ của người Việt. Để đạt kết quả cao, thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng, rèn luyện toàn diện cả bốn kỹ năng và làm quen với cấu trúc bài thi.

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Tổng hợp kiến thức về phương pháp giáo dục Montessori

    Phương pháp Montessori là một trong những phương pháp giáo dục sớm nổi tiếng nhất thế giới, được áp dụng rộng rãi trong các trường học mầm non và tiểu học tại nhiều quốc gia. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá lịch sử hình thành và những kiến thức nền tảng của phương pháp nổi tiếng này.

    Phương pháp Montessori là gì?

    phuong-phap-giao-duc-montessori-la-gi

    Phương pháp Montessori có đặc điểm là nhấn mạnh đến vai trò của tính tự lập, tự do (trong khuôn khổ cho phép) trong việc hình thành nhân cách trẻ và tôn trọng sự phát triển tâm sinh lý tự nhiên của trẻ, cũng như trang bị đầy đủ cho học sinh các kiến thức khoa học công nghệ tiến bộ và hiện đại. 

    Theo tổ chức AMI (Hiệp Hội Montessori Quốc tế) và AMS (Hiệp Hội Montessori Mỹ) đã nêu ra đặc trưng của phương pháp học Montessori như sau:

    – Lớp học ghép các lứa tuổi từ 2 tuổi rưỡi hay 3 tuổi đến 6 tuổi.

    – Trẻ tự lựa chọn hoạt động đã được giáo viên lên kế hoạch sắp xếp trước.

    – Trẻ không bị ngắt quãng hay làm phiền trong quá trình học tập

    – Hơn là học theo chỉ dẫn trực tiếp từ phía giáo viên học sinh học hỏi khái niệm, kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế với các học cụ, mô hình mang tính chất khám phá, xây dựng.

    – Các học cụ giáo dục đặc biệt nhà sáng lập Montessori và đồng sự nghiên cứu, sáng tạo và phát triển nên.

    Lịch sử hình thành phương pháp Montessori

    Phương pháp Montessori được phát triển bởi Dr. Maria Montessori (1870–1952), một nữ bác sĩ và nhà giáo dục người Ý. Bà là người phụ nữ đầu tiên ở Ý được cấp bằng bác sĩ và bắt đầu nghiên cứu về giáo dục cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt.

    maria-montessori

    Phương pháp Montessori được Maria Montessori phát triển vào năm 1897 sau khi bà tham gia khóa học giáo dục tại Đại học Rome và nghiên cứu các thuyết giáo dục từ trước đó. Năm 1907, bà mở lớp học đầu tiên, “Casa dei Bambini” (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) tại Rome, nơi bà bắt đầu thực hiện phương pháp của mình thông qua việc quan sát trẻ và thiết kế các học cụ phù hợp.

    Casa-dei-Bambini
    “Casa dei Bambini” (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) của bà Maria Montessori tại Rome

    Phương pháp nhanh chóng phát triển ra toàn nước Mỹ vào năm 1911, nhưng gặp phải sự phản đối và chỉ trích từ một số nhà giáo dục Mỹ, khiến nó bị lu mờ sau năm 1914. Đến năm 1960, phương pháp Montessori mới quay lại Mỹ và được áp dụng rộng rãi trong các trường học. Trong suốt cuộc đời mình, Montessori tiếp tục phát triển chương trình giáo dục cho trẻ em từ sơ sinh đến 24 tuổi, với những phương pháp đặc biệt cho các nhóm tuổi khác nhau.

    Thuyết giáo dục Montessori

    Các hoạt động mang tính tự xây dựng, tự do, không bị gò bó ép buộc

    Phương pháp Montessori dựa trên mô hình phát triển con người với hai yếu tố chính: sự tham gia của trẻ và người lớn vào quá trình xây dựng tâm lý qua tương tác với môi trường, và sự phát triển tâm lý bẩm sinh của trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi. Montessori cho rằng khi trẻ được tự do lựa chọn hoạt động trong môi trường phù hợp với khả năng và giai đoạn phát triển, chúng sẽ phát huy tối đa tiềm năng của mình.

    Xu hướng của nhân loại

    Montessori nhận thấy có những đặc tính tâm lý bẩm sinh, mà bà và con trai Mario gọi là “xu hướng của nhân loại,” như bản năng tự bảo toàn, tính trật tự, khám phá, giao tiếp, và làm việc có mục đích. Trong phương pháp Montessori, các xu hướng này được coi là hành vi chủ đạo trong từng giai đoạn phát triển, và giáo dục hiệu quả là giáo dục dựa trên các xu hướng này, giúp đơn giản hóa và ứng dụng chúng phù hợp.

    Môi trường chuẩn bị

    Môi trường giáo dục Montessori là nơi trẻ được tự do hoạt động trong một “môi trường được chuẩn bị,” thiết kế phù hợp với đặc trưng phát triển và tính cách từng cá nhân ở các giai đoạn khác nhau. Môi trường này giúp trẻ phát huy tính độc lập và phát triển tâm lý tự nhiên. Ngoài học cụ phù hợp với từng lứa tuổi, môi trường Montessori cần đáp ứng các tiêu chí: đáp ứng nhu cầu của trẻ, đẹp, hài hòa, sạch sẽ, có trật tự, sắp xếp hợp lý và học cụ chuyên biệt giúp trẻ phát triển toàn diện.

    Các mức độ phát triển

    Montessori chia sự phát triển con người thành bốn giai đoạn với đặc trưng và phương pháp giáo dục khác nhau:

    • Giai đoạn 0-6 tuổi: Trẻ phát triển mạnh về tâm sinh lý, có khả năng “thẩm thấu” môi trường xung quanh như bọt biển, đặc biệt nhạy cảm với ngôn ngữ, trật tự và các giác quan. Giáo dục cần tạo môi trường hỗ trợ khát khao học hỏi tự nhiên của trẻ.
    • Giai đoạn 6-12 tuổi: Trẻ bắt đầu thay răng, phát triển chiều cao, có khuynh hướng làm việc theo nhóm và khả năng tưởng tượng phong phú. Montessori thiết kế các hoạt động nhằm phát triển tính tự lập và khả năng tổ chức xã hội.
    • Giai đoạn 12-18 tuổi: Trẻ dậy thì, có tâm lý bất ổn và nhấn mạnh phẩm hạnh cá nhân. Montessori gọi giai đoạn này là quá trình “bình ổn,” khi trẻ định hình vai trò của mình trong xã hội.
    • Giai đoạn 18-24 tuổi: Đây là thời điểm trẻ trở nên độc lập về tài chính, với nền tảng học tập từ các giai đoạn trước, hướng tới đóng góp cho xã hội. Montessori nhấn mạnh học tập suốt đời thay vì giới hạn học tập ở trường lớp.

    Giáo dục và hòa bình

    Montessori tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hòa bình thế giới. Bà cho rằng nếu trẻ em được phát triển theo đúng quy luật tự nhiên, chúng sẽ biết tôn trọng hòa bình và đóng góp cho văn minh nhân loại. Từ những năm 1930 cho đến cuối đời, bà đã thuyết giảng nhiều về chủ đề này và khẳng định rằng “phòng chống chiến tranh là nhiệm vụ của chính trị, còn xây dựng hòa bình là nhiệm vụ của giáo dục.”

    Ưu nhược điểm của phương pháp

    uu-nhuoc-diem-montessori

    Ưu điểm

    Nhược điểm
    Phát triển tính tự lập Chi phí cao
    Khuyến khích sự tò mò và sáng tạo Thiếu tính linh hoạt với những trẻ thích học theo nhóm
    Tôn trọng nhịp độ phát triển của từng cá nhân Không phù hợp với tất cả giáo viên và phụ huynh
    Phát triển toàn diện Không có chương trình học đồng nhất
    Khả năng tập trung và kỹ năng xã hội Có thể gây thiếu thách thức cho những trẻ năng động
    Phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic Khó hòa nhập với hệ thống giáo dục truyền thống

    5 lĩnh vực của phương pháp giáo dục Montessori

    Phương pháp Montessori có năm lĩnh vực chính, mỗi lĩnh vực tập trung vào một khía cạnh phát triển quan trọng của trẻ. Các lĩnh vực này giúp trẻ xây dựng nền tảng toàn diện từ kiến thức đến kỹ năng sống.

    Trẻ em học tiếng Anh, Tiếng Anh cho trẻ em

    1. Thực hành cuộc sống (Practical Life)

    Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động dạy trẻ cách tự chăm sóc bản thân và môi trường xung quanh. Các bài học như rót nước, cài khuy áo, gấp quần áo và lau dọn giúp trẻ phát triển sự tự tin, tính tự lập và khả năng tập trung. Trẻ cũng học cách giữ gìn vệ sinh cá nhân, biết sắp xếp đồ đạc ngăn nắp và giúp đỡ người khác, từ đó rèn luyện tính kiên nhẫn và trách nhiệm.

    2. Giác quan (Sensorial)

    Lĩnh vực giác quan giúp trẻ phát triển và tinh chỉnh các giác quan, bao gồm thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác. Các học cụ trong lĩnh vực này, như các khối gỗ kích thước khác nhau hay bảng màu, giúp trẻ nhận biết màu sắc, kích thước, hình dạng, âm thanh, và các cảm giác khác. Thông qua các hoạt động giác quan, trẻ học cách phân biệt, so sánh và hình thành khái niệm cơ bản về thế giới xung quanh.

    3. Ngôn ngữ (Language)

    Dạy học cho trẻ em, giáo dục sớm

    Lĩnh vực ngôn ngữ tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Các hoạt động như trò chuyện, kể chuyện, và làm quen với mặt chữ giúp trẻ phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp. Montessori tin rằng giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm “nhạy cảm” để phát triển ngôn ngữ, nên phương pháp này tạo môi trường phong phú ngôn ngữ để giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và biểu đạt.

    4. Toán học (Mathematics)

    Trong lĩnh vực toán học, Montessori sử dụng các học cụ cụ thể để trẻ làm quen với các khái niệm số học như số đếm, cộng trừ, nhân chia, và hình học. Các học cụ như thanh đếm, bảng hạt và bảng số giúp trẻ nắm bắt các khái niệm một cách trực quan và dễ hiểu. Lĩnh vực này phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ, giúp trẻ hiểu cách toán học liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

    5. Văn hóa (Culture)

    Lĩnh vực văn hóa bao gồm các môn học như khoa học, địa lý, lịch sử, nghệ thuật và âm nhạc. Trẻ học về thế giới tự nhiên, các quốc gia, các nền văn hóa khác nhau, và khám phá các khía cạnh văn hóa phong phú. Lĩnh vực này giúp trẻ phát triển nhận thức toàn diện, sự tôn trọng và hiểu biết về đa dạng văn hóa, từ đó khuyến khích lòng hiếu kỳ và sự yêu thích khám phá.

    Mỗi lĩnh vực trong phương pháp Montessori không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng thực tiễn và phát triển nhân cách của trẻ. Những lĩnh vực này hỗ trợ nhau trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ, từ đó giúp trẻ tự tin và độc lập trong cuộc sống.

    So sánh Montessori với các phương pháp khác

    So sánh Montessori và Steiner

    Điểm giống nhau của cả hai phương pháp đều chú trọng vào sự phát triển toàn diện của trẻ, từ cảm xúc, trí tuệ đến thể chất. Cả hai đều ưu tiên việc học tập qua trải nghiệm và không sử dụng hình thức đánh giá truyền thống.

     

    Tiêu chí Montessori Waldorf (Steiner)
    Triết lý giáo dục Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. Phát triển trí tuệ, cảm xúc và nghệ thuật toàn diện.
    Môi trường học Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Cảm hứng từ nghệ thuật, tập trung vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng.
    Vai trò của giáo viên Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. Hướng dẫn và kết nối cảm xúc với học sinh, tham gia vào mọi hoạt động.
    Chương trình giảng dạy Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). Kết hợp nghệ thuật, âm nhạc, thủ công, và các câu chuyện để phát triển trí tuệ và cảm xúc.
    Phương pháp đánh giá Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. Đánh giá qua quan sát sự phát triển cảm xúc và xã hội, không dùng điểm số.
    Phương pháp học Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. Học qua các hoạt động nghệ thuật và trải nghiệm nhóm.
    Mục tiêu phát triển Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. Phát triển trí tưởng tượng, cảm xúc và phẩm chất đạo đức.

    Tóm lại điểm khác biệt giữa 2 phương pháp này ở đây là Montessori chú trọng vào sự tự học và môi trường học được tổ chức rõ ràng với các học cụ chuyên biệt, trong khi Waldorf tập trung vào nghệ thuật, sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Montessori cho phép học sinh tự do chọn lựa hoạt động học, trong khi Waldorf yêu cầu trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm và sự dẫn dắt mạnh mẽ từ giáo viên.

    Montessori và Reggio Emilia

    Cả hai phương pháp đều coi trọng sự phát triển toàn diện của trẻ em và tin rằng trẻ em có khả năng tự học và phát triển nếu được cung cấp môi trường phù hợp. Cả hai đều tập trung vào vai trò quan trọng của giáo viên như người hỗ trợ và hướng dẫn thay vì chỉ là người giảng dạy. Cả hai đều ưu tiên việc học qua trải nghiệm và quan sát, thay vì việc học thụ động.

     

    Tiêu chí Montessori Reggio Emilia
    Triết lý giáo dục Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. Trẻ em là những người học chủ động, học qua khám phá và giao tiếp trong cộng đồng.
    Môi trường học Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Môi trường học được thiết kế linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp giữa trẻ và giáo viên.
    Vai trò của giáo viên Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. Giáo viên là người đồng hành, hỗ trợ trẻ khám phá và thể hiện ý tưởng.
    Chương trình giảng dạy Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). Chương trình linh hoạt, tập trung vào dự án và sự sáng tạo theo sở thích của trẻ.
    Phương pháp đánh giá Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. Đánh giá qua việc ghi chép, quan sát và thảo luận về tiến trình học tập của trẻ.
    Phương pháp học Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. Học thông qua các dự án, thảo luận và hợp tác với người khác.
    Mục tiêu phát triển Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. Phát triển khả năng giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm.

    Từ bảng so sánh trên ta có thể rút ra điểm khác biệt của 2 phương pháp là Montessori tập trung vào việc phát triển độc lập của trẻ thông qua các học cụ và môi trường được chuẩn bị, trong khi Reggio Emilia chú trọng hơn vào việc học qua hợp tác và dự án, nơi trẻ được tự do khám phá và giao tiếp. Montessori có cấu trúc lớp học rõ ràng với các học cụ đã được xác định, trong khi Reggio Emilia có môi trường linh hoạt hơn và chủ yếu là học thông qua các dự án nhóm, với sự tham gia của cả giáo viên và trẻ. Mặc dù cả hai phương pháp đều đặt trẻ em làm trung tâm, nhưng cách tiếp cận và môi trường học tập có những điểm khác biệt rõ rệt trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ.

    Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp quý phụ huynh có thể hiểu được phương pháp giáo dục sớm Montessori để có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn phương pháp phù hợp với con em mình. Quy phụ huynh quan tâm tới lớp giáo dục sớm và tiếng Anh trẻ em vui lòng nhắn tin với tư vấn viên tại cửa sổ chat.

    Xem thêm: 9 Phương pháp giáo dục sớm cho trẻ 

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Giáo dục sớm là gì? 9 phương pháp giáo dục sớm ba mẹ nên biết

    Giáo dục sớm là gì? Tại sao phải giáo dục sớm? Đâu là giai đoạn vàng ở trẻ để tiến hành giáo dục sớm? Cùng Smartcom English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

    Giáo dục sớm là gì?

    Giáo dục sớm là quá trình giáo dục, phát triển kỹ năng và nhận thức cho trẻ em ngay từ khi còn nhỏ, thường bắt đầu từ giai đoạn sơ sinh đến khoảng 6 tuổi. Mục tiêu của giáo dục sớm là giúp trẻ phát triển toàn diện các mặt về trí tuệ, thể chất, cảm xúc, ngôn ngữ và xã hội. Trong giai đoạn này, trẻ có khả năng tiếp thu mạnh mẽ và dễ dàng hình thành các kỹ năng nền tảng, từ đó xây dựng cơ sở vững chắc cho học tập và phát triển về sau.

    Mục đích của giáo dục sớm ở trẻ

    giai-doan-phat-trien-nao-bo-tre-em-1

    Phát triển nhận thức: Kích thích trí tò mò, khám phá, giúp trẻ hiểu biết về thế giới xung quanh.

    Phát triển ngôn ngữ: Hỗ trợ kỹ năng nói, nghe và giao tiếp, xây dựng vốn từ phong phú ngay từ nhỏ.

    Phát triển cảm xúc và xã hội: Giúp trẻ biết cách thể hiện cảm xúc, học cách chia sẻ, hòa đồng và xây dựng mối quan hệ với bạn bè.

    Phát triển thể chất: Khuyến khích các hoạt động vận động, cải thiện sức khỏe và sự linh hoạt của cơ thể.

    Xây dựng thói quen và kỹ năng sống: Hình thành thói quen tự lập, kỷ luật, biết chăm sóc bản thân và hòa nhập xã hội.

    Lợi ích của việc giáo dục sớm

    – Trẻ được tiếp xúc với nhiều kiến thức cơ bản sẽ phát triển khả năng tiếp thu nhanh hơn.

    – Những kỹ năng và thói quen tốt từ sớm giúp trẻ tự tin và thích nghi nhanh trong các môi trường học tập khác.

    – Trẻ được tự do khám phá và suy nghĩ theo cách riêng, từ đó phát triển tư duy sáng tạo.

    – Trẻ học cách giao tiếp, hợp tác và giải quyết xung đột, giúp xây dựng mối quan hệ lành mạnh.

    Các phương pháp giáo dục sớm

    Cùng tìm hiểu ưu & nhược điểm của 9 phương pháp giáo dục sớm tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay nhé!

    Phương pháp Montessori

    giao-duc-som-la-gi

    Nội dung Phương pháp giáo dục sớm Montessori khuyến khích trẻ tự do khám phá và phát triển qua việc học tập độc lập.

    Trẻ được tự chọn hoạt động trong một môi trường chuẩn bị sẵn sàng với các tài liệu học phù hợp.

    Tập trung vào phát triển khả năng tự lập và sáng tạo.

    Ưu điểm Khuyến khích trẻ tự do khám phá, phát triển tính tự lập và kỹ năng giải quyết vấn đề.
    Nhược điểm Thiếu tính cấu trúc và có thể không phù hợp với trẻ cần sự hướng dẫn rõ ràng. Chi phí giáo cụ Montessori thường cao.

    Phương pháp Reggio Emilia

    Nội dung Phương pháp Reggio Emilia tập trung vào sự tò mò và khám phá của trẻ thông qua các dự án học tập.

    Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong quá trình học tập của trẻ.

    Môi trường học được coi là “giáo viên thứ ba,” giúp kích thích sự tò mò của trẻ.

    Ưu điểm Thúc đẩy sự sáng tạo và khám phá, đề cao sự tham gia của gia đình và cộng đồng.
    Nhược điểm Đòi hỏi môi trường và tài nguyên đa dạng để hỗ trợ trẻ khám phá, khó triển khai nếu thiếu sự tham gia của gia đình.

    Phương pháp Glenn Doman

    Nội dung Phương pháp Glenn Doman được biết đến qua chương trình “Flashcards” giúp kích thích trí tuệ thông qua việc nhìn nhanh.

    Mục tiêu là phát triển khả năng đọc và toán học từ sớm.

    Chú trọng việc dạy theo từng bước với các hoạt động phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ.

    Ưu điểm Phát triển trí não và ghi nhớ nhanh chóng, đặc biệt là khả năng đọc và toán học từ sớm.
    Nhược điểm Yêu cầu phụ huynh đầu tư thời gian dạy hàng ngày, dễ gây áp lực cho trẻ và có thể không khuyến khích sáng tạo.

    Phương pháp giáo dục mầm non Nhật Bản (Shichida)

    Nội dung Phương pháp Shichida tập trung vào phát triển trí não, đặc biệt là phát triển cả bán cầu não trái và phải.

    Khuyến khích trẻ khám phá bản thân và học qua các trò chơi tư duy.

    Sử dụng các kỹ thuật như “bộ thẻ nhấp nháy” và các hoạt động giúp tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy.

    Ưu điểm Phát triển trí nhớ, tư duy logic và khả năng tư duy trực quan, đặc biệt trong giai đoạn vàng phát triển não bộ.
    Nhược điểm Phụ thuộc nhiều vào việc luyện tập, dễ gây áp lực cho trẻ và gia đình, đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian theo sát chương trình.

    Xem thêm: Lý thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner

    Phương pháp Pikler

    Nội dung Phương pháp Pikler đặt sự phát triển vận động và tinh thần tự lập của trẻ lên hàng đầu.

    Khuyến khích trẻ phát triển theo tốc độ tự nhiên, không thúc ép.

    Chú trọng vào việc trẻ được tự do khám phá môi trường một cách an toàn và không bị can thiệp quá mức.

    Ưu điểm Khuyến khích phát triển vận động tự nhiên và tự lập của trẻ, giúp trẻ cảm thấy thoải mái với tiến độ học riêng.
    Nhược điểm Thiếu các hoạt động tương tác xã hội, đòi hỏi không gian an toàn để trẻ tự do khám phá, có thể hạn chế sự tham gia của phụ huynh.

    Phương pháp Charlotte Mason

    Nội dung Charlotte Mason tập trung vào việc xây dựng nền tảng văn hóa, đạo đức qua các tác phẩm văn học, thiên nhiên và nghệ thuật.

    Khuyến khích học qua các cuốn sách thực tế (Living Books) và dành thời gian ngoài trời.

    Xây dựng thói quen tốt và phát triển tư duy phản biện.

    Ưu điểm Giúp trẻ yêu thích sách vở, phát triển văn hóa, khả năng cảm thụ nghệ thuật, tư duy phản biện và sự nhạy bén về thiên nhiên.
    Nhược điểm Phụ thuộc nhiều vào sách và tài liệu, thiếu tính trải nghiệm và kỹ thuật hiện đại, không hấp dẫn với trẻ thích hoạt động thể chất.

    Phương pháp STEM từ sớm

    Đào tạo tiếng Anh cho trẻ em, trí nhớ từ vựng

    Nội dung STEM hướng đến phát triển kỹ năng trong các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học.

    Phát triển tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo qua các hoạt động thí nghiệm và khám phá.

    Khuyến khích trẻ trải nghiệm học tập qua thực hành và quan sát.

    Ưu điểm Phát triển tư duy logic, sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề từ sớm qua các hoạt động khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học.
    Nhược điểm Đòi hỏi sự đầu tư vào các tài nguyên giáo dục STEM, có thể không phù hợp cho trẻ nhỏ hơn 4 tuổi do đòi hỏi kỹ năng tư duy trừu tượng.

    Phương pháp HighScope

    Nội dung HighScope chú trọng vào hoạt động “chơi để học” và thiết lập thói quen hàng ngày.

    Sử dụng hệ thống đánh giá “Key Developmental Indicators” để đo lường sự phát triển của trẻ.

    Trẻ tự chọn hoạt động và được hỗ trợ trong quá trình khám phá và giải quyết vấn đề.

    Ưu điểm Tăng cường khả năng tự lập, học tập qua trò chơi có mục đích, giúp trẻ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
    Nhược điểm Đòi hỏi người hướng dẫn có kỹ năng phân tích, đánh giá cao, môi trường lớp học cần tính tổ chức và thời gian chuẩn bị.

    Phương pháp Waldorf (Steiner)

    Nội dung Phương pháp Waldorf (Steiner) tập trung vào sự phát triển toàn diện, bao gồm cảm xúc, thể chất và trí tuệ của trẻ.

    Khuyến khích sử dụng trí tưởng tượng và sáng tạo qua các hoạt động nghệ thuật.

    Nhấn mạnh vào việc phát triển các kỹ năng xã hội và kết nối với thiên nhiên.

    Ưu điểm Chú trọng vào phát triển toàn diện, bao gồm cả thể chất, cảm xúc và kỹ năng xã hội; khuyến khích sáng tạo và kết nối với thiên nhiên.
    Nhược điểm Hạn chế tiếp xúc công nghệ, không phù hợp cho các gia đình có lịch trình bận rộn và cần sử dụng công nghệ trong giáo dục.

    Có nên giáo dục sớm cho trẻ không?

    Việc giáo dục sớm cho trẻ là một lựa chọn mà nhiều phụ huynh hiện nay quan tâm, và nó có nhiều lợi ích tích cực cho sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, điều này cũng cần được thực hiện một cách khoa học và cân bằng để tránh gây áp lực lên trẻ. Dưới đây là phân tích các lý do nên và không nên giáo dục sớm để bạn có cái nhìn toàn diện hơn.

    Lý do bạn nên giáo dục sớm cho trẻ

    Nếu con bạn chỉ có duy nhất một thời kỳ mà não bộ và các kỹ năng của trẻ phát triển vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho khả năng học tập và phát triển sau này thì bạn có bỏ qua giai đoạn đó không? Đó là lý do bạn nên quan tâm đến việc giáo dục sớm ở trẻ để tận dụng giai đoạn vàng phát triển não bộ ở trẻ (0-6 tuổi).

    Trong những năm đầu đời (0–6 tuổi), các tế bào thần kinh trong não trẻ kết nối và phát triển với tốc độ nhanh chóng. Lượng tế bào não tăng nhanh và khả năng hình thành các kết nối (synapse) đạt đỉnh, tạo nên những nền tảng vững chắc cho khả năng học hỏi. Các kích thích về ngôn ngữ, vận động và tư duy trong giai đoạn này giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và lưu giữ thông tin lâu dài.

    Việc tận dụng giai đoạn phát triển vàng sẽ giúp trẻ có nền tảng vững chắc về trí tuệ, cảm xúc và thể chất, từ đó tạo nên một tương lai sáng lạn và đầy tiềm năng.

    giao-duc-som-tre-em

    Lưu ý hạn chế

    Tránh áp lực lên trẻ: Một số phương pháp giáo dục sớm, nếu không phù hợp, có thể gây căng thẳng cho trẻ. Trẻ nhỏ vẫn cần thời gian vui chơi và tự do khám phá, việc ép buộc quá sớm có thể dẫn đến áp lực và làm trẻ mất hứng thú.

    Cân bằng giữa học và chơi: Trẻ cần phát triển cả về thể chất và tinh thần. Học thông qua chơi là phương pháp tốt để vừa giáo dục vừa giúp trẻ phát triển tự nhiên mà không cảm thấy bị ép buộc.

    Tôn trọng tốc độ phát triển của từng trẻ: Mỗi trẻ có tốc độ học hỏi và phát triển riêng. Phụ huynh nên tôn trọng và điều chỉnh các hoạt động sao cho phù hợp với khả năng của trẻ thay vì chạy theo một tiêu chuẩn hoặc thành tích nhất định.

    Giáo dục gia đình đóng vai trò quan trọng: Giáo dục sớm không chỉ diễn ra ở trường hay trong lớp học mà còn phụ thuộc vào cách cha mẹ tương tác với trẻ. Cha mẹ nên là người hướng dẫn và đồng hành, tạo môi trường học tập nhẹ nhàng và thoải mái tại nhà.

    Giáo dục sớm có thể mang lại rất nhiều lợi ích nếu được thực hiện đúng cách, nhẹ nhàng và tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ. Phụ huynh có thể áp dụng các phương pháp giáo dục sớm nhưng không nên xem đây là con đường duy nhất để giúp trẻ thành công. Điều quan trọng là tạo cho trẻ một môi trường yêu thương, an toàn và khuyến khích trẻ khám phá thế giới theo cách riêng của mình.

    Xem thêm: Mách bạn 8 bước đăng ký du học Anh cực đơn giản

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Mách bạn 8 bước đăng ký du học Anh cực đơn giản

    Du học Anh luôn là ước mơ của nhiều bạn trẻ nhờ vào chất lượng giáo dục hàng đầu và môi trường học tập năng động, đa văn hóa. Tuy nhiên, việc thực hiện hóa giấc mơ này đòi hỏi bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về chi phí, đáp ứng các điều kiện đầu vào, tìm hiểu về cách thức đăng ký và đặc biệt là khai thác tối đa cơ hội từ các chương trình học bổng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn tìm hiểu mọi thông tin cần thiết để có thể du học tại Anh thành công.

    Lý do chọn du học Anh quốc

    Nền giáo dục lâu đời nhất, chất lượng cao đứng thứ hai thế giới

    Với lịch sử phát triển từ thế kỷ trung đại, Vương quốc Anh không chỉ nổi bật với nền kinh tế phát triển hùng mạnh mà còn nổi tiếng với hệ thống giáo dục lâu đời và uy tín cao trong đó có những trường đại học thuộc top cao nhất nhì thế giới như Oxford, Cambridge, London được coi là một trong những thước đo tiêu chuẩn của nền giáo dục thế giới. 

    dai-hoc-cambridge

    Môi trường học tập có nhiều  thử thách và sáng tạo mang tính đột phá

    Nền giáo dục của ” xứ sở sương mù ”  là sự kết hợp độc đáo giữa phương pháp truyền thống học thuật lâu đời và phương pháp học đổi mới, hiện đại hơn như phương pháp giảng dạy đa giác quan, học tập cá nhân hóa, sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR), trí tuệ nhân tạo (AI) vào giảng dạy,…Sinh viên được khuyến khích tham gia nghiên cứu độc lập, giải quyết vấn đề thực tiễn, và đóng góp ý tưởng

    Đồng thời, việc học tập trong một cộng đồng đa văn hóa mang đến góc nhìn mới mẻ, thúc đẩy sự phát triển tư duy toàn cầu và khả năng thích nghi linh hoạt. Những trải nghiệm này chính là nền tảng cho sự nghiệp thành công sau này.

    Nền giáo dục A

    Cơ sở vật chất hiện đại

    nh được biết đến với chất lượng vượt trội, đứng thứ 2 trên thế giới. Các trường học tại Anh sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, với công nghệ tiên tiến như bảng tương tác và phòng máy tính. Môi trường học tập ở đây khuyến khích học sinh phát triển tư duy độc lập, sáng tạo và khả năng tự học. Các không gian học tập được thiết kế mở, rộng rãi, với nhiều khu vực xanh mát, tạo điều kiện cho học sinh giao lưu, hợp tác và phát triển toàn diện.

    co-so-vat-chat-du-hoc-anh

    Cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn – thu hút nhà tuyển dụng

    Bằng cấp từ các trường đại học Anh không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn. Sinh viên tốt nghiệp từ các trường này luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao nhờ vào nền tảng giáo dục vững chắc, kỹ năng chuyên môn vượt trội và khả năng sáng tạo, tư duy độc lập.

    Với mạng lưới quan hệ rộng lớn và các chính sách hỗ trợ việc làm, sinh viên du học Anh dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm tại các tập đoàn quốc tế và các lĩnh vực mũi nhọn, từ đó nâng cao cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.

    Chi phí du học tại Anh 

    Các khoản phí Mức phí
    Học phí  Bậc đại học 

    • Ngành học thông thường: 10.000-20.000 GBP/năm
    • Y khoa/ MBA:  từ 25.000 GBP/năm

    Bậc thạc sĩ : 12.000-25.000 GBP/năm, tùy thuộc chương trình học và trường

    Các chương trình đặc biệt khác

    • Đối với các ngành học chuyên biệt thực hành và nghiên cứu thì mức phí dao động trong khoảng 30.000 GBP/năm
    Chi phí sinh hoạt  Nội thành London: 1.500 – 2.000 GBP/tháng ( bao gồm: nhà ở, ăn uống, đi lại và các khoản phí phụ khác)

    Ngoại thành London : 1.000 – 1.500 GBP/tháng

    khoản phí phụ khác
    • Bảo hiểm y tế (NHS): Khoảng 470 GBP/năm (Immigration Health Surcharge).
    • Vé máy bay: Dao động từ 500 – 1.000 GBP/lượt, tùy vào quốc gia khởi hành.
    • Đồ dùng văn phòng phẩm: Khoảng 300 – 500 GBP/năm.

    Điều kiện du học 

    Học vấn

    • Bậc đại học: Tốt nghiệp THPT với điểm số tốt, GPA từ 6.5 trở lên.
    • Bậc sau đại học: Tốt nghiệp đại học, GPA tối thiểu từ 6.5 – 7.0 (tùy vào ngành, trường).

    Trình độ tiếng Anh

      • IELTS: Tối thiểu 6.0 – 7.0 (tùy trường và chương trình học).
      • TOEFL iBT:  80 – 100 điểm
      • Một số trường chấp nhận các chứng chỉ khác như PTE Academic.

    Khả năng tài chính: Chứng minh đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học tại Anh, thường yêu cầu sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ tài chính hợp lệ.

    Thư mời nhập học (CAS): Nhận được thư mời nhập học từ trường đại học tại Anh để đăng ký thị thực.

    Visa du học (Student Visa): Điểm yêu cầu: Đăng ký qua hệ thống Student Route và đạt ít nhất 70 điểm theo các tiêu chí (thư CAS, chứng minh tài chính, trình độ tiếng Anh).

    Các giấy tờ cần thiết

    • Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Bằng cấp và bảng điểm (dịch thuật công chứng).
    • Thư giới thiệu, bài luận cá nhân (Personal Statement) đối với bậc thạc sĩ.

    Một số điều kiện khác

    – Với một số ngành đặc biệt (như y khoa, kỹ thuật), cần có kinh nghiệm hoặc vượt qua bài kiểm tra đầu vào.

    – Sinh viên dưới 18 tuổi cần có giấy tờ bảo lãnh từ phụ huynh hoặc người giám hộ.

    Vậy thủ tục đi du học Anh như thế nào?

    Bước 1: Tìm hiểu thông tin và chọn trường, khóa học

    Để tìm hiểu thông tin và chọn trường, khóa học khi du học Anh, bạn cần bắt đầu bằng việc nghiên cứu các trường đại học và chương trình học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp và sở thích của mình. Các trang web chính thức của các trường đại học Anh như UCAS, Prospects.ac.uk, và QS Rankings cung cấp thông tin chi tiết về các khóa học, yêu cầu đầu vào, học phí và cơ hội học bổng.

    Ngoài ra, bạn có thể tham gia các hội thảo du học hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các tổ chức tư vấn du học uy tín để hiểu rõ hơn về môi trường học tập, điều kiện sống và cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Quan trọng là bạn cũng nên xem xét các yếu tố như vị trí của trường, chất lượng giảng viên, và mạng lưới cựu sinh viên.

    Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin học

    Hồ sơ cần bao gồm:

    • Bảng điểm và bằng cấp cao nhất (dịch thuật công chứng).
    • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, hoặc tương đương).
    • Thư giới thiệu (nếu yêu cầu).
    • Bài luận cá nhân (Personal Statement).
    • Hộ chiếu còn hiệu lực.

    Bước 3: Nộp hồ sơ và nhận thư mời nhập học (CAS)

    • Gửi hồ sơ qua trang web của trường hoặc qua trung tâm tư vấn du học.
    • Nhận thư mời nhập học (Conditional Offer hoặc Unconditional Offer).
    • Hoàn thành các yêu cầu bổ sung (nếu có) để nhận CAS (Confirmation of Acceptance for Studies).

    Bước 4: Chứng minh tài chính

    Chuẩn bị sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ chứng minh khả năng tài chính, đảm bảo đủ chi trả học phí và sinh hoạt phí.

    Bước 5: Khám sức khỏe

    Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định bởi Đại sứ quán hoặc cơ quan có thẩm quyền.

    Bước 6: Xin Visa du học (Student Visa)

    Hồ sơ xin Visa gồm:

    • Đơn xin Visa.
    • Hộ chiếu.
    • Thư mời nhập học (CAS).
    • Chứng chỉ tiếng Anh.
    • Giấy khám sức khỏe.
    • Chứng minh tài chính.
    • Lệ phí xin Visa (khoảng 348 GBP).

    Bước 7: Đặt vé máy bay và chuẩn bị trước khi đi

    • Nên đặt vé máy bay sớm để tiết kiệm chi phí.
    • Tìm hiểu về chỗ ở tại Anh (ký túc xá, nhà thuê…).
    • Chuẩn bị hành lý, bao gồm tài liệu quan trọng, tiền mặt, và đồ dùng cá nhân cần thiết.

    Bước 8: Tham gia định hướng tại trường

    • Tham dự chương trình định hướng dành cho sinh viên quốc tế.
    • Làm quen với môi trường học tập và cuộc sống tại Anh.

    Nên du học Anh hay Du học Mỹ 

    Tiêu chí Du học Anh Du học Mỹ
    Thời gian học – Đại học: 3 năm
    – Thạc sĩ: 1 năm
    – Đại học: 4 năm
    – Thạc sĩ: 2 năm
    Chi phí học phí – 10.000 – 38.000 bảng Anh/năm  – 20.000 – 60.000 USD/năm
    Chi phí sinh hoạt – Cao nhưng có thể thấp hơn Mỹ – Cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như New York, LA
    Visa – Visa Tier 4
    – Yêu cầu chứng minh tài chính và học lực
    – Visa F-1
    – Yêu cầu chứng minh tài chính và điểm TOEFL/IELTS
    Cơ hội việc làm -Visa Graduate Route cho phép làm việc 2 năm sau tốt nghiệp – OPT cho phép làm việc 12-24 tháng sau tốt nghiệp
    Chế độ học bổng – Học bổng từ trường, Chính phủ Anh, tổ chức quốc tế – Học bổng từ trường, Chính phủ Mỹ, các tổ chức phi lợi nhuận
    Môi trường học – Nghiên cứu chuyên sâu, chú trọng tự học và lý thuyết – Linh hoạt, chú trọng sáng tạo, phát triển kỹ năng mềm
    Linh hoạt chương trình – Ít linh hoạt, tập trung vào chuyên môn Rất linh hoạt, có thể thay đổi ngành học, chọn môn tự do
    Chất lượng giáo dục – Các trường đại học danh tiếng, tập trung vào nghiên cứu – Các trường đại học sáng tạo, đổi mới, nhiều ngành học đa dạng
    Yêu cầu đầu vào – IELTS 6.0 trở lên (tùy trường và ngành)
    – Chứng minh tài chính đầy đủ
    IELTS/TOEFL (tùy trường)
    – SAT/ACT (đối với một số trường)
    – Chứng minh tài chính đầy đủ

    Dựa vào bảng trên, bạn hãy chọn nơi du học phù hợp. Nếu bạn muốn chương trình học nhanh, tiết kiệm thời gian, chi phí hợp lý hơn và cơ hội trải nghiệm nền giáo dục lâu đời thì du học Anh là lựa chọn phù hợp. Nên chọn du học Mỹ nếu bạn muốn học trong môi trường đa dạng, linh hoạt về chương trình học, và tìm kiếm nhiều cơ hội học bổng lớn.

    Một số loại học bổng uy tín 

    “Xứ sở sương mù” có nhiều học bổng dành cho học viên quốc tế  bao gồm các chương trình hỗ trợ học phí và sinh hoạt đến từ chính phủ và các trường đại học nhằm làm giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo cơ hội học tập cho học viên tại các trường danh giá như Oxford, Cambridge, London. Dưới đây là một số các học bổng phổ biến và nổi tiếng của Anh:

    • Học bổng Chevening: Hỗ trợ toàn phần cho sinh viên theo học thạc sĩ tại Anh.
    • Học bổng Rhodes: Dành cho những tài năng xuất sắc học tại Đại học Oxford.
    • Học bổng Commonwealth: Hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí cho sinh viên từ khối Commonwealth.
    • Học bổng GREAT: Chính phủ Anh tài trợ cho sinh viên từ các nước đối tác.
    • Học bổng các trường: Nhiều trường lớn như Cambridge, UCL, Edinburgh cung cấp học bổng riêng.
    • Học bổng tổ chức phi lợi nhuận: Dành cho sinh viên khó khăn hoặc đạt thành tích cao.

    Xem thêm: Tổng quan kinh nghiệm du học các quốc gia phổ biến trên thế giới

     Các câu hỏi thường gặp khác

    • Có thể vừa học vừa làm tại Anh không?

    Bạn có thể, bạn hoàn toàn có thể vừa học vừa làm khi du học Anh. Theo quy định, sinh viên quốc tế có visa Tier 4 được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và làm việc toàn thời gian trong các kỳ nghỉ. Điều này giúp bạn kiếm thêm thu nhập, tích lũy kinh nghiệm làm việc và hòa nhập tốt hơn với môi trường sống tại Anh.

    • Thời gian xét tuyển du học Anh trong bao lâu ? 

    Thời gian xét tuyển du học Anh thường kéo dài từ 4 đến 8 tuần sau khi bạn nộp hồ sơ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường và chương trình học. Nếu bạn cần visa, việc xin visa có thể mất thêm từ 3 đến 8 tuần nữa. Do đó, bạn nên nộp hồ sơ sớm để có đủ thời gian chuẩn bị.

    • Du học Anh cần bao nhiêu? 

    Chi phí du học Anh thường từ £20,000 – £60,000/năm, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, visa và bảo hiểm.

    • Du học Anh hay du học Mỹ đắt hơn? 

    Du học Mỹ thường đắt hơn du học Anh. Học phí ở Mỹ có thể từ $20,000 – $60,000/năm, trong khi ở Anh là £10,000 – £38,000/năm. Chi phí sinh hoạt ở Mỹ cũng cao hơn, đặc biệt là ở các thành phố lớn như New York hay Los Angeles.

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Tiếng Anh thiếu niên (Tiền học thuật)

    Giới thiệu khóa học

    IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra trình độ thông thạo tiếng Anh phổ biến và đáng tin cậy nhất trên thế giới. Hiện nay, chứng chỉ IELTS được chấp nhận bởi hơn 8.000 trường đại học, các nhà tuyển dụng và các tổ chức quốc tế. Đặc biệt tại Việt Nam, chứng chỉ IELTS còn được sử dụng cho mục đích xét tuyển cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh vào các trường đại học danh giá.

    Nhận thấy tầm quan trọng của chứng chỉ IELTS trong xã hội toàn cầu hóa hiện nay, Smartcom đã tổ chức các khóa học luyện thi chứng chỉ IELTS nhằm giúp học viên (HV) trang bị đầy đủ những kỹ năng và kiến thức, để không chỉ đạt được số điểm mong muốn cho bài thi này, mà còn có đủ khả năng tiếng Anh để phục vụ cho những mục tiêu học tập, nghề nghiệp hay những dự định cá nhân của mình.

    Khóa học Pre-IELTS tại Smartcom tập trung vào việc củng cố cho học viên vốn từ vựng và những kỹ năng cần thiết cho bài thi IELTS. Học viên sẽ nắm được cấu trúc, kỹ thuật làm bài và cách ghi điểm cho cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kết thúc khóa học, học viên có thể tự tin sử dụng tiếng Anh cho mục đích giao tiếp cơ bản và sẵn sàng nâng cấp lên trình độ tiếp theo.

    Đào tạo tiếng Anh cho trẻ em, trí nhớ từ vựng

    Thông tin khóa học

    Thời lượng khóa học: 24h ~ 8 buổi học

    Tóm tắt nội dung khóa học:

    [accordion]
    [accordion_item title=”Chủ đề: Hobbies and leisure activities”]

    Kỹ năng: IELTS Speaking Part I

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Hobbies and leisure activities”.
    – Nắm được cấu trúc bài thi IELTS Speaking, các tiêu chí chấm điểm và làm sao để đưa ra một câu trả lời đạt điểm cao.
    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part I một cách trôi chảy, hiệu quả.
    [/accordion_item]
    [accordion_item title=”Chủ đề: Films”]

    Kỹ năng: IELTS Speaking Part I (Review); IELTS Speaking Part II

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Films”.
    – Nắm được cách thức để đưa ra một câu trả lời đạt điểm cao cho phần IELTS Speaking Part II.
    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part I & II một cách trôi chảy, hiệu quả.
    [/accordion_item]
    [accordion_item title=”Chủ đề: Occupations”]

    Kỹ năng:

    – IELTS Reading skills (Identifing keywords, Scanning, Skimming)
    – IELTS Speaking Part II (Review)

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Occupations”.
    – Nắm được cách thức tự ôn luyện kỹ năng Reading. Biết cách áp dụng kỹ năng tìm kiếm từ khóa, đọc quét, đọc lướt để tìm ra câu trả lời chính xác.
    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part II một cách trôi chảy, hiệu quả.
    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”Chủ đề: Health and Medicine”]

    Kỹ năng:

    – IELTS Speaking Part III 

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Health and Medicine”.

    – Biết cách triển khai, diễn giải một luận điểm, một quan điểm.

    – Nắm được cách thức để đưa ra một câu trả lời đạt điểm cao cho phần IELTS Speaking Part III.

    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part III một cách trôi chảy, hiệu quả.
    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”Chủ đề: Environment and natural world”]

    Kỹ năng:

    – Write an argument

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Environment and natural world”.

    – Nắm được cấu trúc bài thi IELTS Writing task 2, các tiêu chí chấm điểm và cách thức viết một luận điểm.

    – Biết vận dụng các từ mới và cấu trúc được học để viết một luận điểm hiệu quả.
    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”Chủ đề: Science and Technology”]

    Kỹ năng:

    – IELTS Listening Skills
    – IELTS Speaking part III (Review)

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Science and Technology”.
    – Nắm được cách thức ôn luyện kỹ năng Listening, biết cách áp dụng kỹ năng tìm kiếm từ khóa, dự đoán câu trả lời và nghe cụm từ tương đương để tìm ra câu trả lời chính xác.
    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part III một cách trôi chảy, hiệu quả.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”Chủ đề: Describing people”]

    Kỹ năng:

    – Introduction to IELTS Writing task I (Bar chart)
    – IELTS Speaking Part II (Review)

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Describing people”.
    – Nắm được cấu trúc bài thi IELTS Writing task 1, các tiêu chí chấm điểm và cách thức viết bài viết task 1.
    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part II một cách trôi chảy, hiệu quả.

    [/accordion_item]

    [accordion_item title=”Chủ đề: Education & child development”]

    Kỹ năng:

    – Tổng ôn IELTS Speaking part III, IELTS Reading, Writing an argument.

    Sau buổi học HV có thể:

    – Nắm được những từ vựng và các cách diễn đạt cho chủ đề “Education & child development”.

    – Biết vận dụng các từ mới và cấu trúc được học để viết một luận điểm hiệu quả

    – Áp dụng những từ mới và cấu trúc câu được học để trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking Part II một cách trôi chảy, hiệu quả.

    [/accordion_item]

    [/accordion]

    Tài liệu học tập

    – Bộ giáo trình Get Ready for IELTS by Collins

    – Bộ giáo trình Mindset for IELTS by Cambridge

    – Bộ giáo trình Vocabulary in Use (Elementary & Pre-Intermediate) by Cambridge

    – Bộ giáo trình Collocations in Use (Pre-Intermediate) by Cambridge

    Xem thêm: Giải đề thi đánh giá năng lực THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2025

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Tầng 4 Nhà 29T2 Lô đất N05, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: 024. 2242 7799

    Zalo: 0865835099 – 0865568696

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Giải đề thi đánh giá năng lực THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2025

    Link tải đề minh họa môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2025

    Đề minh họa môn tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia 2025 là bản đề thi do Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố nhằm giúp thí sinh, giáo viên và các trường học có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc, nội dung và định dạng của đề thi chính thức trong kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Đề minh họa thường được phát hành trước kỳ thi chính thức khoảng một năm, nhằm định hướng ôn tập và chuẩn bị cho thí sinh.

    Đề minh họa môn tiếng Anh bao gồm các phần kiểm tra như: ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và kỹ năng giao tiếp. Thí sinh sẽ phải trả lời các dạng câu hỏi như trắc nghiệm nhiều lựa chọn, tập trung vào các kiến thức ngôn ngữ và khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

    Mục tiêu của đề minh họa là cung cấp một phiên bản tham khảo sát với đề thi thật, giúp học sinh và giáo viên có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức.

    Phân tích đề thi & đáp án

    Question 1 – 6

    Phần đoạn văn đầu tiên từ Q1-Q6 yêu cầu học sinh phải có từ vựng để đọc hiểu

    de-thi-2025-1

    Q1: Trong bài có câu hỏi Will they be interesting or will they be really…? – They ở đây đề cập đến người mà mình sẽ ngồi cạnh khi đi máy bay. Trong câu hỏi có 2 vế được kết nối bằng từ “or”, vế trước là will they be + interesting – tính từ đuôi -ing chỉ bản thân người hoặc sự vật gì đó có trạng thái cảm xúc như thế nào (mang nghĩa chủ động). Vì vậy vế thứ 2 sau “or” cũng sẽ tương tự => Chọn A. boring

    Q2: Câu này hỏi về trật tự từ. Mình cần một cụm từ có nghĩa là một chuyến hành trình dài bằng máy bay, thư tự đúng sẽ là long plane journey – ngược lại so với tiếng việt, tính từ đứng trước rồi đến danh từ đứng sau => Chọn B

    Q3: Một hệ thống được gọi là Meat and Seat – ở đây các bạn phải dùng mệnh đề quan hệ – cái mà được gọi là. Mệnh đề đầy đủ là which is called, có thể rút gọn lại thành called => Chọn D

    Q4: Câu này nghĩa là: bạn có thể cho mọi người xem tài khoản mạng xã hội của. Mình có cấu trúc show sth to sb => Chọn D

    Q5: Câu này dịch nghĩa là: nếu bạn muốn nói chuyện với ai đó và tạo mối liên hệ về kinh doanh. Mình có collocation (cụm từ cố định) diễn tả cho việc này là Make business contacts => Chọn B

    Q6: Câu này khá dễ, mình có công thức prefer to do sth: thích làm gì => chọn D

    Question 7 – 12

    Q7-12 cũng tương tự, để làm tốt các bạn cần cả vốn từ vựng để đọc hiểu, không chỉ đơn thuần là các câu ngữ pháp rời rạc.

    de-thi-2025-2

    Q7: Câu hỏi về lượng từ – phía sau có animals là danh từ số nhiều nên phải dùng other => Chọn B

    Q8: Phía sau có từ “can”- lon nước è từ cần điền sẽ có nghĩa là ném đi, bỏ đi, vứt đi => Chọn A

    Q9: Câu này chủ ngữ bắt đầu là This nên bạn cần đọc hiểu cả câu trước để liên kết => Mua và tiêu dùng thực phẩm hữu cơ tươi sạch, đặc biệt là những thứ được sản xuất ở địa phương. Điều này làm giảm nhu cầu … thực phẩm đường dài => như vậy từ cần điển sẽ phải mang nghĩa là vận chuyển => Chọn B

    Q10: Tương tự bạn cần hiểu nghĩa câu trước để liên kết snag câu này vì nó mang nghĩa giống câu phía trước. Mình dịch là: Đừng lúc nào cũng mua thực phẩm đóng chai hoặc bao bì nhựa. … mua một chiếc bánh kẹp đóng gói sẵn, hãy tự làm => Chọn A

    Q11: Từ rubbish phía sau là danh từ không đếm được, nên lượng rác thải thì mình sẽ chọn C. amount

    Q12: Câu này nghĩa là: tách riêng giấy, nhựa, và đồ kim loại. Xét về nghĩa thì mình chọn A. items, các đáp án khác đều ko hợp về nghĩa

    Question 13 – 17 

    de-thi-2025-3

    Q13-14 hỏi về chức năng ngôn ngữ trong văn nói để sắp xếp thành cuộc hội thoaị, các đoạn hội thoại sẽ tăng dần về độ dài qua từng câu hỏi, Q15 là một lá thư, Q16-17 là đoạn văn ngắn

    Q13: khá dễ, các bạn dịch nghĩa sẽ chọn được ngay trình tự đúng là D. a-c-b

    Q14: Đây là một cuộc hội thoại, sẽ bắt đầu bằng việc bắt chuyện trước: Bạn định cải thiện tiếng Anh như thế nào? – Tôi định thử học lớp online. – Tại sao là lớp học online? – Vì nó cải thiện kĩ năng giao tiếp, và nó có lịch trình linh hoạt. – Tôi nghĩ lớp học online quá đắt. Tôi không nghĩ tôi sẽ thử nó. => Chọn A

    de-thi-2025-4

    Q15: Đây là một lá thư ngắn, thường chúng ta sẽ bắt đầu với việc hỏi thăm người nhận hoặc cảm ơn họ vì điều gì đó. Trong câu này là Cảm ơn trước, sau đó trình bày là việc học một nhạc cụ mới rất tuyệt, nhưng tôi quá bận. Nhưng tôi vẫn rất thích xem các video đó. Chúng ta nên luyện tập cùng nhau => Chọn B

    Q16: Đây là cách sắp xếp một đoạn văn, chúng ta cần dịch hết tất cả để có thể nhìn ra mối quan hệ và sắp xếp chúng được nhé.

    Thứ tự đúng: Niềm đam mê làm việc với con người và công nghệ đã đưa tôi đến với sự nghiệp rất viên mãn trong lĩnh vực quản lý mạng xã hội – Thực vậy, trong những năm qua tôi đã phát triển trong vị trí này ở một công ty địa phương, nơi tôi tạo ra nội dung trực tuyến hấp dẫn và phát triển các chiến lược hiệu quả – Làm việc từ xa thúc đẩy sự sáng tạo và tạo điều kiện thuận lợi cho một môi trường làm việc năng suất. – Trong khi deadlines và sự linh hoạt là điều không thể thiếu với công việc này, các buổi họp thỉnh thoảng để trao đổi dự án là một sự đánh đổi nhỏ. Tóm lại, tôi rất hạnh phúc với công việc hiện tại và những cơ hội nó mang lại, vì nó kết hợp một cách hoàn hảo giữa niềm đam mê và kĩ năng của tôi. => Chọn A

    Q17: Tương tự, cần dịch nghĩa được thì mới biết các câu liên kết với nhau như thế nào. => Thứ tự đúng: A

    Question 18 – 22

    Q18-22, đọc hiểu đoạn văn và chọn đáp án khớp nhất để điền vào các phần còn thiếu trong đoạn.

    de-thi-2025-5

    Q18: Ta đã có chủ ngữ Sophia vì vậy câu này thiếu vế sau nên mình cần tìm đáp án bắt đầu là động từ chính => Chọn B

    Q19: Câu này cần một mệnh đề quan hệ để bổ sung nghĩa cho Hong Kong-based company => đáp án B và C đều loại do sai dạng bị động, D cũng không phù hợp do bị thiếu đi động từ chính của mệnh đề.

    Q20: Các bạn dịch nghĩa câu trước: Không còn nghi ngờ gì nữa thì Sophia cùng với những ro bốt giống con người khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực rô bốt và trí tuệ nhân tạo. Câu sau chính là câu được liên kết về mặt nội dung với câu trước, nên sẽ loại đi đáp án B C D do câu trước đã nhắc đến việc tạo ra Sophia rồi, không logic về mặt nghĩa => Chọn A

    Q21: Giống câu 20, ở câu này các bạn cần một câu liên kết với câu trước: Ngoại hình của Sophia được lấy cảm hứng từ diễn viên nổi tiếng Audrey Hepburn và vợ của người sáng tạo ra cô ấy. Câu này sẽ phải nối tiếp nói về Sophia, việc cô ấy có cameras và microphones sẽ giúp cô ấy nhìn và nghe được con người. Ta sẽ loại đi đáp án A (vô lí vì không có mắt và tai thì không thể nhìn và nghe như con người), loại đáp án B (vô lý, ngược nghĩa), loại D (cũng ko logic về nghĩa).

    Q22: Được trang bị với thuật toán, … – mình sẽ thấy câu này thiếu mệnh đề chính. Vậy đối tượng được trang bị ở đây chính là Sophia, vì vây đáp án A với chủ ngữ chính Sophia là đáp án đúng.

    Question 23 – 30

    Q23-30 cũng vẫn là bài đọc hiểu, nhưng bài đọc có nội dung rất giống với bài thi IELTS, nói về sự tuyệt chủng của ngôn ngữ.

    de-thi-2025-6

    Q23: Câu này khá dễ, các ngôn ngữ lớn nhất được đề cập ở dòng 2 đoạn 1 thì không nhắc tới Mảori => Chọn D

    Q24: Từ extinction có nghĩa là tuyệt chủng => Câu hỏi cần từ ĐỐI NGHĨA nên ta chọn đáp án A: existent – tồn tại, hiện hữu. Các đáp án còn lại ko khớp nghĩa

    Q25: Câu trước nhắc tới người Tuvan, vì vậy Their language ở đây có nghĩa là ngôn ngữ của họ – người Tuvan

    Q26: Từ accessible trong đoạn 4 có nghĩa là có thể tiếp cận được. Trong ngữ cảnh này đang nhăc tới những từ điển này có thể tiếp cận được – có thể thay bằng đáp án A: available – có sẵn, sẵn sàng (để tiếp cận)

    Q27: Câu được gạch chân có nghĩa là: Công nghệ đã mang tới giải pháp thay thế khả thi cho những ngôn ngữ có nguy cơ bị tuyệt chủng => Chọn C

    Loại A, B vì nói rằng chỉ có thể được cứu, không có cách nào khác ngoài công nghệ (only, no other way)– không khớp, loại D vì câu này nói rằng công nghệ là phương án cuối cùng, cũng không khớp.

    Q28: Đáp án đúng là D. Thông tin sẽ tìm thấy ở đoạn 3, dòng cuối cùng.

    Loại A vì câu này mang tính khẳng định >< bài chỉ nói chính phủ đanng cố gắng

    Loại B vì câu này khá giống đáp án câu 27, cũng nói rằng chỉ có công nghệ mới cứu được => sai

    Loại C vì ở dòng cuối đoạn 1 nhắc tới 230 ngôn ngữ tuyệt chủng, không phải less than 200

    Q29: trong câu hỏi có nhắc tới causal relationship có nghĩa là mối quan hệ nhân quả => Đoạn 2 dòng đầu tiên: Khi ta mất đi một ngôn ngữ, ta cũng mất đi cả văn hóa và kiến thức của nó.

    Q30: Modern technologies – công nghệ hiện đại để duy trì ngôn ngữ chính là được nhắc tới trong cả đoạn 4

    Question 31 – 40

    Q31-40 cũng giống bài đọc phía trên, yêu cầu thí sinh phải có vốn từ vựng rộng để đọc hiểu tốt chứ không chỉ dừng lại ở việc nắm ngữ pháp, chính là sự đổi mới rất hay của đề năm nay.

    de-thi-2025-8

    Q31: Để làm được câu này, ta sẽ phải dịch nghĩa cả câu văn cho sẵn và các câu trong đoạn văn.

    Câu này có nghĩa: Ngày càng có nhiều người từ nông thông chuyển lên thành phố mỗi năm.

    Từ đoạn văn: Vấn đề đô thị hóa đã tăng mạnh trong những thập kỉ gần đây, và một trong những nguyên nhân chính cho điều này chính là do sự di cư nông thôn. Một nửa dân số thế giới đã đang sống ở thành phố, và tới năm 2050, các chuyên gia dự đoán rằng con số này sẽ tăng lên 2/3. Rất nhiều nhân tố gây ra hiện tượng toàn cầu này, cái mà dẫn đến rất nhiều hệ lụy nghiêm trọng.

    • Ta thấy câu văn sẽ phù hợp nhất là sau câu 1 đặt vấn đề

    Q32: Cụm từ give rise to nghĩa là dẫn đến, bằng nghĩa với result in => Chọn B

    Q33: Vì có sự liên kết các câu nên để làm được câu này, ta cần dịch nghĩa câu trước: Các khu vực thành thị có nhiều nhà máy hơn, vì vậy mọi người có thể dễ dàng kiếm được việc làm tốt và có được cuộc sống chất lượng cao hơn. Chúng cũng mang tới nhiều lựa chọn giải trí thay thế, như công vên chủ đề, sự kiện thể thao và âm nhạc, giúp cho cư dân thành thị tiếp cận với các hoạt động giải trí một cách dễ dàng.

    • They ở đây là urban areas

    Q34: Đoạn 2 dòng 1-2-3 đề cập đến các push factors: ít cơ hội nghề nghiệp, thiệt hại mùa màng do thiên tai, khó kiếm sống. Đáp án B không được nhắc tới.

    Q35: Đoạn 3 nói về những tác động của việc di cư nông thôn tới môi trường và cả người dân thành thị => Chọn đáp án C

    Q36: Từ far-reaching có nghĩa là lớn, phạm vi rộng, trái nghĩa với limited – hạn chế

    Q37: Đáp án A: cả push factor và pull factor đều dẫn tới vào tình trạng di cư trên toàn cầu

    Loại B: Dòng 1 đoạn 1 nói rural migration là lý do chính, khớp với đáp án B

    Loại C: khớp thông tin đoạn cuối

    Loại D: khớp với thông tin ở dòng cuối đoạn 3

    Q38: Câu được gạch chân có nghĩa là: Di cư nông thôn là một quá trình phức tạp, trong đó thì nguyên nhân và sự ảnh hưởng của nó nên được hiểu đầy đủ, hiểu rõ.

    • Đáp án D

    Q39: Đáp án C: có thể được suy ra từ đoạn cuối rằng nếu không có phương án, kế hoạch đô thị kĩ càng, chính sách xã hội hợp lý, người dân sẽ bị ảnh hưởng lớn.

    Q40: Đọc hiểu cả bài đọc sẽ có thể chọn được đáp án A

    Loại B, C, D vì đây chỉ là một trong những ý trong bài, không thể bao quát cả đoạn văn

    Xem thêm:[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất

    Thông tin liên hệ 

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn