Giới thiệu bài thi IELTS
IELTS là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh International English Language Testing System, nghĩa là “Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế”, được sử dụng để đánh giá mức độ thông thạo ngôn ngữ của những người muốn học tập hoặc làm việc ở nơi sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ giao tiếp. Bài thi sử dụng thang điểm 9 cấp độ để xác định rõ ràng các mức độ thông thạo, từ người không sử dụng tiếng Anh (thang điểm 0-1) đến mức chuyên gia (thang điểm 9).
Thông tin chung
Bài thi IELTS đánh giá 04 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói của thí sinh, trong tổng thời gian làm bài là 2 giờ 45 phút.
Có hai loại bài thi IELTS: Học thuật (Academic) và Tổng quát (General Training). Đề thi kỹ năng Nghe và Nói giống nhau cho cả hai loại bài thi Học thuật và Tổng quát, nhưng chủ đề của phần Đọc và Viết khác nhau.
Các phần Nghe, Đọc và Viết của tất cả các bài thi IELTS được tổ chức thi trong cùng một ngày, thường là trong một buổi sáng, và không có thời gian nghỉ giữa các phần thi. Tuy nhiên, phần thi Nói có thể được tổ chức trước hoặc sau các bài thi Nghe, Đọc, Viết một vài ngày, nhưng không quá một tuần. Thí sinh ở Việt Nam có thể chọn lịch thi Nói trước hoặc sau khi thi 3 kỹ năng còn lại khi đăng ký thi tại IDP hoặc Hội đồng Anh.
Hình thức thi
Có 2 hình thức thi: trên giấy và trên máy tính. Thí sinh có thể lựa chọn đăng ký hình thức thi IELTS trên giấy hoặc trên máy tính tùy theo mong muốn của mình. Với kỳ thi IELTS trên máy tính, thí sinh có thể lựa chọn giữa nhiều ngày thi hơn và sẽ nhận được kết quả với bài thi giấy là 13 ngày làm việc, với bài thi trên máy là 3 – 5 ngày làm việc.
Các thang điểm IELTS
Thang điểm | Trình độ kỹ năng | Mô tả chi tiết |
9 | Chuyên gia | Thí sinh có thể sử dụng và làm chủ ngôn ngữ một cách toàn diện. Việc sử dụng tiếng Anh của thì sinh phù hợp ngữ cảnh, chính xác và trôi chảy, và thể hiện sự hiểu biết đầy đủ. |
8 | Sử dụng rất tốt | Thí sinh có thể sử dụng và làm chủ ngôn ngữ một cách toàn diện, chỉ đôi lúc mắc sai sót không có tính hệ thống hoặc sử dụng chưa phù hợp. Họ có thể hiểu sai một số điều trong những tình huống không quen thuộc. Họ xử lý tốt các tranh luận phức tạp và chi tiết. |
7 | Sử dụng tốt | Thí sinh có khả năng vận hành ngôn ngữ, mặc dù đôi khi có những điểm không chính xác, cách sử dụng không phù hợp và hiểu nhầm trong một số tình huống. Nhìn chung, họ xử lý tốt các ngôn ngữ phức tạp và hiểu các lý luận chi tiết. |
6 | Sử dụng khá | Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù có một số điểm không chính xác, cách sử dụng chưa phù hợp và có sự hiểu lầm. Họ có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, cụ thể là trong các tình huống quen thuộc. |
5 | Sử dụng vừa phải | Thí sinh có khả năng sử dụng một phần ngôn ngữ và hiểu được ý nghĩa tổng thể trong hầu hết các tình huống, mặc dù họ có thể mắc nhiều lỗi. Họ sẽ có thể xử lý các giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực của họ. |
4 | Sử dụng hạn chế | Năng lực cơ bản của thí sinh được giới hạn trong các tình huống quen thuộc. Họ thường cho thấy các vấn đề trong cách hiểu và diễn đạt. Họ không có khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
3 | Sử dụng cực kỳ hạn chế | Thí sinh chỉ truyền đạt và hiểu được ý nghĩa chung chung trong các tình huống rất quen thuộc. Các sự cố trong giao tiếp thường xuyên xảy ra. |
2 | Sử dụng được tối thiểu | Thí sinh gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết. |
1 | Không sử dụng được | Thí sinh không có khả năng sử dụng ngôn ngữ, ngoại trừ một số từ đơn lẻ. |
0 | Không làm bài | Thí sinh không trả lời câu hỏi. |
Nguồn: ielts.org