THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 108 người đăng ký mới và 751 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
VŨ HUY PHÚ
9
1
NGUYỄN KHẮC NAM DƯƠNG
8.5
2
NGÔ LÊ HUYỀN LINH
8.5
3
Phạm Minh Nguyệt
8
4
Chử Minh Đức
8
5
TRẦN VŨ QUANG
8
6
VĂN MINH CHÂU
8
7
NGUYỄN DUY ANH
7.5
8
LƯƠNG NHẬT KHANG
7.5
9
NGUYỄN THANH TRÚC
7.5
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
1446
1
Actual Test 02
1265
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
565
3
Actual Test 03
543
4
Actual Test 04
409
5
Actual Test 05
270
6
Actual Test 07
239
7
Actual Test 08
239
8
Actual Test 06
211
9
Test 01
174

Which type of car is this?

Kinh tế phát triển, mọi người bắt đầu sở hữu xe ô tô nhiều hơn, và hầu hết các loại xe đều đã có mặt ở Việt Nam. Nhưng tên của chúng lại rất nhiều và dễ gây nhầm lẫn. Sau đây là 5 loại xe đầu tiên mà chúng ta hay gặp nhất khi đọc tin tức gồm SUV, Hatchback, Crossover, Convertible, và Sedan nhưng bạn đã biết phân biệt các loại xe ô tô trong tiếng Anh chưa?. Nếu chưa, hãy cùng Smartcom tìm hiểu và cùng học những cụm từ vựng hay về chủ đề ô tô nhé!

1. SUV

(A SPORT UTILITY VEHICLE) xe ô tô có chức năng thể thao được xác định bằng khả năng chạy đường đồi và sự rộng rãi của nó. Có xu hướng cao hơn và có dáng hình hộp hơn (BOXIER) so với sedan, có vị trí ngồi cao hơn (AN ELEVATED SEATING POSITION) và khoảng sáng gầm xe (GROUND CLEARANCE) rộng hơn ô tô con. Chúng bao gồm một khu vực chở hàng (A STATION WAGON) giống như toa xe ga được tiếp cận thông qua cửa sập phía sau lật lên (A FLIP-UP REAR HATCH DOOR) và nhiều chiếc cung cấp hệ dẫn động bốn bánh (ALL-WHEEL DRIVE). Những cái lớn hơn có ba hàng ghế. Kích thước bắt đầu từ cỡ nhỏ (SUBCOMPACT), cỡ trung bình (MID-SIZE) và đến cỡ lớn (FULL-SIZE). Các thương hiệu sang trọng cung cấp nhiều mẫu SUV ở hầu hết các loại kích thước.

SUV

2. Hatchback

Thuật ngữ “hatchback” có nghĩa là một chiếc sedan nhỏ gọn hoặc xe cỡ nhỏ với mái vuông (A SQUARED-OFF ROOF) và cửa sập lật phía sau (A REAR FLIP-UP HATCH DOOR) giúp tiếp cận khu vực chở hàng (CARGO AREA) của xe thay vì cốp thông thường (CONVENTIONAL TRUNK). Gần đây, cửa sập phía sau đã xuất hiện trên một số mẫu xe lớn hơn. Chúng trông giống như những chiếc sedan, nhưng chúng thực sự có một chiếc hatchback dốc đứng (A STEEPLY RAKED HATCHBACK), cho phép tiếp cận khu vực chở hàng dễ dàng hơn và khả năng chuyên chở lớn hơn (GREATER CARRYING CAPACITY) so với một chiếc cốp truyền thống.

Hatchback

3. Crossover

(CROSSOVER) Xe đa dụng hay còn gọi đầy đủ là Crossover Utility Vehicle (CUV) có sự thực dụng (PRACTICALITY) của một chiếc SUV nhưng lại có cả sự tiết kiệm của nhiên liệu tối ưu (SUPERB FUEL EFFICIENCY) như một chiếc hatchback, vì chúng được làm trên một bộ khung liền (UNIBODY CONSTRUCTION) do đó sẽ chúng sẽ nhẹ hơn và tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.

Crossover

4. Convertible

(CONVERTIBLE) Xe mui trần hay còn gọi là Cabriolet là một chiếc xe mà mui của nó có thể di chuyển hoặc gập xuống được. Hầu hết các xe mui trần đều có mui vải chỉnh điện hoàn toàn (FULLY POWERED FABRIC ROOF) hoàn toàn có thể gập xuống, nhưng một số ít phải hạ bằng tay. Ngoài ra còn có một số mẫu xe có mui cứng có thể thu vào (RETRACTABLE HARDTOP), cũng như một số loại được gọi là mui bạt; chỉ phần phía trước của mái có thể thu lại hoặc có thể được gỡ bỏ bằng tay.

Convertible

5. Sedan

SEDAN (thường được gọi là xe 4 cửa) là một chiếc xe truyền thống dùng cho gia đình (xe chở khách) có 4 cửa (FOUR-DOOR CAR). Giống như các loại xe trong nhiều danh mục, chúng có nhiều kích cỡ từ nhỏ đến xe nhỏ gọn (COMPACTS) đến cỡ trung (MID-SIZE) và cỡ lớn (FULL-SIZE). Các thương hiệu sang trọng như Mercedes-Benz và Lexus cũng có những chiếc sedan có kích thước tương tự.

Sedan

Xem thêm: Từ vựng về chủ đề ô tô 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Phân biệt các loại xe Ô TÔ trong tiếng Anh

Which type of car is this?

Kinh tế phát triển, mọi người bắt đầu sở hữu xe ô tô nhiều hơn, và hầu hết các loại xe đều đã có mặt ở Việt Nam. Nhưng tên của chúng lại rất nhiều và dễ gây nhầm lẫn. Sau đây là 5 loại xe đầu tiên mà chúng ta hay gặp nhất khi đọc tin tức gồm SUV, Hatchback, Crossover, Convertible, và Sedan nhưng bạn đã biết phân biệt các loại xe ô tô trong tiếng Anh chưa?. Nếu chưa, hãy cùng Smartcom tìm hiểu và cùng học những cụm từ vựng hay về chủ đề ô tô nhé! 1. SUV (A SPORT UTILITY VEHICLE) xe ô tô có chức năng thể thao được xác định bằng khả năng chạy đường đồi và sự rộng rãi của nó. Có xu hướng cao hơn và có dáng hình hộp hơn (BOXIER) so với sedan, có vị trí ngồi cao hơn (AN ELEVATED SEATING POSITION) và khoảng sáng gầm xe (GROUND CLEARANCE) rộng hơn ô tô con. Chúng bao gồm một khu vực chở hàng (A STATION WAGON) giống như toa xe ga được tiếp cận thông qua cửa sập phía sau lật lên (A FLIP-UP REAR HATCH DOOR) và nhiều chiếc cung cấp hệ dẫn động bốn bánh (ALL-WHEEL DRIVE). Những cái lớn hơn có ba hàng ghế. Kích thước bắt đầu từ cỡ nhỏ (SUBCOMPACT), cỡ trung bình (MID-SIZE) và đến cỡ lớn (FULL-SIZE). Các thương hiệu sang trọng cung cấp nhiều mẫu SUV ở hầu hết các loại kích thước. SUV

2. Hatchback

Thuật ngữ "hatchback" có nghĩa là một chiếc sedan nhỏ gọn hoặc xe cỡ nhỏ với mái vuông (A SQUARED-OFF ROOF) và cửa sập lật phía sau (A REAR FLIP-UP HATCH DOOR) giúp tiếp cận khu vực chở hàng (CARGO AREA) của xe thay vì cốp thông thường (CONVENTIONAL TRUNK). Gần đây, cửa sập phía sau đã xuất hiện trên một số mẫu xe lớn hơn. Chúng trông giống như những chiếc sedan, nhưng chúng thực sự có một chiếc hatchback dốc đứng (A STEEPLY RAKED HATCHBACK), cho phép tiếp cận khu vực chở hàng dễ dàng hơn và khả năng chuyên chở lớn hơn (GREATER CARRYING CAPACITY) so với một chiếc cốp truyền thống.

Hatchback 3. Crossover

(CROSSOVER) Xe đa dụng hay còn gọi đầy đủ là Crossover Utility Vehicle (CUV) có sự thực dụng (PRACTICALITY) của một chiếc SUV nhưng lại có cả sự tiết kiệm của nhiên liệu tối ưu (SUPERB FUEL EFFICIENCY) như một chiếc hatchback, vì chúng được làm trên một bộ khung liền (UNIBODY CONSTRUCTION) do đó sẽ chúng sẽ nhẹ hơn và tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.

Crossover

4. Convertible

(CONVERTIBLE) Xe mui trần hay còn gọi là Cabriolet là một chiếc xe mà mui của nó có thể di chuyển hoặc gập xuống được. Hầu hết các xe mui trần đều có mui vải chỉnh điện hoàn toàn (FULLY POWERED FABRIC ROOF) hoàn toàn có thể gập xuống, nhưng một số ít phải hạ bằng tay. Ngoài ra còn có một số mẫu xe có mui cứng có thể thu vào (RETRACTABLE HARDTOP), cũng như một số loại được gọi là mui bạt; chỉ phần phía trước của mái có thể thu lại hoặc có thể được gỡ bỏ bằng tay.

Convertible

5. Sedan

SEDAN (thường được gọi là xe 4 cửa) là một chiếc xe truyền thống dùng cho gia đình (xe chở khách) có 4 cửa (FOUR-DOOR CAR). Giống như các loại xe trong nhiều danh mục, chúng có nhiều kích cỡ từ nhỏ đến xe nhỏ gọn (COMPACTS) đến cỡ trung (MID-SIZE) và cỡ lớn (FULL-SIZE). Các thương hiệu sang trọng như Mercedes-Benz và Lexus cũng có những chiếc sedan có kích thước tương tự.

Sedan
Xem thêm: Từ vựng về chủ đề ô tô 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099

Kết nối với mình qua