Sự kiện “Chung kết Olympic tiếng Anh” tại trường THPT Liên Hà

Ngày 11/11/2024, tại trường THPT Liên Hà: Chung kết cuộc thi Olympic Tiếng Anh đã diễn ra trong không khí sôi động, đầy hào hứng vào giờ chào cờ, thu hút sự quan tâm và tham gia nhiệt tình của đông đảo học sinh. Chương trình do Smartcom English phối hợp cùng Đoàn trường THPT Liên Hà và Câu lạc bộ tiếng Anh KEL tổ chức, tiếp nối thành công của kỳ thi năm học 2023-2024, mang đến sân chơi bổ ích cho học sinh yêu thích môn tiếng Anh.

truong-thpt-lien-ha-2
Thầy Jovan Brzak của Smartcom English điều hành buổi chung kết

truong-thpt-lien-ha-3

truong-thpt-lien-ha-5

truong-thpt-lien-ha-6

Cuộc thi Olympic Tiếng Anh năm nay đã thực sự là nơi các em học sinh thể hiện kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng tư duy và tinh thần đồng đội. Trải qua nhiều vòng thi gay cấn, trận chung kết đã chứng kiến sự tranh tài đầy quyết tâm của các thí sinh xuất sắc nhất. Đặc biệt, xin chúc mừng hai thí sinh đã giành giải Nhất của cuộc thi năm nay:

truong-thpt-lien-ha-4
Đại diện Smartcom cùng nhà trường trao giải cho học sinh thắng cuộc

Khối sáng – giải Nhất 🥇: Hoàng Minh Long, lớp 11A1

Khối chiều – giải Nhất 🥇: Trần Ngọc Phương Chi, lớp 10D4

Với kiến thức phong phú và sự tự tin, cả hai bạn đã xuất sắc vượt qua các thử thách để giành ngôi vị cao nhất của cuộc thi. Thành tích này không chỉ thể hiện sự nỗ lực cá nhân mà còn là niềm tự hào của thầy cô và bạn bè tại trường THPT Liên Hà.

truong-thpt-lien-ha-7
Các em học sinh hứng thú với quầy quà tặng Flashcard của Smartcom

truong-thpt-lien-ha-8


[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất


truong-thpt-lien-ha-9

truong-thpt-lien-ha-11

truong-thpt-lien-ha-10
Các bạn học sinh đăng ký các khóa học IELTS của Smartcom English

truong-thpt-lien-ha-1

Buổi chung kết đã khép lại một mùa thi Olympic Tiếng Anh thành công rực rỡ, tạo động lực học tập tiếng Anh cho các em học sinh, đồng thời góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực tại trường. Các em đã có thêm nhiều kiến thức, kỹ năng quý báu và được cổ vũ tinh thần để tiếp tục chinh phục những mục tiêu học tập cao hơn trong tương lai.

Xem thêm: THPT Bắc Thăng Long: Bí mật IELTS 9.0 cho 4 kỹ năng & chiến lược để đạt 7.0 +

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

THPT Bắc Thăng Long: Bí mật IELTS 9.0 cho 4 kỹ năng & chiến lược để đạt 7.0 +

Sự kiện IELTS tại trường THPT Bắc Thăng Long: Chia Sẻ Kinh Nghiệm Chinh Phục IELTS Cùng Chuyên Gia Nguyễn Anh Đức

Ngày 28/10/2024, trường THPT Bắc Thăng Long đã tổ chức buổi hội thảo đặc biệt với sự góp mặt của diễn giả Nguyễn Anh Đức – Chủ tịch Hội đồng Quản trị Smartcom English. Sự kiện đã mang đến cho học sinh những kiến thức thiết thực về kỳ thi IELTS, giúp các em nắm bắt được cơ hội tuyển thẳng vào các trường đại học nhờ chứng chỉ IELTS và khám phá bí quyết chinh phục mức điểm IELTS cao.

truong-thpt-bac-thang-long-2

Buổi hội thảo xoay quanh nhiều nội dung quan trọng và thiết thực. Thầy Đức phân tích ý nghĩa của bài thi IELTS học thuật đối với học sinh, cùng với xu hướng tuyển thẳng bằng chứng chỉ IELTS của các trường đại học. Điều này giúp học sinh định hướng rõ ràng hơn cho lộ trình học tập của mình, nhất là khi IELTS ngày càng trở thành một lợi thế lớn trong xét tuyển.

truong-thpt-bac-thang-long-1
Thầy Nguyễn Anh Đức (Chủ tịch HĐQT Smartcom English)

Tiếp theo, thầy Nguyễn Anh Đức sẽ “giải mã” các chiến lược đạt điểm IELTS cao, đặc biệt là bí mật để đạt được điểm 9.0 cho cả 4 kỹ năng. Thầy cũng sẽ chia sẻ những chiến lược cụ thể để học sinh có thể dễ dàng đạt được mục tiêu điểm thi từ 7.0 trở lên, kèm theo những lỗi phổ biến cần tránh để không bị “mắc kẹt” ở mức điểm trung bình.

truong-thpt-bac-thang-long-3
Thầy Đức giới thiệu bộ quà tặng thẻ Flashcard tới các em học sinh

Không dừng lại ở đó, thầy Đức còn giới thiệu phương pháp ghi nhớ từ vựng bằng flashcard, một công cụ hữu hiệu giúp học sinh ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc và lâu dài. Phương pháp này giúp học sinh xây dựng vốn từ vựng phong phú, phục vụ tốt cho việc học IELTS và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Buổi hội thảo không chỉ mang lại kiến thức quý báu mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho học sinh trường THPT Bắc Thăng Long. Đây là cơ hội để các em chuẩn bị hành trang vững chắc trên con đường chinh phục IELTS và thực hiện ước mơ học tập, phát triển trong môi trường quốc tế.

truong-thpt-bac-thang-long-5
Học viên của Smartcom Nguyễn Hoàng Long (người vừa đạt 8.5 IELTS) là học sinh tại THPT Bắc Thăng Long

Xem thêm: Bí quyết giúp nam sinh chinh phục IELTS 8.5 chỉ trong 11 tháng

truong-thpt-bac-thang-long-4
Các em học sinh hứng thú với bộ quà tặng Flashcard

truong-thpt-bac-thang-long-6

truong-thpt-bac-thang-long-7
Trời mưa phùn nhưng các em vẫn chăm chú lắng nghe

truong-thpt-bac-thang-long-8

Các bạn cũng quan tâm bộ Flashcard học từ vựng với chuỗi bài giảng online hãy truy cập link dưới đây:

[DOWNLOAD] BỘ FLASHCARD 01: 20 CHỦ ĐỀ IELTS SPEAKING THÔNG DỤNG NHẤT

Xem thêm: THPT Nguyễn Huy Tưởng: Phương pháp ghi nhớ từ vựng bằng Flashcard

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

THPT Nguyễn Huy Tưởng: Phương pháp ghi nhớ từ vựng bằng Flashcard

Sự kiện học tập đặc biệt tại THPT Nguyễn Huy Tưởng: Khám Phá Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng bằng Flashcard cùng chuyên gia Nguyễn Anh Đức (Chủ tịch HĐQT Smartcom English

truong-thpt-nguyen-huy-tuong
Thầy Nguyễn Anh Đức – Chủ tịch HĐQT của Smartcom English chia sẻ phương pháp học tới các em học sinh THPT Nguyễn Huy Tưởng

Ngày 21/10/2024, tại trường THPT Nguyễn Huy Tưởng, học sinh đã được tham dự một buổi hội thảo đặc biệt về phương pháp học từ vựng hiệu quả, do Thầy Nguyễn Anh Đức (Chủ tịch HĐQT của Smartcom English) dẫn dắt. Là một diễn giả dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IELTS (đặc biệt trong huấn luyện trí nhớ), thầy Đức đã chia sẻ các bí quyết ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và bền vững bằng phương pháp flashcard.

Mở đầu sự kiện, thầy Đức giới thiệu về phương pháp học từ vựng bằng flashcard, công cụ phổ biến và hiệu quả giúp học sinh ghi nhớ từ mới một cách trực quan và nhanh chóng. Tiếp theo đó, thầy Đức đi sâu hơn vào các kỹ thuật ghi nhớ chủ đạo, bao gồm “Tạo dựng liên kết” và “Liên tưởng bằng hình ảnh” – những phương pháp giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu dài mà còn hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ. Với cách tiếp cận này, học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ bất kỳ từ vựng nào họ muốn học, từ đó xây dựng vốn từ phong phú và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-6
Thầy Nguyễn Anh Đức giới thiệu nền tảng công nghệ hỗ trợ học từ vựng bằng Flashcard
truong-thpt-nguyen-huy-tuong-7
Thầy Nguyễn Anh Đức hướng dẫn các em học sinh cách sử dụng các bài giảng online của bộ thẻ Flashcard

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-4

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-5
Các em học sinh tỏ ra rất hào hứng với bộ quà tặng Flashcard

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-3

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-2

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-8
Thầy Đức giảng sâu hơn về phương pháp ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh

truong-thpt-nguyen-huy-tuong-1

Sự kiện không chỉ mang lại kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập cho học sinh THPT Nguyễn Huy Tưởng, giúp các em tìm thấy niềm vui trong việc học từ vựng. Hội thảo được kỳ vọng sẽ là bước khởi đầu tích cực cho hành trình học ngoại ngữ của các em.

Để tải miễn phí bộ quà tặng Flashcard hãy truy cập vào link dưới đây:

[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất

Xem thêm: Smartcom đồng hành cùng Đại học VinUni trong ngày hội tuyển sinh

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Smartcom đồng hành cùng Đại học VinUni trong ngày hội tuyển sinh

Vào thứ Bảy ngày 9/11/2024 vừa qua, Smartcom English và trường Đại học VinUni đã tổ chức ngày hội tuyển sinh với chủ đề “Be the Unique You – Giữ Chất, Bật Cao”. Đây là một sự kiện đặc biệt nằm trong khuôn khổ chương trình đối tác chiến lược giữa Smartcom English và Đại học VinUni, dành riêng cho học sinh hệ quốc tế IELTS thuộc các khối 10, 11, và 12 của Smartcom. 

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-1

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-2

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-5
Rất đông học sinh, sinh viên xếp hàng tham quan gian hàng trưng bày của Smartcom English

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-6

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-3

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-7

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-8

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-9

ngay-hoi-tuyen-sinh-dai-hoc-10

Xem thêm: 15 tuần học sâu để xây dựng nền tảng IELTS 8.0 của Smartcom English 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

7 nguyên tắc trong phương pháp giáo dục sớm Pikler

Phương pháp Pikler là một trong những phương pháp giáo dục sớm cho trẻ có nguồn gốc từ Hungary, được sáng lập và phát triển bởi nữ bác sĩ Emmi Pikler. Phương pháp này hiện đang được ứng dụng rộng rãi trên khắp thế giới, mang lại nhiều thành công, có ảnh hưởng tích cực đối với sự phát triển tự nhiên của trẻ nhỏ. Vậy, những lợi ích nổi bật của phương pháp Pikler là gì? Hãy cùng Smartcom khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

Emmi Pikler – Người phát minh phương pháp Pikler

Emmi Pikler (1902-1984) tên khai sinh Emilie Madeleine, là bác sĩ nhi khoa người Hungary. Bà là người đã sáng lập  phương pháp Pikler – phương pháp giáo dục sớm mang tên bà. Phương pháp giáo dục Pikler nhấn mạnh việc tạo điều kiện cho trẻ tự do khám phá, phát triển một cách tự nhiên trong môi trường an toàn và thân thiện.

emmi-pikler

1946: Emmi Pikler bắt đầu áp dụng phương pháp Pikler cho trẻ tại một nhà trẻ đặc biệt do bà sáng lập có trụ sở tại Budapest nhằm cung cấp môi trường an toàn tự do cho trẻ phát triển một cách tự nhiên, tôn trọng nhịp độ và khả năng phát triển của từng trẻ

1950-1960: Phương pháp của bà bắt đầu được công nhận và áp dụng rộng rãi tại Hungary và các nước Đông Âu. Bà chủ trương phát triển vận động tự nhiên ở trẻ đồng thời chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ giữa trẻ và người chăm sóc, khuyến khích tự lập, tự nhận thức.

1980s: Các nghiên cứu và phương pháp của bà được mở rộng và phát triển ở nhiều quốc gia. Sau khi bà qua đời vào năm 1984, các nguyên lý của phương pháp Pikler vẫn được gìn giữ và phát huy thông qua các tổ chức, trường học và các nhà nghiên cứu

Phương pháp Pikler là gì?

Phương pháp Pikler không những là một trong những phương pháp giáo dục sớm mà còn là một triết lý sâu sắc về việc phát triển của trẻ nhỏ từ 0 – 3 tuổi. Pikler đề cao nguyên tắc “ít nhưng chất lượng” trong việc can thiệp vào hoạt động của trẻ, nhằm giúp trẻ phát triển một cách tự nhiên và toàn diện . Bà cho rằng trẻ em có thể khám phá thế giới xung quanh và học hỏi từ những trải nghiệm thực tế một cách tự nhiên và sự can thiệp quá nhiều của người lớn vào quá trình phát triển của trẻ có thể hạn chế trẻ phát triển một cách tự nhiên.

phuong-phap-pikler

Tầm quan trọng khi trẻ sớm được tiếp cận phương pháp Pikler 

Việc trẻ được tiếp cận với phương pháp giáo dục Pikler từ những năm đầu đời  là quan trọng vì phương pháp này dựa trên nguyên tắc tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ. Phương pháp này giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động, tư duy linh hoạt và cảm xúc toàn diện, tính tự lập, khả năng khám phá tự nhiên, đặt nền tảng cho sự tự tin và mối quan hệ gắn kết giữa trẻ và người chăm sóc, từ đó xây dựng một môi trường nuôi dưỡng ý tưởng, trẻ sẽ được lớn lên hạnh phúc và cân bằng. 

Phương pháp này đã được ứng dụng rộng rãi và đã đạt được những thành tựu tốt trong việc giáo dục sớm cho trẻ. Những lợi ích của phương pháp này mang lại khi cha mẹ áp dụng phương pháp giáo dục sớm Pikler cho con em của mình:

Phát triển toàn diện về thể chất

  • Tự do vận động: Trẻ được tự do khám phá thế giới xung quanh, giúp phát triển các nhóm cơ, tay mắt linh hoạt và tăng cường sức khỏe
  • Kỹ năng vận động tinh (khả năng sử dụng các nhóm cơ nhỏ): Trẻ sẽ được rèn luyện sử dụng linh hoạt, khéo léo của đôi tay và các ngón tay.

Phát triển tinh thần tự lập 

  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Phương pháp giúp trẻ hình thành các kỹ năng tư duy độc lập và sáng tạo thông qua việc khuyến khích trẻ tự mình ra cách giải quyết các vấn đề đơn giản.
  • Giúp trẻ tự tin: Trẻ sẽ cảm thấy tự tin vào bản thân khi có những thành công nhỏ.

Phát triển kỹ năng xã hội

  • Kỹ năng hợp tác và chia sẻ: Trong quá trình làm việc chung với các bạn, trẻ sẽ rèn luyện được cách chia sẻ, tôn trọng người khác.
  • Kỹ năng giao tiếp hiệu quả: Trẻ sẽ học cách trao đổi và diễn đạt ý kiến với người lớn cũng như bạn bè.

Phát triển cảm xúc lành mạnh: 

  • Hiểu rõ về cảm xúc của bản thân: Trẻ sẽ có điều kiện để khám phá bản thân, hiểu rõ về những cảm xúc của chính mình.
  • Tạo dựng được những mối quan hệ tốt đẹp: Thông qua việc giao tiếp với người lớn và các bạn cùng lứa tuổi, trẻ sẽ học được cách biểu đạt cảm xúc và tạo dựng cho mình được những mối quan hệ lành mạnh.

Nền tảng vững chắc cho sự phát triển sau này:

  • Khả năng thích nghi linh hoạt: Trẻ sẽ học được cách thích nghi nhanh chóng với những môi trường mới, những thay đổi mới, những tình huống mới
  • Học hỏi và tò mò về những thứ xung quanh trẻ: Phương pháp giáo dục sớm Pikler sẽ giúp trẻ nuôi dưỡng tính hiếu học và đặt câu hỏi cho những vấn đề xung quanh mình.

phuong-phap-pikler

Ưu và nhược điểm 

Ưu điểm: 

  • Phát triển thể chất toàn diện
  • Phát triển những kỹ năng xã hội
  • Kỹ năng làm việc độc lập
  • Hiểu rõ về cảm xúc của bản thân và xây dựng được những cảm xúc lành mạnh
  • Các kỹ năng xã hội
  • Tạo nền tảng vững chắc sau này

Nhược điểm:

  • Yêu cầu môi trường đặc biệt
  • Cần sự kiên trì của người lớn
  • Không phù hợp với tất cả trẻ em

7 nguyên tắc của phương pháp giáo dục sớm Pikler

  • Tôn trọng tính độc lập của trẻ: Trẻ cần tự do khám phá, vận động và tự mình đưa ra quyết định  về các hoạt động, thời gian, nên đa dạng hóa các thiết bị dạy học cho trẻ.
  • Môi trường an toàn và giản đơn: Nên tạo không gian mở và an toàn tuyệt đối cho trẻ, không nên có quá nhiều đồ chơi, tạo điều kiện cho trẻ tự do khám phá.
  • Người lớn cần phải quan sát và đơn giản: Người lớn cần quan sát hành vi của trẻ, hiểu rõ nhu cầu và sở thích của trẻ. Nên lắng nghe một cách chân thành và tôn trọng ý kiến của trẻ.
  • Tạo cơ hội cho trẻ khám phá: Đồ chơi của trẻ nên được thiết kế đơn giản, đơn giản hóa các chi tiết. Người lớn chỉ hỗ trợ những thiết bị thiết yếu, tránh hướng dẫn quá chi tiết.
  • Cần khuyến khích sự tự tin ở trẻ: Khen ngợi những thành công của trẻ, không so sánh trẻ với những bạn khác.
  • Tạo dựng mối quan hệ đáng tin cậy: Người lớn nên là người bạn đồng hành của trẻ, cùng trẻ khám phá thế giới, xây dựng mối quan hệ tin cậy với trẻ thông qua sự tương tác hằng ngày.
  • Kiên nhẫn và kiên trì: Quá trình áp dụng phương pháp Pikler là cả một quá trình cần nhiều thời gian và sự kiên nhẫn của người lớn và thay đổi linh hoạt khi cần thiết nhằm phù hợp với từng giai đoạn của trẻ.

Lời khuyên 

  • Cha mẹ cần hiểu rõ về phương pháp Pikler
  • Tạo môi trường phù hợp cho trẻ
  • Quan sát và lắng nghe trẻ
  • Khuyến khích tính tự lập, tự tin ở trẻ
  • Tạo dựng mối quan hệ tin cậy
  • Kiên nhẫn và kiên trì với trẻ
  • Đồng hành cùng trẻ thay vì kiểm soát

So sánh phương pháp Pikler, Montessori, Reggio Emillia

Tiêu chí  Pikler Montessori Reggio Emillia
Phương châm giáo dục Phát triển tự nhiên Học tự chủ, độc lập Hợp tác, sáng tạo
Đối tượng  Trẻ 0-3 tuổi Trẻ 0-12 tuổi Trẻ 0-6 tuổi
Vai trò giáo viên Quan sát, không áp đặt Hướng dẫn, hỗ trợ Đồng hành, khuyến khích
Môi trường Tối giản, an toàn Chuẩn bị có cấu trúc Linh hoạt, giàu nghệ thuật
Phương pháp học Vận động tự do Làm việc với tài liệu Dự án sáng tạo
Cách tiếp cận kỷ luật Tự nhận thức Tự giác, trách nhiệm Tôn trọng ý kiến
Tính sáng tạo Ít nhấn mạnh Có định hướng Đề cao nghệ thuật
Tài liệu/Phương tiện học Không sử dụng tài liệu cố định, chỉ môi trường an toàn. Bộ tài liệu Montessori (hạt, bảng, số, chữ…). Vật liệu tự nhiên, đồ tái chế, tranh ảnh.
Vai trò phụ huynh Quan sát, đảm bảo không gian an toàn cho trẻ Hợp tác chặt chẽ với giáo viên Tham gia tích cực vào các dự án và môi trường
Phát triển xã hội Không nhấn mạnh, chủ yếu vận động cá nhân Tập trung vào độc lập cá nhân trước Đề cao hợp tác và giao tiếp nhóm
Đánh giá kết quả Quan sát sự phát triển tự nhiên của trẻ Đánh giá qua các kỹ năng học cụ thể Theo dõi qua dự án và biểu hiện sáng tạo

Xem thêm: Phương pháp Glenn Doman

Những câu hỏi thường gặp 

[accordion]
[accordion_item title=”1.  Phương pháp Pikler phù hợp với độ tuổi nào?”]

Phương pháp Pikler phù hợp với trẻ từ 0-3 tuổi

Đây là giai đoạn ” vàng” của trẻ trong việc phát triển các kỹ năng vận động cơ bản như lẫy, bò, ngồi, đứng, đi. Cốt lõi của phương pháp này  việc tự do khám phá, phát triển một cách tự nhiên, thực hiện các chuyển động này theo nhịp độ riêng của mình mà không cần sự thúc ép từ người lớn.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”2. Có cần sử dụng đồ chơi đặc biệt cho trẻ theo phương pháp Pikler không?”]

Phương pháp này chủ chương xây dựng môi trường phát triển đơn giản và an toàn, cùng với các vật dụng đơn giản nhằm khuyến khích trẻ khám phá, vận động tự do. Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng các đồ chơi đơn giản như thảm mềm để trẻ vận động, thanh vịn, bậc thang nhỏ để trẻ tập đứng, leo trèo hay các vật dụng tự nhiên như đồ vật quen thuộc trong nhà,….

[/accordion_item]
[accordion_item title=”3.  Trong phương pháp Pikler, vai trò của phụ huynh là gì?”]
Cha mẹ đóng vai trò là người quan sát hỗ trợ, đảm bảo môi trường an toàn đối với trẻ nhỏ, khuyến khích trẻ tự do học hỏi theo cách riêng của mình, tôn trọng sự tự lâp của trẻ.

[/accordion_item]
[accordion_item title=”4. Tại sao Pikler cho rằng việc vận động tự do là quan trọng?”]

Phương pháp Pikler cho rằng vận động tự do là quan trọng vì nó giúp trẻ có được sự tự tin và ý thức về bản thân, phát triển kỹ năng vận động tự nhiên ở trẻ, phát triển thể trạng và tâm lý ở trẻ .

[/accordion_item]
[accordion_item title=”5. Sự giống và khác nhau giữa phương pháp giáo dục sớm Pikler và phương pháp truyền thống?”]

Giống nhau:

Lấy việc phát triển toàn diện cho trẻ làm trọng, giúp trẻ học hỏi và chuẩn bị cho giai đoạn sau trong cuộc sống.

 Tạo ra môi trường học tập hỗ trợ sự phát triển của trẻ.

Khác nhau:

Vai trò giáo viên:

Pikler: Giáo viên quan sát, không can thiệp vào sự khám phá của trẻ.

Truyền thống: Giáo viên chủ động giảng dạy và hướng dẫn trẻ.

Phương pháp học:

Pikler: Trẻ học qua vận động tự do và khám phá môi trường.

Truyền thống: Trẻ học chủ yếu qua giảng dạy có cấu trúc và bài tập.

Môi trường học tập:

Pikler: Môi trường tối giản, ít đồ chơi, an toàn.

Truyền thống: Môi trường có nhiều đồ chơi và tài liệu học tập.

Kỷ luật:

Pikler: Khuyến khích sự tự lập và tự nhận thức.

Truyền thống: Kỷ luật qua các quy tắc và sự hướng dẫn của giáo viên.

Đồ chơi và tài liệu:

Pikler: Đồ chơi ít và tối giản, tập trung vào vận động và tương tác tự nhiên.

Truyền thống: Sử dụng nhiều đồ chơi và tài liệu cụ thể để hướng dẫn.

[/accordion_item]
[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Phương pháp giáo dục sớm Shichida: Phát triển trí tuệ và cảm xúc ở trẻ

Phương pháp giáo dục Shichida là một trong những phương pháp giáo dục sớm hữu hiệu dành cho trẻ nhằm kích thích não bộ của trẻ phát triển toàn diện về mặt tư duy và cảm xúc cho trẻ ngay từ những năm đầu đời. Phương pháp này được áp dụng tại 18 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới và ngày càng được công nhận, ứng dụng trong giáo dục mầm non quốc tế, đạt được nhiều thành công. Vậy, phương pháp Shichida tại sao mang lại nhiều hữu ích? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết nhé!

Phương pháp Shichida: Lịch sử hình thành và phát triển

Phương pháp Shichida được sáng lập bởi giáo sư người Nhật Makoto Shichida vào những năm 1950. Sau khi làm việc với các học sinh không thể ghi nhớ kiến thức trong thời gian ngắn, ông nhận thấy sự cần thiết của việc phát triển các phương pháp giáo dục giúp tối ưu hóa tiềm năng não bộ, đặc biệt là ở trẻ em trong độ tuổi mầm non. Điều này dẫn đến việc ông nghiên cứu và phát triển một phương pháp giáo dục toàn diện, tập trung vào việc kích thích và phát triển cả hai bán cầu não, nhằm phát huy tối đa khả năng ghi nhớ hình ảnh, trí thông minh cảm xúc và sự sáng tạo của trẻ.

Với mục tiêu phát triển trí tuệ của trẻ ngay từ những năm tháng đầu đời, Shichida mở trường học đầu tiên vào năm 1958 tại Gotsu, Nhật Bản. Trong những năm tiếp theo, phương pháp này được mở rộng và áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia như Singapore, Australia, Việt Nam, Thái Lan và nhiều quốc gia khác. Các trung tâm đào tạo phương pháp Shichida hiện diện tại 18 quốc gia, giúp hàng triệu trẻ em phát triển vượt bậc ngay từ những năm tháng đầu đời.

Sự phát triển và thành công của phương pháp Shichida đã được ghi nhận qua nhiều nghiên cứu và phản hồi tích cực từ phụ huynh và các chuyên gia giáo dục trên toàn thế giới

makoto-shichida

Khái niệm về phương pháp Shichida 

Phương pháp Shichida là một trong những phương pháp giáo dục sớm toàn diện cho trẻ có nguồn gốc từ Nhật bản, do giáo sư người Nhật Makoto Shichida nghiên cứu và phát triển. Phương pháp này không chỉ tập trung vào việc phát triển trí tuệ mà còn chú trọng đến sự phát triển cảm xúc và khả năng sáng tạo của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn từ 0-6 tuổi, khi não bộ có khả năng học hỏi và phát huy tối đa tiềm năng của mình.

phuong-phap-shichida

Nội dung phương pháp Shichida 

Phát triển trí não 

  • Kích thích bán cầu não phải (Right Brain Stimulation): Việc sử dụng flashcards giúp kích thích trí nhớ hình ảnh của não phải, thông qua việc hiển thị nhanh các thẻ từ vựng, hình ảnh hoặc con số. Hình dung và tưởng tượng khuyến khích trẻ phát triển trí tưởng tượng và sự tập trung. Đồng thời, các bài tập về trí nhớ siêu việt giúp trẻ nâng cao khả năng ghi nhớ hình ảnh, con số hay sự kiện trong thời gian ngắn.
  • Rèn luyện bán cầu não trái (Left Brain Training): Toán học và logic, ngôn ngữ, cùng các câu đố và trò chơi logic đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy toàn diện cho trẻ. Các bài tập về nhận diện số và giải quyết vấn đề đơn giản giúp rèn luyện tư duy logic, trong khi bài học từ vựng, ghép từ và kể chuyện giúp trẻ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và khả năng diễn đạt. Bên cạnh đó, câu đố và trò chơi logic giúp trẻ phát triển khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, tạo sự kết nối giữa tư duy logic và ngôn ngữ.

Nuôi dưỡng cảm xúc và nhân cách (Emotional and Character Development)

Giao tiếp tình cảm giúp trẻ học cách bày tỏ cảm xúc và hiểu cảm xúc của người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực. Thực hành lòng biết ơn dạy trẻ biết cách nói lời cảm ơn và thể hiện tình yêu thương đối với cha mẹ, thầy cô, và bạn bè.Bên cạnh đó, cha mẹ, thầy cô  kể những câu chuyện nhân văn nhằm mang lại những câu chuyện ý nghĩa, giúp trẻ học các bài học về đạo đức, lòng nhân ái và trách nhiệm, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện về mặt cảm xúc và xã hội.

Rèn luyện các kỹ năng toàn diện (Holistic Skill Development)

Âm nhạc và nhịp điệu giúp trẻ nhận biết giai điệu và âm thanh, từ đó kích thích trí thông minh âm nhạc. Các bài học thủ công và mỹ thuật, như vẽ, tô màu, và xếp hình, giúp phát triển kỹ năng sáng tạo và vận động tinh. Đồng thời, các hoạt động thể chất nhẹ nhàng như nhảy, vỗ tay hoặc yoga không chỉ tăng cường sức khỏe mà còn giúp trẻ cải thiện sự linh hoạt và sự phối hợp cơ thể. Tất cả những yếu tố này kết hợp tạo ra một nền tảng phát triển toàn diện cho trẻ.

Tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy (Memory and Thinking Development)

Thông qua những trò chơi, bài tập nhớ dãy số hay ghép cặp, giải câu đố, trẻ có thể không những phát triển khả năng nhớ lâu dài và tổ chức thông tin mà còn mang lại niềm vui, thúc đẩy khả năng tư duy của trẻ và tạo ra môi trường học tập sinh động và hiệu quả

Thực hành liên tục với bố mẹ (Parent-Child Bonding)

Cha mẹ dễ dàng thiết kế bài giảng theo phương pháp Shichida tại nhà thông qua các bài tập đơn giản hằng ngày, tạo cơ hội để tẻ phát triển ngay trong môi trường gia đình, gắn kết mối qua hệ tình cảm gia đình giữa cha mẹ và con cái 

phuong-phap-giao-duc-shichida

Phát triển giá trị đạo đức (Moral and Ethical Values)

Dạy về tình yêu thương và trách nhiệm giúp trẻ hiểu được giá trị của việc yêu thương bản thân, gia đình và những người xung quanh. Bên cạnh đó, việc học cách tôn trọng và chia sẻ giúp trẻ phát triển khả năng hòa đồng, biết giúp đỡ người khác và xây dựng mối quan hệ tích cực trong cộng đồng.

Độ tuổi nào nên áp dụng?

Giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm “vàng” của não bộ. Trong thời điểm này, não bộ của trẻ đạt tới gần 90% kích thước não của người trưởng thành. Theo thời gian, não bộ không ngừng hình thành các nơron thần kinh và các mối liên kết giữa các nơron (synapse), giúp trẻ học hỏi nhanh chóng về thế giới xung quanh. Đồng thời não bộ cũng thực hiện quá trình cắt tỉa bớt những synapse không cần thiết nhằm và giữ lại những synapse quan trọng nhằm tối ưu hóa não bộ.

Giai đoạn 0 – 3 tuổi: Phát triển não phải vượt trội

  • Đây là giai đoạn mà bán cầu não phải hoạt động mạnh mẽ hơn so với não trái.
  • Đặc điểm:
    • Trẻ có khả năng ghi nhớ nhanh, tiếp nhận thông tin trực quan và cảm nhận âm thanh tốt.
    • Khả năng học hỏi thông qua hình ảnh, âm thanh và cảm giác rất nhạy bén.
  • Hoạt động phù hợp:
    • Sử dụng flashcards để kích thích trí nhớ hình ảnh.
    • Dạy trẻ thông qua bài hát, câu chuyện, và các trò chơi hình dung.
    • Tạo môi trường tràn đầy tình yêu thương để nuôi dưỡng cảm xúc và an toàn tâm lý.

Giai đoạn 3 – 6 tuổi: Phát triển cân bằng giữa não trái và não phải

  • Giai đoạn này, não trái bắt đầu hoạt động nhiều hơn, phát triển khả năng logic, ngôn ngữ, và tư duy phân tích.
  • Đặc điểm:
    • Trẻ bắt đầu hiểu được ngôn ngữ, học cách suy luận, và phát triển khả năng giao tiếp.
    • Não phải vẫn hoạt động mạnh, giúp trẻ phát triển trí sáng tạo và trí tưởng tượng.
  • Hoạt động phù hợp:
    • Rèn luyện toán học cơ bản và các trò chơi logic.
    • Học ngôn ngữ thông qua kể chuyện, đọc sách, và thảo luận.
    • Tiếp tục các bài tập kích thích não phải như hình dung, tưởng tượng, và chơi nhạc.

Lợi ích

  • Phát triển toàn diện hai bên bán cầu não bộ và tăng cường khả năng ghi nhớ của trẻ
  • Giúp trẻ có năng học hỏi tự nhiên
  • Trẻ hấp thụ thông tin nhanh chóng
  • Tăng sự tự tin trong học tập
  • Phát triển kỹ năng sống
  • Nuôi dưỡng cảm xúc và nhân cách
  • Chuẩn bị tốt cho tương lai

Nguyên lý 

Phương pháp Shichida dựa trên các nguyên lý của phương pháp giáo dục sớm và nguyên lý khoa học nhằm tối ưu hóa phát triển não bộ của trẻ trong những năm đầu đời.

Các nguyên lý cốt lõi bao gồm:

Phát triển cân bằng hai bán cầu não

  • Não phải: Bán cầu não phải đảm nhận về chức năng  trực giác, sáng tạo, trí tưởng tượng và khả năng ghi nhớ. Phương pháp Shichida tập trung kích thích não phải trong giai đoạn đầu đời khi nó phát triển mạnh nhất.
  • Não trái: Đảm nhiệm chức năng về tư duy logic, phân tích, và ngôn ngữ. Shichida giúp kích thích phát triển não trái từ 3 tuổi trở đi nhằm cân bằng giữa hai bán cầu não

Giai đoạn “cửa sổ vàng” phát triển não bộ (0-6 tuổi)

  • Đây là thời điểm não bộ trẻ phát triển nhanh nhất, hấp thụ thông tin dễ dàng như “bọt biển”.
  • Tận dụng giai đoạn này để kích thích trí tuệ và cảm xúc sẽ giúp trẻ phát triển vượt trội cả về khả năng học hỏi và nhân cách.

Học tập tự nhiên thông qua yêu thương

  • Trẻ học hiệu quả nhất trong môi trường tràn đầy tình yêu thương và sự khích lệ.
  • Phương pháp nhấn mạnh vai trò của sự kết nối cảm xúc giữa cha mẹ và con, tạo nền tảng học tập vui vẻ và tích cực.

Giáo dục toàn diện và nhân văn

Phương pháp này không chỉ phát triển về mặt trí tuệ mà còn về cảm xúc, nhân cách, kỹ năng sống , đạo đức, tình yêu thương, lòng biết ơn và sự tôn trọng

Kích thích trí não thông qua đa giác quan

Bằng việc sử dụng những công cụ đơn giản như Flashcards, âm nhạc, câu chuyện và trò chơi giúp kích thích đa giác quan, khả năng tưởng tượng, thính giác và xúc giác và khả năng tưởng tượng giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách toàn diện và dễ dàng

Trí nhớ siêu việt và khả năng tưởng tượng

Phương pháp này giúp trẻ rèn luyện trí nhớ, ghi hình ảnh, con số, thông tin với tốc độ cao. Khuyến khích trẻ hình dung và tưởng tượng để tăng cường tư duy trực quan và khả năng sáng tạo

Những ưu và nhược điểm 

Ưu điểm 

  • Phát triển cân bằng hai bán cầu não
  • Khai thác tối đa tiềm năng của trẻ
  • Phương pháp học tự nhiên và vui vẻ
  • Nuôi dưỡng cảm xúc và nhân cách
  • Dễ dàng thực hiện tại nhà
  • Tăng cường khả năng tư duy và ghi nhớ
  • Chuẩn bị tốt cho tương lai

Nhược điểm 

  • Đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian của cha mẹ
  • Chi phí cao
  • Áp lực cho cha mẹ và trẻ
  • Hiệu quả phụ thuộc vào sự kiên trì
  • Thiếu sự cá nhân hóa
  • Dễ bị hiểu sai hoặc lạm dụng

Nguyên tắc thực hiện 

Nguyên tắc  Mô tả ngắn gọn 
Thực hiện đều đặn Học mỗi ngày, 20-30 phút, ít nhất 1-2 lần
Môi trường yêu thương Tạo không gian an toàn, khích lệ trẻ
Kích thích hai bán cầu não Phát triển cả não phải (sáng tạo) và não trái (logic)
Sử dụng đa giác quan Học qua hình ảnh, âm nhạc, và trò chơi.
Học qua trò chơi vui vẻ Học phải thú vị và không gây áp lực.
Phát triển cảm xúc và nhân cách Dạy lòng biết ơn, tình yêu thương và các giá trị đạo đức
Tôn trọng nhịp độ trẻ Kiên nhẫn, không áp lực, theo đúng tốc độ phát triển.
Tương tác cha mẹ – trẻ  Cha mẹ tham gia và hỗ trợ trong quá trình học.
Kiên trì và linh hoạt Áp dụng lâu dài và điều chỉnh phù hợp với trẻ

Những lưu ý khi áp dụng

  • Khuyến khích không ép buộc
  • Tạo môi trường học tập tích cực
  • Duy trì luyện tập đều đặn
  • Phù hợp độ tuổi và khả năng
  • Kích thích cả hai bán cầu não
  • Sử dụng đa giác quan
  • Cha mẹ nên phối hợp, đồng hành cùng con cái
  • Kiên nhẫn và linh hoạt
  • Tôn trọng sự khác biệt cá nhân của trẻ
  • Duy trì niềm vui và sự yêu thương
  • Nói không với việc so sánh trẻ với những đứa trẻ khác

33 bài thực hành của phương pháp Shichida

Các bài thực hành của phương pháp Shichida được chia làm 5 nhóm kỹ năng

Nhóm 1: Kích thích trí nhớ và tư duy nhanh (não phải)

  • Flashcard tốc độ cao
  • Ghi nhớ dãy số
  • Trò chơi ghép đôi
  • Hình dung
  • Ghi nhớ vật bị che
  • Hoàn thành hình ảnh

Nhóm 2: Kích thích ngôn ngữ và giao tiếp

  • Đọc truyện nhanh
  • Học từ vựng qua hình ảnh
  • Kể lại câu chuyện
  • Đặt câu với từ mới
  • Trò chơi xâu chuỗi từ

Nhóm 3: Phát triển tư duy logic và toán học (não trái)

  • Học số
  • Đếm ngược
  • Ghép hình học
  • Nối số
  • Toán tư duy

Nhóm 4: Phát triển sáng tạo và nghệ thuật

  • Vẽ tự do
  • Xếp hình sáng tạo
  • Nhận biết màu sắc
  • Làm thủ công
  • Học nhạc

Nhóm 5: Kích thích giác quan

  • Trò chơi cảm giác
  • Nghe nhạc cổ điển
  • Nhận diện mùi
  • Phân biệt âm thanh
  • Chơi với ánh sáng

Nhóm 6: Phát triển xã hội và cảm xúc

  • Học cảm xúc
  • Trò chơi nhóm
  • Đóng vai
  • Giao tiếp bằng mắt
  • Học cách nói lời cảm ơn và xin 

Nhóm 7: Phát triển toàn diện qua vận động

  • Trò chơi vận động nhẹ
  • Thăng bằng

So sánh phương pháp Montessori, Reggio Emilia, Shichida

Tiêu chí  Montessori Reggio Emilia Shichida
Triết lý giáo dục Khuyến khích tự lập, phát triển tự nhiên. Tôn trọng sự sáng tạo, học qua hợp tác. Phát triển não bộ sớm, cân bằng hai bán cầu.
Độ tuổi mục tiêu 0-12 tuổi, tập trung 0-6 tuổi. 3-6 tuổi, có thể áp dụng cho lớn hơn. 0-6 tuổi, nhấn mạnh giai đoạn vàng.
Môi trường học Yên tĩnh, có giáo cụ chuyên biệt. Sáng tạo, linh hoạt, gợi cảm hứng. Linh hoạt, kết hợp học ở lớp và tại nhà.
Vai trò giáo viên Hướng dẫn, tạo điều kiện tự học. Đồng hành, khuyến khích sáng tạo Hỗ trợ, hướng dẫn cha mẹ cùng trẻ.
Phương pháp học Học qua thực hành với giáo cụ. Học qua dự án, biểu đạt sáng tạo. Flashcard, âm nhạc, bài tập trí não.
Phù hợp với trẻ Trẻ tự lập, thích thực hành. Trẻ sáng tạo, tò mò, thích khám phá. Trẻ cần kích thích trí não từ sớm.

Xem thêm: Tiếng Anh thiếu niên

Những câu  hỏi thường gặp khác 

[accordion] [accordion_item title=”1. Cốt lõi của phương pháp Shichida là gì?”]

Phương pháp Shichida lấy việc phát triển toàn diện não bộ của trẻ làm trọng tâm, kích thích não phải nhằm phát huy khả năng sáng tạo, tăng cường trí nhớ, trực giác, nuôi dưỡng cảm xúc, phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ), tạo môi trường yêu thương, an toàn cho trẻ. Phương pháp này chủ chương tạo môi trường học tập thông qua trò chơi nhằm tạo sự thoải mái, tự nhiên cho trẻ. Bên cạnh đó, phương pháp đề cao vai trò của bố mẹ, khuyến khích bố mẹ đồng hành cùng con trong quá trình học tập, giúp kahi thác tối đa tiềm năng tự nhiên của trẻ trong giai đoạn “vàng” (0-6 tuổi)

[/accordion_item] [accordion_item title=”2. Nhược điểm lớn nhất của Shichida là gì?”]

Phương pháp Shichida là một trong những giáo dục sớm hiện đại mang lại nhiều lời ích tuy nhiên bên cạnh đó, nó vẫn còn nhiều những bất cập. Phương pháp này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, có lẽ đây là nhược điểm lớn nhất của phương pháp vì hông phải cha mẹ nào cũng đủ thời gian và sức lực để đồng hành cùng con.

[/accordion_item]

[accordion_item title=”3. Tài liệu phương pháp Shichida uy tín?”]

Dưới đây là một số tài liệu uy tín bạn có thể tham khảo

“Sách 33 phương pháp thực hành theo pương pháp Shichida” – tác giả: Ko Shichida
“The Shichida Method: How to Develop Your Child’s Brain” – Hirotada Hachisu: Cuốn sách này của chính người sáng lập phương pháp Shichida, Hirotada Shichida, giải thích chi tiết về phương pháp này và cung cấp các nghiên cứu khoa học hỗ trợ phương pháp giáo dục sớm.
“The Shichida Method: Raising Genius Children” – Keiichi Ueno: Cuốn sách này chia sẻ cách thức áp dụng phương pháp Shichida để phát triển trí tuệ, cảm xúc và khả năng sáng tạo cho trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời.
“Raising a Brilliant Child: Shichida’s Method of Early Childhood Education” – Shichida Institute: Đây là một tài liệu chuyên sâu từ Viện Shichida, cung cấp hướng dẫn cụ thể về các kỹ thuật và bài tập để phát triển trí tuệ vượt trội ở trẻ nhỏ.
“How to Unlock Your Child’s Genius: Shichida Method for Parents” – Yuko Shichida: Cuốn sách này cung cấp các chiến lược cụ thể mà phụ huynh có thể áp dụng để kích thích sự phát triển não bộ của trẻ, khơi dậy tiềm năng sáng tạo và trí nhớ vượt trội.
“The Shichida Method: Unlocking the Power of Your Child’s Brain” – Akira Shichida: Cuốn sách này đi sâu vào các khía cạnh khoa học của phương pháp Shichida, cung cấp các kỹ thuật để kích hoạt trí nhớ hình ảnh, sự sáng tạo và phát triển cảm xúc cho trẻ.

[/accordion_item]

[/accordion]

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng dẫn đăng ký và lịch thi IELTS 2025 tại IDP & BC

Bạn đang có kế hoạch thi IELTS trong năm 2025 nhưng chưa biết nên chọn thời điểm nào để đăng ký? Bài viết này sẽ cập nhật đầy đủ lịch thi IELTS tại IDP & BC năm 2025, bao gồm cả hình thức thi trên giấy và trên máy tính tại nhiều tỉnh thành trên toàn quốc. Ngoài ra, bạn cũng sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về lệ phí thi, hướng dẫn đăng ký và những lợi ích đặc biệt khi đăng ký qua Smartcom – đối tác Kim cương của IDP, giúp bạn chủ động hơn trong hành trình chinh phục chứng chỉ IELTS quốc tế.

Lịch thi IELTS tại IDP năm 2025

Lịch thi IELTS tại IDP 2025

IELTS trên giấy: Kỳ thi này được tổ chức khoảng 48 lần mỗi năm với lịch thi phổ biến vào thứ Bảy hoặc thứ Năm hàng tháng. Đối với thi IELTS trên giấy, các ngày thi sẽ được công bố trước cả năm và được thiết kế để phù hợp với các kỳ thi học thuật và tổng quát, giúp thí sinh linh hoạt trong việc chọn ngày phù hợp.

giao-vien-smartcom-english-idp-ielts

( * ): là ngày thi cả 2 hình thức IELTS Academic & General

Địa điểm Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Hà Nội 4*, 11, 16*, 25 8*, 13, 22* 6, 8*, 15, 22* 5*, 12, 24, 26* 3, 8*, 17, 24* 7*, 14, 19, 21*, 28
TP.HCM
Đà Nẵng
Hạ Long
Hải Phòng
Thanh Hóa 4*, 25 22* 12, 24, 26* 3, 17 14, 21*
Thái Nguyên 4*, 11 22* 8*, 22* 12, 26* 8*, 24* 7*, 21*
Thái Bình 11, 25 8* 6, 8*, 15, 22* 12 17 28
Vinh 11, 16* 22* 5*, 26* 8*, 24* 7*, 21*

IELTS trên máy tính: Khác với thi trên giấy, IELTS trên máy tính có nhiều ngày thi hơn và được tổ chức gần như hàng ngày, trừ các ngày lễ lớn. Điều này giúp thí sinh có thể linh hoạt hơn trong việc chọn lịch thi phù hợp với thời gian biểu cá nhân. Bài thi trên máy tính cũng có lợi thế là kết quả có thể có nhanh hơn, thường trong vòng 3-5 ngày sau khi thi.

Lưu ý: Các ngày thi trên máy tính đều có Academic & General training.

Địa điểm Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Hà Nội 7 ngày/ tuần
TP.HCM
Đà Nẵng Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần
Hạ Long 4,11, 16, 25 8, 13, 22 6, 8, 15, 22 5, 12, 24, 26 3, 8, 17, 24 7, 14, 15, 19, 21, 28
Hải Phòng 2, 3, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 30, 31 1, 2, 6, 7, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 27, 28 1, 2, 6, 7, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 27, 28, 29, 30 3, 4 5, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 15, 16, 17, 18, 22, 23,24, 25, 29, 30, 31 1, 5, 6, 7, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 26, 27, 28, 29
Thanh Hóa 4, 25 22 6, 8, 15, 22 12, 26 3, 17 14, 21
Vũng Tàu 4, 16 8, 13, 22 6, 15, 22 5, 12, 26 8, 24 7, 21
Đồng Nai 4, 25 8, 9, 22 8, 15 5, 24 3, 17, 24 14, 19, 28
Vinh 10, 11, 15, 16 21, 22 6, 7, 8, 14, 15, 21, 22 4, 5, 25, 26 8, 23, 24 6, 7, 20, 21

Lệ phí thi

Đăng ký thi IELTS tại IDP với lệ phí thi IELTS áp dụng trên toàn quốc:

(Thời hạn áp dụng với thuế VAT 8% từ ngày 01/07/2023 đến 31/12/2024)

Lệ phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS UKVI 5.252.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS Life Skills 4.414.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS One Skill Retake 2.940.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS One Skill Retake UKVI 3.520.000 VNĐ

Lịch thi IELTS tại BC năm 2025

Lịch thi IELTS BC năm 2025

( * ): là ngày thi cả 2 hình thức IELTS Academic & General

Địa điểm Tháng 1  Tháng 2 Tháng 3
TP.HCM 4*, 11, 16*, 18 8*, 13, 22* 6, 8*, 15, 22*
Hà Nội
Hải Phòng 4, 11*, 16 8, 22
Thanh Hóa 11* 22* 22*
Thái Nguyên 11 8, 22*
Thái Bình 22 22
Vinh 4, 11* 8, 22* 8*, 15*, 22*
Nha Trang 11*
Vũng Tàu

Lệ phí thi 

Đăng ký thi IELTS tại Hội Đồng Anh (British Council) với lệ phí thi IELTS áp dụng trên toàn quốc:

Lệ phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
IELTS for UKVI (Academic & General Training) 5.252.000 VNĐ
IELTS Life Skills A1 4.414.000 VNĐ

Hướng dẫn đăng ký thi IELTS tại IDP & BC

Đăng ký tại IDP

Đăng ký online

  1. Truy cập website: Vào https://www.idp.com/vietnam/ielts/book-a-test/ hoặc https://ielts.idp.com/vietnam/book-my-test. Chọn loại thi (Academic cho du học, General Training cho định cư/làm việc) và hình thức thi (trên giấy hoặc máy tính).
  2. Kiểm tra lịch thi: Xem lịch thi tại địa điểm gần nhất (cập nhật liên tục, ví dụ: Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng). Chọn ngày thi phù hợp (thi trên máy tính diễn ra hàng tuần từ thứ 2 đến CN).
  3. Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản mới nếu chưa có (cần email, số điện thoại hợp lệ). Điền thông tin cá nhân chính xác (họ tên phải khớp với CCCD/hộ chiếu, viết hoa không dấu).
  4. Hoàn tất và thanh toán: Ký xác nhận (Declaration), thanh toán lệ phí bằng thẻ Visa/Master hoặc chuyển khoản (tài khoản: Công Ty TNHH Giáo Dục IDP Việt Nam, HSBC Bank – Chi nhánh TP. HCM, số TK: 3238033 VND). Nội dung chuyển khoản: “Họ tên thí sinh_ngày thi_số điện thoại_số CCCD/Passport”.
  5. Xác nhận: Nhận email xác nhận trong 3 ngày làm việc. Nếu không nhận, gọi hotline 1900 6955. Thiếu niên dưới 18 tuổi cần phụ huynh ký xác nhận (Minor Candidate Consent Form).

Đăng ký trực tiếp

Bạn có thể đăng ký trực tuyến từ bất kỳ đâu, nhưng nếu chọn trực tiếp, hãy đến văn phòng chính hoặc đối tác ủy quyền để tránh lừa đảo. Dưới đây là danh sách chính (cập nhật 2025, có thể thay đổi; kiểm tra website chính thức). Các địa điểm thi thường khác đăng ký, sẽ được thông báo qua email.

Hà Nội

  • IDP HN1: Tòa nhà TD, 28 Phan Bội Châu, Hoàn Kiếm.
  • IDP HN2: 30 Triệu Việt Vương, Hai Bà Trưng.
  • IDP HN3: HITC Building, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy.
  • Đối tác: Đại học Kinh tế Quốc dân (207 Giải Phóng, Hai Bà Trưng); Trường ĐH Ngoại thương (91 Chùa Láng, Đống Đa).

TP. HCM:

    • IDP HCMC1: 161 Hai Bà Trưng, Quận 3.
    • IDP HCMC2: Lầu 14, 77 Trần Nhân Tôn, Quận 5.
    • IDP HCMC3: 02 Nguyễn Thị Thập, Quận 7.
    • Đối tác: Đại học Kinh tế – Tài chính TP. HCM (141-145 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh); Trường ĐH Tôn Đức Thắng (19 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7).

Đà Nẵng: IDP Đà Nẵng: 10 Ngô Gia Tự, Hải Châu. Đối tác: Trường ĐH Đà Nẵng (41 Lê Duẩn, Hải Châu).

Các tỉnh khác: Vinh (Đại lộ Lê Nin, Nghi Phú); Cần Thơ (57 Mậu Thân, Ninh Kiều); Hải Phòng (2G Trần Hưng Đạo, Hồng Bàng); Huế (04 Lê Lợi, Vĩnh Ninh); Lào Cai (004 Lê Quý Đôn, Cốc Lếu); Quảng Trị (133 Lý Thường Kiệt, Đông Hà); Thái Nguyên (586 Cách Mạng Tháng 8, Gia Sàng); và nhiều đối tác khác như PEC Hải Phòng, IVY IELTS Thái Nguyên.

Đăng ký tại BC

Các bước đăng ký trực tuyến (chỉ trong 5 phút):

  1. Truy cập website: Vào https://www.britishcouncil.vn/thi/ielts/dang-ky-thi hoặc https://ieltsregistration.britishcouncil.org/orsnbc. Chọn loại thi và hình thức (trên giấy hoặc máy tính).
  2. Chọn lịch thi: Xem lịch tại địa điểm gần nhất (cập nhật thường xuyên, thi máy từ thứ 2-CN lúc 9h hoặc 14h).
  3. Tạo tài khoản: Đăng ký mới (email, số điện thoại). Điền thông tin cá nhân (họ tên, ngày sinh, quốc tịch phải khớp giấy tờ, viết không dấu).
  4. Hoàn tất và thanh toán: Ký Declaration, chọn “Book & pay now” (thẻ Visa/Master) hoặc “Book now, pay later” (chuyển khoản/offline). Hệ thống giữ chỗ 72 giờ; thanh toán trong 24 giờ đầu để xác nhận.
  5. Xác nhận: Nhận email trong 48 giờ. Hotline: 1800 1299 nếu cần hỗ trợ. Dưới 18 tuổi cần phụ huynh xác nhận đưa đón.

Đăng ký trực tiếp:

Văn phòng chính và đối tác BC 

Hà Nội:

  • BC Hà Nội: Tầng 3, Lancaster Luminaire, 1152 Đường Láng, Đống Đa.
  • Đối tác: 188 Cầu Giấy, Cầu Giấy; UAC (345 Đội Cấn, Ba Đình); AM Education (545 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân); ODIN Đông Tác (1 Đông Tác, Đống Đa).

TP. HCM:

  • BC TP. HCM: Tầng 1, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng T8, Quận 10.
  • Đối tác: 56 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1; 20-24 Huỳnh Mẫn Đạt, Quận 5; 2G Education (50 Lê Văn Việt, Thủ Đức); Sở GD&ĐT TP. HCM (94 Trần Quang Khải, Quận 1).

Đà Nẵng: AM Education (163 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Cẩm Lệ).

Các tỉnh khác: Nha Trang (STH39.17 Lê Hồng Phong 1, Phước Hải); Vinh (A2-01-02 Minh Khang, Nghi Phú); Huế (Tầng 5 HCC, 28 Lý Thường Kiệt); Quy Nhơn (91 Lê Lợi, Trần Hưng Đạo); Cần Thơ (đối tác địa phương); Hải Phòng; Vũng Tàu; Bình Dương; Biên Hòa; Đà Lạt; Phú Yên; Đắk Lắk; Quảng Ngãi.

Lưu ý chung:

  • Kiểm tra lịch thi và chỗ trống trên website chính thức trước khi đăng ký. Địa điểm thi có thể là khách sạn hoặc trung tâm (không phải nơi đăng ký).
  • Mang CCCD/hộ chiếu bản gốc khi thi; dưới 18 tuổi cần phụ huynh đồng hành.

Đăng ký tại Smartcom English 

Smartcom English là đại điện tổ chức thi IELTS của Hội đồng Anh (BC) và IDP (2 đơn vị sở hữu bài thi IELTS tại Việt Nam)

smartcom-ielts-15_optimized
Nhận giải thưởng Đối tác Kim cương của IDP 2024

Bạn chỉ cần liên hệ đến Smartcom theo những cách sau:

1. Nhấc máy gọi hotline: 024.2242.7799

2. Chat trên website: smartcom.vn hoặc zalo: 0865835099

3. Email: center@smartcom.vn

4. Nhờ chính giáo viên, class supervisor của bạn ở Smartcom hỗ trợ.

Lợi ích đặc biệt dành cho thí sinh khi đăng ký thi IELTS qua Smartcom:

1. Thí sinh Smartcom được ưu tiên đăng ký lịch thi IELTS với BC và IDP.

2. Smartcom hỗ trợ thí sinh đổi được ngày thi/hình thức thi IELTS nếu thí sinh có việc đột xuất.

3. Smartcom hỗ trợ phúc tra điểm thi IELTS cho thí sinh.

Thủ tục đăng ký thi IELTS tại Smartcom

Đăng ký qua Smartcom rất đơn giản bạn chỉ cần làm 2 thao tác dưới đây sau khi đã xác định được lịch thi dự kiến:

1. Bản chụp giấy tờ tùy thân đang sử dụng một trong các bản sau: CMT, CCCD hoặc hộ chiếu (không cần công chứng) sau đó gửi cho tư vấn Smartcom.

Số điện thoại + email của thí sinh

(Đối với thí sinh dưới 18 tuổi, cung cấp thêm SĐT và email của Phụ huynh/người giám hộ)

2. Chuyển khoản lệ phí thi IELTS 4.664.000 VNĐ/lần thi/thí sinh tới tài khoản công ty Smartcom

Chủ tài khoản: Công ty CP SMARTCOM Việt Nam

Số TK: 0021108868888

Ngân hàng Quân đội MB Bank – Hội sở

Nội dung chuyển khoản: ĐĂNG KÝ THI IELTS – Tên thí sinh – sđt đăng ký

Lưu ý khi đi thi

1. Đối với thí sinh dưới 18 tuổi cần in bản ChildProtectionConsentForm có chữ ký phụ huynh/người giám hộ cầm theo đi thi.

2. Mang đúng CCCD, CMT hay hộ chiếu bản gốc đã đăng ký thi với Smartcom.

3. Đến trước giờ thi khoảng 30 phút, nhớ mang theo đồng hồ để theo dõi thời gian làm bài thi.

Xem thêm: 15 tuần học sâu tạo nền tảng IELTS 8.0+ của Smartcom English

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp kiến thức về phương pháp giáo dục Montessori

Phương pháp Montessori là một trong những phương pháp giáo dục sớm nổi tiếng nhất thế giới, được áp dụng rộng rãi trong các trường học mầm non và tiểu học tại nhiều quốc gia. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá lịch sử hình thành và những kiến thức nền tảng của phương pháp nổi tiếng này.

Phương pháp Montessori là gì?

phuong-phap-giao-duc-montessori-la-gi

Phương pháp Montessori có đặc điểm là nhấn mạnh đến vai trò của tính tự lập, tự do (trong khuôn khổ cho phép) trong việc hình thành nhân cách trẻ và tôn trọng sự phát triển tâm sinh lý tự nhiên của trẻ, cũng như trang bị đầy đủ cho học sinh các kiến thức khoa học công nghệ tiến bộ và hiện đại. 

Theo tổ chức AMI (Hiệp Hội Montessori Quốc tế) và AMS (Hiệp Hội Montessori Mỹ) đã nêu ra đặc trưng của phương pháp học Montessori như sau:

– Lớp học ghép các lứa tuổi từ 2 tuổi rưỡi hay 3 tuổi đến 6 tuổi.

– Trẻ tự lựa chọn hoạt động đã được giáo viên lên kế hoạch sắp xếp trước.

– Trẻ không bị ngắt quãng hay làm phiền trong quá trình học tập

– Hơn là học theo chỉ dẫn trực tiếp từ phía giáo viên học sinh học hỏi khái niệm, kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế với các học cụ, mô hình mang tính chất khám phá, xây dựng.

– Các học cụ giáo dục đặc biệt nhà sáng lập Montessori và đồng sự nghiên cứu, sáng tạo và phát triển nên.

Lịch sử hình thành phương pháp Montessori

Phương pháp Montessori được phát triển bởi Dr. Maria Montessori (1870–1952), một nữ bác sĩ và nhà giáo dục người Ý. Bà là người phụ nữ đầu tiên ở Ý được cấp bằng bác sĩ và bắt đầu nghiên cứu về giáo dục cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt.

maria-montessori

Phương pháp Montessori được Maria Montessori phát triển vào năm 1897 sau khi bà tham gia khóa học giáo dục tại Đại học Rome và nghiên cứu các thuyết giáo dục từ trước đó. Năm 1907, bà mở lớp học đầu tiên, “Casa dei Bambini” (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) tại Rome, nơi bà bắt đầu thực hiện phương pháp của mình thông qua việc quan sát trẻ và thiết kế các học cụ phù hợp.

Casa-dei-Bambini
“Casa dei Bambini” (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) của bà Maria Montessori tại Rome

Phương pháp nhanh chóng phát triển ra toàn nước Mỹ vào năm 1911, nhưng gặp phải sự phản đối và chỉ trích từ một số nhà giáo dục Mỹ, khiến nó bị lu mờ sau năm 1914. Đến năm 1960, phương pháp Montessori mới quay lại Mỹ và được áp dụng rộng rãi trong các trường học. Trong suốt cuộc đời mình, Montessori tiếp tục phát triển chương trình giáo dục cho trẻ em từ sơ sinh đến 24 tuổi, với những phương pháp đặc biệt cho các nhóm tuổi khác nhau.

Thuyết giáo dục Montessori

Các hoạt động mang tính tự xây dựng, tự do, không bị gò bó ép buộc

Phương pháp Montessori dựa trên mô hình phát triển con người với hai yếu tố chính: sự tham gia của trẻ và người lớn vào quá trình xây dựng tâm lý qua tương tác với môi trường, và sự phát triển tâm lý bẩm sinh của trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi. Montessori cho rằng khi trẻ được tự do lựa chọn hoạt động trong môi trường phù hợp với khả năng và giai đoạn phát triển, chúng sẽ phát huy tối đa tiềm năng của mình.

Xu hướng của nhân loại

Montessori nhận thấy có những đặc tính tâm lý bẩm sinh, mà bà và con trai Mario gọi là “xu hướng của nhân loại,” như bản năng tự bảo toàn, tính trật tự, khám phá, giao tiếp, và làm việc có mục đích. Trong phương pháp Montessori, các xu hướng này được coi là hành vi chủ đạo trong từng giai đoạn phát triển, và giáo dục hiệu quả là giáo dục dựa trên các xu hướng này, giúp đơn giản hóa và ứng dụng chúng phù hợp.

Môi trường chuẩn bị

Môi trường giáo dục Montessori là nơi trẻ được tự do hoạt động trong một “môi trường được chuẩn bị,” thiết kế phù hợp với đặc trưng phát triển và tính cách từng cá nhân ở các giai đoạn khác nhau. Môi trường này giúp trẻ phát huy tính độc lập và phát triển tâm lý tự nhiên. Ngoài học cụ phù hợp với từng lứa tuổi, môi trường Montessori cần đáp ứng các tiêu chí: đáp ứng nhu cầu của trẻ, đẹp, hài hòa, sạch sẽ, có trật tự, sắp xếp hợp lý và học cụ chuyên biệt giúp trẻ phát triển toàn diện.

Các mức độ phát triển

Montessori chia sự phát triển con người thành bốn giai đoạn với đặc trưng và phương pháp giáo dục khác nhau:

  • Giai đoạn 0-6 tuổi: Trẻ phát triển mạnh về tâm sinh lý, có khả năng “thẩm thấu” môi trường xung quanh như bọt biển, đặc biệt nhạy cảm với ngôn ngữ, trật tự và các giác quan. Giáo dục cần tạo môi trường hỗ trợ khát khao học hỏi tự nhiên của trẻ.
  • Giai đoạn 6-12 tuổi: Trẻ bắt đầu thay răng, phát triển chiều cao, có khuynh hướng làm việc theo nhóm và khả năng tưởng tượng phong phú. Montessori thiết kế các hoạt động nhằm phát triển tính tự lập và khả năng tổ chức xã hội.
  • Giai đoạn 12-18 tuổi: Trẻ dậy thì, có tâm lý bất ổn và nhấn mạnh phẩm hạnh cá nhân. Montessori gọi giai đoạn này là quá trình “bình ổn,” khi trẻ định hình vai trò của mình trong xã hội.
  • Giai đoạn 18-24 tuổi: Đây là thời điểm trẻ trở nên độc lập về tài chính, với nền tảng học tập từ các giai đoạn trước, hướng tới đóng góp cho xã hội. Montessori nhấn mạnh học tập suốt đời thay vì giới hạn học tập ở trường lớp.

Giáo dục và hòa bình

Montessori tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hòa bình thế giới. Bà cho rằng nếu trẻ em được phát triển theo đúng quy luật tự nhiên, chúng sẽ biết tôn trọng hòa bình và đóng góp cho văn minh nhân loại. Từ những năm 1930 cho đến cuối đời, bà đã thuyết giảng nhiều về chủ đề này và khẳng định rằng “phòng chống chiến tranh là nhiệm vụ của chính trị, còn xây dựng hòa bình là nhiệm vụ của giáo dục.”

Ưu nhược điểm của phương pháp

uu-nhuoc-diem-montessori

Ưu điểm

Nhược điểm
Phát triển tính tự lập Chi phí cao
Khuyến khích sự tò mò và sáng tạo Thiếu tính linh hoạt với những trẻ thích học theo nhóm
Tôn trọng nhịp độ phát triển của từng cá nhân Không phù hợp với tất cả giáo viên và phụ huynh
Phát triển toàn diện Không có chương trình học đồng nhất
Khả năng tập trung và kỹ năng xã hội Có thể gây thiếu thách thức cho những trẻ năng động
Phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic Khó hòa nhập với hệ thống giáo dục truyền thống

5 lĩnh vực của phương pháp giáo dục Montessori

Phương pháp Montessori có năm lĩnh vực chính, mỗi lĩnh vực tập trung vào một khía cạnh phát triển quan trọng của trẻ. Các lĩnh vực này giúp trẻ xây dựng nền tảng toàn diện từ kiến thức đến kỹ năng sống.

Trẻ em học tiếng Anh, Tiếng Anh cho trẻ em

1. Thực hành cuộc sống (Practical Life)

Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động dạy trẻ cách tự chăm sóc bản thân và môi trường xung quanh. Các bài học như rót nước, cài khuy áo, gấp quần áo và lau dọn giúp trẻ phát triển sự tự tin, tính tự lập và khả năng tập trung. Trẻ cũng học cách giữ gìn vệ sinh cá nhân, biết sắp xếp đồ đạc ngăn nắp và giúp đỡ người khác, từ đó rèn luyện tính kiên nhẫn và trách nhiệm.

2. Giác quan (Sensorial)

Lĩnh vực giác quan giúp trẻ phát triển và tinh chỉnh các giác quan, bao gồm thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác. Các học cụ trong lĩnh vực này, như các khối gỗ kích thước khác nhau hay bảng màu, giúp trẻ nhận biết màu sắc, kích thước, hình dạng, âm thanh, và các cảm giác khác. Thông qua các hoạt động giác quan, trẻ học cách phân biệt, so sánh và hình thành khái niệm cơ bản về thế giới xung quanh.

3. Ngôn ngữ (Language)

Dạy học cho trẻ em, giáo dục sớm

Lĩnh vực ngôn ngữ tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Các hoạt động như trò chuyện, kể chuyện, và làm quen với mặt chữ giúp trẻ phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp. Montessori tin rằng giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm “nhạy cảm” để phát triển ngôn ngữ, nên phương pháp này tạo môi trường phong phú ngôn ngữ để giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và biểu đạt.

4. Toán học (Mathematics)

Trong lĩnh vực toán học, Montessori sử dụng các học cụ cụ thể để trẻ làm quen với các khái niệm số học như số đếm, cộng trừ, nhân chia, và hình học. Các học cụ như thanh đếm, bảng hạt và bảng số giúp trẻ nắm bắt các khái niệm một cách trực quan và dễ hiểu. Lĩnh vực này phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ, giúp trẻ hiểu cách toán học liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

5. Văn hóa (Culture)

Lĩnh vực văn hóa bao gồm các môn học như khoa học, địa lý, lịch sử, nghệ thuật và âm nhạc. Trẻ học về thế giới tự nhiên, các quốc gia, các nền văn hóa khác nhau, và khám phá các khía cạnh văn hóa phong phú. Lĩnh vực này giúp trẻ phát triển nhận thức toàn diện, sự tôn trọng và hiểu biết về đa dạng văn hóa, từ đó khuyến khích lòng hiếu kỳ và sự yêu thích khám phá.

Mỗi lĩnh vực trong phương pháp Montessori không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng thực tiễn và phát triển nhân cách của trẻ. Những lĩnh vực này hỗ trợ nhau trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ, từ đó giúp trẻ tự tin và độc lập trong cuộc sống.

So sánh Montessori với các phương pháp khác

So sánh Montessori và Steiner

Điểm giống nhau của cả hai phương pháp đều chú trọng vào sự phát triển toàn diện của trẻ, từ cảm xúc, trí tuệ đến thể chất. Cả hai đều ưu tiên việc học tập qua trải nghiệm và không sử dụng hình thức đánh giá truyền thống.

 

Tiêu chí Montessori Waldorf (Steiner)
Triết lý giáo dục Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. Phát triển trí tuệ, cảm xúc và nghệ thuật toàn diện.
Môi trường học Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Cảm hứng từ nghệ thuật, tập trung vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng.
Vai trò của giáo viên Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. Hướng dẫn và kết nối cảm xúc với học sinh, tham gia vào mọi hoạt động.
Chương trình giảng dạy Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). Kết hợp nghệ thuật, âm nhạc, thủ công, và các câu chuyện để phát triển trí tuệ và cảm xúc.
Phương pháp đánh giá Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. Đánh giá qua quan sát sự phát triển cảm xúc và xã hội, không dùng điểm số.
Phương pháp học Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. Học qua các hoạt động nghệ thuật và trải nghiệm nhóm.
Mục tiêu phát triển Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. Phát triển trí tưởng tượng, cảm xúc và phẩm chất đạo đức.

Tóm lại điểm khác biệt giữa 2 phương pháp này ở đây là Montessori chú trọng vào sự tự học và môi trường học được tổ chức rõ ràng với các học cụ chuyên biệt, trong khi Waldorf tập trung vào nghệ thuật, sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Montessori cho phép học sinh tự do chọn lựa hoạt động học, trong khi Waldorf yêu cầu trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm và sự dẫn dắt mạnh mẽ từ giáo viên.

Montessori và Reggio Emilia

Cả hai phương pháp đều coi trọng sự phát triển toàn diện của trẻ em và tin rằng trẻ em có khả năng tự học và phát triển nếu được cung cấp môi trường phù hợp. Cả hai đều tập trung vào vai trò quan trọng của giáo viên như người hỗ trợ và hướng dẫn thay vì chỉ là người giảng dạy. Cả hai đều ưu tiên việc học qua trải nghiệm và quan sát, thay vì việc học thụ động.

 

Tiêu chí Montessori Reggio Emilia
Triết lý giáo dục Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. Trẻ em là những người học chủ động, học qua khám phá và giao tiếp trong cộng đồng.
Môi trường học Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Môi trường học được thiết kế linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp giữa trẻ và giáo viên.
Vai trò của giáo viên Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. Giáo viên là người đồng hành, hỗ trợ trẻ khám phá và thể hiện ý tưởng.
Chương trình giảng dạy Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). Chương trình linh hoạt, tập trung vào dự án và sự sáng tạo theo sở thích của trẻ.
Phương pháp đánh giá Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. Đánh giá qua việc ghi chép, quan sát và thảo luận về tiến trình học tập của trẻ.
Phương pháp học Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. Học thông qua các dự án, thảo luận và hợp tác với người khác.
Mục tiêu phát triển Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. Phát triển khả năng giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm.

Từ bảng so sánh trên ta có thể rút ra điểm khác biệt của 2 phương pháp là Montessori tập trung vào việc phát triển độc lập của trẻ thông qua các học cụ và môi trường được chuẩn bị, trong khi Reggio Emilia chú trọng hơn vào việc học qua hợp tác và dự án, nơi trẻ được tự do khám phá và giao tiếp. Montessori có cấu trúc lớp học rõ ràng với các học cụ đã được xác định, trong khi Reggio Emilia có môi trường linh hoạt hơn và chủ yếu là học thông qua các dự án nhóm, với sự tham gia của cả giáo viên và trẻ. Mặc dù cả hai phương pháp đều đặt trẻ em làm trung tâm, nhưng cách tiếp cận và môi trường học tập có những điểm khác biệt rõ rệt trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ.

Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp quý phụ huynh có thể hiểu được phương pháp giáo dục sớm Montessori để có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn phương pháp phù hợp với con em mình. Quy phụ huynh quan tâm tới lớp giáo dục sớm và tiếng Anh trẻ em vui lòng nhắn tin với tư vấn viên tại cửa sổ chat.

Xem thêm: 9 Phương pháp giáo dục sớm cho trẻ 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giáo dục sớm là gì? 9 phương pháp giáo dục sớm ba mẹ nên biết

Giáo dục sớm là gì? Tại sao phải giáo dục sớm? Đâu là giai đoạn vàng ở trẻ để tiến hành giáo dục sớm? Cùng Smartcom English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Giáo dục sớm là gì?

Giáo dục sớm là quá trình giáo dục, phát triển kỹ năng và nhận thức cho trẻ em ngay từ khi còn nhỏ, thường bắt đầu từ giai đoạn sơ sinh đến khoảng 6 tuổi. Mục tiêu của giáo dục sớm là giúp trẻ phát triển toàn diện các mặt về trí tuệ, thể chất, cảm xúc, ngôn ngữ và xã hội. Trong giai đoạn này, trẻ có khả năng tiếp thu mạnh mẽ và dễ dàng hình thành các kỹ năng nền tảng, từ đó xây dựng cơ sở vững chắc cho học tập và phát triển về sau.

Mục đích của giáo dục sớm ở trẻ

giai-doan-phat-trien-nao-bo-tre-em-1

Phát triển nhận thức: Kích thích trí tò mò, khám phá, giúp trẻ hiểu biết về thế giới xung quanh.

Phát triển ngôn ngữ: Hỗ trợ kỹ năng nói, nghe và giao tiếp, xây dựng vốn từ phong phú ngay từ nhỏ.

Phát triển cảm xúc và xã hội: Giúp trẻ biết cách thể hiện cảm xúc, học cách chia sẻ, hòa đồng và xây dựng mối quan hệ với bạn bè.

Phát triển thể chất: Khuyến khích các hoạt động vận động, cải thiện sức khỏe và sự linh hoạt của cơ thể.

Xây dựng thói quen và kỹ năng sống: Hình thành thói quen tự lập, kỷ luật, biết chăm sóc bản thân và hòa nhập xã hội.

Lợi ích của việc giáo dục sớm

– Trẻ được tiếp xúc với nhiều kiến thức cơ bản sẽ phát triển khả năng tiếp thu nhanh hơn.

– Những kỹ năng và thói quen tốt từ sớm giúp trẻ tự tin và thích nghi nhanh trong các môi trường học tập khác.

– Trẻ được tự do khám phá và suy nghĩ theo cách riêng, từ đó phát triển tư duy sáng tạo.

– Trẻ học cách giao tiếp, hợp tác và giải quyết xung đột, giúp xây dựng mối quan hệ lành mạnh.

Các phương pháp giáo dục sớm

Cùng tìm hiểu ưu & nhược điểm của 9 phương pháp giáo dục sớm tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay nhé!

Phương pháp Montessori

giao-duc-som-la-gi

Nội dung Phương pháp giáo dục sớm Montessori khuyến khích trẻ tự do khám phá và phát triển qua việc học tập độc lập.

Trẻ được tự chọn hoạt động trong một môi trường chuẩn bị sẵn sàng với các tài liệu học phù hợp.

Tập trung vào phát triển khả năng tự lập và sáng tạo.

Ưu điểm Khuyến khích trẻ tự do khám phá, phát triển tính tự lập và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Nhược điểm Thiếu tính cấu trúc và có thể không phù hợp với trẻ cần sự hướng dẫn rõ ràng. Chi phí giáo cụ Montessori thường cao.

Phương pháp Reggio Emilia

Nội dung Phương pháp Reggio Emilia tập trung vào sự tò mò và khám phá của trẻ thông qua các dự án học tập.

Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong quá trình học tập của trẻ.

Môi trường học được coi là “giáo viên thứ ba,” giúp kích thích sự tò mò của trẻ.

Ưu điểm Thúc đẩy sự sáng tạo và khám phá, đề cao sự tham gia của gia đình và cộng đồng.
Nhược điểm Đòi hỏi môi trường và tài nguyên đa dạng để hỗ trợ trẻ khám phá, khó triển khai nếu thiếu sự tham gia của gia đình.

Phương pháp Glenn Doman

Nội dung Phương pháp Glenn Doman được biết đến qua chương trình “Flashcards” giúp kích thích trí tuệ thông qua việc nhìn nhanh.

Mục tiêu là phát triển khả năng đọc và toán học từ sớm.

Chú trọng việc dạy theo từng bước với các hoạt động phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ.

Ưu điểm Phát triển trí não và ghi nhớ nhanh chóng, đặc biệt là khả năng đọc và toán học từ sớm.
Nhược điểm Yêu cầu phụ huynh đầu tư thời gian dạy hàng ngày, dễ gây áp lực cho trẻ và có thể không khuyến khích sáng tạo.

Phương pháp giáo dục mầm non Nhật Bản (Shichida)

Nội dung Phương pháp Shichida tập trung vào phát triển trí não, đặc biệt là phát triển cả bán cầu não trái và phải.

Khuyến khích trẻ khám phá bản thân và học qua các trò chơi tư duy.

Sử dụng các kỹ thuật như “bộ thẻ nhấp nháy” và các hoạt động giúp tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy.

Ưu điểm Phát triển trí nhớ, tư duy logic và khả năng tư duy trực quan, đặc biệt trong giai đoạn vàng phát triển não bộ.
Nhược điểm Phụ thuộc nhiều vào việc luyện tập, dễ gây áp lực cho trẻ và gia đình, đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian theo sát chương trình.

Xem thêm: Lý thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner

Phương pháp Pikler

Nội dung Phương pháp Pikler đặt sự phát triển vận động và tinh thần tự lập của trẻ lên hàng đầu.

Khuyến khích trẻ phát triển theo tốc độ tự nhiên, không thúc ép.

Chú trọng vào việc trẻ được tự do khám phá môi trường một cách an toàn và không bị can thiệp quá mức.

Ưu điểm Khuyến khích phát triển vận động tự nhiên và tự lập của trẻ, giúp trẻ cảm thấy thoải mái với tiến độ học riêng.
Nhược điểm Thiếu các hoạt động tương tác xã hội, đòi hỏi không gian an toàn để trẻ tự do khám phá, có thể hạn chế sự tham gia của phụ huynh.

Phương pháp Charlotte Mason

Nội dung Charlotte Mason tập trung vào việc xây dựng nền tảng văn hóa, đạo đức qua các tác phẩm văn học, thiên nhiên và nghệ thuật.

Khuyến khích học qua các cuốn sách thực tế (Living Books) và dành thời gian ngoài trời.

Xây dựng thói quen tốt và phát triển tư duy phản biện.

Ưu điểm Giúp trẻ yêu thích sách vở, phát triển văn hóa, khả năng cảm thụ nghệ thuật, tư duy phản biện và sự nhạy bén về thiên nhiên.
Nhược điểm Phụ thuộc nhiều vào sách và tài liệu, thiếu tính trải nghiệm và kỹ thuật hiện đại, không hấp dẫn với trẻ thích hoạt động thể chất.

Phương pháp STEM từ sớm

Đào tạo tiếng Anh cho trẻ em, trí nhớ từ vựng

Nội dung STEM hướng đến phát triển kỹ năng trong các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học.

Phát triển tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo qua các hoạt động thí nghiệm và khám phá.

Khuyến khích trẻ trải nghiệm học tập qua thực hành và quan sát.

Ưu điểm Phát triển tư duy logic, sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề từ sớm qua các hoạt động khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học.
Nhược điểm Đòi hỏi sự đầu tư vào các tài nguyên giáo dục STEM, có thể không phù hợp cho trẻ nhỏ hơn 4 tuổi do đòi hỏi kỹ năng tư duy trừu tượng.

Phương pháp HighScope

Nội dung HighScope chú trọng vào hoạt động “chơi để học” và thiết lập thói quen hàng ngày.

Sử dụng hệ thống đánh giá “Key Developmental Indicators” để đo lường sự phát triển của trẻ.

Trẻ tự chọn hoạt động và được hỗ trợ trong quá trình khám phá và giải quyết vấn đề.

Ưu điểm Tăng cường khả năng tự lập, học tập qua trò chơi có mục đích, giúp trẻ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
Nhược điểm Đòi hỏi người hướng dẫn có kỹ năng phân tích, đánh giá cao, môi trường lớp học cần tính tổ chức và thời gian chuẩn bị.

Phương pháp Waldorf (Steiner)

Nội dung Phương pháp Waldorf (Steiner) tập trung vào sự phát triển toàn diện, bao gồm cảm xúc, thể chất và trí tuệ của trẻ.

Khuyến khích sử dụng trí tưởng tượng và sáng tạo qua các hoạt động nghệ thuật.

Nhấn mạnh vào việc phát triển các kỹ năng xã hội và kết nối với thiên nhiên.

Ưu điểm Chú trọng vào phát triển toàn diện, bao gồm cả thể chất, cảm xúc và kỹ năng xã hội; khuyến khích sáng tạo và kết nối với thiên nhiên.
Nhược điểm Hạn chế tiếp xúc công nghệ, không phù hợp cho các gia đình có lịch trình bận rộn và cần sử dụng công nghệ trong giáo dục.

Có nên giáo dục sớm cho trẻ không?

Việc giáo dục sớm cho trẻ là một lựa chọn mà nhiều phụ huynh hiện nay quan tâm, và nó có nhiều lợi ích tích cực cho sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, điều này cũng cần được thực hiện một cách khoa học và cân bằng để tránh gây áp lực lên trẻ. Dưới đây là phân tích các lý do nên và không nên giáo dục sớm để bạn có cái nhìn toàn diện hơn.

Lý do bạn nên giáo dục sớm cho trẻ

Nếu con bạn chỉ có duy nhất một thời kỳ mà não bộ và các kỹ năng của trẻ phát triển vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho khả năng học tập và phát triển sau này thì bạn có bỏ qua giai đoạn đó không? Đó là lý do bạn nên quan tâm đến việc giáo dục sớm ở trẻ để tận dụng giai đoạn vàng phát triển não bộ ở trẻ (0-6 tuổi).

Trong những năm đầu đời (0–6 tuổi), các tế bào thần kinh trong não trẻ kết nối và phát triển với tốc độ nhanh chóng. Lượng tế bào não tăng nhanh và khả năng hình thành các kết nối (synapse) đạt đỉnh, tạo nên những nền tảng vững chắc cho khả năng học hỏi. Các kích thích về ngôn ngữ, vận động và tư duy trong giai đoạn này giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và lưu giữ thông tin lâu dài.

Việc tận dụng giai đoạn phát triển vàng sẽ giúp trẻ có nền tảng vững chắc về trí tuệ, cảm xúc và thể chất, từ đó tạo nên một tương lai sáng lạn và đầy tiềm năng.

giao-duc-som-tre-em

Lưu ý hạn chế

Tránh áp lực lên trẻ: Một số phương pháp giáo dục sớm, nếu không phù hợp, có thể gây căng thẳng cho trẻ. Trẻ nhỏ vẫn cần thời gian vui chơi và tự do khám phá, việc ép buộc quá sớm có thể dẫn đến áp lực và làm trẻ mất hứng thú.

Cân bằng giữa học và chơi: Trẻ cần phát triển cả về thể chất và tinh thần. Học thông qua chơi là phương pháp tốt để vừa giáo dục vừa giúp trẻ phát triển tự nhiên mà không cảm thấy bị ép buộc.

Tôn trọng tốc độ phát triển của từng trẻ: Mỗi trẻ có tốc độ học hỏi và phát triển riêng. Phụ huynh nên tôn trọng và điều chỉnh các hoạt động sao cho phù hợp với khả năng của trẻ thay vì chạy theo một tiêu chuẩn hoặc thành tích nhất định.

Giáo dục gia đình đóng vai trò quan trọng: Giáo dục sớm không chỉ diễn ra ở trường hay trong lớp học mà còn phụ thuộc vào cách cha mẹ tương tác với trẻ. Cha mẹ nên là người hướng dẫn và đồng hành, tạo môi trường học tập nhẹ nhàng và thoải mái tại nhà.

Giáo dục sớm có thể mang lại rất nhiều lợi ích nếu được thực hiện đúng cách, nhẹ nhàng và tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ. Phụ huynh có thể áp dụng các phương pháp giáo dục sớm nhưng không nên xem đây là con đường duy nhất để giúp trẻ thành công. Điều quan trọng là tạo cho trẻ một môi trường yêu thương, an toàn và khuyến khích trẻ khám phá thế giới theo cách riêng của mình.

Xem thêm: Mách bạn 8 bước đăng ký du học Anh cực đơn giản

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Mách bạn 8 bước đăng ký du học Anh cực đơn giản

Du học Anh luôn là ước mơ của nhiều bạn trẻ nhờ vào chất lượng giáo dục hàng đầu và môi trường học tập năng động, đa văn hóa. Tuy nhiên, việc thực hiện hóa giấc mơ này đòi hỏi bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về chi phí, đáp ứng các điều kiện đầu vào, tìm hiểu về cách thức đăng ký và đặc biệt là khai thác tối đa cơ hội từ các chương trình học bổng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn tìm hiểu mọi thông tin cần thiết để có thể du học tại Anh thành công.

Lý do chọn du học Anh quốc

Nền giáo dục lâu đời nhất, chất lượng cao đứng thứ hai thế giới

Với lịch sử phát triển từ thế kỷ trung đại, Vương quốc Anh không chỉ nổi bật với nền kinh tế phát triển hùng mạnh mà còn nổi tiếng với hệ thống giáo dục lâu đời và uy tín cao trong đó có những trường đại học thuộc top cao nhất nhì thế giới như Oxford, Cambridge, London được coi là một trong những thước đo tiêu chuẩn của nền giáo dục thế giới. 

dai-hoc-cambridge

Môi trường học tập có nhiều  thử thách và sáng tạo mang tính đột phá

Nền giáo dục của ” xứ sở sương mù ”  là sự kết hợp độc đáo giữa phương pháp truyền thống học thuật lâu đời và phương pháp học đổi mới, hiện đại hơn như phương pháp giảng dạy đa giác quan, học tập cá nhân hóa, sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR), trí tuệ nhân tạo (AI) vào giảng dạy,…Sinh viên được khuyến khích tham gia nghiên cứu độc lập, giải quyết vấn đề thực tiễn, và đóng góp ý tưởng

Đồng thời, việc học tập trong một cộng đồng đa văn hóa mang đến góc nhìn mới mẻ, thúc đẩy sự phát triển tư duy toàn cầu và khả năng thích nghi linh hoạt. Những trải nghiệm này chính là nền tảng cho sự nghiệp thành công sau này.

Nền giáo dục A

Cơ sở vật chất hiện đại

nh được biết đến với chất lượng vượt trội, đứng thứ 2 trên thế giới. Các trường học tại Anh sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, với công nghệ tiên tiến như bảng tương tác và phòng máy tính. Môi trường học tập ở đây khuyến khích học sinh phát triển tư duy độc lập, sáng tạo và khả năng tự học. Các không gian học tập được thiết kế mở, rộng rãi, với nhiều khu vực xanh mát, tạo điều kiện cho học sinh giao lưu, hợp tác và phát triển toàn diện.

co-so-vat-chat-du-hoc-anh

Cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn – thu hút nhà tuyển dụng

Bằng cấp từ các trường đại học Anh không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn. Sinh viên tốt nghiệp từ các trường này luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao nhờ vào nền tảng giáo dục vững chắc, kỹ năng chuyên môn vượt trội và khả năng sáng tạo, tư duy độc lập.

Với mạng lưới quan hệ rộng lớn và các chính sách hỗ trợ việc làm, sinh viên du học Anh dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm tại các tập đoàn quốc tế và các lĩnh vực mũi nhọn, từ đó nâng cao cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.

Chi phí du học tại Anh 

Các khoản phí Mức phí
Học phí  Bậc đại học 

  • Ngành học thông thường: 10.000-20.000 GBP/năm
  • Y khoa/ MBA:  từ 25.000 GBP/năm

Bậc thạc sĩ : 12.000-25.000 GBP/năm, tùy thuộc chương trình học và trường

Các chương trình đặc biệt khác

  • Đối với các ngành học chuyên biệt thực hành và nghiên cứu thì mức phí dao động trong khoảng 30.000 GBP/năm
Chi phí sinh hoạt  Nội thành London: 1.500 – 2.000 GBP/tháng ( bao gồm: nhà ở, ăn uống, đi lại và các khoản phí phụ khác)

Ngoại thành London : 1.000 – 1.500 GBP/tháng

khoản phí phụ khác
  • Bảo hiểm y tế (NHS): Khoảng 470 GBP/năm (Immigration Health Surcharge).
  • Vé máy bay: Dao động từ 500 – 1.000 GBP/lượt, tùy vào quốc gia khởi hành.
  • Đồ dùng văn phòng phẩm: Khoảng 300 – 500 GBP/năm.

Điều kiện du học 

Học vấn

  • Bậc đại học: Tốt nghiệp THPT với điểm số tốt, GPA từ 6.5 trở lên.
  • Bậc sau đại học: Tốt nghiệp đại học, GPA tối thiểu từ 6.5 – 7.0 (tùy vào ngành, trường).

Trình độ tiếng Anh

    • IELTS: Tối thiểu 6.0 – 7.0 (tùy trường và chương trình học).
    • TOEFL iBT:  80 – 100 điểm
    • Một số trường chấp nhận các chứng chỉ khác như PTE Academic.

Khả năng tài chính: Chứng minh đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học tại Anh, thường yêu cầu sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ tài chính hợp lệ.

Thư mời nhập học (CAS): Nhận được thư mời nhập học từ trường đại học tại Anh để đăng ký thị thực.

Visa du học (Student Visa): Điểm yêu cầu: Đăng ký qua hệ thống Student Route và đạt ít nhất 70 điểm theo các tiêu chí (thư CAS, chứng minh tài chính, trình độ tiếng Anh).

Các giấy tờ cần thiết

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Bằng cấp và bảng điểm (dịch thuật công chứng).
  • Thư giới thiệu, bài luận cá nhân (Personal Statement) đối với bậc thạc sĩ.

Một số điều kiện khác

– Với một số ngành đặc biệt (như y khoa, kỹ thuật), cần có kinh nghiệm hoặc vượt qua bài kiểm tra đầu vào.

– Sinh viên dưới 18 tuổi cần có giấy tờ bảo lãnh từ phụ huynh hoặc người giám hộ.

Vậy thủ tục đi du học Anh như thế nào?

Bước 1: Tìm hiểu thông tin và chọn trường, khóa học

Để tìm hiểu thông tin và chọn trường, khóa học khi du học Anh, bạn cần bắt đầu bằng việc nghiên cứu các trường đại học và chương trình học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp và sở thích của mình. Các trang web chính thức của các trường đại học Anh như UCAS, Prospects.ac.uk, và QS Rankings cung cấp thông tin chi tiết về các khóa học, yêu cầu đầu vào, học phí và cơ hội học bổng.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia các hội thảo du học hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các tổ chức tư vấn du học uy tín để hiểu rõ hơn về môi trường học tập, điều kiện sống và cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Quan trọng là bạn cũng nên xem xét các yếu tố như vị trí của trường, chất lượng giảng viên, và mạng lưới cựu sinh viên.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin học

Hồ sơ cần bao gồm:

  • Bảng điểm và bằng cấp cao nhất (dịch thuật công chứng).
  • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, hoặc tương đương).
  • Thư giới thiệu (nếu yêu cầu).
  • Bài luận cá nhân (Personal Statement).
  • Hộ chiếu còn hiệu lực.

Bước 3: Nộp hồ sơ và nhận thư mời nhập học (CAS)

  • Gửi hồ sơ qua trang web của trường hoặc qua trung tâm tư vấn du học.
  • Nhận thư mời nhập học (Conditional Offer hoặc Unconditional Offer).
  • Hoàn thành các yêu cầu bổ sung (nếu có) để nhận CAS (Confirmation of Acceptance for Studies).

Bước 4: Chứng minh tài chính

Chuẩn bị sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ chứng minh khả năng tài chính, đảm bảo đủ chi trả học phí và sinh hoạt phí.

Bước 5: Khám sức khỏe

Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định bởi Đại sứ quán hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Bước 6: Xin Visa du học (Student Visa)

Hồ sơ xin Visa gồm:

  • Đơn xin Visa.
  • Hộ chiếu.
  • Thư mời nhập học (CAS).
  • Chứng chỉ tiếng Anh.
  • Giấy khám sức khỏe.
  • Chứng minh tài chính.
  • Lệ phí xin Visa (khoảng 348 GBP).

Bước 7: Đặt vé máy bay và chuẩn bị trước khi đi

  • Nên đặt vé máy bay sớm để tiết kiệm chi phí.
  • Tìm hiểu về chỗ ở tại Anh (ký túc xá, nhà thuê…).
  • Chuẩn bị hành lý, bao gồm tài liệu quan trọng, tiền mặt, và đồ dùng cá nhân cần thiết.

Bước 8: Tham gia định hướng tại trường

  • Tham dự chương trình định hướng dành cho sinh viên quốc tế.
  • Làm quen với môi trường học tập và cuộc sống tại Anh.

Nên du học Anh hay Du học Mỹ 

Tiêu chí Du học Anh Du học Mỹ
Thời gian học – Đại học: 3 năm
– Thạc sĩ: 1 năm
– Đại học: 4 năm
– Thạc sĩ: 2 năm
Chi phí học phí – 10.000 – 38.000 bảng Anh/năm  – 20.000 – 60.000 USD/năm
Chi phí sinh hoạt – Cao nhưng có thể thấp hơn Mỹ – Cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như New York, LA
Visa – Visa Tier 4
– Yêu cầu chứng minh tài chính và học lực
– Visa F-1
– Yêu cầu chứng minh tài chính và điểm TOEFL/IELTS
Cơ hội việc làm -Visa Graduate Route cho phép làm việc 2 năm sau tốt nghiệp – OPT cho phép làm việc 12-24 tháng sau tốt nghiệp
Chế độ học bổng – Học bổng từ trường, Chính phủ Anh, tổ chức quốc tế – Học bổng từ trường, Chính phủ Mỹ, các tổ chức phi lợi nhuận
Môi trường học – Nghiên cứu chuyên sâu, chú trọng tự học và lý thuyết – Linh hoạt, chú trọng sáng tạo, phát triển kỹ năng mềm
Linh hoạt chương trình – Ít linh hoạt, tập trung vào chuyên môn Rất linh hoạt, có thể thay đổi ngành học, chọn môn tự do
Chất lượng giáo dục – Các trường đại học danh tiếng, tập trung vào nghiên cứu – Các trường đại học sáng tạo, đổi mới, nhiều ngành học đa dạng
Yêu cầu đầu vào – IELTS 6.0 trở lên (tùy trường và ngành)
– Chứng minh tài chính đầy đủ
IELTS/TOEFL (tùy trường)
– SAT/ACT (đối với một số trường)
– Chứng minh tài chính đầy đủ

Dựa vào bảng trên, bạn hãy chọn nơi du học phù hợp. Nếu bạn muốn chương trình học nhanh, tiết kiệm thời gian, chi phí hợp lý hơn và cơ hội trải nghiệm nền giáo dục lâu đời thì du học Anh là lựa chọn phù hợp. Nên chọn du học Mỹ nếu bạn muốn học trong môi trường đa dạng, linh hoạt về chương trình học, và tìm kiếm nhiều cơ hội học bổng lớn.

Một số loại học bổng uy tín 

“Xứ sở sương mù” có nhiều học bổng dành cho học viên quốc tế  bao gồm các chương trình hỗ trợ học phí và sinh hoạt đến từ chính phủ và các trường đại học nhằm làm giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo cơ hội học tập cho học viên tại các trường danh giá như Oxford, Cambridge, London. Dưới đây là một số các học bổng phổ biến và nổi tiếng của Anh:

  • Học bổng Chevening: Hỗ trợ toàn phần cho sinh viên theo học thạc sĩ tại Anh.
  • Học bổng Rhodes: Dành cho những tài năng xuất sắc học tại Đại học Oxford.
  • Học bổng Commonwealth: Hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí cho sinh viên từ khối Commonwealth.
  • Học bổng GREAT: Chính phủ Anh tài trợ cho sinh viên từ các nước đối tác.
  • Học bổng các trường: Nhiều trường lớn như Cambridge, UCL, Edinburgh cung cấp học bổng riêng.
  • Học bổng tổ chức phi lợi nhuận: Dành cho sinh viên khó khăn hoặc đạt thành tích cao.

Xem thêm: Tổng quan kinh nghiệm du học các quốc gia phổ biến trên thế giới

 Các câu hỏi thường gặp khác

  • Có thể vừa học vừa làm tại Anh không?

Bạn có thể, bạn hoàn toàn có thể vừa học vừa làm khi du học Anh. Theo quy định, sinh viên quốc tế có visa Tier 4 được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và làm việc toàn thời gian trong các kỳ nghỉ. Điều này giúp bạn kiếm thêm thu nhập, tích lũy kinh nghiệm làm việc và hòa nhập tốt hơn với môi trường sống tại Anh.

  • Thời gian xét tuyển du học Anh trong bao lâu ? 

Thời gian xét tuyển du học Anh thường kéo dài từ 4 đến 8 tuần sau khi bạn nộp hồ sơ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường và chương trình học. Nếu bạn cần visa, việc xin visa có thể mất thêm từ 3 đến 8 tuần nữa. Do đó, bạn nên nộp hồ sơ sớm để có đủ thời gian chuẩn bị.

  • Du học Anh cần bao nhiêu? 

Chi phí du học Anh thường từ £20,000 – £60,000/năm, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, visa và bảo hiểm.

  • Du học Anh hay du học Mỹ đắt hơn? 

Du học Mỹ thường đắt hơn du học Anh. Học phí ở Mỹ có thể từ $20,000 – $60,000/năm, trong khi ở Anh là £10,000 – £38,000/năm. Chi phí sinh hoạt ở Mỹ cũng cao hơn, đặc biệt là ở các thành phố lớn như New York hay Los Angeles.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn