THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 92 người đăng ký mới và 254 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
Lê Khánh Duy Anh
8.5
1
VŨ HUY PHÚ
6.5
2
Vương Minh
6
3
Phạm Minh Long
4
4
Đinh Xuân Dũng
3.5
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
508
1
Actual Test 02
280
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
219
3
Actual Test 03
184
4
Actual Test 04
170
5
Actual Test 05
126
6
Actual Test 06
97
7
Actual Test 09
93
8
Actual Test 07
90
9
Actual Test 08
89

TOEFL là gì, cần lưu ý những gì khi thi TOEFL là thắc mắc chung của nhiều người. Bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh về kỳ thi này.

TOEFL là gì?

TOEFL-la-gi

TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra năng lực Tiếng Anh quốc tế của ETS (Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ) nhằm đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật tại các quốc gia nói tiếng Anh. Tùy từng đối tượng thí sinh, bài thi TOEFL được chia thành các dạng đề khác nhau.

Các dạng bài thi TOEFL và cấu trúc từng dạng

Bài kiểm tra TOEFL (Test of English as a Foreign Language) hiện tại chủ yếu có một dạng là TOEFL iBT (Internet-Based Test). TOEFL iBT đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh học thuật và được tổ chức qua Internet. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng phần trong bài thi TOEFL iBT:

TOEFL iBT (Internet-Based Test)
Phần Nghe (Listening)
  • Thời gian: Khoảng 60-90 phút.
  • Cấu trúc:

Số lượng bài nghe: Khoảng 4-6 bài nghe.

Loại bài nghe: Bao gồm các đoạn hội thoại và bài giảng.

Câu hỏi: Mỗi bài nghe có từ 5-6 câu hỏi liên quan, yêu cầu bạn chọn đáp án đúng, điền vào chỗ trống, hoặc xác định thông tin.

Nội dung: Các bài nghe thường mô tả các tình huống học thuật và đời sống, chẳng hạn như cuộc thảo luận giữa sinh viên và giảng viên, hoặc bài giảng từ giảng viên.

Phần Đọc (Reading)
  • Thời gian: Khoảng 60-80 phút.
  • Cấu trúc:

Số lượng bài đọc: Khoảng 3-4 bài đọc.

Loại bài đọc: Văn bản học thuật từ các lĩnh vực khác nhau như khoa học, lịch sử, văn học.

Câu hỏi: Mỗi bài đọc có từ 12-14 câu hỏi, yêu cầu bạn trả lời các câu hỏi về ý nghĩa của từ, cấu trúc câu, ý chính, chi tiết cụ thể và suy luận.

Nội dung: Các bài đọc thường dài từ 700-1000 từ và bao gồm các chủ đề học thuật.

Phần Nói (Speaking)
  • Thời gian: Khoảng 20 phút.
  • Cấu trúc:

Số lượng nhiệm vụ: 6 nhiệm vụ.

Loại nhiệm vụ:

Nhiệm vụ 1: Trả lời một câu hỏi về một chủ đề quen thuộc.

Nhiệm vụ 2: Tóm tắt một đoạn hội thoại hoặc bài giảng.

Nhiệm vụ 3: Đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề cụ thể và giải thích lý do.

Nhiệm vụ 4-6: Kết hợp các thông tin từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như nghe và đọc, để trả lời các câu hỏi hoặc thuyết trình.

Cách thực hiện: Bạn nói vào một micrô và câu trả lời của bạn được ghi âm và chấm điểm.

Phần Viết (Writing)
  • Thời gian: Khoảng 50 phút.
  • Cấu trúc:

Số lượng bài viết: 2 bài viết.

Loại bài viết:

Bài viết 1: Integrated Writing (Viết tổng hợp) – Viết một bài luận dựa trên thông tin từ một bài đọc và một đoạn hội thoại hoặc bài giảng. Thời gian cho phần này là 20 phút.

Bài viết 2: Independent Writing (Viết cá nhân) – Viết một bài luận về một chủ đề cụ thể dựa trên ý kiến và kinh nghiệm cá nhân. Thời gian cho phần này là 30 phút.

Nội dung: Yêu cầu bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, phát triển luận điểm, và cung cấp ví dụ để hỗ trợ quan điểm của mình.

Các Lưu Ý Quan Trọng:

  • Điểm số: Tổng điểm TOEFL iBT dao động từ 0 đến 120 điểm, với mỗi phần (Nghe, Đọc, Nói, Viết) được chấm từ 0 đến 30 điểm.
  • Công nhận: TOEFL iBT được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, cao đẳng, và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới.

Ý nghĩa & tác dụng của chứng chỉ TOEFL

Chứng chỉ TOEFL đã được rất nhiều người chọn lựa để chinh phục vì một trong số các lý do nổi bật như sau.

  • Được chấp nhận rộng rãi: đây là một tấm thẻ tuyệt vời để vào các trường đại học tốt nhất trên thế giới với khoảng 10.000 trường đại học trên 150 quốc gia.
  • Kiểm tra khả năng Tiếng Anh một cách toàn diện: bài thi TOEFL kiểm tra tất cả khả năng đọc, viết, nghe và nói của một cá nhân, điểm số được coi là thước đo chính xác nhất về trình độ tiếng Anh của một người. Đồng thời giúp bổ sung kiến ​​thức chuyên môn và trình độ tiếng Anh của người học.
  • Làm giàu hồ sơ du học, visa: Điểm TOEFL hỗ trợ cho đơn xin visa một cách hợp lệ và được chấp nhận cho các đơn xin thị thực vào Úc và New Zealand nếu muốn xin thị thực kinh doanh cũng như đơn xin PR (Thường trú nhân). Với điểm TOEFL hợp lệ từ 79 trở lên có thể hỗ trợ cho việc xin visa định cư theo diện ngành nghề.

Những điều cần biết về TOEFL

  • Đối tượng cần thi:
    • Những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ.
    • học sinh tiểu học nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh và nâng cao kỹ năng suy luận.
    • Những người học tiếng Anh để xét tốt nghiệp THPT, xét tuyển Đại học, theo học chuyển tiếp Cao đẳng, Đại học và sau đại học trong nước.
    • Đánh giá trình độ sử dụng Tiếng Anh của bản thân.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Chứng chỉ TOEFL có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm.
  • Địa điểm & thời gian thi:
    • IIG Việt nam là đơn vị duy nhất tại Việt Nam được ủy quyền tổ chức các kỳ thi TOEFL. Địa điểm thi có tại:
    • Hà NộiKhoa Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
      Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà G7 số 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiTrường Quốc tế Newton
      Địa chỉ: Lô TH2, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà NộiTrường Đại học Kinh tế Quốc dân
      Địa chỉ: 207 Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • TP. Hồ Chí MinhVăn phòng IIG Việt Nam chi nhánh Hồ Chí Minh
      Địa chỉ: Tầng 1 tháp 1 tòa nhà The Sun Avenue 28 Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TP.HCMTrung tâm Ngoại ngữ Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM
      Địa chỉ: Tòa nhà C6 số 268 Lý Thường Kiệt, Quận 10, TP.HCM
    • Đà NẵngVăn phòng IIG Việt Nam chi nhánh Đà Nẵng
      Địa chỉ: 266 Trần Phú, Hải Châu, Đà NẵngLịch thi TOEFL được tổ chức thường xuyên 4 – 5 kỳ/tháng, đăng ký tại: https://www.ets.org/toefl.
  • Lệ phí thi: Phí đăng ký dự thi TOEFL của mỗi quốc gia đều khác. Tại Việt Nam, lệ phí đăng ký thi TOEFL là 3.980.000 VNĐ.
  • Giấy tờ cần mang:
    • Đối với thí sinh dự thi Kỳ thi TOEFL Primary: bản sao giấy khai sinh hoặc hộ chiếu hoặc thẻ học sinh.
    • Đối với thí sinh dự thi Kỳ thi TOEFL Junior: bản sao giấy khai sinh/ hộ chiếu/ thẻ học sinh/chứng minh nhân dân/căn cước công dân;
    • Đối với thí sinh dự thi Kỳ thi TOEFL ITP: Chứng minh thư nhân dân/ căn cước công dân/hộ chiếu/thẻ học sinh.

Sai lầm thường gặp khi luyện thi TOEFL

  • Sử dụng nguồn học liệu không chính thống: Trên thị trường hiện có rất nhiều nguồn học liệu dành cho việc ôn thi TOEFL, nhưng không tổ chức nào có thể mô phỏng được chính xác 100% nội dung của bài thi thật. Điều này đồng nghĩa với việc, người học cần tìm những nguồn học liệu được sản xuất trực tiếp bởi ETS hoặc trang chính thức của kỳ thi TOEFL.
  • Chỉ ôn luyện những dạng câu hỏi nhất định mà không thực hành bài thi đầy đủ:  Nếu chỉ học cụ thể từng các dạng bài mà thiếu đi bước làm thử đề thi đầy đủ, khi vào phòng thi, người học sẽ cảm thấy bỡ ngỡ và chưa kịp làm quen, thích nghi với thời gian làm bài kéo dài. Từ đó ảnh hưởng tới kết quả chung của toàn bài thi.
  • Chỉ ôn tập Tiếng Anh với các dạng bài tập TOEFL: ngoài việc học theo các dạng bài trong đề thi, người học cũng cần luyện tập, tham khảo thêm các nguồn Tiếng Anh nói chung như những bộ phim, chương trình truyền hình, bản tin, đọc sách báo, v.v. để trau dồi kỹ năng của mình.

Phân biệt giống và khác nhau giữa IELTS – TOEIC – TOEFL

  • Điểm giống nhau:
    • Hình thức thi: Trên giấy & Trên máy tính
    • Nội dung kiểm tra: đa kỹ năng
TOEIC IELTS TOEFL
Định nghĩa – Là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế về 2 kỹ năng nghe và đọc hoặc 4 kỹ năng nghe nói đọc viết.

– Dành cho người đi làm có tiếng mẹ đẻ là ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.

– Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh, du lịch.

– Là bài kiểm tra đánh giá năng lực Tiếng Anh quốc tế theo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

– Dành cho mọi đối tượng có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.

– Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuậtgiao tiếp thông dụng.

– Là bài kiểm tra năng lực nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp Tiếng Anh quốc tế.

– Dành cho mọi đối tượng có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.

– Đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường học thuật.

Đơn vị tổ Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS). Cambridge Assessment English, Hội đồng Anh, IDP của Úc. Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS).
Thời gian tổ chức thi Tổ chức hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần. Tổ chức hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần. 4-5 lần/tháng.
Thời hạn chứng chỉ 2 năm 2 năm 2 năm
Lệ phí thi – 2 kỹ năng: 1.100.000 – 1.390.000 đồng

– 4 kỹ năng: 3.100.000 – 3.390.000 đồng

4.664.000 đồng 3.390.000 – 4.410.000 đồng.
Thời gian làm bài 2 tiếng – Nghe, Đọc, Viết: 3 tiếng

– Nói: 15-20 phút.

4 tiếng

Quy đổi điểm TOEIC – TOEFL – IELTS

TOEIC IELTS TOEFL Paper TOEFL CBT TOEFL iBT
0-250 0 – 1.0 0 – 310 0 – 30 0 – 8
1.0 – 1.5 310 – 343 33- 60 9 – 18
255 – 500 2.0 – 2.5 347 – 393 63 19 – 29
3.0 – 3.5 397 – 433 93 – 120 30 – 40
501 – 700 4.0 437 – 473 123 – 150 41 – 52
4.5 – 5.0 477 – 510 153 – 180 53 – 64
701 – 900 5.5 – 6.5 513 – 547 183 – 210 65 – 78
901 – 990 7.0 – 8.0 550 – 587 213 – 240 79 – 95
8.5 – 9.0 590 – 677 243 – 300 96 – 120

Lộ trình luyện thi TOEFL chi tiết từng level

  • Chặng 1: Khởi động và chuẩn bị học TOEFL cơ bản
    • Đầu tiên, bạn nên xác định mục đích ôn thi TOEFL của mình là gì (lấy bằng đi du học hay tìm việc làm, định cư tại nước ngoài) từ đó tìm hiểu về chuẩn đầu vào TOEFL của các trường Đại học.
    • Thử làm một bài thi TOEFL để biết mình đang ở band điểm nào và trình độ ban đầu.
    • Từ đó, bạn cần vạch ra một kế hoạch cụ thể theo từng tháng, từng tuần và lịch học cố định từng ngày để đạt được mục tiêu.
  • Chặng 2: Xuất phát – Học TOEFL cơ bản
    • Để làm quen và nắm chắc các dạng đề cơ bản, bạn cần trau dồi và nắm vững cả 4 kĩ năng riêng biệt: nghe, nói, đọc, viết.
    • Trong giai đoạn này, bạn có thể tìm đọc các đầu sách để trau dồi từng kĩ năng như: Longman English Grammar Pratice, Cambridge TOEFL, TOEFL Success, TOEFL Longman, Barron Essential Words for the TOEFL,… và các công cụ trợ giúp như recorder để ghi âm và kiểm tra khả năng nói, flashcard để học từ vựng, các app luyện trí nhớ từ vựng và ôn thi TOEFL,…
  • Chặng 3: Tăng tốc – Luyện đề và phối hợp chuyên sâu, ôn thi TOEFL toàn diện bốn kĩ năng.
  • Chặng 4: Đi thi – Khi đã ôn luyện hiệu quả và tự tin rằng mình có thể đạt được mục tiêu điểm bạn đã đưa ra ban đầu, thì đi thi thôi! Trước khi đến địa điểm thi, bạn cần lưu ý kiểm tra kĩ giấy tờ cần thiết nhé!

Ưu & nhược điểm tự học và học tại trung tâm anh ngữ

Ưu điểm Nhược điểm
Tự học
  • Tiết kiệm chi phí
  • Thời gian linh hoạt
  • Xây dựng lộ trình học phù hợp nhất với bản thân
  • Học theo tốc độ cá nhân
  • Nâng cao khả năng tìm kiếm, nghiên cứu.
  • Môi trường giao tiếp bị hạn chế
  • Không có lộ trình rõ ràng.
  • Không có người sửa lỗi, dễ bị chệch hướng.
Học tại trung tâm Anh ngữ
  • Lộ trình rõ ràng, phương pháp học cụ thể.
  • Môi trường giao tiếp tiếng Anh đa dạng, thực tế.
  • Được hướng dẫn và kèm cặp.
  • Cơ hội giao tiếp với người bản địa.
  • Nói không với bệnh lười
  • Mất nhiều thời gian đi lại.
  • Lịch học cố định.
  • Tốn chi phí nhiều hơn.

Tài liệu TOEFL

  • TOEFL Go Anywhere (www.TOEFLGoAnywhere.org)
  • TOEFL iBT Quick Prep (www.ets.org/toefl/quickprep)
  • Inside the TOEFL Test” (www.ets.org/toefl/video_library/)
  • TOEFL Test Prep Planner (www.ets.org/toefl/planner)
  • TOEFL Journey (http://www.toeflgoanywhere.org/user/toefl-journey)
  • Kênh TOEFL TV trên YouTube (www.youtube.com/TOEFLtv)

Thắc mắc thường gặp khi tìm hiểu về TOEFL

  • Tôi có được đăng ký thi lại TOEFL không?
    • Có. Bạn phải chờ tối thiểu từ 9 đến 12 ngày để đăng ký thi lại TOEFL (không giới hạn số lần thi lại).
  • Sau khi thi bao lâu sẽ được trả điểm kết quả thi?
    • Điểm thi sẽ có sau 6 – 10 ngày.
  •  Chứng chỉ TOEFL dùng để làm gì?
    • Thêm cơ hội cho việc xét tuyển, du học.
    • Công việc tốt hơn, thăng tiến trong sự nghiệp.
    • Yêu cầu định cư nước ngoài.
    • Nhận học bổng, giao lưu văn hóa.
    • Xin cấp Visa đi Úc, New Zealand hoặc Anh.
    • Miễn thi môn ngoại ngữ trong kỳ thi THPT quốc gia…
  •  IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Nên học chứng chỉ nào?
    • TOEIC là bài kiểm tra dễ nhất, phạm vi từ vựng của nó rất thông dụng và thường chỉ mang tính giao tiếp hằng ngày.
    • IELTS có mức độ khó hơn TOEIC, đòi hỏi bạn phải thi cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó cũng cần nắm chắc từ vựng, ngữ pháp theo các chủ đề. IELTS hiện đang là chứng chỉ thông dụng nhất, được hầu hết các sĩ tử lựa chọn.
    • TOEFL là chứng chỉ khó đạt được nhất. Nó cũng yêu cầu 4 kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết như IELTS nhưng yêu cầu kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực. Bên chủ đề bài thi cũng thay đổi liên tục theo năm.

Smartcom đã chia sẻ những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về chứng chỉ và kỳ thi TOEFL. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy comment đóng góp để đội ngũ Smartcom giải đáp nhé!

TOEFL là gì? Tổng quan về kỳ thi TOEFL năm 2024

TOEFL là gì, cần lưu ý những gì khi thi TOEFL là thắc mắc chung của nhiều người. Bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh về kỳ thi này. TOEFL là gì? TOEFL-la-gi

TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra năng lực Tiếng Anh quốc tế của ETS (Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ) nhằm đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật tại các quốc gia nói tiếng Anh. Tùy từng đối tượng thí sinh, bài thi TOEFL được chia thành các dạng đề khác nhau.

Các dạng bài thi TOEFL và cấu trúc từng dạng

Bài kiểm tra TOEFL (Test of English as a Foreign Language) hiện tại chủ yếu có một dạng là TOEFL iBT (Internet-Based Test). TOEFL iBT đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh học thuật và được tổ chức qua Internet. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng phần trong bài thi TOEFL iBT:

TOEFL iBT (Internet-Based Test)
Phần Nghe (Listening)
  • Thời gian: Khoảng 60-90 phút.
  • Cấu trúc:
Số lượng bài nghe: Khoảng 4-6 bài nghe. Loại bài nghe: Bao gồm các đoạn hội thoại và bài giảng. Câu hỏi: Mỗi bài nghe có từ 5-6 câu hỏi liên quan, yêu cầu bạn chọn đáp án đúng, điền vào chỗ trống, hoặc xác định thông tin. Nội dung: Các bài nghe thường mô tả các tình huống học thuật và đời sống, chẳng hạn như cuộc thảo luận giữa sinh viên và giảng viên, hoặc bài giảng từ giảng viên.
Phần Đọc (Reading)
  • Thời gian: Khoảng 60-80 phút.
  • Cấu trúc:
Số lượng bài đọc: Khoảng 3-4 bài đọc. Loại bài đọc: Văn bản học thuật từ các lĩnh vực khác nhau như khoa học, lịch sử, văn học. Câu hỏi: Mỗi bài đọc có từ 12-14 câu hỏi, yêu cầu bạn trả lời các câu hỏi về ý nghĩa của từ, cấu trúc câu, ý chính, chi tiết cụ thể và suy luận. Nội dung: Các bài đọc thường dài từ 700-1000 từ và bao gồm các chủ đề học thuật.
Phần Nói (Speaking)
  • Thời gian: Khoảng 20 phút.
  • Cấu trúc:
Số lượng nhiệm vụ: 6 nhiệm vụ. Loại nhiệm vụ: Nhiệm vụ 1: Trả lời một câu hỏi về một chủ đề quen thuộc. Nhiệm vụ 2: Tóm tắt một đoạn hội thoại hoặc bài giảng. Nhiệm vụ 3: Đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề cụ thể và giải thích lý do. Nhiệm vụ 4-6: Kết hợp các thông tin từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như nghe và đọc, để trả lời các câu hỏi hoặc thuyết trình. Cách thực hiện: Bạn nói vào một micrô và câu trả lời của bạn được ghi âm và chấm điểm.
Phần Viết (Writing)
  • Thời gian: Khoảng 50 phút.
  • Cấu trúc:
Số lượng bài viết: 2 bài viết. Loại bài viết: Bài viết 1: Integrated Writing (Viết tổng hợp) – Viết một bài luận dựa trên thông tin từ một bài đọc và một đoạn hội thoại hoặc bài giảng. Thời gian cho phần này là 20 phút. Bài viết 2: Independent Writing (Viết cá nhân) – Viết một bài luận về một chủ đề cụ thể dựa trên ý kiến và kinh nghiệm cá nhân. Thời gian cho phần này là 30 phút. Nội dung: Yêu cầu bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, phát triển luận điểm, và cung cấp ví dụ để hỗ trợ quan điểm của mình.

Các Lưu Ý Quan Trọng:

  • Điểm số: Tổng điểm TOEFL iBT dao động từ 0 đến 120 điểm, với mỗi phần (Nghe, Đọc, Nói, Viết) được chấm từ 0 đến 30 điểm.
  • Công nhận: TOEFL iBT được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, cao đẳng, và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới.

Ý nghĩa & tác dụng của chứng chỉ TOEFL

Chứng chỉ TOEFL đã được rất nhiều người chọn lựa để chinh phục vì một trong số các lý do nổi bật như sau.
  • Được chấp nhận rộng rãi: đây là một tấm thẻ tuyệt vời để vào các trường đại học tốt nhất trên thế giới với khoảng 10.000 trường đại học trên 150 quốc gia.
  • Kiểm tra khả năng Tiếng Anh một cách toàn diện: bài thi TOEFL kiểm tra tất cả khả năng đọc, viết, nghe và nói của một cá nhân, điểm số được coi là thước đo chính xác nhất về trình độ tiếng Anh của một người. Đồng thời giúp bổ sung kiến ​​thức chuyên môn và trình độ tiếng Anh của người học.
  • Làm giàu hồ sơ du học, visa: Điểm TOEFL hỗ trợ cho đơn xin visa một cách hợp lệ và được chấp nhận cho các đơn xin thị thực vào Úc và New Zealand nếu muốn xin thị thực kinh doanh cũng như đơn xin PR (Thường trú nhân). Với điểm TOEFL hợp lệ từ 79 trở lên có thể hỗ trợ cho việc xin visa định cư theo diện ngành nghề.

Những điều cần biết về TOEFL

  • Đối tượng cần thi:
    • Những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ.
    • học sinh tiểu học nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh và nâng cao kỹ năng suy luận.
    • Những người học tiếng Anh để xét tốt nghiệp THPT, xét tuyển Đại học, theo học chuyển tiếp Cao đẳng, Đại học và sau đại học trong nước.
    • Đánh giá trình độ sử dụng Tiếng Anh của bản thân.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Chứng chỉ TOEFL có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm.
  • Địa điểm & thời gian thi:
    • IIG Việt nam là đơn vị duy nhất tại Việt Nam được ủy quyền tổ chức các kỳ thi TOEFL. Địa điểm thi có tại:
    • Hà NộiKhoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà G7 số 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiTrường Quốc tế Newton Địa chỉ: Lô TH2, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà NộiTrường Đại học Kinh tế Quốc dân Địa chỉ: 207 Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • TP. Hồ Chí MinhVăn phòng IIG Việt Nam chi nhánh Hồ Chí Minh Địa chỉ: Tầng 1 tháp 1 tòa nhà The Sun Avenue 28 Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TP.HCMTrung tâm Ngoại ngữ Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Địa chỉ: Tòa nhà C6 số 268 Lý Thường Kiệt, Quận 10, TP.HCM
    • Đà NẵngVăn phòng IIG Việt Nam chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ: 266 Trần Phú, Hải Châu, Đà NẵngLịch thi TOEFL được tổ chức thường xuyên 4 - 5 kỳ/tháng, đăng ký tại: https://www.ets.org/toefl.
  • Lệ phí thi: Phí đăng ký dự thi TOEFL của mỗi quốc gia đều khác. Tại Việt Nam, lệ phí đăng ký thi TOEFL là 3.980.000 VNĐ.
  • Giấy tờ cần mang:
    • Đối với thí sinh dự thi Kỳ thi TOEFL Primary: bản sao giấy khai sinh hoặc hộ chiếu hoặc thẻ học sinh.
    • Đối với thí sinh dự thi Kỳ thi TOEFL Junior: bản sao giấy khai sinh/ hộ chiếu/ thẻ học sinh/chứng minh nhân dân/căn cước công dân;
    • Đối với thí sinh dự thi Kỳ thi TOEFL ITP: Chứng minh thư nhân dân/ căn cước công dân/hộ chiếu/thẻ học sinh.

Sai lầm thường gặp khi luyện thi TOEFL

  • Sử dụng nguồn học liệu không chính thống: Trên thị trường hiện có rất nhiều nguồn học liệu dành cho việc ôn thi TOEFL, nhưng không tổ chức nào có thể mô phỏng được chính xác 100% nội dung của bài thi thật. Điều này đồng nghĩa với việc, người học cần tìm những nguồn học liệu được sản xuất trực tiếp bởi ETS hoặc trang chính thức của kỳ thi TOEFL.
  • Chỉ ôn luyện những dạng câu hỏi nhất định mà không thực hành bài thi đầy đủ:  Nếu chỉ học cụ thể từng các dạng bài mà thiếu đi bước làm thử đề thi đầy đủ, khi vào phòng thi, người học sẽ cảm thấy bỡ ngỡ và chưa kịp làm quen, thích nghi với thời gian làm bài kéo dài. Từ đó ảnh hưởng tới kết quả chung của toàn bài thi.
  • Chỉ ôn tập Tiếng Anh với các dạng bài tập TOEFL: ngoài việc học theo các dạng bài trong đề thi, người học cũng cần luyện tập, tham khảo thêm các nguồn Tiếng Anh nói chung như những bộ phim, chương trình truyền hình, bản tin, đọc sách báo, v.v. để trau dồi kỹ năng của mình.

Phân biệt giống và khác nhau giữa IELTS - TOEIC - TOEFL

  • Điểm giống nhau:
    • Hình thức thi: Trên giấy & Trên máy tính
    • Nội dung kiểm tra: đa kỹ năng
TOEIC IELTS TOEFL
Định nghĩa - Là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế về 2 kỹ năng nghe và đọc hoặc 4 kỹ năng nghe nói đọc viết. - Dành cho người đi làm có tiếng mẹ đẻ là ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh. - Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh, du lịch. - Là bài kiểm tra đánh giá năng lực Tiếng Anh quốc tế theo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. - Dành cho mọi đối tượng có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. - Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuậtgiao tiếp thông dụng. - Là bài kiểm tra năng lực nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp Tiếng Anh quốc tế. - Dành cho mọi đối tượng có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. - Đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
Đơn vị tổ Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS). Cambridge Assessment English, Hội đồng Anh, IDP của Úc. Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS).
Thời gian tổ chức thi Tổ chức hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần. Tổ chức hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần. 4-5 lần/tháng.
Thời hạn chứng chỉ 2 năm 2 năm 2 năm
Lệ phí thi - 2 kỹ năng: 1.100.000 - 1.390.000 đồng - 4 kỹ năng: 3.100.000 - 3.390.000 đồng 4.664.000 đồng 3.390.000 – 4.410.000 đồng.
Thời gian làm bài 2 tiếng - Nghe, Đọc, Viết: 3 tiếng - Nói: 15-20 phút. 4 tiếng

Quy đổi điểm TOEIC - TOEFL - IELTS

TOEIC IELTS TOEFL Paper TOEFL CBT TOEFL iBT
0-250 0 - 1.0 0 - 310 0 - 30 0 - 8
1.0 - 1.5 310 - 343 33- 60 9 - 18
255 - 500 2.0 - 2.5 347 - 393 63 19 - 29
3.0 - 3.5 397 - 433 93 - 120 30 - 40
501 - 700 4.0 437 - 473 123 - 150 41 - 52
4.5 - 5.0 477 - 510 153 - 180 53 - 64
701 - 900 5.5 - 6.5 513 - 547 183 - 210 65 - 78
901 - 990 7.0 - 8.0 550 - 587 213 - 240 79 - 95
8.5 - 9.0 590 - 677 243 - 300 96 - 120

Lộ trình luyện thi TOEFL chi tiết từng level

  • Chặng 1: Khởi động và chuẩn bị học TOEFL cơ bản
    • Đầu tiên, bạn nên xác định mục đích ôn thi TOEFL của mình là gì (lấy bằng đi du học hay tìm việc làm, định cư tại nước ngoài) từ đó tìm hiểu về chuẩn đầu vào TOEFL của các trường Đại học.
    • Thử làm một bài thi TOEFL để biết mình đang ở band điểm nào và trình độ ban đầu.
    • Từ đó, bạn cần vạch ra một kế hoạch cụ thể theo từng tháng, từng tuần và lịch học cố định từng ngày để đạt được mục tiêu.
  • Chặng 2: Xuất phát – Học TOEFL cơ bản
    • Để làm quen và nắm chắc các dạng đề cơ bản, bạn cần trau dồi và nắm vững cả 4 kĩ năng riêng biệt: nghe, nói, đọc, viết.
    • Trong giai đoạn này, bạn có thể tìm đọc các đầu sách để trau dồi từng kĩ năng như: Longman English Grammar Pratice, Cambridge TOEFL, TOEFL Success, TOEFL Longman, Barron Essential Words for the TOEFL,… và các công cụ trợ giúp như recorder để ghi âm và kiểm tra khả năng nói, flashcard để học từ vựng, các app luyện trí nhớ từ vựng và ôn thi TOEFL,…
  • Chặng 3: Tăng tốc – Luyện đề và phối hợp chuyên sâu, ôn thi TOEFL toàn diện bốn kĩ năng.
  • Chặng 4: Đi thi - Khi đã ôn luyện hiệu quả và tự tin rằng mình có thể đạt được mục tiêu điểm bạn đã đưa ra ban đầu, thì đi thi thôi! Trước khi đến địa điểm thi, bạn cần lưu ý kiểm tra kĩ giấy tờ cần thiết nhé!

Ưu & nhược điểm tự học và học tại trung tâm anh ngữ

Ưu điểm Nhược điểm
Tự học
  • Tiết kiệm chi phí
  • Thời gian linh hoạt
  • Xây dựng lộ trình học phù hợp nhất với bản thân
  • Học theo tốc độ cá nhân
  • Nâng cao khả năng tìm kiếm, nghiên cứu.
  • Môi trường giao tiếp bị hạn chế
  • Không có lộ trình rõ ràng.
  • Không có người sửa lỗi, dễ bị chệch hướng.
Học tại trung tâm Anh ngữ
  • Lộ trình rõ ràng, phương pháp học cụ thể.
  • Môi trường giao tiếp tiếng Anh đa dạng, thực tế.
  • Được hướng dẫn và kèm cặp.
  • Cơ hội giao tiếp với người bản địa.
  • Nói không với bệnh lười
  • Mất nhiều thời gian đi lại.
  • Lịch học cố định.
  • Tốn chi phí nhiều hơn.

Tài liệu TOEFL

  • TOEFL Go Anywhere (www.TOEFLGoAnywhere.org)
  • TOEFL iBT Quick Prep (www.ets.org/toefl/quickprep)
  • Inside the TOEFL Test” (www.ets.org/toefl/video_library/)
  • TOEFL Test Prep Planner (www.ets.org/toefl/planner)
  • TOEFL Journey (http://www.toeflgoanywhere.org/user/toefl-journey)
  • Kênh TOEFL TV trên YouTube (www.youtube.com/TOEFLtv)

Thắc mắc thường gặp khi tìm hiểu về TOEFL

  • Tôi có được đăng ký thi lại TOEFL không?
    • Có. Bạn phải chờ tối thiểu từ 9 đến 12 ngày để đăng ký thi lại TOEFL (không giới hạn số lần thi lại).
  • Sau khi thi bao lâu sẽ được trả điểm kết quả thi?
    • Điểm thi sẽ có sau 6 - 10 ngày.
  •  Chứng chỉ TOEFL dùng để làm gì?
    • Thêm cơ hội cho việc xét tuyển, du học.
    • Công việc tốt hơn, thăng tiến trong sự nghiệp.
    • Yêu cầu định cư nước ngoài.
    • Nhận học bổng, giao lưu văn hóa.
    • Xin cấp Visa đi Úc, New Zealand hoặc Anh.
    • Miễn thi môn ngoại ngữ trong kỳ thi THPT quốc gia...
  •  IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Nên học chứng chỉ nào?
    • TOEIC là bài kiểm tra dễ nhất, phạm vi từ vựng của nó rất thông dụng và thường chỉ mang tính giao tiếp hằng ngày.
    • IELTS có mức độ khó hơn TOEIC, đòi hỏi bạn phải thi cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó cũng cần nắm chắc từ vựng, ngữ pháp theo các chủ đề. IELTS hiện đang là chứng chỉ thông dụng nhất, được hầu hết các sĩ tử lựa chọn.
    • TOEFL là chứng chỉ khó đạt được nhất. Nó cũng yêu cầu 4 kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết như IELTS nhưng yêu cầu kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực. Bên chủ đề bài thi cũng thay đổi liên tục theo năm.

Smartcom đã chia sẻ những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về chứng chỉ và kỳ thi TOEFL. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy comment đóng góp để đội ngũ Smartcom giải đáp nhé!