Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, dễ dàng sử dụng những từ vựng cơ bản để hiểu và trả lời các câu hỏi. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn có thể làm chủ hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thật sự dễ dàng và thú vị. Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn vẫn cảm thấy bối rối mỗi khi nhìn vào một bài viết tiếng Anh, không biết bắt đầu từ đâu. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!
Bạn có thể bắt đầu từ việc học những từ vựng cơ bản nhất, bộ từ vựng Tiếng Anh dành cho người mất gốc áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày, và không quá khó để bạn có thể làm chủ được chúng. Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!

Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những người mất gốc. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, nghe và đọc hiểu tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả dành cho người mất gốc.
Học viết chính tả nhiều lần
Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là học viết chính tả nhiều lần. Việc viết từ vựng giúp bạn ghi nhớ cách viết đúng của từng từ và cũng là cách tốt để cải thiện khả năng viết của bạn.
- Lợi ích: Khi viết từ vựng nhiều lần, bạn sẽ nhớ cách viết và hình dung dễ dàng hơn khi sử dụng từ trong câu.
- Cách làm: Chọn 10-20 từ mới mỗi ngày và viết lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài.
Học kết hợp cùng cụm động từ
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc là học từ vựng kết hợp với các cụm động từ. Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai giới từ, tạo thành một nghĩa mới. Ví dụ: “look after” (chăm sóc), “get along” (hòa hợp).
- Lợi ích: Việc học từ vựng cùng với cụm động từ giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng từ trong câu.
- Cách làm: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học kèm với cụm động từ để mở rộng vốn từ của bạn một cách tự nhiên.
Học các dạng khác của từ
Mỗi từ trong tiếng Anh có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Việc học các dạng khác nhau của từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.
- Lợi ích: Bạn sẽ có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
- Cách làm: Khi học một từ, hãy tìm hiểu tất cả các dạng khác của nó. Ví dụ, từ “beauty” (danh từ) có thể kèm theo các dạng “beautiful” (tính từ) và “beautify” (động từ).

Học từ vựng qua kênh Youtube
Một phương pháp hiệu quả khác là học từ vựng qua các video trên YouTube. Việc xem video giúp bạn cải thiện khả năng nghe và học cách phát âm chính xác từ vựng.
Bước 1: Chọn 1 video Youtube theo sở thích của bạn
Hãy tìm những video liên quan đến sở thích của bạn, chẳng hạn như video về du lịch, ẩm thực, phim ảnh, hay các chủ đề khác mà bạn yêu thích. Việc học từ vựng qua các chủ đề này giúp bạn vừa học từ mới, vừa giải trí.
Bước 2: Tra và lưu từ mới
Trong quá trình xem video, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng mới. Hãy dừng video lại, tra cứu từ đó và ghi lại. Việc lưu trữ từ vựng mới giúp bạn có thể ôn lại sau khi xem video.
Bước 3: Viết comment phản hồi bằng tiếng Anh
Để củng cố kiến thức từ vựng, bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện trên video bằng cách viết comment phản hồi bằng tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để luyện tập việc sử dụng từ vựng trong thực tế, đồng thời nhận phản hồi từ những người khác.
Việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc không phải là điều quá khó khăn nếu bạn áp dụng những phương pháp đúng đắn. Hãy thử áp dụng các cách học mà chúng tôi đã chia sẻ, và bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt trong quá trình học tiếng Anh.

Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất
Học từ vựng là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt đối với những người mất gốc, bắt đầu học lại sau một thời gian dài không tiếp xúc với ngôn ngữ này. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản chia theo các chủ đề thông dụng. Hãy cùng khám phá!
Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)
|
STT
|
Từ
|
Phiên Âm
|
Nghĩa
|
|
1
|
Friendly
|
/ˈfrɛndli/
|
Thân thiện
|
|
2
|
Outgoing
|
/ˈaʊtɡoʊɪŋ/
|
Hòa đồng
|
|
3
|
Shy
|
/ʃaɪ/
|
Nhút nhát
|
|
4
|
Reserved
|
/rɪˈzɜːrvd/
|
Kiềm chế
|
|
5
|
Talkative
|
/ˈtɔːkətɪv/
|
Hay nói chuyện
|
|
6
|
Cheerful
|
/ˈtʃɪərfəl/
|
Vui vẻ
|
|
7
|
Optimistic
|
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
|
Lạc quan
|
|
8
|
Pessimistic
|
/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/
|
Bi quan
|
|
9
|
Realistic
|
/ˌriːəˈlɪstɪk/
|
Thực tế
|
|
10
|
Idealistic
|
/aɪˌdiːəˈlɪstɪk/
|
Lý tưởng
|
|
11
|
Sincere
|
/sɪnˈsɪər/
|
Chân thành
|
|
12
|
Genuine
|
/ˈdʒɛnjʊɪn/
|
Thật thà, chân thành
|
|
13
|
Honest
|
/ˈɒnɪst/
|
Trung thực
|
|
14
|
Modest
|
/ˈmɒdɪst/
|
Khiêm nhường
|
|
15
|
Humble
|
/ˈhʌmbəl/
|
Khiêm tốn
|
|
16
|
Arrogant
|
/ˈærəɡənt/
|
Kiêu căng
|
|
17
|
Confident
|
/ˈkɒnfɪdənt/
|
Tự tin
|
|
18
|
Insecure
|
/ˌɪnsɪˈkjʊər/
|
Không tự tin
|
|
19
|
Diligent
|
/ˈdɪlɪdʒənt/
|
Chăm chỉ
|
|
20
|
Lazy
|
/ˈleɪzi/
|
Lười biếng
|
|
21
|
Hardworking
|
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/
|
Chăm chỉ
|
|
22
|
Creative
|
/kriˈeɪtɪv/
|
Sáng tạo
|
|
23
|
Imaginative
|
/ɪˈmædʒɪnətɪv/
|
Giàu trí tưởng tượng
|
|
24
|
Analytical
|
/ˌænəˈlɪtɪkəl/
|
Phân tích
|
|
25
|
Logical
|
/ˈlɒdʒɪkəl/
|
Hợp lý
|
|
26
|
Spontaneous
|
/spɒnˈteɪniəs/
|
Tự phát, tự nhiên
|
|
27
|
Methodical
|
/məˈθɒdɪkəl/
|
Có phương pháp
|
|
28
|
Adventurous
|
/ədˈvɛntʃərəs/
|
Thích phiêu lưu
|
|
29
|
Cautious
|
/ˈkɔːʃəs/
|
Cẩn trọng
|
|
30
|
Brave
|
/breɪv/
|
Dũng cảm
|
|
31
|
Timid
|
/ˈtɪmɪd/
|
Rụt rè
|
|
32
|
Bold
|
/boʊld/
|
Táo bạo
|
|
33
|
Lively
|
/ˈlaɪvli/
|
Sôi nổi
|
|
34
|
Serious
|
/ˈsɪriəs/
|
Nghiêm túc
|
|
35
|
Thoughtful
|
/ˈθɔːtfl/
|
Suy nghĩ thấu đáo
|
|
36
|
Sensitive
|
/ˈsɛnsɪtɪv/
|
Nhạy cảm
|
|
37
|
Empathetic
|
/ˌɛmpəˈθɛtɪk/
|
Thấu cảm
|
|
38
|
Compassionate
|
/kəmˈpæʃənət/
|
Biết cảm thông
|
|
39
|
Generous
|
/ˈdʒɛnərəs/
|
Hào phóng
|
|
40
|
Stingy
|
/ˈstɪndʒi/
|
Keo kiệt
|
|
41
|
Selfish
|
/ˈsɛlfɪʃ/
|
Ích kỷ
|
|
42
|
Kind
|
/kaɪnd/
|
Tốt bụng
|
|
43
|
Rude
|
/ruːd/
|
Thô lỗ
|
|
44
|
Polite
|
/pəˈlaɪt/
|
Lịch sự
|
|
45
|
Respectful
|
/rɪˈspɛktfʊl/
|
Tôn trọng
|
|
46
|
Humorous
|
/ˈhjuːmərəs/
|
Hài hước
|
|
47
|
Witty
|
/ˈwɪti/
|
Hóm hỉnh
|
|
48
|
Sarcastic
|
/sɑːrˈkæstɪk/
|
Châm biếm
|
|
49
|
Ironic
|
/aɪˈrɒnɪk/
|
Mỉa mai
|
|
50
|
Exuberant
|
/ɪɡˈzjuːbərənt/
|
Nhiệt huyết
|
|
51
|
Meticulous
|
/məˈtɪkjʊləs/
|
Tỉ mỉ
|
|
52
|
Organized
|
/ˈɔːɡənaɪzd/
|
Có tổ chức
|
|
53
|
Punctual
|
/ˈpʌŋktʃuəl/
|
Đúng giờ
|
|
54
|
Reliable
|
/rɪˈlaɪəbl/
|
Đáng tin cậy
|
|
55
|
Loyal
|
/ˈlɔɪəl/
|
Trung thành
|
|
56
|
Trustworthy
|
/ˈtrʌstˌwɜːrði/
|
Đáng tin cậy
|
|
57
|
Forgiving
|
/fərˈɡɪvɪŋ/
|
Khoan dung
|
|
58
|
Vengeful
|
/ˈvɛndʒfʊl/
|
Thù hận
|
|
59
|
Determined
|
/dɪˈtɜːrmɪnd/
|
Quyết tâm
|
|
60
|
Ambitious
|
/æmˈbɪʃəs/
|
Tham vọng
|
|
61
|
Driven
|
/ˈdrɪvən/
|
Được thúc đẩy
|
|
62
|
Competitive
|
/kəmˈpɛtətɪv/
|
Có tính cạnh tranh
|
|
63
|
Cooperative
|
/koʊˈɒpərətɪv/
|
Hợp tác
|
|
64
|
Tactful
|
/ˈtæktfʊl/
|
Khéo léo
|
|
65
|
Impulsive
|
/ɪmˈpʌlsɪv/
|
Bốc đồng
|
|
66
|
Stubborn
|
/ˈstʌbərn/
|
Bướng bỉnh
|
|
67
|
Flexible
|
/ˈflɛksəbəl/
|
Linh hoạt
|
|
68
|
Adaptable
|
/əˈdæptəbl/
|
Dễ thích nghi
|
|
69
|
Intuitive
|
/ɪnˈtuːɪtɪv/
|
Trực giác
|
|
70
|
Reflective
|
/rɪˈflɛktɪv/
|
Suy ngẫm
|
|
71
|
Charming
|
/ˈtʃɑːmɪŋ/
|
Duyên dáng
|
|
72
|
Captivating
|
/ˈkæptɪveɪtɪŋ/
|
Quyến rũ
|
|
73
|
Enchanting
|
/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/
|
Lôi cuốn
|
|
74
|
Dynamic
|
/daɪˈnæmɪk/
|
Năng động
|
|
75
|
Excitable
|
/ɪkˈsaɪtəbl/
|
Dễ kích động
|
|
76
|
Pragmatic
|
/præɡˈmætɪk/
|
Thực dụng
|
|
77
|
Considerate
|
/kənˈsɪdərɪt/
|
Chu đáo
|
|
78
|
Unpretentious
|
/ˌʌnprɪˈtɛnʃəs/
|
Khiêm tốn, giản dị
|
|
79
|
Charismatic
|
/ˌkærɪzˈmætɪk/
|
Lôi cuốn, có sức hút
|
|
80
|
Easygoing
|
/ˈiːziˌɡoʊɪŋ/
|
Thoải mái
|
|
81
|
Rebellious
|
/rɪˈbɛljəs/
|
Nổi loạn
|
|
82
|
Quirky
|
/ˈkwɜːrki/
|
Kỳ quặc
|
|
83
|
Zany
|
/ˈzeɪni/
|
Lố bịch, hài hước
|
|
84
|
Eccentric
|
/ɪkˈsɛntrɪk/
|
Lập dị
|
|
85
|
Assertive
|
/əˈsɜːrtɪv/
|
Quả quyết
|
|
86
|
Perfectionist
|
/ˌpɜːrfɪkˈʃənɪst/
|
Người đòi hoàn hảo
|
|
87
|
Detail-oriented
|
/ˌdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/
|
Chú ý đến chi tiết
|
|
88
|
Imperturbable
|
/ˌɪmpərˈtɜːrbəbl/
|
Điềm tĩnh
|
|
89
|
Stoic
|
/ˈstoʊɪk/
|
Trầm tĩnh, kiên nhẫn
|
|
90
|
Resilient
|
/rɪˈzɪliənt/
|
Kiên cường
|
|
91
|
Philosophical
|
/ˌfɪləˈsɒfɪkəl/
|
Triết lý
|
|
92
|
Progressive
|
/prəˈɡrɛsɪv/
|
Tiến bộ
|
|
93
|
Conservative
|
/kənˈsɜːrvətɪv/
|
Bảo thủ
|
|
94
|
Liberal
|
/ˈlɪbərəl/
|
Tự do, cởi mở
|
|
95
|
Boisterous
|
/ˈbɔɪstərəs/
|
Náo nhiệt
|
|
96
|
Gregarious
|
/ɡrɪˈɡɛrɪəs/
|
Ấm áp, thích giao lưu
|
|
97
|
Enthusiastic
|
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
|
Nhiệt tình
|
|
98
|
Zealous
|
/ˈzɛləs/
|
Nhiệt huyết
|
|
99
|
Detached
|
/dɪˈtætʃt/
|
Xa cách
|
|
100
|
Indifferent
|
/ɪnˈdɪfrənt/
|
Thờ ơ
|
|
101
|
Composed
|
/kəmˈpoʊzd/
|
Điềm tĩnh
|
|
102
|
Lighthearted
|
/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/
|
Vui vẻ, phóng khoáng
|
|
103
|
Mellow
|
/ˈmɛloʊ/
|
Êm dịu
|
|
104
|
Bohemian
|
/boʊˈhiːmiən/
|
Phóng khoáng
|
|
105
|
Resolute
|
/ˈrɛzəluːt/
|
Kiên quyết
|
|
106
|
Decisive
|
/dɪˈsaɪsɪv/
|
Quyết đoán
|
|
107
|
Committed
|
/kəˈmɪtɪd/
|
Cam kết
|
|
108
|
Focused
|
/ˈfoʊkəst/
|
Tập trung
|
|
109
|
Alert
|
/əˈlɜːrt/
|
Thận trọng, cảnh giác
|
|
110
|
Spirited
|
/ˈspɪrɪtɪd/
|
Nhiệt huyết
|
|
111
|
Perceptive
|
/pərˈsɛptɪv/
|
Sắc sảo
|
|
112
|
Discerning
|
/dɪˈsɜːrnɪŋ/
|
Sâu sắc
|
|
113
|
Observant
|
/əbˈzɜːrvənt/
|
Quan sát
|
|
114
|
Intense
|
/ɪnˈtɛns/
|
Mãnh liệt
|
|
115
|
Disciplined
|
/ˈdɪsəplɪnd/
|
Có kỷ luật
|
|
116
|
Systematic
|
/ˌsɪstəˈmætɪk/
|
Có hệ thống
|
|
117
|
Visionary
|
/ˈvɪʒəˌnɛri/
|
Có tầm nhìn
|
|
118
|
Inventive
|
/ɪnˈvɛntɪv/
|
Sáng tạo
|
|
119
|
Persevering
|
/ˌpɜːrsəˈvɪərɪŋ/
|
Kiên trì
|
|
120
|
Steadfast
|
/ˈstɛdfæst/
|
Kiên định
|
|
121
|
Tenacious
|
/təˈneɪʃəs/
|
Bền bỉ
|
|
122
|
Unyielding
|
/ʌnˈjiːldɪŋ/
|
Không khuất phục
|
|
123
|
Fearless
|
/ˈfɪərləs/
|
Không sợ hãi
|
|
124
|
Gallant
|
/ˈɡæl.ənt/
|
Dũng cảm, hiền hậu
|
|
125
|
Courteous
|
/ˈkɜːrtiəs/
|
Lịch sự
|
|
126
|
Amiable
|
/ˈeɪmiəbl/
|
Dễ mến
|
|
127
|
Affable
|
/ˈæfəbl/
|
Thân thiện, dễ gần
|
|
128
|
Pleasant
|
/ˈplɛzənt/
|
Dễ chịu
|
|
129
|
Gracious
|
/ˈɡreɪʃəs/
|
Nhã nhặn
|
|
130
|
Civil
|
/ˈsɪvəl/
|
Lịch sự, văn minh
|
|
131
|
Tolerant
|
/ˈtɒlərənt/
|
Khoan dung
|
|
132
|
Open-minded
|
/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/
|
Cởi mở
|
|
133
|
Trusting
|
/ˈtrʌstɪŋ/
|
Dễ tin
|
|
134
|
Animated
|
/ˈænɪmeɪtɪd/
|
Sống động
|
|
135
|
Comical
|
/ˈkɒmɪk/
|
Hài hước
|
|
136
|
Blunt
|
/blʌnt/
|
Thẳng thắn
|
|
137
|
Candid
|
/ˈkændɪd/
|
Thẳng thắn, cởi mở
|
|
138
|
Devoted
|
/dɪˈvoʊtɪd/
|
Trung thành
|
|
139
|
Eloquent
|
/ˈɛləkwənt/
|
Hùng biện
|
|
140
|
Frank
|
/fræŋk/
|
Thẳng thắn
|
|
141
|
Impressive
|
/ɪmˈprɛsɪv/
|
Ấn tượng
|
|
142
|
Keen
|
/kiːn/
|
Nhiệt tình, sẵn sàng
|
|
143
|
Mannerly
|
/ˈmænərlɪ/
|
Lịch sự
|
|
144
|
Plucky
|
/ˈplʌki/
|
Gan dạ
|
|
145
|
Rational
|
/ˈræʃənl/
|
Hợp lý
|
|
146
|
Sensible
|
/ˈsɛnsɪbəl/
|
Khôn ngoan
|
|
147
|
Sophisticated
|
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
|
Tinh tế
|
|
148
|
Steady
|
/ˈstɛdi/
|
Ổn định
|
|
149
|
Sturdy
|
/ˈstɜːrdi/
|
Mạnh mẽ, kiên cố
|
|
150
|
Supportive
|
/səˈpɔːrtɪv/
|
Hỗ trợ
|
|
151
|
Unassuming
|
/ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/
|
Khiêm tốn
|
|
152
|
Unbiased
|
/ʌnˈbaɪəst/
|
Không thiên vị
|
|
153
|
Unconventional
|
/ˌʌnkənˈvɛnʃənl/
|
Phi truyền thống
|
|
154
|
Unflappable
|
/ʌnˈflæpəbəl/
|
Điềm tĩnh, không mất bình tĩnh
|
|
155
|
Warmhearted
|
/ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/
|
Ấm áp
|
|
156
|
Wise
|
/waɪz/
|
Khôn ngoan
|
|
157
|
Vibrant
|
/ˈvaɪbrənt/
|
Sôi nổi, đầy sức sống
|
|
158
|
Mysterious
|
/mɪˈstɪəriəs/
|
Bí ẩn
|
|
159
|
Perky
|
/ˈpɜːrki/
|
Sôi nổi, hoạt bát
|
|
160
|
Zestful
|
/ˈzɛstfʊl/
|
Tràn đầy năng lượng
|
|
161
|
Serene
|
/səˈriːn/
|
Thanh thản
|
|
162
|
Radiant
|
/ˈreɪdiənt/
|
Rạng rỡ, tươi sáng
|
|
163
|
Bubbly
|
/ˈbʌbli/
|
Sôi nổi
|
|
164
|
Fiery
|
/ˈfaɪəri/
|
Nồng nhiệt
|
|
165
|
Magnetic
|
/məɡˈnɛtɪk/
|
Lôi cuốn
|
|
166
|
Sassy
|
/ˈsæsi/
|
Năng động, táo bạo
|
|
167
|
Daring
|
/ˈdɛərɪŋ/
|
Táo bạo
|
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)
|
STT
|
Từ
|
Phiên Âm
|
Nghĩa
|
|
1
|
Head
|
/hɛd/
|
Đầu
|
|
2
|
Hair
|
/hɛər/
|
Tóc
|
|
3
|
Forehead
|
/ˈfɔːrhɛd/
|
Trán
|
|
4
|
Eye
|
/aɪ/
|
Mắt
|
|
5
|
Eyebrow
|
/ˈaɪˌbraʊ/
|
Lông mày
|
|
6
|
Eyelash
|
/ˈaɪˌlæʃ/
|
Mi
|
|
7
|
Ear
|
/ɪər/
|
Tai
|
|
8
|
Nose
|
/noʊz/
|
Mũi
|
|
9
|
Cheek
|
/tʃiːk/
|
Má
|
|
10
|
Mouth
|
/maʊθ/
|
Miệng
|
|
11
|
Lip
|
/lɪp/
|
Môi
|
|
12
|
Tooth
|
/tuːθ/
|
Răng
|
|
13
|
Tongue
|
/tʌŋ/
|
Lưỡi
|
|
14
|
Chin
|
/tʃɪn/
|
Cằm
|
|
15
|
Jaw
|
/dʒɔː/
|
Hàm
|
|
16
|
Neck
|
/nɛk/
|
Cổ
|
|
17
|
Shoulder
|
/ˈʃoʊldər/
|
Vai
|
|
18
|
Arm
|
/ɑːrm/
|
Cánh tay
|
|
19
|
Elbow
|
/ˈɛlboʊ/
|
Khuỷu tay
|
|
20
|
Wrist
|
/rɪst/
|
Cổ tay
|
|
21
|
Hand
|
/hænd/
|
Bàn tay
|
|
22
|
Finger
|
/ˈfɪŋɡər/
|
Ngón tay
|
|
23
|
Thumb
|
/θʌm/
|
Ngón cái
|
|
24
|
Index finger
|
/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/
|
Ngón trỏ
|
|
25
|
Middle finger
|
/ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/
|
Ngón giữa
|
|
26
|
Ring finger
|
/rɪŋ ˈfɪŋɡər/
|
Ngón áp út
|
|
27
|
Little finger
|
/ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/
|
Ngón út
|
|
28
|
Chest
|
/tʃɛst/
|
Ngực
|
|
29
|
Breast
|
/brɛst/
|
Vú (nữ) / Ngực (nam)
|
|
30
|
Abdomen
|
/ˈæbdəmən/
|
Bụng
|
|
31
|
Stomach
|
/ˈstʌmək/
|
Dạ dày
|
|
32
|
Waist
|
/weɪst/
|
Eo
|
|
33
|
Hip
|
/hɪp/
|
Hông
|
|
34
|
Back
|
/bæk/
|
Lưng
|
|
35
|
Spine
|
/spaɪn/
|
Cột sống
|
|
36
|
Buttock
|
/ˈbʌtək/
|
Mông
|
|
37
|
Leg
|
/lɛɡ/
|
Chân
|
|
38
|
Thigh
|
/θaɪ/
|
Đùi
|
|
39
|
Knee
|
/niː/
|
Đầu gối
|
|
40
|
Calf
|
/kælf/
|
Bắp chân
|
|
41
|
Ankle
|
/ˈæŋkl/
|
Mắt cá chân
|
|
42
|
Foot
|
/fʊt/
|
Bàn chân
|
|
43
|
Toe
|
/toʊ/
|
Ngón chân
|
|
44
|
Skin
|
/skɪn/
|
Da
|
|
45
|
Bone
|
/boʊn/
|
Xương
|
|
46
|
Muscle
|
/ˈmʌsl/
|
Cơ bắp
|
|
47
|
Blood
|
/blʌd/
|
Máu
|
|
48
|
Heart
|
/hɑːrt/
|
Tim
|
|
49
|
Lung
|
/lʌŋ/
|
Phổi
|
|
50
|
Liver
|
/ˈlɪvər/
|
Gan
|
|
51
|
Kidney
|
/ˈkɪdni/
|
Thận
|
|
52
|
Intestine
|
/ɪnˈtɛstɪn/
|
Ruột
|
|
53
|
Brain
|
/breɪn/
|
Não
|
|
54
|
Nerve
|
/nɜːrv/
|
Dây thần kinh
|
|
55
|
Pupil
|
/ˈpjuːpl/
|
Con ngươi
|
|
56
|
Iris
|
/ˈaɪrɪs/
|
Mống mắt
|
|
57
|
Cornea
|
/ˈkɔːrniə/
|
Giác mạc
|
|
58
|
Eyelid
|
/ˈaɪˌlɪd/
|
Mí mắt
|
|
59
|
Saliva
|
/səˈlaɪvə/
|
Nước bọt
|
|
60
|
Tonsil
|
/ˈtɒnsɪl/
|
Amidan
|
|
61
|
Throat
|
/θroʊt/
|
Họng
|
|
62
|
Larynx
|
/ˈlærɪŋks/
|
Cầu giọng
|
|
63
|
Esophagus
|
/ɪˈsɒfəɡəs/
|
Thực quản
|
|
64
|
Trachea
|
/ˈtreɪkiə/
|
Khí quản
|
|
65
|
Bronchi
|
/ˈbrɒŋkaɪ/
|
Phế quản
|
|
66
|
Diaphragm
|
/ˈdaɪəfræm/
|
Cơ hoành
|
|
67
|
Spleen
|
/spliːn/
|
Lách
|
|
68
|
Pancreas
|
/ˈpæŋkriəs/
|
Tụy
|
|
69
|
Gallbladder
|
/ˈɡɔːlblædər/
|
Túi mật
|
|
70
|
Appendix
|
/əˈpɛndɪks/
|
Ruột thừa
|
|
71
|
Uterus
|
/ˈjuːtərəs/
|
Tử cung
|
|
72
|
Ovary
|
/ˈoʊvəri/
|
Buồng trứng
|
|
73
|
Testis
|
/ˈtɛstɪs/
|
Tinh hoàn
|
|
74
|
Prostate
|
/ˈprɒsteɪt/
|
Tuyến tiền liệt
|
|
75
|
Bladder
|
/ˈblædər/
|
Bàng quang
|
|
76
|
Ureter
|
/ˈjuːrəter/
|
Niệu quản
|
|
77
|
Urethra
|
/jʊˈriːθrə/
|
Niệu đạo
|
|
78
|
Artery
|
/ˈɑːrtəri/
|
Động mạch
|
|
79
|
Vein
|
/veɪn/
|
Tĩnh mạch
|
|
80
|
Capillary
|
/kəˈpɪləri/
|
Mao mạch
|
|
81
|
Lymph
|
/lɪmf/
|
Bạch huyết
|
|
82
|
Lymph node
|
/lɪmf noʊd/
|
Hạch bạch huyết
|
|
83
|
Cell
|
/sɛl/
|
Tế bào
|
|
84
|
Tissue
|
/ˈtɪʃu/
|
Mô
|
|
85
|
Organ
|
/ˈɔːrɡən/
|
Cơ quan
|
|
86
|
Blood vessel
|
/blʌd ˈvɛsəl/
|
Mạch máu
|
|
87
|
Bone marrow
|
/boʊn ˈmæroʊ/
|
Tủy xương
|
|
88
|
Skull
|
/skʌl/
|
Hộp sọ
|
|
89
|
Cheekbone
|
/ˈtʃiːkboʊn/
|
Xương má
|
|
90
|
Jawbone
|
/ˈdʒɔːboʊn/
|
Xương hàm
|
|
91
|
Rib
|
/rɪb/
|
Xương sườn
|
|
92
|
Collarbone
|
/ˈkɒlərboʊn/
|
Xương quai xanh
|
|
93
|
Shoulder blade
|
/ˈʃoʊldər bleɪd/
|
Xương sườn vai
|
|
94
|
Vertebra
|
/ˈvɜːrtɪbrə/
|
Xương sống
|
|
95
|
Sternum
|
/ˈstɜːrnəm/
|
Xương ức
|
|
96
|
Pelvis
|
/ˈpɛlvɪs/
|
Xương chậu
|
|
97
|
Shin
|
/ʃɪn/
|
Cẳng chân
|
|
98
|
Heel
|
/hiːl/
|
Gót chân
|
|
99
|
Sole
|
/soʊl/
|
Đế chân
|
|
100
|
Arch
|
/ɑːrtʃ/
|
Vòm chân
|
|
101
|
Fingernail
|
/ˈfɪŋɡərˌneɪl/
|
Móng tay
|
|
102
|
Toenail
|
/ˈtoʊneɪl/
|
Móng chân
|
|
103
|
Palm
|
/pɑːm/
|
Lòng bàn tay
|
|
104
|
Back of hand
|
/bæk əv hænd/
|
Mặt sau bàn tay
|
|
105
|
Forearm
|
/ˈfɔːrɑːrm/
|
Cẳng tay
|
|
106
|
Biceps
|
/ˈbaɪsɛps/
|
Cơ bắp tay trước
|
|
107
|
Triceps
|
/ˈtraɪsɛps/
|
Cơ bắp tay sau
|
|
108
|
Upper arm
|
/ˈʌpər ɑːrm/
|
Cánh tay trên
|
|
109
|
Navel
|
/ˈnævəl/
|
Rốn
|
|
110
|
Groin
|
/ɡrɔɪn/
|
Họng mông
|
|
111
|
Buttocks
|
/ˈbʌtəks/
|
Mông
|
|
112
|
Spinal cord
|
/ˈspaɪnəl kɔːrd/
|
Tủy sống
|
|
113
|
Brainstem
|
/ˈbreɪnstɛm/
|
Thân não
|
|
114
|
Cerebrum
|
/səˈriːbrəm/
|
Não bộ
|
|
115
|
Cerebellum
|
/ˌsɛrɪˈbɛləm/
|
Tiểu não
|
|
116
|
Pituitary
|
/pɪˈtuːɪtəri/
|
Tuyến yên
|
|
117
|
Hypothalamus
|
/ˌhaɪpəˈθæləməs/
|
Vùng dưới đồi
|
|
118
|
Pineal gland
|
/paɪˈniːəl ɡlænd/
|
Tuyến tùng
|
|
119
|
Optic nerve
|
/ˈɒptɪk nɜːrv/
|
Thần kinh thị giác
|
|
120
|
Facial nerve
|
/ˈfeɪʃəl nɜːrv/
|
Thần kinh mặt
|
|
121
|
Vocal cords
|
/ˈvoʊkəl kɔːrdz/
|
Dây thanh
|
|
122
|
Duodenum
|
/ˌdjuːəˈdiːnəm/
|
Đầu ruột
|
|
123
|
Jejunum
|
/dʒɛˈdʒuːnəm/
|
Phần ruột non
|
|
124
|
Ileum
|
/ˈɪliəm/
|
Phần cuối ruột non
|
|
125
|
Large intestine
|
/lɑːrdʒ ɪnˈtɛstɪn/
|
Ruột già
|
|
126
|
Small intestine
|
/smɔːl ɪnˈtɛstɪn/
|
Ruột non
|
|
127
|
Adrenal gland
|
/əˈdriːnəl ɡlænd/
|
Tuyến thượng thận
|
|
128
|
Thyroid
|
/ˈθaɪrɔɪd/
|
Tuyến giáp
|
|
129
|
Parathyroid
|
/ˌpærəˈθaɪrɔɪd/
|
Tuyến cận giáp
|
|
130
|
Adipose tissue
|
/ˈædɪpoʊs ˈtɪʃu/
|
Mô mỡ
|
|
131
|
Cartilage
|
/ˈkɑːrtɪlɪdʒ/
|
Sụn
|
|
132
|
Ligament
|
/ˈlɪɡəmənt/
|
Dây chằng
|
|
133
|
Tendon
|
/ˈtɛndən/
|
Gân
|
|
134
|
Synovial fluid
|
/sɪˈnoʊviəl ˈfluɪd/
|
Dịch khớp
|
|
135
|
Meniscus
|
/məˈnɪskəs/
|
Sụn chêm
|
|
136
|
Patella
|
/pəˈtɛlə/
|
Xương bánh chè
|
|
137
|
Clavicle
|
/ˈklævɪkəl/
|
Xương chìa
|
|
138
|
Scapula
|
/ˈskæpjʊlə/
|
Xương vai
|
|
139
|
Coccyx
|
/ˈkɒksiːks/
|
Xương cụt
|
|
140
|
Anus
|
/ˈeɪnəs/
|
Hậu môn
|
|
141
|
Rectum
|
/ˈrɛktəm/
|
Trực tràng
|
|
142
|
Colon
|
/ˈkoʊlən/
|
Đại tràng
|
|
143
|
Vagina
|
/vædʒaɪˈnaɪ/
|
Âm đạo
|
|
144
|
Penis
|
/ˈpiːnɪs/
|
Dương vật
|
|
145
|
Cranium
|
/ˈkreɪniəm/
|
Hộp sọ (phần trên)
|
|
146
|
Mandible
|
/ˈmændɪbəl/
|
Xương hàm dưới
|
|
147
|
Maxilla
|
/məkˈsɪlə/
|
Xương hàm trên
|
|
148
|
Earlobe
|
/ˈɪərloʊb/
|
Móc tai
|
|
149
|
Hairline
|
/ˈhɛrləɪn/
|
Đường tóc
|
|
150
|
Scalp
|
/skælp/
|
Da đầu
|
|
151
|
Temple
|
/ˈtɛmpəl/
|
Vùng thái dương
|
|
152
|
Chin dimple
|
/tʃɪn ˈdɪmpl/
|
Lõm cằm
|
|
153
|
Gum
|
/ɡʌm/
|
Nướu răng
|
|
154
|
Molar
|
/ˈmoʊlər/
|
Răng hàm
|
|
155
|
Canine
|
/ˈkeɪnaɪn/
|
Răng nanh
|
|
156
|
Incisor
|
/ɪnˈsaɪzər/
|
Răng cửa
|
|
157
|
Palate
|
/ˈpælət/
|
Vòm miệng
|
|
158
|
Uvula
|
/juːˈvjuːlə/
|
Ưu mào (tụy họng)
|
|
159
|
Pharynx
|
/ˈfærɪŋks/
|
Họng họng
|
|
160
|
Bronchiole
|
/ˈbrɒŋkiˌoʊl/
|
Phế quản nhỏ
|
|
161
|
Alveoli
|
/ælˈviːəlaɪ/
|
Phế nang
|
|
162
|
Pericardium
|
/ˌpɛrɪˈkɑːrdɪəm/
|
Lớp bao tim
|
|
163
|
Myocardium
|
/ˌmaɪəˈkɑːrdɪəm/
|
Cơ tim
|
|
164
|
Endocrine
|
/ˈɛndəˌkraɪn/
|
Nội tiết (hệ)
|
|
165
|
Hypothalamic
|
/ˌhaɪpəˈθæləmɪk/
|
Liên quan đến vùng dưới đồi
|
|
166
|
Cervical
|
/ˈsɜːrvɪkəl/
|
Thắt cổ
|
|
167
|
Occipital
|
/ɑːkˈsɪpɪtl/
|
Hậu đầu
|
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)
|
STT
|
Từ
|
Phiên Âm
|
Nghĩa
|
|
1
|
House
|
/haʊs/
|
Nhà
|
|
2
|
Home
|
/hoʊm/
|
Ở, nhà cửa
|
|
3
|
Apartment
|
/əˈpɑːrtmənt/
|
Căn hộ
|
|
4
|
Condominium
|
/ˌkɒndəˈmɪniəm/
|
Chung cư
|
|
5
|
Villa
|
/ˈvɪlə/
|
Biệt thự
|
|
6
|
Cottage
|
/ˈkɒtɪdʒ/
|
Nhà tranh, nhà nhỏ
|
|
7
|
Room
|
/ruːm/
|
Phòng
|
|
8
|
Living room
|
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
|
Phòng khách
|
|
9
|
Bedroom
|
/ˈbɛdruːm/
|
Phòng ngủ
|
|
10
|
Kitchen
|
/ˈkɪtʃɪn/
|
Nhà bếp
|
|
11
|
Bathroom
|
/ˈbæθruːm/
|
Phòng tắm
|
|
12
|
Dining room
|
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
|
Phòng ăn
|
|
13
|
Study
|
/ˈstʌdi/
|
Phòng học, phòng làm việc
|
|
14
|
Office
|
/ˈɒfɪs/
|
Văn phòng
|
|
15
|
Garage
|
/ɡəˈrɑːʒ/
|
Gara
|
|
16
|
Hallway
|
/ˈhɔːlweɪ/
|
Hành lang
|
|
17
|
Balcony
|
/ˈbæləni/
|
Ban công
|
|
18
|
Terrace
|
/ˈtɛrəs/
|
Sân hiên
|
|
19
|
Basement
|
/ˈbeɪsmənt/
|
Tầng hầm
|
|
20
|
Attic
|
/ˈætɪk/
|
Gác mái
|
|
21
|
Porch
|
/pɔːrtʃ/
|
Hiên nhà
|
|
22
|
Garden
|
/ˈɡɑːrdən/
|
Vườn
|
|
23
|
Yard
|
/jɑːrd/
|
Sân
|
|
24
|
Fence
|
/fɛns/
|
Hàng rào
|
|
25
|
Roof
|
/ruːf/
|
Mái nhà
|
|
26
|
Wall
|
/wɔːl/
|
Tường
|
|
27
|
Window
|
/ˈwɪndoʊ/
|
Cửa sổ
|
|
28
|
Door
|
/dɔːr/
|
Cửa
|
|
29
|
Floor
|
/flɔːr/
|
Sàn nhà
|
|
30
|
Ceiling
|
/ˈsiːlɪŋ/
|
Trần nhà
|
|
31
|
Stairs
|
/stɛərz/
|
Cầu thang
|
|
32
|
Elevator
|
/ˈɛləveɪtər/
|
Thang máy
|
|
33
|
Closet
|
/ˈklɒzɪt/
|
Tủ quần áo
|
|
34
|
Wardrobe
|
/ˈwɔːr droʊb/
|
Tủ quần áo
|
|
35
|
Cabinet
|
/ˈkæbɪnət/
|
Tủ
|
|
36
|
Shelf
|
/ʃɛlf/
|
Kệ
|
|
37
|
Table
|
/ˈteɪbəl/
|
Bàn
|
|
38
|
Chair
|
/tʃɛər/
|
Ghế
|
|
39
|
Sofa
|
/ˈsoʊfə/
|
Ghế sofa
|
|
40
|
Couch
|
/kaʊtʃ/
|
Ghế dài
|
|
41
|
Bed
|
/bɛd/
|
Giường
|
|
42
|
Mattress
|
/ˈmætrəs/
|
Nệm
|
|
43
|
Pillow
|
/ˈpɪloʊ/
|
Gối
|
|
44
|
Blanket
|
/ˈblæŋkɪt/
|
Chăn
|
|
45
|
Dresser
|
/ˈdrɛsər/
|
Tủ đựng đồ
|
|
46
|
Mirror
|
/ˈmɪrər/
|
Gương
|
|
47
|
Carpet
|
/ˈkɑːrpɪt/
|
Thảm
|
|
48
|
Rug
|
/rʌɡ/
|
Thảm nhỏ
|
|
49
|
Curtain
|
/ˈkɜːrtən/
|
Rèm cửa
|
|
50
|
Lamp
|
/læmp/
|
Đèn
|
|
51
|
Chandelier
|
/ˌʃændəˈlɪər/
|
Đèn chùm
|
|
52
|
Clock
|
/klɒk/
|
Đồng hồ
|
|
53
|
Picture
|
/ˈpɪktʃər/
|
Bức tranh
|
|
54
|
Painting
|
/ˈpeɪntɪŋ/
|
Bức tranh
|
|
55
|
Vase
|
/veɪs/
|
Bình hoa
|
|
56
|
Plant
|
/plænt/
|
Cây cảnh
|
|
57
|
Flower
|
/ˈflaʊər/
|
Hoa
|
|
58
|
Bookcase
|
/ˈbʊkkeɪs/
|
Kệ sách
|
|
59
|
Bookshelf
|
/ˈbʊkʃɛlf/
|
Giá sách
|
|
60
|
Computer
|
/kəmˈpjuːtər/
|
Máy tính
|
|
61
|
Laptop
|
/ˈlæptɒp/
|
Máy tính xách tay
|
|
62
|
Printer
|
/ˈprɪntər/
|
Máy in
|
|
63
|
Telephone
|
/ˈtɛləfoʊn/
|
Điện thoại
|
|
64
|
Mobile phone
|
/ˈmoʊbaɪl foʊn/
|
Điện thoại di động
|
|
65
|
Television
|
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/
|
Tivi
|
|
66
|
Remote control
|
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/
|
Điều khiển từ xa
|
|
67
|
Radio
|
/ˈreɪdiˌoʊ/
|
Đài radio
|
|
68
|
Refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/
|
Tủ lạnh
|
|
69
|
Freezer
|
/ˈfriːzər/
|
Tủ đông
|
|
70
|
Oven
|
/ˈʌvən/
|
Lò nướng
|
|
71
|
Stove
|
/stoʊv/
|
Bếp
|
|
72
|
Microwave
|
/ˈmaɪkrəweɪv/
|
Lò vi sóng
|
|
73
|
Toaster
|
/ˈtoʊstər/
|
Máy nướng bánh mì
|
|
74
|
Blender
|
/ˈblɛndər/
|
Máy xay sinh tố
|
|
75
|
Dishwasher
|
/ˈdɪʃˌwɔːʃər/
|
Máy rửa bát
|
|
76
|
Coffee maker
|
/ˈkɔːfi ˈmeɪkər/
|
Máy pha cà phê
|
|
77
|
Kettle
|
/ˈkɛtl/
|
Ấm đun nước
|
|
78
|
Jug
|
/dʒʌɡ/
|
Bình
|
|
79
|
Cup
|
/kʌp/
|
Cốc
|
|
80
|
Glass
|
/ɡlæs/
|
Ly, kính
|
|
81
|
Plate
|
/pleɪt/
|
Đĩa
|
|
82
|
Bowl
|
/boʊl/
|
Bát
|
|
83
|
Fork
|
/fɔːrk/
|
Nĩa
|
|
84
|
Knife
|
/naɪf/
|
Dao
|
|
85
|
Spoon
|
/spuːn/
|
Muỗng
|
|
86
|
Teapot
|
/ˈtiːpɒt/
|
Ấm trà
|
|
87
|
Saucer
|
/ˈsɔːsər/
|
Đĩa phụ
|
|
88
|
Napkin
|
/ˈnæpkɪn/
|
Khăn ăn
|
|
89
|
Tablecloth
|
/ˈteɪbl klɒθ/
|
Khăn trải bàn
|
|
90
|
Trash can
|
/træʃ kæn/
|
Thùng rác
|
|
91
|
Recycling bin
|
/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/
|
Thùng rác tái chế
|
|
92
|
Vacuum cleaner
|
/ˈvækjuəm ˈkliːnər/
|
Máy hút bụi
|
|
93
|
Broom
|
/bruːm/
|
Chổi
|
|
94
|
Mop
|
/mɒp/
|
Cây lau nhà
|
|
95
|
Bucket
|
/ˈbʌkɪt/
|
Xô
|
|
96
|
Iron
|
/ˈaɪərn/
|
Bàn ủi
|
|
97
|
Washing machine
|
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
|
Máy giặt
|
|
98
|
Dryer
|
/ˈdraɪər/
|
Máy sấy
|
|
99
|
Sewing machine
|
/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/
|
Máy may
|
|
100
|
Fan
|
/fæn/
|
Quạt
|
|
101
|
Air conditioner
|
/ɛr kənˈdɪʃənər/
|
Máy điều hòa
|
|
102
|
Heater
|
/ˈhiːtər/
|
Máy sưởi
|
|
103
|
Candle
|
/ˈkændl/
|
Nến
|
|
104
|
Fireplace
|
/ˈfaɪərpleɪs/
|
Lò sưởi
|
|
105
|
Doormat
|
/ˈdɔːrˌmæt/
|
Thảm chùi chân
|
|
106
|
Umbrella
|
/ʌmˈbrɛlə/
|
Ô
|
|
107
|
Boot
|
/buːt/
|
Ủng
|
|
108
|
Shoe
|
/ʃuː/
|
Giày
|
|
109
|
Coat
|
/koʊt/
|
Áo khoác
|
|
110
|
Jacket
|
/ˈdʒækɪt/
|
Áo khoác
|
|
111
|
Hanger
|
/ˈhæŋər/
|
Móc treo quần áo
|
|
112
|
Laundry basket
|
/ˈlɔːndri ˈbæskɪt/
|
Giỏ đựng quần áo bẩn
|
|
113
|
Blinds
|
/blaɪndz/
|
Rèm cửa
|
|
114
|
Shade
|
/ʃeɪd/
|
Màn che nắng
|
|
115
|
Doorbell
|
/ˈdɔːrbɛl/
|
Chuông cửa
|
|
116
|
Intercom
|
/ˈɪntərkɒm/
|
Hệ thống liên lạc nội bộ
|
|
117
|
Safe
|
/seɪf/
|
Két sắt
|
|
118
|
Key
|
/kiː/
|
Chìa khóa
|
|
119
|
Lock
|
/lɒk/
|
Khóa
|
|
120
|
Mailbox
|
/ˈmeɪlˌbɒks/
|
Hộp thư
|
|
121
|
Postbox
|
/ˈpoʊstˌbɒks/
|
Hộp bưu chính
|
|
122
|
Address
|
/əˈdrɛs/
|
Địa chỉ
|
|
123
|
Garden hose
|
/ˈɡɑːrdən hoʊz/
|
Ống nước sân vườn
|
|
124
|
Lawn
|
/lɔːn/
|
Sân cỏ
|
|
125
|
Patio
|
/ˈpæti.oʊ/
|
Sân
|
|
126
|
Shed
|
/ʃɛd/
|
Nhà kho
|
|
127
|
Workshop
|
/ˈwɜːrkʃɒp/
|
Xưởng làm việc
|
|
128
|
Driveway
|
/ˈdraɪvweɪ/
|
Lối vào xe
|
|
129
|
Carport
|
/ˈkɑːrpɔːrt/
|
Nhà để xe có mái che
|
|
130
|
Utility room
|
/juːˈtɪlɪti ruːm/
|
Phòng giặt ủi
|
|
131
|
Mudroom
|
/ˈmʌdruːm/
|
Phòng thay đồ, phòng bùn
|
|
132
|
Pantry
|
/ˈpæntri/
|
Phòng chứa đồ ăn
|
|
133
|
Storage
|
/ˈstɔːrɪdʒ/
|
Kho chứa đồ
|
|
134
|
Staircase
|
/ˈstɛərkeɪs/
|
Cầu thang bộ
|
|
135
|
Landing
|
/ˈlændɪŋ/
|
Sảnh cầu thang
|
|
136
|
Vestibule
|
/ˈvɛstɪbjuːl/
|
Sảnh đón khách
|
|
137
|
Reception
|
/rɪˈsɛpʃən/
|
Khu vực tiếp tân
|
|
138
|
Dining table
|
/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/
|
Bàn ăn
|
|
139
|
Sideboard
|
/ˈsaɪdboʊrd/
|
Tủ đựng đồ ăn
|
|
140
|
Buffet
|
/ˈbʌfeɪ/
|
Tủ đựng đồ ăn
|
|
141
|
Kitchen island
|
/ˈkɪtʃɪn ˈaɪlənd/
|
Bàn đảo bếp
|
|
142
|
Bar stool
|
/bɑːr stuːl/
|
Ghế quầy bar
|
|
143
|
Countertop
|
/ˈkaʊntərˌtɒp/
|
Mặt bếp
|
|
144
|
Sink
|
/sɪŋk/
|
Bồn rửa
|
|
145
|
Garbage disposal
|
/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/
|
Máy xay rác
|
|
146
|
Recycling
|
/rɪˈsaɪklɪŋ/
|
Tái chế
|
|
147
|
Compost bin
|
/ˈkɒmpɒst bɪn/
|
Thùng phân hữu cơ
|
|
148
|
Ironing board
|
/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/
|
Bàn ủi
|
|
149
|
Shoe rack
|
/ʃuː ræk/
|
Giá để giày
|
|
150
|
Coat rack
|
/koʊt ræk/
|
Giá để áo khoác
|
|
151
|
Umbrella stand
|
/ʌmˈbrɛlə stænd/
|
Giá đỡ ô
|
|
152
|
Window blind
|
/ˈwɪndoʊ blaɪnd/
|
Màn cửa sổ
|
|
153
|
Fireplace tool
|
/ˈfaɪərpleɪs tuːl/
|
Dụng cụ lò sưởi
|
|
154
|
Decorative item
|
/dɪˈkɒrəteɪtɪv ˈaɪtəm/
|
Đồ trang trí
|
|
155
|
Foyer
|
/ˈfɔɪər/
|
Sảnh chính
|
|
156
|
Carpet runner
|
/ˈkɑːrpɪt ˈrʌnər/
|
Thảm hành lang
|
|
157
|
Chandelier fixture
|
/ʃændəˈlɪər ˈfɪkstʃər/
|
Đồ trang trí đèn chùm
|
|
158
|
Entryway
|
/ˈɛntri weɪ/
|
Lối vào
|
|
159
|
Nook
|
/nʊk/
|
Góc nhỏ
|
|
160
|
Fire alarm
|
/ˈfaɪər əˈlɑːrm/
|
Báo khói
|
|
161
|
Security camera
|
/sɪˈkjʊərɪti ˈkæmrə/
|
Camera an ninh
|
|
162
|
Smart home device
|
/smɑːrt hoʊm dɪˈvaɪs/
|
Thiết bị nhà thông minh
|
|
163
|
Chalkboard
|
/ˈtʃɔːkbɔːrd/
|
Bảng đen
|
|
164
|
Whiteboard
|
/ˈwaɪtbɔːrd/
|
Bảng trắng
|
|
165
|
Desk
|
/dɛsk/
|
Bàn làm việc
|
|
166
|
File cabinet
|
/faɪl ˈkæbɪnət/
|
Tủ hồ sơ
|
Khóa học Cambridge dành cho người mất gốc tại Smartcom English
Smartcom English tự hào mang đến giải pháp học tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt dành cho người mất gốc thông qua các khóa học Cambridge chuẩn quốc tế. Với phương pháp Hybrid Learning kết hợp giữa lớp học trực tiếp và học trực tuyến, trung tâm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.
Lợi Ích Nổi Bật Của Khóa Học Cambridge Tại Smartcom English
- Phương pháp học hiện đại: Áp dụng mô hình Hybrid Learning, giúp học viên linh hoạt về thời gian và không gian.
- Giáo trình chuẩn quốc tế: Sử dụng tài liệu Cambridge được biên soạn theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các dạng bài thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và FCE.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng: Kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam giàu kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người mất gốc.
- Cam kết chất lượng đầu ra: Nếu không đạt mục tiêu thi, trung tâm có chính sách hỗ trợ học lại hoặc hoàn trả học phí theo cam kết.
Đối Tượng Và Đặc Điểm Khóa Học
Khóa học Cambridge tại Smartcom English được thiết kế cho:
- Học viên mất gốc cần xây dựng lại nền tảng tiếng Anh.
- Học sinh, sinh viên và người đi làm có nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp và luyện thi chứng chỉ Cambridge.
- Thông qua lộ trình bài bản, học viên sẽ từng bước cải thiện:
- Phát âm: Luyện âm qua các bài tập âm thanh và hình ảnh sống động.
- Từ vựng – Ngữ pháp: Củng cố kiến thức cơ bản qua các bài giảng tương tác và thực hành.
- Giao tiếp: Phát triển kỹ năng nghe – nói qua các hoạt động nhóm và thực hành đối thoại thực tế.
Tại Sao Nên Chọn Smartcom English?
Smartcom English không chỉ là nơi dạy tiếng Anh thông thường mà còn là trung tâm luyện thi Cambridge với:
- Phương pháp giảng dạy độc đáo: Kết hợp học trực tiếp và online giúp học viên chủ động tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
- Chứng chỉ quốc tế: Học viên sau khóa học sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ Cambridge, mở ra cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.
- Hỗ trợ tối đa: Hệ thống quản lý học tập chuyên nghiệp cùng đội ngũ trợ giảng luôn theo sát quá trình học của mỗi học viên.
Thông Tin Liên Hệ
- Trụ sở chính: Tầng 4 Nhà 29T2 Lô đất N05, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Hotline: 024.22427799
- Website: smartcom.vn
- Fanpage: Smartcom English
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp “làm mới” nền tảng tiếng Anh và xây dựng khả năng giao tiếp theo chuẩn Cambridge, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn và đăng ký học thử. Khóa học của Smartcom English chính là giải pháp cho những người mất gốc muốn tìm lại niềm đam mê và tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Kết Bài
Smartcom English hi vọng thông tin trong bài viết về từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc sẽ hữu ích cho bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả tại Smartcom English – nơi chuyên cung cấp các khóa học dành riêng cho người mất gốc với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình chuẩn quốc tế. Hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn miễn phí và đăng ký học thử, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, mở ra cánh cửa cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.