THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 145 người đăng ký mới và 1545 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
NGUYỄN ANH KIỆT
9
1
ĐÀO HÀ THANH BÌNH
9
2
Lại Xuân Đức Vinh
8.5
3
TRỊNH ĐĂNG KHOA
8
4
NGUYỄN VIỆT HOÀNG
8
5
PHAN NHẬT MINH
7.5
6
Nguyễn Quốc Khánh
7.5
7
NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN
7.5
8
Nguyễn Trọng Đạt
7.5
9
NGUYỄN HỒNG QUÂN
7
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
1346
1
Actual Test 02
919
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
522
3
Actual Test 03
356
4
Actual Test 04
282
5
Actual Test 05
200
6
Actual Test 07
185
7
Actual Test 08
175
8
Actual Test 06
150
9
Actual Test 21
150

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, dễ dàng sử dụng những từ vựng cơ bản để hiểu và trả lời các câu hỏi. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể làm chủ hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thật sự dễ dàng và thú vị. Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn vẫn cảm thấy bối rối mỗi khi nhìn vào một bài viết tiếng Anh, không biết bắt đầu từ đâu. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc học những từ vựng cơ bản nhất, bộ từ vựng Tiếng Anh dành cho người mất gốc áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày, và không quá khó để bạn có thể làm chủ được chúng. Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!

từ vựng cho người mất gốc tiếng anh

Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những người mất gốc. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, nghe và đọc hiểu tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả dành cho người mất gốc.

Học viết chính tả nhiều lần

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là học viết chính tả nhiều lần. Việc viết từ vựng giúp bạn ghi nhớ cách viết đúng của từng từ và cũng là cách tốt để cải thiện khả năng viết của bạn.

  • Lợi ích: Khi viết từ vựng nhiều lần, bạn sẽ nhớ cách viết và hình dung dễ dàng hơn khi sử dụng từ trong câu.
  • Cách làm: Chọn 10-20 từ mới mỗi ngày và viết lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài.

Học kết hợp cùng cụm động từ

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc là học từ vựng kết hợp với các cụm động từ. Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai giới từ, tạo thành một nghĩa mới. Ví dụ: “look after” (chăm sóc), “get along” (hòa hợp).

  • Lợi ích: Việc học từ vựng cùng với cụm động từ giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng từ trong câu.
  • Cách làm: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học kèm với cụm động từ để mở rộng vốn từ của bạn một cách tự nhiên.

Học các dạng khác của từ

Mỗi từ trong tiếng Anh có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Việc học các dạng khác nhau của từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.

  • Lợi ích: Bạn sẽ có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
  • Cách làm: Khi học một từ, hãy tìm hiểu tất cả các dạng khác của nó. Ví dụ, từ “beauty” (danh từ) có thể kèm theo các dạng “beautiful” (tính từ) và “beautify” (động từ).

cách học từ vựng tiếng anh cho người mất gốc

Học từ vựng qua kênh Youtube

Một phương pháp hiệu quả khác là học từ vựng qua các video trên YouTube. Việc xem video giúp bạn cải thiện khả năng nghe và học cách phát âm chính xác từ vựng.

Bước 1: Chọn 1 video Youtube theo sở thích của bạn

Hãy tìm những video liên quan đến sở thích của bạn, chẳng hạn như video về du lịch, ẩm thực, phim ảnh, hay các chủ đề khác mà bạn yêu thích. Việc học từ vựng qua các chủ đề này giúp bạn vừa học từ mới, vừa giải trí.

Bước 2: Tra và lưu từ mới

Trong quá trình xem video, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng mới. Hãy dừng video lại, tra cứu từ đó và ghi lại. Việc lưu trữ từ vựng mới giúp bạn có thể ôn lại sau khi xem video.

Bước 3: Viết comment phản hồi bằng tiếng Anh

Để củng cố kiến thức từ vựng, bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện trên video bằng cách viết comment phản hồi bằng tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để luyện tập việc sử dụng từ vựng trong thực tế, đồng thời nhận phản hồi từ những người khác.

Việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc không phải là điều quá khó khăn nếu bạn áp dụng những phương pháp đúng đắn. Hãy thử áp dụng các cách học mà chúng tôi đã chia sẻ, và bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt trong quá trình học tiếng Anh.

danh sách từ vựng tiếng anh cho người mất gốc

Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất

Học từ vựng là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt đối với những người mất gốc, bắt đầu học lại sau một thời gian dài không tiếp xúc với ngôn ngữ này. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản chia theo các chủ đề thông dụng. Hãy cùng khám phá!

Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

2

Outgoing

/ˈaʊtɡoʊɪŋ/

Hòa đồng

3

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

4

Reserved

/rɪˈzɜːrvd/

Kiềm chế

5

Talkative

/ˈtɔːkətɪv/

Hay nói chuyện

6

Cheerful

/ˈtʃɪərfəl/

Vui vẻ

7

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

8

Pessimistic

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

9

Realistic

/ˌriːəˈlɪstɪk/

Thực tế

10

Idealistic

/aɪˌdiːəˈlɪstɪk/

Lý tưởng

11

Sincere

/sɪnˈsɪər/

Chân thành

12

Genuine

/ˈdʒɛnjʊɪn/

Thật thà, chân thành

13

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

14

Modest

/ˈmɒdɪst/

Khiêm nhường

15

Humble

/ˈhʌmbəl/

Khiêm tốn

16

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu căng

17

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

18

Insecure

/ˌɪnsɪˈkjʊər/

Không tự tin

19

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Chăm chỉ

20

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

21

Hardworking

/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

22

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

23

Imaginative

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Giàu trí tưởng tượng

24

Analytical

/ˌænəˈlɪtɪkəl/

Phân tích

25

Logical

/ˈlɒdʒɪkəl/

Hợp lý

26

Spontaneous

/spɒnˈteɪniəs/

Tự phát, tự nhiên

27

Methodical

/məˈθɒdɪkəl/

Có phương pháp

28

Adventurous

/ədˈvɛntʃərəs/

Thích phiêu lưu

29

Cautious

/ˈkɔːʃəs/

Cẩn trọng

30

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

31

Timid

/ˈtɪmɪd/

Rụt rè

32

Bold

/boʊld/

Táo bạo

33

Lively

/ˈlaɪvli/

Sôi nổi

34

Serious

/ˈsɪriəs/

Nghiêm túc

35

Thoughtful

/ˈθɔːtfl/

Suy nghĩ thấu đáo

36

Sensitive

/ˈsɛnsɪtɪv/

Nhạy cảm

37

Empathetic

/ˌɛmpəˈθɛtɪk/

Thấu cảm

38

Compassionate

/kəmˈpæʃənət/

Biết cảm thông

39

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

40

Stingy

/ˈstɪndʒi/

Keo kiệt

41

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

Ích kỷ

42

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

43

Rude

/ruːd/

Thô lỗ

44

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

45

Respectful

/rɪˈspɛktfʊl/

Tôn trọng

46

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

Hài hước

47

Witty

/ˈwɪti/

Hóm hỉnh

48

Sarcastic

/sɑːrˈkæstɪk/

Châm biếm

49

Ironic

/aɪˈrɒnɪk/

Mỉa mai

50

Exuberant

/ɪɡˈzjuːbərənt/

Nhiệt huyết

51

Meticulous

/məˈtɪkjʊləs/

Tỉ mỉ

52

Organized

/ˈɔːɡənaɪzd/

Có tổ chức

53

Punctual

/ˈpʌŋktʃuəl/

Đúng giờ

54

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

55

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

56

Trustworthy

/ˈtrʌstˌwɜːrði/

Đáng tin cậy

57

Forgiving

/fərˈɡɪvɪŋ/

Khoan dung

58

Vengeful

/ˈvɛndʒfʊl/

Thù hận

59

Determined

/dɪˈtɜːrmɪnd/

Quyết tâm

60

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

61

Driven

/ˈdrɪvən/

Được thúc đẩy

62

Competitive

/kəmˈpɛtətɪv/

Có tính cạnh tranh

63

Cooperative

/koʊˈɒpərətɪv/

Hợp tác

64

Tactful

/ˈtæktfʊl/

Khéo léo

65

Impulsive

/ɪmˈpʌlsɪv/

Bốc đồng

66

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh

67

Flexible

/ˈflɛksəbəl/

Linh hoạt

68

Adaptable

/əˈdæptəbl/

Dễ thích nghi

69

Intuitive

/ɪnˈtuːɪtɪv/

Trực giác

70

Reflective

/rɪˈflɛktɪv/

Suy ngẫm

71

Charming

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Duyên dáng

72

Captivating

/ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Quyến rũ

73

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/

Lôi cuốn

74

Dynamic

/daɪˈnæmɪk/

Năng động

75

Excitable

/ɪkˈsaɪtəbl/

Dễ kích động

76

Pragmatic

/præɡˈmætɪk/

Thực dụng

77

Considerate

/kənˈsɪdərɪt/

Chu đáo

78

Unpretentious

/ˌʌnprɪˈtɛnʃəs/

Khiêm tốn, giản dị

79

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Lôi cuốn, có sức hút

80

Easygoing

/ˈiːziˌɡoʊɪŋ/

Thoải mái

81

Rebellious

/rɪˈbɛljəs/

Nổi loạn

82

Quirky

/ˈkwɜːrki/

Kỳ quặc

83

Zany

/ˈzeɪni/

Lố bịch, hài hước

84

Eccentric

/ɪkˈsɛntrɪk/

Lập dị

85

Assertive

/əˈsɜːrtɪv/

Quả quyết

86

Perfectionist

/ˌpɜːrfɪkˈʃənɪst/

Người đòi hoàn hảo

87

Detail-oriented

/ˌdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/

Chú ý đến chi tiết

88

Imperturbable

/ˌɪmpərˈtɜːrbəbl/

Điềm tĩnh

89

Stoic

/ˈstoʊɪk/

Trầm tĩnh, kiên nhẫn

90

Resilient

/rɪˈzɪliənt/

Kiên cường

91

Philosophical

/ˌfɪləˈsɒfɪkəl/

Triết lý

92

Progressive

/prəˈɡrɛsɪv/

Tiến bộ

93

Conservative

/kənˈsɜːrvətɪv/

Bảo thủ

94

Liberal

/ˈlɪbərəl/

Tự do, cởi mở

95

Boisterous

/ˈbɔɪstərəs/

Náo nhiệt

96

Gregarious

/ɡrɪˈɡɛrɪəs/

Ấm áp, thích giao lưu

97

Enthusiastic

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

Nhiệt tình

98

Zealous

/ˈzɛləs/

Nhiệt huyết

99

Detached

/dɪˈtætʃt/

Xa cách

100

Indifferent

/ɪnˈdɪfrənt/

Thờ ơ

101

Composed

/kəmˈpoʊzd/

Điềm tĩnh

102

Lighthearted

/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/

Vui vẻ, phóng khoáng

103

Mellow

/ˈmɛloʊ/

Êm dịu

104

Bohemian

/boʊˈhiːmiən/

Phóng khoáng

105

Resolute

/ˈrɛzəluːt/

Kiên quyết

106

Decisive

/dɪˈsaɪsɪv/

Quyết đoán

107

Committed

/kəˈmɪtɪd/

Cam kết

108

Focused

/ˈfoʊkəst/

Tập trung

109

Alert

/əˈlɜːrt/

Thận trọng, cảnh giác

110

Spirited

/ˈspɪrɪtɪd/

Nhiệt huyết

111

Perceptive

/pərˈsɛptɪv/

Sắc sảo

112

Discerning

/dɪˈsɜːrnɪŋ/

Sâu sắc

113

Observant

/əbˈzɜːrvənt/

Quan sát

114

Intense

/ɪnˈtɛns/

Mãnh liệt

115

Disciplined

/ˈdɪsəplɪnd/

Có kỷ luật

116

Systematic

/ˌsɪstəˈmætɪk/

Có hệ thống

117

Visionary

/ˈvɪʒəˌnɛri/

Có tầm nhìn

118

Inventive

/ɪnˈvɛntɪv/

Sáng tạo

119

Persevering

/ˌpɜːrsəˈvɪərɪŋ/

Kiên trì

120

Steadfast

/ˈstɛdfæst/

Kiên định

121

Tenacious

/təˈneɪʃəs/

Bền bỉ

122

Unyielding

/ʌnˈjiːldɪŋ/

Không khuất phục

123

Fearless

/ˈfɪərləs/

Không sợ hãi

124

Gallant

/ˈɡæl.ənt/

Dũng cảm, hiền hậu

125

Courteous

/ˈkɜːrtiəs/

Lịch sự

126

Amiable

/ˈeɪmiəbl/

Dễ mến

127

Affable

/ˈæfəbl/

Thân thiện, dễ gần

128

Pleasant

/ˈplɛzənt/

Dễ chịu

129

Gracious

/ˈɡreɪʃəs/

Nhã nhặn

130

Civil

/ˈsɪvəl/

Lịch sự, văn minh

131

Tolerant

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

132

Open-minded

/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/

Cởi mở

133

Trusting

/ˈtrʌstɪŋ/

Dễ tin

134

Animated

/ˈænɪmeɪtɪd/

Sống động

135

Comical

/ˈkɒmɪk/

Hài hước

136

Blunt

/blʌnt/

Thẳng thắn

137

Candid

/ˈkændɪd/

Thẳng thắn, cởi mở

138

Devoted

/dɪˈvoʊtɪd/

Trung thành

139

Eloquent

/ˈɛləkwənt/

Hùng biện

140

Frank

/fræŋk/

Thẳng thắn

141

Impressive

/ɪmˈprɛsɪv/

Ấn tượng

142

Keen

/kiːn/

Nhiệt tình, sẵn sàng

143

Mannerly

/ˈmænərlɪ/

Lịch sự

144

Plucky

/ˈplʌki/

Gan dạ

145

Rational

/ˈræʃənl/

Hợp lý

146

Sensible

/ˈsɛnsɪbəl/

Khôn ngoan

147

Sophisticated

/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Tinh tế

148

Steady

/ˈstɛdi/

Ổn định

149

Sturdy

/ˈstɜːrdi/

Mạnh mẽ, kiên cố

150

Supportive

/səˈpɔːrtɪv/

Hỗ trợ

151

Unassuming

/ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/

Khiêm tốn

152

Unbiased

/ʌnˈbaɪəst/

Không thiên vị

153

Unconventional

/ˌʌnkənˈvɛnʃənl/

Phi truyền thống

154

Unflappable

/ʌnˈflæpəbəl/

Điềm tĩnh, không mất bình tĩnh

155

Warmhearted

/ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/

Ấm áp

156

Wise

/waɪz/

Khôn ngoan

157

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

Sôi nổi, đầy sức sống

158

Mysterious

/mɪˈstɪəriəs/

Bí ẩn

159

Perky

/ˈpɜːrki/

Sôi nổi, hoạt bát

160

Zestful

/ˈzɛstfʊl/

Tràn đầy năng lượng

161

Serene

/səˈriːn/

Thanh thản

162

Radiant

/ˈreɪdiənt/

Rạng rỡ, tươi sáng

163

Bubbly

/ˈbʌbli/

Sôi nổi

164

Fiery

/ˈfaɪəri/

Nồng nhiệt

165

Magnetic

/məɡˈnɛtɪk/

Lôi cuốn

166

Sassy

/ˈsæsi/

Năng động, táo bạo

167

Daring

/ˈdɛərɪŋ/

Táo bạo

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

Head

/hɛd/

Đầu

2

Hair

/hɛər/

Tóc

3

Forehead

/ˈfɔːrhɛd/

Trán

4

Eye

/aɪ/

Mắt

5

Eyebrow

/ˈaɪˌbraʊ/

Lông mày

6

Eyelash

/ˈaɪˌlæʃ/

Mi

7

Ear

/ɪər/

Tai

8

Nose

/noʊz/

Mũi

9

Cheek

/tʃiːk/

10

Mouth

/maʊθ/

Miệng

11

Lip

/lɪp/

Môi

12

Tooth

/tuːθ/

Răng

13

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

14

Chin

/tʃɪn/

Cằm

15

Jaw

/dʒɔː/

Hàm

16

Neck

/nɛk/

Cổ

17

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

Vai

18

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

19

Elbow

/ˈɛlboʊ/

Khuỷu tay

20

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

21

Hand

/hænd/

Bàn tay

22

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Ngón tay

23

Thumb

/θʌm/

Ngón cái

24

Index finger

/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/

Ngón trỏ

25

Middle finger

/ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/

Ngón giữa

26

Ring finger

/rɪŋ ˈfɪŋɡər/

Ngón áp út

27

Little finger

/ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/

Ngón út

28

Chest

/tʃɛst/

Ngực

29

Breast

/brɛst/

Vú (nữ) / Ngực (nam)

30

Abdomen

/ˈæbdəmən/

Bụng

31

Stomach

/ˈstʌmək/

Dạ dày

32

Waist

/weɪst/

Eo

33

Hip

/hɪp/

Hông

34

Back

/bæk/

Lưng

35

Spine

/spaɪn/

Cột sống

36

Buttock

/ˈbʌtək/

Mông

37

Leg

/lɛɡ/

Chân

38

Thigh

/θaɪ/

Đùi

39

Knee

/niː/

Đầu gối

40

Calf

/kælf/

Bắp chân

41

Ankle

/ˈæŋkl/

Mắt cá chân

42

Foot

/fʊt/

Bàn chân

43

Toe

/toʊ/

Ngón chân

44

Skin

/skɪn/

Da

45

Bone

/boʊn/

Xương

46

Muscle

/ˈmʌsl/

Cơ bắp

47

Blood

/blʌd/

Máu

48

Heart

/hɑːrt/

Tim

49

Lung

/lʌŋ/

Phổi

50

Liver

/ˈlɪvər/

Gan

51

Kidney

/ˈkɪdni/

Thận

52

Intestine

/ɪnˈtɛstɪn/

Ruột

53

Brain

/breɪn/

Não

54

Nerve

/nɜːrv/

Dây thần kinh

55

Pupil

/ˈpjuːpl/

Con ngươi

56

Iris

/ˈaɪrɪs/

Mống mắt

57

Cornea

/ˈkɔːrniə/

Giác mạc

58

Eyelid

/ˈaɪˌlɪd/

Mí mắt

59

Saliva

/səˈlaɪvə/

Nước bọt

60

Tonsil

/ˈtɒnsɪl/

Amidan

61

Throat

/θroʊt/

Họng

62

Larynx

/ˈlærɪŋks/

Cầu giọng

63

Esophagus

/ɪˈsɒfəɡəs/

Thực quản

64

Trachea

/ˈtreɪkiə/

Khí quản

65

Bronchi

/ˈbrɒŋkaɪ/

Phế quản

66

Diaphragm

/ˈdaɪəfræm/

Cơ hoành

67

Spleen

/spliːn/

Lách

68

Pancreas

/ˈpæŋkriəs/

Tụy

69

Gallbladder

/ˈɡɔːlblædər/

Túi mật

70

Appendix

/əˈpɛndɪks/

Ruột thừa

71

Uterus

/ˈjuːtərəs/

Tử cung

72

Ovary

/ˈoʊvəri/

Buồng trứng

73

Testis

/ˈtɛstɪs/

Tinh hoàn

74

Prostate

/ˈprɒsteɪt/

Tuyến tiền liệt

75

Bladder

/ˈblædər/

Bàng quang

76

Ureter

/ˈjuːrəter/

Niệu quản

77

Urethra

/jʊˈriːθrə/

Niệu đạo

78

Artery

/ˈɑːrtəri/

Động mạch

79

Vein

/veɪn/

Tĩnh mạch

80

Capillary

/kəˈpɪləri/

Mao mạch

81

Lymph

/lɪmf/

Bạch huyết

82

Lymph node

/lɪmf noʊd/

Hạch bạch huyết

83

Cell

/sɛl/

Tế bào

84

Tissue

/ˈtɪʃu/

85

Organ

/ˈɔːrɡən/

Cơ quan

86

Blood vessel

/blʌd ˈvɛsəl/

Mạch máu

87

Bone marrow

/boʊn ˈmæroʊ/

Tủy xương

88

Skull

/skʌl/

Hộp sọ

89

Cheekbone

/ˈtʃiːkboʊn/

Xương má

90

Jawbone

/ˈdʒɔːboʊn/

Xương hàm

91

Rib

/rɪb/

Xương sườn

92

Collarbone

/ˈkɒlərboʊn/

Xương quai xanh

93

Shoulder blade

/ˈʃoʊldər bleɪd/

Xương sườn vai

94

Vertebra

/ˈvɜːrtɪbrə/

Xương sống

95

Sternum

/ˈstɜːrnəm/

Xương ức

96

Pelvis

/ˈpɛlvɪs/

Xương chậu

97

Shin

/ʃɪn/

Cẳng chân

98

Heel

/hiːl/

Gót chân

99

Sole

/soʊl/

Đế chân

100

Arch

/ɑːrtʃ/

Vòm chân

101

Fingernail

/ˈfɪŋɡərˌneɪl/

Móng tay

102

Toenail

/ˈtoʊneɪl/

Móng chân

103

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

104

Back of hand

/bæk əv hænd/

Mặt sau bàn tay

105

Forearm

/ˈfɔːrɑːrm/

Cẳng tay

106

Biceps

/ˈbaɪsɛps/

Cơ bắp tay trước

107

Triceps

/ˈtraɪsɛps/

Cơ bắp tay sau

108

Upper arm

/ˈʌpər ɑːrm/

Cánh tay trên

109

Navel

/ˈnævəl/

Rốn

110

Groin

/ɡrɔɪn/

Họng mông

111

Buttocks

/ˈbʌtəks/

Mông

112

Spinal cord

/ˈspaɪnəl kɔːrd/

Tủy sống

113

Brainstem

/ˈbreɪnstɛm/

Thân não

114

Cerebrum

/səˈriːbrəm/

Não bộ

115

Cerebellum

/ˌsɛrɪˈbɛləm/

Tiểu não

116

Pituitary

/pɪˈtuːɪtəri/

Tuyến yên

117

Hypothalamus

/ˌhaɪpəˈθæləməs/

Vùng dưới đồi

118

Pineal gland

/paɪˈniːəl ɡlænd/

Tuyến tùng

119

Optic nerve

/ˈɒptɪk nɜːrv/

Thần kinh thị giác

120

Facial nerve

/ˈfeɪʃəl nɜːrv/

Thần kinh mặt

121

Vocal cords

/ˈvoʊkəl kɔːrdz/

Dây thanh

122

Duodenum

/ˌdjuːəˈdiːnəm/

Đầu ruột

123

Jejunum

/dʒɛˈdʒuːnəm/

Phần ruột non

124

Ileum

/ˈɪliəm/

Phần cuối ruột non

125

Large intestine

/lɑːrdʒ ɪnˈtɛstɪn/

Ruột già

126

Small intestine

/smɔːl ɪnˈtɛstɪn/

Ruột non

127

Adrenal gland

/əˈdriːnəl ɡlænd/

Tuyến thượng thận

128

Thyroid

/ˈθaɪrɔɪd/

Tuyến giáp

129

Parathyroid

/ˌpærəˈθaɪrɔɪd/

Tuyến cận giáp

130

Adipose tissue

/ˈædɪpoʊs ˈtɪʃu/

Mô mỡ

131

Cartilage

/ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Sụn

132

Ligament

/ˈlɪɡəmənt/

Dây chằng

133

Tendon

/ˈtɛndən/

Gân

134

Synovial fluid

/sɪˈnoʊviəl ˈfluɪd/

Dịch khớp

135

Meniscus

/məˈnɪskəs/

Sụn chêm

136

Patella

/pəˈtɛlə/

Xương bánh chè

137

Clavicle

/ˈklævɪkəl/

Xương chìa

138

Scapula

/ˈskæpjʊlə/

Xương vai

139

Coccyx

/ˈkɒksiːks/

Xương cụt

140

Anus

/ˈeɪnəs/

Hậu môn

141

Rectum

/ˈrɛktəm/

Trực tràng

142

Colon

/ˈkoʊlən/

Đại tràng

143

Vagina

/vædʒaɪˈnaɪ/

Âm đạo

144

Penis

/ˈpiːnɪs/

Dương vật

145

Cranium

/ˈkreɪniəm/

Hộp sọ (phần trên)

146

Mandible

/ˈmændɪbəl/

Xương hàm dưới

147

Maxilla

/məkˈsɪlə/

Xương hàm trên

148

Earlobe

/ˈɪərloʊb/

Móc tai

149

Hairline

/ˈhɛrləɪn/

Đường tóc

150

Scalp

/skælp/

Da đầu

151

Temple

/ˈtɛmpəl/

Vùng thái dương

152

Chin dimple

/tʃɪn ˈdɪmpl/

Lõm cằm

153

Gum

/ɡʌm/

Nướu răng

154

Molar

/ˈmoʊlər/

Răng hàm

155

Canine

/ˈkeɪnaɪn/

Răng nanh

156

Incisor

/ɪnˈsaɪzər/

Răng cửa

157

Palate

/ˈpælət/

Vòm miệng

158

Uvula

/juːˈvjuːlə/

Ưu mào (tụy họng)

159

Pharynx

/ˈfærɪŋks/

Họng họng

160

Bronchiole

/ˈbrɒŋkiˌoʊl/

Phế quản nhỏ

161

Alveoli

/ælˈviːəlaɪ/

Phế nang

162

Pericardium

/ˌpɛrɪˈkɑːrdɪəm/

Lớp bao tim

163

Myocardium

/ˌmaɪəˈkɑːrdɪəm/

Cơ tim

164

Endocrine

/ˈɛndəˌkraɪn/

Nội tiết (hệ)

165

Hypothalamic

/ˌhaɪpəˈθæləmɪk/

Liên quan đến vùng dưới đồi

166

Cervical

/ˈsɜːrvɪkəl/

Thắt cổ

167

Occipital

/ɑːkˈsɪpɪtl/

Hậu đầu

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

House

/haʊs/

Nhà

2

Home

/hoʊm/

Ở, nhà cửa

3

Apartment

/əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ

4

Condominium

/ˌkɒndəˈmɪniəm/

Chung cư

5

Villa

/ˈvɪlə/

Biệt thự

6

Cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

Nhà tranh, nhà nhỏ

7

Room

/ruːm/

Phòng

8

Living room

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

Phòng khách

9

Bedroom

/ˈbɛdruːm/

Phòng ngủ

10

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Nhà bếp

11

Bathroom

/ˈbæθruːm/

Phòng tắm

12

Dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Phòng ăn

13

Study

/ˈstʌdi/

Phòng học, phòng làm việc

14

Office

/ˈɒfɪs/

Văn phòng

15

Garage

/ɡəˈrɑːʒ/

Gara

16

Hallway

/ˈhɔːlweɪ/

Hành lang

17

Balcony

/ˈbæləni/

Ban công

18

Terrace

/ˈtɛrəs/

Sân hiên

19

Basement

/ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm

20

Attic

/ˈætɪk/

Gác mái

21

Porch

/pɔːrtʃ/

Hiên nhà

22

Garden

/ˈɡɑːrdən/

Vườn

23

Yard

/jɑːrd/

Sân

24

Fence

/fɛns/

Hàng rào

25

Roof

/ruːf/

Mái nhà

26

Wall

/wɔːl/

Tường

27

Window

/ˈwɪndoʊ/

Cửa sổ

28

Door

/dɔːr/

Cửa

29

Floor

/flɔːr/

Sàn nhà

30

Ceiling

/ˈsiːlɪŋ/

Trần nhà

31

Stairs

/stɛərz/

Cầu thang

32

Elevator

/ˈɛləveɪtər/

Thang máy

33

Closet

/ˈklɒzɪt/

Tủ quần áo

34

Wardrobe

/ˈwɔːr droʊb/

Tủ quần áo

35

Cabinet

/ˈkæbɪnət/

Tủ

36

Shelf

/ʃɛlf/

Kệ

37

Table

/ˈteɪbəl/

Bàn

38

Chair

/tʃɛər/

Ghế

39

Sofa

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa

40

Couch

/kaʊtʃ/

Ghế dài

41

Bed

/bɛd/

Giường

42

Mattress

/ˈmætrəs/

Nệm

43

Pillow

/ˈpɪloʊ/

Gối

44

Blanket

/ˈblæŋkɪt/

Chăn

45

Dresser

/ˈdrɛsər/

Tủ đựng đồ

46

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

47

Carpet

/ˈkɑːrpɪt/

Thảm

48

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

49

Curtain

/ˈkɜːrtən/

Rèm cửa

50

Lamp

/læmp/

Đèn

51

Chandelier

/ˌʃændəˈlɪər/

Đèn chùm

52

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

53

Picture

/ˈpɪktʃər/

Bức tranh

54

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Bức tranh

55

Vase

/veɪs/

Bình hoa

56

Plant

/plænt/

Cây cảnh

57

Flower

/ˈflaʊər/

Hoa

58

Bookcase

/ˈbʊkkeɪs/

Kệ sách

59

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Giá sách

60

Computer

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

61

Laptop

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

62

Printer

/ˈprɪntər/

Máy in

63

Telephone

/ˈtɛləfoʊn/

Điện thoại

64

Mobile phone

/ˈmoʊbaɪl foʊn/

Điện thoại di động

65

Television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Tivi

66

Remote control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

Điều khiển từ xa

67

Radio

/ˈreɪdiˌoʊ/

Đài radio

68

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Tủ lạnh

69

Freezer

/ˈfriːzər/

Tủ đông

70

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

71

Stove

/stoʊv/

Bếp

72

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

73

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

74

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

75

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɔːʃər/

Máy rửa bát

76

Coffee maker

/ˈkɔːfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

77

Kettle

/ˈkɛtl/

Ấm đun nước

78

Jug

/dʒʌɡ/

Bình

79

Cup

/kʌp/

Cốc

80

Glass

/ɡlæs/

Ly, kính

81

Plate

/pleɪt/

Đĩa

82

Bowl

/boʊl/

Bát

83

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

84

Knife

/naɪf/

Dao

85

Spoon

/spuːn/

Muỗng

86

Teapot

/ˈtiːpɒt/

Ấm trà

87

Saucer

/ˈsɔːsər/

Đĩa phụ

88

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Khăn ăn

89

Tablecloth

/ˈteɪbl klɒθ/

Khăn trải bàn

90

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

91

Recycling bin

/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/

Thùng rác tái chế

92

Vacuum cleaner

/ˈvækjuəm ˈkliːnər/

Máy hút bụi

93

Broom

/bruːm/

Chổi

94

Mop

/mɒp/

Cây lau nhà

95

Bucket

/ˈbʌkɪt/

96

Iron

/ˈaɪərn/

Bàn ủi

97

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

98

Dryer

/ˈdraɪər/

Máy sấy

99

Sewing machine

/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/

Máy may

100

Fan

/fæn/

Quạt

101

Air conditioner

/ɛr kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa

102

Heater

/ˈhiːtər/

Máy sưởi

103

Candle

/ˈkændl/

Nến

104

Fireplace

/ˈfaɪərpleɪs/

Lò sưởi

105

Doormat

/ˈdɔːrˌmæt/

Thảm chùi chân

106

Umbrella

/ʌmˈbrɛlə/

Ô

107

Boot

/buːt/

Ủng

108

Shoe

/ʃuː/

Giày

109

Coat

/koʊt/

Áo khoác

110

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

111

Hanger

/ˈhæŋər/

Móc treo quần áo

112

Laundry basket

/ˈlɔːndri ˈbæskɪt/

Giỏ đựng quần áo bẩn

113

Blinds

/blaɪndz/

Rèm cửa

114

Shade

/ʃeɪd/

Màn che nắng

115

Doorbell

/ˈdɔːrbɛl/

Chuông cửa

116

Intercom

/ˈɪntərkɒm/

Hệ thống liên lạc nội bộ

117

Safe

/seɪf/

Két sắt

118

Key

/kiː/

Chìa khóa

119

Lock

/lɒk/

Khóa

120

Mailbox

/ˈmeɪlˌbɒks/

Hộp thư

121

Postbox

/ˈpoʊstˌbɒks/

Hộp bưu chính

122

Address

/əˈdrɛs/

Địa chỉ

123

Garden hose

/ˈɡɑːrdən hoʊz/

Ống nước sân vườn

124

Lawn

/lɔːn/

Sân cỏ

125

Patio

/ˈpæti.oʊ/

Sân

126

Shed

/ʃɛd/

Nhà kho

127

Workshop

/ˈwɜːrkʃɒp/

Xưởng làm việc

128

Driveway

/ˈdraɪvweɪ/

Lối vào xe

129

Carport

/ˈkɑːrpɔːrt/

Nhà để xe có mái che

130

Utility room

/juːˈtɪlɪti ruːm/

Phòng giặt ủi

131

Mudroom

/ˈmʌdruːm/

Phòng thay đồ, phòng bùn

132

Pantry

/ˈpæntri/

Phòng chứa đồ ăn

133

Storage

/ˈstɔːrɪdʒ/

Kho chứa đồ

134

Staircase

/ˈstɛərkeɪs/

Cầu thang bộ

135

Landing

/ˈlændɪŋ/

Sảnh cầu thang

136

Vestibule

/ˈvɛstɪbjuːl/

Sảnh đón khách

137

Reception

/rɪˈsɛpʃən/

Khu vực tiếp tân

138

Dining table

/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/

Bàn ăn

139

Sideboard

/ˈsaɪdboʊrd/

Tủ đựng đồ ăn

140

Buffet

/ˈbʌfeɪ/

Tủ đựng đồ ăn

141

Kitchen island

/ˈkɪtʃɪn ˈaɪlənd/

Bàn đảo bếp

142

Bar stool

/bɑːr stuːl/

Ghế quầy bar

143

Countertop

/ˈkaʊntərˌtɒp/

Mặt bếp

144

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

145

Garbage disposal

/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/

Máy xay rác

146

Recycling

/rɪˈsaɪklɪŋ/

Tái chế

147

Compost bin

/ˈkɒmpɒst bɪn/

Thùng phân hữu cơ

148

Ironing board

/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/

Bàn ủi

149

Shoe rack

/ʃuː ræk/

Giá để giày

150

Coat rack

/koʊt ræk/

Giá để áo khoác

151

Umbrella stand

/ʌmˈbrɛlə stænd/

Giá đỡ ô

152

Window blind

/ˈwɪndoʊ blaɪnd/

Màn cửa sổ

153

Fireplace tool

/ˈfaɪərpleɪs tuːl/

Dụng cụ lò sưởi

154

Decorative item

/dɪˈkɒrəteɪtɪv ˈaɪtəm/

Đồ trang trí

155

Foyer

/ˈfɔɪər/

Sảnh chính

156

Carpet runner

/ˈkɑːrpɪt ˈrʌnər/

Thảm hành lang

157

Chandelier fixture

/ʃændəˈlɪər ˈfɪkstʃər/

Đồ trang trí đèn chùm

158

Entryway

/ˈɛntri weɪ/

Lối vào

159

Nook

/nʊk/

Góc nhỏ

160

Fire alarm

/ˈfaɪər əˈlɑːrm/

Báo khói

161

Security camera

/sɪˈkjʊərɪti ˈkæmrə/

Camera an ninh

162

Smart home device

/smɑːrt hoʊm dɪˈvaɪs/

Thiết bị nhà thông minh

163

Chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːrd/

Bảng đen

164

Whiteboard

/ˈwaɪtbɔːrd/

Bảng trắng

165

Desk

/dɛsk/

Bàn làm việc

166

File cabinet

/faɪl ˈkæbɪnət/

Tủ hồ sơ

Khóa học Cambridge dành cho người mất gốc tại Smartcom English

Smartcom English tự hào mang đến giải pháp học tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt dành cho người mất gốc thông qua các khóa học Cambridge chuẩn quốc tế. Với phương pháp Hybrid Learning kết hợp giữa lớp học trực tiếp và học trực tuyến, trung tâm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.

Lợi Ích Nổi Bật Của Khóa Học Cambridge Tại Smartcom English

  • Phương pháp học hiện đại: Áp dụng mô hình Hybrid Learning, giúp học viên linh hoạt về thời gian và không gian.
  • Giáo trình chuẩn quốc tế: Sử dụng tài liệu Cambridge được biên soạn theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các dạng bài thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và FCE.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: Kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam giàu kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người mất gốc.
  • Cam kết chất lượng đầu ra: Nếu không đạt mục tiêu thi, trung tâm có chính sách hỗ trợ học lại hoặc hoàn trả học phí theo cam kết.

Đối Tượng Và Đặc Điểm Khóa Học

Khóa học Cambridge tại Smartcom English được thiết kế cho:
  • Học viên mất gốc cần xây dựng lại nền tảng tiếng Anh.
  • Học sinh, sinh viên và người đi làm có nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp và luyện thi chứng chỉ Cambridge.
  • Thông qua lộ trình bài bản, học viên sẽ từng bước cải thiện:
  • Phát âm: Luyện âm qua các bài tập âm thanh và hình ảnh sống động.
  • Từ vựng – Ngữ pháp: Củng cố kiến thức cơ bản qua các bài giảng tương tác và thực hành.
  • Giao tiếp: Phát triển kỹ năng nghe – nói qua các hoạt động nhóm và thực hành đối thoại thực tế.

Tại Sao Nên Chọn Smartcom English?

Smartcom English không chỉ là nơi dạy tiếng Anh thông thường mà còn là trung tâm luyện thi Cambridge với:
  • Phương pháp giảng dạy độc đáo: Kết hợp học trực tiếp và online giúp học viên chủ động tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
  • Chứng chỉ quốc tế: Học viên sau khóa học sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ Cambridge, mở ra cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.
  • Hỗ trợ tối đa: Hệ thống quản lý học tập chuyên nghiệp cùng đội ngũ trợ giảng luôn theo sát quá trình học của mỗi học viên.

Thông Tin Liên Hệ

  • Trụ sở chính: Tòa nhà Smartcom, số 33/41, phố Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 024.22427799
  • Website: smartcom.vn
  • Fanpage: Smartcom English
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp “làm mới” nền tảng tiếng Anh và xây dựng khả năng giao tiếp theo chuẩn Cambridge, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn và đăng ký học thử. Khóa học của Smartcom English chính là giải pháp cho những người mất gốc muốn tìm lại niềm đam mê và tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.

Kết Bài

Smartcom English hi vọng thông tin trong bài viết về từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc sẽ hữu ích cho bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả tại Smartcom English – nơi chuyên cung cấp các khóa học dành riêng cho người mất gốc với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình chuẩn quốc tế. Hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn miễn phí và đăng ký học thử, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, mở ra cánh cửa cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.

Từ vựng cho người mất gốc tiếng anh

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, dễ dàng sử dụng những từ vựng cơ bản để hiểu và trả lời các câu hỏi. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể làm chủ hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thật sự dễ dàng và thú vị. Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn vẫn cảm thấy bối rối mỗi khi nhìn vào một bài viết tiếng Anh, không biết bắt đầu từ đâu. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc học những từ vựng cơ bản nhất, bộ từ vựng Tiếng Anh dành cho người mất gốc áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày, và không quá khó để bạn có thể làm chủ được chúng. Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!

từ vựng cho người mất gốc tiếng anh

Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những người mất gốc. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, nghe và đọc hiểu tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả dành cho người mất gốc.

Học viết chính tả nhiều lần

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là học viết chính tả nhiều lần. Việc viết từ vựng giúp bạn ghi nhớ cách viết đúng của từng từ và cũng là cách tốt để cải thiện khả năng viết của bạn.

  • Lợi ích: Khi viết từ vựng nhiều lần, bạn sẽ nhớ cách viết và hình dung dễ dàng hơn khi sử dụng từ trong câu.
  • Cách làm: Chọn 10-20 từ mới mỗi ngày và viết lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài.

Học kết hợp cùng cụm động từ

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc là học từ vựng kết hợp với các cụm động từ. Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai giới từ, tạo thành một nghĩa mới. Ví dụ: "look after" (chăm sóc), "get along" (hòa hợp).

  • Lợi ích: Việc học từ vựng cùng với cụm động từ giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng từ trong câu.
  • Cách làm: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học kèm với cụm động từ để mở rộng vốn từ của bạn một cách tự nhiên.

Học các dạng khác của từ

Mỗi từ trong tiếng Anh có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Việc học các dạng khác nhau của từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.

  • Lợi ích: Bạn sẽ có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
  • Cách làm: Khi học một từ, hãy tìm hiểu tất cả các dạng khác của nó. Ví dụ, từ “beauty” (danh từ) có thể kèm theo các dạng “beautiful” (tính từ) và “beautify” (động từ).

cách học từ vựng tiếng anh cho người mất gốc

Học từ vựng qua kênh Youtube

Một phương pháp hiệu quả khác là học từ vựng qua các video trên YouTube. Việc xem video giúp bạn cải thiện khả năng nghe và học cách phát âm chính xác từ vựng.

Bước 1: Chọn 1 video Youtube theo sở thích của bạn

Hãy tìm những video liên quan đến sở thích của bạn, chẳng hạn như video về du lịch, ẩm thực, phim ảnh, hay các chủ đề khác mà bạn yêu thích. Việc học từ vựng qua các chủ đề này giúp bạn vừa học từ mới, vừa giải trí.

Bước 2: Tra và lưu từ mới

Trong quá trình xem video, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng mới. Hãy dừng video lại, tra cứu từ đó và ghi lại. Việc lưu trữ từ vựng mới giúp bạn có thể ôn lại sau khi xem video.

Bước 3: Viết comment phản hồi bằng tiếng Anh

Để củng cố kiến thức từ vựng, bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện trên video bằng cách viết comment phản hồi bằng tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để luyện tập việc sử dụng từ vựng trong thực tế, đồng thời nhận phản hồi từ những người khác.

Việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc không phải là điều quá khó khăn nếu bạn áp dụng những phương pháp đúng đắn. Hãy thử áp dụng các cách học mà chúng tôi đã chia sẻ, và bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt trong quá trình học tiếng Anh.

danh sách từ vựng tiếng anh cho người mất gốc

Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất

Học từ vựng là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt đối với những người mất gốc, bắt đầu học lại sau một thời gian dài không tiếp xúc với ngôn ngữ này. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản chia theo các chủ đề thông dụng. Hãy cùng khám phá!

Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

2

Outgoing

/ˈaʊtɡoʊɪŋ/

Hòa đồng

3

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

4

Reserved

/rɪˈzɜːrvd/

Kiềm chế

5

Talkative

/ˈtɔːkətɪv/

Hay nói chuyện

6

Cheerful

/ˈtʃɪərfəl/

Vui vẻ

7

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

8

Pessimistic

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

9

Realistic

/ˌriːəˈlɪstɪk/

Thực tế

10

Idealistic

/aɪˌdiːəˈlɪstɪk/

Lý tưởng

11

Sincere

/sɪnˈsɪər/

Chân thành

12

Genuine

/ˈdʒɛnjʊɪn/

Thật thà, chân thành

13

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

14

Modest

/ˈmɒdɪst/

Khiêm nhường

15

Humble

/ˈhʌmbəl/

Khiêm tốn

16

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu căng

17

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

18

Insecure

/ˌɪnsɪˈkjʊər/

Không tự tin

19

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Chăm chỉ

20

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

21

Hardworking

/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

22

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

23

Imaginative

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Giàu trí tưởng tượng

24

Analytical

/ˌænəˈlɪtɪkəl/

Phân tích

25

Logical

/ˈlɒdʒɪkəl/

Hợp lý

26

Spontaneous

/spɒnˈteɪniəs/

Tự phát, tự nhiên

27

Methodical

/məˈθɒdɪkəl/

Có phương pháp

28

Adventurous

/ədˈvɛntʃərəs/

Thích phiêu lưu

29

Cautious

/ˈkɔːʃəs/

Cẩn trọng

30

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

31

Timid

/ˈtɪmɪd/

Rụt rè

32

Bold

/boʊld/

Táo bạo

33

Lively

/ˈlaɪvli/

Sôi nổi

34

Serious

/ˈsɪriəs/

Nghiêm túc

35

Thoughtful

/ˈθɔːtfl/

Suy nghĩ thấu đáo

36

Sensitive

/ˈsɛnsɪtɪv/

Nhạy cảm

37

Empathetic

/ˌɛmpəˈθɛtɪk/

Thấu cảm

38

Compassionate

/kəmˈpæʃənət/

Biết cảm thông

39

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

40

Stingy

/ˈstɪndʒi/

Keo kiệt

41

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

Ích kỷ

42

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

43

Rude

/ruːd/

Thô lỗ

44

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

45

Respectful

/rɪˈspɛktfʊl/

Tôn trọng

46

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

Hài hước

47

Witty

/ˈwɪti/

Hóm hỉnh

48

Sarcastic

/sɑːrˈkæstɪk/

Châm biếm

49

Ironic

/aɪˈrɒnɪk/

Mỉa mai

50

Exuberant

/ɪɡˈzjuːbərənt/

Nhiệt huyết

51

Meticulous

/məˈtɪkjʊləs/

Tỉ mỉ

52

Organized

/ˈɔːɡənaɪzd/

Có tổ chức

53

Punctual

/ˈpʌŋktʃuəl/

Đúng giờ

54

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

55

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

56

Trustworthy

/ˈtrʌstˌwɜːrði/

Đáng tin cậy

57

Forgiving

/fərˈɡɪvɪŋ/

Khoan dung

58

Vengeful

/ˈvɛndʒfʊl/

Thù hận

59

Determined

/dɪˈtɜːrmɪnd/

Quyết tâm

60

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

61

Driven

/ˈdrɪvən/

Được thúc đẩy

62

Competitive

/kəmˈpɛtətɪv/

Có tính cạnh tranh

63

Cooperative

/koʊˈɒpərətɪv/

Hợp tác

64

Tactful

/ˈtæktfʊl/

Khéo léo

65

Impulsive

/ɪmˈpʌlsɪv/

Bốc đồng

66

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh

67

Flexible

/ˈflɛksəbəl/

Linh hoạt

68

Adaptable

/əˈdæptəbl/

Dễ thích nghi

69

Intuitive

/ɪnˈtuːɪtɪv/

Trực giác

70

Reflective

/rɪˈflɛktɪv/

Suy ngẫm

71

Charming

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Duyên dáng

72

Captivating

/ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Quyến rũ

73

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/

Lôi cuốn

74

Dynamic

/daɪˈnæmɪk/

Năng động

75

Excitable

/ɪkˈsaɪtəbl/

Dễ kích động

76

Pragmatic

/præɡˈmætɪk/

Thực dụng

77

Considerate

/kənˈsɪdərɪt/

Chu đáo

78

Unpretentious

/ˌʌnprɪˈtɛnʃəs/

Khiêm tốn, giản dị

79

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Lôi cuốn, có sức hút

80

Easygoing

/ˈiːziˌɡoʊɪŋ/

Thoải mái

81

Rebellious

/rɪˈbɛljəs/

Nổi loạn

82

Quirky

/ˈkwɜːrki/

Kỳ quặc

83

Zany

/ˈzeɪni/

Lố bịch, hài hước

84

Eccentric

/ɪkˈsɛntrɪk/

Lập dị

85

Assertive

/əˈsɜːrtɪv/

Quả quyết

86

Perfectionist

/ˌpɜːrfɪkˈʃənɪst/

Người đòi hoàn hảo

87

Detail-oriented

/ˌdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/

Chú ý đến chi tiết

88

Imperturbable

/ˌɪmpərˈtɜːrbəbl/

Điềm tĩnh

89

Stoic

/ˈstoʊɪk/

Trầm tĩnh, kiên nhẫn

90

Resilient

/rɪˈzɪliənt/

Kiên cường

91

Philosophical

/ˌfɪləˈsɒfɪkəl/

Triết lý

92

Progressive

/prəˈɡrɛsɪv/

Tiến bộ

93

Conservative

/kənˈsɜːrvətɪv/

Bảo thủ

94

Liberal

/ˈlɪbərəl/

Tự do, cởi mở

95

Boisterous

/ˈbɔɪstərəs/

Náo nhiệt

96

Gregarious

/ɡrɪˈɡɛrɪəs/

Ấm áp, thích giao lưu

97

Enthusiastic

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

Nhiệt tình

98

Zealous

/ˈzɛləs/

Nhiệt huyết

99

Detached

/dɪˈtætʃt/

Xa cách

100

Indifferent

/ɪnˈdɪfrənt/

Thờ ơ

101

Composed

/kəmˈpoʊzd/

Điềm tĩnh

102

Lighthearted

/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/

Vui vẻ, phóng khoáng

103

Mellow

/ˈmɛloʊ/

Êm dịu

104

Bohemian

/boʊˈhiːmiən/

Phóng khoáng

105

Resolute

/ˈrɛzəluːt/

Kiên quyết

106

Decisive

/dɪˈsaɪsɪv/

Quyết đoán

107

Committed

/kəˈmɪtɪd/

Cam kết

108

Focused

/ˈfoʊkəst/

Tập trung

109

Alert

/əˈlɜːrt/

Thận trọng, cảnh giác

110

Spirited

/ˈspɪrɪtɪd/

Nhiệt huyết

111

Perceptive

/pərˈsɛptɪv/

Sắc sảo

112

Discerning

/dɪˈsɜːrnɪŋ/

Sâu sắc

113

Observant

/əbˈzɜːrvənt/

Quan sát

114

Intense

/ɪnˈtɛns/

Mãnh liệt

115

Disciplined

/ˈdɪsəplɪnd/

Có kỷ luật

116

Systematic

/ˌsɪstəˈmætɪk/

Có hệ thống

117

Visionary

/ˈvɪʒəˌnɛri/

Có tầm nhìn

118

Inventive

/ɪnˈvɛntɪv/

Sáng tạo

119

Persevering

/ˌpɜːrsəˈvɪərɪŋ/

Kiên trì

120

Steadfast

/ˈstɛdfæst/

Kiên định

121

Tenacious

/təˈneɪʃəs/

Bền bỉ

122

Unyielding

/ʌnˈjiːldɪŋ/

Không khuất phục

123

Fearless

/ˈfɪərləs/

Không sợ hãi

124

Gallant

/ˈɡæl.ənt/

Dũng cảm, hiền hậu

125

Courteous

/ˈkɜːrtiəs/

Lịch sự

126

Amiable

/ˈeɪmiəbl/

Dễ mến

127

Affable

/ˈæfəbl/

Thân thiện, dễ gần

128

Pleasant

/ˈplɛzənt/

Dễ chịu

129

Gracious

/ˈɡreɪʃəs/

Nhã nhặn

130

Civil

/ˈsɪvəl/

Lịch sự, văn minh

131

Tolerant

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

132

Open-minded

/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/

Cởi mở

133

Trusting

/ˈtrʌstɪŋ/

Dễ tin

134

Animated

/ˈænɪmeɪtɪd/

Sống động

135

Comical

/ˈkɒmɪk/

Hài hước

136

Blunt

/blʌnt/

Thẳng thắn

137

Candid

/ˈkændɪd/

Thẳng thắn, cởi mở

138

Devoted

/dɪˈvoʊtɪd/

Trung thành

139

Eloquent

/ˈɛləkwənt/

Hùng biện

140

Frank

/fræŋk/

Thẳng thắn

141

Impressive

/ɪmˈprɛsɪv/

Ấn tượng

142

Keen

/kiːn/

Nhiệt tình, sẵn sàng

143

Mannerly

/ˈmænərlɪ/

Lịch sự

144

Plucky

/ˈplʌki/

Gan dạ

145

Rational

/ˈræʃənl/

Hợp lý

146

Sensible

/ˈsɛnsɪbəl/

Khôn ngoan

147

Sophisticated

/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Tinh tế

148

Steady

/ˈstɛdi/

Ổn định

149

Sturdy

/ˈstɜːrdi/

Mạnh mẽ, kiên cố

150

Supportive

/səˈpɔːrtɪv/

Hỗ trợ

151

Unassuming

/ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/

Khiêm tốn

152

Unbiased

/ʌnˈbaɪəst/

Không thiên vị

153

Unconventional

/ˌʌnkənˈvɛnʃənl/

Phi truyền thống

154

Unflappable

/ʌnˈflæpəbəl/

Điềm tĩnh, không mất bình tĩnh

155

Warmhearted

/ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/

Ấm áp

156

Wise

/waɪz/

Khôn ngoan

157

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

Sôi nổi, đầy sức sống

158

Mysterious

/mɪˈstɪəriəs/

Bí ẩn

159

Perky

/ˈpɜːrki/

Sôi nổi, hoạt bát

160

Zestful

/ˈzɛstfʊl/

Tràn đầy năng lượng

161

Serene

/səˈriːn/

Thanh thản

162

Radiant

/ˈreɪdiənt/

Rạng rỡ, tươi sáng

163

Bubbly

/ˈbʌbli/

Sôi nổi

164

Fiery

/ˈfaɪəri/

Nồng nhiệt

165

Magnetic

/məɡˈnɛtɪk/

Lôi cuốn

166

Sassy

/ˈsæsi/

Năng động, táo bạo

167

Daring

/ˈdɛərɪŋ/

Táo bạo

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

Head

/hɛd/

Đầu

2

Hair

/hɛər/

Tóc

3

Forehead

/ˈfɔːrhɛd/

Trán

4

Eye

/aɪ/

Mắt

5

Eyebrow

/ˈaɪˌbraʊ/

Lông mày

6

Eyelash

/ˈaɪˌlæʃ/

Mi

7

Ear

/ɪər/

Tai

8

Nose

/noʊz/

Mũi

9

Cheek

/tʃiːk/

10

Mouth

/maʊθ/

Miệng

11

Lip

/lɪp/

Môi

12

Tooth

/tuːθ/

Răng

13

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

14

Chin

/tʃɪn/

Cằm

15

Jaw

/dʒɔː/

Hàm

16

Neck

/nɛk/

Cổ

17

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

Vai

18

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

19

Elbow

/ˈɛlboʊ/

Khuỷu tay

20

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

21

Hand

/hænd/

Bàn tay

22

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Ngón tay

23

Thumb

/θʌm/

Ngón cái

24

Index finger

/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/

Ngón trỏ

25

Middle finger

/ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/

Ngón giữa

26

Ring finger

/rɪŋ ˈfɪŋɡər/

Ngón áp út

27

Little finger

/ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/

Ngón út

28

Chest

/tʃɛst/

Ngực

29

Breast

/brɛst/

Vú (nữ) / Ngực (nam)

30

Abdomen

/ˈæbdəmən/

Bụng

31

Stomach

/ˈstʌmək/

Dạ dày

32

Waist

/weɪst/

Eo

33

Hip

/hɪp/

Hông

34

Back

/bæk/

Lưng

35

Spine

/spaɪn/

Cột sống

36

Buttock

/ˈbʌtək/

Mông

37

Leg

/lɛɡ/

Chân

38

Thigh

/θaɪ/

Đùi

39

Knee

/niː/

Đầu gối

40

Calf

/kælf/

Bắp chân

41

Ankle

/ˈæŋkl/

Mắt cá chân

42

Foot

/fʊt/

Bàn chân

43

Toe

/toʊ/

Ngón chân

44

Skin

/skɪn/

Da

45

Bone

/boʊn/

Xương

46

Muscle

/ˈmʌsl/

Cơ bắp

47

Blood

/blʌd/

Máu

48

Heart

/hɑːrt/

Tim

49

Lung

/lʌŋ/

Phổi

50

Liver

/ˈlɪvər/

Gan

51

Kidney

/ˈkɪdni/

Thận

52

Intestine

/ɪnˈtɛstɪn/

Ruột

53

Brain

/breɪn/

Não

54

Nerve

/nɜːrv/

Dây thần kinh

55

Pupil

/ˈpjuːpl/

Con ngươi

56

Iris

/ˈaɪrɪs/

Mống mắt

57

Cornea

/ˈkɔːrniə/

Giác mạc

58

Eyelid

/ˈaɪˌlɪd/

Mí mắt

59

Saliva

/səˈlaɪvə/

Nước bọt

60

Tonsil

/ˈtɒnsɪl/

Amidan

61

Throat

/θroʊt/

Họng

62

Larynx

/ˈlærɪŋks/

Cầu giọng

63

Esophagus

/ɪˈsɒfəɡəs/

Thực quản

64

Trachea

/ˈtreɪkiə/

Khí quản

65

Bronchi

/ˈbrɒŋkaɪ/

Phế quản

66

Diaphragm

/ˈdaɪəfræm/

Cơ hoành

67

Spleen

/spliːn/

Lách

68

Pancreas

/ˈpæŋkriəs/

Tụy

69

Gallbladder

/ˈɡɔːlblædər/

Túi mật

70

Appendix

/əˈpɛndɪks/

Ruột thừa

71

Uterus

/ˈjuːtərəs/

Tử cung

72

Ovary

/ˈoʊvəri/

Buồng trứng

73

Testis

/ˈtɛstɪs/

Tinh hoàn

74

Prostate

/ˈprɒsteɪt/

Tuyến tiền liệt

75

Bladder

/ˈblædər/

Bàng quang

76

Ureter

/ˈjuːrəter/

Niệu quản

77

Urethra

/jʊˈriːθrə/

Niệu đạo

78

Artery

/ˈɑːrtəri/

Động mạch

79

Vein

/veɪn/

Tĩnh mạch

80

Capillary

/kəˈpɪləri/

Mao mạch

81

Lymph

/lɪmf/

Bạch huyết

82

Lymph node

/lɪmf noʊd/

Hạch bạch huyết

83

Cell

/sɛl/

Tế bào

84

Tissue

/ˈtɪʃu/

85

Organ

/ˈɔːrɡən/

Cơ quan

86

Blood vessel

/blʌd ˈvɛsəl/

Mạch máu

87

Bone marrow

/boʊn ˈmæroʊ/

Tủy xương

88

Skull

/skʌl/

Hộp sọ

89

Cheekbone

/ˈtʃiːkboʊn/

Xương má

90

Jawbone

/ˈdʒɔːboʊn/

Xương hàm

91

Rib

/rɪb/

Xương sườn

92

Collarbone

/ˈkɒlərboʊn/

Xương quai xanh

93

Shoulder blade

/ˈʃoʊldər bleɪd/

Xương sườn vai

94

Vertebra

/ˈvɜːrtɪbrə/

Xương sống

95

Sternum

/ˈstɜːrnəm/

Xương ức

96

Pelvis

/ˈpɛlvɪs/

Xương chậu

97

Shin

/ʃɪn/

Cẳng chân

98

Heel

/hiːl/

Gót chân

99

Sole

/soʊl/

Đế chân

100

Arch

/ɑːrtʃ/

Vòm chân

101

Fingernail

/ˈfɪŋɡərˌneɪl/

Móng tay

102

Toenail

/ˈtoʊneɪl/

Móng chân

103

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

104

Back of hand

/bæk əv hænd/

Mặt sau bàn tay

105

Forearm

/ˈfɔːrɑːrm/

Cẳng tay

106

Biceps

/ˈbaɪsɛps/

Cơ bắp tay trước

107

Triceps

/ˈtraɪsɛps/

Cơ bắp tay sau

108

Upper arm

/ˈʌpər ɑːrm/

Cánh tay trên

109

Navel

/ˈnævəl/

Rốn

110

Groin

/ɡrɔɪn/

Họng mông

111

Buttocks

/ˈbʌtəks/

Mông

112

Spinal cord

/ˈspaɪnəl kɔːrd/

Tủy sống

113

Brainstem

/ˈbreɪnstɛm/

Thân não

114

Cerebrum

/səˈriːbrəm/

Não bộ

115

Cerebellum

/ˌsɛrɪˈbɛləm/

Tiểu não

116

Pituitary

/pɪˈtuːɪtəri/

Tuyến yên

117

Hypothalamus

/ˌhaɪpəˈθæləməs/

Vùng dưới đồi

118

Pineal gland

/paɪˈniːəl ɡlænd/

Tuyến tùng

119

Optic nerve

/ˈɒptɪk nɜːrv/

Thần kinh thị giác

120

Facial nerve

/ˈfeɪʃəl nɜːrv/

Thần kinh mặt

121

Vocal cords

/ˈvoʊkəl kɔːrdz/

Dây thanh

122

Duodenum

/ˌdjuːəˈdiːnəm/

Đầu ruột

123

Jejunum

/dʒɛˈdʒuːnəm/

Phần ruột non

124

Ileum

/ˈɪliəm/

Phần cuối ruột non

125

Large intestine

/lɑːrdʒ ɪnˈtɛstɪn/

Ruột già

126

Small intestine

/smɔːl ɪnˈtɛstɪn/

Ruột non

127

Adrenal gland

/əˈdriːnəl ɡlænd/

Tuyến thượng thận

128

Thyroid

/ˈθaɪrɔɪd/

Tuyến giáp

129

Parathyroid

/ˌpærəˈθaɪrɔɪd/

Tuyến cận giáp

130

Adipose tissue

/ˈædɪpoʊs ˈtɪʃu/

Mô mỡ

131

Cartilage

/ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Sụn

132

Ligament

/ˈlɪɡəmənt/

Dây chằng

133

Tendon

/ˈtɛndən/

Gân

134

Synovial fluid

/sɪˈnoʊviəl ˈfluɪd/

Dịch khớp

135

Meniscus

/məˈnɪskəs/

Sụn chêm

136

Patella

/pəˈtɛlə/

Xương bánh chè

137

Clavicle

/ˈklævɪkəl/

Xương chìa

138

Scapula

/ˈskæpjʊlə/

Xương vai

139

Coccyx

/ˈkɒksiːks/

Xương cụt

140

Anus

/ˈeɪnəs/

Hậu môn

141

Rectum

/ˈrɛktəm/

Trực tràng

142

Colon

/ˈkoʊlən/

Đại tràng

143

Vagina

/vædʒaɪˈnaɪ/

Âm đạo

144

Penis

/ˈpiːnɪs/

Dương vật

145

Cranium

/ˈkreɪniəm/

Hộp sọ (phần trên)

146

Mandible

/ˈmændɪbəl/

Xương hàm dưới

147

Maxilla

/məkˈsɪlə/

Xương hàm trên

148

Earlobe

/ˈɪərloʊb/

Móc tai

149

Hairline

/ˈhɛrləɪn/

Đường tóc

150

Scalp

/skælp/

Da đầu

151

Temple

/ˈtɛmpəl/

Vùng thái dương

152

Chin dimple

/tʃɪn ˈdɪmpl/

Lõm cằm

153

Gum

/ɡʌm/

Nướu răng

154

Molar

/ˈmoʊlər/

Răng hàm

155

Canine

/ˈkeɪnaɪn/

Răng nanh

156

Incisor

/ɪnˈsaɪzər/

Răng cửa

157

Palate

/ˈpælət/

Vòm miệng

158

Uvula

/juːˈvjuːlə/

Ưu mào (tụy họng)

159

Pharynx

/ˈfærɪŋks/

Họng họng

160

Bronchiole

/ˈbrɒŋkiˌoʊl/

Phế quản nhỏ

161

Alveoli

/ælˈviːəlaɪ/

Phế nang

162

Pericardium

/ˌpɛrɪˈkɑːrdɪəm/

Lớp bao tim

163

Myocardium

/ˌmaɪəˈkɑːrdɪəm/

Cơ tim

164

Endocrine

/ˈɛndəˌkraɪn/

Nội tiết (hệ)

165

Hypothalamic

/ˌhaɪpəˈθæləmɪk/

Liên quan đến vùng dưới đồi

166

Cervical

/ˈsɜːrvɪkəl/

Thắt cổ

167

Occipital

/ɑːkˈsɪpɪtl/

Hậu đầu

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)

STT

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

1

House

/haʊs/

Nhà

2

Home

/hoʊm/

Ở, nhà cửa

3

Apartment

/əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ

4

Condominium

/ˌkɒndəˈmɪniəm/

Chung cư

5

Villa

/ˈvɪlə/

Biệt thự

6

Cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

Nhà tranh, nhà nhỏ

7

Room

/ruːm/

Phòng

8

Living room

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

Phòng khách

9

Bedroom

/ˈbɛdruːm/

Phòng ngủ

10

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Nhà bếp

11

Bathroom

/ˈbæθruːm/

Phòng tắm

12

Dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Phòng ăn

13

Study

/ˈstʌdi/

Phòng học, phòng làm việc

14

Office

/ˈɒfɪs/

Văn phòng

15

Garage

/ɡəˈrɑːʒ/

Gara

16

Hallway

/ˈhɔːlweɪ/

Hành lang

17

Balcony

/ˈbæləni/

Ban công

18

Terrace

/ˈtɛrəs/

Sân hiên

19

Basement

/ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm

20

Attic

/ˈætɪk/

Gác mái

21

Porch

/pɔːrtʃ/

Hiên nhà

22

Garden

/ˈɡɑːrdən/

Vườn

23

Yard

/jɑːrd/

Sân

24

Fence

/fɛns/

Hàng rào

25

Roof

/ruːf/

Mái nhà

26

Wall

/wɔːl/

Tường

27

Window

/ˈwɪndoʊ/

Cửa sổ

28

Door

/dɔːr/

Cửa

29

Floor

/flɔːr/

Sàn nhà

30

Ceiling

/ˈsiːlɪŋ/

Trần nhà

31

Stairs

/stɛərz/

Cầu thang

32

Elevator

/ˈɛləveɪtər/

Thang máy

33

Closet

/ˈklɒzɪt/

Tủ quần áo

34

Wardrobe

/ˈwɔːr droʊb/

Tủ quần áo

35

Cabinet

/ˈkæbɪnət/

Tủ

36

Shelf

/ʃɛlf/

Kệ

37

Table

/ˈteɪbəl/

Bàn

38

Chair

/tʃɛər/

Ghế

39

Sofa

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa

40

Couch

/kaʊtʃ/

Ghế dài

41

Bed

/bɛd/

Giường

42

Mattress

/ˈmætrəs/

Nệm

43

Pillow

/ˈpɪloʊ/

Gối

44

Blanket

/ˈblæŋkɪt/

Chăn

45

Dresser

/ˈdrɛsər/

Tủ đựng đồ

46

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

47

Carpet

/ˈkɑːrpɪt/

Thảm

48

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

49

Curtain

/ˈkɜːrtən/

Rèm cửa

50

Lamp

/læmp/

Đèn

51

Chandelier

/ˌʃændəˈlɪər/

Đèn chùm

52

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

53

Picture

/ˈpɪktʃər/

Bức tranh

54

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Bức tranh

55

Vase

/veɪs/

Bình hoa

56

Plant

/plænt/

Cây cảnh

57

Flower

/ˈflaʊər/

Hoa

58

Bookcase

/ˈbʊkkeɪs/

Kệ sách

59

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Giá sách

60

Computer

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

61

Laptop

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

62

Printer

/ˈprɪntər/

Máy in

63

Telephone

/ˈtɛləfoʊn/

Điện thoại

64

Mobile phone

/ˈmoʊbaɪl foʊn/

Điện thoại di động

65

Television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Tivi

66

Remote control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

Điều khiển từ xa

67

Radio

/ˈreɪdiˌoʊ/

Đài radio

68

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Tủ lạnh

69

Freezer

/ˈfriːzər/

Tủ đông

70

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

71

Stove

/stoʊv/

Bếp

72

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

73

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

74

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

75

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɔːʃər/

Máy rửa bát

76

Coffee maker

/ˈkɔːfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

77

Kettle

/ˈkɛtl/

Ấm đun nước

78

Jug

/dʒʌɡ/

Bình

79

Cup

/kʌp/

Cốc

80

Glass

/ɡlæs/

Ly, kính

81

Plate

/pleɪt/

Đĩa

82

Bowl

/boʊl/

Bát

83

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

84

Knife

/naɪf/

Dao

85

Spoon

/spuːn/

Muỗng

86

Teapot

/ˈtiːpɒt/

Ấm trà

87

Saucer

/ˈsɔːsər/

Đĩa phụ

88

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Khăn ăn

89

Tablecloth

/ˈteɪbl klɒθ/

Khăn trải bàn

90

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

91

Recycling bin

/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/

Thùng rác tái chế

92

Vacuum cleaner

/ˈvækjuəm ˈkliːnər/

Máy hút bụi

93

Broom

/bruːm/

Chổi

94

Mop

/mɒp/

Cây lau nhà

95

Bucket

/ˈbʌkɪt/

96

Iron

/ˈaɪərn/

Bàn ủi

97

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

98

Dryer

/ˈdraɪər/

Máy sấy

99

Sewing machine

/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/

Máy may

100

Fan

/fæn/

Quạt

101

Air conditioner

/ɛr kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa

102

Heater

/ˈhiːtər/

Máy sưởi

103

Candle

/ˈkændl/

Nến

104

Fireplace

/ˈfaɪərpleɪs/

Lò sưởi

105

Doormat

/ˈdɔːrˌmæt/

Thảm chùi chân

106

Umbrella

/ʌmˈbrɛlə/

Ô

107

Boot

/buːt/

Ủng

108

Shoe

/ʃuː/

Giày

109

Coat

/koʊt/

Áo khoác

110

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

111

Hanger

/ˈhæŋər/

Móc treo quần áo

112

Laundry basket

/ˈlɔːndri ˈbæskɪt/

Giỏ đựng quần áo bẩn

113

Blinds

/blaɪndz/

Rèm cửa

114

Shade

/ʃeɪd/

Màn che nắng

115

Doorbell

/ˈdɔːrbɛl/

Chuông cửa

116

Intercom

/ˈɪntərkɒm/

Hệ thống liên lạc nội bộ

117

Safe

/seɪf/

Két sắt

118

Key

/kiː/

Chìa khóa

119

Lock

/lɒk/

Khóa

120

Mailbox

/ˈmeɪlˌbɒks/

Hộp thư

121

Postbox

/ˈpoʊstˌbɒks/

Hộp bưu chính

122

Address

/əˈdrɛs/

Địa chỉ

123

Garden hose

/ˈɡɑːrdən hoʊz/

Ống nước sân vườn

124

Lawn

/lɔːn/

Sân cỏ

125

Patio

/ˈpæti.oʊ/

Sân

126

Shed

/ʃɛd/

Nhà kho

127

Workshop

/ˈwɜːrkʃɒp/

Xưởng làm việc

128

Driveway

/ˈdraɪvweɪ/

Lối vào xe

129

Carport

/ˈkɑːrpɔːrt/

Nhà để xe có mái che

130

Utility room

/juːˈtɪlɪti ruːm/

Phòng giặt ủi

131

Mudroom

/ˈmʌdruːm/

Phòng thay đồ, phòng bùn

132

Pantry

/ˈpæntri/

Phòng chứa đồ ăn

133

Storage

/ˈstɔːrɪdʒ/

Kho chứa đồ

134

Staircase

/ˈstɛərkeɪs/

Cầu thang bộ

135

Landing

/ˈlændɪŋ/

Sảnh cầu thang

136

Vestibule

/ˈvɛstɪbjuːl/

Sảnh đón khách

137

Reception

/rɪˈsɛpʃən/

Khu vực tiếp tân

138

Dining table

/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/

Bàn ăn

139

Sideboard

/ˈsaɪdboʊrd/

Tủ đựng đồ ăn

140

Buffet

/ˈbʌfeɪ/

Tủ đựng đồ ăn

141

Kitchen island

/ˈkɪtʃɪn ˈaɪlənd/

Bàn đảo bếp

142

Bar stool

/bɑːr stuːl/

Ghế quầy bar

143

Countertop

/ˈkaʊntərˌtɒp/

Mặt bếp

144

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

145

Garbage disposal

/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/

Máy xay rác

146

Recycling

/rɪˈsaɪklɪŋ/

Tái chế

147

Compost bin

/ˈkɒmpɒst bɪn/

Thùng phân hữu cơ

148

Ironing board

/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/

Bàn ủi

149

Shoe rack

/ʃuː ræk/

Giá để giày

150

Coat rack

/koʊt ræk/

Giá để áo khoác

151

Umbrella stand

/ʌmˈbrɛlə stænd/

Giá đỡ ô

152

Window blind

/ˈwɪndoʊ blaɪnd/

Màn cửa sổ

153

Fireplace tool

/ˈfaɪərpleɪs tuːl/

Dụng cụ lò sưởi

154

Decorative item

/dɪˈkɒrəteɪtɪv ˈaɪtəm/

Đồ trang trí

155

Foyer

/ˈfɔɪər/

Sảnh chính

156

Carpet runner

/ˈkɑːrpɪt ˈrʌnər/

Thảm hành lang

157

Chandelier fixture

/ʃændəˈlɪər ˈfɪkstʃər/

Đồ trang trí đèn chùm

158

Entryway

/ˈɛntri weɪ/

Lối vào

159

Nook

/nʊk/

Góc nhỏ

160

Fire alarm

/ˈfaɪər əˈlɑːrm/

Báo khói

161

Security camera

/sɪˈkjʊərɪti ˈkæmrə/

Camera an ninh

162

Smart home device

/smɑːrt hoʊm dɪˈvaɪs/

Thiết bị nhà thông minh

163

Chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːrd/

Bảng đen

164

Whiteboard

/ˈwaɪtbɔːrd/

Bảng trắng

165

Desk

/dɛsk/

Bàn làm việc

166

File cabinet

/faɪl ˈkæbɪnət/

Tủ hồ sơ

Khóa học Cambridge dành cho người mất gốc tại Smartcom English

Smartcom English tự hào mang đến giải pháp học tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt dành cho người mất gốc thông qua các khóa học Cambridge chuẩn quốc tế. Với phương pháp Hybrid Learning kết hợp giữa lớp học trực tiếp và học trực tuyến, trung tâm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.

Lợi Ích Nổi Bật Của Khóa Học Cambridge Tại Smartcom English

  • Phương pháp học hiện đại: Áp dụng mô hình Hybrid Learning, giúp học viên linh hoạt về thời gian và không gian.
  • Giáo trình chuẩn quốc tế: Sử dụng tài liệu Cambridge được biên soạn theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các dạng bài thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và FCE.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: Kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam giàu kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người mất gốc.
  • Cam kết chất lượng đầu ra: Nếu không đạt mục tiêu thi, trung tâm có chính sách hỗ trợ học lại hoặc hoàn trả học phí theo cam kết.

Đối Tượng Và Đặc Điểm Khóa Học

Khóa học Cambridge tại Smartcom English được thiết kế cho:
  • Học viên mất gốc cần xây dựng lại nền tảng tiếng Anh.
  • Học sinh, sinh viên và người đi làm có nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp và luyện thi chứng chỉ Cambridge.
  • Thông qua lộ trình bài bản, học viên sẽ từng bước cải thiện:
  • Phát âm: Luyện âm qua các bài tập âm thanh và hình ảnh sống động.
  • Từ vựng – Ngữ pháp: Củng cố kiến thức cơ bản qua các bài giảng tương tác và thực hành.
  • Giao tiếp: Phát triển kỹ năng nghe – nói qua các hoạt động nhóm và thực hành đối thoại thực tế.

Tại Sao Nên Chọn Smartcom English?

Smartcom English không chỉ là nơi dạy tiếng Anh thông thường mà còn là trung tâm luyện thi Cambridge với:
  • Phương pháp giảng dạy độc đáo: Kết hợp học trực tiếp và online giúp học viên chủ động tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
  • Chứng chỉ quốc tế: Học viên sau khóa học sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ Cambridge, mở ra cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.
  • Hỗ trợ tối đa: Hệ thống quản lý học tập chuyên nghiệp cùng đội ngũ trợ giảng luôn theo sát quá trình học của mỗi học viên.

Thông Tin Liên Hệ

  • Trụ sở chính: Tòa nhà Smartcom, số 33/41, phố Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 024.22427799
  • Website: smartcom.vn
  • Fanpage: Smartcom English
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp "làm mới" nền tảng tiếng Anh và xây dựng khả năng giao tiếp theo chuẩn Cambridge, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn và đăng ký học thử. Khóa học của Smartcom English chính là giải pháp cho những người mất gốc muốn tìm lại niềm đam mê và tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.

Kết Bài

Smartcom English hi vọng thông tin trong bài viết về từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc sẽ hữu ích cho bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả tại Smartcom English – nơi chuyên cung cấp các khóa học dành riêng cho người mất gốc với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình chuẩn quốc tế. Hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn miễn phí và đăng ký học thử, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, mở ra cánh cửa cơ hội du học, làm việc và giao tiếp toàn cầu.