VOCABULARY ABOUT WORK
Chủ đề “Work and Study” là chủ đề quá quen thuộc và luôn xuất hiện trong kỳ thi IELTS, vậy làm sao để gây ấn tượng và ăn điểm trong phần này, hãy cùng Smartcom English học ngay các từ vựng và cách diễn đạt dưới đây nhé!
Đã đi làm thì ai mà chẳng muốn MOVE UP THE LADDER (tiến thân, thăng tiến) nhỉ. Nhưng để thăng tiến trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức lớn đối với những người trẻ tuổi là một điều không hề dễ dàng. Vì chúng ta luôn phải chịu khó hoàn thành A HEAVY WORKLOAD một khối lượng công việc nặng nhọc) một cách nhanh chóng và thông minh nữa. Tất nhiên là làm ở doanh nghiệp lớn thì hầu hết chúng ta đều nhận được một TEMPTING OFFER (lời mời làm việc với đãi ngộ hấp dẫn).
Tuy nhiên có nhiều người không duy trì được quyết tâm một cách bền bỉ, họ dễ thoái thác hoặc THROW A SICKIE (vờ báo ốm để nghỉ). Hoặc có những người thích trải nghiệm lạ, nên họ JOB SWAP (tráo đổi công việc) cho người khác.
A heavy workload: khối lượng công việc lớn. Eg: She was tired of her heavy workload. (Cô cảm thấy mệt mỏi với khối lượng công việc lớn của mình).
Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn. Eg: Sale is a job which has a tempting offer. (Bán hàng là một công việc có đãi ngộ hấp dẫn).
Job swap: tráo đổi công việc. Eg: He decided to take up some fresh challenges so he did a job swap for six months. (Anh ấy quyết định chấp nhận một số thử thách mới vì vậy anh ấy đã hoán đổi công việc trong sáu tháng).
To move up the ladder: thăng tiến, tiến thân. Eg: She finally moved up the ladder after two years of hard work. (Cuối cùng cô ấy đã thăng tiến sau hai năm làm việc chăm chỉ).
To throw a sickie: giả vờ ốm để nghỉ việc. Eg: John often threw a sickie because he was fed up with his job. (John thường giả ốm vì chán công việc của mình).
To go part time: đi làm bán thời gian. Eg: After my children were born I decided to go part-time. (Sau khi con tôi chào đời, tôi quyết định đi làm bán thời gian). Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng. Eg: Rewarding perks will encourage employees to try hard and enhance the level of job performance. (Chế độ đãi ngộ khen thưởng sẽ khuyến khích nhân viên cố gắng, nâng cao mức độ hoàn thành công việc).
Probation /proʊˈbeɪ.ʃən/ (n): thời gian thử việc. Eg: Many organizations operate a three-month probation period before making a position permanent. (Nhiều tổ chức có thời gian thử việc ba tháng trước khi nhận một vị trí cố định).
Workplace /ˈwɝːk.pleɪs/ (n): nơi làm việc. Eg: The survey asks workers about facilities in their workplace. (Cuộc khảo sát hỏi người lao động về cơ sở vật chất tại nơi làm việc của họ).
A financially rewarding career: công việc có thu nhập tốt. Eg: I am having a financially rewarding career which helps me to not only cover my bills but also save extra money each month. (Tôi đang có một công việc có thu nhập tốt chính giúp tôi không chỉ trang trải các hóa đơn mà còn tiết kiệm thêm tiền mỗi tháng).
To meet deadlines: hoàn thành đúng hạn. Eg: If you miss the deadline your application cannot be considered. (Nếu bạn bỏ lỡ thời hạn, đơn ứng tuyển của bạn không thể được xem xét). A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách. Eg: It is a challenging line of work but it provides me with a stable source of income and clear promotion prospects. (Đó là một công việc đầy thách thức nhưng nó mang lại cho tôi nguồn thu nhập ổn định và triển vọng thăng tiến rõ ràng).
A hectic work schedule: một lịch làm việc bận rộn. Eg: He blamed its failure on his hectic work schedule. (Anh ấy đổ lỗi cho sự thất bại của nó là do lịch trình làm việc bận rộn của mình).
To get off: tan làm. Eg: If we can get off by seven o’clock, the roads will be clearer. (Nếu chúng ta có thể xuống lúc bảy giờ, đường sẽ thông thoáng hơn).
To achieve work- life balance: đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Eg: Maintaining a healthy work-life balance is not only important for health and relationships, but it can also improve your employee’s productivity. (Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống không chỉ quan trọng đối với sức khỏe và các mối quan hệ, mà còn có thể cải thiện năng suất của nhân viên.
Favorable work environment: môi trường làm việc thuận lợi. Eg: A favorable work environment is a workplace that promotes employee safety, growth and goal attainment. (Môi trường làm việc thuận lợi là nơi làm việc thúc đẩy sự an toàn, sự phát triển và việc đạt được mục tiêu của nhân viên). Workplace conflicts: xung đột tại nơi làm việc. Eg: Workplace conflict is inevitable when employees of various backgrounds and different work styles are brought together for a shared business purpose. (Xung đột tại nơi làm việc là không thể tránh khỏi khi các nhân viên thuộc nhiều nền tảng và phong cách làm việc khác nhau được tập hợp lại vì mục đích công việc chung).
Our personal life: cuộc sống cá nhân. Eg: Finding a balance between work and personal life is essential if we want to perform well in our different responsibilities. (Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là điều cần thiết nếu chúng ta muốn thực hiện tốt các trách nhiệm khác nhau của mình).
Job opportunities: cơ hội nghề nghiệp. Eg: The technological development will offer better job opportunities, but only if people can upgrade their skills quickly enough to qualify. (Sự phát triển công nghệ sẽ mang lại cơ hội việc làm tốt hơn, nhưng chỉ khi mọi người có thể nâng cấp kỹ năng của mình đủ nhanh để đạt tiêu chuẩn chuyên môn).
Job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc. Eg: If employees are happy and have high job satisfaction, they are more likely to work well in their jobs and stay longer with a company. (Nếu nhân viên hạnh phúc và có sự hài lòng cao trong công việc, họ có nhiều khả năng làm tốt công việc của mình và ở lại lâu hơn với công ty).
Pursue a career path: theo đuổi một con đường sự nghiệp. Eg: It’s easy to vigorously pursue a career path that fits your skills and interests. (Thật dễ dàng để mạnh mẽ theo đuổi con đường sự nghiệp phù hợp với kỹ năng và sở thích của bạn). Trên đây là những từ vựng về chủ đề “Work” mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mong muốn!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Tags: IELTS vocabulary
Từ vựng chủ đề WORK
VOCABULARY ABOUT WORK
Chủ đề “Work and Study” là chủ đề quá quen thuộc và luôn xuất hiện trong kỳ thi IELTS, vậy làm sao để gây ấn tượng và ăn điểm trong phần này, hãy cùng Smartcom English học ngay các từ vựng và cách diễn đạt dưới đây nhé!
Đã đi làm thì ai mà chẳng muốn MOVE UP THE LADDER (tiến thân, thăng tiến) nhỉ. Nhưng để thăng tiến trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức lớn đối với những người trẻ tuổi là một điều không hề dễ dàng. Vì chúng ta luôn phải chịu khó hoàn thành A HEAVY WORKLOAD một khối lượng công việc nặng nhọc) một cách nhanh chóng và thông minh nữa. Tất nhiên là làm ở doanh nghiệp lớn thì hầu hết chúng ta đều nhận được một TEMPTING OFFER (lời mời làm việc với đãi ngộ hấp dẫn).
Tuy nhiên có nhiều người không duy trì được quyết tâm một cách bền bỉ, họ dễ thoái thác hoặc THROW A SICKIE (vờ báo ốm để nghỉ). Hoặc có những người thích trải nghiệm lạ, nên họ JOB SWAP (tráo đổi công việc) cho người khác.
A heavy workload: khối lượng công việc lớn. Eg: She was tired of her heavy workload. (Cô cảm thấy mệt mỏi với khối lượng công việc lớn của mình).
Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn. Eg: Sale is a job which has a tempting offer. (Bán hàng là một công việc có đãi ngộ hấp dẫn).
Job swap: tráo đổi công việc. Eg: He decided to take up some fresh challenges so he did a job swap for six months. (Anh ấy quyết định chấp nhận một số thử thách mới vì vậy anh ấy đã hoán đổi công việc trong sáu tháng).
To move up the ladder: thăng tiến, tiến thân. Eg: She finally moved up the ladder after two years of hard work. (Cuối cùng cô ấy đã thăng tiến sau hai năm làm việc chăm chỉ).
To throw a sickie: giả vờ ốm để nghỉ việc. Eg: John often threw a sickie because he was fed up with his job. (John thường giả ốm vì chán công việc của mình).
To go part time: đi làm bán thời gian. Eg: After my children were born I decided to go part-time. (Sau khi con tôi chào đời, tôi quyết định đi làm bán thời gian). Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng. Eg: Rewarding perks will encourage employees to try hard and enhance the level of job performance. (Chế độ đãi ngộ khen thưởng sẽ khuyến khích nhân viên cố gắng, nâng cao mức độ hoàn thành công việc).
Probation /proʊˈbeɪ.ʃən/ (n): thời gian thử việc. Eg: Many organizations operate a three-month probation period before making a position permanent. (Nhiều tổ chức có thời gian thử việc ba tháng trước khi nhận một vị trí cố định).
Workplace /ˈwɝːk.pleɪs/ (n): nơi làm việc. Eg: The survey asks workers about facilities in their workplace. (Cuộc khảo sát hỏi người lao động về cơ sở vật chất tại nơi làm việc của họ).
A financially rewarding career: công việc có thu nhập tốt. Eg: I am having a financially rewarding career which helps me to not only cover my bills but also save extra money each month. (Tôi đang có một công việc có thu nhập tốt chính giúp tôi không chỉ trang trải các hóa đơn mà còn tiết kiệm thêm tiền mỗi tháng).
To meet deadlines: hoàn thành đúng hạn. Eg: If you miss the deadline your application cannot be considered. (Nếu bạn bỏ lỡ thời hạn, đơn ứng tuyển của bạn không thể được xem xét). A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách. Eg: It is a challenging line of work but it provides me with a stable source of income and clear promotion prospects. (Đó là một công việc đầy thách thức nhưng nó mang lại cho tôi nguồn thu nhập ổn định và triển vọng thăng tiến rõ ràng).
A hectic work schedule: một lịch làm việc bận rộn. Eg: He blamed its failure on his hectic work schedule. (Anh ấy đổ lỗi cho sự thất bại của nó là do lịch trình làm việc bận rộn của mình).
To get off: tan làm. Eg: If we can get off by seven o'clock, the roads will be clearer. (Nếu chúng ta có thể xuống lúc bảy giờ, đường sẽ thông thoáng hơn).
To achieve work- life balance: đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Eg: Maintaining a healthy work-life balance is not only important for health and relationships, but it can also improve your employee's productivity. (Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống không chỉ quan trọng đối với sức khỏe và các mối quan hệ, mà còn có thể cải thiện năng suất của nhân viên.
Favorable work environment: môi trường làm việc thuận lợi. Eg: A favorable work environment is a workplace that promotes employee safety, growth and goal attainment. (Môi trường làm việc thuận lợi là nơi làm việc thúc đẩy sự an toàn, sự phát triển và việc đạt được mục tiêu của nhân viên). Workplace conflicts: xung đột tại nơi làm việc. Eg: Workplace conflict is inevitable when employees of various backgrounds and different work styles are brought together for a shared business purpose. (Xung đột tại nơi làm việc là không thể tránh khỏi khi các nhân viên thuộc nhiều nền tảng và phong cách làm việc khác nhau được tập hợp lại vì mục đích công việc chung).
Our personal life: cuộc sống cá nhân. Eg: Finding a balance between work and personal life is essential if we want to perform well in our different responsibilities. (Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là điều cần thiết nếu chúng ta muốn thực hiện tốt các trách nhiệm khác nhau của mình).
Job opportunities: cơ hội nghề nghiệp. Eg: The technological development will offer better job opportunities, but only if people can upgrade their skills quickly enough to qualify. (Sự phát triển công nghệ sẽ mang lại cơ hội việc làm tốt hơn, nhưng chỉ khi mọi người có thể nâng cấp kỹ năng của mình đủ nhanh để đạt tiêu chuẩn chuyên môn).
Job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc. Eg: If employees are happy and have high job satisfaction, they are more likely to work well in their jobs and stay longer with a company. (Nếu nhân viên hạnh phúc và có sự hài lòng cao trong công việc, họ có nhiều khả năng làm tốt công việc của mình và ở lại lâu hơn với công ty).
Pursue a career path: theo đuổi một con đường sự nghiệp. Eg: It's easy to vigorously pursue a career path that fits your skills and interests. (Thật dễ dàng để mạnh mẽ theo đuổi con đường sự nghiệp phù hợp với kỹ năng và sở thích của bạn). Trên đây là những từ vựng về chủ đề “Work” mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mong muốn!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099