THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 688 người đăng ký mới và 240 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
Vương Minh
7.5
1
Lê Khánh Duy Anh
7
2
Lê Phương Linh
6.5
3
Tô Minh Phương
5.5
4
Đinh Xuân Dũng
3.5
5
Smartcom admin
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
508
1
Actual Test 02
272
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
205
3
Actual Test 03
182
4
Actual Test 04
167
5
Actual Test 05
119
6
Actual Test 06
97
7
Actual Test 09
93
8
Actual Test 07
90
9
Actual Test 08
89

TALK ABOUT SOCIAL ISSUES 

Để giao tiếp tiếng Anh ở trình độ cao, hoặc để đạt được band điểm cao trong IELTS speaking và writing thì nhất định phải nắm chắc các cụm từ và cách diễn đạt liên quan đến vấn đề xã hội. Các cụm từ collocations để diễn đạt những ý như “Gây ra tranh cãi” (TO PROVOKE/ TRIGGER/ SPARK OFF A DEBATE) hay “Cống hiến cho cộng đồng” (TO DEVOTE TO PUBLIC SERVICE), “Việc cô lập trong xã hội” (SOCIAL ISOLATION) và “Mở đường cho” (TO PAVE THE WAY FOR) nếu sử dụng đúng chỗ thì sẽ được đánh giá cực kỳ cao. Ngoài ra những từ vựng khó thuộc nhóm C2 (nhóm từ khó nhất) như conscience (ý thức, lương tâm) cũng là một sự THĂNG CẤP ấn tượng về năng lực sử dụng từ vựng của các bạn khi giao tiếp tiếng Anh và thi IELTS (cả Speaking và Writing) đấy.

 

A social conscience: Ý thức xã hội 

Eg: Charities depend on the social conscience of the public in order to obtain donations and recruit volunteer helpers.

(Các tổ chức từ thiện dựa vào ý thức xã hội của mọi người để kêu gọi từ thiện và tình nguyện viên).

 

To pave the way for: Mở đường cho

Eg: The procedure helped pave the way for the success of many start-up companies.

(Thủ tục này đã giúp mở đường cho sự thành công của nhiều công ty mới thành lập).

 

Social isolation: Cô lập trong xã hội

Eg: Some elderly people experience social isolation unless they have good friends or a loving family.

(Một số người cao tuổi trải qua sự cô lập xã hội nếu họ không có những người bạn tốt hoặc một gia đình yêu thương).

 

To devote to public service: Cống hiến cho cộng đồng 

Eg: He spent almost his whole life devoting to public services.

(Ông đã gần như cả cuộc đời cống hiến cho các hoạt động công ích).

 

To provoke, trigger/ spark off a debate: Gây ra tranh luận

Eg: The result of the national exam for the student has provoked fierce debate for weeks. 

(Kết quả kỳ thi quốc gia dành cho học sinh đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong nhiều tuần).

Trí nhớ từ vựng chủ đề Social Issues

 

Poverty: Sự đói nghèo

Eg: Some 80% of Haitians live in poverty, and few have proper jobs.

(Khoảng 80% người Haiti sống trong cảnh nghèo đói và rất ít người có công việc phù hợp).

 

Racism: Nạn phân biệt chủng tộc

Eg: The authorities are taking steps to tackle racism in schools.

(Các nhà chức trách đang thực hiện các bước để giải quyết vấn đề phân biệt chủng tộc trong trường học).

 

Domestic violence: Bạo lực gia đình

Eg: Domestic violence can lead to negative health outcomes. 

(Bạo lực gia đình có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe tiêu cực).

 

Child abuse: Lạm dụng trẻ em

Eg: Child abuse is a social issues that has many contributed factors.

(Xâm hại trẻ em là một vấn đề xã hội do nhiều yếu tố góp phần).

 

Overpopulation: Sự bùng nổ dân số

Eg: Overpopulation impacts the Earth system in a variety of ways

(Dân số quá đông ảnh hưởng đến hệ thống Trái đất theo nhiều cách khác nhau).

 

Abortion: Tình trạng nạo phá thai

Eg: Recently, abortion has increased rapidly and has become a controversial topic.

(Thời gian gần đây, tình trạng nạo phá thai gia tăng nhanh chóng và trở thành vấn đề gây tranh cãi).

 

Prostitution: Nạn mại dâm

Eg: Prostitution arises from women’s poverty in a patriarchal society.

(Mại dâm phát sinh từ sự nghèo khó của phụ nữ trong một xã hội phụ quyền).

 

Unemployment: Tình trạng thất nghiệp

Eg: Unemployment has fallen/risen again for the third consecutive month.

(Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm/tăng trở lại trong tháng thứ ba liên tiếp).

 

Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên

Eg: Lack of parental control is seen to lie behind drug abuse and juvenile delinquency.

(Thiếu sự kiểm soát của cha mẹ được coi là nguyên nhân đằng sau lạm dụng ma túy và tội phạm vị thành niên).

 

Thorny issue: Vấn đề hóc búa, khó khăn

Eg: The thorny issue of illegal immigration remains unresolved.

(Vấn đề hóc búa của nhập cư bất hợp pháp vẫn chưa được giải quyết).

 

Perennial problem: Vấn đề đang diễn ra, vấn đề tồn tại từ rất lâu

Eg: High unemployment rates are a perennial problem in several European countries.

(Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề tồn tại từ rất lâu ở một số nước châu Âu).

 

Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời

Eg: Both long-term and short-term measures need to be taken to tackle traffic congestion. 

(Cả hai biện pháp dài hạn và ngắn hạn cần được thực hiện để giải quyết tắc nghẽn giao thông).

 

Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến

Eg: There was nothing new in the situation and it was difficult to see what novel solution they 

could produce.

(Không có gì mới trong tình huống này và thật khó để tìm ra giải pháp mới nào mà họ

có thể sản xuất).

 

A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng

Eg: The government said it welcomed a fresh drive to fight discrimination.

(Chính phủ cho biết họ hoan nghênh một nỗ lực mới để chống lại sự phân biệt đối xử).

 

Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề

Eg: We have to grab this unique chance with both hands to tackle the problems of the future.

(Chúng ta phải nắm lấy cơ hội duy nhất này bằng cả hai tay để giải quyết các vấn đề của tương lai).

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng siêu cấp IELTS chủ đề SOCIAL ISSUES

TALK ABOUT SOCIAL ISSUES 

Để giao tiếp tiếng Anh ở trình độ cao, hoặc để đạt được band điểm cao trong IELTS speaking và writing thì nhất định phải nắm chắc các cụm từ và cách diễn đạt liên quan đến vấn đề xã hội. Các cụm từ collocations để diễn đạt những ý như “Gây ra tranh cãi” (TO PROVOKE/ TRIGGER/ SPARK OFF A DEBATE) hay “Cống hiến cho cộng đồng” (TO DEVOTE TO PUBLIC SERVICE), “Việc cô lập trong xã hội” (SOCIAL ISOLATION) và “Mở đường cho” (TO PAVE THE WAY FOR) nếu sử dụng đúng chỗ thì sẽ được đánh giá cực kỳ cao. Ngoài ra những từ vựng khó thuộc nhóm C2 (nhóm từ khó nhất) như conscience (ý thức, lương tâm) cũng là một sự THĂNG CẤP ấn tượng về năng lực sử dụng từ vựng của các bạn khi giao tiếp tiếng Anh và thi IELTS (cả Speaking và Writing) đấy.

 

A social conscience: Ý thức xã hội 

Eg: Charities depend on the social conscience of the public in order to obtain donations and recruit volunteer helpers.

(Các tổ chức từ thiện dựa vào ý thức xã hội của mọi người để kêu gọi từ thiện và tình nguyện viên).

 

To pave the way for: Mở đường cho

Eg: The procedure helped pave the way for the success of many start-up companies.

(Thủ tục này đã giúp mở đường cho sự thành công của nhiều công ty mới thành lập).

 

Social isolation: Cô lập trong xã hội

Eg: Some elderly people experience social isolation unless they have good friends or a loving family.

(Một số người cao tuổi trải qua sự cô lập xã hội nếu họ không có những người bạn tốt hoặc một gia đình yêu thương).

 

To devote to public service: Cống hiến cho cộng đồng 

Eg: He spent almost his whole life devoting to public services.

(Ông đã gần như cả cuộc đời cống hiến cho các hoạt động công ích).

 

To provoke, trigger/ spark off a debate: Gây ra tranh luận

Eg: The result of the national exam for the student has provoked fierce debate for weeks. 

(Kết quả kỳ thi quốc gia dành cho học sinh đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong nhiều tuần).

Trí nhớ từ vựng chủ đề Social Issues

 

Poverty: Sự đói nghèo

Eg: Some 80% of Haitians live in poverty, and few have proper jobs.

(Khoảng 80% người Haiti sống trong cảnh nghèo đói và rất ít người có công việc phù hợp).

 

Racism: Nạn phân biệt chủng tộc

Eg: The authorities are taking steps to tackle racism in schools.

(Các nhà chức trách đang thực hiện các bước để giải quyết vấn đề phân biệt chủng tộc trong trường học).

 

Domestic violence: Bạo lực gia đình

Eg: Domestic violence can lead to negative health outcomes. 

(Bạo lực gia đình có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe tiêu cực).

 

Child abuse: Lạm dụng trẻ em

Eg: Child abuse is a social issues that has many contributed factors.

(Xâm hại trẻ em là một vấn đề xã hội do nhiều yếu tố góp phần).

 

Overpopulation: Sự bùng nổ dân số

Eg: Overpopulation impacts the Earth system in a variety of ways

(Dân số quá đông ảnh hưởng đến hệ thống Trái đất theo nhiều cách khác nhau).

 

Abortion: Tình trạng nạo phá thai

Eg: Recently, abortion has increased rapidly and has become a controversial topic.

(Thời gian gần đây, tình trạng nạo phá thai gia tăng nhanh chóng và trở thành vấn đề gây tranh cãi).

 

Prostitution: Nạn mại dâm

Eg: Prostitution arises from women’s poverty in a patriarchal society.

(Mại dâm phát sinh từ sự nghèo khó của phụ nữ trong một xã hội phụ quyền).

 

Unemployment: Tình trạng thất nghiệp

Eg: Unemployment has fallen/risen again for the third consecutive month.

(Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm/tăng trở lại trong tháng thứ ba liên tiếp).

 

Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên

Eg: Lack of parental control is seen to lie behind drug abuse and juvenile delinquency.

(Thiếu sự kiểm soát của cha mẹ được coi là nguyên nhân đằng sau lạm dụng ma túy và tội phạm vị thành niên).

 

Thorny issue: Vấn đề hóc búa, khó khăn

Eg: The thorny issue of illegal immigration remains unresolved.

(Vấn đề hóc búa của nhập cư bất hợp pháp vẫn chưa được giải quyết).

 

Perennial problem: Vấn đề đang diễn ra, vấn đề tồn tại từ rất lâu

Eg: High unemployment rates are a perennial problem in several European countries.

(Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề tồn tại từ rất lâu ở một số nước châu Âu).

 

Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời

Eg: Both long-term and short-term measures need to be taken to tackle traffic congestion. 

(Cả hai biện pháp dài hạn và ngắn hạn cần được thực hiện để giải quyết tắc nghẽn giao thông).

 

Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến

Eg: There was nothing new in the situation and it was difficult to see what novel solution they 

could produce.

(Không có gì mới trong tình huống này và thật khó để tìm ra giải pháp mới nào mà họ

có thể sản xuất).

 

A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng

Eg: The government said it welcomed a fresh drive to fight discrimination.

(Chính phủ cho biết họ hoan nghênh một nỗ lực mới để chống lại sự phân biệt đối xử).

 

Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề

Eg: We have to grab this unique chance with both hands to tackle the problems of the future.

(Chúng ta phải nắm lấy cơ hội duy nhất này bằng cả hai tay để giải quyết các vấn đề của tương lai).

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099