VOCABULARY ABOUT FOOD AND HEALTH
Food and Health là chủ đề rất gần gũi nhưng cũng đừng chủ quan nha, hãy cùng Smartcom English học thật chắc chủ đề này với bộ từ vựng hữu ích để tự tin thể hiện quan điểm của mình thật trơn tru mượt mà và ấn tượng nhé!.
1. Từ vựng chủ đề Food and Health trong Speaking
Slap-up meal: Bữa ăn đặc biệt ngon
Eg: We treat ourselves to a slap-up meal at a fancy restaurant after our exam week.
(Chúng tôi tự thưởng cho bản thân một bữa ăn thịnh soạn tại một nhà hàng sang trọng sau tuần thi cử).
Dietary management : Quản lý việc ăn kiêng
Eg: Losing weight requires strict dietary management and strenuous exercising.
(Giảm cân đòi hỏi quản lý chế độ ăn uống nghiêm ngặt và nỗ lực tập thể dục).
Appetite /ˈæp.ə.taɪt/ (n) : Sự thèm ăn
Eg: In order to lose weight, you need to control your own appetite very strictly.
(Để giảm cân, bạn cần kiểm soát sự thèm ăn của bản thân thật nghiêm ngặt).
Nourishment /ˈnɝː.ɪʃ.mənt/ (n) : Chất dinh dưỡng
Eg: Children also need to eat natural, fresh food with lots of nourishment.
(Trẻ cũng cần được ăn những thực phẩm tự nhiên, tươi và nhiều chất dinh dưỡng).
Mouth-watering: Thèm rỏ dãi
Eg: My parents always cook- mouth watering meals for me whenever I come back home.
(Bố mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon miệng cho tôi bất cứ khi nào tôi trở về nhà).
Dig in: Ăn đi
Eg: The food is getting cold. Dig in!
(Thức ăn đang nguội rồi. Ăn đi!)
To wine and dine someone: Thiết đãi
Eg: They wine and dine clients in luxury restaurants, promoting their image of achievement and success.
(Họ mời khách hàng uống rượu và dùng bữa trong những nhà hàng sang trọng, cho thấy hình ảnh thành đạt và thành công của họ).
Aroma /əˈroʊ.mə/ (n): Hương thơm
Eg: I cannot resist the aroma of fried chicken.
(Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của gà rán).
Bread an butter: Kế sinh nhai
Eg: Gardening is my breed and butter in the Covid 19 pandemic.
(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong đại dịch Covid 19).
Fussy eater: Người kén ăn uống
Eg: He is a fussy eater that is never pleased with his wife’s cooking.
(Anh ấy là một người kén ăn và không bao giờ hài lòng với tay nghề nấu nướng của vợ).
To go on a diet: Ăn kiêng
Eg: I’m going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.
(Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng sẽ giảm được 10 cân trước Giáng sinh).
To put on weight: Tăng cân
Eg: She can eat like a horse and never put on weight.
(Cô ấy có thể ăn rất nhiều và không bao giờ tăng cân).
To eat out: Ăn ngoài
Eg: When I lived in Spain, I used to eat out all the time.
(Khi tôi sống ở Tây Ban Nha, tôi lúc nào cũng đi ăn ngoài).
Scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ (adj): Ngon, hảo hạng
Eg: The fish and chips he did buy were simply scrumptious.
(Món cá và khoai tây chiên mà anh ấy đã mua chỉ đơn giản là hảo hạng).
Fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj): Thơm
Eg: The sauce itself was fragrant and slightly sweet.
(Nước sốt thơm và hơi ngọt).
Bittersweet : Vừa đắng vừa ngọt
Eg: I’m really addicted to the bittersweet flavor of chocolate.
(Tôi thực sự nghiện hương vị ngọt đắng của socola).
2. Từ vựng chủ đề Food and Health trong Writing
The immune system: Hệ miễn dịch
Eg: A healthy diet strengthens your immune system.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn).
Processed food: Đồ ăn chế biến sẵn
Eg: Processed foods tend to be cheaper than fresh food, last longer, and some can be more appealing due to their high sugar content.
(Thực phẩm chế biến có xu hướng rẻ hơn thực phẩm tươi sống, để được lâu hơn và một số có thể hấp dẫn hơn do hàm lượng đường cao).
Organic food: Thực phẩm hữu cơ
Eg: Organic food is commonly assumed to be more natural based on its production principles and standards.
(Thực phẩm hữu cơ thường được coi là tự nhiên hơn dựa trên các nguyên tắc và tiêu chuẩn sản xuất).
Junk food: Thức ăn rác
Eg: On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.
(Hàng ngày, trung bình một đứa trẻ ở Mỹ tiếp xúc với hàng tá quảng cáo trên truyền hình về đồ ăn vặt).
Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động
Eg: Obese patients routinely have a sedentary lifestyle and an unbalanced diet.
(Bệnh nhân béo phì thường có lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không cân bằng).
A balanced diet: Chế độ ăn cân bằng
Eg: A balanced diet contains foods from the following groups: fruits, vegetables, dairy, grains, and protein.
(Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm các loại thực phẩm từ các nhóm sau: trái cây, rau, sữa, ngũ cốc và protein).
A diet rich/ poor in…: Chế độ ăn giàu/ nghèo (chất gì đó)
Eg: A diet rich in solid fat, added sugar, and sodium is the main culprits leading to obesity and triggering consumers’ appetite.
(Chế độ ăn giàu chất béo rắn, đường và natri là thủ phạm chính dẫn đến béo phì và kích thích cảm giác thèm ăn của người tiêu dùng).
Digestive problems: Vấn đề về đường tiêu hóa
Eg: Eating a diet rich in fiber can reduce your risk of digestive problems.
(Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tiêu hóa).
Obesity /oʊˈbi·sɪ·t̬i/ (n): Tình trạng béo phì
Eg: Obesity isn’t just a cosmetic concern. It’s a medical problem that increases the risk of other diseases and health problems, such as heart disease, diabetes, high blood pressure and certain cancers.
(Béo phì không chỉ là vấn đề thẩm mỹ. Đó là một vấn đề y tế làm tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường, huyết áp cao và một số bệnh ung thư).
Be obese /oʊˈbiːs/ (adj): Béo phì
Eg: People who are involved in desk-bound jobs such as designers, information technology personnels, and office workers are perceived as more likely to be obese since they dedicate most of their time sitting in front of the screen.
(Những người làm công việc bàn giấy như nhà thiết kế, nhân viên công nghệ thông tin và nhân viên văn phòng có nhiều khả năng bị béo phì hơn do họ dành phần lớn thời gian ngồi trước màn hình).
Childhood obesity: Béo phì ở trẻ em
Eg: Childhood obesity is a serious problem in the United States, putting children and adolescents at risk for poor health.
(Béo phì ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở Hoa Kỳ, khiến trẻ em và thanh thiếu niên có nguy cơ bị sức khỏe kém).
Physical activity: Hoạt động thể chất
Eg: Physical activity increases people’s total energy expenditure, which can help them stay in energy balance or even lose weight.
(Hoạt động thể chất làm tăng tổng mức tiêu hao năng lượng của mọi người, điều này có thể giúp họ duy trì trạng thái cân bằng năng lượng hoặc thậm chí giảm cân).
To be at a higher risk of heart diseases: Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
Eg: Obese people are likely to be at a higher risk of heart diseases.
(Người béo phì dễ có tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim).
Highly addictive ingredients: Các thành phần gây nghiện cao
Eg: The findings confirmed that heavily processed foods contain highly addictive ingredients.
(Các phát hiện đã xác nhận rằng thực phẩm chế biến nhiều có chứa các thành phần gây nghiện cao).
Energy imbalance: Mất cân bằng năng lượng
Eg: Energy imbalance occurs when you consume either fewer or more calories than you need daily and can result in weight loss or weight gain.
(Mất cân bằng năng lượng xảy ra khi bạn tiêu thụ ít hơn hoặc nhiều calo hơn mức cần thiết hàng ngày và có thể dẫn đến giảm cân hoặc tăng cân).
Heart diseases: Bệnh tim
Eg: Diet is an important risk factor in coronary heart disease.
(Chế độ ăn uống là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến bệnh tim mạch vành).
3. Idioms with Food and Health
To go bananas: Lên cơn điên tiết hoặc phấn khích
Eg: When she came onto the stage, the crowd went bananas.
(Khi cô ấy bước lên sân khấu, đám đông ồ lên phấn khích).
The apple of sb’s eye: Là người yêu quý nhất của ai
Eg: His youngest daughter was the apple of his eye.
(Con gái út của ông ấy là đứa được cưng chiều nhất).
To spill the beans: Lỡ lời, trót nói ra sự thật
Eg: We’ll all be there at 6 for the surprise party – now don’t spill the beans!
(Tất cả chúng ta sẽ có mặt lúc 6 giờ cho bữa tiệc bất ngờ – đừng ai làm lộ đấy nhé!).
The cream of the crop: Tốt nhất của tốt
Eg: The medical school’s graduates are considered to be the cream of the crop and can get jobs wherever they want to.
(Sinh viên tốt nghiệp trường y được coi là ưu tú nhất và có thể kiếm được việc làm ở bất cứ đâu họ muốn).
Be/get paid peanuts: Trả lương rẻ mạt
Eg: I had a few jobs during college getting paid peanuts, but it was the only work I could find that fit in with my studies.
(Tôi đã có một vài công việc trong thời gian học đại học được trả lương rẻ mạt, nhưng đó là công việc duy nhất tôi có thể thấy phù hợp với việc học của mình).
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Tags: IELTS vocabulary
Từ vựng trong IETLS Speaking và Writing chủ đề FOOD AND HEALTH
VOCABULARY ABOUT FOOD AND HEALTH
Food and Health là chủ đề rất gần gũi nhưng cũng đừng chủ quan nha, hãy cùng Smartcom English học thật chắc chủ đề này với bộ từ vựng hữu ích để tự tin thể hiện quan điểm của mình thật trơn tru mượt mà và ấn tượng nhé!.
1. Từ vựng chủ đề Food and Health trong Speaking
Slap-up meal: Bữa ăn đặc biệt ngon
Eg: We treat ourselves to a slap-up meal at a fancy restaurant after our exam week.
(Chúng tôi tự thưởng cho bản thân một bữa ăn thịnh soạn tại một nhà hàng sang trọng sau tuần thi cử).
Dietary management : Quản lý việc ăn kiêng
Eg: Losing weight requires strict dietary management and strenuous exercising.
(Giảm cân đòi hỏi quản lý chế độ ăn uống nghiêm ngặt và nỗ lực tập thể dục).
Appetite /ˈæp.ə.taɪt/ (n) : Sự thèm ăn
Eg: In order to lose weight, you need to control your own appetite very strictly.
(Để giảm cân, bạn cần kiểm soát sự thèm ăn của bản thân thật nghiêm ngặt).
Nourishment /ˈnɝː.ɪʃ.mənt/ (n) : Chất dinh dưỡng
Eg: Children also need to eat natural, fresh food with lots of nourishment.
(Trẻ cũng cần được ăn những thực phẩm tự nhiên, tươi và nhiều chất dinh dưỡng).
Mouth-watering: Thèm rỏ dãi
Eg: My parents always cook- mouth watering meals for me whenever I come back home.
(Bố mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon miệng cho tôi bất cứ khi nào tôi trở về nhà).
Dig in: Ăn đi
Eg: The food is getting cold. Dig in!
(Thức ăn đang nguội rồi. Ăn đi!)
To wine and dine someone: Thiết đãi
Eg: They wine and dine clients in luxury restaurants, promoting their image of achievement and success.
(Họ mời khách hàng uống rượu và dùng bữa trong những nhà hàng sang trọng, cho thấy hình ảnh thành đạt và thành công của họ).
Aroma /əˈroʊ.mə/ (n): Hương thơm
Eg: I cannot resist the aroma of fried chicken.
(Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của gà rán).
Bread an butter: Kế sinh nhai
Eg: Gardening is my breed and butter in the Covid 19 pandemic.
(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong đại dịch Covid 19).
Fussy eater: Người kén ăn uống
Eg: He is a fussy eater that is never pleased with his wife’s cooking.
(Anh ấy là một người kén ăn và không bao giờ hài lòng với tay nghề nấu nướng của vợ).
To go on a diet: Ăn kiêng
Eg: I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.
(Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng sẽ giảm được 10 cân trước Giáng sinh).
To put on weight: Tăng cân
Eg: She can eat like a horse and never put on weight.
(Cô ấy có thể ăn rất nhiều và không bao giờ tăng cân).
To eat out: Ăn ngoài
Eg: When I lived in Spain, I used to eat out all the time.
(Khi tôi sống ở Tây Ban Nha, tôi lúc nào cũng đi ăn ngoài).
Scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ (adj): Ngon, hảo hạng
Eg: The fish and chips he did buy were simply scrumptious.
(Món cá và khoai tây chiên mà anh ấy đã mua chỉ đơn giản là hảo hạng).
Fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj): Thơm
Eg: The sauce itself was fragrant and slightly sweet.
(Nước sốt thơm và hơi ngọt).
Bittersweet : Vừa đắng vừa ngọt
Eg: I’m really addicted to the bittersweet flavor of chocolate.
(Tôi thực sự nghiện hương vị ngọt đắng của socola).
2. Từ vựng chủ đề Food and Health trong Writing
The immune system: Hệ miễn dịch
Eg: A healthy diet strengthens your immune system.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn).
Processed food: Đồ ăn chế biến sẵn
Eg: Processed foods tend to be cheaper than fresh food, last longer, and some can be more appealing due to their high sugar content.
(Thực phẩm chế biến có xu hướng rẻ hơn thực phẩm tươi sống, để được lâu hơn và một số có thể hấp dẫn hơn do hàm lượng đường cao).
Organic food: Thực phẩm hữu cơ
Eg: Organic food is commonly assumed to be more natural based on its production principles and standards.
(Thực phẩm hữu cơ thường được coi là tự nhiên hơn dựa trên các nguyên tắc và tiêu chuẩn sản xuất).
Junk food: Thức ăn rác
Eg: On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.
(Hàng ngày, trung bình một đứa trẻ ở Mỹ tiếp xúc với hàng tá quảng cáo trên truyền hình về đồ ăn vặt).
Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động
Eg: Obese patients routinely have a sedentary lifestyle and an unbalanced diet.
(Bệnh nhân béo phì thường có lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không cân bằng).
A balanced diet: Chế độ ăn cân bằng
Eg: A balanced diet contains foods from the following groups: fruits, vegetables, dairy, grains, and protein.
(Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm các loại thực phẩm từ các nhóm sau: trái cây, rau, sữa, ngũ cốc và protein).
A diet rich/ poor in…: Chế độ ăn giàu/ nghèo (chất gì đó)
Eg: A diet rich in solid fat, added sugar, and sodium is the main culprits leading to obesity and triggering consumers' appetite.
(Chế độ ăn giàu chất béo rắn, đường và natri là thủ phạm chính dẫn đến béo phì và kích thích cảm giác thèm ăn của người tiêu dùng).
Digestive problems: Vấn đề về đường tiêu hóa
Eg: Eating a diet rich in fiber can reduce your risk of digestive problems.
(Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tiêu hóa).
Obesity /oʊˈbi·sɪ·t̬i/ (n): Tình trạng béo phì
Eg: Obesity isn't just a cosmetic concern. It's a medical problem that increases the risk of other diseases and health problems, such as heart disease, diabetes, high blood pressure and certain cancers.
(Béo phì không chỉ là vấn đề thẩm mỹ. Đó là một vấn đề y tế làm tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường, huyết áp cao và một số bệnh ung thư).
Be obese /oʊˈbiːs/ (adj): Béo phì
Eg: People who are involved in desk-bound jobs such as designers, information technology personnels, and office workers are perceived as more likely to be obese since they dedicate most of their time sitting in front of the screen.
(Những người làm công việc bàn giấy như nhà thiết kế, nhân viên công nghệ thông tin và nhân viên văn phòng có nhiều khả năng bị béo phì hơn do họ dành phần lớn thời gian ngồi trước màn hình).
Childhood obesity: Béo phì ở trẻ em
Eg: Childhood obesity is a serious problem in the United States, putting children and adolescents at risk for poor health.
(Béo phì ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở Hoa Kỳ, khiến trẻ em và thanh thiếu niên có nguy cơ bị sức khỏe kém).
Physical activity: Hoạt động thể chất
Eg: Physical activity increases people's total energy expenditure, which can help them stay in energy balance or even lose weight.
(Hoạt động thể chất làm tăng tổng mức tiêu hao năng lượng của mọi người, điều này có thể giúp họ duy trì trạng thái cân bằng năng lượng hoặc thậm chí giảm cân).
To be at a higher risk of heart diseases: Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
Eg: Obese people are likely to be at a higher risk of heart diseases.
(Người béo phì dễ có tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim).
Highly addictive ingredients: Các thành phần gây nghiện cao
Eg: The findings confirmed that heavily processed foods contain highly addictive ingredients.
(Các phát hiện đã xác nhận rằng thực phẩm chế biến nhiều có chứa các thành phần gây nghiện cao).
Energy imbalance: Mất cân bằng năng lượng
Eg: Energy imbalance occurs when you consume either fewer or more calories than you need daily and can result in weight loss or weight gain.
(Mất cân bằng năng lượng xảy ra khi bạn tiêu thụ ít hơn hoặc nhiều calo hơn mức cần thiết hàng ngày và có thể dẫn đến giảm cân hoặc tăng cân).
Heart diseases: Bệnh tim
Eg: Diet is an important risk factor in coronary heart disease.
(Chế độ ăn uống là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến bệnh tim mạch vành).
3. Idioms with Food and Health
To go bananas: Lên cơn điên tiết hoặc phấn khích
Eg: When she came onto the stage, the crowd went bananas.
(Khi cô ấy bước lên sân khấu, đám đông ồ lên phấn khích).
The apple of sb’s eye: Là người yêu quý nhất của ai
Eg: His youngest daughter was the apple of his eye.
(Con gái út của ông ấy là đứa được cưng chiều nhất).
To spill the beans: Lỡ lời, trót nói ra sự thật
Eg: We’ll all be there at 6 for the surprise party – now don’t spill the beans!
(Tất cả chúng ta sẽ có mặt lúc 6 giờ cho bữa tiệc bất ngờ - đừng ai làm lộ đấy nhé!).
The cream of the crop: Tốt nhất của tốt
Eg: The medical school's graduates are considered to be the cream of the crop and can get jobs wherever they want to.
(Sinh viên tốt nghiệp trường y được coi là ưu tú nhất và có thể kiếm được việc làm ở bất cứ đâu họ muốn).
Be/get paid peanuts: Trả lương rẻ mạt
Eg: I had a few jobs during college getting paid peanuts, but it was the only work I could find that fit in with my studies.
(Tôi đã có một vài công việc trong thời gian học đại học được trả lương rẻ mạt, nhưng đó là công việc duy nhất tôi có thể thấy phù hợp với việc học của mình).
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099